Ngữ pháp đóng vai trò quan trọng trong quá trình ôn luyện 4 kỹ năng IELTS. Khả năng sử dụng ngữ pháp đúng không chỉ cung cấp cơ sở vững chắc cho việc viết, nói, đọc, và nghe mà còn góp phần quyết định đến sự hiểu rõ và thể hiện ý của người học trong bài thi. Hãy cùng Smartcom English khám phá phương pháp ôn luyện ngữ pháp IELTS Grammar Test để đạt được band điểm IELTS mà bạn kì vọng nha.
Phương pháp ôn luyện ngữ pháp IELTS Grammar Test
Luyện tập Đọc và Hiểu ngữ pháp trong ngữ cảnh
Kỹ năng đọc và nghe yêu cầu khả năng hiểu rõ cấu trúc câu và ngữ pháp. Việc đọc văn bản và lắng nghe có ngữ pháp phong phú giúp nâng cao khả năng làm bài Reading và Listening.
Ví dụ:
Nội dung bài đọc IELTS Reading:
“The environmental impact of deforestation extends beyond the loss of trees, affecting biodiversity and contributing to climate change.”
Câu hỏi ở IELTS Reading:
“How does deforestation not only lead to the disappearance of trees but also impact biodiversity and contribute to climate change?”
Vậy nên thay vì chỉ tập trung vào nguyên tắc ngữ pháp, các bạn có thể nhìn vào cách ngữ pháp ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu và văn bản. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về tác dụng và ý nghĩa của các cấu trúc ngữ pháp trong giao tiếp thực tế.
Thực hành qua việc làm bài tập
Việc này giúp bạn áp dụng những kiến thức ngữ pháp mới vào cả 4 kĩ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Điều này giúp củng cố kỹ năng viết cần thiết cho các bài thi IELTS Writing. Ngoài ra, việc làm các bài tập còn giúp bạn phát hiện và sửa lỗi một cách tự nhiên, từ đó nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ và tăng cường kỹ năng ngữ pháp.
Ví dụ:
Câu Gốc: “The students whom they met at the library, and shared their notes with, they found very helpful.”
Câu Sửa Lỗi: “The students they met at the library and shared notes with were very helpful.”
Trong trường hợp này, việc loại bỏ từ “whom” và điều chỉnh cấu trúc câu giúp câu trở nên sáng tạo hơn, dễ hiểu hơn và đồng thời tuân theo các quy tắc ngữ pháp cơ bản
Không những thế, thay vì lặp lại các mô hình câu quen thuộc, hãy sử dụng cấu trúc câu mới cùng với từ vựng mà bạn đã học. Cách làm này có thể giúp bạn mở rộng khả năng sáng tạo và sử dụng ngữ pháp một cách linh hoạt.
Lập kế hoạch ôn tập hợp lý
Cần đặt ra các mục tiêu ôn tập cụ thể cho bản thân, chẳng hạn như “hiểu rõ cấu trúc câu phức” hoặc “nắm vững cách sử dụng thì tương lai.” Lập kế hoạch ôn tập với thời gian linh hoạt, tập trung vào những điểm yếu cần cải thiện nhất. Đồng thời, hãy xác định những phần ngữ pháp bạn cảm thấy khó khăn nhất và ưu tiên ôn tập chúng. Có kế hoạch rõ ràng sẽ giúp bạn tập trung năng lượng vào những điểm yếu để nâng cao khả năng sử dụng ngữ pháp một cách hiệu quả nhất.
Điều này không chỉ làm tăng hiệu quả khi ôn luyện mà còn phát triển đồng đều kỹ năng quan trọng cho bài thi IELTS. Bằng sự kết hợp các phương pháp, bạn sẽ không chỉ nắm vững ngữ pháp mà còn tự tin hơn khi đối mặt với câu hỏi khó trong kỳ thi quan trọng này.
Các trang web IELTS Grammar để bạn tự học miễn phí
Smartcom English – Chuyên mục Grammar
Trang web của Smartcom English được thiết kế với mục tiêu giúp các bạn ôn luyện ngữ pháp một các thuận tiện nhất. Mỗi chủ đề ngữ pháp sẽ được phân tích chuyên sâu, có giải thích và các ví dụ đi kèm để các bạn dễ dàng hiểu cấu trúc của mỗi câu. Ngoài ra, Smartcom còn cung cấp thêm các bài viết về những mẹo hữu ích, các lỗi thường gặp trong đề thi.
Ưu điểm:
Các chủ đề, chuyên mục đa dạng và phù hợp với mọi trình độ của người học
Thiết kế bài viết rõ ràng, dễ hiểu, phân loại theo từng kĩ năng để phát triển toàn diện
Giao diện dễ sử dụng
Có kèm bài tập và đáp án để kiểm tra
Được lập trình bằng tiếng Việt, tạo cảm giác thuận lợi và thoải mái hơn cho người học
Luôn được cập nhật và bổ sung, đảm bảo rằng người học có cơ hội tiếp cận những kiến thức mới nhất trong quá trình ôn luyện.
IELTS Online Test
IELTS Online Test là cũng một trang web nổi tiếng và có uy tín trong cộng đồng ôn luyện IELTS, nơi cung cấp nhiều tài nguyên, bài kiểm tra ngữ pháp, và hướng dẫn chi tiết giúp người học ôn tập hiệu quả.
Ưu điểm:
Đa dạng với nhiều chủ đề và chuyên mục, phù hợp với mọi trình độ của người học
Trang web cho phép người học tương tác bằng cách làm bài kiểm tra trực tuyến, giúp họ tự kiểm tra và đánh giá kết quả ngay lập tức.
Thiết kế giao diện gọn gàng, dễ nhìn
Ngoài những trang web online, để nâng cao kỹ năng ngữ pháp IELTS Grammar Test, bạn cũng có thể tham khảo các nguồn sách chất lượng. Bạn có thể tham khảo một số tài liệu giáo trình và sách học ngữ pháp uy tín tại bài viết Top 4 Cuốn Sách Về 25 Chủ Điểm Ngữ Pháp IELTS
Trên đây là những bí quyết ôn luyện ngữ pháp phần thi IELTS Grammar Test mà Smartcom English muốn chia sẻ đến các bạn. Hy vọng bài viết giúp bạn có thêm những kiến thức hữu ích chinh phục các mục tiêu band điểm IELTS tốt nhất. Chúc các bạn đạt được những kết quả xuất sắc trong hành trình ôn luyện của mình!
Thông tin liên hệ
Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 Tòa 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.
Khi mới bước vào hành trình ôn luyện các kỹ năng IELTS, thí sinh có thể sẽ cảm thấy choáng ngợp với số lượng tài liệu cũng như kiến thức cần ôn và không biết phải bắt đầu ôn luyện từ đâu. Vậy nên thí sinh hãy cùng Smartcom English trả lời câu hỏi khi bắt đầu học IELTS nên học kỹ năng nào trước thông qua bài viết này nhé.
Giải đáp câu hỏi học IELTS nên học kỹ năng nào trước
Tại sao nên học kỹ năng Nghe IELTS trước?
Bắt đầu với kỹ năng Nghe khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS là điều thí sinh nên làm vì hai lý do chính sau đây. Trước hết, các tài liệu để luyện kỹ năng Nghe đều rất dễ dàng tiếp cận, giúp thí sinh có thể nhanh chóng thu thập nguồn tài liệu hữu ích để rèn luyện kỹ năng của mình. Ví dụ như các podcast, video trực tuyến và tài liệu file Nghe khác đều có sẵn trên internet, giúp người học dễ dàng truy cập và thực hành mọi lúc, mọi nơi.
Thứ hai, việc thực hành luyện tập kỹ năng Nghe có thể diễn ra ở bất kỳ đâu – từ nhà, trên đường đi làm, cho đến khi đang thư giãn. Điều này mang lại sự linh hoạt cho việc học tập và giúp các thí sinh tận dụng mọi cơ hội để cải thiện khả năng Nghe IELTS của mình một cách liên tục. Dù ở đâu và khi nào, việc rèn luyện kỹ năng Nghe luôn có thể được thực hiện một cách thuận tiện và hiệu quả.
Tại sao nên học kỹ năng Đọc IELTS trước?
Bên cạnh kỹ năng Nghe, kỹ năng Đọc cũng là kỹ năng mà thí sinh nên học đầu tiên khi bắt đầu ôn luyện cho kỳ thi IELTS. Bằng cách tập trung vào việc đọc, các thí sinh có cơ hội được tiếp xúc với nhiều loại từ vựng và cụm từ mới trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc này giúp thí sinh mở rộng vốn từ vựng, cải thiện khả năng nhận biết và sử dụng từ vựng một cách chính xác và linh hoạt.
Đồng thời, việc ôn luyện kỹ năng Đọc cũng giúp thí sinh mở rộng kiến thức và tư duy về các chủ đề rộng hơn, từ văn hóa và xã hội đến khoa học và công nghệ. Việc bắt đầu hành trình ôn luyện IELTS bằng kỹ năng Đọc sẽ giúp thí sinh xây dựng được một nền tảng kiến thức đa dạng, điều sẽ phần nào giúp ích khi tiến đến phần thi các kỹ năng Viết và Nói.
