Giới thiệu 5 cuốn sách tự học IELTS Writing hay nhất

Muốn vượt qua được bài thi IELTS, người học cần tạo ra cho mình thói quen luyện tập thường xuyên. Có rất nhiều cách để luyện tập cho bài thi IELTS và một trong số đó là tự ôn luyện ở nhà. Ở bài viết này, Smartcom English sẽ giới thiệu cho bạn 5 cuốn sách tự học IELTS Writing hay nhất mà bạn nên biết.

Giới thiệu 5 cuốn sách tự học IELTS Writing hay nhất

Barron’s Writing For IELTS

“Barron’s Writing For IELTS” là sách học Writing cơ bản thuộc 1 trong 4 đầu sách luyện thi IELTS được xuất bản bởi Barron’s, một trong những nhà xuất bản lớn của Mỹ với mục đích cung cấp nguồn tài liệu ôn luyện Writing đáng tin cậy cho người học. Sách được viết bởi tác giả của những cuốn sách ôn luyện tiếng Anh bán chạy nhất thế giới Lin Lougheed nên hoàn toàn đảm bảo về chất lượng. 

Đối tượng sử dụng

Khác với các cuốn sách tự học IELTS Writing khác, các đề mục của “Barron’s Writing For IELTS” được xây dựng dựa theo 4 tiêu chí chấm điểm của IELTS kèm theo hướng dẫn chi tiết cho từng dạng bài của bài thi IELTS Writing. Do đó, cuốn sách này rất thích hợp cho người mới bắt đầu ôn thi ở trình độ 3.5 IELTS. Ngoài ra, sách cũng có thể được dùng làm tài liệu bổ trợ trên lớp cho học sinh.

Nội dung sách

Như đã đề cập ở trên, nội dung cuốn sách luyện Writing IELTS cho người mới bắt đầu này được thiết kế dựa trên 4 tiêu chí chấm điểm của bài thi viết: Task Achievement (Đáp ứng yêu cầu đề bài), Coherence and Cohesion (Độ mạch lạc), Lexical Resource (Vốn từ vựng), Grammatical Range and Accuracy (Độ đa dạng và chính xác của cấu trúc câu). Mỗi phần của cuốn sách đều chứa các nội dung riêng biệt với cấu trúc khác nhau. 

  • Task Achievement: Tập trung hướng dẫn cách lập dàn ý và cách tiếp cận cho từng dạng bài trong Writing Task 1 và Task 2.
  •  Coherence and Cohesion: Tập trung vào các yếu tố gây ảnh hưởng tới tính mạch lạc của bài viết: cách chia đoạn, đại từ nhân xưng, cụm từ và từ nối giúp tăng tính mạch lạc cho bài viết.
  • Lexical Resource: Cung cấp các kiến thức cần thiết về từ vựng và chỉ ra các lỗi thường gặp khi dùng từ của người viết.
  • Grammatical Range and Accuracy: Cung cấp các kiến thức về ngữ pháp như là các loại câu, cấu trúc câu, mạo từ, dấu câu, v.v và chỉ ra lỗi sai ngữ pháp thường gặp của thí sinh khi đi thi IELTS.

Barron’s Writing For IELTS - Sách tự học IELTS Writing

IELTS Write Right

“IELTS Write Right” là sách luyện thi IELTS Writing được viết bởi Julian Charles nhằm hướng dẫn cho người học cách viết bài sao cho đạt được các tiêu chí chấm điểm của bài thi. Với bố cục chuẩn chỉnh và rõ ràng, sách cung cấp cho bạn kiến thức được phân chia theo cấp độ khác nhau, giúp người đọc biết được sự khác biệt giữa bài viết thuộc band điểm 5.0 và 7.0 và cách để đạt được các band điểm đó. 

Đối tượng sử dụng

Sách học Writing IELTS này được thiết kế cho những người thuộc band điểm 5.0 đang có nhu cầu cải thiện điểm. Sách không phù hợp với người mới đầu. Bên cạnh đó, sách cũng có thể dùng làm tài liệu luyện thi IELTS Writing bổ trợ cho những học viên đang theo học ở các lớp ôn luyện những muốn cải thiện thêm kỹ năng của mình.

Nội dung sách

Cuốn sách gồm có 17 phần, gồm các nội dung như sau:

  • Các câu hỏi thường gặp của người học IELTS Writing, chi tiết về các tiêu chí chấm điểm
  • Hướng dẫn cách cách lên ý tưởng và xây dựng sườn bài và cách viết bài theo bố cục, dàn bài cụ thể.
  • Các bài rèn luyện vốn từ vựng và ngữ pháp, danh sách từ vựng thuộc các band điểm khác nhau.

IELTS Write Right- Sách tự học IELTS Writing

Academic Writing for IELTS by Sam McCarter

Cuốn sách dạy Writing IELTS hay khác mà chúng mình muốn giới thiệu cho các bạn là cuốn “Academic Writing for IELTS” của Sam McCarter. Đây là cuốn sách tự học IELTS Writing của tác giả nổi tiếng Sam McCarter người từng là giám khảo chấm thi IELTS kỳ cựu. Cuốn sách ôn IELTS Writing này được Nguyễn Thành Yến dịch và công ty Nhân Trí Việt phát hành. Trong mỗi phần của cuốn sách, người học sẽ có cơ hội luyện viết nhiều dạng bài khác nhau của bài thi Academic IELTS Writing để hiểu cách làm bài và tư duy cho kỹ năng viết. 

Đối tượng sử dụng

Mục đích chính của cuốn sách là nâng cao kỹ năng viết trong kỳ thi IELTS với những dạng bài tập viết đa dạng, cách làm bài được phân tích chuyên sâu. Vì vậy, sách không dành cho người mới bắt đầu mà dành cho người học thuộc band 5.0 – 6.0 IELTS. Tuy nhiên, nếu nghiêm túc ôn tập bằng cuốn sách này thì bạn hoàn toàn có thể đạt được 7.0 điểm bài viết.

Nội dung sách

Về cơ bản, nội dung cuốn sách được chia làm 5 phần:

  • Phần 1: Phần luyện bài IELTS Writing Task 1 (20 bài)
  • Phần 2: Phần luyện bài IELTS Writing Task 2 (25 bài)
  • Phần 3: Checking and editing (20 bài)
  • Phần 4: Bài thi thử IELTS Writing (10 bài)
  • Phần 5: Đáp án và bài mẫu

Academic Writing for IELTS by Sam McCarter

Collins Writing For IELTS

“Collins Writing For IELTS” là tài liệu luyện thi IELTS Writing thuộc series “Collins for IELTS” gồm 6 cuốn sách, được viết bởi Anneli Williams và xuất bản năm 2011. Được đánh giá là một cuốn sách ôn thi Writing tương đối toàn diện, sách cung cấp cho người đọc đầy đủ kiến thức về bài thi Writing. Không chỉ có vậy, sách cũng hướng dẫn chi tiết cách viết bài, lập luận, triển khai ý hiệu quả cũng như bài tập thực hành để người học luyện tập.

Đối tượng sử dụng

Sách được viết cho người học đang ở trình độ 5.0 – 5.5 và đang có nguyện vọng nâng lên 6.0+, không phù hợp với những ai chưa có kiến thức nền hoặc bị mất gốc. 

Nội dung sách

Bố cục cuốn sách gồm 12 units với nội dung cụ thể như sau:

  • 11 units đầu: Các bài học theo các chủ đề thường gặp (Family matters, Health and Fitness, Education, v.v). Mỗi một unit đều cung cấp các mẹo làm bài cũng như là các phân tích kỹ lưỡng đề bài, cách làm bài hoàn chỉnh cho người học.
  • Unit 12: Các đề thi thử với hình thức như bài thi thật giúp người học làm quen với cấu trúc bài thi. Cuối sách có đầy đủ đáp án và bài mẫu cho người học tham khảo.

Collins Writing For IELTS

IELTS Advantage Writing Skills

Cuốn sách cuối cùng trong danh sách những cuốn sách IELTS Writing hay mà bạn nên biết chính là cuốn “IELTS Advantage Writing Skills”. Tài liệu này là 1 trong 3 bộ tài liệu IELTS Advantage Skills được viết bởi hai tác giả uy tín, Richard Brown và Lewis Richards. Sách được công ty Nhân Trí mua bản quyền và xuất bản ở Việt Nam từ năm 2013.

Đối tượng sử dụng

Cuốn tài liệu tự học IELTS Writing này rất phù hợp với những ai ở trình độ 5.5 có ý định đạt band điểm từ 6.5 – 7.0 trở lên. Ngoài ra, tài liệu được thiết kế để có thể sử dụng kết hợp cho giảng dạy tại lớp học với sự hướng dẫn của giáo viên.

Nội dung sách

Nội dung sách chia làm 9 units, tập trung vào cách xử lý các dạng bài khác nhau của bài viết Task 1 và Task 2 trong IELTS:

  • Unit 1 và 4: Tập trung vào cách làm bài luận Advantages and Disadvantages.
  • Unit 2 và 5: Tập trung vào cách làm bài luận Problem and Solution.
  • Unit 3 và 6: Tập trung vào cách làm bài luận Opinions (Agree or Disagree).
  • Unit 7: Hướng dẫn cách làm IELTS Writing Task 1 dạng Graph.
  • Unit 8: Hướng dẫn cách mô tả và so sánh dữ liệu trên bảng biểu (Table).
  • Unit 9: Hướng dẫn cách làm IELTS Writing Task 1 dạng Process và Maps.

IELTS Advantage Writing Skills - Sách tự học IELTS Writing hay nhất

Như vậy, trong bài viết trên, Smartcom đã tổng hợp cho bạn 5 cuốn sách tự học IELTS Writing hay nhất mà bạn nên biết. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn chọn được cho mình tài liệu ôn luyện phù hợp. Chúc các bạn ôn thi thật tốt!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

[PDF + Audio] Tải Sách Cambridge English Vocabulary for IELTS

Từ vựng là một trong những yếu tố quyết định điểm số của thí sinh trong bài thi IELTS. Do đó, tích lũy vốn từ vựng là một trong những giai đoạn quan trọng trong quá trình ôn thi. Trong bài viết này, Smartcom sẽ hướng dẫn cho bạn cách sử dụng sách Vocabulary for IELTS – một tài liệu ôn thi IELTS hiệu quả.

 

Giới thiệu chung về sách Vocabulary for IELTS

 

Tải sách tại đây: download

Đối tượng sử dụng

Tên đầy đủ của cuốn sách này là Cambridge Vocabulary for IELTS with Answers được viết bởi Pauline Cullen và do Nhà xuất bản Đại học Cambridge xuất bản năm 2008. Cuốn sách này được viết nhằm giúp người học xây dựng đầy đủ vốn từ vựng cho kỳ thi IELTS. Cuốn sách nhắm đến đối tượng là những người tự ôn luyện IELTS đang muốn cải thiện vốn từ vựng. Ngoài mục đích làm tài liệu ôn thi, sách cũng có thể dùng làm bài ôn tập cho học sinh.

cambridge-english-vocabulary-for-ielts_optimized

Nội dung

Cuốn sách này được chia làm 25 units với 20 units tập trung giúp người học tìm hiểu và luyện tập về các cụm từ vựng IELTS theo chủ đề thông thường và học thuật. Mỗi chủ đề gồm các bài tập ôn luyện từ vựng và một bài Test Practice ở cuối unit.

Cụ thể, trong unit 1, người học sẽ được luyện bài tập từ vựng chủ đề các mối quan hệ, gia đình và làm bài nghe Section 1 cuối unit. Điều đáng chú ý là thay vì cung cấp một danh sách từ vựng IELTS cho từng chủ đề như các cuốn sách khác, cuốn Vocabulary for IELTS yêu cầu người học làm bài tập từ vựng trước và lồng ghép từ mới vào trong các bài luyện này. Đây là một phương pháp học rất hiệu quả, giúp cho người học hiểu được ngữ cảnh của từ và nhớ từ dễ hơn. Xuyên suốt 20 units đầu, người đọc sẽ có hội làm bài Test Practice 4 kỹ năng IELTS.  

5 units còn lại của cuốn sách là về những hướng dẫn cơ bản về việc học và áp dụng từ mới. Trong đó, unit 21, 22 cung cấp các mẹo hữu ích về việc phát triển vốn từ và cách sử dụng từ điển hiệu quả cho người học. Unit 23, 24 tập trung vào các dạng bài tập cụ thể cho bài viết học thuật Task 1 và Task 2 còn unit 25 là về bài luyện cho thí sinh đăng ký thi bài thi IELTS General. Cuối cuốn sách còn có đáp án cho các bài ôn luyện cũng như là script cho file nghe và danh sách từ vựng của mỗi unit.

Bố cục sách
Bố cục các unit của sách Vocabulary for IELTS

Hướng dẫn cách sử dụng sách Vocabulary for IELTS

Một số điều cần lưu ý về cách sử dụng sách Vocabulary for IELTS

Để sử dụng sách một cách hiệu quả nhất, bạn có thể bắt đầu học các unit mình thấy thú vị hoặc còn chưa vững trước. Bạn không nhất thiết phải học theo trình tự từ unit 1 đến 20. Tuy nhiên, nếu muốn chuẩn bị kỹ càng cho bài thi IELTS thì Smartcom khuyên bạn nên làm tất cả các units. Cần lưu ý là bạn cần hoàn thành đầy đủ các bài Test Practice của mỗi unit để có thể nắm vững phương pháp làm bài.

Cách sử dụng sách Vocabulary for IELTS để luyện bài Writing và Speaking

Khi làm các bài luyện viết, bạn nên chủ động áp dụng các từ vựng đã học trong mỗi unit để viết bài. Sau khi viết xong, bạn có thể tham khảo bài viết mẫu ở cuối sách để có thể hiểu rõ hơn về cách sắp xếp ý cũng như là cách dùng từ hiệu quả, đúng ngữ cảnh. Trong các bài luyện nói, bạn nên ghi chép lại các từ vựng hay mà mình đã học trong bài và áp dụng trong câu trả lời. Bạn cũng có thể ghi âm lại câu trả lời để kiểm tra lại phát âm, cách diễn đạt cũng như là độ trôi chảy của mình. 

Bài Test Practice viết và bài nói
Bài Test Practice Unit 2 sách Vocabulary for IELTS

Cách sử dụng sách Vocabulary for IELTS để học từ vựng

Như đã viết ở trên, cuốn sách Vocabulary for IELTS có danh sách các từ vựng được liệt kê ở cuối sách. Trước khi bắt đầu nghiên cứu một unit, bạn nên xem qua list từ này để có thể hình dung qua được những gì sẽ học trong unit. Ngoài ra, trong quá trình học từ, bạn cũng nên sử dụng kết hợp với từ điển để có thể học được cách phát âm đúng và các collocations đi kèm. Unit 21, 22 có đưa ra các tips về cách sử dụng từ điển nên bạn có thể tham khảo 2 unit này trước khi học từ.

