Cách làm bài nghe IELTS dạng chỉ đường từ A đến Z

Bài nghe IELTS dạng chỉ đường đề được coi là một dạng bài khó nhằn trong phần thi IELTS Listening. Nếu bạn đang bế tắc trong dạng bài này thì đừng vội lo lắng. Vì hôm nay Smartcom English sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng trong bài nghe IELTS dạng chỉ đường hay sử dụng nhất và cách làm bài để luyện nghe IELTS chỉ đường hiệu quả nhất.

Luyện nghe IELTS chỉ đường
Luyện nghe IELTS chỉ đường

Từ vựng bài nghe IELTS dạng chỉ đường

Từ vựng chỉ đường và chỉ phương hướng

Luyện nghe IELTS hiệu quả
Luyện nghe IELTS hiệu quả
  • North: Hướng Bắc.
  • South: Hướng Nam.
  • East: Hướng Đông.
  • West: Hướng Tây.
  • Northeast: Hướng Đông Bắc.
  • Northwest: Hướng Tây Bắc.
  • Southeast: Hướng Đông Nam.
  • Southwest: Hướng Tây Nam.
  • Turn left: Rẽ trái. 
  • Turn right: Rẽ phải.
  • Straight ahead: Đi thẳng.
  • Near: Gần
  • Far: Xa.
  • Behind: Phía sau.
  • In front of: Phía trước.
  • Adjacent to: Liền kề.
  • Above: Phía trên. 
  • Below: Phía dưới.
  • Beside: Bên cạnh.

Các cụm từ hướng dẫn chỉ đường

Luyện nghe IELTS chỉ đường
Luyện nghe IELTS chỉ đường
  • Go straight on for…: Đi thẳng ….
  • Take the first/second/… turning on the left/right: Rẽ trái/phải ở… lần thứ….
  • It’s on your left/right: Nó ở bên trái/phải của bạn. 
  • It’s opposite…: Nó đối diện với….
  • It’s next to…: Nó kế bên….
  • It’s between… and…: Nó ở giữa… và….
  • Keep going until you reach…: Tiếp tục đi đến khi bạn đến…. 
  • You’ll see it on your left/right after…: Bạn sẽ thấy nó ở bên trái/phải của bạn sau….
  • It’s a short walk/drive from…: Đó là một quãng đường ngắn đi từ….
  • You can’t miss it! Bạn không thể bỏ lỡ nó!

Từ vựng chỉ địa điểm

Luyện nghe IELTS chỉ đường hiệu quả
Luyện nghe IELTS chỉ đường hiệu quả
  • Intersection: Ngã tư.
  • Roundabout: Vòng xoay.
  • Crossroad: Giao lộ.
  • Bridge: Cầu.
  • River: Sông.
  • Park: Công viên.
  • Building: Toà nhà.
  • Railway station: Nhà ga.
  • Bus stop: Bến xe buýt.
  • Hospital: Bệnh viện.
  • Supermarket: Siêu thị.
  • Street: Đường.
  • Alley: Ngõ.
  • Coffe shop: Quán cà phê.
  • Bakery: tiệm bánh.
  • Museum: Bảo tàng.
  • Police station: Trạm cảnh sát.
  • Fire station: Trạm cứu hỏa.
  • Post office: Bưu điện.
  • Library: Thư viện.
  • School: Trường học.
  • University: Đại học.
  • Bank: Ngân hàng.
  • Shopping mall: Trung tâm thương mại.
  • Market: Chợ.
  • Restaurant: Nhà hàng.
  • Hotel: Khách sạn.
  • Cinema: Rạp chiếu phim.
  • Theater: Nhà hát.
  • Airport: Sân bay.
  • Train station: Nhà ga.
  • Bus stop: Bến xe buýt.
  • Apartment complex: Khu chung cư.
  • Suburb: Ngoại ô.
  • Housing estate: Khu dân cư.

Cách làm bài nghe IELTS dạng chỉ đường

  • Bước 1: Đọc câu hỏi trước để tìm hiểu về thông tin cần tìm trong bài nghe sẽ giúp bạn tập trung vào những chi tiết quan trọng.
  • Bước 2: Phân tích các tên địa điểm, hướng đi, cách di chuyển (đi bộ, đi xe buýt, lái xe,…), số hiệu phòng, số nhà,…trên biểu đồ. 
  • Bước 3: Nghe audio một cách tập trung.
  • Bước 4: Check đáp án và phân tích lỗi sai dựa vào Transcript.
  • Bước 5: Note lại từ vựng hoặc cụm từ mới vào vở. Sau đó học luôn ngay trong ngày hôm đó.

Bây giờ áp dụng 6 bước này vào bài nghe dưới đây nhé: 

Questions 11 – 17: Label the plane below. Write NO MORE THAN TWO WORDS or each answers.

 

Bài nghe IELTS dạng chỉ đường
Bài nghe IELTS dạng chỉ đường

Đáp án: 

  1. Restaurant
  2. Spa
  3. Tennis courts
  4. Swimming pool
  5. Play Centre
  6. Conference centre
  7. Sports Centre

Transcript:

Welcome all of you. Can everybody see and hear me? Good. I’m David your guide for this tour of the Mangrove Tree resort. I’ll start today with some general background information. As there have been a number of changes made. I printed the map of the new complex for each of you and I just like to point out where everything is, and then you can take a look at it for yourself. Basically, the best feature of our new location is that we have our own private beach, which is on the left and accessible directly from the hotel. Now we’re standing at the information desk and I’m going to look at the views in each direction. Out to the West, there’s a gift shop where guests can shop for small trinkets made by local villagers from shells and starfish. If you look carefully up there on the other side of the restaurant (11), there’s a state-of-the-art spa facility (12), just next to the grove of palm trees, where guests can have treatments including massage or detoxifying their body in the steam room. A major drawback of our previous hotel complex was that there was no room for an onsite helicopter port, which meant that our most important guests were forced to commute from the local airport. As we were unable to construct a suitable facility on the eastern side, we have constructed a large heliport to the north. Guests wishing to stretch their legs after a long flight can simply head south to the tennis courts (13) for a match on our splendidly manicured courts. Now if you look in front of you there’s a swimming pool (14) in the centre equipped with slides and a diving board, which is the main feature of the new complex and is overlooked by all of the other buildings. We have decided to maintain the family-friendly status of our original hotel. However, from guests, we have come to realize that parents also enjoy time to relax without having to look after their children. Therefore we have constructed a fun play centre (15) where parents can leave their children with a trained childminder and take some time for themselves. This facility is located just to the north of the swimming pool and is covered with a small canopy to protect the children from the sun. Many of our working guests will require access to a quiet space for work. If you direct them just south of the swimming pool, they will discover our conference centre (16) which comes complete with meeting rooms offices and Wi-Fi access. In order to access the Wi-Fi network, they should simply report to the information desk where an assistant will provide them with a personal password. This desk is situated just between the conference centre and the beach. Finally, the complex also contains a large sports centre (17) where guests can enjoy our gym facilities and take part in sessions for yoga and Pilots. Overlooking the swimming pool from the southeast, the centre offers stunning views of the entire complex and across the ocean.

Bài nghe IELTS
Bài nghe IELTS

Thông qua bài viết này, Smartcom English chúng mình đã cung cấp cho bạn những từ vựng và cụm về bài nghe IELTS dạng chỉ đường cũng những cách làm dạng bài này. Vì vậy, bạn cần luyện tập dạng bài này thường xuyên để đạt Band điểm cao trong phần thi IELTS Listening nhé. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS Listening tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây.

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

IELTS Grammar Test – Bí Quyết Ôn Luyện Ngữ Pháp Hiệu Quả

Ngữ pháp đóng vai trò quan trọng trong quá trình ôn luyện 4 kỹ năng IELTS. Khả năng sử dụng ngữ pháp đúng không chỉ cung cấp cơ sở vững chắc cho việc viết, nói, đọc, và nghe mà còn góp phần quyết định đến sự hiểu rõ và thể hiện ý của người học trong bài thi. Hãy cùng Smartcom English khám phá phương pháp ôn luyện ngữ pháp IELTS Grammar Test để đạt được band điểm IELTS mà bạn kì vọng nha. 

Phương pháp ôn luyện ngữ pháp IELTS Grammar Test

IELTS Grammar Test Bí Quyết Ôn Tập
IELTS Grammar Test Bí Quyết Ôn Tập

Luyện tập Đọc và Hiểu ngữ pháp trong ngữ cảnh

Kỹ năng đọc và nghe yêu cầu khả năng hiểu rõ cấu trúc câu và ngữ pháp. Việc đọc văn bản và lắng nghe có ngữ pháp phong phú giúp nâng cao khả năng làm bài Reading và Listening.

Ví dụ: 

Nội dung bài đọc IELTS Reading: 

“The environmental impact of deforestation extends beyond the loss of trees, affecting biodiversity and contributing to climate change.”

Câu hỏi ở IELTS Reading:

“How does deforestation not only lead to the disappearance of trees but also impact biodiversity and contribute to climate change?”

Vậy nên thay vì chỉ tập trung vào nguyên tắc ngữ pháp, các bạn có thể nhìn vào cách ngữ pháp ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu và văn bản. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về tác dụng và ý nghĩa của các cấu trúc ngữ pháp trong giao tiếp thực tế.

Thực hành qua việc làm bài tập

Việc này giúp bạn áp dụng những kiến thức ngữ pháp mới vào cả 4 kĩ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Điều này giúp củng cố kỹ năng viết cần thiết cho các bài thi IELTS Writing. Ngoài ra, việc làm các bài tập còn giúp bạn phát hiện và sửa lỗi một cách tự nhiên, từ đó nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ và tăng cường kỹ năng ngữ pháp.

Ví dụ:

Câu Gốc: “The students whom they met at the library, and shared their notes with, they found very helpful.”

Câu Sửa Lỗi: “The students they met at the library and shared notes with were very helpful.”

Trong trường hợp này, việc loại bỏ từ “whom” và điều chỉnh cấu trúc câu giúp câu trở nên sáng tạo hơn, dễ hiểu hơn và đồng thời tuân theo các quy tắc ngữ pháp cơ bản

Không những thế, thay vì lặp lại các mô hình câu quen thuộc, hãy sử dụng cấu trúc câu mới cùng với từ vựng mà bạn đã học. Cách làm này có thể giúp bạn mở rộng khả năng sáng tạo và sử dụng ngữ pháp một cách linh hoạt.

Lập kế hoạch ôn tập hợp lý

Cần đặt ra các mục tiêu ôn tập cụ thể cho bản thân, chẳng hạn như “hiểu rõ cấu trúc câu phức” hoặc “nắm vững cách sử dụng thì tương lai.” Lập kế hoạch ôn tập với thời gian linh hoạt, tập trung vào những điểm yếu cần cải thiện nhất. Đồng thời, hãy xác định những phần ngữ pháp bạn cảm thấy khó khăn nhất và ưu tiên ôn tập chúng. Có kế hoạch rõ ràng sẽ giúp bạn tập trung năng lượng vào những điểm yếu để nâng cao khả năng sử dụng ngữ pháp một cách hiệu quả nhất.

Điều này không chỉ làm tăng hiệu quả khi ôn luyện mà còn phát triển đồng đều kỹ năng quan trọng cho bài thi IELTS. Bằng sự kết hợp các phương pháp, bạn sẽ không chỉ nắm vững ngữ pháp mà còn tự tin hơn khi đối mặt với câu hỏi khó trong kỳ thi quan trọng này.

Các trang web IELTS Grammar để bạn tự học miễn phí

Smartcom English – Chuyên mục Grammar 

Trang web của Smartcom English được thiết kế với mục tiêu giúp các bạn ôn luyện ngữ pháp một các thuận tiện nhất. Mỗi chủ đề ngữ pháp sẽ được phân tích chuyên sâu, có giải thích và các ví dụ đi kèm để các bạn dễ dàng hiểu cấu trúc của mỗi câu. Ngoài ra, Smartcom còn cung cấp thêm các bài viết về những mẹo hữu ích, các lỗi thường gặp trong đề thi. 

Trang Web thiết kế giúp các bạn ôn luyện ngữ pháp
Trang Web thiết kế giúp các bạn ôn luyện ngữ pháp

Ưu điểm: 

  • Các chủ đề, chuyên mục đa dạng và phù hợp với mọi trình độ của người học
  • Thiết kế bài viết rõ ràng, dễ hiểu, phân loại theo từng kĩ năng để phát triển toàn diện
  • Giao diện dễ sử dụng
  • Có kèm bài tập và đáp án để kiểm tra
  • Được lập trình bằng tiếng Việt, tạo cảm giác thuận lợi và thoải mái hơn cho người học
  • Luôn được cập nhật và bổ sung, đảm bảo rằng người học có cơ hội tiếp cận những kiến thức mới nhất trong quá trình ôn luyện.

IELTS Online Test

IELTS Online Test là cũng một trang web nổi tiếng và có uy tín trong cộng đồng ôn luyện IELTS, nơi cung cấp nhiều tài nguyên, bài kiểm tra ngữ pháp, và hướng dẫn chi tiết giúp người học ôn tập hiệu quả.

IELTS Online Test
IELTS Online Test – Chuyên mục IELTS tips – IELTS Grammar

Ưu điểm: 

  • Đa dạng với nhiều chủ đề và chuyên mục, phù hợp với mọi trình độ của người học
  • Trang web cho phép người học tương tác bằng cách làm bài kiểm tra trực tuyến, giúp họ tự kiểm tra và đánh giá kết quả ngay lập tức.
  • Thiết kế giao diện gọn gàng, dễ nhìn

Ngoài những trang web online, để nâng cao kỹ năng ngữ pháp IELTS Grammar Test, bạn cũng có thể tham khảo các nguồn sách chất lượng. Bạn có thể tham khảo một số tài liệu giáo trình và sách học ngữ pháp uy tín tại bài viết Top 4 Cuốn Sách Về 25 Chủ Điểm Ngữ Pháp IELTS

Trên đây là những bí quyết ôn luyện ngữ pháp phần thi IELTS Grammar Test mà Smartcom English muốn chia sẻ đến các bạn. Hy vọng bài viết giúp bạn có thêm những kiến thức hữu ích chinh phục các mục tiêu band điểm IELTS tốt nhất. Chúc các bạn đạt được những kết quả xuất sắc trong hành trình ôn luyện của mình!

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 Tòa 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Khi bắt đầu học IELTS nên học kỹ năng nào trước? 

Khi mới bước vào hành trình ôn luyện các kỹ năng IELTS, thí sinh có thể sẽ cảm thấy choáng ngợp với số lượng tài liệu cũng như kiến thức cần ôn và không biết phải bắt đầu ôn luyện từ đâu. Vậy nên thí sinh hãy cùng Smartcom English trả lời câu hỏi khi bắt đầu học IELTS nên học kỹ năng nào trước thông qua bài viết này nhé.

Khi bắt đầu học IELTS nên học kỹ năng nào trước? 

Giải đáp câu hỏi học IELTS nên học kỹ năng nào trước

Tại sao nên học kỹ năng Nghe IELTS trước?

Bắt đầu với kỹ năng Nghe khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS là điều thí sinh nên làm vì hai lý do chính sau đây. Trước hết, các tài liệu để luyện kỹ năng Nghe đều rất dễ dàng tiếp cận, giúp thí sinh có thể nhanh chóng thu thập nguồn tài liệu hữu ích để rèn luyện kỹ năng của mình. Ví dụ như các podcast, video trực tuyến và tài liệu file Nghe khác đều có sẵn trên internet, giúp người học dễ dàng truy cập và thực hành mọi lúc, mọi nơi. 

Thứ hai, việc thực hành luyện tập kỹ năng Nghe có thể diễn ra ở bất kỳ đâu – từ nhà, trên đường đi làm, cho đến khi đang thư giãn. Điều này mang lại sự linh hoạt cho việc học tập và giúp các thí sinh tận dụng mọi cơ hội để cải thiện khả năng Nghe IELTS của mình một cách liên tục. Dù ở đâu và khi nào, việc rèn luyện kỹ năng Nghe luôn có thể được thực hiện một cách thuận tiện và hiệu quả.

Học Nghe IELTS

Tại sao nên học kỹ năng Đọc IELTS trước?

Bên cạnh kỹ năng Nghe, kỹ năng Đọc cũng là kỹ năng mà thí sinh nên học đầu tiên khi bắt đầu ôn luyện cho kỳ thi IELTS. Bằng cách tập trung vào việc đọc, các thí sinh có cơ hội được tiếp xúc với nhiều loại từ vựng và cụm từ mới trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc này giúp thí sinh mở rộng vốn từ vựng, cải thiện khả năng nhận biết và sử dụng từ vựng một cách chính xác và linh hoạt. 

Đồng thời, việc ôn luyện kỹ năng Đọc cũng giúp thí sinh mở rộng kiến thức và tư duy về các chủ đề rộng hơn, từ văn hóa và xã hội đến khoa học và công nghệ. Việc bắt đầu hành trình ôn luyện IELTS bằng kỹ năng Đọc sẽ giúp thí sinh xây dựng được một nền tảng kiến thức đa dạng, điều sẽ phần nào giúp ích khi tiến đến phần thi các kỹ năng Viết và Nói. 

Tại sao nên học Đọc IELTS trước?

Các kỹ năng luyện thi IELTS thí sinh cần chú ý 

Các kỹ năng nên luyện khi học kỹ năng Nghe IELTS

  • Làm quen với nhiều thể loại accent: Trong phần thi kỹ năng Nghe IELTS, thí sinh sẽ được nghe các file ghi âm nói bởi những người có accent đến từ nhiều quốc gia và khu vực khác nhau trên thế giới. Mỗi người nói đều có phong cách và giọng điệu riêng, từ đó tạo ra sự đa dạng và thách thức trong việc hiểu và phản ứng với thông tin đó. Để làm quen với các accent này, thí sinh có thể nghe các bài nghe từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm podcast, bản tin, video trực tuyến và phim, từ các quốc gia và vùng miền khác nhau. Việc này sẽ giúp thí sinh cảm thấy thoải mái hơn khi nghe và dễ dàng hơn trong việc hiểu và phân tích được nội dung nghe.
  • Nghe chọn lọc các thông tin cụ thể: Kỹ năng nhận biết các thông tin cụ thể như ngày tháng, con số, tên riêng cũng rất quan trọng trong việc làm bài thi Nghe IELTS. Trong nhiều trường hợp, các thông tin này thường là yếu tố quyết định giúp thí sinh trả lời đúng các câu hỏi hoặc điền đúng thông tin vào đáp án. Để cải thiện kỹ năng này, thí sinh cần tập trung cao độ khi nghe và lưu ý đến các chi tiết nhỏ trong bài nghe. Hãy chú ý vào các từ và cụm từ mô tả thời gian, số lượng, tên riêng của người, địa điểm hoặc sự kiện.

Các kỹ năng nên luyện khi học kỹ năng Nghe IELTS

Các kỹ năng nên luyện khi học kỹ năng Đọc IELTS

  • Skimming và Scanning: Kỹ năng Skimming không yêu cầu thí sinh phải đọc chi tiết từng từ, từng câu hoặc nghiên cứu nội dung văn bản một cách kỹ càng mà chỉ cần đọc lướt để hiểu ý chính. Kỹ năng này giúp người đọc có cái nhìn tổng quan về nội dung của bài đọc, từ đó xác định được những điểm chính cần chú ý và đọc chi tiết sau này. Kỹ năng Scanning là kỹ năng đọc nhanh để tìm thông tin cụ thể như từ khóa, số liệu, ngày tháng và từ đó xác định vị trí câu trả lời. Người đọc cần biết cách sử dụng các kỹ thuật quét như di chuyển mắt theo hàng ngang hoặc dọc trên trang, tìm kiếm từ khóa hoặc thông tin cụ thể mà họ cần.
  • Đoán nghĩa của từ dựa vào ngữ cảnh: Khi gặp phải từ mới, thí sinh không cần biết định nghĩa chính xác của từ đó mà hãy cố gắng suy luận từ ngữ cảnh xung quanh để đoán được ý nghĩa tổng thể của từ đó. Thông qua việc đoán nghĩa của từ, thí sinh có thể tiếp tục đọc mà không cần dừng lại để tra từ điển, tăng sự liên tục và hiệu quả trong quá trình đọc.

Các kỹ năng nên luyện khi học kỹ năng Đọc IELTS

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích giúp cho việc quyết định xem khi bắt đầu học IELTS nên học kỹ năng nào trước được dễ dàng hơn. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện IELTS, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog 

Thông tin liên hệ

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn  

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn  

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn   

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Top 4 Cuốn Sách Về 25 Chủ Điểm Ngữ Pháp IELTS 

Ngữ pháp đóng vai trò vô cùng quan trọng trong kỳ thi IELTS. Việc hiểu và vận dụng ngữ pháp chính xác không chỉ là ảnh hưởng đến điểm số phần thi Speaking và Listening mà còn giúp bạn làm Listening và Reading dễ dàng hơn. Trong bài viết này, hãy cùng Smartcom English tìm hiểu top 4 cuốn sách về 25 chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong IELTS nhé.

Ngữ pháp là một yếu tố vô cùng quan trọng trong bài thi IELTS
Ngữ pháp là một yếu tố vô cùng quan trọng trong bài thi IELTS

Tầm quan trọng của ngữ pháp trong IELTS

Một ưu điểm của nền tảng ngữ pháp vững chắc là khả năng biến ý tưởng trừu tượng thành các câu trả lời cụ thể và mạch lạc. Trong IELTS Writing, linh hoạt sử dụng các cấu trúc câu và áp dụng đúng các thì phản ánh khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh. Đồng thời, sử dụng ngữ pháp chính xác giúp thí sinh diễn đạt ý tưởng rõ ràng, tự tin trong phần thi IELTS Speaking. 

Theo như kinh nghiệm của các giáo viên ôn luyện IELTS, có 25 chủ điểm ngữ pháp quan trọng, cần được chú ý. Thành thạo các chủ điểm này giúp thí sinh không chỉ tối ưu điểm số mà còn tạo ấn tượng tích cực với giám khảo. Việc áp dụng thành thạo ngữ pháp trong kỳ thi IELTS là yếu tố không thể thiếu để đạt được kết quả cao và tiến gần hơn đến mục tiêu học tập và làm việc trong một môi trường quốc tế.

Top 4 cuốn sách về 25 chủ điểm ngữ pháp IELTS 

Top 4 cuốn sách về 25 chủ điểm ngữ pháp IELTS 
Top 4 cuốn sách về 25 chủ điểm ngữ pháp IELTS

Với lượng ngữ pháp khổng lồ thì sách hay file pdf sách là một nguồn mà thí sinh có thể dễ dàng tiếp cận, rèn luyện và củng cố kiến thức của mình. Bằng cách học từng chủ điểm một và áp dụng chúng vào thực hành, thí sinh có thể nâng cao điểm số của mình trong kỳ thi quan trọng này. 

Cambridge Grammar for IELTS – Cambridge University Press

Cambridge Grammar for IELTS - Cambridge University Press
Cambridge Grammar for IELTS – Cambridge University Press

Cambridge Grammar for IELTS là một siêu phẩm uy tín, đáng tin cậy cho những sĩ tử đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Sách bao gồm 25 bài học tương ứng với 25 chủ điểm ngữ pháp IELTS. Mỗi bài gồm 4 phần:

  • Context listening: Audio giới thiệu sơ lược về chủ điểm ngữ pháp, ngữ cảnh sử dụng, và ví dụ đi kèm.
  • Grammar: Chi tiết lý thuyết và ví dụ đi kèm.
  • Grammar exercises: Bài tập trắc nghiệm để củng cố lý thuyết vừa học.
  • Test practice: Bài test là một phần của bài thi IELTS (Listening, Reading, Writing, hoặc Speaking.) đi kèm với hướng dẫn làm bài.

Một điểm cộng lớn của đầu sách là các bài tập và ví dụ thực tế đều hướng tới các ngữ pháp trong IELTS. Điều này thực sự hữu ích với người đọc đang ôn luyện IELTS. Tuy nhiên, nội dung của sách khá nâng cao, phù hợp với người đã có nền IELTS từ 5.0.

Collins Grammar for IELTS – HarperCollins UK

Collins Grammar for IELTS - HarperCollins UK
Collins Grammar for IELTS – HarperCollins UK

Collins Grammar for IELTS được đánh giá là dễ dàng tiếp cận và dễ hiểu đối với người mới bắt đầu. Sách tập trung vào các chủ điểm ngữ pháp tuy cơ bản nhưng không kém phần quan trọng trong kỳ thi IELTS. Bài tập được thiết kế một cách có hệ thống và dễ dàng áp dụng vào thực tế. Cuối sách là phần chia sẻ các mẹo làm bài thi IELTS cũng như đáp án gợi ý. 

Tuy nhiên như đã nói ở trên, sách sẽ rất phù hợp với các bạn trong giai đoạn đầu ôn luyện. Khi đã nắm bắt ngữ pháp cơ bản, các bạn cần tìm thêm những tài liệu khác để nâng cao trình độ. 

English Grammar in Use: Elementary, Intermediate, Advance – ‎Cambridge University Press

English Grammar in Use: Elementary, Intermediate, Advance - ‎Cambridge University Press
English Grammar in Use: Elementary, Intermediate, Advance – ‎Cambridge University Press

English Grammar in Use là một loạt sách ngữ pháp rất phổ biến và được nhiều người học tiếng Anh đánh giá cao. Quyển sách này bao gồm loạt bài tập và lý thuyết chi tiết về các chủ điểm ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao. Mỗi chủ đề được trình bày một cách cụ thể và dễ hiểu, giúp người học tiếp cận ngữ pháp một cách hiệu quả. 

Tuy bộ sách được chia làm ba quyển giúp người đọc dễ dàng lựa chọn theo trình độ nhưng các bài tập và ví dụ không đặc biệt tập trung vào bài thi IELTS.

Oxford Practice Grammar Basic, Intermediate và Advanced – Oxford University Press

Oxford Practice Grammar Basic, Intermediate và Advanced - Oxford University Press
Oxford Practice Grammar Basic, Intermediate và Advanced – Oxford University Press

Cuốn sách Oxford Practice Grammar cung cấp rất nhiều bài tập từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với mọi trình độ người học. Sách tập trung vào việc giải thích cách sử dụng ngữ pháp trong các tình huống thực tế và trong các bài thi như IELTS. Mỗi phần lý thuyết sẽ đi kèm với nhiều ví dụ và bài tập thực hành giúp người học nắm vững kiến thức và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. 

Tuy nhiên, cuốn sách được đánh giá là có nội dung hơi dày đặc, đôi chỗ quá khó và dài, phù hợp hơn với những người học đã có nền tảng, muốn củng cố, nâng cao kiến thức ngữ pháp của mình.

Ôn luyện IELTS 4 kỹ năng cùng Smartcom English
Ôn luyện IELTS 4 kỹ năng cùng Smartcom English

Trên đây là đề xuất top 4 cuốn sách uy tín giúp các sĩ tử chinh phục các chủ điểm ngữ pháp IELTS nhanh chóng, hiệu quả. Ngoài ra, nếu có bất kỳ thắc mắc về việc ôn luyện IELTS, hãy liên hệ ngay với Smartcom English để nhận được sự hỗ trợ nhiệt tình từ các chuyên gia tư bạn nhé. 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 Tòa 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Cách Làm Các Dạng Bài Opinion Essay Cho Writing Band 7+

Opinion essay là dạng bài yêu cầu thí sinh trình bày quan điểm cá nhân về một vấn đề được đưa ra và nêu ra các lập luận để bảo vệ quan điểm đó. Để viết tốt dạng bài này thí sinh cần nắm vững các cách làm Opinion essay hiệu quả. Ở bài viết này, Smartcom English sẽ cung cấp cho bạn tất cả thông tin cần thiết để chinh phục các dạng bài Opinion essay trong IELTS Writing Task 2. 

Cách làm dạng bài Opinion essay cho Writing band 7+
Cách làm các dạng bài Opinion essay cho Writing band 7+

Nhận diện các dạng bài Opinion essay

Cách nhận diện các dạng Opinion essay vô cùng đơn giản. Đó là khi đề bài yêu cầu bạn nêu quan điểm về việc đồng ý (agree) hay không đồng ý (disagree) với vấn đề được nêu trong câu hỏi.

Các câu hỏi thường gặp để dễ dàng nhận biết dạng bài này là:

  • To what extent do you agree or disagree?
  • Do you agree or disagree?

Bên cạnh đó, bạn cũng có thể gặp câu hỏi “What is your opinion?”. Tuy nhiên nên đọc kỹ đề để không bị nhầm lẫn với dạng bài Discussion essay vì Discussion essay sẽ yêu cầu bạn nêu quan điểm về cả 2 khía cạnh của vấn đề.

Ví dụ về câu hỏi các dạng bài Opinion essay:

Sample question 1: Although more and more people read the news on the internet, newspapers will remain the most important source of news for the majority of people. Do you agree or disagree?

Sample question 2: Prevention is better than cure. Do you agree or disagree that out of the country’s health budget, a large proportion should be diverted from treatment to spending on health education and preventive measures?

Sample question 3: In the future, nobody will buy printed newspapers or books because they will be able to read everything they want online without paying. To what extent do you agree or disagree with this statement? 

Nhận diện các dạng bài Opinion essay
Nhận diện các dạng bài Opinion essay

Cách làm dạng bài Opinion essay

Ở phần 2, hãy cùng tìm hiểu cách làm bài Opinion essay để bài viết của bạn được tối ưu nhất nhé.

Mở bài

Phần Mở bài sẽ gồm 2-3 câu: 

  • Câu 1: Paraphrase lại câu hỏi, sử dụng từ đồng nghĩa và các cụm dẫn dắt. 
  • Câu 2-3: Ở câu này, bạn sẽ nêu quan điểm của mình đồng ý (agree), không đồng ý (disagree) hoặc đồng ý một phần (partly agree). 

Với bài ví dụ dưới đây, chúng ta hãy cùng triển khai phần mở đầu nhé.

Câu hỏi ví dụ

Mở bài: Presently, newspapers, books, journals, magazines, etc. are still actively used by a section of the global population. However, with the arrival of news sites and the availability of books, magazines and other forms of media online, totally free of cost, many believe that such forms of media are on their way to becoming outdated. I agree with this statement, and will explain it further with relevant examples in the essay.

Thân bài 

Ở phần thân bài, bạn sẽ đưa ra những luận điểm nghiêng hoàn toàn theo ý kiến mà bạn đã chọn. Tránh trường hợp ở Mở bài viết “I totally agree” mà thân bài lại đưa ra những luận điểm 2 chiều. 

Ở phần này, bạn nên đưa ra ít nhất 2 luận điểm chứng minh cho quan điểm quả mình theo cấu trúc sau đây:

  • Paragraph 1: luận điểm 1diễn giảiví dụ nếu có
  • Paragraph 2: luận điểm 2diễn giảiví dụ nếu có

Ví dụ:

First of all, technological improvements have increased the level of ease and convenience to a point where people can access news and information at the click of a button. It is a well-known fact that in this day and age if an individual wants to read a book or just go over the news of the day, the first step that they take is to search the internet. Devices such as smartphones and tablets have improved the time efficiency of searching for information online to such an extent that a person can access their preferred form of media in the comfort of their homes in a matter of minutes. Consequently, people have started to abandon their preference for print media due to the presence of much more convenient alternatives.

Additionally, the various forms of print media enjoyed by people can often be availed free of charge on several websites. For instance, most news organizations publish their daily news on their official website, which can be accessed by anyone. Also, some numerous sites and databases provide popular books, journals and magazines in a digital form to the public for a nominal subscription fee or sometimes even for free, leading to a majority of readers of such forms of media shifting away from buying hard copies. 

Đưa ra các luận điểm, dẫn chứng và ví dụ cho phần thân bài
Đưa ra các luận điểm, dẫn chứng và ví dụ cho phần thân bài

Kết bài

Ở phần này bạn chỉ cần tóm tắt lại ý kiến và các luận điểm chính.

Ví dụ:

In conclusion, I would like to say that people always prefer the more comfortable alternative that is available. Therefore, it can be safely said that in the coming years, there will be a complete shift from traditional print media to online media services and products. 

Những lưu ý khi làm các dạng bài Opinion essay

Sau đây là một vài lưu ý khi làm các dạng bài Opinion essay:

  • Chỉ nên đồng ý hoặc không đồng ý với vấn đề: Đối với cách trả lời partly agree-disagree, thí sinh có thể bị viết lạc đề và làm bài viết quá dài, không đủ thời gian. Nói chung, cách viết này chỉ phù hợp với những bạn có band điểm mục tiêu từ 7.5+
  • Không nêu ý kiến rõ ràng ở phần mở bài: Đây là điều tối kỵ với các thí sinh và bắt buộc phải có trong bài.
  • Luận điểm phải chắc chắn và gắn kết: Như đã nêu ở trên, hãy đưa ra những luận điểm hoàn toàn nghiêng về ý kiến của bạn. Tránh trường hợp đưa ra những luận điểm bổ sung trái ngược với ý kiến của mình.

Bài mẫu cấu trúc Opinion essay

Câu hỏi: 

Bài mẫu cho Writing Opinion essay
Bài mẫu cho Writing Opinion essay

Câu trả lời:

Sports has always been a magnificent platform for the finest talents of a country to showcase their skills and represent their nation. At the same time, sports is also one of the few occasions where every citizen of the country unites in support of their favorite teams. It is considered by many that sports are a great approach to maintain stability among countries. I totally agree with the statement. This essay will elaborate on the given topic and justify why sports can successfully bring and preserve global peace.

Firstly, such events provide an arena where countries can set aside political differences and unite in the spirit of sportsmanship. Regardless of historical animosities or ongoing conflicts, athletes from diverse backgrounds compete side by side, emphasizing shared humanity over divisive ideologies. This shared experience fosters mutual respect and breaks down stereotypes, laying the groundwork for improved relations.

Furthermore, the diplomatic opportunities afforded by international sporting events cannot be overstated. Diplomats and leaders from participating nations often seize these occasions to engage in informal discussions and negotiations, utilizing the relaxed atmosphere to build trust and explore avenues for cooperation. For example, the “ping-pong diplomacy” between the United States and China during the 1970s culminated in a thaw in relations, facilitated by their participation in international table tennis competitions.

Moreover, hosting such events can have transformative effects on host countries, fostering national pride and strengthening international ties. By showcasing their hospitality and organizational prowess, host nations can enhance their global standing and attract positive attention on the world stage. This positive exposure can lead to increased tourism, foreign investment, and diplomatic partnerships, contributing to long-term stability and prosperity.

In conclusion, international sporting events serve as catalysts for peace and stability by fostering diplomatic dialogue, promoting cultural exchange, and enhancing international cooperation. By transcending political divides and fostering mutual respect, these events lay the foundation for a more harmonious world order.

Chúc bạn ôn luyện hiệu quả với Writing Opinion essay
Chúc bạn ôn luyện hiệu quả Writing Opinion essay

Trên đây, Smartcom English đã hướng dẫn cách làm các dạng bài Opinion essay. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trong công cuộc chinh phục band điểm Writing mà bạn mong muốn. 

IELTS vocabulary Health – Từ vựng IELTS thuộc chủ đề Health

Nếu thiếu vốn từ vựng phong phú, đa dạng, người học sẽ khó có khả năng thành thạo một ngôn ngữ. Vì thế, trong quá trình học tập tiếng Anh nói chung hay ôn luyện IELTS nói riêng, bạn phải luôn cố gắng trau dồi vốn từ vựng của bản thân để có thể nâng cao kỹ năng ngôn ngữ. Ở bài viết này, Smartcom English sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng IELTS chủ đề Health (Sức khỏe) – IELTS vocabulary Health, để bạn có thể tham khảo và áp dụng vào phần thi IELTS của bản thân và trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.IELTS vocabulary Health - Từ vựng IELTS thuộc chủ đề Health

Từ vựng IELTS thuộc chủ đề Health – IELTS vocabulary Health

Dưới đây là 50 từ vựng thường gặp nhất chủ đề Health (IELTS vocabulary Health) mà Smartcom English đã tổng hợp được:

  • Ailment /ˈeɪlmənt/: Bệnh tật.
  • Remedy /ˈrɛmədi/: Phương thuốc, biện pháp chữa trị.
  • Prescription /prɪˈskrɪpʃən/: Đơn thuốc.
  • Symptom /ˈsɪmptəm/: Triệu chứng.
  • Diagnosis /ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/: Chẩn đoán.
  • Treatment /ˈtriːtmənt/: Điều trị, phương pháp chăm sóc y tế.
  • Prevention /prɪˈvɛnʃən/: Phòng ngừa.
  • Immunity /ɪˈmjuːnɪti/: Miễn dịch.
  • Recovery /rɪˈkʌvəri/: Hồi phục.
  • Therapy /ˈθɛrəpi/: Phương pháp điều trị.
  • Vaccine /vækˈsiːn/: Vắc xin.
  • Epidemic /ˌɛpɪˈdɛmɪk/: Dịch bệnh.
  • Pandemic /pænˈdɛmɪk/: Đại dịch.
  • Wellness /ˈwɛlnəs/: Sức khỏe tốt, trạng thái lành mạnh.
  • Nutrition /nuˈtrɪʃən/: Dinh dưỡng.
  • Exercise /ˈɛksərsaɪz/: Tập luyện.
  • Hygiene /ˈhaɪdʒiːn/: Vệ sinh.
  • Obesity /oʊˈbisəti/: Béo phì.
  • Cardiovascular /ˌkɑːrdioʊˈvæskjələr/: Tim mạch.
  • Respiratory /rɪˈspɪrətɔːri/: Hô hấp.
  • Stress /strɛs/: Tình trạng căng thẳng tinh thần.
  • Anxiety /æŋˈzaɪəti/: Lo lắng, tâm trạng lo sợ và bất an.
  • Depression /dɪˈprɛʃən/: Trầm cảm.
  • Addiction /əˈdɪkʃən/: Nghiện.
  • Rehabilitation /ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃən/: Phục hồi chức năng.
  • Screening /ˈskriːnɪŋ/: Sàng lọc, kiểm tra để phát hiện sớm bệnh tật.
  • Check-up /ˈtʃɛkˌʌp/: Kiểm tra sức khỏe định kỳ.
  • Dietary /ˈdaɪəˌtɛri/: Liên quan đến chế độ dinh dưỡng.
  • Hydration /haɪˈdreɪʃən/: Sự cung cấp nước cho cơ thể.
  • Chronic /ˈkrɒnɪk/: Mãn tính.
  • Holistic /hoʊˈlɪstɪk/: Toàn diện.
  • Diabetic /ˌdaɪəˈbɛtɪk/: Bệnh tiểu đường.
  • Cholesterol /kəˈlɛstəroʊl/: Chất béo
  • Allergy /ˈælərdʒi/: Dị ứng.
  • Genetics /dʒəˈnɛtɪks/: Di truyền học.
  • Alternative medicine /ɔːlˈtɜːrnətɪv ˈmɛdɪsɪn/: Y học thay thế, phương pháp chữa trị tiên tiến.
  • Well-being /wɛlˈbiːɪŋ/: Sự an lạc và khỏe mạnh.
  • Mental health /ˈmɛntəl hɛlθ/: Sức khỏe tâm thần.
  • Fitness /ˈfɪtnəs/: Sức khỏe thể chất.
  • Holistic approach /hoʊˈlɪstɪk əˈproʊtʃ/: Phương pháp toàn diện.
  • Mental clarity /ˈmɛntəl ˈklærəti/: Khả năng tập trung.
  • Vitality /vaɪˈtælɪti/: Sức sống.
  • Medication /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/: Thuốc chữa bệnh.
  • Pharmacy /ˈfɑːrməsi/: Nhà thuốc.
  • First aid /fɜːrst eɪd/: Sơ cứu.
  • Infection /ɪnˈfɛkʃən/: Nhiễm trùng.
  • Wellness program /ˈwɛlnəs ˈproʊɡræm/: Chương trình phúc lợi sức khỏe.
  • Fitness routine /ˈfɪtnəs ruˈtiːn/: Lịch trình tập luyện.
  • Dental care /ˈdɛntəl kɛr/: Chăm sóc nha khoa
  • Mental resilience /ˈmɛntəl rɪˈzɪliəns/: Sức mạnh tinh thần.IELTS vocabulary Health - Từ vựng IELTS thuộc chủ đề Health

Bài tập từ vựng IELTS chủ đề Health

Exercise 1: Fill in the blanks with the appropriate health-related term from the table:

Nutrition

Hygiene Exercise Wellness Disease
Immune system Mental health Well-being Prevention

Physical fitness

Example: 0. Brushing your teeth regularly is important for maintaining good hygiene.

  1. Eating a balanced diet is essential for proper _______________.
  2. Regular physical _______________ can help improve cardiovascular health.
  3. The body’s _______________ plays a vital role in protecting against infections.
  4. Yoga and meditation can promote mental _______________.
  5. The goal of healthcare is to promote overall _______________ and prevent illnesses.
  6. Regular handwashing is a simple yet effective method of illness _______________.
  7. Obesity is a common _______________ associated with poor dietary habits.
  8. Adequate sleep is crucial for maintaining overall _______________.
  9. Vaccinations are an important form of disease _______________.
  10. Engaging in regular physical activity can improve _______________ levels.

Answer keys:

  1. Eating a balanced diet is essential for proper nutrition.
  2. Regular physical exercise can help improve cardiovascular health.
  3. The body’s immune system plays a vital role in protecting against infections.
  4. Yoga and meditation can promote mental health.
  5. The goal of healthcare is to promote overall wellness and prevent illnesses.
  6. Regular handwashing is a simple yet effective method of illness prevention.
  7. Obesity is a common disease associated with poor dietary habits.
  8. Adequate sleep is crucial for maintaining overall well-being.
  9. Vaccinations are an important form of disease prevention.
  10. Engaging in regular physical activity can improve physical fitness levels.

Exercise 2: Match each health-related term on the left with its corresponding definition on the right:

Terms

Definitions

  1. Hygiene
  2. Wellness
  3. Disease
  4. Prevention
  5. Physical fitness
  6. Mental health
  7. Nutrition
  8. Immune system
A. The branch of medicine that deals with the prevention and treatment of mental and emotional disorders.

B. The practice of keeping oneself or one’s surroundings clean to prevent disease.

C. The state of being physically fit and healthy.

D. The condition of a person’s body, mind, and spirit.

E. The system in the body that protects against infections and diseases.

F. The practice of eating the right kinds of food to maintain good health.

G. The state of being free from illness or injury.

H. The branch of medicine that focuses on maintaining or restoring health and preventing disease.

Answer keys:

1. B. Hygiene

2. D. Wellness

3. G. Disease

4. H. Prevention

5. C. Physical fitness

6. A. Mental health

7. F. Nutrition

8. E. Immune systemielts vocabulary Health

20 phrasal verbs hay nhất chủ đề Health

  • Cut down on: Giảm bớt 

Example: I’m trying to cut down on sugar intake.

  • Work out: Tập luyện 

Example: I work out at the gym three times a week.

  • Give up: Từ bỏ

Example: I gave up smoking last year.

  • Bring up: Đề cập 

Example: She brought up the importance of regular exercise.

  • Break out: Phát ban/nổi mẩn 

Example: I often break out in hives when stressed.

  • Run out of: Hết

Example: We’ve run out of fresh vegetables.

  • Bring down: Giảm 

Example: Exercise can help bring down high blood pressure.

  • Fight off: Chống lại 

Example: The body can fight off many infections.

  • Look after: Chăm sóc 

Example: It’s important to look after your mental health.

  • Catch on: Trở nên phổ biến 

Example: The trend of organic food is catching on.

  • Check up on: Kiểm tra

Example: I need to check up on my cholesterol levels.

  • Give in to: Nhượng bộ 

Example: Don’t give in to unhealthy cravings.

  • Warm up: Khởi động 

Example: Always warm up before intense exercise.

  • Cut out: Loại bỏ 

Example: I’ve decided to cut out processed foods.

  • Pass out: Ngất đi 

Example: Dehydration can cause someone to pass out.

  • Take up: Bắt đầu một hoạt động mới 

Example: I decided to take up yoga for relaxation.

  • Stick to: Tuân thủ

Example: It’s essential to stick to a healthy diet.

  • Wear off: Mất hiệu quả 

Example: The pain medication is wearing off.

  • Hold back: Kiềm chế 

Example: Don’t hold back from discussing your health concerns.

  • Set aside: Dành riêng 

Example: Set aside time for regular exercise.

IELTS vocabulary Health - Từ vựng IELTS thuộc chủ đề Health

Trên đây là bộ từ vựng IELTS thường gặp thuộc chủ đề Health (IELTS vocabulary health) và một số phrasal verbs hữu ích giúp bạn tăng vốn từ vựng tiếng Anh. Hi vọng qua bài viết này bạn sẽ biết đến nhiều từ vựng hay và áp dụng vào quá trình học tập và ôn luyện thi IELTS của bản thân.

Nếu bạn có thắc mắc gì hoặc muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS tại Smartcom English, vui lòng liên hệ hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết lộ trình học IELTS phù hợp nhé!

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Websitehttps://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Emailmail@smartcom.vn

Facebookhttps://facebook.com/smartcom.vn

Youtubehttps://youtube.com/c/smartcomvn

IELTS Relationships Vocabulary – Bộ từ vựng chủ đề Relationships

Trong quá trình ôn luyện thi IELTS, việc trau dồi từ vựng mỗi ngày là vô cùng quan trọng bởi nó giúp người học sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt hơn, từ đó hiệu quả giao tiếp được cải thiện đáng kể. Ở bài viết này, Smartcom IELTS Gen 9.0 sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng IELTS chủ đề Relationships – IELTS Relationships vocabulary để bạn có thể tham khảo và áp dụng vào phần thi Speaking IELTS hoặc trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.IELTS Relationships Vocabulary - Bộ từ vựng chủ đề Relationships

Bộ từ vựng IELTS thuộc chủ đề Relationship – IELTS Relationships Vocabulary

Vì chủ đề Relationships là một chủ đề rộng, bao gồm các chủ đề nhỏ hơn như Family relationships, friendships, romantic relationships, …; nên Smartcom English đã chia từ vựng theo các chủ đề nhỏ hơn để bạn có thể dễ dàng theo dõi.

Relationships Vocabulary about Family Relationships (Mối quan hệ gia đình)

  • Nuclear family /ˈnjuː.kli.ər ˈfæm.ɪ.li/ : gia đình hạt nhân
  • Extended family /ɪkˈsten.dɪd ˈfæm.ɪ.li/: gia đình mở rộng
  • Reunion /riːˈjuː.njən/: đoàn tụ
  • To inherit /ɪnˈher.ɪt/: thừa kế
  • Adopt /əˈdɒpt/ : nhận nuôi
  • Nurture /ˈnɜː.tʃər/: nuôi nấng
  • Sibling /ˈsɪb.lɪŋ/: anh chị em ruột
  • Spouse /spaʊs/: vợ hoặc chồng
  • Parents /ˈpeə.rənts/: Bố mẹ ruột
  • In-laws /ɪn.lɔːz/: bố mẹ vợ/chồng
  • Generation gap /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən ɡæp/: khoảng cách thế hệ
  • Father /ˈfɑː.ðər/: bố
  • Mother /ˈmʌð.ər/: mẹ
  • Brother /ˈbrʌð.ər/: anh/em trai
  • Sister /ˈsɪs.tər/: chị/em gái
  • Uncle /ˈʌŋ.kəl/: chú/bác
  • Aunt /ænt/: cô/dì
  • Nephew /ˈnef.juː/: cháu trai
  • Niece /niːs/: cháu gái
  • Cousin /ˈkʌz.ɪn/: anh chị em họ
  • Relative /ˈrel.ə.tɪv/: họ hàng
  • Ancestor /ˈæn.ses.tər/: tổ tiên
  • Descendant /dɪˈsend.ənt/: hậu duệ/con cháu IELTS Relationships Vocabulary - Bộ từ vựng chủ đề Relationship

Relationships Vocabulary about Friendship (Tình bạn)

  • Companionship /kəmˈpæn.jən.ʃɪp/: sự hợp tác, hỗ trợ
  • Companion /kəmˈpæn.jən/: bạn đồng hành
  • Classmate /klɑːs.meɪt/: bạn cùng lớp
  • Schoolmate /skuːl.meɪt/: bạn cùng trường
  • Close/best friend /kloʊs/best frend/: bạn thân
  • Soulmate /soʊl.meɪt/: tri kỷ
  • To interact /ɪn.təˈrækt/: tương tác
  • Conflict /ˈkɒn.flɪkt/: mâu thuẫn
  • Rival /ˈraɪ.vəl/: đối thủ
  • Enemy /ˈɛn.ə.mi/: kẻ thù
  • Confidant /ˈkɒn.fɪ.dænt/: người tin cậy, bạn tâm sự
  • Acquaintance /əˈkweɪn.təns/: người quen
  • Loyalty /ˈlɔɪ.əl.ti/: lòng trung thành
  • To bond /bɒnd/: tạo mối liên kết
  • To confide /kənˈfaɪd/: tâm sựIELTS Relationships Vocabulary - Bộ từ vựng chủ đề Relationship

Relationships Vocabulary about Romantic Relationships (Mối quan hệ tình cảm)

  • Boyfriend /ˈbɔɪˌfrɛnd/: bạn trai
  • Girlfriend /ˈɡɜːrlˌfrɛnd/: bạn gái
  • Husband /ˈhʌz.bənd/: chồng
  • Wife /waɪf/: vợ
  • Lover /ˈlʌv.ər/: người yêu
  • Courtship /ˈkɔːrt.ʃɪp/: sự tán tỉnh
  • Intimacy /ˈɪn.tə.mə.si/: sự gần gũi
  • Compatibility /kəmˌpæt.əˈbɪl.ə.ti/: sự tương hợp
  • Breakup /ˈbreɪk.ʌp/: chia tay
  • Divorce /dɪˈvɔːrs/: ly hôn
  • Heartbreak /ˈhɑːrtˌbreɪk/: đau lòng
  • Proposal /prəˈpoʊ.zəl/: đề nghị hôn nhân
  • Engagement /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/: đính hôn
  • Marriage /ˈmær.ɪdʒ/: hôn nhân
  • Parenthood /ˈpɛr.ənt.hʊd/: làm cha/mẹ
  • Anniversary /ˌæn.ɪˈvɜːr.sər.i/: kỷ niệm
  • Misunderstanding /ˌmɪs.ʌn.dəˈstænd.ɪŋ/: hiểu lầm
  • Open-mindedness /ˌoʊ.pənˈmaɪn.dɪdnɪs/: sự cởi mở
  • Empathy /ˈɛm.pə.θi/: lòng thông cảm
  • Resolve conflicts /rɪˈzɒlv ˈkɒn.flɪkts/: giải quyết xung độtIELTS Relationships Vocabulary - Bộ từ vựng chủ đề Relationship

IELTS Relationships Vocabulary about Online Relationships (Mối quan hệ trực tuyến)

  • Online dating /ˈɒnˌlaɪn ˈdeɪ.tɪŋ/: hẹn hò trực tuyến
  • Virtual connection /ˈvɜːrtʃuəl kəˈnɛk.ʃən/: kết nối ảo
  • Catfishing /ˈkætˌfɪʃ.ɪŋ/: lừa đảo trực tuyến
  • Cyberbullying /ˈsaɪ.bərˌbʊl.i.ɪŋ/: bắt nạt trực tuyến
  • Digital intimacy /ˈdɪdʒɪtl ˈɪn.tɪ.mə.si/: gần gũi qua mạngBộ từ vựng chủ đề Relationships

IELTS Relationships Vocabulary about Social Relationships (Mối quan hệ xã hội)

  • Colleague /kəˈliːɡ/: đồng nghiệp
  • Client /ˈklaɪ.ənt/: khách hàng
  • Network /ˈnet.wɜːrk/: mạng lưới
  • Social circle /ˈsoʊ.ʃəl ˈsɜːr.kəl/: vòng xã hội
  • Support system /səˈpɔːrt ˈsɪs.təm/: hệ thống hỗ trợ
  • Community /kəˈmjuː.nə.t̬i/: cộng đồng
  • Business partner /ˈbɪz.nɪs ˈpɑːt.nər/: đối tác
  • Staff /stæf/: nhân viênIELTS Relationships Vocabulary - Bộ từ vựng chủ đề Relationships

Relationships Vocabulary about Positive Attributes in Relationships (Đặc điểm tích cực trong mối quan hệ)

  • Respect /rɪˈspekt/: sự tôn trọng
  • Appreciation /əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/: sự đánh giá
  • Affection /əˈfek.ʃən/: tình cảm
  • Supportive /səˈpɔːr.tɪv/: hỗ trợ, ủng hộ
  • Devotion /dɪˈvoʊ.ʃən/: lòng trung thành
  • Understanding /ˌʌn.dɚˈstæn.dɪŋ/: sự hiểu biếtIELTS Relationships Vocabulary - Bộ từ vựng chủ đề Relationships

Relationships Vocabulary about Negative Attributes in Relationships (Đặc điểm tiêu cực trong mối quan hệ)

  • Neglect /nɪˈɡlekt/: sự sao lãng
  • Manipulation /məˌnɪp.jəˈleɪ.ʃən/: sự thao túng
  • Controlling /kənˈtroʊ.lɪŋ/: kiểm soát
  • Distrust /dɪsˈtrʌst/: sự không tin tưởng
  • Hostility /hɑˈstɪl.ə.ti/: thái độ thù địch
  • Indifference /ɪnˈdɪf.ər.əns/: sự thờ ơBộ từ vựng chủ đề Relationships

Một số Cụm động từ (phrasal verbs) phổ biến liên quan đến chủ đề “Relationships”

1. Look up to: Kính trọng

Ví dụ: I’ve always looked up to my older sister for guidance.

2. Bring up: Đề cập tới

Ví dụ: It’s important to bring up any concerns in a relationship.

3. Break up: Chia tay

Ví dụ: Unfortunately, they decided to break up after years of dating.

4. Make up: Làm hòa

Ví dụ: Couples often argue, but they also need to make up afterward.

5. Fall for: Phải lòng, yêu mến

Ví dụ: She fell for him the moment they met.

6. Hit it off: Hòa hợp, hiểu nhau ngay từ đầu.

Ví dụ: We met at a party and immediately hit it off.

7. Drift apart: Dần xa cách nhau

Ví dụ: Over the years, we just naturally drifted apart.

8. Settle down: Lập gia đình

Ví dụ: They’re planning to settle down and start a family.

9. Hang out with: Đi chơi với

Ví dụ: I love hanging out with my friends on the weekends.

10. Get over: Vượt qua

Ví dụ: It took me a while to get over my last breakup.

11. Ask out: Mời ai đó đi chơi/ hẹn hò

Ví dụ: He finally gathered the courage to ask her out.

12. Bring together: Tập hợp

Ví dụ: Family gatherings bring people together.

13. Put up with: Chịu đựng

Ví dụ: In a healthy relationship, partners should not have to put up with constant negativity.

14. Talk through: Thảo luận kỹ lưỡng về vấn đề nào đó

Ví dụ: It’s essential to talk through any issues that arise in a relationship.

15. Fall out with: Cãi nhau

Ví dụ: Unfortunately, she fell out with her best friend over a misunderstanding.

16. Lean on: Dựa dẫm, tin tưởng vào ai đó

Ví dụ: During tough times, it’s good to have someone to lean on.

17. Split up: Chia tay

Ví dụ: After years of marriage, they decided to split up amicably.

18. Look after: Chăm sóc, quan tâm đến ai đó

Ví dụ: Partners should look after each other in times of illness or distress.

19. Move on: Bước tiếp/ Tiếp tục

Ví dụ: It’s important to grieve and then eventually move on after a loss.

20. Get along with: Quen, thân với ai

Ví dụ: I usually get along with my colleagues at work.Bộ từ vựng chủ đề Relationships

Trên đây là một số từ vựng cũng như các phrasal verbs chủ đề Relationships thường gặp trong IELTS. Hi vọng qua bài viết này bạn sẽ học được thêm nhiều từ vựng mới và áp dụng linh hoạt vào quá trình học và luyện thi IELTS của bản thân.

Nếu bạn có thắc mắc hay muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS tại Smartcom English thì hãy liên hệ ngay hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết nhé!

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Websitehttps://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Emailmail@smartcom.vn

Facebookhttps://facebook.com/smartcom.vn

Youtubehttps://youtube.com/c/smartcomvn

Tổng hợp ngữ pháp IELTS: MỆNH ĐỀ QUAN HỆ

Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh nói chung và trong thi IELTS nói riêng. Vì vậy, bạn cần nắm vững cách sử dụng của chủ điểm ngữ pháp này để ứng dụng trong bài thi, đặc biệt là kĩ năng Writing.

Trong bài viết dưới đây, Smartcom English sẽ tổng hợp ngữ pháp IELTS đầy đủ nhất về mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) và bài tập ứng dụng cho bạn.

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh IELTS: MỆNH ĐỀ QUAN HỆ
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh IELTS: MỆNH ĐỀ QUAN HỆ

Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) là gì?

Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề đứng sau một danh từ hoặc cụm danh từ và được dùng để cung cấp thông tin về một danh từ hoặc cụm danh từ đó.

Ví dụ: The man who is standing over there is my brother. (Người đàn ông đang đứng đó là anh trai của tôi.)

Trong ví dụ trên, “who is standing over there” là một mệnh đề quan hệ. Nó cung cấp thông tin bổ sung về “the man”.

Mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause): Làm rõ danh từ hoặc cụm danh từ trong câu. Nếu loại mệnh đề này bị loại bỏ, ý nghĩa của câu sẽ không còn đầy đủ.

Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause): Cung cấp thông tin bổ sung về danh từ hoặc cụm danh từ mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa chính của câu. Mệnh đề này thường được đặt trong dấu phẩy và thường sử dụng các từ nối như “who”, “which”, “whose”.

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh IELTS: Các đại từ và trạng từ quan hệ

Các đại từ quan hệ (Relative Pronoun) cần phải biết

Tổng hợp ngữ pháp IELTS: MỆNH ĐỀ QUAN HỆ
Tổng hợp ngữ pháp IELTS: MỆNH ĐỀ QUAN HỆ

WHO: Được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người.

Cấu trúc: ………..N (chỉ người) + Who +S/ V + O.

Ví dụ: The girl who is sitting over there is my friend. (Cô gái đang ngồi ở đằng kia là bạn của tôi.)

WHOM: Được dùng làm tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người.

Cấu trúc: ………..N (chỉ người) + Whom + V + O.

Ví dụ: The woman whom you met yesterday is my boss. (Người phụ nữ mà bạn gặp hôm qua là sếp của tôi.)

WHICH: Được dùng làm chủ ngữ, tân ngữ, dùng để thay thế cho các danh từ chỉ vật.

Cấu trúc: ………..N (chỉ vật) + Which +S/ V + O.

This is the book which I borrowed from the library. (Đây là cuốn sách mà tôi đã mượn từ thư viện.)

THAT: Được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay cho danh từ chỉ người và danh từ chỉ vật (who, whom,which). 

Cấu trúc: ………..N (chỉ vật, chỉ người) + That +S/ V + O.

Các trường hợp dùng “That”: 

  • Khi đi sau các hình thức so sánh nhất

Ví dụ: She is the best student that I have ever taught.(Cô ấy là học sinh giỏi nhất mà tôi từng dạy.)

  • Khi đi sau các từ như: only, the first, the last

Ví dụ: He was the only person that arrived on time. (Anh ấy là người duy nhất đến đúng giờ.)

            This is the first book that I ever read. (Đây là cuốn sách đầu tiên mà tôi từng đọc.)

  • Khi danh từ đi trước bao gồm cả người và vật.

Ví dụ: The house that Jack built is now for sale. (Căn nhà mà Jack xây giờ đang được bán.)

  • Khi đi sau các đại từ bất định, đại từ phủ định, đại từ chỉ số lượng.

Ví dụ: Nobody told me that you were coming. (Không ai bảo tôi rằng bạn đến.)

            Is there anything that I can help you with? (Có gì tôi có thể giúp bạn không?)

Các trường hợp không dùng “That”: 

  • Trong mệnh đề quan hệ không xác định.
  • Sau giới từ.
  • Không dùng “That” đằng sau dấu phẩy.

WHOSE: Dùng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ của một người hoặc một vật với một người hoặc một vật khác.

Cấu trúc:…..N + WHOSE + N + V ….

Ví dụ: She is the woman whose father is a famous actor. (Cô ấy là người phụ nữ có cha là một diễn viên nổi tiếng.)

Các trạng từ quan hệ (Relative Adverb) cần phải biết

Tổng hợp ngữ pháp IELTS: MỆNH ĐỀ QUAN HỆ
Tổng hợp ngữ pháp IELTS: MỆNH ĐỀ QUAN HỆ

WHEN: Được dùng để thay thế cho danh từ chỉ thời gian.

Cấu trúc: ………..N (chỉ thời gian) + When + S/ V + O.

Ví dụ: I remember the day when we first met. (Tôi nhớ ngày chúng ta lần đầu gặp nhau.)

WHERE: Được dùng để thay thế cho danh từ chỉ địa điểm.

Cấu trúc: ………..N (chỉ địa điểm) + Where + S/ V + O.

Ví dụ: This is the park where we used to play as children. (Đây là công viên nơi chúng tôi thường chơi khi còn nhỏ.)

WHY: Được dùng để chỉ lý do, thay cho the reason, for that reason.

Cấu trúc: ………..the reason/ for that reason + Why + S/ V + O.

Ví dụ: That is the reason why I love her. (Đó là lí do tại sao tôi yêu cô ấy.)

Cách rút gọn mệnh đề quan hệ 

Tổng hợp ngữ pháp IELTS: MỆNH ĐỀ QUAN HỆ
Tổng hợp ngữ pháp IELTS: MỆNH ĐỀ QUAN HỆ

DẠNG CHỦ ĐỘNG

Nếu động từ trong mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động thì rút thành V-ing.

Ví dụ: She is the woman who lives next door. => She is the woman living next door. (Cô ấy là người phụ nữ sống cạnh nhà tôi.)

DẠNG BỊ ĐỘNG

Nếu mệnh đề đề quan hệ mang nghĩa bị động ta sẽ dùng past participle (V3) để thay thế.

Ví dụ: This is the book which I borrowed from the library. => This is the book I borrowed from the library. (Đây là quyển sách tôi đã mượn từ thư viện.)

DẠNG NGUYÊN MẪU

Mệnh đề quan hệ được rút thành dạng nguyên mẫu (To-infinitive) khi trước đại từ quan hệ có các cụm từ: the first, the second, the last, the only hoặc hình thức so sánh bậc nhất.

Ví dụ: She is the first person who arrives at the party. => She is the first person to arrive at the party. (Cô ấy là người đầu tiên đến buổi tiệc.)

Luyện tập

Exercise 1: Combine the TWO sentences to ONE, using a relative pronoun or relative adverb.

  1. The book is on the table. It belongs to Tom.
  2. The girl is talking to John. Her sister is my friend.
  3. This is the laptop. Its screen is broken.
  4. I like the song. It was sung by Adele.
  5. The man is giving a speech. His wife is sitting in the front row.
  6. The house is very old. It was built in the 19th century.
  7. She is talking to a woman. Her daughter won the competition.
  8. This is the car. Its color is red.
  9. The movie is interesting. I watched it last night.
  10. He is writing an email. His boss is waiting for it.
  11. The restaurant serves delicious food. I often go there.
  12. The cat is sleeping on the chair. Its owner is out.
  13. The student got the highest score. He studied very hard.
  14. She bought a new dress. Its color is blue.
  15. This is the book. Its author is famous.

Đáp án: 

  1. The book that belongs to Tom is on the table.
  2. The girl whose sister is my friend is talking to John.
  3. This is the laptop whose screen is broken.
  4. I like the song that was sung by Adele.
  5. The man whose wife is sitting in the front row is giving a speech.
  6. The house, which was built in the 19th century, is very old.
  7. She is talking to a woman whose daughter won the competition.
  8. This is the car whose color is red.
  9. The movie that I watched last night is interesting.
  10. He is writing an email that his boss is waiting for.
  11. The restaurant where I often go serves delicious food.
  12. The cat whose owner is out is sleeping on the chair.
  13. The student who studied very hard got the highest score.
  14. She bought a new dress whose color is blue.
  15. This is the book whose author is famous.
Cùng ôn từ vựng và ngữ pháp IELTS
Cùng ôn từ vựng và ngữ pháp IELTS

Thông qua bài này, Smartcom English đã tổng hợp ngữ pháp IELTS đầy đủ nhất về mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) và bài tập áp dụng cho bạn . Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây.

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

IELTS Vocabulary Topic Books và Sample 3 Parts Speaking

IELTS Vocabulary Topic Books là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong các bài thi IELTS, đặc biệt là phần thi Speaking. Vì vậy, Smartcom English sẽ gợi ý một số từ vựng liên quan và bài mẫu cho 3 phần IELTS Speaking trong bài viết này. Mong rằng sẽ hữu ích với bạn đọc!

IELTS Vocabulary Topic Books: Từ Vựng và Sample Speaking
IELTS Vocabulary Topic Books: Từ Vựng và Sample Speaking

Bộ từ vựng IELTS Topic Books

Từ vựng về thể loại sách

  • Fiction (n) [ˈfɪk.ʃən] – Truyện hư cấu
  • Non-fiction (n) [ˌnɒnˈfɪk.ʃən] – Sách phi hư cấu
  • Mystery (n) [ˈmɪs.tər.i] – Truyện trinh thám
  • Thriller (n) [ˈθrɪl.ər] – Truyện kịch tính, truyện ly kỳ
  • Romance (n) [ˈrəʊ.mæns] – Tiểu thuyết lãng mạn
  • Science fiction (n) [ˈsaɪ.əns ˈfɪk.ʃən] – Khoa học viễn tưởng
  • Fantasy (n) [ˈfæn.tə.si] – Tiểu thuyết giả tưởng
  • Horror (n) [ˈhɒr.ər] – Tiểu thuyết kinh dị
  • Historical fiction (n) [hɪˈstɒr.ɪ.kəl ˈfɪk.ʃən] – Tiểu thuyết lịch sử
  • Biography (n) [baɪˈɒɡ.rə.fi] – Tiểu sử
  • Autobiography (n) [ˌɔː.tə.baɪˈɒɡ.rə.fi] – Tự truyện
  • Memoir (n) [ˈmem.wɑːr] – Hồi ký
  • Fantasy (n) [ˈfæn.tə.si] – Tiểu thuyết giả tưởng
  • Young Adult (YA) (n) [jʌŋ ˈædʌlt] – Sách dành cho người trẻ
  • Children’s (n) [ˈtʃɪl.drənz] – Sách thiếu nhi
  • Poetry (n) [ˈpəʊ.ɪ.tri] – Thơ
  • Comic (n) [ˈɡræf.ɪk ˈnɒv.əl] – Truyện tranh
Một số câu nói hay về sách
Một số câu nói hay về sách

Từ vựng để miêu tả cảm xúc với sách

  • Fascinated (adj) [ˈfæs.ɪ.neɪ.tɪd] – Trầm trồ, mê man
  • Captivated (adj) [ˈkæp.tɪ.veɪ.tɪd] – Bị mê hoặc, bị cuốn hút
  • Engrossed (adj) [ɪŋˈɡrəʊst] – Chìm đắm, mải mê
  • Absorbed (adj) [əbˈzɔːbd] – Hấp dẫn, mê mẩn
  • Intrigued (adj) [ɪnˈtriːɡd] – Tò mò, hứng thú
  • Moved (adj) [muːvd] – Cảm động, xúc động
  • Inspired (adj) [ɪnˈspaɪəd] – Truyền cảm hứng, động viên
  • Entertained (adj) [ˌentəˈteɪnd] – Giải trí, làm vui lòng
  • Amused (adj) [əˈmjuːzd] – Hài lòng, thích thú
  • Enlightened (adj) [ɪnˈlaɪ.tənd] – Được giáo dục, thông não
  • Intrigued (adj) [ɪnˈtriːɡd] – Tò mò, hứng thú
  • Relieved (adj) [rɪˈliːvd] – Nhẹ nhõm, được giải thoát
  • Empathetic (adj) [ɛmˈpæθɪtɪk] – Đồng cảm, thông cảm
  • Enchanted (adj) [ɪnˈtʃæntɪd] – Mê hoặc, quyến rũ
  • Overwhelmed (adj) [ˌoʊ.vərˈwɛlmd] – Tràn ngập cảm xúc, bị áp đảo

Từ vựng miêu tả chung về sách 

  • Paperback (n) [ˈpeɪ.pər.bæk] – Sách bìa mềm
  • Hardcover (n) [ˈhɑːrd.kʌvər] – Sách bìa cứng
  • Bestseller (n) [ˈbestˌsel.ər] – Sách bán chạy nhất
  • Page-turner (n) [ˈpeɪdʒˌtɜːrnər] – Sách khiến bạn muốn đọc tiếp liền
  • Classic (n) [ˈklæsɪk] – Sách kinh điển
  • Cover (n) [ˈkʌv.ər] – Bìa sách
  • Title (n) [ˈtaɪ.təl] – Tiêu đề
  • Plot (n) [plɒt] – Cốt truyện
  • Setting (n) [ˈsetɪŋ] – Bối cảnh
  • Protagonist (n) [prəˈtæɡ.ən.ɪst] – Nhân vật chính
  • Antagonist (n) [ænˈtæɡ.ən.ɪst] – Nhân vật phản diện
  • Genre (n) [ˈʒɑːn.rə] – Thể loại
  • Author (n) [ˈɔː.θər] – Tác giả
  • Foreword (n) [ˈfɔː.wərd] – Lời mở đầu
  • Preface (n) [ˈpref.əs] – Lời tựa
  • Epilogue (n) [ˈep.ɪ.lɒɡ] – Lời kết
  • Tear-jerking (adj) [ˈtɪəˌdʒɜː.kər/] – Bi kịch, khiến bạn khóc
  • Book enthusiast (n) [bʊk ɪnˈθjuː.zi.æst] – Người thích, ham đọc sách
  • Avid reader (n) [ˈæv.ɪd ˈriː.dər] – Người thích, ham đọc sách
  • Satire (adj) [’sætaiə] – Châm biếm, trào phúng
  • Bookworm (adj) [ˈbʊk.wɜːm] – Mọt sách
  • Dark plot (n) [dɑːk plɒt] – Tình tiết đen tối
  • Dreary (adj) [ˈdrɪə.ri] – Ảm đạm hoặc buồn bã

Bài mẫu IELTS Speaking về chủ đề Books

Bài mẫu IELTS Speaking về chủ đề Books
Bài mẫu IELTS Speaking về chủ đề Books

Bài mẫu Speaking Part 1

Do you have many books at home?

As an avid reader, I have quite a collection of books at home. I’d say I have many, scattered throughout the house. By my bed, I always have a stack of books, ready to dive into before sleep. It’s become a habit for me to entertain myself with a good book before drifting off. You could say I’m a bit of a bookworm.

Avid reader (np) [ˈævɪd ˈriː.dər] – Người ham đọc

A collection of (np) [ə kəˈlek.ʃən ʌv] – Một bộ sưu tập

A stack of (np) [ə stæk ʌv] – Một chồng (sách,…)

Drifting off (vp) [ˈdrɪftɪŋ ɒf] – Ngủ thiếp đi

Bookworm (n) [ˈbʊk.wɜːrm] – Người hay đọc sách

What kind of books do you enjoy most?

I mostly enjoy science books because they offer me the opportunity to immerse myself in fascinating topics and explore the wonders of the universe. Delving into scientific literature not only satisfies my curiosity but also allows me to deepen my understanding of complex concepts and phenomena.

Science books (np) [ˈsaɪəns bʊks] – Sách khoa học

Immerse (v) [ɪˈmɜːrs] – Đắm chìm

Fascinating topics (np) [ˈfæsɪˌneɪtɪŋ ˈtɒpɪks] – Những chủ đề hấp dẫn

Scientific literature (np) [ˌsaɪənˈtɪfɪk ˈlɪtərətʃər] – Văn bản khoa học

Satisfies one’s curiosity (vp) [ˈsætɪsˌfaɪz wʌnz ˌkjʊriˈɒsəti] – Thỏa trí tò mò

Deepen one’s understanding (vp) [ˈdiːpən wʌnz ˌʌndəˈstændɪŋ] – Sâu sắc thêm hiểu biết

Complex concepts (np) [ˈkɒmˌpleks ˈkɒnsepts] – Các khái niệm phức tạp

Phenomena (n) [fɪˈnɒmɪnə] – Hiện tượng

Do you read the same kind of books as you did when you were a child?

Although my reading preferences have evolved over the years, I still find myself drawn to science books, much like I did when I was a child. However, now I delve into more advanced topics and immerse myself in the latest discoveries and theories. While I may not read the same kind of books, my love for exploring the wonders of the universe through scientific literature remains constant.

Reading preferences (np) [ˈriːdɪŋ ˈprɛfərənsɪz] – Loại sách yêu thích

Drawn to (vp) [faɪnd maɪˈsɛlf drɔːn tuː] – Bị hấp dẫn 

Delve into (vp) [dɛlv ˈɪntuː] – Nghiên cứu kỹ lưỡng

Advanced topics (np) [ædˈvɑːnst ˈtɒpɪks] – Các chủ đề phức tạp hơn

Một số câu nói hay về sách
Một số câu nói hay về sách

Bài mẫu Speaking Part 2

Describe a book that you read several times 

What kind of book it is

What it is about

What sort of people would enjoy it

And explain why you liked it.

One book that I repeatedly return to is “Sapiens: A Brief History of Humankind” by Yuval Noah Harari. It’s a non-fiction masterpiece that delves into the historical and anthropological development of human societies.

Harari takes readers on a journey from the earliest origins of Homo sapiens to the present day, exploring pivotal moments such as the Cognitive Revolution and the rise of empires. He examines complex themes like culture, religion, and technology, offering profound insights into how humans have shaped and been shaped by the world.

This book is a treasure trove for history buffs, anthropology enthusiasts, and anyone curious about the origins of human societies. Harari’s ability to make intricate ideas accessible and engaging is truly remarkable. His storytelling prowess and knack for connecting diverse concepts make “Sapiens” an enthralling read.

What I find most captivating about “Sapiens” is the depth of research and analysis. Each time I revisit it, I uncover new perspectives and revelations, highlighting the book’s richness and depth. It has earned a permanent place in my library as a timeless classic, offering continual inspiration and enlightenment.

Non-fiction (n) [nɒnˈfɪkʃən] – Sách phi hư cấu

Masterpiece (n) [ˈmɑːstəpiːs] – Kiệt tác

Anthropological (adj) [ˌænθrəpəˈlɒdʒɪkl] – Thuộc về nhân học

Complex themes (np) [ˈkɒmplɛks θiːmz] – Các chủ đề phức tạp

Pivotal (adj) [ˈpɪvətl] – Quan trọng, mang tính quyết định

Prowess (n) [ˈpraʊɪs] – Sự tài năng, khéo léo

Enlightenment (n) [ɪnˈlaɪtənmənt] – Sự khai sáng

Enthralling read (np) [ɪnˈθrɔːlɪŋ riːd] – Mê mẩn đọc sách

Timeless classic (np) [ˈtaɪmləs ˈklæsɪk] – Tác phẩm kinh điển, vĩnh cửu

Knack for (np) [næk fɔːr] – Khả năng, sở trường

Remarkable (adj) [rɪˈmɑːrkəbl] – Đáng chú ý, nổi bật

Profound insights (np) [prəˈfaʊnd ˈɪnsaɪts] – Những nhận thức sâu sắc

Treasure trove (np) [ˈtrɛʒə trəʊv] – Kho tàng, nguồn lợi

History buffs (np) [ˈhɪstəri bʌfs] – Những người yêu thích lịch sử

Skimming and scanning
How do you think reading habits will change in the future?

Bài mẫu Speaking Part 3

How do you think reading habits will change in the future?

In the future, I believe reading habits will increasingly shift towardsdigital platforms due to technological advancements. With the convenience of devices like smartphones and e-readers, people will likely favor online reading over traditional paper books. However, there may still be a niche audience who prefer the tactile experience and nostalgia associated with physical books.

Shift towards (vp) [ʃɪft ˈtɔːdz] – Chuyển sang

Digital platforms (np) [ˈdɪdʒɪtəl ˈplætfɔːmz] – Nền tảng số

Technological advancement (np) [ˌtɛknəˈlɒdʒɪkl ədˈvɑːnsmənts] – Tiến bộ công nghệ

E-readers (n) [ˈiː ˌriːdəz] – Thiết bị đọc sách điện tử

Online reading (np) [ˈɒnˌlaɪn ˈriːdɪŋ] – Đọc sách trực tuyến

Niche audience (np) [niːʃ ˈɔːdiəns] – Một đối tượng đọc sách cụ thể

Tactile (adj) [ˈtæktaɪl] – Thuộc về xúc giác, cảm giác

Nostalgia (n) [nɒˈstældʒə] – Nỗi nhớ nhà, hoài niệm

What makes a book appealing to readers?

A book’s appeal to readers is multifaceted, encompassing elements such as compelling storytelling, relatable characters, and thought-provoking themes. When a book captivates readers’ imaginations and transports them to different worlds, it creates a sense of escapism and wonder. Additionally, books that have stood the test of time continue to appeal to readers across generations, showcasing the enduring power of storytelling in shaping our understanding of the human experience.

Multifaceted (adj) [ˌmʌltiˈfæsɪtɪd] – Đa diện, đa chiều

Compelling storytelling (np) [kəmˈpɛlɪŋ ˈstɔːritɛlɪŋ] – Cách kể chuyện hấp dẫn

Thought-provoking (adj) [θɔːt-prəˈvoʊkɪŋ] – Đáng suy ngẫm

Captivate (v) [ˈkæptɪˌveɪts] – Mê hoặc, thu hút

Escapism (n) [ɪˈskeɪpɪzəm] – Sự trốn tránh, sự thoát ra khỏi hiện thực

The test of time (np) [ðə tɛst ʌv taɪm] – Thử thách của thời gian

Appeal (n) [əˈpiːl] – Sức hấp dẫn, sự thu hút

Why do adults still have to read books?

Adults still have to read books for a multitude of reasons. Firstly, reading has always been a timeless activity that enriches the mind and broadens horizons. It not only provides a means for continuous learning and intellectual growth but also fosters critical thinking skills and enhances cognitive abilities. Furthermore, throughout history, books have served as conduits for transmitting knowledge, wisdom, and cultural heritage from one generation to the next, making them indispensable for adults seeking to connect with the past while navigating the complexities of the present.

Multitude (n) [ˈmʌltɪˌtud] – Đa dạng, đa dạng

Enriches (v) [ɪnˈrɪtʃɪz] – Làm phong phú, làm giàu

Broadens horizons (vp) [ˈbrɔːdnz həˈraɪznz] – Mở rộng tầm nhìn

Intellectual growth (np) [ˌɪntəˈlɛktʃuəl ɡroʊθ] – Phát triển trí tuệ

Critical thinking (np) [ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ] – Tư duy phê phán

Cognitive abilities (np) [ˈkɒɡnɪtɪv əˈbɪlɪtiz] – Khả năng nhận thức

Conduits (n) [ˈkɒndwɪts] – Kênh truyền tải

Indispensable (adj) [ˌɪndɪˈspɛnsəbl] – Không thể thiếu, cần thiết

Cùng luyện tập IELTS với Smartcom English
Cùng luyện tập IELTS với Smartcom English

Mong rằng bài viết trên đã giúp ích cho các sĩ tử đang tìm kiếm bộ IELTS Vocabulary Topic Books và mẫu trả lời 3 phần IELTS Speaking. Ngoài ra, nếu có bất kỳ thắc mắc về việc ôn luyện IELTS, đừng chần chờ mà hãy liên hệ ngay với Smartcom English để được tư vấn thêm bạn nhé. 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 Tòa 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Nắm chắc 30+ từ vựng phổ biến IELTS Vocabulary chủ đề Media

Trong hành trình ôn thi, việc nắm chắc về từ vựng không chỉ là chìa khóa mở cánh cửa cho vốn ngôn ngữ phong phú, mà còn giúp bạn tự tin hơn khi làm các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong 2 kĩ năng Viết và Nói. Hôm nay, chúng ta sẽ tập trung vào chủ đề IELTS Vocabulary chủ đề Media, một lĩnh vực quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong các đề thi.

Từ vựng IELTS Vocabulary chủ đề Media (Phương tiện truyền thông)

IELTS Vocabulary chủ đề Media
IELTS Vocabulary chủ đề Media

Từ vựng về các loại hình báo chí và phương tiện truyền thông

  • Blog /blɒɡ/: trang web chứa các ý kiến cá nhân
  • Social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/: Phương tiện truyền thông mạng xã hội
  • Mass media /mæs ˈmiːdiə/: Phương tiện thông tin đại chúng
  • Mainstream media /ˈmeɪnstriːm ˈmiːdiə/: Phương tiện truyền thông chính thống
  • Broadsheet /ˈbrɔːdʃiːt/: Báo khổ lớn
  • Tabloid /ˈtæblɔɪd/: Báo lá cải
  • The daily /ðə ˈdeɪli/: Báo phát hành hàng ngày
  • Bulletin /ˈbʊlətɪn/: Bản tin thời sự trên truyền hình
  • Compact /kəmˈpækt/: Tờ báo ngắn đưa những tin tức chính luận
  • Online news /ˈɒnlaɪn njuːz/: Tin tức trực tuyến
  • Heavy /ˈhevi/: Báo chính luận
  • Investigative journalism /ɪnˈvɛstɪˌɡeɪtɪv ˈdʒɜːrnəlɪzəm/: Báo nghiên cứu chi tiết về một vấn đề hoặc sự kiện

Từ vựng về nghề nghiệp liên quan đến phương tiện truyền thông

  • News anchor /nuz ˈæŋ.kər/: Người dẫn chương trình, người đọc tin
  • Media baron /ˈmiː.di.ə ˈbær.ən/: Ông trùm truyền thông
  • Whistle-blower /ˈwɪs.əlˌbloʊ.ər/: Người tiết lộ thông tin nổi bật
  • Censorship /ˈsen.sər.ʃɪp/: Sự kiểm duyệt thông tin
  • Journalist /ˈdʒɜːrnəlɪst/: Nhà báo
  • Reporter /rɪˈpɔːtər/: Phóng viên
  • Editor /ˈedɪtər/: Biên tập viên
  • Copywriter /ˈkɒpɪraɪtər/: Người viết quảng cáo
  • Broadcaster /ˈbrɔːdkɑːstər/: Nhà phát thanh, người làm truyền hình
  • Columnist /ˈkɒləmnɪst/: Nhà bình luận
  • Photographer /fəˈtɒɡrəfər/: Nhiếp ảnh gia
  • Videographer /ˌvɪdiˈɒɡrəfər/: Người quay video
  • Social Media Manager /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə ˈmænɪdʒər/: Quản lý truyền thông xã hội
  • Content Creator /ˈkɒntent kriˈeɪtər/: Người tạo nội dung
  • Public Relations Specialist /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz ˈspeʃəlɪst/: Chuyên viên quan hệ công chúng
  • Graphic Designer /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/: Nhà thiết kế đồ họa
  • Web Developer /wɛb dɪˈvɛləpər/: Nhà phát triển web

Các cụm từ Collocation về Media (Phương tiện Truyền thông)

  • Primetime television: thời điểm mọi người đều xem TV

Ví dụ: During primetime television, people often gather to watch their favorite shows, creating a shared viewing experience.

  • The electronic media: truyền thông điện tử

Ví dụ: The electronic media has transformed the way we receive and engage with information.

  • To catch the latest scoop: nắm bắt tin tức sốt dẻo

Ví dụ: Did you stay up late to catch the latest scoop on the breaking news?

  • Media ethics: đạo đức truyền thông

Ví dụ: Ensuring media ethics is essential for maintaining trust and reliability in journalism.

  • To publish an article: đăng tải bài viết

Ví dụ: She was excited when she got the opportunity to publish her article in the local newspaper.

  • Press conference: cuộc họp báo

Ví dụ: They organized a press conference to address the recent developments.

Một số câu hỏi Speaking thuộc chủ đề Media mà bạn có thể tham khảo

Một số câu hỏi IELTS Speaking thuộc chủ đề Media
Một số câu hỏi IELTS Speaking thuộc chủ đề Media

Speaking Part 1

Where do you usually get the news from?

I get all my news online, mainly from my local newspaper’s website, which I check daily. For international updates, I turn to VnExpress, particularly world news and technology. I’m a news enthusiast and can’t go a day without staying informed.

Do you often read the news online?

Well, I certainly try to stay abreast of current events, and it doesn’t get more current than the internet. I think I check it every day apart from Sundays, which is kind of my day off from the news.

Do you prefer to read local news or International news?

I generally prefer reading local news as it has a direct impact on my community. It allows me to stay informed about local events, such as a blood donation camp and a festival organized by the local council, enhancing my awareness of the community.

Speaking Part 2

Describe a piece of news that you recently read or watched.

Gợi ý

  • what it was
  • when you heard/read it
  • what you thought about it

Explain why you remember this news story.

Recently, I came across a thought-provoking news article addressing the escalating concerns about global warming and its profound impact on the environment. The news piece, featured in a renowned environmental journal, extensively covered the latest scientific findings and trends related to climate change.

The article highlighted alarming statistics and trends, emphasizing the acceleration of global warming and its far-reaching consequences on ecosystems, weather patterns, and sea levels. It discussed the melting of polar ice caps, extreme weather events, and the increasing frequency of wildfires, painting a vivid picture of the urgency of addressing climate change.

What struck me the most about this news was its emphasis on the interconnectedness of environmental issues and the need for global collaboration. It underscored the role of individual and collective actions in mitigating the effects of climate change. Reading about the severe repercussions of global warming served as a stark reminder of the responsibility we share in preserving the planet for future generations.

This news piece left a lasting impression on me, prompting self-reflection on sustainable practices and the importance of advocating for environmentally conscious policies. 

Speaking Part 3

1. In what ways can the media impact people’s beliefs and behaviors?

Well, you know, the media has this incredible power to shape the way we see the world. When we’re constantly exposed to certain ideas or perspectives, it can slowly influence our beliefs. Think about it – the emotional stories, the vivid imagery – they can really sway our opinions and behaviors over time.

2. How has the way people consume news changed in recent years?

Oh, it’s changed a lot! Back in the day, we relied on newspapers and TV for news. Now, with smartphones and the internet, it’s all at our fingertips. We get news instantly, customize what we see, and share it with friends. It’s like a whole different ball game – quick, personalized, and sometimes overwhelming.

3. What impact does the spread of fake news have on society?

Oh, fake news is a real headache. It messes with our understanding of what’s true and what’s not. It’s not just about misinformation; it divides us. People end up living in their bubbles, believing different versions of reality. It’s like a trust crisis – you’re not sure what to believe anymore, and that’s not good for any society.

Trên đây là list IELTS Vocabulary chủ đề Media Smartcom English đã tổng hợp kĩ lưỡng. Hy vọng sau bài viết này, bạn sẽ tích lũy thêm được nhiều IELTS Vocabulary hay và áp dụng hiệu quả vào quá trình học và luyện thi IELTS. Smartcom English chúc các bạn đạt được kết quả cao trong kì thi sắp tới!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn