3 cách luyện nghe IELTS 4.5 hiệu quả nhất

Trong hành trình chinh phục kỳ thi IELTS, một trong những thách thức quan trọng nhất mà nhiều thí sinh phải đối mặt là kỹ năng nghe. Với mục tiêu đạt được band điểm IELTS 4.5, thì việc luyện nghe như thế nào là rất quan trọng? Trong bài viết này, Smartcom English sẽ giúp bạn tiếp cận cách luyện nghe IELTS 4.5 hiệu quả nhất. 

Luyện nghe IELTS 4.5
Luyện nghe IELTS 4.5

Những điều bạn nên biết để luyện nghe IELTS 4.5 hiệu quả hơn

Trong bài thi IELTS Listening, bạn được yêu cầu trả lời 40 câu hỏi liên quan đến các đoạn audio mà bạn được nghe. Câu trả lời của bạn có thể đúng hoặc sai, do đó cách chấm điểm hơi khác một chút so với bài thi Speaking và Writing. Bạn sẽ nhận được một điểm cho mỗi câu trả lời đúng, với tổng số điểm sẽ xác định điểm band điểm của bạn.

  • 10-12/40 câu trả lời đúng bạn sẽ đạt được band điểm IELTS Listening 4.0.
  • 13-14/40 câu trả lời đúng bạn sẽ đạt được band điểm IELTS Listening 4.5.

Vì vậy để đạt được band điểm này bạn nên đọc kỹ câu hỏi và không viết nhiều hơn số từ tối đa mà đề bài yêu cầu. 

3 cách luyện nghe IELTS 4.5 hiệu quả nhất

Luyện nghe theo từng Part

Như đã đề cập ở trên bạn muốn đạt được band điểm IELTS Listening 4.5 thì bạn phải làm đúng 13 hoặc 14 câu trả lời tương đương với Part 1 và Part 2. Vì vậy, trong thời gian này bạn chỉ nên tập trung luyện nghe 2 Parts này.

  • Part 1: Bạn nên nghe một lần, sau khi nghe xong mà còn chỗ trống chưa điền được đáp án thì nghe lại lần 2.
  • Part 2: Bạn có thể nghe 2 lần, sau khi nghe xong mà còn chỗ trống chưa điền được đáp án thì nghe lại lần 3.

Sau giai đoạn này, đọc kĩ transcipts và phân tích kĩ đáp án bạn làm sai. Sau đó tổng hợp lại lại những từ vựng hoặc cụm từ bạn không biết nghĩa vào vở.

Bạn nên ôn tập lại từ vựng và cụm từ ngay trong ngày hôm đó. Và nghe lại đoạn transcript nhiều lần để những lần luyện tập sau khi gặp lại đáp án đó sẽ không làm sai nữa.

Luyện nghe chép chính tả

Sau khi làm xong Part 1 và Part 2, bạn bạn có thể tận dụng luôn đoạn audio đó để luyện chép chính tả.

Luyện nghe IELTS 4.5
Luyện nghe IELTS 4.5

Các bước nghe chép chính tả:

Bước 1: Nghe lần 1, hãy ghi chép lại những gì bạn nghe được. Bạn nên ấn dừng audio một cách hợp lí để phù hợp với khả năng của ban. Tất nhiên sẽ có một vài từ hoặc cụm từ bạn không nghe được, nhưng hãy bỏ qua chúng.

Bước 2: Nghe lần 2, lần này bạn nghe lại audio để xác định các các từ và cụm từ chưa nghe được.

Bước 3: Đối chiếu toàn bộ phần ghi chép với transcript bài nghe để sửa lỗi. 

Luyện nghe theo chủ đề mà bạn yêu thích

Chọn một chủ đề mà bạn quan tâm và thích thú, như du lịch, âm nhạc, thể thao, công nghệ, hay giáo dục. Bằng cách này, bạn sẽ cảm thấy hứng thú hơn khi luyện nghe IELTS Listening.

Bạn có thể tìm kiếm các tài liệu nghe (như podcast, video, phim, chương trình truyền hình, bài báo đọc) liên quan đến chủ đề bạn đã chọn. Tất nhiên bạn nên chọn những tài liệu tương đương với trình độ luyện nghe IELTS 4.0 hoặc 4.5.

Bạn có thể nghe bất kỳ lúc nào rảnh để việc nghe đạt hiệu quả cao nhất. Ví dụ như trước khi ngủ hay trong khi làm việc nhà,… 

Luyện nghe IELTS 4.5
Luyện nghe IELTS 4.0

Thông qua bài này, Smartcom English đã cung cấp cho bạn những cách luyện nghe IELTS 4.5 hiệu quả nhất. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS Listening tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây.

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Speaking chủ đề Travel: Vocabulary & Sample answers

Trong chuyên mục luyện IELTS Speaking hôm nay, Smartcom English sẽ cung cấp cho bạn list 50 từ vựng IELTS topic Travel, đi kèm với các câu hỏi và bài mẫu trả lời Speaking chủ đề Travel. Từ đó bạn có thể tham khảo và tự tin giao tiếp về các vấn đề liên quan tới topic Travelling IELTS.

speaking chủ đề travel

List 50 từ vựng IELTS Speaking chủ đề Travel thường gặp nhất

Để có khả năng nói một cách linh hoạt phần Speaking chủ đề Travelling, việc đầu tiên bạn cần làm chính là tích lũy vốn từ vựng phong phú theo chủ đề Travel. Dưới đây là 50 từ vựng IELTS chủ đề Travel thường gặp nhất để bạn bỏ túi vào vốn từ của mình.

  • Journey /ˈdʒɜːrni/ – Hành trình
  • Destination /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ – Điểm đến
  • Adventure /ədˈvɛntʃər/ – Cuộc phiêu lưu
  • Tourist /ˈtʊərɪst/ – Du khách
  • Explore /ɪkˈsplɔːr/ – Khám phá
  • Expedition /ˌɛkspɪˈdɪʃən/ – Chuyến thám hiểm
  • Itinerary /aɪˈtɪnərəri/ – Lịch trình
  • Backpacking /ˈbækˌpækɪŋ/ – Du lịch ba lô
  • Sightseeing /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ – Ngắm cảnh
  • Transportation /ˌtrænspɔːrˈteɪʃən/ – Phương tiện giao thông
  • Accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃən/ – Chỗ ở
  • Attractions /əˈtrækʃənz/ – Địa điểm tham quan
  • Tour guide /tʊər ɡaɪd/ – Hướng dẫn viên du lịch
  • Traveler /ˈtrævələr/ – Người đi du lịch
  • Passport /ˈpɑːspɔːt/ – Hộ chiếu
  • Visa /ˈviːzə/ – Thị thực
  • Customs /ˈkʌstəmz/ – Hải quan
  • Luggage /ˈlʌɡɪdʒ/ – Hành lý
  • Departure /dɪˈpɑːtʃər/ – Khởi hành
  • Arrival /əˈraɪvəl/ – Đến nơi
  • Boarding pass /ˈbɔːdɪŋ pɑːs/ – Thẻ lên máy bay
  • Ticket /ˈtɪkɪt/ – Vé
  • Terminal /ˈtɜːrmɪnl/ – Nhà ga
  • Gate /ɡeɪt/ – Cổng
  • Check-in /ˈtʃɛk ɪn/ – Làm thủ tục nhận phòng
  • Check-out /ˈtʃɛk ˌaʊt/ – Làm thủ tục trả phòng
  • Delay /dɪˈleɪ/ – Trì hoãn
  • Cancellation /ˌkænsəˈleɪʃən/ – Hủy bỏ
  • Layover /ˈleɪoʊvər/ – Dừng chân
  • Connection /kəˈnɛkʃən/ – Kết nối
  • Baggage claim /ˈbæɡɪdʒ kleɪm/ – Quầy nhận hành lý
  • Security /sɪˈkjʊərɪti/ – An ninh
  • Immigration /ˌɪmɪˈɡreɪʃən/ – Xuất nhập cảnh
  • Currency exchange /ˈkʌrənsi ɪksˈtʃeɪndʒ/ – Trao đổi tiền tệ
  • Exchange rate /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ – Tỷ giá hối đoái
  • Budget /ˈbʌdʒɪt/ – Ngân sách
  • Jet lag /ˈdʒɛt læɡ/ – Sự mệt mỏi sau khi đi máy bay
  • Lost and found /lɒst ænd faʊnd/ – Bưu điện nhận tìm
  • Souvenir /ˌsuːvəˈnɪər/ – Đồ lưu niệm
  • Landmark /ˈlændmɑːrk/ – Điểm địa danh nổi tiếng
  • Adventure /ədˈvɛntʃər/ – Cuộc phiêu lưu
  • Trekking /ˈtrɛkɪŋ/ – Leo núi
  • Hiking /ˈhaɪkɪŋ/ – Đi bộ đường dài
  • Camping /ˈkæmpɪŋ/ – Cắm trại
  • Backpack /ˈbækˌpæk/ – Ba lô
  • Map /mæp/ – Bản đồ
  • Guidebook /ˈɡaɪdˌbʊk/ – Sách hướng dẫn
  • Wildlife /ˈwaɪldlaɪf/ – Động vật hoang dã
  • Ecotourism /ˈiːkoʊˌtʊərɪzəm/ – Du lịch sinh thái
  • Local cuisine /ˈloʊkəl kwɪˈzin/ – Đặc sản địa phươngspeaking chủ đề travel

IELTS Speaking chủ đề Travel: Câu hỏi và mẫu trả lời

Bên cạnh list từ vựng, trong bài viết này, Smartcom sẽ cung cấp cho bạn các câu hỏi thường gặp và các câu trả lời mẫu để bạn có thể tham khảo và áp dụng vào quá trình luyện speaking IELTS topic Travel của bản thân.

Part 1 IELTS Speaking

Question 1: Do you like travelling?

Yes, I love traveling. It’s a fantastic way to explore new places, immerse myself in different cultures, and create unforgettable memories. Whether it’s a weekend getaway to a nearby town or a longer trip to a foreign country, I always find joy and excitement in the journey itself. 

  • Immerse /ɪˈmɜːrs/ – Đắm chìm
  • Getaway /ˈɡetəˌweɪ/ – Kỳ nghỉ

Question 2: How often do you go travelling?

I try to travel whenever I get the chance, but it varies depending on my schedule and commitments. On average, I manage to go on a trip around two to three times a year. Sometimes it’s just a short weekend getaway, while other times I plan longer vacations. I always look forward to exploring new destinations and experiencing different cultures whenever I have the opportunity to travel.

  • Schedule /ˈʃɛdjuːl/ – Lịch trình
  • Commitment /kəˈmɪtmənt/ – Cam kết, nghĩa vụ
  • On average /ɒn ˈævərɪdʒ/ – Trung bình

Question 3: Where do you usually travel?

I enjoy traveling to a variety of places, but I often find myself exploring nearby cities or natural attractions. Weekend trips to nearby towns or hiking trails are common for me. Additionally, I like to visit historical sites or cultural landmarks within my country. Occasionally, I also venture to international destinations, especially if there’s a particular country or region I’ve been eager to experience.

  • Nearby cities /ˈnɪrˌbaɪ ˈsɪtiz/ – Các thành phố lân cận
  • Natural attractions /ˈnætʃrəl əˈtrækʃənz/ – Cảnh quan tự nhiên
  • Hiking trail /ˈhaɪkɪŋ treɪl/ – Đường mòn leo núi
  • Historical site /hɪˈstɔːrɪkəl saɪt/ – Di tích lịch sử
  • Cultural landmark /ˈkʌltʃərəl ˈlændˌmɑːrk/ – Địa điểm văn hóa nổi tiếng
  • Venture /ˈvɛntʃər/ – Mạo hiểm, thám hiểm
  • To be eager to /tuː biː ˈiːɡər tuː/ – sẵn sàng làm gìspeaking chủ đề travel

Part 2 IELTS Speaking

Question: Describe a place you visited on vacation.

You should say:

  • Where it is

  • When you went there

  • What you did there

  • And explain why you went there

One of the most memorable vacations I’ve had was when I visited Kyoto, Japan. Kyoto is a stunning city located in the Kansai region of Japan, renowned for its rich history, traditional culture, and breathtaking landscapes. I visited Kyoto in the spring of last year, during the cherry blossom season, which is considered one of the best times to experience the city’s natural beauty.

During my time in Kyoto, I explored the iconic temples and shrines scattered throughout the city, such as Kinkaku-ji (the Golden Pavilion) and Fushimi Inari Taisha. The sight of cherry blossoms in full bloom against the backdrop of ancient architecture was simply mesmerizing. I also indulged in the local cuisine, sampling delicious dishes like sushi, ramen, and matcha-flavored treats. Additionally, I took leisurely walks along the tranquil Philosopher’s Path, lined with cherry trees, which provided a serene escape from the bustling city life.

I chose to visit Kyoto because I’ve always been fascinated by Japanese culture and history. I wanted to immerse myself in the traditional atmosphere of Kyoto, known as the cultural heart of Japan. The opportunity to witness the cherry blossoms in bloom added an extra allure to my visit. Moreover, I was drawn to Kyoto’s reputation as a city that seamlessly blends ancient traditions with modern innovations. Overall, my vacation in Kyoto exceeded my expectations, leaving me with unforgettable memories and a deep appreciation for Japanese culture.

  • Memorable /ˈmɛmərəbəl/ – Đáng nhớ
  • Stunning /ˈstʌnɪŋ/ – Đẹp đẽ
  • Renowned /rɪˈnaʊnd/ – Nổi tiếng
  • Cherry blossom /ˈtʃɛri ˈblɒsəm/ – Hoa anh đào
  • Iconic temples and shrines /aɪˈkɒnɪk ˈtɛmpəlz ænd ʃraɪnz/ – Những ngôi đền và miếu thờ độc đáo
  • Scattered /ˈskætərd/ – Rải rác
  • The Golden Pavilion /ðə ˈɡoʊldən pəˈvɪljən/ – Chùa Vàng (Kinkaku-ji)
  • Full bloom /fʊl bluːm/ – Nở rộ toàn bộ
  • Mesmerizing /ˈmɛzməˌraɪzɪŋ/ – Mê hoặc, quyến rũ
  • Indulged /ɪnˈdʌldʒd/ – Say mê, thưởng thức
  • Treats /triːts/ – Đặc sản
  • Tranquil /ˈtræŋkwɪl/ – Yên bình
  • Serene /səˈriːn/ – Thanh bình
  • Witness /ˈwɪtnɪs/ – Chứng kiến, ngắm cảnh
  • Extra allure /ˈɛkstrə əˈljʊər/ – Sức hút đặc biệt
  • Reputation /ˌrɛpjʊˈteɪʃən/ – Danh tiếng
  • Seamlessly blend /ˈsiːmlɪslɪ blend/ – Hòa hợp một cách tự nhiênKyoto, Japan

Part 3 IELTS Speaking

Question 1: If you had the chance to travel anywhere, where would you go?

If I had the opportunity to travel anywhere, I would love to visit Machu Picchu in Peru. The ancient Inca citadel nestled high in the Andes Mountains has always intrigued me with its mystical aura and stunning architecture. Exploring the ruins of Machu Picchu, surrounded by breathtaking mountain scenery, would be a dream come true for me. Additionally, I’m fascinated by the rich history and culture of the Inca civilization, and I would relish the chance to learn more about their fascinating legacy firsthand. Overall, Machu Picchu represents the perfect blend of history, adventure, and natural beauty, making it my top choice for a travel destination.

  • Citadel /ˈsɪtədəl/ – Pháo đài, thành trì
  • Nestle /ˈnɛsəl/ – Lưng chừng, nằm gọn
  • Intrigue /ɪnˈtriːɡ/ – Gây tò mò, lôi cuốn
  • Mystical aura /ˈmɪstɪkəl ˈɔːrə/ – Bầu không khí huyền bí
  • Ruin /ˈruːɪn/ – Tàn tích
  • Civilization /ˌsɪvəlaɪˈzeɪʃən/ – Nền văn minh
  • Relish /ˈrɛlɪʃ/ – Thưởng thức, thích thú
  • Legacy /ˈlɛɡəsi/ – Di sản, di tích, tài sản thừa kế
  • Blend /blend/ – Sự hòa quyệnMachu Picchu in Peru

Question 2: How does travel change people?

Travel has a transformative effect on individuals in several ways. Firstly, it broadens one’s perspectives by exposing them to diverse cultures, customs, and lifestyles. This exposure fosters empathy and understanding towards people from different backgrounds. Additionally, travel often pushes individuals out of their comfort zones, promoting personal growth and development. Facing new challenges and adapting to unfamiliar environments builds resilience and confidence. Moreover, travel enhances communication skills, as individuals interact with people from different languages and cultures. Overall, travel has the power to change people by expanding their horizons, fostering personal growth, and encouraging a deeper appreciation for the world around them.

  • Broadens one’s perspectives /ˈbrɔːdnz wʌnz pərˈspɛktɪvz/ – Mở rộng tầm nhìn của một người
  • Exposure /ɪkˈspoʊʒər/ – Sự tiếp xúc
  • Foster /ˈfɒstər/ – Nuôi dưỡng, thúc đẩy
  • Resilience /rɪˈzɪliəns/ – Sức bền
  • Enhance /ɪnˈhæns/ – Tăng cường, cải thiện
  • Appreciation /əˌpriːʃiˈeɪʃən/ – Lòng kính trọng, tôn trọngspeaking chủ đề travel

Trên đây là một số từ vựng thuộc chủ đề Travel và các câu hỏi, câu trả lời mẫu cho topic Speaking chủ đề Travel. Hi vọng qua bài viết này bạn học thêm được nhiều từ mới cũng như cách trả lời câu hỏi để chinh phục kỹ năng Speaking IELTS với band điểm mong muốn. Mong bạn tiếp tục theo dõi website Smartcom English để nhận được nhiều kiến thức bổ ích và tin tức cập nhật nhé.

Và nếu bạn muốn tìm hiểu và tham gia một khóa học luyện thi IELTS uy tín, hãy liên hệ ngay Smartcom English qua hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết về lộ trình học phù hợp nhé!

Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất 2024

Kỹ năng Speaking được cho là một trong những kỹ năng khó thành thạo nhất trong IELTS bởi thí sinh cần phải chăm chỉ luyện tập cũng như tích lũy vốn từ vựng và hiểu biết sâu rộng để trả lời một cách rõ ràng và mạch lạc. Vì vậy, bên cạnh tích cực luyện nói, thí sinh còn phải nắm rõ 4 tiêu chí chấm IELTS Speaking để tự định hướng ôn tập một cách hiệu quả cho bản thân.

Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất 2024

Cấu trúc phần thi IELTS Speaking

Trước khi đi vào 4 tiêu chí chấm IELTS Speaking, Smartcom English sẽ giới thiệu cho bạn cấu trúc phần thi IELTS Speaking để bạn nắm rõ từng mục trong phần thi kỹ năng này.

Thời gian thi: Từ 11-14 phút

Cách thức thi: Giám khảo sẽ đưa ra các câu hỏi để thí sinh trả lời. Các câu trả lời của thí sinh cần thể hiện sự tự tin, lưu loát, hiểu biết về các chủ đề liên quan.

Cấu trúc bài thi IELTS Speaking gồm 3 phần

IELTS Speaking Part 1

Trong phần này, thí sinh sẽ nhận được một số câu hỏi xoay quanh các chủ đề thường gặp như Family, Jobs, Education, Hobbies, …

IELTS Speaking Part 2

Giám khảo sẽ yêu cầu thí sinh nói về một chủ đề nhất định. Trong yêu cầu có đi kèm một số gợi ý để thí sinh dễ dàng phát triển phần nói. 

Thí sinh có 1 phút để suy nghĩ và ghi chú ra giấy nháp (nếu cần). Sau đó, thí sinh có nhiều nhất 2 phút để trình bày câu trả lời của mình. 

Sau khi thí sinh trả lời xong, giám khảo có thể hỏi thêm 1-2 câu hỏi liên quan.

IELTS Speaking Part 3

Trong phần này, giám khảo sẽ hỏi thí sinh một số câu hỏi có chủ đề liên quan tới hiện tượng hay sự việc mà bạn đã trả lời ở Part 2.

tiêu chí chấm ielts speaking

4 Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất 2024

Sau đây Smartcom sẽ tổng hợp cho bạn 4 tiêu chí chấm Speaking để bạn tham khảo và áp dụng vào quá trình luyện tập của mình.

Fluency and Coherence (25%)

Tiêu chí chấm speaking này được đánh giá dựa trên mức độ lưu loát và mạch lạc trong bài nói của thí sinh. 

  • Fluency (Tính lưu loát): Đó chính là khả năng nói trôi chảy của thí sinh. Thí sinh có tự chỉnh các lỗi sai, lặp ý và trả lời ngập ngừng hay không? Tất cả các yếu tố đó đều được đánh giá trong mục này.
  • Coherence (Tính mạch lạc): Tính mạch lạc của một phần thi Speaking được thể hiện qua cách sử dụng từ nối để liên kết các từ vựng, ý tưởng, suy nghĩ hay để chuyển ý trong bài nói.

Ví dụ về từ nối trong Speaking:

First, second, …

After that …

Then …

Next … 

Lexical Resource (25%)

Tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking này được đánh giá dựa trên khả năng lựa chọn và sử dụng các từ/cụm từ chính xác và phù hợp với chủ đề để thể hiện một cách linh hoạt, rõ ràng quan điểm của bản thân.

Bên cạnh đó, thí sinh cần sử dụng một số cách diễn giải, vốn thành ngữ và ngôn ngữ ít phổ biến để có thể đạt band điểm 7.0+.

Grammatical Range and Accuracy (25%)

Tiêu chí IELTS Speaking này tập trung đánh giá khả năng sử dụng chính xác các cấu trúc ngữ pháp đơn giản và phức tạp trong bài nói của mình. Có 2 tiêu chí phụ mà bạn cần phải lưu ý là:

  • Cấu trúc câu và sự đa dạng cấu trúc câu: Tiêu chí nhỏ này giúp giám khảo đánh giá khả năng kết hợp sử dụng các cấu trúc câu đơn giản và phức tạp của thí sinh. Chính vì thế, việc thể hiện rằng bản thân có khả năng sử dụng chính xác nhiều cấu trúc phức tạp là điều cần thiết nếu thí sinh muốn đạt điểm số cao hơn.
  • Số lỗi mắc phải: Để không bị mất điểm tiêu chí này, thí sinh cần chú ý hạn chế số lỗi ngữ pháp mắc phải trong bài nói của mình.

Ví dụ: giới từ, mạo từ (a/an/the), sự hòa hợp của chủ ngữ và động từ trong câu, các thì của động từ, …)

Pronunciation (25%)

Tiêu chí chấm Speaking IELTS này đánh giá mức độ dễ hiểu và độ rõ ràng/ chính xác khi bạn phát âm các từ trong khi nói. 

  • Stress and Intonation: Giám khảo sẽ chú ý đến cách nhấn trọng âm (stress) và ngữ điệu nói (intonation) để nhấn mạnh từ và nội dung quan trọng trong bài nói của thí sinh.
  • Số lỗi phát âm mắc phải: Thí sinh cần hạn chế mắc các lỗi phát âm để tránh mất điểm tiêu chí chấm điểm điểm Speaking này.

    tiêu chí chấm ielts speaking
    Bảng tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking

Một số mẹo giúp bạn tăng điểm IELTS Speaking

Để đạt được trọn vẹn điểm các tiêu chí chấm IELTS Speaking, bạn có thể tham khảo một số tips hữu ích sau đây:

Nói to, rõ ràng với phong thái tự tin

Rất nhiều thí sinh do quá hồi hộp và lo lắng nên thường có giọng Speaking khá thiếu tự tin. Và dù bạn có nói hay đi như thế nào chăng nữa, giọng nói thiếu tự tin đó vẫn sẽ khiến bạn mất điểm, đặc biệt ở tiêu chí Fluency. 

Vậy nên bạn hãy cố gắng luyện giao tiếp tiếng Anh hàng ngày cũng như luyện nói với bạn của mình để tăng mức độ tự tin khi giao tiếp nhé!

tiêu chí chấm ielts speaking

Học thêm nhiều từ vựng theo chủ đề

Chắc hẳn ai cũng đã từng gặp phải tình trạng có ý trong đầu nhưng không thể diễn tả được bằng lời. Tuy nhiên, chúng ta hoàn toàn có thể hạn chế được lỗi sai này trong phần thi của mình bằng cách học thêm các từ vựng theo từng chủ đề để có thể diễn đạt suy nghĩ của mình một cách trôi chảy nhất.

Bên cạnh đó, việc trau dồi thêm nhiều từ vựng sẽ giúp bạn sử dụng từ ngữ linh hoạt hơn, từ đó nâng điểm tiêu chí Lexical Resource.

học thêm từ vựng

Lập dàn ý trả lời cho các câu hỏi Part 2

Ngoài ra, để tránh lặp ý hay bí ý khi nói Part 2, bạn nên luyện tập trả lời các câu hỏi Speaking nhiều lần và phát triển một dàn ý trả lời cho mỗi câu hỏi. Từ đó, khi vào thi thật, bạn sẽ hạn chế việc không nghĩ ra được ý để nói và có thể trả lời một cách trôi chảy và tự nhiên nhất.

Nhờ mẹo này, bạn có thể dễ dàng nâng điểm tiêu chí Fluency and Coherence bởi mạch ý có sẵn trong đầu sẽ giúp bài Nói của bạn thêm phần mạch lạc, liên kết và trôi chảy.

Lập dàn ý trả lời cho các câu hỏi

Sử dụng nhiều từ nối trong bài

Để tăng tính liên kết cho phần Speaking, bạn nên học và áp dụng các từ nối để chuyển ý, nối ý. Bởi giám khảo sẽ chú ý tới cách bạn dùng từ nối để đánh giá tiêu chí Coherence trong bài nói của bạn.sử dụng từ nối

Trên đây là một số thông tin về cấu trúc phần thi IELTS Speaking, 4 tiêu chí chấm điểm Speaking mới nhất 2024 và một số mẹo hữu ích giúp bạn tăng điểm phần thi Nói. Chúc các bạn học tập và ôn thi thật tốt để chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới!

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS tại Smartcom English, hãy liên hệ ngay hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết nhé!

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Websitehttps://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Emailmail@smartcom.vn

Facebookhttps://facebook.com/smartcom.vn

Youtubehttps://youtube.com/c/smartcomvn

Gợi ý trả lời IELTS Speaking chủ đề Sports Part 1,2,3

Bài thi IELTS thường xoay quanh các chủ đề quen thuộc trong đời sống thường nhật. Do đó, IELTS Speaking chủ đề Sports đã trở thành một chủ đề tương đối phổ biến với các thí sinh. Trong quá trình ôn luyện cho chủ đề này, việc tham khảo các câu trả lời gợi ý và bổ sung vốn từ vựng là điều rất quan trọng. Hãy cùng tham khảo một số bài mẫu trong Speaking chủ đề Sports từ Smartcom English để trau dồi thêm nhiều kiến thức cho kỳ thi sắp tới nhé!

Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Speaking

IELTS Speaking chủ đề Sports Part 1

IELTS Speaking chủ đề Sports
IELTS Speaking chủ đề Sports

Do you regularly participate in sports activities?

Yes, absolutely. I make it a point to stay active by engaging in sports activities regularly. Whether it’s going for a jog in the morning or playing tennis with friends in the evening, I try to incorporate physical activity into my daily routine as much as possible.

What is your favorite sport and why?

My favorite sport is basketball. I love the fast-paced nature of the game and the teamwork involved. Playing basketball not only helps me stay fit but also allows me to bond with friends and enjoy some friendly competition on the court.

How much time do you spend on sports activities each week?

I’d say I dedicate around four to five hours to sports activities every week. This includes both structured workouts and casual games with friends. I believe it’s essential to prioritize physical activity for overall health and well-being.

Do you often watch sports on television?

Occasionally. While I’m not a die-hard sports fan, I do enjoy watching major sporting events like the Olympics or the World Cup. It’s exciting to see athletes from around the world compete at the highest level and showcase their talents on the global stage.

Do you think sports are important for health?

Absolutely. Sports play a crucial role in maintaining good health and fitness. Engaging in regular physical activity not only strengthens muscles and improves cardiovascular health but also boosts mood and reduces stress levels. Plus, it’s a fun way to stay active and socialize with others who share similar interests.

IELTS Speaking Part 2 topic Sports
IELTS Speaking Part 2 topic Sports

IELTS Speaking Part 2 topic Sports 

Describe a sports event you enjoyed attending.

You should say:

  • what kind of sporting event it was
  • give details of this event
  • how often it takes place

and explain why you consider this event to be interesting.

Gợi ý trả lời: 

I’d like to talk about a football match I attended last year. It was a local derby between two rival teams in our city, and the atmosphere was absolutely electrifying. The match took place at our city’s main stadium, which was packed with enthusiastic fans.

As soon as I arrived at the stadium, I could feel the excitement in the air. Fans were chanting, waving flags, and wearing their team colors proudly. It was clear that everyone was pumped up for the game.

Once the match started, it was non-stop action. Both teams played with incredible skill and determination, creating plenty of scoring opportunities. The crowd was fully engaged, cheering and groaning with every near miss and goal attempt. One of the highlights of the match was when our team scored a brilliant goal in the second half. The stadium erupted into cheers and applause as fans celebrated the crucial breakthrough. It was an incredible moment that I’ll never forget.

In the end, our team emerged victorious, much to the delight of the home crowd. The atmosphere at the stadium was electric as fans celebrated the win together.

Overall, attending this football match was an unforgettable experience. It was thrilling to be part of such an exciting event and to share the excitement with fellow fans.

IELTS Speaking chủ đề Sports Part 3
IELTS Speaking chủ đề Sports Part 3

IELTS Speaking chủ đề Sports Part 3

How does sports contribute to building social relationships?

Sports play a significant role in fostering social relationships by providing opportunities for people to connect and interact with each other. For instance, participating in team sports or sporting events creates a sense of camaraderie among team members, fostering a cohesive sports community.

In your opinion, what is the importance of sports for both physical and mental health?

I believe sports are essential for both physical and mental well-being. Engaging in physical activities not only improves physical fitness but also has positive effects on mental health. Sports help reduce stress, boost self-confidence, and promote feelings of happiness and relaxation.

Do you think sports should be integrated into the education curriculum for children? Why or why not?

Yes, I strongly believe that sports should be integrated into the education curriculum for children. This is because incorporating physical education and sports into the curriculum not only promotes physical development but also instills important values such as discipline, respect, and resilience.

What role do you think sports play in society today?

Sports play a multifaceted role in modern society. They serve as a platform for promoting health and fitness, fostering social cohesion, and instilling values such as teamwork and fair play. Additionally, sports have become a significant cultural phenomenon, influencing various aspects of society, including entertainment, media, and economy.

Một số từ vựng tham khảo trong Speaking chủ đề Sports

Một số từ vựng tham khảo trong Speaking
Một số từ vựng tham khảo trong Speaking

Dưới đây là một số từ vựng tham khảo trong bài thi chủ đề Sports Speaking mà Smartcom English đã tổng hợp:

  • Regularly /ˈrɛɡjʊlərli/: Thường xuyên, đều đặn.
  • Engage /ɪnˈɡeɪdʒ/: Tham gia, tham dự.
  • Incorporate /ɪnˈkɔːrpəreɪt/: Kết hợp, tích hợp.
  • Fitness /ˈfɪtnəs/: Sức khỏe, tình trạng thể chất.
  • Structured /ˈstrʌktʃəd/: Có cấu trúc, có kế hoạch.
  • Casual /ˈkæʒuəl/: Tự do, không chính thức.
  • Die-hard /ˌdaɪˈhɑːrd/: Kiên định, cố chấp.
  • Crucial /ˈkruːʃəl/: Quan trọng, then chốt.
  • Cardiovascular /ˌkɑːr.di.oʊˈvæskjə.lər/: Thuộc về tim mạch và mạch máu.
  • Socialize /ˈsoʊʃəlaɪz/: Giao tiếp, tương tác xã hội.
  • Derby /ˈdɜːrbi/: Trận đấu giữa hai đội bóng cùng khu vực hoặc thành phố.
  • Electrifying /ɪˈlek.trɪ.faɪ.ɪŋ/: Tạo ra cảm giác phấn khích hoặc hứng khởi mạnh mẽ.
  • Atmosphere /ˈæt.mə.sfɪər/: Bầu không khí hoặc cảm giác tổng thể của một sự kiện hoặc nơi nào đó.
  • Enthusiastic /ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk: Có lòng nhiệt tình và hứng khởi.
  • Packed /pækt/: Đầy đủ, chật kín người hoặc vật.
  • Chanting /ˈtʃæn.tɪŋ: Hát theo giai điệu hoặc từ ngữ nhất định, thường được sử dụng trong các sự kiện thể thao để cổ vũ cho đội nhà.
  • Flag /flæɡ/: Cờ, thường là cờ của đội bóng hoặc quốc gia.
  • Score /skɔːr/: Ghi bàn, làm được điểm trong trận đấu.
  • Cheer /tʃɪər: Hò reo, cổ vũ.
  • Applause /əˈplɔːz/: Tiếng vỗ tay của đám đông để bày tỏ sự ủng hộ hoặc hoan nghênh.
  • Non-stop action /nɒn-stɒp ˈæk.ʃən/: Hành động không ngừng.
  • Skill and determination /skɪl ænd dɪˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/: Kỹ năng và quyết tâm.
  • Scoring opportunities /ˈskɔː.rɪŋ ˌɒp.əˈtjuː.nɪ.tiːz/: Cơ hội ghi bàn.
  • Home crowd /həʊm kraʊd/: Khán giả nhà, những người cổ vũ cho đội chủ nhà.
  • Crucial breakthrough /ˈkruː.ʃəl ˈbreɪk.θruː/: Bước tiến quan trọng, thường liên quan đến việc ghi bàn quyết định trong trận đấu.
  • Jubilant cheers /ˈdʒuː.bɪ.lənt tʃɪəz/: Tiếng hoan hô hạnh phúc và phấn khích.
  • Erupt into cheers /ɪˈrʌpt ˈɪntuː tʃɪəz/: Bùng nổ tiếng hò reo.
  • Thrilling experience /ˈθrɪl.ɪŋ ɪkˈspɪə.ri.əns/: Trải nghiệm đầy hứng khởi và kích thích.
  • Unforgettable moment /ˌʌn.fəˈɡet.ə.bəl ˈməʊ.mənt/: Khoảnh khắc khó quên.
  • Share the excitement /ʃeə ðiː ɪkˈsaɪt.mənt/: Chia sẻ sự hứng khởi.
  • Contribute /kənˈtrɪbjut/: Đóng góp, đóng một phần vào.
  • Foster /ˈfɒstə(r)/: Nuôi dưỡng, thúc đẩy.
  • Camaraderie /ˌkæm.əˈrɑː.dər.i/: Tình đồng đội, tình bạn.
  • Cohesive /kəʊˈhiː.sɪv/: Gắn kết, liên kết mạnh mẽ.
  • Well-being /ˌwelˈbiː.ɪŋ/: Sức khỏe và hạnh phúc.
  • Resilience /rɪˈzɪl.jəns/: Sự đàn hồi, khả năng phục hồi nhanh chóng.
  • Multifaceted /ˌmʌltiˈfæsɪtɪd/: Đa mặt, phong phú.
  • Cohesion /kəʊˈhiː.ʒən/: Sự gắn kết, sự đoàn kết.
  • Discipline /ˈdɪsɪplɪn/: Kỷ luật, sự nghiêm khắc.
  • Entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/: Giải trí, sự vui chơi.

Thông qua bài viết, Smartcom English đã gửi đến bạn một số câu trả lời gợi ý cho Part 1, 2 và 3 trong bài thi IELTS Speaking chủ đề Sports. Hi vọng bài viết sẽ mang lại những lợi ích thiết thực cho bạn trong quá trình luyện tập và chuẩn bị cho kỳ thi IELTS sắp tới. Chúc bạn ôn tập hiệu quả và gặt hái thành công trong kỳ thi IELTS!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

SĐT: (+84) 024.22427799

Emailmail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Gợi ý trả lời IELTS Speaking chủ đề Shopping

Bài thi IELTS thường xoay quanh các chủ đề quen thuộc trong đời sống thường nhật. Do đó, topic Shopping IELTS Speaking đã trở thành một chủ đề tương đối phổ biến với các thí sinh. Trong quá trình ôn luyện cho chủ đề này, việc tham khảo các câu trả lời gợi ý và bổ sung vốn từ vựng là điều rất quan trọng. Hãy cùng tham khảo một số bài mẫu trong Speaking chủ đề Shopping từ Smartcom English để trau dồi thêm nhiều kiến thức cho kỳ thi sắp tới nhé!

IELTS Speaking chủ đề Shopping: Bài mẫu Part 1, 2 và 3

IELTS Speaking chủ đề Shopping Part 1

Question 1: Do you enjoy shopping? Why or why not?

Frankly speaking, I wouldn’t call myself a shopaholic, but I do enjoy going shopping to an extent. It can serve as an interesting means to unwind and treat myself. Moreover, browsing the shop can also be an exhilarating experience as I can come across unique items.

Question 2: How often do you go shopping in a typical week?

Well, it depends on the occasion but I typically go 2 to 3 times a week. I purchase all of my planned weekly grocery list at once and only venture to the market when essential items run out. However, I might browse online stores more often just to hunt for new deals and promotional offers.

How often do you go shopping?

Question 3: Where do you usually shop for groceries?

Like many others, I habitually visit the supermarket near my house for my groceries, since big chains will guarantee their products’ quality and origins. Still, I sometimes shop at the farmers’ market in my neighboring district for some seasonal produce

Question 4: Are there any items you prefer to buy in person rather than online? Why?

I prefer to shop for clothes and shoes in person. It’s crucial to ensure that the items fit me nicely and are made of decent material, which can only be checked in-store. Also, in case they don’t drape on me as I expected, I can just put them back on the shelf and avoid the time-consuming and frustrating return process.

Buy clothes in stores

Question 5: Do you prefer shopping alone or with friends/family?

My favorite would be to go shopping with a friend or a family member. Wandering at the shop could be a wonderful time to bond with your loved ones because you can exchange shopping recommendations and finish the to-buy list together. In addition to that, having someone with me also helps me avoid impulsive buying decisions.

IELTS Speaking chủ đề Shopping Part 2

Câu hỏi cho Speaking chủ đề Shopping Part 2

Speaking chủ đề Shopping: A place where you like to go shopping

I’d love to share about the farmers’ market in my neighboring area, the place that captivated my heart. There is often a market gathering every Saturday morning, in which people can set up various stalls overflowing with fresh produce. Truthfully, it’s full of vibrant and fresh atmosphere from the lively conversations and colorful crops.

The first reason I fell in love with the market is that it sells everything you want, from seasonal crops to local ingredients like honey, cheese, and even freshly baked bread. The special thing about the fruits and vegetables is that they are completely organic and fresh from the farm. With that being said, they always be picked just days or even hours before being on the shelf. 

Every week, I travel to the market and fill up my shopping bag with seasonal goodies that are value for money. During springtime, I can have big carrots and sweet strawberries. In fall, it’s about the plump cabbages and green spinach. Having an abundance of fresh produce at my fingertips not only makes shopping for groceries exciting but also inspires me to make new dishes. Not to mention that whenever I go shopping at the market, I know that my purchases can directly benefit the farmers and my community. 

Besides the plentiful sources of food, the market is a great place for building connections with others. Occasionally, I bump into my neighbors and friends, who are also browsing some freshly picked fruits or trying to get a good deal with the homemade cheese. Then, I often chat with them and end up exploring the stalls together. In the end, shopping at the local market has undeniably become a cherished part of my weekly routine.

A place you often buy from

IELTS Speaking chủ đề Shopping Part 3

Question 1: How have shopping habits changed over the past few decades in your country?

Absolutely, shopping habits in Vietnam have completely transformed compared with the past. Previously, people relied on local markets as they were the only options available. On the other hand, young consumers nowadays are more inclined to purchase items online, thanks to the prevalence of shopping platforms. For instance, just by scrolling on the “Shopee” application, buyers can easily compare prices of different products, add them to a shopping cart, and make payments anywhere at any time. Still, the traditional market scene is preferred by many people due to its authentic and face-to-face buying experience.

Online platforms

Question 2: What impact do you think globalization has had on shopping trends?

It is undeniable that globalization and integration have reshaped shopping trends worldwide. Specifically, consumers are provided with a wider variety of products from not only domestic but also international brands. Buying from world-famous designers can be easier than ever before, as the options are readily available through online platforms and multinational retailers. In addition to that, shoppers also significantly benefit from globalization, as competition between businesses often leads to competitive pricing and tempting discounts.

Question 3: How do online reviews and ratings affect people’s purchasing decisions?

From my point of view, online reviews can hold major sway over buying decisions. For many people, reviews from previous customers can offer a window into the quality of the goods, and the customer care process of the store. As a result, consumers can make informed decisions and reduce the risk of fraud and scams through online platforms. Suppose that a store has many positive reviews, they tend to appear to be more reliable despite being an unfamiliar brand. However, customers should be aware of fake positive reviews and think carefully before making a purchase.

Speaking chủ đề Shopping: Product reviews

Một số từ vựng tham khảo trong Speaking chủ đề Shopping

Dưới đây là một số từ vựng tham khảo trong bài thi Speaking IELTS Topic Shopping mà Smartcom English đã tổng hợp:

  • Add to cart /æd tʊ kɑːt/: Thêm vào giỏ hàng
  • Bespoke /bɪˈspoʊk/: Đặt làm theo yêu cầu
  • Boutique /buːˈtiːk/: Cửa hàng thời trang
  • Break the bank /breɪk ðə bæŋk/: Chi trả một số tiền lớn
  • Browse online /braʊz ˈɒn.laɪn/: Lướt web
  • Budget-friendly /ˈbʌdʒɪt ˈfrɛndli/: Phù hợp với ngân sách
  • Cash register /kæʃ ˈrɛdʒɪstər/: Máy tính tiền
  • Checkout /ˈtʃɛkaʊt/: Quầy thanh toán
  • Compare prices /kəmˈpɛə ˈpraɪsɪz/: So sánh giá
  • Cost an arm and a leg /kɒst ən ɑːm ænd ə lɛɡ/: Rất đắt
  • Department store /dɪˈpɑːrtmənt stɔːr/: Cửa hàng bách hóa
  • Fair-trade /fɛər treɪd/: Trao đổi, mua bán công bằng
  • Fit for purpose /fɪt fɔːr ˈpɜːrpəs/: Phù hợp với mục đích sử dụng
  • Fitting room /ˈfɪtɪŋ rum/: Phòng thử đồ
  • Flea market /fliː mɑːrkɪt/: Chợ trời
  • Get a good deal /ɡɛt ə ɡʊd dil/: Được một thỏa thuận tốt
  • Give something the thumbs up/down /ɡɪv ˈsʌmθɪŋ ðə θʌmz ʌp/daʊn/: Cho điểm cộng/ trừ cho một điều gì đó
  • Grocery store /ˈɡroʊsəri stɔːr/: Cửa hàng tạp hóa
  • Hand-me-downs /hænd mi daʊnz/: Hàng đã qua sử dụng
  • High-end /haɪ ɛnd/: Cao cấp
  • Hit the sales /hɪt ðə seɪlz/: Săn hàng giảm giá
  • Hunt for bargains /hʌnt fɔːr ˈbɑːrɡɪnz/: Tìm kiếm hàng hóa giảm giá
  • In demand /ɪn dɪˈmænd/: Được yêu cầu
  • Limited edition /ˈlɪmɪtɪd ɪˈdɪʃn/: Phiên bản giới hạn
  • Loyalty program /ˈlɔɪəlti ˈproʊɡræm/: Chương trình khách hàng thân thiết
  • Luxury goods /ˈlʌkʃəri ɡʊdz/: Hàng xa xỉ
  • On a budget /ɒn ə ˈbʌdʒɪt/: Theo ngân sách
  • One-stop shop /wʌn stɒp ʃɒp/: Cửa hàng đa dịch vụ
  • Outlet store /ˈaʊtlɛt stɔːr/: Cửa hàng bán hàng giảm giá, hàng lỗi hoặc hàng cũ
  • Pay off /peɪ ɔːf/: Trả nợ hoàn tất
  • Pay on the installment plan /peɪ ɒn ðə ɪnˈstɔːlmənt plæn/: Trả tiền theo kế hoạch trả góp
  • Pay through the nose /peɪ θruː ðə noʊz/: Trả giá rất cao
  • Promotional offers /prəˈmoʊʃənl ˈɔfərz/: Các ưu đãi quảng cáo
  • Retail therapy /ˈriːteɪl ˈθɛrəpi/: Mua sắm để giảm căng thẳng
  • Return policy /rɪˈtɜːrn ˈpɒləsi/: Chính sách đổi trả
  • Sale /seɪl/: Giảm giá
  • Sell like hotcakes /sɛl laɪk ˈhɒtˌkeɪks/: Bán chạy như tôm tươi
  • Shopping cart /ˈʃɒpɪŋ kɑːrt/: Giỏ hàng trực tuyến
  • Shopping spree /ˈʃɒpɪŋ sriː/: Mua sắm liên tục
  • Splurge /splɜːrdʒ/: Chi tiêu phung phí
  • Storefront /ˈstɔːrfrʌnt/: Mặt tiền cửa hàng
  • Sustainable materials /səˈsteɪnəbl məˈtɪriəlz/: Vật liệu bền vững
  • Track an order /træk ən ˈɔːrdər/: Theo dõi đơn hàng
  • Treat yourself /triːt jɔːrˈsɛlf/: Tự thưởng cho bản thân
  • Try before you buy /traɪ bɪˈfɔːr juː baɪ/: Thử trước khi mua
  • Value for money /ˈvæljuː fɔːr ˈmʌni/: Giá trị tương xứng với số tiền bỏ ra
  • Vintage clothing /ˈvɪntɪdʒ ˈkləʊðɪŋ/: Quần áo cổ điển
  • Voucher /ˈvaʊtʃər/: Phiếu giảm giá
  • Weigh the pros and cons /weɪ ðə prəʊz ænd kɒnz/: Cân nhắc lợi và hại
  • Window shopping /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/: Ngắm hàng qua cửa kính nhưng không mua
  • Shopaholic /ˌʃɒpəˈhɒlɪk/: Người nghiện mua sắm
  • Go shopping /ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/: Đi mua sắm
  • Unwind /ʌnˈwaɪnd/: Thư giãn
  • Exhilarating /ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/: Phấn khởi
  • Purchase /ˈpɜːʧəs/: Mua
  • Big chains /bɪɡ ʧeɪnz/: Chuỗi siêu thị lớn
  • Shop for something /ʃɒp fɔː ˈsʌmθɪŋ/: Mua sắm thứ gì đó
  • In-store /ɪn-stɔː/: Trong cửa hàng
  • Put something back on the shelf /pʊt ˈsʌmθɪŋ bæk ɒn ðə ʃɛlf/: Đặt thứ gì đó trở lại kệ
  • Return process /rɪˈtɜːn ˈprəʊsɛs/: Quá trình hoàn trả
  • Shopping recommendation /ˈʃɒpɪŋ ˌrɛkəmɛnˈdeɪʃᵊn/: Những món đồ gợi ý nên mua
  • To-buy list /tuː-baɪ lɪst/: Danh sách cần mua
  • Impulsive buying decision /ɪmˈpʌlsɪv ˈbaɪɪŋ dɪˈsɪʒᵊn/: Quyết định mua sắm bộc phát
  • Stall /stɔːl/: Quầy hàng
  • Shopping bag /ˈʃɒpɪŋ bæɡ/: Túi mua hàng
  • Bump into /bʌmp ˈɪntuː/: Gặp
  • Shopping habit /ˈʃɒpɪŋ ˈhæbɪt/: Thói quen mua sắm

Kết luận

Thông qua bài viết, Smartcom English đã gửi đến bạn một số câu trả lời gợi ý cho Part 1, 2 và 3 trong bài thi IELTS Speaking chủ đề Shopping. Hi vọng bài viết sẽ mang lại những lợi ích thiết thực cho bạn trong quá trình luyện tập và chuẩn bị cho kỳ thi IELTS sắp tới. Chúc bạn ôn tập hiệu quả và gặt hái thành công trong kỳ thi IELTS!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

SĐT: (+84) 024.22427799

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

IELTS Speaking chủ đề Money – Từ vựng và bài mẫu

Trong phần thi kỹ năng IELTS Speaking, chủ đề Money là một chủ đề không hiếm gặp nhưng cũng không dễ để giải quyết. Dưới đây là các câu hỏi IELTS Speaking chủ đề Money cùng câu trả lời gợi ý đến từ Smartcom English để giúp việc ôn luyện của thí sinh dễ dàng hơn.

IELTS Speaking chủ đề Money - Từ vựng và bài mẫu

Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Money

Danh từ IELTS Speaking chủ đề Money 

  • Currency /ˈkʌr.ən.si/: Tiền tệ
  • Wealth /welθ/: Sự giàu có
  • Income /ˈɪŋ.kʌm/: Thu nhập
  • Savings /ˈseɪ·vɪŋz/: Tiết kiệm
  • Investment /ɪnˈvest.mənt/: Đầu tư
  • Debt /det/: Nợ
  • Budget /ˈbʌdʒ.ɪt/: Ngân sách
  • Profit  /ˈprɒf.ɪt/: Lợi nhuận

Danh từ IELTS Speaking chủ đề Money 

Động từ IELTS Speaking chủ đề Money

  • Arbitrage /ˌɑː.bɪˈtrɑːʒ/: Chiếm cơ hội thương mại
  • Monetize /ˈmʌn.ɪ.taɪz/: Kiếm tiền từ
  • Reconcile /ˈrek.ən.saɪl/: Điều chỉnh, hòa giải
  • Subsidize /ˈsʌb.sɪ.daɪz/: Trợ cấp, trợ giá
  • Utilize /ˈjuː.təl.aɪz/: Tận dụng
  • Save /seɪv/: Tiết kiệm
  • Invest /ɪnˈvest/: Đầu tư
  • Borrow /ˈbɒr.əʊ/: Vay mượn
  • Lend /lend/: Cho vay
  • Donate /dəʊˈneɪt/: Quyên góp

Động từ IELTS Speaking chủ đề Money

Tính từ IELTS Speaking chủ đề Money

  • Wealthy /ˈwel.θi/: Giàu có
  • Valuable /ˈvæl.jə.bəl/: Có giá trị
  • Costly /ˈkɒst.li/: Đắt đỏ
  • Affordable /əˈfɔː.də.bəl/: Phải chăng
  • Profitable /ˈprɒf.ɪ.tə.bəl/: Có lợi
  • Bankrupt /ˈbæŋ.krʌpt/: Phá sản
  • Frugal /ˈfruː.ɡəl/: Tiết kiệm

Tính từ Money

Bài mẫu Part 1 IELTS Speaking chủ đề Money và đáp án gợi ý

Question 1: Do you think it’s important to save money? 

Yes, I believe saving money is crucial for financial stability and future planning. By setting aside a portion of my income as savings, I can prepare for unexpected expenses and work towards achieving long-term goals such as buying a home or retiring comfortably.

Question 2: How do you feel about borrowing money from others?

Personally, I prefer not to borrow money from others unless absolutely necessary. While borrowing can provide short-term relief, it often comes with the burden of debt and interest payments. Instead, I strive to manage my finances responsibly and only borrow when I have a solid plan for repayment.

Question 3: What are some ways people can invest their money?

There are various ways people can invest their money, such as purchasing stocks, investing in real estate, or starting a small business. Personally, I find investing in mutual funds to be a convenient and relatively low-risk option. It allows me to diversify my investments and potentially earn returns over the long term.

Bài mẫu Part 1 chủ đề Money và đáp án gợi ý

Bài mẫu Part 2 IELTS Speaking chủ đề Money và đáp án gợi ý

Question 1

Describe a situation where you had to borrow money from someone.

You should say:

  • Why did you need to borrow money?
  • Who did you borrow money from?
  • How did you feel about borrowing money?

And what did you do to repay the borrowed amount?

Answer

One situation where I had to borrow money from someone was when I encountered unexpected car repairs. My car broke down unexpectedly, and the repair costs were beyond what I had budgeted for. Since I needed my car for commuting to work, I had no choice but to borrow money from a close friend to cover the costly repair expenses. It was a humbling experience for me, as I had always prided myself on being financially independent. However, my friend was understanding and willing to help, which I deeply appreciated. I made sure to repay the borrowed amount as soon as I was able to, and it reinforced the importance of having a safety net for unexpected expenses, like some savings.

Question 2

Describe a time when you donated money or contributed to a charitable cause.

You should say:

  • Why did you decide to donate money?
  • How did you contribute to the charitable cause?
  • The impact of your contribution?

And how did you feel about making the donation?

Answer

One impactful experience contributing to a charitable cause was when I decided to donate money to support underprivileged children in my community. Motivated by a desire to address educational inequality and make a positive impact, I chose to contribute financially. I actively participated by organizing ways to utilize my resources effectively, such as soliciting donations and rallying community support. Witnessing the collective efforts of the community to support the cause was inspiring. Through our combined contributions, we raised substantial funds, providing essential educational resources and scholarships for disadvantaged children. Making the donation filled me with a sense of fulfillment and gratitude. It reinforced the importance of giving back and highlighted the power of collective action in creating positive change.

Bài mẫu Part 2 chủ đề Money và đáp án gợi ý

Bài mẫu Part 3 IELTS Speaking chủ đề Money và đáp án gợi ý

Question 1: What are the advantages and disadvantages of borrowing money to invest?

Borrowing money to invest can offer the advantage of leveraging one’s capital to potentially earn higher returns. By borrowing funds, individuals can utilize their savings more efficiently and have the opportunity to invest in lucrative opportunities they might not otherwise afford. However, there are also risks involved, such as incurring debt and interest payments, which can be costly if the investment doesn’t yield the expected profit. Additionally, borrowing to invest amplifies the potential losses in case of market downturns, which can lead to bankruptcy if not managed carefully.

Question 2: How can individuals reconcile their desire to save money with the need to spend on essential items?

Balancing the desire to save money with the necessity of spending on essential items requires careful budgeting and prioritization. Individuals can allocate a portion of their income towards savings while setting aside another portion for necessary expenses like housing, food, and healthcare. It’s essential to distinguish between needs and wants and to utilize resources wisely to meet both short-term and long-term financial goals. While being frugal and mindful of expenses is important for building wealth, it’s also crucial to recognize when spending is necessary to maintain a decent quality of life.

Bài mẫu Part 3 chủ đề Money và đáp án gợi ý

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về chủ đề Money để ôn luyện cho kỹ năng Speaking của bài thi IELTS. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện kỹ năng IELTS Speaking nói riêng và cả 4 kỹ năng IELTS nói chung, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog 

Thông tin liên hệ

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn  

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn  

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn  

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Tổng hợp từ vựng IELTS 7.0 Speaking hay nhất

Phải học từ vựng IELTS như thế nào mới hiệu quả? Giới hạn từ cho band điểm 7.0 là bao nhiêu? Bạn không biết phải bắt đầu học từ đâu? Vậy hãy cùng Smartcom English điểm qua các từ vựng IELTS 7.0 Speaking hay nhất mà bạn nên biết nha.

Tổng hợp từ vựng IELTS 7.0 Speaking hay nhất

Tổng quan về IELTS SPEAKING

IELTS Speaking là phần thi nói của bài thi IELTS, bài gồm có 3 phần với thời gian thi từ 12 – 15 phút cho mỗi thí sinh. Trong phần thi này, từ vựng (vocabulary) chiếm tới 25% tổng số điểm nên những ai muốn đạt tới band điểm cao hơn thì đều phải sử dụng từ vựng tiếng anh IELTS 7.0 trở lên.

Từ vựng IELTS 7.0 theo chủ đề

Ta có thể thấy được là từ vựng có ảnh hưởng lớn tới kết quả bài thi của bạn. Vì vậy, trong phần tiếp theo của bài viết, Smartcom đã chia vocabulary band 7 IELTS thành 5 chủ để quen thuộc để giúp bạn học từ tốt hơn. 

Education

IELTS Vocabulary Topic: Education

 

Nhóm từ vựng IELTS band 7 đầu tiên trong danh sách là nhóm từ chủ đề Education (giáo dục). Đây là chủ đề cực kỳ gần gũi và quen thuộc với thí sinh vẫn còn là học sinh, sinh viên. 

Từ vựng IELTS vocabulary 7.0 tham khảo:

  • Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/: trường tiểu học
  • Secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: trường THCS
  • High school /ˈhaɪ ˌskuːl/: trường THPT
  • University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: trường đại học
  • Public school /pʌb.lɪk ˈskuːl/: trường công
  • Private school /praɪ.vət ˈskuːl/: trường tư
  • Double-major /ˌdʌb.əl ˈmeɪ.dʒər/: học song bằng
  • Sophomore /ˈsɒf.ə.mɔːr/: sinh viên năm 2
  • Senior /ˈsiː.ni.ər/: sinh viên năm cuối
  • Elective subject /iˈlek.tɪv//ˈsʌb.dʒekt/: môn tự chọn
  • Academic transcript /ˌækəˈdemɪk//ˈtrænskrɪpt/: bảng điểm đại học

Entertainment

Từ vựng entertainment

Nhóm từ tiếp theo là nhóm từ thuộc chủ đề Entertainment (Vui chơi giải trí). Đây cũng là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong bài thi.

Từ vựng vocabulary for IELTS band 7 tham khảo:

  • Media /ˈmiː.di.ə/: phương tiện truyền thông đại chúng
  • Concert /ˈkɒn.sət/: buổi hoà nhạc
  • Extracurricular activity /ˌek.strə.kəˈrɪk.jə.lər ækˈtɪv.ə.ti/: hoạt động ngoại khóa
  • Gameshow /ˈɡeɪm ˌʃəʊ/: trò chơi truyền hình
  • Art exhibition /ɑːt ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/: triển lãm nghệ thuật
  • Theme Park /ˈθiːm ˌpɑːk/: công viên giải trí
  • Showbiz /ˈʃəʊ.bɪz/: giới giải trí
  • Celebrity /səˈleb.rə.ti/: người nổi tiếng
  • Canoeing /kəˈnuː.ɪŋ/: chèo thuyền ca-nô
  • Mountaineering /ˌmaʊn.tɪˈnɪə.rɪŋ/: leo núi
  • Volleyball /ˈvɒl.i.bɔːl/: bóng chuyền
  • Badminton /ˈbæd.mɪn.tən/: cầu lông
  • Hockey /ˈhɒk.i/: khúc côn cầu

Nature

từ vựng Nature

Các nhóm từ thuộc chủ đề Nature (Thiên nhiên) là một trong những chủ đề được sử dụng nhiều nhất trong các bài thi IELTS. 

Từ vựng IELTS 7.0 tham khảo:

  • Climate change /ˈklaɪmət/ /tʃeɪndʒ/: biến đổi khí hậu
  • Global warming /ˈɡləʊbl/ /ˈwɔːmɪŋ/ hiện tượng nóng lên toàn cầu
  • Tsunami /tsuːˈnɑːmi/: sóng thần
  • Aftershock /’ɑ:ftəʃɔk/: dư chấn
  • Volcanic Eruption /vɔl’kænik i’rʌpʃn /: phun trào núi lửa
  • Avalanche / ˈævəlɑːnʃ/: tuyết lở
  • Harmful Algal Blooms / ˈhɑːmfəl ˈælɡəl bluːmz /: thủy triều đỏ
  • Salinity intrusion /səˈlɪnɪti ɪnˈtruːʒn̩ /: sự xâm nhập mặn
  • Pest Plague /pest – pleig/: dịch sâu bệnh
  • Desert /’dezərt/: sa mạc
  • Rainforest /’rein’fɔrist/: rừng mưa nhiệt đới

Family

từ vựng Family

Nhóm từ vựng chủ đề Family (gia đình) là chủ đề phổ biến của Speaking IELTS Part 1. Hãy cùng xem qua một từ vựng IELTS Speaking vocabulary band 7.5 của chủ đề gia đình nha.

Từ vựng tham khảo:

  • Nuclear family /ˈnu·kli·ər ˈfæm·ə·li/: gia đình hạt nhân
  • Immediate family /ɪˈmiːdiət ˈfæm·ə·li/: gia đình ruột thịt
  • Extended family /ɪkˈsten·dɪd ˈfæm·ə·li/: đại gia đình
  • Father-in- law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/: bố chồng / bố vợ
  • Mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/: mẹ chồng / mẹ vợ
  • Son-in-law /ˈsʌn ɪn lɔː/: con rể
  • Daughter-in-law /ˈdɔːtər ɪn lɔː/: con dâu
  • Take after /teɪk ˈɑːftə/: giống (về ngoại hình)
  • Settle down /ˈsetl daʊn/: định cư
  • Fall out with /fɔːl aʊt wɪð/: xung đột, tranh cãi với ai đó
  • Own flesh and blood /əʊn fleʃ ənd blʌd/: người thân ruột thịt

Travel

chủ đề Travel

Nhóm từ vựng IELTS 7.0 cuối cùng mà Smartcom muốn giới thiệu cho các bạn là nhóm từ chủ đề Travel (du lịch). Đây là một chủ đề tương đối phổ biến trong bài thi.

Từ vựng IELTS band 7 tham khảo:

  • Airline schedule /ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/: hành trình bay
  • Baggage allowance /ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/: lượng hành lý cho phép
  • Boarding pass /ˈbɔːdɪŋ kɑːd/: thẻ lên máy bay
  • Minicab/Cab /ˈmɪn.i.kæb/ kæb/: xe cho thuê
  • Subway /ˈsʌbweɪ/: xe điện ngầm
  • High-speed train /ˌhaɪˈspiːd treɪn/: tàu cao tốc
  • Bus station /bʌs ˈsteɪʃ(ə)n/: trạm xe buýt
  • Excursion /ɪkˈskɜː.ʃən/: cuộc du ngoạn
  • Breathtaking /ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/: ngoạn mục
  • Picturesque /ˌpɪk.tʃərˈesk/: đẹp như tranh vẽ
  • Bewitching /bɪˈwɪtʃt/: đẹp hút hồn

Trên đây, Smartcom English đã tổng hợp từ vựng IELTS Speaking 7.0 hay nhất mà bạn nên biết. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn trong quá trình ôn luyện. Chúc các bạn thi thật tốt!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Tổng hợp cấu trúc IELTS Writing Task 1 hay nhất

Sử dụng thành thục các cấu trúc ngữ pháp là một trong những tiêu chí chấm điểm của bài thi viết IELTS. Vì thế việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp thường dùng trong bài thi là rất quan trọng. Trong bài viết dưới đây, Smartcom English đã tổng hợp cho các bạn một vài cấu trúc IELTS Writing Task 1 hay nhất giúp bạn ăn điểm.

các cấu trúc hay trong ielts writing task 1

Tổng quan bài thi IELTS Writing Task 1

IELTS Writing Task 1 là bài viết đầu tiên trong phần thi viết IELTS và chiếm tới 1/3 tổng điểm của cả bài. Trong bài viết này, thí sinh sẽ phải vận dụng khả năng phân tích và tổng hợp thông tin để viết một bài luận ngắn (ít nhất 150 từ) để mô tả các dữ liệu trên biểu đồ, bảng biểu. 

Các dạng câu hỏi Task 1:

  • Biểu đồ đường (Line Graph)
  • Biểu đồ cột (Bar Chart)
  • Biểu đồ tròn (Pie Chart)
  • Bảng số liệu (Table)
  • Biểu đồ Quy trình (Process)
  • Bản đồ (Map)
  • Biểu đồ kết hợp (Multiple Chart)

Cách xử lý bài Writing Task có thể thay đổi tùy theo dạng câu hỏi. Bạn có thể bấm vào đây để biết thêm thông tin chi tiết về cách làm các dạng câu hỏi trên.

Các cấu trúc Writing Task 1 hay

Dưới đây là danh sách các cấu trúc Writing Task 1 hay nhất mà Smartcom đã tổng hợp được. Các bạn hãy ghi chép lại để sử dụng khi đi thi nha.

Cấu trúc IELTS Writing Task 1 dùng để dự đoán

Cấu trúc IELTS Writing Task 1 dùng để dự đoán

Cấu trúc Task 1 đầu tiên trong danh sách mà chúng mình muốn chia sẻ là cấu trúc dự đoán. Cấu trúc dự đoán là cấu trúc câu Writing Task 1 dùng để đưa ra phỏng đoán về các xu hướng trong tương lai dựa trên thông tin, dữ liệu cho trước trên biểu đồ. Cấu trúc này cũng đóng vai trò làm dẫn chứng hay dùng để kết luận cho thông tin mà người viết đã phân tích.

Cấu trúc câu tham khảo:

  • S + will + V + O + preposition + time

Ví dụ: The unemployment rates will experience a sharp decline in 2025.

  • According to current + O (số nhiều), there will be + S + preposition + time

Ví dụ: According to current predictions, there will be an oil shortage in the EU within the next three months due to the Russian-Ukraine War.

  • S + is/are + past participle + to + V (giới hạn) + preposition + time

Ví dụ: Vietnam’s population is expected to reach 100 million people by 2024.

Cấu trúc IELTS Writing Task 1 dùng để mô tả

Cấu trúc Writing Task 1 dùng để mô tả

Cấu trúc mô tả là cấu trúc câu Writing Task 1 dùng để mô tả chi tiết các thông tin một cách đa dạng, giúp thí sinh tránh lặp lại từ và câu.

Cấu trúc câu tham khảo:

  • There + be + a/an + adj + N

Ví dụ: There is a massive increase in new positive COVID cases in this town in 2021.

  • S + see/experience/undergo + adj + N

Ví dụ: The tourism sector experienced a steep decline of 25% in 2020 due to the COVID-19 Pandemic.

  • The number of + N số nhiều đếm được + V số ít

Ví dụ: The number of car accidents has reached a peak in 2022, at 56%.

Cấu trúc IELTS Writing Task 1 dùng để so sánh

Cấu trúc dùng để so sánh

Cấu trúc bài Writing Task 1 cuối cùng mà Smartcom muốn giới thiệu cho bạn trong bài viết này là cấu trúc so sánh. Trong các cấu trúc IELTS Writing Task 1, đây có lẽ là cấu trúc đặc trưng nhất của các dạng bài có biểu đồ. Cấu trúc so sánh thường được dùng để so sánh, đối chiếu các xu hướng, thực trạng và sự thay đổi của các thông tin, dữ liệu trên biểu đồ được cho sẵn.

Cấu trúc so sánh hơn/kém:

  • S1 + tobe/v + more/ fewer/less + N + than + S2

Ví dụ: Nowadays, young people spend less time reading than they used to 10 years ago.

  • S1 + tobe + adj – er + than + S2

Ví dụ: Thanks to the advancement of technology, it is much easier to travel abroad now than in the past.

  • S1 + tobe/v + more/less + adj + than + S2

Ví dụ: In the present day, Children are much more independent from their parents than they were in the past.

Cấu trúc so sánh hơn nhất:

  • S + to be the adj – est/to be the most + adj

Ví dụ: America is the richest country in the world.

Cấu trúc so sánh ngang bằng:

  • S + to be similar + to + N/Pronoun

Ví dụ: Surprisingly, the number of boys signing up for the dance lesson is similar to the number of girls.

  • S + to be + as + adj + as + N/Pronoun

Ví dụ: The income of people in the construction sector is as high as those in the materials sector.

Cấu trúc so sánh gấp x lần:

  • S1 + to be twice/three/four… times + as many/much as higher/greater than + S2

Ví dụ: Vietnam’s durian export is twice as much higher than Thailand’s.

Như vậy, ở bài viết này Smartcom đã tổng hợp cho bạn các cấu trúc hay trong IELTS Writing Task 1 hay nhất mà bạn nên biết. Chúc các bạn thi tốt!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Nằm lòng cách diễn đạt Speaking chủ đề HEALTH

“HEALTH” là một chủ đề khá thú vị và hay xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking. Vì vậy, hãy để Smartcom English giúp bạn ăn trọn điểm Speaking chủ đề health Part 1 và Part 2 trong bài viết dưới đây nhé!

Speaking chủ đề health
Speaking chủ đề health

Bài mẫu chủ đề Health-Part 1

IELTS Speaking part 1 topic Health
IELTS Speaking part 1 topic Health

Question 1: How do you keep healthy?

To maintain my health, I always keep a balanced diet and have a regular sleep schedule. Besides, I am a big fan of doing exercise, so I usually do exercise in the morning like running, jogging, and swimming to have a good figure and stay healthy. 

Từ vựng hay: 

  • Balanced diet [ˈbælənst ˈdaɪət]: Một chế độ ăn uống cân đố.
  • Regular sleep schedule [ˈrɛɡjələr sliːp ˈʃɛdjuːl]: Một lịch trình ngủ đều đặn.
  • A big fan of [ə bɪɡ fæn ʌv]: Đam mê cái gì đó.
  • Good figure [ɡʊd ˈfɪɡjər]: Một vóc dáng đẹp.

Question 2: What sports help people stay healthy?

To be honest, there is a wide range of sports that can help people stay healthy such as playing soccer, badminton, volleyball, and so on. These are a full-body workout that improves cardiovascular health, muscle strength, and flexibility.

Từ vựng hay:

  • Full-body workout [fʊl ˈbɒdi ˈwɜːkaʊt]: Bài tập toàn thân.
  • Cardiovascular health [ˌkɑːdiəʊˈvæskjʊlə ˈhɛlθ]: Sức khỏe tim mạch.
  • Muscle strength [ˈmʌsl strɛŋθ]: Tăng cơ bắp.
  • Flexibility [ˌflɛksɪˈbɪlɪti]: Sự linh hoạt.

Question 3: Is it easy for people to exercise in your country?

I would say that I find it easy for everyone to exercise in my nation. Because there are numerous available spaces like a park, and a public stadium, providing opportunities for people to take part in some exercise such as jogging, running, and walking. 

Từ vựng hay:

  • Provide opportunity [prəˈvaɪd ˌɑpərˈtuːnəti]: Cung cấp cơ hội.
  • Take part in [teɪk pɑrt ɪn]: Tham gia.

Question 4: Do you have any unhealthy habits?

Definitely, yes. I am a senior at my university, so I have a hectic schedule every single day and I sometimes have to skip meals and stay up late to meet all deadlines. I know this habit is harmful to my health and I am trying to change this by setting up a clear timetable. 

Từ vựng hay: 

  • Skip meal [skɪp miːl]: Bỏ bữa.
  • Hectic schedule [ˈhɛktɪk ˈskɛdʒuːl]: Lịch trình bận rộn.
  • Be harmful to [biː ˈhɑrmfl tuː]: Gây hại cho.
  • Stay up late [steɪ ʌp leɪt]: Thức khuya.
  • Set up [sɛt ʌp]: Chuẩn bị.

Bài mẫu chủ đề Health-Part 2 

IELTS Speaking part 2 topic Health
IELTS Speaking part 2 topic Health

Question: Describe a time when you were ill. 

You should say:

What this was

What your symptoms were

How long the illness lasted

 And say how it affected your life at the time.

As soon as I looked at the topic, I knew that I would like to take this opportunity to describe an unpleasant experience when getting sick that stands out in my memory.

I remember it happened last month, I had serious flu before the TET holiday. It was so severe that I had to stay in bed all day. I got some symptoms like my head was pounding, my throat was sore, and I had this nasty cough that just wouldn’t quit. Plus, I was so tired and exhausted all the time, like I could not get out of bed.

It lasted for one week, a week before I got sick, I was feeling down or stressed out. I had stayed late nights in my bedroom to complete all deadlines. I lacked sleep and I couldn’t also eat on time.

Luckily, I had already finished all my assignments before it occurred and a day before the TET holiday, I got better, so I could hang out with my friends and visit my relatives with my family. After this unpleasant situation, I am more pay attention to my health problems and I take action right away when I have some symptoms, minor or not.

Từ vựng hay:

  • Take opportunity [teɪk ˌɑpərˈtuːnəti]: Bắt lấy cơ hội.
  • Unpleasant experience [ʌnˈplɛzənt ɪkˈspɪriəns]: Một trải nghiệm không vui vẻ.
  • Stand out [stænd aʊt]: Nổi bật.
  • Have serious flu [hæv ˈsɪriəs fluː]: Bị cúm nặng.
  • Severe [sɪˈvɪr]: Nghiêm trọng.
  • Pounding [ˈpaʊndɪŋ]: Đau đầu.
  • Sore [sɔr]: Đau họng.
  • Nasty [ˈnæsti]: Xấu, tồi tệ.
  • Exhausted [ɪɡˈzɔːstɪd]: Mệt mỏi, kiệt sức.
  • Hang out [hæŋ aʊt]: Dành thời gian đi chơi.
  • Relatives [ˈrɛlətɪvz]: Người thân, bà con.
  • Pay attention to [peɪ əˈtɛnʃən tuː]: Chú ý đến.
  • Take action [teɪk ˈækʃən]: Hành động.
Speaking chủ đề Health
Speaking chủ đề Health

Thông qua bài này, Smartcom English đã cung cấp thêm cho bạn những cách diễn đạt mới cho Speaking chủ đề Health trong phần thi IELTS Speaking Part 1 và Part 2. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS Speaking tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây.

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

100 Vocabulary for IELTS Advanced để chinh phục IELTS điểm cao

Quá trình ôn luyện thi nâng cao luôn phải song hành với quá trình trau dồi từ vựng. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ gửi các bạn list 100 từ vựng nâng cao (Vocabulary for IELTS advanced) để các bạn tự tin sử dụng và chinh phục IELTS band cao.

100 vocabulary for ielts advanced

List 100 Vocabulary for IELTS Advanced

Dưới đây là 100 từ vựng IELTS nâng cao (Vocabulary for IELTS Advanced) mà bạn có thể áp dụng vào phần thi Speaking và Writing để diễn đạt ý muốn nói một cách trôi chảy và phong phú hơn.

  • Aberration /ˌæbəˈreɪʃən/ – Sự lệch lạc, khác thường
  • Ambivalent /æmˈbɪvələnt/ – Mâu thuẫn
  • Anomaly /əˈnɒməli/ – Sự bất thường
  • Arcane /ɑːˈkeɪn/ – Bí ẩn, khó hiểu
  • Assiduous /əˈsɪdʒuəs/ – Siêng năng, cần cù
  • Austere /ɔːˈstɪər/ – Nghiêm khắc, mộc mạc
  • Belie /bɪˈlaɪ/ – Phản bội
  • Capricious /kəˈprɪʃəs/ – Thất thường
  • Clandestine /klænˈdɛstɪn/ – Bí mật
  • Conciliatory /kənˈsɪlɪətɔːri/ – Hòa giải
  • Conundrum /kəˈnʌndrəm/ – Vấn đề nan giải
  • Copious /ˈkoʊpiəs/ – Dồi dào
  • Cryptic /ˈkrɪptɪk/ – Mơ hồ, bí hiểm
  • Debacle /dɪˈbɑːkl/ – Sự thất bại, thảm họa
  • Deleterious /ˌdɛlɪˈtɪriəs/ – Gây hại
  • Delineate /dɪˈlɪniˌeɪt/ – Phác thảo, mô tả
  • Disparate /ˈdɪspərət/ – Khác biệt, không đồng nhất
  • Ebullient /ɪˈbʌliənt/ – Hăng hái, hào hứng
  • Efficacious /ˌɛfɪˈkeɪʃəs/ – Có hiệu quả
  • Elucidate /ɪˈluːsɪˌdeɪt/ – Làm rõ
  • Empirical /ɪmˈpɪrɪkəl/ – Dựa vào kinh nghiệm, thực nghiệm
  • Enigmatic /ˌɛnɪɡˈmætɪk/ – Bí ẩn, khó hiểu
  • Epitome /ɪˈpɪtəmi/ – Tính chất
  • Equanimity /ˌiːkwəˈnɪməti/ – Sự bình tĩnh
  • Esoteric /ˌɛsəʊˈtɛrɪk/ – Bí truyền
  • Ethereal /ɪˈθɪriəl/ – Tinh khiết, tuyệt đẹp
  • Exacerbate /ɪɡˈzæsəbeɪt/ – Làm trầm trọng thêm
  • Exemplary /ɪɡˈzɛmpləri/ – Gương mẫu, điển hình
  • Exorbitant /ɪɡˈzɔːbɪtənt/ – Quá đắt
  • Expeditious /ɪkˈspedɪʃəs/ – Tốc hành
  • Extemporaneous /ɪkˌstem.pɔːˈreɪ.ni.əs/ – Tạm thời
  • Facetious /fəˈsiː.ʃəs/ – Mỉa mai
  • Fastidious /fæˈstɪdiəs/ – Kỹ tính
  • Flagrant /ˈfleɪ.ɡrənt/ – Rõ ràng, trắng trợn 
  • Gregarious /ɡrɪˈɡeəriəs/ – Hòa đồng, thích giao du 
  • Hapless /ˈhæpləs/ – Bất hạnh 
  • Idiosyncratic /ˌɪd.i.əʊˌsɪŋ.krəˈtæt.ɪk/ – Độc đáo, riêng biệt 
  • Impeccable /ɪmˈpek.ə.bəl/ – Hoàn hảo, không có gì để chỉ trích 
  • Impervious /ɪmˈpɜː.vi.əs/ – Bất khả xâm phạm
  • Incessant /ɪnˈses.ənt/ – Liên tục, không ngừng
  • Incisive /ɪnˈsaɪ.sɪv/ – Sắc bén
  • Ineffable /ɪˈnef.ə.bəl/ – Không thể diễn tả bằng lời
  • Inexorable /ɪˈnek.sər.ə.bl̩/ – Không thể ngăn cản được
  • Innocuous /ɪˈnɒk.ju.əs/ – Vô hại
  • Insidious /ɪnˈsɪd.i.əs/ – Xảo quyệt
  • Insolent /ˈɪn.sə.lənt/ – Ngạo mạn
  • Intrepid /ɪnˈtrep.ɪd/ – Can đảm
  • Intransigent /ɪnˈtræn.sɪ.dʒənt/ – Cứng đầu
  • Inundate /ˈɪn.ʌn.deɪt/ – Tràn ngập
  • Juxtapose /ˌdʒʌk.stəˈpəʊz/ – Đối chiếu
  • Laconic /ləˈkɒnɪk/ – Súc tích 
  • Lament /ləˈment/ – Thảm kịch, thương tiếc
  • Languid /ˈlæŋ.ɡwɪd/ – Lờ đờ, uể oải 
  • Laconic /ləˈkɒnɪk/ – Ngắn gọn
  • Lament /ləˈment/ – Thương tiếc, than thở
  • Languid /ˈlæŋɡwɪd/ – Lơ đãng, mệt mỏi
  • Magnanimous /mæɡˈnænɪməs/ – Rộng lượng
  • Meticulous /məˈtɪkjʊləs/ – Tỉ mỉ, cẩn thận
  • Mitigate /ˈmɪtɪɡeɪt/ – Làm dịu
  • Morose /məˈrəʊs/ – Buồn rầu
  • Myriad /ˈmɪriəd/ – Vô số, rất nhiều
  • Nebulous /ˈnebjʊləs/ – Mơ hồ, không rõ ràng
  • Nefarious /nɪˈfeəriəs/ – Ác ôn, tai quái
  • Obfuscate /ˈɒbfʌskeɪt/ – Làm mờ, làm khó hiểu thêm
  • Obstinate /ˈɒbstɪnət/ – Cứng đầu, bướng bỉnh
  • Ominous /ˈɒmɪnəs/ – Điềm gở
  • Opulent /ˈɒpjʊlənt/ – Phong phú, giàu có
  • Paradoxical /ˌpærəˈdɒksɪkl/ – Nghịch lý
  • Perfunctory /pəˈfʌŋktəri/ – Lề mề, hời hợt
  • Pernicious /pəˈnɪʃəs/ – Nguy hiểm, độc hại
  • Pervasive /pəˈveɪsɪv/ – Lan truyền
  • Placate /pləˈkeɪt/ – Làm dịu, xoa dịu
  • Pragmatic /præɡˈmætɪk/ – Thực tế
  • Prolific /prəˈlɪfɪk/ – Mạnh mẽ, phong phú
  • Quagmire /ˈkwæɡmaɪər/ – Hoàn cảnh khó khăn, bế tắc
  • Quixotic /kwɪkˈsɒtɪk/ – Hão huyền, không thực tế
  • Rancorous /ˈræŋkərəs/ – Ganh ghét, oán hận
  • Recalcitrant /rɪˈkælsɪtrənt/ – Ngoan
  • Redolent /ˈredələnt/ – Có hương thơm
  • Repudiate /rɪˈpjuːdiət/ – Từ chối, phủ nhận
  • Resilient /rɪˈzɪliənt/ – Sức bền, dẻo dai
  • Salient /ˈseɪliənt/ – Nổi bật
  • Sanguine /ˈsæŋɡwɪn/ – Lạc quan
  • Scrupulous /ˈskruːpjʊləs/ – Cẩn thận, tỉ mỉ
  • Serendipity /ˌserənˈdɪpɪti/ – May mắn, tình cờ
  • Soporific /ˌsɒpəˈrɪfɪk/ – Gây buồn ngủ
  • Spurious /ˈspjʊəriəs/ – Giả mạo, không có căn cứ
  • Stoic /ˈstəʊɪk/ – Kiên nhẫn, bình thản
  • Superfluous /suːˈpɜːfluəs/ – Dư thừa, thừa thãi
  • Surreptitious /ˌsʌrəpˈtɪʃəs/ – Lén lút, ẩn dật
  • Sycophant /ˈsɪkəfənt/ – Kẻ nịnh hót
  • Taciturn /ˈtæsɪtɜːn/ – Ít nói
  • Tenacious /təˈneɪʃəs/ – Kiên trì, bền bỉ
  • Terse /tɜːrs/ – Súc tích, ngắn gọn
  • Transient /ˈtrænziənt/ – Tạm thời, thoáng qua
  • Ubiquitous /juːˈbɪkwɪtəs/ – Phổ biến
  • Unassailable /ˌʌnəˈseɪləbl/ – Không thể tấn công được, không thể bàn cãi được
  • Unfettered /ʌnˈfetərd/ – Tự do, không bị ràng buộc
  • Unprecedented /ʌnˈpresɪdentɪd/ – Chưa từng có
  • Untenable /ʌnˈtenəbl/ – Không thể bảo vệ được, không thể chấp nhận được
  • Vacillate /ˈvæsɪleɪt/ – Lưỡng lự, không kiên định
  • Venerable /ˈvenərəbl/ – Đáng kính, đáng tôn trọng
  • Vicarious /vaɪˈkeəriəs/ – Thay mặt, gián tiếp100 vocabulary for ielts advanced

20 phrasal verbs IELTS Advanced hay nhất

Bên cạnh list 100 Vocabulary for IELTS Advanced, Smartcom IELTS Gen 9.0 còn tổng hợp cho bạn list 20 phrasal verb IELTS Advanced hay nhất để bạn thỏa sức sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

  • Look forward to: Mong đợi, trông chờ

Example: I look forward to meeting you at the conference next week. (Tôi mong đợi được gặp bạn tại hội nghị vào tuần sau.)

  • Come across: Tình cờ gặp phải, phát hiện

Example: While hiking in the forest, we came across an abandoned cabin. (Trong lúc đi bộ trong rừng, chúng tôi tình cờ phát hiện ra một căn nhà bỏ hoang.)

  • Put off: Hoãn lại, trì hoãn

Example: I’ll have to put off our meeting until next week due to unforeseen circumstances. (Tôi sẽ phải hoãn cuộc họp của chúng ta đến tuần sau vì những tình huống không lường trước.)

  • Run into: Tình cờ gặp gỡ, va phải

Example: I ran into my neighbor at the grocery store yesterday. (Tôi tình cờ gặp hàng xóm ở cửa hàng tạp hóa hôm qua.)

  • Bring about: Gây ra, mang lại

Example: The new policy brought about positive changes in the workplace environment. (Chính sách mới đã mang lại những thay đổi tích cực trong môi trường làm việc.)

  • Make up for: Bù đắp, đền bù

Example: He bought her flowers to make up for forgetting her birthday. (Anh ấy đã mua hoa cho cô ấy để bù đắp vì quên sinh nhật của cô ấy.)

  • Get along with: Hòa thuận với, hòa hợp với

Example: I get along well with my new colleagues at work. (Tôi hòa thuận tốt với đồng nghiệp mới ở công ty.)

  • Come up with: Nghĩ ra, đề xuất

Example: We need to come up with a solution to this problem as soon as possible. (Chúng ta cần nghĩ ra một giải pháp cho vấn đề này càng sớm càng tốt.)

  • Carry out: Thực hiện, tiến hành

Example: The researchers carried out a series of experiments to test their hypothesis. (Các nhà nghiên cứu đã tiến hành một loạt các thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết của họ.)

  • Go through: Trải qua, trải nghiệm

Example: She went through a difficult divorce last year. (Cô ấy đã trải qua một cuộc ly dị khó khăn vào năm ngoái.)

  • Put up with: Chịu đựng, tha thứ

Example: I don’t know how much longer I can put up with his constant complaining. (Tôi không biết tôi còn phải chịu đựng thêm bao lâu nữa những lời than phiền không ngớt của anh ta.)

  • Stand for: Đại diện cho, ý nghĩa của

Example: The acronym “UNESCO” stands for the United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization. (Chữ viết tắt “UNESCO” đại diện cho Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc.)

  • Bring up: Nuôi dưỡng, đề cập đến

Example: She was brought up by her grandparents after her parents passed away. (Cô ấy được nuôi dưỡng bởi ông bà sau khi cha mẹ cô qua đời.)

  • Figure out: Tìm ra, hiểu ra

Example: I couldn’t figure out how to assemble the furniture without the instructions. (Tôi không thể hiểu được cách lắp ráp đồ nội thất mà không có hướng dẫn.)

  • Take over: Tiếp quản, nắm quyền kiểm soát

Example: The new CEO will take over the company next month. (CEO mới sẽ tiếp quản công ty vào tháng sau.)

  • Set aside: Dành riêng, để dành

Example: I always set aside some money from my paycheck for emergencies. (Tôi luôn dành ra khoản tiền từ lương của mình để dành cho những tình huống khẩn cấp.)

  • Call off: Hủy bỏ, huỷ đi

Example: Due to the storm, they had to call off the outdoor concert. (Do cơn bão, họ đã phải hủy bỏ buổi hòa nhạc ngoài trời.)

  • Look up to: Kính trọng, tôn trọng

Example: I’ve always looked up to my older brother. (Tôi luôn tôn trọng anh trai của mình.)

  • Keep up with: Theo kịp, theo dõi

Example: It’s hard to keep up with all the latest trends in technology. (Rất khó để theo kịp với tất cả những xu hướng công nghệ mới nhất.)

  • Break down: Hỏng, hỏng hóc

Example: The car broke down on the highway, so we had to call a tow truck. (Chiếc xe bị hỏng trên đường cao tốc, vì vậy chúng tôi phải gọi một xe kéo.)100 vocabulary for ielts advanced

Bài tập từ vựng IELTS Vocabulary Advanced

Exercise 1: Match the words with the suitable definition:

Words Definition
Intrinsic A. A confusing and difficult problem
Ubiquitous B. A person who acts obsequiously toward someone important in order to gain advantage
Conundrum C. Existing everywhere, widespread
Sycophant D. Belonging naturally; essential

Exercise 2: Fill in the blanks using words in the box:

myriad disparate delineated
debacle ebullient deleterious
  1. The project was initially met with _______________ enthusiasm from the team members, but as challenges arose, their spirits dampened.
  2. The _______________ effects of the chemical spill on the environment were evident almost immediately.
  3. The artist carefully _______________ the contours of the landscape in her sketchbook before starting the painting.
  4. The two groups had _______________ views on how to approach the problem, which made collaboration difficult.
  5. The company’s decision to invest in that venture turned out to be a _______________, resulting in significant financial losses.
  6. The city’s skyline was adorned with a ____________ of shimmering lights, creating a breathtaking spectacle.

Answer key:

Exercise 1: 

  1. D
  2. C
  3. A
  4. B

Exercise 2:

  1. The project was initially met with ebullient enthusiasm from the team members, but as challenges arose, their spirits dampened.
  2. The deleterious effects of the chemical spill on the environment were evident almost immediately.
  3. The artist carefully delineated the contours of the landscape in her sketchbook before starting the painting.
  4. The two groups had disparate views on how to approach the problem, which made collaboration difficult.
  5. The company’s decision to invest in that venture turned out to be a debacle, resulting in significant financial losses.
  6. The city’s skyline was adorned with a myriad of shimmering lights, creating a breathtaking spectacle.bài tập từ vựng

Trên đây là list 100 Vocabulary for IELTS Advanced và 20 phrasal verbs IELTS Advanced mà bạn có thể tham khảo để nâng band điểm IELTS của bản thân. 

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS nâng cao tại Smartcom English, đừng ngần ngại liên hệ ngay hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết nhé!