Như vậy, ở bài viết này, Smartcom đã gợi ý cho bạn cách sử dụng sách Vocabulary for IELTS hay nhất. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn ôn luyện hiệu quả. Chúc các bạn ôn thi thật tốt!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

IELTS 9.0 có khó không? Giải đáp một số thắc mắc của thí sinh

9.0 chính là mức điểm cao nhất của bài thi IELTS và nó là bằng chứng chứng minh rằng bạn có khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo như người bản xứ. Tuy nhiên, dường như không phải ai cũng có thể đạt được điều này. Vậy IELTS 9.0 có khó không? Hãy cùng Smartcom English tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

IELTS 9.0 có khó không?

IELTS 9.0 có khó không?

Để trả lời cho câu hỏi IELTS 9.0 có khó không?, ta phải xét qua một vài yếu tố. Đầu tiên, 9.0 là mức điểm cao nhất mà thí sinh có thể đạt được trong bài thi IELTS. Để đạt được band điểm này, thí sinh phải có được số điểm gần như tuyệt đối ở cả bốn phần thi Listening, Reading, Writing và Speaking. Đây không phải là điều mà ai cũng làm được.

Tiếp đó, những người đạt 9.0 IELTS ở Việt Nam hiện nay không nhiều, chỉ nổi lên vài cá nhân ưu tú như Đặng Trần Tùng, Nguyễn Đặng Phương Dung, Vũ Hải Đăng, Nguyễn Hương Ngọc Quỳnh, Trương Hải Hà, v.v.  

Như vậy, có thể thấy có được tấm bằng IELTS 9.0 không hề dễ nhưng cũng không phải là không thể làm được. Chỉ cần có đủ quyết tâm cũng như một lộ trình học, phương pháp học đúng đắn và hiệu quả, bạn hoàn toàn có thể chinh phục được band điểm IELTS cao nhất này. 

Có thực sự cần thiết phải đạt 9.0 IELTS?

Điều kiện phổ biến để được xét tuyển trung học phổ thông, miễn các học phần tiếng Anh ở trên trường, du học, định cư ở nước ngoài hay thăng tiến trong công việc là tấm bằng IELTS trình độ từ 6.5 cho đến 8.5. Vì vậy, đối với người đạt IELTS 9.0 ngoài việc được công nhận là có khả năng sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh như người bản xứ thì cũng mang lại rất nhiều lợi ích. Cụ thể, họ sẽ có cơ hội thăng tiến trong công việc cao hơn và có thể làm trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, nghiên cứu, dịch thuật, báo chí, truyền thông, kinh doanh, v.v. Tuy mang lại nhiều lợi ích như vậy nhưng việc đạt điểm 9.0 IELTS mang tính tự thử thách bản thân mình hơn là bắt buộc.

Có nên đạt IELTS 9.0

Tiêu chí đánh giá 9.0 IELTS là gì?

Vì là mức điểm tuyệt đối của bài thi IELTS, nên hiển nhiên là việc đạt được band 9.0 yêu cầu thí sinh phải có năng lực ngôn ngữ tương đương với người bản xứ, có thể sử dụng linh hoạt vốn từ, ngay cả từ ít sử dụng. Dưới đây là tiêu chí cụ thể cho band điểm 9.0 IELTS.

Listening

  • Có thể nghe hiểu và trình bày rõ ý nghĩa các thông tin phức tạp
  • Nghe và hiểu được các phương ngữ, ngôn ngữ khác nhau một cách chính xác.
  • Nhanh chóng nắm được các ý chính, ý phụ, các thông tin chi tiếp trong các bài hội thoại khó.

Reading

  • Đọc hiểu và tóm tắt được nội dung của văn bản phức tạp và trừu tượng.
  • Phận biệt được ý chính và ý phụ, nhìn ra được mối tương quan giữa các ý trong văn bản.
  •  Hiểu được những thông tin ngụ ý, ẩn dụ trong văn bản để đưa ra câu trả lời chính xác.

Writing

  • Viết được các đoạn văn có đầy đủ cấu trúc, xây dựng và diễn đạt luận điểm một cách logic và sâu sắc.
  • Sử dụng đa dạng và chính xác vốn từ để mô tả, diễn đạt suy nghĩ và quan điểm cá nhân.
  • Có thể đưa ra các ví dụ và bằng chứng thuyết phục để hỗ trợ cho các quan điểm, luận điểm đó.

Speaking

  • Diễn đạt ý trôi chảy, tự nhiên, phát âm chuẩn và không gặp khó khăn trong việc tìm từ.
  • Sử dụng ngôn ngữ hình thể, giọng điệu và biểu cảm một cách hợp lý, thu hút được sự chú ý của giám khảo.
  • Trả lời đúng trọng tâm vấn đề, phân tích chính xác và sâu rộng về chủ đề được hỏi.

Đạt 9.0 IELTS có khó không? Tiêu chí chấm điểm

Bên cạnh khả năng sử dụng ngôn ngữ xuất sắc như người bản xứ, thí sinh cần phải thể hiện được khả năng xử lý các thông tin phức tạp, óc tư duy logic và phản biện trong quá trình làm để chinh phục được IELTS 9.0.

Nói tóm lại, việc có được tấm bằng IELTS 9.0 là một thách thức rất lớn cho sĩ tử đồng thời cũng là minh chứng cho việc người học đã chạm tới level cao nhất của bài thi này. Hy vọng bào viết của chúng mình đã giải đáp được câu hỏi IELTS 9.0 có khó không? của các bạn. Chúc các bạn thi tốt!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Chiến lược làm bài Listening IELTS Section 4 hay nhất

Listening là một trong 4 kỹ năng của bài thi IELTS. Bài thi này được chia làm 4 Section/Part và Listening Section/Part 4 có lẽ là phần thi khó nhằn nhất. Để giúp các bạn vượt qua được phần thi này, Smartcom English sẽ cung cấp cho bạn chiến lược làm bài Listening IELTS Section 4 hiệu quả.

Chiến lược làm bài Listening IELTS Section 4

Tổng quan Listening IELTS Section 4

Là phần thi khó nhất của bài thi Listening, Part 4 Listening IELTS đòi hỏi thí sinh phải tập trung cao độ khi làm bài cũng như đầu tư thời gian luyện tập phần thi này. Tổng quan phần thi:

  • Thí sinh sẽ được nghe một đoạn nói về chủ đề là các bài giảng học thuật, bài thuyết trình hoặc một kiến thức cụ thể.
  • Thời gian của bài nói thường rơi vào khoảng 5 phút.
  • Phần thi này sẽ không có quãng nghỉ như các phần ngh trước, người nói chỉ ngưng vài nhịp để người nghe theo kịp.
  • Câu hỏi Section 4 bắt đầu từ câu 31 đến câu 40.

Tips làm bài Listening IELTS Part 4

Tips làm bài Listening IELTS Part 4

Listening IELTS Part 4 có hai dạng câu hỏi chính là dạng bài điền từ và dạng câu hỏi trắc nghiệm, với dạng điền từ xuất hiện với tần suất cao hơn trong IELTS Section 4. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn IELTS Listening Section 4 Tips (mẹo làm bài IELTS Part 4 Listening) cho dạng bài điền từ vào chỗ trống.

Đọc kỹ đề bài

Thông thường, trong Part 4 Listening, thí sinh sẽ có khoảng 1 phút để đọc đề bài và các câu văn cho sẵn. Thí sinh nên dành thời gian để đọc và hiểu bối cảnh của bài nói đồng thời dự đoán từ loại của câu trả lời. Ngoài ra, thí sinh cũng nên gạch chân một số từ khóa quan trọng trong câu trả lời và dự đoán các từ đồng nghĩa tương ứng bởi từ khóa trong bài nghe sẽ không giống hoàn toàn so với trong đề.

Chú ý đến ngôn ngữ chỉ dẫn (Signposting Language) trong bài

Ngôn ngữ chỉ dẫn là các từ hay nhóm từ giúp người nghe theo dõi được vị trí, diễn biến, nội dung mà người nói đang đề cập đến. Trong quá trình nghe, thí sinh nên để ý tới các từ này để bám theo được tiến trình bài nghe nhé. Dưới đây là một vài ngôn ngữ chỉ dẫn thuộc IELTS Listening Section 4 Vocabulary mà bạn nên biết.

Mở đầu phần nghe:

  • The topic of today’s lecture is…
  • This morning we are going to take a look at…
  • Today I’ll be talking about / discussing…
  • The purpose of today’s lecture is …
  • Today we are going to talk about…

Đưa ra mục đích:

  • In today’s lecture, I’m going to cover … points.
  • I’m going to divide this talk into … parts.
  • First, we’ll look at….. Then we’ll go on to … And finally, I’ll…

Giới thiệu một chủ đề:

  • To begin, …
  • Firstly,…
  • Let’s start with …
  • Let’s start by talking about…
  • The first advantage/reason/cause etc. is…

Kết thúc một ý:

  • We’ve looked at/discussed …
  • I’ve talked about….

Chuyển ý:

  • The next/second …
  • Let’s move on to…
  • Now, let’s turn to…
  • Moving on with the lecture/session …
  • The next topic/area/point I’d like to focus on …
  • And I’d now like to talk about…

Kết thúc phần nghe:

  • In conclusion, …
  • To sum up, …
  • Overall/All in all, …
  • I’d like to recap…
  • Let’s summarize briefly what we’ve looked at…

Tránh bị mắc phải đáp án bẫy

Mẹo làm Listening IELTS tiếp theo mà mình muốn giới thiệu cho các bạn cẩn thận với đáp án gây nhiễu. Bài nghe phần 4 đôi khi sẽ có một vài đáp án bẫy để thử thách khả năng nghe hiểu và kiểm tra thông tin của thí sinh như là thay đổi lại kết luận, sử dụng câu phủ định, v.v. Tuy các câu gây nhiễu trong phần này là không nhiều, nhưng thí sinh vẫn nên chú ý, tránh để mất điểm không đáng có.

Ghi chú lại từ khóa trong khi nghe

Mẹo làm Section 4 IELTS Listening

Vì Part 4 IELTS Listening sẽ diễn ra liên tục, không có thời gian nghỉ nên thí sinh cần tạo thói quen ghi chép lại từ khóa quan trọng chứa đáp án để không bị quên hay bỏ lỡ thông tin. Để giúp cho việc ghi chú trở nên dễ dàng hơn, bạn có thể từ tạo ra quy định, ký hiệu viết tắt cho mình:

Ví dụ:

  • Education → Edu
  • Serious/negative problem → (-)
  • Postive problem → (+)

Kiểm tra và sửa lại lỗi sai (nếu có) 

IELTS Listening Section 4 Tips cuối cùng trong bài viết này là kiểm tra và soát lại bài. Sau khi nghe xong, thí sinh sẽ có vài phút để chuyển đáp án đúng vào phiếu làm bài. Vì thời gian viết câu trả lời là rất ít và không có quãng nghỉ giữa phần nghe nên thí sinh thường bị mắc lỗi về chính tả, số liệu.  Khi điền đáp án vào phiếu trả lời, bạn nên kiểm tra  xem câu trả lời có lỗi ngữ pháp, lỗi chính tả, lỗi số ít hay số nhiều (“s” “es”), v.v hay không. 

Bài tập áp dụng

Dưới đây là bài mẫu IELTS Listening Part 4 Practice để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách làm bài nghe Part 4. Bạn hãy bấm chuột vào đây để lấy file nghe.

SECTION 4 QUESTIONS 31 – 40 

Questions 31 – 33

Notes:

The speaker specializes in management 31……………

Bullying in the workplace costs the 32…………………up to £4 billion a year.

Bullying is caused by

  • insufficient experience,
  • insecurity, or 
  • a lack of 33…………………………… on the part of managers.

Main methods of bullying

  • Setting 34……………………..tasks.
  • Constantly moving the goalposts.
  • Stopping individuals 35……………………… to criticism.
  • Not 36……………………………………. or replying to e-mails. This means you cannot expect your staff to 37…………… you.
  • Using technology. Companies should develop an 38……………………of practice. 

Task

In groups 39………………other bullying strategies and ways in which they can be 40…….……

ANSWER

  1. techniques and training
  2. British economy
  3. awareness
  4. impossible
  5. replying/responding
  6. answering the telephone
  7. respect
  8. e-mail code
  9. brainstorm
  10. countered

Như vậy, trong bài viết này, Smartcom đã giới thiệu cho bạn chiến thuật làm bài Listening IELTS Section 4. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình ôn thi. Chúc các bạn thi tốt!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Review chi tiết 3 cuốn sách ngữ pháp nâng cao IELTS

Việc hiểu và áp dụng thành thạo các ngữ pháp phức tạp là yếu tố không thể bỏ qua để đạt được điểm số cao trong các phần kiểm tra Writing và Speaking. Điều này đặt ra câu hỏi: Cuốn sách nào là phù hợp với trình độ IELTS nâng cao? Do đó, Smartcom English sẽ review chi tiết 3 cuốn sách ngữ pháp nâng cao IELTS mà bạn nên sở hữu.

3 cuốn sách nâng cao IELTS
3 cuốn sách nâng cao IELTS

Oxford Practice Grammar Advanced

Sách ngữ pháp IELTS nâng cao
Sách ngữ pháp IELTS nâng cao

Tổng quan

Tên tác giả: George Yule

Nhà xuất bản: Oxford University Press

Nội dung: Oxford Practice Grammar Advanced là một cuốn sách ngữ pháp tiếng Anh dành cho người học ở trình độ nâng cao (6.0 trở lên). Cuốn sách cung cấp một loạt các bài tập, giải thích và ví dụ để giúp người học hiểu và sử dụng ngữ pháp một cách chính xác và linh hoạt. 

Các chủ điểm ngữ pháp: Sách bao gồm 17 chủ điểm ngữ pháp như Present Simple, Past Simple, Present Perfect, Past Perfect, Future, Conditional, Hypothetical, Adverbials of Time, Indirect Speech, Relative Clauses, Comparison, Compound Sentences, Passive Voice, Modal Verbs, Irregular Verbs, Imperative Sentences, Prepositions and Prepositional Phrases, Nouns and Pronouns, Conjunctions and Connectors.

Ưu điểm

  • Cung cấp ngữ pháp nâng cao: Cuốn sách tập trung vào các chủ điểm ngữ pháp phức tạp và cung cấp giải thích chi tiết và bài tập thực hành cho mỗi chủ đề, giúp người học nắm vững kiến thức ngữ pháp ở trình độ nâng cao.
  • Có cấu trúc rõ ràng: Sách được tổ chức một cách logic và có cấu trúc rõ ràng, từ những khái niệm cơ bản đến những khái niệm phức tạp, giúp người học dễ dàng theo dõi và tiếp cận thông tin.
  • Giải thích dễ hiểu: Giải thích trong sách được viết một cách dễ hiểu, đồng thời đi kèm với ví dụ minh họa và phân tích chi tiết, giúp người học hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngữ pháp.

Nhược điểm

  • Thiếu phần luyện tập thực tế: Mặc dù sách cung cấp nhiều bài tập thực hành, nhưng có thể thiếu đi phần luyện tập trong các tình huống giao tiếp thực tế, điều này có thể là một hạn chế đối với người học muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp.
  • Không phù hợp cho mọi người: Sách tương đối khó nên sẽ không phù hợp cho những bạn có trình độ thấp hoặc cơ bản. 

Link download: Oxford Practice Grammar Advanced

Grammar And Vocabulary for Cambridge Advanced And Proficiency

sách ngữ pháp nâng cao IELTS
Sách ngữ pháp nâng cao IELTS

Tổng quan

Tác giả: Richard Side và Guy Wellman

Nhà xuất bản: Oxford University Press

Nội dung: Grammar And Vocabulary for Cambridge Advanced And Proficiency là một cuốn sách học ngữ pháp và từ vựng được thiết kế đặc biệt để giúp người học chuẩn bị cho các kỳ thi Cambridge Advanced (CAE) và Proficiency (CPE) như IELTS.

Các chủ điểm ngữ pháp: Sách bao gồm 15 chủ điểm ngữ pháp và từ vựng như Verb patterns, Relative clauses, Reporting verbs, Discourse markers, Phrasal verbs, Collocations, Modal verbs, Phrasal nouns and adjectives, Idioms, Word formation, Linking words, Phrasal verbs for advanced users, Discourse markers for advanced users, Word formation for advanced users, Expressions.

Ưu điểm

  • Tổng hợp kiến thức: Cuốn sách cung cấp một tổng hợp toàn diện về ngữ pháp và từ vựng cần thiết cho các kỳ thi Cambridge Advanced (CAE) và Proficiency (CPE) như IELTS. Điều này giúp người học tiết kiệm thời gian tìm kiếm tài liệu và tập trung vào việc học.
  • Cung cấp bài tập thực hành đa dạng: Cuốn sách đi kèm với nhiều bài tập thực hành về ngữ pháp và từ vựng, từ những bài tập cơ bản đến những bài tập phức tạp hơn. Điều này giúp người học rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện.
  • Hướng dẫn chi tiết: Cuốn sách cung cấp các giải thích chi tiết về các chủ đề ngữ pháp và từ vựng, đi kèm với ví dụ minh họa và bài tập thực hành. Điều này giúp người học hiểu rõ và áp dụng kiến thức một cách hiệu quả.

Nhược điểm

  • Không phù hợp cho mọi người: Sách tương đối khó nên sẽ không phù hợp cho những bạn có trình độ thấp hoặc cơ bản. 
  • Tập trung vào kỳ thi: Sách tập trung chủ yếu vào việc chuẩn bị cho các kỳ thi Cambridge Advanced và Proficiency, có thể là không phù hợp cho những người học muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà không phải là mục tiêu thi cử cụ thể.
  • Nhiều cụm từ nâng cao: Sách cung cấp những cụm từ nâng cao giúp đạt được điểm cao trong ki thi nhưng rất khó nhớ và lạ. Vì vậy, bạn cần luyện tập và làm bài tập  thường xuyên để nâng cao khả năng ghi nhớ.

Link download: Grammar_and_Vocabulary_for_Cambridge_Adv (1)

Advanced Grammar in Use

Ngữ pháp IELTS nâng cao
Ngữ pháp IELTS nâng cao

Tổng quan

Tác giả: Martin Hewings

Nhà xuất bản: Cambridge University Press

Nội dung: Advanced Grammar in Use là một cuốn sách ngữ pháp tiếng Anh được thiết kế để phục vụ những người học ở trình độ nâng cao. Cuốn sách tập trung vào các chủ đề ngữ pháp phức tạp và cung cấp các giải thích chi tiết, ví dụ minh họa và bài tập thực hành để người học có thể củng cố và mở rộng kiến thức của mình. 

Các chủ điểm ngữ pháp: Tenses, Aspects, Voice, Phrasal verbs, Relative clauses, Nouns and articles, Adjectives and adverbs, Comparison, Clauses and sentences, Verb complements.

Ưu điểm

  • Nâng cao kiến thức ngữ pháp: Cuốn sách cung cấp các chủ đề ngữ pháp cần thiết cho người học ở trình độ nâng cao, giúp họ hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng ngữ pháp một cách chính xác.
  • Giải thích chi tiết: Mỗi chủ đề ngữ pháp được giải thích một cách cặn kẽ, đi kèm với ví dụ minh họa và bài tập thực hành. Điều này giúp người học hiểu rõ hơn về cách áp dụng kiến thức vào thực tế.
  • Phù hợp cho tự học: Cuốn sách có cấu trúc rõ ràng và dễ tiếp cận, phù hợp cho việc tự học tại nhà.

Nhược điểm

  • Không có giải thích bằng tiếng việt: Do sách được viết bằng tiếng Anh nên có thể gây khó khăn cho những người học không thành thạo tiếng Anh, đặc biệt là người học trình độ thấp.
  • Không phù hợp cho mọi người: Người học phải là người có trình độ tiếng Anh đọc – hiểu tốt (từ 4.0+) mới hiểu được cụ thể các giải thích ngữ pháp.

Link download: Advanced Grammar in Use 2nd Edition

Trên đây là đề xuất top 3 cuốn sách uy tín giúp các sĩ tử chinh phục ngữ pháp nâng cao IELTS hiệu quả nhất. Ngoài ra, nếu có bất kỳ thắc mắc về việc ôn luyện IELTS, hãy liên hệ ngay với Smartcom English để nhận được sự hỗ trợ nhiệt tình từ các chuyên gia tư bạn nhé. 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 Tòa 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

IELTS topic Vocabulary for Writing Task 2 – Topic JEWELRY

JEWELRY là một trong những chủ đề thí sinh có thể gặp trong phần thi kỹ năng IELTS Writing Task 2. Vậy nên để có thể thuận lợi xử lý chủ đề này trong phòng thi, thí sinh hãy cùng bổ sung IELTS topic Vocabulary for Writing Task 2 cho topic JEWELRY cùng bài viết dưới đây của Smartcom English nhé.

IELTS topic Vocabulary for Writing Task 2 - Topic JEWELRY

IELTS topic Vocabulary for Writing Task 2 chia theo danh mục từ

Danh từ topic JEWELRY

  • Necklace /ˈnek.ləs/: Vòng cổ
  • Bracelet /ˈbreɪ.slət/: Vòng tay
  • Anklet /ˈæŋ.klət/: Vòng chân
  • Brooch /brəʊtʃ/: Trâm cài
  • Pendant /ˈpen.dənt/: Mặt dây chuyền
  • Tiara /tiˈɑː.rə/: Vương miện
  • Cufflink /ˈkʌf.lɪŋk/: Khuy áo cổ tay
  • Amulet /ˈæm.jə.lət/: Bùa hộ mệnh 
  • Gemstone /ˈdʒem.stoʊn/: Đá quý
  • Pearl /pɜːl/: Ngọc trai
  • Ruby /ˈruː.bi/: Hồng ngọc
  • Emerald /ˈem.ə.rəld/: Ngọc lục bảo 
  • Clasp /klɑːsp/: Móc khóa

Danh từ topic jewelry writing task 2

Động từ topic JEWELRY

  • Adorn /əˈdɔːn/: Tô điểm
  • Wear /wer/: Đeo
  • Sparkle /ˈspɑː.kəl/: Lấp lánh
  • Decorate /ˈdek.ə.reɪt/: Trang trí
  • Enhance /ɪnˈhæns/: Nâng tầm
  • Fasten /ˈfɑː.sən/: Cài
  • String /strɪŋ/: Thắt dây
  • Engrave /ɪnˈɡreɪv/: Khắc
  • Polish /ˈpɒl.ɪʃ/: Đánh bóng
  • Showcase /ˈʃəʊ.keɪs/: Trưng bày

Động từ topic jewelry writing task 2

Tính từ topic JEWELRY

  • Exquisite /ɪkˈskwɪz.ɪt/: Tinh xảo
  • Elegant /ˈel.ɪ.ɡənt/: Thanh lịch
  • Shiny /ˈʃaɪ.ni/: Sáng bóng
  • Sparkling /ˈspɑː.klɪŋ/: Lấp lánh
  • Intricate /ˈɪn.trɪ.kət/: Phức tạp
  • Luxurious /lʌɡˈʒʊə.ri.əs/: Sang trọng
  • Stunning /ˈstʌn.ɪŋ/: Lộng lẫy
  • Delicate /ˈdel.ɪ.kət/: Tinh tế
  • Opulent /ˈɒp.jə.lənt/: Phong phú, đắt 
  • Radiant /ˈreɪ.di.ənt/: Rực rỡ
  • Resplendent /rɪˈsplen.dənt/: Huy hoàng
  • Precious /ˈpreʃ.əs/: Quý giá

Tính từ topic jewelry writing task 2

Bài tập ứng dụng IELTS topic Vocabulary for Writing Task 2 topic JEWELRY

Question 1

In many cultures, jewelry holds significant cultural and personal value. Some argue that wearing jewelry is a form of self-expression, while others view it as a status symbol. What is your opinion on this matter? Discuss both views and give your opinion.

Sample Answer:

Jewelry has always been more than just decorative accessories; it carries deep cultural and personal significance. While some people view wearing jewelry as a means of adornment and self-expression, others see it as a display of luxury and status.

On one hand, wearing jewelry allows individuals to express their unique style and personality. A carefully chosen necklace or bracelet can serve as a reflection of one’s taste and individuality, adding an elegant and exquisite touch to their appearance. Moreover, certain pieces of jewelry, such as pendants or amulets, may hold sentimental value, representing cherished memories or cultural heritage.

On the other hand, jewelry is often associated with luxury and opulence, serving as a symbol of wealth and social status. In many societies, the type and quality of jewelry worn can signify one’s financial standing and social standing. For example, a tiara adorned with gemstones like rubies and emeralds may be reserved for royalty or the elite, while a pearl necklace may symbolize sophistication and refinement.

In conclusion, while some people view jewelry primarily as a means of self-expression, others perceive it as a symbol of status and wealth. Ultimately, the significance of jewelry varies from individual to individual, and its value lies in the personal meaning attributed to it. Whether worn for adornment, cultural significance, or status, jewelry remains a timeless art form that continues to captivate and inspire.

Bài tập 1 writing task 2 jewelry

Question 2

The use of jewelry has evolved throughout history, serving various purposes ranging from cultural traditions to fashion statements. What role do you think jewelry plays in contemporary society? Discuss the significance of jewelry in today’s world.

Sample Answer:

Jewelry has transcended its traditional roles and has become an integral part of contemporary society, playing diverse roles and holding multifaceted significance. In today’s world, jewelry serves not only as an accessory but also as a symbol of identity, status, and self-expression.

Firstly, jewelry remains a potent symbol of cultural heritage and tradition. Many individuals wear jewelry passed down through generations, each piece carrying with it the stories and memories of ancestors. For example, a brooch adorned with intricate patterns may represent the rich cultural history of a particular region, while a pendant inscribed with ancestral symbols may serve as a connection to one’s roots.

Moreover, jewelry has become a means of self-expression and personal style in contemporary society. Individuals use jewelry to convey their unique personality, tastes, and values. A bracelet adorned with gemstones or an anklet embellished with pearls may reflect an individual’s appreciation for elegance and beauty, while a tiara worn with confidence may signify empowerment and strength.

Furthermore, jewelry continues to hold significance as a symbol of status and wealth. In today’s consumer-driven society, the type and quality of jewelry one possesses can signal social standing and success. A diamond ring or a luxurious necklace may be perceived as markers of affluence and prestige, influencing perceptions and social interactions.

In conclusion, jewelry plays a multifaceted role in contemporary society, serving as a repository of cultural heritage, a medium for self-expression, and a symbol of status. Its significance extends beyond mere adornment, shaping individual identities and societal perceptions. As society continues to evolve, the role and significance of jewelry are likely to adapt and transform, reflecting the ever-changing dynamics of human culture and expression.

Bài tập 2 writing task 2 jewelry

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về IELTS topic Vocabulary for Writing Task 2 cho topic JEWELRY. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện IELTS, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog

Thông tin liên hệ

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn  

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn  

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn  

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Bỏ túi 900 từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu

Việc học một ngoại ngữ không chỉ đòi hỏi sự kiên nhẫn mà còn cần sự cố gắng và nguồn tài liệu phù hợp. Cụ thể hơn, trong quá trình chinh phục tiếng Anh nói chung và kỳ thi IELTS nói riêng, việc sở hữu một vốn từ vựng đủ phong phú là chìa khóa vô cùng quan trọng. Hiểu được điều này, Smartcom English sẽ chia sẻ đến bạn danh sách 900 từ vựng IELTS mà người mới bắt đầu nên nắm vững!


[Download] Bộ Flashcard 01: 20 chủ đề IELTS Speaking thông dụng nhất

Bỏ túi 900 từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu

900 từ vựng IELTS theo chủ đề

900 từ vựng IELTS chủ đề Environment 

Từ vựng IELTS Environment

  • Acid rain [ˈæsɪd reɪn] – Mưa axit
  • Air quality [ɛr ˈkwɒlɪti] – Chất lượng không khí
  • Biodegradable [baɪəʊdɪˈɡreɪdəbl] – Phân hủy sinh học
  • Biodiversity [ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti] – Đa dạng sinh học
  • Carbon footprint [ˈkɑːbən ˈfʊtˌprɪnt] – Dấu chân carbon
  • Climate change [ˈklaɪmət tʃeɪndʒ] – Biến đổi khí hậu
  • Conservation [kɒnsəˈveɪʃən] – Bảo tồn
  • Conservationist [kɒnsəˈveɪʃənɪst] – Nhà bảo tồn
  • Deforestation [diːˌfɒrɪˈsteɪʃən] – Phá rừng
  • Ecological footprint [ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl ˈfʊtˌprɪnt] – Dấu chân sinh thái
  • Ecosystem [ˈiːkəʊˌsɪstəm] – Hệ sinh thái
  • Endangered species [ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz] – Các loài đang bị đe dọa
  • Environment [ɪnˈvaɪrənmənt] – Môi trường
  • Fossil fuels [ˈfɒsl̩ fjuːəlz] – Nhiên liệu hóa thạch
  • Global warming [ˈɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ] – Sự nóng lên toàn cầu
  • Greenhouse gases [ˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪz] – Khí nhà kính
  • Green technology [ɡriːn tɛkˈnɒlədʒi] – Công nghệ xanh
  • Habitat [ˈhæbɪtæt] – Môi trường sống
  • Landfill [ˈlændˌfɪl] – Khu chôn lấp rác thải
  • Marine pollution [məˈriːn pəˈluːʃən] – Ô nhiễm biển
  • Non-renewable resources [nɒn rɪˈnjuːəbl rɪˈsɔːsɪz] – Tài nguyên cạn kiệt, không thể tái tạo
  • Ozone layer [ˈəʊzəʊn ˌleɪə] – Tầng ozon
  • Pollution [pəˈluːʃən] – Ô nhiễm
  • Recycling [ˌriːˈsaɪklɪŋ] – Tái chế
  • Renewable [rɪˈnjuːəbl] – Có thể tái tạo
  • Renewable energy [rɪˈnjuːəbl ˈɛnərdʒi] – Năng lượng tái tạo
  • Soil erosion [sɔɪl ɪˈrəʊʒən] – Sự xói mòn đất
  • Sustainable [səˈsteɪnəbl] – Bền vững
  • Water scarcity [ˈwɔːtə ˈskɛəsɪti] – Thiếu hụt nguồn nước
  • Wildlife [ˈwaɪldlaɪf] – Động vật hoang dã

900 từ vựng IELTS chủ đề Sports

Từ vựng IELTS Sports

  • Archery [ˈɑːrtʃəri] – Bắn cung
  • Athletics [æθˈlɛtɪks] – Điền kinh
  • Badminton [ˈbædmɪntən] – Cầu lông
  • Basketball [ˈbæskɪtbɔːl] – Bóng rổ
  • Boxing [ˈbɒksɪŋ] – Quyền anh
  • Cricket [ˈkrɪkɪt] – Bóng gậy/Cricket
  • Cycling [ˈsaɪklɪŋ] – Đạp xe
  • Diving [ˈdaɪvɪŋ] – Lặn
  • Fencing [ˈfɛnsɪŋ] – Đấu kiếm
  • Football [ˈfʊtbɔːl] – Bóng đá
  • Golf [ɡɒlf] – Golf
  • Gymnastics [dʒɪmˈnæstɪks] – Thể dục dụng cụ
  • Hockey [ˈhɒki] – Khúc côn cầu
  • Judo [ˈdʒuːdoʊ] – Judo
  • Karate [kəˈrɑːti] – Karate
  • Martial arts [ˈmɑːrʃəl ɑːrts] – Võ thuật
  • Rock climbing [rɒk ˈklaɪmɪŋ] – Leo núi
  • Rowing [ˈroʊɪŋ] – Chèo thuyền
  • Rugby [ˈrʌɡbi] – Bóng bầu dục
  • Sailing [ˈseɪlɪŋ] – Đua thuyền
  • Skateboarding [ˈskeɪtˌbɔːrdɪŋ] – Trượt ván
  • Skiing [ˈskiːɪŋ] – Trượt tuyết
  • Snowboarding [ˈsnoʊˌbɔːrdɪŋ] – Trượt ván tuyết
  • Surfing [ˈsɜːrfɪŋ] – Lướt sóng
  • Swimming [ˈswɪmɪŋ] – Bơi lội
  • Table tennis [ˈteɪbəl ˈtɛnɪs] – Bóng bàn
  • Taekwondo [ˌtaɪˌkwɒnˈdoʊ] – Taekwondo
  • Tennis [ˈtɛnɪs] – Tennis
  • Volleyball [ˈvɒliˌbɔːl] – Bóng chuyền
  • Wrestling [ˈrɛslɪŋ] – Vật

900 từ vựng IELTS chủ đề Jobs

Từ vựng IELTS Jobs

  • Accountant [əˈkaʊntənt] – Kế toán
  • Architect [ˈɑːrkɪtekt] – Kiến trúc sư
  • Barber [ˈbɑːrbər] – Thợ cắt tóc
  • Chef [ʃɛf] – Đầu bếp
  • Dentist [ˈdɛntɪst] – Nha sĩ
  • Electrician [ɪˌlɛkˈtrɪʃən] – Thợ điện
  • Engineer [ˌɛndʒɪˈnɪər] – Kỹ sư
  • Firefighter [ˈfaɪərˌfaɪtər] – Lính cứu hỏa
  • Flight attendant [flaɪt əˈtɛndənt] – Tiếp viên hàng không
  • Hairdresser [ˈhɛrˌdrɛsər] – Thợ làm tóc
  • Journalist [ˈdʒɜːrnəlɪst] – Nhà báo
  • Lawyer [ˈlɔːjər] – Luật sư
  • Mechanic [məˈkænɪk] – Thợ máy
  • Nurse [nɜːrs] – Y tá
  • Painter [ˈpeɪntər] – Họa sĩ
  • Photographer [fəˈtɒɡrəfər] – Nhiếp ảnh gia
  • Plumber [ˈplʌmbər] – Thợ sửa ống nước
  • Policeman/Policewoman [pəˈliːsmən/pəˈliːswʊmən] – Cảnh sát
  • Professor [prəˈfɛsər] – Giáo sư
  • Receptionist [rɪˈsɛpʃənɪst] – Lễ tân
  • Salesperson [ˈseɪlzˌpɜːrsən] – Nhân viên bán hàng
  • Scientist [ˈsaɪəntɪst] – Nhà khoa học
  • Secretary [ˈsɛkrətri] – Thư ký
  • Security guard [sɪˈkjʊərəti ɡɑːrd] – Bảo vệ
  • Singer [ˈsɪŋər] – Ca sĩ
  • Teacher [ˈtiːtʃər] – Giáo viên
  • Translator [trænsˈleɪtər] – Phiên dịch viên
  • Veterinarian [ˌvɛtərɪˈnɛəriən] – Bác sĩ thú y
  • Waiter/Waitress [ˈweɪtər/ˈweɪtrɪs] – Bồi bàn
  • Writer [ˈraɪtər] – Nhà văn

900 từ vựng IELTS chủ đề Travel

Từ vựng IELTS Travel

  • Accommodation [əˌkɒməˈdeɪʃən] – Chỗ ở
  • Adventure [ədˈvɛntʃər] – Cuộc phiêu lưu
  • Arrival [əˈraɪvəl] – Đến nơi
  • Attractions [əˈtrækʃənz] – Điểm thu hút
  • Backpacking [ˈbækˌpækɪŋ] – Du lịch tự túc
  • Cruise [kruːz] – Du thuyền
  • Cuisine [kwɪˈziːn] – Ẩm thực
  • Culture [ˈkʌltʃər] – Văn hóa
  • Currency [ˈkʌrənsi] – Tiền tệ
  • Departure [dɪˈpɑːrtʃər] – Sự khởi hành
  • Destination [ˌdɛstɪˈneɪʃən] – Điểm đến
  • Exchange rate [ɪksˈʧeɪndʒ reɪt] – Tỷ giá hối đoái
  • Excursion [ɪkˈskɜːrʒən] – Chuyến tham quan ngắn ngày
  • Expedition [ˌɛkspəˈdɪʃən] – Chuyến đi thám hiểm
  • Explore [ɪkˈsplɔː] – Khám phá
  • Guide [ɡaɪd] – Hướng dẫn viên
  • Hiking [ˈhaɪkɪŋ] – Leo núi
  • Itinerary [aɪˈtɪnərəri] – Lịch trình
  • Journey [ˈdʒɜːrni] – Hành trình
  • Landmark [ˈlændmɑːrk] – Địa danh nổi tiếng
  • Local [ˈloʊkəl] – Địa phương
  • Luggage [ˈlʌɡɪdʒ] – Hành lý
  • Passport [ˈpæspɔːrt] – Hộ chiếu
  • Rental [ˈrɛntəl] – Cho thuê
  • Sightseeing [ˈsaɪtˌsiːɪŋ] – Tham quan
  • Souvenir [ˌsuːvəˈnɪər] – Quà lưu niệm
  • Tourist [ˈtʊərɪst] – Du khách
  • Trip [trɪp] – Chuyến đi
  • Visa [ˈviːzə] – Visa

File tổng hợp từ vựng IELTS PDF

Tham khảo file 900 từ vựng IELTS PDF tại đây:

Danh sách từ vựng IELTS theo chủ đề – 900 tu vung IELTS

Tổng kết

Như vậy, Smartcom English đã gửi đến bạn list 900 từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu. Hi vọng các từ vựng này sẽ góp phần hỗ trợ bạn trong quá trình học từ vựng cũng như chinh phục kỳ thi IELTS này. Đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay tới số hotline 024.22427799 nếu bạn cần tư vấn về việc học từ vựng hay các kỹ năng IELTS nhé.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

SĐT: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

38 chủ điểm từ vựng thiết yếu cho IELTS 7.0+

Học từ vựng được đánh giá là một trong những phần quan trọng nhất trong quá trình ôn luyện cho kỳ thi IELTS. Nhưng phạm vi từ vựng trong tiếng Anh là rất rộng, một số thí sinh có thể sẽ cảm thấy quá tải không biết phải bắt đầu học từ đâu. Vậy nên hãy cùng Smartcom English khám phá 38 chủ điểm từ vựng IELTS phổ biến nhất thông qua bài viết dưới đây nhé.

38 chủ điểm từ vựng thiết yếu cho IELTS 7.0+

Tầm quan trọng của từ vựng trong IELTS

Trong kỳ thi IELTS, việc sở hữu một kho từ vựng phong phú đóng vai trò quan trọng không chỉ trong phần thi kỹ năng Reading mà còn trong các kỹ năng khác như Listening, Speaking và Writing. Việc am hiểu từ vựng phản ánh khả năng của thí sinh trong sử dụng từ ngữ đa dạng và chính xác để diễn đạt ý kiến của mình.

Tầm quan trọng của từ vựng trong phần thi kỹ năng Listening & Reading

  • Trong phần thi kỹ năng Listening: việc hiểu và nhận diện từ vựng trong các đoạn hội thoại hoặc bài nói giúp thí sinh nắm bắt được ý chính và thông điệp được truyền đạt.
  • Trong phần thi kỹ năng Reading: từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và giải quyết các bài đọc bằng cách giúp thí sinh nhận biết ý chính, ý phụ và phân tích thông tin một cách chính xác.

Tầm quan trọng của từ vựng trong phần thi kỹ năng Writing và Speaking

  • Trong phần thi kỹ năng Writing: việc sử dụng từ vựng phù hợp và chính xác không chỉ giúp thí sinh trình bày ý tưởng một cách rõ ràng mà còn thể hiện được khả năng nắm vững kiến thức về chủ đề đã được đề cập.
  • Trong phần thi Speaking: việc sử dụng từ vựng đa dạng và linh hoạt không chỉ làm tăng sự thú vị và sức hấp dẫn của bài nói hay bài viết mà còn cho thấy khả năng sáng tạo và linh hoạt trong sử dụng ngôn ngữ của thí sinh.

Nhìn chung, việc xây dựng và phát triển vốn từ vựng là một phần không thể thiếu trong quá trình luyện thi IELTS và bài viết này của Smartcom English sẽ giúp thí sinh xác định 38 chủ đề từ vựng IELTS thiết yếu để đạt được IELTS band score 7.0. 

Tầm quan trọng của từ vựng trong IELTS

Danh sách 38 chủ điểm từ vựng thiết yếu cho IELTS 7.0

Chủ điểm từ vựng A-E

Tên chủ điểm Danh sách từ vựng từ Smartcom English 
Chủ điểm 1 Animal
Chủ điểm 2 Art Art từ Smartcom English
Chủ điểm 3 Books Books từ Smartcom English
Chủ điểm 4 Business
Chủ điểm 5 Cinema Cinema từ Smartcom English
Chủ điểm 6 Color
Chủ điểm 7 Crime Crime từ Smartcom English
Chủ điểm 8 Education Education từ Smartcom English
Chủ điểm 9 Environment Environment từ Smartcom English

Chủ điểm từ vựng F-L

Tên chủ điểm  Danh sách từ vựng từ Smartcom English
Chủ điểm 10 Family Family từ Smartcom English
Chủ điểm 11 Fashion
Chủ điểm 12
Feeling & Mood
Chủ điểm 13 Finance
Chủ điểm 14 Flowers Flowers từ Smartcom English
Chủ điểm 15 Food Food từ Smartcom English
Chủ điểm 16 Health Health từ Smartcom English
Chủ điểm 17 Holiday Holiday từ Smartcom English
Chủ điểm 18 Language Language từ Smartcom English

Chủ điểm từ vựng L-S

Tên chủ điểm Danh sách từ vựng từ Smartcom English
Chủ điểm 19 Law Law từ Smartcom English
Chủ điểm 20 Marriage
Chủ điểm 21 Media Media từ Smartcom English
Chủ điểm 22 Medical Medical từ Smartcom English
Chủ điểm 23 Music Music từ Smartcom English
Chủ điểm 24
Musical Instrument
Chủ điểm 25 Natural World Natural World từ Smartcom English
Chủ điểm 26 Relationships Relationships từ Smartcom English
Chủ điểm 27 Science Science từ Smartcom English

Chủ điểm từ vựng S-T

Tên chủ điểm Danh sách từ vựng từ Smartcom English
Chủ điểm 28 Shopping Shopping từ Smartcom English
Chủ điểm 29
Social Media
Chủ điểm 30 Space Space từ Smartcom English
Chủ điểm 31 Sports Sports từ Smartcom English
Chủ điểm 32 Study Study từ Smartcom English
Chủ điểm 33
Technology – Internet
Chủ điểm 34 Tết Tết từ Smartcom English
Chủ điểm 35 Transportation Transportation từ Smartcom English
Chủ điểm 36 Travel Travel từ Smartcom English

Chủ điểm từ vựng W

Tên chủ điểm Danh sách từ vựng từ Smartcom 
Chủ điểm 37 Weather
Chủ điểm 38 Weekend Weekend từ Smartcom

Danh sách 38 chủ điểm từ vựng thiết yếu cho IELTS 7.0

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về 38 chủ điểm từ vựng thiết yếu cho IELTS 7.0. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện IELTS, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog

Thông tin liên hệ

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn  

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn  

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn  

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

1200 từ vựng thông dụng thường xuất hiện trong IELTS Listening

Từ vựng được xem là một yếu tố quyết định trong bài thi IELTS. Trong phần thi Listening, nhiều học viên cho biết họ gặp khó khăn khi nghe và nhận diện các từ vựng, thậm chí còn không thể viết chính xác từ đó. Chính vì vậy, Smartcom English đã tổng hợp một danh sách gồm 1200 từ vựng IELTS thường xuất hiện trong phần thi IELTS Listening, nhằm hỗ trợ các bạn luyện tập kỹ năng nghe và nâng cao khả năng thành công trong bài thi IELTS của mình.