Các kỹ năng luyện thi IELTS thí sinh cần chú ý
Các kỹ năng nên luyện khi học kỹ năng Nghe IELTS
Làm quen với nhiều thể loại accent: Trong phần thi kỹ năng Nghe IELTS, thí sinh sẽ được nghe các file ghi âm nói bởi những người có accent đến từ nhiều quốc gia và khu vực khác nhau trên thế giới. Mỗi người nói đều có phong cách và giọng điệu riêng, từ đó tạo ra sự đa dạng và thách thức trong việc hiểu và phản ứng với thông tin đó. Để làm quen với các accent này, thí sinh có thể nghe các bài nghe từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm podcast, bản tin, video trực tuyến và phim, từ các quốc gia và vùng miền khác nhau. Việc này sẽ giúp thí sinh cảm thấy thoải mái hơn khi nghe và dễ dàng hơn trong việc hiểu và phân tích được nội dung nghe.
Nghe chọn lọc các thông tin cụ thể: Kỹ năng nhận biết các thông tin cụ thể như ngày tháng, con số, tên riêng cũng rất quan trọng trong việc làm bài thi Nghe IELTS. Trong nhiều trường hợp, các thông tin này thường là yếu tố quyết định giúp thí sinh trả lời đúng các câu hỏi hoặc điền đúng thông tin vào đáp án. Để cải thiện kỹ năng này, thí sinh cần tập trung cao độ khi nghe và lưu ý đến các chi tiết nhỏ trong bài nghe. Hãy chú ý vào các từ và cụm từ mô tả thời gian, số lượng, tên riêng của người, địa điểm hoặc sự kiện.
Các kỹ năng nên luyện khi học kỹ năng Đọc IELTS
Skimming và Scanning: Kỹ năng Skimming không yêu cầu thí sinh phải đọc chi tiết từng từ, từng câu hoặc nghiên cứu nội dung văn bản một cách kỹ càng mà chỉ cần đọc lướt để hiểu ý chính. Kỹ năng này giúp người đọc có cái nhìn tổng quan về nội dung của bài đọc, từ đó xác định được những điểm chính cần chú ý và đọc chi tiết sau này. Kỹ năng Scanning là kỹ năng đọc nhanh để tìm thông tin cụ thể như từ khóa, số liệu, ngày tháng và từ đó xác định vị trí câu trả lời. Người đọc cần biết cách sử dụng các kỹ thuật quét như di chuyển mắt theo hàng ngang hoặc dọc trên trang, tìm kiếm từ khóa hoặc thông tin cụ thể mà họ cần.
Đoán nghĩa của từ dựa vào ngữ cảnh: Khi gặp phải từ mới, thí sinh không cần biết định nghĩa chính xác của từ đó mà hãy cố gắng suy luận từ ngữ cảnh xung quanh để đoán được ý nghĩa tổng thể của từ đó. Thông qua việc đoán nghĩa của từ, thí sinh có thể tiếp tục đọc mà không cần dừng lại để tra từ điển, tăng sự liên tục và hiệu quả trong quá trình đọc.
Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích giúp cho việc quyết định xem khi bắt đầu học IELTS nên học kỹ năng nào trước được dễ dàng hơn. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện IELTS, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog
Thông tin liên hệ
Smartcom English
Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Ngữ pháp đóng vai trò vô cùng quan trọng trong kỳ thi IELTS. Việc hiểu và vận dụng ngữ pháp chính xác không chỉ là ảnh hưởng đến điểm số phần thi Speaking và Listening mà còn giúp bạn làm Listening và Reading dễ dàng hơn. Trong bài viết này, hãy cùng Smartcom English tìm hiểu top 4 cuốn sách về 25 chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong IELTS nhé.
Tầm quan trọng của ngữ pháp trong IELTS
Một ưu điểm của nền tảng ngữ pháp vững chắc là khả năng biến ý tưởng trừu tượng thành các câu trả lời cụ thể và mạch lạc. Trong IELTS Writing, linh hoạt sử dụng các cấu trúc câu và áp dụng đúng các thì phản ánh khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh. Đồng thời, sử dụng ngữ pháp chính xác giúp thí sinh diễn đạt ý tưởng rõ ràng, tự tin trong phần thi IELTS Speaking.
Theo như kinh nghiệm của các giáo viên ôn luyện IELTS, có 25 chủ điểm ngữ pháp quan trọng, cần được chú ý. Thành thạo các chủ điểm này giúp thí sinh không chỉ tối ưu điểm số mà còn tạo ấn tượng tích cực với giám khảo. Việc áp dụng thành thạo ngữ pháp trong kỳ thi IELTS là yếu tố không thể thiếu để đạt được kết quả cao và tiến gần hơn đến mục tiêu học tập và làm việc trong một môi trường quốc tế.
Top 4 cuốn sách về 25 chủ điểm ngữ pháp IELTS
Với lượng ngữ pháp khổng lồ thì sách hay file pdf sách là một nguồn mà thí sinh có thể dễ dàng tiếp cận, rèn luyện và củng cố kiến thức của mình. Bằng cách học từng chủ điểm một và áp dụng chúng vào thực hành, thí sinh có thể nâng cao điểm số của mình trong kỳ thi quan trọng này.
Cambridge Grammar for IELTS – Cambridge University Press
Cambridge Grammar for IELTS là một siêu phẩm uy tín, đáng tin cậy cho những sĩ tử đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Sách bao gồm 25 bài học tương ứng với 25 chủ điểm ngữ pháp IELTS. Mỗi bài gồm 4 phần:
Context listening: Audio giới thiệu sơ lược về chủ điểm ngữ pháp, ngữ cảnh sử dụng, và ví dụ đi kèm.
Grammar: Chi tiết lý thuyết và ví dụ đi kèm.
Grammar exercises: Bài tập trắc nghiệm để củng cố lý thuyết vừa học.
Test practice: Bài test là một phần của bài thi IELTS (Listening, Reading, Writing, hoặc Speaking.) đi kèm với hướng dẫn làm bài.
Một điểm cộng lớn của đầu sách là các bài tập và ví dụ thực tế đều hướng tới các ngữ pháp trong IELTS. Điều này thực sự hữu ích với người đọc đang ôn luyện IELTS. Tuy nhiên, nội dung của sách khá nâng cao, phù hợp với người đã có nền IELTS từ 5.0.
Collins Grammar for IELTS – HarperCollins UK
Collins Grammar for IELTS được đánh giá là dễ dàng tiếp cận và dễ hiểu đối với người mới bắt đầu. Sách tập trung vào các chủ điểm ngữ pháp tuy cơ bản nhưng không kém phần quan trọng trong kỳ thi IELTS. Bài tập được thiết kế một cách có hệ thống và dễ dàng áp dụng vào thực tế. Cuối sách là phần chia sẻ các mẹo làm bài thi IELTS cũng như đáp án gợi ý.
Tuy nhiên như đã nói ở trên, sách sẽ rất phù hợp với các bạn trong giai đoạn đầu ôn luyện. Khi đã nắm bắt ngữ pháp cơ bản, các bạn cần tìm thêm những tài liệu khác để nâng cao trình độ.
English Grammar in Use: Elementary, Intermediate, Advance – Cambridge University Press
English Grammar in Use là một loạt sách ngữ pháp rất phổ biến và được nhiều người học tiếng Anh đánh giá cao. Quyển sách này bao gồm loạt bài tập và lý thuyết chi tiết về các chủ điểm ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao. Mỗi chủ đề được trình bày một cách cụ thể và dễ hiểu, giúp người học tiếp cận ngữ pháp một cách hiệu quả.
Tuy bộ sách được chia làm ba quyển giúp người đọc dễ dàng lựa chọn theo trình độ nhưng các bài tập và ví dụ không đặc biệt tập trung vào bài thi IELTS.
Oxford Practice Grammar Basic, Intermediate và Advanced – Oxford University Press
Cuốn sách Oxford Practice Grammar cung cấp rất nhiều bài tập từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với mọi trình độ người học. Sách tập trung vào việc giải thích cách sử dụng ngữ pháp trong các tình huống thực tế và trong các bài thi như IELTS. Mỗi phần lý thuyết sẽ đi kèm với nhiều ví dụ và bài tập thực hành giúp người học nắm vững kiến thức và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Tuy nhiên, cuốn sách được đánh giá là có nội dung hơi dày đặc, đôi chỗ quá khó và dài, phù hợp hơn với những người học đã có nền tảng, muốn củng cố, nâng cao kiến thức ngữ pháp của mình.
Trên đây là đề xuất top 4 cuốn sách uy tín giúp các sĩ tử chinh phục các chủ điểm ngữ pháp IELTS nhanh chóng, hiệu quả. Ngoài ra, nếu có bất kỳ thắc mắc về việc ôn luyện IELTS, hãy liên hệ ngay với Smartcom English để nhận được sự hỗ trợ nhiệt tình từ các chuyên gia tư bạn nhé.
Thông tin liên hệ
Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 Tòa 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.
Opinion essay là dạng bài yêu cầu thí sinh trình bày quan điểm cá nhân về một vấn đề được đưa ra và nêu ra các lập luận để bảo vệ quan điểm đó. Để viết tốt dạng bài này thí sinh cần nắm vững các cách làm Opinion essay hiệu quả. Ở bài viết này, Smartcom English sẽ cung cấp cho bạn tất cả thông tin cần thiết để chinh phục các dạng bài Opinion essay trong IELTS Writing Task 2.
Nhận diện các dạng bài Opinion essay
Cách nhận diện các dạng Opinion essay vô cùng đơn giản. Đó là khi đề bài yêu cầu bạn nêu quan điểm về việc đồng ý (agree) hay không đồng ý (disagree) với vấn đề được nêu trong câu hỏi.
Các câu hỏi thường gặp để dễ dàng nhận biết dạng bài này là:
To what extent do you agree or disagree?
Do you agree or disagree?
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể gặp câu hỏi “What is your opinion?”. Tuy nhiên nên đọc kỹ đề để không bị nhầm lẫn với dạng bài Discussion essay vì Discussion essay sẽ yêu cầu bạn nêu quan điểm về cả 2 khía cạnh của vấn đề.
Ví dụ về câu hỏi các dạng bài Opinion essay:
Sample question 1: Although more and more people read the news on the internet, newspapers will remain the most important source of news for the majority of people. Do you agree or disagree?
Sample question 2: Prevention is better than cure. Do you agree or disagree that out of the country’s health budget, a large proportion should be diverted from treatment to spending on health education and preventive measures?
Sample question 3: In the future, nobody will buy printed newspapers or books because they will be able to read everything they want online without paying. To what extent do you agree or disagree with this statement?
Cách làm dạng bài Opinion essay
Ở phần 2, hãy cùng tìm hiểu cách làm bài Opinion essay để bài viết của bạn được tối ưu nhất nhé.
Mở bài
Phần Mở bài sẽ gồm 2-3 câu:
Câu 1: Paraphrase lại câu hỏi, sử dụng từ đồng nghĩa và các cụm dẫn dắt.
Câu 2-3: Ở câu này, bạn sẽ nêu quan điểm của mình đồng ý (agree), không đồng ý (disagree) hoặc đồng ý một phần (partly agree).
Với bài ví dụ dưới đây, chúng ta hãy cùng triển khai phần mở đầu nhé.
Mở bài: Presently, newspapers, books, journals, magazines, etc. are still actively used by a section of the global population. However, with the arrival of news sites and the availability of books, magazines and other forms of media online, totally free of cost, many believe that such forms of media are on their way to becoming outdated. I agree with this statement, and will explain it further with relevant examples in the essay.
Thân bài
Ở phần thân bài, bạn sẽ đưa ra những luận điểm nghiêng hoàn toàn theo ý kiến mà bạn đã chọn. Tránh trường hợp ở Mở bài viết “I totally agree” mà thân bài lại đưa ra những luận điểm 2 chiều.
Ở phần này, bạn nên đưa ra ít nhất 2 luận điểm chứng minh cho quan điểm quả mình theo cấu trúc sau đây:
Paragraph 1: luận điểm 1 – diễn giải – ví dụ nếu có
Paragraph 2: luận điểm 2 – diễn giải – ví dụ nếu có
Ví dụ:
First of all, technological improvements have increased the level of ease and convenience to a point where people can access news and information at the click of a button. It is a well-known fact that in this day and age if an individual wants to read a book or just go over the news of the day, the first step that they take is to search the internet. Devices such as smartphones and tablets have improved the time efficiency of searching for information online to such an extent that a person can access their preferred form of media in the comfort of their homes in a matter of minutes. Consequently, people have started to abandon their preference for print media due to the presence of much more convenient alternatives.
Additionally, the various forms of print media enjoyed by people can often be availed free of charge on several websites. For instance, most news organizations publish their daily news on their official website, which can be accessed by anyone. Also, some numerous sites and databases provide popular books, journals and magazines in a digital form to the public for a nominal subscription fee or sometimes even for free, leading to a majority of readers of such forms of media shifting away from buying hard copies.
Kết bài
Ở phần này bạn chỉ cần tóm tắt lại ý kiến và các luận điểm chính.
Ví dụ:
In conclusion, I would like to say that people always prefer the more comfortable alternative that is available. Therefore, it can be safely said that in the coming years, there will be a complete shift from traditional print media to online media services and products.
Những lưu ý khi làm các dạng bài Opinion essay
Sau đây là một vài lưu ý khi làm các dạng bài Opinion essay:
Chỉ nên đồng ý hoặc không đồng ý với vấn đề: Đối với cách trả lời partly agree-disagree, thí sinh có thể bị viết lạc đề và làm bài viết quá dài, không đủ thời gian. Nói chung, cách viết này chỉ phù hợp với những bạn có band điểm mục tiêu từ 7.5+
Không nêu ý kiến rõ ràng ở phần mở bài: Đây là điều tối kỵ với các thí sinh và bắt buộc phải có trong bài.
Luận điểm phải chắc chắn và gắn kết: Như đã nêu ở trên, hãy đưa ra những luận điểm hoàn toàn nghiêng về ý kiến của bạn. Tránh trường hợp đưa ra những luận điểm bổ sung trái ngược với ý kiến của mình.
Bài mẫu cấu trúc Opinion essay
Câu hỏi:
Câu trả lời:
Sports has always been a magnificent platform for the finest talents of a country to showcase their skills and represent their nation. At the same time, sports is also one of the few occasions where every citizen of the country unites in support of their favorite teams. It is considered by many that sports are a great approach to maintain stability among countries. I totally agree with the statement. This essay will elaborate on the given topic and justify why sports can successfully bring and preserve global peace.
Firstly, such events provide an arena where countries can set aside political differences and unite in the spirit of sportsmanship. Regardless of historical animosities or ongoing conflicts, athletes from diverse backgrounds compete side by side, emphasizing shared humanity over divisive ideologies. This shared experience fosters mutual respect and breaks down stereotypes, laying the groundwork for improved relations.
Furthermore, the diplomatic opportunities afforded by international sporting events cannot be overstated. Diplomats and leaders from participating nations often seize these occasions to engage in informal discussions and negotiations, utilizing the relaxed atmosphere to build trust and explore avenues for cooperation. For example, the “ping-pong diplomacy” between the United States and China during the 1970s culminated in a thaw in relations, facilitated by their participation in international table tennis competitions.
Moreover, hosting such events can have transformative effects on host countries, fostering national pride and strengthening international ties. By showcasing their hospitality and organizational prowess, host nations can enhance their global standing and attract positive attention on the world stage. This positive exposure can lead to increased tourism, foreign investment, and diplomatic partnerships, contributing to long-term stability and prosperity.
In conclusion, international sporting events serve as catalysts for peace and stability by fostering diplomatic dialogue, promoting cultural exchange, and enhancing international cooperation. By transcending political divides and fostering mutual respect, these events lay the foundation for a more harmonious world order.
Trên đây, Smartcom English đã hướng dẫn cách làm các dạng bài Opinion essay. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trong công cuộc chinh phục band điểm Writing mà bạn mong muốn.
Nếu thiếu vốn từ vựng phong phú, đa dạng, người học sẽ khó có khả năng thành thạo một ngôn ngữ. Vì thế, trong quá trình học tập tiếng Anh nói chung hay ôn luyện IELTS nói riêng, bạn phải luôn cố gắng trau dồi vốn từ vựng của bản thân để có thể nâng cao kỹ năng ngôn ngữ. Ở bài viết này, Smartcom English sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng IELTS chủ đề Health (Sức khỏe) – IELTS vocabulary Health, để bạn có thể tham khảo và áp dụng vào phần thi IELTS của bản thân và trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Từ vựng IELTS thuộc chủ đề Health – IELTS vocabulary Health
Dưới đây là 50 từ vựng thường gặp nhất chủ đề Health (IELTS vocabulary Health) mà Smartcom English đã tổng hợp được:
Ailment /ˈeɪlmənt/: Bệnh tật.
Remedy /ˈrɛmədi/: Phương thuốc, biện pháp chữa trị.
Prescription /prɪˈskrɪpʃən/: Đơn thuốc.
Symptom /ˈsɪmptəm/: Triệu chứng.
Diagnosis /ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/: Chẩn đoán.
Treatment /ˈtriːtmənt/: Điều trị, phương pháp chăm sóc y tế.
Exercise 1: Fill in the blanks with the appropriate health-related term from the table:
Nutrition
Hygiene
Exercise
Wellness
Disease
Immune system
Mental health
Well-being
Prevention
Physical fitness
Example: 0. Brushing your teeth regularly is important for maintaining good hygiene.
Eating a balanced diet is essential for proper _______________.
Regular physical _______________ can help improve cardiovascular health.
The body’s _______________ plays a vital role in protecting against infections.
Yoga and meditation can promote mental _______________.
The goal of healthcare is to promote overall _______________ and prevent illnesses.
Regular handwashing is a simple yet effective method of illness _______________.
Obesity is a common _______________ associated with poor dietary habits.
Adequate sleep is crucial for maintaining overall _______________.
Vaccinations are an important form of disease _______________.
Engaging in regular physical activity can improve _______________ levels.
Answer keys:
Eating a balanced diet is essential for proper nutrition.
Regular physical exercise can help improve cardiovascular health.
The body’s immune system plays a vital role in protecting against infections.
Yoga and meditation can promote mental health.
The goal of healthcare is to promote overall wellness and prevent illnesses.
Regular handwashing is a simple yet effective method of illness prevention.
Obesity is a common disease associated with poor dietary habits.
Adequate sleep is crucial for maintaining overall well-being.
Vaccinations are an important form of disease prevention.
Engaging in regular physical activity can improve physical fitness levels.
Exercise 2: Match each health-related term on the left with its corresponding definition on the right:
Terms
Definitions
Hygiene
Wellness
Disease
Prevention
Physical fitness
Mental health
Nutrition
Immune system
A. The branch of medicine that deals with the prevention and treatment of mental and emotional disorders.
B. The practice of keeping oneself or one’s surroundings clean to prevent disease.
C. The state of being physically fit and healthy.
D. The condition of a person’s body, mind, and spirit.
E. The system in the body that protects against infections and diseases.
F. The practice of eating the right kinds of food to maintain good health.
G. The state of being free from illness or injury.
H. The branch of medicine that focuses on maintaining or restoring health and preventing disease.
Answer keys:
1. B. Hygiene
2. D. Wellness
3. G. Disease
4. H. Prevention
5. C. Physical fitness
6. A. Mental health
7. F. Nutrition
8. E. Immune system
20 phrasal verbs hay nhất chủ đề Health
Cut down on: Giảm bớt
Example: I’m trying to cut down on sugar intake.
