Lộ trình luyện thi IELTS 7.0 trong 12 TUẦN

7.0 là một số điểm IELTS không hề thấp, đây là con số mục tiêu của nhiều người nhưng để đạt được nó không phải là chuyện dễ dàng mà cần có một lộ trình cụ thể. Hãy cùng khám phá lộ trình luyện thi IELTS 7.0 thông qua bài viết dưới đây của Smartcom English nhé.

Lộ trình luyện thi IELTS 7.0 trong 12 TUẦN

Tuần 1-2 trong lộ trình học IELTS 7.0: Làm quen với dạng đề và tiêu chí tính điểm

Làm quen với dạng đề IELTS

Điều đầu tiên thí sinh cần làm trong chặng đường chinh phục IELTS 7.0 là làm quen với dạng đề, vì chỉ khi nắm rõ dạng đề thí sinh mới biết được mình cần luyện tập những kỹ năng gì. 

Một bài thi IELTS sẽ có 4 phần, tương ứng với bốn kỹ năng Nghe, Đọc, Viết, Nói và thứ tự kiểm tra các kỹ năng sẽ diễn ra như sau:

  • Phần thi Nghe (40 câu hỏi)
  • Phần thi Đọc (40 câu hỏi)
  • Phần thi Viết (2 phần)
  • Phần thi Nói (3 phần)

Tiêu chí tính điểm IELTS

Tiêu chí tính điểm phần thi Nghe và Đọc: Trong 2 phần thi Nghe và Đọc, mỗi phần thi sẽ có 40 câu hỏi và điểm của thí sinh sẽ dựa trên số câu trả lời đúng. Cách tính điểm cụ thể như hai bảng sau:

(Ảnh: Bảng quy đổi điểm phần thi IELTS Listening)
(Ảnh: Bảng quy đổi điểm phần thi IELTS Listening)
thang điểm IELTS Reading
(Ảnh: Bảng quy đổi điểm phần thi IELTS Reading)

Tiêu chí tính điểm phần thi Viết: Các tiêu chí chấm điểm cho phần thi Viết nhìn chung sẽ bao gồm:

  • Task Achievement/Response – câu trả lời phù hợp, thỏa mãn yêu cầu của đề bài
  • Coherence and Cohesion – có tính mạch lạc, chặt chẽ
  • Lexical Resource – đánh giá vốn từ vựng
  • Grammatical Range and Accuracy – phạm vi và độ chính xác của ngữ pháp được sử dụng

Tiêu chí tính điểm phần thi Nói: Các tiêu chí chấm điểm cho phần thi Nói nhìn chung sẽ bao gồm:

  • Fluency and Coherence – sự trôi chảy và liên kết
  • Lexical Resource  – đánh giá vốn từ vựng
  • Grammatical Range and Accuracy – phạm vi và độ chính xác của ngữ pháp được sử dụng
  • Pronunciation – cách phát âm

Bên trên là các tiêu chí chấm điểm chung cho 2 phần thi Viết và Nói, để tìm hiểu sâu hơn về từng tiêu chí một cách cụ thể thí sinh có thể liên hệ với các chuyên gia của Smartcom English theo thông tin ở cuối bài.

Tuần 1-2 trong lộ trình luyện thi IELTS 7.0: Làm quen với dạng đề và tiêu chí tính điểm

Tuần 3-6 trong lộ trình 7.0 IELTS: Luyện kỹ năng Nghe và Đọc

Tuần 3-4 trong lộ trình luyện IELTS 7.0: Tập trung tập luyện kỹ năng Nghe

Cấu trúc phần thi kỹ năng Nghe IELTS: 

  • Phần thi Nghe sẽ có 4 section, ở mỗi section thí sinh sẽ được nghe một đoạn băng ghi âm để trả lời câu hỏi và đoạn ghi âm này sẽ chỉ được bật MỘT LẦN
  • Phần thi Nghe sẽ diễn ra trong khoảng 30 phút, cuối giờ thí sinh sẽ có 10 phút để điền câu trả lời vào tờ Answer sheet.

Các dạng câu hỏi trong phần thi kỹ năng Nghe IELTS:

Trong phần thi Nghe sẽ có các dạng câu hỏi khác nhau như:

  • Multiple Choice Question (Trắc nghiệm nhiều lựa chọn)
  • Information Completion (Hoàn thành thông tin còn thiếu)
  • Short Answer Question (Câu hỏi với câu trả lời ngắn)
  • Labeling Plan/Map/Diagram (Xác định vị trí trên Bản kế hoạch/Bản đồ/Biểu đồ)

Khi luyện Nghe IELTS, điều đầu tiên thí sinh nên làm là nắm rõ xem mình sẽ gặp những dạng câu hỏi nào. Từ đó, thí sinh sẽ có được cái nhìn rõ ràng hơn về việc bản thân cần luyện tập những gì cũng như lập ra được kế hoạch học tập nhằm cải thiện khả năng giải quyết những dạng câu hỏi trên. 

Tuần 3-4 trong lộ trình luyện IELTS 7.0: Tập trung tập luyện kỹ năng Nghe

Tuần 5-6 trong lộ trình luyện thi IELTS 7.0: Tập trung nâng cao kỹ năng Đọc

Cấu trúc phần thi kỹ năng Đọc IELTS:

  • Phần thi Đọc sẽ có 3 section, ở mỗi section sẽ có một đoạn văn bản khác nhau để thí sinh lấy thông tin trả lời câu hỏi. 
  • Phần thi Đọc sẽ diễn ra trong 60 phút (đã bao gồm thời gian cho thí sinh điền câu trả lời vào Answer sheet), cuối giờ thí sinh sẽ không có thêm thời gian để điền đáp án vào tờ Answer sheet.

Một vài dạng câu hỏi trong phần thi kỹ năng Đọc IELTS:

  • Matching headings
  • True False Not Given/Yes No Not Given
  • Matching paragraph information
  • Information completion (Summary/Sentence/Table/Diagram/Flow chart completion)
  • Short answers

Tuần 5-6 trong lộ trình luyện thi IELTS 7.0: Tập trung nâng cao kỹ năng Đọc

Tuần 7-10 trong lộ trình IELTS 7.0: Luyện kỹ năng Viết và Nói

Tuần 7-8 trong lộ trình luyện thi IELTS 7.0: Tập trung trau dồi kỹ năng Viết

Cấu trúc phần thi kỹ năng Viết IELTS:

  • Phần thi Viết sẽ có 2 Task: Task 1 viết mô tả biểu đồ (Ít nhất 150 từ) và Task 2 viết về chủ đề thực tế hơn với các luận điểm và giải pháp (Ít nhất 250 từ). 
  • Phần thi Viết sẽ diễn ra trong 60 phút.

Bên cạnh việc vận dụng các tips thi IELTS Writing, thí sinh cũng cần viết đúng theo cấu trúc của một bài IELTS Writing ở cả hai Task, tránh việc trình bày theo sở thích mà làm mất điểm.
IELTS Writing Task 1:

Cấu trúc đúng của một bài IELTS Writing Task 1 bao gồm:

  • Introduction (Phần giới thiệu)
  • Overview (Phần tổng quát)
  • Body (Phần thân bài): Bao gồm hai phần Body 1 và Body 2

6 dạng biểu đồ có thể gặp trong đề IELTS Writing Task 1:

  • Bar chart (Biểu đồ cột)
  • Line graph (Biểu đồ đường)
  • Pie chart (Biểu đồ tròn)
  • Table (Bảng)
  • Map (Bản đồ)
  • Diagram Process (Sơ đồ quy trình)

4 tips thí sinh nên biết khi làm bài IELTS Writing Task 1:

  • Sử dụng từ vựng phù hợp.
  • So sánh số liệu.
  • Không viết suy đoán cá nhân.
  • Sắp xếp thông tin một cách logic.

Tuần 7-8 trong lộ trình luyện thi IELTS 7.0: Tập trung trau dồi kỹ năng Viết Task 1

IELTS Writing Task 2:

Cấu trúc đúng của một bài IELTS Writing Task 2 bao gồm:

  • Introduction (Phần giới thiệu)
  • Body (Phần thân bài): Bao gồm 2 phần Body 1 và Body 2
  • Conclusion (Phần kết bài)

5 dạng câu hỏi Essay có thể gặp trong đề IELTS Writing Task 2:

  • Opinion Essay
  • Discussion Essay
  • Advantage Disadvantage Essay
  • Solution Essay
  • Direct questions Essay

4 tips thí sinh nên biết khi làm bài IELTS Writing Task 2:

  • Brainstorm ý tưởng trước khi viết.
  • Dùng ví dụ để chứng minh lập luận.
  • Sử dụng từ nối (Cohesive devices).
  • Đọc bài mẫu tham khảo.

Tuần 7-8 trong lộ trình luyện thi IELTS 7.0: Tập trung trau dồi kỹ năng Viết Task 2

Tuần 9-10 trong lộ trình luyện thi IELTS 7.0: Tập trung cải thiện kỹ năng Nói

Cấu trúc phần thi kỹ năng Nói IELTS:

Phần thi Nói sẽ có 3 Part. 

  • Part 1 – nói về giới thiệu bản thân và các câu hỏi chung về chủ đề quen thuộc như gia đình, sở thích, công việc,… và thí sinh sẽ trả lời ngay sau khi giám khảo đặt câu hỏi. 
  • Part 2 – giám khảo sẽ cung cấp một tờ câu hỏi về một chủ đề cụ thể với những gạch đầu dòng về những ý mà thí sinh cần bao gồm trong câu trả lời của mình, thí sinh sẽ có 1 phút để chuẩn bị câu trả lời và câu trả lời cần kéo dài trong 1-2 phút. 
  • Part 3 – giám khảo hỏi thêm các câu hỏi liên quan đến chủ đề trong Part 2, thí sinh sẽ trả lời ngay sau khi giám khảo đặt câu hỏi. 
  • Phần thi Nói sẽ diễn ra trong khoảng 11-14 phút.

4 tips thí sinh nên biết khi luyện tập kỹ năng Nói IELTS:

  • Trả lời đúng trọng tâm câu hỏi, không lan man.
  • Chú trọng vào Fluency (Tính mạch lạc) và Coherence (Tính liên kết) hơn là từ vựng khó.
  • Cố gắng kiểm soát tốc độ nói.
  • Sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp.

Tuần 9-10 trong lộ trình luyện thi IELTS 7.0: Tập trung cải thiện kỹ năng Nói

Tuần 11-12 trong lộ trình luyện thi IELTS 7.0: Review và luyện tập theo đề

Sau 10 tuần rèn luyện và trau dồi riêng lẻ từng kỹ năng, thí sinh nên dành ra 2 tuần để review lại những gì mình đã học được và chuyển sang luyện tập theo một bộ đề hoàn chỉnh.

  • Review điểm yếu: tổng hợp xem bản thân còn những chỗ nào cần cải thiện thêm (Ví dụ như dạng bài True False Not Given, Writing Task 1,…) để tập trung khắc phục.
  • Review điểm mạnh: tổng hợp xem bản thân đã nắm chắc những phần nào để có lộ trình tăng tốc cải thiện, đạt được mức độ cao hơn nữa.

Luyện tập bằng bộ đề hoàn chỉnh cả 4 kỹ năng và tính giờ như đang ở trong một kỳ thi IELTS thật sẽ giúp thí sinh:

  • Làm quen với thời gian thi thật và cách căn thời gian/phân chia thời gian hợp lý.
  • Quen hơn với áp lực khi đi thi, giúp giảm cảm giác lo lắng.
  • Quen với cấu trúc và thứ tự thi các kỹ năng. 

Tuần 11-12: Review và luyện tập theo đề

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về lộ trình học IELTS từ 0 đến 7.0. Để tiếp cận thêm nhiều bài viết bổ ích khác cho quá trình ôn luyện IELTS bên cạnh bài viết nói về cách đạt 7.0 IELTS này, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog

Thông tin liên hệ

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn  

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn  

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn  

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Đạt IELTS 6.0 có khó không?

Một câu hỏi phổ biến mà nhiều người đặt ra khi bắt đầu chuẩn bị cho kỳ thi IELTS là: “Thi IELTS 6.0 có khó không?”. Hãy cùng Smartcom English tìm hiểu xem liệu việc đạt được band điểm 6.0 trong kỳ thi IELTS có khó không nhé.

Cách đạt IELTS 6.0 có khó không?
Cách đạt IELTS 6.0 có khó không?

Tiêu chí để đạt IELTS 6.0  

Điểm IELTS là điểm trung bình của 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết. Lý tưởng nhất, bạn cần đạt band 6.0 cho từng kỹ năng. Cụ thể như sau:

  • Kỹ năng Nghe: Trả lời đúng 23-26/40 câu.
  • Kỹ năng Đọc: Trả lời đúng 23-26/40 câu.
  • Kỹ năng Nói: Trả lời có từ nối, từ vựng phong phú dù còn mắc lỗi diễn đạt. Sử dụng kết hợp các câu phức và câu đơn nhưng chưa linh hoạt. Phát âm rõ ràng nhưng còn một số lỗi nhỏ.
  • Kỹ năng Viết: Diễn đạt rõ ràng, cấu trúc câu đa dạng nhưng còn mắc lỗi ngữ pháp. Từ vựng tương đối phong phú, dễ hiểu nhưng một số từ chưa dùng đúng. Thông tin rõ ràng, chia đoạn tốt nhưng một vài câu không có sự liên kết. Tiếp cận đề bài tốt nhưng phát triển ý chưa đầy đủ.

Thi IELTS 6.0 có khó không?

Đạt IELTS 6.0 có khó không?

Đạt được band điểm 6.0 trong kỳ thi IELTS không phải là một mục tiêu quá khó khăn đối với nhiều người nếu họ có một lộ trình ôn luyện hợp lý và nỗ lực. Tuy nhiên, đối với một số người, việc đạt được band điểm này có thể đòi hỏi một khoảng thời gian ôn luyện và chuẩn bị khác nhau tùy thuộc vào trình độ hiện tại và khả năng học tập.

Những yếu tố có thể làm cho việc đạt được 6.0 IELTS trở nên khó khăn:

  • Trình độ hiện tại: Nếu bạn bắt đầu với một trình độ mất gốc, việc học kiến thức mới đòi hỏi nhiều thời gian hơn.
  • Thời gian và nỗ lực: Đạt được band điểm 6.0 yêu cầu thời gian và nỗ lực liên tục trong quá trình ôn luyện. Việc học từ vựng, ngữ pháp, luyện tập các kỹ năng và làm các bài thi thử đều cần sự kỉ luật cao.

Học IELTS từ 0 lên 6.0 mất bao lâu?

Mỗi thí sinh sẽ cần khoảng thời gian ôn luyện khác nhau để đạt được band điểm mục tiêu. Việc mất bao lâu để đạt IELTS 6.0 sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như khả năng tiếp thu kiến thức, thời gian và phương pháp ôn luyện,… Tuy nhiên, nếu bạn bắt đầu từ con số 0, thời gian trung bình để đạt được 6.0 IELTS là từ 8-10 tháng.

Vậy việc rút ngắn thời gian để ôn luyện IELTS 6.0 có khó không? Nếu bạn có động lực học tập mạnh mẽ, lộ trình phù hợp và một người hướng dẫn dày dặn kinh nghiệm, việc rút ngắn thời gian học xuống chỉ còn 6-7 tháng là hoàn toàn có thể. 

Lộ trình học IELTS 6.0 cho người mới bắt đầu

Lộ trình IELTS 6.0
Lộ trình IELTS 6.0

Giai đoạn 1: Củng cố kiến thức nền tảng (2-3 tháng)

Học ngữ pháp:

  • Tập trung vào các chủ điểm ngữ pháp cần thiết cho band điểm 6.0, như câu trúc câu điều kiện, câu đảo ngữ, mệnh đề quan hệ, mệnh đề phân từ, và các chủ điểm khác.
  • Sử dụng tài liệu như “Essential Grammar in Use” của Cambridge để học và ôn lại ngữ pháp.

Học từ vựng:

  • Học từ vựng cần thiết trong khoảng 6000 – 8000 từ, tập trung vào các chủ đề phổ biến.
  • Sử dụng giáo trình IELTS 6.0 như “Vocabulary in Use” để nâng cao vốn từ vựng.

Học phát âm:

  • Nắm vững cách phát âm của 44 âm IPA.
  • Sử dụng sách “Pronunciation in Use” để cải thiện phát âm.

Giai đoạn 2: Làm quen với từng dạng bài thi (3-6 tháng)

Listening:

  • Sử dụng phương pháp nghe chép chính tả để cải thiện kỹ năng nghe.
  • Luyện nghe từ các nguồn như BBC 6 minute English, TED talks, VOA News, để nâng cao khả năng nghe.

Reading:

  • Bắt đầu với những chủ đề thân thuộc và sau đó tiếp cận với các chủ đề phức tạp hơn.
  • Luyện skimming và scanning thông qua việc đọc các tài liệu chính thống Cambridge, Get Ready For IELTS.

Speaking:

  • Luyện tập part 1, part 2 và part 3 để trở nên trôi chảy và linh hoạt trong giao tiếp.
  • Nên thuê gia sư riêng để luyện tập cùng từ đó bạn sẽ có định hướng rõ ràng và được sửa lỗi trực tiếp.

Writing:

  • Tập trung vào việc học và luyện tập task 1, sau đó ôn luyện task 2 .
  • Đọc nhiều bài mẫu để hiểu cách cách triển khai ý và viết bài.
  • Bạn nên đến trung tâm học hoặc thuê gia sư riêng để được hướng dẫn rõ ràng và được sửa lỗi trực tiếp.

Giai đoạn 3: Làm các bài thi thử (1-2 tháng)

Từ mất gốc đến IELTS 6.0
Từ mất gốc đến IELTS 6.0

Như vậy, bài viết trên đã chia sẻ tới bạn các tiêu chí đạt IELTS 6.0, học IELTS 6.0 có khó không và lộ trình học IELTS 6.0. Smartcom English tin chắc rằng với lộ trình và giáo trình học IELTS 6.0 thích hợp, bạn sẽ có thể tự tin chinh phục điểm số này. Chúc các bạn có một quá trình ôn luyện hiệu quả!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

 

Tổng hợp list từ vựng Science Vocabulary IELTS

Chủ đề Science (Khoa học) là một chủ đề rộng liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau, chính vì vậy, từ vựng IELTS cho chủ đề này vừa đa dạng nhưng cũng có phần “khó nhằn” hơn. Đồng thời, đây cũng là một chủ đề khá phổ biến và thường xuất hiện trong kì thi IELTS. Hôm nay, các bạn hãy cùng Smartcom English khám phá list từ vựng Science Vocabulary IELTS nha.

List từ vựng Science Vocabulary IELTS
List từ vựng Science Vocabulary IELTS

Science Vocabulary IELTS lĩnh vực Khoa học công nghệ (Computer Science)

Vocabulary IELTS lĩnh vực Khoa học công nghệ
Vocabulary IELTS lĩnh vực Khoa học công nghệ
  • Algorithm [ˈælɡəˌrɪðəm] – Thuật toán
  • Artificial Intelligence (AI) [ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˈtelɪdʒəns] – Trí tuệ nhân tạo
  • Big Data [bɪɡ ˈdeɪtə] – Dữ liệu lớn
  • Cloud Computing [klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ] – Máy chủ đám mây
  • Coding [ˈkoʊdɪŋ] – Lập trình
  • Cybersecurity [ˈsaɪbərˌsɪkjʊrəti] – Bảo mật mạng
  • Data Mining [ˈdeɪtə ˈmaɪnɪŋ] – Khai thác dữ liệu
  • Database [ˈdeɪtəˌbeɪs] – Cơ sở dữ liệu
  • Encryption [ɪnˈkrɪpʃən] – Mã hóa
  • Firewall [ˈfaɪərˌwɔːl] – Tường lửa
  • Hacker [ˈhækər] – Tin tặc
  • Internet of Things (IoT) [ˈɪntərnɛt ʌv θɪŋz] – Internet của mọi vật
  • Machine Learning [məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ] – Học máy
  • Network [ˈnɛtwɜːrk] – Mạng lưới
  • Operating System [ˈɑːpəˌreɪtɪŋ ˈsɪstəm] – Hệ điều hành
  • Programming [ˈproʊɡræmɪŋ] – Lập trình
  • Software [ˈsɔːftwɛr] – Phần mềm
  • User Interface (UI) [ˈjuːzər ˈɪntəˌfeɪs] – Giao diện người dùng
  • Virtual Reality (VR) [ˈvɜːrtʃuəl riˈælɪti] – Thực tế ảo
  • Web Development [wɛb dɪˈvɛləpmənt] – Phát triển web
  • Debugging [diˈbʌɡɪŋ] – Gỡ lỗi
  • Cache [kæʃ] – Bộ nhớ cache
  • Interface [ˈɪntərˌfeɪs] – Giao diện
  • Protocol [ˈproʊtəˌkɒl] – Giao thức
  • Server [ˈsɜːrvər] – Máy chủ
  • Browser [ˈbraʊzər] – Trình duyệt
  • Script [skrɪpt] – Kịch bản
  • API (Application Programming Interface) [ˌæpiːˈaɪ] – Giao diện lập trình ứng dụng
  • HTML (Hypertext Markup Language) [eɪʧ tiː ɛm ɛl] – Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
  • CSS (Cascading Style Sheets) [siː ɛs ɛs] – Bảng điều chỉnh kiểu trình bày

Bài tập áp dụng:

  1. __________ is the process of converting data into a secret code to prevent unauthorized access.
  2. __________ is a branch of computer science that deals with the design and analysis of algorithms for solving complex problems.
  3. __________ involves the creation and management of large volumes of data, often using specialized software tools and techniques.
  4. __________ refers to the practice of storing and accessing data and programs over the Internet instead of on a local computer or server.
  5. __________ is the practice of writing instructions for computers to execute, typically using programming languages like Java or Python.
  6. __________ is the protection of computer systems, networks, and data from theft, damage, or unauthorized access.
  7. __________ involves the extraction of patterns and knowledge from large datasets using various computational techniques.
  8. __________ is a structured collection of data that is organized and accessible in various ways.
  9. __________ is the process of translating data or information into a code to prevent unauthorized access or interception.
  10. __________ is a network security system that monitors and controls incoming and outgoing network traffic based on predetermined security rules.

Đáp án:

  1. Encryption
  2. Algorithm
  3. Big Data
  4. Cloud Computing
  5. Coding
  6. Cybersecurity
  7. Data Mining
  8. Database
  9. Encryption
  10. Firewall

Từ vựng IELTS về Khoa học tự nhiên toàn cầu (Earth Science)

Science Vocabulary IELTS
Science Vocabulary IELTS
  • Geology [dʒiˈɒlədʒi] – Địa chất học
  • Meteorology [ˌmiːtɪəˈrɒlədʒi] – Khí tượng học
  • Oceanography [ˌəʊʃəˈnɒɡrəfi] – Đại dương học
  • Climatology [ˌklaɪməˈtɒlədʒi] – Khí hậu học
  • Volcanology [ˌvɒlkəˈnɒlədʒi] – Núi lửa học
  • Seismology [saɪzˈmɒlədʒi] – Động đất học
  • Hydrology [haɪˈdrɒlədʒi] – Thủy văn học
  • Paleontology [ˌpeɪlɪɒnˈtɒlədʒi] – Cổ sinh vật học
  • Geophysics [ˌdʒiːəʊˈfɪzɪks] – Địa vật lý học
  • Glaciology [ˌɡleɪsiˈɒlədʒi] – Nghiên cứu băng hà
  • Topography [təˈpɒɡrəfi] – Địa hình học
  • Plate Tectonics [pleɪt tɛkˈtɒnɪks] – Địa chất học biến động vỏ Trái Đất
  • Erosion [ɪˈrəʊʒən] – Sự xói mòn
  • Sedimentation [ˌsɛdɪmɛnˈteɪʃən] – Sự lắng đọng
  • Mineralogy [ˌmɪnəˈrælədʒi] – Khoáng vật học
  • Fossil [ˈfɒsəl] – Hóa thạch
  • Ecosystem [ˈiːkəʊsɪstəm] – Hệ sinh thái
  • Atmosphere [ˈætməsfɪə] – Khí quyển
  • Lithosphere [ˈlɪθəsfɪə] – Vỏ đất
  • Biosphere [ˈbaɪəʊsfɪə] – Sự sống trên Trái Đất
  • Crust [krʌst] – Vỏ Trái Đất
  • Mantle [ˈmæntl] – Áo Trái Đất
  • Core [kɔː] – Lõi Trái Đất
  • Fault [fɔːlt] – Đứt gãy địa chất
  • Tsunami [tsuːˈnɑːmi] – Sóng thần
  • Avalanche [ˈævəlæntʃ] – Tuyết lở
  • Fossil Fuel [ˈfɒsəl fjuːəl] – Nhiên liệu hóa thạch
  • Greenhouse Effect [ˈɡriːnhaʊs ɪˈfɛkt] – Hiệu ứng nhà kính
  • Deforestation [ˌdiːfɒrɪˈsteɪʃən] – Phá rừng
  • Climate Change [ˈklaɪmɪt tʃeɪndʒ] – Biến đổi khí hậu

Bài tập áp dụng

  1. __________ is the study of ancient organisms preserved in rocks.
  2. The __________ includes all living organisms and their interactions with each other and their environment.
  3. The __________ is a layer of gases surrounding the Earth.
  4. The __________ is the solid outer layer of the Earth.
  5. The __________ is the layer between the crust and the core of the Earth.
  6. The __________ is the central part of the Earth.
  7. A __________ is a crack or break in the Earth’s crust.
  8. A __________ is a large ocean wave caused by underwater earthquakes or volcanic eruptions.
  9. An __________ is a sudden and rapid flow of snow down a slope.
  10. Burning __________ contributes to air pollution and climate change.

Đáp án:

  1. Fossil
  2. Biosphere
  3. Atmosphere
  4. Crust
  5. Mantle
  6. Core
  7. Fault
  8. Tsunami
  9. Avalanche
  10. Fossil Fuel

Từ vựng Vocabulary IELTS về Khoa học xã hội (Social Science)

Từ vựng Vocabulary IELTS về Khoa học xã hội
Từ vựng Vocabulary IELTS về Khoa học xã hội
  • Psychology [saɪˈkɒlədʒi] – Tâm lý học
  • Sociology [ˌsəʊsiˈɒlədʒi] – Xã hội học
  • Economics [ˌiːkəˈnɒmɪks] – Kinh tế học
  • Anthropology [ˌænθrəˈpɒlədʒi] – Nhân học
  • Political Science [ˈpɒlɪtɪkəl ˈsaɪəns] – Khoa học chính trị
  • Geography [dʒiˈɒɡrəfi] – Địa lý học
  • History [ˈhɪstəri] – Lịch sử
  • Archaeology [ˌɑːkiˈɒlədʒi] – Khảo cổ học
  • Linguistics [lɪŋˈɡwɪstɪks] – Ngôn ngữ học
  • Communication Studies [kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈstʌdiz] – Nghiên cứu truyền thông
  • Cultural Studies [ˈkʌltʃərəl ˈstʌdiz] – Nghiên cứu văn hóa
  • Criminology [ˌkrɪmɪˈnɒlədʒi] – Tội phạm học
  • Education [ˌɛdjʊˈkeɪʃən] – Giáo dục học
  • Sociology of Religion [ˈsəʊsiˌɒlədʒi əv rɪˈlɪdʒən] – Xã hội học tôn giáo
  • Demography [dɪˈmɒɡrəfi] – Nhân khẩu học
  • Gender Studies [ˈdʒendər ˈstʌdiz] – Nghiên cứu giới tính
  • Social Work [ˈsəʊʃl wɜːk] – Công việc xã hội
  • Public Policy [ˈpʌblɪk ˈpɒləsi] – Chính sách công cộng
  • Urban Planning [ˈɜːbən ˈplænɪŋ] – Quy hoạch đô thị
  • International Relations [ˌɪntəˈnæʃənl rɪˈleɪʃənz] – Quan hệ quốc tế
  • Development Studies [dɪˈvɛləpmənt ˈstʌdiz] – Nghiên cứu phát triển
  • Social Justice [ˈsəʊʃl ˈdʒʌstɪs] – Công bằng xã hội
  • Sociology of Health [səʊsiˈɒlədʒi ʌv hɛlθ] – Xã hội học sức khỏe
  • Environmental Studies [ɪnˌvaɪrənˈmɛntl ˈstʌdiz] – Nghiên cứu môi trường
  • Family Studies [ˈfæmɪli ˈstʌdiz] – Nghiên cứu gia đình
  • Media Studies [ˈmiːdiə ˈstʌdiz] – Nghiên cứu truyền thông
  • Globalization Studies [ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃən ˈstʌdiz] – Nghiên cứu toàn cầu hóa
  • Urban Sociology [ˈɜːbən ˌsəʊsiˈɒlədʒi] – Xã hội học đô thị
  • Economic Development [ˌiːkəˈnɒmɪk dɪˈvɛləpmənt] – Phát triển kinh tế
  • Social Policy [ˈsəʊʃl ˈpɒləsi] – Chính sách xã hội

Bài tập áp dụng:

  1. __________ is the study of human societies and social behavior.
  2. My friend is majoring in __________, focusing on urban issues.
  3. The university offers a course in __________ that covers topics like globalization and international relations.
  4. __________ explores the development of languages and their structures.
  5. In __________, researchers study the effects of communication on society.
  6. __________ is the scientific study of crime and criminal behavior.
  7. __________ investigates the interactions between different cultures and societies.
  8. __________ examines the relationship between individuals and the environments they inhabit.
  9. __________ is concerned with understanding the social, economic, and political aspects of health and healthcare.
  10. __________ is dedicated to studying the planning and development of cities and urban areas.

Đáp án:

  1. Sociology
  2. Urban Planning
  3. International Relations
  4. Linguistics
  5. Communication Studies
  6. Criminology
  7. Cultural Studies
  8. Environmental Studies
  9. Sociology of Health
  10. Geography

Trên đây là list từ vựng Science Vocabulary IELTS mà Smartcom English đã tổng hợp kĩ lưỡng. Hy vọng sau bài viết này, bạn sẽ tích lũy thêm được nhiều IELTS Vocabulary hay và áp dụng hiệu quả vào quá trình học và luyện thi IELTS. Smartcom English chúc các bạn đạt được kết quả cao trong kì thi sắp tới!

Nếu bạn gặp vấn đề trong quá trình ôn luyện thi IELTS hay đang tìm một nơi luyện thi IELTS uy tín, hãy liên hệ ngay Smartcom English qua hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết về lộ trình ôn thi và các khóa học phù hợp nhé.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

Nên thi IELTS ở BC hay IDP? Thi ở IDP hay BC dễ hơn?

Bên cạnh quá trình ôn luyện IELTS, câu hỏi nên thi IELTS ở BC hay IDP cũng là một điều khiến nhiều thí sinh trăn trở. Bởi lẽ, IDP hay BC đều là địa điểm thi IELTS uy tín tại Việt Nam. Vậy, làm cách nào để đưa ra một lựa chọn phù hợp nhất? Hãy cùng Smartcom English giải đáp thắc mắc nên thi ở BC hay IDP thông qua bài viết bên dưới nhé!

Nên thi IELTS ở BC hay IDP?

Tổng quan về bài thi IELTS

IELTS là gì?

Bài thi IELTS là viết tắt của International English Language Testing System. Đây là bài kiểm tra đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh thành thạo của thí sinh dựa trên 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết.

Minh họa bài thi IELTS

Ngoài việc ứng dụng như thước đo khả năng ngoại ngữ, chứng chỉ IELTS cũng giúp mở ra nhiều cơ hội học tập, làm việc và sinh sống tại nước ngoài. Theo số liệu gần đây nhất, kết quả IELTS được công nhận bởi hơn 11.000 cơ quan, tổ chức, cơ sở đào tạo trên khắp 140 nước. Mỗi năm, số lượng thí sinh đăng ký dự thi có thể lên đến 5 triệu người. 

Hình thức thi

Dạng bài thi IELTS:

  • IELTS Học thuật (IELTS Academic)
  • IELTS Tổng quát (IELTS General Training)

Hình thức thi IELTS: 

  • Thi trên giấy (paper-based IELTS)
  • Thi trên máy tính (computer-delivered IELTS)

Dạng bài thi và hình thức thi IELTS

Thí sinh có quyền lựa chọn loại bài thi và hình thức thi phù hợp với nhu cầu sử dụng chứng chỉ IELTS của mình.

Lệ phí thi IELTS

Lệ phí thi IELTS năm 2024 được áp dụng cho cả 2 dạng bài IELTS Academic & IELTS General Training:

  • Thi trên giấy: 4.664.000 VNĐ 
  • Thi trên máy tính: 4.664.000 VNĐ 

(Lệ phí thi đã bao gồm thuế 8% VAT, được áp dụng từ ngày 01/07/2023 đến 30/06/2024).

Điểm thi IELTS uy tín nhất: British Council và IDP

British Council (Hội đồng Anh) và IDP là 2 đơn vị duy nhất được cấp phép tổ chức kỳ thi IELTS tại Việt Nam. Vì vậy, trước khi trả lời câu hỏi nên thi BC hay IDP, hãy cùng tìm hiểu về 2 điểm thi này nhé!  

Giới thiệu về British Council (Hội đồng Anh)

Thành lập năm 1934 tại Vương Quốc Anh, British Council (Hội đồng Anh) đã có 90 năm kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực ngôn ngữ, nghệ thuật và xã hội. Đặc biệt, BC luôn hướng đến xây dựng mối quan hệ hợp tác văn hóa giáo dục giữa Anh và các quốc gia khác. Từ đó, giúp tạo cơ hội học hỏi và phát triển cho mọi người. 

Có mặt tại hơn 100 nước và có tầm ảnh hưởng tại hơn 130 quốc gia, BC đã trở thành một trong số những tổ chức giảng dạy và khảo thí tiếng Anh đáng tin cậy nhất cho hàng triệu thí sinh. Mỗi năm, có hơn 3 triệu kỳ thi được tổ chức tại hơn 850 thành phố trên toàn thế giới.

Giới thiệu về Hội đồng Anh
British Council (Hội đồng Anh). Source: VTV.vn

Giới thiệu về IDP

Được thành lập năm 1969 tại Úc, Tổ chức Giáo dục Quốc tế IDP là một trong những tổ chức giáo dục hàng đầu thế giới. IDP chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn, hỗ trợ sinh viên du học nước ngoài vô cùng uy tín và chất lượng.

Bên cạnh đó, IDP cũng là đơn vị chuyên cung cấp các bài kiểm tra tiếng Anh đạt chuẩn quốc tế. Với 55 năm kinh nghiệm, IDP được đánh giá là một trong những địa điểm thi IELTS đáng tin cậy và là điểm đến uy tín cho hàng trăm ngàn học sinh có nhu cầu đánh giá năng lực ngoại ngữ hoặc đi du học.

Tính tới thời điểm hiện tại, IDP đã đặt trụ sở tại hơn 32 quốc gia với hơn 120 văn phòng khác nhau, hiện diện tại hơn 50 nước trên toàn thế giới.

Giới thiệu về IDP
IDP. Source: vnexpress.net

Thi IELTS BC hay IDP có gì giống nhau?

Bài thi IELTS sẽ gồm 4 nội dung tương ứng với 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết. Việc thi ở BC hay IDP đều có những điểm chung như sau: 

Lệ phí thi

Lệ phí thi IELTS ở cả 2 điểm thi BC và IDP là 4.664.000 VNĐ.

(áp dụng cho hình thức thi trên giấy và trên máy tính).

Bố cục bài thi

  • 3 kỹ năng Nghe – Đọc – Viết sẽ được thi chung 1 ngày và sẽ được gửi đi để chấm bởi giám khảo nước ngoài. 
  • Kỹ năng Nói sẽ được thi vào 1 ngày khác và được chấm ngay tại điểm thi.

Độ khó của đề

Vì được đồng sở hữu bởi Đại học Cambridge, British Council và IDP, độ khó của đề thi IELTS luôn được đảm bảo đúng theo quy định. Như vậy, không thể đưa ra đáp án cụ thể cho câu hỏi thi IELTS ở IDP hay BC dễ hơn, bởi độ khó của đề sẽ tương đương nhau. Điều quan trọng là bạn phải chuẩn bị thật kỹ cho kỳ thi này.