1200 từ vựng thông dụng trong IELTS Listening
1200 từ vựng thông dụng trong IELTS Listening

1200 TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ DAYS OF THE WEEKS 

Từ vựng  IPA Nghĩa
Monday /ˈmʌndeɪ/ Thứ Hai
Tuesday /ˈtuːzdi/ Thứ Ba
Wednesday /ˈwenzdi/ Thứ Tư
Thursday /ˈθɜːrzdi/ Thứ Năm
Friday /ˈfraɪdeɪ/ Thứ Sáu
Saturday /ˈsætərdeɪ/ Thứ Bảy
Sunday /ˈsʌndeɪ/ Chủ nhật
Weekdays /ˈwiːkdeɪz/ Ngày trong tuần
Weekend /ˈwiːkend/ Cuối tuần

CHỦ ĐỀ MONTHS OF THE YEAR 

January /ˈdʒænjueri/ tháng 1
February /ˈfebrueri/ tháng 2
March /mɑːrtʃ/ tháng 3
April /ˈeɪprəl/ tháng 4
May /meɪ/ tháng 5
June /dʒuːn/ tháng 6
July /dʒuˈlaɪ/ tháng 7
August /ɔːˈɡʌst/ tháng 8
September /sepˈtembər/ tháng 9
October /ɑːkˈtəʊbər/ tháng 10
November /nəʊˈvembər/ tháng 11
December /dɪˈsembər/ tháng 12

CHỦ ĐỀ MONEY MATTERS 

Cash /kæʃ/ tiền mặt
Debit /ˈdebɪt/ sự ghi nợ
Credit card /ˈkredɪt kɑːrd/ thẻ tín dụng
Cheque /tʃek/ chi phiếu
In advance /ɪn ədˈvæns/ trước
Annual fee /ˈænjuəl fiː/ phí thường niên
Monthly membership /ˈmʌnθli ˈmembərʃɪp/ thành viên tháng
Interest rate /ˈɪntrəst reɪt/ lãi suất
Deposit /dɪˈpɑːzɪt/ tiền đặt cọc
Tuition fee /tuˈɪʃn fi/ học phí
Poverty /ˈpɑːvərti/ nghèo
Bank statement /ˈbæŋk steɪtmənt/ sao kê ngân hàng
Money management /ˈmʌni ˈmænɪdʒmənt/ quản lý tiền bạc
Current account /ˈkɜːrənt əˈkaʊnt/ tài khoản vãng lai
Bank account /ˈbæŋk əkaʊnt/ tài khoản ngân hàng
Withdraw /wɪðˈdrɔː/ rút
Low-risk investment /ˌləʊ ˈrɪsk ɪnˈvestmənt/ sự đầu tư ít rủi ro
Mortgage /ˈmɔːrɡɪdʒ/ tiền nợ ngân hàng
Grace period /ɡreɪs ˈpɪriəd/ thời kỳ gia hạn nợ
Budget deficit /ˈbʌdʒɪt ˈdefɪsɪt/ sự thâm hụt ngân sách
Voucher /ˈvaʊtʃər/ phiếu mua hàng
Coupon /ˈkuːpɑːn/ phiếu mua hàng،
Counterfeit money /ˈkaʊntərfɪt ˈmʌni/ tiền giả
Public money /ˈpʌblɪk ˈmʌni/ tiền công quỹ
Taxpayers’ money /ˈtækspeɪər ˈmʌni/ tiền thuế
Debt /det/ nợ
Interest-free credit /ˌɪntrəst ˈfriː ˈkredɪt/ thẻ ghi nợ không lãi suất
Purchase /ˈpɜːrtʃəs/ mua
Partial refund /ˈpɑːrʃl riːfʌnd/ hoàn trả một phần
Annuity /əˈnuːəti/ tiền trợ cấp
Non-refundable /ˌnɑːn rɪˈfʌndəbl/ không thể hoàn trả
Distribution cost /ˌdɪstrɪˈbjuːʃn kɔːst/ chi phí phân phối
Income /ˈɪnkʌm/ thu nhập
Finance department / ˈfaɪnæns /dɪˈpɑːrtmənt/ phòng tài chính
Duty-free shop /ˌduːti ˈfriː ʃɑːp/ cửa hàng miễn thuế

1200 TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ SUBJECTS 

Science /ˈsaɪəns/ khoa học
Politics /ˈpɑːlətɪks/ chính trị học
History /ˈhɪstri/ lịch sử
Biology /baɪˈɑːlədʒi/ sinh học
Architecture /ˈɑːrkɪtektʃər/ kiến trúc
Law /lɔː/ luật
Geography /dʒiˈɑːɡrəfi/ địa lý
Archaeology /ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/ khảo cổ học
Literature /ˈlɪtrətʃər/ văn học
Business management /ˈbɪznəs ˈmænɪdʒmənt/ quản lý doanh nghiệp
Agriculture /ˈæɡrɪkʌltʃər/ nông nghiệp
Statistics /stəˈtɪstɪk/ thống kê
Mathematics /ˌmæθəˈmætɪks/ toán học
Physics /ˈfɪzɪks/ vật lý
Psychology /saɪˈkɑːlədʒi/ tâm lý
Anthropology /ænˈθɑːlədʒi/ nhân loại học
Economics /ˌiːkəˈnɑːmɪks/ kinh tế học
Philosophy /fəˈlɑːsəfi/ triết học
Performing arts /ðə pərˌfɔːrmɪŋ ˈɑːrts/ nghệ thuật biểu diễn
Visual arts /ˈvɪʒuəl ɑːrts/ nghệ thuật thị giác
Chemistry /ˈkemɪstri/ hóa học
Humanities /hjuːˈmænəti/ nhân văn

CHỦ ĐỀ STUDYING AT COLLEGE/UNIVERSITY 

Course outline /kɔːrs ˈaʊtlaɪn/ đề cương khóa học
Group discussion /ɡruːp dɪˈskʌʃn/ thảo luận nhóm
Handout /ˈhændaʊt/ phiếu bài tập
Report /rɪˈpɔːrt/ bài báo cáo
Research /ˈriːsɜːrtʃ/ nghiên cứu
Proofread /ˈpruːfriːd/ tìm và sửa lỗi sai
Experiment /ɪkˈsperɪmənt/ thí nghiệm
Experience /ɪkˈspɪriəns/ kinh nghiệm
Reference /ˈrefrəns/ tài liệu tham khảo
Textbook /ˈtekstbʊk/ sách giáo khoa
Dictionary /ˈdɪkʃəneri/ từ điển
Laptop /ˈlæptɑːp/ máy tính
Printer /ˈprɪntər/ máy in
Teamwork /ˈtiːmwɜːrk/ làm việc nhóm
Topic /ˈtɑːpɪk/ chủ đề
Assessment /əˈsesmənt/ sự đánh giá
Library /ˈlaɪbreri/ thư viện
Department /dɪˈpɑːrtmənt/ khoa
Classroom /ˈklæsruːm/ phòng học
Lecture /ˈlektʃər/ bài giảng
Tutor /ˈtuːtər/ gia sư
Main hall /meɪn hɔːl/ hội trường chính
Attendance /əˈtendəns/ sự tham gia
Deadline /ˈdedlaɪn/ hạn nộp
Give a talk/speech/presentation /ˌpriːznˈteɪʃn/ thuyết trình
Certificate /sərˈtɪfɪkət/ chứng chỉ
Placement test /ˈpleɪsmənt test/ bài kiểm tra xếp lớp
Overseas student /ˌəʊvərsiːz ˈstuːdnt/ du học sinh
Full-time /ˌfʊl ˈtaɪm/ toàn thời gian
Facilities /fəˈsɪləti/ cơ sở vật chất
College /ˈkɑːlɪdʒ/ cao đẳng
Dining room /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ phòng ăn
Specialist /ˈspeʃəlɪst/ chuyên gia
Knowledge /ˈnɑːlɪdʒ/ kiến thức
Accommodation /əˌkɑːməˈdeɪʃn/ nhà ở
Commencement /kəˈmensmənt/ sự bắt đầu
Dissertation /ˌdɪsərˈteɪʃn/ luận văn
Leaflet /ˈliːflət/ tờ rơi
Faculty /ˈfæklti/ khoa
Pupils /ˈpjuːpl/ học sinh
Feedback /ˈfiːdbæk/ nhận xét
Outcome /ˈaʊtkʌm/ kết quả
Higher education /ˌhaɪər edʒuˈkeɪʃn/ giáo dục đại học
Guidelines /ˈɡaɪdlaɪn/ hướng dẫn
Supervisor /ˈsuːpərvaɪzər/ người giám sát
Bachelor’s degree /ˈbætʃələrz dɪɡriː/ bằng cử nhân
Vocabulary /vəˈkæbjəleri/ từ mới
Foreign students /ˈfɔːrən ˈstuːdnt/ du học sinh
Schedule /ˈskedʒuːl/ lịch học
Class reunion /klæs ˌriːˈjuːniən/ họp lớp

1200 TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ MARKETING

Catalog /ˈkætəlɔːɡ/ ấn phẩm quảng cáo
Interview /ˈɪntərvjuː/ phỏng vấn
Newsletter /ˈnuːzletər/ tin e-mail
Competition /ˌkɑːmpəˈtɪʃn/ cuộc thi, sự cạnh tranh
TV program /ˌtiː ˈviː ˈprəʊɡræm/ chương trình TV
Strategy /ˈstrætədʒi/ chiến lược
Entertainment industry /ˌentərˈteɪnmənt ˈɪndəstri/ ngành công nghiệp giải trí
Leadership /ˈliːdərʃɪp/ sự lãnh đạo
Management /ˈmænɪdʒmənt/ sự quản lý
Display /dɪˈspleɪ/ sự trình bày
Products /ˈprɑːdʌkt/ sản phẩm
Customer /ˈkʌstəmər/ khách hành
Collecting data /kəˈlekt /ˈdeɪtə/ thu thập dữ liệu
Questionnaire /ˌkwestʃəˈner/ bảng câu hỏi
Survey /ˈsɜːrveɪ/ khảo sát
Mass media /ðə ˌmæs ˈmiːdiə/ truyền thông đại chúng
Poll /pəʊl/ sự bỏ phiếu
Training /ˈtreɪnɪŋ/ huấn luyện
Trainee /ˌtreɪˈniː/ thực tập

1200 TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ HEALTH 

Yoga /ˈjəʊɡə/ thể dục
Tai-chi /ˌtaɪ tʃiː/ Thái Cực quyền
Keep fit /kiːp fɪt/ giữ dáng
Vegetarian /ˌvedʒəˈteriən/ người ăn chay
Outdoor activities /ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvəti/ các hoạt động ngoài trời
Leisure time /ˈliːʒər taɪm/ thời gian rảnh
Disease /dɪˈziːz/ bệnh tật
Meal /miːl/ bữa ăn
Protein /ˈprəʊtiːn/ chất đạm
Balanced diet /ˈbælənst ˈdaɪət/ chế độ dinh dưỡng cân bằng
Food pyramid /fuːd ˈpɪrəmɪd/ tháp thực phẩm
Carbohydrates /ˌkɑːrbəʊˈhaɪdreɪt/ tinh bột
Potatoes /pəˈteɪtəʊ/ khoai tây
Cereals /ˈsɪriəl/ ngũ cốc
Minerals /ˈmɪnərəl/ chất khoáng
Zinc /zɪŋk/ kẽm
Meat /miːt/ thịt
Seafood /ˈsiːfuːd/ hải sản
Fruit /fruːt/ hoa quả
Vegetables /ˈvedʒtəbl/ rau
Citrus fruits /ˈsɪtrəs fruːt/ các loại trái cây thuộc họ cam, quýt
Green pepper /ˌɡriːn ˈpepər/ ớt xanh
Egg yolk /eg jəʊk/ lòng đỏ trứng
Medicine /ˈmedɪsn/ cách chữa bệnh
Treatment /ˈtriːtmənt/ chữa bệnh
Remedy /ˈremədi/ phương thuốc
Nursing home viện dưỡng não

TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ NATURE 

Field /fiːld/ cánh đồng
Footbridge /ˈfʊtbrɪdʒ/ cầu dành cho người đi bộ
Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường
Waterfall /ˈwɔːtərfɔːl/ thác nước
River /ˈrɪvər/ dòng sông
Village /ˈvɪlɪdʒ/ làng
Mountain /ˈmaʊntn/ núi
Forest /ˈfɔːrɪst/ rừng
Coast /kəʊst/ bờ biển
Valley /ˈvæli/ thung lũng
Reef /riːf/ san hô
Lake /leɪk/ hồ
Hill /hɪl/ đồi
Cliff /klɪf/ vách đá
Island /ˈaɪlənd/ đảo
Peninsula /pəˈnɪnsələ/ bán đảo
Earthquake /ˈɜːrθkweɪk/ động đất
Avalanche /ˈævəlæntʃ/ tuyết lở
Tornado /tɔːrˈneɪdəʊ/ lốc xoáy
Typhoon /taɪˈfuːn/ bão
Desertification /dɪˌzɜːrtɪfɪˈkeɪʃn/ sự sa mạc hóa
Volcano /vɑːlˈkeɪnəʊ/ núi lửa
Disaster/Catastrophe /dɪˈzæstər//kəˈtæstrəfi/ thảm họa
Erosion /ɪˈrəʊʒn/ sự xói mòn
Landslides /ˈlændslaɪd/ đất lở
Storm /stɔːrm/ cơn bão
Flood /flʌd/
Hurricane /ˈhɜːrəkeɪn/ bão
Jungle /ˈdʒʌŋɡl/ rừng
Oasis /əʊˈeɪsɪs/ ốc đảo
Canyon /ˈkænjən/ hẻm núi
Drought /draʊt/ hạn hán

1200 TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ ENVIRONMENT (MÔI TRƯỜNG)

Greenhouse effect /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/ hiệu ứng nhà kính
Acid rain /ˌæsɪd ˈreɪn/ mưa axit
Global warming /ˌɡləʊbl ˈwɔːrmɪŋ/ sự nóng lên toàn cầu
Carbon dioxide /ˌkɑːrbən daɪˈɑːksaɪd/ khí CO2
Contaminated /kənˈtæmɪneɪtid/ bị ô nhiễm
Burning fossil fuels /bɜːrn ˈfɑːsl fjuːəl/ đốt nhiên liệu
Exhaust fumes /ɪɡˈzɔːst fjuːmz/ khí thải
Deforestation /ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃn/ sự phá rừng
Smog /smɑːɡ/ khói mù
Climate /ˈklaɪmət/ khí hậu
Pollution /pəˈluːʃn/ sự ô nhiễm
Temperature /ˈtemprətʃər/ nhiệt độ
Power plant /ˈpaʊər plænt/ nhà máy năng lượng
Landfill /ˈlændfɪl/ bãi rác
Wind turbine /ˈwɪnd tɜːrbaɪn/ tuabin gió
Solar power /ˌsəʊlər ˈpaʊər/ năng lượng mặt trời
Hydroelectric power /ˌhaɪdrəʊɪˈlektrɪk ˈpaʊər/ năng lượng thủy điện
Renewable /rɪˈnuːəbl/ có thể tái tạo
Source of energy /sɔːrs əv ˈenərdʒi/ nguồn năng lượng
Solar panel /ˌsəʊlər ˈpænl/ pin mặt trời
Environmentally friendly /ɪnˌvaɪrənmentəli ˈfrendli/ thân thiện với môi trường
Chemical-free /ˈkemɪkl friː/ không hóa chất
Degradation /ˌdeɡrəˈdeɪʃn/ sự xuống cấp
Sea level /ˈsiː levl/ mực nước biển
Coal /kəʊl/ than
Fossil fuels /ˈfɑːsl fjuːəl/ năng lượng hóa thạch
Firewood /ˈfaɪərwʊd/ gỗ để đốt

CHỦ ĐỀ THE ANIMAL KINGDOM 

Bird of prey /ˌbɜːrd əv ˈpreɪ/ chim săn mồi
Seabirds /ˈsiːbɜːrd/ chim biển
Poultry /ˈpəʊltri/ gia cầm
Mammal /ˈmæml/ động vật có vú
Cetacean /sɪˈteɪʃn/ động vật biển có vú
Primate /ˈpraɪmeɪt/ linh trưởng
Rodent /ˈrəʊdnt/ loài gặm nhấm
Fish /fɪʃ/
Amphibian /æmˈfɪbiən/ loài lưỡng cư
Reptile /ˈreptaɪl/ loài bò sát
Insect /ˈɪnsekt/ côn trùng
Octopus /ˈɑːktəpʊs/ mực
Phylum /ˈfaɪləm/ ngành
Class /klæs/ lớp
Family /ˈfæməli/ họ
Genus /ˈdʒiːnəs/ chi
Species /ˈspiːʃiːz/ sinh vật
Livestock /ˈlaɪvstɑːk/ vật nuôi
Creature /ˈkriːtʃər/ sinh vật

CHỦ ĐỀ CONTINENTS 

South America /ˌsaʊθ əˈmerɪkə/ Nam Mỹ
North America /ˌnɔːrθ əˈmerɪkə/ Bắc Mỹ
Africa /ˈæfrɪkə/ Châu Phi
Asia /ˈeɪʒə/ Châu Á
Europe /ˈjʊrəp/ Châu Âu
Australia and Antarctica /ɔːˈstreɪliə ənd ænˈtɑːrktɪkə/ Châu Đại Dương

CHỦ ĐỀ COUNTRIES 

Egypt /ˈiːdʒɪpt/ Ai Cập
Mexico /ˈmeksɪkəʊ/ Mê-xi-cô
France /fræns/ Pháp
Indonesia /ˌɪndəˈniːʒə/ In-đô-nê-xi-a
Turkey /ˈtɜːrki/ Thổ Nhĩ Kỳ
England /ˈɪŋɡlənd/ Anh quốc
Germany /ˈdʒɜːrməni/ Đức
China /ˈtʃaɪnə/ Trung Quốc
Greece /ɡriːs/ Hy Lạp
Brazil /brəˈzɪl/ Bra-zin
India /ˈɪndiə/ Ấn Độ
North Korea /ˌnɔːrθ kəˈriːə/ Hàn Quốc
Malaysia /məˈleɪʒə/ Ma-lai-xi-a
New Zealand /ˌnuː ˈziːlənd/ Nui Di-lân
Nigeria /naɪˈdʒɪriə/ Nigeria
Pakistan /ˈpækɪstæn/ Pakistan
Singapore /ˈsɪŋəpɔːr/ Singapore
Switzerland /ˈswɪtsərlənd/ Thụy Sỹ
The United Kingdom /ðə juˌnaɪtɪd ˈkɪŋdəm/ Vương quốc Anh
Italy /ˈɪtəli/ Ý
Denmark /ˈdenmɑːrk/ Đan Mạch

CHỦ ĐỀ LANGUAGES 

Linguistics /lɪŋˈɡwɪstɪks/ ngôn ngữ học
Bilingual /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ người có thể nói 2 ngôn ngữ
Trilingual /traɪˈlɪŋɡwəl/ người có thể nói 3 ngôn ngữ
Portuguese /ˌpɔːrtʃʊˈɡiːz/ tiếng Bồ Đào Nha
Mandarin /ˈmændərɪn/ tiếng Quan Thoại
Chinese /ˌtʃaɪˈniːz/ tiếng Trung Quốc
Russian /ˈrʌʃn/ tiếng Nga
Japanese /ˌdʒæpəˈniːz/ tiếng Nhật
German /ˈdʒɜːrmən/ tiếng Đức
French /frentʃ/ tiếng Pháp
Italian /ɪˈtæliən/ tiếng Ý
Greek /ɡriːk/ tiếng Hy Lạp
Persian /ˈpɜːrʒn/ tiếng Ba Tư

CHỦ ĐỀ ARCHITECTURE AND BUILDING 

Dome /dəʊm/ mái vòm
Palace /ˈpæləs/ cung điện
Fort /fɔːrt/ pháo đài
Castle /ˈkæsl/ lâu đài
Glasshouse /ˈɡlæshaʊs/ nhà kính
Pyramid /ˈpɪrəmɪd/ kim tự tháp
Log cabin /ˌlɔːɡ ˈkæbɪn/ nhà gỗ
Lighthouse /ˈlaɪthaʊs/ hải đăng
Hut /hʌt/ lều
Skyscraper /ˈskaɪskreɪpər/ nhà chọc trời
Sculpture tượng

CHỦ ĐỀ HOMES 

Semi-detached house /ˌsemi dɪˈtætʃt haʊs/ nhà liền kề
Duplex /ˈduːpleks/ căn hộ 2 tầng
Terraced house /ˌterəst ˈhaʊs/ nhà liền kề
Townhouse/Row house /rəʊ haʊs/ nhà liền kề
Bungalow /ˈbʌŋɡələʊ/ nhà một tầng, thường được xây bằng gỗ
Thatched cottage /θætʃt ˈkɑːtɪdʒ/ nhà tranh
Mobile home /ˌməʊbl ˈhəʊm/ nhà di động
Houseboat /ˈhaʊsbəʊt/ nhà nổi trên mặt nước
Apartment block /əˈpɑːrtmənt blɑːk/ tòa nhà chung cư
Condominium /ˌkɑːndəˈmɪniəm/ chung cư
Chimney /ˈtʃɪmni/ ống khói
Bedroom /ˈbedruːm/ phòng ngủ
Basement /ˈbeɪsmənt/ tầng hầm
Landlord /ˈlændlɔːrd/ chủ nhà
Tenant /ˈtenənt/ người thuê nhà
Rent /rent/ thuê
Lease /liːs/ thuê
Neighborhood /ˈneɪbərhʊd/ khu phố
Suburb /ˈsʌbɜːrb/ ngoại ô
Sofa /ˈsəʊfə/ ghế dài
Coffee table /ˈkɔːfi teɪbl/ bàn uống nước
Dormitory /ˈdɔːrmətɔːri/ ký túc xá
Storey /ˈstɔːri/ tầng lầu
Kitchen /ˈkɪtʃɪn/ nhà bếp
Refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/ tủ lạnh
Microwave /ˈmaɪkrəweɪv/ lò vi sóng
Ground floor /ˌɡraʊnd ˈflɔːr/ tầng trệt
Oven /ˈʌvn/ lò nướng
Hallway /ˈhɔːlweɪ/ hành lang

CHỦ ĐỀ IN THE CITY 

City /ˈsɪti/ thành phố
Street /striːt/ đường phố
Lane /leɪn/ làn đường
City center /ˈsɪti ˈsentər/ trung tâm thành phố
Central station /ˈsentrəl ˈsteɪʃn/ nhà ga trung tâm
Car park /ˈkɑːr pɑːrk/ bãi đỗ xe
Department store /dɪˈpɑːrtmənt stɔːr/ tiệm tạp hóa
Bridge /brɪdʒ/ cây cầu
Temple /ˈtempl/ đền thờ
Embassy /ˈembəsi/ đại sứ quán
Road system /rəʊd /ˈsɪstəm/ hệ thống đường
Hospital /ˈhɑːspɪtl/ bệnh viện
Garden /ˈɡɑːrdn/ vườn
Avenue /ˈævənuː/ đại lộ

CHỦ ĐỀ WORKPLACES 

Clinic /ˈklɪnɪk/ phòng khám
Dentist /ˈdentɪst/ nha sĩ
Reception /rɪˈsepʃn/ bàn lễ tân
Appointment /əˈpɔɪntmənt/ cuộc hẹn
Colleague /ˈkɑːliːɡ/ đồng nghiệp
Workshop /ˈwɜːrkʃɑːp/ buổi hội thảo
Showroom /ˈʃəʊruːm/ phòng trưng bày
Employer /ɪmˈplɔɪər/ ông/bà chủ
Employment /ɪmˈplɔɪmənt/ sự thuê nhân viên
Unemployed /ˌʌnɪmˈplɔɪd/ thất nghiệp
Team leader /tiːm ˈliːdər/ Người lãnh đạo đội
Stress /stres/ căng thẳng
Ability /əˈbɪləti/ khả năng
Vision /ˈvɪʒn/ tầm nhìn
Confidence /ˈkɑːnfɪdəns/ sự tự tin
Employee /ɪmˈplɔɪiː/ nhân viên
Internship /ˈɪntɜːrnʃɪp/ thực tập

CHỦ ĐỀ RATING AND QUALITIES 

Reasonable /ˈriːznəbl/ hợp lý
Satisfactory /ˌsætɪsˈfæktəri/ chấp nhận được
Dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ nguy hiểm
Safe /seɪf/ an toàn
Strongly recommended /ˈstrɔːŋli /ˌrekəˈmendid/ được đề cử nhiệt liệt
Poor quality /pʊr ˈkwɑːləti/ chất lượng kém
Satisfied /ˈsætɪsfaɪd/ hài lòng
Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntid/ thất vọng
Efficient /ɪˈfɪʃnt/ hiệu quả
Luxurious /lʌɡˈʒʊriəs/ sang trọng
Colored /ˈkʌlərd/ có màu sắc
Spotted /ˈspɑːtɪd/ chấm
Striped /straɪpt/ kẻ sọc
Expensive /ɪkˈspensɪv/ đắt
Cheap /tʃiːp/ rẻ

CHỦ ĐỀ TOURISM 

Tourist /ˈtʊrɪst/ khách du lịch
Guided tour /ˈɡaɪdɪd tʊr/ tour du lịch có hướng dẫn viên
Ticket office /ˈtɪkɪt ˈɑːfɪs/ quầy bán vé
Souvenir /ˌsuːvəˈnɪr/ quà lưu niệm
Trip /trɪp/ chuyến đi
Reservation /ˌrezərˈveɪʃn/ sự giành chỗ
View /vjuː/ tầm nhìn
Culture /ˈkʌltʃər/ văn hóa
Memorable /ˈmemərəbl/ đáng nhớ
Single/double bedroom /ˈdʌbl ˈbedruːm/ phòng ngủ đơn/phòng ngủ đôi
Picnic /ˈpɪknɪk/ dã ngoại
Tourist attraction /ˈtʊrɪst əˈtrækʃn/ địa điểm du lịch
Hostel /ˈhɑːstl/ nhà nghỉ
Suite /swiːt/ thượng hạng
Aquarium /əˈkweriəm/ thủy cung

CHỦ ĐỀ VERBS 

Train /treɪn/ huấn luyện
Develop /dɪˈveləp/ phát triển
Collect /kəˈlekt/ thu thập
Supervise /ˈsuːpərvaɪz/ giám sát
Mark /mɑːrk/ đánh dấu
Edit /ˈedɪt/ chỉnh sửa
Revise /rɪˈvaɪz/ ôn tập
Exhibit /ɪɡˈzɪbɪt/ triển lãm
Donate /ˈdəʊneɪt/ quyên góp
Surpass /sərˈpæs/ vượt qua
Register /ˈredʒɪstər/ đăng ký
Support /səˈpɔːrt/ hỗ trợ
Hunt /hʌnt/ săn
Persuade /pərˈsweɪd/ thuyết phục
Concentrate /ˈkɑːnsntreɪt/ tập trung
Discuss /dɪˈskʌs/ thảo luận
Suggest /səˈdʒest/ đề nghị
Arrange /əˈreɪndʒ/ sắp xếp
Borrow /ˈbɔːrəʊ/ mượn
Immigrate /ˈɪmɪɡreɪt/ di cư
Review /rɪˈvjuː/ ôn tập
Learn /lɜːrn/ học
Touch /tʌtʃ/ chạm

1200 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ ADJECTIVES 

Energetic /ˌenərˈdʒetɪk/ tràn đầy năng lượng
Social /ˈsəʊʃl/ xã hội
Ancient /ˈeɪnʃənt/ cổ kính, cổ đại
Necessary /ˈnesəseri/ cần thiết
Fantastic /fænˈtæstɪk/ tuyệt vời
Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ thú vị
Fabulous /ˈfæbjələs/ lộng lẫy, bắt mắt
Dull /dʌl/ tẻ nhạt
Comfortable /ˈkʌmftəbl/ thoải mái
Convenient /kənˈviːniənt/ thuận tiện
Suitable /ˈsuːtəbl/ phù hợp
Affordable /əˈfɔːrdəbl/ có thể chi trả
Voluntary /ˈvɑːlənteri/ tình nguyện
Mandatory /ˈmændətɔːri/ bắt buộc
Compulsory /kəmˈpʌlsəri/ bắt buộc
Temporary /ˈtempəreri/ tạm thời
Permanent /ˈpɜːrmənənt/ lâu dài
Immense /ɪˈmens/ bao la, rộng lớn
Vast /væst/ to lớn
Salty /ˈsɔːlti/ mặn
Extinct /ɪkˈstɪŋkt/ tuyệt chủng
Vulnerable /ˈvʌlnərəbl/ dễ bị tổn thương
Pessimistic /ˌpesɪˈmɪstɪk/ bi quan
Optimistic /ˌɑːptɪˈmɪstɪk/ lạc quan
Realistic /ˌriːəˈlɪstɪk/ thực tế
Practical /ˈpræktɪkl/ thực tế
Knowledgeable /ˈnɑːlɪdʒəbl/ hiểu biết
Flexible /ˈfleksəbl/ linh hoạt
Confident /ˈkɑːnfɪdənt/ tự tin
Western /ˈwestərn/ phương Tây
Intensive /ɪnˈtensɪv/ cấp tốc
Tranquil /ˈtræŋkwɪl/ yên bình
Spectacular /spekˈtækjələr/ hùng vĩ
Intact /ɪnˈtækt/ vẹn nguyên
Various /ˈveriəs/ đa dạng

CHỦ ĐỀ HOBBIES 

Orienteering /ˌɔːriənˈtɪrɪŋ/ môn thể thao sử dụng la bàn và bản đồ để tìm vị trí của đồ vật
Spelunking /spəˈlʌŋkɪŋ/ khám phá hang động
Archery /ˈɑːrtʃəri/ bắn cung
Ice skating /ˈaɪs skeɪtɪŋ/ trượt băng
Scuba-diving /ˈskuːbə daɪvɪŋ/ lặn
Snorkeling /ˈsnɔːrkl/ lặn bằng ống thở
Skateboarding /ˈskeɪtbɔːrdɪŋ/ trượt ván
Darts /dɑːrt/ ném phi tiêu
Golf /ɡɑːlf/ đánh gôn
Billiards /ˈbɪljərdz/ đánh bida
Photography /fəˈtɑːɡrəfi/ chụp ảnh
Pottery /ˈpɑːtəri/ đồ gốm
Woodcarving /ˈwʊdkɑːrvɪŋ/ chạm khắc gỗ
Gardening /ˈɡɑːrdnɪŋ/ làm vườn
Stamp collecting /ˈstæmp kəlektɪŋ/ sưu tầm tem
Embroidery /ɪmˈbrɔɪdəri/ tranh thêu
Climbing /ˈklaɪmɪŋ/ leo
Chess /tʃes/ chơi cờ
Parachute /ˈpærəʃuːt/ nhảy dù

TỪ VỰNG LISTENIG IELTS CHỦ ĐỀ SPORTS 

Cricket /ˈkrɪkɪt/ mộc cầu
Baseball /ˈbeɪsbɔːl/ bóng chày
Basketball /ˈbæskɪtbɔːl/ bóng rổ
Rugby /ˈrʌɡbi/ bóng bầu dục
Soccer /ˈsɑːkər/ bóng đá
Hockey /ˈhɑːki/ khúc côn cầu
Swimming /ˈswɪmɪŋ/ bơi lội
Tennis /ˈtenɪs/ quần vợt
Squash /skwɑːʃ/ bóng quần
Badminton /ˈbædmɪntən/ cầu lông
Ping-pong /ˈpɪŋ pɑːŋ/ bóng bàn
High jump /ˈhaɪ dʒʌmp/ nhảy cao
Horse racing /ˈhɔːrs reɪsɪŋ/ đua ngựa
Showjumping /ˈʃəʊdʒʌmpɪŋ/ môn thể thao cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật
Cycling /ˈsaɪklɪŋ/ đạp xe
Paragliding /ˈpærəɡlaɪdɪŋ/ dù lượn
Skydiving /ˈskaɪdaɪvɪŋ/ nhảy dù
Snowboarding /ˈsnəʊbɔːrdɪŋ/ trượt tuyết
Bungee jumping /ˈbʌndʒi dʒʌmpɪŋ/ nhảy bungee
Surfing /ˈsɜːrfɪŋ/ lướt sóng
Windsurfing /ˈwɪndsɜːrfɪŋ/ lướt ván buồm
Jet-skiing /ˈdʒet skiːɪŋ/ moto nước
Mountain biking /ˈmaʊntn baɪkɪŋ/ đạp xe leo núi
Jogging /ˈdʒɑːɡɪŋ/ chạy bộ
Judo /ˈdʒuːdəʊ/ võ judo
Walking /ˈwɔːkɪŋ/ đi bộ
Field /fiːld/ sân thi đấu thể thao
Court /kɔːrt/ sân đánh bóng
Pitch /pɪtʃ/ sân thi đấu
Gymnasium /dʒɪmˈneɪziəm/ phòng tập thể dục
Athlete /ˈæθliːt/ vận động viên
Stadium /ˈsteɪdiəm/ sân vận động
Team /tiːm/ đội
Extreme sport /ɪkˌstriːm ˈspɔːrt/ thể thao mạo hiểm
Championship /ˈtʃæmpiənʃɪp/ giải vô địch
Refreshment /rɪˈfreʃmənt/ món ăn (được phục vụ trong giờ nghỉ ở các sự kiện công cộng)
Javelin /ˈdʒævlɪn/ cây lao
Barbell /ˈbɑːrbel/ tạ
Treadmill /ˈtredmɪl/ máy chạy bộ

1200 TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ SHAPES 

Square /skwer/ hình vuông
Rectangular /rekˈtæŋɡjələr/ hình chữ nhật
Triangular /traɪˈæŋɡjələr/ hình tam giác
Polygon /ˈpɑːliɡɑːn/ đa giác
Oval /ˈəʊvl/ hình bầu dục
Spherical /ˈsfɪrɪkl/ hình cầu
Spiral /ˈspaɪrəl/ hình xoắn ốc
Circular /ˈsɜːrkjələr/ hình tròn
Cylindrical /səˈlɪndrɪkl/ hình trụ
Measurement /ˈmeʒərmənt/ đo lường
Width /wɪdθ/ chiều rộng
Length /leŋkθ/ chiều dài
Altitude /ˈæltɪtuːd/ độ cao
Metric system /ðə ˈmetrɪk sɪstəm/ hệ mét
Mass /mæs/ khối lượng
Depth /depθ/ độ sâu
Breadth /bredθ/ chiều rộng
Height /haɪt/ chiều cao
Frequency /ˈfriːkwənsi/ tần số

CHỦ ĐỀ TRANSPORTATION 

Cargo plane /ˈkɑːrɡəʊ pleɪn/ máy bay chở hàng
Shipment /ˈʃɪpmənt/ sự vận chuyển
Container ship /kənˈteɪnər ʃɪp/ tàu chở hàng
Boat /bəʊt/ thuyền
Lifeboat /ˈlaɪfbəʊt/ tàu cứu hộ
Ferry /ˈferi/ phà
Hovercraft /ˈhʌvərkræft/ thủy phi cơ
Canal boat/Narrowboat /kəˈnæl bəʊt/ thuyền đi trên kênh đào
Sailboat /ˈseɪlbəʊt/ thuyền buồm
Cabin cruiser /ˈkæbɪn kruːzər/ tàu thường được dùng để đi chơi trên biển
Row boat /rəʊ bəʊt/ chèo thuyền
Canoe /kəˈnuː/ Ca-nô
Aircraft /ˈerkræft/ máy bay
Helicopter /ˈhelɪkɑːptər/ trực thăng
Seaplane /ˈsiːpleɪn/ thủy phi cơ
Hot-air balloon /ˌhɑːt ˈer bəluːn/ khinh khí cầu
Automobile /ˈɔːtəməbiːl/ xe ô tô
Airport /ˈerpɔːrt/ sân bay
Crew /kruː/ phi hành đoàn
Passenger /ˈpæsɪndʒər/ hành khách
Platform /ˈplætfɔːrm/ sân ga

CHỦ ĐỀ VEHICLES 

Double-decker /ˌdʌbl ˈdekər xe buýt 2 tầng
Single-decker /ˌsɪŋɡl ˈdekər/ xe buýt 1 tầng
Minibus /ˈmɪnibʌs/ xe buýt mini
School bus /skuːl bʌs/ xe buýt của trường học
Coach /kəʊtʃ/ xe khách
Truck /trʌk/ xe tải
Tanker /ˈtæŋkər/ xe chở dầu
Van /væn/ xe tải
Lorry /ˈlɔːri/ xe tải
Transporter /trænˈspɔːrtər/ xe vận chuyển
Forklift truck /ˌfɔːrklɪft ˈtrʌk/ xe nâng
Tow truck /ˈtəʊ trʌk/ xe kéo
Jeep /dʒiːp/ xe jeep
Tractor /ˈtræktər/ máy kéo
Taxi/Cab /ˈtæksi/ xe taxi
Tram /træm/ tàu điện
Underground/Subway /ˌʌndərˈɡraʊnd/ hệ thống tàu điện ngầm
Steam train /stiːm treɪn/ tàu hơi nước
Freight train/Goods train /ˈfreɪt treɪn/ tàu chở hàng

CHỦ ĐỀ WEATHER 

Humid /ˈhjuːmɪd/ ẩm thấp
Hot /hɑːt/ nóng nực
Sticky /ˈstɪki/ dính
Breeze /briːz/ Gió nhẹ
Chilly /ˈtʃɪl.i/ se se lạnh
Cold /koʊld/ lạnh
Cool /kuːl/ mát
Dry /draɪ/ khô
Dusty /ˈdʌsti/ phủ bụi
Freezing /ˈfriː.zɪŋ/ lạnh cóng
Warm /wɔːrm/ ấm áp
Wet /wet/ ướt
Weather forecast /ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/ dự báo thời tiết
Moisture /ˈmɔɪs.tʃər/ độ ẩm

1200 TỪ VỰNG IETLS CHỦ ĐỀ PLACES 

Local library /ˈləʊkl ˈlaɪbreri/ thư viện địa phương
Swimming pool /ˈswɪmɪŋ puːl/ bể bơi
Cafeteria /ˌkæfəˈtɪriə/ nhà ăn ở trường học
Cottage /ˈkɑːtɪdʒ/ nhà nhỏ, thường ở nông thôn
Parliament /ˈpɑːrləmənt/ nghị viện
Restaurant /ˈrestrɑːnt/ nhà hàng
Canteen /kænˈtiːn/ nhà ăn
Cafe /kæˈfeɪ/ quán cà phê
Bookshop /ˈbʊkʃɑːp/ hiệu sách
Sports center /ˈspɔːrts sentər/ trung tâm thể thao
City council /ˌsɪti ˈkaʊnsl/ hội đồng thành phố
Dance studio /dæns ˈstuːdiəʊ/ phòng nhảy
Club /klʌb/ câu lạc bộ
Kindergarten /ˈkɪndərɡɑːrtn/ mẫu giáo

CHỦ ĐỀ EQUIPMENT AND TOOL 

Helmet /ˈhelmɪt/ mũ bảo hiểm
Light /laɪt/ ánh sáng
Musical instrument /ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ nhạc cụ
Cassette /kəˈset/ băng cát-xét
Silicon chip /ˌsɪlɪkən ˈtʃɪp/ con chip bắng silicon
Gadget /ˈɡædʒɪt/ thiết bị
Device /dɪˈvaɪs/ thiết bị
Screen /skriːn/ màn hình
Wheels /wiːl/ bánh xe
Disk /dɪsk/ đĩa
Backpack /ˈbækpæk/ cặp sách

CHỦ ĐỀ ARTS AND MEDIA 

Opera /ˈɑːprə/ nhạc kịch
Orchestra /ˈɔːrkɪstrə/ dàn nhạc
Concert /ˈkɑːnsərt/ buổi biểu diễn âm nhạc
Symphony /ˈsɪmfəni/ bản giao hưởng
Press /pres/ báo chí
Conductor /kənˈdʌktər/ nhạc trưởng
Vocalist /ˈvəʊkəlɪst/ ca sĩ
Audience /ˈɔːdiəns/ khán giả
Festival /ˈfestɪvl/ lễ hội
Carnival /ˈkɑːrnɪvl/ lễ hội
Exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/ triển lãm
Classical music /ˌklæsɪkl ˈmjuːzɪk/ nhạc cổ điển
Theater /ˈθiː.ə.t̬ɚ/ rạp chiếu phim
Cinema /ˈsɪnəmə/ rạp chiếu phim
Art gallery /ˈɑːrt ɡæləri/ phòng trưng bày tranh
Museum /mjuˈziːəm/ bảo tàng
Television /ˈtelɪvɪʒn/ TV
Radio /ˈreɪdiəʊ/ radio
Graphics /ˈɡræfɪks/ đồ họa
Newspaper /ˈnuːzpeɪpər/ tạp chí

1200 TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ MATERIAL 

Fur /fɜːr/ lông thú
Metal /ˈmetl/ kim loại
Steel /stiːl/ thép
Aluminum /ˌæljəˈmɪniəm/ nhôm
Copper /ˈkɑːpər/ đồng
Rubber /ˈrʌbər/ cao su
Plastic /ˈplæstɪk/ nhựa
Ceramic /səˈræmɪk/ đồ gốm
Glass /ɡlæs/ thủy tinh
Cement /sɪˈment/ xi-măng
Stone /stəʊn/ đá
Textile /ˈtekstaɪl/ dệt may
Cotton /ˈkɑːtn/ bông
Fabric /ˈfæbrɪk/ vải
Wool /wʊl/ len
Leather /ˈleðər/ da
Bone /bəʊn/ xương
Paper /ˈpeɪpər/ giấy
Wood /wʊd/ gỗ
Glue /ɡluː/ keo
Concrete /ˈkɑːnkriːt/ bê-tông
Wax /wæks/ sáp ong
Silver /ˈsɪlvər/ bạc
Gold /ɡəʊld/ vàng
Feather /ˈfeðər/ lông

CHỦ ĐỀ WORKS AND JOBS 

Occupation /ˌɑːkjuˈpeɪʃn/ nghề nghiệp
Profession /prəˈfeʃn/ chuyên nghiệp
Designer /dɪˈzaɪnər/ nhà thiết kế
Decorator /ˈdekəreɪtər/ người trang trí
Architect /ˈɑːrkɪtekt/ kiến trúc sư
Engineer /ˌendʒɪˈnɪr/ kỹ sư
Manager /ˈmænɪdʒər/ quản ;ý
Waitress /ˈweɪtrəs/ bồi bàn nữ
Waiter /ˈweɪtər/ bồi bàn nam
Teacher /ˈtiːtʃər/ giáo viên
Vacancy /ˈveɪkənsi/ chỗ trống
Professor /prəˈfesər/ giáo sư
Specialist /ˈspeʃəlɪst/ chuyên gia
Psychologist /saɪˈkɑːlədʒɪst/ bác sĩ tâm lý
Volunteer /ˌvɑːlənˈtɪr/ tình nguyện viên
Freelance /ˈfriːlæns/ làm việc tự do
Secretary /ˈsekrəteri/ thư ký
Craftsmen /ˈkræftsmən/ người làm đồ thủ công
Work experience /ˈwɜːrk ɪkspɪriəns/ kinh nghiệm làm việc
Curriculum vitae /kəˌrɪkjələm ˈviːtaɪ/ sơ yếu lý lịch
Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/ lễ tân
Pilot /ˈpaɪlət/ phi công
Guard /ɡɑːrd/ bảo vệ
Flight attendant /ˈflaɪt ətendənt/ tiếp viên hàng không
Lecturer /ˈlektʃərər/ giảng viên
Office assistant /ˈɑːfɪs əˈsɪstənt/ trợ lý văn phòng
Clerk /klɜːrk/ nhân viên bán hàng
Accountant /əˈkaʊntənt/ kế toán
Cashier /kæˈʃɪr/ thu ngân
Captain /ˈkæptɪn/ đội trường

1200 TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ COLORS 

Blue /bluː/ màu xanh
White /waɪt/ màu trắng
Orange /ˈɔːrɪndʒ/ màu cam
Green /ɡriːn/ màu xanh lục
Gray /ɡreɪ/ màu xám
Black /blæk/ màu đen
Red /red/ màu đỏ
Yellow /ˈjeləʊ/ màu vàng
Purple /ˈpɜːrpl/ màu tím
Brown /braʊn/ màu nâu
Pink /pɪŋk/ màu hồng

