Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết 10 quy tắc ngữ pháp bạn nên biết cho bài thi IELTS
Home » 10 quy tắc ngữ pháp bạn nên biết cho bài thi IELTS

10 quy tắc ngữ pháp bạn nên biết cho bài thi IELTS

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
5/5 - (1 vote)

Có phải bạn đang có kế hoạch thi chứng chỉ IELTS? Để đạt kết quả tốt nhất, bên cạnh việc học từ vựng thì học các quy tắc ngữ pháp cũng vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ cung cấp 10 quy tắc ngữ pháp quan trọng nhất mà bạn cần biết.

Dưới đây là 10 quy tắc ngữ pháp bạn nên biết cho bài thi IELTS.

key grammar for IELTS

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là một quy tắc quan trọng cần biết cho bài thi IELTS.

Quy tắc ngữ pháp này cho thấy sự hòa hợp giữa danh từ số ít và số nhiều với động từ trong câu. Động từ phải ở dạng số ít khi có một chủ thể làm chủ ngữ duy nhất. Và khi có hai hoặc nhiều chủ thể ở chủ ngữ, động từ phải ở dạng số nhiều.

Ví dụ:

  • The panther (chủ ngữ) runs (động từ) quickly. (Đúng). (Con báo chạy rất nhanh.)

The panther (chủ ngữ) run (động từ) quickly. (Sai)

  • The cat and dog (chủ ngữ) eats (động từ) very well. (Sai).

 The cat and dog (chủ ngữ) eat (động từ) very well. (Đúng) (Con chó và con mèo đó ăn khỏe.)

Đôi khi, quy tắc hòa hợp giữ chủ ngữ và động từ có những trường hợp ngoại lệ, đó là các danh từ có dạng số nhiều với hậu tố “s” nhưng lại mang nghĩa của một danh từ số ít, vi vậy động từ cần được để ở dạng số ít. Một số danh từ có thể kể đến như: scissors, pants, glasses, news, measles, mumps,…

Ví dụ:

  • The scissors (chủ ngữ) is (động từ) sharp. (Đúng) (Cái kéo rất sắc.)
  • The scissors (chủ ngữ) are (động từ) sharp. (Sai)

 

Động từ khuyết thiếu (Modals verb)

Động từ khuyết thiếu (Modal verbs) là những từ có chức năng diễn tả mục đích và ngữ nghĩa của câu, bao gồm khả năng, sự cho phép, bắt buộc, cần thiết, dự đoán, vv. Một số động từ khuyết thiếu có thể kể đến như can, could, would, should, must, may, might.

Biết cách thức và thời điểm sử dụng các động từ này là điều cần thiết vì trong bài thi IELTS, bạn dễ dàng bắt gặp cũng như sử dụng chúng. Ví dụ, “could” thường được sử dụng nói về khả năng trong quá khứ và “may” cho khả năng hiện tại hoặc tương lai. Vì thế trong IELTS Speaking, bạn thường sử dụng khi bày tỏ ý kiến của mình.

Một số động từ khuyết thiếu thường được sử dụng trong bài thi IELTS khác như “have to”, “had better” và “be able to” có ý nghĩa sắc thái có thể gây nhầm lẫn cho những người sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ thứ 2. Ví dụ, cụm từ “have to” được sử dụng để nói về sự cần thiết hoặc nghĩa vụ, trong khi “had better” thể hiện một cảnh báo hoặc lời khuyên theo cách mạnh mẽ hơn sử dụng “should”. Cụm từ “be able to” ngụ ý tiềm năng hơn là khả năng của bản thân chủ thể, khác với “can” – thể hiện khả năng của bản thân.

 

Câu điều kiện (Conditionals)

Câu điều kiện được sử dụng khi đưa ra ví dụ, so sánh và thể hiện các tình huống giả định sẽ xảy ra khi có điều kiện cụ thể. Có bốn loại câu điều kiện: loại 0, loại 1, loại 2, loại 3.

Câu điều kiện loại 1 (First conditional)

  • Ý nghĩa: Diễn tả một tình huống có thể xảy ra trong tương lai.
  • Ví dụ: If it rains tomorrow, I will bring an umbrella. (Nếu mai mưa, tôi sẽ mang theo ô.)

Câu điều kiện loại 2 (Second conditional)

  • Ý nghĩa: Diễn tả một tình huống không có thật trong hiện tại hoặc tương lai.
  • Ví dụ: If I were rich, I would travel around the world. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ du lịch khắp thế giới.)

Câu điều kiện loại 3 (Third conditional)

  • Ý nghĩa: Diễn tả một tình huống không có thật trong quá khứ.
  • Ví dụ: If she had studied harder, she would have passed the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, cô ấy đã đỗ kỳ thi.)

Câu điều kiện loại không (Zero conditional)

  • Ý nghĩa: Diễn tả một sự thật chung hoặc một luật lệ tự nhiên.
  • Ví dụ: If you heat ice, it melts. (Nếu bạn làm nóng đá, nó tan chảy.)

 

Sử dụng danh động từ (gerunds)

Danh động từ là động từ kết thúc bằng -ing, ví dụ như working, writing, studying, v.v. Chúng được sử dụng sau một số giới từ như (in, on, at) và động từ (như enjoy).

Ví dụ: “I enjoy studying English.” (Tôi thích học tiếng Anh)

Trong câu này, động từ “studying” là một danh động từ (gerund) vì nó kết thúc bằng “-ing”.

Ngoài ra, bạn có thể kết hợp hai danh động từ với nhau khi nói về nhiều hoạt động. Ví dụ:

“I like listening to music and reading comics.”(Tôi thích nghe nhạc và độc truyện tranh.)

Trong câu này, cả “listening” và “reading” đều là gerunds.

 

Sử dụng thì và thời chính xác (Tense and Aspect)

Việc sử dụng thì và thời chính xác có thể giúp bạn đạt được điểm cao hơn trong bài thi Writing, cũng như tăng điểm tổng thể của bạn trong phần Speaking.

Chìa khóa để sử dụng các thì và thời một cách chính xác là hiểu cái nào phù hợp nhất với ngữ cảnh của câu hoặc đoạn văn bạn đang viết.

Ví dụ: khi nói về các sự kiện trong quá khứ, hãy sử dụng thì quá khứ đơn giản – ví dụ: “I went to school.” (Tôi đã đi học.) thay vì “I go to school.”

Tương tự, nếu bạn đang chia sẻ về điều gì đó vẫn đang diễn ra hôm nay hoặc trong trong tương lai, thì việc sử dụng thời hiện tại tiếp diễn và thì tương lai sẽ phù hợp – Ví dụ: “I’m learning English.” (Tôi đang học tiếng Anh.) hoặc “I will take the test next month.” (Tôi sẽ làm bài kiểm tra vào tháng tới.)

 

Câu chủ động và bị động (Active voice and Passive voice)

Câu chủ động dùng khi chủ thể trong câu thực hiện hành động và câu bị động sử dụng khi chủ thể được tác động, được thực hiện bởi một chủ thể khác.

Câu chủ động thường có cấu trúc trực tiếp hơn và được sử dụng thường xuyên trong các cuộc hội thoại tiếng Anh hàng ngày. Câu chủ động cũng được ưa chuộng trong hầu hết các bối cảnh viết học thuật và chuyên nghiệp.

Mặt khác, câu bị động có thể làm cho việc hiểu ai hoặc cái gì đang thực hiện hành động trong câu trở nên khó khăn hơn. Ví dụ:

Câu chủ động: They already delivered the package yesterday. (Họ đã giao gói hàng ngày hôm qua.)

Giọng nói thụ động: The package was delivered yesterday. (Gói hàng đã được giao ngày hôm qua.)

Khi làm bài kiểm tra IELTS, hãy sử dụng câu chủ động và bị động chính xác và linh hoạt để chứng minh khả năng vận dụng ngữ pháp tiếng Anh của bạn.

 

Tính từ và Trạng từ (adjectives – adverbs)

Tính từ (adjective) và trạng từ (adverb) là hai loại từ dùng để mô tả hoặc bổ sung thông tin về danh từ, động từ hoặc các từ khác trong câu.

Tính từ (Adjective)

  • Định nghĩa: Tính từ là loại từ dùng để mô tả hoặc bổ sung thông tin về danh từ hoặc đại từ.
  • Ví dụ:
      • She has a beautiful dress. (Cô ấy có một chiếc váy đẹp.)
      • He is a smart student. (Anh ấy là một học sinh thông minh.)

Trạng từ (Adverb)

  • Định nghĩa: Trạng từ là loại từ dùng để mô tả hoặc bổ sung thông tin về động từ, tính từ, trạng từ hoặc câu.
  • Ví dụ:
      • She sings beautifully. (Cô ấy hát đẹp.)
      • He speaks English fluently. (Anh ấy nói tiếng Anh lưu loát.)

Tính từ và trạng từ đều đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả và truyền đạt ý nghĩa trong câu tiếng Anh.

 

Liên từ (Conjunctions)

Liên từ (conjunction) là loại từ dùng để kết nối các từ, cụm từ hoặc câu với nhau trong một câu hoặc một đoạn văn. Một số loại liên từ phổ biến và ví dụ về cách sử dụng chúng:

Liên từ kết hợp (Coordinating conjunctions)

    • Kết nối các thành phần có cùng mức độ quan trọng trong câu.
    • Ví dụ:
      • and: I like tea and coffee. (Tôi thích trà  cà phê.)
      • but: She is tired, but she is happy. (Cô ấy mệt mỏi, nhưng cô ấy vui.)

Liên từ mệnh đề (Subordinating conjunctions)

  • Kết nối mệnh đề phụ vào mệnh đề chính.
  • Ví dụ:
      • if: I will go out if it stops raining. (Tôi sẽ đi ra ngoài nếu trời ngừng mưa.)
      • because: She is happy because she passed the exam. (Cô ấy vui vẻ  cô ấy đã đỗ kỳ thi.)

Liên từ phụ hợp (Correlative conjunctions)

  • Luôn xuất hiện theo cặp và kết hợp các thành phần trong câu.
  • Ví dụ:
      • either…or: You can either study now or later. (Bạn có thể học bây giờ hoặc sau này.)
      • both…and: She is both smart and kind. (Cô ấy vừa thông minh vừa tốt bụng.)

Liên từ giúp nối các phần của câu lại với nhau để tạo nên câu hoàn chỉnh và rõ ràng trong việc truyền đạt ý nghĩa.

 

Mạo từ (Articles)

Mạo từ (article) là một loại từ dùng để chỉ rõ hoặc không chỉ rõ một danh từ. Có ba loại mạo từ chính trong tiếng Anh: “a”, “an”, và “the”.

Dưới đây là cách sử dụng và ví dụ về mỗi loại mạo từ:

Mạo từ không xác định (indefinite article)

  • “a” được sử dụng trước danh từ bắt đầu bằng âm tiết không phải nguyên âm.
  • “an” được sử dụng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm.
  • Ví dụ:
      • I have a book. (Tôi có một cuốn sách.)
      • She is an artist. (Cô ấy là một nghệ sĩ.)

Mạo từ xác định (definite article)

  • “the” được sử dụng trước danh từ đã được đề cập trước đó hoặc là danh từ duy nhất trong ngữ cảnh.
  • Ví dụ:
      • I like the book you gave me. (Tôi thích quyển sách mà bạn đã cho tôi.)
      • The sun is shining brightly. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.)

Mạo từ giúp xác định hoặc không xác định danh từ, giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ hơn về ngữ cảnh hoặc ý nghĩa của câu.

 

Kết hợp các từ với nhau (Collocations)

Collocation/Collocations trong tiếng Anh là cách kết hợp các từ với nhau thành các cụm từ theo thói quen của người bản ngữ. Ví dụ trong tiếng Việt chúng ta có con mèo mun, con chó mực chứ không dùng con mèo đen hay con chó đen. Tương từ, người Anh họ sẽ có “blonde hair”(tóc vàng) chứ không nói là “yellow hair”, “tall tree” chứ không phải “high tree”.

Hay ví dụ khác, khi bạn nói “Tôi sẽ đưa sớm đưa ra quyết định” có thể viết “I will give a decision soon” thì chúng ta có thể hiểu nhưng người bản xứ họ sẽ cười vì “give” không đi với “decision”, thay vì vậy họ sẽ nói là “I will make a decision soon”.

Tóm lại, Collocation là cách kết hợp các từ lại với nhau tạo thành các cụm từ theo thói quen sử dụng của người bản ngữ. Chính vì vậy mà sử dụng các collocation sẽ giúp cho việc nói và viết của chúng ta trở nên tự nhiên, giống người bản ngữ hơn.

Nắm vững collocation sẽ giúp các bạn:

  • Dùng từ chính xác và chuẩn hơn khi thi IELTS.
  • Nói và viết tự nhiên như người bản ngữ giúp bạn đạt điểm cao trong các kỳ thi như IELTS.
  • Xây dựng và mở rộng vốn từ vựng, từ đó có thể có thể paraphrase dễ dàng cho phần thi IELTS Writing.

 

Kết luận

  • Bằng cách nắm vững 10 quy tắc ngữ pháp này, bạn có thể cơ bản nắm được cách tạo ra các câu tiếng Anh và linh hoạt chuyển đổi các cấu trúc ngữ pháp.
  • Những ngữ pháp cơ bản này sẽ mang lại lợi ích cho bạn trong các môi trường học tập và công việc có sử dụng đến tiếng Anh.
  • Nếu chăm chỉ cải thiện các kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của bạn, chắc chắn bạn sẽ đạt được kết quả tốt hơn trong bài thi IELTS.

Thời gian thi IELTS Reading

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn