IELTS Speaking chủ đề Friends (Từ vựng & bài mẫu)

Ngoài những chủ đề khá quen thuộc xoay quanh Family, Hometown, Education, Hobbies, Study… thì chủ đề Friends cũng có tần suất xuất hiện tương đối cao trong phần thi IELTS Speaking. Bài viết hôm nay hãy cùng Smartcom English khám phá từ vựng và một số câu trả lời mẫu trong IELTS Speaking part 1 nhé!

Tổng quan về chủ đề Friends

Chủ đề về bạn bè là một trong những chủ đề thường xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking. Những câu hỏi thường xoay quanh các mối quan hệ bạn bè của bạn, các hoạt động bạn làm cùng bạn bè, những trải nghiệm về bạn bè và tầm quan trọng của bạn bè trong cuộc sống hàng ngày.

ielts-speaking-friends_optimized

Từ vựng chủ đề Friends

  • Friendship (n): Mối quan hệ bạn bè.
  • Close friend (n): Bạn thân.
  • Acquaintance (n): Người quen.
  • Companion (n): Bạn đồng hành.
  • To hang out with (v): Đi chơi với.
  • To get along with (v): Hòa hợp với.
  • To trust (v): Tin tưởng.
  • To confide in (v): Tâm sự.
  • To bond (v): Kết nối.
  • To support (v): Hỗ trợ.
  • To cherish (v): Trân trọng.
  • To have a good laugh (v): Cười vui vẻ.
  • To keep in touch (v): Giữ liên lạc.

Câu hỏi & trả lời mẫu chủ đề Friends

Question: Do you have many friends?

Answer: Yes, I’m fortunate to have a small but close-knit group of friends whom I cherish deeply. We’ve been friends since childhood, and we’ve shared countless memories together.

Vocabulary:

  • Close-knit group: Nhóm bạn thân.
  • Cherish deeply: Trân trọng sâu sắc.

Question: What do you usually do with your friends?

Answer: We usually hang out on weekends, either going to cafes or catching a movie together. Sometimes, we also organize small trips to explore new places.

Vocabulary:

  • Hang out: Đi chơi.
  • Catch a movie: Xem phim.

Question: How important are friends to you?

Answer: Friends play a crucial role in my life. They are the ones I turn to for advice and support during tough times, and we also share moments of joy and laughter together.

Vocabulary:

  • Crucial role: Vai trò quan trọng.
  • Turn to: Nương tựa vào.

Mẹo “ẵm trọn” điểu chủ đề Friends

  • Sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác: Tránh lặp lại từ ngữ quá nhiều, hãy sử dụng các từ đồng nghĩa để làm phong phú hơn bài nói của bạn.
  • Thể hiện cảm xúc và trải nghiệm cá nhân: Hãy chia sẻ những câu chuyện cụ thể, những kỷ niệm đáng nhớ về bạn bè để làm nổi bật bài nói của bạn.
  • Giữ một tốc độ nói hợp lý và rõ ràng: Hãy luyện tập để nói một cách rõ ràng và tự nhiên, tránh hạn chế việc nói quá nhanh hoặc quá chậm.

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 – Friends

Question: Do you have many friends?

Answer: Yes, I’m fortunate to have a small but close-knit group of friends whom I cherish deeply. We’ve been friends since childhood, and we’ve shared countless memories together. Every weekend, we make it a point to catch up, whether it’s going out for dinner, playing sports, or simply hanging out at someone’s place. I think having friends you can rely on is incredibly important in life, as they provide support and laughter in equal measure.

Vocabulary:

  • Close-knit group: Nhóm bạn thân.
  • Cherish deeply: Trân trọng sâu sắc.

Bài mẫu trên đây cung cấp một cách trả lời tự nhiên và sử dụng từ vựng phong phú, phù hợp với đề bài IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Friends. Hãy luyện tập và sử dụng các từ vựng và mẫu câu này để chuẩn bị tốt cho kỳ thi của bạn nhé, cùng với đó là tham khảo các khóa Speaking từ Smartcom để áp dụng được kiến thức một cách tốt nhất!

IELTS Speaking part 1,2,3 chủ đề Accommodation

Chủ đề Home/ Accommodation (Nhà ở) rất hay xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking vì thế các bạn nên chuẩn bị thật kỹ để tránh mất điểm. Bài viết hôm nay hãy cùng Smartcom English tìm hiểu từ vựng, cấu trúc ngữ pháp ăn điểm và bài mẫu trong cả 3 phần part 1, part 2part 3 của IELTS Speaking nhé.

Tổng quan chủ đề Accommodation

Home/ Accommodation (Nhà ở) là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong kỳ thi IELTS Speaking. Chủ đề này thường xuất hiện với tần suất dày đặc trong những kỳ thi IELTS gần đây, vì thế, Smartcom chuẩn bị cho mình vốn từ vựng và ngữ pháp chuẩn xác để ghi trọn điểm trong chủ đề này nhé!

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng chủ chốt thuộc chủ đề Home/ Accommodation, các ví dụ minh họa cũng như bài tập giúp bạn làm quen với cấu trúc bài thi hơn.

Vốn từ vựng bài thi Speaking chủ đề Accommodation

Cùng khám phá những từ vựng giúp bạn ghi điểm trong phần thi IELTS Speaking chủ đề Home/ Accommodation nhé. Đây là những từ đã được liệt kê theo các khía cạnh khác nhau của chủ đề nhằm giúp bạn ghi nhớ một cách dễ dàng nhất.

Từ vựng về vị trí chỗ ở

Từ vựng Ý nghĩa
In the heart of the city Giữa lòng thành phố
Densely populated area Khu vực đông dân
A lot of hustle and bustle Rất nhiều sự đông đúc và vội vã
In the suburbs/outskirts Ở vùng ngoại ô
Metropolis Thành phố lớn

Từ vựng về các loại hình nhà ở

Từ vựng Ý nghĩa
Semi – detached house Nhà song lập (chung bức tường)
Apartment block Tòa chung cư
Thatched cottage Nhà mái rơm/ nhà tranh
Mobile home Nhà di động
Dormitory Ký túc xá
Residential area Khu dân cư
Duplex apartment Căn hộ 2 tầng
Condominium Khu chung cư
Studio Căn hộ có diện tích nhỏ, không có sự phân chia rõ ràng giữa các phòng

Từ vựng về vị trí cụ thể trong nhà

Từ vựng Ý nghĩa
Dining room Phòng ăn
Backyard Sân sau
Patio Hiên sau nhà
Birdcage Chuồng chim
Box room Nhà kho
Panic room Phòng an toàn
Bedsit Phòng được thuê để vừa ở vừa ngủ
Penthouse Căn hộ cao nhất của một tòa nhà

Từ vựng miêu tả bên trong trong nhà

Từ vựng Ý nghĩa
Fully-furnished Đầy đủ nội thất
Floor-to-ceiling glass Kính trong suốt từ trần đến sàn
Tidy and neat Sạch sẽ và ngăn nắp
Warm and cozy Ấm cúng
Take out a mortgage Đưa ra thế chấp
Get on well with neighbors Hòa thuận với hàng xóm
Eat-in kitchen with modern appliances Bếp ăn với các thiết bị hiện đại
Offer a lifestyle of absolute convenience Mang đến một phong cách sống tiện lợi tuyệt đối
Surrounded by vibrant landscaped gardens Được bao quanh bởi những khu rừng kiểng rực rỡ

Cấu trúc câu hay dùng trong chủ đề Accommodation

Bên cạnh những từ vựng và cụm động từ liên quan đến chủ đề Accommodation, bạn cũng nên tìm hiểu thêm các cấu trúc thường được dùng trong chủ đề này. Các cấu trúc dưới đây không những giúp bạn nâng cao từ vựng mà còn giúp thăng hạng cho câu trả lời của bạn.

S + live in + (place) which is located in + (place) with + noun/O

Ví dụ: I live in a house which is located in the heart of city with my family.

S + relocate + from place to place

Ví dụ: Jenny relocated from Ho Chi Minh City to Hanoi last month.

S + be born and raised + in (place)

Ví dụ: Both my mom and my dad were born and raised in Ho Chi Minh city.

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Accommodation – Part 1

Do you live in a house or an apartment?

I currently live in an apartment in the city center. It’s a cozy one-bedroom apartment that I share with a friend of mine. Living in an apartment has its advantages, especially being so close to all the amenities like shops, restaurants, and public transport. The building itself is quite modern with all the necessary facilities, which makes it convenient for daily living.

  • Cozy: Describing something as cozy means it is warm, comfortable, and pleasant.
  • Amenities: Facilities or conveniences available in a building or area.
  • Modern: Current in style, design, or technology.

Câu hỏiTell me about where you live.

My family has moved into the suburbs of the city. When we moved to the new house, we had a house-warming party. It was just a couple of weeks ago.

Vocabulary ghi điểm:

  • the suburbs (n): ngoại ô
  • house-warming party (n): tiệc tân gia

Câu hỏiWhat kind of accommodation do most people live in your city?

In the city, the majority of people stay in apartment blocks. That is far different from what I observe in England. All of the British people I know seem to adore living in terraced houses with colorful and unusual back gardens.

Vocabulary ghi điểm:

  • apartment block (n): khu căn hộ
  • terraced house (n): nhà liền kề
  • back garden (n): vườn sau

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Accommodation – Part 2

Câu hỏiDescribe a house or an apartment you would like to live in.

Most people dream of living in a big detached house with spacious rooms which have a view of green fields, or something kind of that. Personally, my ideal home is slightly different.

I’ve always fancied a mobile home which is furnished with all mod cons. Thus, I would be able to live in my house wherever I go or during my holidays too. Besides this, I could take all my home comforts when I traveled.

However, I still need a permanent address to live and the mobile home is just an intriguing alternative for a short holiday or break. I think that when I’ve got children, I’ll get on the property ladder and start saving to put down a deposit on a house or apartment.

Probably, my family will all live together in a private house, but I will always keep my dream home at the back of my mind.

Vocabulary ghi điểm:

  • detached house: nhà độc lập
  • ideal home: ngôi nhà lý tưởng
  • mobile home: nhà di động (nhà trên xe)
  • (all the) mod cons: tiện nghi, thiết bị (tủ lạnh, máy giặt)
  • home comforts: tiện nghi, tiện ích trong nhà
  • permanent address: địa chỉ cố định
  • to put down a deposit: đặt cọc
  • to get on the property ladder: mua nhà với mục đích mua một căn lớn hơn, đắt tiền hơn sau này

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Accommodation – Part 3

Câu hỏi: Is it better to own your own home or to rent?

Both choices have their own advantages. It is not necessary to always take rented accommodation because you don’t have to bear a huge debt compared to taking out a mortgage. However, I think the property market will give you more opportunities to invest in the future, so I think that many people want to own their own homes.

Vocabulary ghi điểm:

  • rented accommodation: chỗ ở thuê, nhà trọ
  • to take out a mortgage: mua nhà trả góp
  • to own your own home: sở hữu nhà

Câu hỏi: How are relations between neighbors different in cities and in the countryside? 

As I see it, people living in big cities do not know all or most of their neighbors, let alone talking to them. On the other hand, rural inhabitants are more likely to know most of their neighbors, but this does not always mean that they interact with their neighbors more frequently than their counterparts in metropolises. I suppose this comes down to the fact that people are increasingly prioritizing their privacy and personal space, leading to them spending more time indoors, rather than having face-to-face interactions with people next door.

Vocabulary ghi điểm:

  • prioritize (v): ưu tiên
  • face-to-face interaction: sự tương tác trực tiếp

Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn bỏ túi những từ vựng về chủ đề Home Accommodation IELTS Speaking (Nơi ở) và cách áp dụng chúng trong bài thi IELTS Speaking, đặc biệt là cả trong lúc giao tiếp hàng ngày. Để ứng dụng thật tốt, bạn có thể tham khảo cách đọc chính và vận dụng tính sáng tạo trong câu trả lời. Ngoài ra, hãy tham khảo các khóa học Speaking tại Smartcom để áp dụng kiến thức thật sâu và hiệu quả nhé!

Hướng dẫn IELTS Writing task 2: Dạng Two-Part Question

Trong IELTS Writing Task 2 bạn sẽ được yêu cầu viết một bài nghị luận xã hội về một chủ đề nào đó thông qua các dạng yêu cầu như Opinion, Two-part question, Problem and Solution, Discussion hay Advantages and Disadvantages. Bài viết hôm nay hãy cùng Smartcom English phân tích dạng đề, lập dàn ý, lưu ý những lỗi sai thường gặp về dạng bài Two-part Question.

Tổng quan dạng bài Two-Part Question

Dạng bài Two-Part Question trong IELTS Writing Task 2 yêu cầu thí sinh trả lời hai câu hỏi liên quan đến một chủ đề cụ thể. Chủ đề thường được trình bày trong một đoạn văn ngắn, sau đó là hai câu hỏi. Thí sinh cần đưa ra câu trả lời chi tiết và rõ ràng cho từng câu hỏi. Smartcom sẽ phân tích dạng bài này như sau:

Dạng bài Two-Part Question thường có cấu trúc như sau:

  • Một câu ngắn giới thiệu chủ đề.
  • Hai câu hỏi được đưa ra ở cuối đoạn văn, bắt đầu bằng các từ như “Why”, “What”, “How”, “Do you think”, v.v.

Ví dụ: “Many people believe that social networking sites have a huge negative impact on both individuals and society. Why do people think this way? (1) What can be done to combat these negative effects? (2)”

Hướng dẫn các bước làm bài

  1. Đọc kỹ đề bài:
    • Hiểu rõ chủ đề và xác định hai câu hỏi cần trả lời.
  2. Lên dàn ý:
    • Viết ra các ý chính và ví dụ cho mỗi câu hỏi, lưu ý cần phải nhanh ở phần này.
    • Cấu trúc bài viết như sau:

Introduction (Giới thiệu):

– Paraphrase lại chủ đề.

– Nêu rõ rằng bạn sẽ trả lời cả hai câu hỏi.

Body Paragraph 1 (Đoạn thân bài 1):

– Trả lời câu hỏi thứ nhất.

– Đưa ra lý do, ví dụ cụ thể và giải thích.

Body Paragraph 2 (Đoạn thân bài 2):

– Trả lời câu hỏi thứ hai.

– Đưa ra lý do, ví dụ cụ thể và giải thích.

Conclusion (Kết luận):

– Tóm tắt lại câu trả lời cho cả hai câu hỏi.

– Khẳng định lại quan điểm nếu cần thiết.

  1. Viết phần Introduction:
    • Paraphrase lại chủ đề.
    • Nêu rõ bạn sẽ trả lời cả hai câu hỏi.
  2. Viết phần Body Paragraph 1:
    • Trả lời câu hỏi thứ nhất.
    • Đưa ra lý do, ví dụ cụ thể và giải thích.
  3. Viết phần Body Paragraph 2:
    • Trả lời câu hỏi thứ hai.
    • Đưa ra lý do, ví dụ cụ thể và giải thích.
  4. Viết phần Conclusion:
    • Tóm tắt lại câu trả lời cho cả hai câu hỏi.
    • Khẳng định lại quan điểm nếu cần thiết.

Từ vựng và ngữ pháp ăn điểm

  • Paraphrase:
    • “Many people believe” → “It is widely believed that”
    • “huge negative impact” → “significant adverse effects”
  • Transition words:
    • First and foremost,
    • Additionally,
    • Furthermore,
    • In conclusion,
  • Complex sentences:
    • “One of the primary reasons for this belief is that…”
    • “This can be attributed to the fact that…”
    • “To address these issues, it is essential to…”
  • Vocabulary related to the topic:
    • Social networking sites,
    • Negative impact,
    • Individual and societal well-being,
    • Mitigation strategies

Lỗi sai thường gặp khi làm bài

  1. Không trả lời đủ hai câu hỏi:
    • Chỉ tập trung trả lời một câu hỏi mà quên mất câu hỏi còn lại.
  2. Không đưa ra ví dụ cụ thể:
    • Thiếu các ví dụ cụ thể để minh họa cho luận điểm của mình.
  3. Paraphrase không đúng:
    • Không paraphrase đúng chủ đề, dẫn đến việc không đáp ứng yêu cầu của đề bài.
  4. Sử dụng từ vựng và ngữ pháp sai:
    • Sử dụng từ vựng và ngữ pháp không chính xác làm giảm điểm.

Bài viết mẫu 9.0 dạng Two-Part Question

Đề bài: “Many people believe that social networking sites have a huge negative impact on both individuals and society. Why do people think this way? What can be done to combat these negative effects?”

Bài viết mẫu:

In recent years, social networking sites have become an integral part of modern life. While some argue that these platforms bring numerous benefits, many believe that they have a detrimental impact on both individuals and society as a whole. This essay will discuss the reasons behind this belief and suggest potential measures to mitigate the negative effects.

One of the primary reasons people think social networking sites have a negative impact is because of their addictive nature. Many individuals, especially teenagers, spend an excessive amount of time on these platforms, leading to decreased productivity and neglect of real-life responsibilities. For example, students who are addicted to social media may find it difficult to concentrate on their studies, resulting in poor academic performance. Furthermore, the constant exposure to idealized images and lifestyles on social media can lead to feelings of inadequacy and low self-esteem among users. This phenomenon, known as “social media envy,” has been linked to increased rates of depression and anxiety.

To combat these negative effects, several measures can be implemented. Firstly, raising awareness about the potential dangers of excessive social media use is crucial. Educational programs in schools and community centers can help inform individuals about the risks and encourage healthier online habits. Additionally, parents and guardians should play a proactive role in monitoring and regulating their children’s screen time. Setting limits on the amount of time spent on social media and promoting alternative activities, such as sports or hobbies, can help reduce the likelihood of addiction. Moreover, social networking companies should also take responsibility by implementing features that encourage users to take breaks and reduce screen time.

In conclusion, the negative impact of social networking sites on individuals and society stems from their addictive nature and the unrealistic standards they promote. However, by raising awareness, monitoring usage, and encouraging healthier habits, it is possible to mitigate these adverse effects and ensure that social media can be used in a more balanced and beneficial manner.

Hy vọng với các bước giải quyết dạng bài Two-Part Question trong phần thi IELTS Writing Task 2 ở trên, bạn đã nắm được cấu trúc bài thi và có thể ghi điểm cao. Bạn có thể đọc thêm chiến thuật giải quyết các dạng bài tại kho tài nguyên IELTS của Smartcom nhé!

IELTS Writing task 2: Dạng bài Discussion (Discuss both views)

Discussion là dạng bài rất hay gặp trong IELTS Writing task 2 và cũng dễ nhầm lẫn với dạng bài Opinion hay Advantage/disadvantage. Bài viết hôm nay cùng Smartcom English khám phá chi tiết cách xử lý dạng bài Discussion và bài mẫu tham khảo nhé.

Tổng quan dạng bài Discussion

IELTS Writing Task 2 – Discussion (Discuss both views) yêu cầu thí sinh thảo luận về cả hai quan điểm khác nhau về một vấn đề cụ thể và đưa ra quan điểm cá nhân. Bạn phải bày tỏ ý kiến về từng quan điểm và sau đó đưa ra quan điểm cá nhân của mình.

Nếu yêu cầu đề bài đưa ra là “Discuss both these views…/ Discuss both views…/ Discuss both sides…” thì đó chính là các dấu hiệu để nhận biết dạng bài Discussion.

ielts-writing-task-2-discussion_optimized

Hướng dẫn các bước làm bài

Bước 1: Đọc câu hỏi và hiểu rõ yêu cầu

Bước 2: Lập kế hoạch viết bài:

– Phân tích mỗi quan điểm.

– Chuẩn bị các lập luận và ví dụ cụ thể để hỗ trợ.

– Cấu trúc bài viết:

Introduction (Giới thiệu):

– Paraphrase lại câu hỏi.

– Cung cấp một cái nhìn tổng quát về vấn đề.

– Đưa ra tuyên bố về việc sẽ thảo luận cả hai quan điểm.

Body Paragraph 1 (Quan điểm 1):

– Đề cập đến quan điểm thứ nhất.

– Cung cấp lý do và ví dụ để minh họa.

– Đưa ra lập luận để hỗ trợ quan điểm này.

Body Paragraph 2 (Quan điểm 2):

– Đề cập đến quan điểm thứ hai.

– Cung cấp lý do và ví dụ để minh họa.

– Đưa ra lập luận để hỗ trợ quan điểm này.

Conclusion (Kết luận):

– Tóm lại ý các quan điểm đã được thảo luận.

– Đưa ra quan điểm cá nhân và giải thích lý do.

– Khuyên khích tư duy tích cực và khả năng đánh giá đa chiều của vấn đề.

Bước 3: Viết bài theo cấu trúc đã đề ra:

    • Chú ý sử dụng cấu trúc câu phức và các từ nối để liên kết ý.
    • Đảm bảo mỗi ý kiến được phát triển một cách logic và rõ ràng.

Bước 4: Kiểm tra lại và chỉnh sửa:

Đảm bảo câu trả lời của bạn rõ ràng, không mắc lỗi chính tả hoặc ngữ pháp.

Từ vựng và ngữ pháp ăn điểm

  • Từ vựng:
    • Sử dụng các từ từ cao cấp như “moreover”, “furthermore” để thể hiện sự liên kết ý.
    • Đồng nghĩa, paraphrase để tránh lặp lại từ ngữ.
    • Các cụm từ học thuật như “it is widely believed that”, “it is argued that”.
  • Ngữ pháp:
    • Sử dụng đúng thì và câu trúc câu phức.
    • Biết cách sử dụng mệnh đề quan hệ và các liên từ phức hợp.

Lỗi sai thường gặp

  • Không đáp ứng đủ yêu cầu của câu hỏi.
  • Thiếu tính logic và cấu trúc rõ ràng trong bài viết.
  • Sử dụng từ vựng không phù hợp hoặc lặp lại quá nhiều từ ngữ.
  • Lỗi ngữ pháp và chính tả.

Bài viết mẫu dạng Discussion (Discuss both views)

Đề bài mẫu:

Some people believe that students should be given one long vacation each year. Others believe that students should have several short vacations throughout the year.

Discuss both views and give your own opinion.

Bài viết mẫu:

In contemporary education systems, the issue of student vacation periods remains a topic of debate. While some argue for a single extended vacation annually, others advocate for frequent shorter breaks dispersed throughout the year. This essay will examine both perspectives before offering a reasoned conclusion.

On the one hand, proponents of a lengthy annual vacation argue that it provides students with ample time to rest, recharge, and engage in non-academic activities. Such a break, typically occurring during the summer months, allows students to pursue internships, travel opportunities, or simply relax with family and friends. For instance, in countries like the United States, the long summer vacation is seen as integral to fostering personal growth and reducing academic burnout.

On the other hand, supporters of multiple short vacations argue that these breaks offer more consistent opportunities for rest and reflection throughout the academic year. Advocates of this viewpoint contend that shorter breaks, such as those aligned with traditional holidays or midterm periods, prevent students from becoming overly fatigued and enhance retention of academic material. By regularly interspersing breaks, students can maintain a balanced lifestyle and avoid the stress associated with prolonged study periods.

In conclusion, while both approaches to student vacations have their merits, I believe that a combination of both strategies would best serve students’ needs. A balanced approach, incorporating a substantial summer break alongside periodic shorter vacations, strikes a harmonious equilibrium between relaxation and academic continuity. This approach acknowledges the importance of extended downtime for personal development while recognizing the benefits of regular breaks in sustaining academic momentum. Ultimately, fostering a healthy balance between work and leisure is essential for students’ holistic development and lifelong learning.

Lưu ý:

  • Bài viết mẫu này bao gồm sự thảo luận về cả hai quan điểm và đưa ra quan điểm cá nhân ở phần kết luận.
  • Các lập luận được hỗ trợ bằng ví dụ cụ thể và sử dụng từ vựng và ngữ pháp phù hợp với mục tiêu IELTS Writing Task 2.

Luyện tập viết bài theo cấu trúc này sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt cho dạng bài IELTS Writing Task 2: Discussion (Discuss both views) rất nhiều đấy. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng viết và tự tin hơn trong kỳ thi thực tế nhé, Be ahead of the game!

15+ sai lầm thường gặp trong IELTS Listening

Đây là các sai lầm thường gặp khi luyện nghe và làm bài thi IELTS Listening, Smartcom English cũng sẽ đưa ra những cách khắc phục nhé!

8 sai lầm luyện nghe lúc ôn luyện

Nên thi IELTS ở BC hay IDP: Độ cách âm

Sai lầm 1: Không luyện nghe với đủ các dạng bài thi (5 dạng bài Dạng bài Multiple Choice, Dạng bài Matching, Dạng bài Labeling a Map/Diagram, Dạng bài Form, note, table, flow-chart, summary, sentence completion, Dạng bài Short Answer Question)

Sai lầm 2: Tập trung quá nhiều vào việc nghe câu đoạn, bỏ qua chi tiết nhỏ.

Sai lầm 3: Không luyện tập dưới áp lực thời gian giống như trong kỳ thi thật.

Sai lầm 4: Không ghi chú hay tổng hợp lại các từ khóa quan trọng.

Sai lầm 5: Luyện nghe một cách không có kế hoạch, không theo dõi tiến trình cá nhân và tập trung quá nhiều vào một dạng bài thi cụ thể, bỏ qua các loại bài khác.

Sai lầm 6: Bỏ qua việc nâng cao vốn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từng chủ đề.

Sai lầm 7: Không luyện tập nghe với tốc độ thực tế của người nói bản ngữ.

Sai lầm 8: Luyện nghe một cách đơn lẻ và thụ động, không thực hiện các bài tập thảo luận hay nhóm để tăng cường kỹ năng nghe và nói.

 

Cách ôn luyện hiệu quả

Cách 1: Lựa chọn các nguồn tài liệu học tập phong phú, bao gồm cả các bài nghe mẫu IELTS và các bài nghe đa dạng từ nhiều nguồn khác nhau trên trang web của Smartcom

Cách 2: Luyện tập với 5 dạng bài IELTS Listening để quen với các dạng câu hỏi thường gặp trong bài thi IELTS Listening.

Cách 3: Luyện nghe dưới áp lực thời gian, chính xác như trong kỳ thi thực tế để cải thiện kỹ năng quản lý thời gian.

Cách 4: Tập trung vào việc nhận diện và ghi chú các từ khóa quan trọng trong khi nghe.

Cách 5: Sử dụng các phương tiện ghi âm khác nhau để thích nghi với nhiều loại âm thanh khác nhau.

7 sai lầm khi làm bài thi IELTS Listening

Sai lầm 1: Đọc câu hỏi quá nhanh hoặc không hiểu rõ yêu cầu của câu hỏi.

Sai lầm 2: Mất tập trung khi nghe do lo lắng về thời gian hoặc những phần nghe không hiểu rõ.

Sai lầm 3: Không sử dụng các kỹ năng nghe như dự đoán nội dung, nhận diện từ khóa, hay dùng ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa của các đoạn nghe.

Sai lầm 4: Không sắp xếp lại thứ tự các câu trả lời để phù hợp với yêu cầu của từng câu hỏi.

Sai lầm 5: Không kiểm tra lại câu trả lời trước khi ghi vào phiếu làm bài, dẫn đến việc sai sót về ngữ pháp hoặc chính tả.

Sai lầm 6: Lười biếng để phản hồi lại thông tin nghe được, dẫn đến việc không nhớ chính xác chi tiết.

Sai lầm 7: Quá tin tưởng vào một lần nghe duy nhất mà không xem xét lại thông tin hoặc không lắng nghe lại phần nghe nếu cần.

Cách khắc phục sai lầm khi làm bài thi Listening

Cách 1: Đọc câu hỏi kỹ trước khi nghe, để hiểu rõ yêu cầu của từng câu hỏi và chuẩn bị sẵn sàng trước khi phần nghe bắt đầu.

Cách 2: Tập trung cao độ khi nghe, loại bỏ các yếu tố xung quanh để tập trung vào nội dung nghe.

Cách 3: Phát triển các kỹ năng nghe như dự đoán nội dung, nhận diện từ khóa và sử dụng ngữ cảnh để giúp hiểu rõ hơn về ý nghĩa của các câu nói.

Cách 4: Sắp xếp lại thứ tự câu trả lời một cách logic và chính xác, đảm bảo phù hợp với yêu cầu của câu hỏi.

Cách 5: Kiểm tra lại câu trả lời trước khi ghi vào phiếu làm bài, đảm bảo không có sai sót về ngữ pháp hoặc chính tả.

Cách 6: Phản hồi lại thông tin nghe được bằng cách tổng hợp lại và nhớ chính xác những chi tiết quan trọng.

Cách 7: Nếu cần, lắng nghe lại phần nghe để xác nhận thông tin hoặc hiểu rõ hơn về những chi tiết mà mình không chắc chắn.

Cách 8: Luyện tập với nhiều loại dạng bài thi lý thuyết và thực tế để nâng cao kỹ năng đa dạng hóa và sẵn sàng cho mọi tình huống.

Việc nhận biết và khắc phục những sai lầm phổ biến trong quá trình luyện nghe và làm bài thi IELTS Listening là cực kỳ quan trọng để cải thiện điểm số và đạt kết quả tốt trong kỳ thi của bạn. Hãy thực hiện các cách khắc phục trên và luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng nghe của mình nhé!

Chiến thuật làm bài Sentence completion trong IELTS Listening

Bài viết hôm nay hãy cùng Smartcom English khám phá chi tiết từng dạng bài cụ thể trong bài thi IELTS Listening, cụ thể là dạng bài Sentence Completion. Cùng tìm hiểu xem các chiến thuật cũng như lưu ý khi làm dạng bài này dưới đây nhé!

Tổng quan dạng bài Sentence Completion

Dạng bài Sentence Completion trong phần Listening của kỳ thi IELTS yêu cầu thí sinh lắng nghe đoạn hội thoại hoặc bài nói và điền từ/cụm từ còn thiếu vào chỗ trống trong các câu đã cho. Mục tiêu là kiểm tra khả năng nghe hiểu và khả năng nắm bắt thông tin cụ thể từ đoạn nghe.

Dạng bài Sentence Completion thường xuất hiện trong các phần của bài thi Listening. Các câu hỏi sẽ yêu cầu thí sinh điền từ hoặc cụm từ vào chỗ trống để hoàn thành câu dựa trên thông tin nghe được. Các câu trả lời thường là những từ hoặc cụm từ ngắn và phải chính xác về mặt ngữ pháp và chính tả.

ielts-listening-sentence-completion_optimized

Các bước làm bài từ Smartcom

Bước 1: Đọc kỹ hướng dẫn và câu hỏi

  • Đọc kỹ hướng dẫn: Chú ý xem yêu cầu điền tối đa bao nhiêu từ (thường là 1, 2 hoặc 3 từ).
  • Đọc trước câu hỏi: Xem qua tất cả các câu hỏi để hiểu được bối cảnh và dự đoán loại thông tin cần nghe.

Bước 2: Lắng nghe và ghi chú

  • Lắng nghe lần đầu: Chú ý toàn bộ đoạn hội thoại hoặc bài nói để hiểu tổng thể nội dung.
  • Ghi chú: Khi nghe lần đầu, ghi chú lại những từ hoặc cụm từ quan trọng. Điều này giúp bạn dễ dàng điền vào chỗ trống khi nghe lần thứ hai.

Bước 3: Xác định từ/cụm từ phù hợp

  • Lắng nghe lần thứ hai: Tập trung vào các câu hỏi và nghe lại đoạn ghi âm để điền từ còn thiếu vào chỗ trống.
  • Chú ý từ khóa: Lắng nghe các từ khóa và cách diễn đạt tương tự trong đoạn nghe so với câu hỏi.

Lưu ý khi làm bài

  • Chú ý đến ngữ pháp và chính tả: Đảm bảo từ/cụm từ bạn điền vào phù hợp về mặt ngữ pháp và chính tả.
  • Dự đoán thông tin cần điền: Dựa vào ngữ cảnh của câu hỏi để dự đoán loại thông tin cần điền (số, ngày tháng, tên, danh từ, động từ, v.v.).
  • Lắng nghe cẩn thận các từ nối và dấu hiệu ngữ pháp: Những từ như “however”, “therefore” có thể giúp bạn xác định thông tin quan trọng.
  • Không nên viết quá số từ yêu cầu: Nếu đề bài yêu cầu điền tối đa 2 từ, bạn không nên điền 3 từ vào chỗ trống.

Bài tập mẫu ứng dụng

Đoạn nghe mẫu:

“You will hear a conversation between a student and a university librarian about borrowing books from the library.”

Câu hỏi:

  1. The student can borrow up to ________ books at one time.
  2. Books can be borrowed for a period of ________ weeks.
  3. The library is open from ________ to ________ from Monday to Friday.

Đáp án mẫu:

  1. 10
  2. 3
  3. 8 AM, 9 PM

Phân tích:

  • Đọc kỹ câu hỏi trước khi nghe.
  • Lắng nghe các thông tin cụ thể như số lượng, thời gian và thời gian mở cửa của thư viện.
  • Ghi chú nhanh khi nghe được thông tin liên quan và điền vào chỗ trống ngay khi đoạn ghi âm kết thúc.

Bằng cách tuân thủ các bước và chiến thuật trên, bạn sẽ cải thiện được kỹ năng làm bài dạng Sentence Completion trong kỳ thi IELTS Listening. Smartcom chúc bạn ôn luyện hiệu quả và đạt được kết quả cao trong kỳ thi!

call-to-action-smartcom-english-1

Giải đề IELTS Cambridge 19: Chi tiết Writing Task 1 [Test 2]
(Bài luận miêu tả bản đồ về sự thay đổi của một cảng tên là Porth Harbour)

Bài thi IELTS là một bài thi tiếng Anh học thuật, có sự đòi hỏi khắt khe về độ chính xác và phức tạp của ngôn ngữ, đặc biệt là đối với kỹ năng Viết học thuật (Academic Writing). Vì thế, việc học hỏi từ các bài viết mẫu được giáo viên IELTS chuyên nghiệp hướng dẫn là rất cần thiết và hữu ích cho các sĩ tử IELTS trong quá trình ôn luyện của mình. Smartcom English xin gửi tới các sĩ tử đang luyện thi IELTS chuỗi bài giải các đề thi IELTS dưới dạng các bài viết mẫu để các bạn tham khảo.


Tải miễn phí: Ebook giải đề IELTS Writing CAMBRIDGE 19 (PDF)


Phân tích đề IELTS Writing task 1 test 2

Bài học này là bài chữa câu hỏi IELTS Writing Task 1 trong đề số 1 của sách IELTS Cambridge 19. Đây là một đề yêu cầu người làm bài viết bài báo cáo (dưới dạng bài luận) miêu tả bản đồ của một cái cảng tên là Porth Harbour vào năm 2000 và sự thay đổi của nó ở thời điểm hiện tại.

Để làm tốt dạng bài này, các bạn cần chú ý tuân thủ các bước sau:

Bước 1: Đọc kỹ câu hỏi và phân tích kỹ bản đồ đã cho như đề dưới đây

WRITING TASK 1

You should spend about 20 minutes on this task

The plans below show a habour in 2000 and how it looks today.
Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparision where relevant.

Write at least 150 words.

 

ielts-cambridge-19-test-2a

ielts-cambridge-19-test-2b

Chú ý: Đối với những bạn mới luyện thi IELTS, bạn cần ghi nhớ 4 thông tin sau:

(1). Việc đọc hiểu các bản đồ là việc bắt buộc đối với các thí sinh. Nên các bạn cần luyện tập, hoặc tốt hơn hết là được đào tạo bởi giáo viên chuyên nghiệp để có cách đọc hiểu bản đồ hiệu quả, khoa học, thì mới dễ dàng triển khai ý tưởng bài viết một cách logic và rõ ràng, từ đó bạn dễ thể hiện năng lực ngữ pháp qua cách dùng câu phong phú, và năng lực từ vựng qua cách biết lựa chọn từ vựng cao cấp đặt vào đúng chỗ phù hợp.

(2). Bài viết IELTS Writing Task phải viết tối thiểu 150 từ với thời gian tối đa là 20 phút. Nếu bạn viết ít từ 149 từ trở xuống thì bạn đã không đạt yêu cầu của đề bài, và nếu bạn viết nhiều hơn 20 phút thì bạn đã lấy đi thời gian quý báu trong quỹ 40 phút còn lại để viết bài Writing Task 2. Để có thể viết vừa đúng, vừa nhanh, vừa đảm bảo độ dài, và vừa hay, thì bạn cần rèn luyện nhiều và được đào tạo kỹ.

(3). Dạng bài miêu tả bản đồ chỉ là một trong 4 dạng bài thường gặp trong Writing Task 1, và dạng bài này chiếm tỉ lệ khoảng 20% số đề ra hàng năm. Ngoài ra, bạn còn phải học các dạng bài Miêu tả Số liệu, Miêu tả Quy trình, và Miêu tả thông tin Hỗn hợp (ví dụ như bài vừa viết miêu tả bản đồ, vừa kết hợp miêu tả quy trình, hoặc bài cho hỗn hợp các dạng số liệu khác nhau như vừa có bảng số liệu – table – vừa có biểu đồ hình tròn – pie chart – chẳng hạn).

(4). Một bài luận IELTS Writing Task 1 thực chất là một bài báo cáo. Nó không có khuôn mẫu cố định phải theo, nhưng nó có 4 tiêu chí chấm điểm mà thí sinh nhất thiết phải biết để viết cho đúng yêu cầu gồm:

1. Task Achievement (Đúng đề, đủ ý);

2. Coherence and Cohesion (Liên kết, mạch lạc);

3. Lexical Resource (Vốn từ vựng);

4. Grammatical Range and Accuracy (Vốn ngữ pháp và Độ chính xác).

Chính vì thế mỗi bài Viết IELTS có thể có nhiều cách viết khác nhau, miễn là nó thỏa mãn được 4 tiêu chí chấm điểm nêu trên. Và vì là bài báo cáo, nên nó không đòi hỏi phải có đoạn kết luận.

Khi trong đầu bạn đã nắm chắc 4 chú ý đó rồi, việc tiếp theo bạn phải làm là đọc và phân tích dữ liệu được cung cấp trong các bản đồ. Khi phân tích bản đồ, bạn cần chú ý ba điểm phải làm rõ sau:

Thứ nhất – Xác định xu hướng thay đổi và những điểm nổi bật: Bản đồ mới thay đổi so với bản đồ cũ theo xu hướng nào, và những thay đổi nổi bật là gì. Cụ thể là ở hai bản đồ về Porth Harbour như trên thì bản đồ thứ hai (bản đồ hiện tại) thay đổi không nhiều so với bản đồ thứ nhất (bản đồ năm 2000), và xu hướng thay đổi là phục vụ cho nhu cầu giải trí khi có sự xuất hiện của khách sạn, cửa hàng, quán cà phê và thêm bến tàu.

Thứ hai – Chọn trình tự miêu tả các bản đồ: Bạn sẽ miêu tả theo trình tự nào là điều rất quan trọng, nó tạo ra logic để người đọc theo dõi được dễ dàng những gì bạn viết. Bạn có thể tả bản đồ theo chiều dọc (từ bắc xuống nam hoặc từ nam lên bắc), hay theo chiều ngang (chiều đông tây), hay từ trung tâm tả ra xung quanh. Từ đó, bạn phải làm rõ cái gì được giữ nguyên không thay đổi, cái gì sẽ thay đổi ở bản đồ mới so với bản đồ hiện trạng. Và bạn cần phải bám vào la bàn để tả đúng cái gì nằm ở hướng nào nhé.

Thứ ba – Nhóm thông tin thành cụm ý để viết thân bài: Bạn phải biết cách nhóm thông tin theo một logic nhất định để tạo ra các đoạn văn thân bài một cách mạch lạc, dễ hiểu.

Với ba điểm tư duy như trên, ta có thể đọc bản đồ Porth Harbour như sau. Về trình tự miêu tả thì ta sẽ chọn trình tự theo chiều ngang từ tây sang đông là phù hợp nhất với bản đồ này, vì căn cứ vào con đường chính nằm ở phía tây sẽ đưa ta đi đến mọi nơi trong bản đồ theo trình tự từ tây sang đông. Từ trình tự đó, ta dễ dàng phân nhóm thông tin, đó là ta chia thành hai cụm thông tin gồm nửa phía tây và nửa phía đông của bản đồ.

Bây giờ ta đi vào miêu tả cụ thể từng nhóm thông tin từ tây sang đông như sau:

writing-task-1-test-2-ielts-cambridge-19
(Hình minh họa cách chia nhóm thông tin dựa trên bản đồ gốc mà đề đã cho)

Ở phía tây bản đồ, con đường chính (main road) và các bãi đỗ xe vẫn giữ nguyên, nhưng người ta mở thêm một con đường nhánh dẫn vào bãi đỗ xe (car park) ở góc tây nam của bến cảng. Bên cạnh bãi đỗ xe ấy người ta xây thêm một khu nhà tắm và vệ sinh. Đáng chú ý là có sự hoán đổi vị trí của bến du thuyền (marina) với chỗ bến tàu cá (fishing boats) ở bản đồ mới.

Chuyển sang nửa phía đông của bản đồ thì ta thấy rõ ràng nhất là việc xây mới của một số công trình gồm dãy cửa hàng và quán cà phê (café & shops) nằm cạnh bến du thuyền mới, và xây thêm bến tàu thủy ở phía bắc của bản đồ. Tiếp theo đó là việc chuyển đổi công năng của một số công trình như bãi biển công cộng (public beach) trước đây ở phía nam thành bãi biển riêng (private beach), tòa lâu đài không được sử dụng (disused castle) ở góc đông nam đã được chuyển đổi thành khách sạn (hotel). Những công trình được giữ nguyên là khu để thuyền cứu hộ (lifeboat) ở phía nam, và bến phà chở khách (passenger ferries) và bãi biển công cộng (public beach) ở góc đông bắc vẫn được giữ nguyên.

Bước 2: Lên dàn ý và chuẩn bị từ vựng cần thiết

Khi vào phòng thi, bạn sẽ không có đủ thời gian để dành cho phần lập dàn ý, mà thực chất dàn ý đã luôn có sẵn trong đầu bạn, để bạn chỉ cần ghép đề bài mà bạn đang đối mặt với dàn ý mà bạn có sẵn mà thôi. Còn bây giờ là lúc bạn đang học, thì bạn cần luyện tập cách thức lên dàn ý. Từ đó bạn sẽ thấy bạn cần chuẩn bị vốn từ vựng cần thiết để có thể miêu tả chính xác những gì mà bạn cần viết để lấy được điểm tối đa trong khả năng của bạn.

Một bài IELTS Writing Task 1 sẽ có dàn ý cơ bản sau:

  • Đoạn mở bài: Đoạn mở bài thường gồm 2 câu văn như sau:

Câu 1: Giới thiệu chủ đề của toàn bộ bài viết. Câu này thường được triển khai bằng kỹ thuật “paraphrasing”, tức là viết lại câu đề dẫn trong đề bài giữ nguyên ý gốc nhưng có sự thay đổi bằng cấu trúc câu và từ vựng của bạn. Cách viết này đảm bảo bạn tuân thủ tiêu chí chấm điểm thứ nhất là Task Achievement – Viết đúng đề.

Câu 2: Viết câu khái quát hóa xu hướng thay đổi của bản đồ mới so với bản đồ cũ, kèm theo miêu tả một đặc điểm nổi bật. Câu này rất cần thiết vì nó trả lời trực tiếp cho câu hỏi của đề bài là “Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparision where relevant.” Nếu không viết câu này, coi như bạn chưa viết câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi quan trọng nhất của đề bài, vì thế mà điểm Task Achievement của bạn sẽ không đạt.

  • Các đoạn văn thân bài: nên viết 2 đoạn thân bài

– Thông thường bài miêu tả bản đồ sẽ được viết với hai đoạn thân bài. Mỗi đoạn văn có khoảng 70 đến 100 từ, tùy theo năng lực của người viết. Trong trường hợp người viết cảm thấy cần chia nhỏ các cụm thông tin chính trong bài hơn, thì ta có thể viết tới 3 đoạn thân bài cũng được.

– Mỗi đoạn thân bài phải có tối thiểu 2 câu văn, nhưng tốt hơn hết bạn hãy viết từ 3 đến 5 câu. Trong đó có một câu miêu tả thông tin nổi bật nhất hoặc xu hướng nổi bật nhất đứng đầu đoạn văn để làm câu chủ đề (topic sentence) và các câu còn lại phân tích chi tiết hơn các nội dung ít nổi bật hơn trong đoạn văn.

– Bạn nên nhóm các thông tin rời rạc trong 2 bản đồ thành 2 cụm thông tin, để từ đó bạn viết 2 đoạn thân bài cho 2 cụm thông tin đó. Việc nhóm thông tin như thế nào là tùy theo từng bản đồ hoặc cách tư duy của người viết, không có công thức duy nhất đúng. Mỗi cụm thông tin đó được viết thành 1 đoạn thân bài.

Bước 3: Viết bài hoàn thiện

Với tư duy từ hai bước nêu trên, đến đây những thí sinh đã được đào tạo cách viết bài luận miêu tả bản đồ bài bản có thể tư duy một cách mạch lạc để từ đó viết bài như sau:

Đoạn mở bài: viết 2 câu

– Câu giới thiệu bài viết: Những hình vẽ đã cho miêu tả những thay đổi của bến cảng mang tên Porth Harbour từ năm 2000 cho đến ngày nay.

– Câu miêu tả tổng quan: Cái nhìn tổng thể cho thấy bến cảng này được cải tiến theo xu hướng giải trí với sự xuất hiện của một số công trình như khách sạn, quán cà phê và cửa hàng nhằm phục vụ nhu cầu của dân cư và khách du lịch.

Đoạn thân bài thứ nhất: miêu tả những thay đổi ở nửa phía tây của bản đồ. Căn cứ vào phân tích ở trên ta có thể miêu tả như sau:

Đầu tiên, nhìn vào nửa phía tây bản đồ, có thể thấy rõ là con đường chính (main road) và các bãi đỗ xe vẫn giữ nguyên so với bản đồ năm 2000, nhưng người ta mở thêm một con đường nhánh dẫn vào bãi đỗ xe (car park) ở góc tây nam của bến cảng. Bên cạnh bãi đỗ xe ấy người ta xây thêm một khu nhà tắm và nhà vệ sinh. Đáng chú ý là có sự hoán đổi vị trí của bến du thuyền (marina) với chỗ bến tàu cá (fishing boats) để kết nối tiện lợi hơn với các khu tiện ích ở phía đông nam.

Đoạn thân bài thứ hai: miêu tả những thay đổi ở nửa phía đông của bản đồ.

Chuyển sang nửa phía đông của bản đồ thì ta thấy rõ ràng nhất là việc xây mới của một số công trình gồm dãy cửa hàng và quán cà phê (café & shops) nằm cạnh bến du thuyền mới, xây thêm bến tàu thủy ở phía bắc của bản đồ. Tiếp theo đó là việc chuyển đổi công năng của một số công trình như bãi biển công cộng (public beach) trước đây ở phía nam đã chuyển đổi thành bãi biển riêng (private beach), tòa lâu đài không được (disused castle) sử dụng ở góc đông nam đã được chuyển đổi thành khách sạn (hotel). Những công trình được giữ nguyên là khu để thuyền cứu hộ (lifeboat) ở phía nam, và bến phà chở khách (passenger ferries) và bãi biển công cộng (public beach) ở góc đông bắc vẫn được giữ nguyên.

Kết bài: Bạn không nhất thiết phải viết đoạn kết bài cho bài IELTS Writing Task 1, vì nó là một bài báo cáo dữ liệu.

Bài Writing Task 1 test 2 mẫu

ielts-writing-task-1-test-2-ielts-cambridge-19

Từ tư duy cụ thể nêu trên, chúng ta sẽ viết được một bài luận hoàn thiện cho đề bài này như sau:

The provided illustrations depict the remarkable transformation of Porth Harbour from the year 2000 to the present day. A comprehensive overview reveals a shift towards a leisure-oriented harbor, characterized by the emergence of various establishments catering to the needs of both residents and tourists.

Focusing on the western half of the map, it is evident that the main road and car parks remain unchanged as the 2000 map. However, a new access road has been constructed leading to the car park in the southwestern corner of the harbor. Adjacent to this car park, a new shower and toilet facility has been added. Notably, the marina and fishing boat berths have swapped positions to facilitate better connectivity with the new amenities in the southeastern sector.

Shifting our attention to the eastern side of the map, the most prominent transformation is the construction of a row of shops and cafes adjacent to the new marina in the south, along with the addition of a dock in the northern part of the map. Furthermore, the conversion of the former public beach in the south into a private beach and the repurposing of the disused castle in the southeastern corner into a hotel are noteworthy developments. The lifeboat station in the south and the passenger ferries and public beach in the northeastern corner remain unchanged.

(216 words)

Đánh giá bài viết theo 4 tiêu chí chấm điểm

Task Achievement: 9/9

Bài viết đã trả lời đầy đủ yêu cầu của đề bài, mô tả chi tiết sự thay đổi của cảng Porth từ năm 2000 đến hiện tại. Người viết đã trình bày rõ ràng các điểm chính như sự phát triển của các cơ sở phục vụ du lịch, sự hoán đổi vị trí giữa bến tàu và bến thuyền, cùng các tiện ích mới được bổ sung.

Coherence and Cohesion: 9/9

Bài viết có cấu trúc hợp lý với các đoạn văn rõ ràng, mỗi đoạn tập trung vào một phần cụ thể của bản đồ. Các từ nối như “Focusing on,” “Shifting our attention to,” và “Notably” được sử dụng để dẫn dắt người đọc qua từng phần của sự thay đổi.

Lexical Resource: 9/9

Vốn từ vựng của người viết rất phong phú và được sử dụng phù hợp với ngữ cảnh. Các từ ngữ học thuật như “leisure-oriented,” “facilitate,” “prominent transformation,” và “repurposing” cho thấy người viết có khả năng sử dụng từ ngữ đa dạng và chính xác.

Grammatical Range and Accuracy: 9/9

Người viết đã sử dụng tốt các cấu trúc câu phức tạp, như “A comprehensive overview reveals a shift towards…” và “The most prominent transformation is the construction of…” Các câu văn đều rõ ràng, dễ hiểu và chính xác về mặt ngữ pháp.

Overall: 9.0

Bài viết đã hoàn thành tốt nhiệm vụ mô tả sự thay đổi của cảng Porth, với vốn từ vựng phong phú và ngữ pháp đa dạng.

Từ vựng cần nhớ

Illustration ɪləˈstreɪʃən/ (n) bản minh họa


Depict /dɪˈpɪkt/ (v) miêu tả


Remarkable transformation /rɪˈmɑrkəbəl ˌtrænsfərˈmeɪʃən/ thay đổi đáng chú ý


A comprehensive overview /ə ˌkɑmprɪˈhɛnsɪv ˈoʊvərˌvju/: một cái nhìn tổng thể


Reveal /rɪˈvilz/ (v) cho thấy, tiết lộ


A shift towards /ə ʃɪft təˈwɔrdz/ một sự dịch chuyển theo hướng


Leisure-oriented /ˈliʒər-ˈɔriˌɛntɪd/ theo định hướng giải trí


Characterized by /ˈkærɪktəˌraɪzd baɪ/ được phác họa bởi


Emergence /ɪˈmɜrdʒəns/ (n) sự xuất hiện


Establishment /ɪˈstæblɪʃmənt/ cơ sở, việc thiết lập


Cater to /ˈkeɪtər tu/ (v) phục vụ cho


Resident /ˈrɛzɪdənt/ (n) cư dân


Focusing on the western half of the map /ˈfoʊkəsɪŋ ɑn ðə ˈwɛstərn hæf əv ðə mæp/ tập trung vào nửa phía tây của bản đồ


It is evident that: /ɪt ɪz ˈɛvɪdənt ðæt/ rõ ràng là


Remain unchanged /rɪˈmeɪn ənˈtʃeɪndʒd/ không thay đổi


Access road /ˈæksɛs roʊd/ đường kết nối


Harbor /ˈhɑrbər/ (n) bến cảng (American English)


Adjacent to /əˈdʒeɪsənt tu/ (prep) liền kề với


Facility /fəˈsɪləti/ (n) trang thiết bị


Swap positions /swɑp pəˈzɪʃənz/ đổi chỗ cho nhau


Facilitate /fəˈsɪləˌteɪt/ (v) trang bị cho, giúp cho


Connectivity kɑnɛkˈtɪvɪti/ (n) sự kết nối


Amenities /əˈmɛnɪtiz/ (n) các tiện ích


Shifting our attention to the eastern side of the map /ˈʃɪftɪŋ ɑr əˈtɛnʃən tu ði ˈistərn saɪd əv ðə mæp/ chuyển sự chú ý của ta sang nửa phía đông của bản đồ


Prominent /ˈprɑmɪnənt/ (adj) rõ ràng, nổi bật


Dock /dɑk/ (n) cầu cảng, bến thuyền


Conversion /kənˈvɜrʒən/ (n) sự chuyển đổi


Former /ˈfɔrmər/ (adj) trước đây, nguyên, cựu


Repurpose /ˌriˈpɜrpəs/ (v) tái thiết, tái lập


Noteworthy /ˈnoʊtˌwɜrði/ (adj) đáng chú ý


Lifeboat station laɪfboʊt ˈsteɪʃən/ (np) trạm thuyền cứu hộ

Bài viết IELTS Writing Task 1 là dạng bài viết phân tích dữ liệu ở dạng bản đồ, biểu đồ số liệu, hoặc biểu đồ quy trình mà người viết phải trình bày dưới dạng một báo cáo với văn phong học thuật. Vì thế mà người mới luyện thi IELTS sẽ gặp nhiều trở ngại khi mới bắt đầu nếu không được sự hướng dẫn chi tiết từ giảng viên IELTS chuyên nghiệp.

Những vấn đề mà sĩ tử thường gặp là như sau:

  • Không hiểu đúng tiêu chí viết bài IELTS nên không có cách trình bày bài viết hiệu quả.
  • Không biết những chiến thuật tối ưu để triển khai ý bài viết sao cho vừa logic vừa mạch lạc, để đạt điểm cao tối đa.
  • Bị choáng ngợp với lượng từ mới và các cách diễn đạt cao cấp của tiếng Anh học thuật.
  • Không biết cách quản lý thời gian bài viết IELTS Writing Task 1, hoặc biết chiến thuật quản lý thời gian nhưng vẫn thất bại trong quá trình viết thực tế vì viết chậm.

Để giải quyết hiệu quả những vấn đề nêu trên, bạn hãy tham gia buổi đào tạo (miễn phí) của chương trình huấn luyện Khai phóng Tiềm năng IELTS GEN 9.0 với module quan trọng nhất mang tên Siêu trí nhớ từ vựng IELTS do “phù thủy tiếng Anh” Nguyễn Anh Đức, người thầy của những IELTS 8.0+, hoặc các chuyên gia IELTS giảng dạy tại các trung tâm đào tạo Smartcom English hoặc qua Zoom. Bạn hãy đăng ký tham gia buổi huấn luyện đặc biệt quan trọng này tại đây để tìm ra con đường luyện IELTS tinh gọn, khoa học và hiệu quả vượt trội so với cách học thông thường nhờ kỹ thuật siêu trí nhớ, tư duy khai phóng và công nghệ Lớp học IELTS Đảo ngược đặc biệt của Smartcom English.

Tác giả: Thầy Nguyễn Anh Đức – Chủ tịch Smartcom English

Giải đề IELTS Cambridge 19: Chi tiết Writing Task 1 [Test 3]
(Bài luận miêu tả quy trình sản xuất nhiên liệu sinh học Ethanol)

Bài luận miêu tả quy trình (describing a process) là dạng bài khó nhất trong các bài viết IELTS Writing Task 1. Vì nó thường yêu cầu thí sinh viết những quy trình khá phức tạp, đòi hỏi những hiểu biết nhất định về quy trình ấy mới có thể viết đúng được bản chất diễn biến của quy trình. Đề bài yêu cầu miêu tả Quy trình sản xuất nhiên liệu sinh học tên là Ethanol dưới đây trong sách IELTS Cambridge 19 – Test 3 – là một dạng bài như vậy.

Bài giảng dưới đây của các chuyên gia IELTS tại Smartcom English sẽ giúp các sĩ tử IELTS hiểu rõ các bước viết một bài luận miêu tả quy trình đối với một đề bài tương đối khó.


Tải miễn phí: Ebook giải đề IELTS Writing CAMBRIDGE 19 (PDF)


giai-de-writing-task-1-test-3-ielts-cambridge-19

Phân tích đề bài Writing task 1 test 3 IELTS Cambridge 19

WRITING TASK 1 – TEST 3 [ IELTS CAMBRIDGE 19 ]

You should spend about 20 minutes on this task.

The diagram below shows how a biofuel called ethanol is produced.

Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparision where relevant.

Write at least 150 words.

ielts-cambridge-19-test-3

Như bạn đã thấy, đề bài này không hề dễ hiểu, nhất là đối với những ai ngại đọc hiểu các quy trình kỹ thuật phức tạp. Nhưng với bài thi IELTS, việc đọc hiểu các sơ đồ miêu tả quy trình như thế này là một yêu cầu bắt buộc.

Chiến thuật 5 bước chinh phục dạng “describing a process”

Để có thể tiến hành viết bài luận, thực chất là bài báo cáo, về quy trình kỹ thuật như thế này, bạn cần thực hiện các bước sau:

Bước 1: Nắm chắc tổ chức của một bài viết IELTS Writing Task 1 gồm một đoạn mở bài, và hai đoạn thân bài (phổ biến) gồm những gì. Bước này thường được giảng ở dạng bài Writing Task 1 dễ hơn là bài luận miêu tả bản đồ (describing maps).

Bước 2: Nghiên cứu quy trình và diễn đạt từng bước của nó một cách mạch lạc. Bạn cần luyện đọc nhiều đề bài miêu tả quy trình để nâng cao kỹ năng đọc hiểu quy trình. Đây là một việc làm đòi hỏi một chút nỗ lực thực hành để làm quen cách đọc các sơ đồ quy trình phong phú, gồm quy trình sinh trưởng tự nhiên của sinh vật và các quy trình sản xuất các vật phẩm phức tạp.

Bước 3: Suy nghĩ và nhóm các bước có cùng đặc trưng vào thành một cụm thông tin, để phục vụ công tác phân chia các đoạn văn thân bài.

Bước 4: Viết bài hoàn thiện.

Bước 5: Đọc lại bài, rà soát để sửa lỗi.

Kiến thức bạn cần biết

Với đề bài miêu tả quy trình sản xuất Ethanol như trên, ta cần phải có hiểu biết nhất định về cách thức sản xuất ra nhiên liệu sinh học (biofuel) này thì mới có thể viết được bài luận miêu tả từng bước trong sơ đồ đã cho bằng tiếng Anh học thuật được. Cụ thể bạn cần tham khảo kiến thức dưới đây:

Quy trình sản xuất ethanol sinh học từ thực vật và cây cối (sinh khối)

1. Chuẩn bị:

– Quá trình này bắt đầu với việc trồng trọt và thu thập các nguồn sinh khối, có thể là ngô, mía, dăm gỗ hoặc các vật liệu thực vật khác.

– Việc thu hoạch sinh khối này thường được thực hiện ở quy mô lớn, nên cần cơ giới hóa bằng cách đưa xe và máy móc vào thực hiện.

– Tùy thuộc vào vật liệu được chọn, nó có thể trải qua quá trình xử lý trước như nghiền (đối với ngũ cốc) hoặc cắt nhỏ (đối với vật liệu gỗ) để tăng diện tích bề mặt để dễ chế biến ở các bước tiếp theo.

2. Xử lý trước (tùy chọn):

– Bước này đôi khi được sử dụng, đặc biệt đối với các vật liệu cứng như gỗ. Ở đây, các hóa chất hoặc nhiệt độ cao được sử dụng để phá vỡ cấu trúc phức hợp của sinh khối thành các thành phần đơn giản hơn.

– Cụ thể như ở trong sơ đồ đề bài cho thì người ta xử lý các sản phẩm sơ chế từ sinh khối để biến thành hợp chất hữu cơ dạng sợi có tên là cellulose.

3. Thủy phân:

– Giai đoạn này tập trung vào việc chuyển đổi carbohydrate (tinh bột và cellulose) có trong sinh khối thành các đường đơn giản, chủ yếu là glucose. Enzyme là thứ thường được sử dụng làm chất xúc tác để phân hủy các carbohydrate phức tạp này.

4. Lên men:

– Nước đường thu được từ quá trình thủy phân được chuyển vào bể lên men. Lên men là việc đưa một loại vi sinh vật vào, và nó sẽ ăn các đường, rồi chuyển hóa chúng thành ethanol và carbon dioxide (CO2) thông qua quá trình sinh học.

5. Chưng cất:

– Hỗn hợp lên men, giờ đây chứa ethanol, nước và các thành phần khác, trải qua quá trình chưng cất. Quá trình này tách ethanol khỏi các thành phần khác. Nó bao gồm việc đun sôi hỗn hợp và thu giữ hơi ethanol, ngưng tụ trở lại thành ethanol lỏng với nồng độ cao hơn.

6. Trở thành nhiên liệu sinh học:

– Ethanol được tạo ra có thể trở thành nhiên liệu sinh học, tương tự như xăng, để vận hành các loại phương tiện cơ giới như ô tô, xe tải, và cả máy bay.

– Dĩ nhiên là động cơ của các loại phương tiện cơ giới này khi vận hành bằng phương thức đốt cháy Ethanol vẫn sẽ tạo ra CO2. CO2 sẽ trở lại không khí và tiếp tục được các loại thực vật hấp thụ để trở thành các sinh khối cho quy trình sản xuất Ethanol.

– Quá trình này cung cấp cho bạn ethanol, một nhiên liệu sinh học có thể pha trộn với xăng hoặc được sử dụng trong các ứng dụng khác. Hãy nhớ rằng, có những cách tiếp cận và công nghệ khác nhau trong từng giai đoạn và các chi tiết cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào nguyên liệu đầu vào và cơ sở sản xuất đã chọn.

Sau khi bạn đọc quy trình tạo ra Ethanol bằng tiếng Việt, chắc hẳn bạn nhận ra ngay mức độ phức tạp về mặt ngôn ngữ của nó, và bạn chỉ ước sao cho hôm đi thi IELTS không gặp phải dạng đề miêu tả Quy trình (describing a process) phải không. Đây đúng là dạng bài thi khó nhất của IELTS, nhưng không phải bài viết tả quy trình nào cũng có sơ đồ nặng tính kỹ thuật như bài này. Và ngay cả khi gặp bài có quy trình kỹ thuật phức tạp, bạn vẫn có thể vận dụng kiến thức tổng quan về viết bài luận tả quy trình để có thể viết được trọn vẹn bài viết 150 từ trong 20 phút mà đề thi yêu cầu. Tuy nhiên, bạn khó có thể kỳ vọng đạt điểm cao nếu chỉ viết những bài trình bày được khái quát vấn đề mà không đi sâu vào miêu tả triệt để được bản chất của nó. Dù sao, bạn vẫn có thể hy vọng đạt tới 6.5 đến 7.0 đối với những đề bài khó nhưng bạn vẫn viết được đủ ý mà không mắc lỗi.

Công thức viết bài

Để viết một bài luận miêu tả quy trình đủ ý, bạn cần ghi nhớ công thức viết khái quát sau:

Đoạn mở bài: viết 2 câu

  • Câu 1 – Giới thiệu chung về bài viết bằng kỹ thuật “paraphrasing”: Tức là bạn viết lại câu đề dẫn trong đề bài bằng ngôn từ và cấu trúc câu của bạn, tránh tối đa việc lặp lại từ vựng trong đề bài, nhưng vẫn đảm bảo giữ nguyên nghĩa gốc.
  • Câu 2 – Viết miêu tả tổng quan: bằng cách nói quy trình này gồm bao nhiêu bước, bắt đầu từ đâu và kết thúc ở đâu. Đối với một số quy trình phức tạp mà không rõ các bước đi, thì bạn cần tham khảo cách viết câu miêu tả tổng quan khác để có phương án tiếp cận phù hợp.

Các đoạn thân bài: nên chia thành 2 đoạn thân bài, mỗi đoạn viết một cụm thông tin mà bạn đã nhóm lại theo logic mà bạn thấy hợp lý.

  • Mỗi đoạn thân bài cần phải viết các câu đúng theo trình tự các bước trong sơ đồ.
  • Cần liên kết các câu bằng liên từ chỉ rõ sự chuyển đổi từ bước này sang bước kia.
  • Chú ý sử dụng thì hiện tại đơn giản để miêu tả các bước trong quy trình là chủ yếu. Vì quy trình này diễn đạt sự việc có tính lặp đi lặp lại.
  • Những thông tin được ghi chú như số bước, hay các chú giải trong đề bài cần phải được viết đến trong bài luận của bạn. Vì đây là chủ ý của người ra đề. Viết theo sườn sẵn có của các chú thích, chú giải sẽ giúp bạn luôn viết được đủ ý.

Bài giải đề Writing task 1 test 3 mẫu

writing-task-1-test-2-ielts-cambridge-19

Với quy trình trong đề bài đã cho, ta có thể nhóm các bước trong quy trình đó thành 2 nhóm thông tin gồm: nhóm 1 với 5 bước đầu tiên – từ việc cây cối hấp thụ CO2 cho đến khi tạo ra hợp chất hữu cơ Cellulose; và nhóm 2 là các bước từ thủy phân hợp chất hữu cơ để biến thành đường đến việc các phương tiện giao thông tiêu thụ nhiên liệu sinh học Ethanol và xả CO2 vào không khí (được đánh dấu bước 6 đến 10 trong sơ đồ trên).

Căn cứ vào kiến thức về sản xuất nhiên liệu sinh học Ethanol mà bạn đã đọc trong phần in nghiêng ở trên, cùng với việc tổ chức bài viết thành 3 đoạn văn (1 đoạn mở bài, 2 đoạn thân bài, không cần viết kết bài), và chia quy trình thành 2 nhóm bước như vừa rồi, chúng ta sẽ viết được một bài luận hoàn thiện như sau:

The provided diagram sheds light on the intricate process of producing a biofuel called ethanol from biomass, encompassing various plant materials like cassava, corn, sugarcane, or wood chips. In essence, this multi-step operation begins with plants absorbing CO2 from the atmosphere and culminates in the generation of ethanol biofuel to power vehicles, releasing CO2 back into the air.

Breaking down the process into its initial five stages, we observe the journey commencing with plants and vegetation, collectively referred to as biomass, absorbing sunlight and carbon dioxide for growth. Upon reaching maturity, this biomass is harvested on a large scale using machinery and vehicles before being transported to processing facilities. The next step involves pretreatment, where the chosen material undergoes size reduction processes like grinding (for grains) or chipping (for woody materials). Subsequently, all materials are treated with chemicals or high temperatures to transform them into an organic compound known as cellulose.

Transitioning to the ethanol refinement stages, the diagram illustrates cellulose undergoing hydrolysis, a process that converts it into simple sugars, primarily glucose. Enzymes typically serve as catalysts to break down these complex carbohydrates. The resulting sugars from hydrolysis are transferred to fermentation tanks, where a microorganism is introduced and consumes the sugars, converting them into ethanol through a biological process. Ethanol, once distilled, emerges as a biofuel ready to power various vehicles, including cars, trucks, and even airplanes. Inevitably, the combustion of ethanol in these engines releases CO2. In the final step of this cyclical process, CO2 emissions from vehicles are released back into the atmosphere, where they are once again absorbed by plants, replenishing the biomass stock for the continuation of the ethanol production cycle. (277 words)

Đánh giá bài viết theo 4 tiêu chí chấm điểm

Task Achievement: 9/9

Bài viết đã đáp ứng đầy đủ yêu cầu của đề bài, mô tả chi tiết các giai đoạn chính trong quá trình sản xuất ethanol từ sinh khối, bao gồm sự hấp thụ CO2 của cây, quá trình thu hoạch, xử lý và cuối cùng là sản xuất ethanol. Người viết đã cung cấp các thông tin quan trọng và sử dụng các thuật ngữ phù hợp, như “hydrolysis,” “fermentation,” và “distilled.”

Coherence and Cohesion: 9/9

Bài viết có cấu trúc tốt và các ý tưởng được liên kết mạch lạc. Người viết đã sử dụng các từ nối hợp lý để chuyển tiếp giữa các giai đoạn, như “Upon reaching maturity,” “Transitioning to,” và “In the final step.”

Lexical Resource: 9/9

Vốn từ vựng của người viết phong phú và chính xác, đặc biệt là trong việc sử dụng các thuật ngữ kỹ thuật liên quan đến sản xuất ethanol như “cellulose,” “hydrolysis,” “fermentation,” và “biofuel.” Bài viết sử dụng được nhiều từ vựng học thuật phù hợp với chủ đề, thể hiện sự am hiểu chủ đề sâu sắc.

Grammatical Range and Accuracy: 9/9

Người viết sử dụng tốt các cấu trúc ngữ pháp phức tạp, như “Upon reaching maturity, this biomass is harvested,” và “Ethanol, once distilled, emerges as a biofuel.”

Overall: 9.0

Bài viết đã hoàn thành tốt nhiệm vụ, có vốn từ vựng phong phú và cấu trúc ngữ pháp đa dạng.

Từ vựng hữu ích cần nhớ

Sheds light on /ʃedz ˈlaɪt ˌɑn/: làm sáng tỏ


Intricate ɪntrɪkət/ (adj): phức tạp


Biofuel /ˈbaɪoˌfyuəl/ (n): nhiên liệu sinh học


Biomass /ˈbaɪoˌmæs/ (n): sinh khối


Encompass /ɪnˈkʌmpəs/ (v): bao gồm


Cassava /ˈkæsəvə/ (n): sắn (khoai mì)


Corn /kɔrn/ (n): ngô (bắp)


Sugarcane /ˈʃʊgərˌkeɪn/ (n): cây mía


Wood chips /wʊd ˈtʃɪps/ (n): các dăm gỗ


In essence /ɪn ˈɛsəns/ (conj): xét về bản chất


Plant /plænt/ (n): thực vật, cây cối


Absorb /əbˈzɔrb/ (v): hấp thụ


Atmosphere /ˈætməsfɪər/ (n): không khí


Culminate /ˈkʌlmɪˌnet/ (v): kết thúc ở, đạt đỉnh điểm


To power /tuː ˈpaʊər/ (v): cung cấp năng lượng, giúp sức


Release /rɪˈliːs/ (v): phát ra


Break down sth into /ˈbreɪk daʊn ˈɪntu/: chia nhỏ thành


Commence with /kəˈmɛns wɪð/ (v): bắt đầu với


Vegetation vɛdʒɪˈteɪʃən/ (n): các loại thực vật


Collectively referred to as /kəˈlɛktɪvli rɪˈfərd tuː æz/: được gọi chung là


Upon reaching maturity /əˈpɑn riˈtʃɪŋ məˈtjʊərɪti/: khi trưởng thành


Processing facilities /ˈproʊsɛsɪŋ fəˈsɪlətiz/: các (nơi) hoặc các thiết bị chế biến


Pretreatment /priːˈtriːtmɛnt/ (n): trước chế biến


Undergo /ˈʌndərˌgoʊ/ (v): trải qua


To grind /ˈgraɪnd/ (v): nghiền


To chip /ˈtʃɪp/ (v): cắt nhỏ


Woody materials /ˈwʊdi məˈtɪəriəlz/ (np): các vật liệu bằng gỗ


Subsequently /ˈsʌbsɪkwəntli/ (adv): tiếp theo


Transform /trænˈsfɔrm/ (v): chuyển đổi


An organic compound /æn ˈɔrgænɪk ˈkɑmpɑʊnd/ (np): một hợp chất hữu cơ


Transition to /trænˈzɪʃən tuː/ (v): chuyển sang


Refinement /rɪˈfaɪnmənt/ (n): tinh luyện


Hydrolysis /haɪˈdrɒlɪsɪs/ (n): thủy phân


Convert into /kənˈvərt ˈɪntu/ (v): chuyển đổi thành


Enzymes /ˈɛnzaɪmz/ (n) enzym (một loại protein trong tế bào)


Serve as /sərv æz/ (v): đóng vai trò như là


Catalyst /ˈkætəlɪst/ (n): chất xúc tác


Break down /breɪk ˈdaʊn/ (v): chia nhỏ ra, phân hủy


The resulting sugars /ðə rɪˈzʌltɪŋ ˈʃʊgərz/ (np): những loại đường thu được


Fermentation /fərˌmɛntˈeɪʃən/ (n): việc lên men


Microorganism /ˌmaɪkroʊˈɔːrgənɪzəm/ (n): vi sinh vật


A biological process /ə baɪəˈlɒdʒɪkəl ˈproʊsɛs/ (np): một quá trình sinh học


Distill /dɪˈstɪl/ (v): trưng cất


Emerge /ɪˈmɜrʒ/ (v): xuất hiện, hiện ra


Inevitably /ɪˈnɛvɪtəbli/ (adv): không thể tránh khỏi


Combustion /kəmˈbʌstʃən/ (n): sự đốt cháy


Cyclical process /ˈsɪklɪkəl ˈproʊsɛs/ (np): quy trình lặp lại theo vòng tròn


Emission /ɪˈmɪʃən/ (n): khí thải


Replenish /rɪˈplɛnɪʃ/ (v) bổ sung


Biomass stock baɪoʊˌmæs stɑk/ (np): nguồn (kho) sinh khối

Bài luận miêu tả quy trình là dạng bài khó nhất của bài thi IELTS Writing. Tuy dạng bài chứa nhiều quy trình dễ đọc, nhưng phần lớn trong số các quy trình đề bài ra thường là quy trình khó có thể viết được điểm cao, vì có những kiến thức kỹ thuật phức tạp bên trong. Cách học tốt nhất cho dạng bài này là đọc nhiều đề thi kèm theo bài viết mẫu để tránh bị bất ngờ khi gặp phải đề thi tương tự trong ngày thi IELTS. Tuy nhiên, nếu bạn được huấn luyện bởi các chuyên gia IELTS chuyên nghiệp, thì một số đề thi về quy trình khó lại có thể là cơ hội lấy điểm rất cao cho bạn đấy.

Dạng bài luận viết miêu tả quy trình thường được dạy sau khi bạn đã nắm vững các dạng bài viết miêu tả bản đồ và miêu tả bộ số liệu. Nếu mới bắt đầu luyện IELTS, bạn nên học những kiến thức cơ bản và đơn giản trước.

Tuy nhiên, có một số vấn đề mà sĩ tử thường gặp khi học IELTS Writing Task 1 như sau:

  • Không hiểu đúng tiêu chí viết bài IELTS nên không có cách trình bày bài viết hiệu quả.
  • Không biết những chiến thuật tối ưu để triển khai ý bài viết sao cho vừa logic vừa mạch lạc, để đạt điểm cao tối đa.
  • Bị choáng ngợp với lượng từ mới và các cách diễn đạt cao cấp của tiếng Anh học thuật.
  • Không biết cách quản lý thời gian bài viết IELTS Writing Task 1, hoặc biết chiến thuật quản lý thời gian nhưng vẫn thất bại trong quá trình viết thực tế vì viết chậm.

Để giải quyết hiệu quả những vấn đề nêu trên, bạn hãy tham gia buổi đào tạo (miễn phí) của chương trình huấn luyện Khai phóng Tiềm năng IELTS GEN 9.0 với module quan trọng nhất mang tên Siêu trí nhớ từ vựng IELTS do “phù thủy tiếng Anh” Nguyễn Anh Đức, người thầy của những IELTS 8.0+, hoặc các chuyên gia IELTS giảng dạy tại các trung tâm đào tạo Smartcom English hoặc qua Zoom. Bạn hãy đăng ký tham gia buổi huấn luyện đặc biệt quan trọng này tại đây để tìm ra con đường luyện IELTS tinh gọn, khoa học và hiệu quả vượt trội so với cách học thông thường nhờ kỹ thuật siêu trí nhớ, tư duy khai phóng và công nghệ Lớp học IELTS Đảo ngược đặc biệt của Smartcom English.

Tác giả: Thầy Nguyễn Anh Đức – Chủ tịch Smartcom English

Giải đề IELTS Cambridge 19: Chi tiết Writing Task 2 [Test 1]
(Bài luận nêu quan điểm về việc cạnh tranh & hợp tác)

Bài viết này hãy cùng Smartcom English giải chi tiết bài Writing Task 2 trong đề 1 của cuốn IELTS Cambridge 19. Cùng khám phá cách các chuyên gia IELTS phân tích và giải đề theo band điểm 8.5 IELTS sẽ như nào nhé!


Tải miễn phí: Ebook giải đề IELTS Writing CAMBRIDGE 19 (PDF)


Writing Task 2 – Test 1

Some people think that competition at work, at school and in daily life is a good thing. Others believe that we should try to cooperate more, rather than competing against each other.

Discuss both views and give your own opinion.

Tổng quan dạng bài Discuss both views

“Discuss both views” là dạng đề phổ biến gần đây trong các bài thi Actual Test của IELTS. Bài yêu cầu phân tích sâu cả hai quan điểm có trong bài và đưa ra quan điểm của mình, vì vậy yêu cầu người làm phải có tư duy phân tích rất mạnh cùng với vốn kiến thức rộng để có thể phân tích được hết các luận điểm chính trong bài.

Đề bài lần này nói về một vấn đề đang được bàn luận khá nhiều gần đây, đó là động lực để phát triển xã hội sẽ dựa trên “Cạnh tranh” hay “Hợp tác”. Phải nói rằng đây là một chủ đề khó, yêu cầu người viết phải có am hiểu rất sâu sắc về kiến thức xã hội cũng như kĩ năng mềm. Hãy cùng phân tích đề bài một cách kĩ lưỡng hơn nhé!

tes1-task2_optimized

Phân tích chi tiết đề bài & bước làm

Bước 1: Đọc kỹ câu hỏi và phân tích kỹ đề bài đã cho

Dịch đề bài: “Một số người cho rằng cạnh tranh trong công việc, ở trường và trong cuộc sống hàng ngày là điều tốt. Những người khác cho rằng chúng ta nên cố gắng hợp tác nhiều hơn thay vì cạnh tranh lẫn nhau. Hãy bàn luận cả hai quan điểm và đưa ra lập trường của chính bạn”

Từ khóa chính: cạnh tranh, trong công việc, ở trường, trong cuộc sống hàng ngày, cố gắng hợp tác thay vì cạnh tranh lẫn nhau

Nhiệm vụ phải trình bày: Đây là dạng bài có sẵn hai quan điểm trái chiều, nhiệm vụ đầu tiên là phải xác định vấn đề chung cốt lõi của bài cần bàn luận tới. Trong đây ta có thể thấy rõ vấn đề chung của bài là “Liệu Cạnh Tranh hay Hợp Tác có lợi hơn trong cuộc sống?”. Tiếp theo đó ta cần lên ý tưởng cho mỗi quan điểm. Trong bài ta có 2 quan điểm đối lập rõ rệt “Cạnh Tranh” vs “Hợp Tác”, mỗi quan điểm này đều có những ưu điểm riêng. Hãy cùng xem những ý tưởng bên dưới nha.

Bước 2: Lên dàn ý và chuẩn bị từ vựng cần thiết

Lợi ích của việc Cạnh tranh (Benefits of Competition):

Workplace Productivity and Innovation: Advocates of competition argue that it drives individuals to excel. For instance, in the workplace, competition can lead to higher productivity and innovation as employees strive to outperform their peers.

Academic Motivation and Critical Thinking: Similarly, in schools, students may be motivated to achieve higher grades and develop critical thinking skills to stay ahead of their classmates. The pressure to succeed can drive individuals to acquire new skills and knowledge, ultimately benefiting society as a whole.

Lợi ích của việc Hợp tác (Benefits of Cooperation):

Teamwork and Collective Effort: Proponents of cooperation emphasize the importance of teamwork. In workplaces, cooperation fosters problem-solving and diverse perspectives. In schools, cooperative learning enhances academic performance and social skills.

Real-World Preparedness: Cooperative learning prepares students for real-world scenarios where collaboration is essential.

Ta có thể thấy cả “Cạnh tranh” lẫn “Hợp tác” đều có những ưu điểm khó có thể bỏ qua, tuy nhiên lợi ích của “Hợp tác” dường như mang tính lâu dài hơn và bền vững hơn vì vậy trong bài này ta sẽ viết theo hướng “Refuting”, bác bỏ một phần lợi ích của “Cạnh tranh” để ủng hộ “Hợp tác”.

Bài mẫu IELTS Writing task 2 

IELTS-CAMBRIDGE-19-writing-task-2-test-1-a

In contemporary society, the debate over whether competition or cooperation yields better outcomes in work, school, and daily life continues to be a subject of significant discourse. Some individuals assert that competition drives people to achieve higher standards and fosters innovation, while others advocate for cooperation, emphasizing the importance of collective effort and mutual support. This essay will examine the perspective that supports competition, refute it with arguments in favor of cooperation, and present my own opinion on the matter.

Proponents of competition argue that it is a powerful motivator that pushes individuals to excel. In the workplace, competition can lead to increased productivity as employees strive to outperform their colleagues and secure promotions or bonuses. This competitive spirit often fosters innovation, as people seek to develop new ideas and solutions to gain an edge over others. Similarly, in educational settings, competition can inspire students to work harder and achieve better academic results. It encourages a meritocratic environment where individuals are rewarded based on their abilities and efforts. Moreover, competition can also prepare individuals for real-world challenges by developing resilience and problem-solving skills.

However, despite these advantages, the emphasis on competition often overlooks the significant benefits of cooperation. In the workplace, a cooperative atmosphere can lead to enhanced teamwork, improved communication, and a stronger sense of community. When employees collaborate, they can share knowledge, skills, and resources, leading to more efficient and effective outcomes. This collaborative approach often results in higher job satisfaction and a more supportive work environment, which can reduce stress and burnout. In educational settings, cooperation promotes a deeper understanding of the material as students engage in group discussions and projects. It encourages the development of social skills, such as empathy, patience, and the ability to work well with others, which are essential for success in both personal and professional contexts. Furthermore, in daily life, cooperation fosters a sense of belonging and interconnectedness, leading to stronger communities and a more harmonious society.

In my opinion, while competition can drive individuals to achieve their best, cooperation provides a more sustainable and supportive path to success. The benefits of a cooperative approach, including the enhancement of teamwork, communication, and community, outweigh the individual gains often associated with competition. A balanced approach that incorporates elements of both competition and cooperation can create environments that not only drive individual achievement but also foster a sense of community and mutual support. This balance can harness the strengths of both approaches, leading to more dynamic, innovative, and harmonious outcomes.

In conclusion, while competition has its merits in motivating individuals and fostering innovation, cooperation offers more substantial benefits in terms of teamwork, communication, and community building. By embracing a balanced approach that values both competition and cooperation, we can achieve personal and societal progress in a more holistic and sustainable manner.