CHỦ ĐỀ EXPRESSIONS AND TIME 

Three times /θriː taɪmz/ 3 lần
Three times per week /θriː taɪmz pər wiːk/ 3 lần một tuần
Leap year /ˈliːp jɪr/ năm nhuận
Midday /ˌmɪdˈdeɪ/ buổi trưa
Midnight /ˈmɪdnaɪt/ nửa đêm
Millennium /mɪˈleniəm/ thiên niên kỷ
Century /ˈsentʃəri/ thế kỷ
Decade /ˈdekeɪd/ thập kỷ
Fortnight /ˈfɔːrtnaɪt/ 2 tuần

1200 TỪ VỰNG IETLS KHÁC 

Gender /ˈdʒendər/ giới tính
Creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ sự sáng tạo
Indigenous /ɪnˈdɪdʒənəs/ bản địa
Demonstration /ˌdemənˈstreɪʃn/ biểu tình
Strike /straɪk/ đình công
Entrance /ˈentrəns/ lối vào
Guarantee /ˌɡærənˈtiː/ đảm bảo
Dialogue /ˈdaɪəlɔːɡ/ đối thoại
Commerce /ˈkɑːmɜːrs/ thương mại
Satellite /ˈsætəlaɪt/ vệ tinh
Decision /dɪˈsɪʒn/ quyết định
Attitude /ˈætɪtuːd/ thái độ
Daily routine /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ thói quen hàng ngày
Activity /ækˈtɪvəti/ hoạt động
Recipient /rɪˈsɪpiənt/ người nhận
Traffic jam /ˈtræfɪk dʒæm/ tắc nghẽn giao thông
Procedure /prəˈsiːdʒər/ thủ tục
Creation /kriˈeɪʃn/ sự tạo ra
Prize /praɪz/ giải thưởng
Junior /ˈdʒuːniər/ cấp dưới
Senior /ˈsiːniər/ cao cấp
Opportunity /ˌɑːpərˈtuːnəti/ cơ hội
Driving license /ˈdraɪvɪŋ laɪsns/ bằng lái xe
Process /ˈprɑːses/ quá trình
Man-made /ˌmæn ˈmeɪd/ nhân tạo
Republican /rɪˈpʌblɪkən/ cộng hòa
Umbrella /ʌmˈbrelə/ cái ô
Frequently updated /ˈfriːkwəntli ʌpˈdeɪtid/ được cập nhật thường xuyên
Waiting list /ˈweɪtɪŋ lɪst/ danh sách chờ
Sewer system /ˈsuːər ˈsɪstəm/ hệ thống nước thải
Democrats /ˈdeməkræt/ người thuộc Đảng dân chủ
Lunar calendar /ˈluːnər ˈkælɪndər/ âm lịch
Nature conservation /ˈneɪtʃər ˌkɑːnsərˈveɪʃn/ bảo tồn tự nhiên
Life expectancy /ˈlaɪf ɪkspektənsi/ tuổi thọ
Fundraising event /ˈfʌndreɪzɪŋ ɪˈvent/ sự kiện gây quỹ
Magnet /ˈmæɡnət/ nam châm
Dialect /ˈdaɪəlekt/ phương ngữ
Ramification /ˌræmɪfɪˈkeɪʃn/ hậu quả
Straight /streɪt/ thẳng thắn
Farewell /ˌferˈwel/ lời tạm biệt
Welfare /ˈwelfer/ phúc lợi
Encyclopedia /ɪnˌsaɪkləˈpiːdiə/ bách khoa toàn thư
Evolution /ˌevəˈluːʃn/ sự tiến hóa
Revolution /ˌrevəˈluːʃn/ cách mạng
Illiteracy /ɪˈlɪtərəsi/ mù chữ
Robot /ˈrəʊbɑːt/ người máy
Proficiency /prəˈfɪʃnsi/ sự thành thạo
Sufficient /səˈfɪʃnt/ đủ

 

1200 từ vựng Listening IELTS
1200 từ vựng Listening IELTS

Trong bài viết này, Smartcom English đã cung cấp một list gồm 1200 từ vựng IELTS thường gặp trong phần thi Listening. Hy vọng rằng, 1200 từ vựng IELTS thông dụng trong bài Listening này sẽ là một nguồn tài nguyên hữu ích để bạn có thể chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS của mình!

Nếu bạn gặp vấn đề trong quá trình ôn luyện thi IELTS hay đang tìm một nơi luyện thi IELTS uy tín, hãy liên hệ ngay Smartcom English qua hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết về lộ trình ôn thi và các khóa học phù hợp nhé.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

1000 từ tiếng Anh IELTS thường gặp nhất

Từ vựng được coi là một trong những yếu tố thiết yếu để thành thạo bất kỳ thứ tiếng nào, trong đó có cả tiếng Anh. Sau đây, Smartcom IELTS Gen 9.0 sẽ tổng hợp cho bạn 1000 từ tiếng Anh IELTS hay nhất với đa dạng các chủ đề.

1000 từ vựng tiếng Anh IELTS

1000 từ tiếng Anh IELTS thường gặp nhất

Dưới đây là 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề khác nhau để bạn tham khảo và nâng cao vốn từ vựng của bản thân.

1000 từ vựng IELTS theo chủ đề Jobs

  • Bodyguard [ˈbɒdiɡɑːrd] – Vệ sĩ
  • Judge [dʒʌdʒ] – Quan tòa
  • Lawyer [ˈlɔːjər] – Luật sư
  • Barrister [ˈbær.ɪs.tər] – Luật sư bào chữa
  • Prison officer [ˈprɪzən ˈɒfɪsər] – Công an ở trại giam
  • Security officer [sɪˈkjʊə.rɪ.ti ˈɒfɪsər] – Nhân viên an ninh
  • Customs officer [ˈkʌstəmz ˈɒfɪsər] – Nhân viên hải quan
  • Programmer [ˈprəʊ.ɡræmər] – Lập trình viên
  • Software developer [ˈsɒftweə ˈdɪvələpər] – Nhân viên phát triển phần mềm
  • Web designer [web dɪˈzaɪ.nər] – Nhân viên thiết kế mạng
  • Computer software engineer [kəmˈpjuː.tər ˈsɒftweə ˌɛn.dʒɪˈnɪər] – Kĩ sư phần mềm máy tính
  • Accountant [əˈkaʊntənt] – Kế toán
  • Economist [ɪˈkɒnəmɪst] – Nhà kinh tế học
  • Investment analyst [ɪnˈvɛstmənt ˈænəlɪst] – Nhà phân tích đầu tư
  • Businessman [ˈbɪznɪsmən] – Doanh nhân (Nam)
  • Businesswoman [ˈbɪznɪswʊmən] – Doanh nhân (Nữ)
  • Financial adviser [faɪˈnænʃəl ˈædvaɪzər] – Cố vấn tài chính
  • Marketing director [ˈmɑː.kɪ.tɪŋ daɪˈrek.tər] – Giám đốc marketing
  • Actuary [ˈæk.tjʊəri] – Chuyên viên thống kê
  • Advertising executive [ˈædvətaɪzɪŋ ɪɡˈzekjʊtɪv] – Chuyên viên quảng cáo
  • Personal assistant [ˈpɜː.sənəl əˈsɪs.tənt] – Trợ lý riêng
  • Director [dɪˈrektər] – Giám đốc
  • Management consultant [ˈmænɪdʒmənt kənˈsʌltənt] – Cố vấn cho ban giám đốc
  • Manager [ˈmænɪdʒər] – Quản lý, trưởng phòng
  • Office worker [ˈɒfɪs wɜːkər] – Nhân viên văn phòng
  • Receptionist [rɪˈsepʃənɪst] – Lễ tân
  • Sales Representative [seɪlz ˌreprɪˈzentətɪv] – Đại diện bán hàng
  • Salesman [ˈseɪlzmən] – Nhân viên bán hàng (Nam)
  • Saleswoman [ˈseɪlzwʊmən] – Nhân viên bán hàng (Nữ)

1000 từ vựng IELTS theo chủ de Environment

  • Acid rain [ˈæsɪd reɪn] – Mưa axit
  • Carbon footprint [ˈkɑːbən ˈfʊt.prɪnt] – Dấu chân cacbon
  • Catastrophe [kəˈtæstrəfi] – Thảm họa
  • Water pollution [ˈwɔː.tə pəˈluː.ʃən] – Ô nhiễm nước
  • Waste treatment facility [weɪst ˈtriːtmənt fəˈsɪl.ɪ.ti] – Thiết bị xử lí chất thải
  • Toxic fume [ˈtɒk.sɪk fjuːm] – Khí độc
  • Solar power [ˈsəʊ.lə ˈpaʊ.ər] – Năng lượng mặt trời
  • Soil pollution [sɔɪl pəˈluː.ʃən] – Ô nhiễm đất
  • Soil erosion [sɔɪl ɪˈrəʊ.ʒən] – Sự xói mòn đất
  • Sewage [ˈsuː.ɪdʒ] – Nước thải
  • Sea level [siː ˈlev.əl] – Mực nước biển
  • Rainforest [ˈreɪn.fɒr.ɪst] – Rừng nhiệt đới
  • Purity [ˈpjʊə.rɪ.ti] – Trong lành, tinh khiết thanh lọc
  • Protection forest [prəˈtek.ʃən ˈfɒr.ɪst] – Rừng phòng hộ
  • Protection [prəˈtek.ʃən] – Bảo vệ
  • Preservation [ˌprez.əˈveɪ.ʃən] – Sự bảo tồn
  • Pollutant [pəˈluː.tənt] – Chất gây ô nhiễm
  • Pollution [pəˈluː.ʃən] – Ô nhiễm
  • Poaching [ˈpəʊ.tʃɪŋ] – Nạn săn bắn trộm
  • Pesticide [ˈpestɪˌsaɪd] – Thuốc trừ sâu
  • Oil spill [ɔɪl spɪl] – Sự cố tràn dầu
  • Industrial waste [ɪnˈdʌstrɪəl weɪst] – Chất thải công nghiệp
  • Greenhouse effect [ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt] – Hiệu ứng nhà kính
  • Famine [ˈfæmɪn] – Nạn đói
  • Fossil fuel [ˈfɒs.əl ˈfjuːəl] – Nhiên liệu hóa thạch
  • Exhaust [ɪɡˈzɔːst] – Khí thải
  • Endangered species [ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz] – Các loài có nguy cơ tuyệt chủng
  • Erosion [ɪˈrəʊ.ʒən] – Sự xói mòn
  • Environment [ɪnˈvaɪ.rən.mənt] – Môi trường1000 từ vựng tiếng Anh IELTS ENVIRONMENT

1000 từ vựng IELTS thông dụng chủ đề Kitchen Appliance

  • Apron [ˈeɪprən] – Tạp dề
  • Blender [ˈblendər] – Máy xay sinh tố
  • Coffee maker [ˈkɒfi ˈmeɪkər] – Máy pha cafe
  • Colander [ˈkɒləndər] – Cái rổ
  • Cookery book [ˈkʊkəri bʊk] – Sách nấu ăn
  • Chopping board [ˈtʃɒpɪŋ bɔːd] – Thớt
  • Dishwasher [ˈdɪʃˌwɒʃə] – Máy rửa bát
  • Frying pan [ˈfraɪɪŋ pæn] – Chảo rán
  • Garlic press [ˈɡɑːlɪk pres] – Máy xay tỏi
  • Grater [ˈɡreɪtər] – Cái nạo
  • Grill [ɡrɪl] – Vỉ nướng
  • Jar [dʒɑːr] – Lọ thủy tinh
  • Juicer [ˈdʒuːsər] – Máy ép hoa quả
  • Kettle [ˈketl] – Ấm đun nước
  • Kitchen scales [ˈkɪtʃɪn skeɪlz] – Cân thực phẩm
  • Microwave [ˈmaɪkrəʊweɪv] – Lò vi sóng
  • Mixer [ˈmɪksər] – Máy trộn
  • Oven cloth [ˈʌvən klɒθ] – Khăn lót lò
  • Peeler [ˈpiːlər] – Dụng cụ bóc vỏ củ quả
  • Pot holder [pɒt ˈhəʊldə] – Miếng lót nồi
  • Pot [pɒt] – Nồi to
  • Pressure cooker [ˈpreʃə ˈkʊkər] – Nồi áp suất
  • Rice cooker [raɪs ˈkʊkər] – Nồi cơm điện
  • Rolling pin [ˈrəʊlɪŋ pɪn] – Cái cán bột
  • Saucepan [ˈsɔːspæn] – Cái nồi
  • Scouring pad [ˈskaʊərɪŋ pæd] – Miếng rửa bát
  • Sieve [sɪv] – Cái rây

1000 từ vựng tiếng Anh IELTS chủ đề Sport

  • Hiking [ˈhaɪkɪŋ] – Đi bộ đường dài
  • Handball [ˈhændˌbɔːl] – Bóng ném
  • Golf [ɡɒlf] – Đánh gôn
  • Aerobics [ɛrˈoʊbɪks] – Thể dục nhịp điệu
  • Football [ˈfʊtbɔːl] – Bóng đá
  • Athletics [æθˈletɪks] – Điền kinh
  • Basketball [ˈbɑːskɪtbɔːl] – Bóng rổ
  • Baseball [ˈbeɪsbɔːl] – Bóng chày
  • Badminton [ˈbædmɪntən] – Cầu lông
  • Archery [ˈɑːrtʃəri] – Bắn cung
  • Bowling [ˈboʊlɪŋ] – Ném bóng gỗ
  • Cycling [ˈsaɪklɪŋ] – Đua xe đạp
  • Gymnastics [dʒɪmˈnæstɪks] – Tập thể hình
  • Horse racing [hɔːrs ˈreɪsɪŋ] – Đua ngựa
  • Horse riding [hɔːrs ˈraɪdɪŋ] – Cưỡi ngựa
  • Jogging [ˈdʒɒɡɪŋ] – Chạy bộ
  • Judo [ˈdʒuːdoʊ] – Võ judo
  • Pool [puːl] – Đánh bi-a
  • Rugby [ˈrʌɡbi] – Bóng bầu dục
  • Running [ˈrʌnɪŋ] – Chạy đua
  • Shooting [ˈʃuːtɪŋ] – Bắn súng
  • Motor racing [ˈmoʊtər ˈreɪsɪŋ] – Đua xe mô tô
  • Kickboxing [ˈkɪkbɒksɪŋ] – Võ đối kháng1000 từ vựng tiếng Anh IELTS sport

File PDF 1000 từ tiếng Anh IELTS thường gặp nhất

Tải xuống tại đây: Tổng Hợp 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Theo Chủ Đề

 

Trên đây là một số chủ đề từ vựng và File PDF 1000 từ tiếng Anh IELTS thường gặp nhất. Hi vọng qua bài viết này bạn đã bỏ túi thêm được nhiều từ vựng. Chúc bạn ôn thi thành công và vượt qua kỳ thi IELTS với band điểm mơ ước.

Nếu bạn gặp vấn đề trong quá trình ôn luyện thi IELTS hay đang tìm một nơi luyện thi IELTS uy tín, hãy liên hệ ngay Smartcom English qua hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết về lộ trình ôn thi và các khóa học phù hợp nhé.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn