Culture – the most sensitive topic in international relations
Đối với mỗi người con đất Việt, văn hoá và truyền thống của Việt Nam luôn là niềm tự hào và chúng ta coi việc giới thiệu văn hoá Việt đến bạn bè quốc tế là một niềm vinh hạnh để lan tỏa những giá trị văn hóa đáng trân trọng với năm châu bốn bể. Vậy ta lấy từ vựng về chủ đề văn hoá ở đâu để tự hào đây? Hmmm… ở đâu khó có Smartcom lo. Dưới đây là những cụm từ vựng giúp bạn thể hiện niềm tự hào văn hoá Việt.
1. A rich blend of: sự pha trộn của
Eg: A country with a rich blend of cultures, religions and passions such as Vietnam is an ideal destination for international students.
(Một quốc gia với sự pha trộn độc đáo của các nền văn hoá, tôn giáo và niềm đam mê như Việt Nam là điểm đến lý tưởng cho sinh viên quốc tế.)
2. Cultural assimilation: Sự đồng hoá về văn hoá
Eg: The cultural assimilation of Asian countries is reflected in the Lunar New Year and Mid-Autumn Festival celebrations.
(Sự đồng hoá về văn hoá của các nước Châu Á được thể hiện qua các phong tục ngày tết âm và ngày lễ trung thu.)
3. Cultural uniqueness: Sự độc đáo văn hoá
Eg: The discoveries were more than heartening for a country that has always prided itself on its cultural uniqueness; they were almost too good to be true.
(Những khám phá này không chỉ là niềm vui cho một đất nước luôn tự hào về sự độc đáo văn hoá của mình; họ gần như quá tốt để trở thành sự thật.)
4. Acculturation: Sự tiếp nhận và biến đổi văn hoá
Eg: Whenever people are exposed to a new culture, they often retain some aspects of their original culture while also taking on the traits of the new culture. It’s called acculturation.
(Bất cứ khi nào mọi người tiếp nhận một nền văn hoá mới, họ thường giữ lại một số khía cạnh của nền văn hoá gốc của họ đồng thời tiếp nhận những đặc điểm của nền văn hoá mới. Đó được gọi là sự tiếp nhận và biến đổi văn hoá.)
5. A reservoir of knowledge: Nguồn kiến thức
Eg: This cultural debate competition requires candidates to have an extensive reservoir of knowledge and social experience that cannot be found on the internet.
(Cuộc thi tranh luận về văn hóa này đòi hỏi các thí sinh phải có vốn kiến thức và kinh nghiệm xã hội phong phú mà không thể tìm thấy trên mạng.)
6. Time-honored culture: Nền văn hoá lâu đời
Eg: Vietnamese culture is one of the time-honored cultures in the world that has undergone nearly 4000 years of changes.
(Nền văn Việt Nam là một trong những nền văn hóa lâu đời nhất trên thế giới đã trải qua gần 4000 năm thay đổi.)
7. National identity: Bản sắc văn hoá dân tộc
Eg: Vietnamese cuisine is becoming increasingly popular around the world. It not only represents the uniqueness of national identity but also demonstrates great diversity divided into three primary categories based on location.
(Ẩm thực Việt Nam ngày càng trở nên phổ biến trên toàn thế giới. Nó không chỉ thể hiện tính độc đáo của bản sắc dân tộc mà còn thể hiện sự đa dạng được chia thành ba loại chính dựa trên vùng miền.)
8. A cosmopolitan society: Xã hội đa văn hoá
Eg: Cosmopolitan societies often witness some conflicts stemming from distinct cultural norms and beliefs among social members.
(Các xã hội quốc tế thường chứng kiến một số xung đột xuất phát từ các chuẩn mực và niềm tin văn hóa khác biệt giữa các thành viên xã hội.)
Thông tin liên hệ
Trụ sở chính và Trung tâm: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Điện thoại: (+84) 024.22427799
Zalo: 0865835099
Email: mail@smartcom.vn
Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn
Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn
Tags: IELTS vocabulary