Đánh giá bài viết theo 4 tiêu chí chấm điểm:

Task Response: 9/9

Bài viết đã đáp ứng tốt yêu cầu của đề bài, thảo luận cả hai quan điểm về cạnh tranh và hợp tác. Người viết đã đưa ra lập luận hợp lý và nêu rõ quan điểm cá nhân. Phần mở bài giới thiệu vấn đề một cách ngắn gọn, và phần thân bài được chia thành hai đoạn để phân tích hai quan điểm một cách rõ ràng. Quan điểm cá nhân của người viết được trình bày mạch lạc trong phần kết luận.

Coherence and Cohesion: 9/9

Bài viết có tổ chức rõ ràng với các ý tưởng chính được phân chia thành từng đoạn riêng biệt. Người viết đã sử dụng các từ nối một cách hợp lý như “However,” “Similarly,” “Moreover,” và “In conclusion,” giúp các ý tưởng được liên kết chặt chẽ và dễ theo dõi.

Lexical Resource: 9/9

Người viết sử dụng từ vựng phong phú và phù hợp với chủ đề, bao gồm nhiều từ và cụm từ học thuật như “meritocratic,” “innovation,” “resilience,” và “sustainable.” Những từ vựng này thể hiện khả năng sử dụng từ ngữ linh hoạt và chính xác của người viết.

Grammatical Range and Accuracy: 9/9

Người viết thể hiện sự hiểu biết và sử dụng nhiều cấu trúc câu khác nhau, từ câu đơn đến câu phức, thể hiện một phạm vi ngữ pháp tương đối rộng. Các cấu trúc như “This collaborative approach often results in higher job satisfaction…” và “While competition can drive individuals to achieve their best…” được sử dụng khá thành thạo. Một số lỗi nhỏ về cách sử dụng thì nhưng không ảnh hưởng quá nhiều đến sự mạch lạc của bài viết.

Overall: 9.0

Bài viết là một nỗ lực tốt, có tổ chức chặt chẽ, cung cấp các luận điểm rõ ràng và thuyết phục về cả hai quan điểm. Người viết đã thành công trong việc sử dụng từ vựng phong phú và cấu trúc câu đa dạng. Bài viết đã cung cấp một câu trả lời đầy đủ và có lập luận rõ ràng cho câu hỏi của đề bài.


Contemporary (Adjective) /kənˈtɛmpərɛri/ Đương đại

Yield (Verb) /jiːld/ tạo ra

A subject of (Phrase) /ə ˈsʌb.dʒɛkt ʌv/ Một chủ đề của

Discourse (Noun) /ˈdɪs.kɔːrs/ Cuộc thảo luận, bài nói

Assert (Verb) /əˈsɜːrt/ Khẳng định

Cooperation (Noun) /koʊˌɒp.əˈreɪ.ʃən/ Sự hợp tác

Mutual support (Noun Phrase) /ˈmjuː.tʃu.əl səˈpɔːrt/ Sự hỗ trợ lẫn nhau

Perspective (Noun) /pərˈspɛk.tɪv/ Góc nhìn

Refute (Verb) /rɪˈfjuːt/ Bác bỏ

Proponents (Noun) /prəˈpoʊ.nənts/ Những người ủng hộ

Motivator (Noun) /ˈmoʊ.tɪ.veɪ.tər/ Yếu tố thúc đẩy

Excel (Verb) /ɪkˈsɛl/ Xuất sắc, vượt trội

Strive to (Phrase) /straɪv tuː/ Cố gắng để

Secure (Verb) /sɪˈkjʊr/ Đảm bảo

Gain an edge over (Phrase) /ɡeɪn ən ɛdʒ ˈoʊvər/ Có lợi thế hơn

Meritocratic (Adjective) /ˌmɛr.ɪ.təˈkræt.ɪk/ Dựa trên thành tích

Resilience (Noun) /rɪˈzɪl.jəns/ Sự kiên cường

Emphasis on (Phrase) /ˈɛm.fə.sɪs ɒn/ Nhấn mạnh vào

Overlook (Verb) /ˌoʊ.vərˈlʊk/ Bỏ qua, không chú ý

Cooperative (Adjective) /koʊˈɒp.ər.ə.tɪv/ Hợp tác

Atmosphere (Noun) /ˈæt.məs.fɪr/ Bầu không khí

Collaborate (Verb) /kəˈlɒb.ə.reɪt/ Hợp tác

Efficient (Adjective) /ɪˈfɪʃ.ənt/ Hiệu quả

Job satisfaction (Noun Phrase) /dʒɒbˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/ Sự hài lòng với công việc

Supportive (Adjective) /səˈpɔːrtɪv/ Hỗ trợ, khuyến khích

Burnout (Noun) /ˈbɜːrnaʊt/ Kiệt sức

Empathy (Noun) /ˈɛmpəθi/ Sự đồng cảm

Interconnectedness (Noun) /ˌɪntərˈkəˈnɛktɪd.nəs/ Tính liên kết

Harmonious (Adjective) /hɑːrˈmoʊ.ni.əs/ Hài hòa

Sustainable (Adjective) /səˈsteɪ.nə.bəl/ Bền vững

Associated with (Phrase) /əˈsoʊ.si.eɪ.tɪd wɪð/ Liên quan đến

Drive (Noun/Verb) /draɪv/ Động lực; điều khiển

A sense of community (Phrase) /ə s ɛns ʌv kəˈmjuːnɪti/ Cảm giác cộng đồng

Harness (Verb) /ˈhɑːrnɪs/ Khai thác

Dynamic (Adjective) /daɪˈnæmɪk/ Năng động

Substantial (Adjective) /səbˈstæn.ʃəl/ Đáng kể

Embracing a balanced approach (Phrase) /ɪmˈbreɪsɪŋ əˈbælənst əˈproʊtʃ/ Chấp nhận một cách tiếp cận cân bằng

Societal progress (Noun Phrase) /səˈsaɪ.ɪ.təlˈprɔːɡ.res/ Tiến bộ xã hội

Holistic (Adjective) /hoʊˈlɪs.tɪk/ Toàn diện


Như vậy bạn vừa được tham khảo các bước phân tích và bài mẫu theo band 8.5 IELTS cho bài Writing task 2 trong đề 1 của cuốn IELTS Cambridge 19. Hy vọng giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện IELTS.

By: Smartcom English – IELTS experts

(Đăng lại nhớ ghi rõ nguồn. Bản quyền thuộc về Smartcom English)

IELTS Speaking part 2 – “Describe a performance you enjoyed watching”

Phần thi IELTS Speaking Part 2 của IELTS yêu cầu bạn phải nói về một chủ đề cụ thể trong vòng 1-2 phút. Đây là cơ hội để bạn thể hiện khả năng diễn đạt và mô tả chi tiết về một trải nghiệm, một sự kiện hoặc một đối tượng. Describe a performance là một chủ đề thú vị trong kỳ thi IELTS Speaking Part 2.

Trong phần này, thí sinh sẽ được yêu cầu nói về một buổi biểu diễn mà họ đã tham gia và thưởng thức một cách đáng nhớ. Chủ đề này khuyến khích thí sinh miêu tả chi tiết về sự kiện, những cảm nhận và ấn tượng của mình về nó. Việc lựa chọn một buổi biểu diễn phù hợp và có nhiều thông tin để chia sẻ sẽ giúp thí sinh có một câu trả lời thú vị và sâu sắc.

Luyện tập cách lên ý tưởng

Đối với dạng bài này cần lưu ý điều gì?

  • Đầu tiên, bạn cần hiểu rõ yêu cầu của câu hỏi và lên kế hoạch cụ thể cho bài nói của mình.
  • Lựa chọn một sự kiện hoặc trải nghiệm mà bạn có thể mô tả chi tiết và có nhiều thông tin để chia sẻ.
  • Chuẩn bị cả cấu trúc câu chuyện và vốn từ vựng phong phú để làm nổi bật câu trả lời của bạn.

Bài nói mẫu

Hãy cùng nhau phân tích và trả lời câu hỏi mẫu sau:

Describe a performance you enjoyed watching

You should say:

➢ What it was?

➢ When you watched it?

➢ Who you were with?

And explain why you watched it.

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ hữu ích giúp các bạn chuẩn bị bài nói để trả lời câu hỏi này:

  • to seize an opportunity: /tə sɪˈziz ən ɒpəˈtjuːnɪti/ – nắm bắt cơ hội
  • water puppet: /ˈwɔːtə ˈpʌpɪt/ – múa rối nước
  • street vendor: /striːt ˈvɛndər/ – gánh hàng rong
  • aroma: /əˈrəʊmə/ – hương thơm
  • local delicacy: /ˈləʊkəl ˈdɛlɪkəsi/ – đặc sản địa phương
  • as dusk settles over the city: /æz dʌsk ˈsɛtlz ˈoʊvər ðə ˈsɪti/ – khi hoàng hôn buông xuống thành phố
  • quaint: /kweɪnt/ – cổ kính
  • facade: /fəˈsɑːd/ – mặt tiền
  • motif: /ˈməʊtiːf/ – họa tiết
  • palpable: /ˈpælpəbl/ – hiện rõ
  • shimmering: /ˈʃɪmərɪŋ/ – lung linh
  • a hush falls over: /ə hʌʃ fɔːlz ˈoʊvər/ – sự im lặng bao trùm
  • to mesmerise: /tə ˈmɛzməraɪz/ – mê hoặc
  • folklore: /ˈfəʊklɔːr/ – văn hóa dân gian
  • to bring stories to life: /tuː brɪŋ ˈstɔːriz tuː laɪf/ – khiến những câu chuyện trở nên sống động
  • testament: /ˈtɛstəmənt/ – minh chứng
  • artistry: /ˈɑːtɪstri/ – tính nghệ thuật
  • craftsmanship: /ˈkrɑːftsmənʃɪp/ – sự khéo léo
  • to be eager to: /tuː biː ˈiːɡər tuː/ – háo hức

Phân tích câu trả lời

What it was? (Đó là gì?)

  • Direct answer: It was a traditional water puppet show.
  • Explanation: This is an ancient Vietnamese art form combining puppetry and water stages.
  • Example: I attended it during a visit to Hanoi last year.

When you watched it? (Bạn xem nó khi nào)

  • Direct answer: I watched it last year during my visit to Hanoi.
  • Details: It was in the evening, creating a vibrant atmosphere.

Who you were with? (Bạn đi cùng ai?)

  • Direct answer: I was with my family.
  • Feelings: We all appreciated the cultural significance of the show.

And explain why you watched it. (Và giải thích tại sao bạn xem nó.)

  • Direct answer: I watched it to experience Vietnamese culture firsthand.
  • Explanation: It was a chance to explore the rich folklore and history of Vietnam.
  • Example: The show vividly brought to life tales of dragons and village life, which fascinated me.

Ứng dụng phần chuẩn bị ở trên, dưới đây là bài nói mẫu để trả lời câu hỏi này:

Well, last year, during my visit to Hanoi – Vietnam, my family and I seized the delightful opportunity to attend a traditional water puppet show. While walking through the bustling streets of Hanoi, the vibrant colours of street vendors and the aroma of local delicacies filled the air. As dusk settled over the city, we made our way to the quaint theatre, its facade adorned with intricate Vietnamese motifs.

Upon entering the theatre, we were greeted by the soft melodies of traditional Vietnamese music. The anticipation among the audience was palpable, with excited whispers filling the air as we took our seats. As the lights dimmed and the curtains parted, revealing the shimmering water stage, a hush fell over the audience. From the moment the wooden puppets emerged, gliding gracefully across the water’s surface, I was mesmerised. What followed was a journey through Vietnamese folklore and history, each scene brought stories to life. From mythical dragons dancing to humble farmers tending to their rice fields, every moment was a testament to the rich culture of Vietnam.

As the final curtain fell and applause filled the theatre, I left with a deep appreciation for the artistry and craftsmanship that went into creating such a magical experience. The water puppet show was not only entertaining but also educational, offering a glimpse into the soul of Vietnam. I am eager to explore more cultural treasures, not only in Vietnam but also across the globe, as each experience offers a unique window into the soul of a nation.

Xem thêm:

Trên đây bạn đã khám phá cách trả chi tiết cho câu hỏi chủ đề “”Describe a performance you enjoyed watching” trong IELTS Speaking part 2. Hy vọng bạn thấy thú vị với nội dung này!

call-to-action-smartcom-english-1