Giám khảo chấm thi

Các giám khảo chấm thi IELTS ở cả hai điểm thi BC và IDP đều đã trải qua đào tạo nghiêm ngặt về bài thi. Họ sẽ dựa theo các tiêu chí và thang điểm có sẵn. Vậy nên, điểm số của bạn sẽ là kết quả khách quan nhất. Và việc cho rằng giám khảo chấm thi IELTS ở IDP dễ hơn BC là hoàn toàn không đúng nhé!

Điểm giống nhau: Giám khảo chấm thi

Thời gian nhận kết quả

Giữa BC và IDP không có sự khác biệt về thời gian nhận kết quả. Cụ thể:

  • Thi trên giấy: 13 ngày
  • Thi trên máy tính: 5-7 ngày

Thời hạn chứng chỉ

Chứng chỉ IELTS được cấp bởi BC và IDP đều có hiệu lực trong vòng 2 năm.

Minh họa chứng chỉ IELTS

Nên thi IELTS ở BC hay IDP?

Như vậy, việc quyết định nên thi IELTS ở BC hay IDP sẽ phụ thuộc vào các yếu tố như:

Khoảng cách địa lý

Trước khi quyết định nên đăng ký thi IELTS ở BC hay IDP, bạn hãy tìm hiểu về các điểm thi trong khu vực mình sinh sống. Hiện nay, cả 2 đơn vị IDP và BC đều có các điểm thi tại các quận khác nhau tại các thành phố lớn. Thí sinh sẽ được yêu cầu đến sớm 1 chút để hoàn thành thủ tục check-in. Để tránh các sự cố như kẹt xe, đi muộn,… bạn nên lựa chọn những điểm thi gần nhà để di chuyển thuận tiện hơn. Điều này cũng giúp bạn tránh bị vội vàng, căng thẳng, ảnh hưởng đến quá trình làm bài thi IELTS. 

Nếu bài thi của bạn diễn ra trong 2 buổi sáng và chiều, việc chọn thi ở gần nhà sẽ càng có lợi hơn nữa. Sau buổi thi vào ca sáng, bạn sẽ có thêm thời gian nghỉ ngơi để “nạp năng lượng” cho ca thi buổi chiều.

Nên thi IELTS ở BC hay IDP: Khoảng cách địa lý

Lịch thi

Bên cạnh việc lựa chọn điểm thi, lịch thi cũng quan trọng không kém với các thí sinh. Để có thời gian ôn tập và sắp xếp công việc phù hợp, bạn nên ưu tiên chọn lựa ngày thi phù hợp với thời gian biểu của mình.

Một yếu tố quyết định nên thi IDP hay BC là nếu bạn đăng ký thi tại IDP thì có thể tự chọn ngày thi nói. Ngược lại, bạn sẽ thi theo lịch sắp xếp sẵn nếu chọn thi ở BC.

Tới thời điểm hiện tại, lịch thi IELTS đến tháng 04/2024 đã được Smartcom English cập nhật. Tham khảo bài viết về lịch thi IELTS tại đây.

Nên thi IELTS ở BC hay IDP: Lịch thi

Độ cách âm của điểm thi

Sau quá trình tìm hiểu, Smartcom English đã nhận thấy rằng chất lượng cách âm của điểm thi cũng sẽ có ảnh hưởng rất lớn đến bài thi của bạn. Trong đó:

  • British Council: Độ cách âm lên đến 100% vì địa điểm thi thường là các khách sạn 4 sao. 
  • IDP: Độ cách âm khoảng 85% vì địa điểm thi thường là các khách sạn 3-4 sao.

Nên thi IELTS ở BC hay IDP: Độ cách âm

Tổng kết

Như vậy, cả BC và IDP đều là những đơn vị tổ chức kỳ thi IELTS đúng quy chuẩn và được cấp phép tại Việt Nam. Do vậy, việc lựa chọn nên thi IELTS ở BC hay IDP có lẽ không quá quan trọng. Thay vào đó, yếu tố quyết định cuối cùng không phải ở điểm thi mà là kiến thức bạn có và sự chuẩn bị của bạn đối với kỳ thi IELTS này. Hi vọng thông qua bài viết trên, các bạn có thể lựa chọn điểm thi phù hợp nhất với bản thân. Smartcom English chúc các bạn ôn luyện tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS nhé!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Trụ sở chính: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Bứt phá IELTS Speaking chủ đề TECHNOLOGY

Trong thời đại hiện nay, TECHNOLOGY (công nghệ) đã trở thành một phần không thể thiếu của cuộc sống hàng ngày. Từ việc sử dụng điện thoại thông minh để kết nối với bạn bè đến việc sử dụng máy tính để làm việc và giải trí, công nghệ đã thay đổi cách chúng ta tương tác với thế giới xung quanh. Vì vậy, đây là một topic phổ biến trong phần thi IELTS Speaking. Hãy cùng Smartcom English chinh phục ngay phần thi IELTS Speaking chủ đề TECHNOLOGY nhé.

Speaking chủ đề TECHNOLOGY
Speaking chủ đề TECHNOLOGY

Speaking chủ đề TECHNOLOGY – Part 2

Question: Describe a piece of electronic equipment that you find useful.

You should say:

what it is

how you learned to use it

how long you have had it

and explain why you find this piece of electronic equipment useful it.

I am going to depict a piece of electronic device that I find useful. It is my smartphone. I have had it for nearly 3 years and it was a gift for my parents on my birthday and I was on cloud nine. In fact, it was a piece of cake for me to learn how to use it, because I just needed to look at the manual and follow the instructions about how to turn it on, turn it off, and install some software.

I think this device has many useful features. Firstly, It helped me keep in touch with near and dear friends and family by chatting, texting messages, giving phone calls, or making video calls. Secondly, my smartphone is also great for entertaining activities. I can use it to surf the web, watch movies online or play music. For instance, when I come back home after a tiring day,  I feel relaxed as I can have a shower and listen to my favorite songs at the same time. Thirdly, It is a portable feature. For example, I can manage my email during a long hour commuting by bus or I can practice English on the app during a short break between lectures. 

All in all, my smartphone is highly appreciated for the multi-functions it can serve me. If I didn’t have it, I wouldn’t be able to communicate well with other people and enjoy my life so much.

Từ vựng hay:

  • Depict /dɪˈpɪkt/: Miêu tả.
  • Manual /’mænjuəl/: sách hướng dẫn.
  • A piece of cake / ə piːs əv keɪk/: Dễ dàng. 
  • On cloud nine /ɒn klaʊd naɪn/: Rất hạnh phúc và vui vẻ.
  • Keep in touch with dear and near friends/kiːp ɪn tʌtʃ wɪð dɪər ænd nɪər frɛndz/: Giữ liên lạc với bạn bè thân thiết và gần gũi.
  • Portable /ˈpɔːtəbl/: Có thể mang theo, dễ di chuyển.
  • Multi-function /ˌmʌltiˈfʌŋkʃən/: Đa chức năng, có thể thực hiện nhiều công việc khác nhau.
  • Highly appreciated for /ˈhaɪli əˈpriːʃieɪtɪd fɔːr/: Được đánh giá cao về.

Speaking chủ đề TECHNOLOGY – Part 3

Speaking chủ đề TECHNOLOGY
Speaking chủ đề TECHNOLOGY

Question 1: What kinds of machine are used for housework in modern homes in your country?

In my country, vacuum cleaners, dishwashers, fridges, ovens, electronic stoves, irons, and washing machines are the most commonly used household tools to make living easier and reduce the workload. While a middle-class family has a few of these, they are quite common for rich people in my country.

Từ vựng hay:

  • Vacuum cleaners /ˈvækjuːm ˈkliːnərz/: Máy hút bụi.
  • Household tools /ˈhaʊshoʊld tuːlz/: Vật dụng gia đình.
  • Middle-class /ˈmɪdl klæs/: Tầng lớp trung lưu.

Question 2: How have these machines benefited people?

I think most of these machines have reduced the effort to do most of the household tasks so it helped people spend more quality time with the rest of the family. Another great advantage of machines is that they often save additional costs. For instance, we can put leftovers in the fridge and eat later. Without it, we would have wasted the food.

Từ vựng hay:

  • Household task /ˈhaʊsˌhoʊld tæsk/: Công việc trong gia đình.
  • Additional cost /əˈdɪʃənl kɒst/: Chi phí phụ.
  • Leftover /ˈlɛftoʊvər/: Thức ăn thừa.

Question 3: Are there any negative effects of using them?

Yes, those tools have some hidden drawbacks that we often fail to realize. They consume energy and many of them are harmful to our health and environment. For example, we have become more dependent on packed food because we just put them into the oven. It saves time and is convenient but it is not good for health.

Từ vựng hay:

  • Hidden drawback /ˈhɪdn ˈdrɔˌbæk/: Nhược điểm.
  • Packed food /pækt fuːd/: Thực phẩm đóng gói.
Speaking chủ đề TECHNOLOGY
Speaking chủ đề TECHNOLOGY

Thông qua bài này, Smartcom English đã cung cấp thêm cách diễn đạt mới cho bạn trong phần IELTS Speaking chủ đề TECHNOLOGY Part 2 và 3. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS Speaking tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây.

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

 

Review sách Cambridge Academic Vocabulary In Use for IELTS

Trong hành trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, một trong những thách thức lớn nhất mà các thí sinh thường gặp phải là việc nắm vững từ vựng học thuật phong phú và linh hoạt. Để giúp các bạn vượt qua thách thức này, cuốn sách “Academic Vocabulary in Use for IELTS” ra đời như một người bạn đồng hành đắc lực. Hãy cùng Smartcom tìm hiểu về nội dung và cách sử dụng cuốn sách trong bài viết dưới đây.

Cuốn sách không chỉ là một nguồn tài liệu học từ vựng thông thường, mà còn là một công cụ hữu ích giúp bạn xây dựng và phát triển vốn từ vựng cần thiết để đạt được điểm số cao trong phần thi Academic của kỳ thi IELTS.

Hướng dẫn sử dụng sách

Review Sách Academic Vocabulary in Use for IELTS

Review sách Academic Vocabulary In Use
Review sách Academic Vocabulary In Use

Khái quá chung về sách

Cuốn sách “Academic Vocabulary in Use for IELTS” là một nguồn tài liệu hữu ích được thiết kế đặc biệt cho những ai đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS Academic. Dưới sự biên soạn của hai tác giả là Michael McCarthy và Felicity O’Dell, những chuyên gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy IELTS. Cuốn sách mang đến một cách tiếp cận toàn diện và hiệu quả đối với việc nâng cao từ vựng học thuật.

Đối tượng của quyển sách

Cuốn sách này không chỉ dành cho những người học ở trình độ band 4.0 trở lên, mà còn phù hợp cho những ai đã có kiến thức cơ bản về từ vựng và mong muốn nâng cao trình độ của mình lên một cập độ mới. Mục tiêu của sách là giúp người học đạt được điểm IELTS cao, từ 6.5 trở lên, bằng cách cung cấp cho họ một lượng từ vựng chuyên sâu và phong phú, phản ánh đầy đủ yêu cầu của kỳ thi.

Trong cuốn sách “Academic Vocabulary In Use”, không chỉ cung cấp định nghĩa cơ bản của các từ vựng học thuật, mà còn đi kèm với các đoạn văn học thuật được chọn lọc, trong đó các từ trọng tâm được in đậm.

Điều này khuyến khích người học đọc và phân tích cách sử dụng của từ trong ngữ cảnh. Thay vì chỉ ghi nhớ định nghĩa, phương pháp này giúp họ hiểu sâu hơn về cách sử dụng từ vựng, từ đó nắm vững từ một cách tự nhiên và linh hoạt hơn.

Mỗi phần của sách tập trung vào một khía cạnh cụ thể của từ vựng học thuật, được chia thành các bài học nhỏ. Từ vựng trong mỗi bài được tổ chức vào các nhóm dựa trên chức năng hoặc ý nghĩa chung của chúng.

Nhờ cách tổ chức này, người học có thể đi từng bước trong việc trau dồi vốn từ vựng học thuật của mình một cách có hệ thống và khoa học.

Bố cục của quyển sách

Part 1: Bao gồm 9 bài học, tập trung vào việc mở rộng vốn từ vựng và cụm từ cơ bản theo các loại từ. Mỗi bài học đi kèm với danh sách từ vựng thông dụng thường gặp trong các bài academic, giúp người đọc tiếp thu nhanh chóng.

Part 1 gồm 9 bài
Part 1 gồm 9 bài

Part 2: Bao gồm 7 bài học, cung cấp nhiều từ vựng bao gồm tiền tố và hậu tố trong câu để mở rộng vốn từ của bạn.

Part 2 để mở rộng vốn từ
Part 2 để mở rộng vốn từ

Part 3: Bao gồm 6 bài học, hướng dẫn cách sử dụng từ vựng học thuật trong từng trường hợp và ngữ cảnh khác nhau, từ hội thoại đến văn viết và bài luận.

Part 3 Academic Vocabulary in Use for IELTS
Part 3 Academic Vocabulary in Use for IELTS

Part 4: Bao gồm 8 bài học, hướng dẫn cách sử dụng các loại từ như số, tên, kết quả với từ vựng học thuật.

Part 4 về các loại từ
Part 4 về các loại từ

Part 5: Bao gồm 7 bài học, hướng dẫn cách kết hợp các ý tưởng trong bài viết một cách rõ ràng và mạch lạc bằng các cụm từ.

Academic Vocabulary In Use for IELTS
Academic Vocabulary In Use for IELTS

Part 6: Bao gồm 13 bài học, hướng dẫn về các dạng bài có chức năng so sánh, kết nối, liên kết trong bài viết.

Part 6 bao gồm 13 bài học
Part 6 bao gồm 13 bài học

Part 7: Bao gồm 6 bài test đọc, giúp nâng cao kỹ năng đọc và mở rộng vốn từ vựng thông qua việc thực hành.

Sách Academic Vocabulary In Use for IELTS
Sách Academic Vocabulary In Use for IELTS

Final Part: Bao gồm giải đáp, keys, tips, mẹo và tài liệu tham khảo, giúp nâng cao và mở rộng kiến thức.

Ưu điểm và nhược điểm của sách Cambridge Academic Vocabulary In Use for IELTS

Ưu điểm 

  • Sách cung cấp một loạt các từ vựng học thuật cần thiết cho người học IELTS từ trình độ cơ bản đến nâng cao.
  • Cung cấp từ vựng học thuật phong phú và đa dạng từ nhiều lĩnh vực khác nhau, giúp người học mở rộng vốn từ vựng của mình.
  • Sách được tổ chức một cách logic với các phần và bài học rõ ràng, giúp người học dễ dàng tiếp cận và tiến bộ từng bước.
  • Cung cấp ví dụ và bài tập trong ngữ cảnh thực tế, giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng trong các tình huống khác nhau.
  • Sách được biên soạn bởi các chuyên gia về IELTS và từ vựng, đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy.
  • Mỗi phần của sách đi kèm với hướng dẫn chi tiết và bài tập thực hành để người học có thể áp dụng những kiến thức đã học.
  • Sách khuyến khích sự tương tác và tự học của người đọc thông qua các hoạt động thực hành và bài tập.
  • Cung cấp 6 bài kiểm tra dựa trên văn bản học thuật để người đọc tự đánh giá trình độ của mình sau khi hoàn thành các bài học, đồng thời nâng cao từ vựng mới.
  • Cung cấp các bảng so sánh và đối chiếu giúp người đọc phân biệt giữa từ vựng học thuật và từ vựng thông thường, cũng như hiểu rõ hơn về các chức năng của từ vựng học thuật.

Nhược điểm

  • Thiếu bản dịch tiếng Việt, khiến cho người đọc mới tiếp xúc gặp khó khăn và đòi hỏi nỗ lực cao hơn khi sử dụng.
  • Hình ảnh không đa dạng, cùng với nội dung văn bản dày đặc có thể gây nhàm chán cho người đọc.
  • Một số bài học tập trung quá nhiều vào từ vựng trong lĩnh vực nghiên cứu, thiếu sự đa dạng trong việc giới thiệu từ vựng học thuật.
  • Sách yêu cầu người đọc phải tự phân tích và hiểu cách sử dụng từ, điều này có thể gây mất hứng thú, đặc biệt là với những học viên tự học tại nhà.
  • Nội dung học thuật trong sách có thể cảm thấy khô khan, thiếu sự hấp dẫn.
  • Sách không cung cấp đủ bài tập để áp dụng từ vựng học thuật trong việc đặt câu hay viết.
  • Quá trình tự tra cứu và tìm hiểu nghĩa từ vựng có thể dẫn tới hiểu sai nếu không có sự hỗ trợ hoặc hướng dẫn.

Hướng dẫn sử dụng Academic Vocabulary In Use for IELTS để bổ sung từ vựng

Hướng dẫn sử dụng sách
Hướng dẫn sử dụng sách

Phù hợp với trình độ

Academic Vocabulary In Use không phù hợp cho người mới bắt đầu do yêu cầu vốn từ cơ bản. Đối với hiệu quả tốt nhất, người học cần đạt trình độ IELTS 4.0 trở lên và sử dụng sách như một công cụ bổ sung cho kỹ năng viết IELTS.

Sự hỗ trợ từ giáo viên

Mặc dù sách cung cấp đầy đủ đáp án, nhưng sự hướng dẫn từ giáo viên vẫn quan trọng để hiểu và áp dụng từ vựng một cách chính xác.

Phương pháp học hiệu quả

Thay vì học thuộc lòng từ vựng, người học nên kiên nhẫn trau dồi từ vựng, học trong ngữ cảnh và phân tích từ vựng để sử dụng chúng một cách linh hoạt.

Quan trọng của việc đọc và tra từ

Khi đọc sách, cần chú ý gạch chân và tra cứu các từ lạ, thậm chí cả những từ không được in đậm, vì chúng có thể liên quan đến nội dung học thuật.

Tập trung vào từ vựng phù hợp với IELTS Writing

Hãy tập trung vào phần từ vựng liên quan trực tiếp đến bài thi IELTS Writing, như phần 4 cho Writing Task 1 và phần 6 cho Writing Task 2.

Làm bài kiểm tra sau khi hoàn thành nội dung

Cuối cùng, làm bài kiểm tra ở cuối sách sau khi đã hoàn thành toàn bộ nội dung, và tiếp tục ôn lại và sử dụng từ vựng đã học để củng cố kỹ năng của bạn.

Bài viết trên đã giới thiệu về quyển sách Academic Vocabulary In Use for IELTS, một nguồn tài liệu quan trọng cung cấp từ vựng học thuật cho những người học từ band 4.0 trở lên, nhằm nâng cao kỹ năng IELTS. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết này sẽ hữu ích và đem lại lợi ích cho các bạn trong quá trình ôn luyện kỳ thi IELTS. Chúc các bạn thi tốt và đạt được kết quả cao trong kỳ thi của mình!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Websitehttps://smartcom.vn

SĐT: (+84) 024.22427799

Emailmail@smartcom.vn

Facebookhttps://facebook.com/smartcom.vn

Youtubehttps://youtube.com/c/smartcomvn

Tổng hợp IELTS Vocabulary Topic Technology – Internet

Trong bài thi IELTS, chủ đề Technology – The Internet là nội dung không hề xa lạ đối với các thí sinh. Khả năng trình bày trôi chảy trong chủ đề này không chỉ đòi hỏi kiến thức về công nghệ mà còn cần bạn có một kho từ vựng phong phú. Nắm chắc được hai yếu tố này, bạn sẽ không chỉ giao tiếp tự nhiên hơn mà còn có thể đạt band điểm cao hơn ở tiêu chí Lexical Resource. Hãy cùng Smartcom English tham khảo một số IELTS Vocabulary Topic Technology – Internet và câu trả lời gợi ý cho IELTS Speaking Part 3 nhé!

IELTS Vocabulary Topic Technology: Ảnh bìa

Tổng hợp IELTS Vocabulary Topic Technology – The Internet

IELTS Vocabulary Topic Technology: Internet Infrastructure

  • Bandwidth /bændwɪdθ/ – Băng thông
  • Broadband /brɔːdbænd/ – Băng thông rộng
  • Connectivity /kɒnɛkˈtɪvɪti/ – Kết nối
  • Data /deɪtə/ – Dữ liệu
  • Data centers /deɪtə ˈsɛntəz/ – Trung tâm dữ liệu
  • DNS (Domain Name System) /diːɛnˈɛs (ˈdəʊmeɪn neɪm ˈsɪstəm)/ – Hệ thống tên miền
  • Firewall /faɪəwɔːl/ – Tường lửa
  • Gateway /ɡeɪtweɪ/ – Cổng
  • Internet backbone /ɪntəˌnet ˈbækˌbəʊn/ – Mạng lõi
  • IP Address /aɪ piː ˈædrɪs/ – Địa chỉ IP
  • Network /nɛtwɜːk/ – Mạng
  • Protocol /prəʊtəkɒl/ – Giao thức
  • Server /sɜːvə/ – Máy chủ
  • Wi-Fi /waɪ faɪ/ – Wi-Fi (Kết nối Internet không dây)

IELTS Vocabulary Topic Technology: Online Communication

  • Blogging /blɒɡɪŋ/ – Viết blog
  • Chatrooms /ʧætˌruːmz/ – Phòng trò chuyện
  • Cyber engagement /saɪbər ɪnˈɡeɪʤmənt/ – Tham gia trực tuyến
  • Digital correspondence /dɪdʒɪtl ˌkɒrɪˈspɒndəns/ – Trao đổi số
  • Digital discourse /dɪdʒɪtl ˈdɪskɔːs/ – Cuộc trò chuyện số
  • Email /iːmeɪl/ – Email, gửi email
  • Instant messaging /ɪnstənt ˈmɛsɪʤɪŋ/ – Nhắn tin nhanh, tức thời
  • Microblogging /maɪkrəʊˌblɒɡɪŋ/ – Blog vi mô, viết blog ngắn gọn
  • Online communities /ɒnˌlaɪn kəˈmjuːnɪtiz/ – Cộng đồng trực tuyến
  • Online discourse /ɒnˌlaɪn ˈdɪskɔːs/ – Trò chuyện trực tuyến
  • Online forums /ɒnˌlaɪn ˈfɔːrəmz/ – Diễn đàn trực tuyến
  • Real-time communication /rɪəl-taɪm kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ – Giao tiếp trực tuyến theo thời gian thực
  • Social media /səʊʃl ˈmiːdiə/ – Trang mạng xã hội
  • Social networking /səʊʃl ˈnɛtwɜːkɪŋ/ – Mạng lưới xã hội
  • Video conferencing /vɪdiəʊ ˈkɒnfərənsɪŋ/ – Họp trực tuyến qua video
  • Web-based communication /wɛb-beɪst kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ – Giao tiếp dựa trên nền tảng web
  • Web conferencing /wɛb ˈkɒnfərənsɪŋ/ – Họp trực tuyến qua web

IELTS Vocabulary Topic Technology: Internet Security

  • Authentication /ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən/ – Xác thực
  • Biometric authentication /baɪoʊˈmɛtrɪk ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən/ – Xác thực sinh trắc học
  • Cryptography /krɪpˈtɒɡrəfi/ – Mật mã học
  • Cyberattack /saɪbər əˌtæk/ – Tấn công mạng
  • Cybersecurity /saɪbəˌsɪkjʊərɪti/ – An ninh mạng
  • Cybersecurity measures /saɪbərˌsɪkjʊˈrɪti ˈmɛʒərz/ – Biện pháp an ninh mạng
  • Cyberthreat /saɪbərˌθrɛt/ – Đe dọa mạng
  • Cyber threat intelligence /saɪbər θrɛt ɪnˈtɛlɪdʒəns/ – Thông tin tình báo về mối đe dọa mạng
  • Data breach /deɪtə briːʧ/ – Rò rỉ dữ liệu
  • Digital forensics /dɪdʒɪtl fəˈrɛnsɪks/ – Điều tra số
  • Encryption /ɪnˈkrɪpʃən/ – Mã hóa
  • Endpoint security /ɛndˌpɔɪnt sɪˈkjʊərɪti/ – Bảo mật điểm cuối
  • Firewall /faɪəwɔːl/ – Tường lửa
  • Identity theft /aɪˈdɛntɪti θɛft/ – Trộm cắp danh tính
  • Malware /mælweə/ – Phần mềm độc hại
  • Network security /nɛtwɜːk sɪˈkjʊərɪti/ – Bảo mật mạng
  • Penetration testing /pɛnɪˈtreɪʃən ˈtɛstɪŋ/ – Kiểm tra xâm nhập
  • Phishing /fɪʃɪŋ/ – Lừa đảo trên mạng
  • Privacy concerns /praɪvəsi kənˈsɜːnz/ – Lo ngại về quyền riêng tư
  • Security breach /sɪˈkjʊərɪti briːʧ/ – Sự vi phạm an ninh
  • Security patch /sɪˈkjʊərɪti pæʧ/ – Bản vá bảo mật
  • Spam /spæm/ – Thư rác
  • Two-factor authentication /tuː ˈfæktər ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən/ – Xác thực hai yếu tố
  • Vulnerability assessment /vʌlnərəˈbɪlɪti əˈsɛsmənt/ – Đánh giá lỗ hổng

IELTS Vocabulary Topic Technology: Internet Services and Applications

  • Cloud computing /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ – Điện toán đám mây
  • Digital content creation /dɪdʒɪtl ˈkɒntɛnt kriˈeɪʃən/ – Sáng tạo nội dung số
  • E-commerce /iːˌkɒmɜːs/ – Thương mại điện tử
  • Mobile application /məʊbaɪl ˌæplɪˈkeɪʃən/ – Ứng dụng di động
  • Online banking /ɒnˌlaɪn ˈbæŋkɪŋ/ – Ngân hàng trực tuyến
  • Online shopping /ɒnˌlaɪn ˈʃɒpɪŋ/ – Mua sắm trực tuyến
  • Search engine /sɜːʧ ˈɛndʒɪn/ – Công cụ tìm kiếm
  • Streaming service /striːmɪŋ ˈsɜːvɪs/ – Dịch vụ phát trực tuyến
  • Web development /wɛb dɪˈvɛləpmənt/ – Phát triển web
  • Web hosting /wɛb ˈhəʊstɪŋ/ – Lưu trữ web

IELTS Vocabulary Topic Technology: Hình minh họa

Bài tập IELTS Vocabulary Topic Technology

Bài tập 1: Nối từ với nghĩa đúng

1. Cybersecurity a. A set of rules governing the exchange of data between devices
2. Mobile applications b. The process of converting data into a code to prevent unauthorized access
3. Online forums c. Measures taken to protect computer systems and networks from cyber attacks
4. Encryption d. Internet-based discussion platforms where users can post messages
5. Protocol e. Software designed to run on smartphones, tablets, or other mobile devices

Bài tập 2: True/False

a. Cybersecurity involves protecting computer systems from physical damage. (True/False)
b. Encryption is the process of converting data into a code to prevent unauthorized access. (True/False)
c. Social media platforms are examples of mobile applications. (True/False)
d. Online forums are internet-based discussion platforms.  (True/False)
e. Protocol is software designed to run on smartphones. (True/False)

Bài tập 3: Loại đáp án không phù hợp

  1. Cybersecurity, Phishing, Spam, Authentication
  2. Encryption, Data breach, Firewall, Malware
  3. Social media, Fiber optics, Search engines, Video conferencing
  4. Protocol, Server, Wi-Fi, Network

IELTS Vocabulary Topic Technology: Cybersecurity

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. Cybersecurity – (c)
  2. Mobile applications – (e)
  3. Online forums – (d)
  4. Encryption – (b)
  5. Protocol – (a)

Bài tập 2: 

  1. False
  2. True
  3. False
  4. True
  5. False

Bài tập 3: 

  1. Authentication
  2. Data breach
  3. Fiber optics
  4. Wi-Fi

Gợi ý trả lời IELTS Speaking Part 3 Topic Technology – The Internet

Question 1

In your view, do you think the Internet has both positive and negative influences on people?

I believe no one would deny that the Internet is like a double-edged sword, with both distinguished benefits and drawbacks. First, it has offered a wealth of benefits, from connectivity to education. Through broadband and wireless connections, people can now experience real-time communication via video conferencing online. Moreover, the Internet has opened the door to education for people. For instance, it is easier for students and learners to access online materials, as well as search engines and other educational sites. On the contrary, the over-dependence on technology and the Internet can surely result in privacy concerns, as our data is constantly transmitted and exposed to web partners.

Question 2

As platforms like video conferencing and instant messaging are becoming more popular, will traditional forms of communication become obsolete?

It’s a really interesting question, I must say. While web-based communication has become more prevalent, I don’t think other traditional forms of communication will vanish entirely. Digital discourses through online forums are incomparable with authentic feelings from direct communication. That is because face-to-face engagement can help us understand and connect with others at a deeper level. People can have different talking paces and manners, and there will be subtle details when they talk that can be overlooked during real-time communication. Perhaps direct and virtual communication will coexist in the future, with each method chosen depending on the context.

IELTS Vocabulary Topic Technology: Face-to-face conversations

Question 3

What are some of the biggest challenges we face in keeping our online data secure?

The rise of cybercrime is a major concern for online users. The number of malicious activities is increasing. Often, cybercriminals employ tactics like phishing scams and malware to steal our personal information and access our sensitive data. Another issue will be the use of cloud computing. As we tend to back up data on remote servers like cloud services, new vulnerabilities can also arise. In order to mitigate those threats, it’s crucial to implement various cybersecurity measures like two-factor authentication and regular vulnerability assessments.

Question 4

The internet has revolutionized the way businesses operate. Can you discuss some of the positive effects the Internet has had on businesses?

The Internet has undoubtedly empowered businesses in many ways. Firstly, it’s apparent that E-commerce platforms have allowed businesses to reach a wider customer base globally. The second benefit would be in terms of pricing. An example is that cloud computing can serve as a cost-effective solution for professional data storage and processing. Last but not least, corporations can also leverage their social media for marketing and customer engagement. This online presence allows for greater transparency and fosters stronger business-consumer relationships.

IELTS Vocabulary Topic Technology: Shopping online

Trên đây là một số IELTS Vocabulary Topic Technology và gợi ý trả lời IELTS Speaking Part 3 từ Smartcom English. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn lựa chọn và sử dụng từ vựng hiệu quả, đồng thời có thêm ý tưởng cho bài thi kỹ năng Nói của mình. Chúc các bạn ôn luyện tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Trụ sở chính: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

SĐT: (+84) 024.22427799

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Hướng dẫn ôn luyện IELTS Listening part 1 hiệu quả

Để đạt được số điểm tuyệt đối trong IELTS Listening Part 1, bạn cần hiểu rõ cấu trúc cũng như áp dụng các phương pháp luyện nghe vào bài thi. Vì vậy, Smartcom English sẽ cung cấp cho bạn để các bước để luyện nghe IELTS Part 1 một cách hiệu quả trong bài viết dưới đây nhé.

ielts-listening-part1

Tìm hiểu cấu trúc để luyện nghe IELTS Part 1 hiệu quả

Đề thi IELTS Listening bao gồm tổng cộng 40 câu hỏi, được chia thành 4 phần. Mỗi phần có 10 câu hỏi tương ứng với mỗi đoạn nghe.

Cấu trúc đề thi IELTS Listening

Part 1: Cuộc trò chuyện giữa 2 người xoay quanh các chủ đề trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ: một cuộc trò chuyện để đặt phòng trong khách sạn.

Part 2: Một đoạn độc thoại đặc trưng về cuộc sống hàng ngày. Ví dụ: một cuộc nói chuyện về việc sử dụng thời gian một cách hiệu quả.

Part 3: Cuộc hội thoại giữa 3 hoặc 4 người về chủ đề giáo dục hoặc đào tạo. Ví dụ: sinh viên thảo luận về bài tập.

Part 4: Độc thoại liên quan đến học thuật. Ví dụ: một bài giảng ở trường đại học.

Các dạng câu hỏi IELTS Listening Part 1 

Multiple Choices Questions (Câu hỏi trắc nghiệm): Thí sinh cần chọn 1 trong 3 đáp án sẽ xuất hiện trong nội dung được nghe.

Plan, Map, Diagram Labeling (Câu hỏi biểu đồ, bản đồ): Thí sinh cần hoàn thành bản đồ (trường học, thư viện, bệnh viên, công viên…) theo miêu tả trong bài nghe.

Sentence Completion (Câu hỏi hoàn thành câu): Thí sinh nghe thông tin và chọn từ/chữ số phù hợp để điền vào câu theo đúng ngữ cảnh trong câu.

Short Answer Questions (Câu hỏi ngắn): Thí sinh sẽ nghe một loạt dữ kiện xoay quanh câu hỏi và suy nghĩ câu trả lời.

Các bước luyện nghe IELTS Part 1 hiệu quả

Luyện Listening IELTS Part 1

Bước 1: Đọc kỹ yêu cầu đề bài

Ngay khi nhận được đề, thí sinh hãy chú ý đến dòng “NO MORE THAN….WORDS AND/ OR A NUMBER”. Đây là yêu cầu về giới hạn số từ, chữ số bạn được phép điền vào đáp án. Khi vượt quá yêu cầu này, dù câu trả lời có xuất hiện trong bài nghe nhưng đáp án vẫn bị coi là không hợp lệ.

Bước 2: Nắm được nội dung câu hỏi

Tiếp theo, thí sinh cần gạch chân hoặc highlight các từ khóa (keywords) như Name, Date of Birth, Occupation để biết cần phải nghe những nội dung nào. Như vậy, khi gặp từ vựng chưa biết trong bài nghe, bạn cũng có thể đoán ra nghĩa hoặc từ dựa trên ngữ cảnh cho trước.

Bước 3: Xác định loại từ và đoán trước thông tin cần điền

Khi đọc đề bài, thí sinh cần xác định loại thông tin cần điền vào chỗ trống. Thông tin đó có thể là danh từ, động từ, chữ số. Ngoài ra, khi nghe, bạn cũng cần chú ý đến ending sound và nối ấm để tránh bỏ qua “s/es”, “ed”.

Lưu ý khi làm bài thi IELTS Listening Part 1

  • Một số thông tin phổ biến có thể được hỏi trong Part 1:
    • Name (Tên)
    • Postcode (Mã bưu điện)
    • Address (Địa chỉ)
    • Date and time (Ngày tháng – Giờ)
    • Payment (Phương thức thanh toán)
  • Các lỗi cần tránh khi nghe Part 1:
    • Mất tập trung trong quá trình nghe: Đây là một trong những vấn đề mà người học IELTS Listening thường phải đối mặt. Đôi khi, do quá chú trọng vào chi tiết, tìm kiếm đáp án cho một câu hỏi mà người nghe không nghe bao quát mạch nói của toàn bài. Từ đó dễ qua câu trả lời cho các câu hỏi tiếp theo.
    • Bị đánh lừa bởi các thông tin gây nhiễu: Trong bài thi IELTS Listening, để đánh giá khả năng nghe hiểu tiếng anh của thi sinh, đồng thời hạn chế việc nghe một cách thụ động, có rất nhiều thông tin liên quan đến đáp được đưa ra để đánh lạc. Do đó, nếu không chú ý, thí sinh có thể dễ dàng bị đánh lừa bởi các thông tin này. Ví dụ như tất cả các phương án đều được nhắc tới trong bài nghe, nhưng chỉ có một trong số đó là đáp án đúng, các đáp án còn lại đã được chỉnh sửa một vài chi tiết.
    • Không dự đoán đáp án trước khi nghe: Thông thường, trong quá trình mới luyện nghe, người học chưa có kỹ năng nghe chủ động để dự đoán trước các đáp án dựa vào thông tin được hỏi trong bài. Từ đó làm giảm tốc độ nhận diện khi đoạn băng đề cập tới câu trả lời.
    • Lỗi sai liên quan tới chính tả: Đôi khi, trong quá trình làm bài, vì vội vàng mà người học mắc phải những lỗi sai liên quan đến chính tả một các đáng tiếc. Ví dụ như Không viết hoa tên riêng, thiếu dấu gạch ngang, v.v.
    • Lỗi sai liên quan tới ngữ pháp: Một trong những lỗi sai ngữ pháp thường gặp nhất là không phân biệt danh từ số nhiều, danh từ số ít và danh từ không đếm được, từ đó không sử dụng hoặc sử dụng sai “s/es” sau danh từ hoặc tính từ đuôi “-ed”.
    • Chọn đáp án khi chưa nghe hết băng: Trong một số trường hợp, người học có thể điền được tất cả đáp dù cho đoạn hội thoại vẫn còn tiếp tục. Trong tình huống này, một số người học lại lựa chọn không quan tâm tiếp đến phần còn lại của đoạn hội thoại, dẫn đến đôi khi bỏ qua những thông tin quan trọng làm thay đổi đáp án khiến Từ đó mất điểm một cách đáng tiếc.

Hướng dẫn tự luyện nghe IELTS Part 1 tại nhà

  • Luyện chép chính tả: đây là một phương pháp phù hợp với người học ở cấp độ cơ bản, mới bắt đầu việc luyện nghe IELTS. Để nghe chép chính tả hiệu quả, bạn cần thực hiện các bước sau:
    • Bước 1: Đọc transcript, chọn ra từ mới (tốt nhất là theo dạng collocations) và tra cứu cách đọc cũng như nghĩa của từ. Sau đó đọc thành tiếng nhiều lần cho tới khi quen phát âm và hiểu nghĩa của toàn bài.
    • Bước 2: Luyện nghe theo câu đơn hoặc câu có độ dài vừa phải. Vừa nghe, miệng nhắc lại toàn bộ câu vừa nghe, sau đó chép xuống vở hoặc đánh máy lại câu đã nghe.
    • Bước 3: Đối chiếu câu đã viết ra với transcript.
    • Bước 4: Lặp lại bước số 2 và 3 nhiều lần cho tới khi nắm chắc toàn bài.
  • Luyện nghe “take note”: Kỹ năng này phù hợp với đối tượng người học đã quen luyện nghe IELTS, giúp người nghe nắm bắt các ý tưởng chính của bài nghe thay vì để tâm vào từng từ trong bài. Từ đó tăng khả năng tập trung trong quá trình làm bài
  • Học từ vựng theo các chủ đề giao tiếp thường gặp trong Listening Part 1:
  • Luyện nghe theo các chương trình radio, TV… để tập phản xạ:
  • Luyện nghe theo các tài liệu Listening từ bài thi thử
  • Luyện kỹ năng làm bài qua các bài thi thử

Bài tập luyện nghe Part 1 IELTS

Bây giờ áp dụng 6 bước này vào bài nghe dưới đây nhé: 

SECTION 1

Questions 1 – 10

Complete the table below.

Write ONE WORD AND/OR A NUMBER for each answer.

COOKERY CLASSES

Cookery Class Focus Other Information
Example

The Food …Studio

how to 1………… and cook with seasonal products ●   small classes

●   also offers 2………… classes

●   clients who return get a 3………… discount

Bond’s Cookery School food that is 4…………. ●   includes recipes to strengthen your 5………….

●   they have a free 6…………. Every Thursday

The 7…………. Centre mainly 8………… food ●   located near the 9…………

●   a special course in skills with a 10…………. is sometimes available

Đáp án:

  1. choose
  2. private
  3. 20 / twenty percent
  4. healthy
  5. bones
  6. lecture
  7. Arretsa
  8. vegetarian
  9. market
  10. knife

Transcript:

OFFICIAL: Hello, Tourist Information Centre, Mike speaking, how can I help you?

WOMAN: Oh, hi. I wanted to find out about cookery classes. I believe there are some one-day classes for tourists?

OFFICIAL: Well, they’re open to everyone, but tourists are always welcome. OK, let me give you some details of what’s available. There are several classes. One very popular one is at the Food Studio.

WOMAN: OK

OFFICIAL: They focus on seasonal products, and as well as teaching you how to cook them, they also show you how to choose (1) them.

WOMAN: Right, that sounds good. How big are the classes?

OFFICIAL: I’m not sure exactly, but they’ll be quite small.

WOMAN:

And could I get a private (2) lesson there?

OFFICIAL: I think so … let me check, yes, they do offer those. Though in fact most of the people who attend the classes find it’s a nice way of getting to know one another.

WOMAN: I suppose it must be, yes.

OFFICIAL: And this company has a special deal for clients where they offer a discount of 20 percent (3) if you return for a further class.

WOMAN: OK. But you said there were several classes?

OFFICIAL: That’s right. Another one you might be interested in is Bond’s Cookery School. They’re quite new, they just opened six months ago, but I’ve heard good things about them. They concentrate on teaching you to prepare healthy (4) food, and they have quite a lot of specialist staff.

WOMAN: So is that food for people on a diet and things like that? I don’t know if I’d be interested in that.

OFFICIAL: Well, I don’t think they particularly focus on low calorie diets or weight loss. It’s more to do with recipes that look at specific needs, like including ingredients that will help build up your bones (5) and make them stronger, that sort of thing.

WOMAN: I see. Well, I might be interested, I’m not sure. Do they have a website I could check?

OFFICIAL: Yes, just key in the name of the school – it’ll come up. And if you want to know more about them, every Thursday evening they have a lecture (6) at the school. It’s free and you don’t need to book or anything, just turn up at 7.30. And that might give you an idea of whether you want to go to an actual class.

OFFICIAL: OK, there’s one more place you might be interested in. That’s got a rather strange name, it’s called The Arretsa Centre – that’s spelled A-R-R-E-T-S-A (7).

WOMAN: OK.

OFFICIAL: They’ve got a very good reputation. They do a bit of meat and fish cookery but they mostly specialise in vegetarian (8) dishes.

WOMAN: Right. That’s certainly an area I’d like to learn more about. I’ve got lots of friends who don’t eat meat. In fact, I think I might have seen that school today. Is it just by the market (9)?

OFFICIAL: That’s right. So they don’t have any problem getting their ingredients. They’re right next door. And they also offer a special two-hour course in how to use a knife (10). They cover all the different skills – buying them, sharpening, chopping techniques. It gets booked up quickly though so you’d need to check it was available.

WOMAN: Right, well thank you very much. I’ll go and …

Luyện nghe Section 1 IELTS
Luyện nghe Section 1 IELTS

Thông qua bài viết này, Smartcom English chúng mình đã cung cấp cho bạn những cách luyện nghe IELTS Part 1. Vì vậy, bạn cần luyện tập dạng bài này thường xuyên để đạt Band điểm cao trong phần thi IELTS Listening nhé. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS Listening tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây.

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Websitehttps://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

IELTS Collocation for Writing Task 2- Chủ đề EDUCATION

Trong phần thi IELTS Writing, việc sử dụng cụm từ cố định (collocations) là một yếu tố quan trọng để nâng cao band điểm. Đặc biệt, ở phần Writing Task 2, sự sắc bén trong việc sử dụng cụm từ cố định có thể giúp bạn diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng và logic. Trong bài viết này, hãy cùng Smartcom English khám phá những IELTS collocation for Writing Task 2- chủ đề EDUCATION.

IELTS Collocation for Writing
IELTS Collocation for Writing

 

IELTS Collocation for Writing Task 2- Chủ đề EDUCATION

  • Promote literacy and numeracy /prəˈməʊt ˈlɪtərəsi ænd ˈnjuːmərəsi/: Thúc đẩy học chữ và tính toán.
  • Foster critical thinking skills /ˈfɒstə ˈkrɪtɪkl ˈθɪŋkɪŋ skɪlz/: Phát triển kỹ năng tư duy.
  • Encourage lifelong learning /ɪnˈkʌrɪdʒ ˈlaɪflɒŋ ˈlɜːnɪŋ/: Khuyến khích học lâu dài.
  • Ensure access to quality education for all /ɪnˈʃʊə ˈæksɛs tuː ˈkwɒlɪti ˌɛdjuˈkeɪʃən fɔːr ɔːl/: Đảm bảo mọi người đều có quyền truy cập vào giáo dục chất lượng.
  • Equip students with practical skills /ɪˈkwɪp ˈstjuːdənts wɪð ˈpræktɪkl skɪlz/: Trang bị cho học sinh những kỹ năng thực hành.
  • Encourage creativity and innovation /ɪnˈkʌrɪdʒ kriːˌeɪˈtɪvɪti ænd ˌɪnəˈveɪʃən/: Khuyến khích sáng tạo và đổi mới.
  • Promote educational equity /prəˈməʊt ˌɛdjuˈkeɪʃənl ˈɛkwɪti/: Thúc đẩy công bằng giáo dục.
  • Access online resources /ˈæksɛs ˈɒnˌlaɪn ˈriːsɔːsɪz/: Tiếp cận nguồn trực tuyến.
  • Digital learning /ɪmˈbreɪs ˈdɪdʒɪtl ˈlɜːnɪŋ/: Học trực tuyến.
  • Utilize educational technology /ˈjuːtɪlaɪz ˌɛdʒʊˈkeɪʃənl tɛkˈnɒlədʒi/: Sử dụng công nghệ giáo dục.
  • Enhance online learning experience /ɪnˈhɑːns ˈɒnˌlaɪn ˈlɜːnɪŋ ɪksˈpɪərɪəns/: Tăng cường trải nghiệm học trực tuyến.
  • Adopt distance education /əˈdɒpt ˈdɪstəns ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/: Áp dụng giáo dục từ xa.
  • Offer flexible learning options /ˈɒfə ˈflɛksəbl ˈlɜːnɪŋ ˈɒpʃənz/: Cung cấp các lựa chọn học linh hoạt.
  • Provide virtual classrooms /prəˈvaɪd ˈvɜːtʃʊəl ˈklɑːsruːmz/: Cung cấp lớp học ảo.
  • Encourage interactive discussions /ɪnˈkʌrɪdʒ ˌɪntərˈæktɪv dɪˈskʌʃənz/: Khuyến khích thảo luận tương tác.
  • Enable remote access to educational materials /ɪˈneɪbl rɪˈməʊt ˈæksɛs tuː ˌɛdjuːˈkeɪʃənl məˈtɪərɪəlz/: Cho phép truy cập từ xa vào tài liệu giáo dục.
  • Integrate online learning into the curriculum /ˈɪntɪɡreɪt ˈɒnˌlaɪn ˈlɜːnɪŋ ˌɪntuː ðə kəˈrɪkjʊləm/: Kết hợp học trực tuyến vào chương trình giảng dạy.
  • Facilitate access to online libraries /fəˈsɪlɪteɪt ˈæksɛs tuː ˈɒnˌlaɪn ˈlaɪbrəriz/: Tạo điều kiện cho việc truy cập vào thư viện trực tuyến.
  • Offer webinars and online workshops /ˈɒfər ˈwɛbɪnɑːz ænd ˈɒnˌlaɪn ˈwɜːkˌʃɒps/: Cung cấp hội thảo trực tuyến và các khóa học trực tuyến.
  • Encourage active participation in online discussions /ɪnˈkʌrɪdʒ ˈæktɪv ˌpɑːtɪsɪˈpeɪʃən ɪn ˈɒnˌlaɪn dɪˈskʌʃənz/: Khuyến khích sự tham gia tích cực trong thảo luận trực tuyến.
  • Provide online assessments and quizzes /prəˈvaɪd ˈɒnˌlaɪn əˈsɛsmənts ænd kwɪzɪz/: Cung cấp bài đánh giá và bài kiểm tra trực tuyến.
  • Create interactive learning modules /kriˈeɪt ˌɪntərˈæktɪv ˈlɜːnɪŋ ˈmɒdjuːlz/: Tạo các học phần học tương tác.
  • Implement quality assurance measures /ˈɪmplɪˌmɛnt ˈkwɒlɪti əˈʃʊərəns ˈmɛʒərz/: Áp dụng biện pháp đảm bảo chất lượng.
  • Encourage lifelong learning habits /ɪnˈkʌrɪdʒ ˈlaɪflɒŋ ˈlɜːnɪŋ ˈhæbɪts/: Khuyến khích thói quen học suốt đời.

Bài mẫu IELTS Collocation for Writing Task 2

IELTS Collocation for Writing
IELTS Collocation for Writing

Đề bài: Some universities offer online courses as an alternative to classes delivered on campus. Do you think this is a positive or negative development?

Several tertiary education indeed provides opportunities for students to get involved in online courses as a replacement for offline courses. In this essay, I am going to pinpoint the advantages and shortcomings associated with online learning at college.

On the one hand, there are some demerits related to online platform classrooms. First and foremost, there is a lack of face-to-face interaction between students and teachers. In fact, online courses rely on virtual communication systems; as a result, learners can not show vivid facial expressions or body language as compared to traditional classes. Hence, they feel sleepy and exhausted due to sitting in front of a screen for hours, leading to not concentrating on the lessons. Another shortcoming is that online classes limit practical experiences. For example, medical university students are required to absorb a wide range of theories and put them into practice. Due to online courses, they cannot carry out the experiments in the labs as well as in the operating theatres.

On the other hand, although this trend has numerous disadvantages as mentioned above, I strongly believe that the advantages are more dominant. Firstly,  online courses can make education more accessible to individuals. For instance, during the COVID-19 pandemic, all schoolers are unable to go to school for a long time, thus some virtual classes such as Zoom meetings, Google Meet, Team, and so on have come up to support students can continue gaining knowledge as class delivered on campus. Secondly, online education can also be cost-effective. By eliminating expenses related to accommodation and commuting, students save an amount of expenditure each month. Moreover, some websites offer a variety of reasonable prices and legal certificates, like Coursera, for participants.

In conclusion, while the proliferation of online courses offered by universities presents both positive and negative aspects, the benefits of this alternative mode of education outweigh the drawbacks. 

(309 words)

IELTS Collocation for Writing
IELTS Collocation for Writing

Thông qua bài này, Smartcom English chúng mình hi vọng các bạn có thể học thêm các IELTS Collocation for Writing Task 2 về chủ đề EDUCATION. Thêm vào đó, bài viết này cũng cung cấp thêm cách diễn đạt mới cho bạn trong phần IELTS Writing Part 2. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS Writing tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây.

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

IELTS Speaking chủ đề Family: Câu hỏi và mẫu trả lời Part 1, 2, 3

Bài thi IELTS thường xoay quanh các chủ đề quen thuộc trong đời sống thường nhật. Do đó, IELTS Speaking chủ đề Family đã trở thành một chủ đề tương đối phổ biến với các thí sinh. Trong quá trình ôn luyện cho chủ đề này, việc tham khảo các câu trả lời gợi ý và bổ sung vốn từ vựng là điều rất quan trọng. Hãy cùng tham khảo một số bài mẫu trong topic Talk about your family IELTS từ Smartcom English để trau dồi thêm nhiều kiến thức cho kỳ thi sắp tới nhé!

Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Speaking

Speaking Part 1,2,3 Topic Family IELTS và Sample Answers

Dưới đây là một số câu hỏi IELTS speaking topic Family thường gặp với câu trả lời mẫu để bạn tham khảo.

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Gia đình
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Gia đình

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Family

Question 1:How many people are there in your family?

We’re a family of four, including my parents, my younger brother, and myself. This makes us a nuclear family. Though we’re not a large family, we’re quite close-knit and supportive of one another.

Question 2:Do you have sisters and brothers? (siblings) If so, how many?

Yes, I have siblings. I have one younger brother. He’s the only sibling I have, so it’s just the two of us in our immediate family. We get along quite well and often enjoy spending time together, whether it’s playing sports, watching movies, or just hanging out at home.

Question 3:Are there many different types of families in your country?

Yes, definitely. In my country, there’s a wide variety of family structures. While traditional nuclear families are still common, we also have single-parent families, blended families, extended families, and same-sex families. Each type of family has its own unique dynamics and plays an important role in our society.

Question 4:How do you spend time with your family?

We spend a lot of time together as a family. We usually have dinner together every evening, which allows us to talk about our day and share any updates. On weekends, we often go for outings to nearby parks or beaches, or sometimes we just stay at home and play board games or watch movies together. Overall, spending quality time with my family is something I really enjoy and look forward to.

Question 5:What types of task do you do to assist your family members?

I help my family members with various tasks around the house, such as cooking meals, doing household chores like cleaning and laundry, and running errands such as grocery shopping. Additionally, I provide assistance with technology-related issues, help with homework or school projects for younger siblings, and offer emotional support whenever needed.

IELTS Speaking Part 2 topic Family

IELTS Speaking Part 2 về gia đình
IELTS Speaking Part 2 về gia đình

Các đề thường hay gặp trong IELTS Part 2 topic Speaking Family

  • Describe a family member you admire the most.
  • Describe a memorable family event you attended.
  • Describe a typical family meal in your culture.
  • Describe a family gathering or celebration you organized or attended.
  • Describe a funny conversation or incident that happened in your family.

Những đề này thường được xuất hiện trong kỳ thi IELTS Speaking Part 2 về gia đình.

Bài mẫu gợi ý:

Describe a memorable family celebration or event that you attended. You should say:

  • What the event was
  • When and where it took place
  • Who was present at the event
  • And explain why this event was memorable for you.

Well, one of the most memorable family celebrations that I attended was my grandparents’ golden wedding anniversary. It was a truly special occasion for our entire family.

The event took place about three years ago, in my hometown, which is a small rural area in the countryside. We held the celebration at a local banquet hall, which we decorated with golden-themed decorations to mark the significance of the occasion.

All of my extended family members were present at the event, including my grandparents, my parents, my aunts and uncles, and my cousins. It was a rare opportunity for us to all come together and celebrate such a momentous milestone in my grandparents’ lives.

This event was particularly memorable for me because it was a beautiful testament to the enduring love and commitment that my grandparents have shared for fifty years. Seeing them surrounded by their children, grandchildren, and friends, all gathered to honor their love, was incredibly touching.

Moreover, the celebration provided an opportunity for our family to reconnect and create lasting memories together. We laughed, we reminisced about old times, and we celebrated not just my grandparents’ anniversary, but also the strong bonds that hold our family together.

Overall, attending my grandparents’ golden wedding anniversary was a heartwarming experience that reminded me of the importance of family and the power of love to unite us all.

Speaking IELTS Topic Family Part 3

IELTS Speaking chủ đề Family Part 3
IELTS Speaking chủ đề Family Part 3

Question 1:What role do you think grandparents play in the family?

Grandparents often serve as pillars of wisdom and experience within the family. They provide guidance, support, and unconditional love to both their children and grandchildren. Moreover, they help bridge the generation gap by sharing stories and traditions from their own past.

Question 2:How has the concept of family changed in recent years?

The concept of family has evolved significantly in recent years. Traditional nuclear families are no longer the norm, as more diverse family structures are becoming increasingly common. This includes single-parent households, blended families, and same-sex parents. Additionally, advancements in technology have allowed families to stay connected across long distances through video calls and social media.

Question 3:Do you think it’s better to have a small or large family? Why?

I believe that the ideal family size varies for each individual and depends on factors such as personal preferences, cultural norms, and socioeconomic status. While some people may prefer the intimacy and closeness of a small family, others may enjoy the support and camaraderie that come with a larger family. Ultimately, what matters most is the quality of relationships within the family, rather than the quantity of members.

Question 4:What are the benefits of spending quality time with family?

Spending quality time with family has numerous benefits, both for individuals and for the family unit as a whole. It strengthens bonds, fosters communication, and creates lasting memories. Moreover, it provides emotional support, reduces stress, and promotes a sense of belonging and security. Ultimately, these shared experiences contribute to overall happiness and well-being.

Một số từ vựng tham khảo trong IELTS Speaking chủ đề Family

  • Nuclear family: /ˈnjuː.kli.ər ˈfæm.əl.i/ – Gia đình hạt nhân
  • Close-knit: /ˌkləʊsˈnɪt/ – Gắn kết
  • Sibling: /ˈsɪb.lɪŋ/ – Anh chị em ruột
  • Single-parent families: /ˈsɪŋ.ɡəl ˈpeə.rənt ˈfæm.ɪ.liz/ – Gia đình chỉ có một phụ huynh
  • Blended families: /ˈblen.dɪd ˈfæm.əl.i/ – Gia đình kết hợp
  • Extended families: /ɪkˈsten.dɪd ˈfæm.əl.i/ – Gia đình mở rộng
  • Same-sex families: /ˈseɪm.sɛks ˈfæm.ɪ.liz/ – Gia đình đồng giới
  • Quality time: /ˈkwɒl.ɪ.ti taɪm/ – Thời gian chất lượng
  • Outings: /ˈaʊ.tɪŋz/ – Cuộc đi chơi
  • Assistance: /əˈsɪs.təns/ – Sự giúp đỡ
  • Emotional support: /ɪˈməʊ.ʃənl səˈpɔːt/ – Hỗ trợ tinh thần
  • Independence: /ˌɪn.dɪˈpen.dəns/ – Độc lập
  • Personal growth: /ˈpɜː.sən.əl ɡrəʊθ/ – Sự phát triển cá nhân
  • Traditional nuclear families: /trəˈdɪʃ.ən.əl ˈnjuː.kli.ər ˈfæm.əl.i/ – Gia đình hạt nhân truyền thống
  • Support system: /səˈpɔːt ˈsɪs.təm/ – Hệ thống hỗ trợ
  • Caring: /ˈkeə.rɪŋ/ – Chu đáo, quan tâm
  • Nurturing: /ˈnɜː.tʃə.rɪŋ/ – Nuôi dưỡng
  • Intimate: /ˈɪn.tɪ.mət/ – Thân mật
  • Connection: /kəˈnek.ʃən/ – Mối quan hệ
  • Dynamics: /daɪˈnæm.ɪks/ – Động lực, tình hình
  • Bond: /bɒnd/ – Mối quan hệ, sự gắn bó
  • Conflict: /ˈkɒn.flɪkt/ – Xung đột
  • Unity: /ˈjuː.nə.ti/ – Đoàn kết
  • Prioritize: /praɪˈɒr.ɪ.taɪz/ – Ưu tiên
  • Transformative: /trænsˈfɔː.mə.tɪv/ – Mang tính biến đổi
  • Golden wedding anniversary /ˈɡoʊldən ˈwɛdɪŋ ˌænɪˈvɜrsəri/: Kỷ niệm 50 năm kết hôn.
  • memorable /ˈmem.ər.ə.bəl/: đáng nhớ
  • Banquet hall /ˈbæŋkwɪt hɔl/: Phòng tiệc, nơi được thuê để tổ chức các sự kiện hoặc tiệc.
  • Extended family members /ɪkˈstɛndɪd ˈfæməli ˈmɛmbərz/: Các thành viên gia đình mở rộng, bao gồm các bà, các chú, các em, và các anh chị em họ.
  • Enduring love and commitment /ɪnˈdʊrɪŋ lʌv ænd kəˈmɪtmənt/: Tình yêu và cam kết bền vững, kéo dài qua thời gian.
  • Create lasting memories /kriˈeɪt ˈlæstɪŋ ˈmɛməriz/: Tạo ra những kí ức lâu dài, đáng nhớ.
  • Reconnect /ˌriːkəˈnɛkt/: Kết nối lại, tái thiết mối quan hệ.
  • Heartwarming experience /ˈhɑːrtˌwɔrmɪŋ ɪkˈspɪriəns/: Trải nghiệm ấm áp, làm ấm lòng.
  • pillars of wisdom and experience: Có sự hiểu biết và kinh nghiệm
  • unconditional love: Yêu thương vô điều kiện
  • bridge the generation gap: Gắn kết giữa các thế hệ khác nhau
  • Personal preferences: /ˈpɜː.sən.əl ˈprɛfərənsɪz/ – Sở thích cá nhân
  • Cultural norms: /ˈkʌl.tʃərəl nɔːrmz/ – Quy định văn hóa
  • Socioeconomic status: /ˌsoʊ.si.oʊˌɛk.əˈnɑː.mɪk ˈsteɪtəs/ – Tình trạng xã hội kinh tế

Trên đây là list từ vựng và một số câu hỏi đi kèm với câu trả lời mẫu IELTS Speaking chủ đề Family part 1, 2, 3 thường gặp. Mong rằng sau bài viết này bạn có thể học được thêm nhiều điều bổ ích để nâng cao kỹ năng Speaking của bản thân.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Websitehttps://smartcom.vn

SĐT: (+84) 024.22427799

Emailmail@smartcom.vn

Facebookhttps://facebook.com/smartcom.vn

Youtubehttps://youtube.com/c/smartcomvn