80+ Cinema Vocabulary IELTS: Từ vựng IELTS chủ đề Phim ảnh

Với sự phổ biến của ngành công nghiệp phim ảnh, chủ đề điện ảnh đã trở thành một trong những nội dung thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là kỹ năng Nói (Speaking). Sử dụng từ vựng phong phú và linh hoạt về chủ đề này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao band điểm Overall của bạn. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Smartcom English khám phá 80+ Cinema Vocabulary IELTS và gợi ý trả lời Part 1 IELTS Speaking nhé!

80+ Cinema Vocabulary IELTS: Từ vựng IELTS Phim ảnh

Topic Cinema Vocabulary IELTS: Từ vựng

Cinema Vocabulary IELTS: Movie Genres (Thể loại)

  • Action /ˈækʃən/: Phim hành động
  • Adventure /ədˈven.tʃər/: Phim phiêu lưu
  • Animation /ˌæn.ɪˈmeɪ.ʃən/: Phim hoạt hình
  • Biopic /ˈbaɪ.əʊ.pɪk/: Phim tiểu sử
  • Comedy /ˈkɒmədi/: Hài kịch
  • Crime /kraɪm/: Phim tội phạm
  • Documentary /ˌdɒk.jʊˈmen.tər.i/: Phim tài liệu
  • Drama /ˈdrɑːmə/: Kịch
  • Fantasy /ˈfæn.tə.si/: Phim giả tưởng
  • Historical /hɪˈstɒrɪkəl/: Phim lịch sử
  • Horror /ˈhɒrər/: Phim kinh dị
  • Martial Arts /ˈmɑː.ʃəl ɑːrts/: Phim võ thuật
  • Musical /ˈmjuːzɪ.kəl/: Phim nhạc kịch
  • Mystery /ˈmɪs.tər.i/: Phim ly kỳ
  • Noir /nwɑr/: Phim đen (phim tội phạm)
  • Romance /ˈrəʊmæns/: Phim lãng mạn
  • Science Fiction /ˈsaɪəns ˈfɪkʃən/: Phim khoa học viễn tưởng
  • Thriller /ˈθrɪlər/: Phim hồi hộp, giật gân
  • War /wɔːr/: Phim chiến tranh
  • Western /ˈwes.tərn/: Phim miền Tây

Cinema Vocabulary IELTS: Characters (Nhân vật)

  • Antagonist /ænˈtæɡ.ə.nɪst/: Nhân vật phản diện
  • Cameo /ˈkæm.i.oʊ/: Diễn viên khách mời
  • Ensemble Cast /ɒnˈsɒmbl kɑːst/: Dàn diễn viên
  • Love Interest /lʌv ˈɪn.trəst/: Nhân vật có tình cảm với nhân vật chính
  • Mentor /ˈmen.tɔːr/: Người cố vấn cho nhân vật chính
  • Protagonist /prəˈtæɡ.ə.nɪst/: Nhân vật chính
  • Sidekick /ˈsaɪd.kɪk/: Bạn đồng hành
  • Supporting Character /səˈpɔːtɪŋ ˈkær.ək.tər/: Nhân vật phụ
  • Villain /ˈvɪl.ən/: Nhân vật phản diện

Cinema Vocabulary IELTS: Movie Elements (Yếu tố trong phim)

  • Character /ˈkærɪktər/: Nhân vật
  • Cinematography /ˌsɪnɪməˈtɒɡrəfi/: Kỹ thuật quay phim
  • Climax /ˈklaɪ.mæks/: Đỉnh điểm
  • Conflict /ˈkɒnflɪkt/: Xung đột
  • Dialogue /ˈdaɪəlɒɡ/: Đoạn hội thoại
  • Flashback /ˈflæʃˌbæk/: Hồi tưởng
  • Foil /fɔɪl/: Nhân vật tương phản với nhân vật chính
  • Foreshadowing /ˌfɔːrˈʃæd.oʊ.ɪŋ/: Tiên đoán, dự báo
  • Lighting /ˈlaɪtɪŋ/: Ánh sáng
  • Motif /ˈmoʊˌtiːf/: Mô-típ, chủ đề
  • ​​Plot /plɒt/: Cốt truyện
  • Resolution /ˌrɛzəˈluːʃən/: Sự giải quyết
  • Score /skɔːr/: Nhạc phim
  • Setting /ˈsɛtɪŋ/: Bối cảnh
  • Soundtrack /ˈsaʊndˌtræk/: Nhạc nền
  • Special effects /ˈspɛʃəl ɪˈfɛkts/: Hiệu ứng đặc biệt
  • Subtext /ˈsʌbˌtɛkst/: Lời thoại tiết lộ suy nghĩ mà nhân vật không dám nói ra
  • Suspense /səˈspɛns/: Sự căng thẳng
  • Symbolism /ˈsɪmbəˌlɪzəm/: Tượng trưng
  • Theme /θiːm/: Chủ đề

Cinema Vocabulary IELTS: Jobs (Nghề nghiệp)

  • Actor /ˈæk.tər/: Diễn viên nam
  • Actress /ˈæk.trɪs/: Diễn viên nữ
  • Casting Director /ˈkɑːs.tɪŋ dɪˈrek.tər/: Người chịu trách nhiệm tuyển chọn diễn viên
  • Cinematographer /ˌsɪn.ɪˈmæ.tə.ɡrə.fər/: Nhà quay phim
  • Costume Designer /ˈkɒs.tjuːm dɪˈzaɪ.nər/: Nhà thiết kế trang phục
  • Director /dɪˈrek.tər/: Đạo diễn
  • Editor /ˈed.ɪ.tər/: Biên tập viên
  • Grip /ɡrɪp/: Kỹ thuật viên hỗ trợ quay phim
  • Location Manager /loʊˈkeɪ.ʃən ˈmæn.ɪ.dʒər/: Quản lý địa điểm
  • Makeup Artist /ˈmeɪkʌp ˈɑː.tɪst/: Thợ trang điểm
  • Producer /ˈprɒdjuːsər/: Nhà sản xuất
  • Production Designer /prəˈdʌk.ʃən dɪˈzaɪ.nər/: Nhà thiết kế sản xuất
  • Screenwriter /ˈskriːn.raɪ.tər/: Nhà biên kịch, viết kịch bản
  • Sound Designer /saʊnd dɪˈzaɪnər/: Nhà thiết kế âm thanh
  • Stunt Coordinator /stʌnt kəˈʊˈɔːr.dɪ.neɪ.tər/: Điều phối viên các cảnh hành động và diễn viên đóng thế

Vocabulary IELTS: Cinema and awards (Điện ảnh và giải thưởng)

  • Auditorium /ˌɔː.dɪˈtɔː.ri.əm/: Phòng hòa nhạc hoặc chiếu phim
  • Best Actor /bɛst ˈæk.tər/: Nam diễn viên xuất sắc nhất
  • Best Actress /bɛst ˈæk.trəs/: Nữ diễn viên xuất sắc nhất
  • Best Director /bɛst dɪˈrɛk.tər/: Đạo diễn xuất sắc nhất
  • Best Picture /bɛst ˈpɪk.tʃər/: Phim hay nhất
  • Blockbuster /blɒkˌbʌs.tər/: Phim bom tấn
  • Box Office /bɒks ˈɒfɪs/: Quầy vé
  • Cinema Hall /ˈsɪn.ə.mə hɔːl/: Phòng chiếu phim
  • Concession Stand /kənˈsɛʃ.ən stænd/: Quầy bán đồ ăn nhẹ và thức uống trong rạp chiếu phim
  • Matinee /ˌmæt.ɪˈneɪ/: Buổi chiếu phim ban ngày
  • Nomination /ˌnɒmɪˈneɪʃən/: Sự đề cử
  • Nominee /ˌnɒmɪˈniː/: Người được đề cử
  • Premiere /ˈpremiːər/: Buổi ra mắt
  • Prize /praɪz/: Giải thưởng
  • Theater /ˈθiː.ə.tər/: Rạp chiếu phim
  • Ticket /ˈtɪkɪt/: Vé
  • Trophy /ˈtroʊ.fi/: Cúp thưởng
  • Winner /ˈwɪnər/: Người chiến thắng

Cinema Vocabulary IELTS: Từ vựng

Topic Cinema Vocabulary IELTS: Bài tập từ vựng

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The new __________ movie had everyone laughing in the theater.
  2. I enjoy watching __________ films because they often have gripping storylines.
  3. Some people find it hard to sleep after watching a scary __________ movie.
  4. “Titanic” is a classic example of a __________ film with a love story at its core.
  5. “Star Wars” is one of the most famous __________ movies of all time.

Bài tập 2: Chọn từ thích hợp

Sidekick

Antagonist Cameo
Love Interest Supporting Characters

Protagonist

  1. The __________ is the main character in the story.
  2. The __________ is usually the character who opposes the protagonist.
  3. In many stories, there are __________ characters who provide support to the main character.
  4. Batman’s loyal __________, Robin, always has his back.
  5. Romeo and Juliet are examples of a classic __________ couple.

Bài tập 3: Nối từ với nghĩa thích hợp

Conflict A. The main events of a story.
Climax B. The time and place where a story takes place.
Theme C. The struggle between opposing forces in a story.
Setting D. The most intense or exciting part of a story.
Plot E. The underlying message or main idea of a story.

Cinema Vocabulary IELTS: Hình minh họa

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. Comedy
  2. Drama
  3. Horror
  4. Romance
  5. Science Fiction

Bài tập 2:

  1. Protagonist
  2. Antagonist
  3. Supporting Characters
  4. Sidekick
  5. Love Interest

Bài tập 3:

  • A – Plot
  • B – Setting
  • C – Conflict
  • D – Climax
  • E – Theme

Topic Cinema Vocabulary IELTS: Gợi ý Part 1 Speaking

Dưới đây là gợi ý trả lời Part 1 IELTS Speaking và một số Cinema Vocabulary IELTS thường gặp: 

Question 1: Do you enjoy watching movies?

Yes, I love watching movies, especially action and comedy films. The cinematography and special effects in action movies always leave me in awe.

Question 2: What’s your favorite movie genre?

I’m a fan of science fiction movies because they transport me to different worlds and spark my imagination. The fantasy elements and futuristic settings are fascinating to me.

Cinema Vocabulary IELTS: Science Fiction

Question 3: Who is your favorite actor or actress?

My favorite actor is Benedict Cumberbatch. He’s incredibly versatile and always delivers outstanding performances in every role he plays. His portrayal of various characters is truly captivating.

Question 4: Do you prefer watching movies at home or in the cinema?

I enjoy both, but there’s something special about the cinematic experience. The big screen and surrounding sound make the movie more immersive. It’s also fun to visit the concession stand and get some popcorn.

Cinema Vocabulary IELTS: Cinema

Question 5: Have you ever been to a movie premiere?

No, I haven’t had the opportunity to attend a movie premiere yet, but I would love to experience it someday. Seeing the ensemble cast and celebrities on the red carpet would definitely be an amazing experience.

Question 6: What do you think makes a movie successful?

A successful movie often has a compelling plot, engaging characters, and skillful cinematography that captivates the audience from start to finish. And the soundtrack also plays a significant role in enhancing the overall experience.

Question 7: Would you like to work in the film industry?

Yes, I’ve always been fascinated by filmmaking. Being a director or screenwriter would be a dream come true for me. Collaborating with actors and cinematographers to bring stories to life would be incredibly fulfilling.

Cinema Vocabulary IELTS: Film industry

Question 8: How do you usually choose which movie to watch?

I usually read reviews or recommendations online, and sometimes I watch trailers to get a sense of the movie’s genre and plot before deciding. The premiere of a highly anticipated film is always a must-watch for me.

Tổng kết

Qua bài viết, Smartcom English đã gửi đến bạn danh sách 80+ Cinema Vocabulary IELTS phổ biến, cùng với gợi ý trả lời cho phần Speaking Part 1 trong bài thi IELTS. Hi vọng bài viết sẽ giúp các bạn trau dồi thêm vốn từ vựng cũng như tự tin hơn trong bài thi IELTS sắp tới. Chúc các bạn ôn luyện hiệu quả!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

SĐT: (+84) 024.22427799

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Top 4 trang web luyện Reading IELTS hiệu quả nhất

Để thành thạo kỹ năng Reading IELTS, bước luyện đề là một bước không thể thiếu được để nâng cao band điểm kỹ năng này. Bên cạnh việc ôn luyện đề trong các tài liệu, bộ sách thì thí sinh có thể thử sức với các bộ đề trên các trang web luyện Reading để tiết kiệm chi phí và tiếp cận được nguồn đề cập nhất nhất theo từng kỳ thi IELTS. Sau đây, Smartcom IELTS Gen 9.0 sẽ tổng hợp cho bạn 4 trang web luyện Reading IELTS miễn phí và hiệu quả nhất để bạn thỏa sức ôn luyện.top 4 trang web luyện reading ielts hiệu quả nhất

Tại sao nên sử dụng các web luyện Reading IELTS?

So với các bộ sách luyện đề thông thường, các trang web luyện Reading IELTS online có nhiều điểm ưu việt hơn.

Thư viện đề thi đa dạng, phong phú và cập nhất mới nhất

Đối với các loại sách luyện đề truyền thống, việc chỉnh sửa hay cập nhật đề mới là một điều khá hạn chế. Nhưng nhược điểm đó đã được các web luyện IELTS Reading online khắc phục. 

Nhiều bộ đề mới cũng như các đề thi thử luôn được cập nhật theo tháng trên các web. Từ đó, người dùng có thể tiếp cận được với tài nguyên đề thi phong phú, đa dạng và cập nhật nhất. 

Nguồn đề thi miễn phí

Thay vì bỏ ra một số tiền tương đối lớn để mua một bộ sách luyện đề, người dùng hoàn toàn có thể truy cập vào các trang web luyện đọc IELTS để thử sức với những bộ đề miễn phí. 

Hầu hết các bộ đề trên các trang web luyện Reading đều miễn phí cho người dùng. Tuy nhiên bạn hoàn toàn có thể trả thêm một lượng phí nho nhỏ để sở hữu các bộ đề thi thử độc quyền của các web.

Giao diện hoàn thiện, dễ sử dụng

Hiện nay, đa số các trang web luyện Reading IELTS đều có giao diện hoàn thiện, dễ sử dụng và có rất ít lỗi trong quá trình làm bài. Bên cạnh đó, các trang web đều trình bày đề Reading IELTS một cách thuận lợi nhất cho người dùng với một bên là bài đọc và bên còn lại là chỗ điền đáp án. Các trang web cũng sẽ tính giờ làm và ghi chú lại giờ nộp bài của bạn để bạn có thể theo dõi được thời gian làm bài của bản thân. 

Phù hợp cho những thí sinh có dự định thi IELTS trên máy (IELTS Computer-based)

Đối với các bạn có dự định thi IELTS trên máy, việc luyện đề trên các trang web luyện Reading trở thành điều cần thiết bởi người dùng cần có thời gian làm quen với giao diện đề thi online và các thao tác sử dụng máy tính để làm bài.

Hầu hết các trang web luyện Reading hiện nay đều có giao diện phần thi IELTS giống với thi IELTS trên máy. Vì thế thí sinh hoàn toàn có thể luyện đề trên các trang web online để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS trên máy sắp tới.

top 4 trang web luyện reading ielts hiệu quả nhất

Top 4 trang web luyện Reading IELTS hiệu quả nhất

Trong phần này, Smartcom English xin gửi tới các bạn 4 trang web luyện Reading IELTS hiệu quả nhất để bạn có thể tham khảo luyện tập.

Top 2 trang web luyện đề thi Reading IELTS Online

STUDY4

STUDY4 là một trong những website luyện đề IELTS phổ biến nhất hiện nay với trải nghiệm thi thử 4 kỹ năng IELTS. Bên cạnh đó, STUDY4 còn sở hữu thư viện đề thi phong phú, sát với đề thi thật như các bộ đề Cambridge 7-18, IELTS Trainer, IELTS Simulations, Actual Test, … đi kèm với đáp án giải thích chi tiết bằng tiếng Việt.

Tất cả các đề thi thử IELTS trên STUDY4 đều được cung cấp miễn phí. Ngoài ra bạn cũng không cần phải trả bất kỳ phụ phí nào khi luyện đề online test tại trang web. Người dùng có thể lựa chọn luyện full bộ đề, luyện duy nhất 1 passage (section) hay chọn cụ thể dạng bài muốn làm như Sentence Completion, Multiple Choice, … Nhìn chung, STUDY4 đáp ứng nhiều chế độ luyện tập của người dùng bao gồm chế độ làm full test, làm 1 phần hoặc làm tập trung một dạng câu hỏi.

Sau khi hoàn thành bài thi, thí sinh sẽ nhận được một bảng phân tích chi tiết về số câu đúng/sai của mình. Thông tin này cung cấp cái nhìn tổng quan về dạng bài nào mà thí sinh có nhiều câu trả lời sai nhất, từ đó giúp bạn xác định được chiến lược luyện tập phù hợp.

STUDY4 cũng cho phép thí sinh theo dõi tiến độ luyện thi bằng cách lưu lại tất cả kết quả của các lần thi thử trước đó. Thông tin này được thống kê để cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về độ chính xác, thời gian và kết quả trung bình, giúp bạn hiểu rõ hơn về tiến độ của mình trong quá trình luyện thi.

Link trang web: https://study4.com/ 

Study4

IELTS Online Test

IELTS Online Test là một trong những nguồn thi thử miễn phí rất phổ biến và được ưa chuộng trong cộng đồng thí sinh ôn thi IELTS. Trang web này cung cấp một kho tài liệu phong phú với nhiều bài thi IELTS online miễn phí cho cả IELTS Academic và IELTS General Training.

Tất cả các bài thi trên trang web này được biên soạn chi tiết, bám sát với nội dung đề thi thực chiến và tuân thủ cấu trúc của Sách Cambridge IELTS. Bên cạnh đó, người dùng cũng được cung cấp đáp án cụ thể và phân tích chi tiết sau khi hoàn thành phần test. Bên cạnh đó các bộ đề thi thử luôn được cập nhật hàng tháng, cho phép người dùng có nhiều cơ hội luyện tập hơn.

Mặc dù là thi thử IELTS online, nhưng mỗi thí sinh tham gia sẽ trải qua trải nghiệm tương tự như khi thi thật với việc sử dụng đồng hồ bấm giờ. Điều này giúp thí sinh rèn luyện kỹ năng quản lý thời gian trong quá trình làm bài thi.

Link trang web: https://ieltsonlinetests.com/ 

ielts online test

Top 2 trang web luyện kỹ năng Reading IELTS Online

Breaking News English

Breaking News English là một nguồn tài nguyên luyện thi IELTS Reading trực tuyến vô cùng hữu ích, với hơn 3000 bài báo tiếng Anh miễn phí và được cập nhật thường xuyên từ các nguồn tin đáng tin cậy. Từ đó giúp bạn cải thiện kỹ năng Đọc – hiểu của mìnhnắm vững cách sử dụng ngôn ngữ và cấu trúc văn phong để áp dụng trong kỳ thi IELTS sắp tới.

Không chỉ thế, trang web còn cung cấp thêm các bài tập liên quan để giúp người học phát triển nhiều kỹ năng khác nhau liên quan đến Reading. Mỗi bài báo trên trang Breaking News English sẽ được phân chia thành các mức độ từ dễ đến khó. Mỗi mức độ sẽ tương ứng với nhiều cấp độ khác nhau. Việc phân mức độ chi tiết như thế này giúp người học dễ dàng xác định và định hướng học tập dựa trên trình độ hiện tại của mình.

Ngoài ra, bạn cũng có thể ứng dụng những kiến thức đã học được ở đây để phát triển những kỹ năng khác như Nghe, Nói, Viết.

Link trang web: https://breakingnewsenglish.com/ 

Breaking News English

Short Stories

Short Stories là một trang web hỗ trợ chuyên sâu về luyện Reading IELTS online thông qua các câu truyện ngắn, hay đoạn trích trong tiểu thuyết. Trang web cung cấp nhiều câu truyện ngắn với nhiều thể loại khác nhau như: Children’s (Dành cho trẻ em), Crime (Tội phạm), Fiction (Giả tưởng), Humor (Hài hước), Non-fiction (Sự kiện có thực), Romance (Lãng mạn), hay Sci-fi (Khoa học viễn tưởng).

Nhìn chung, đây là một trang web giúp bạn cải thiện kỹ năng Reading thông qua những câu truyện ngắn hấp dẫn, thú vị, giúp người đọc vừa được thư giãn vừa có cơ hội rèn luyện kỹ năng ghi nhớ nội dung và thông tin bài đọc.

Link trang web: http://www.eastoftheweb.com/short-stories/  

Short Stories

Trên đây là một số thông tin hữu ích về các trang web luyện Reading IELTS. Hi vọng sau bài viết này bạn bỏ túi được thêm nhiều trang web luyện Reading hay để nỗ lực luyện tập để đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi sắp tới.

Nếu bạn vẫn đang không biết nên bắt đầu ôn IELTS Reading từ đâu hay đang gặp vấn đề trong quá trình ôn luyện thi IELTS, hãy liên hệ ngay Smartcom English qua hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết về lộ trình ôn thi và các khóa học phù hợp nhé!

Bộ từ vựng IELTS giải gọn chủ đề SPACE

SPACE (Vũ trụ) là một chủ đề có phần nâng cao, vậy nên để đạt được điểm cao khi gặp chủ đề này trong kỳ thi IELTS thí sinh sẽ cần trang bị cho bản thân đầy đủ những từ vựng cần thiết. Hãy cùng mở ra bộ từ vựng IELTS giúp giải gọn chủ đề SPACE cùng bài viết dưới đây của Smartcom English nhé.

Bài tập ứng dụng bộ từ vựng IELTS chủ đề SPACE trong IELTS Writing

Bộ từ vựng IELTS theo chủ đề SPACE chia theo danh mục từ

Danh từ thuộc chủ đề từ vựng IELTS SPACE

  • Universe /ˈjuː.nɪ.vɜːs/: Vũ trụ
  • Galaxy /ˈɡæl.ək.si/: Ngân hà
  • Planet /ˈplæn.ɪt/: Hành tinh
  • Comet /ˈkɒm.ɪt/: Sao chổi
  • Satellite /ˈsæt.əl.aɪt/: Vệ tinh
  • Black hole /ˌblæk ˈhəʊl/: Lỗ đen
  • Supernova /ˌsuː.pəˈnəʊ.və/: Siêu tân tinh
  • Nebula /ˈneb.jə.lə/: Mây tinh vân
  • Constellation /ˌkɒn.stəˈleɪ.ʃən/: Chòm sao
  • Spacecraft /ˈspeɪs.krɑːft/: Tàu vũ trụ
  • Astronaut /ˈæs.trə.nɔːt/: Phi hành gia
  • Telescope /ˈtel.ɪ.skəʊp/: Kính thiên văn
  • Orbit /ˈɔː.bɪt/: Quỹ đạo

Danh từ thuộc chủ đề từ vựng IELTS SPACE

Động từ thuộc chủ đề từ vựng IELTS SPACE

  • Revolve /rɪˈvɒlv/: Xoay quanh
  • Rotate /rəʊˈteɪt/: Xoay tròn
  • Launch /lɔːntʃ/: Phóng
  • Explore /ɪkˈsplɔːr/: Khám phá
  • Travel /ˈtræv.əl/: Du hành
  • Probe /prəʊb/: Thăm dò
  • Land /lænd/: Hạ cánh
  • Navigate /ˈnæv.ɪ.ɡeɪt/: Điều hướng

Động từ thuộc chủ đề từ vựng IELTS SPACE

Tính từ thuộc chủ đề từ vựng IELTS SPACE

  • Celestial /sɪˈles.ti.əl/: Thuộc về thiên hà
  • Cosmic /ˈkɒz.mɪk/: Thuộc về vũ trụ
  • Interstellar /ˌɪn.təˈstel.ər/: Liên sao
  • Intergalactic /ˌɪn.tə.ɡəˈlæk.tɪk/: Liên ngân hà
  • Extraterrestrial /ˌek.strə.təˈres.tri.əl/: Ngoài trái đất
  • Astronomical /ˌæs.trəˈnɒm.ɪ.kəl/: Thuộc về thiên văn học
  • Galactic /ɡəˈlæk.tɪk/: Thuộc về ngân hà
  • Nebulous /ˈneb.jə.ləs/: Mơ hồ
  • Planetary /ˈplæn·əˌter·i/: Thuộc về hành tinh
  • Solar /ˈsəʊ.lər/: Thuộc về mặt trời
  • Weightless /ˈweɪt.ləs/: Không trọng lực
  • Spacious /ˈspeɪ.ʃəs/: Rộng rãi
  • Infinite /ˈɪn.fɪ.nət/: Vô tận

Tính từ thuộc chủ đề từ vựng IELTS SPACE

Bài tập ứng dụng bộ từ vựng IELTS chủ đề SPACE trong IELTS Speaking

Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 1

Question 1: Do you have any interest in astronomy or space exploration?
Answer:

Yes, I have always been fascinated by astronomy and space exploration. The vastness of the universe and the mysteries of black holes intrigue me immensely. I often find myself reading about the latest supernova discoveries or watching documentaries about astronauts and their experiences in spacecraft.

Question 2: Have you ever used a telescope to observe celestial objects?
Answer:

Yes, I have had the opportunity to use a telescope to observe celestial objects on a few occasions. It’s an incredible experience to gaze at distant planets like Jupiter and Saturn, or to track the movement of comets across the night sky. Using a telescope allows you to appreciate the beauty of the cosmic realm in ways that are impossible with the naked eye.

Bài tập speaking part 1 SPACE

Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 2

Question 1
Describe a memorable experience you had related to space. 

You should say:

  • When and where did it happen?
  • What you saw or did?
  • How did you feel during the experience?

And explain why it was memorable to you?

Answer:

One of the most memorable experiences I had related to space was when I visited an observatory during a school field trip. It happened a couple of years ago at a local observatory located on a hilltop. During the visit, we had the opportunity to look through a powerful telescope and observe various celestial objects. I was amazed to see the intricate details of nebulae and galaxies that were millions of light-years away. As I gazed at the stars and planets, I felt a sense of wonder and awe at the vastness of the universe. This experience was memorable to me because it sparked my interest in astronomy and left me with a newfound appreciation for the beauty of space.

Question 2:
Describe a space mission that you find particularly interesting. 

You should say:

  • What was the mission about?
  • When and where did it take place?
  • Who was involved in the mission?

And explain why you find it interesting?

Answer:

One space mission that I find particularly interesting is the Voyager mission conducted by NASA. The mission aimed to explore the outer solar system, including planets such as Jupiter, Saturn, Uranus, and Neptune. It took place in the late 1970s when the Voyager 1 and Voyager 2 spacecraft were launched into space. The mission involved a team of dedicated astronauts and scientists who meticulously planned and executed the trajectory of the spacecraft. What makes this mission fascinating is that both Voyager 1 and Voyager 2 have continued to travel beyond our solar system and are now exploring the interstellar space. The data and images sent back by these spacecraft have provided valuable insights into the cosmic realm beyond our own galaxy, making it one of the most iconic space missions in history.

Bài tập speaking part 2 SPACE

Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 3

Question 1: How do you think advancements in space exploration have impacted our daily lives?
Answer:

Advancements in space exploration have had a significant impact on our daily lives in various ways. For instance, the development of satellite technology has revolutionized communication and navigation systems. Satellites enable global internet connectivity, GPS navigation, and weather forecasting, enhancing our ability to communicate and navigate efficiently. Furthermore, research conducted aboard spacecraft has led to innovations in healthcare, materials science, and environmental monitoring, benefiting humanity on Earth. Overall, the advancements in space exploration have contributed to technological advancements and improved the quality of life for people around the world.

Question 2: What ethical considerations should be taken into account in space exploration?
Answer:

Ethical considerations play a crucial role in space exploration, especially as humans venture further into the cosmic realm. One ethical consideration is the preservation of celestial environments and the prevention of interstellar contamination. Astronauts and spacecraft must adhere to strict protocols to avoid contaminating other celestial bodies with Earth’s microbes. Another consideration is the equitable distribution of resources and benefits derived from space exploration. As nations and private companies invest in space missions, it’s essential to ensure that the benefits are shared equitably and that marginalized communities have access to the opportunities arising from space exploration. Therefore, ethical frameworks and international cooperation are essential to guide responsible space exploration practices.

Bài tập speaking part 3 SPACE

Bài tập ứng dụng bộ từ vựng IELTS chủ đề SPACE trong IELTS Writing

Question: Some people believe that space exploration is a waste of resources and funds. Others argue that it is essential for the advancement of humanity. Discuss both views and give your opinion.

Sample Answer:

Space exploration has long been a topic of debate, with some asserting that it represents a significant drain on resources and funds, while others argue that it is crucial for humanity’s progress. Both perspectives merit consideration.

Those who oppose space exploration often highlight the immense financial investment required for missions beyond Earth’s atmosphere. Projects such as building spacecraft and conducting research into black holes and nebulae demand billions of dollars in funding, which could be allocated to more pressing issues on Earth, such as poverty alleviation and healthcare. Critics argue that the tangible benefits of space exploration are minimal compared to the staggering costs involved.

However, proponents of space exploration contend that its potential benefits outweigh the financial expenditure. Advancements in satellite technology, for instance, have revolutionized communication, weather forecasting, and navigation systems, benefiting people worldwide. Moreover, research conducted in space has led to breakthroughs in medical science, materials engineering, and environmental monitoring. Astronauts aboard spacecraft have conducted experiments that would have been impossible on Earth, yielding valuable insights into human physiology and the effects of microgravity.

In my opinion, while the cost of space exploration is undeniably high, its potential rewards justify the investment. The exploration of planets, stars, and galaxies not only expands humanity’s understanding of the universe but also drives technological innovation and fosters international cooperation. Therefore, governments should continue to support space exploration initiatives while ensuring that funds are allocated efficiently and transparently.

Overall, while some may view space exploration as a luxury, it is, in fact, an investment in humanity’s future, with the potential to yield profound benefits for generations to come.

Bài tập ứng dụng bộ từ vựng IELTS chủ đề SPACE trong IELTS Writing

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về bộ từ vựng thi IELTS chủ đề SPACE. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện IELTS, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog 

Thông tin liên hệ

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn  

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn  

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn  

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Làm thế nào để luyện nghe tiếng Anh IELTS 6.0 hiệu quả?

Band điểm 6.0 IELTS Listening không phải là một mục tiêu quá xa vời. Tuy nhiên, người học vẫn có thể mất rất nhiều thời gian và công sức để luyện tập vô ích. Vậy làm thế nào để luyện nghe tiếng Anh IELTS 6.0 hiệu quả? Hãy cùng Smartcom tìm hiểu ngay ở bài viết dưới đây nhé!

luyện nghe tiếng Anh IELTS 6.0

Tổng quan cấu trúc đề thi IELTS Listening

Trước khi bước vào quá trình ôn luyện thi IELTS nói chung và IELTS Listening nói riêng, người học cần nắm rõ về cấu trúc đề thi IELTS Listening.

Bài thi IELTS Listening được thiết kế để đánh giá khả năng của thí sinh trong việc:

  • Nghe hiểu nội dung chính và các thông tin chi tiết (số, chữ, tên, địa chỉ, …).
  • Theo dõi mạch ý và lập luận của người nói.
  • Nhận biết quan điểm và thái độ của người nói về vấn đề nào đó.

Cấu trúc đề thi IELTS Listening

Thời gian thi: 30 phút

Hình thức thi:

  • Thi trên giấy: Thí sinh sẽ có thêm khoảng 10 phút để chuyển đáp án sang phiếu trả lời (Answer sheet).
  • Thi trên máy: Do thí sinh phải nhập đáp án trực tiếp trong quá trình làm bài nên không có 10 phút để chuyển đáp án như hình thức thi trên giấy.

Phần thi IELTS Listening bao gồm 4 đoạn audio bằng tiếng Anh của người bản xứ, tương ứng với 4 phần trong đề thi (4 sections). Chi tiết mỗi phần như sau:

  • Section 1: Cuộc hội thoại giữa 2 người, nội dung đoạn audio xoay quanh các chủ đề trong cuộc sống hàng ngày (VD: Mua thẻ hội viên của một phòng tập gym, đặt phòng khách sạn, …)
  • Section 2: Một đoạn độc thoại kể về một nội dung nào đó, chủ đề liên quan đến cuộc sống hàng ngày (VD: Kể về lịch sử của một nơi nào đó, bài thuyết trình về bảo tàng, …)
  • Section 3: Cuộc hội thoại giữa 3 hoặc 4 người về chủ đề giáo dục (VD: Sinh viên thảo luận về bài tập nhóm, …)
  • Section 4: Một đoạn độc thoại thuộc mảng kiến thức học thuật liên quan đến một chủ đề cụ thể nào đó (VD: Một loài thực vật, động vật; một sản phẩm nào đó, …)

Trong đề thi IELTS Listening, thí sinh thường gặp một số dạng bài như:

  • Summary Completion (Hoàn thành tóm tắt)
  • Short Answer Question (Trả lời câu hỏi ngắn)
  • Flow-chart Completion (Hoàn thành lưu đồ)
  • Sentence Completion (Hoàn thành câu)
  • Table Completion (Hoàn thành bảng)
  • Note Completion (Hoàn thành ghi chú)
  • Multiple Choice Questions (Trắc nghiệm)
  • Matching Information (Nối thông tin)
  • Form Completion (Hoàn thành biểu mẫu)
  • Labeling Plan/Map/Diagrams (Dán nhãn bản kế hoạch/bản đồ/biểu đồ)luyện nghe tiếng Anh IELTS 6.0

Thang điểm thi IELTS Listening

Phần thi IELTS Academic hay IELTS General Training đều bao gồm 40 câu hỏi, mỗi câu tương ứng với 1 điểm. Tổng số điểm đạt được trên 40 sẽ được quy đổi sang thang điểm IELTS 9.

thang điểm ielts listening

Để đạt IELTS Listening 6.0 cần đúng bao nhiêu câu?

Dựa trên thang điểm IELTS Listening ở trên, để đạt được 6.0 IELTS Listening, thí sinh cần trả lời đúng 23/40 – 26/40 câu. Mặc dù đây không phải là một mục tiêu quá khó với đa số mọi người. Nhưng đối với những người mới bắt đầu ôn IELTS Listening thì đây lại là một mục tiêu khá là khó nhằn nếu vẫn chưa có một lộ trình hay định hướng rõ ràng trong việc ôn luyện IELTS Listening.

Phương pháp luyện nghe tiếng Anh IELTS 6.0 hiệu quả

Để đạt đến band 6.0 Listening IELTS, thí sinh cần tự đánh giá được trình độ hay band điểm hiện tại của mình để lựa chọn lộ trình và các tài liệu học tập phù hợp.

Luyện nghe IELTS 6.0 qua sách

Trên thị trường có rất nhiều loại sách luyện thi IELTS, tuy nhiên bạn cần chú ý lựa chọn những nguồn tài liệu uy tín và sát với cấu trúc đề thi IELTS nhất để việc học tập có hiệu quả tốt nhất. Dưới đây, Smartcom English đã tổng hợp một số bộ sách luyện nghe tiếng Anh IELTS 6.0 uy tín nhất để bạn có thể tham khảo và sử dụng.

Bộ sách IELTS Cambridge

Đây là một bộ sách gồm 18 quyển tổng hợp xu hướng đề thi từ năm 2006 đến nay do Đại học Cambridge xuất bản. Vì thế bạn có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng. Các đề thi trong sách đều bám sát với đề thi thật nên rất phù hợp với những bạn có điểm IELTS Listening band 4.0 trở lên. 

Tuy nhiên, Smartcom khuyên bạn nên bất đầu ôn từ những quyển có năm xuất bản gần nhất đến xa nhất (từ Cambridge 18-17-16…-1). Vì bộ sách này không chia theo độ khó tăng dần và những quyển từ 8-18 được cho là cập nhật và bám sát nhất với đề thi thực.

Bên cạnh kỹ năng Listening, bạn còn có thể tham khảo đề thi của các kỹ năng khác để ôn thi IELTS 6.0 một cách toàn diện.luyện nghe tiếng Anh IELTS 6.0 bằng sách Cambridge ielts

Bộ sách Complete IELTS

Đây cũng là một bộ sách được xuất bản từ Đại học Cambridge. Khác với bộ Cambridge, bộ sách này được chia thành 6 quyển tương ứng với 3 level điểm khác nhau từ 4.0-5.0, 5.0 -6.5, 6.5-7.5. Và với những thí sinh muốn đạt band điểm 6.0 thì cuốn Complete IELTS 5.0-6.5 là lựa chọn phù hợp nhất. 

Đặc điểm nổi bật của bộ sách này chính là cung cấp thêm vốn từ vựng thuộc 8 chủ đề khác nhau đi kèm với các kỹ năng làm từng loại bài Listening. Từ đó giúp bạn tăng vốn từ vựng và có đầy đủ lý thuyết về chiến thuật làm các dạng bài Listening để dễ dàng vượt qua bài kiểm tra với band điểm 6.0.Bộ sách Complete IELTS

Collins Listening For IELTS

Bộ sách này là một trong những tài liệu quen thuộc đối với các thí sinh có band 5.0 muốn nâng điểm của mình lên 6.0+

Sách bao gồm 12 Unit tổng hợp các dạng câu hỏi thường gặp trong đề thi và cung cấp chiến lược làm bài chi tiết. Đây là một cuốn sách sẽ giúp bạn nắm vững các dạng đề cũng như cách làm bài để thực hành Listening IELTS một cách tối ưu nhất. Cuối sách có một đề thi Listening hoàn chỉnh để bạn tự đánh giá mức độ tiến bộ của bản thân.luyện nghe tiếng Anh IELTS 6.0 bằng Collins Listening For IELTS

Luyện nghe tiếng anh IELTS 6.0 qua app

Bên cạnh việc nắm bắt các dạng câu hỏi thường gặp, chiến thuật làm bài hay từ vựng cần thiết, thí sinh cần chú ý hình thành thói quen nghe mỗi ngày để làm quen với các accent khác nhau, cũng như nâng cao phản xạ nghe và nắm bắt nội dung hay thông tin chi tiết tốt hơn.

