IELTS Speaking part 3: Friendship (Từ vựng & bài nói mẫu)

Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao tình bạn lại quan trọng đến vậy? Các nhà khoa học đã chứng minh rằng tình bạn tốt có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe tinh thần và thể chất. Vậy làm thế nào để bạn thể hiện được sự hiểu biết sâu sắc về tình bạn trong bài thi IELTS Speaking Part 3? Hãy cùng Smartcom English khám phá những bí quyết và mẹo hữu ích để bạn tự tin chinh phục những câu trả lời cho chủ đề này nhé.

  • How do young people usually find friends in your country?
  • What makes a good friend?
  • How long does it take to develop a close friendship?
  • How important is listening to friendship?
  • Is it more important to find new friends or stay in touch with old friends?
friendship-ielts-speaking-part-3

How do young people usually find friends in your country? 

(Giới trẻ ở nước bạn thường tìm bạn bè bằng cách nào?)

In Vietnam, young people typically find friends through a mix of traditional and modern methods. Many forge friendships in educational settings, such as schools and universities, where they engage in extracurricular activities and group projects. Social media platforms like Facebook and Instagram also play a significant role, allowing them to connect with peers who share similar interests or hobbies. Additionally, community events and clubs offer opportunities for socializing and meeting new people. This blend of traditional and digital approaches helps young people build a diverse and vibrant social network.

Dịch câu trả lời: Ở Việt Nam, giới trẻ thường tìm bạn bè qua sự kết hợp giữa các phương pháp truyền thống và hiện đại. Nhiều người hình thành tình bạn trong môi trường giáo dục, chẳng hạn như trường học và đại học, nơi họ tham gia vào hoạt động ngoại khóa và các dự án nhóm. Các nền tảng mạng xã hội như Facebook và Instagram cũng đóng vai trò quan trọng, giúp họ kết nối với bạn bè có sở thích hoặc sở thích tương tự. Thêm vào đó, các sự kiện cộng đồngcâu lạc bộ cung cấp cơ hội giao lưu và gặp gỡ những người mới. Sự kết hợp giữa các phương pháp truyền thống và kỹ thuật số giúp giới trẻ xây dựng một mạng lưới xã hội phong phú và đa dạng.


Từ vựng lưu  ý:

Word/Phrase Phonetic Transcription Word Type Vietnamese Meaning Example Sentence
traditional and modern methods /trəˈdɪʃənl ənd ˈmɒdərn ˈmɛθədz/ noun phrase phương pháp truyền thống và hiện đại Friendships are formed through both traditional and modern methods.
educational settings /ˌɛdʒʊˈkeɪʃənl ˈsɛtɪŋz/ noun phrase môi trường giáo dục Schools provide a great environment for making new friends.
extracurricular activities /ˌɛkstrə kəˈrɪkjʊlər əktɪˈvɪtiz/ noun phrase hoạt động ngoại khóa Extracurricular activities are a common way to meet peers.
social media platforms /ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə ˈplætfɔːrmz/ noun phrase nền tảng mạng xã hội Social media platforms help young people connect with new friends.
interests /ˈɪntərəsts/ noun sở thích Sharing interests can lead to new friendships.
community events /kəˈmjuːnɪti ɪˈvɛnts/ noun phrase sự kiện cộng đồng Community events offer socializing opportunities.
clubs /klʌbz/ noun câu lạc bộ Joining clubs can be a great way to meet people.

What makes a good friend?

(Điều gì tạo nên một người bạn tốt?)

A good friend embodies several key qualities. Reliability is crucial, as it ensures that you can depend on them during both good times and bad times. Empathy is also essential, enabling a friend to understand and share in your emotions and experiences. Honesty fosters trust, while supportiveness helps navigate challenges and celebrate successes together. Additionally, a good friend should be respectful of your individuality and open-minded, embracing differences without judgment. These attributes contribute to a deep and lasting friendship.

Dịch câu trả lời: Một người bạn tốt có một số đặc điểm quan trọng. Sự đáng tin cậy là điều cần thiết, vì nó đảm bảo rằng bạn có thể dựa vào họ trong cả những thời điểm tốtnhững thời điểm khó khăn. Sự đồng cảm cũng rất quan trọng, giúp người bạn hiểu và chia sẻ cảm xúc và kinh nghiệm của bạn. Sự trung thực tạo dựng lòng tin, trong khi sự hỗ trợ giúp vượt qua thử thách và ăn mừng thành công cùng nhau. Thêm vào đó, một người bạn tốt nên tôn trọng sự cá nhân của bạn và cởi mở, chấp nhận sự khác biệt mà không phán xét. Những thuộc tính này góp phần tạo nên một tình bạn sâu sắc và lâu dài.


Lưu ý từ vựng

Word/Phrase Phonetic Transcription Word Type Vietnamese Meaning Example Sentence
reliability /rɪˌlaɪəˈbɪləti/ noun sự đáng tin cậy Reliability in a friend means you can count on them in any situation.
good times /ɡʊd taɪmz/ noun phrase những thời điểm tốt A good friend supports you during both good times and bad.
bad times /bæd taɪmz/ noun phrase những thời điểm khó khăn Friends are there for you in bad times as well.
empathy /ˈɛmpəθi/ noun sự đồng cảm Empathy allows friends to connect on a deeper level.
honesty /ˈɒnɪsti/ noun sự trung thực Honesty builds trust in a friendship.
supportiveness /səˈpɔːrtɪvnəs/ noun sự hỗ trợ Supportiveness is key to helping each other through challenges.
respectful /rɪˈspɛktfəl/ adjective tôn trọng A good friend is respectful of your opinions and choices.
open-minded /ˌoʊpən ˈmaɪndɪd/ adjective cởi mở Open-mindedness helps in accepting and understanding differences.
friendship /ˈfrɛndʃɪp/ noun tình bạn These qualities contribute to a strong and enduring friendship.

How long does it take to develop a close friendship?

(Mất bao lâu để có thể phát triển tình bạn thân thiết?)

Developing a close friendship can vary greatly, but it generally takes time and effort. Building a strong bond often requires consistent interaction and shared experiences. Initially, it may involve casual encounters and gradually deepening conversations. Over time, trust and emotional intimacy grow as friends support each other through various life events and challenges. Typically, it can take several months to years to develop a truly close friendship, as it involves mutual understanding and commitment.

Dịch câu trả lời: Phát triển một tình bạn gần gũi có thể mất thời gian và công sức. Xây dựng một mối liên kết bền chặt thường yêu cầu sự tương tác liên tục và những trải nghiệm chung. Ban đầu, có thể chỉ là những cuộc gặp gỡ bình thường và dần dần là những cuộc trò chuyện sâu sắc hơn. Theo thời gian, sự gần gũi về mặt cảm xúc phát triển khi bạn bè hỗ trợ nhau qua các sự kiện trong cuộc sống và thách thức. Thường thì, việc phát triển một tình bạn thật sự gần gũi có thể mất từ vài tháng đến năm vì nó đòi hỏi sự hiểu biết lẫn nhausự cam kết từ cả hai bên.


Từ vựng lưu ý:

Word/Phrase Phonetic Transcription Word Type Vietnamese Meaning Example Sentence
time and effort /taɪm ənd ˈɛfərt/ noun phrase thời gian và công sức Developing a close friendship requires time and effort.
strong bond /strɔŋ bɒnd/ noun phrase mối liên kết bền chặt A strong bond is essential for a close friendship.
interaction /ˌɪntərˈækʃən/ noun sự tương tác Regular interaction helps strengthen friendships.
shared experiences /ʃɛrd ɪkˈspɪərɪənsɪz/ noun phrase những trải nghiệm chung Shared experiences build deeper connections between friends.
casual encounters /ˈkæʒuəl ɪnˈkaʊntərz/ noun phrase những cuộc gặp gỡ bình thường Casual encounters often lead to deeper friendships over time.
emotional intimacy /ɪˈmoʊʃənl ˌɪntɪˈməsi/ noun phrase sự gần gũi về mặt cảm xúc Emotional intimacy develops as friends share personal feelings.
life events /laɪf ɪˈvɛnts/ noun phrase các sự kiện trong cuộc sống Friends support each other through significant life events.
months to years /mʌnθs tu jɪrz/ noun phrase từ vài tháng đến vài năm Developing a close friendship typically takes several months to years.
mutual understanding /ˈmjuːtʃuəl ˌʌndərˈstændɪŋ/ noun phrase sự hiểu biết lẫn nhau Mutual understanding is crucial for a lasting friendship.
commitment /kəˈmɪtmənt/ noun sự cam kết Commitment from both sides strengthens the friendship.

How important is listening to friendship?

(Trong tình bạn, việc lắng nghe quan trọng như thế nào?)

Listening is crucial to the health of a friendship. It demonstrates empathy and respect, as it shows that you value and understand your friend’s thoughts and feelings. Effective listening skills foster deeper communication, helping to resolve conflicts and build trust. When friends actively listen, they create an environment where each person feels heard and validated, which strengthens the bond and enhances mutual support. Without proper listening, misunderstandings can arise, leading to potential conflicts and weakening the friendship.

Dịch câu trả lời: Việc lắng nghe rất quan trọng đối với sức khỏe của một tình bạn. Nó thể hiện sự đồng cảmsự tôn trọng, vì nó cho thấy bạn đánh giá và hiểu những suy nghĩ và cảm xúc của bạn bè. Kỹ năng lắng nghe hiệu quả giúp giao tiếp sâu sắc hơn, giúp giải quyết xung đột và xây dựng sự tin tưởng. Khi bạn bè lắng nghe một cách chủ động, họ tạo ra một môi trường mà mỗi người đều cảm thấy được lắng ngheđược xác nhận, điều này làm tăng cường mối liên kết và sự hỗ trợ lẫn nhau. Nếu không có sự lắng nghe đúng cách, có thể xảy ra những hiểu lầm dẫn đến xung đột tiềm ẩn và làm suy yếu tình bạn.


Từ vựng lưu ý:

Word/Phrase Phonetic Transcription Word Type Vietnamese Meaning Example Sentence
empathy /ˈɛmpəθi/ noun sự đồng cảm Empathy is shown through active listening in conversations.
respect /rɪˈspɛkt/ noun sự tôn trọng Respect is demonstrated by truly listening to someone.
listening skills /ˈlɪsənɪŋ skɪlz/ noun phrase kỹ năng lắng nghe Good listening skills improve communication and understanding.
communication /kəˌmjunɪˈkeɪʃən/ noun sự giao tiếp Effective listening enhances communication in friendships.
trust /trʌst/ noun sự tin tưởng Trust is built through honest and attentive listening.
heard /hɜrd/ verb được lắng nghe Everyone wants to feel heard in a conversation.
validated /ˈvælɪdeɪtɪd/ verb được xác nhận Validation in conversations strengthens relationships.
support /səˈpɔːrt/ noun sự hỗ trợ Support is reinforced when friends listen actively.

Is it more important to find new friends or stay in touch with old friends?

(Liệu việc tìm bạn mới quan trọng hơn hay giữ liên lạc với bạn cũ?

Both finding new friends and staying in touch with old friends hold significant value, but maintaining existing friendships often takes precedence. Established friendships provide a deep sense of continuity and trust, as they have evolved over time and weathered various life changes together. However, meeting new people is also crucial as it introduces fresh perspectives and can enhance your social network. Ultimately, balancing the two allows for a rich and varied social life, where old friends offer stability and new acquaintances bring novel experiences.

Dịch câu trả lời: Cả việc tìm bạn mới và giữ liên lạc với bạn cũ đều có giá trị quan trọng, nhưng việc duy trì tình bạn đã có thường được ưu tiên hơn. Những tình bạn đã lâu cung cấp một cảm giác liên tụcsự tin tưởng sâu sắc, vì chúng đã phát triển theo thời gian và vượt qua nhiều thay đổi trong cuộc sống cùng nhau. Tuy nhiên, việc gặp gỡ những người mới cũng rất quan trọng vì nó mang lại những quan điểm mới và có thể mở rộng mạng lưới xã hội của bạn. Cuối cùng, việc cân bằng cả hai cho phép bạn có một cuộc sống xã hội phong phú và đa dạng, trong đó bạn cũ cung cấp sự ổn định và người quen mới mang đến những trải nghiệm mới.


Từ vựng lưu ý:

Word/Phrase Phonetic Transcription Word Type Vietnamese Meaning Example Sentence
established friendships /ɪˈstæblɪʃt frɛndʃɪps/ noun phrase những tình bạn đã lâu Established friendships offer a sense of continuity.
continuity /ˌkɒntɪˈnjuːɪti/ noun sự liên tục Continuity in friendships provides a stable support system.
trust /trʌst/ noun sự tin tưởng Trust is built over time in established friendships.
life changes /laɪf ˈʧeɪndʒɪz/ noun phrase những thay đổi trong cuộc sống Friends often help each other through various life changes.
meeting new people /ˈmiːtɪŋ nuː ˈpiːpl/ noun phrase việc gặp gỡ những người mới Meeting new people introduces fresh perspectives.
novel experiences /ˈnɒvəl ɪkˈspɪərɪənsɪz/ noun phrase những trải nghiệm mới New acquaintances can bring novel experiences into your life.

Qua phần trả lời mẫu này, chúng ta đã cùng nhau khám phá sâu hơn về chủ đề tình bạn trong bài thi IELTS Speaking Part 3. Tình bạn là một chủ đề rộng lớn và đa dạng, mở ra nhiều cơ hội để bạn thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và tự tin. Hãy xem bài thi IELTS Speaking Part 3 như một cơ hội để bạn thể hiện bản thân và chia sẻ những suy nghĩ của mình về một chủ đề quen thuộc. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và một thái độ tự tin, bạn hoàn toàn có thể đạt được kết quả cao trong phần thi này. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục IELTS!

Từ vựng & bài nói chủ đề “Inventions and copyright”

Trong phần thi IELTS Speaking part 3 của chủ đề Inventions và copyright lần này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thế giới của những phát minh sáng tạo. Bạn có biết rằng những phát minh vĩ đại như bóng đèn điện, máy bay hay internet đã thay đổi hoàn toàn cuộc sống của chúng ta? Vậy làm thế nào để các nhà phát minh có thể bảo vệ ý tưởng của mình trước sự cạnh tranh khốc liệt? Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về vai trò của bản quyền trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo và bảo vệ quyền lợi của các nhà phát minh thông qua các câu hỏi và từ vựng về chủ đề này nhé.

inventions-copyright-ielts-speaking-part-3

  • Which invention has transformed your country most?
  • Would you like to be an inventor?
  • How long should someone be able to profit from an idea?
  • Do you think intellectual property laws are too strict?
  • Should all medicines be free to manufacture?

Which invention has transformed your country most?

(Phát minh nào đã thay đổi đất nước bạn nhiều nhất)

In my opinion, the most transformative invention in Vietnam has been the smartphone. Over the past decade, smartphones have become ubiquitous across the country, fundamentally changing how people communicate, work, and entertain themselves. With the widespread use of mobile internet, people now have instant access to information, and this has made the dissemination of knowledge and news much faster than ever before.

Furthermore, the smartphone has revolutionized industries like e-commerce and banking, enabling even small businesses to tap into digital markets. The development of mobile payment systems such as Momo and ZaloPay has allowed people to complete transactions seamlessly, even in remote areas. It has also facilitated the rise of the gig economy, with apps like Grab becoming a central part of daily life.

However, while this invention has accelerated modernization, it has also brought about certain downsides, such as the increasing over-reliance on technology and social media, which can lead to problems like digital addiction and the loss of face-to-face communication skills.

Dịch câu trả lời: Theo tôi, phát minh có sức ảnh hưởng nhất đến Việt Nam chính là điện thoại thông minh. Trong thập kỷ qua, điện thoại thông minh đã trở nên phổ biến khắp cả nước, thay đổi cơ bản cách mọi người giao tiếp, làm việc và giải trí. Với việc sử dụng rộng rãi internet di động, giờ đây mọi người có thể truy cập thông tin ngay lập tức, điều này đã khiến việc phổ biến kiến thức và tin tức trở nên nhanh chóng hơn bao giờ hết.

Hơn nữa, điện thoại thông minh đã cách mạng hóa các ngành như thương mại điện tử và ngân hàng, giúp ngay cả các doanh nghiệp nhỏ cũng có thể tiếp cận thị trường kỹ thuật số. Sự phát triển của các hệ thống thanh toán di động như Momo và ZaloPay đã giúp mọi người hoàn tất giao dịch một cách trơn tru, ngay cả ở các khu vực vùng sâu vùng xa. Nó cũng đã tạo điều kiện cho sự phát triển của nền kinh tế chia sẻ, với các ứng dụng như Grab trở thành một phần trung tâm trong cuộc sống hàng ngày.

Tuy nhiên, dù phát minh này đã thúc đẩy quá trình hiện đại hóa, nó cũng mang lại một số hạn chế, như sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ và mạng xã hội, dẫn đến những vấn đề như nghiện kỹ thuật số và mất đi kỹ năng giao tiếp trực tiếp.

Từ vựng cần lưu ý:

Word/Phrase Phonetic Transcription Word Type Vietnamese Meaning Example Sentence
transformative /trænsˈfɔːrmətɪv/ adjective mang tính chuyển đổi Smartphones have had a transformative impact on how people live.
ubiquitous /juːˈbɪkwɪtəs/ adjective có mặt khắp nơi Smartphones are ubiquitous in Vietnam nowadays.
instant access /ˈɪnstənt ˈækses/ noun phrase truy cập tức thì Smartphones provide instant access to news and information.
revolutionized /ˌrɛvəˈluːʃənaɪzd/ verb cách mạng hóa The smartphone revolutionized communication in Vietnam.
e-commerce /ˌiː ˈkɒmɜːrs/ noun thương mại điện tử E-commerce has grown significantly due to the rise of mobile apps.
tap into /tæp ˈɪntuː/ phrasal verb khai thác, tận dụng Small businesses can now tap into global markets.
seamlessly /ˈsiːmlɪsli/ adverb một cách trơn tru Mobile payment systems allow people to complete transactions seamlessly.
facilitated /fəˈsɪlɪteɪtɪd/ verb tạo điều kiện, thúc đẩy The introduction of mobile apps facilitated online shopping.
downsides /ˈdaʊnˌsaɪdz/ noun mặt hạn chế There are downsides to being overly reliant on smartphones.
over-reliance /ˈoʊvər rɪˈlaɪəns/ noun phrase sự phụ thuộc quá mức The over-reliance on technology can lead to social problems.

Would you like to be an inventor?

(Bạn có muốn trở thành nhà sáng chế không?)

I believe being an inventor would be both fascinating and challenging. On one hand, inventors have the opportunity to bring groundbreaking ideas to life and create solutions that can revolutionize industries or improve people’s everyday lives. I’ve always admired individuals who possess the creativity and tenacity to transform abstract concepts into tangible products. If I were an inventor, I would focus on developing sustainable technologies that could help combat climate change, as I think environmental issues are one of the most pressing concerns of our time.

On the other hand, being an inventor comes with its own set of obstacles. It requires immense dedication, and there’s always the risk of failure. Many inventions take years to perfect, and the process can be financially draining. Despite these challenges, I think the sense of accomplishment from successfully creating something innovative would be incredibly rewarding. In short, while being an inventor is no easy feat, I think it would be a career worth pursuing.

Dịch câu trả lời: Tôi tin rằng việc trở thành một nhà phát minh vừa hấp dẫn vừa thử thách. Một mặt, các nhà phát minh có cơ hội biến những ý tưởng đột phá thành hiện thực và tạo ra những giải pháp có thể cách mạng hóa các ngành công nghiệp hoặc cải thiện đời sống hàng ngày của mọi người. Tôi luôn ngưỡng mộ những người có khả năng sáng tạokiên trì để biến những khái niệm trừu tượng thành các sản phẩm cụ thể. Nếu tôi là một nhà phát minh, tôi sẽ tập trung vào việc phát triển các công nghệ bền vững để giúp chống lại biến đổi khí hậu, vì tôi nghĩ các vấn đề môi trường là một trong những mối quan tâm cấp bách nhất hiện nay.

Mặt khác, việc trở thành một nhà phát minh cũng đi kèm với nhiều trở ngại. Việc này yêu cầu sự cống hiến lớn và luôn có nguy cơ thất bại. Nhiều phát minh cần nhiều năm để hoàn thiện, và quá trình này có thể gây ra gánh nặng tài chính. Dù có những thử thách này, tôi nghĩ rằng cảm giác thành tựu từ việc tạo ra điều gì đó đổi mới sẽ vô cùng đáng giá. Tóm lại, dù việc trở thành một nhà phát minh không phải là điều dễ dàng, tôi nghĩ đó sẽ là một nghề nghiệp đáng theo đuổi


Từ vựng lưu ý:

Word/Phrase Phonetic Transcription Word Type Vietnamese Meaning Example Sentence
fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ adjective hấp dẫn, lôi cuốn The idea of creating new technologies is fascinating to me.
challenging /ˈʧælɪnʤɪŋ/ adjective đầy thử thách Inventing something truly groundbreaking can be very challenging.
groundbreaking /ˈgraʊndˌbreɪkɪŋ/ adjective đột phá Many groundbreaking inventions have shaped the modern world.
revolutionize /ˌrɛvəˈluːʃənaɪz/ verb cách mạng hóa The smartphone has revolutionized communication worldwide.
creativity /ˌkriːeɪˈtɪvɪti/ noun tính sáng tạo Inventors need a high level of creativity to come up with new ideas.
tenacity /təˈnæsɪti/ noun sự bền bỉ, kiên trì Tenacity is crucial for overcoming the challenges of inventing.
transform abstract concepts /trænsˈfɔːrm æbˈstrækt ˈkɒnsɛpts/ verb phrase biến ý tưởng trừu tượng thành hiện thực Inventors are skilled at transforming abstract concepts into products.
sustainable /səˈsteɪnəbl/ adjective bền vững Sustainable technologies are essential for protecting the environment.
obstacles /ˈɒbstəkls/ noun trở ngại There are many obstacles to overcome when creating new inventions.
financially draining /faɪˈnænʃəli ˈdreɪnɪŋ/ adjective gây hao tốn tài chính The development of new products can be financially draining.
sense of accomplishment /sɛns əv əˈkɒmplɪʃmənt/ noun phrase cảm giác thành tựu/ cảm giác đạt được điều gì đó Successfully inventing something gives a great sense of accomplishment.

How long should someone be able to profit from an idea?

(Một người có thể được hưởng lợi từ một ý tưởng trong bao lâu?)

In my view, one should ideally be able to profit from an idea as long as it continues to benefit the public. However, this is not always the case due to varying patent laws across different countries. For instance, the United States typically grants a 20-year patent, while the United Kingdom offers protection for about 4 years. This disparity highlights a key issue: a patent does not inherently guarantee financial gain for the inventor. Instead, it merely provides the right to exclude others from making, using, selling, or importing the invention. Therefore, an idea might not yield any profit if it fails to gain traction or if there is insufficient interest or demand for it. Ultimately, the economic viability of an idea depends not only on legal protection but also on its market acceptance and commercial success.

Dịch câu trả lời: Theo tôi, một người nên có khả năng thu lợi từ một ý tưởng miễn là nó tiếp tục mang lại lợi ích cho công chúng. Tuy nhiên, trên thực tế, điều này không phải lúc nào cũng xảy ra do các quy định về bằng sáng chế khác nhau giữa các quốc gia. Ví dụ, Hoa Kỳ thường cấp bằng sáng chế trong 20 năm, trong khi Vương quốc Anh chỉ cấp phép trong khoảng 4 năm. Sự khác biệt này nêu bật một vấn đề quan trọng: một tấm bằng sáng chế không đảm bảo lợi nhuận tài chính cho nhà phát minh. Thay vào đó, nó chỉ cung cấp quyền loại trừ người khác khỏi việc sản xuất, sử dụng, bán hoặc nhập khẩu phát minh đó. Do đó, một ý tưởng có thể không mang lại lợi nhuận nếu nó không thu hút được sự quan tâm hoặc nhu cầu. Cuối cùng, khả năng sinh lợi kinh tế của một ý tưởng không chỉ phụ thuộc vào sự bảo vệ pháp lý mà còn vào sự chấp nhận của thị trường và thành công thương mại.


Từ vựng lưu ý:

Word/Phrase Phonetic Transcription Word Type Vietnamese Meaning Example Sentence
patent /ˈpætənt/ noun bằng sáng chế The patent grants exclusive rights to the inventor for 20 years.
inventor /ɪnˈvɛntər/ noun nhà phát minh The inventor holds the patent for the innovative technology.
right to exclude others /raɪt tuː ɪkˈskluːd ˈʌðərz/ noun phrase quyền loại trừ người khác A patent gives the inventor the right to exclude others from using the invention.
traction /ˈtrækʃən/ noun sự thu hút The idea did not gain traction in the market.
economic viability /ˌiːkəˈnɒmɪk ˌvaɪəˈbɪləti/ noun phrase khả năng sinh lợi The economic viability of an idea depends on market demand.

Do you think intellectual property laws are too strict?

(Bạn có cho rằng luật sở hữu trí tuệ quá nghiêm ngặt không?)

I believe intellectual property laws can sometimes be overly stringent. While they are crucial for safeguarding the rights of creators, they can occasionally be restrictive. For instance, excessive copyright rules might stifle innovation by limiting the use of existing works. However, finding a balance is vital, as these laws also prevent intellectual theft and ensure fair compensation for creators. Thus, while the laws can seem too strict, they play a crucial role in encouraging creativity and protecting new ideas.

Dịch câu trả lời: Tôi tin rằng các luật sở hữu trí tuệ đôi khi có thể quá nghiêm ngặt. Mặc dù chúng rất quan trọng để bảo vệ quyền của các nhà sáng tạo, nhưng đôi khi chúng có thể trở nên hạn chế. Ví dụ, các quy định bản quyền quá mức có thể ngăn cản đổi mới bằng cách giới hạn việc sử dụng các tác phẩm hiện có. Tuy nhiên, việc tìm kiếm sự cân bằng là rất quan trọng, vì những luật này cũng ngăn chặn đánh cắp trí tuệ và đảm bảo sự bồi thường công bằng cho các nhà sáng tạo. Do đó, dù luật có vẻ quá nghiêm ngặt, chúng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích sáng tạo và bảo vệ các ý tưởng mới.


Từ vựng lưu ý:

Word/Phrase Phonetic Transcription Word Type Vietnamese Meaning Example Sentence
overly stringent /ˈoʊvərli ˈstrɪndʒənt/ adjective quá nghiêm ngặt Intellectual property laws can sometimes seem overly stringent.
rights of creators /raɪts əv krieɪtərz/ noun phrase quyền của các nhà sáng tạo These laws protect the rights of creators.
restrictive /rɪˈstrɪktɪv/ adjective hạn chế Some rules can be overly restrictive and limit creativity.
stifle /ˈstaɪfəl/ verb ngăn cản, kìm hãm Strict rules might stifle innovation.
intellectual theft /ˌɪntəˈlɛkʧʊəl θɛft/ noun phrase đánh cắp trí tuệ Adequate protection prevents intellectual theft.
compensation /ˌkɒmpənˈseɪʃən/ noun sự bồi thường Fair compensation ensures creators are rewarded for their work.

Should all medicines be free to manufacture?

(Các loại thuốc có nên được miễn phí để sản xuất không?)

Ideally, making all medicines free to manufacture would significantly improve accessibility and affordability, especially in developing countries where essential treatments are often out of reach. However, this approach must be balanced with the financial implications for pharmaceutical companies, which invest heavily in research and development. While reducing costs is crucial, maintaining incentives for innovation is also essential. Therefore, a combination of subsidies and government support might be a more practical solution to ensure medicines are both affordable and continuously improved.

Dịch câu trả lời: Lý tưởng nhất, việc làm tất cả các loại thuốc miễn phí để sản xuất sẽ cải thiện đáng kể khả năng tiếp cậntính khả thi về mặt tài chính, đặc biệt là ở các quốc gia đang phát triển, nơi các phương pháp điều trị thiết yếu thường không thể tiếp cận được. Tuy nhiên, cách tiếp cận này phải được cân nhắc với tác động tài chính đối với các công ty dược phẩm, những người đầu tư rất nhiều vào nghiên cứu và phát triển. Mặc dù giảm chi phí là rất quan trọng, nhưng việc duy trì động lực đổi mới cũng là điều cần thiết. Do đó, một sự kết hợp giữa trợ cấphỗ trợ của chính phủ có thể là giải pháp thực tế hơn để đảm bảo rằng thuốc vừa có giá cả phải chăng vừa liên tục được cải tiến.


Từ vựng lưu ý:

Word/Phrase Phonetic Transcription Word Type Vietnamese Meaning Example Sentence
free to manufacture /friː tuː ˌmænəˈfækʧər/ verb phrase miễn phí để sản xuất Making all medicines free to manufacture would improve accessibility.
accessibility /ˌæksəˈsɪbɪləti/ noun khả năng tiếp cận Improved accessibility means more people can obtain necessary treatments.
affordability /əˌfɔːrdəˈbɪləti/ noun tính khả thi về mặt tài chính Affordability ensures that treatments are within financial reach.
developing countries /dɪˈvɛləpɪŋ ˈkʌntriz/ noun phrase các quốc gia đang phát triển Developing countries would benefit greatly from lower manufacturing costs.
financial implications /faɪˈnænʃəl ˌɪmplɪˈkeɪʃənz/ noun phrase tác động tài chính Financial implications need to be considered for pharmaceutical companies.
research and development /rɪˈsɜːrʧ ənd dɪˈvɛləpmənt/ noun phrase nghiên cứu và phát triển High research and development costs are a major concern.
incentives for innovation /ɪnˈsɛntɪvz fɔːr ˌɪnəˈveɪʃən/ noun phrase động lực đổi mới Incentives for innovation are crucial for ongoing progress.
subsidies /ˈsʌbsɪdiz/ noun trợ cấp Subsidies could help reduce manufacturing costs.
government support /ˈɡʌvərnmənt səˈpɔːrt/ noun phrase hỗ trợ của chính phủ Government support can balance affordability with innovation.

Khi làm bài IELTS Speaking Part 3 về chủ đề Invention và Copyright, việc nắm vững kiến thức và kỹ năng trình bày là rất quan trọng. Trước tiên, hãy hiểu rõ sự khác biệt giữa invention (phát minh) và copyright (bản quyền). Phát minh là sự tạo ra sản phẩm hoặc phương pháp mới, trong khi bản quyền bảo vệ quyền lợi của tác giả đối với các sản phẩm trí tuệ.

Trong phần trả lời, hãy luôn trình bày ý chính rõ ràng, bắt đầu với quan điểm hoặc thông tin chính của bạn, sau đó phát triển ý bằng cách cung cấp lý do, ví dụ cụ thể và giải thích chi tiết. Đừng quên kết luận để tóm tắt quan điểm của bạn.

Sử dụng từ vựng và cụm từ nâng cao như “groundbreaking” (đột phá), “intellectual property” (sở hữu trí tuệ), và “legal protection” (bảo vệ pháp lý) để thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề. Kết hợp câu phức tạp để nâng cao điểm số ngữ pháp. Ví dụ: “While inventions drive technological progress, copyright laws are essential to ensure creators are compensated for their innovations.”

Hãy đưa ra ví dụ cụ thểthảo luận về lợi ích và thách thức của cả phát minh và bản quyền. Ví dụ: “The invention of the internet has revolutionized communication, but the challenge of enforcing copyright in the digital age remains significant.”

Đảm bảo sự liên kết và mạch lạc trong bài nói bằng cách sử dụng các cụm từ liên kết như “Moreover” và “On the other hand.” Cuối cùng, hãy luyện tập phản xạ nhanh, giữ phong thái bình tĩnh và tự tin để diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và thuyết phục.

Áp dụng những lưu ý và kinh nghiệm này sẽ giúp bạn trả lời các câu hỏi về phát minh và bản quyền một cách hiệu quả, từ đó nâng cao điểm số trong phần Speaking của kỳ thi IELTS. Chúc các bạn đạt kết quả tốt!

IELTS Speaking part 3: Chủ đề “photography and the image”

Nhiếp ảnh không chỉ là việc ghi lại những khoảnh khắc—nó là một hình thức nghệ thuật, một phương tiện giao tiếp, và là cách để chúng ta ghi lại thế giới xung quanh. Trong phần Speaking Part 3 của IELTS, chủ đề nhiếp ảnh mời bạn khám phá những khía cạnh sâu sắc hơn, thảo luận về mọi thứ từ vai trò của nhiếp ảnh trong xã hội cho đến những vấn đề đạo đức liên quan đến việc chia sẻ hình ảnh trực tuyến. Cho dù bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS hay đơn giản là muốn nâng cao kỹ năng nói của mình, những câu trả lời mẫu (band 8.0+) này chắc chắn sẽ giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề thú vị này. Hãy bắt đầu khám phá các chiến lược chính, từ vựng nâng cao, và các câu trả lời mẫu để nâng cao điểm số của bạn nhé.

ielts-speaking-part-3-photography-image

Danh sách câu hỏi 

● Is it easy to take good photographs?
● What are the pros and cons of digital photography?
● Should people share their photographs online?
● When can an image be worth a thousand words?
● Is a photograph a reliable form of identification?

Is it easy to take good photographs?

While capturing a visually appealing photograph may seem straightforward, the art of photography is far more complex than simply pointing and shooting. Composition, lighting, and timing are all critical elements that contribute to a successful image. A keen eye for detail, a sense of aesthetics, and a willingness to experiment are essential for producing high-quality photographs. In Vietnam, with its diverse landscapes and rich cultural heritage, there are countless opportunities to capture stunning images. However, mastering the art of photography requires dedication and practice. By studying the works of renowned photographers and seeking feedback from peers, aspiring photographers can develop their skills and hone their craft.

Word/Phrase Phonetic Transcription Part of Speech Vietnamese Meaning Example Sentence
composition /ˌkɒmpəˈzɪʃn/ noun bố cục Composition is an essential element of photography.
lighting /ˈlaɪtɪŋ/ noun ánh sáng Good lighting is crucial for photography.
timing /ˈtaɪmɪŋ/ noun thời điểm Timing is everything in photography.
aesthetics /əˈsθɛtɪks/ noun thẩm mỹ A sense of aesthetics is important for photography.
experiment /ɪkˈspɛrɪmənt/ verb thử nghiệm Experimenting with different settings can help you improve your photography.
diverse landscapes /dɪˈvɜːrs ˈlæn(d)skeɪps/ noun phrase cảnh quan đa dạng Vietnam has diverse landscapes, from mountains to beaches.
rich cultural heritage /rɪtʃ ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/ noun phrase di sản văn hóa phong phú Vietnam’s rich cultural heritage offers many photo opportunities.
dedication /ˌdɛdɪˈkeɪʃn/ noun sự tận tâm Dedication is essential for becoming a successful photographer.
practice /ˈpræktɪs/ noun thực hành The more you practice, the better you will become at photography.
feedback /ˈfiːdbæk/ noun phản hồi Feedback from others can help you improve your photography.

What are the pros and cons of digital photography?

In Vietnam, digital photography has gained immense popularity, with many people using smartphones and digital cameras to capture their daily lives and travel experiences. Digital photography allows for instantaneous preview and editing capabilities, enabling photographers to refine their images and experiment with different effects. The ability to store a vast number of images digitally is another significant advantage. However, the widespread availability of digital cameras has led to a saturation of the market, resulting in a decline in the value of photographic prints. Additionally, the ease of digital photography can sometimes lead to overuse and a diminished appreciation for the art form. While the benefits of digital photography are undeniable, it is essential to approach this medium with a critical eye and appreciate the artistry behind capturing a compelling image.

Word/Phrase Phonetic Transcription Word Type Vietnamese Meaning Example Sentence
Immense popularity /ɪˈmɛns ˌpɒp.jʊˈlær.ɪ.ti/ Noun Phrase Sự phổ biến rộng rãi The immense popularity of digital photography has transformed how we document our lives.
Instantaneous preview /ˌɪn.stənˈteɪ.ni.əs ˈpriː.vjuː/ Noun Phrase Xem trước ngay lập tức The camera’s instantaneous preview feature allows for quick adjustments to be made.
Editing capabilities /ˈɛ.dɪt.ɪŋ ˌkeɪ.pəˈbɪl.ɪ.tiz/ Noun Phrase Khả năng chỉnh sửa Advanced editing capabilities in digital photography have revolutionized the industry.
Advantage /ədˈvɑːn.tɪdʒ/ Noun Lợi thế The main advantage of digital photography is the ability to store thousands of photos.
Saturation /ˌsæt.jʊˈreɪ.ʃən/ Noun Sự bão hòa The market saturation has led to a decline in the value of traditional photographic prints.
Overuse /ˌəʊ.vəˈjuːs/ Noun Sự lạm dụng The overuse of filters in digital photography can sometimes detract from the image’s authenticity.
Critical eye /ˈkrɪt.ɪ.kəl aɪ/ Noun Phrase Con mắt tinh tường, khả năng đánh giá To truly excel in photography, one must approach it with a critical eye.
Compelling image /kəmˈpel.ɪŋ ˈɪm.ɪdʒ/ Noun Phrase Hình ảnh lôi cuốn, ấn tượng A compelling image often tells a story and evokes emotion in the viewer.
Artistry /ˈɑː.tɪ.stri/ Noun Tính nghệ thuật The artistry behind capturing a compelling image should not be overlooked, even in digital photography.

Should people share their photographs online?

The decision to share photographs online is a personal one, with both advantages and disadvantages to consider. On the one hand, sharing photographs can foster social connections and strengthen relationships with friends and family. It can also serve as a digital record of life experiences and preserve memories for future generations. Additionally, for some individuals, sharing photographs online can be a form of self-expression and a way to connect with like-minded people.

However, there are also risks associated with sharing photographs online. Privacy concerns are paramount, as personal information and images can be misused if not handled carefully. Cyberbullying and online harassment are also potential dangers, especially for vulnerable individuals. Furthermore, the constant pressure to curate and share perfect images can contribute to unrealistic expectations and negative self-esteem.

Ultimately, while sharing photographs online has its benefits, it is crucial for individuals to be vigilant about their privacy settings and to consider the potential repercussions before posting. Striking a balance between self-expression and privacy is key to making informed decisions in the digital age.

Word/Phrase Phonetic Transcription Part of Speech Vietnamese Meaning Example Sentence
social connections /ˈsəʊʃəl kəˈnɛkʃənz/ noun phrase mối quan hệ xã hội Social connections are important for our well-being.
strengthen relationships /ˈstrɛŋθən rɪˈleɪʃənʃɪps/ verb phrase củng cố mối quan hệ Sharing photos can strengthen relationships with friends and family.
digital record /ˈdɪdʒɪtəl ˈrɛkəd/ noun phrase hồ sơ kỹ thuật số Photographs can serve as a digital record of your life.
preserve memories /prɪˈzɜːv ˈmemərɪz/ verb phrase bảo tồn kỷ niệm Sharing photos can help preserve memories.
self-expression /ˌself ɪkˈsprɛʃn/ noun phrase sự tự biểu đạt Sharing photos can be a form of self-expression.
privacy concerns /ˈprɪvəsi kənˈsɜːnz/ noun phrase mối quan tâm về quyền riêng tư Privacy concerns are important when sharing photos online.
cyberbullying /ˈsaɪbəˌbʊlɪŋ/ noun bắt nạt qua mạng Cyberbullying can have serious consequences.
online harassment /ˌɒnlaɪn həˈræsment/ noun phrase quấy rối trực tuyến Online harassment is a serious problem.
unrealistic expectations /ʌnˌrɪəˈlɪstɪk ɛkspekˈteɪʃənz/ noun phrase kỳ vọng không thực tế Sharing perfect photos online can create unrealistic expectations.
negative self-esteem /ˈnɛɡətɪv ˌself ɪˈstiːm/ noun phrase tự tin tiêu cực Comparing yourself to others online can lead to negative self-esteem.

Vigilant /ˈvɪdʒ.ɪ.lənt/ Adjective Cảnh giác, thận trọng It is important to be vigilant about your privacy when sharing photos online.
Repercussions /ˌriː.pəˈkʌʃ.ənz/ Noun Hậu quả, tác động People should think about the potential repercussions of sharing personal photos online.

IELTS Speaking part 3: Retirement and old age (Từ vựng & bài nói)

Kinh nghiệm đời sống (Life experience) và nghỉ hưu là hai chủ đề quan trọng trong phần Speaking Part 3 của IELTS, phản ánh những góc nhìn và trải nghiệm cá nhân về cuộc sống và sự chuyển giao khi bước sang tuổi già. Khi thảo luận về kinh nghiệm đời sống, bạn sẽ có cơ hội chia sẻ những bài học quý giá, những khoảnh khắc đáng nhớ và các thách thức đã trải qua. Đồng thời, khi nói về nghỉ hưu, bạn sẽ khám phá những thay đổi, kế hoạch và quan điểm liên quan đến giai đoạn cuộc đời này. Cùng Smartcom English khám phá những kiến thức từ vựng nâng cao (band 8.0+) cho chủ đề này nhé!

Retirement-and-old-age

Danh sách câu hỏi 

● At what age should people retire from work?
● What problems can people face after retirement?
● How important are retirees to your country’s economy?
● When should you start saving for retirement?
● Why do some companies encourage early retirement?

At what age should people retire from work?

The optimal retirement age is a complex issue influenced by various factors, including individual health, financial circumstances, and societal norms. While traditional retirement ages have historically been set in the late sixties, the increasing life expectancy and changing workforce dynamics necessitate a more flexible approach. Some individuals may find themselves financially secure and physically capable of continuing to work well into their seventies, while others may prefer an earlier retirement to pursue personal interests or care for loved ones. Ultimately, the decision of when to retire should be a personal one, carefully considered in light of individual circumstances and goals. It is essential to consult with financial advisors and healthcare professionals to make an informed decision that aligns with one’s long-term aspirations.

Word/Phrase Phonetic Transcription Part of Speech Vietnamese Meaning Example Sentence
optimal retirement age /ˈɒptɪməl rɪˈtaɪəmənt eɪdʒ/ noun phrase độ tuổi nghỉ hưu tối ưu There is no one-size-fits-all optimal retirement age.
societal norms /səˈsaɪətəl nɔːmz/ noun phrase chuẩn mực xã hội Societal norms regarding retirement are changing.
increasing life expectancy /ɪnˈkriːsɪŋ laɪf ɪkˈspektənsi/ noun phrase tuổi thọ ngày càng tăng Increasing life expectancy has led to a later retirement age.
workforce dynamics /ˈwɜːkfɔːs daɪˈnæmɪks/ noun phrase động lực lực lượng lao động Workforce dynamics are changing rapidly.
financial circumstances /fɪˈnænʃəl ˈsɜːkəmˌstænsɪz/ noun phrase hoàn cảnh tài chính Financial circumstances can affect retirement plans.
personal interests /ˈpɜːsənəl ˈɪntrəsts/ noun phrase sở thích cá nhân Many people retire to pursue personal interests.
long-term aspirations /lɒŋ tɜːm ˌæspəˈreɪʃənz/ noun phrase khát vọng dài hạn It’s important to consider your long-term aspirations when making retirement plans.
consult with financial advisors /kənˈsʌlt wɪð fɪˈnænʃəl ədˈvaɪzərz/ verb phrase tham khảo ý kiến của cố vấn tài chính You should consult with a financial advisor before making major financial decisions.
healthcare professionals /ˈhɛlθkeə prəˈfɛʃənlz/ noun phrase chuyên gia chăm sóc sức khỏe Consult with healthcare professionals to assess your health and fitness for retirement.
informed decision /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/ noun phrase quyết định có hiểu biết Make an informed decision about your retirement plans.

What problems can people face after retirement?

Retirement can present a variety of challenges, both physical and psychological. Social isolation can be a significant issue, as individuals may struggle to maintain social connections and find new sources of fulfillment. Additionally, financial insecurity can be a concern, especially for those who have not adequately planned for their retirement. Health problems are also common among retirees, and managing chronic conditions can be physically and emotionally taxing. Moreover, the transition from a structured work environment to the unstructured nature of retirement can lead to a sense of purposelessness and identity crisis. Addressing these challenges requires careful planning, a strong support network, and a proactive approach to maintaining physical and mental well-being.

Word/Phrase Phonetic Transcription Part of Speech Vietnamese Meaning Example Sentence
social isolation /ˈsəʊʃəl aɪsəˈleɪʃn/ noun phrase cô lập xã hội Social isolation can lead to feelings of loneliness and depression.
fulfillment /fʊlˈfɪlmənt/ noun sự thỏa mãn Finding a sense of fulfillment is important for overall well-being.
financial insecurity /fɪˈnænʃəl ɪnˈsɪkjʊəriti/ noun phrase bất ổn tài chính Financial insecurity can be a major source of stress.
health problems /ˈhɛlθ ˈprɒbləmz/ noun phrase vấn đề sức khỏe Many people experience health problems as they age.
chronic conditions /ˈkrɒnɪk kənˈdɪʃənz/ noun phrase các bệnh mãn tính Managing chronic conditions can be challenging.
sense of purposelessness /sɛns əv ˈpɜːpəsləsnəs/ noun phrase cảm giác vô nghĩa A sense of purposelessness can lead to feelings of depression.
identity crisis /aɪˈdentɪti ˈkraɪsɪs/ noun phrase khủng hoảng danh tính Retirement can sometimes lead to an identity crisis.
proactive approach /prəʊˈæktɪv əˈprəʊtʃ/ noun phrase cách tiếp cận chủ động A proactive approach to health and wellness is important for retirees.

How important are retirees to your country’s economy?

In Vietnam, retirees play a vital role in bolstering the economy through various channels. Their accumulated savings contribute to domestic consumption, stimulating demand for goods and services. Moreover, many retirees remain active in the workforce, either as full-time employees or freelancers, contributing their expertise and experience to the economy. Additionally, retirees often serve as mentors and role models for younger generations, fostering a culture of entrepreneurship and innovation. Furthermore, retirees contribute to the tourism industry by domestic travel and participating in leisure activities. While the specific economic impact of retirees may vary depending on factors such as pension policies and healthcare systems, it is undeniable that they make a valuable contribution to Vietnam’s economic landscape.

Vocabulary Breakdown

Word/Phrase Phonetic Transcription Part of Speech Vietnamese Meaning Example Sentence
accumulated savings /əˈkjuːmjəleɪtɪd ˈseɪvɪŋz/ noun phrase tiết kiệm tích lũy Retirees often have accumulated savings that they can spend.
domestic consumption /dəˈmɛstɪk kənˈsʌmpʃn/ noun phrase tiêu dùng nội địa Domestic consumption is a key driver of economic growth.
full-time employees /fʊl-taɪm ɪmˈplɔɪiːz/ noun phrase nhân viên toàn thời gian Many retirees continue to work as full-time employees.
freelancers /ˈfriːlɑːnsərz/ noun người làm việc tự do Freelancers offer flexible work arrangements.
expertise /ˌɛkspɜːˈtiːz/ noun chuyên môn Retirees can offer valuable expertise to businesses.
mentors /ˈmɛntɔːz/ noun người cố vấn Mentors can provide guidance and support to younger generations.
role models /ˈrəʊl ˈmɒdlz/ noun phrase tấm gương Retirees can serve as role models for younger generations.
culture of entrepreneurship /ˈkʌltʃər əv ˌɒntrəprəˈnɜːʃɪp/ noun phrase văn hóa khởi nghiệp A culture of entrepreneurship can foster economic growth.
innovation /ˌɪnəˈveɪʃn/ noun đổi mới Innovation is essential for economic development.
tourism industry /ˈtʊərɪzəm ˈɪndəstri/ noun phrase ngành du lịch Retirees contribute to the tourism industry through domestic travel.
pension policies /ˈpɛnʃn ˈpɒlɪsɪz/ noun phrase chính sách hưu trí Pension policies can affect the financial situation of retirees.
healthcare systems /ˈhɛlθkeə ˈsɪstəmz/ noun phrase hệ thống chăm sóc sức khỏe Access to healthcare is important for retirees.

When should you start saving for retirement?

In Vietnam, where the official retirement age is typically 60 for men and 55 for women, it is prudent to commence retirement savings as early as possible. The power of compound interest is a significant factor in accumulating a substantial retirement nest egg. Starting in your twenties or thirties can allow your investments to grow significantly over time. Additionally, considering the rising cost of living and potential healthcare expenses in retirement, early planning is crucial to ensure financial security. While individual circumstances may vary, it is generally advisable to begin saving for retirement at least 15 to 20 years prior to your desired retirement age.

Word/Phrase Phonetic Transcription Part of Speech Vietnamese Meaning Example Sentence
official retirement age /əˈfɪʃəl rɪˈtaɪəmənt eɪdʒ/ noun phrase tuổi nghỉ hưu chính thức The official retirement age in Vietnam is 60 for men and 55 for women.
compound interest /ˈkɒmpaʊnd ˈɪntrəst/ noun phrase lãi kép Compound interest can significantly increase your savings over time.
retirement nest egg /rɪˈtaɪəmənt nest ɛɡ/ noun phrase khoản tiết kiệm hưu trí It’s important to build a substantial retirement nest egg.
early planning /ˈɜːli ˈplænɪŋ/ noun phrase kế hoạch sớm Early planning is essential for a successful retirement.
financial security /fɪˈnænʃəl sɪˈkjʊəriti/ noun phrase an ninh tài chính Financial security is a major goal for many people.

Why do some companies encourage early retirement?

In Vietnam, several factors contribute to companies offering early retirement incentives. One primary reason is the increasing average age of the workforce, which can lead to higher labor costs and reduced productivity. By encouraging early retirement, companies can streamline their workforce and create opportunities for younger, potentially more cost-effective employees. Additionally, some companies may offer early retirement packages as a means of cost-cutting during economic downturns or to restructure their operations. Furthermore, early retirement can be a mutually beneficial arrangement, allowing employees to enjoy a well-deserved rest while freeing up resources for the company.

Word/Phrase Phonetic Transcription Part of Speech Vietnamese Meaning Example Sentence
average age /ˈævərɪdʒ eɪdʒ/ noun phrase tuổi trung bình The average age of the workforce is increasing.
labor costs /ˈleɪbər kɒsts/ noun phrase chi phí lao động Reducing labor costs can improve a company’s profitability.
reduced productivity /rɪˈdjuːst prəˌdʌkˈtɪvɪti/ noun phrase năng suất giảm Decreased productivity can lead to lower profits.
streamline their workforce /ˈstriːmlaɪn ðeə ˈwɜːkfɔːs/ verb phrase tinh gọn lực lượng lao động Streamlining the workforce can improve efficiency.
create opportunities /kriˈeɪt ˌɒpəˈtʃuːnɪtɪz/ verb phrase tạo cơ hội Early retirement can create opportunities for younger employees.
cost-cutting /ˈkɒst-kʌtɪŋ/ noun cắt giảm chi phí Companies often implement cost-cutting measures during economic downturns.
restructure /riːˈstrʌktʃər/ verb tái cấu trúc Restructuring can help a company become more efficient.
well-deserved rest /ˌwel dɪˈzɜːvd rɛst/ noun phrase sự nghỉ ngơi xứng đáng Early retirement can provide a well-deserved rest.

Hi vọng phần trả lời mẫu này đã cung cấp cho bạn thật nhiều kiến thức và kinh nghiệm thú vị. Chúc các bạn đạt thật nhiều điểm số tốt!

Giải đề IELTS Writing task 2 thi giấy IDP ngày 3/8/2024
(Bài luận về vai trò của Chính phủ trong phổ cập giáo dục)

Despite the increased access to education, a significant number of people cannot read or write. What are the disadvantages without these skills? And what actions should governments take?

IDP – IELTS Paper-delivered test – August 3th, 2024

Nhận xét:

Đề bài IELTS Task 2 “two-part question” này yêu cầu người viết thảo luận về hai khía cạnh; đây cũng là dạng bài thường xuyên được ra gần đây trong đề thi thật của Cambridge. Khi làm bài phải đảm bảo rằng bạn trả lời đúng trọng tâm của từng câu hỏi, không lạc đề.

Đề bài lần này nói về một vấn đề đang được bàn luận khá nhiều gần đây, đó là “Những bất lợi khi thiếu kỹ năng đọc và viết” và “Các biện pháp chính phủ nên thực hiện”. Phải nói rằng đây là một chủ đề khó, yêu cầu người viết có vốn từ vựng phong phú liên quan đến chủ đề được đề cập trong đề bài. Điều này giúp bạn thể hiện ý tưởng rõ ràng và chính xác.

idp-education-goverment

Phân tích đề bài

Có thể dịch đề bài như sau: “Mặc dù khả năng tiếp cận giáo dục được cải thiện, một số lượng lớn người dân không biết đọc hoặc viết. Những bất lợi khi không có những kỹ năng này là gì? Và chính phủ nên có những hành động gì?”

Đề bài IELTS Task 2 này yêu cầu người viết thảo luận về hai khía cạnh:

Những bất lợi khi thiếu kỹ năng đọc và viết: Người viết cần liệt kê và phân tích các tác động tiêu cực của việc không biết đọc và viết đối với cá nhân và xã hội. Ví dụ: hạn chế cơ hội việc làm, khó khăn trong tiếp cận thông tin, và cản trở sự phát triển kinh tế.

Các biện pháp chính phủ nên thực hiện: Ở phần này, đề yêu cầu nêu ra các hành động mà chính phủ có thể áp dụng để giải quyết vấn đề này. Ví dụ: tăng cường đầu tư vào giáo dục cơ bản, cung cấp các chương trình học tập suốt đời cho người trưởng thành, và phát triển hệ thống giáo dục linh hoạt cho các nhóm yếu thế.

Disadvantages of not having literacy skills:

Limited Employment Opportunities:

Most jobs, even basic ones, require reading and writing skills. People without these skills are often restricted to low-paying jobs or may face long-term unemployment.

Illiteracy makes it difficult for individuals to advance in their careers or gain necessary qualifications.

Social Exclusion:

People who cannot read or write may feel isolated from society as they cannot engage fully in daily activities such as reading newspapers, social media, or filling out forms.

Illiteracy also limits their ability to participate in political processes like voting, thus diminishing their civic engagement.

Dependency and Vulnerability:

Illiterate individuals may become dependent on others to help them navigate daily tasks (e.g., reading instructions, signs, or medical prescriptions), which increases their vulnerability to exploitation or misinformation.

This lack of independence impacts their self-esteem and confidence.

Economic Strain on Society:

A large illiterate population can strain the economy, as these individuals are less likely to contribute fully to economic growth, and governments may need to spend more on social welfare programs to support them.

Illiteracy often perpetuates poverty cycles, as families with illiterate members are less likely to break out of economic hardship.

Health and Safety Risks:

Illiteracy can lead to misunderstandings of critical information, such as healthcare instructions, warning labels, or emergency procedures, which can endanger their well-being.

Lack of literacy also makes it difficult for people to access healthcare services and information about diseases, vaccines, or treatments.

Government actions to address illiteracy

Invest in Primary Education:

Governments must ensure that all children, regardless of location or socioeconomic status, have access to quality primary education, which should emphasize reading and writing skills.

This includes investing in schools, qualified teachers, and learning materials, especially in rural and underprivileged areas.

Create Adult Literacy Programs:

Governments should offer free or subsidized literacy programs specifically for adults who missed out on formal education. These programs can be offered through community centers, online platforms, or vocational schools.

Encouraging local organizations and NGOs to participate can increase reach and effectiveness.

Incorporate Flexible Learning Models:

Develop flexible learning options such as night classes, online courses, or mobile learning units for those who work during the day or live in remote areas.

By using technology, governments can make literacy education more accessible to those who cannot attend traditional classrooms.

Public Awareness Campaigns:

Launch national campaigns to raise awareness about the importance of literacy and encourage people to join learning programs. Public figures, media, and social influencers can help promote these initiatives.

Campaigns should also aim to reduce the stigma around adult illiteracy, making it easier for people to seek help without feeling ashamed.

Financial Incentives and Support:

Offer financial incentives for families to send their children to school, especially in impoverished regions. This could include scholarships, free school meals, or stipends.

Governments can also partner with private companies to fund literacy programs or offer tax breaks to businesses that provide literacy training for their employees.

Provide Lifelong Learning Opportunities:

Encourage a culture of lifelong learning by integrating literacy education into job training programs, social services, and adult education systems. This ensures people have access to continuous education and skills development throughout their lives.

Ta có thể thấy đề bài bao gồm cả yếu tố cá nhân (bất lợi cho người thiếu kỹ năng) và yếu tố chính sách (hành động của chính phủ), yêu cầu người viết phải có cái nhìn toàn diện về vấn đề. Thí sinh không chỉ cần mô tả vấn đề mà còn phải đề xuất các giải pháp cụ thể, thể hiện kỹ năng suy nghĩ phản biện và khả năng giải quyết vấn đề. Để bài viết thuyết phục, thí sinh nên sử dụng các ví dụ cụ thể từ cuộc sống, chẳng hạn như tác động của nạn mù chữ đối với thị trường lao động hoặc các chương trình giáo dục thành công mà chính phủ đã áp dụng.

HÃY CÙNG ĐÓN XEM BÀI MẪU Ở BÀI VIẾT SAU NHÉ

giai-de-thi-ielts-writing-task-2-idp-3-8-2024_optimized

BÀI LÀM: (450 WORDS – BAND 8.5)

In today’s world, where access to education has expanded significantly, it is surprising that a large number of people still lack basic literacy skills. The inability to read or write has far-reaching consequences for individuals and societies. This essay will explore the disadvantages faced by those without literacy skills and suggest potential actions that governments can take to tackle this issue.

One major disadvantage of illiteracy is its impact on employment opportunities. Most jobs require basic reading and writing skills, and people who lack them are often confined to low-paying, unskilled jobs or face unemployment. This limits their potential for career growth and financial security. Additionally, illiteracy can lead to social exclusion. People who cannot read or write struggle to participate fully in society, whether it is understanding news, filling out forms, or engaging in civic activities like voting. This isolation can prevent them from contributing meaningfully to their communities. Illiteracy also increases dependency and vulnerability. Illiterate individuals often rely on others to help with basic tasks like reading instructions or understanding legal documents, which makes them susceptible to exploitation or misinformation. Moreover, this dependence can affect their self-esteem and sense of independence. On a broader scale, a high rate of illiteracy can strain the economy, as it reduces productivity and increases the burden on social welfare programs. Illiteracy can also pose health and safety risks, as people may misinterpret medical information or safety guidelines.

To combat illiteracy, governments must prioritize education and take targeted action. First, investing in primary education is crucial. Governments need to ensure that all children, especially those in rural or disadvantaged areas, have access to quality education. This includes improving school infrastructure, hiring qualified teachers, and providing free learning materials. Another important step is to create adult literacy programs for those who missed out on formal education. These programs can be offered through community centers or online platforms to help adults improve their literacy skills and job prospects. Flexible learning options, such as night classes or online courses, should be introduced to accommodate adults who have work or family responsibilities. Public awareness campaigns can also play a key role in encouraging people to pursue literacy education by reducing the stigma associated with illiteracy and motivating them to seek help. Additionally, governments should provide financial incentives, such as scholarships or free school meals, to families that send their children to school.

In conclusion, illiteracy significantly limits individuals’ opportunities and places a burden on society. Governments must invest in education, create accessible learning programs, and promote lifelong learning to address this issue and foster a more literate and productive society.

Từ vựng cần nhớ:

  1. Expanded – /ɪkˈspændɪd/ – động từ (quá khứ của “expand”) – mở rộng
  2. Significantly – /sɪɡˈnɪfɪkəntli/ – trạng từ – đáng kể
  3. Literacy – /ˈlɪtərəsi/ – danh từ – khả năng đọc và viết
  4. Inability – /ˌɪnəˈbɪləti/ – danh từ – sự bất lực, không có khả năng
  5. Far-reaching – /ˌfɑːrˈriːtʃɪŋ/ – tính từ – có ảnh hưởng sâu rộng
  6. Consequences – /ˈkɒnsɪkwənsɪz/ – danh từ số nhiều – hậu quả
  7. Disadvantages – /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒɪz/ – danh từ số nhiều – bất lợi
  8. Tackle – /ˈtækl/ – động từ – giải quyết
  9. Illiteracy – /ɪˈlɪtərəsi/ – danh từ – nạn mù chữ
  10. Employment – /ɪmˈplɔɪmənt/ – danh từ – việc làm
  11. Opportunities – /ˌɒpəˈtjuːnɪtiz/ – danh từ số nhiều – cơ hội
  12. Confined – /kənˈfaɪnd/ – động từ (quá khứ của “confine”) – giới hạn
  13. Unskilled – /ˌʌnˈskɪld/ – tính từ – không có kỹ năng
  14. Exclusion – /ɪkˈskluːʒən/ – danh từ – sự loại trừ
  15. Civic – /ˈsɪvɪk/ – tính từ – thuộc về công dân, dân sự
  16. Isolation – /ˌaɪsəˈleɪʃən/ – danh từ – sự cô lập
  17. Dependency – /dɪˈpɛndənsi/ – danh từ – sự phụ thuộc
  18. Vulnerability – /ˌvʌlnərəˈbɪləti/ – danh từ – sự dễ bị tổn thương
  19. Susceptible – /səˈsɛptɪbl/ – tính từ – dễ bị ảnh hưởng
  20. Exploitation – /ˌɛksplɔɪˈteɪʃən/ – danh từ – sự bóc lột
  21. Misinformation – /ˌmɪsɪnfəˈmeɪʃən/ – danh từ – thông tin sai lệch
  22. Self-esteem – /ˌsɛlf ɪˈstiːm/ – danh từ – lòng tự trọng
  23. Independence – /ˌɪndɪˈpɛndəns/ – danh từ – sự độc lập
  24. Productivity – /ˌprɒdʌkˈtɪvɪti/ – danh từ – năng suất
  25. Strain – /streɪn/ – động từ – làm căng thẳng
  26. Welfare – /ˈwɛlfeə/ – danh từ – phúc lợi
  27. Guidelines – /ˈɡaɪdlaɪnz/ – danh từ số nhiều – hướng dẫn
  28. Crucial – /ˈkruːʃəl/ – tính từ – quan trọng
  29. Infrastructure – /ˈɪnfrəstrʌktʃə/ – danh từ – cơ sở hạ tầng
  30. Qualified – /ˈkwɒlɪfaɪd/ – tính từ – có đủ trình độ
  31. Prospects – /ˈprɒspɛkts/ – danh từ số nhiều – triển vọng
  32. Flexible – /ˈflɛksɪbl/ – tính từ – linh hoạt
  33. Stigma – /ˈstɪɡmə/ – danh từ – sự kỳ thị
  34. Incentives – /ɪnˈsɛntɪvz/ – danh từ số nhiều – các biện pháp khuyến khích
  35. Scholarships – /ˈskɒləʃɪps/ – danh từ số nhiều – học bổng
  36. Lifelong – /ˈlaɪflɒŋ/ – tính từ – suốt đời
  37. Foster – /ˈfɒstə/ – động từ – thúc đẩy, nuôi dưỡng

Hy vọng là bài giảng trên của các chuyên gia IELTS tại Smartcom English đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng thể, và lời giải chi tiết cho đề thi giấy tại IDP ngày 3/8/2024.

Để học sâu hơn các bài giảng này, bạn cần đến lớp học trực tiếp hoặc sử dụng hệ thống giảng dạy online của Smartcom English để hấp thụ nhanh và sâu hơn kiến thức viết IELTS, đồng thời học theo chuỗi bài có tính logic, và hệ thống hóa, giúp dễ nhớ và nắm được vấn đề một cách toàn diện hơn.

Tham khảo tại đây!

(By: Smartcom English – IELTS experts)

IELTS Speaking part 3: Life experience (Bài nói & từ vựng)

Việc ôn luyện từ vựng và bài nói mẫu theo chủ đề có hiệu quả rất tốt trong quá trình luyện thi IELTS bởi cách làm này sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn đặc biệt là trong lúc làm bài thi căng thẳng. Cùng Smartcom English khám phá chi tiết chủ đề Life experience (Kinh nghiệm sống) qua bài viết dưới đây nhé!

Tổng quan chủ đề

Kinh nghiệm đời sống là chủ đề mở rộng và sâu sắc, phản ánh những bài học, thách thức và thành tựu cá nhân của mỗi người. Trong phần Speaking Part 3 của IELTS, việc thảo luận về các trải nghiệm sống không chỉ giúp bạn thể hiện khả năng phân tích và tư duy phản biện mà còn cho thấy sự hiểu biết sâu sắc về các khía cạnh của cuộc sống. Dù bạn muốn chia sẻ về những trải nghiệm đáng nhớ hay những bài học quan trọng mà bạn đã học được, phần trả lời mẫu (band 8.0+) này sẽ cung cấp cho bạn những chiến lược, từ vựng nâng cao và các câu trả lời mẫu để giúp bạn tự tin hơn trong kỳ thi IELTS.

 

Danh sách câu hỏi 

● Do you agree that we learn best from our mistakes?
● What’s the best way to gain experience in life?
● Can we gain life experience from books and movies?
● Which is more important, experience or potential?
● What experience do you wish you’d gained?

Do you agree that we learn best from our mistakes?

While it’s undeniable that mistakes can be valuable learning experiences, I believe that the extent to which we learn from them depends on several factors. Firstly, the individual’s resilience and ability to reflect on their mistakes is crucial. Those who can analyze their errors, identify underlying causes, and extract valuable lessons are more likely to benefit significantly. Secondly, the context and severity of the mistake matter. Minor setbacks can often be stepping stones to growth, but major failures may require more support and time to process. Finally, the availability of feedback and guidance can greatly enhance the learning process. When individuals have the opportunity to discuss their mistakes with others, they can gain different perspectives and develop strategies for avoiding similar errors in the future.

Từ vựng thường dùng về chủ đề

Word/Phrase Phonetic Transcription Word Type Vietnamese Meaning Example Sentence
Undeniable /ˌʌn.dɪˈnaɪ.ə.bəl/ Adjective Không thể phủ nhận The impact of climate change is undeniable.
Valuable /ˈvæl.ju.ə.bəl/ Adjective Quý giá, có giá trị This book provides valuable insights into the world of economics.
Resilience /rɪˈzɪl.i.əns/ Noun Sự kiên cường, khả năng phục hồi Her resilience helped her overcome the challenges she faced.
Analyze /ˈæn.əl.aɪz/ Verb Phân tích Scientists analyze data to find patterns and make predictions.
Underlying /ˌʌn.dəˈlaɪ.ɪŋ/ Adjective Nằm bên dưới, ẩn sâu The underlying cause of the problem was not immediately obvious.
Context /ˈkɒn.tekst/ Noun Bối cảnh The meaning of the word can change depending on the context in which it is used.
Severity /sɪˈver.ɪ.ti/ Noun Mức độ nghiêm trọng The severity of the storm caused widespread damage across the region.
Stepping stone /ˈstep.ɪŋ ˌstoʊn/ Noun Bước đệm Each success is a stepping stone to greater achievements.
Setback /ˈset.bæk/ Noun Thất bại, trở ngại Despite several setbacks, she continued to pursue her goals.
Enhance /ɪnˈhɑːns/ Verb Nâng cao, cải thiện The new software is designed to enhance productivity.
Guidance /ˈɡaɪ.dəns/ Noun Sự hướng dẫn, chỉ đạo Students often seek guidance from their teachers when making important decisions.
Perspective /pəˈspek.tɪv/ Noun Quan điểm, góc nhìn It’s important to consider different perspectives when solving a problem.
Strategy /ˈstræt.ə.dʒi/ Noun Chiến lược Developing a clear strategy is crucial for the success of any business.

What’s the best way to gain experience in life?

Gaining diverse experiences is crucial for personal growth and development. While academic pursuits provide a solid foundation, real-world experiences offer invaluable insights. Volunteering in various communities allows individuals to contribute to society, develop empathy, and acquire practical skills. Internships and part-time jobs offer exposure to different work environments, fostering professional development and networking opportunities. Traveling to new places expands horizons, challenges perspectives, and cultivates cultural awareness. Moreover, challenging oneself through hobbies, sports, or learning new skills can foster resilience, adaptability, and a growth mindset. Ultimately, the best way to gain experience is to step outside one’s comfort zone and actively seek out opportunities for personal and professional growth.

Word/Phrase Phonetic Transcription Part of Speech Vietnamese Meaning Example Sentence
real-world experiences /ˌriːl wɜːld ɪkˈspɪəriənsɪz/ noun phrase kinh nghiệm thực tế Volunteering provides valuable real-world experiences.
empathy /ˈɛmpəθi/ noun sự đồng cảm She showed great empathy for the victims of the disaster.
professional development /prəˈfɛʃnəl dɪˈvɛləpmənt/ noun phrase phát triển nghề nghiệp Attending conferences is important for professional development.
cultural awareness /ˈkʌltʃərəl əˈwɛərnəs/ noun phrase ý thức văn hóa Traveling helps to develop cultural awareness.
challenging oneself /ˈtʃælɪndʒɪŋ wʌnˈself/ verb phrase thách thức bản thân Challenging oneself can help to build resilience.
resilience /rɪˈzɪliəns/ noun khả năng phục hồi She showed great resilience in overcoming adversity.
adaptability /əˌdæptəˈbɪləti/ noun khả năng thích nghi Adaptability is essential in today’s fast-paced world.
growth mindset /ˈɡrəʊθ ˈmaɪndˌsɛt/ noun phrase tư duy phát triển A growth mindset can help you achieve your goals.
step outside one’s comfort zone /ˌstɛp aʊtˈsaɪd wʌnz ˈkʌmfərt zəʊn/ verb phrase bước ra khỏi vùng an toàn Stepping outside your comfort zone can help you grow as a person.
seek out opportunities /siːk aʊt ˌɒpəˈtʃuːnɪtɪz/ verb phrase tìm kiếm cơ hội She sought out opportunities to volunteer in her community

Can we gain life experience from books and movies?

While books and movies offer a vicarious form of experience, they can certainly enrich our lives in profound ways. By immersing ourselves in diverse narratives, we can broaden our horizons, challenge our perspectives, and develop empathy for others. Through compelling characters and thought-provoking themes, we can explore different cultures, understand complex issues, and even gain practical insights into human behavior. While they cannot replace real-world experiences, books and movies can serve as powerful catalysts for personal growth and self-discovery.

Word/Phrase Phonetic Transcription Part of Speech Vietnamese Meaning Example Sentence
enrich /ɪˈnɹɪtʃ/ verb làm giàu có, làm phong phú Reading books can enrich your life.
diverse narratives /dɪˈvɜːrs ˈnærətɪvz/ noun phrase những câu chuyện đa dạng Exposure to diverse narratives can broaden your horizons.
broaden our horizons /ˈbrɔːdn ɑʊə həˈraɪznz/ verb phrase mở rộng tầm nhìn Traveling can broaden your horizons.
challenge our perspectives /ˈtʃælɪndʒ ɑʊə pəˈspɛktɪvz/ verb phrase thách thức quan điểm của chúng ta Reading challenging books can challenge our perspectives.
empathy /ˈɛmpəθi/ noun sự đồng cảm Empathy is essential for understanding others.
compelling characters /kəmˈpɛlɪŋ ˈkærəktərz/ noun phrase nhân vật hấp dẫn The characters in the novel were very compelling.
thought-provoking themes /ˈθɔːt prəˈvoʊkɪŋ θiːmz/ noun phrase chủ đề gợi suy nghĩ The book explores thought-provoking themes of love and loss.
explore different cultures /ɪkˈsplɔː(r) ˈdɪfərənt ˈkʌltʃərz/ verb phrase khám phá các nền văn hóa khác nhau Traveling allows you to explore different cultures.
understand complex issues /ˌʌndəˈstænd ˈkɒmplɛks ˈɪʃjuːz/ verb phrase hiểu các vấn đề phức tạp Reading can help you understand complex issues.
practical insights /ˈpræktɪkəl ˈɪnsaɪts/ noun phrase những hiểu biết thực tế The book provides practical insights into leadership.
real-world experiences /ˌriːl wɜːld ɪkˈspɪəriənsɪz/ noun phrase kinh nghiệm thực tế Real-world experiences are essential for personal growth.
catalysts /ˈkætəlɪsts/ noun chất xúc tác Books and movies can be catalysts for personal growth.
self-discovery /ˌself dɪˈskʌvəri/ noun sự khám phá bản thân Traveling can be a journey of self-discovery.


Word/Phrase Phonetic Transcription Part of Speech Vietnamese Meaning Example Sentence
experience /ɪkˈspɪəriəns/ noun kinh nghiệm She has extensive experience in marketing.
potential /pəˈtɛnʃəl/ noun tiềm năng He has great potential as a leader.
solid foundation /ˈsɒlɪd faʊnˈdeɪʃn/ noun phrase nền tảng vững chắc A solid foundation in math is essential for engineering.
practical skills /ˈpræktɪkəl skɪlz/ noun phrase kỹ năng thực tế He has excellent practical skills in carpentry.
raw talent /rɔː ˈtælənt/ noun phrase tài năng thô She has raw talent as a singer.
innovation capacity /ˌɪnəˈveɪʃn kəˈpæsɪti/ noun phrase khả năng đổi mới The company is investing in innovation capacity.
adaptability /əˌdæptəˈbɪləti/ noun khả năng thích nghi Adaptability is essential in today’s fast-paced world.
unconventional thinking /ʌnkənˈvɛnʃənəl ˈθɪŋkɪŋ/ noun phrase tư duy phi truyền thống Unconventional thinking is often rewarded in creative fields.
future-oriented vision /ˈfjuːtʃə ˈɔːriəntɪd ˈvɪʒn/ noun phrase tầm nhìn hướng tới tương lai He has a clear future-oriented vision for the company.
harmonious blend /hɑːˈmɔːniəs blend/ noun phrase sự kết hợp hài hòa A harmonious blend of flavors makes this dish delicious.
navigate challenges /ˈnævɪɡeɪt ˈtʃælɪndʒɪz/ verb phrase vượt qua thách thức She was able to navigate the challenges of starting a business.
capitalize on opportunities /ˈkæpɪtəlaɪz ɒn ˌɒpəˈtʃuːnɪtɪz/ verb phrase tận dụng cơ hội He was able to capitalize on the opportunity to study abroad.

What experience do you wish you’d gained?

While I’ve had the opportunity to explore various facets of life, I yearn for more immersive experiences in diverse cultures. I’ve always been fascinated by foreign languages and different customs, and I believe that living abroad would provide invaluable insights into the world beyond my own cultural bubble. Additionally, I’d like to deepen my understanding of environmental sustainability. Volunteering with conservation organizations or studying sustainable development would be a fulfilling way to contribute to a better future. Ultimately, these experiences would not only enrich my personal life but also equip me with transferable skills that can be applied to various professional endeavors.

 

Word/Phrase

Phonetic Transcription Part of Speech Vietnamese Meaning Example Sentence
immersive experiences /ɪˈmɜːsɪv ɪkˈspɪəriənsɪz/ noun phrase trải nghiệm đắm chìm Virtual reality can provide immersive experiences.
diverse cultures /dɪˈvɜːrs ˈkʌltʃərz/ noun phrase các nền văn hóa đa dạng Traveling can expose you to diverse cultures.
foreign languages /ˈfɒrɪn ˈlæŋɡwɪdʒɪz/ noun phrase ngôn ngữ nước ngoài Learning foreign languages can open up new opportunities.
invaluable insights /ɪnˈvæljuəbl ˈɪnsaɪts/ noun phrase những hiểu biết vô giá Traveling can provide invaluable insights into different cultures.
cultural bubble /ˈkʌltʃərəl ˈbʌbl/ noun phrase bong bóng văn hóa Living in a small town can create a cultural bubble.
deepen my understanding /ˈdiːpən maɪ ˌʌndəˈstændɪŋ/ verb phrase làm sâu sắc hiểu biết của tôi Reading can deepen your understanding of the world.
environmental sustainability /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl səsˌteɪnəˈbɪləti/ noun phrase sự bền vững môi trường Environmental sustainability is a growing concern.
conservation organizations /ˌkɒnsəˈveɪʃn ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃnz/ noun phrase các tổ chức bảo tồn There are many conservation organizations working to protect the environment.
sustainable development /səˈsteɪnəbl dɪˈvɛləpmənt/ noun phrase phát triển bền vững Sustainable development is essential for the future of our planet.
enrich my personal life /ɪˈnɹɪtʃ maɪ ˈpɜːsənəl laɪf/ verb phrase làm giàu cuộc sống cá nhân của tôi Traveling can enrich your personal life.
transferable skills /trænsˈfɜːrəbl skɪlz/ noun phrase kỹ năng có thể chuyển đổi Communication skills are transferable skills that can be applied to many different jobs.

Hi vọng bài viết này đã giúp bạn có thêm thật nhiều từ vựng hữu ích cho chủ đề về Life experience – Kinh nghiệm đời sống này. Chúc các bạn đạt band điểm rực rỡ nhé.

IELTS Speaking part 3: Chủ đề Smartphones (Từ vựng & bài nói)

Bạn có thể sống thiếu chiếc smartphone không? Thiết bị nhỏ bé này đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại của chúng ta. Từ việc kết nối với bạn bè, tìm kiếm thông tin đến giải trí, smartphone đáp ứng hầu hết các nhu cầu của chúng ta. Trong phần thi IELTS Speaking part 3, bạn rất có thể sẽ được hỏi về những tác động của smartphone đối với cuộc sống, xã hội và văn hóa. Vậy làm thế nào để bạn có thể nói về chủ đề này một cách trôi chảy và tự tin? Hãy cùng Smartcom English khám phá những câu hỏi tiềm năng và cách trả lời hiệu quả để đạt điểm cao nhé!

ielts-speaking-part-3-smartphone

Câu hỏi thường gặp

  • When should parents allow their children to have a phone?
  • Are there places in your country where phones are not allowed?
  • How can phones be disruptive sometimes?
  • Do people in your country often switch off their phones?
  • Are people often impolite with their phone use?

When should parents allow their children to have a phone?

(Khi nào cha mẹ nên cho phép con cái mình sở hữu điện thoại?)

Parents should allow their children to have a phone when they can show maturity and responsibility, typically around middle school age. At this point, children should understand digital etiquette and be able to manage their screen time. It’s important for parents to establish guidelines and monitor usage to prevent issues like cyber risks and ensure the phone is used effectively. By setting clear boundaries and educating children about online safety, parents can make sure that having a phone is a positive experience.

Dịch câu trả lời: Cha mẹ nên cho phép con cái họ sử dụng điện thoại khi chúng thể hiện được sự trưởng thànhtrách nhiệm, thường là vào độ tuổi trung học cơ sở. Vào thời điểm này, trẻ nên hiểu về chuẩn mực đạo đức trong môi trường số và có khả năng quản lý thời gian sử dụng điện thoại. Quan trọng là cha mẹ phải thiết lập hướng dẫntheo dõi việc sử dụng để tránh các rủi ro trên mạng và đảm bảo điện thoại được sử dụng hiệu quả. Bằng cách đặt ra các giới hạn rõ ràng và giáo dục trẻ về an toàn trực tuyến, cha mẹ có thể đảm bảo rằng việc có điện thoại sẽ là một trải nghiệm tích cực.


Từ vựng lưu ý:

Word/Phrase Phonetic Transcription Word Type Vietnamese Meaning Example Sentence
maturity /məˈtʊərɪti/ noun sự trưởng thành Maturity is essential before getting a phone.
responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ noun trách nhiệm Responsibility includes understanding phone use.
middle school age /ˈmɪdl skul eɪdʒ/ noun phrase độ tuổi trung học Middle school age is often suitable for phone ownership.
digital etiquette /ˈdɪdʒɪtl ˈɛtɪkɛt/ noun phrase chuẩn mực đạo đức trong môi trường số Learning digital etiquette is crucial for phone users.
guidelines /ˈɡaɪdlaɪnz/ noun hướng dẫn Clear guidelines help manage phone use.
monitor usage /ˈmɒnɪtə ˈjuːsɪdʒ/ verb phrase theo dõi việc sử dụng Monitoring usage prevents misuse.
cyber risks /ˈsaɪbər rɪsks/ noun phrase rủi ro trên mạng Cyber risks must be managed carefully.
online safety /ˈɒnlaɪn ˈseɪfti/ noun phrase an toàn trực tuyến Online safety is vital for children with phones.

 

Are there places in your country where phones are not allowed?

(Có những nơi nào mà điện thoại không được phép sử dụng ở nước bạn hay không?)

Yes, there are several places in Vietnam where phones are restricted. For instance, hospitals often prohibit phone use in patient care areas to maintain privacy and minimize distractions. Similarly, museums and theaters may enforce phone bans to preserve the integrity of the experience and avoid disruption. These restrictions help create a more respectful environment and ensure that everyone can fully engage in their surroundings.

Dịch câu trả lời: Có, ở Việt Nam có một số nơi mà việc sử dụng điện thoại bị hạn chế. Ví dụ, các bệnh viện thường cấm sử dụng điện thoại ở khu vực chăm sóc bệnh nhân để duy trì sự riêng tư và giảm thiểu sự phân tâm. Tương tự, các bảo tàng và rạp chiếu phim cũng có thể áp dụng lệnh cấm điện thoại để bảo vệ tính toàn vẹn của trải nghiệm và tránh sự gián đoạn. Những hạn chế này giúp tạo ra một môi trường tôn trọng hơn và đảm bảo mọi người có thể hoàn toàn tập trung vào những gì xung quanh.


Từ vựng lưu ý:

Word/Phrase Phonetic Transcription Word Type Vietnamese Meaning Example Sentence
hospitals /ˈhɒspɪtəlz/ noun bệnh viện Hospitals often restrict phone use to protect patient privacy.
patient care areas /ˈpeɪʃənt keə əˈrɪəz/ noun phrase khu vực chăm sóc bệnh nhân Phones are banned in patient care areas to avoid distractions.
privacy /ˈpraɪvəsi/ noun sự riêng tư Privacy is crucial in medical settings.
distractions /dɪsˈtrækʃənz/ noun sự phân tâm Phones can cause distractions in sensitive environments.
museums /mjuˈziːəmz/ noun bảo tàng Museums often ban phones to maintain the experience’s integrity.
theaters /ˈθiːətəz/ noun rạp chiếu phim Theaters enforce phone bans to avoid disruption during performances.
integrity /ɪnˈtɛɡrɪti/ noun tính toàn vẹn Preserving the integrity of an experience is essential.
disruption /dɪsˈrʌpʃən/ noun sự gián đoạn Disruption from phones can impact the enjoyment of a show.
respectful /rɪˈspɛktfəl/ adjective tôn trọng Creating a respectful environment is important in public spaces.

 

How can phones be disruptive sometimes?

(Điện thoại đôi khi có thể gây phiền phức như thế nào?)

Phones can be disruptive in several ways. Constant notifications and ringtones can interrupt conversations or important events, leading to distraction and decreased focus. In public spaces like theaters or meetings, the noise from a phone can disturb others and detract from the overall experience. Moreover, excessive phone use can lead to social disengagement, where individuals become absorbed in their devices rather than interacting with those around them.

Dịch câu trả lời: Điện thoại có thể gây ra sự gián đoạn theo nhiều cách. Thông báo liên tụcâm thanh chuông gọi có thể làm gián đoạn các cuộc trò chuyện hoặc sự kiện quan trọng, dẫn đến sự phân tâmgiảm tập trung. Ở các không gian công cộng như rạp chiếu phim hoặc cuộc họp, tiếng ồn từ điện thoại có thể làm phiền người khác và làm giảm chất lượng của trải nghiệm. Hơn nữa, việc sử dụng điện thoại quá mức có thể dẫn đến sự tách biệt xã hội, khi mọi người trở nên quá chú ý vào thiết bị của mình thay vì tương tác với những người xung quanh.


Từ vựng lưu ý:

Word/Phrase Phonetic Transcription Word Type Vietnamese Meaning Example Sentence
constant notifications /ˈkɒnstənt ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃənz/ noun phrase thông báo liên tục Constant notifications can disrupt meetings and conversations.
ring tones /rɪŋ toʊnz/ noun phrase âm thanh chuông gọi Ring tones often interrupt quiet environments.
distraction /dɪsˈtrækʃən/ noun sự phân tâm Distraction from phones can affect productivity.
decreased focus /dɪˈkriːst foʊkəs/ noun phrase sự giảm tập trung Phones can cause decreased focus during important tasks.
public spaces /ˈpʌblɪk speɪsɪz/ noun phrase không gian công cộng Phones can be disruptive in public spaces like theaters.
social disengagement /ˈsoʊʃəl dɪsɪnˈɡeɪdʒmənt/ noun phrase sự tách biệt xã hội Excessive phone use can lead to social disengagement.

 

Do people in your country often switch off their phones?

(Người dân nước bạn có thường xuyên tắt điện thoại không?)

In Vietnam, people generally do not frequently switch off their phones. While many use silent mode or do not disturb settings to avoid interruptions, turning off the phone entirely is less common. This is partly due to the constant connectivity demanded by work and social interactions. However, some individuals may switch off their phones during important meetings or while traveling to avoid distractions and ensure focus.

Dịch câu trả lời: Ở Việt Nam, mọi người thường không hay tắt điện thoại. Trong khi nhiều người sử dụng chế độ im lặng hoặc cài đặt không làm phiền để tránh bị làm phiền, việc tắt điện thoại hoàn toàn ít phổ biến hơn. Điều này phần nào do yêu cầu kết nối liên tục từ công việc và các tương tác xã hội. Tuy nhiên, một số người có thể tắt điện thoại trong các cuộc họp quan trọng hoặc khi du lịch để tránh sự phân tâm và đảm bảo sự tập trung.


Vocabulary Table

Word/Phrase Phonetic Transcription Word Type Vietnamese Meaning Example Sentence
silent mode /ˈsaɪlənt moʊd/ noun phrase chế độ im lặng Many people use silent mode to avoid interruptions.
do not disturb /duː nɒt dɪsˈtɜːrb/ noun phrase không làm phiền The “do not disturb” setting helps reduce distractions.
constant connectivity /ˈkɒnstənt kəˌnɛkˈtɪvɪti/ noun phrase kết nối liên tục Constant connectivity is often required for work and social life.
important meetings /ɪmˈpɔːrtənt ˈmiːtɪŋz/ noun phrase cuộc họp quan trọng Phones might be switched off during important meetings.
traveling /ˈtrævəlɪŋ/ noun du lịch Travelers sometimes turn off their phones to avoid distractions.
distractions /dɪsˈtrækʃənz/ noun sự phân tâm Phones are often turned off to minimize distractions.

 

Are people often impolite with their phone use?

Yes, in Vietnam, phone use can sometimes be considered impolite. For instance, using phones during social gatherings or in public transport can be seen as a lack of etiquette and disrespect towards others. Many people fail to recognize the importance of maintaining social boundaries, leading to interruptions in conversations and a diminished overall experience. Despite this, there is a growing awareness about mindful phone use and the need for better social manners in various settings.

Dịch câu trả lời: Có, ở Việt Nam, việc sử dụng điện thoại đôi khi có thể bị coi là bất lịch sự. Ví dụ, sử dụng điện thoại trong các buổi tụ họp xã hội hoặc trên phương tiện giao thông công cộng có thể được xem là thiếu phép tắc ứng xửsự thiếu tôn trọng đối với người khác. Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của việc duy trì ranh giới xã hội, dẫn đến việc bị làm gián đoạn các cuộc trò chuyện và giảm chất lượng trải nghiệm chung. Mặc dù vậy, ngày càng có nhiều nhận thức về việc sử dụng điện thoại có ý thức và nhu cầu cải thiện cách ứng xử xã hội trong các tình huống khác nhau.


Từ vựng lưu ý:

Word/Phrase Phonetic Transcription Word Type Vietnamese Meaning Example Sentence
impolite /ˌɪmpəˈlaɪt/ adjective bất lịch sự Using phones inappropriately can be seen as impolite.
social gatherings /ˈsoʊʃəl ˈɡæðərɪŋz/ noun phrase các buổi tụ họp xã hội Phones during social gatherings can disrupt interactions.
public transport /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːrt/ noun phrase phương tiện giao thông công cộng Phone use on public transport can be seen as inconsiderate.
etiquette /ˈɛtɪkɛt/ noun phép tắc ứng xử Proper etiquette includes not using phones in certain situations.
disrespect /ˌdɪsrɪˈspɛkt/ noun sự thiếu tôn trọng Phone use can be perceived as a form of disrespect.
social boundaries /ˈsoʊʃəl ˈbaʊndriz/ noun phrase ranh giới xã hội Respecting social boundaries is important for polite interactions.
mindful phone use /ˈmaɪndfəl foʊn juːz/ noun phrase việc sử dụng điện thoại có ý thức Mindful phone use helps in maintaining respect in social settings.
social manners /ˈsoʊʃəl ˈmænərz/ noun phrase cách cư xử xã hội Social manners include being aware of phone use in public.

Để đạt được điểm cao trong phần IELTS Speaking Part 3 về chủ đề Smartphones, bạn cần kết hợp giữa kiến thức về chủ đề, khả năng sử dụng ngôn ngữ và kỹ năng giao tiếp. Hãy tự tin thể hiện bản thân và tận hưởng quá trình làm bài thi! Chúc bạn thành công!

IELTS Speaking part 3: Chủ đề Leadership and Politics

Cùng Smartcom English khám phá những hiểu biết quan trọng, từ vựng nâng cao và chiến lược chuyên gia để nâng cao điểm số của bạn và tạo ấn tượng lâu dài trong kỳ thi IELTS của bạn nhé.

Các câu hỏi thường gặp

Lãnh đạo và chính trị là hai yếu tố mạnh mẽ định hình xã hội, ảnh hưởng đến quyết định và thúc đẩy sự thay đổi trên toàn cầu. Tuy nhiên đây cũng là chủ đề khó. Trong phần IELTS Speaking Part 3, thảo luận về các chủ đề này không chỉ yêu cầu bạn hiểu sâu về các vấn đề phức tạp mà còn phải diễn đạt suy nghĩ của mình một cách rõ ràng và thuyết phục. Dù bạn đam mê các vấn đề chính trị hay tò mò về phẩm chất của những nhà lãnh đạo hiệu quả, những câu trả lời mẫu (band 8.0+) này được thiết kế để giúp bạn tự tin xử lý các câu hỏi thách thức. 

● Do you think people are born to be leaders?
● Can leadership skills be taught?
● Why are elected politicians often so unpopular?
● What should a leader do to remain popular?
● Do you think unelected heads of state are a good idea?

Chủ đề này là một trong những chủ đề khá khó nhằn của IELTS, hi vọng, các bạn sẽ có thêm những kiến thức thú vị giúp bạn nâng cao vốn từ vựng cho chủ đề này

Answer Band 8.0+

Do you think people are born to be leaders?

I believe that while certain innate qualities can predispose individuals to leadership, it is ultimately through nurture and experience that leaders are truly shaped. Natural abilities such as charisma, empathy, and intelligence can certainly give someone a head start, but these qualities alone are insufficient. To become an effective leader, one must also cultivate essential skills like communication, decision-making, and the ability to inspire others. Moreover, real-world challenges and experiences play a pivotal role in developing the resilience, adaptability, and strategic thinking necessary for successful leadership. In essence, while some people may be born with leadership potential, it is through a combination of nature and nurture.

Từ/Cụm từ Phiên âm Loại từ (hoặc cụm từ) Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
predispose /ˌpriː.dɪˈspəʊz/ Verb có khuynh hướng, dễ bị ảnh hưởng Natural talents can predispose someone to excel in certain fields.
charisma /kəˈrɪz.mə/ Noun sức lôi cuốn, sự quyến rũ Her charisma makes her an effective leader who can motivate others.
insufficient /ˌɪnsəˈfɪʃənt/ Adjective không đủ, thiếu thốn The resources provided were insufficient to complete the project.
cultivate /ˈkʌltɪveɪt/ Verb rèn luyện, phát triển To become a better speaker, you must cultivate your public speaking skills.
resilience /rɪˈzɪlɪəns/ Noun khả năng phục hồi, sức chịu đựng Her resilience in facing challenges has earned her respect from her colleagues.
adaptability /ədæp.təˈbɪl.ɪ.ti/ Noun khả năng thích nghi In a fast-changing industry, adaptability is crucial for success.
strategic thinking /strəˈtiː.dʒɪk ˈθɪŋkɪŋ/ Noun Phrase tư duy chiến lược Strategic thinking helps leaders plan for the long-term success of their organizations.
a head start /ə hɛd stɑːt/ Noun Phrase lợi thế khởi đầu, khởi đầu thuận lợi His previous experience gave him a head start in the new job.
ultimately /ˈʌltɪmətli/ Adverb cuối cùng, rốt cuộc Ultimately, the success of the project depends on the team’s effort.
pivotal /ˈpɪvətl/ Adjective then chốt, quan trọng Her role in the project was pivotal to its success.

Ngoài ra, chúng ta có thể lưu ý các cách diễn đạt sau cho chủ đề này:

  • “Innate qualities”: Chúng ta đã sử dụng cụm từ này để nhấn mạnh rằng một số phẩm chất của người lãnh đạo có thể đã tồn tại từ khi sinh ra.
  • Cấu trúc đảo ngữ: Câu “One cannot underestimate the importance…” tạo ra sự nhấn mạnh và làm cho câu văn trở nên sinh động hơn.

Can leadership skills be taught?

While some innate qualities may predispose individuals to leadership roles, it is through rigorous training and practical experience that leadership skills are truly honed. Effective leaders must cultivate a diverse skill set, including the ability to inspire, motivate, and delegate. Moreover, emotional intelligence, which is the capacity to understand and manage one’s own emotions as well as those of others, plays a pivotal role in effective leadership. Therefore, while natural talent may provide a foundation, it is through deliberate development and continuous learning that individuals can become exceptional leaders.

Từ/Cụm từ Phiên âm Loại từ (hoặc cụm từ) Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
predispose /ˌpriːdɪˈspəʊz/ verb Làm cho có khuynh hướng His family history predisposes him to heart disease.
rigorous /ˈrɪɡərəs/ adjective Nghiêm khắc, kỹ lưỡng The training program is very rigorous.
hone /həʊn/ verb Mài giũa, hoàn thiện He honed his skills by practicing every day.
cultivate /ˈkʌltɪveɪt/ verb Trau dồi, rèn luyện She cultivated her interest in music by taking piano lessons.
emotional intelligence //ɪˌmoʊ.ʃən.əl ɪnˈtel.ə.dʒəns/ noun Trí thông minh cảm xúc Emotional intelligence is essential for building strong relationships.
pivotal /ˈpɪvətl/ adjective Quyết định, chủ chốt The year 1989 was a pivotal year in European history.
deliberate /dɪˈlɪbərət/ adjective Có chủ ý, thận trọng The attack was deliberate, not accidental.

Một số cụm từ đáng lưu ý:

  • Cụm từ “rigorous training and practical experience” nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học tập và thực hành.
  • “Emotional intelligence” là một khái niệm quan trọng trong lãnh đạo thời hiện đại.
  • “Deliberate development” chỉ ra rằng việc trở thành một người lãnh đạo đòi hỏi sự nỗ lực và cố gắng không ngừng.

Why are elected politicians often so unpopular?

Elected politicians often become unpopular because they have to make decisions that inevitably disappoint certain interest groups of people, as it’s impossible to please everyone. Additionally, they sometimes fail to fulfill campaign promises, leading to public frustration. The perception of corruption or self-interest also plays a role, with many people believing politicians prioritize their own careers or special interests over the public good. Media coverage of scandals and conflicts further contributes to their unpopularity. All these factors create a sense of dissatisfaction with elected officials.

Từ/Cụm từ Phiên âm Loại từ (hoặc cụm từ) Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
inevitably /ɪnˈevɪtəbli/ adverb Chắc chắn, không thể tránh khỏi The project was inevitably going to be delayed.
disappoint /dɪsəˈpɔɪnt/ verb Làm thất vọng I was disappointed with my exam results.
fulfill campaign promises /fʊlˈfɪl ˈkæmpeɪn ˈprɒmɪsɪz/ noun phrase Thực hiện lời hứa tranh cử The politician failed to fulfill his campaign promise to reduce taxes.
perception of corruption /pərˈsepʃən əv kəˈrʌpʃən/ noun phrase Sự nhận thức về tham nhũng The perception of corruption has damaged the government’s reputation.
self-interest /sɛlf ˈɪntrəst/ noun phrase Lợi ích cá nhân She accused the politician of acting out of self-interest.
media coverage /ˈmiːdiə ˈkʌvərɪdʒ/ noun phrase Sự đưa tin của truyền thông The media coverage of the scandal was extensive.
sense of dissatisfaction /sɛns əv dɪsˌsætɪsˈfækʃən/ noun phrase Cảm giác không hài lòng The public’s sense of dissatisfaction with the government is growing.

Lưu ý: interest groups là những nhóm lợi ích trong chính trị là một tập hợp các cá nhân, tổ chức có chung một mục tiêu hoặc quan tâm đặc biệt, và họ cùng nhau hoạt động để tác động lên quá trình hoạch định và thực thi chính sách. Nói cách khác, đây là những nhóm người có chung một lợi ích nào đó, và họ cố gắng sử dụng ảnh hưởng của mình để bảo vệ và thúc đẩy lợi ích đó.

What should a leader do to remain popular?

To maintain popularity, a leader must foster a strong connection with their constituents. Transparency in decision-making and open communication channels are crucial. Additionally, a leader should demonstrate empathy by understanding the needs and aspirations of their people. Proactive measures to address societal issues and a commitment to social justice can also significantly boost a leader’s popularity. Furthermore, effective crisis management and the ability to adapt to changing circumstances are indispensable qualities for any leader seeking to maintain public favor

Từ/ Cụm từ Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
foster /ˈfɔːstər/ verb nuôi dưỡng, khuyến khích The organization fosters international cooperation.
transparency /trænzˈpærənsi/ noun sự minh bạch Transparency in government is essential for building trust.
open communication /ˌoʊpən kəmˌjuːnɪˈkeɪʃən/ noun phrase giao tiếp cởi mở Open communication is key to a successful team.
demonstrate empathy /ˈdɛmənstreɪt ˈɛmpəθi/ verb phrase thể hiện sự đồng cảm The counselor demonstrated empathy towards the victims.
aspirations /ˌæspəˈreɪʃənz/ noun (plurals) khát vọng They have high aspirations for their children’s future.
proactive /proʊˈæktɪv/ adjective chủ động A proactive approach to problem-solving is essential.
a commitment to social justice /ə kəˈmɪtmənt tuː ˈsoʊʃəl ˈdʒʌstɪs/ noun phrase cam kết vì công bằng xã hội The politician made a commitment to social justice.
effective crisis management /ɪˈfɛktɪv ˈkraɪsɪs ˈmænɪdʒmənt/ noun phrase quản lý khủng hoảng hiệu quả Effective crisis management can prevent further damage.
adapt to changing circumstances /əˈdæpt tuː ˈtʃeɪndʒɪŋ ˈsɜːrkəmˌstænsəz/ verb phrase thích nghi với những thay đổi Businesses must be able to adapt to changing circumstances.

Do you think unelected heads of state are a good idea?

From my persepective, the idea of unelected heads of state can be both beneficial and problematic, depending on the context. On one hand, an unelected head of state can provide stability and continuity in a country, as they are not subject to the shifting winds of public opinion and political pressure. This can be especially important in constitutional monarchies or similar systems where the head of state has a ceremonial role. However, the lack of democratic legitimacy can also be a major drawback, as it may lead to a disconnect between the leadership and the people’s will. In modern democratic societies, the idea of having an unelected leader can seem outdated and may even provoke dissatisfaction among citizens who prefer to have a say in who governs them..

unelected heads of state /ʌnɪˈlɛktɪd hɛdz əv steɪt/ noun phrase Nguyên thủ quốc gia không qua bầu cử The concept of unelected heads of state is common in constitutional monarchies.
stability and continuity /stəˈbɪlɪti ænd ˌkɒntɪˈnjuːɪti/ noun phrase Sự ổn định và liên tục A key advantage of unelected heads of state is the stability and continuity they can offer.
constitutional monarchies /ˌkɒnstɪˈtjuːʃənl ˈmɒnəkiz/ noun phrase Chế độ quân chủ lập hiến In many constitutional monarchies, the unelected head of state plays a largely ceremonial role.
ceremonial role /ˌsɛrɪˈmoʊniəl roʊl/ noun phrase Vai trò nghi lễ The unelected head of state often holds a ceremonial role, leaving governance to elected officials.
democratic legitimacy /ˌdɛməˈkrætɪk lɪˈdʒɪtɪməsi/ noun phrase Sự chính danh dân chủ One major drawback is the lack of democratic legitimacy, which can lead to public dissatisfaction.
outdated /aʊtˈdeɪtɪd/ adjective Lỗi thời Some argue that unelected heads of state are an outdated concept in modern democracies.
provoke dissatisfaction /prəˈvoʊk dɪsˌsætɪsˈfækʃən/ verb phrase Gây ra sự bất mãn The presence of an unelected leader may provoke dissatisfaction among citizens who desire a more democratic system.
shifting winds of /ˈʃɪftɪŋ wɪndz əv/ noun phrase Sự thay đổi In history, many leaders have risen and fallen with the shifting winds of political power.

Hi vọng các bạn đã có thêm nhiều từ vựng bổ ích cho chủ đề Politics và giúp bạn mở rộng kiến thức cho phần câu hỏi thảo thuận ở Speaking part 3 nhé.

Giải đề IELTS Writing task 2 thi máy BC ngày 11/8/2024
(Bài luận chủ đề "Planning for the future")

Some people think that planning for the future is a waste of time. They believe it is more important to focus on the present. To what extent do you agree or disagree?

Đề IELTS Writing task 2, thi máy BC ngày 11/8/2024

ielts-writing-task-2-de-thi (1)

Tổng quan dạng bài

Agree or disagree” là dạng đề phổ biến gần đây trong các bài thi Actual Test của IELTS, yêu cầu người viết thể hiện rõ ràng quan điểm của mình, đồng ý hoặc không đồng ý với một ý kiến, và đưa ra các lý do, ví dụ cụ thể để hỗ trợ cho quan điểm đó. Vì vậy người viết phải có kiến thức về xã hội và sự mạch lạc, lập luận chặt chẽ và cần bám sát vào một phía của vấn đề (hoàn toàn đồng ý, không đồng ý, hoặc cân bằng cả hai).

Đề bài lần này nói về một vấn đề đang được bàn luận khá nhiều gần đây, đó là liệu “lên kế hoạch cho tương lai có phải là lãng phí thời gian” hay không. Phải nói rằng đây là một chủ đề khó, yêu cầu người viết phải có am hiểu rất sâu sắc về kiến thức xã hội để có thể đưa ra các ví dụ từ đời sống hoặc câu chuyện thành công/thất bại khi lập kế hoạch cho tương lai để làm rõ quan điểm. Hãy cùng phân tích đề bài một cách kĩ lưỡng hơn nhé!

Phân tích đề bài

“Một số người cho rằng lập kế hoạch cho tương lai là lãng phí thời gian. Họ tin rằng tập trung vào hiện tại quan trọng hơn. Bạn đồng ý hay không đồng ý ở mức độ nào?”

Đề bài yêu cầu bạn không chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà còn phải phát triển ý tưởng rõ ràng, có luận điểm và ví dụ cụ thể. Bạn cần cân nhắc về tầm quan trọng của cả hiện tại và tương lai trong cuộc sống, đồng thời đưa ra các dẫn chứng thực tế. Đề bài này phù hợp để đánh giá khả năng phân tích sâu sắc của thí sinh, vì nó không chỉ đòi hỏi khả năng trình bày ý kiến cá nhân mà còn yêu cầu giải thích, so sánh, và thảo luận về sự cân bằng giữa hai quan điểm này.

Cấu trúc bài viết thường theo hướng:

  • Introduction: Giới thiệu ý kiến và quan điểm của người viết (đồng ý hoặc không đồng ý).
  • Body paragraphs: Phát triển luận điểm với lý do và ví dụ minh hoạ.
  • Conclusion: Tóm tắt quan điểm và nhấn mạnh lại lý do.

Hãy cùng xem những ý tưởng bên dưới nha.

Agree with the statement:

  1. Uncertainty of the future:
    • The future is unpredictable, and long-term plans can easily be disrupted by unforeseen events (e.g., pandemics, economic downturns).
    • Focusing on the present allows one to adapt and respond effectively to immediate challenges.
  2. Maximizing opportunities in the present:
    • Living in the present helps seize opportunities as they arise, which might be missed if one is too focused on future goals.
    • It encourages flexibility and spontaneity, allowing people to make the most out of current situations.
  3. Mental well-being:
    • Constantly worrying about the future can lead to stress and anxiety.
    • Living in the moment fosters mindfulness and reduces unnecessary pressure.
  4. Uncertainty of life’s length:
    • There’s no guarantee of how long we will live, so it is more practical to make the most of the present instead of over-planning for an uncertain future.

Disagree with the statement:

  1. Importance of setting long-term goals:
    • Without planning, individuals risk drifting without direction or purpose, making it difficult to achieve meaningful long-term goals such as career success, financial stability, or personal development.
    • Planning helps break down long-term objectives into manageable steps.
  2. Preparedness for unexpected situations:
    • Planning ensures that individuals are prepared for future challenges, such as retirement, healthcare needs, or financial emergencies.
    • It provides a sense of security and reduces risks.
  3. Balanced decision-making:
    • When people only focus on the present, they may make impulsive decisions that negatively affect their future (e.g., overspending, neglecting education).
    • A well-thought-out plan allows for better judgment and strategic actions.
  4. Successful individuals and organizations plan:
    • Most successful people and organizations achieve their status through careful long-term planning (e.g., entrepreneurs, governments, investors).
    • Strategic foresight is key to sustained success.

Balanced approach (middle ground):

  1. Living in the present while planning for the future:
    • A balanced approach ensures that individuals can enjoy the present while still having a sense of direction for the future.
    • Short-term flexibility combined with long-term goals allows for both personal satisfaction and preparedness.
  2. Adaptable planning:
    • Future planning doesn’t have to be rigid; it can be flexible and adaptable based on current circumstances, allowing for changes as needed.
    • This approach blends both present focus and future orientation effectively.

Ta có thể thấy cả “Chuẩn bị tốt cho tương lai” lẫn “Sống trọn vẹn cho hiện tại” đều có những ưu điểm khó có thể bỏ qua, vì vậy cách làm tốt nhất cho bài văn này là “Balanced Approach” đồng ý một phần với cả hai quan điểm. Bạn có thể cho rằng mặc dù việc tập trung vào hiện tại là quan trọng để nắm bắt cơ hội, nhưng cũng không thể bỏ qua việc chuẩn bị cho tương lai. Sự cân bằng giữa hiện tại và tương lai mới là lý tưởng.

Bài giải đề IELTS Writing task 2 thi máy BC ngày 11/8/2024

giai-de-thi-ielts-writing-task-2-bc-11-8-24

BÀI LÀM: (297 WORDS – BAND 8.5)

Some individuals argue that planning for the future is unnecessary, and it is more important to concentrate on the present. While focusing on the present has its merits, I believe that planning for the future is crucial for long-term success and stability.

Firstly, planning for the future provides direction and purpose. People with clear goals and plans tend to make better decisions in the present, knowing how their actions align with their long-term objectives. For example, saving money or investing in education is not immediately gratifying, but it leads to financial security and better career opportunities in the future. Without a plan, individuals may act impulsively, which could lead to missed opportunities or unnecessary risks.

Secondly, future planning allows individuals to anticipate potential challenges and prepare accordingly. Life is unpredictable, and without a plan, people may struggle to cope with unforeseen circumstances. Planning helps individuals build resilience and flexibility, ensuring that they are better equipped to handle setbacks. For instance, setting aside emergency funds or having a retirement plan can alleviate stress and ensure stability in uncertain times.

However, focusing solely on the future without appreciating the present can lead to dissatisfaction. It is important to find a balance, where one enjoys the present moment while being mindful of future goals. Living too much in the present without considering future consequences may result in short-term pleasures at the expense of long-term well-being.

In conclusion, while focusing on the present is important, planning for the future is essential for making informed decisions and ensuring long-term security. A balanced approach, where one plans for the future while enjoying the present, is the most effective strategy for a fulfilling and stable life.

 

Từ vựng cần nhớ

  • unnecessary /ʌnˈnɛsɪsəri/ (adjective) – Không cần thiết
  • concentrate /ˈkɒnsəntreɪt/ (verb) – Tập trung
  • merit /ˈmɛrɪt/ (noun) – Giá trị, ưu điểm
  • crucial /ˈkruːʃəl/ (adjective) – Quan trọng, cốt yếu
  • gratifying /ˈɡrætɪfaɪɪŋ/ (adjective) – Làm hài lòng, thỏa mãn
  • impulsively /ɪmˈpʌlsɪvli/ (adverb) – Một cách bốc đồng
  • anticipate /ænˈtɪsɪpeɪt/ (verb) – Dự đoán, lường trước
  • resilience /rɪˈzɪliəns/ (noun) – Sự kiên cường, khả năng phục hồi
  • flexibility /ˌflɛksɪˈbɪlɪti/ (noun) – Sự linh hoạt
  • setback /ˈsɛtbæk/ (noun) – Sự thất bại, trở ngại
  • alleviate /əˈliːvieɪt/ (verb) – Làm giảm bớt, làm dịu đi
  • dissatisfaction /dɪsˌsætɪsˈfækʃən/ (noun) – Sự không hài lòng
  • appreciating /əˈpriːʃieɪtɪŋ/ (verb) – Đánh giá cao, trân trọng
  • consequences /ˈkɒnsɪkwənsɪz/ (noun) – Hậu quả
  • fulfilling  /fʊlˈfɪlɪŋ/ (adjective) – Thỏa mãn, mang lại niềm vui

 

Trên đây là bài phân tích và giải đề mẫu đề thi IELTS Writing task 2 hình thức thi trên máy tính tại BC ngày 11/8/2024. Hy vọng bài viết giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện, chúc các bạn thi tốt!

By: Smartcom English – IELTS experts

IELTS Speaking part 3: Universities (Từ vựng & bài nói mẫu)

Chủ đề Universities (các trường đại học) liên quan đến nhiều khía cạnh của giáo dục đại học, bao gồm chi phí, vai trò của các trường đại học trong xã hội, và sự cân bằng giữa nghiên cứu và giảng dạy. Khi trả lời các câu hỏi về chủ đề này, bạn cần có khả năng phân tích các vấn đề liên quan đến giáo dục, cung cấp các lập luận hợp lý và sử dụng từ vựng phù hợp để giải thích quan điểm của mình.

Universities-ielts-speaking-part-3

Câu hỏi mẫu thường gặp

● Is higher education too expensive in your country?
● Should all students pay for their university education?
● What advantages do universities bring to society?
● Which is more important, research or teaching?
● How should students spend their summer vacations?

Câu hỏi: Is higher education too expensive in your country?

(Giáo dục đại học có quá đắt đỏ ở quốc gia của bạn không?)

Mẫu câu trả lời:

“Yes, higher education can be quite expensive in my country, particularly for students who attend private universities. The cost of tuition, combined with additional expenses such as textbooks, accommodation, and other fees, can place a significant financial burden on students and their families. While public universities offer more affordable options, the increasing cost of education remains a concern. This situation often leads to debates about the need for more government support and the introduction of financial aid programs to make education more accessible.”

Phân tích câu trả lời:

  • Mở đầu: Nhận định về chi phí giáo dục đại học.
  • Phát triển: Liệt kê các yếu tố đóng góp vào chi phí cao và tác động của chúng.
  • Kết luận: Đề xuất giải pháp hoặc thảo luận về sự cần thiết của hỗ trợ tài chính.

Vocabulary ghi điểm:

  • Financial burden /faɪˈnænʃəl-ˈbɜːrdən/: (noun) gánh nặng tài chính
  • Tuition fees /tjuˈɪʃən-fiːz/: (noun) học phí
  • Financial aid programs /faɪˈnænʃəl-eɪd-ˈprəʊɡræmz/: (noun) chương trình hỗ trợ tài chính

Câu hỏi: Should all students pay for their university education?

(Tất cả học sinh có nên trả tiền cho việc học đại học của họ không?)

Mẫu câu trả lời:

“The question of whether all students should pay for their university education is complex. On one hand, having students contribute financially can help fund the quality of education and facilities. On the other hand, making education accessible regardless of financial background is crucial for ensuring equal opportunities. Therefore, I believe that while some level of financial contribution may be necessary, there should also be robust scholarship and financial aid systems in place to support those who cannot afford to pay.”

Phân tích câu trả lời:

  • Mở đầu: Nêu vấn đề về việc học sinh có nên trả tiền học đại học.
  • Phát triển: Đưa ra các lập luận ủng hộ và phản đối.
  • Kết luận: Đề xuất các biện pháp hỗ trợ tài chính hợp lý.

Vocabulary ghi điểm:

  • Equal opportunities /ˈiːkwəl-ˌɒpəˈtjuːnɪtiz/: (noun) cơ hội bình đẳng
  • Robust scholarship /roʊˈbʌst-ˈskɒlɑːrʃɪp/: (noun) học bổng vững chắc
  • Financial contribution /faɪˈnænʃəl-ˌkɒntrɪˈbjuːʃən/: (noun) sự đóng góp tài chính

Câu hỏi: What advantages do universities bring to society?

(Các trường đại học mang lại những lợi ích gì cho xã hội?)

Mẫu câu trả lời:

“Universities play a pivotal role in society by providing advanced education and fostering research and innovation. They contribute to the development of a skilled workforce, which is essential for driving economic growth and addressing societal challenges. Additionally, universities often serve as centers of cultural and intellectual exchange, promoting social cohesion and a deeper understanding of diverse perspectives. Their role in nurturing future leaders and thinkers also underscores their importance in shaping a progressive and informed society.”

Phân tích câu trả lời:

  • Mở đầu: Mô tả vai trò quan trọng của các trường đại học.
  • Phát triển: Liệt kê các lợi ích mà các trường đại học mang lại cho xã hội.
  • Kết luận: Nhấn mạnh sự quan trọng của các trường đại học trong việc phát triển xã hội.

Vocabulary ghi điểm:

  • Pivotal role /ˈpɪvətl-roʊl/: (noun) vai trò then chốt
  • Skilled workforce /skɪld-ˈwɜːrkfɔːrs/: (noun) lực lượng lao động có kỹ năng
  • Intellectual exchange /ˌɪntəˈlɛktʃuəl-ɪksˈʧeɪndʒ/: (noun) sự trao đổi trí thức
  • Cultural cohesion /ˈkʌltʃərəl-koʊˈhiːʒən/: (noun) sự gắn kết văn hóa

Câu hỏi: Which is more important, research or teaching?

(Nghiên cứu hay giảng dạy quan trọng hơn?)

Mẫu câu trả lời:

“Both research and teaching are integral components of a university’s mission, and their importance can vary depending on the context. Research drives innovation and advances knowledge, which can lead to significant societal benefits and technological breakthroughs. Teaching, on the other hand, is fundamental for imparting knowledge and skills to students, preparing them for professional careers. Ideally, a balance should be maintained between research and teaching, as both contribute uniquely to the academic and practical development of students and society.”

Phân tích câu trả lời:

  • Mở đầu: So sánh vai trò của nghiên cứu và giảng dạy.
  • Phát triển: Giải thích sự quan trọng của từng yếu tố.
  • Kết luận: Đề xuất sự cân bằng giữa nghiên cứu và giảng dạy.

Vocabulary ghi điểm:

  • Integral components /ˈɪntɪɡrəl-kəmˈpoʊnənts/: (noun) các yếu tố không thể thiếu
  • Technological breakthroughs /ˌtɛknəˈlɒdʒɪkəl-ˈbreɪkθruːz/: (noun) những đột phá công nghệ
  • Imparting knowledge /ɪmˈpɑːrtɪŋ-ˈnɒlɪdʒ/: (noun) truyền đạt kiến thức

Câu hỏi: How should students spend their summer vacations?

(Sinh viên nên dành thời gian nghỉ hè như thế nào?)

Mẫu câu trả lời:

“Students should utilize their summer vacations in ways that enhance their personal and professional development. Engaging in internships or part-time jobs can provide valuable work experience and practical skills that complement academic learning. Additionally, taking time for personal growth activities such as traveling or learning new skills can broaden their horizons and improve their overall well-being. Balancing relaxation with productive activities ensures that summer breaks are both enjoyable and beneficial for their future aspirations.”

Phân tích câu trả lời:

  • Mở đầu: Đưa ra cách sử dụng thời gian nghỉ hè hiệu quả.
  • Phát triển: Liệt kê các hoạt động có thể thực hiện và lợi ích của chúng.
  • Kết luận: Nhấn mạnh sự cần thiết của việc cân bằng giữa nghỉ ngơi và hoạt động hữu ích.

Vocabulary ghi điểm:

  • Enhance personal and professional development /ɪnˈhæns-ˈpɜːrsənl-ənd-prəˈfɛʃənl-dɪˈvɛləpmənt/: (noun) nâng cao sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp
  • Internships /ˈɪntɜrnʃɪps/: (noun) thực tập
  • Broaden horizons /ˈbrɔːdn-həˈraɪzənz/: (verb) mở rộng tầm nhìn
  • Productive activities /prəˈdʌktɪv-ækˈtɪvɪtiz/: (noun) các hoạt động hiệu quả

Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho phần thi IELTS Speaking Part 3 về chủ đề Universities. Việc hiểu rõ các khía cạnh liên quan đến giáo dục đại học và sử dụng từ vựng chính xác sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và đạt được điểm số cao trong kỳ thi.