Top 4 sách IELTS Reading hay nhất cho người mới bắt đầu

Đối với người học tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng, kỹ năng Reading IELTS đòi hỏi rất nhiều thời gian và công sức để học tập và ôn luyện. Bên cạnh đó, một nguồn tài liệu IELTS Reading uy tín và hiệu quả đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình ôn thi kỹ năng này. Vì thế, trong bài viết này, Smartcom English sẽ tổng hợp cho bạn Top 4 sách IELTS Reading hay và hiệu quả nhất cho các bạn mới bắt đầu học IELTS Reading.

Top 4 sách IELTS Reading hay nhất cho người mới bắt đầu

Đối với người mới bắt đầu học IELTS, Reading là một kỹ năng vô cùng hóc búa bởi đoạn đọc dài, nhiều từ vựng khó và người học chưa nắm được chiến thuật làm từng dạng bài. Chính vì thế, Smartcom English khuyên các bạn mới bắt đầu hãy thử sức với những sách Reading for IELTS cơ bản, phù hợp với năng lực hiện tại trước để làm quen dần với các dạng câu hỏi, form đề và chiến thuật làm bài tương ứng. Từ đó có nền tảng để ôn luyện và nâng cao kỹ năng Đọc trong tương lai.

Basic IELTS Reading

Đây là một bộ sách bao gồm 4 quyển tương ứng với 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết. Vì vậy các bạn mới làm quen với IELTS có thể tham khảo bộ sách này, bao gồm cả kỹ năng IELTS Reading.

Basic IELTS Reading
Cuốn sách Basic IELTS Reading

Mô tả nội dung

Quyển sách này có nội dung được chia làm 3 phần:

  • Phần 1: IELTS Reading Question Types and IELTS Reading Tips

Đây là phần nội dung quan trọng mang tính nền tảng cho cả quá trình học và luyện thi IELTS sau này. Ở phần này, bạn sẽ được cung cấp tổng quan về các dạng câu hỏi xuất hiện trong đề thi IELTS Reading và các mẹo hay các chiến thuật làm bài tương ứng với các dạng câu hỏi trên.

  • Phần 2: IELTS Reading Practice

Sau khi đã nắm rõ các dạng câu hỏi và chiến thuật làm bài, sách sẽ cung cấp cho bạn 14 bài Reading để bạn có cơ hội luyện tập và áp dụng những gì đã học vào quá trình làm bài.

  • Phần 3: IELTS Sample Reading Tests

Ở phần cuối, bạn sẽ nhận được 2 bài thi IELTS Reading có form đề sát với đề thi thật để bạn tự làm và đánh giá quá trình học của mình.

Cuốn sách Basic IELTS Reading được đánh giá là phù hợp với những bạn muốn cải thiện band điểm Reading từ 0 – 3.5/4.0. Ngoài ra sách còn cung cấp đáp án cho bài test cùng một hệ thống các từ vựng để việc đọc hiểu bài đọc trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, đặc biệt với những bạn tự học IELTS Reading tại nhà.

Get Ready for IELTS Reading

Một cuốn sách luyện Reading IELTS khác mà Smartcom muốn giới thiệu cho bạn là quyển Get Ready for IELTS Reading. Bộ sách Get Ready for IELTS bao gồm đầy đủ 4 kỹ năng Listening, Reading, Speaking, Writing ở nhiều mức band điểm khác nhau. Trong đó thì cuốn Get Ready for IELTS Reading for Pre-intermediate A2+ được thiết kế cho đối tượng người học đang ở trình độ cơ bản từ 3.0+ muốn luyện tập thêm để nâng cao kỹ năng làm bài Reading.

Cuốn sách Get Ready for IELTS Reading
Cuốn sách Get Ready for IELTS Reading

Mô tả nội dung

Cuốn sách này bao gồm 12 Unit, tương ứng với các chủ đề phổ biến như Friendship, Body and mind, Studying abroad, Science and technology at home, … Trong mỗi chủ đề, người học sẽ được biết về 5 nội dung chính sau đây:

  • Aim: Phần này tác giả nêu ra các mục tiêu về kỹ năng Reading và từ vựng đạt được sau mỗi bài học.
  • Language Development: Phần này sách sẽ nêu ra các chủ điểm ngữ pháp và từ vựng thuộc chủ đề học.
  • Skill Development: Đây là phần củng cố lại các kỹ năng và chiến lược làm bài tương ứng với từng dạng bài tập xuất hiện trong chủ đề. Các bài tập đã được sắp xếp theo mức độ từ dễ đến khó để người học dễ dàng theo dõi.
  • Exam practice: Ở phần 4 sách sẽ cung cấp một số bài tập gồm các câu hỏi sát với kiến thức vừa học và đề thi thật để giúp người học làm quen với đề thi IELTS Reading và đánh giá quá trình học trong Unit này của bản thân.
  • Checklist: Phần tổng kết ngắn về những kiến thức đã học trong chủ đề này.

Ngoài ra, sách còn thiết kế phần Review sau mỗi 3 unit để hệ thống lại các kiến thức đã học trong 3 unit đó. Và ở phần cuối, sách sẽ cung cấp cho bạn một bảng hệ thống từ vựng và lời giải chi tiết, rất hữu ích đối với những bạn tự học. 

Nhờ thiết kế sắp xếp nội dung bài học hợp lý, cuốn sách này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức bài học và ghi nhớ kiến thức lâu hơn. Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý rằng do cuốn sách này được viết hoàn toàn bằng tiếng Anh nên phải mất một khoảng thời gian để làm quen và hiểu được.

IELTS Reading Strategies for the IELTS test

Như tiêu đề của cuốn tài liệu luyện Reading IELTS này, sách được hứa hẹn sẽ cung cấp cho người đọc những đề thi IELTS kỹ năng Đọc được sưu tầm từ các năm trước hoặc các đề minh họa sát với thi thật, kèm với các chiến thuật làm đề chi tiết.

Cuốn sách IELTS Reading Strategies for the IELTS test
Cuốn sách IELTS Reading Strategies for the IELTS test

Mô tả nội dung

Sách IELTS Reading này bao gồm các bài tập được chia theo từng dạng bài Reading phổ biến thường gặp trong đề thi như: True or False, Matching Headings, Multiple choice, Completions, …

Ở mở đầu mỗi dạng bài, tác giả sẽ cung cấp một phần hướng dẫn hay cách làm bài, đi kèm với một số lưu ý cho dạng bài đó. Vì thế, cuốn sách IELTS Reading này được đánh giá là một tài liệu luyện Reading IELTS must-have đối với người mới bắt đầu mong muốn đạt tới trình độ Pre – Intermediate là band điểm 3.0 – 4.0 và được nâng cao vốn từ vựng, chiến thuật làm bài tương ứng với các dạng bài thường gặp trong đề thi Reading.

Một ưu điểm khác của cuốn này so với quyển Get Ready for IELTS Reading là sách đã được dịch từ Tiếng Anh sang Tiếng Việt, phù hợp với các bạn chưa có đủ vốn từ vựng để hiểu và làm bài.

Cambridge Vocabulary/Grammar for IELTS

Bộ tài liệu Reading IELTS này rất phù hợp với các bạn mới bắt đầu và đang ở mức 3.0 IELTS. Mặc dù không trực tiếp liên quan đến kỹ năng Đọc như 3 quyển sách IELTS Reading ở trên. Smartcom vẫn muốn giới thiệu cho bạn về hai cuốn sách này bởi vì kiến thức ngữ pháp và vốn từ vựng là hai yếu tố mang tính then chốt và đóng vai trò quyết định rất lớn đối với bài thi IELTS Reading, đặc biệt là với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh hay IELTS.

Bộ sách Cambridge Vocabulary và Grammar for IELTS được hứa hẹn là sẽ cung cấp cho các bạn ở trình độ 3.0 về kiến thức ngữ pháp nền tảng cùng với các bộ từ vựng IELTS theo từ chủ đề như Relationships, Families, …

Cambridge Grammar for IELTS:

Tài liệu này bao gồm 25 bài học với 4 phần nhỏ hơn nhằm hỗ trợ người học ghi nhớ kiến thức một cách dễ dàng và hiệu quả nhất:

  • Context Listening (bối cảnh áp dụng): Người học sẽ được cung cấp các thông tin về bối cảnh hay mục đích sử dụng của kiến thức ngữ pháp.
  • Grammar (ngữ pháp cần nhớ): Phần này bao gồm những lý thuyết ngữ pháp, cấu trúc cần thiết mà người học cần ghi nhớ để áp dụng.
  • Grammar Exercise (bài tập áp dụng): Sách cũng cung cấp một lượng bài tập để người học có thể thực hành áp dụng kiến thức ngữ pháp vừa học.
  • Test Practice (bài kiểm tra ôn luyện): Người học sẽ làm một bài kiểm tra để đánh giá mức độ hiểu và khả năng vận dụng kiến thức ngữ pháp đã học

    Cuốn sách Cambridge Grammar for IELTS
    Cuốn sách Cambridge Grammar for IELTS

Cambridge Vocabulary for IELTS

Sách gồm các bộ từ vựng liên quan tới 20 chủ đề thường gặp, 5 bài test kiểm tra vốn từ vựng đã học đi kèm với đáp án chi tiết.

Bên cạnh đó, trong mỗi bài học, tác giả sẽ cung cấp một số lỗi sai thường gặp của thí sinh và đưa ra lời khuyên làm bài trước khi đi thi để người học lưu ý.

Cuốn sách Cambridge Vocabulary for IELTS
Cuốn sách Cambridge Vocabulary for IELTS

Trên đây là Top 4 sách IELTS Reading hiệu quả và chi tiết nhất cho người mới bắt đầu. Hi vọng qua bài viết này bạn sẽ tìm được tài liệu phù hợp với trình độ của bản thân và bắt đầu lộ trình học tập và ôn luyện thi IELTS thành công. 

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học ôn luyện thi IELTS hay có nguyện vọng đăng ký thi IELTS, hãy liên hệ hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết nhé!

Cách làm bài Matching Heading trong IELTS Reading

Matching Heading (nối tiêu đề) vốn được coi là dạng câu hỏi khó nhằn trong các bài IELTS Reading. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ gợi ý giúp bạn tối ưu thời gian và điểm số qua 2 cách làm bài Matching Heading trong IELTS chính xác nhất nhé. 

ielts-reading-matching-headings

Tổng quan dạng bài Matching Heading

Dạng câu hỏi Matching Heading nhằm giúp kiểm tra khả năng nắm bắt nội dung chính của các đoạn văn trong bài đọc. Đề thi sẽ cho trước một list các câu tiêu đề và nhiệm vụ của thí sinh là quyết định xem câu tiêu đề đó ứng với đoạn văn nào. Tất nhiên, số lượng câu tiêu đề sẽ nhiều hơn số đoạn văn trong bài. 