Work out: Tập luyện
Example: I work out at the gym three times a week.
Give up: Từ bỏ
Example: I gave up smoking last year.
Bring up: Đề cập
Example: She brought up the importance of regular exercise.
Break out: Phát ban/nổi mẩn
Example: I often break out in hives when stressed.
Run out of: Hết
Example: We’ve run out of fresh vegetables.
Bring down: Giảm
Example: Exercise can help bring down high blood pressure.
Fight off: Chống lại
Example: The body can fight off many infections.
Look after: Chăm sóc
Example: It’s important to look after your mental health.
Catch on: Trở nên phổ biến
Example: The trend of organic food is catching on.
Check up on: Kiểm tra
Example: I need to check up on my cholesterol levels.
Give in to: Nhượng bộ
Example: Don’t give in to unhealthy cravings.
Warm up: Khởi động
Example: Always warm up before intense exercise.
Cut out: Loại bỏ
Example: I’ve decided to cut out processed foods.
Pass out: Ngất đi
Example: Dehydration can cause someone to pass out.
Take up: Bắt đầu một hoạt động mới
Example: I decided to take up yoga for relaxation.
Stick to: Tuân thủ
Example: It’s essential to stick to a healthy diet.
Wear off: Mất hiệu quả
Example: The pain medication is wearing off.
Hold back: Kiềm chế
Example: Don’t hold back from discussing your health concerns.
Set aside: Dành riêng
Example: Set aside time for regular exercise.
Trên đây là bộ từ vựng IELTS thường gặp thuộc chủ đề Health (IELTS vocabulary health) và một số phrasal verbs hữu ích giúp bạn tăng vốn từ vựng tiếng Anh. Hi vọng qua bài viết này bạn sẽ biết đến nhiều từ vựng hay và áp dụng vào quá trình học tập và ôn luyện thi IELTS của bản thân.
Nếu bạn có thắc mắc gì hoặc muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS tại Smartcom English, vui lòng liên hệ hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết lộ trình học IELTS phù hợp nhé!
Thông tin liên hệ
Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Trong quá trình ôn luyện thi IELTS, việc trau dồi từ vựng mỗi ngày là vô cùng quan trọng bởi nó giúp người học sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt hơn, từ đó hiệu quả giao tiếp được cải thiện đáng kể. Ở bài viết này, Smartcom IELTS Gen 9.0 sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng IELTS chủ đề Relationships – IELTS Relationships vocabulary để bạn có thể tham khảo và áp dụng vào phần thi Speaking IELTS hoặc trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Bộ từ vựng IELTS thuộc chủ đề Relationship – IELTS Relationships Vocabulary
Vì chủ đề Relationships là một chủ đề rộng, bao gồm các chủ đề nhỏ hơn như Family relationships, friendships, romantic relationships, …; nên Smartcom English đã chia từ vựng theo các chủ đề nhỏ hơn để bạn có thể dễ dàng theo dõi.
Relationships Vocabulary about Family Relationships (Mối quan hệ gia đình)
Nuclear family/ˈnjuː.kli.ər ˈfæm.ɪ.li/ : gia đình hạt nhân
Extended family /ɪkˈsten.dɪd ˈfæm.ɪ.li/: gia đình mở rộng
Reunion /riːˈjuː.njən/: đoàn tụ
To inherit/ɪnˈher.ɪt/: thừa kế
Adopt /əˈdɒpt/ : nhận nuôi
Nurture /ˈnɜː.tʃər/: nuôi nấng
Sibling /ˈsɪb.lɪŋ/: anh chị em ruột
Spouse /spaʊs/: vợ hoặc chồng
Parents /ˈpeə.rənts/: Bố mẹ ruột
In-laws /ɪn.lɔːz/: bố mẹ vợ/chồng
Generation gap /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən ɡæp/: khoảng cách thế hệ
Father /ˈfɑː.ðər/: bố
Mother /ˈmʌð.ər/: mẹ
Brother /ˈbrʌð.ər/: anh/em trai
Sister /ˈsɪs.tər/: chị/em gái
Uncle /ˈʌŋ.kəl/: chú/bác
Aunt /ænt/: cô/dì
Nephew /ˈnef.juː/: cháu trai
Niece/niːs/: cháu gái
Cousin /ˈkʌz.ɪn/: anh chị em họ
Relative /ˈrel.ə.tɪv/: họ hàng
Ancestor /ˈæn.ses.tər/: tổ tiên
Descendant /dɪˈsend.ənt/: hậu duệ/con cháu
Relationships Vocabulary about Friendship (Tình bạn)
Companionship /kəmˈpæn.jən.ʃɪp/: sự hợp tác, hỗ trợ
Companion /kəmˈpæn.jən/: bạn đồng hành
Classmate /klɑːs.meɪt/: bạn cùng lớp
Schoolmate /skuːl.meɪt/: bạn cùng trường
Close/best friend /kloʊs/best frend/: bạn thân
Soulmate /soʊl.meɪt/: tri kỷ
To interact /ɪn.təˈrækt/: tương tác
Conflict /ˈkɒn.flɪkt/: mâu thuẫn
Rival /ˈraɪ.vəl/: đối thủ
Enemy /ˈɛn.ə.mi/: kẻ thù
Confidant /ˈkɒn.fɪ.dænt/: người tin cậy, bạn tâm sự
Acquaintance /əˈkweɪn.təns/: người quen
Loyalty /ˈlɔɪ.əl.ti/: lòng trung thành
To bond /bɒnd/: tạo mối liên kết
To confide /kənˈfaɪd/: tâm sự
Relationships Vocabulary about Romantic Relationships (Mối quan hệ tình cảm)
Boyfriend /ˈbɔɪˌfrɛnd/: bạn trai
Girlfriend /ˈɡɜːrlˌfrɛnd/: bạn gái
Husband /ˈhʌz.bənd/: chồng
Wife /waɪf/: vợ
Lover /ˈlʌv.ər/: người yêu
Courtship /ˈkɔːrt.ʃɪp/: sự tán tỉnh
Intimacy /ˈɪn.tə.mə.si/: sự gần gũi
Compatibility /kəmˌpæt.əˈbɪl.ə.ti/: sự tương hợp
Breakup /ˈbreɪk.ʌp/: chia tay
Divorce /dɪˈvɔːrs/: ly hôn
Heartbreak /ˈhɑːrtˌbreɪk/: đau lòng
Proposal /prəˈpoʊ.zəl/: đề nghị hôn nhân
Engagement /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/: đính hôn
Marriage /ˈmær.ɪdʒ/: hôn nhân
Parenthood /ˈpɛr.ənt.hʊd/: làm cha/mẹ
Anniversary /ˌæn.ɪˈvɜːr.sər.i/: kỷ niệm
Misunderstanding /ˌmɪs.ʌn.dəˈstænd.ɪŋ/: hiểu lầm
Open-mindedness /ˌoʊ.pənˈmaɪn.dɪdnɪs/: sự cởi mở
Empathy /ˈɛm.pə.θi/: lòng thông cảm
Resolve conflicts /rɪˈzɒlv ˈkɒn.flɪkts/: giải quyết xung đột
IELTS Relationships Vocabulary about Online Relationships (Mối quan hệ trực tuyến)
Online dating /ˈɒnˌlaɪn ˈdeɪ.tɪŋ/: hẹn hò trực tuyến
Virtual connection /ˈvɜːrtʃuəl kəˈnɛk.ʃən/: kết nối ảo
Catfishing /ˈkætˌfɪʃ.ɪŋ/: lừa đảo trực tuyến
Cyberbullying /ˈsaɪ.bərˌbʊl.i.ɪŋ/: bắt nạt trực tuyến
Digital intimacy /ˈdɪdʒɪtl ˈɪn.tɪ.mə.si/: gần gũi qua mạng
IELTS Relationships Vocabulary about Social Relationships (Mối quan hệ xã hội)
Colleague /kəˈliːɡ/: đồng nghiệp
Client /ˈklaɪ.ənt/: khách hàng
Network /ˈnet.wɜːrk/: mạng lưới
Social circle /ˈsoʊ.ʃəl ˈsɜːr.kəl/: vòng xã hội
Support system /səˈpɔːrt ˈsɪs.təm/: hệ thống hỗ trợ
Community /kəˈmjuː.nə.t̬i/: cộng đồng
Business partner /ˈbɪz.nɪs ˈpɑːt.nər/: đối tác
Staff /stæf/: nhân viên
Relationships Vocabulary about Positive Attributes in Relationships (Đặc điểm tích cực trong mối quan hệ)
Respect /rɪˈspekt/: sự tôn trọng
Appreciation /əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/: sự đánh giá
Affection /əˈfek.ʃən/: tình cảm
Supportive /səˈpɔːr.tɪv/: hỗ trợ, ủng hộ
Devotion /dɪˈvoʊ.ʃən/: lòng trung thành
Understanding /ˌʌn.dɚˈstæn.dɪŋ/: sự hiểu biết
Relationships Vocabulary about Negative Attributes in Relationships (Đặc điểm tiêu cực trong mối quan hệ)
Neglect /nɪˈɡlekt/: sự sao lãng
Manipulation /məˌnɪp.jəˈleɪ.ʃən/: sự thao túng
Controlling /kənˈtroʊ.lɪŋ/: kiểm soát
Distrust /dɪsˈtrʌst/: sự không tin tưởng
Hostility /hɑˈstɪl.ə.ti/: thái độ thù địch
Indifference /ɪnˈdɪf.ər.əns/: sự thờ ơ
Một số Cụm động từ (phrasal verbs) phổ biến liên quan đến chủ đề “Relationships”
1. Look up to: Kính trọng
Ví dụ: I’ve always looked up to my older sister for guidance.
2. Bring up: Đề cập tới
Ví dụ: It’s important to bring up any concerns in a relationship.
3. Break up: Chia tay
Ví dụ: Unfortunately, they decided to break up after years of dating.
4. Make up: Làm hòa
Ví dụ: Couples often argue, but they also need to make up afterward.
5. Fall for: Phải lòng, yêu mến
Ví dụ: She fell for him the moment they met.
6. Hit it off: Hòa hợp, hiểu nhau ngay từ đầu.
Ví dụ: We met at a party and immediately hit it off.
7. Drift apart: Dần xa cách nhau
Ví dụ: Over the years, we just naturally drifted apart.
8. Settle down: Lập gia đình
Ví dụ: They’re planning to settle down and start a family.
9. Hang out with: Đi chơi với
Ví dụ: I love hanging out with my friends on the weekends.
10. Get over: Vượt qua
Ví dụ: It took me a while to get over my last breakup.
11. Ask out: Mời ai đó đi chơi/ hẹn hò
Ví dụ: He finally gathered the courage to ask her out.
12. Bring together: Tập hợp
Ví dụ: Family gatherings bring people together.
13. Put up with: Chịu đựng
Ví dụ: In a healthy relationship, partners should not have to put up with constant negativity.
14. Talk through: Thảo luận kỹ lưỡng về vấn đề nào đó
Ví dụ: It’s essential to talk through any issues that arise in a relationship.
15. Fall out with: Cãi nhau
Ví dụ: Unfortunately, she fell out with her best friend over a misunderstanding.
16. Lean on: Dựa dẫm, tin tưởng vào ai đó
Ví dụ: During tough times, it’s good to have someone to lean on.
17. Split up: Chia tay
Ví dụ: After years of marriage, they decided to split up amicably.
18. Look after: Chăm sóc, quan tâm đến ai đó
Ví dụ: Partners should look after each other in times of illness or distress.
19. Move on: Bước tiếp/ Tiếp tục
Ví dụ: It’s important to grieve and then eventually move on after a loss.
20. Get along with: Quen, thân với ai
Ví dụ: I usually get along with my colleagues at work.
Trên đây là một số từ vựng cũng như các phrasal verbs chủ đề Relationships thường gặp trong IELTS. Hi vọng qua bài viết này bạn sẽ học được thêm nhiều từ vựng mới và áp dụng linh hoạt vào quá trình học và luyện thi IELTS của bản thân.
Nếu bạn có thắc mắc hay muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS tại Smartcom English thì hãy liên hệ ngay hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết nhé!
Thông tin liên hệ
Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
IELTS Vocabulary Topic Books là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong các bài thi IELTS, đặc biệt là phần thi Speaking. Vì vậy, Smartcom English sẽ gợi ý một số từ vựng liên quan và bài mẫu cho 3 phần IELTS Speaking trong bài viết này. Mong rằng sẽ hữu ích với bạn đọc!
Bộ từ vựng IELTS Topic Books
Từ vựng về thể loại sách
Fiction(n) [ˈfɪk.ʃən] – Truyện hư cấu
Non-fiction (n) [ˌnɒnˈfɪk.ʃən] – Sách phi hư cấu
Mystery(n) [ˈmɪs.tər.i] – Truyện trinh thám
Thriller(n) [ˈθrɪl.ər] – Truyện kịch tính, truyện ly kỳ
Romance(n) [ˈrəʊ.mæns] – Tiểu thuyết lãng mạn
Science fiction (n) [ˈsaɪ.əns ˈfɪk.ʃən] – Khoa học viễn tưởng
Fantasy(n) [ˈfæn.tə.si] – Tiểu thuyết giả tưởng
Horror(n) [ˈhɒr.ər] – Tiểu thuyết kinh dị
Historical fiction (n) [hɪˈstɒr.ɪ.kəl ˈfɪk.ʃən] – Tiểu thuyết lịch sử
Biography(n) [baɪˈɒɡ.rə.fi] – Tiểu sử
Autobiography(n) [ˌɔː.tə.baɪˈɒɡ.rə.fi] – Tự truyện
Memoir(n) [ˈmem.wɑːr] – Hồi ký
Fantasy(n) [ˈfæn.tə.si] – Tiểu thuyết giả tưởng
Young Adult (YA) (n) [jʌŋ ˈædʌlt] – Sách dành cho người trẻ
Children’s(n) [ˈtʃɪl.drənz] – Sách thiếu nhi
Poetry(n) [ˈpəʊ.ɪ.tri] – Thơ
Comic(n) [ˈɡræf.ɪk ˈnɒv.əl] – Truyện tranh
Từ vựng để miêu tả cảm xúc với sách
Fascinated (adj) [ˈfæs.ɪ.neɪ.tɪd] – Trầm trồ, mê man
Captivated (adj) [ˈkæp.tɪ.veɪ.tɪd] – Bị mê hoặc, bị cuốn hút
Engrossed (adj) [ɪŋˈɡrəʊst] – Chìm đắm, mải mê
Absorbed (adj) [əbˈzɔːbd] – Hấp dẫn, mê mẩn
Intrigued (adj) [ɪnˈtriːɡd] – Tò mò, hứng thú
Moved (adj) [muːvd] – Cảm động, xúc động
Inspired (adj) [ɪnˈspaɪəd] – Truyền cảm hứng, động viên
Entertained (adj) [ˌentəˈteɪnd] – Giải trí, làm vui lòng
Amused (adj) [əˈmjuːzd] – Hài lòng, thích thú
Enlightened (adj) [ɪnˈlaɪ.tənd] – Được giáo dục, thông não
Intrigued (adj) [ɪnˈtriːɡd] – Tò mò, hứng thú
Relieved (adj) [rɪˈliːvd] – Nhẹ nhõm, được giải thoát
Empathetic (adj) [ɛmˈpæθɪtɪk] – Đồng cảm, thông cảm
Antagonist (n) [ænˈtæɡ.ən.ɪst] – Nhân vật phản diện
Genre (n) [ˈʒɑːn.rə] – Thể loại
Author (n) [ˈɔː.θər] – Tác giả
Foreword (n) [ˈfɔː.wərd] – Lời mở đầu
Preface (n) [ˈpref.əs] – Lời tựa
Epilogue (n) [ˈep.ɪ.lɒɡ] – Lời kết
Tear-jerking (adj) [ˈtɪəˌdʒɜː.kər/] – Bi kịch, khiến bạn khóc
Bookenthusiast (n) [bʊk ɪnˈθjuː.zi.æst] – Người thích, ham đọc sách
Avid reader (n) [ˈæv.ɪd ˈriː.dər] – Người thích, ham đọc sách
Satire (adj) [’sætaiə] – Châm biếm, trào phúng
Bookworm (adj) [ˈbʊk.wɜːm] – Mọt sách
Dark plot (n) [dɑːk plɒt] – Tình tiết đen tối
Dreary (adj) [ˈdrɪə.ri] – Ảm đạm hoặc buồn bã
Bài mẫu IELTS Speaking về chủ đề Books
Bài mẫu Speaking Part 1
Do you have many books at home?
As an avid reader, I have quite a collection of books at home. I’d say I have many, scattered throughout the house. By my bed, I always have a stack of books, ready to dive into before sleep. It’s become a habit for me to entertain myself with a good book before drifting off. You could say I’m a bit of a bookworm.
Avid reader (np) [ˈævɪd ˈriː.dər] – Người ham đọc
A collection of (np) [ə kəˈlek.ʃən ʌv] – Một bộ sưu tập
A stack of (np) [ə stæk ʌv] – Một chồng (sách,…)
Drifting off (vp) [ˈdrɪftɪŋ ɒf] – Ngủ thiếp đi
Bookworm (n) [ˈbʊk.wɜːrm] – Người hay đọc sách
What kind of books do you enjoy most?
I mostly enjoy science books because they offer me the opportunity to immerse myself in fascinating topics and explore the wonders of the universe. Delving into scientific literature not only satisfies my curiosity but also allows me to deepen my understanding of complex concepts and phenomena.
Science books (np) [ˈsaɪəns bʊks] – Sách khoa học
Immerse (v) [ɪˈmɜːrs] – Đắm chìm
Fascinating topics (np) [ˈfæsɪˌneɪtɪŋ ˈtɒpɪks] – Những chủ đề hấp dẫn
Scientific literature (np) [ˌsaɪənˈtɪfɪk ˈlɪtərətʃər] – Văn bản khoa học
Do you read the same kind of books as you did when you were a child?
Although my reading preferences have evolved over the years, I still find myself drawn to science books, much like I did when I was a child. However, now I delve into more advanced topics and immerse myself in the latest discoveries and theories. While I may not read the same kind of books, my love for exploring the wonders of the universe through scientific literature remains constant.
Reading preferences (np) [ˈriːdɪŋ ˈprɛfərənsɪz] – Loại sách yêu thích
Drawn to (vp) [faɪnd maɪˈsɛlf drɔːn tuː] – Bị hấp dẫn
Delve into (vp) [dɛlv ˈɪntuː] – Nghiên cứu kỹ lưỡng
Advanced topics (np) [ædˈvɑːnst ˈtɒpɪks] – Các chủ đề phức tạp hơn
Bài mẫu Speaking Part 2
Describe a book that you read several times
What kind of book it is
What it is about
What sort of people would enjoy it
And explain why you liked it.
One book that I repeatedly return to is “Sapiens: A Brief History of Humankind” by Yuval Noah Harari. It’s a non-fiction masterpiece that delves into the historical and anthropological development of human societies.
Harari takes readers on a journey from the earliest origins of Homo sapiens to the present day, exploring pivotal moments such as the Cognitive Revolution and the rise of empires. He examines complex themes like culture, religion, and technology, offering profound insights into how humans have shaped and been shaped by the world.
This book is a treasure trove for history buffs, anthropology enthusiasts, and anyone curious about the origins of human societies. Harari’s ability to make intricate ideas accessible and engaging is truly remarkable. His storytelling prowess and knack for connecting diverse concepts make “Sapiens” an enthralling read.
What I find most captivating about “Sapiens” is the depth of research and analysis. Each time I revisit it, I uncover new perspectives and revelations, highlighting the book’s richness and depth. It has earned a permanent place in my library as a timeless classic, offering continual inspiration and enlightenment.
Non-fiction (n) [nɒnˈfɪkʃən] – Sách phi hư cấu
Masterpiece (n) [ˈmɑːstəpiːs] – Kiệt tác
Anthropological(adj) [ˌænθrəpəˈlɒdʒɪkl] – Thuộc về nhân học
Complex themes (np) [ˈkɒmplɛks θiːmz] – Các chủ đề phức tạp
Pivotal(adj) [ˈpɪvətl] – Quan trọng, mang tính quyết định
History buffs (np) [ˈhɪstəri bʌfs] – Những người yêu thích lịch sử
Bài mẫu Speaking Part 3
How do you think reading habits will change in the future?
In the future, I believe reading habits will increasingly shift towardsdigital platforms due to technological advancements. With the convenience of devices like smartphones and e-readers, people will likely favor online reading over traditional paper books. However, there may still be a niche audience who prefer the tactile experience and nostalgia associated with physical books.
Shift towards (vp) [ʃɪft ˈtɔːdz] – Chuyển sang
Digital platforms (np) [ˈdɪdʒɪtəl ˈplætfɔːmz] – Nền tảng số
Technological advancement (np) [ˌtɛknəˈlɒdʒɪkl ədˈvɑːnsmənts] – Tiến bộ công nghệ
E-readers (n) [ˈiː ˌriːdəz] – Thiết bị đọc sách điện tử
A book’s appeal to readers is multifaceted, encompassing elements such as compelling storytelling, relatable characters, and thought-provoking themes. When a book captivates readers’ imaginations and transports them to different worlds, it creates a sense of escapism and wonder. Additionally, books that have stood the test of time continue to appeal to readers across generations, showcasing the enduring power of storytelling in shaping our understanding of the human experience.
Escapism(n) [ɪˈskeɪpɪzəm] – Sự trốn tránh, sự thoát ra khỏi hiện thực
The test of time (np) [ðə tɛst ʌv taɪm] – Thử thách của thời gian
Appeal(n) [əˈpiːl] – Sức hấp dẫn, sự thu hút
Why do adults still have to read books?
Adults still have to read books for a multitude of reasons. Firstly, reading has always been a timeless activity that enriches the mind and broadens horizons. It not only provides a means for continuous learning and intellectual growth but also fosters critical thinking skills and enhances cognitive abilities. Furthermore, throughout history, books have served as conduits for transmitting knowledge, wisdom, and cultural heritage from one generation to the next, making them indispensable for adults seeking to connect with the past while navigating the complexities of the present.
Cognitive abilities (np) [ˈkɒɡnɪtɪv əˈbɪlɪtiz] – Khả năng nhận thức
Conduits(n) [ˈkɒndwɪts] – Kênh truyền tải
Indispensable(adj) [ˌɪndɪˈspɛnsəbl] – Không thể thiếu, cần thiết
Mong rằng bài viết trên đã giúp ích cho các sĩ tử đang tìm kiếm bộ IELTS Vocabulary Topic Books và mẫu trả lời 3 phần IELTS Speaking. Ngoài ra, nếu có bất kỳ thắc mắc về việc ôn luyện IELTS, đừng chần chờ mà hãy liên hệ ngay với Smartcom English để được tư vấn thêm bạn nhé.
Thông tin liên hệ
Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 Tòa 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.
Trong hành trình ôn thi, việc nắm chắc về từ vựng không chỉ là chìa khóa mở cánh cửa cho vốn ngôn ngữ phong phú, mà còn giúp bạn tự tin hơn khi làm các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong 2 kĩ năng Viết và Nói. Hôm nay, chúng ta sẽ tập trung vào chủ đề IELTS Vocabulary chủ đề Media, một lĩnh vực quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong các đề thi.
Từ vựng IELTS Vocabulary chủ đề Media (Phương tiện truyền thông)
Từ vựng về các loại hình báo chí và phương tiện truyền thông
Blog /blɒɡ/: trang web chứa các ý kiến cá nhân
Social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/: Phương tiện truyền thông mạng xã hội
Mass media /mæs ˈmiːdiə/: Phương tiện thông tin đại chúng
Mainstream media /ˈmeɪnstriːm ˈmiːdiə/: Phương tiện truyền thông chính thống
Broadsheet /ˈbrɔːdʃiːt/: Báo khổ lớn
Tabloid /ˈtæblɔɪd/: Báo lá cải
The daily /ðə ˈdeɪli/: Báo phát hành hàng ngày
Bulletin /ˈbʊlətɪn/: Bản tin thời sự trên truyền hình
Compact/kəmˈpækt/: Tờ báo ngắn đưa những tin tức chính luận
Online news /ˈɒnlaɪn njuːz/: Tin tức trực tuyến
Heavy /ˈhevi/: Báo chính luận
Investigative journalism /ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtɪv ˈdʒɜːrnəlɪzəm/: Báo nghiên cứu chi tiết về một vấn đề hoặc sự kiện
Từ vựng về nghề nghiệp liên quan đến phương tiện truyền thông
News anchor /nuz ˈæŋ.kər/: Người dẫn chương trình, người đọc tin
Media baron /ˈmiː.di.ə ˈbær.ən/: Ông trùm truyền thông
Whistle-blower /ˈwɪs.əlˌbloʊ.ər/: Người tiết lộ thông tin nổi bật
Censorship /ˈsen.sər.ʃɪp/: Sự kiểm duyệt thông tin
Journalist /ˈdʒɜːrnəlɪst/: Nhà báo
Reporter /rɪˈpɔːtər/: Phóng viên
Editor/ˈedɪtər/: Biên tập viên
Copywriter /ˈkɒpɪraɪtər/: Người viết quảng cáo
Broadcaster/ˈbrɔːdkɑːstər/: Nhà phát thanh, người làm truyền hình
Columnist /ˈkɒləmnɪst/: Nhà bình luận
Photographer/fəˈtɒɡrəfər/: Nhiếp ảnh gia
Videographer /ˌvɪdiˈɒɡrəfər/: Người quay video
Social Media Manager /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə ˈmænɪdʒər/: Quản lý truyền thông xã hội
Content Creator /ˈkɒntent kriˈeɪtər/: Người tạo nội dung
Public Relations Specialist /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz ˈspeʃəlɪst/: Chuyên viên quan hệ công chúng
Graphic Designer/ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/: Nhà thiết kế đồ họa
Web Developer /wɛb dɪˈvɛləpər/: Nhà phát triển web
Các cụm từ Collocation về Media (Phương tiện Truyền thông)
Primetime television: thời điểm mọi người đều xem TV
Ví dụ: During primetime television, people often gather to watch their favorite shows, creating a shared viewing experience.
The electronic media: truyền thông điện tử
Ví dụ: The electronic media has transformed the way we receive and engage with information.
To catch the latest scoop: nắm bắt tin tức sốt dẻo
Ví dụ: Did you stay up late to catch the latest scoop on the breaking news?
Media ethics: đạo đức truyền thông
Ví dụ: Ensuring media ethics is essential for maintaining trust and reliability in journalism.
To publish an article: đăng tải bài viết
Ví dụ: She was excited when she got the opportunity to publish her article in the local newspaper.
Press conference: cuộc họp báo
Ví dụ: They organized a press conference to address the recent developments.
Một số câu hỏi Speaking thuộc chủ đề Media mà bạn có thể tham khảo
Speaking Part 1
Where do you usually get the news from?
I get all my news online, mainly from my local newspaper’s website, which I check daily. For international updates, I turn to VnExpress, particularly world news and technology. I’m a news enthusiastand can’t go a day without staying informed.
Do you often read the news online?
Well, I certainly try to stay abreast ofcurrent events, and it doesn’t get more current than the internet. I think I check it every day apart from Sundays, which is kind of my day off from the news.
Do you prefer to read local news or International news?
I generally prefer reading local news as it has a direct impact on my community. It allows me to stay informed about local events, such as a blood donation camp and a festival organized by the local council, enhancing my awareness of the community.
Speaking Part 2
Describe a piece of news that you recently read or watched.
Gợi ý
what it was
when you heard/read it
what you thought about it
Explain why you remember this news story.
Recently, I came across a thought-provoking news article addressing the escalating concerns about global warming and its profound impact on the environment. The news piece, featured in a renowned environmental journal, extensively covered the latest scientific findings and trends related to climate change.
The article highlighted alarming statistics and trends, emphasizing the acceleration of global warming and its far-reaching consequences on ecosystems, weather patterns, and sea levels. It discussed the melting of polar ice caps, extreme weather events, and the increasing frequency of wildfires, painting a vivid pictureof the urgency of addressing climate change.
What struck me the most about this news was its emphasis on the interconnectedness of environmental issues and the need for global collaboration. It underscored the role of individual and collective actions in mitigating the effects of climate change. Reading about the severe repercussions of global warming served as a stark reminder of the responsibility we share in preserving the planet for future generations.
This news piece left a lasting impression on me, prompting self-reflection on sustainable practices and the importance of advocating for environmentally conscious policies.
Speaking Part 3
1. In what ways can the media impact people’s beliefs and behaviors?
Well, you know, the media has this incredible powerto shape the way we see the world. When we’re constantly exposed to certain ideas or perspectives, it can slowly influence our beliefs. Think about it – the emotional stories, the vivid imagery – they can really sway our opinions and behaviors over time.
2. How has the way people consume news changed in recent years?
Oh, it’s changed a lot! Back in the day, we relied on newspapers and TV for news. Now, with smartphones and the internet, it’s all at our fingertips. We get news instantly, customize what we see, and share it with friends. It’s like a whole different ball game – quick, personalized, and sometimes overwhelming.
3. What impact does the spread of fake news have on society?
Oh, fake news is a real headache. It messes with our understanding of what’s true and what’s not. It’s not just about misinformation; it divides us. People end up living in their bubbles, believing different versions of reality. It’s like a trust crisis – you’re not sure what to believe anymore, and that’s not good for any society.
Trên đây là list IELTS Vocabulary chủ đề Media Smartcom English đã tổng hợp kĩ lưỡng. Hy vọng sau bài viết này, bạn sẽ tích lũy thêm được nhiều IELTS Vocabulary hay và áp dụng hiệu quả vào quá trình học và luyện thi IELTS. Smartcom English chúc các bạn đạt được kết quả cao trong kì thi sắp tới!
Thông tin liên hệ:
Smartcom English
Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
“ART” là một chủ đề khó trong đề thi IELTS cho cả bốn kĩ năng nghe, nói, đọc, và viết. Nhưng bạn đừng lo lắng, hãy để Smartcom English giúp bạn chinh phục ngay danh sách các IELTS Vocabulary Topic ART thông dụng nhất và bài mẫu cho IELTS Speaking Part 2 trong bài viết dưới đây nhé!
Các từ và cụm từ IELTS Vocabulary Topic ART thông dụng nhất
Vocabulary
Canvas /ˈkæn.vəs/ (n): Bức tranh
Sculpture /ˈskʌlp.tʃər/ (n): Tượng điêu khắc
Portrait /ˈpɔː.trət/ (n): Chân dung
Landscape /ˈlænd.skeɪp/ (n): Phong cảnh
Exhibition /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/ (n): Triển lãm
Gallery /ˈɡæl.ər.i/ (n): Phòng trưng bày
Masterpiece /ˈmɑːs.tə.piːs/ (n): Kiệt tác
Palette /ˈpæl.ɪt/ (n): Bảng màu
Genre /ˈʒɑːnrə/ (n): Thể loại
Fresco /ˈfres.kəʊ/ (n): Bích họa
Renaissance /ˌren.əˈsɑːns/ (n): Phục hưng
Minimalism /ˈmɪn.ɪ.məl.ɪ.zəm/ (n): Chủ nghĩa tối giản
Pottery /ˈpɒt.ər.i/ (n): Gốm sứ
Carving /ˈkɑːrvɪŋ/ (n): Điêu khắc
Frame /freɪm/ (n): Khung
Mosaic /məʊˈzeɪ.ɪk/ (n): Đồ mộc
Calligraphy /kəˈlɪɡ.rə.fi/ (n): Nghệ thuật viết
Engraving /ɪnˈɡreɪ.vɪŋ/ (n): Khắc
Movement /ˈmuːv.mənt/ (n): Phong trào
Artwork /ˈɑːt.wɜːk/ (n): Tác phẩm nghệ thuật
Craftsman /ˈkrɑːfts.mən/ (n): Thợ thủ công
Easel /ˈiː.zəl/ (n): Giá để vẽ
Creation /kriˈeɪ.ʃən/ (n): Sự sáng tạo
Artistic /ɑːrˈtɪs.tɪk/ (adj): Thuộc về nghệ thuật
Abstract /ˈæb.strækt/ (adj): Trừu tượng
Realistic /ˌrɪəˈlɪs.tɪk/ (adj): Chân thực
Aesthetic /iːsˈθet.ɪk/ (adj): Thẩm mỹ
Minimalist /ˈmɪn.ɪ.mə.lɪst/ (adj): Tối giản
Colorful /ˈkʌl.ə.fəl/ (adj): Sặc màu
Vivid /ˈvɪv.ɪd/ (adj): Sống động
Expressive /ɪkˈspre.sɪv/ (adj): Biểu cảm
Contemporary /kənˈtem.pər.ər.i/ (adj): Đương đại
Ornate /ɔːˈneɪt/ (adj): Phong phú
Create /kriˈeɪt/ (v): Tạo ra
Sculpt /skʌlpt/ (v): Điêu khắc
Sketch /sketʃ/ (v): Phác thảo
Carve /kɑːrv/ (v): Khắc
Depict /dɪˈpɪkt/ (v): Miêu tả
Illuminate /ɪˈluː.mɪ.neɪt/ (v): Chiếu sáng
Portray /pɔːˈtreɪ/ (v): Miêu tả
Idioms
A picture is worth a thousand words /ə ˈpɪk.tʃər ɪz wɜːθ ə ˈθaʊzənd wɜːrdz/: Một bức tranh bằng ngàn lời nói.
Blank canvas /blæŋk ˈkænvəs/: Bức tranh trống trơn (đề cập đến một tình huống hoặc ý tưởng chưa được phát triển).
Stroke of genius /stroʊk ʌv ˈdʒinjəs/: Bức tranh tuyệt vời.
Paint the town red /peɪnt ðə taʊn rɛd/: Đi vui chơi, ăn uống và có những trải nghiệm tuyệt vời.
Draw a blank /drɔː ə blæŋk/: Không thể nhớ hoặc nghĩ ra điều gì.
Colors of the rainbow /ˈkʌlərz ʌv ðə ˈreɪnboʊ/: Đa dạng, phong phú.
All singing, all dancing /ɔːl ˈsɪŋɪŋ, ɔːl ˈdænsɪŋ/: Tuyệt vời, hoàn hảo.
Throw shade /θroʊ ʃeɪd/: Chê bai hoặc chỉ trích ai đó.
Lost in the shuffle /lɒst ɪn ðə ˈʃʌfəl/: Bị lãng quên hoặc không được chú ý đến.
Paint oneself into a corner /peɪnt wʌnˈsɛlf ˈɪntuː ə ˈkɔrnər/: Tự gây khó khăn cho bản thân.
Larger than life /ˈlɑrdʒər ðæn laɪf/: Quá ấn tượng.
Fly off the handle /flaɪ ɔf ðə ˈhændəl/: Tức giận hoặc mất bình tĩnh đột ngột.
Draw the line /drɔː ðə laɪn/: Đặt ra giới hạn hoặc không cho phép điều gì đó.
Out of the blue /aʊt ʌv ðə bluː/: Đột ngột, không lường trước được.
In the limelight /ɪn ðə ˈlaɪmlaɪt/: Trong tâm điểm chú ý, được chú ý đến.
Paint oneself into a corner /peɪnt wʌnˈsɛlf ˈɪntuː ə ˈkɔrnər/: Gặp khó khăn vì quyết định hoặc hành động của bản thân.
Break the mold /breɪk ðə moʊld/: Phá vỡ các quy tắc hay định kiến, thường để đổi mới hoặc thể hiện sự sáng tạo mới.
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề ART – Part 2
Trong Part 2, giám khảo sẽ đưa cho bạn cue cards gồm 1 câu hỏi kèm những hướng dẫn trả lời. Khi nhận được câu hỏi, bạn sẽ có 1 phút để chuẩn bị và 2 phút trình bày. Bạn có thể tham khảo bài mẫu IELTS SPEAKING theo chủ đề ART- Part 2 dưới đây.
Question:Describe a piece of artwork that you have seen before. You should say:
Where you saw it
What it was about
When you saw it
And explain how you felt about it
Gợi ý trả lời:
I had the opportunity to admire a famous painting called “Young Woman with Lily” by the artist Tô Ngọc Vân. I remember seeing it for the first time at the Viet Nam Fine Arts Museum.
As I stood before the canvas, I was immediately drawn into the arresting beauty of the picture. The painting depicted a young woman holding a lily flower, with a gentle smile and a profound gaze. All of these evoked a sense of tranquility that seemed to transcend the confines of the frame.
The artist’s masterful use of oil on canvas lent richness and depth to the composition. Moreover, each brushstroke brings the picture a sense of life and vitality. From the use of light and shadow to the intricate details of the young woman, every aspect of the painting spoke volumes about the artist’s skill and vision.
As I immersed myself in the artwork, I felt to be taken aback. It was as if the painting held a mirror to my innermost thoughts and emotions, inviting me to contemplate the beauty and complexity of the picture.
Dịch nghĩa:
Tôi có cơ hội chiêm ngưỡng bức tranh nổi tiếng “Thiếu nữ bên hoa huệ” của họa sĩ Tô Ngọc Vân. Tôi nhớ lần đầu tiên tôi nhìn thấy nó ở Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam.
Khi đứng trước bức tranh, tôi ngay lập tức bị cuốn hút vào vẻ đẹp lôi cuốn của bức tranh. Bức tranh khắc họa một thiếu nữ cầm bông hoa huệ, nụ cười dịu dàng và ánh mắt sâu thẳm. Tất cả những điều này gợi lên cảm giác yên bình dường như vượt qua giới hạn của khung hình.
Nghệ sĩ sử dụng thành thạo chất liệu sơn dầu nên đã mang lại sự phong phú và chiều sâu cho bố cục. Hơn nữa, mỗi nét vẽ đều mang đến cho bức tranh một cảm giác sống động và tràn đầy sức sống. Từ việc sử dụng màu sáng và tối đến những chi tiết phức tạp của người phụ nữ trẻ, mọi khía cạnh của bức tranh đều nói lên kỹ năng và tầm nhìn của người nghệ sĩ.
Khi đắm mình vào tác phẩm nghệ thuật, tôi cảm thấy vô cùng ngạc nhiên. Nó như thể bức tranh phản chiếu cho những suy nghĩ và cảm xúc sâu kín nhất của tôi, mời gọi tôi chiêm ngưỡng vẻ đẹp và sự phức tạp trong bức tranh.
IELTS Vocabulary ghi điểm:
Have the opportunity: Có cơ hội.
Depict: Khắc họa.
Canvas: Tranh sơn dầu.
Draw into the arresting: Bị kéo vào.
Profound gaze: Ánh mắt sâu thẳm.
Sense of tranquility: Cảm giác bình yên.
Vitality: Sức sống.
To be taken aback: Ngạc nhiên
Innermost thought: Suy nghĩ bên trong.
Complexity: Phức tạp.
Thông qua bài này, Smartcom English chúng mình hi vọng các bạn có thể học thêm các Vocabulary và Idiom về chủ đề ART. Thêm vào đó, bài viết này cũng cung cấp thêm cách diễn đạt mới cho bạn trong phần IELTS Speaking Part 2. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS Speaking tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây.
Thông tin liên hệ:
Smartcom English
Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Language (Ngôn ngữ) là một chủ đề rộng, chính vì vậy từ vựng cho chủ đề này cũng đa dạng và có độ khó cao hơn. Thí sinh hãy cùng Smartcom English bước vào hành trình chinh phục IELTS Vocabulary topic Language thông qua bài viết này nhé.
Tầm quan trọng của từ vựng trong IELTS
Trong kỳ thi IELTS, việc sở hữu một kho từ vựng phong phú đóng vai trò quan trọng không chỉ trong phần thi kỹ năng Reading mà còn trong các kỹ năng khác như Listening, Speaking và Writing. Việc am hiểu từ vựng phản ánh khả năng của thí sinh trong sử dụng từ ngữ đa dạng và chính xác để diễn đạt ý kiến của mình.
Trong phần thi kỹ năng Listening: việc hiểu và nhận diện từ vựng trong các đoạn hội thoại hoặc bài nói giúp thí sinh nắm bắt được ý chính và thông điệp được truyền đạt.
Trong phần thi kỹ năng Reading: từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và giải quyết các bài đọc bằng cách giúp thí sinh nhận biết ý chính, ý phụ và phân tích thông tin một cách chính xác.
Trong phần thi kỹ năng Writing: việc sử dụng từ vựng phù hợp và chính xác không chỉ giúp thí sinh trình bày ý tưởng một cách rõ ràng mà còn thể hiện được khả năng nắm vững kiến thức về chủ đề đã được đề cập.
Trong phần thi Speaking: việc sử dụng từ vựng đa dạng và linh hoạt không chỉ làm tăng sự thú vị và sức hấp dẫn của bài nói hay bài viết mà còn cho thấy khả năng sáng tạo và linh hoạt trong sử dụng ngôn ngữ của thí sinh.
Nhìn chung, việc xây dựng và phát triển vốn từ vựng là một phần không thể thiếu trong quá trình luyện thi IELTS và bài viết này sẽ giúp thí sinh bổ sung kho kiến thức từ vựng thuộc chủ đề Language.
Các danh mục cho IELTS Vocabulary topic Language
Danh từ cho IELTS Vocabulary topic Language
Vocabulary/vəˈkæb.jə.lər.i/: Từ vựng
Dialogue/ˈdaɪ.ə.lɒɡ/: Cuộc đối thoại
Dialect/ˈdaɪ.ə.lekt/: Tiếng địa phương
Fluency/ˈfluː.ən.si/: Sự lưu loát
Proficiency/prəˈfɪʃ.ən.si/: Sự thành thạo
Linguistics/lɪŋˈɡwɪs.tɪks/: Ngôn ngữ học
Syntax/ˈsɪn.tæks/: Cú pháp học
Morphology/mɔːˈfɒl.ə.dʒi/: Hình thái học
Phonetics/fəˈnet.ɪks/: Ngữ âm học
Phonology/fəˈnɒl.ə.dʒi/: Âm vị học
Lexicology /ˌlek.sɪˈkɒl.ə.dʒi/: Từ vựng học
Pragmatics/præɡˈmæt.ɪks/: Ngữ dụng học
Semantics/sɪˈmæn.tɪks/: Ngữ nghĩa học
Rhetoric/ˈret.ər.ɪk/: Tu từ học
Sociolinguistics/ˌsəʊ.si.əʊ.lɪŋˈɡwɪs.tɪks/: Ngôn ngữ học xã hội
Morpheme /ˈmɔː.fiːm/: Hình vị
Polysemy/pəˈlɪs.ɪ.mi/: Từ đa nghĩa
Idiom/ˈɪd.i.əm/: Thành ngữ
Collocation/ˌkɒl.əˈkeɪ.ʃən/: Sự kết hợp từ
Động từ cho IELTS Vocabulary topic Language
Express/ɪkˈspres/: Biểu đạt
Converse/kənˈvɜːs/: Trò chuyện
Comprehend/ˌkɒm.prɪˈhend/: Hiểu
Construct/kənˈstrʌkt/: Xây dựng
Analyze/ˈæn.əl.aɪz/: Phân tích
Interpret/ɪnˈtɜː.prɪt/: Diễn giải
Conjugate/ˈkɒn.dʒə.ɡeɪt/: Chia động từ
Debate/dɪˈbeɪt/: Tranh luận
Collaborate/kəˈlæb.ə.reɪt/: Hợp tác
Tính từ cho IELTS Vocabulary topic Language
Fluent/ˈfluː.ənt/: Lưu loát
Proficient/prəˈfɪʃ.ənt/: Thành thạo
Coherent/kəʊˈhɪə.rənt/: Mạch lạc
Articulate/ɑːˈtɪk.jə.lət/: Trôi chảy
Eloquent/ˈel.ə.kwənt/: Hùng biện
Effective/ɪˈfek.tɪv/: Hiệu quả
Communicative/kəˈmjuː.nɪ.kə.tɪv/: Giao tiếp
Bài tập ứng dụng IELTS Vocabulary topic Language
Ứng dụng trong IELTS Speaking
Question 1: What do you think are the benefits of studying linguistics? How can understanding linguistics help someone become proficient in a language?
Sample Answer:
Studying linguisticsoffers numerous benefits, including gaining insights into the structure and evolution of languages. Understanding linguisticscan greatly contribute to proficiencyin a language by providing knowledge of syntax, morphology, and phonetics. For instance, learning about syntaxhelps learners constructgrammatically correct sentences, while knowledge of phoneticsaids in accurate pronunciation. Overall, linguisticsequips individuals with the tools to comprehendand utilize languages effectively.
Question 2: How do dialects influence communication within a language community? Can you provide examples of how dialects differ in vocabulary and pronunciation?
Sample Answer:
Dialectssignificantly impact communication within language communities by reflecting regional variations in vocabulary, pronunciation, and grammar. For instance, in English, the pronunciation of certain words may vary between British and American dialects. Additionally, dialectsoften include unique vocabulary terms specific to particular regions. Understanding dialectsenhances communication by enabling individuals to adapt their language usage to accommodate diverse linguistic backgrounds, fostering effective dialogueand collaboration within communities.
Ứng dụng trong IELTS Writing
Question: Discuss the role of pragmatics in intercultural communication. How does understanding pragmatics contribute to effective communication between individuals from different linguistic backgrounds?
Sample Answer:
Pragmatics, a crucial aspect of linguistics, plays a vital role in facilitating effectivecommunication across diverse cultural and linguistic contexts. Understanding pragmaticsinvolves grasping the social and cultural conventions that govern language use, including politeness strategies and conversational implicature. By comprehending these pragmatic aspects, individuals can navigate intercultural interactions with sensitivity and clarity.
One key aspect of pragmaticsis understanding the nuanced meanings conveyed through conversational implicature. For example, in certain cultures, indirect communication is valued, where speakers may convey their intentions implicitly rather than explicitly. Thus, recognizing these implicit cues is essential for interpreting messages accurately and avoiding misunderstandings.
Furthermore, pragmaticsencompasses the use of politeness strategies, such as the use of honorifics and deferential language, which vary significantly across cultures. For instance, in some cultures, addressing someone with formal titles is considered respectful, while in others, it may be perceived as overly formal or distant. Therefore, awareness of these cultural norms enables individuals to navigate social interactions appropriately.
In conclusion, an understanding of pragmaticsis indispensable for effectivecommunication in multicultural settings. By recognizing and respecting cultural norms governing language use, individuals can navigate intercultural interactions successfully, fostering mutual understanding and cooperation.
Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về IELTS Vocabulary topic Language. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện IELTS, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog
Thông tin liên hệ
Smartcom English
Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.