BBC Learning English

Đây là một app của BBC (Đài truyền thông nước Anh), có hỗ trợ trên cả web và app điện thoại. Vì thế bạn có thể học tiếng Anh ở bất cứ đâu bạn muốn. Trang này cung cấp nhiều khóa học tiếng Anh bổ ích cũng như các podcast với đa dạng các chủ đề để bạn có thể thỏa sức lựa chọn và bắt đầu quá trình luyện nghe tiếng Anh IELTS 6.0 mỗi ngày của bản thân.BBC Learning English

VOA – Voice of America

Đây là một ứng dụng đài Radio đưa các tin tức của nước Mỹ. Vì thế, khi cài đặt ứng dụng này, bạn vừa có cơ hội nghe tin tức nước ngoài, vừa có thể luyện nghe tiếng Anh với accent Anh-Mỹ chuẩn. Ngoài mảng tin tức, ứng dụng còn cung cấp nhiều podcast với nhiều chủ đề khác nhau, có hỗ trợ phụ đề và từ điển, giúp việc tra cứu, học từ mới hay nghe chép chính tả càng thêm dễ dàng hơn.VOA

Luyện nghe tiếng Anh IELTS 6.0 qua các website luyện đề

Bên cạnh luyện đề qua các bộ sách mà Smartcom đã tổng hợp ở phía trên, bạn có thể lựa chọn hoặc luyện thêm các đề IELTS có sẵn trên các website luyện đề dưới đây:

Study4

Website luyện đề uy tín có giao diện dễ sử dụng. Người dùng được sử dụng miễn phí hầu hết các bộ đề có sẵn. Sau khi làm xong, người dùng hoàn toàn có thể xem lại đáp án sai và giải thích chi tiết. Phù hợp với thí sinh có dự định thi IELTS trên máy trong tương lai.Study4

IELTS Online Test

Thư viện đề thi IELTS online cho phép người dùng truy cập vào hầu hết các bộ đề. Có các bộ đề thi thử theo từng tháng trong một năm để người dùng luyện tập. Ngoài ra, web còn cung cấp các khóa học luyện IELTS online miễn phí cho người sử dụng.ielts online test

 

Trên đây là một số thông tin về cấu trúc đề thi IELTS Listening và các phương pháp luyện nghe tiếng Anh IELTS 6.0 hiệu quả nhất. Hi vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm những thông tin hữu ích để nâng cao band điểm Listening của bản thân.

Nếu bạn vẫn đang gặp vấn đề trong quá trình ôn luyện thi IELTS, hãy liên hệ ngay Smartcom English qua hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết về lộ trình ôn thi và các khóa học phù hợp nhé.

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Websitehttps://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Emailmail@smartcom.vn

Facebookhttps://facebook.com/smartcom.vn

Youtubehttps://youtube.com/c/smartcomvn

ART vocabulary IELTS Speaking – Từ vựng và bài tập ứng dụng 

Trong phần thi kỹ năng IELTS Speaking, chủ đề ART là một chủ đề mang tính trừu tượng cao và không dễ để giải quyết. Dưới đây là ART vocabulary IELTS Speaking và bài tập ứng dụng từ vựng đến từ Smartcom English để giúp việc ôn luyện của thí sinh dễ dàng hơn.

ART vocabulary IELTS Speaking - Từ vựng và bài tập ứng dụng 

ART vocabulary IELTS Speaking chia theo danh mục từ

Danh từ ART vocabulary IELTS Speaking

  • Masterpiece /ˈmɑː.stə.piːs/: Kiệt tác
  • Sculpture /ˈskʌlp.tʃər/: Tượng điêu khắc
  • Palette /ˈpæl.ət/: Bảng màu
  • Sketch /sketʃ/: Bản phác thảo
  • Exhibition /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/: Triển lãm
  • Portrait /ˈpɔː.trət/: Tranh chân dung
  • Artisan /ˈɑː.tɪ.zæn/: Nghệ nhân
  • Easel /ˈiː.zəl/: Giá vẽ
  • Gallery /ˈɡæl.ər.i/: Phòng trưng bày
  • Mural /ˈmjʊə.rəl/: Tranh tường

Danh từ ART vocabulary IELTS Speaking

Động từ ART vocabulary IELTS Speaking

  • Sculpt /skʌlpt/: Tạc
  • Paint /peɪnt/: Vẽ
  • Sketch /sketʃ/: Vẽ phác thảo
  • Sculpt /skʌlpt/: Điêu khắc
  • Envision /ɪnˈvɪʒ.ən/: Hình dung
  • Convey /kənˈveɪ/: Truyền đạt
  • Interpret /ɪnˈtɜː.prɪt/: Diễn giải
  • Carve /kɑːv/: Chạm khắc
  • Design /dɪˈzaɪn/: Thiết kế

Động từ ART vocabulary IELTS Speaking

Tính từ ART vocabulary IELTS Speaking

  • Abstract /ˈæb.strækt/: Trừu tượng
  • Vivid /ˈvɪv.ɪd/: Sống động
  • Surreal /səˈrɪəl/: Siêu thực
  • Intricate /ˈɪn.trɪ.kət/: Phức tạp
  • Captivating /ˈkæp.tɪ.veɪ.tɪŋ/: Lôi cuốn
  • Contemporary /kənˈtem.pər.ər.i/: Đương đại
  • Intriguing /ɪnˈtri·ɡɪŋ/: Hấp dẫn
  • Harmonious /hɑːˈməʊ.ni.əs/: Hài hòa

Tính từ ART vocabulary IELTS Speaking

Bài tập ứng dụng Part 1 ART vocabulary IELTS Speaking

Question 1: Do you enjoy visiting art galleries or museums?

Yes, I really enjoy visiting art galleries and museums. It’s fascinating to see the diverse range of artworks on display, from classical paintings to modern sculptures. I find it inspiring to immerse myself in different forms of artistic expression and to learn about the stories behind each masterpiece.

Question 2: How do you think art contributes to society?

Art contributes to society in numerous ways. It serves as a mirror reflecting our cultural values and societal norms. Through exhibits and museums, people can appreciate the captivating beauty of different portraits and mural paintings, fostering a sense of unity and appreciation for diverse perspectives.

Question 3: Do you think art education should be mandatory in schools?

Absolutely, I strongly believe that art education should be mandatory in schools. It allows students to explore and convey their creativity as well as develop expressive skills that are essential for personal growth. Moreover, exposure to different artisans and designs can inspire the next generation of artists and thinkers.

IELTS SPEAKING PART 1 CHỦ ĐỀ ART

Bài tập ứng dụng Part 2 ART vocabulary IELTS Speaking

Question 1

Describe a memorable piece of artwork you have seen. 

You should say:

  • Where and when did you see it?
  • What did the artwork look like?

And how did you feel when you saw it?

Answer:

One memorable piece of artwork I saw was at a contemporary art gallery in Paris last summer. It was a striking mural painted on the side of a building in the heart of the city. The vivid colors and intricate details immediately caught my eye as I walked down the bustling streets. I felt a sense of awe and wonder at the captivating scene before me, and I couldn’t help but stop and admire the artist’s masterpiece.

Question 2

Describe a time when you created a piece of art. 

You should say:

  • What type of art you created?
  • How did you go about creating it?

And what inspired you to create it?

Answer:

One time, I decided to create a portrait of my grandmother for her birthday. I used acrylic paint on a large canvas to capture her likeness. It was a challenging process, but I started by making a rough sketch to outline her features before adding layers of color to bring the painting to life. I was inspired by my grandmother’s resilience and strength, and I wanted to create a masterpiece that captured her essence and personality.

IELTS SPEAKING PART 2 CHỦ ĐỀ ART

Bài tập ứng dụng Part 3 ART vocabulary IELTS Speaking

Question 1: Do you think modern technology has impacted the way art is created and appreciated?

Yes, modern technology has revolutionized the art world in numerous ways. Digital design tools have opened up new possibilities for artists to create dynamic and intricate artworks. Additionally, online platforms allow artists to reach a wider audience and showcase their masterpieces globally. However, some argue that technology may also detract from the harmonious experience of viewing art in person, as it can be easily replicated and consumed digitally.

Question 2: How has the digital age influenced the creation and appreciation of art?

The digital age has had a profound impact on the creation and appreciation of art in various ways. With the advent of digital tools and software, artists now have the opportunity to experiment with new techniques and mediums that were previously unavailable. Digital carving and etching software, for example, allow artists to create intricate designs with precision and ease. Moreover, the internet has transformed the way art is exhibited and viewed, with online galleries and virtual exhibitions providing access to a global audience. However, some argue that the rise of digital art may diminish the artisan craftsmanship and tactile experience associated with traditional mediums. 

NÓI PART 3 CHỦ ĐỀ ART

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về ART vocabulary IELTS Speaking để ôn luyện cho kỹ năng Speaking của bài thi IELTS. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện kỹ năng IELTS Speaking nói riêng và cả 4 kỹ năng IELTS nói chung, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog 

Thông tin liên hệ

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn  

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn  

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn  

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Natural World Vocabulary IELTS: Vocabulary and Exercises

Để tiếp tục chuỗi series IELTS Vocabulary, trong bài viết này, Smartcom English sẽ cung cấp cho bạn list 100 Natural World Vocabulary IELTS và một số bài tập từ vựng để bạn thực hành ghi nhớ thêm nhiều từ vựng hay và nâng cao kỹ năng tiếng của bản thân.

>> Xem thêm: https://smartcom.vn/blog/ky-nang-ielts/ielts-vocabulary/

natural world vocabulary ielts

List 100 từ vựng Natural World Vocabulary IELTS

  • Atmosphere /ˈæt.mə.sfɪər/ – Khí quyển
  • Biodiversity /ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/ – Đa dạng sinh học
  • Climate /ˈklaɪ.mət/ – Khí hậu
  • Conservation /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ – Bảo tồn
  • Desertification /dɪˌzɜː.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ – Sa mạc hóa
  • Ecosystem /ˈiː.kəʊ.sɪs.təm/ – Hệ sinh thái
  • Endangered /ɪnˈdeɪn.dʒəd/ – Có nguy cơ tuyệt chủng
  • Fauna /ˈfɔː.nə/ – Động vật
  • Flora /ˈflɔː.rə/ – Thực vật
  • Fossil fuels /ˈfɒs.əl fjuːlz/ – Nhiên liệu hóa thạch
  • Greenhouse effect /ˈɡriːn.haʊs ɪˌfekt/ – Hiệu ứng nhà kính
  • Habitat /ˈhæb.ɪ.tæt/ – Môi trường sống
  • Invasive species /ɪnˈveɪ.sɪv ˈspiː.ʃiːz/ – Loài xâm lấn
  • Ozone layer /ˈəʊ.zəʊn ˌleɪ.ər/ – Tầng ozon
  • Pollination /ˌpɒl.ɪˈneɪ.ʃən/ – Sự thụ phấn
  • Rainforest /ˈreɪn.fɒr.ɪst/ – Rừng mưa
  • Soil erosion /sɔɪl ɪˈrəʊ.ʒən/ – Xói mòn đất
  • Sustainability /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ɪ.ti/ – Bền vững
  • Wildlife /ˈwaɪld.laɪf/ – Động vật hoang dã
  • Adaptation /ˌæd.æpˈteɪ.ʃən/ – Sự thích nghi
  • Arctic /ˈɑːrktɪk/ – Vùng Bắc cực
  • Bioaccumulation /ˌbaɪ.oʊ.əˌkjuː.mjʊˈleɪ.ʃən/ – Tích tụ sinh học
  • Carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtˌprɪnt/ – Dấu chân carbon
  • Deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪ.ʃən/ – Sự phá rừng
  • Ecological /ˌiː.kəˈlɒdʒɪkəl/ – Sinh thái học
  • Extinction /ɪkˈstɪŋkʃən/ – Sự tuyệt chủng
  • Fertile /ˈfɜː.taɪl/ – Phì nhiêu, màu mỡ
  • Geology /dʒiˈɒlədʒi/ – Địa chất học
  • Hydroelectric /ˌhaɪ.drə.iˈlek.trɪk/ – Thuộc thủy điện
  • Ice cap /ˈaɪs kæp/ – Chỏm băng
  • Jungle /ˈdʒʌŋɡəl/ – Rừng nhiệt đới
  • Keystone species /ˈkiː.stəʊn ˈspiː.ʃiːz/ – Loài chủ chốt
  • Marine /məˈriːn/ – Thuộc biển, hàng hải
  • Nitrogen cycle /ˈnaɪ.trə.dʒən ˌsaɪ.kəl/ – Chu kỳ nitơ
  • Overfishing /ˌəʊ.vəˈfɪʃɪŋ/ – Đánh bắt cá quá mức
  • Photosynthesis /ˌfəʊ.təʊˈsɪn.θə.sɪs/ – Quang hợp
  • Renewable /rɪˈnjuː.ə.bl/ – Có thể tái tạo
  • Savanna /səˈvæn.ə/ – Đồng cỏ
  • Temperate /ˈtem.pər.ət/ – Ôn đới
  • Ultraviolet /ˌʌl.trəˈvaɪ.ə.lət/ – Tia tử ngoại
  • Acid rain /ˈæsɪd reɪn/ – Mưa axit
  • Biodiverse /ˌbaɪoʊdɪˈvɜrs/ – Đa dạng sinh học
  • Carbon dioxide /ˈkɑrbən daɪˈɑksaɪd/ – Khí carbonic
  • Drought /draʊt/ – Hạn hán
  • Ecology /ɪˈkɒlədʒi/ – Sinh thái học
  • Floodplain /ˈflʌdpleɪn/ – Đồng bằng lũ lụt
  • Grassland /ˈɡræslænd/ – Đồng cỏ
  • Landfill /ˈlændˌfɪl/ – Bãi chôn lấp
  • Mammal /ˈmæml/ – Động vật có vú
  • Natural disaster /ˈnætʃərəl ˌdɪˈzæstər/ – Thảm họa tự nhiên
  • Oceanography /ˌoʊʃiˈɑnɑɡrəfi/ – Hải dương học
  • Permafrost /ˈpɜrməˌfrɔst/ – Tầng đất đóng băng vĩnh cửu
  • Rainfall /ˈreɪnˌfɔl/ – Lượng mưa
  • Seismology /saɪzˈmɒlədʒi/ – Địa chấn học
  • Terrestrial /təˈrɛstriəl/ – Thuộc về trái đất
  • Volcanic /vɒlˈkænɪk/ – Thuộc núi lửa
  • Wetland /ˈwɛtlænd/ – Vùng đất ngập nước
  • Aquatic /əˈkwætɪk/ – Thuộc về nước
  • Biodegradable /ˌbaɪoʊdɪˈɡreɪdəbl/ – Có thể phân hủy sinh học
  • Climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ – Biến đổi khí hậu
  • Dust storm /dʌst stɔrm/ – Bão cát
  • Erosion /ɪˈroʊʒən/ – Xói mòn
  • Food chain /fuːd tʃeɪn/ – Chuỗi thức ăn
  • Glacier /ˈɡleɪʃər/ – Sông băng
  • Hurricane /ˈhɜːrɪkeɪn/ – Bão lốc
  • Infrared /ˌɪnfrəˈred/ – Tia hồng ngoại
  • Leaching /ˈliːtʃɪŋ/ – Sự rửa trôi
  • Mangrove /ˈmæŋɡroʊv/ – Rừng ngập mặn
  • Oceanic /oʊʃiˈænɪk/ – Thuộc về đại dương
  • Pesticide /ˈpɛstɪsaɪd/ – Thuốc trừ sâu
  • Rainwater /ˈreɪnˌwɔːtər/ – Nước mưa
  • Soil conservation /sɔɪl ˌkɒnsəˈveɪʃən/ – Bảo vệ đất đai
  • Tornado /tɔːˈneɪdoʊ/ – Lốc xoáy
  • Water cycle /ˈwɔːtər saɪkl/ – Chu trình nước
  • Avalanche /ˈævəlænʃ/ – Lở tuyết
  • Coral reef /ˈkɔːrəl riːf/ – Rặng san hô
  • Ecological footprint /ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl ˈfʊtˌprɪnt/ – Dấu chân sinh thái học
  • Forest fire /ˈfɔːrɪst faɪər/ – Cháy rừng
  • Habitat destruction /ˈhæbɪtæt dɪˈstrʌkʃən/ – Phá hủy môi trường sống
  • Insectivore /ɪnˈsɛktɪvɔːr/ – Động vật ăn côn trùng
  • Meteorology /ˌmiːtiəˈrɒlədʒi/ – Khí tượng học
  • Mudslide /ˈmʌdslaɪd/ – Lở đất
  • Ozone depletion /ˈoʊzoʊn dɪˈpliːʃən/ – Sự suy giảm tầng ozon
  • Predator /ˈprɛdətər/ – Động vật săn mồi
  • Recycling /ˌriːˈsaɪklɪŋ/ – Tái chế
  • Soil degradation /sɔɪl ˌdɛɡrəˈdeɪʃən/ – Sự suy thoái đất
  • Tsunami /tsuˈnɑːmi/ – Sóng thần
  • Watershed /ˈwɔːtərʃɛd/ – Lưu vực sông
  • Aquifer /ˈækwɪfər/ – Tầng nước ngầm
  • Carnivore /ˈkɑːrnɪvɔːr/ – Động vật ăn thịt
  • Delta /ˈdɛltə/ – Đồng bằng châu thổ
  • Estuary /ˈɛstjʊəri/ – Cửa sông
  • Geothermal /ˌdʒiːoʊˈθɜːrməl/ – Nhiệt độ nội địa
  • Migrate /maɪˈɡreɪt/ – Di cư
  • Oasis /oʊˈeɪsɪs/ – Ốc đảo
  • Plate tectonics /pleɪt tɛkˈtɒnɪks/ – Biến đổi vỏ trái đất
  • Biogeochemical cycles (/ˌbaɪoʊˌdʒiːoʊˈkɛmɪkəl ˈsaɪklz/) – Chu trình sinh hóa địa hóa
  • Ecological resilience (/ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl rɪˈzɪlɪəns/) – Sự phục hồi sinh thái
  • Symbiosis (/ˌsɪmbaɪˈoʊsɪs/) – Mối quan hệ cộng sinh
  • Saltwater intrusion /ˈsɔːltwɔːtər ɪnˈtruːʒən/ – Xâm nhập mặnnatural world vocabulary ielts

10 Phrasal Verbs chủ đề Natural World Vocabulary IELTS

1. Break down: phân hủy

Example: The fallen leaves will break down over time and enrich the soil.

2. Cut down: chặt hạ (cây cối)

Example: Deforestation is a major concern as vast areas of forests are being cut down for agricultural purposes.

3. Die out: tuyệt chủng

Example: The dodo bird died out centuries ago due to habitat loss and hunting.

4. Grow up: phát triển

Example: The saplings planted last year are growing up quickly and providing shade in the garden.

5. Fend off: bảo vệ/đẩy lùi (bọ/ loài xâm lấn)

Example: The mother bear fended off the wolves to protect her cubs.

6. Fill up: đầy/ làm đầy

Example: After heavy rainfall, the reservoir quickly filled up to its maximum capacity.

7. Flare up: bùng lên

Example: Despite efforts to contain it, the wildfire flared up again due to strong winds.

8. Wipe out: tiêu diệt

Example: The tsunami wiped out entire coastal villages, leaving behind devastation and loss of life.

9. Lash out: đánh mạnh (chỉ hành động săn mồi của động vật)

Example: The cornered snake lashed out at the intruder, biting him on the leg.

10. Live on: sống dựa vào

Example: Desert plants have adapted to live on minimal water and nutrients.10 phrasal verbs about Nature

Bài tập từ vựng chủ đề Natural World

Exercise 1: Fill in the blanks using words in the box

Photosynthesis

Rainforest Hurricanes
Emission Erosion

Glaciers

  1. ____________ is a process by which plants convert sunlight into energy.
  2. The ____________ of greenhouse gases is contributing to climate change.
  3. The ____________ is a dense forest region characterized by high rainfall and biodiversity.
  4. ____________ are storms with strong winds and heavy rainfall that typically form over warm ocean waters.
  5. ____________ are large bodies of ice that slowly flow over land surfaces.
  6. ____________ is the process by which wind or water carries away soil or rock fragments.

Exercise 2: Match the words in column A with suitable synonyms in column B

A

B

Disaster

Environment

Habitat

Varied

Preserve

Oceanic

Marine

Environment

Diverse

Catastrophe

Exercise 3: Choose the correct answer

1. The ____________ is a vast, open grassy plain found in tropical and subtropical regions.

a) desert

b) savanna

c) wetland

2. ____________ is the study of the Earth’s atmosphere and weather patterns.

a) ecology

b) geology

c) meteorology

3. ____________ is the layer of gases surrounding the Earth.

a) atmosphere

b) biosphere

c) lithosphere

natural world vocabulary ielts

Answer keys:

Exercise 1:

  1. Photosynthesis is the process by which plants convert sunlight into energy.
  2. The emission of greenhouse gases is contributing to climate change.
  3. The rainforest is a dense forest region characterized by high rainfall and biodiversity.
  4. Hurricanes are storms with strong winds and heavy rainfall that typically form over warm ocean waters.
  5. Glaciers are large bodies of ice that slowly flow over land surfaces.
  6. Erosion is the process by which wind or water carries away soil or rock fragments.

Exercise 2:

  • Disaster – Catastrophe
  • Habitat – Environment
  • Preserve – Protect
  • Marine – Oceanic
  • Diverse – Varied

Exercise 3:

  1. b
  2. c
  3. a

Trên đây là list 100 từ vựng chủ đề Natural World trong IELTS (Natural World Vocabulary IELTS), đi kèm với phần luyện tập sử dụng từ vựng. Hi vọng sau bài viết này bạn sẽ bỏ túi thêm được nhiều từ vựng hay để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bản thân. Hãy tham khảo thêm các chủ đề từ vựng khác trong chuyên mục IELTS Vocabulary tại trang web của Smartcom nhé!

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS tại Smartcom English, hãy liên hệ ngay hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết nhé!

Tải miễn phí tài liệu luyện nghe IELTS bạn không thể bỏ qua [Trọn bộ]

Muốn vượt qua được phần thi nghe của bài thi IELTS thì người học cần dành ra rất nhiều thời gian và công sức để luyện tập. Do đó để ôn thi một cách hiểu quả thì việc có được tài liệu luyện nghe IELTS phù hợp là vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ giới thiệu cho bạn các tài liệu luyện nghe IELTS hay nhất mà bạn nên biết.

Tổng hợp tài liệu luyện nghe IELTS hay

Basic IELTS Listening

Basic-IELTS-Listening

download

Tổng quan về sách

“Basic IELTS Listening” là tài liệu luyện thi nghe IELTS cơ bản thuộc series Basic IELTS được biên soạn bởi tác giả nổi tiếng Li Ba Yin. Với nội dung đơn giản, phù hợp cho người mới bắt đầu, tài liệu này nhắm tới việc cung cấp cho người học kiến thức nền cơ bản và giúp họ hiểu thêm về văn hóa các nước nói tiếng Anh. Tài liệu có các bài luyện tập từ dễ đến khó với đa dạng các loại bài kèm script và đáp án chi tiết, giúp cho việc ôn thi của thí sinh dễ dàng hơn.

Nội dung sách

Cuốn sách bao gồm 4 nội dung chính:

  • Phần Overview: Tác giả giới thiệu tổng quan về cấu trúc và hình thức bài thi IELTS, các dạng câu hỏi thường gặp trong bài thi nghe và đưa ra các chiến thuật, kỹ năng làm bài hiệu quả.
  • Phần nội dung chính (gồm 5 units): Người đọc học về các chủ đề cơ bản của bài thi Listening như Name and Places, Number, Survival English, Popular Science, và Academic English.
  • Phần Vocabulary & Phonetic Symbols: Tác giả liệt kê các từ vựng đã xuất hiện trong các bài tập và đoạn hội thoại kèm theo đó là phiên âm giúp người học có thể phát âm các từ một cách chính xác.
  • Phần Scripts & Answer key: Phần này cung cấp đáp án cho bài tập trong sách và lời thoại chi tiết cho các đoạn nghe.

Tactics for listening

Tactics-for-listening-pdf

download

 

Tổng quan về sách

Tài liệu tiếp theo mà mình muốn giới thiệu cho các bạn là cuốn “Tactics for listening”. Đây là một bộ sách luyện nghe IELTS do tác giả Jack C.Richards viết. Bộ tài liệu này được chia làm 3 cuốn theo từng cấp độ (Basic, Developing, Expanding) với hơn 400 file nghe về các tình huống giao tiếp thường ngày. 

Nội dung sách

Bộ tài liệu luyện nghe IELTS này cung cấp từ các bài nghe cơ bản với các chủ đề quen thuộc cho tới các dạng bài phức tạp hơn, có nhiều thông tin và cấu trúc ngữ pháp nâng cao hơn. Nếu hoàn thiện được bộ tài liệu này thì việc làm chủ được kỹ năng nghe của bạn sẽ không còn là giấc mơ xa vời.

Collins Listening For IELTS

Collins-Listening-for-IELTS

download

Tổng quan về sách

“Collins Listening For IELTS” là tài liệu nghe IELTS do Fiona Aish & Jo Tomlinson biên soạn. Cuốn sách này được nhiều người học ưu chuộng và đặt biệt danh là “cẩm nang hoàn hảo” cho những ai muốn nâng band điểm một cách nhanh chóng. Tài liệu này rất phù hợp với những bạn thuộc band điểm 5.0 đang muốn lên band 6.0+ IELTS. 

Nội dung sách

Nội dung của cuốn sách bao gồm  các câu hỏi thường gặp trong bài thi nghe, các tip làm bài, phần từ vựng và ngữ pháp chi tiết giúp người học chinh phục các dạng bài khác nhau của phần thi nghe. Ngoài ra, tài liệu cũng cung cấp đề thi thử với cấu trúc như đề thi thật giúp người học kiểm tra đánh giá được tiến độ ôn luyện của mình.

Intensive IELTS Listening

Intensive-IELTS-Listening

download

Tổng quan về sách

“Intensive IELTS Listening” là tài liệu luyện thi IELTS thuộc series 4 cuốn sách ôn luyện Intensive IELTS do Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh xuất bản năm 2013, của tác giả New Oriental Education & Technology Group. Tài liệu này vừa là tài liệu giúp rèn luyện kỹ năng nghe cho người đọc, vừa là tài liệu tham khảo để thầy cô xây dựng bài tập ôn luyện cho học sinh.

Nội dung sách

Nội dung cuốn sách được thiết kế chi tiết, gồm 5 phần: phần tổng quan (Overview), các dạng câu hỏi thường gặp, bài kiểm tra ôn tập, script và đáp án chi tiết. Vì vậy, người học có thể dễ dạng ôn luyện và cải thiện các dạng bài và kỹ năng còn kém. 

Website IELTS Simon 

Tổng quan trang web

Khác với các tài liệu khác trong bài viết này, IELTS Simon là một trang web luyện thi IELTS. Trang web này được phát triển và vận hành bởi Simon Corcoran, một giám khảo chấm thi IELTS kỳ cựu. Trang web này không chỉ có một lượng lớn tài liệu luyện nghe IELTS miễn phí mà còn có rất nhiều tài liệu của các kỹ năng khác trong bài thi IELTS. 

Bố cục

Phạm vi kiến thức trong trang web ôn thi này rất đa dạng, không phân chia trình độ nên thích hợp tất cả đối tượng người học. Với giao diện đơn giản, dễ thao tác, Simon IELTS chứa hơn 2800 tài liệu ôn tập 4 kỹ năng IELTS cho người học tha hồ ôn luyện. Tuy nhiên, do ngôn ngữ hiển thị trong trang web là tiếng Anh nên sẽ hơi khó sử dụng cho những ai chưa quen.

IELTS Simon - website ôn luyện

Ôn luyện hiệu quả cùng Smartcom

Việc chọn ra được tài liệu phù hợp sẽ hỗ trợ rất nhiều cho quá trình ôn thi của người học. Tuy nhiên, đôi khi chỉ như thế thôi vẫn chưa đủ, người học cũng nên đăng ký thêm một vài khóa học IELTS cơ bản. Nếu bạn chưa đủ tự tin vào khả năng của bản thân thì hãy xem xét đăng ký ở các trung tâm tiếng Anh để được huấn luyện bài bản hơn.

Hiện nay Smartcom English đang tổ chức khóa học IELTS trực tuyến với rất nhiều lợi ích để bạn khám phá:

  • Được làm đề thi thử với hình thức theo chuẩn thi thật.
  • Được rèn luyện các kỹ năng làm bài thuần thục, làm quan với áp lực thời gian.
  • Được hệ thống chấm bài thông báo chính xác, cụ thể kết quả bài làm, đưa ra nhận xét.

Các khóa học online của Smartcom sẽ được tổ chức trên Zoom và hệ thống học trực tuyến LMS với cấp độ khóa học hoàn toàn được điều chỉnh theo nhu cầu và trình độ người học. Các bạn có thể truy cập vào đây để biết thêm thông tin chi tiết.

Đăng ký khóa học online của Smartcom

Trên đây, Smartcom đã tổng hợp cho bạn các tài liệu luyện nghe IELTS hay nhất mà bạn nên biết. Hy vọng thông qua bài viết này, các bạn có thể chọn được cho mình tài liệu ôn thi phù hợp. Chúc các bạn thi tốt!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

IELTS Speaking topic Education: Questions & Sample Answers

Để tiếp tục series “Học IELTS Speaking theo chủ đề”, trong bài viết này, Smartcom IELTS Gen 9.0 sẽ cung cấp cho bạn list 50 từ vựng, đi kèm với các câu hỏi và mẫu trả lời IELTS Speaking topic Education để bạn tham khảo và nâng cao kỹ năng IELTS Speaking của bản thân.

IELTS Speaking topic Education: Questions & Sample Answers

List 50 từ vựng IELTS thường gặp chủ đề Education

Để chuẩn bị kỹ lưỡng cho phần thi IELTS Speaking topic Education, bạn cần phải trau dồi một lượng từ vựng nhất định để có thể diễn đạt một cách linh hoạt suy nghĩ của mình. Sau đây là list 50 IELTS vocabulary topic Education thường gặp nhất mà Smartcom English đã tổng hợp được:

  • Education /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ – Giáo dục
  • Schooling /ˈskuːlɪŋ/ – Học tập, trường học
  • Curriculum /kəˈrɪkjʊləm/ – Chương trình học
  • Learning /ˈlɜːrnɪŋ/ – Học hỏi
  • Academic /ˌækəˈdemɪk/ – Học thuật
  • Knowledge /ˈnɒlɪdʒ/ – Kiến thức
  • Skills /skɪlz/ – Kỹ năng
  • Subjects /ˈsʌbdʒɪkts/ – Môn học
  • Students /ˈstjuːdənts/ – Sinh viên, học sinh
  • Teachers /ˈtiːtʃərz/ – Giáo viên
  • Classroom /ˈklɑːsruːm/ – Phòng học
  • Lecture /ˈlɛktʃə/ – Bài giảng
  • Assignment /əˈsaɪnmənt/ – Bài tập
  • Exam /ɪɡˈzæm/ – Kỳ thi
  • Assessment /əˈsɛsmənt/ – Đánh giá
  • Grade /ɡreɪd/ – Điểm số
  • Diploma /dɪˈpləʊmə/ – Bằng cấp
  • Degree /dɪˈɡriː/ – Bằng, cấp bậc
  • Certificate /səˈtɪfɪkət/ – Chứng chỉ
  • University /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ – Đại học
  • College /ˈkɒlɪdʒ/ – Trường cao đẳng
  • Institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃən/ – Cơ sở giáo dục
  • Lecture hall /ˈlɛktʃə hɔːl/ – Hội trường
  • Tutorial /tjuːˈtɔːriəl/ – Bài hướng dẫn
  • Homework /ˈhəʊmwɜːk/ – Bài tập về nhà
  • Textbook /ˈtɛkstbʊk/ – Sách giáo khoa
  • Research /rɪˈsɜːtʃ/ – Nghiên cứu
  • Study /ˈstʌdi/ – Học, nghiên cứu
  • Revision /rɪˈvɪʒən/ – Ôn tập
  • Academic performance /ˌækəˈdɛmɪk pəˈfɔːməns/ – Quá trình học tập
  • Attendance /əˈtɛndəns/ – Sự tham dự, đi học
  • Extra-curricular activities /ˌɛkstrə kəˈrɪkjʊlər ækˈtɪvɪtiz/ – Hoạt động ngoại khóa
  • Scholarship /ˈskɒləʃɪp/ – Học bổng
  • Grant /ɡrɑːnt/ – Hỗ trợ tài chính, trợ cấp
  • Tuition /tjuːˈɪʃən/ – Học phí
  • Fees /fiːz/ – Phí
  • Student loan /ˈstjuːdənt ləʊn/ – Vay sinh viên
  • Student debt /ˈstjuːdənt dɛt/ – Nợ sinh viên
  • Graduation /ˌɡrædʒʊˈeɪʃən/ – Lễ tốt nghiệp
  • Alumni /əˈlʌmnaɪ/ – Cựu sinh viên
  • Academic year /ˌækəˈdɛmɪk jɪər/ – Năm học
  • Semester /sɪˈmɛstər/ – Học kỳ
  • Term /tɜːrm/ – Kỳ học
  • Major /ˈmeɪdʒər/ – Chuyên ngành chính
  • Minor /ˈmaɪnər/ – Chuyên ngành phụ
  • Thesis /ˈθiːsɪs/ – Luận văn
  • Dissertation /ˌdɪsəˈteɪʃən/ – Luận án
  • Academic achievement /ˌækəˈdɛmɪk əˈtʃiːvmənt/ – Thành tựu học thuật
  • Peer learning /pɪə ˈlɜːrnɪŋ/ – Học từ bạn bè
  • E-learning /ˈiːˌlɜːrnɪŋ/ – Học trực tuyến

IELTS Speaking topic Education: Questions & Sample Answers

Thành ngữ (idioms) chủ đề Education

  1. Hit the books: học chăm chỉ
    • “I need to hit the books tonight if I want to pass the exam.”
  2. Learn the ropes: học cách làm một việc gì đó
    • “It took a while to learn the ropes at my new job.”
  3. Pass with flying colors: vượt qua kỳ thi với kết quả xuất sắc
    • “She passed her final exams with flying colors.”
  4. Burn the midnight oil: học hoặc làm việc muộn vào ban đêm
    • “I had to burn the midnight oil to finish my essay.”
  5. Brainstorm: động não, suy nghĩ
    • “We need to brainstorm ideas for our group project.”
  6. Make the grade: đạt đủ điểm yêu cầu
    • “If you don’t study hard, you won’t make the grade.”
  7. A quick study: người học nhanh
    • “She’s a quick study and understands new concepts easily.”
  8. Go back to the drawing board: bắt đầu lại từ đầu
    • “The experiment failed, so we need to go back to the drawing board.”

IELTS Speaking Part 1,2,3 chủ đề Education 

Dưới đây là một số câu hỏi speaking chủ đề Education part 1, 2 và 3 thường gặp với câu trả lời mẫu để bạn tham khảo.

IELTS Speaking Part 1 topic Education

Question 1: Do you work or are you a student?

Well, I’m currently a student at Hanoi University, and I’m majoring in English language. It’s been a remarkable journey immersing myself in the world of English language and literature. This major has provided me with an excellent platform to explore various literary works, linguistic theories, and cultural nuances. I’ve had the opportunity to analyze the works of renowned English authors, study the evolution of the English language, and delve into cross-cultural communication studies.

  • Platform /ˈplæt.fɔːrm/ – Nền tảng
  • Literary works /ˈlɪt.ər.er.i wɜːrks/ – Tác phẩm văn học
  • Linguistic theories /lɪŋˈɡwɪs.tɪk ˈθɪr.i/ – Lý thuyết ngôn ngữ học
  • Cultural nuances /ˈkʌl.tʃər.əl ˈnjuː.ɑːnsɪz/ – Sắc thái văn hóa
  • Renowned /rɪˈnaʊnd/ – Nổi tiếng, danh tiếng
  • Delve into /delv ˈɪntuː/ – Đào sâu vào, khai quật
  • Cross-cultural communication studies /krɒs-ˈkʌl.tʃər.əl kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən ˈstʌd.iːz/ – Nghiên cứu giao tiếp đa văn hóa

Question 2: What was your favourite subject as a child?

Well, as a child, my favorite subject was definitely science. I was always curious about how things worked and why they happened the way they did. Science classes, especially those involving hands-on experiments and demonstrations, fascinated me the most. I loved exploring the natural world around me and learning about various scientific phenomena, from the water cycle to the solar system. Science opened up a whole new world of discovery for me, and I always looked forward to experimenting and uncovering new things in the classroom. It was both exciting and rewarding to see the principles of science come to life through practical demonstrations and interactive learning experiences.

  • Curious /ˈkjʊə.ri.əs/ – Tò mò
  • Hands-on experiments /hændz-ɒn ɪkˈsper.ɪ.mənts/ – Thí nghiệm thực hành
  • Demonstrations /ˌdem.ənˈstreɪ.ʃənz/ – Biểu diễn, minh họa
  • Scientific phenomena /ˌsaɪənˈtɪfɪk fɪˈnɒm.ɪ.nə/ – Hiện tượng khoa học
  • Uncover /ʌnˈkʌv.ər/ – Khám phá, phát hiện
  • Interactive learning experiences /ˌɪn.tərˈæk.tɪv ˈlɜː.nɪŋ ɪkˈspɪə.ri.ənsɪz/ – Trải nghiệm học tương tác

Question 3: Do you prefer studying alone or with others?

Sample Answer: I prefer studying alone because it allows me to concentrate better and work at my own pace. However, I do enjoy group study sessions for subjects that require discussion and different viewpoints, as they can provide new insights and make learning more dynamic.

Vocabulary:

  • Concentrate: tập trung
  • At my own pace: theo tốc độ của riêng mình
  • Viewpoints: quan điểm
  • Insights: sự hiểu biết sâu sắc
  • Dynamic: năng động

Ielts speaking part 1

IELTS Speaking Part 2 topic Education

Question: Describe a subject you enjoyed studying at school. 

You should say:

  • When and where you started studying it
  • What lessons were like

  • What made the subject different from other subjects
  • and explain why you enjoyed the subject

Sample Answer:

One subject I particularly enjoyed studying at school was History. I began studying History when I entered secondary school at the age of 11. Our history lessons took place in a traditional classroom setting, with the teacher using a variety of teaching methods such as lectures, group discussions, and multimedia presentations.

What made History different from other subjects was its storytelling aspect. Instead of just memorizing facts and figures, we were encouraged to delve into the narratives of different historical events, exploring the motives of key figures and the consequences of their actions. Our lessons were like voyages through time, where we would immerse ourselves in the rich tapestry of human history.

What I enjoyed most about studying History was the opportunity to understand the world around me in a deeper context. Learning about the struggles and triumphs of past civilizations helped me gain a broader perspective on current events and societal issues. Additionally, History provided me with critical thinking skills as we analyzed primary and secondary sources, evaluated historical evidence, and formed our own interpretations of historical events.

Moreover, History sparked my curiosity and fueled my passion for learning. I found myself drawn to the fascinating stories of courage, resilience, and innovation that shaped our world. Whether it was studying ancient civilizations, world wars, or social movements, each topic offered a treasure trove of insights and lessons that resonated with me on a personal level.

Overall, studying History was not just about memorizing dates and events; it was a journey of discovery that enriched my understanding of humanity and instilled in me a lifelong love for learning.

  • Traditional classroom setting /trəˈdɪʃənl ˈklɑːsruːm ˈsɛtɪŋ/ – Mô hình lớp học truyền thống
  • Lectures /ˈlɛk.tʃərz/ – Bài giảng
  • Group discussions /ɡruːp dɪˈskʌʃ.ənz/ – Thảo luận nhóm
  • Multimedia presentations /ˌmʌltiˈmiːdiə ˌprɛzənˈteɪʃənz/ – Trình bày đa phương tiện
  • Storytelling aspect /ˈstɔːriˌtɛlɪŋ ˈæspɛkt/ – Khía cạnh kể chuyện
  • Facts and figures /fæks ænd ˈfɪɡərz/ – Sự thật và con số
  • Narratives /ˈnærətɪvz/ – Câu chuyện, lời kể
  • Motives /ˈmoʊtɪvz/ – Động cơ, động lực
  • Tapestry /ˈtæpɪstri/ – Bức tranh, tấm thảm
  • Struggles and triumphs of past civilizations /ˈstrʌɡlz ænd ˈtraɪəmfz ʌv pæst ˌsɪvə.laɪˈzeɪʃənz/ – Những cuộc đấu tranh và chiến thắng của các nền văn minh trong quá khứ
  • Treasure trove of insights and lessons /ˈtrɛʒər troʊv ʌv ˈɪnsaɪts ænd ˈlɛsnz/ – Kho kiến thức và bài học quý báu
  • Instilled /ɪnˈstɪld/ – Khắc sâu, truyền dạy

History

IELTS Speaking Part 3 topic Education

Question 1: Why do some people prefer to study alone?

From my perspective, some people prefer to study alone because they can create the perfect learning environment, which allows them to apply the most effective study tactics to excel both theoretically and pragmatically. In addition, studying alone helps them to fully focus on what they are doing, which improves memory ability and helps them to learn more efficiently.

  • to apply the most effective study tactics /tuː əˈplaɪ ðə məʊst ɪˈfɛktɪv ˈstʌdi ˈtæktɪks/ áp dụng được các chiến thuật học tập hiệu quả nhất
  • to excel both theoretically and pragmatically /tuː ɪkˈsɛl bəʊθ ˌθɪəˈrɛtɪkəli ænd præɡˈmætɪkli/ – vượt trội cả về mặt lý thuyết lẫn thực hành

Question 2: Does the development of technology affect the way we study? How?

Yes, the development of technology has had a significant impact on the way we study. With the rise of online education platforms, students now have access to a vast amount of educational content and resources from anywhere in the world. Additionally, technology has made it easier for students to collaborate and communicate with teachers and peers and has enabled new forms of assessment and evaluation. However, it has also created new challenges such as distractions and the need to develop new digital literacy skills.

  • online education platform /ˈɒnˌlaɪn ˌɛdjʊˈkeɪʃən ˈplætfɔːm/ – nền tảng học trực tuyến
  • a vast amount of sth /ə væst əˈmaʊnt ʌv sʌmθɪŋ/ – một khối lượng lớn
  • to collaborate /tə kəˈlæbəreɪt/ – hợp tác
  • assessment and evaluation /əˈsɛsmənt ænd ɪˌvæljʊˈeɪʃən/ – đánh giá và thẩm định
  • digital literacy skill /ˈdɪdʒɪtəl ˈlɪtərəsi skɪl/ – kỹ năng hiểu biết kỹ thuật số

Technology in education

Trên đây là list 50 từ vựng và một số câu hỏi đi kèm với câu trả lời mẫu IELTS topic Education part 1, 2, 3 thường gặp. Mong rằng sau bài viết này bạn có thể học được thêm nhiều điều bổ ích để nâng cao kỹ năng Speaking của bản thân. Hãy tiếp tục theo dõi website Smartcom để nhận được nhiều kiến thức hữu ích nhé!

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học luyện thi IELTS tại Smartcom English, hãy liên hệ ngay hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết nhé!

Tổng Hợp Từ Vựng Và Bài Mẫu IELTS Speaking Topic Study

Chủ đề STUDY là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Speaking Part 1, 2 và 3. Việc nắm vững kiến thức và cách trả lời các câu hỏi liên quan đến chủ đề này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong bài thi và đạt kết quả tốt nhất. Hôm nay, hãy cùng Smartcom English tìm hiểu tất tần tật về IELTS Speaking topic Study. 

Tổng hợp từ vựng và bài mẫu IELTS Speaking topic Study
Tổng hợp từ vựng và bài mẫu IELTS Speaking topic Study

Từ vựng IELTS Speaking topic Study

Dưới đây là danh sách từ vựng chủ đề Study trong IELTS Speaking bạn có thể tham khảo:

  • Education (ˌɛdʒʊˈkeɪʃən) – Giáo dục

Example: Education is the key to success. (Giáo dục là chìa khóa cho thành công.)

  • Degree (dɪˈɡriː) – Bằng cấp

Example: She earned a master’s degree in psychology. (Cô ấy đã đạt được bằng thạc sĩ về tâm lý học.)

  • Knowledge (ˈnɒlɪdʒ) – Kiến thức

Example: Reading helps to expand your knowledge. (Đọc sách giúp mở rộng kiến thức của bạn.)

  • Curriculum (kəˈrɪkjʊləm) – Chương trình học

Example: The school is revising its curriculum to meet modern educational standards. (Trường đang sửa đổi chương trình học để đáp ứng các tiêu chuẩn giáo dục hiện đại.)

  • Assignment (əˈsaɪnmənt) – Bài tập

Example: The teacher gave us a challenging assignment to complete over the weekend. (Giáo viên giao cho chúng tôi một bài tập khó khăn để hoàn thành vào cuối tuần.)

  • Examination (ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən) – Kỳ thi

Example: She’s nervous about her final examination next week. (Cô ấy lo lắng về kỳ thi cuối kỳ vào tuần sau.)

  • Attend (əˈtend) – Tham dự

Example: He attends evening classes to improve his language skills. (Anh ấy tham dự các lớp học buổi tối để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.)

  • Revise (rɪˈvaɪz) – Ôn tập

Example: I need to revise for my history exam tomorrow. (Tôi cần ôn tập cho kỳ thi lịch sử của mình vào ngày mai.)

  • Memorize (ˈmɛməraɪz) – Ghi nhớ

Example: She memorized all the important dates for the test. (Cô ấy ghi nhớ tất cả các ngày quan trọng cho bài kiểm tra.) 

Từ vựng IELTS Speaking topic Study
Từ vựng IELTS Speaking topic Study
  • Study habits (ˈstʌdi ˈhæbɪts) – Thói quen học tập

Example: Good study habits are crucial for academic success. (Thói quen học tập tốt là quan trọng cho sự thành công học tập.)

  • Study materials (ˈstʌdi məˈtɪəriəlz) – Tài liệu học tập

Example: Make sure you have all the necessary study materials before starting your revision. (Hãy đảm bảo bạn có tất cả các tài liệu học tập cần thiết trước khi bắt đầu ôn tập của bạn.)

  • Hit the books (hɪt ðə bʊks) – Bắt đầu học hành

Example: I need to hit the books if I want to pass this exam. (Tôi cần bắt đầu học hành nếu muốn đỗ kỳ thi này.)

  • Pull an all-nighter (pʊl ən ɔːl-ˈnaɪtər) – Thức trắng đêm để học

Example: I had to pull an all-nighter to finish my assignment on time. (Tôi phải thức trắng đêm để hoàn thành bài tập đúng hạn.)

  • Brush up on (ˈbrʌʃ ʌp ɒn) – Làm mới lại kiến thức

Example: I need to brush up on my French before the trip to Paris. (Tôi cần làm mới lại kiến thức tiếng Pháp trước chuyến đi đến Paris.)

  • Drop out of (drɒp aʊt ɒv) – Bỏ học

Example: He dropped out of university after one semester. (Anh ấy bỏ học đại học sau một kỳ học.)

  • Catch up on (kætʃ ʌp ɒn) – Bắt kịp

Example: I need to catch up on my reading over the weekend. (Tôi cần bắt kịp việc đọc sách vào cuối tuần.)

  • Fall behind (fɔːl bɪˈhaɪnd) – Bị tụt lại

Example: If you fall behind in your studies, it can be hard to catch up. (Nếu bạn bị tụt lại trong việc học, có thể khó khăn để bắt kịp.)

  • Work through (wɜːk θruː) – Hoàn thành từng phần

Example: She’s working through the math problems one by one. (Cô ấy đang giải quyết từng bài toán toán học từng cái một.)

  • Academic study (ˌækəˈdɛmɪk ˈstʌdi) – Học tập học thuật

Example: She’s pursuing her academic study in economics. (Cô ấy đang theo đuổi học tập học thuật về kinh tế học.)

  • Study session (ˈstʌdi ˈsɛʃən) – Buổi học

Example: Let’s have a study session at the library this evening. (Hãy có một buổi học tại thư viện vào tối nay.)

  • Study buddy (ˈstʌdi ˈbʌdi) – Bạn học

Example: Having a study buddy can make learning more enjoyable. (Có một bạn học có thể làm cho việc học trở nên thú vị hơn.)

  • Study break (ˈstʌdi breɪk) – Giờ nghỉ học

Example: Let’s take a study break and grab some coffee. (Hãy nghỉ học và uống một ly cà phê.)

Câu trả lời mẫu IELTS Speaking topic Study

Ở phần 2 này, chúng ta sẽ cùng tham khảo các câu hỏi mẫu và câu trả lời cho bài IELTS Speaking topic Study.

IELTS Speaking topic Study part 1

Sample question 1: Do you work or study?

I’m currently a student. I study at the university.

Sample question 2: What do you study?

I study psychology, which I find fascinating.

Sample question 3: Is it a popular subject at your university?

Yes, psychology is quite popular at my university. Many students are interested in understanding human behavior and mental processes.

Sample question 4: Do you enjoy studying it?

Yes, I really enjoy studying psychology. It’s intriguing to delve into the complexities of the human mind.

Sample question 5: If you could change to another subject, what would it be?

If I could change to another subject, I might consider sociology. It offers a different perspective on human interactions and societal structures.

IELTS Speaking topic Study part 1
IELTS Speaking topic Study part 1

Sample question 6: What is the most difficult part of your subject?

The most difficult part of studying psychology, for me, is understanding complex theories and research methodologies.

Sample question 7: Do you like studying? Why / why not?

Yes, I do like studying. It’s a rewarding experience to gain knowledge and expand my understanding of the world.

Sample question 8: Do you prefer to study alone or with others? Why?

I prefer to study alone most of the time. It allows me to focus better and work at my own pace.

Sample question 9: Where do you prefer to go when you need to study? Why?

When I need to study, I prefer to go to the library. It’s quiet and provides a conducive environment for concentration.

Sample question 10: How do you feel if someone disturbs you when you are studying?

I feel frustrated if someone disturbs me when I’m studying. It breaks my concentration and disrupts my flow of thought.

IELTS Speaking topic Study part 2

Câu hỏi mẫu Speaking part 2 question 1
Câu hỏi mẫu Speaking part 2 question 1

Câu trả lời: 

One memorable experience I had while studying was during my final year at university. It happened in the library during exam season. I was studying for my psychology final, which was one of the toughest exams I had ever prepared for. What made it memorable was the sense of camaraderie among my classmates. We formed a study group and spent countless hours together, helping each other understand complex concepts and practicing past exam papers. Despite the stress and pressure, those study sessions were filled with laughter, encouragement, and mutual support. It was a bonding experience that not only enhanced my understanding of the subject but also forged lifelong friendships.

Câu hỏi mẫu Speaking part 2 question 2
Câu hỏi mẫu Speaking part 2 question 2

Câu trả lời:

One challenging project I completed for my studies was my final year thesis in environmental science. It was a comprehensive research project where I investigated the impact of urbanization on local biodiversity. I worked on this project during my last semester at university, spending countless hours in the research laboratory and library. One of the difficulties I encountered was collecting accurate data from various field sites, as it required meticulous planning and coordination. Additionally, analyzing the data and drawing meaningful conclusions proved to be quite challenging, as I had to use advanced statistical techniques and software. To overcome these difficulties, I sought guidance from my professors and peers, who provided valuable insights and feedback throughout the process. I also dedicated extra time to refining my research methods and improving my data analysis skills. Despite the challenges, completing this project was immensely rewarding as it allowed me to contribute to the field of environmental science and develop valuable research skills that I can apply in my future career.

IELTS Speaking topic Study part 3

Sample question 1: Which one do you think is more important? Practical skills or academic skills?

I believe both practical skills and academic skills are important, but if I were to choose one, I’d say practical skills are more valuable in today’s job market. While academic skills provide a solid theoretical foundation, practical skills are what enable individuals to apply their knowledge effectively in real-world situations.

Sample question 2: Should students be allowed to use computers at school?

Yes, I think students should be allowed to use computers at school. In fact, technology has become an integral part of education, and computers offer a wealth of resources and tools that can enhance learning experiences. However, there should be guidelines in place to ensure that computers are used responsibly and for educational purposes.

Sample question 3: Which age group is the best to learn?

In my opinion, there isn’t a specific age group that is the best to learn. People of all ages can benefit from learning, and the effectiveness of learning depends more on individual motivation and learning styles rather than age. However, younger learners may have more flexibility and absorb information more readily, while older learners may bring valuable life experiences to their learning process.

Sample question 4: Are there any rules or laws on your campus?

Yes, there are rules and laws on my campus to ensure a safe and conducive learning environment for everyone. These rules cover various aspects such as academic integrity, behavior, and campus security. They are enforced to promote fairness, respect, and discipline among students and staff alike.

IELTS Speaking topic Study part 3
IELTS Speaking topic Study part 3

Qua những kiến thức trên đây, Smartcom hy vọng có thể giúp ích cho các bạn một phần không nhỏ trong công cuộc chinh phục IELTS Speaking, đặc biệt và với chủ đề Study quen thuộc này. Chúc các bạn ôn thi thành công!

Tổng Hợp IELTS Grammar In Use Cực Hay Cho Band 7+

Ngữ pháp là nền tảng cốt lõi giúp bạn chinh phục điểm cao trong bài thi IELTS. Nắm vững các cấu trúc IELTS grammar in use sẽ là chìa khóa giúp bài Speaking và Writing của bạn được chính xác, đồng thời thể hiện được khả năng tư duy logic và lập luận chặt chẽ.

Tổng hợp IELTS grammar in use cực hay cho band 7+
Tổng hợp IELTS grammar in use cực hay cho band 7+

 

IELTS grammar in use cho bài thi Speaking

Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp mà bạn có thể sử dụng để cải thiện phần nói của mình trong bài thi IELTS:

IELTS grammar in use miêu tả câu điều kiện

  • If I were to (do something), I would (do something else).

Example: If I were to travel to Japan, I would visit Kyoto. (Nếu tôi đi du lịch đến Nhật Bản, tôi sẽ ghé thăm Kyoto)

  • If I had (done something), I would have (done something else).

Example: If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã đỗ kỳ thi.)

IELTS grammar in use miêu tả sự so sánh

  • In comparison to (something), (something else) is (adjective).

Example: In comparison to traditional classrooms, online learning is more flexible. (So với lớp học truyền thống, học trực tuyến linh hoạt hơn)

  • (Something) is not as (adjective) as (something else).

Example: Paris is not as crowded as Tokyo. (Paris không đông đúc như Tokyo)

  • (Something) is more/less (adjective) than (something else).

Example: Learning a musical instrument is more challenging than learning a new language. (Học một nhạc cụ khó hơn việc học một ngôn ngữ mới)

IELTS grammar in use sử dụng cho câu bị động

  • It is said that…

Example: It is said that laughter is the best medicine. (Người ta nói rằng tiếng cười là thuốc tốt nhất)

  • It has been observed that…

Example: It has been observed that children learn faster when they are engaged in hands-on activities. (Đã có quan sát cho thấy rằng trẻ em học nhanh hơn khi tham gia vào các hoạt động thực hành)

Cấu trúc sử dụng cho câu bị động
Cấu trúc sử dụng cho câu bị động

Để nhấn mạnh sự việc

  • What I find particularly interesting is…

Example: What I find particularly interesting is the way bees communicate with each other through dancing. (Điều mà tôi thấy đặc biệt là cách mà loài ong giao tiếp với nhau thông qua việc nhảy múa)

  • It’s worth noting that…

Example: It’s worth noting that renewable energy sources are crucial for combating climate change. (Đáng lưu ý là các nguồn năng lượng tái tạo rất quan trọng trong việc chống lại biến đổi khí hậu)

  • One thing that stands out to me is…

Example: One thing that stands out to me is the diversity of cultures in my hometown. (Một điều nổi bật đối với tôi là sự đa dạng văn hóa trong quê hương của tôi)

  • What’s important to remember is…

Example: What’s important to remember is that success doesn’t come overnight. It requires dedication, hard work, and perseverance. (Điều quan trọng cần nhớ là thành công không đến qua đêm. Đó đòi hỏi sự tận tụy, làm việc chăm chỉ và kiên trì)

Thiết lập tình huống

  • Imagine if…

Example: Imagine if we could travel back in time, what would you change about history? (Hãy tưởng tượng nếu chúng ta có thể quay lại quá khứ, bạn sẽ thay đổi gì về lịch sử?)

  • Suppose (that)…

Example: Suppose you won the lottery tomorrow, what would you do with the money? (Giả sử bạn trúng số độc đắc vào ngày mai, bạn sẽ làm gì với số tiền đó?)

Đưa ra lý do

  • Due to (something), (result).

Example: Due to the rapid advancements in technology, many traditional jobs are being replaced by automation. (Do sự tiến bộ nhanh chóng trong công nghệ, nhiều công việc truyền thống đang bị thay thế bằng tự động hóa)

  • Owing to (something), (result).

Example: Owing to the increasing awareness of environmental issues, more people are choosing eco-friendly products. (Bởi vì nhận thức về vấn đề môi trường ngày càng tăng, nhiều người chọn các sản phẩm thân thiện với môi trường)

Cấu trúc để đưa ra lý do
Cấu trúc để đưa ra lý do

Cung cấp thông tin

  • Not only (did something), but also (did something else).

Example: Not only does regular exercise improve physical health, but it also enhances mental well-being. (Không chỉ việc tập thể dục thường xuyên cải thiện sức khỏe vật lý, mà nó còn tăng cường tinh thần)

  • Moreover,…

Example: Moreover, investing in education is crucial for long-term economic development. (Hơn nữa, đầu tư vào giáo dục là rất quan trọng cho sự phát triển kinh tế lâu dài)

Thể hiện sự đối lập

  • On the one hand,… On the other hand,…

Example: On the one hand, social media helps us stay connected with friends and family. On the other hand, it can also lead to feelings of isolation. (Một mặt, mạng xã hội giúp chúng ta duy trì liên lạc với bạn bè và gia đình. Mặt khác, nó cũng có thể dẫn đến cảm giác cô lập)

  • Although…

Example: Although studying abroad can be expensive, the experience gained is invaluable. (Mặc dù việc du học có thể tốn kém, nhưng kinh nghiệm thu được là không thể định giá được)

Bày tỏ quan điểm

  • In my opinion,…

Example: In my opinion, traveling is the best way to broaden your horizons and gain new perspectives. (Theo ý kiến của tôi, du lịch là cách tốt nhất để mở rộng tầm nhìn và có được quan điểm mới)

  • Personally, I believe that…

Example: Personally, I believe that education should focus more on developing critical thinking skills rather than memorization. (Cá nhân tôi, tôi tin rằng giáo dục nên tập trung nhiều hơn vào việc phát triển kỹ năng tư duy phê phán thay vì việc ghi nhớ)

  • From my perspective,…

Example: From my perspective, it’s important for governments to prioritize healthcare and education for all citizens. (Từ góc nhìn của tôi, việc ưu tiên sức khỏe và giáo dục cho tất cả các công dân là rất quan trọng)

  • It seems to me that…

Example: It seems to me that technology has both positive and negative impacts on society. (Dường như theo tôi, công nghệ có cả ảnh hưởng tích cực và tiêu cực đối với xã hội)

Cấu trúc bày tỏ quan điểm
Cấu trúc bày tỏ quan điểm

Thể hiện sự đồng ý hoặc không đồng ý

  • I totally agree with the idea that…

Example: I totally agree with the idea that renewable energy is the future of sustainable development. (Tôi hoàn toàn đồng ý với ý kiến rằng năng lượng tái tạo là tương lai của phát triển bền vững)

  • I see your point, but…

Example: I see your point, but I still believe that traditional classroom learning has its merits. (Tôi hiểu quan điểm của bạn, nhưng tôi vẫn tin rằng việc học trong lớp học truyền thống vẫn có những lợi ích của nó)

  • I’m afraid I have to disagree with you on that…

Example: I’m afraid I have to disagree with you on that. I think stricter gun control laws are necessary to reduce gun violence. (Xin lỗi, tôi phải không đồng ý với bạn về điều đó. Tôi nghĩ rằng việc thiết lập các luật pháp kiểm soát súng nghiêm ngặt là cần thiết để giảm bạo lực súng.)

Thể hiện sự khả thi

  • It’s possible that…

Example: It’s possible that robots will replace humans in certain jobs in the future. (Có khả năng rằng robot sẽ thay thế con người trong một số công việc trong tương lai)

  • There’s a chance that…

Example: There’s a chance that the company will expand its operations to new markets next year. (Có cơ hội rằng công ty sẽ mở rộng hoạt động của mình vào thị trường mới vào năm sau)

  • It’s unlikely that…

Example: It’s unlikely that we’ll see significant progress in space exploration without international cooperation. (Khó có khả năng mà chúng ta sẽ thấy tiến bộ đáng kể trong việc khám phá vũ trụ mà không có sự hợp tác quốc tế)

Cấu trúc thể hiện sự khả thi
Cấu trúc thể hiện sự khả thi

IELTS grammar in use hay cho bài IELTS Writing

Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp thông dụng cho IELTS Writing.

Miêu tả xu hướng hay sự thay đổi

  • Over the past few years/months, there has been a significant increase/decrease in…

Example: Over the past few decades, there has been a dramatic increase in the use of smartphones worldwide. (Trong vài thập kỷ qua, đã có một sự tăng đáng kể trong việc sử dụng điện thoại thông minh trên toàn thế giới)

  • There has been a gradual rise/fall in…

Example: There has been a steady decline in traditional family values in urban areas. (Có một sự suy giảm ổn định về giá trị gia đình truyền thống ở các khu vực thành thị)

  • (Something) has seen a steady growth/decline.

Example: The population of endangered species has seen a steady decline. (Số lượng quần thể của các loài có nguy cơ tuyệt chủng đang trên đà suy giảm)

Thể hiện sự đồng ý, không đồng ý

  • Agreeing: Subject + modal verb (such as “should,” “must,” “ought to,” etc.) + verb phrase.

Example: I strongly agree that education is the key to success in life. (Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm rằng giáo dục là chìa khóa cho thành công trong cuộc sống)

  • Disagreeing: While + subject + verb phrase, + I + modal verb (such as “believe,” “think,” “consider,” etc.) + subject + verb phrase

Example: While some argue that globalization has only negative effects, I believe it has brought about significant benefits to the global economy. (Trong khi một số người cho rằng toàn cầu hóa chỉ mang lại những tác động tiêu cực, tôi tin rằng nó đã mang lại những lợi ích đáng kể cho nền kinh tế toàn cầu)

Cấu trúc thể hiện sự đồng ý, không đồng ý
Cấu trúc thể hiện sự đồng ý, không đồng ý

IELTS grammar in use thể hiện quan điểm cá nhân

  • In my opinion: In my opinion, + subject + verb phrase.

Example: In my opinion, the government should allocate more funds to environmental protection initiatives. (Theo ý kiến của tôi, chính phủ nên cấp quỹ nhiều hơn cho các dự án bảo vệ môi trường)

  • From my perspective: From my perspective, + subject + verb phrase.

Example: From my perspective, traveling broadens one’s horizons and enhances cultural understanding. (Từ góc độ của tôi, việc du lịch mở rộng tầm nhìn và nâng cao hiểu biết văn hóa)

Cung cấp nguyên nhân, vấn đề và giải pháp

  • Causes: The + noun phrase + can be attributed to + noun phrase + and + noun phrase. 

Example: The rise in childhood obesity can be attributed to a sedentary lifestyle and poor dietary habits. (Sự tăng cân ở trẻ em có thể được quy cho lối sống ít vận động và thói quen ăn uống kém)

  • Problems: One major problem associated with + noun phrase + is + noun phrase.

Example: One major problem associated with urbanization is the inadequate infrastructure to support the growing population. (Vấn đề: Một vấn đề lớn liên quan đến đô thị hóa là hạ tầng không đủ để hỗ trợ sự tăng dân số)

  • Solutions: To address this issue, + subject + modal verbs (such as “should,” “must,” “need to,” etc.) + verb phrases.

Example: To address this issue, governments should invest in upgrading public transportation and developing sustainable housing projects. (Để giải quyết vấn đề này, các chính phủ nên đầu tư vào việc nâng cấp giao thông công cộng và phát triển các dự án nhà ở bền vững)

Cấu trúc cung cấp nguyên nhân, vấn đề và giải pháp
Cấu trúc cung cấp nguyên nhân, vấn đề và giải pháp

Nêu ra lợi ích và tác hại

  • Benefits: The implementation of + noun phrase + not only + verb phrase + but also + verb phrase.

Example: The implementation of renewable energy sources not only reduces greenhouse gas emissions but also creates job opportunities in the green energy sector. (Việc triển khai các nguồn năng lượng tái tạo không chỉ giảm lượng khí thải nhà kính mà còn tạo ra cơ hội việc làm trong lĩnh vực năng lượng xanh)

  • Drawbacks: Despite + noun phrase, + it has led to + noun phrase, resulting in + noun phrase.

Example: Despite the convenience of online shopping, it has led to the decline of brick-and-mortar stores, resulting in unemployment in the retail sector. (Mặc dù mua sắm trực tuyến tiện lợi, nhưng nó đã dẫn đến sự suy giảm của các cửa hàng truyền thống, gây ra thất nghiệp trong lĩnh vực bán lẻ)

Cấu trúc nêu ra lợi ích và tác hại
Cấu trúc nêu ra lợi ích và tác hại

Trên đây, Smartcom English đã chia sẻ cho bạn list IELTS Grammar in use thường được sử dụng trong Speaking và Writing. Mong rằng những kiến thức này có thể giúp bạn đạt band điểm mong ước trong kì thi IELTS.