Format dạng đề

  • Danh sách tiêu đề: Bạn sẽ được cung cấp một danh sách các tiêu đề, thường được đánh số theo thứ tự La Mã (I, II, III, …).
  • Các đoạn văn: Các đoạn văn trong bài đọc sẽ được đánh dấu bằng chữ cái (A, B, C, …).
  • Yêu cầu: Thí sinh phải nối mỗi đoạn văn với một tiêu đề phù hợp từ danh sách.

matching-headings-ielts-reading-smartcom-english

Thông thường, nhiều thí sinh không thích dạng câu hỏi này là bởi:

  • Một số tiêu đề có nhiều điểm tương đồng và khó đưa ra lựa chọn dẫn tới mất thời gian phân vân. 
  • Mất nhiều thời gian để nắm bắt nội dung chính của cả đoạn.
  • Có những tiêu đề đúng với nội dung đoạn văn nhưng chỉ mang một ý chi tiết cũng dễ gây nhầm lẫn với nhiều thí sinh. 
  • Tiêu đề có chứa từ đồng nghĩa trong đoạn văn nhưng nghĩa không khớp cũng dễ đánh lừa thí sinh. 

Cách làm dạng bài Matching Heading

Dù không phải là một dạng bài quá phức tạp nhưng nếu không có một chiến thuật làm bài và kỹ năng hợp lý, thí sinh sẽ rất dễ bị mất thời gian mà vẫn bị đánh lừa với những câu hỏi này. Dưới đây là hai cách làm bài Matching Heading mà các bạn có thể tham khảo.

Cách làm bài Matching Heading trong IELTS Reading
Cách làm bài Matching Heading trong IELTS Reading

Cách 1: Bắt đầu từ câu hỏi 

Đây được coi là một cách làm phổ biến. Đã được nhiều thí sinh áp dụng và đem lại hiệu quả. 

  • Trước tiên, hãy đọc kỹ, lần lượt và hiểu nghĩa của từng tiêu đề được cho trước. 
  • Gạch chân các từ khoá trong các tiêu đề. 2. Khoanh tròn các từ khóa trong câu tiêu đề như: các danh từ, tên riêng của người hoặc các địa danh,… Bước này sẽ giúp các bạn dễ tìm lại và xác định tiêu đề ở những bước sau.
  • Ghi chú lại điểm tương đồng/khác biệt giữa các câu tiêu đề. 
  • Bạn nên skim và scan qua nội dung của các đoạn văn. Ngoài ra, câu đầu và câu cuối cũng rất quan trọng và thường mang nội dung chính của đoạn văn. 
  • Hãy chọn ra tiêu đề PHÙ HỢP NHẤT. Đôi khi câu tiêu đề có thể chứa một số từ ngữ khớp với văn bản, tuy nhiên tiêu đề cần phải mang ý chính, bao quát cả đoạn văn. Sau khi đọc một lượt tất cả tiêu đề, hãy chọn ra câu có nghĩa gần giống với nội dung đoạn văn nhất. 

Cách 2: Bắt đầu từ bài đọc

Bước 1: Đọc Và Tóm Tắt Ý Chính Của Từng Đoạn

Đọc kỹ từng đoạn để hiểu rõ nội dung bao quát của đoạn văn. Chú ý vào câu đầu và cuối đoạn.

Ví dụ: While emissions from new cars are far less harmful than they used to be, city streets and motorways are becoming more crowded than ever, often with older trucks, buses and taxis, which emit excessive levels of smoke and fumes. This concentration of vehicles makes air quality in urban areas unpleasant and sometimes dangerous to breathe. Even Moscow has joined the list of capitals afflicted by congestion and traffic fumes. In Mexico City, vehicle pollution is a major health hazard.

→ Tóm tắt: Chất lượng không khí ở các khu vực đô thị đang trở nên tồi tệ do sự gia tăng kẹt xe và sự hiện diện của các phương tiện cũ, dẫn đến những nguy cơ lớn đối với sức khỏe.

Bước 2: Nghĩ Đến Một Tiêu Đề Hợp Lý Cho Đoạn

Tiêu đề chính là phần ý chính mình đã tóm tắt ở bước trên.
Ví dụ: Tiêu đề phù hợp là “Ảnh hưởng tới sức khỏe do sự gia tăng phương tiện”.

Bước 3: Đọc Các Tiêu Đề Có Trong Đề Bài

Ở bước này áp dụng tip: Loại Đáp Án Sai, Thay Vì Chọn Đáp Án Đúng.

Loại như thế nào?

Dựa vào thông tin đã tóm tắt, so sánh và đối chiếu với các từ khóa gạch chân ở các headings. Loại các heading không chứa từ khóa hoặc không liên quan. Sau khi loại lần 1, nếu còn lại 1 đáp án là chọn ngay đáp án đó. Nếu còn 2-3 headings thì chọn heading phù hợp nhất.

Loại Bỏ Các Thành Phần Không Quan Trọng Trong Câu:

  • Trạng từ (-ly)
  • Phần mở rộng (ví dụ: “Mr. X, an archeologist at ABC university …” bỏ qua phần giải thích).
  • Trong các câu như “Because [clause 1], [clause 2]” đọc luôn vào clause 2.
  • Trong cụm danh từ dài, chỉ đọc danh từ, bỏ hết phần trước noun và sau noun. Ví dụ: Trong cụm “an incredibly beautiful girl who was kidnapped yesterday”, chỉ chú ý đến từ “girl”.

Luyện Tập Thường Xuyên

Bài tập Matching Heading có đáp án

Hãy cùng thử áp dụng những chiến thuật trên vào bài tập dưới đây nhé!

William Gilbert and Magnetism

William Gilbert and Magnetism
Nhà vật lý William Gilbert

A

The 16th and 17th centuries saw two great pioneers of modern science: Galileo and Gilbert. The impact of their findings is eminent. Gilbert was the first modern scientist, also the accredited father of the science of electricity and magnetism, an Englishman of learning and a physician at the court of Elizabeth. Prior to him, all that was known of electricity and magnetism was what the ancients knew, nothing more than that the lodestone possessed magnetic properties and that amber and jet, when rubbed, would attract bits of paper or other substances of small specific gravity. However, he is less well known than he deserves.

B

Gilbert’s birth pre-dated Galileo. Born in an eminent local family in Colchester County in the UK, on May 24, 1544, he went to grammar school, and then studied medicine at St John’s College, Cambridge, graduating in 1573. Later he travelled in the continent and eventually settled down in London.

C

He was a very successful and eminent doctor. All this culminated in his election to the president of the Royal Science Society. He was also appointed personal physician to the Queen (Elizabeth I), and later knighted by the Queen. He faithfully served her until her death. However, he didn’t outlive the Queen for long and died on November 30, 1603, only a few months after his appointment as personal physician to King James.

D

Gilbert was first interested in chemistry but later changed his focus due to the large portion of mysticism of alchemy involved (such as the transmutation of metal). He gradually developed his interest in physics after the great minds of the ancient, particularly about the knowledge the ancient Greeks had about lodestones, strange minerals with the power to attract iron. In the meantime, Britain became a major seafaring nation in 1588 when the Spanish Armada was defeat­ed, opening the way to British settlement of America. British ships depended on the magnetic compass, yet no one understood why it worked. Did the Pole Star attract it, as Columbus once speculated; or was there a magnetic mountain at the pole, as described in Odyssey, which ships would never approach, because the sail­ors thought its pull would yank out all their iron nails and fittings? For nearly 20 years, William Gilbert conducted ingenious experiments to understand magnet­ism. His works include On the Magnet, Magnetic Bodies, and the Great Magnet of the Earth.

E

Gilbert’s discovery was so important to modern physics. He investigated the nature of magnetism and electricity. He even coined the word “electric”. Though the early beliefs of magnetism were also largely entangled with superstitions such as that rubbing garlic on lodestone can neutralise its magnetism, one example being that sailors even believed the smell of garlic would even interfere with the action of compass, which is why helmsmen were forbidden to eat it near a ship’s compass. Gilbert also found that metals can be magnetised by rubbing mater­ials such as fur, plastic or the like on them. He named the ends of a magnet “north pole” and “south pole”. The magnetic poles can attract or repel, depending on polarity. In addition, however, ordinary iron is always attracted to a magnet. Though he started to study the relationship between magnetism and electricity, sadly he didn’t complete it. His research of static electricity using amber and jet only demonstrated that objects with electrical charges can work like magnets attracting small pieces of paper and stuff. It is a French guy named du Fay that discovered that there are actually two electrical charges, positive and negative.

F

He also questioned the traditional astronomical beliefs. Though a Copernican, he didn’t express in his quintessential beliefs whether the earth is at the centre of the universe or in orbit around the sun. However, he believed that stars are not equidistant from the earth but have their own earth-like planets orbiting around them. The earth itself is like a giant magnet, which is also why compasses always point north. They spin on an axis that is aligned with the earth’s polarity. He even likened the polarity of the magnet to the polarity of the earth and built an entire magnetic philosophy on this analogy. In his explanation, magnetism is the soul of the earth. Thus a perfectly spherical lodestone, when aligned with the earth’s poles, would wobble all by itself in 24 hours. Further, he also believed that the sun and other stars wobble just like the earth does around a crystal core, and speculated that the moon might also be a magnet caused to orbit by its magnetic attraction to the earth. This was perhaps the first proposal that a force might cause a heavenly orbit.

G

His research method was revolutionary in that he used experiments rather than pure logic and reasoning like the ancient Greek philosophers did. It was a new attitude towards scientific investigation. Until then, scientific experiments were not in fashion. It was because of this scientific attitude, together with his contri­bution to our knowledge of magnetism, that a unit of magneto motive force, also known as magnetic potential, was named Gilbert in his honour. His approach of careful observation and experimentation rather than the authoritative opinion or deductive philosophy of others had laid the very foundation for modern science.

Nguồn: mini-ielts.com

Reading Passage 1 has seven paragraphs A-G.

Choose the correct heading for each paragraph from the list of headings below.

Write the correct number i-x in boxes 1-7 on your answer sheet.

List of Headings

  1. Early years of Gilbert
  2. What was new about his scientific research method

iii. The development of chemistry  

  1. Questioning traditional astronomy
  2. Pioneers of the early science
  3. Professional and social recognition

vii. Becoming the president of the Royal Science Society  

viii. The great works of Gilbert  

  1. His discovery about magnetism
  2. His change of focus

Đáp án và giải thích chi tiết 

  1. v: đoạn này giới thiệu về William Gilbert và tầm quan trọng của ông trong lĩnh vực khoa học, đặt ông bên cạnh Galileo như một người tiên phong vĩ đại. Thêm vào đó là đóng góp trong lĩnh vực điện và từ tính => v. “Pioneers of the early science” nội dung là vai trò tiên phong của Gilbert trong nghiên cứu khoa học trong thế kỷ 16 và 17.
  1. i: đoạn này cung cấp thông tin về thời niên thiếu của Gilbert, bao gồm ngày sinh, học tập và sở thích ngày nhỏ => nền tảng và sự phát triển sớm của ông => i. “Early years of Gilbert”
  1. vi: đoạn này nêu ra những công nhận của xã hội và trong nghề nghiệp của Gilbert, bao gồm một bác sĩ thành công, chủ tịch Hội Khoa học Hoàng gia và được Nữ hoàng phong tước => vi. Professional and social recognition
  1. x: đoạn văn cho thấy Gilbert chuyển trọng tâm nghiên cứu từ hóa học sang vật lý, đặc biệt là về từ tính. Bên cạnh đó, các thí nghiệm và đóng góp của ông vào lĩnh vực từ tính cũng được nhấn mạnh => x. His change of focus
  1. ix: đoạn văn nêu bật những khám phá và đóng góp của Gilbert về từ tính và điện => ix. His discovery about magnetism
  1. iv: Gilbert đã đặt nghi vấn với những niềm tin thiên văn truyền thống và các lý thuyết mới của ông về cấu trúc vũ trụ, cũng như quan điểm của ông về Trái đất, sao và chuyển động của hành tinh. => iv. Questioning traditional astronomy
  2. ii: đoạn này nói về phương pháp nghiên cứu mang tính cách mạng của Gilbert, sử dụng thí nghiệm thay vì chỉ dựa vào logic và lý luận, cho thấy cách tiếp cận mới của ông đã đặt nền móng cho khoa học hiện đại. => ii. What was new about his scientific research method  
Khóa IELTS 4 kỹ năng siêu tiết kiệm qua app và web - Smartcom English
Khóa IELTS 4 kỹ năng siêu tiết kiệm qua app và web – Smartcom English

Mong rằng bài viết trên đã giúp ích các bạn thí sinh trong quá trình luyện bài tập Matching Heading trong IELTS Reading. Nếu có bất kỳ nào thắc mắc trong quá trình ôn luyện hãy đừng ngần ngại liên hệ ngay với Smartcom English để được tư vấn hỗ trợ bạn nhé. 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 Tòa 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Từ vựng IELTS chủ đề “LAW”

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các từ vựng IELTS về chủ đề “Laws” – một chủ đề có thể xuất hiện trong phần thi Writing và Speaking của kỳ thi IELTS. Hãy cùng Smartcom English tìm hiểu và làm quen với những từ vựng quan trọng trong lĩnh vực pháp luật nhé. (Law IELTS Vocabulary).

law ielts vocabulary

Từ vựng về các loại tội phạm

  • Homicide /ˈhɒmɪsaɪd/ – Tội giết người

   Ví dụ: The police are investigating the homicide that occurred last night.

  • Arson /ˈɑːsən/ – Tội phóng hỏa

   Ví dụ: The fire department suspects arson as the cause of the fire.

  • Forgery /ˈfɔːdʒəri/ – Tội làm giả chữ ký, tài liệu

   Ví dụ: The artist was arrested for forgery of famous paintings.

  • Embezzlement /ɪmˈbezlˌmənt/ – Sự tham ô, biển thủ

   Ví dụ: The accountant was caught embezzling funds from the company.

  • Extortion /ɪkˈstɔːʃən/ – Sự tống tiền, đe dọa

   Ví dụ: The criminal was charged with extortion for threatening the business owner.

  • Bribery /ˈbraɪbəri/ – Hối lộ

   Ví dụ: The politician was involved in a bribery scandal.

  • Smuggling /ˈsmʌɡəlɪŋ/ – Buôn lậu

   Ví dụ: The customs officers intercepted a smuggling operation at the border.

  • Perjury /ˈpɜːrdʒəri/ – Tội khai man, gian lận tại tòa

   Ví dụ: The witness was charged with perjury for lying under oath.

  • Blackmail /ˈblækˌmeɪl/ – Sự tống tiền, đe dọa

   Ví dụ: The celebrity received a blackmail letter threatening to expose personal information.

  • Counterfeiting /ˈkaʊntərˌfɪtɪŋ/ – Sự làm hàng giả

    Ví dụ: The police seized a large quantity of counterfeit money from the counterfeiters.

  • Espionage /ˈɛspɪəˌnɑːʒ/ – Tình báo, gián điệp

    Ví dụ: The spy was caught engaging in espionage activities.

  • Cyberstalking /ˈsaɪbərˌstɔːkɪŋ/ – Sự theo dõi trực tuyến

    Ví dụ: The victim reported the cyberstalking incident to the authorities.

  • Money laundering /ˈmʌni ˈlɔːndərɪŋ/ – Rửa tiền

    Ví dụ: The criminal organization was involved in money laundering through various businesses.

  • Human smuggling /ˈhjuːmən ˈsmʌɡəlɪŋ/ – Buôn người

    Ví dụ: The authorities cracked down on a human smuggling ring operating across borders.

  • Insider trading /ˈɪnˌsaɪdər ˈtreɪdɪŋ/ – Giao dịch nội bộ

    Ví dụ: The CEO was investigated for insider trading in the stock market.

  • Organized crime /ˈɔːɡənaɪzd kraɪm/ – Tội phạm có tổ chức

    Ví dụ: The police dismantled an organized crime syndicate involved in drug trafficking.

  • Identity theft /aɪˈdɛntɪti θɛft/ – Trộm danh tính

    Ví dụ: The victim’s personal information was stolen in an identity theft scheme.

  • Ponzi scheme /ˈpɒnzi skiːm/ – Mô hình Ponzi

    Ví dụ: Many investors lost their savings in a Ponzi scheme run by a fraudulent company.

  • Environmental crime /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl kraɪm/ – Tội phạm môi trường

    Ví dụ: The company was fined for environmental crimes related to pollution.

  • Child trafficking /tʃaɪld ˈtræfɪkɪŋ/ – Buôn bán trẻ em

    Ví dụ: The organization rescued children from child trafficking networks.

 

Từ vựng về hình phạt 

  • Imprisonment /ɪmˈprɪzənmənt/ – Sự bỏ tù

    Ví dụ: The criminal was sentenced to 10 years of imprisonment for robbery.

  • Fine /faɪn/ – Tiền phạt

    Ví dụ: The driver had to pay a fine for speeding.

  • Community service /kəˈmjuːnəti ˈsɜːrvɪs/ – Công việc cộng đồng

    Ví dụ: The offender was ordered to perform 100 hours of community service.

  • Probation /prəˈbeɪʃən/ – Án treo

    Ví dụ: The young offender was placed on probation for a year.

  • Capital punishment /ˈkæpɪtl ˈpʌnɪʃmənt/ – Hình phạt tử hình

    Ví dụ: Some countries still have capital punishment for serious crimes.

  • Suspension /səˈspɛnʃən/ – Sự đình chỉ

    Ví dụ: The student received a suspension for cheating on the exam.

  • License revocation /ˈlaɪsəns ˌrɛvəˈkoʊʃən/ – Thu hồi giấy phép

    Ví dụ: The driver faced license revocation for multiple traffic violations.

  • Detention /dɪˈtɛnʃən/ – Sự giam cầm

    Ví dụ: The protester was held in detention overnight by the police.

  • Restitution /ˌrɛstɪˈtuʃən/ – Sự bồi thường

    Ví dụ: The court ordered the company to pay restitution to the affected customers.

  • Electronic monitoring /ɪlɛkˈtrɒnɪk ˈmɒnɪtərɪŋ/ – Giám sát điện tử

    Ví dụ: The offender was placed under electronic monitoring after release from prison.

  • Confiscation /ˌkɒnfɪˈskeɪʃən/ – Sự tịch thu

    Ví dụ: The police carried out the confiscation of illegal drugs.

  • Reprimand /ˈrɛprɪˌmænd/ – Sự khiển trách

    Ví dụ: The employee received a reprimand for unprofessional behavior.

  • Ban /bæn/ – Lệnh cấm

    Ví dụ: The athlete received a temporary ban for doping violations.

  • Warning /ˈwɔːrnɪŋ/ – Cảnh báo

    Ví dụ: The student was given a warning for disruptive behavior in class.

 

Từ vựng về xét xử

  • Judge /dʒʌdʒ/ – Thẩm phán

   Ví dụ: The judge presided over the trial and delivered the verdict.

  • Prosecutor /ˈprɒsɪˌkjuːtər/ – Công tố viên

   Ví dụ: The prosecutor presented evidence to prove the defendant’s guilt.

  • Defense attorney /dɪˈfɛns əˈtɜːrni/ – Luật sư bào chữa

   Ví dụ: The defense attorney argued for the innocence of their client.

  • Witness /ˈwɪtnəs/ – Nhân chứng

   Ví dụ: The witness was asked to testify under oath in court.

  • Defendant /dɪˈfɛndənt/ – Bị cáo

   Ví dụ: The defendant pleaded not guilty to the charges against them.

  • Jury /ˈdʒʊəri/ – Ban hội thẩm định

   Ví dụ: The jury deliberated and reached a unanimous verdict.

  • Bailiff /ˈbeɪlɪf/ – Thanh tra tòa án

   Ví dụ: The bailiff maintained order in the courtroom during the trial.

  • Court reporter /kɔːt rɪˈpɔːrtər/ – Phóng viên tòa án

   Ví dụ: The court reporter transcribed the proceedings for the record.

  • Clerk /klɑːrk/ – Thư ký tòa án

   Ví dụ: The clerk assisted the judge with administrative tasks during the trial.

  • Expert witness /ˈɛkspɜːt ˈwɪtnəs/ – Nhân chứng chuyên gia

    Ví dụ: The expert witness provided technical analysis to support their testimony.

  • Court interpreter /kɔːt ɪnˈtɜːprɪtər/ – Phiên dịch viên tòa án

    Ví dụ: The court interpreter translated the proceedings for non-English speaking participants.

  • Appellant /əˈpɛlənt/ – Người kháng cáo

    Ví dụ: The appellant challenged the lower court’s decision in the appeals court.

  • Courtroom artist /ˈkɔːtruːm ˈɑːrtɪst/ – Họa sĩ tòa án

    Ví dụ: The courtroom artist sketched scenes from the trial for media coverage.

  • Forensic expert /fəˈrɛnsɪk ˈɛkspɜːrt/ – Chuyên gia pháp y

    Ví dụ: The forensic expert analyzed DNA evidence to help solve the case.

  • Paralegal /ˈpærəˌliːɡəl/ – Trợ lý pháp lý

    Ví dụ: The paralegal assisted the legal team with research and document preparation.

 

Idioms về Laws

  • To break the law: Vi phạm luật pháp

   Ví dụ: If you break the law, you will have to face the consequences.

  • Be above the law: Không phải tuân thủ luật pháp như mọi người

  Ví dụ: The wealthy businessman thought he was above the law and could get away with anything.

  • To lay down the law: Ra lệnh cấm hoặc quy định mạnh mẽ

   Ví dụ: The teacher had to lay down the law to maintain order in the classroom.

  • Law and order: Sự tuân thủ luật pháp và trật tự công cộng

   Ví dụ: The police are responsible for maintaining law and order in the city.

  • The long arm of the law: Sức mạnh và ảnh hưởng của hệ thống pháp luật

   Ví dụ: The criminal tried to escape, but the long arm of the law caught up with him.

  • To take the law into one’s own hands: Tự xử lý vấn đề mà không tuân thủ quy định pháp luật

   Ví dụ: It’s not right to take the law into your own hands; let the authorities handle it.

  • Ignorance of the law is no excuse: Không biết luật không phải là lý do để miễn trách nhiệm

   Ví dụ: The police officer reminded the driver that ignorance of the law is no excuse for speeding.

  • To uphold the law: Bảo vệ và thực thi luật pháp

   Ví dụ: It is the duty of law enforcement officers to uphold the law and protect the community.

  • Letter of the law: Tuân thủ theo luật pháp một cách chặt chẽ và chính xác

   Ví dụ: The lawyer argued that his client had followed the letter of the law in all transactions.

  • Be a law unto oneself: Tự quyết định và hành động mà không cần phải tuân thủ quy định pháp luật

    Ví dụ: The dictator was a law unto himself, making decisions without regard for the well-being of his people.

Đăng ký khóa học online của Smartcom

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

Thông tin cơ bản và Quy đổi điểm hai bài thi TOEIC và IELTS

Trong thế giới ngôn ngữ hiện nay, việc có chứng chỉ tiếng Anh là một yếu tố quan trọng giúp bạn nâng cao cơ hội việc làm và học tập. Trong số các chứng chỉ phổ biến, TOEIC và IELTS là hai trong những bài kiểm tra phổ biến nhất được nhiều người lựa chọn. Tuy nhiên, nếu bạn muốn chuyển đổi điểm từ TOEIC sang IELTS hoặc ngược lại, liệu điều này có thực sự khả thi? Hãy cùng Smartcom tìm hiểu về thông tin cơ bản và bảng quy đổi điểm giữa TOEIC và IELTS nhé.

TOEIC và IELTS

Giới thiệu về bài thi TOEIC

TOEIC IELTS

Bài thi TOEIC (Test of English for International Communication) là một trong những kỳ thi tiếng Anh phổ biến và được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới. Bài thi TOEIC thường được sử dụng để đánh giá và đo lường khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc và giao tiếp quốc tế.

Dưới đây là một số thông tin cơ bản về bài thi TOEIC:

Cấu trúc của bài thi

TOEIC bao gồm hai phần: Phần Listening (Nghe) và Phần Reading (Đọc).

    • Phần Nghe (Listening): Gồm 100 câu hỏi, chia thành 4 phần với mỗi phần có nhiều bài nghe ngắn khác nhau.
    • Phần Đọc (Reading): Gồm 100 câu hỏi, chia thành 3 phần với nhiều loại câu hỏi khác nhau về văn bản và thông tin.

Điểm số

TOEIC có tổng cộng 990 điểm, 495 điểm cho mỗi phần Nghe và Đọc. Điểm số TOEIC thường được chia thành các mức như 250-400 (beginner), 401-600 (elementary), 601-780 (intermediate), 781-990 (advanced).

Mục tiêu sử dụng

Bài thi TOEIC thường được yêu cầu khi ứng tuyển vào các công ty quốc tế, các tổ chức, trường học hoặc khi cần chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Lịch thi và đăng ký

Bài thi TOEIC thường được tổ chức định kỳ tại các trung tâm thi, trường học hoặc tổ chức đào tạo. Để đăng ký thi TOEIC, bạn cần liên hệ với các trung tâm thi hoặc truy cập trang web chính thức của ETS (Educational Testing Service) – tổ chức tổ chức bài thi TOEIC.

 

Giới thiệu về bài thi IELTS

TOEIC IELTS

Bài thi IELTS (International English Language Testing System) là một trong những kỳ thi tiếng Anh quốc tế phổ biến nhất trên thế giới. IELTS được sử dụng rộng rãi để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người học trong môi trường học tập và làm việc.

Dưới đây là một số thông tin cơ bản về bài thi IELTS:

Cấu trúc của bài thi

IELTS bao gồm bốn phần: Listening (Nghe), Reading (Đọc), Writing (Viết) và Speaking (Nói).

    • Phần Listening: Nghe và trả lời các câu hỏi sau khi nghe các bài nghe ngắn.
    • Phần Reading: Đọc và trả lời câu hỏi từ các bài đọc khác nhau.
    • Phần Writing: Viết một bài luận ngắn và một bài viết ngắn dựa trên các chủ đề cụ thể.
    • Phần Speaking: Phần phỏng vấn cá nhân với người thi và thực hiện các bài nói theo yêu cầu.

Điểm số

IELTS có tổng cộng 9.0 điểm, chia thành các mức từ 1.0 đến 9.0. Điểm số IELTS thường được chia thành các mức như 4.0-5.0 (elementary), 5.5-6.5 (competent user), 7.0-8.0 (proficient user), 8.5-9.0 (expert user).

Mục tiêu sử dụng

Bài thi IELTS thường được yêu cầu khi ứng tuyển vào các trường đại học, chương trình du học, làm việc ở nước ngoài hoặc để chứng minh trình độ tiếng Anh trong các môi trường quốc tế.

Lịch thi và đăng ký

IELTS được tổ chức định kỳ tại các trung tâm thi trên toàn thế giới. Để đăng ký thi IELTS, bạn cần liên hệ với các trung tâm thi hoặc truy cập trang web chính thức của IELTS để biết thông tin về lịch thi và đăng ký.

Bài thi IELTS là một công cụ quan trọng để đánh giá và cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh trong các môi trường quốc tế khác nhau. Nếu bạn đang chuẩn bị tham gia bài thi này, hãy luyện tập chăm chỉ và tự tin để đạt kết quả tốt.

 

Bảng quy đổi điểm giữa TOEIC và IELTS

Dưới đây là bảng quy đổi điểm giữa TOEIC và IELTS:

TOEIC Listening & Reading IELTS (Overall Band Score)
310-343 4.0
344-413 4.5
414-473 5.0
474-533 5.5
534-599 6.0
600-649 6.5
650-699 7.0
700-749 7.5
750-799 8.0
800-899 8.5
900-990 9.0

Lưu ý: bảng quy đổi này chỉ mang tính chất tham khảo, và việc quy đổi điểm giữa các kỳ thi TOEIC và IELTS có thể thay đổi tùy theo các yếu tố khác nhau.

 

Phân tích độ khó 2 bài thi

Phân tích độ khó của bài thi TOEIC và IELTS có thể được thực hiện dựa trên một số yếu tố sau:

Mức độ phức tạp của ngữ cảnh

  • Bài thi TOEIC tập trung vào ngữ cảnh làm việc và giao tiếp trong môi trường công việc. Các câu hỏi thường xoay quanh các tình huống thực tế trong công ty, văn phòng, giao tiếp qua email, điện thoại, hội thảo, vv.
  • Bài thi IELTS đa dạng hơn với các chủ đề từ học thuật đến xã hội, văn hóa, khoa học, vv. Người thi cần hiểu và sử dụng từ vựng và ngữ pháp phong phú trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Cấu trúc và độ phức tạp của bài thi

  • Bài thi TOEIC chủ yếu tập trung vào nghe và đọc, với các dạng câu hỏi như điền từ, đọc hiểu, nghe và trả lời câu hỏi. Cấu trúc câu hỏi thường khá đơn giản và trực tiếp.
  • Bài thi IELTS bao gồm cả bốn kỹ năng nghe, đọc, viết và nói, với cấu trúc câu hỏi đa dạng và phức tạp hơn. Người thi cần có khả năng phân tích, suy luận và sáng tạo trong việc trả lời các câu hỏi.

Độ dài và áp lực thời gian

  • Bài thi TOEIC có độ dài cố định cho mỗi phần, thời gian làm bài khá linh hoạt. Người thi có thể tập trung vào từng phần một.
  • Bài thi IELTS có thời gian giới hạn cho mỗi phần. Người thi cần quản lý thời gian hiệu quả để hoàn thành các phần trong khoảng thời gian cho phép.

Tóm lại, TOEIC tập trung vào kỹ năng tiếng Anh trong môi trường làm việc và giao tiếp công việc. IELTS đa dạng hơn với các chủ đề và kỹ năng tiếng Anh cần thiết cho nhiều môi trường khác nhau.

Tìm hiểu về từ vựng active vocabulary, passive và advanced

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

Mỗi ngày 5 từ vựng IELTS – Phương pháp học từ mới hiệu quả

Trong một bài thi IELTS, từ vựng đóng vai trò cốt yếu để đạt được điểm cao trong cả 4 mục kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Hiện nay có rất nhiều phương pháp học từ vựng khác nhau, thí sinh hãy cùng Smartcom English tìm hiểu tại sao nên học mỗi ngày 5 từ vựng IELTS và lợi ích của phương pháp trên thông qua bài viết này nhé.

Mỗi ngày 5 từ vựng IELTS - Phương pháp học từ mới hiệu quả

Tại sao nên học mỗi ngày 5 từ vựng IELTS?

Đặt ra mục tiêu vừa tầm

Học 5 từ mới mỗi ngày là phương pháp đặt mục tiêu một cách hiệu quả và khả thi cho người học ngoại ngữ. So với việc cố gắng học một lượng lớn từ vựng trong một thời gian ngắn, thí sinh có thể tập trung vào 5 từ mỗi ngày để đảm bảo rằng bản thân không cảm thấy quá tải.

Phương pháp này khuyến khích việc học đều đặn mà không gây mệt mỏi, hình thành thói quen học thường xuyên và giúp người học tránh cảm thấy nản lòng khi đặt ra những mục tiêu quá lớn. Bằng cách chia quá trình học thành những phần nhỏ, dễ quản lý, thí sinh có thể duy trì động lực để nỗ lực trong một thời gian dài. 

Thực hành luyện tập thường xuyên dù chỉ với 5 từ mới mỗi ngày cũng giúp thí sinh có được sự phát triển ổn định về từ vựng cũng như nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ.

Đặt ra mục tiêu vừa tầm

Tăng tỉ lệ ghi nhớ và áp dụng từ vựng

Việc chỉ học một lượng nhỏ từ vựng hàng ngày giúp tăng khả năng ghi nhớ và hiểu rõ nghĩa của từ. Thay vì cố gắng nhớ một lượng lớn từ vựng cùng một lúc, người học có thể tập trung vào việc ghi nhớ một số từ nhất định.

Bằng cách dành nhiều thời gian và sự chú ý hơn cho mỗi từ, người học có thể hiểu sâu hơn về ý nghĩa, cách sử dụng và cả sắc thái của từ đó. Điều này giúp thí sinh ghi nhớ từ vựng trong bộ nhớ dài hạn hơn, làm cho việc nhớ đến và sử dụng chúng cũng trở nên dễ dàng. Hơn nữa, việc nắm vững một bộ từ nhỏ cho phép người học có cơ hội thực hành ứng dụng chúng trong các tình huống khác nhau. Thay vì chỉ đơn thuần ghi nhớ các định nghĩa, người học có thể tham gia áp dụng chúng vào các tình huống khác nhau như khi đặt câu, trò chuyện hay làm bài Writing.

Tăng tỉ lệ ghi nhớ và áp dụng từ vựng

Học mỗi ngày 5 từ vựng IELTS đem lại lợi ích gì?

Mỗi ngày 5 từ vựng IELTS – Xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc

Học từ vựng mỗi ngày không chỉ là việc học thuộc lòng một danh sách từ mới, mà còn là quá trình xây dựng và củng cố nền tảng ngôn ngữ của người học. Bằng cách tích lũy từ vựng một cách đều đặn, thí sinh đang đầu tư vào sự phát triển vững chắc của khả năng sử dụng tiếng Anh của mình. Với mỗi từ vựng mới học được, thí sinh đã mở rộng phạm vi kiến thức và hiểu biết của mình về tiếng Anh, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về ngôn ngữ này.

Quá trình học từ vựng mỗi ngày cũng giúp người học trải qua một quá trình tiếp xúc và làm quen với các từ và cụm từ trong ngữ cảnh thực tế. Thí sinh không chỉ học từ vựng mà còn hiểu được cách sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau, từ đó cải thiện khả năng tự tin và sự linh hoạt trong giao tiếp.

Mỗi ngày 5 từ vựng IELTS – Nâng cao khả năng hiểu và diễn đạt

Từ vựng là chìa khóa mở ra cánh cửa của sự hiểu biết và diễn đạt trong tiếng Anh. Một kho từ vựng phong phú sẽ giúp người học cải thiện được cả kỹ năng Listening và Reading (kỹ năng tiếp thu) lẫn kỹ năng Speaking và Writing (kỹ năng sáng tạo).

Khi có một nền tảng từ vựng vững chắc, thí sinh sẽ dễ dàng hiểu các văn bản và đoạn audio phức tạp hơn, từ đó nâng cao khả năng tiếp thu thông tin và tự học của mình. Ngoài ra, người học cũng có thể diễn đạt suy nghĩ của mình một cách hiệu quả, rõ ràng và chính xác hơn trong các cuộc trò chuyện, bài luận, thảo luận và thuyết trình. 

Học mỗi ngày 5 từ vựng IELTS đem lại lợi ích gì?

Các phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả

Sử dụng ứng dụng và trang web trực tuyến

Hiện nay có rất nhiều những công cụ hữu ích giúp thí sinh học từ vựng mỗi ngày một cách hiệu quả. Chúng cung cấp các bài tập tương tác, thẻ từ và bài kiểm tra được thiết kế đặc biệt cho từ vựng IELTS. 

Bằng cách tận dụng những ứng dụng hay trang web trực tuyến này, thí sinh có thể tiếp cận nhiều phương pháp học khác nhau, từ việc trả lời câu hỏi cho đến việc làm bài tập điền vào chỗ trống, giúp bản thân có thêm cơ hội phát triển từ vựng một cách toàn diện. 

Các phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả

Áp dụng trực tiếp vào bài tập IELTS

Một cách hiệu quả để học 5 từ vựng IELTS mới mỗi ngày là áp dụng chúng ngay vào trong quá trình làm bài luyện tập các kỹ năng IELTS. Trong các bài tập viết, hãy cố gắng áp dụng những từ vựng mới thí sinh đã học vào các bài luận và bài viết. Việc thực hành sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách tốt hơn và cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng chúng. Khi thực hành kỹ năng nói, hãy cố gắng sử dụng những từ vựng mới trong các câu trả lời của mình. 

Bằng cách áp dụng từ vựng mới vào các bài tập cho mọi kỹ năng IELTS, thí sinh không chỉ củng cố kiến thức từ vựng một cách toàn diện mà còn cải thiện khả năng sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Điều này sẽ giúp thí sinh tự tin hơn khi đối mặt với các bài thi IELTS cũng như nâng cao điểm số của mình.

Các phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về phương pháp học mỗi ngày 5 từ vựng IELTS. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện IELTS, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog 

Thông tin liên hệ

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội. 

Website: https://smartcom.vn  

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn  

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn  

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

IELTS Reading: Phương Pháp Làm Dạng Short Answer Questions

Short Answer Questions là một trong những dạng bài phổ biến nhất trong các bài thi IELTS Reading. Để đạt được điểm cao trong dạng bài này, chúng ta cần hiểu rõ yêu cầu của câu hỏi, cách trả lời và chiến thuật làm bài. Hôm nay, các bạn hãy cùng Smartcom English khám phá cách làm bài dạng “Short Answer Questions” nha.

Tổng quát về dạng bài “Short Answer Questions”

Dạng bài “Short Answer Questions” trong kỳ thi IELTS Reading là một phần quan trọng đánh giá kỹ năng đọc hiểu và khả năng trả lời các câu hỏi một cách ngắn gọn và chính xác. Trong loại bài này, thí sinh sẽ đọc một đoạn văn và sau đó phải trả lời các câu hỏi theo yêu cầu. Một điểm đặc biệt của dạng bài này là câu trả lời thường phải được viết bằng các từ hoặc cụm từ ngắn, cũng như con số.

Khi làm bài “Short Answer Questions”, thí sinh cần chú ý đến yêu cầu về từ vựng và độ dài của câu trả lời. Mặc dù câu trả lời thường có thể được tìm thấy trực tiếp trong đoạn văn, tuy nhiên, thí sinh vẫn cần hiểu sâu về nội dung của văn bản để đảm bảo câu trả lời chính xác và đầy đủ. Đồng thời, thí sinh cũng cần tuân thủ chặt chẽ các hướng dẫn về từng từ/cụm từ hoặc con số được yêu cầu trong câu hỏi.

Format dạng bài Short Answer Questions trong IELTS Reading: 

 

Format dạng bài Short Answer Questions trong IELTS Reading
Format dạng bài Short Answer Questions trong IELTS Reading
Đề bài Short Answer Questions
Đề bài Short Answer Questions

Một số vấn đề thí sinh gặp phải & phương pháp giải quyết khi làm dạng bài Short Answer Questions

Không tìm thấy thông tin trong văn bản

Thí sinh có thể gặp khó khăn trong việc tìm ra câu trả lời trong văn bản, đặc biệt là khi thông tin được biểu đạt bằng cách sử dụng từ ngữ khác hoặc được tái diễn lại.
Phương pháp giải quyết: Đọc văn bản một cách kỹ lưỡng và tập trung vào những từ khóa hoặc ý chính. Sử dụng kỹ năng skimming và scanning để nhanh chóng tìm ra các đoạn văn liên quan.

Vi phạm yêu cầu về từ ngữ hoặc độ dài

Thí sinh có thể vi phạm yêu cầu về từ ngữ hoặc độ dài của câu trả lời, dẫn đến mất điểm.
Phương pháp giải quyết: Đảm bảo rằng câu trả lời của bạn tuân thủ chặt chẽ các yêu cầu về từ ngữ và độ dài. Sử dụng các từ chính xác từ văn bản và giữ câu trả lời ngắn gọn, không dài dòng.

Các kĩ năng cần có khi làm bài dạng Short Answer Questions

Đọc lướt nhanh văn bản để hiểu ý nghĩa chung

Cần có khả năng đọc lướt nhanh qua văn bản để nắm được ý chính và ngữ cảnh tổng quát của đoạn văn. Điều này giúp thí sinh hiểu bối cảnh và tìm kiếm thông tin cụ thể một cách hiệu quả.

Xác định các từ khóa

Kỹ năng này giúp thí sinh nhận biết và nhớ các từ khóa trong câu hỏi và tìm kiếm chúng trong văn bản. Các từ khóa thường là những từ quan trọng hoặc những từ được nhấn mạnh trong câu hỏi.

Đọc kĩ phần liên quan

Thí sinh cần quét qua văn bản một cách tổng quan để tìm các đoạn văn hoặc câu chứa thông tin cụ thể liên quan đến câu hỏi. Điều này đòi hỏi kỹ năng skimming và scanning để nhanh chóng tìm ra thông tin cần thiết.

Nhận biết các từ đồng nghĩa và diễn giải

Thí sinh cần có khả năng nhận diện các từ đồng nghĩa hoặc các cách diễn giải của thông tin trong văn bản. Điều này giúp họ hiểu rõ ý nghĩa của các từ và câu trong câu hỏi và tìm kiếm thông tin tương ứng trong văn bản.

Viết câu trả lời ngắn gọn và chính xác

Trả lời câu hỏi một cách ngắn gọn, súc tích và chính xác. Sử dụng từ ngữ chính xác và tránh viết quá dài hoặc quá ngắn.

Một số tips khi làm IELTS Reading dạng bài Short Answer Questions

  • Các câu trả lời thường xuất hiện theo thứ tự trong đoạn văn. 
  • Thí sinh không cần đọc chi tiết toàn bộ văn bản, chỉ cần đọc những câu có từ khóa chính và nội dung liên quan
  • Trong câu trả lời sẽ luôn có những từ đồng nghĩa, các từ vựng liên quan được biến đổi lại từ đề bài
  • Không được điền quá số từ được giới hạn. 

Ví dụ: Đề bài ‘NO MORE THAN THREE WORDS AND/OR A NUMBER.’, thí sinh sẽ điền dưới 3 từ hoặc số. Nếu câu trả lời dù đúng ý nhưng nếu vượt quá số từ cho phép thì vẫn tính là sai.

  • Chỉ sử dụng những từ thực tế có trong văn bản để trả lời. Thí sinh có thể thay đổi thì của bất kỳ động từ sử dụng để đảm bảo câu trả lời đúng ngữ pháp.

Bài tập mẫu dạng bài Short Answer Questions IELTS Reading

The History of Easter Eggs

Bài tập mẫu
Bài tập mẫu

Easter eggs, also called Paschal eggs, are special eggs that are often given to celebrate Easter or springtime. The practice of decorating eggshell is ancient. Ostrich eggs with engraved decoration that are 60,000 years old have been found in Africa. In Europe, it was traditional to use dyed and painted chicken eggs at Easter, but a modern custom is to substitute chocolate eggs, or plastic eggs filled with confectionery such as jelly beans.

Easter eggs are a widely popular symbol of new life in Bulgaria, Poland, Romania, Russia, Ukraine, and other Central European countries where they are concealed in the garden for children to find. The British Queen, Queen Victoria, was also known to enjoy egg hunts, organizing them for her children inside Kensington Palace in London which brought the tradition to the UK. Eggs, in general, were a traditional symbol of fertility and rebirth. Some magic rituals, these days, often use eggs to promote fertility and restore virility (of the body and mind; and to foresee the future.

The Easter Bunny is another symbol associated with Easter but the origin is unclear. Some people believe that the Easter Bunny came about because both eggs and rabbits are often seen as symbols of fertility. Others believe the Easter Bunny originated in Germany were it was a judge of how well-behaved children had been by the start of the season. The naughty or nice theme for children can be seen again in the tradition of Santa Claus at Christmas. Nowadays, in many countries, the Easter bunny is responsible for bringing the children their Easter eggs.

Questions 1-5 

Answer the questions below. Choose NO MORE THAN TWO WORDS from the passage for each answer.

1. What is another name for Easter Eggs?

2. What type of eggs were formerly used at Easter in Europe?

3. Where are egg hunts often conducted as part of a hide and seek game in some countries?

4. What did eggs represent on the whole?

5. What determined if children had been naughty or nice at the beginning of Spring?

Đáp án:

1. PASCHAL EGGS

2. CHICKEN / CHICKEN EGGS

3. (THE) GARDEN

4. FERTILITY REBIRTH

5. EASTER BUNNY

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về cách làm bài dạng Short Answer Questions trong IELTS Reading. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện kỹ năng IELTS Reading nói riêng và cả 4 kỹ năng IELTS nói chung, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Các dạng câu hỏi IELTS Speaking Part 3 phổ biến nhất

Bài thi IELTS Speaking gồm 3 phần, đánh giá toàn diện khả năng nói và trình bày quan điểm bằng tiếng Anh của thí sinh. Trong đó, Part 3 được đánh giá là khó nhất bởi nó mang tính mở rộng, đòi hỏi thí sinh phải đi sâu vào phân tích, thảo luận để đưa ra ý kiến về chủ đề được nhắc đến. Do đó, Part 3 sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định tổng điểm Speaking của bạn. Để làm tốt phần này, hãy cùng Smartcom English tìm hiểu về các câu hỏi IELTS Speaking Part 3 thông qua bài viết bên dưới nhé.

Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 phổ biến

Tổng quan về IELTS Speaking Part 3

Nếu bạn đã từng tìm hiểu về bài thi IELTS nói chung hoặc kỹ năng Speaking nói riêng, bạn sẽ biết rằng bài thi Speaking gồm 3 phần: Part 1, 2 và 3. Part 3 là phần thi cuối cùng của kỹ năng Nói. Đây được coi là phần thảo luận, trao đổi 2 chiều giữa thí sinh và giám khảo chấm thi (a two-way discussion) về các nội dung ở Part 2 nhưng mở rộng hơn. Việc thể hiện tốt trong Part 3 sẽ là cơ hội để bạn “bứt phá” điểm số và gây ấn tượng với giám khảo.

Câu hỏi IELTS Speaking Part 3: Trao đổi với giám khảo chấm thi

Thời gian thi: 4-5 phút

Số câu hỏi: 4-7 câu

Yêu cầu thí sinh:

  • Đưa ra ý kiến, quan điểm của bản thân một cách khái quát.
  • Đa dạng hóa từ vựng, cấu trúc câu.
  • Trình bày ý tưởng một cách logic, có tổ chức.
  • Phát âm chuẩn, có ngữ điệu và thực hiện bài nói trôi chảy.

Tiêu chí chấm điểm: 

Câu hỏi IELTS Speaking Part 3: Tiêu chí chấm điểm Speaking

 

Một số chủ đề liên quan đến Part 2 có thể xuất hiện trong Part 3:

Câu hỏi IELTS Speaking Part 2 Dự đoán câu hỏi IELTS Speaking Part 3
A dream house/apartment. Accommodation, housing, living locations.
A teacher that you admire. Education, training, study, types of schools.
A performance that you enjoyed. Music, instruments, entertainment.
A place that you visited recently. Travel, tourism, popular destinations.

Lưu ý: Câu hỏi trong Part 3 đã trở nên trừu tượng hơn so với Part 2. Bạn nên chuyển sang chia sẻ quan điểm một cách khách quan và tránh nói về bản thân mình quá nhiều.

Các dạng câu hỏi IELTS Speaking Part 3 phổ biến

Hãy cùng tìm hiểu các dạng câu hỏi trong IELTS Speaking Part 3 thường gặp nhất nhé!

Câu hỏi nêu quan điểm (Opinions)

  • In your opinion, is convenience or affordability the most important factor when choosing public transportation? Why do you think so?
  • What is your opinion on the use of technology in the classroom?
  • Some believe focusing on renewable energy is the key to solving the climate crisis. Do you agree with this approach?

Câu hỏi dự đoán tương lai (Future)

  • What do you think will happen to the job market in the future?
  • With advancements in technology, how do you think the way we travel will change in the future?
  • How will the role of teachers transform with new educational methods?

Câu hỏi so sánh (Compare and contrast)

  • How is living in a big city different from living in a small town?
  • How does face-to-face communication differ from online communication?
  • How do attitudes towards work-life balance in your country compare to those in other cultures? 

Câu hỏi đánh giá (Evaluate or assess)

  • What are the advantages and disadvantages of using technology in the workplace?
  • What are the benefits of promoting gender equality in the workplace?
  • How important are cultural activities for community bonds and individual well-being?

Câu hỏi mô tả thay đổi (Change)

  • How has the role of women in society changed over time?
  • What are the main changes that have taken place in the education system in recent years?
  • What are the changes in the entertainment industry with the rise of digital streaming platforms?

Câu hỏi nêu nguyên nhân, ảnh hưởng (Causes and effects)

  • What are the causes of climate change?
  • What are the effects of poverty on children?

Các dạng câu hỏi IELTS Speaking Part 3

Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Education và gợi ý trả lời

Question 1:

Do you think traditional classroom learning will still be relevant in the future with the rise of online learning platforms? Why or why not?

  • Sample Answer: Despite the growing number of learning platforms, I strongly believe that traditional classrooms will still be prevalent in the future. Traditional settings offer numerous advantages compared to online ones. For instance, students can join in face-to-face discussions, and group projects or receive in-hand support from the teachers. These are the interactive elements that online learning hasn’t been able to replicate. As a result, they are going to experience a better and more well-rounded learning atmosphere. However, virtual learning can also serve as a useful tool because of its specialized learning material and flexible study hours.

Question 2:

How do you predict the role of teachers will transform as educational methods evolve?

  • Sample Answer: It is undeniable that the role of teachers will change due to the involvement of new educational methods. My view is that teachers will shift from being primary sources of information to facilitators or mentors. Since students can get access to knowledge sources easily, teachers’ position will be to guide them on how to utilize and take advantage of those sources properly. Still, they are responsible for guiding students through online sources, planning learning curricula, and providing support and encouragement when needed.

Question 3:

Do you think education ends after graduation or continues as lifelong learning? Why?

  • Sample Answer: I think no one would deny that education will continue and evolve into lifelong learning, even after we graduate. Formal education indeed provides people with a strong foundation of understanding and knowledge, but that is not enough compared to the new and constantly updated information. To keep up with changes in the world, lifelong learning is crucial, and we should not cease to stay up-to-date with new advancements, especially in our major field. More than that, we can explore new interests or develop new sets of skills thanks to the continued learning process. 

Câu hỏi IELTS Speaking Part 3: Lifelong learning

Tổng kết

Trên đây là bài viết về tổng quan IELTS Speaking Part 3, các câu hỏi IELTS Speaking Part 3 và một số câu trả lời tham khảo theo chủ đề. Hi vọng bài viết sẽ cung cấp đủ thông tin cần thiết để giúp các bạn ôn luyện và làm chủ được kỹ năng Nói này. Chúc các bạn ôn luyện thành công và luôn đạt kết quả cao!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

“Ăn trọn điểm” IELTS Speaking Topic WEATHER Part 1,2,3

“WEATHER” là một chủ đề khá thú vị và hay xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking. Vì vậy, hãy để Smartcom English giúp bạn ăn trọn điểm IELTS Speaking Topic WEATHER Part 1 và Part 2, Part 3 trong bài viết dưới đây nhé!

Topic Weather IELTS
Topic Weather IELTS

Từ vựng & ngữ pháp IELTS Speaking chủ đề Weather

Từ Vựng Thời Tiết Theo Nhiệt Độ

  1. Hot Weather:
    • Scorching (rất nóng)
    • Sweltering (oi bức)
    • Boiling (nóng chảy mỡ)
    • Blazing (nắng gắt)
  2. Warm Weather:
    • Mild (ấm áp)
    • Balmy (dịu mát)
    • Pleasant (dễ chịu)
    • Temperate (ôn hòa)
  3. Cold Weather:
    • Chilly (lạnh buốt)
    • Freezing (đóng băng)
    • Frosty (đầy sương giá)
    • Nippy (lạnh buốt)
  4. Cool Weather:
    • Crisp (mát lạnh)
    • Brisk (mát mẻ)
    • Refreshing (sảng khoái)

Từ Vựng Về Tình Trạng Thời Tiết

  1. Sunny Weather:
    • Clear skies (trời quang)
    • Sunny spells (có nắng)
    • Bright (sáng sủa)
    • Beaming (chiếu rọi)
  2. Cloudy Weather:
    • Overcast (u ám)
    • Gloomy (ảm đạm)
    • Dull (xám xịt)
    • Partly cloudy (có mây rải rác)
  3. Rainy Weather:
    • Drizzling (mưa phùn)
    • Pouring (mưa như trút nước)
  4. Stormy Weather:
    • Thunderstorm (bão có sấm sét)
    • Gusty winds (gió giật mạnh)
    • Lightning (sét đánh)
    • Gale (gió mạnh)
  5. Snowy Weather:
    • Snowfall (tuyết rơi)
    • Snowstorm (bão tuyết)
    • Flurries (tuyết rơi nhẹ)
    • Blizzard (bão tuyết lớn)

Cấu Trúc Câu Ăn Điểm Chủ Đề Thời Tiết

  1. Describing Preferences:
    • “I prefer warm weather because it’s more comfortable to be outside.”
    • “I’m not a fan of cold weather as it makes me feel sluggish.”
  2. Describing Changes:
    • “The weather has been quite unpredictable lately, one minute it’s sunny and the next it’s pouring.”
    • “Over the past few years, we’ve experienced more extreme weather conditions.”
  3. Talking About Experiences:
    • “One of the best vacations I had was in a place with consistently mild weather.”
  4. Expressing Effects:
    • “Sunny weather always lifts my spirits and makes me feel more energetic.”
    • “On gloomy, overcast days, I tend to feel a bit down and unmotivated.”
  5. Making Comparisons:
    • “Compared to my hometown, where it’s mostly humid, the weather here is quite dry.”
    • “Winter here is not as harsh as it is in the northern regions.”

Bằng việc sử dụng các từ vựng và cấu trúc câu này, bạn có thể miêu tả thời tiết một cách chi tiết và ấn tượng, qua đó tăng cơ hội đạt điểm cao trong phần thi IELTS Speaking.

Bài mẫu IELTS Speaking Topic Weather Part 1

Speaking chủ đề Weather
Speaking chủ đề Weather

Question 1: Which season do you like best? Why?

Well, my favorite season is spring because the weather starts to warm up and it isn’t too hot or too cold. In the spring, I spend my leisure time on outdoor activities like hanging out with my friend at some local coffee or eating out at a local restaurant.

Từ vựng hay:

  • Warm up [wɔrm ʌp]: Ấm lên.
  • Hang out [hæŋ aʊt]: Đi chơi (thường dùng là đi với bạn bè).
  • Eat out [iːt aʊt]: Đi ăn ở ngoài.
  • Leisure time [ˈlɛʒər taɪm]: Thời gian rảnh.
  • Outdoor activity [ˈaʊtˌdɔr ækˈtɪvɪti]: Hoạt động ngoài trời.

Question 2: What is the weather usually like in your hometown?

You know, my hometown is located in the North of Viet Nam. Therefore, we have a chance to undergo four seasons of the year such as summer, winter, autumn, and spring. However, sometimes the weather can be extremely serious, especially in the summer, the temperature can reach up to 40 degrees.

Từ vựng hay: 

  • Have a chance [hæv ə tʃæns]: Có cơ hội.
  • Undergo [ˌʌndərˈɡoʊ]: Trải qua.
  • Extremely serious [ɪkˈstriːmli ˈsɪriəs]: Vô cùng nghiêm trọng.

Question 3: Do you do different things in different weather?

Definitely yes. If the weather is so hot or so cold, I just stay indoors to enjoy my favorite hobbies like watching movies or reading novels. But if the weather is mild, I will take part in some outdoor activities like going for a walk around the riverbank or working out like riding a bike or flying the kite.

Từ vựng hay: 

  • Mild [maɪld]: Dịu mát,ôn hoà.
  • Go for a walk [ɡoʊ fɔr ə wɔːk]: Đi bộ.
  • Work out [wɜːrk aʊt]: Tập thể dục.

Question 4: How is the weather today?

I would say that today is a lovely day, It rained a little bit this morning. I like this kind of weather, so I stay at home to enjoy a cup of coffee and turn on a song with a romantic melody. It helps me relax and unwind after a long day of hard work.

Từ vựng hay:

  • Melody [ˈmɛlədi]: Giai điệu.
  • Turn on [tɜrn ɒn] : Bật.
  • Relax and unwind [rɪˈlæks ænd ˌʌnˈwaɪnd]: Thư giãn và nghỉ ngơi.

Bài mẫu IELTS Speaking Topic Weather Part 2

Speaking Topic Weather
Speaking Topic Weather

Question: Describe a day when you thought the weather was perfect.

You should say:

Where you were on this day

What the weather was like on this day

What you do during the day

And explain why you thought the weather was perfect on this day.

Weather plays an important role in our lives, and it can impact our moods and activities. As soon as I looked at the topic, I knew that I would like to take this opportunity to depict the day that stands out in my memory as the perfect day in terms of weather.

It was a day in late summer. I was in my countryside in a small village surrounded by green fields, trees, flowers, and forests, and it had a fresh and peaceful atmosphere.On this particular day, the weather was impeccable. It was sunny, and breezy with the clear blue sky. The temperature was just right, not too hot or too cold. It was the kind of weather that made me want to spend more time on outdoor activities and enjoy the beauty of nature.

I decided to take advantage of the beautiful weather to go for a walk along the riverbank with my friend. The scenery was breathtaking with the fresh air. During that time, my friend and I shared everything about working and studying that happened on weekdays and exchanged funny stories. It was a good way to relax and unwind after long days of hard work. I considered this day perfect because the weather was ideal for outdoor activities. It was a day that brought joy and positivity to my life, and it left me full of energy to start a new day.

Từ vựng hay:

  • Take opportunity [teɪk ˌɑpərˈtuːnəti]: Bắt lấy cơ hội.
  • Depict [dɪˈpɪkt]: Miêu tả.
  • Play an important role [pleɪ ən ˌɪmˈpɔrtnt roʊl]: Đóng 1 vai trò quan trọng.
  • Stand out [stænd aʊt]: Nổi bật.
  • In terms of [ɪn tɜːrmz ʌv]: Xét về mặt.
  • Impeccable [ɪmˈpɛkəbl]: Hoàn hảo.
  • Breezy [ˈbriːzi]: Có gió mát.
  • Take advantage of [teɪk ədˈvæntɪdʒ ʌv]: Nắm lấy lợi ích.
  • Breathtaking [ˈbreθˌteɪkɪŋ]: Ngoạn mục.
  • Relax and unwind [rɪˈlæks ænd ˌʌnˈwaɪnd]: Thư giãn và nghỉ ngơi.
Cùng nhau ôn luyện Topic Weather IELTS
Cùng nhau ôn luyện Topic Weather IELTS

Bài mẫu IELTS Speaking Topic Weather Part 3

Question: How does the weather affect people’s lives in your country?

Weather significantly impacts people’s lives in my country. For instance, during the hot and humid summer months, people often plan activities to avoid the heat, such as going to the beach or staying indoors with air conditioning. In winter, especially in the northern regions, heavy snowfall can disrupt daily life by causing travel delays and school closures. The pleasant weather in spring and autumn encourages outdoor activities and festivals, which are a big part of our culture.

  • Snowfall: tuyết rơi
  • Pleasant weather: thời tiết dễ chịu

Question: Do you think climate change is affecting the weather?

Yes, I believe climate change is affecting the weather. Over the past few decades, we’ve observed more extreme weather conditions, such as hotter summers, colder winters, and more intense storms and rainfall. These changes can be attributed to global warming and the increase in greenhouse gases in the atmosphere. Climate change also leads to unpredictable weather patterns, which can have various negative impacts on agriculture, health, and overall lifestyle.

  • Extreme weather conditions: điều kiện thời tiết khắc nghiệt
  • Global warming: sự nóng lên toàn cầu
  • Greenhouse gases: khí nhà kính
  • Unpredictable weather patterns: mô hình thời tiết khó dự đoán

Question: Does air pollution affect the weather?

Absolutely, air pollution can affect the weather in several ways. Pollution particles in the atmosphere can influence cloud formation and precipitation patterns, potentially leading to increased cloudiness and altered rainfall. High levels of air pollution can also contribute to the greenhouse effect, which affects temperature and climate patterns over time. Smog, caused by pollution, can reduce the amount of sunlight reaching the ground, affecting temperatures and sometimes leading to cooler conditions in heavily polluted areas.

  • Cloud formation: sự hình thành mây
  • Precipitation patterns: các hình thái mưa
  • Greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính
  • Smog: khói bụi

Thông qua bài này, Smartcom English đã cung cấp thêm cho bạn những cách diễn đạt mới trong phần IELTS Speaking Part 1 và Part 2. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS Speaking tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây.

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Bỏ túi 30+ Medical Vocabulary IELTS

Medical (Y học) là một chủ đề không thường gặp trong cuộc sống hằng ngày, chính vì vậy thí sinh thường sẽ cảm thấy từ vựng cho chủ đề này không thực sự gần gũi và vốn từ vựng liên quan cũng thiếu đa dạng. Thí sinh hãy cùng Smartcom English bước vào hành trình chinh phục chủ đề Medical Vocabulary IELTS thông qua bài viết này nhé.

Bỏ túi 30+ Medical Vocabulary IELTS 

Tầm quan trọng của từ vựng trong IELTS

Trong kỳ thi IELTS, việc sở hữu một vốn từ vựng phong phú đóng vai trò then chốt không chỉ trong phần thi Reading mà còn trong các kỹ năng khác như Listening, Writing và Speaking. Hiểu biết về từ vựng phản ánh khả năng của thí sinh trong việc sử dụng ngôn ngữ đa dạng và chính xác để diễn đạt ý kiến của mình.

  • Trong phần thi Listening: việc hiểu và nhận dạng từ vựng trong các đoạn hội thoại hoặc bài nói giúp thí sinh nắm bắt được ý chính và thông điệp được truyền đạt. 
  • Trong phần thi Reading: từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và giải quyết các bài đọc bằng cách giúp thí sinh nhận biết ý chính, ý phụ và phân tích thông tin một cách chính xác.
  • Trong phần thi Writing: việc sử dụng từ vựng phù hợp và chính xác không chỉ giúp thí sinh trình bày ý tưởng một cách rõ ràng mà còn thể hiện được sự thành thạo về chủ đề đang được thảo luận. 
  • Trong phần thi Speaking: việc sử dụng từ vựng đa dạng và linh hoạt không chỉ tạo ra sự hấp dẫn và thú vị cho bài nói mà còn thể hiện được khả năng sáng tạo và linh hoạt trong việc sử dụng ngôn ngữ của thí sinh.

Tóm lại, việc xây dựng và phát triển từ vựng là một phần không thể thiếu trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, và bài viết này nhằm hỗ trợ thí sinh cải thiện vốn từ vựng của mình trong chủ đề Y học (Medical).

Tầm quan trọng của từ vựng trong IELTS

Medical Vocabulary IELTS chia theo danh mục loại từ

Danh từ cho Medical Vocabulary IELTS

  • Diagnosis /ˌdaɪ.əɡˈnəʊ.sɪs/: Chẩn đoán
  • Treatment /ˈtriːt.mənt/: Điều trị 
  • Prescription /prɪˈskrɪp.ʃən/: Đơn thuốc
  • Specialist /ˈspeʃ.əl.ɪst/: Chuyên gia 
  • Symptom /ˈsɪmp.təm/: Triệu chứng
  • Medication /ˌmed.ɪˈkeɪ.ʃən/: Thuốc, dược phẩm
  • Examination /ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/: Khám bệnh 
  • Recovery /rɪˈkʌv.ər.i/: Phục hồi
  • Surgery /ˈsɜː.dʒər.i/: Phẫu thuật
  • Therapy /ˈθer.ə.pi/: Trị liệu
  • Blood test /ˈblʌd ˌtest/: Xét nghiệm máu 
  • Radiology /ˌreɪ.diˈɒl.ə.dʒi/: X-quang
  • Rehabilitation /ˌriː.həˈbɪl.ɪ.teɪt/: Phục hồi chức năng 
  • Consultation /ˌkɒn.sʌlˈteɪ.ʃən/: Tư vấn 

Danh từ cho Medical Vocabulary IELTS

Động từ cho Medical Vocabulary IELTS

  • Monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/: Theo dõi sức khỏe
  • Evaluate /ɪˈvæl.ju.eɪt/: Đánh giá
  • Analyze /ˈæn.əl.aɪz/: Phân tích
  • Perform /pəˈfɔːm/: Thực hiện
  • Refer /rɪˈfɜːr/: Chuyển giới thiệu
  • Manage /ˈmæn.ɪdʒ/: Quản lý 
  • Respond /rɪˈspɒnd/: Phản ứng
  • Advise /ədˈvaɪz/: Tư vấn 

Động từ cho Medical Vocabulary IELTS

Tính từ cho Medical Vocabulary IELTS

  • Chronic /ˈkrɒn.ɪk/: Mãn tính
  • Acute /əˈkjuːt/: Cấp tính 
  • Severe /səˈvɪr/: Nghiêm trọng
  • Persistent /pəˈsɪs.tənt/: Dai dẳng
  • Progressive /prəˈɡres.ɪv/: Tiến triển 
  • Stable /ˈsteɪ.bəl/: Ổn định 
  • Rapid /ˈræp.ɪd/: Nhanh chóng 
  • Effective /ɪˈfek.tɪv/: Hiệu quả 
  • Complicated /ˈkɒm.plɪ.keɪ.tɪd/: Phức tạp 

Tính từ cho Medical Vocabulary IELTS

Bài tập ứng dụng Medical Vocabulary IELTS

Ứng dụng trong IELTS Speaking

Question 1: Can you describe a typical consultation with a doctor?

Sample Answer: During a consultation, the doctor typically examines the patient’s symptoms, medical history, and may perform a physical examination. Based on the diagnosis, the doctor may prescribe medication or recommend further tests or treatment options.

Question 2: What are some common methods used to manage chronic conditions?

Sample Answer: Managing chronic conditions often involves a combination of medication, lifestyle modifications, and regular medical monitoring. For example, patients with diabetes may need to monitor their blood sugar levels, take insulin or oral medications, follow a balanced diet, and engage in regular exercise.

Ứng dụng trong IELTS Speaking

Ứng dụng trong IELTS Writing

Question: Discuss the role of modern medicine in addressing chronic health conditions.

Sample Answer:

Modern medicine plays a pivotal role in addressing chronic health conditions such as diabetes, heart disease, and arthritis. These conditions, characterized by their long-lasting nature, require ongoing management to prevent complications and improve patients’ quality of life. One key aspect of modern medicine’s approach to chronic conditions is the emphasis on early diagnosis through regular health screenings and blood tests. By identifying symptoms early, healthcare providers can initiate timely treatment and medication management to prevent the progression of the disease.

Moreover, modern medicine offers a variety of treatment options for chronic conditions, ranging from medication management to surgical interventions and rehabilitation programs. For instance, patients with severe arthritis may benefit from surgical procedures such as joint replacement surgery to alleviate pain and improve mobility. Additionally, therapies such as physical therapy and occupational therapy are often prescribed to help patients regain function and independence after surgery.

Furthermore, advancements in medical technology, such as radiology and diagnostic imaging, have revolutionized the way chronic conditions are diagnosed and managed. These imaging techniques allow healthcare providers to visualize internal structures and identify abnormalities with greater accuracy, leading to more precise treatment planning. For example, MRI scans can detect subtle changes in the brain associated with conditions like multiple sclerosis, enabling early intervention and management.

In conclusion, modern medicine plays a crucial role in addressing chronic health conditions by facilitating early diagnosis, providing a range of treatment options, and leveraging medical technology to improve patient outcomes. Through a multidisciplinary approach that integrates medication management, surgical interventions, and rehabilitation therapies, healthcare providers can effectively manage chronic conditions and enhance patients’ overall well-being.

Ứng dụng trong IELTS Writing

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về IELTS Vocabulary topic Medical. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện IELTS, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog 

Thông tin liên hệ

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn  

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn  

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn  

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Xây dựng lộ trình học IELTS Writing 3 giai đoạn

Trong hành trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, thành thạo kỹ năng Writing là rất quan trọng nhưng đầy thách thức đối với nhiều thí sinh. Việc xây dựng một lộ trình học hiệu quả không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện với các bài thi mà còn giúp nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn một cách toàn diện. Vì vậy, hãy cùng Smartcom English khám phá chi tiết lộ trình học IELTS Writing, từ các bước cơ bản đến những lưu ý đặc biệt ngay nhé.

Lộ trình học IELTS Writing hiệu quả
Lộ trình học IELTS Writing hiệu quả

Các bước chuẩn bị cần thiết

Tổng quan về IELTS Writing

IELTS Writing thường được chia thành 2 Task riêng biệt. Trong Task 1, thí sinh thường được yêu cầu viết báo cáo, miêu tả về một biểu đồ, bản đồ, hoặc dữ liệu đã được cung cấp. Phần này đòi hỏi thí sinh phân tích, tổng hợp, và diễn đạt thông tin một cách rõ ràng và logic. 

Trong khi đó, Task 2 yêu cầu thí sinh viết một bài luận (khoảng 250 từ) trình bày quan điểm cá nhân về một vấn đề cụ thể. Thí sinh cần phải diễn đạt quan điểm của mình một cách thuyết phục, cung cấp lập luận và ví dụ hợp lý.

Tổng thời gian làm bài Writing là 60 phút. Quản lý thời gian hiệu quả là yếu tố quan trọng quyết định thành công phần IELTS Writing. Theo kinh nghiệm của nhiều giáo viên, thí sinh nên dành 20 phút cho Task 1 và 40 phút cho Task 2. Thời gian này bao gồm cả việc lập dàn ý, viết, sửa lỗi và kiểm tra lại bài.

Tổng hợp về cấu trúc đề thi IELTS mới nhất 2024
Tổng quan cấu trúc đề thi IELTS Writing

Đánh giá trình độ hiện tại của bản thân

Để ước lượng chính xác trình độ hiện tại của bản thân đòi hỏi tính khách quan và trình độ tiếng Anh nhất định. Chẳng hạn như thí sinh rất khó đánh giá bố cục bài viết đã logic chưa, từ vựng và ngữ pháp đã đủ đa dạng và chính xác?

Do đó, bạn nên tìm một địa chỉ thi thử IELTS chất lượng để có cái nhìn chính xác về band điểm hiện tại và xây dựng lộ trình học IELTS Writing phù hợp. Với tư cách là đối tác của IDP Việt Nam, thí sinh hoàn toàn có thể đăng ký thi thử IELTS tại Smartcom English mà không cần lo lắng về độ uy tín của trung tâm. 

Xây dựng lộ trình học IELTS Writing 3 giai đoạn
Xây dựng lộ trình học IELTS Writing 3 giai đoạn

Lộ trình học Writing IELTS 3 giai đoạn

Lộ trình học Writing IELTS sẽ được xây dựng đa dạng dựa trên trình độ và mục tiêu của mỗi người. Vì vậy, Smartcom English xin chia sẻ tới các bạn một lộ trình cơ bản dưới đây.  

Giai đoạn 1: Ôn tập từ vựng và ngữ pháp

Giai đoạn này là bước căn bản ban đầu và thực sự cần thiết với những ai mới bắt ôn luyện IELTS. Quá trình này có thể kéo dài từ 1-2 tháng với tần suất 2-3 buổi/ tuần tuỳ theo thời gian biểu của bạn. 

Nếu bạn đang mất gốc thì trước hết nên tập trung vào 25 chủ điểm ngữ pháp cơ bản rồi nâng cao dần lên. Chẳng hạn như bắt đầu từ cách chia động từ, danh từ số ít số nhiều, sự hoà hợp giữa chủ và vị ngữ sau đó nâng cao kiến thức lên mệnh đề quan hệ, câu đảo ngữ,… Nếu bạn đã có căn bản về ngữ pháp thì nên trau dồi thêm các chủ điểm còn chưa chắc chắn. 

Về từ vựng, nên kết hợp trau dồi, ôn luyện thêm cùng với các kỹ năng khác và học theo các chủ đề thường gặp. Tập trung vào cách sử dụng của các từ vựng hay chứ không nên học lan man. 

Bắt đầu lộ trình học Writing IELTS từ việc ôn luyện từ vựng và ngữ pháp
Bắt đầu lộ trình học Writing IELTS từ việc ôn luyện từ vựng và ngữ pháp

Giai đoạn 2: Ôn tập theo Task và chủ đề

Giai đoạn này sẽ kéo dài trong khoảng 3 tháng. Bạn cần chú trọng nâng cao và thực hành những kiến thức đã học từ giai đoạn trước. Từ những từ vựng nền tảng hãy mở rộng theo chủ đề để hỗ trợ phát triển ý trong khi làm bài viết. Thực hành viết từ đoạn văn tới bài văn, tìm hiểu tiêu chí chấm điểm, và đặc điểm của từng Task trong Writing.

Bắt đầu luyện tập với các dạng bài IELTS Writing Task 1 đơn giản như: bar chart, line graph, table, pie chart,… sau đó process và diagram. Tương tự, tập làm quen và viết Task 2 với các dạng bài khác nhau. Bạn nên tìm các chủ đề đơn giản, có nhiều bài mẫu để dễ dàng tham khảo.  

Ở giai đoạn này, bạn cũng cần chú ý sử dụng ngữ pháp đa dạng và nâng cao các mẫu câu, cực kỳ hạn chế các lỗi sai ngữ pháp cũng như đảm bảo tính logic, mạch lạc của các ý. Cố gắng sử dụng thêm các cụm cố định, cụm động từ,… 

Smartcom hợp tác cùng IDP tổ chức thi thử IELTS
Tại Smartcom English, bài viết của bạn sẽ được nhận xét chi tiết và chính xác nhất

Giai đoạn 3: Luyện giải đề và chấm chữa

Ở giai đoạn này các bạn cần dồn tất cả quyết tâm, tập trung, và sức lực để giải đề mỗi ngày. Hoàn thành được giai đoạn này sẽ giúp khả năng viết của bạn được tiến bộ, hoàn thiện vượt bậc.

Trước mỗi đề bài, bạn cần có thao tác phác thảo dàn ý và chú thích một số từ vựng sẽ sử dụng. Điều này giúp bạn hoàn thiện phản xạ với đề và rút ngắn thời gian brainstorming, đặc biệt là khả năng tương tác với các bảng biểu trong Task 1. 

Sau mỗi đề, bạn có thể tự chấm chữa cho mình hoặc nhờ thầy cô bạn bè giúp đỡ. Việc chấm chữa nên được dựa trên các tiêu chí chấm bài Writing và cố gắng khách quan nhất có thể.

Những lưu ý quan trọng cần ghi nhớ

  • Cố gắng duy trì tập trung và kỉ luật trong suốt quá trình ôn luyện, tránh xa các nguồn gây xao nhãng. Nên có một thời gian biểu cụ thể. 
  • Dành nhiều thời gian để đọc và phân tích các bài mẫu uy tín theo band điểm. Bạn có thể tham khảo trang IELTS Simon. 
  • Mở rộng tài liệu đọc như sách, báo, tạp chí để nạp thêm từ vựng và kiến thức về các chủ đề xã hội. 
  • Ghi chú các lỗi sai, điểm có thể cải thiện qua mỗi bài. 
  • Tìm thêm bạn đồng hành, thầy cô hỗ trợ. 
Smartcom English trở thành đối tác Vàng của IDP IELTS tại Việt Nam năm 2022
Smartcom English trở thành đối tác Vàng của IDP IELTS tại Việt Nam năm 2022

Writing vốn được xem là kỹ năng khó nhằn nhất trong bài thi IELTS vì vậy việc tự học IELTS Writing quả là không dễ dàng. Ngoài việc có thể giúp bạn xây dựng một lộ trình tự học, Smartcom English còn cung cấp rất nhiều các khoá học Writing vô cùng chất lượng mà bạn có thể hoàn toàn yên tâm về lộ trình học và việc chữa bài. Hãy liên hệ ngay để được tư vấn bạn nhé. 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 Tòa 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099