IELTS Writing task 1: Cách làm dạng bài Mixed chart

Mặc dù Task 1 chỉ chiếm ⅓ tổng số điểm của phần Writing trong bài thi IELTS, thí sinh không nên xem nhẹ phần này. Dạng bài Mixed Chart là một thử thách lớn, đòi hỏi kỹ năng phân tích và so sánh số liệu một cách chính xác. Việc nắm vững chiến lược và luyện tập cẩn thận là yếu tố quan trọng để đạt được điểm cao trong phần thi này. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ cung cấp tất tần tật thông tin về dạng bài Mixed Charts IELTS, các bước làm bài, cấu trúc ngữ pháp, từ vựng ghi điểm cũng như bài làm mẫu giúp bạn làm quen với cấu trúc bài thi.

Tổng quan về dạng bài Mixed Chart

Trong phần thi IELTS Writing Task 1, dạng bài Mixed Chart (hay Multiple Charts/Graph) là một trong những dạng bài khó, yêu cầu thí sinh phân tích và so sánh hai biểu đồ cung cấp các thông tin khác nhau, có thể giống hoặc khác nhau, từ đó rút ra kết luận. Để làm tốt dạng bài này, bạn cần nhận biết được các điểm tương đồng và khác biệt giữa các số liệu được cung cấp.

ielts-writing-task-1-mixed-chart

Các dạng Mixed Charts thường gặp

  • Table (bảng biểu) với pie chart (biểu đồ tròn)
  • Table (bảng biểu) với line chart (biểu đồ đường)
  • Table (bảng biểu) với bar chart (biểu đồ cột)
  • Pie chart (biểu đồ tròn) với line chart (biểu đồ đường)
  • Pie chart (biểu đồ tròn) với bar chart (biểu đồ cột)
  • Line chart (biểu đồ đường) với bar chart (biểu đồ cột)

Hướng dẫn chi tiết cách làm bài

Dạng bài Mixed Chart trong IELTS Writing Task 1 yêu cầu bạn mô tả và so sánh thông tin từ hai hoặc nhiều loại biểu đồ khác nhau. Để làm bài hiệu quả, bạn cần tuân theo cấu trúc cơ bản gồm ba phần: Introduction (Giới thiệu), Overview (Tổng quan), và Body Paragraphs (Thân bài). Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng phần.

Phần 1: Introduction (Giới thiệu)

Mục tiêu: Tóm tắt và paraphrase lại đề bài trong 1-2 câu.

  • Loại biểu đồ: Xác định loại biểu đồ mà đề bài yêu cầu (ví dụ: bar chart, line chart, pie chart, table).
  • Khoảng thời gian: Đề cập đến khoảng thời gian mà các biểu đồ mô tả (nếu có).
  • Nội dung chính: Mô tả ngắn gọn về những gì từng biểu đồ thể hiện.

Mẹo:

  • Sử dụng từ vựng linh hoạt để paraphrase, tránh lặp lại nguyên văn câu từ đề bài.
  • Cố gắng nắm bắt chính xác nội dung của từng biểu đồ để phần paraphrase được chính xác.

Phần 2: Overview (Tổng quan)

Mục tiêu: Chọn lọc những thông tin và số liệu nổi bật nhất từ các biểu đồ.

  • Xu hướng chung: Mô tả xu hướng tổng thể của các số liệu (tăng, giảm, ổn định, hay dao động) qua thời gian (nếu có).
  • Số liệu cao/thấp nhất: Xác định và nêu ra số liệu cao nhất và thấp nhất từ mỗi biểu đồ.
  • Sự chênh lệch: Nhấn mạnh sự chênh lệch giữa các số liệu nổi bật từ các biểu đồ.

Mẹo:

  • Tránh liệt kê tất cả các số liệu hoặc các khía cạnh thông tin của cả hai biểu đồ vì thời gian và số lượng từ có hạn (khoảng 150 từ trong 20 phút).
  • Tìm kiếm sự tương quan hoặc mối liên hệ giữa các biểu đồ nếu có.

Câu hỏi để xác định thông tin quan trọng:

  • Mỗi biểu đồ nêu ra thông tin gì cho người đọc?
  • Khoảng thời gian của biểu đồ là gì?
  • Đặc điểm nổi bật nhất trong mỗi loại biểu đồ?
  • Có điểm nào chung trong hai biểu đồ không?
  • Mối quan hệ giữa hai biểu đồ là gì?

Phần 3: Body Paragraphs (Thân bài)

Mục tiêu: Phân tích và so sánh các số liệu chi tiết từ các biểu đồ.

  • Chia đoạn hợp lý: Mỗi đoạn có thể tập trung vào một biểu đồ hoặc so sánh các yếu tố chính giữa các biểu đồ.
  • So sánh và đối chiếu: Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng phù hợp để so sánh sự khác biệt và tương đồng giữa các biểu đồ.
  • Sử dụng số liệu: Cung cấp các số liệu cụ thể từ biểu đồ để minh họa cho phân tích của bạn.

Ví dụ cấu trúc thân bài:

  • Đoạn 1: Mô tả chi tiết biểu đồ đầu tiên, nhấn mạnh xu hướng chính và các số liệu nổi bật.
  • Đoạn 2: Mô tả chi tiết biểu đồ thứ hai, sau đó so sánh với biểu đồ đầu tiên, nhấn mạnh mối quan hệ hoặc sự tương phản giữa chúng.

Mẹo:

  • Sử dụng các từ nối để liên kết các ý trong bài, làm cho bài viết mạch lạc hơn.
  • Chú ý phân tích số liệu một cách rõ ràng, tránh việc chỉ liệt kê.

Một số lỗi sai thường gặp

  1. Mô tả quá chi tiết hoặc quá chung chung: Mô tả quá nhiều chi tiết nhỏ nhặt hoặc quá chung chung, không làm rõ được các xu hướng chính.
  2. Thiếu Overview: Thiếu phần tổng quan hoặc overview không rõ ràng khiến bài viết thiếu mạch lạc.
  3. Không có sự so sánh: Chỉ mô tả từng biểu đồ mà không có sự so sánh giữa chúng.
  4. Ngữ pháp và từ vựng không chính xác: Sử dụng sai thì, cấu trúc câu hoặc từ vựng khi mô tả biểu đồ.
  5. Thiếu liên kết giữa các đoạn: Bài viết thiếu các từ nối hoặc các cấu trúc liên kết, khiến bài trở nên rời rạc.

Cấu trúc ăn điểm cho dạng bài Mixed Chart 

Vì một số lỗi sai trên mà ngoài việc xây dựng dàn bài chặt chẽ và sử dụng cấu trúc ngữ pháp chuẩn xác, việc sở hữu vốn từ vựng phong phú là yếu tố quan trọng giúp bài viết của bạn nổi bật và ghi điểm trong mắt giám khảo. Smartcom gợi ý cho bạn một số cấu trúc hữu ích sau đây:

Sử dụng Cấu Trúc Ngữ Pháp Chính Xác

  • Introduction:

Khi giới thiệu về biểu đồ, hãy sử dụng cấu trúc:

Tên biểu đồ + illustrates/gives information in relation to/provides data about/compares/describes + nội dung chính của biểu đồ.

Khi có hai biểu đồ, bạn có thể sử dụng cấu trúc so sánh:

While/Whereas S + V, S + V.

Ví dụ: The line chart illustrates the trends in sales of different products over a decade, while the pie chart provides a breakdown of customer demographics in the same period.

  • Overview:

Khi viết phần Overview, hãy sử dụng cấu trúc mở đầu như:

It can be seen that/It is clear that/Overall, + xu hướng chung hoặc các đặc điểm nổi bật nhất từ các biểu đồ.

Ví dụ: Overall, there was a significant increase in sales for electronic products, while the majority of customers belonged to the younger age groups.

  • Body Paragraphs:

Khi bắt đầu phân tích số liệu trong các đoạn thân bài, sử dụng cấu trúc:

Regarding/With regard to/Concerning/As can be seen from/According to + tên biểu đồ, + phân tích số liệu cụ thể.

Ví dụ: With regard to the line chart, sales of smartphones experienced a sharp increase, reaching a peak in 2020.

Sử Dụng Từ Vựng Đa Dạng và Chính Xác

Trong dạng bài Mixed Chart, từ vựng đóng vai trò quan trọng để mô tả xu hướng, sự biến đổi của số liệu, và so sánh các dữ liệu giữa các biểu đồ.

Xu hướng tăng: Động từ: increase, rise, climb
Danh từ: an increase, a rise, a climb
Xu hướng tăng mạnh: Động từ: rocket, jump, leap
Xu hướng giảm: Động từ: decrease, fall, go down, reduce, decline
Danh từ: a decrease, a fall, a decline
Xu hướng giảm mạnh: Động từ: plunge, slump, plummet
Xu hướng dao động: Động từ: fluctuate, oscillate
Xu hướng ổn định: Động từ: remain/stay stable, stabilize
Danh từ: stability
Cách diễn đạt mức cao nhất/thấp nhất: reach a peak, reach/hit the highest point, reach a bottom, falls further to its lowest point.
Cách diễn đạt phần trăm (%): 5%: a small fraction, 10%: a tenth, 25%: a quarter, 50%: a half, 75%: three quarters.

Sử Dụng Cấu Trúc So Sánh và Đối Chiếu Hiệu Quả

Khi so sánh các dữ liệu giữa các biểu đồ, bạn nên:

  • Sử dụng cấu trúc so sánh: Compared to, Similarly, In contrast, However, Whereas.
  • So sánh giữa các số liệu cao/thấp nhất: While the bar chart shows a steady increase in sales, the pie chart indicates that the customer base remained predominantly young.

Trình Bày Mạch Lạc và Mạch Văn Rõ Ràng

Đảm bảo bài viết của bạn được tổ chức mạch lạc:

  • Introduction: Giới thiệu nội dung biểu đồ.
  • Overview: Tổng quan xu hướng chính.
  • Body Paragraphs: Phân tích chi tiết và so sánh các số liệu.
  • Liên kết các đoạn: Sử dụng từ nối và cấu trúc liên kết để bài viết trôi chảy và dễ hiểu.

Chính Xác về Ngữ Pháp và Cấu Trúc Câu

Sử dụng các thì phù hợp, thường là thì hiện tại đơn cho mô tả biểu đồ, nhưng nếu có sự thay đổi qua thời gian thì cần linh hoạt sử dụng thì quá khứ hoặc hiện tại hoàn thành.

Sử dụng cấu trúc câu phức, từ nối và câu ghép để bài viết phong phú hơn.

Bài viết mẫu dạng Mixed chart 

The bar chart illustrates the distribution of films released in Australia and the UK in 2001 by four categories: US films, UK films, Australian films, and others. The line graph shows the number of cinema admissions in these two countries from 1976 to 2006. Overall, US films dominated the film industry in both countries, while the attendance in the UK were consistently higher than in Australia across the three decades.

In 2001, US films dominated the film markets in both Australia and the UK. Approximately 77% of films shown in the UK were from the US, while the figure in Australia was slightly lower at around 68%. UK films made up 21% of the market in the UK, which was significantly higher than the 5% share they held in Australia. Australian films were not favored in both the Australian and British markets, accounting for only about 2% and 1% respectively. Meanwhile, Other types accounted for 19% of the films in Australia, whereas in the UK, this category represented just 1%.

Shifting attention to the line graph, cinema attendance in the UK was consistently higher than in Australia throughout the 30-year period. In 1976, the UK had around 100 million admissions, compared to Australia’s 30 million. UK admissions fluctuated between 1980 and 1985, dropped off about 50 million before climbing steadily to a peak of 170 million in 2002. In contrast, Australian cinema admissions remained relatively stable until the mid-1980s, after which they experienced a gradual increase, reaching just over 90 million by 2005.

Illustrates /ˈɪl.ə.streɪts/ (verb) – minh họa

Distribution /ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/ (noun) – sự phân bố

Categories /ˈkæt.ə.ɡər.iz/ (noun) – danh mục, loại

Cinema admissions /ˈsɪn.ə.mə ədˈmɪʃ.ənz/ (noun phrase) – số lượt vé vào rạp chiếu phim

Consistently /kənˈsɪs.tənt.li/ (adverb) – một cách nhất quán, liên tục

Dominated /ˈdɒm.ɪ.neɪ.tɪd/ (verb) – chiếm ưu thế, thống trị

Market share /ˈmɑː.kɪt ʃeər/ (noun phrase) – thị phần

Favored /ˈfeɪ.vərd/ (verb) – được ưa chuộng

Accounted for /əˈkaʊn.tɪd fɔːr/ (phrasal verb) – chiếm (một phần nào đó)

Shifting attention to /ˈʃɪf.tɪŋ əˈten.ʃən tə/ (phrasal verb) – chuyển sự chú ý sang

Fluctuated /ˈflʌk.tʃu.eɪ.tɪd/ (verb) – dao động

Steadily /ˈsted.ɪ.li/ (adverb) – đều đặn, liên tục

Relatively stable /ˈrel.ə.tɪv.li ˈsteɪ.bəl/ (adjective phrase) – tương đối ổn định

Gradual increase /ˈɡrædʒ.u.əl ɪnˈkriːs/ (noun phrase) – tăng dần

 

Trên đây là hướng dẫn cách làm bài chi tiết về dạng bài Mixed chart trong IELTS Writing task 1, hy vọng bạn có thêm thông tin, kiến thức trong quá trình ôn luyện của mình. Nếu có bất kỳ thắc mắc hãy đặt ra câu hỏi tại nhóm hỗ trợ IELTS của Smartcom: Tại đây 

Dạng bài “drescribe a person who likes to dress well or fashionably”

Dạng bài “Describe a person” trong phần thi IELTS Speaking Part 2 yêu cầu thí sinh miêu tả về một người mà họ quen biết, có thể là bạn bè, người thân, giáo viên, hoặc một người nổi tiếng mà họ ngưỡng mộ. Các câu hỏi trong dạng này thường xoay quanh các chủ đề như ngoại hình, tính cách, mối quan hệ giữa thí sinh và người được miêu tả, hoặc lý do tại sao thí sinh ngưỡng mộ người đó. Khi trả lời, thí sinh nên sử dụng các tính từ và cụm từ miêu tả phong phú, đồng thời cần trả lời một cách tự nhiên, không quá ngắn gọn nhưng cũng không lan man, để đảm bảo giữ được sự mạch lạc và tự nhiên trong cuộc hội thoại. Việc chuẩn bị trước một số từ vựng và cấu trúc câu liên quan sẽ giúp thí sinh tự tin và đạt điểm cao hơn trong phần này. Bài viết này cùng Smartcom English tìm hiểu chi tiết hơn cách trả lời dạng câu hỏi này nhé!

Lên dàn ý

1. Introduction (Mở đầu)

  • Giới thiệu về người bạn muốn nói đến và lý do bạn chọn người này.
  • Ex: “I’d like to talk about a friend of mine who has a remarkable sense of style. His name is [Tên của bạn] and I’ve always admired his fashion sense.”
  • Đối với phần mở đầu, bạn có thể sử dụng cấu trúc “I’d like to talk about…” để giới thiệu chủ đề của bạn.
    • Để mô tả ngoại hình và phong cách, sử dụng các từ vựng như “impeccably dressed”, “elegance and sophistication”.
    • Để mô tả sở thích và dịp mà người này thường ưa chuộng, có thể sử dụng các từ như “classic styles”, “tailored suits”, “appropriate yet stylishly”.
    • Để mô tả ảnh hưởng và ấn tượng, sử dụng các từ như “stand out”, “influences those around him”, “recognized as a trendsetter”.
    • He has a knack for (doing something): Anh ấy có năng khiếu để làm gì đó.
    • Whether it’s (a situation), he manages to (do something): Cho dù là (một tình huống), anh ấy vẫn thành công trong việc (làm gì đó).
    • His (quality) reflects his (characteristic): Đặc điểm của anh ấy phản ánh tính cách của anh ấy.

2. Physical appearance and style (Ngoại hình và phong cách)

  • Mô tả sự xuất hiện của người này và cách anh ấy ăn mặc.
  • Ex: “He is always impeccably dressed, whether it’s in casual attire or formal wear. His wardrobe seems to consist of carefully selected outfits that highlight his taste for elegance and sophistication.”

3. Preferences and occasions (Sở thích và các dịp)

  • Những loại trang phục anh ấy thường mặc và những dịp anh ấy ưa chuộng.
  • Ex: “He prefers classic styles, often opting for tailored suits and accessorizing with tasteful items such as watches and cufflinks. Whether it’s a social gathering or a professional event, he always manages to dress appropriately yet stylishly.”

4. Influence and impressions (Ảnh hưởng và ấn tượng)

  • Ảnh hưởng của phong cách ăn mặc của người này đến những người xung quanh.
  • Ex: “His fashion sense not only makes him stand out but also influences those around him. Many of our friends seek his advice on fashion choices, recognizing him as a trendsetter in our circle.”

5. Conclusion (Kết luận)

  • Tổng kết lại về lý do bạn ngưỡng mộ và chọn người này là đề tài nói chuyện.
  • Ex: “Overall, [Tên của bạn] embodies the essence of someone who values both style and substance in their attire, making him a truly inspiring individual when it comes to fashion.”

Bài mẫu

 

I would like to talk about my friend, Lan, who has an impeccable sense of fashion and always dresses stylishly. Lan is a 25-year-old university student who is pursuing a degree in fashion design. She has a keen interest in fashion and spends a lot of her free time exploring the latest fashion Trends and styles. Lan’s wardrobe is filled with a variety of clothing ranging from classic and timeless pieces to trendy and edgy items. She prefers to wear clothes that are both comfortable and fashionable, and she always makes sure that her outfits are well-coordinated and visually appealing. Some of her favourite items of clothing include high-waisted jeans, crop tops, oversized blazers, and statement accessories such as chunky necklaces and earrings. In My opinion, Lan dresses well because she knows how to put together outfits that complement her body type and personality. She is not afraid to experiment with different styles and colours, and she always looks put together and confident. Additionally, Lan pays attention to the smallest details, such as choosing the right shoes and accessories to complete her look. Overall, Lan is a great example of someone who likes to dress fashionably and has a natural flair for style. She’s always inspiring me to try out new fashion trends and experiment with my own personal style.

Từ vựng:

  • impeccable /ɪmˈpɛkəbl/ – hoàn hảo, không chê vào đâu được
  • dresses stylishly /ˈdrɛsɪz ˈstaɪlɪʃli/ – ăn mặc phong cách
  • pursuing /pəˈsjuːɪŋ/ – theo đuổi
  • a lot /ə lɒt/ – rất nhiều
  • is filled with /ɪz fɪld wɪð/ – chứa đầy
  • classic and timeless /ˈklæsɪk ænd ˈtaɪmlɪs/ – cổ điển và không bao giờ lỗi mốt
  • edgy /ˈɛʤi/ – cá tính, nổi bật
  • well-coordinated /wɛl kəʊˈɔːdɪneɪtɪd/ – phối hợp tốt
  • visually appealing /ˈvɪʒuəli əˈpiːlɪŋ/ – thu hút thị giác
  • items of clothing /ˈaɪtəmz əv ˈkləʊðɪŋ/ – món đồ thời trang
  • statement accessories /ˈsteɪtmənt əkˈsɛsəriz/ – phụ kiện nổi bật
  • chunky /ˈʧʌŋki/ – to bản, dày dặn
  • experiment /ɪkˈspɛrɪmənt/ – thử nghiệm
  • looks put together /lʊks pʊt təˈgɛðə/ – trông chỉn chu
  • natural flair /ˈnæʧrəl flɛə/ – năng khiếu tự nhiên
  • personal style /ˈpɜːsənl staɪl/ – phong cách cá nhân

 

Hy vọng bài viết có thể giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện IELTS Speaking đặc biệt là part 2 với dạng bài “Describe a person”. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hãy tham gia nhóm hỗ trợ IELTS của Smartcom: Tại đây

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong IELTS

Sự quan trọng của Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) trong bài thi IELTS không thể bị xem nhẹ. Trong phần Speaking và Writing, việc sử dụng chính xác thì này không chỉ giúp bạn diễn đạt rõ ràng và chính xác thời gian của các hành động mà còn thể hiện sự thành thạo trong việc sử dụng ngữ pháp. Điều này có thể ảnh hưởng tích cực đến điểm số của bạn, cùng Smartcom English tìm hiểu chi tiết cách sử dụng ngay nhé!

Tổng quan thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) được sử dụng để diễn tả các hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại, hoặc các hành động đã kết thúc gần đây nhưng có ảnh hưởng đến hiện tại.

thi-hien-tai-hoan-thanh-tiep-dien_optimized

Công thức:

  • Khẳng định: S + have/has + been + V-ing
  • Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing
  • Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing?

Ví dụ: “I have been studying English for three years” (Tôi đã học tiếng Anh suốt ba năm qua). Trong trường hợp này, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh sự kéo dài của hành động học tập và có thể vẫn đang tiếp tục.

Khi nào nên sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn?

  • Một hành động vừa mới kết thúc nhưng vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.

Ví dụ:

    • I’ve just been cleaning the car (Tôi vừa mới rửa chiếc xe ô tô): Chiếc xe đã được rửa và ta có thể thấy cái xe sạch ở hiện tại
    • It’s been rainning (Trời vừa mới đổ mưa): trời đã tạnh mưa nhưng vẫn có thể thấy đường ướt

Lưu ý: ta không đưa ra thời gian cụ thể trong trường hợp này

  • Một hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài tới thời điểm hiện tại và vẫn đang tiếp diễn

Ví dụ:

    • He’s been living in the village since 1995 (Anh ấy đã sống ở trong làng từ năm 1995): Anh ấy sống ở ngôi làng từ năm 1995 và vẫn đang tiếp tục sống ở đây 
    • I‘ve been learning English since 2010 (Tôi đã học tiếng Anh từ năm 2010): Người nói học tiếng Anh từ năm 2010 và vẫn đang tiếp tục học
  • Một hành động lặp lại bắt đầu tại một thời điểm trong quá khứ và vẫn tiếp tục tới thời điểm hiện tại:

Ví dụ:

    • My family’ve been going to Da Nang on holiday every year since 1987. (Gia đình tôi đi nghỉ ở Đà Nẵng hàng năm kể từ năm 1987): Gia đình người nói đi nghỉ ở Đà Nẵng lần đầu vào năm 1987 và năm nào cũng lặp lại tới bây giờ
  • Ngoài ra trong tiếng Anh, khi hỏi và trả lời về thời lượng của một hoạt động, ta thường sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Ví dụ:

A: How long have you been waiting for me? (Bạn đã chờ tôi được bao lâu rồi)

B: I‘ve been waiting for about ten minutes (Tôi đã chờ được khoảng 10 phút rồi)

Dấu hiệu nhận biết:

  • Trạng từ: for, since, all day/morning/afternoon, recently, lately
  • Cụm từ: the whole morning/afternoon/day

Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Đặc điểm Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
Nhấn mạnh Kết quả của hành động Quá trình diễn ra của hành động
Thời gian Hành động đã xảy ra trong quá khứ và có thể tiếp tục hoặc đã kết thúc Hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang diễn ra
Trạng từ thường dùng ever, never, just, already, yet, for, since for, since, all day/morning/afternoon, recently, lately
Ví dụ I have finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập rồi.) I have been doing my homework for 2 hours. (Tôi đã làm bài tập được 2 tiếng rồi.)
Cách dùng khác Diễn tả kinh nghiệm, sự kiện đã xảy ra Diễn tả hành động kéo dài, gây ra kết quả ở hiện tại

Khi nào nên dùng thì nào?

  • Dùng thì hiện tại hoàn thành khi:
    • Muốn nhấn mạnh kết quả của hành động
    • Diễn tả kinh nghiệm, sự kiện đã xảy ra
    • Sử dụng với các trạng từ như ever, never, just, already, yet
  • Dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn khi:
    • Muốn nhấn mạnh quá trình diễn ra của hành động
    • Diễn tả hành động kéo dài, gây ra kết quả ở hiện tại
    • Sử dụng với các trạng từ như for, since, all day/morning/afternoon

Bài tập luyện tập

  • Chọn đáp án đúng:
    • I _____ (study) English for 3 hours.
      • A. have studied B. have been studying
    • She _____ (wait) for the bus since 7 am.
      • A. has waited B. has been waiting
  • Viết câu hoàn chỉnh:
    • They / paint / the house / all morning.
    • I / learn / to play the guitar / for two years.
    • Have / you / read / this book / lately?

 

Nắm rõ kiến thức về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn sẽ giúp bạn diễn rõ ý và trôi chảy hơn trong nói và viết tiếng Anh nói chung và giúp nâng cao điểm số IELTS nói riêng. Hy vọng kiến thức trên đây giúp ích bạn trong quá trình học tập và ôn luyện. Hãy tham gia cộng đồng hỗ trợ từ chuyên gia IELTS của Smartcom English: Tại đây

Thì quá khứ hoàn thành trong IELTS

Xin chào các sĩ tử! Tiếp tục với các chủ điểm ngữ pháp, Smartcom IELTS Gen 9.0 xin giới thiệu với các bạn một thì được sử dụng khá phổ biến trong kì thi IELTS – đó chính là thì Quá khứ hoàn thành. Nếu bạn không nắm rõ phần kiến thức này, bạn dễ dàng bị mất điểm, thậm chí là áp dụng sai cấu trúc thì khi giao tiếp cũng như gây cản trở cho việc đọc hiểu, nghe hiểu thông tin trong bài thi.

Trong bài viết này, Smartcom IELTS Gen 9.0 sẽ giúp bạn nắm rõ khái niệm thì Quá khứ hoàn thành, công thức, dấu hiệu nhận biết cũng như cách dùng trong từng trường hợp. Sau khi đã nắm được lý thuyết, bạn hãy làm các bài luyện tập ở bên dưới để thành thạo hơn nhé!

Khái niệm thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ:

  • She had already finished her homework when her teacher came. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà khi cô giáo của cô ấy đến.)
  • By the time I got to the airport, the flight had departed. (Khi tôi đến sân bay thì chuyến bay đã khởi hành.)

thi-qua-khu-hoan-thanh

Công thức

  • Thể khẳng định: S + had + V(past participle)
    • Ví dụ: She had finished her homework before 8 PM. (Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà trước 8 giờ tối.)
  • Thể phủ định: S + had + not + V(past participle)
    • Ví dụ: They had not eaten when I arrived. (Họ chưa ăn gì khi tôi tới.)
  • Thể nghi vấn:

Câu hỏi Yes/No: Had + S + V(past participle)?

Trả lời:

  • Yes, S + had.
  • No, S + hadn’t.
  • Ví dụ: Had you left the house before it started raining? (Có phải bạn đã ra khỏi nhà trước khi trời mưa?

Câu hỏi WH-question: WH-word + had + S + V(past participle)?

Ví dụ:

  • What had you done before midnight yesterday? (Cậu đã làm gì trước nửa đêm hôm qua?)

Cách dùng

  • Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ:
    • Ví dụ: He had left the office before the meeting started. (Anh ấy đã rời khỏi văn phòng trước khi cuộc họp bắt đầu.)
  • Diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm xác định trong quá khứ:
    • Ví dụ: She had completed the report by 10 AM. (Cô ấy đã hoàn thành báo cáo trước 10 giờ sáng.)
  • Sử dụng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả điều kiện không có thực trong quá khứ

    Ví dụ: She would have come to the party if she had been invited. (Cô ấy lẽ ra đã đến bữa tiệc nếu cô ấy được mời.)

Dấu hiệu nhận biết

Một số dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành:

  • Before: Trước khi
    • Ví dụ: She had left before I arrived. (Cô ấy đã rời đi trước khi tôi đến.)
  • After: Sau khi
    • Ví dụ: After they had eaten, they went to bed. (Sau khi họ ăn xong, họ đi ngủ.)
  • By the time: Trước khi, vào lúc
    • Ví dụ: By the time we arrived, the movie had started. (Vào lúc chúng tôi đến, bộ phim đã bắt đầu.)
  • As soon as: Ngay khi
    • Ví dụ: As soon as she had finished her work, she left the office. (Ngay khi làm xong công việc, cô rời khỏi văn phòng.)
  • Until: Cho đến khi
    • Ví dụ: He didn’t stop working until he had completed the project. (Anh ấy đã không ngừng làm việc cho đến khi hoàn thành dự án.)
  • No sooner… than: Vừa mới… thì
    • Ví dụ: No sooner had they arrived than it started to rain. (Họ vừa đến nơi thì trời bắt đầu mưa.)
  • Hardly… when: Vừa mới… thì
    • Ví dụ: Hardly had I entered the room when the phone rang. (Tôi vừa bước vào phòng thì điện thoại reo.)
  • By (một thời điểm cụ thể trong quá khứ): Trước một thời điểm cụ thể
    • Ví dụ: By the end of the day, she had written three reports. (Đến cuối ngày, cô đã viết được ba bản báo cáo.)

Bài tập

Bài 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  1. She _______ (finish) her homework before 10 PM.
  2. By the time we arrived, they _______ (leave).
  3. After they _______ (eat), they went to bed.
  4. He _______ (work) at the company for five years before he decided to quit.
  5. The teacher asked if the students _______ (complete) their assignments,

Bài 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu:

  1. By the time we got to the cinema, the movie _______.
    • A. had already started
    • B. was already started
    • C. has already started
    • D. had been starting
  2. She didn’t go to the party because she _______ an invitation.
    • A. didn’t receive
    • B. hadn’t received
    • C. hasn’t received
    • D. hadn’t been receiving
  3. When I arrived at the station, the train _______.
    • A. left
    • B. had left
    • C. was leaving
    • D. has left
  4. After they _______ dinner, they went out for a walk.
    • A. had eaten
    • B. were eating
    • C. have eaten
    • D. had been eating
  5. I _______ my homework before I watched TV.
    • A. had done
    • B. did
    • C. do
    • D. was doing
  6. She _______ the book before the test started.
    • A. hadn’t been reading
    • B. hadn’t read
    • C. didn’t read
    • D. hasn’t read
  7. By the time he finished work, everyone else _______ home.
    • A. had gone
    • B. went
    • C. has gone
    • D. was going
  8. The teacher asked if we _______ the assignment before the deadline.
    • A. had submitted
    • B. submitted
    • C. have submitted
    • D. were submitting
  9. After the storm _______, we went outside to check the damage.
    • A. had passed
    • B. passed
    • C. was passing
    • D. has passed
  10. They were surprised to see that someone _______ the door before they arrived.
    • A. had opened
    • B. opened
    • C. was opening
    • D. has opened

Hy vọng kiến thức trên đây về Thì quá khứ hoàn thành có thể giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện IELTS. Để giải đáp thắc mắc về IELTS hãy tham gia cộng đồng hỗ trợ IELTS của Smartcom English: Tại đây

Thì hiện tại hoàn thành trong ngữ pháp IELTS

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là một trong 12 thì cơ bản trong tiếng Anh. Bài viết này hãy cùng Smartcom English tiếp tục khám phá công thức, cách dùng và những cách áp dụng trong IELTS nhé!

Tổng quan thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là một thì quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ảnh hưởng hoặc liên quan đến hiện tại. Cấu trúc của thì này bao gồm động từ “have/has” kết hợp với động từ chính ở dạng quá khứ phân từ (V3).

Khẳng định: S + have/has + V3 (quá khứ phân từ)

Ví dụ: I have lived in Hanoi for 5 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội được 5 năm.)

Phủ định: S + have/has + not + V3

Ví dụ: She has not visited Paris yet. (Cô ấy chưa từng đến Paris.)

Nghi vấn: Have/Has + S + V3?

Ví dụ: Have you finished your homework? (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?)

  • Kinh nghiệm: Ta dùng thì hiện tại hoàn thành để nói về kinh nghiệm của bản thân cho tới thời điểm hiện tại. Thời gian của trải nghiệm không quan trọng:

Ví dụ: I‘ve read this book a few times before (Tôi đã đọc cuốn sách này vài lần trước đó rồi)

Lưu ý: Trong tiếng Anh thường dùng các từ/cụm từ chỉ thời gian chung chung như: ever, never, before, in my life, so far, up until now khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành:

They’ve sold 10 cakes so far (Họ đã bán được 10 cái bánh cho tới thời điểm hiện tại)

Thì hiện tại hoàn thành cũng được sử dụng cho một trải nghiệm độc nhất mà trong đó ta sử dụng một tính từ hơn nhất:

It was the best decision I have ever made in my life. (Đó là quyết định đúng đắn nhất mà tôi từng đưa ra trong đời mình)

Chúng ta cũng thường dùng thì hiện tại để nói về lần đầu đối với một sự kiện vừa xảy ra, đang diễn ra hoặc xảy ra gần đây

That’s the first time Ive seen you get angry. (Đó là lần đầu tôi thấy bạn trở nên tức giận như vậy)

  • Các sự kiện vừa xảy ra: Chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành đơn để nói về một sự kiện hoặc trạng thái đã kết thúc trong quá khứ rất gần. Chúng ta không xác định thời gian cụ thể. Chúng ta thường sử dụng các từ như “just” (vừa mới) hoặc “recently” (gần đây) cho các sự kiện xảy ra rất ngắn trước thời điểm hiện tại.

He has just come back from Japan (Anh ấy vừa quay trở lại từ Nhật)

What’s just happened? (Chuyện gì vừa diễn ra vậy?)

  • Các sự kiện diễn ra trong quá khứ nhưng để lại kết quả ở hiện tại

She’s broken her arm in two places. (Cô ấy làm tay của mình ở hai chỗ): Cô gái làm gãy tay mình trong quá khứ và tới hiện tại tay cô ấy vẫn đang gãy

She hasn’t arrived to work. (Cô ấy chưa đến chỗ làm): Cô gái đáng lẽ phải đến chỗ làm từ trước đấy rồi nhưng hiện tại cô ấy vẫn chưa đến

Dấu hiệu nhận biết:

  • Các từ/cụm từ chỉ thời gian chung chung: ever, never, just, already, yet, so far, recently, lately, up to now, until now
  • For + khoảng thời gian: for 5 years, for a long time
  • Since + mốc thời gian: since 2000, since last week

Ứng dụng thì hiện tại hoàn thành trong IELTS

Trong IELTS, ta có thể áp dụng thì hiện tại hoàn thành vào:

  • Speaking:

Yes, unfortunately, I‘ve went to the cinema alone before (Có, đáng tiếc là tôi đã từng tới rạp phim một mình trước đây rồi)

  • Writing:

Recently, robots have replaced human workers in various industries to reduce costs and improve accuracy and work performance, resulting in job losses and economic instability (Trong thời gian gần đây, những con rô bốt đã thay thể nhân công con người trong nhiều lĩnh vực để giảm thiểu chi phí và cải thiện sự chính xác và hiệu quả công việc)

Bài tập luyện tập

  • Choose the correct answer:
    • I ____ (study) English for 5 years. (have studied)
    • She ____ (not see) him since last week. (hasn’t seen)
    • ____ you ever been to Japan? (Have)
  • Complete the sentences using the present perfect:
    • I ____ (read) this book twice.
    • They ____ (not finish) their project yet.
    • ____ you ever eaten sushi?

 

Hy vọng kiến thức về Thì hiện tại hoàn thành trên đây có thể giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện IELTS. Nếu có thắc mắc hãy tham gia nhóm hỗ trợ IELTS của Smartcom: Tại đây

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Công thức & cách dùng

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là một trong 12 thì cơ bản trong tiếng Anh mà bạn bắt buộc phải nắm vững để diễn đạt ý trong văn viết và nói. Trong bài viết hôm nay hãy cùng Smartcom English tìm hiểu công thức và cách sử dụng Thì hiện tại tiếp diễn các bạn nhé!

Tổng quan về thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc trong khoảng thời gian hiện tại. Thì này thường được cấu trúc bởi động từ “to be” (am/is/are) đi kèm với động từ chính ở dạng V-ing. Nó không chỉ mô tả các hành động đang diễn ra ngay lúc này mà còn được dùng để diễn tả các hành động tạm thời, những kế hoạch đã được sắp xếp cho tương lai gần, hoặc những thay đổi đang diễn ra.

Ví dụ như trong câu “She is studying for her exams,” hành động “studying” diễn tả một quá trình đang diễn ra hiện tại, có thể không phải ngay lúc nói, nhưng đang xảy ra trong khoảng thời gian này. Thì hiện tại tiếp diễn cũng rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày khi cần miêu tả các hoạt động đang diễn ra hoặc các kế hoạch sắp tới.

thi-hien-tai-tiep-dien_optimized

Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) được sử dụng để diễn tả:

  • Những hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói.

Ví dụ

    • I am walking at the moment (Tôi đang đi bộ ngay lúc này)
    • She is shopping with her mother at the mall (Cô ấy đang đi mua sắm với mẹ cô ấy ở trung tâm thương mại)
  • Diễn tả một tình trạng tạm thời, không cố định và có thể thay đổi trong tương lai:

Ví dụ:

I usually drive to work, but today I’m taking the bus (Thông thường tôi lái xe đi làm, nhưng hôm nay tôi đi xe buýt)

Trong ví dụ này, người nói muốn ám chỉ việc lái xe tới chỗ làm là việc làm lặp lại thường xuyên, cố định nên sử dụng động từ ở thì hiện tại đơn và việc đi xe buýt tới chỗ làm chỉ là tạm thời, chỉ xảy ra trong hôm nay thôi nên người nói dùng động từ ở thì hiện tại tiếp diễn

  • Diễn tả những sự việc đã được lên kế hoạch trước và sẽ xảy ra trong tương lai gần.

Ví dụ:

I’m going to go to Hawaii next week (Tôi sẽ đi Hawaii vào tuần sau) 

Ở ví dụ này, người nói muốn ám chỉ dự định đi Hawaii vào tuần sau là có chủ đích và được lên kế hoạch từ trước rồi

Công thức:

Trong thì hiện tại đơn, ta thêm đuôi -ing vào động từ chính và thêm động từ to-be vào trước nó

  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing

He is making a cake for his mother’s birthday (Anh ta đang làm một cái bánh cho sinh nhật của mẹ anh ấy)

We are going to the bakery now (Chúng tôi đang đi tới tiệm bánh bây giờ)

  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing

She is not wearing that dress to the party (Cô ấy sẽ không mặc chiếc váy đó tới bữa tiệc)

I am not doing anything at the moment (Tôi đang không làm gì cả vào lúc này)

  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?

Is he doing his homework now? (Cậu ấy có đang làm bài tập của mình bây giờ không?)

Are they singing next door? (Họ đang hát ở nhà bên à?)

Lưu ý:

  • Đối với các động từ kết thúc bằng đuôi -e, ta bỏ -e thêm -ing vào

Ví dụ:

move

moving

face

facing

come

coming

  • Với các động từ kết thúc là một nguyên âm với một phụ âm sau đó và nếu âm tiết cuối được nhấn thì ta nhân đôi phụ âm

Ví dụ:

commit

committing

prefer

preferring

rub

rubbing

Nhưng

cover

covering

remember

remembering

  • Nếu động từ kết thúc là một nguyên âm và phụ âm -l, ta nhân đôi phụ âm

Ví dụ:

travel

travelling

control

controlling

  • Không sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ trạng thái: know, believe, love, want, need, etc.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Trạng từ chỉ thời gian: now, at the moment, at present, look, listen
  • Cụm từ: right now, these days

Áp dụng thì hiện tại tiếp diễn trong IELTS

1. Kỹ năng Speaking:

Tùy thuộc vào câu hỏi mà bạn nên sử dụng thì hiện tại tiếp diễn sao cho phù hợp

Ví dụ câu hỏi IELTS Speaking Part 1: What are you doing at the moment?

=> Currently, I’m studying for the college entrance exam (Hiện tại tôi đang học để chuẩn bị cho bài thi đầu vào đại học)

2. Kỹ năng Writing

Đối với Writing Task 2, ta có thể sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để miêu tả xu hướng hoặc tình hình đang diễn ra ngày nay

Ví dụ bài luận về vấn đề môi trường: Due to climate change, sea levels are rising and many coastal cities are facing the threat of flooding. Scientists are working hard to find solutions to this problem. (Do biến đổi khí hậu, mực nước biển đang dâng lên và nhiều thành phố ven biển đang đối diện với nguy cơ ngập lụt. Các nhà khoa học đang cố gắng để tìm ra các giải pháp cho vấn đề này)

Bài tập luyện tập

Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc (thì hiện tại tiếp diễn)

  1. She _____ (watch) TV now.
  2. They _____ (play) football in the park.
  3. I _____ (study) for my exam.
  4. It _____ (rain) heavily outside.
  5. We _____ (have) dinner at the moment.

Bài tập 2: Sửa lỗi sai trong các câu sau (liên quan đến thì hiện tại tiếp diễn)

  1. I am eat an apple.
  2. They is playing basketball.
  3. She don’t watch TV now.
  4. Are you going to the party tonight?
  5. We is studying English at the moment.

Bài tập 3: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

  1. Look! The cat _____ (climb) up the tree.
  2. Listen! Someone _____ (knock) at the door.
  3. Be quiet! The baby _____ (sleep).
  4. I _____ (not work) today. It’s a holiday.
  5. What _____ you _____ (do) now?

Trên đây là kiến thức tổng quan về Thì hiện tại tiếp diễn và cách áp dụng trong IELTS. Hy vọng giúp ích được bạn trong quá trình ôn luyện, để được giải đáp mọi thắc mắc về IELTS hãy tham gia nhóm hỗ trợ từ chuyên gia của Smartcom : Tại đây

Hướng dẫn dạng bài “Describe a place”: Stadium or Sports

Dạng bài “Describe a place” thường yêu cầu bạn mô tả một địa điểm cụ thể, như một thành phố, một ngôi nhà, một khu vườn, hoặc một điểm du lịch. Đây là một dạng bài phổ biến trong phần thi IELTS Speaking part 2. Bài viết này cùng Smartcom English tìm hiểu cách lên ý tưởng và bài nói mẫu về dạng bài này nhé!

Luyện tập cách lên ý tưởng

Khi thực hiện bài tập miêu tả địa điểm, thí sinh thường chọn miêu tả các địa điểm khác nhau cho từng câu hỏi, điều này có thể gây quá tải khi ôn thi và làm cho bài nói trở nên rời rạc và thiếu lô-gíc. Để tránh những vấn đề này, Smartcom đưa ra một cách tiếp cận ôn tập hiệu quả như sau:

1. Chuẩn bị thông tin chung về địa điểm:

Giới thiệu địa điểm: Xác định rõ đâu là địa điểm mà bạn sẽ miêu tả, bao gồm tên gọi của nơi đó, cụ thể nằm ở vị trí nào và mối quan hệ của bạn với địa điểm đó. Ví dụ: “Địa điểm mà tôi muốn miêu tả là sân vận động Quốc Gia Mỹ Đình, đặt tại Hà Nội, là thủ đô của Việt Nam và cũng là nơi tôi sinh ra và lớn lên.”

Đặc điểm nổi bật: Mô tả những đặc điểm nổi bật của địa điểm đó. Ví dụ: “Lan có vẻ ngoài rất năng động với mái tóc dài và nụ cười thân thiện. Cô ấy cũng rất thông minh và nhiệt tình trong mọi việc.”

2. Mở rộng vốn từ để trả lời các câu hỏi cụ thể:

Đáp ứng các yêu cầu cụ thể: Đối với từng câu hỏi cụ thể, hãy chuẩn bị vốn từ phong phú để có thể đáp ứng yêu cầu. Ví dụ: Nếu câu hỏi yêu cầu miêu tả nhân vật là diễn viên, bạn sẽ cần thảo luận về lý do tại sao một số diễn viên hoặc nữ diễn viên để lại ấn tượng lâu dài và suy ngẫm về các phẩm chất và giá trị khiến họ nổi bật.

3. Cấu trúc trả lời hiệu quả:

Trả lời trực tiếp: Bắt đầu với câu trả lời rõ ràng và trực tiếp cho câu hỏi. Ví dụ: “Lan rất thích đọc sách.”

Giải thích: Tiếp theo, giải thích lý do hoặc thêm thông tin chi tiết để làm rõ câu trả lời. Ví dụ: “Cô ấy thường đọc sách vào cuối tuần để thư giãn và mở rộng kiến thức.”

Ví dụ minh họa: Cung cấp một ví dụ cụ thể để minh họa cho câu trả lời của bạn. Ví dụ: “Chẳng hạn, Lan rất yêu thích cuốn sách ‘Đắc Nhân Tâm’, vì nó giúp cô ấy cải thiện kỹ năng giao tiếp.”

Bằng cách chuẩn bị thông tin cơ bản về nhân vật, mở rộng vốn từ và sử dụng cấu trúc trả lời hợp lý, bạn sẽ có thể tạo ra một bài miêu tả rõ ràng, mạch lạc và dễ theo dõi hơn.

Bài mẫu và từ vựng hữu ích

– Câu hỏi mẫu

Describe a popular stadium in your city or describe a sports place

You should say

  • Where it is
  • How often you go there
  • What people do there
  • Explain why you think it is important

– Từ vựng

Trong câu hỏi này, các bạn cần chuẩn bị 2 phần: Phần giới thiệu chung về địa điểm và phần trả lời các câu hỏi liên quan đến “sport place” (địa điểm thể thao).

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ hữu ích giúp các bạn chuẩn bị bài nói để trả lời câu hỏi này:

  1. decade /dɛˈkeɪd/ (n) thập kỷ
  2. remarkable /rɪˈmɑrkəbəl/ (adj) đáng chú ý
  3. spectator /ˈspɛkteɪtər/ (n) khán giả
  4. to seat /tu sit/ (v) có sức chứa
  5. to vent out stress /tu vɛnt aʊt strɛs/ trút bỏ căng thẳng
  6. lively /ˈlaɪvli/ (adj) sống động
  7. a festive look /ə ˈfɛstɪv lʊk/ (n. phrase) mang không khí lễ hội
  8. people of all walks of life /ˈpipəl ʌv ɔl wɔks ʌv laɪf/ những người thuộc mọi tầng lớp xã hội
  9. to remain /tu rɪˈmeɪn/ (v) giữ vững
  10. to illuminate /tu ɪˈlumɪnɪt/ (v) chiếu sáng
  11. expatriate (expat) /ɛkˈspeɪtriˌeɪt/ (n) người nước ngoài
  12. to blend in something /tu blɛnd ɪn ˈsʌmθɪŋ/ hòa mình vào cái gì
  13. to bring people together /tu brɪŋ ˈpipəl təˈɡɛðər/ gắn kết mọi người với nhau
  14. picturesque /ˌpɪkʧərˈɛsk/ (adj) đẹp như tranh vẽ

Dưới đây là bài nói mẫu để trả lời câu hỏi này:

Viet Tri – the city I was born in, located in Vietnam, and have lived in for the last two decades – is a beautiful city and has many special places. The city has a remarkable sports stadium, and it is mainly used for several sports-related activities.

The name of this sports stadium is “Bao Da stadium”. Viet Tri is an important city as it hosts many national sporting events, which are watched by millions of people. The stadium is located at the heart of the city, and it can seat over 18,000 spectators at a time. I go to this stadium whenever they hold sporting events. Sports are a perfect way of venting out stress.

When we have an important match, the stadium and its surrounding area transform to become a lively place. The whole city takes a festive look, and people of all walks of life go there in the thousands. The area remains illustrated all night and citizens go there to enjoy the sports and show their support to the football teams. The expat community also comes to enjoy the sporting events and blend in with the atmosphere. During an event, Viet Tri becomes full of passionate sports lovers.

The stadium brings people together as they cheer with passion to support their favourite teams. It allows them to show their love for sports, especially football. It is also a great place for organizing different other important events such as music concerts and the National Day Parade. The stadium makes surrounding area picturesque, and this is why it is perhaps one of the most important places of our city.

Trên đây Smartcom đã hướng dẫn bạn chi tiết về dạng bài “Describe a place” trong IELTS Speaking Part 2. Hy vọng nội dung bài viết giúp bạn trong quá trình luyện thi. Để được ôn thi với các chuyên gia IELTS của Smartcom English hãy liên hệ theo thông tin dưới đây:

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Thì quá khứ đơn trong ngữ pháp IELTS

Thì quá khứ đơn (Simple Past) là một thì quan trọng trong tiếng Anh và thường được sử dụng trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần WritingSpeaking. Dưới đây Smartcom English xin hướng dẫn về thì quá khứ đơn trong ngữ pháp IELTS.

Công thức

  • Câu khẳng định:
    • Subject + Verb (Past form) + Object
    • Ví dụ: I visited Paris last year.
  • Câu phủ định:
    • Subject + did not (didn’t) + Verb (base form) + Object
    • Ví dụ: She didn’t go to the party.
  • Câu nghi vấn:
    • Did + Subject + Verb (base form) + Object?
    • Ví dụ: Did you see the movie?

Cách sử dụng thì quá khứ đơn

  • Hành động đã hoàn thành trong quá khứ: Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã kết thúc trong quá khứ, thường có mốc thời gian cụ thể.
    • Ví dụ: They moved to London in 2015.
  • Hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ: Diễn tả các hành động xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ.
    • Ví dụ: She finished her homework, had dinner, and then went to bed.
  • Thói quen trong quá khứ: Diễn tả thói quen hoặc hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ nhưng hiện tại không còn xảy ra nữa.
    • Ví dụ: When I was a child, I played football every day.
  • Nhấn mạnh kết quả của một hành động trong quá khứ: Diễn tả kết quả của một hành động đã hoàn thành trong quá khứ, không còn ảnh hưởng đến hiện tại.
    • Ví dụ: He broke his leg last winter.

Phân biệt thì quá khứ đơn với thì hiện tại hoàn thành

  Present perfect Past simple
Cách dùng –  Nói về 1 sự việc xảy ra trong quá khứ và kéo dài tới hiện tại

– Nói về 1 sự việc xảy ra trong quá khứ, không có thời gian cụ thể

–   Nói về 1 sự việc xảy ra và kết thúc trong quá khứ, có thời gian cụ thể.
Dấu Hiệu recently, just, already, yet, since, for, … yesterday, last night/week/month, last + noun, ago, in 1990, …
Cấu Trúc (+) S + have/has + Vpp

(-) S + have/has not + Vpp

(?) Have/Has + S + Vpp

(+) S + V-ed

(-) S + did not + V

(?) Did + S + V

Ví dụ She has learnt English for 2 years.

I have done my homework

I finished my homework yesterday.

Ứng dụng thì quá khứ đơn trong bài thi IELTS

  • IELTS Writing: Trong phần Task 1, thì quá khứ đơn thường được sử dụng để miêu tả xu hướng hoặc dữ liệu trong quá khứ, chẳng hạn khi so sánh số liệu qua các năm.
    • Ví dụ: The number of visitors increased sharply in 2010.
  • IELTS Speaking: Bạn có thể cần sử dụng thì quá khứ đơn khi kể lại một câu chuyện, kinh nghiệm, hoặc nói về các hoạt động đã diễn ra trong quá khứ.
    • Ví dụ: I traveled to Japan two years ago, and it was an amazing experience.

Bài tập luyện tập

Exercise 1. Look at the chart and fill in the gaps with the Past simple or Present simple of the verbs in brackets to make true sentences.

  1. The chart shows the percentage of British adults who …………………………….. (use) the Internet since 1995.
  2. The number of women who have ever used the Internet …………………………….. (increase) by more than 60% since 1995.
  3. The percentage of men who have accessed the Internet …………………………….. (rise) to 60% in 2005.
  4. The number of women who have accessed the Internet …………………………….. (rise) each year.
  5. The percentage of men who used the Internet …………………………….. (be) greater than the percentage of women from 1995 to 2005.
  6. However, British women …………………………….. (overtake) British men in Internet usage since 2005.
  7. The total number of people accessing the Internet …………………………….. (grow) each year although the most significant rise …………………………….. (occur) between 1995 and 2000.

 

Trên đây là kiến thức cơ bản về Thì quá khứ đơn và cách sử dụng. Hy vọng giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện IELTS. Tham gia cộng đồng hỏi đáp IELTS từ chuyên gia của Smartcom English: Tại đây

9 loại từ & các cách biến đổi từ loại trong tiếng Anh

Biến đổi từ loại trong tiếng Anh (word formation) là quá trình thay đổi hình thái của một từ để chuyển đổi từ loại mà vẫn giữ nguyên nghĩa cơ bản của từ đó. Việc nắm vững cách biến đổi từ loại không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác hơn. Bài viết hôm nay, Smartcom English xin chia sẻ về các cách biến đổi từ loại phổ biến nhất trong tiếng Anh.

9 loại từ trong tiếng Anh

1. Danh từ (Noun)

  • Khái niệm: Danh từ là từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, ý tưởng, hoặc cảm xúc.
  • Vị trí: Danh từ thường đứng sau từ hạn định (a, an, the) hoặc tính từ và có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
  • Ví dụ:
    • Người: teacher (giáo viên)
    • Vật: book (sách)
    • Địa điểm: school (trường học)
    • Ý tưởng: freedom (tự do)

2. Động từ (Verb)

  • Khái niệm: Động từ là từ mô tả hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại.
  • Vị trí: Động từ thường đứng sau chủ ngữ và có thể đứng trước hoặc sau tân ngữ tùy vào loại động từ (nội động từ hoặc ngoại động từ).
  • Ví dụ:
    • Hành động: run (chạy)
    • Trạng thái: seem (dường như)
    • Sự tồn tại: exist (tồn tại)

3. Tính từ (Adjective)

  • Khái niệm: Tính từ là từ dùng để miêu tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ.
  • Vị trí: Tính từ thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ liên kết (linking verb) như be, seem, appear.
  • Ví dụ:
    • beautiful (đẹp)
    • happy (vui vẻ)
    • tall (cao)

4. Trạng từ (Adverb)

  • Khái niệm: Trạng từ là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc một trạng từ khác.
  • Vị trí: Trạng từ có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu, thường là trước động từ hoặc sau tính từ.
  • Ví dụ:
    • quickly (nhanh chóng)
    • very (rất)
    • well (tốt)

5. Giới từ (Preposition)

  • Khái niệm: Giới từ là từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa danh từ hoặc đại từ với các từ khác trong câu.
  • Vị trí: Giới từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ.
  • Ví dụ:
    • in (trong)
    • on (trên)
    • at (tại)

6. Từ hạn định (Determiner)

  • Khái niệm: Từ hạn định là từ được dùng để xác định danh từ trong câu, chỉ ra sự sở hữu, số lượng, hoặc sự xác định.
  • Vị trí: Từ hạn định đứng trước danh từ và thường là từ đầu tiên trong cụm danh từ.
  • Ví dụ:
    • a (một)
    • the (cái, người)
    • my (của tôi)

7. Đại từ (Pronoun)

  • Khái niệm: Đại từ là từ dùng để thay thế cho danh từ, nhằm tránh việc lặp lại danh từ nhiều lần.
  • Vị trí: Đại từ có thể đứng ở vị trí của danh từ trong câu.
  • Ví dụ:
    • he (anh ấy)
    • they (họ)
    • it (nó)

8. Liên từ (Conjunction)

  • Khái niệm: Liên từ là từ dùng để kết nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề trong câu.
  • Vị trí: Liên từ thường đứng giữa hai thành phần mà nó kết nối.
  • Ví dụ:
    • and (và)
    • but (nhưng)
    • because (bởi vì)

9. Thán từ (Interjection)

  • Khái niệm: Thán từ là từ hoặc cụm từ được sử dụng để biểu lộ cảm xúc mạnh mẽ.
  • Vị trí: Thán từ thường đứng độc lập hoặc ở đầu câu.
  • Ví dụ:
    • Oh! (Ôi!)
    • Wow! (Chà!)
    • Ouch! (Ái!)

Các từ loại này đóng vai trò quan trọng trong việc cấu tạo câu và giúp tạo ra những câu văn mạch lạc, rõ ràng trong tiếng Anh.

Các cách biến đổi từ loại thường dùng

1. Chuyển từ tính từ sang trạng từ

Công thức chung: Tính từ + “ly” ➡ Trạng từ

  • BeautifulBeautifully
    • Tính từ: She is a beautiful singer.
    • Trạng từ: She sings beautifully.
  • QuickQuickly
    • Tính từ: He is a quick learner.
    • Trạng từ: He learns quickly.

Ngoại lệ:

  • Tính từ kết thúc bằng đuôi “ic”: Thay “ly” bằng “ally” khi chuyển sang trạng từ.
    • BasicBasically
      • Tính từ: This is a basic concept.
      • Trạng từ: The principle is basically the same.
    • HistoricHistorically
      • Tính từ: It is a historic event.
      • Trạng từ: The event was historically significant.
  • Một số từ vừa là tính từ, vừa là trạng từ:
    • Late
      • Tính từ: She is always late.
      • Trạng từ: She arrived late.
    • Fast
      • Tính từ: He is a fast runner.
      • Trạng từ: He runs fast.

2. Chuyển từ tính từ sang danh từ

Công thức chung: Tính từ + đuôi ➡ Danh từ

  • -ness
    • HappyHappiness
      • Tính từ: She feels happy.
      • Danh từ: Happiness is important for a good life.
    • DarkDarkness
      • Tính từ: The room is dark.
      • Danh từ: The darkness made it hard to see.
  • -ity
    • ActiveActivity
      • Tính từ: He is an active person.
      • Danh từ: Daily activity is essential for health.
    • ComplexComplexity
      • Tính từ: The problem is complex.
      • Danh từ: The complexity of the issue is high.
  • -t-ce
    • ContentContentment
      • Tính từ: She is content with her life.
      • Danh từ: Contentment comes from within.

Ngoại lệ:

  • ProudPride
    • Tính từ: She is proud of her achievements.
    • Danh từ: She feels a sense of pride.
  • TrueTruth
    • Tính từ: It is a true statement.
    • Danh từ: The truth will come out.

3. Chuyển từ động từ sang danh từ

Công thức chung: Động từ + đuôi ➡ Danh từ

  • -ment
    • DevelopDevelopment
      • Động từ: The company develops new technology.
      • Danh từ: The development of technology is rapid.
    • AchieveAchievement
      • Động từ: She achieved her goals.
      • Danh từ: Her achievement was celebrated.
  • -ance / -ence
    • PerformPerformance
      • Động từ: He performs well in his role.
      • Danh từ: The performance was impressive.
    • DependDependence
      • Động từ: The project depends on the funding.
      • Danh từ: There is a high dependence on external resources.
  • -tion / -ation / -ition
    • InformInformation
      • Động từ: They informed us of the changes.
      • Danh từ: The information was helpful.
    • EducateEducation
      • Động từ: She educates children.
      • Danh từ: Education is vital for personal growth.
  • -er / -or / -ant / -ist
    • TeachTeacher
      • Động từ: He teaches English.
      • Danh từ: The teacher is very knowledgeable.
    • ActActor
      • Động từ: She acts in movies.
      • Danh từ: The actor won an award.

Ngoại lệ:

Một số từ vừa là động từ, vừa là danh từ mà không cần thêm đuôi:

  • Run
    • Động từ: He runs every morning.
    • Danh từ: The run was long and tiring.
  • Drive
    • Động từ: She drives to work.
    • Danh từ: The drive to the office is scenic.

Những quy tắc và ví dụ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh và áp dụng chúng một cách chính xác trong cả viết và nói.

Bài tập chuyển đổi từ loại

  1. She has a ________ personality and is loved by everyone. (attract)
  2. The company decided to ________ its policies to improve customer satisfaction. (revise)
  3. He showed great ________ when faced with a challenging situation. (couragous)
  4. The chef prepared a ________ meal that delighted all the guests. (taste)
  5. The ________ of the new technology has transformed our daily lives. (appear)
  6. After the storm, the streets were filled with ________ water. (log)
  7. The ________ of this book is the author’s unique perspective on life. (title)
  8. The ________ of the team’s effort was a well-deserved victory. (combine)
  9. His _________ actions led to the success of the project. (innovate)
  10. They ____________ to the new rules quickly. (adaptation)
  11. She ____________ her homework before going to bed. (completion)
  12. The novel was so _________ that I couldn’t put it down. (interest)
  13. The team’s ___________ was clear from the very beginning of the game. (determine)
  14. The actor gave a ___________ performance in the play. (memorize)
  15. The artist’s _________ painting drew a lot of attention at the art gallery. (color)

Trên đây là kiến thức về loại từ và các cách biến đổi từ loại thường gặp trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp ích bạn trong quá trình học tập tiếng Anh và kỳ thi IELTS. Để giải đáp mọi thắc mắc về bài thi IELTS hãy tham gia nhóm hỗ trợ từ chuyên gia của Smartcom English: Tại đây

Giải đề IELTS Cambridge 19: Chi tiết Writing Task 2 [Test 2]
(Bài luận chủ đề giảm giờ làm và tăng ngày nghỉ)

Nhằm đáp ứng nhu cầu tìm hiểu các giải đáp chi tiết đối với các câu hỏi IELTS mới nhất, Smartcom English xin tiếp tục giới thiệu tới các sĩ tử IELTS bài giảng phân tích chi tiết kèm theo bài viết mẫu ở thang điểm cao cho kỹ năng Viết ở Bài luận số 2 đề số 2 trong cuốn Cambridge 19.


Tải miễn phí: Ebook giải đề IELTS Writing CAMBRIDGE 19 (PDF)


You have approximately 40 minutes to complete this task.

You need to write an essay addressing the topic below:

The working week should be shorter and workers should have a longer weekend.

Do you agree or disagree?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Your essay should comprise a minimum of 250 words.

Bước 1: Đọc kỹ câu hỏi và phân tích kỹ đề bài đã cho

– Dịch đề bài: để giúp bạn hiểu đúng đề bài, Smartcom English xin dịch lại đề cụ thể như sau: ” Tuần làm việc nên được rút ngắn hơn và các cán bộ công, nhân viên nên có ngày nghỉ cuối tuần dài hơn. Bạn đồng ý hay không đồng ý?”

– Từ khóa chính: Tuần làm việc, nên được rút ngắn, nhân viên, nên có ngày nghỉ cuối tuần dài hơn.

– Nhiệm vụ phải trình bày: Đưa ra quan điểm hoàn toàn đồng ý hay hoàn toàn không đồng ý.

Bước 2: Lên dàn ý và chuẩn bị từ vựng cần thiết

Hoàn toàn đồng ý (Completely agree)

1. Improved Work-Life Balance (Cải thiện cân bằng giữa Công việc-Cuộc sống): More time for family, hobbies, and relaxation.

2. Increased Productivity (Nâng cao hiệu suất làm việc): More focused and efficient work within fewer hours.

3. Health Benefits (Lợi ích về sức khoẻ): Reduced stress and burnout, leading to better physical and mental health.

4. Environmental Benefits (Lợi ích về môi trường): Fewer commutes reduce carbon emissions and energy consumption.

5. Economic Benefits (Lợi ích về kinh tế): Employees have more time to spend on leisure activities, boosting local economies.

Hoàn toàn không đồng ý (Completely disagree)

1. Economic Impact on Businesses (Ảnh hưởng về kinh tế đối với các doanh nghiệp): Reduced working hours might lead to decreased output and revenue for businesses.

2. Challenges in Implementation (Thách thức trong thực thi): Difficulty in adjusting schedules and workflows to accommodate shorter weeks.

3. Potential for Increased Workload (Tiềm ẩn gia tăng khối lượng công việc): Employees might face more intense work periods to compensate for fewer working days.

4. Inequality Among Different Sectors (Bất công giữa các ban ngành/ lĩnh vực khác nhau): Not all industries can adopt a shorter workweek, leading to discrepancies in work conditions.

5. Impact on Customer Service (Ảnh hưởng đối với ngành Dịch vụ Chăm sóc khách hàng): Reduced availability of services could lead to customer dissatisfaction.

Bài viết mẫu

In today’s fast-paced work environment, the concept of reducing the working week and extending the weekend is increasingly being discussed. I firmly agree with the proposition that a shorter working week and a longer weekend would be highly advantageous. This shift would enhance work-life balance, boost productivity, and benefit the environment.

Firstly, a shorter working week would significantly improve work-life balance. Employees would have more time to spend with their beloved ones, pursue personal interests, and engage in leisure activities. This additional personal time can reduce stress and prevent burnout, leading to a happier and more fulfilled workforce. For example, countries like Sweden and Finland, where shorter working hours are being tested, report higher levels of employee satisfaction and well-being.

Secondly, reducing the working week can lead to increased productivity. When employees work fewer days, they tend to be more focused and efficient during their working hours. This concept emphasizes quality over quantity, where the output is optimized within a shorter timeframe. Microsoft Japan’s experiment with a four-day workweek is a prime example, where the company saw a 40% increase in productivity. Such evidence suggests that a compressed work schedule can yield better results without compromising work quality.

Thirdly, a shorter working week can have positive environmental impacts. With reduced commuting days, there would be a significant decrease in carbon emissions from vehicles. Offices would also consume less energy, contributing to lower overall utility costs and a smaller carbon footprint. Companies adopting shorter working weeks have reported lower energy consumption and operational costs, highlighting the environmental benefits of such a shift.

In conclusion, a shorter working week and a longer weekend would bring numerous advantages, including improved work-life balance, increased productivity, and environmental benefits. Therefore, I strongly advocate for businesses and policymakers to consider implementing shorter working weeks to create a more sustainable and thriving work environment.

Word count: 307

Đánh giá bài viết theo 4 tiêu chí chấm điểm

Task Response: 8/9

Bài viết đã trả lời đầy đủ yêu cầu của đề bài, nêu rõ quan điểm đồng ý với đề xuất về tuần làm việc ngắn hơn và cuối tuần dài hơn. Người viết đã đưa ra ba lý do chính bao gồm cải thiện cân bằng cuộc sống – công việc, tăng năng suất, và lợi ích môi trường, đồng thời minh chứng bằng các ví dụ thực tế từ Thụy Điển, Phần Lan và thí nghiệm của Microsoft Nhật Bản.

Coherence and Cohesion: 8/9

Bài viết có sự tổ chức mạch lạc với các ý tưởng chính được phân chia rõ ràng qua từng đoạn văn. Mỗi đoạn đều bắt đầu với câu chủ đề rõ ràng và được phát triển một cách hợp lý. Người viết đã sử dụng từ nối như “Firstly,” “Secondly,” và “Thirdly” để cấu trúc bài viết một cách logic.

Lexical Resource: 8/9

Người viết sử dụng một lượng từ vựng phong phú và phù hợp với chủ đề, như “work-life balance,” “boost productivity,” “carbon emissions,” và “compressed work schedule.” Những từ ngữ này thể hiện một sự hiểu biết rõ ràng về ngôn ngữ học thuật.

Grammatical Range and Accuracy: 8/9

Người viết đã thể hiện khả năng sử dụng đa dạng cấu trúc câu, từ câu đơn đến câu phức. Các cấu trúc ngữ pháp được sử dụng chính xác trong hầu hết các trường hợp, ví dụ như “With reduced commuting days, there would be a significant decrease in carbon emissions.”

Overall: 8.0

Bài viết đã hoàn thành tốt nhiệm vụ với các luận điểm rõ ràng, mạch lạc, có tính liên kết và sử dụng từ vựng học thuật phong phú. Mặc dù còn một số lỗi nhỏ về ngữ pháp và có thể mở rộng thêm phần phản biện, bài viết vẫn thể hiện một sự thuyết phục rõ ràng và phù hợp với yêu cầu của đề bài.

Từ vựng cần học

In today’s fast-paced work environment (Phrase) /ɪn təˈdeɪz fæst peɪst wɜrk ɪnˈvaɪrənmənt/ Trong môi trường làm việc phát tiển nhanh chóng ngày nay


The concept of (Phrase) /ðə ˈkɒn.sɛpt ʌv/ Khái niệm về


Firmly agree (Phrase) /ˈfɜr.mli əˈɡriː/ Hoàn toàn đồng ý


The proposition that (Phrase) /ðə ˌprɒp.əˈzɪʃ.ən ðæt/ Đề xuất rằng


Work-life balance (Noun Phrase) /wɜrk laɪf ˈbæl.əns/ Cân bằng công việc và cuộc sống


Productivity (Noun) /prɒdʌkˈtɪv.ɪ.ti/ Năng suất


Beloved ones (Noun Phrase) /bɪˈlʌvd wʌnz/ Những người thân yêu


Engage in (Verb Phrase) /ɪnˈɡeɪdʒ ɪn/ Tham gia vào


Burnout (Noun) /ˈbɜrn.aʊt/ Kiệt sức


Fulfilled (Adjective) /fʊlˈfɪld/ Được thỏa mãn, hoàn thành


Workforce (Noun) /ˈwɜrkˌfɔrs/ Lực lượng lao động


Satisfaction (Noun) /ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/ Sự hài lòng


Well-being (Noun) /ˈwɛlˌbiː.ɪŋ/ Sự khỏe mạnh, hạnh phúc


Efficient (Adjective) /ɪˈfɪʃ.ənt/ Hiệu quả


Emphasizes (Verb) /ˈɛm.fə.saɪzɪz/ Nhấn mạnh


Quality over quantity (Phrase) /ˈkwɒl.ɪ.ti ˈoʊ.vərˈkwɒn.tɪ.ti/ Chất lượng hơn số lượng


Optimized (Adjective) /ˈɒp.tɪ.maɪzd/ Tối ưu hóa


Timeframe (Noun) /ˈtaɪm.freɪm/ Khung thời gian


A prime example (Phrase) /ə praɪm ɪɡˈzæm.pəl/ Một ví dụ điển hình


A compressed work schedule (Noun Phrase) /ə kəmˈprɛst wɜrk ˈskɛdʒuːl/ Lịch làm việc nén


Yield (Verb) /jiːld/ Đem lại, sản xuất


Compromise (Verb) /ˈkɒmprəmaɪz/ Làm hại, thỏa hiệp


Work quality (Noun Phrase) /wɜrk ˈkwɒl.ɪ.ti/ Chất lượng công việc


Impacts (Noun/Verb) /ˈɪm.pækt/ Tác động


Emissions (Noun) /ɪˈmɪʃ.ənz/ Khí thải


Utility costs (Noun Phrase) /juˈtɪl.ɪ.ti kɔsts/ Chi phí tiện ích


Carbon (Noun) /ˈkɑːr.bən/ Carbon


Footprint (Noun) /ˈfʊt.prɪnt/ Dấu chân, tác động môi trường


Adopt (Verb) /əˈdɒpt/ Áp dụng, nhận nuôi


Operational costs (Noun Phrase) /ˌɒp.əˈreɪ.ʃənəl kɔsts/ Chi phí hoạt động


Shift (Noun/Verb) /ʃɪft/ Ca làm việc; Thay đổi


Advocate (Verb/Noun) /ˈæd.və.keɪt/ Biện hộ; Người ủng hộ


Policymakers (Noun) /ˈpɒl.ɪ.siˌmeɪ.kərz/ Các nhà làm chính sách


Implementing (Verb) /ˈɪm.plɪ.men.tɪŋ/ Thực hiện


Sustainable (Adjective) /səˈsteɪ.nə.bəl/ Bền vững


Thriving (Adjective) /ˈθraɪ.vɪŋ/ Phát triển mạnh mẽ

Hy vọng là bài giảng trên của các chuyên gia IELTS tại Smartcom English đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng thể, và lời giải chi tiết cho câu hỏi về dạng Argumentative/ Opinion essay. Bài viết không đi sâu vào ý tưởng phức tạp hay từ vựng khó, mà chỉ tập trung giải quyết ý tưởng dễ thấy và từ vựng hữu ích, dễ dùng và ưu tiên chuỗi logic trong cách lập luận.

Để học sâu hơn các bài giảng này, bạn cần đến lớp học trực tiếp hoặc sử dụng hệ thống giảng dạy online của Smartcom English để hấp thụ nhanh và sâu hơn kiến thức viết IELTS, đồng thời học theo chuỗi bài có tính logic, và hệ thống hóa, giúp dễ nhớ và nắm được vấn đề một cách toàn diện hơn.

Tham gia nhóm hỗ trợ IELTS từ chuyên gia của Smartcom English: Tại đây

By: Smartcom English – IELTS experts