Câu tường thuật (Reported Speech): Quy tắc & cách lùi thi chi tiết

Bạn đã bao giờ muốn kể lại cho bạn bè những câu chuyện thú vị mà mình nghe được? Việc chuyển đổi câu nói trực tiếp thành câu tường thuật sẽ giúp bạn làm điều đó một cách chính xác và sinh động. Câu tường thuật, hay còn gọi là câu gián tiếp, là một công cụ hữu ích trong giao tiếp hàng ngày mà không làm thay đổi nghĩa của câu gốc. Hãy cùng Smartcom IELTS GEN 9.0 khám phá cách sử dụng câu tường thuật một cách hiệu quả qua bài học này!

Câu tường thuật là gì?

Câu tường thuật (reported speech) trong tiếng Anh là cách để chúng ta truyền đạt lại lời nói hoặc suy nghĩ của một người khác mà không cần sử dụng chính xác các từ ban đầu. Thay vì lặp lại lời trực tiếp của ai đó, chúng ta sử dụng câu gián tiếp để tường thuật lại nội dung.

Direct and Indirect Speech: 3 Major Differences and Ideal Examplescau-tuong-thuat-reported-speech

Sẽ có 3 dạng câu tường thuật hay gặp: dạng câu kể (statements); dạng câu hỏi (questions); dạng câu mệnh lệnh (imperatives)

Quy tắc chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật

Đổi những đại từ và tính từ sở hữu: Khi chuyển sang câu tường thuật, chúng ta đang kể lại lời nói của người khác. Vì vậy, các đại từ nhân xưng, sở hữu phải được thay đổi cho phù hợp với góc nhìn mới, đồng thời việc thay đổi đại từ giúp câu văn trở nên đa dạng và tránh sự lặp lại nhàm chán.

Cách đổi Đại từ nhân xưng I: chuyển thành he/she/they tùy thuộc vào chủ ngữ trong câu trực tiếp.

You: chuyển thành I/we/they tùy thuộc vào người được nói đến.

We: chuyển thành they.

They: giữ nguyên hoặc thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Cách đổi Tính từ sở hữu My: chuyển thành his/her/their.

Your: chuyển thành my/our/their.

Our: chuyển thành their.

Their: giữ nguyên.

Cách đổi Đại từ sở hữu Mine: chuyển thành his/ her

Ours: chuyển thành ours/ theirs

Yours: chuyển thành mine/ ours/ theirs

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: I love my cat,” she said.Câu tường thuật: She said that she loved her cat.

  • Câu trực tiếp: You are a good student,” the teacher said to me.Câu tường thuật: The teacher told me that I was a good student.

Lưu ý: Việc thay đổi đại từ còn phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của câu nói. Bạn cần xem xét kỹ ai đang nói với ai để chọn đại từ phù hợp. Ngoài các đại từ nhân xưng và sở hữu, các đại từ chỉ định (this, that, these, those), đại từ phản thân (myself, yourself,…) cũng có thể thay đổi khi chuyển sang câu tường thuật.

Cách lùi thì trong câu tường thuật

Câu trực tiếp Câu tường thuật
Thì hiện tại đơn Thì quá khứ đơn
Thì hiện tại tiếp diễn Thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ đơn Thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ tiếp diễn Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành Thì quá khứ hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thành Thì quá khứ hoàn thành (Không thể lùi thì thêm nữa)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Không thể lùi thì thêm nữa)
Thì tương lai đơn Tương lai đơn trong quá khứ
Thì tương lai tiếp diễn Tương lai tiếp diễn trong quá khứ
Lưu ý: không thể tiến hành lùi t đối với thời quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn như đã liệt kê ở bảng trên. Ngoài ra, có một số trường hợp không lùi thì ở câu gốc, cụ thể như sau:

  • Khi câu trực tiếp diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý:

Ví dụ: Câu trực tiếp: “The sun rises in the east.” (Mặt trời mọc ở hướng đông) → Câu tường thuật: He said that the sun rises in the east.

  • Khi Động từ tường thuật trong câu được dùng ở thì hiện tại:

Ví dụ: She says “I am going to the market.”→ Câu tường thuật: She says that she is going to the market.

  • Khi lời nói trực tiếp chứa các động từ khiếm khuyết như Could, Would, Should, Might, Ought to, Had better, Used to

Ví dụ: Câu trực tiếp: “You should study harder.”→ Câu tường thuật: She suggested that I should study harder.

Thay đổi trạng từ chỉ thời gian

Dưới đây là bảng tổng hợp những thay đổi thường gặp nhất:

Trạng từ chỉ thời gian trong câu trực tiếp Trạng từ chỉ thời gian trong câu tường thuật
now then, at that time
today that day
yesterday the day before, the previous day
tomorrow the next day, the following day
this morning/afternoon/evening that morning/afternoon/evening
last night/week/month/year the previous night/week/month/year, the night before/the week before/…
next week/month/year the following week/month/year
ago before
here there
  • Ví du: Câu trực tiếp: He said, “I went to the cinema yesterday. → Câu tường thuật: He said that he had gone to the cinema the day before

Lưu ý: Việc thay đổi trạng từ chỉ thời gian còn phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của câu. Đôi khi, bạn có thể sử dụng các cụm từ khác nhau để diễn tả thời gian một cách chính xác hơn. Việc thay đổi trạng từ chỉ thời gian thường đi kèm với việc lùi thì của động từ trong câu tường thuật.

Một số mẫu câu tường thuật đặc biệt

Câu tường thuật cảm thán

Sử dụng động từ tường thuật: Thường dùng các động từ như “exclaimed”, “said”, “cried”, “shouted” để diễn tả sự cảm thán.

Cấu trúc: S + exclaimed/said/cried/shouted + that + S + V +…

Ví dụ: Câu trực tiếp: “What a beautiful day!” she said. → Câu tường thuật: She exclaimed that it was a beautiful day

Bên cạnh đó thì một số những câu cảm thán gốc ngắn như là “How delicious!, “Fantastic!”, “Briliiant!” ta có thể sử dụng cấu trúc “give an exclamation of + N” hoặc “with an exclamation of + N, mệnh đề” để diễn tả lại cảm xúc của người nói trong câu tường thuật. Ví dụ: Brilliant!” he shouted. (“Tuyệt vời!” Anh ta la lên.)  → He gave an exclamation of joy.

– Chuyển câu trả lời Yes/No trong câu tường thuật

Từ để hỏi “if” được sử dụng để thay thế cho câu hỏi Yes/No.

Ví dụ chi tiết:

Câu trực tiếp Câu tường thuật
“Can you speak English?” she asked. She asked if I could speak English.
“Are they coming to the party?” he wondered. He wondered if they were coming to the party.
“Do you like coffee?” she inquired. She inquired if I liked coffee.

Câu tường thuật đặc biệt dạng to V

Trong dạng câu tường thuật này, phổ biến nhất sẽ là các dạng câu mệnh lệnh, đề nghị, lời yêu cầu, v.v. Dưới đây là một số ví dụ thể như sau:

Yêu cầu (Request): “asked+ S + (not) to V + O

Ví dụ:

Câu trực tiếp: “Can you help me?”

Câu tường thuật: He asked me to help him.

Khuyên bảo: “advised + S + (not) to V + O” hoặc “suggested + that + S + (should) V + O”.

Ví dụ:

Câu trực tiếp: “You should study harder.”

Câu tường thuật: She advised him to study harder.

Đề nghị giúp đỡ: “offered + (to) V + O” hoặc “proposed + (that) + S + (should) V + O”:

Ví dụ:

Câu trực tiếp: “Can I help you with your dishes?” she asked.

Câu tường thuật: She offered to help me with my dishes.

Lời mời gọi: “invited + S + to V + O” hoặc “extended an invitation + to + S + to V + O” (lịch sự, trang trọng hơn).

Ví dụ:

Câu trực tiếp: “Join the party!”

Câu tường thuật: She invited him to join the party.

Cầu xin: begged/implored + S + to V + O

Ví dụ:

Câu trực tiếp: “Please stay!”

Câu tường thuật: He begged/ implored her to stay.

Lời hứa: promised + S + to V + O hoặc “promised + that + S + would + V + O” hoặc “made a promise + that + S + would + V + O”.

Ví dụ:

Câu trực tiếp: “I will help you with your project.”

Câu tường thuật: She promised to help me with my project.

Đe dọa: threatened+ S + to V + O hoặc threatened + that + S + would + V + O” hoặc “made a threat + that + S + would + V + O”.

Ví dụ:

Câu trực tiếp: “I will tell the truth.”

Câu tường thuật: He threatened that he would tell the truth.

Gợi ý: suggested + S + to V + O

Ví dụ:

Câu trực tiếp: “You should try a new approach.”

Câu tường thuật: She suggested him to try a new approach.

Động viênencouraged + S + (to) V + O” hoặc “gave encouragement + (to) S + to V + O”

Ví dụ:

Câu trực tiếp: “You can do it! Keep going!” he said to me.

Câu tường thuật: He encouraged me to keep going.

Câu tường thuật đặc biệt dạng V-ing

Dạng câu tường thuật có thể sử dụng động từ dạng V-ing khi tường thuật các hành động đã và đang diễn ra, đặc biệt trong các trường hợp tường thuật với động từ admit, deny, suggest, recommend, regret, accuse, blame, apologize, insist, warn, và các động từ tương tự.

  • Tường thuật với động từ chỉ hành động (Admit, Deny, Suggest, Recommend): Subject + admit/deny/suggest/recommend + V-ing

Ví dụ:

She said, “I broke the window.” She admitted breaking the window.

“I didn’t cheat in the exam.” He denied cheating in the exam.

“Let’s try a new method.”   She suggested trying a new method.

  • Tường thuật với động từ chỉ thái độ (Accuse, Blame, Apologize for): S + accuse/blame/apologize for + V-ing

Ví dụ:

“You stole my bike!”   He accused me of stealing his bike.

“It’s your fault we’re late.”   She blamed him for making them late.

He said, “I’m sorry for being late.”  He apologized for being late.

  • Tường thuật với động từ chỉ cảnh báo, yêu cầu (Warn, Insist, Advise): S + warn/insist on/advise + V-ing

Ví dụ:

The teacher said, “Don’t run in the hallway.”   The teacher warned us against running in the hallway.

He said, “I really want you to come with me.” He insisted on me coming with him.

She said, “You should see a doctor.” She advised seeing a doctor.

  • Tường thuật với động từ chỉ sự hối tiếc (Regret): S + regret + V-ing

Ví dụ:

He said, “I didn’t tell the truth.”  He regretted not telling the truth.

  • Tường thuật với động từ khen ngợi (Praise): S + praise/ congratute/compliment somebody for + V-ing

Ví dụ:

She said, “You did an excellent job on the project.” She praised him for doing an excellent job on the project.

He said, “Well done! You handled the situation perfectly.”   He complimented her for handling the situation perfectly.

Câu tường thuật ước nguyện

Các động từ phổ biến dùng để tường thuật ước nguyện bao gồm wish, hope, want, desire, long for, would like. Tùy thuộc vào việc ước nguyện đó thuộc về hiện tại, tương lai hay quá khứ mà cấu trúc câu gián tiếp sẽ thay đổi.

  • Công thức: S + wished (that) + subject + past perfect (cho quá khứ)/ past simple (cho hiện tại)/ would + V (cho tương lai)

Ví dụ:

“I wish I had studied harder.”  She wished that she had studied harder.

He said, “I wish I were taller.” He wished that he were taller.

Câu tường thuật dạng “Let”

Chúng ta hay gặp các dạng câu Let’s do sth hoặc Let sbt do sth, vậy thì khi chuyển chúng sang gián tiếp thì chúng ta sẽ chuyển theo các cấu trúc sau.

  • Let’s + V → suggested + V-ing (đưa ra lời đề nghị)
    • Ví dụ: She said, “Let’s go for a walk She suggested going for a walk.
  • Let + somebody + V → allowed/permitted + somebody + to + V (cho phép ai đó làm gì)
    • Ví dụ: She said, “Let him go to the party.” →  She allowed him to go to the party.
  • Don’t let + somebody + V → forbade + somebody + to + V (không cho ai đó làm gì – mang nghĩa phủ định)
    • Ví dụ: She said, “Don’t let them enter the room.”→  She forbade them to enter the room.
  • Let + somebody + V (yêu cầu) → told/asked + somebody + to + V
    • Ví dụ: He said, “Let them finish the work.” →  He told them to finish the work.

Câu tường thuật với câu điều kiện

Khi chuyển đổi từ câu nói trực tiếp sang câu tường thuật, câu điều kiện sẽ có những thay đổi khác nhau tùy thuộc vào loại câu điều kiện. Công thức đơn giản bạn cần ghi nhớ:

  • Đối với câu điều kiện loại 1 (giả định có thể xảy ra trong tương lai): Lùi một thì cả hai mệnh đề.
  • Câu điều kiện loại 2 và 3 (giả định không có thật ở hiện tại – tương lai và không có thật ở quá khứ): Giữ nguyên cấu trúc, chỉ thay đổi chủ ngữ và tân ngữ cho phù hợp.

Ví dụ và cấu trúc cụ thể như sau:

Câu điều kiện loại 1: có thể xảy ra

  • Cấu trúc câu trực tiếp:
    If + S + V (present simple), S + will/can/may + V (bare infinitive)
  • Cấu trúc câu gián tiếp:
    S + said/told + (that) + if + S + V (past simple), S + would/could/might + V (bare infinitive)

    • Ví dụ: He said, “If it rains, we will stay at home.” →  He said that if it rained, they would stay at home.

Câu điều kiện loại 2: không có thật ở hiện tại hoặc tương lai

  • Cấu trúc câu trực tiếp:
    If + S + V (past simple), S + would/could/might + V (bare infinitive)
  • Cấu trúc câu gián tiếp:
    Subject + said/told + (that) + if + S + V (past perfect), S + would/could/might + have + V (past participle)

    • Ví dụ: He said, “If I were rich, I would travel the world.” →  He said that if he had been rich, he would have traveled the world.

Câu điều kiện loại 3: không có thật ở quá khứ

  • Cấu trúc câu trực tiếp:
    If + S + had + V (past participle), S + would/could/might + have + V (past participle)
  • Cấu trúc câu gián tiếp:
    Subject + said/told + (that) + if + S + had + V (past participle), S + would/could/might + have + V (past participle)

    • Ví dụ: He said, “If I had known the truth, I would have told you.”→  He said that if he had known the truth, he would have told me.

Câu tường thuật với Needn’t

Câu tường thuật với “needn’t” (không cần phải) thường được sử dụng để diễn đạt một sự việc mà không bắt buộc phải thực hiện. Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, chúng ta có thể sử dụng các động từ như told, said, hoặc informed cùng với didn’t need to hoặc didn’t have to để giữ nguyên ý nghĩa của “needn’t”.

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp:
    The manager informed them, “You needn’t attend the meeting tomorrow.”
  • Câu gián tiếp:
    The manager informed them that they didn’t have to attend the meeting the next day.

Phân biệt câu trần thuật và câu tường thuật

Để phân biệt hai loại câu này, chúng ta chỉ cần chú ý các sự khác biệt chính như sau:

Đặc điểm Câu trần thuật Câu tường thuật
Mục đích Cung cấp thông tin trực tiếp.

Câu trần thuật là loại câu dùng để trình bày thông tin, ý kiến, hoặc sự thật. Đây là dạng câu phổ biến nhất trong tiếng Anh, thường được sử dụng để đưa ra các phát biểu hoặc cung cấp thông tin nguyên gốc từ chính người nói.

Truyền đạt lại lời nói của người khác

Câu tường thuật (hay câu gián tiếp) được dùng để thuật lại hoặc báo cáo những gì người khác đã nói, mà không phải trích dẫn trực tiếp lời của họ. Trong câu tường thuật, bạn thường phải thay đổi thì, đại từ, và các trạng từ chỉ thời gian để phù hợp với ngữ cảnh.

Cấu trúc và cách trình bày câu Cấu trúc câu đơn giản thường là S + V + O

Chủ ngữ + động từ + tân ngữ/trạng ngữ

Thường kết thúc bằng dấu chấm.

Có cấu trúc câu phức tạp hơn nhiều.

S1 + said (that) + S2 + V (lùi thì)

Không sử dụng dấu ngoặc kép

Thời gian Thường là hiện tại hoặc tương lai Thường là quá khứ
Đại từ, tính từ sở hữu Không thay đổi Thường phải thay đổi để phù hợp với ngữ cảnh
Trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn Có thể thay đổi hoặc không Thường thay đổi (ví dụ: now -> then, here -> there)

Bài tập áp dụng

  1. Viết lại các câu sau sang dạng reported speech.

    1. “If I finish my homework early, I will watch a movie,” she said.
      • ………………………………………………………………………………………………………………………
    2. “What would you say if you won the lottery?” I asked him.
      • ………………………………………………………………………………………………………………………
    3. “I would have gone to the party if I had been invited,” she said.
      • ………………………………………………………………………………………………………………………
    4. “I’m sure you will enjoy the concert if you go,” he told me.
      • ………………………………………………………………………………………………………………………
    5. “If it were sunny today, we would have a picnic,” she said.
      • ………………………………………………………………………………………………………………………
    6. He said to me, “If I were in your position, I would apply for that job.”
      • ………………………………………………………………………………………………………………………
    7. “There wouldn’t be enough food if everyone brought a friend,” they said.
      • ………………………………………………………………………………………………………………………
    8. “You will feel better if you get some rest,” the doctor said to me.
      • ………………………………………………………………………………………………………………………

    Bài tập 2: Chuyển các câu sau về các cấu trúc câu tường thuật trong Tiếng Anh.

    1. “If you need help, just ask me,” she said.
    2. “Do you want to play a game?” he asked.
    3. “Watch out! There’s a car coming,” she shouted.
    4. “Could you pass me the salt, please?” he requested.
    5. “You have an excellent sense of style,” she complimented.
    6. “I’ll take care of the arrangements,” he promised.
    7. “I didn’t see the email,” she confessed.
    8. “How about going for a walk?” he suggested.
    9. “You always forget my birthday,” she pointed out.
    10. “Please, don’t make so much noise,” the teacher warned.

    Đáp án:

    Bài 1:

    1. She said that if she finished her homework early, she would watch a movie.
    2. I asked him what he would say if he won the lottery.
    3. She said that she would have gone to the party if she had been invited.
    4. He told me that he was sure I would enjoy the concert if I went.
    5. She said that if it were sunny that day, they would have a picnic.
    6. He told me that if he were in my position, he would apply for that job.
    7. They said that there wouldn’t be enough food if everyone brought a friend.
    8. The doctor told me that I would feel better if I got some rest.

    Bài 2:

    1. She said that if I needed help, I should just ask her./ She offered to help me.
    2. He asked if I wanted to play a game.
    3. She shouted to watch out because there was a car coming./ She warned us to watch out because there was a car coming.
    4. He requested me to pass him the salt.
    5. She complimented that I had an excellent sense of style.
    6. He promised that he would take care of the arrangements.
    7. She confessed that she hadn’t seen the email.
    8. He suggested going for a walk.
    9. She pointed out that I always forgot her birthday.
    10. The teacher warned me not to make so much noise.

Cấu trúc câu trong tiếng Anh trên 5 đầu ngón tay

Cấu trúc câu trong tiếng Anh là gì? Làm sao để diễn đạt ý trong tiếng Anh một cách đúng ngữ pháp và đủ ý? Các mẫu cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh và bí quyết nhớ trên 5 đầu ngón tay. Cùng Smartcom English tìm hiểu qua bài viết dưới đây!

Cấu trúc câu trong tiếng Anh là gì?

Cấu trúc câu trong tiếng Anh là cách mà các từ, cụm từ, và mệnh đề được sắp xếp với nhau để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Cấu trúc này rất quan trọng vì nó quyết định cách diễn đạt ý nghĩa của câu và làm cho thông điệp trở nên rõ ràng và dễ hiểu. Dưới đây là các yếu tố cơ bản của cấu trúc câu trong tiếng Anh:

Thành phần chính của câu S-V-O-C-A tuân thủ nguyên tắc 5 ngón tay – đã được liệt kê trong cuốn sách “Tiếng Anh trên Đầu 5 ngón tay” do thầy Nguyễn Anh Đức (Chủ tịch HĐQT Smartcom English) chủ biên.

– Chủ ngữ (Subject): Người hoặc vật thực hiện hành động trong câu. Ví dụ: She, The dog, John.

– Động từ (Verb): Hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Ví dụ: runs, is, read.

– Tân ngữ (Object): Đối tượng của hành động. Ví dụ: the book, him, the cake.

– Bổ ngữ (Complement): Thông tin bổ sung về chủ ngữ hoặc tân ngữ. Ví dụ: happy, a teacher, tired.

– Trạng ngữ (Adverbial): Thông tin bổ sung về hành động, bao gồm nơi chốn, thời gian, cách thức, v.v. Ví dụ: quickly, yesterday, at the park.

Trên đây là liệt kê các thành tố cơ bản của câu, tuy nhiên cách ghi nhớ các thành phần chính trong câu theo phương pháp lập luận tư duy sau đây sẽ dễ dàng hơn cho các bạn:

 

Các cấu trúc câu trong tiếng Anh

1. Cấu trúc câu cơ bản – bao gồm 1 câu đơn hay còn gọi là mệnh đề độc lập theo công thức tối thiểu S+ V (+O)

Câu tiếng Anh có thể được phân loại thành các loại chính dựa trên cấu trúc của chúng:

  • Câu khẳng định (Declarative Sentences): Diễn đạt một thông tin hoặc sự thật.
    • Ví dụ: I love studying English.
  • Câu phủ định (Negative Sentences): Diễn đạt một thông tin không đúng hoặc không có thật.
    • Ví dụ: She does not like coffee.
  • Câu nghi vấn (Interrogative Sentences): Dùng để đặt câu hỏi.
    • Ví dụ: Do you speak French?
  • Câu mệnh lệnh (Imperative Sentences): Đưa ra lệnh, yêu cầu hoặc lời khuyên.
    • Ví dụ: Please close the door.

2. Cấu trúc câu phức tạp – thường gồm các mệnh đề được ghép lại với nhau

  • Câu ghép (Compound Sentences): Kết hợp hai hoặc nhiều câu đơn – mệnh đề độc lập với nhau bằng các liên từ như and, but, or.
    • Ví dụ: I wanted to go for a walk, but it started to rain.
  • Câu phức (Complex Sentences): Bao gồm một mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ.
    • Ví dụ: Although it was raining, we decided to go for a walk.

3. Cấu trúc câu tiếng Anh với câu phức:

Ở đây chúng ta sẽ lưu ý kỹ hơn về khái niệm Mệnh đề phụ thuộc – nó không diễn đạt một ý hoàn thiện và không thể đứng một mình để tạo ra một câu. Mệnh đề phụ thuộc được hình thành bởi một liên từ phụ thuộc như when, while, if, because… rồi cộng với chủ ngữ và động từ, và phải ghép vào các vế câu khác để tạo một câu hoàn chỉnh.

Ví dụ mệnh đề phụ thuộc:

  • …when economic stability attracts foreign investment…(…khi sự ổn định kinh tế thu hút đầu tư nước ngoài…)
  • …while online education offers flexibility to learners… (…mặc dù giáo dục trực tuyến mang lại sự linh hoạt cho người học…)
  • …If public health policies are evidence-based…(…nếu các chính sách y tế công cộng dựa trên bằng chứng…)

Ví dụ câu hoàn chỉnh:

  • Although it was raining, we decided to go for a walk.
  • We decided to go for a walk because it stopped raining.
  • Since it was her birthday, we threw her a surprise party.

Mẫu cấu trúc câu thông dụng

Used to + V-infinitive

Định nghĩa: Diễn tả thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ mà bây giờ không còn nữa.

Cách dùng: S + used to + V-infinitive

Ví dụ:

  • I used to play soccer every weekend when I was a child.
    (Tôi đã từng chơi bóng đá mỗi cuối tuần khi tôi còn nhỏ.)
Be used to / Get used to + V-ing/noun

Định nghĩa: Diễn tả sự quen thuộc với một thói quen, trạng thái, hoặc điều gì đó trong hiện tại.

Cách dùng:

  • Be used to: S + am/is/are + used to + V-ing/noun
  • Get used to: S + get + used to + V-ing/noun

Ví dụ:

  • I am used to waking up early for work.
    (Tôi đã quen với việc dậy sớm để đi làm.)
  • She is getting used to living in a big city.
    (Cô ấy đang quen với việc sống ở thành phố lớn.)
S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something

Định nghĩa: Diễn tả một điều gì đó quá mức (không tốt) đối với ai đó để thực hiện hành động nào đó.

Cách dùng: S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something

Ví dụ:

  • The soup is too hot for me to eat.
    (Súp quá nóng để tôi ăn.)
To prevent/stop + someone/something + from + V-ing

Định nghĩa: Diễn tả hành động ngăn chặn ai đó hoặc cái gì đó thực hiện một hành động cụ thể.

Cách dùng: To prevent/stop + someone/something + from + V-ing

Ví dụ:

  • They took measures to prevent the children from playing in the street.
    (Họ đã thực hiện biện pháp để ngăn trẻ em chơi ở đường.)
S + V + because + S + V

Định nghĩa: Diễn tả nguyên nhân hoặc lý do cho hành động hoặc tình huống.

Cách dùng: S + V + because + S + V

Ví dụ:

  • She was late because she missed the bus.
    (Cô ấy đến muộn vì cô ấy đã lỡ xe buýt.)
S + V + because of + noun/gerund/noun phrase

Định nghĩa: Diễn tả nguyên nhân hoặc lý do cho hành động hoặc tình huống nhưng sử dụng danh từ hoặc cụm danh từ.

Cách dùng: S + V + because of + noun/gerund/noun phrase

Ví dụ:

  • He canceled the picnic because of the rain.
    (Anh ấy đã hủy buổi dã ngoại vì cơn mưa.)
To prefer + noun/gerund + to + noun/gerund

Định nghĩa: Diễn tả sự ưa thích hoặc ưu tiên một điều gì đó hơn điều khác.

Cách dùng: To prefer + noun/gerund + to + noun/gerund

Ví dụ:

  • I prefer reading books to watching TV.
    (Tôi thích đọc sách hơn là xem TV.)
To be amazed/surprised/angry/good/bad + at + noun/gerund

Định nghĩa: Diễn tả cảm xúc của một người đối với một điều gì đó cụ thể.

Cách dùng: To be amazed/surprised/angry/good/bad + at + noun/gerund

Ví dụ:

  • She was amazed at his ability to solve complex problems.
    (Cô ấy đã ngạc nhiên trước khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp của anh ấy.)
To spend + amount of time/money + on + something

Định nghĩa: Diễn tả số tiền hoặc thời gian được sử dụng cho một hoạt động hoặc mục đích cụ thể.

Cách dùng: To spend + amount of time/money + on + something

Ví dụ:

  • They spent two hours on the project.
    (Họ đã dành hai giờ cho dự án.)
  • She spent a lot of money on clothes.
    (Cô ấy đã tiêu rất nhiều tiền cho quần áo.)
So… that

Định nghĩa: Diễn tả một kết quả hoặc hiệu ứng nào đó do một tình huống hoặc đặc điểm nào đó.

Cách dùng: So + adj/adv + that + S + V

Ví dụ:

  • She is so talented that she won the competition easily.
    (Cô ấy tài năng đến nỗi đã thắng cuộc thi một cách dễ dàng.)
Such… that

Định nghĩa: Diễn tả một sự việc hoặc tình huống đến mức nó tạo ra một kết quả hoặc tình huống khác.

Cách dùng: Such + (a/an) + adj + noun + that + S + V

Ví dụ:

  • It was such a beautiful day that we decided to go for a picnic.
    (Đó là một ngày đẹp đến nỗi chúng tôi quyết định đi dã ngoại.)
Too… to

Định nghĩa: Diễn tả một điều gì đó quá mức (không tốt) để thực hiện một hành động.

Cách dùng: Too + adj/adv + to + V (base form)

Ví dụ:

  • The box is too heavy to lift.
    (Cái hộp quá nặng để nâng lên.)
Enough…to

Định nghĩa: Diễn tả sự đầy đủ hoặc đáp ứng đủ điều kiện để thực hiện một hành động.

Cách dùng: adj/adv + enough + to + V (base form) / noun

Ví dụ:

  • She is smart enough to solve this problem.
    (Cô ấy đủ thông minh để giải quyết vấn đề này.)
  • There are enough chairs for everyone.
    (Có đủ ghế cho mọi người.)

Ngoài ra còn rất nhiều những mẫu câu khác, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu hơn ở các chủ điểm ngữ pháp khác nhé.

Bài tập áp dụng

Phần 1: Điền từ phù hợp vào chỗ trống

  1. She was __________ (so/such) tired __________ she fell asleep during the movie.
  2. He is __________ (too/enough) young __________ drive a car.
  3. It was __________ (such/too) a great experience __________ I will never forget it.
  4. I didn’t have __________ (enough/too) time __________ finish my homework.
  5. The weather was __________ (so/such) nice __________ we decided to go for a walk.

Phần 2: Chuyển đổi câu

  1. “If I had a million dollars, I would travel around the world,” he said. (Chuyển sang câu tường thuật)
  2. “Would you like some coffee?” she asked. (Chuyển sang câu tường thuật)
  3. “I have finished my project,” she said. (Chuyển sang câu tường thuật)
  4. “Be careful! The ground is slippery,” the teacher warned. (Chuyển sang câu tường thuật)
  5. “If I were you, I would apologize,” she said to him. (Chuyển sang câu tường thuật)

Phần 3: Viết lại câu

  1. They were happy. They won the game. (Sử dụng “because” để kết hợp thành một câu)
  2. The test was difficult. I couldn’t complete it. (Sử dụng “too” để viết lại câu)
  3. You have to finish your work. (Viết lại bằng cách sử dụng “need”)
  4. I don’t like ice cream. I like coffee. (Viết lại bằng cách sử dụng “prefer”)

Đáp Án

Phần 1: Điền từ phù hợp vào chỗ trống

  1. so; that
  2. too; to
  3. such; that
  4. enough; to
  5. so; that

Phần 2: Chuyển đổi câu

  1. He said that if he had a million dollars, he would travel around the world.
  2. She asked if I would like some coffee.
  3. She said that she had finished her project.
  4. The teacher warned me to be careful because the ground was slippery.
  5. She told him that if she were him, she would apologize.

Phần 3: Viết lại câu

  1. They were happy because they won the game.
  2. The test was too difficult for me to complete.
  3. You need to finish your work.
  4. I prefer coffee to ice cream.

Giải đề IELTS Writing task 2 thi máy IDP ngày 29/8/2024
(Bài luận chủ đề: University Education)

It is better for a country to spend more money on skills and vocational training for practical work (e.g. car maintenance, hairdressing), rather than on university education. To what extent do you agree or disagree?

IDP – IELTS Computer-delivered test – August 29th 2024

Smartcom IELTS xin gửi tới các bạn bài hướng dẫn giải đề thi IELTS ngày 29/8/2024 với hình thức thi trên máy tính tại IDP Hà Nội.

Dịch đề bài: Một quốc gia nên chi nhiều tiền hơn cho đào tạo nghề và các kĩ năng cho công việc thực tiễn (ví dụ: bảo dưỡng ô tô, làm tóc), thay vì cho giáo dục bậc đại học. Bạn đồng ý hay không đồng ý, ở mức độ nào?

 

ielts-writing-university-education (1)

Hướng dẫn chiến thuật làm bài

Bước 1: Xác định rõ yêu cầu của đề bài

Khi đọc đề IELTS writing task 2, có 2 điều mà các sĩ tử quan xác định rõ từ bước đầu tiên đó là: 1. Chủ đề; và 2. Dạng bài. Cụ thể đề bài đã cho được hiểu là: “Một quốc gia nên chi nhiều tiền hơn cho đào tạo nghề và các kĩ năng cho công việc thực tiễn (ví dụ: bảo dưỡng ô tô, làm tóc), thay vì cho giáo dục bậc đại học. Bạn đồng ý hay không đồng ý, ở mức độ nào?”

Như vậy, chủ đề của bài này là bàn về sự đầu tư tập trung vào giáo dục đào tạo nghề với giáo dục bậc đại học. Dạng câu hỏi là tranh luận và đưa ra ý kiến cá nhân.

Chú ý: Sĩ tử cần luyện IELTS kỹ lưỡng thì mới có thể viết bài luận tiếng Anh học thuật đáp ứng tốt 4 tiêu chí chấm điểm gồm Task Response (Đúng đề, đủ ý), Coherence and Cohesion (Bố cục logic & liên kết mạch lạc), Lexical Resources (Vốn từ vựng phong phú) và Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp phong phú và chính xác), đồng thời viết trong phạm vi thời gian quy định chỉ là 40 phút với đủ độ dài (tối thiểu là 250 từ, nhưng tốt hơn hết hãy tập viết với độ dài từ 300 từ trở lên để lấy điểm số cao hơn).

Bước 2: Lên dàn ý bài viết

Thực chất bước này thí sinh sẽ không làm trong phòng thi, mà luyện tập lên dàn ý trong quá trình luyện thi IELTS rồi. Vào phòng thi, đọc đề là ta phải tận dụng toàn bộ 40 phút quý báu để viết, chứ không thể ngồi suy nghĩ về dàn ý nữa.

Hiện nay đề thi IELTS Writing Task 2 tập trung vào 5 dạng câu hỏi chính gồm:

  • Agreeing vs Disagreeing
  • Positive or Negative Development
  • Discuss both views and give your opinion
  • Outweighing
  • Two-question essays

Mỗi dạng bài này đều có một số dàn ý tương ứng, và người học IELTS cần luyện trước các dàn ý này, để có sẵn dàn ý trong đầu. Khi vào bài thi, đối với mỗi câu hỏi cụ thể thì bạn chỉ cần thay ý tưởng và ngôn từ vào là có thể viết trọn vẹn một bài luận Task 2 một cách khá dễ dàng dựa vào dàn ý trong đầu đã luyện. Với dạng bài Agreeing – Disagreeing như đề thi đã hỏi, ta nên viết theo bố cục 5 đoạn văn như sau:

  1. Đoạn mở bài: Nêu lại vấn đề được đưa ra tranh luận bằng ngôn từ của riêng bạn. Sau đó nêu khái quát những quan điểm tranh luận đối lập nhau, và đưa ra quan điểm rằng bạn đồng ý hay không đồng ý với nhận định của đề bài.
  2. Đoạn thân bài 1: Nêu quan điểm đối lập mà bạn không ủng hộ. Hãy tập trung vào một ý chính duy nhất (chỉ phân tích một quan điểm chính), kèm theo lập luận và ví dụ cụ thể để tăng tính logic của bài viết. Chú ý: việc phân tích quan điểm đối lập này là điều cần thiết trong văn học thuật tiếng Anh, nó thể hiện bạn có cái nhìn khách quan, có cân nhắc đến các quan điểm khác nhau trước khi đưa ra quan điểm của cá nhân mình.
  3. Đoạn thân bài 2: Nêu quan điểm mà bạn ủng hộ. Hãy tập trung viết vào một quan điểm mà bạn thấy có sức ảnh hưởng nhất, không được viết nhiều hơn 1 quan điểm, để tránh bị trừ điểm Coherence and Cohesion. Sau đó đưa ra các lý do, cách thức hoặc phân tích sâu hơn về quan điểm đó, và đưa ra ví dụ hoặc bằng chứng cụ thể để khẳng định lý lẽ của bạn.
  4. Đoạn thân bài 3: Phân tích quan điểm cá nhân của bạn. Đoạn này bạn nêu rõ tại sao bạn ủng hộ quan điểm đã nêu ra ở đoạn thân bài 2, bằng cách đưa ra lý do ủng hộ, hoặc đưa ra những lý lẽ để bác bỏ hoặc phê phán quan điểm đối lập.
  5. Đoạn kết bài: Đoạn này bạn nhắc lại quan điểm của mình về việc ủng hộ mặt nào. Sau đó bạn nên viết thêm câu kêu gọi hành động hoặc lời khuyên tương ứng với mặt mà bạn ủng hộ.

Muốn viết được hiệu quả một bài luận tranh luận quan điểm như ở câu hỏi này, việc có bố cục bài viết là chưa đủ, mà bạn cần thêm tối thiểu hai điều nữa gồm: có kiến thức về chủ đề mà bạn viết kèm theo vốn từ vựng tiếng Anh của nó, và có vốn cấu trúc ngữ pháp ít nhất là đủ để hình thành các câu, diễn đạt trọn vẹn ý mà bạn muốn viết. Điều này đòi hỏi bạn phải nghiên cứu trong một thời gian nhất định, hoặc được đào tạo bởi giáo viên IELTS chuyên nghiệp.

Trước mắt, xin mời bạn nghiên cứu một số kiến thức về chủ đề sức ảnh hưởng của đào tạo nghề so với học đào tạo tại trường đại học. Đoạn gợi ý kiến thức và ý tưởng dưới đây được trình bày bằng tiếng Anh để vừa cung cấp kiến thức, vừa cung cấp cấu trúc câu, vừa cung cấp vốn từ tiếng Anh cho bạn.

Tư duy và kiến thức về chủ đề

Arguments in Favor of Vocational Training

1- Job Market Needs: Many industries, especially trades like car maintenance, plumbing, and hairdressing, rely heavily on skilled workers. These roles are often in high demand, and vocational training directly addresses the skills needed for immediate employment.

2- Hands-on Learning: Vocational education tends to focus on practical, job-specific skills, which can be more applicable for certain careers compared to the often theoretical knowledge gained in universities.

3- Cost-Effective: Vocational programs are generally shorter and less expensive than university education. This can make them a more accessible option for many students, especially those from lower-income backgrounds.

4- Reducing Skill Gaps: Countries often face shortages in trade professions. By focusing more on vocational training, governments can reduce skill gaps and improve the efficiency of industries crucial to the economy.

Arguments in Favor of University Education

1- Higher Earning Potential: Studies have shown that, on average, individuals with university degrees tend to earn more over their lifetimes compared to those with only vocational training. Universities provide opportunities for more complex career paths in fields like law, medicine, and engineering.

2- Critical Thinking and Innovation: University education fosters critical thinking, research, and innovation. These skills are crucial in fields like technology, science, and business, driving long-term economic growth and development.

3- Broader Career Choices: A university degree can open doors to a wide range of professions, not only in specialized fields but also in interdisciplinary ones, offering more flexibility in career options.

4- Global Competitiveness: Countries that invest heavily in university education tend to perform better in global competitiveness, innovation indices, and research output. This can lead to advancements in areas like technology, healthcare, and environmental sustainability.

Bài luận hoàn thiện

In recent years, there has been growing debate about whether countries should prioritize spending on vocational training over university education. While vocational training offers practical skills for immediate employment. In my view, the positive aspects of a university education outweigh that of a vocational one.

It is important to recognize the value of vocational training in addressing the immediate needs of the labour market. Trades such as car maintenance, plumbing, and hairdressing are essential to the functioning of any society, and vocational programs provide specialized, hands-on training for these roles. Many industries face skill shortages, and vocational training can rapidly equip individuals with the expertise required to fill these gaps.

On the other hand, university education fosters critical thinking, innovation, and research skills that are essential for driving progress in a wide range of fields. For example, sectors like healthcare, technology, and law require advanced knowledge and problem-solving abilities that vocational training alone cannot provide. Countries that invest heavily in university education tend to be leaders in innovation and research, which, in turn, enhances their global competitiveness.

In my opinion, a well-educated population contributes to a more informed and engaged society. University education equips individuals with not only technical skills but also an understanding of social, political, and economic issues. Graduates are more likely to take active roles in decision-making processes, helping to shape policies that benefit society as a whole. This intellectual capital can improve governance and enhance the overall well-being of citizens.

In conclusion, while vocational training is important for meeting immediate labour market needs, the long-term benefits of university education—higher earning potential, innovation, and societal development—make it a more worthy investment for countries. Therefore, governments need to allocate more resources to university education to ensure sustained economic and social progress.

( 293 words – band 9.0) – By Smartcom IELTS Teachers

Từ vựng trong bài luận

vocational /vəʊˈkeɪʃənəl/ (adj): thuộc về nghề nghiệp, hướng nghiệp


immediate employment /ɪˈmiː.di.ət ɪmˈplɔɪ.mənt/ (n): việc làm ngay lập tức, công việc có thể bắt đầu ngay


to recognize /ˈrɛkəɡˌnaɪz/ (v): nhận ra, công nhận


recognition (n) /ˌrɛkəɡˈnɪʃən/: sự công nhận


recognizable (adj) /ˈrɛkəɡˌnaɪzəbəl/: có thể nhận ra


car maintenance /kɑːr ˈmeɪntənəns/ (n): bảo dưỡng xe hơi


hands-on training /ˈhændzˈɒn ˈtreɪnɪŋ/ (n): đào tạo thực hành


to equip /ɪˈkwɪp/ (v): trang bị – equipment (n) /ɪˈkwɪpmənt/: thiết bị


expertise /ˌɛkspɜːrˈtiːz/ (n): chuyên môn, kiến thức chuyên sâu


advanced knowledge /ədˈvɑːnst ˈnɒlɪdʒ/ (n): kiến thức nâng cao


engaged society /ɪnˈɡeɪdʒd səˈsaɪəti/ (n): xã hội tích cực tham gia (vào các vấn đề xã hội, chính trị)


to shape policies /ʃeɪp ˈpɒlɪsiz/ (v): định hình chính sách


governance /ˈɡʌvənəns/ (n): sự cai quản, quản lý


higher earning potential /ˈhaɪər ˈɜːrnɪŋ pəˈtɛnʃəl/ (n): tiềm năng thu nhập cao hơn


to allocate /ˈæləkeɪt/ (v): phân bổ – allocation (n) /ˌæləˈkeɪʃən/: sự phân bổ

Trên đây là phân tích đề bài, dàn ý chi tiết và bài giải đề thi IELTS Writing thi tại IDP ngày

IELTS Speaking part 2 topic “Describe a situation”

Trong bài thi IELTS Speaking, chủ đề “Describe a situation” thường yêu cầu thí sinh mô tả một tình huống cụ thể trong cuộc sống, như khi bạn gặp khó khăn, đưa ra quyết định, hoặc làm điều gì đó đáng nhớ. Dạng câu hỏi này đòi hỏi bạn không chỉ mô tả sự kiện mà còn thể hiện suy nghĩ, cảm xúc và cách bạn xử lý tình huống. Bài viết này Smartcom IELTS GEN 9.0 sẽ giúp bạn chuẩn bị cho chủ đề này qua các phần sau:

  • Bộ câu hỏi mẫu chủ đề “Describe a situation”
  • Cấu trúc dàn ý bài nói về tình huống
  • Từ vựng và cụm từ ăn điểm
  • Bài nói mẫu và phân tích từ vựng

Bộ câu hỏi mẫu chủ đề “Describe a situation”

  • Describe a situation where you helped someone.
  • Describe a difficult decision you had to make.
  • Describe a time when you were under pressure.
  • Describe a situation where you worked in a team.
  • Describe a time when you had to learn something new in a short time.

 

Cấu trúc dàn ý bài nói về chủ đề “Describe a situation”

Để “ẵm trọn” điểm trong IELTS Speaking Part 2 với chủ đề “Describe a situation,” ngoài việc sử dụng ngôn ngữ chính xác và đa dạng, người thi cần thể hiện khả năng tổ chức bài nói rõ ràng, mạch lạc và có chiều sâu. Dưới đây là phân tích và cấu trúc dàn ý của bài nói bạn có thể tham khảo:

1. Giới thiệu (Introduction): Mở đầu rõ ràng, tự nhiên và trôi chảy. Cung cấp đầy đủ bối cảnh của tình huống một cách mạch lạc và chính xác. Sử dụng các cụm từ để thu hút sự chú ý của giám khảo, các từ vựng nâng cao cho thấy sự chính xác và tính học thuật cao. Sử dụng câu phức linh hoạt giúp câu dài hơn và có tính liên kết tốt hơn.

Ví dụ:

“Let me tell you about a situation that was quite challenging for me. It occurred about a year ago when I had to make a life-changing decision regarding my career path.”

“life-changing decision /laɪf ˈtʃeɪndʒɪŋ dɪˈsɪʒn/: quyết định thay đổi cuộc đời hoặc quyết định mang tính bước ngoặt.

“regarding my career path” /rɪˈɡɑːrdɪŋ maɪ kəˈrɪr pæθ/:  liên quan đến con đường sự nghiệp của tôi

2. Phát triển nội dung (Body): Phát triển ý tưởng rõ ràng, chi tiết, có cấu trúc tốt và đầy đủ. Cung cấp thông tin phong phú về bối cảnh, người tham gia, và diễn biến sự kiện. Sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác, cùng với ngữ pháp phức tạp nhưng vẫn tự nhiên. Miêu tả cảm xúc, suy nghĩ một cách chi tiết và liên kết chặt chẽ với câu chuyện.

Ví dụ:

“At the time, I had just graduated from university, and I was offered two exciting opportunities. One was to work at a reputable company where I had completed an internship, and the other was to pursue a master’s degree at a prestigious university abroad. I found myself torn between gaining valuable work experience and furthering my education. I spent weeks contemplating my options, constantly weighing the pros and cons of each.”

Phân tích:

  • Chi tiết đầy đủ: Người nói cung cấp nhiều thông tin về bối cảnh, lý do phải đưa ra quyết định và các yếu tố liên quan.
  • Từ vựng nâng cao: “reputable company,” “prestigious university,” “torn between,” “weighing the pros and cons” là những cụm từ có tính học thuật cao và phù hợp với bối cảnh.
  • Cấu trúc ngữ pháp phức tạp: Sử dụng các câu phức và câu dài để diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên, rõ ràng.

3. Cảm xúc và suy nghĩ (Thoughts and Feelings)

Yêu cầu band 8.0:

  • Người nói cần miêu tả cảm xúc và suy nghĩ một cách phong phú, sâu sắc, và tự nhiên.
  • Kết hợp tốt giữa việc mô tả hành động và cảm xúc, suy nghĩ cá nhân.

Ví dụ:

“Initially, I was quite overwhelmed by the decision. On one hand, the job offered immediate financial stability and the chance to apply what I had learned. On the other hand, the master’s program could potentially open doors to more prestigious career paths in the future. It was an emotional rollercoaster, and I often found myself doubting my own judgment.”

Phân tích:

  • Miêu tả cảm xúc: Từ ngữ mô tả cảm xúc như “overwhelmed,” “emotional rollercoaster” giúp bài nói trở nên sinh động và thuyết phục hơn.
  • Từ vựng phức tạp: “financial stability,” “doubting my own judgment” là những cụm từ nâng cao giúp tăng điểm từ vựng.
  • Cấu trúc phức: “On one hand… on the other hand” giúp người nói liên kết ý tưởng và làm rõ sự giằng co trong suy nghĩ.

4. Kết quả và bài học (Outcome and Reflection) Phần kết cần tự nhiên, rõ ràng và có kết nối với các phần trước. Người nói cần chỉ ra kết quả của tình huống và rút ra bài học hoặc kết luận cá nhân. Sử dụng ngữ pháp linh hoạt để mô tả kết quả và phản ánh trải nghiệm cá nhân.

Ví dụ:

“Eventually, after much deliberation, I chose to accept the job offer. It turned out to be a wise decision, as I have gained valuable skills and professional insights that I might not have acquired through further studies. This experience taught me the importance of trusting my instincts and being decisive in challenging situations.”

Phân tích:

  • Cấu trúc rõ ràng: Người nói kết luận câu chuyện một cách gọn gàng, nhấn mạnh kết quả và phản ánh bài học rút ra.
  • Sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đa dạng: “deliberation,” “professional insights,” “trusting my instincts” là những từ vựng mang tính học thuật cao và được sử dụng chính xác trong ngữ cảnh.

Kết luận: Trong bài nói về chủ đề “Describe a situation,” bạn cần triển khai câu chuyện một cách chi tiết, rõ ràng và tự nhiên. Từ vựng phong phú và ngữ pháp linh hoạt là chìa khóa quan trọng giúp nâng cao điểm số. Bạn cũng cần phản ánh cảm xúc và suy nghĩ cá nhân một cách sâu sắc để tạo sự kết nối với giám khảo.

Từ vựng và cụm từ ăn điểm

Người nói cần sử dụng từ ngữ chính xác và phong phú, đặc biệt là các cụm từ nâng cao liên quan đến tình huống và cảm xúc:

  1. Overwhelmed /ˌəʊvərˈwɛlmd/ (adj): Choáng ngợp
    • Meaning: Feeling as though you have too much to deal with
    • “I was completely overwhelmed by the amount of work.”
  2. Adversity /ədˈvɜːsɪti/ (noun): Khó khăn, nghịch cảnh
    • Meaning: A difficult or unpleasant situation
    • “I learned how to stay strong in the face of adversity.”
  3. Resilient /rɪˈzɪliənt/ (adj): Kiên cường, nhanh chóng hồi phục
    • Meaning: Able to recover quickly from difficult situations
    • “This situation made me more resilient.”
  4. Snap decision /snæp dɪˈsɪʒn/ (noun): Quyết định vội vàng
    • Meaning: A decision made quickly without careful thought
    • “I had to make a snap decision because of the urgency.”
  5. Think on your feet (idiom): Phản ứng nhanh, suy nghĩ nhanh
    • Meaning: To make quick decisions or give quick responses
    • “I had to think on my feet to solve the problem.”
  6. Perseverance /ˌpɜːsɪˈvɪərəns/ (noun): Sự kiên trì
    • Meaning: Continuing to do something despite difficulties
    • “Through perseverance, I managed to overcome the obstacle.”
  7. Under pressure (phrase): Bị áp lực
    • Meaning: In a stressful situation where you must act quickly
    • “I performed well even though I was under pressure.”
  8. Handle the situation (phrase): Xử lý tình huống
    • Meaning: To deal with or manage a particular situation
    • “I had to stay calm to handle the situation effectively.”
  9. A turning point /ə ˈtɜːrnɪŋ pɔɪnt/ (noun): Bước ngoặt
    • Meaning: A time when an important change happens
    • “This was a turning point in my career.”
  10. Take responsibility /teɪk rɪˌspɒnsɪˈbɪlɪti/ (phrase): Chịu trách nhiệm
    • Meaning: To accept being in charge of something
    • “I had to take responsibility for the entire team.”

Về ngữ pháp: Sử dụng các cấu trúc phức tạp như mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, câu bị động và các cấu trúc so sánh (VD: “the importance of trusting my instincts,” “might not have acquired”).

Bài nói mẫu chủ đề “Describe a situation”

Describe a difficult decision you had to make

The situation I’d like to describe is a difficult decision I had to make a few months ago regarding my job. I was offered a new position at another company, which seemed like a great opportunity, but it required me to relocate to another city. This was a tough decision because I loved my current job and had built strong relationships with my colleagues.

This happened at the beginning of the year, and I was under a lot of pressure to decide quickly. The new company needed an answer within a week, and I didn’t have much time to weigh all the options. I was overwhelmed at first, but I tried to think on my feet and considered all the pros and cons.

After discussing it with my family and thinking about my long-term career goals, I made the snap decision to accept the offer. I realized that this new opportunity would help me grow professionally and that relocating could be a good experience for me. In the end, I felt confident that I had made the right choice.

This was a turning point in my life, and the experience taught me the importance of staying calm and thoughtful when facing difficult decisions. I also learned that sometimes, stepping out of your comfort zone can lead to great opportunities.

Từ vựng trong bài nói

  1. Overwhelmed /ˌəʊvərˈwɛlmd/ (adj): Choáng ngợp
  2. Think on your feet (phrase): Suy nghĩ nhanh
  3. Snap decision /snæp dɪˈsɪʒn/ (noun): Quyết định vội vàng
  4. Under pressure (phrase): Bị áp lực
  5. Turning point /ˈtɜːrnɪŋ pɔɪnt/ (noun): Bước ngoặt

Trên đây là nội dung kiến thức về chủ đề “Describe a situation” thường gặp trong IELTS Speaking part 2. Hy vọng bạn đã có cho mình kiến thức khung làm nền tảng để ứng biến khi gặp các câu hỏi cùng chủ đề. Chúc các bạn thi tốt!

Thì Tương lai tiếp diễn (Future Continuous)

Bạn có bao giờ tò mò về việc mình sẽ đang làm gì vào đúng lúc này vào tuần tới không?  Hãy tưởng tượng bạn đang ngồi trên máy bay, nhìn xuống những đám mây trôi bồng bềnh và nghĩ: “Vào lúc này ngày mai, mình sẽ đang tận hưởng kỳ nghỉ ở biển rồi!” Vậy thì làm thế nào để chúng mình có thể diễn đạt điều này trong Tiếng Anh được nhỉ? Hãy cùng Smartcom IELTS GEN 9.0 tìm hiểu trước khái niệm của thì Tương lai tiếp diễn nhé. 

Thì Tương lai tiếp diễn là gì?

thi-tuong-lai-tiep-dien-future-continousKhái niệm:

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) là một thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai. Thì này nhấn mạnh sự tiếp diễn của hành động tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Dùng Future Continuous khi nào?

– Diễn tả một sự kiện kéo dài trong một khoảng thời gian xác định ở tương lai.

Ví dụ: At this time tomorrow, I will be enjoying my beach vacation.

(thời điểm xác định là “vào lúc này ngày mai” và hành động “tận hưởng ở biển” lúc đó còn tiếp diễn chưa kết thúc).

– Mô tả một hành động đang diễn ra dở dang trong tương lai, trong khi đó có một hành động khác chen ngang vào.

Ví dụ: When she has breakfast tomorrow, I will be brushing my teeth

(ở vế thứ 2 hành động “đánh răng” là hành động đang diễn ra lúc đó, còn vế 1 chỉ hành động “ăn sáng” xen ngang vào).

Lưu ý: Hành động, sự việc chen ngang được chia ở thì hiện tại đơn.

– Diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra, kéo dài liên tục trong tương lai.

Ví dụ: We will be building a new house over the next few months.

(trong vòng “vài tháng tới” thì nhà của họ vẫn đang được xây).

– Mô tả một hành động sẽ diễn ra theo kế hoạch đã định.

Ví dụ: They will be hosting a party next weekend.

(“cuối tuần sau” là thời điểm của kế hoạch đã định và khi đó thì buổi tiệc sẽ đang diễn ra).

Công thức thì Tương lai tiếp diễn:

Hãy cùng quay lại tình huống ban đầu và phân tích cấu trúc câu cùng nhau nhé:

At this time tomorrow, I will be enjoying my beach vacation.

  • At this time tomorrow: khoảng thời gian cụ thể/ dấu hiệu nhận biết
  • I: chủ ngữ (Subject) 
  • will: động từ khuyết thiếu 
  • be: trợ động từ 
  • enjoying: động từ thêm “ing” (V-ing) 
  • beach vacation: đối tượng 

Từ đây, cấu trúc của thì Tương lai tiếp diễn có thể rút ra như sau: 

  • Câu khẳng định: S + will + be + V-ing

         Ví dụ:  At 3 p.m. tomorrow, I will be working on my project.

  • Câu phủ định: S + will + not + be + V-ing

         Ví dụ:  At 3 p.m. tomorrow, I will not/ won’t be working on my project.

  • Câu nghi vấn: Will + S + be + V-ing?

                                  Wh-question + will + S + be + V-ing?

         Ví dụ:  Will you be working on your project at 3 p.m. tomorrow?

                    Where will they be staying during their vacation? 

Dấu hiệu nhận biết của thì Tương lai tiếp diễn

Đặc điểm dễ nhận biết nhất ở thì Tương lai tiếp diễn là các trạng từ chỉ thời gian

  • At this time/at this moment + thời gian trong tương lai 

         Ví dụ: At this time next month, I will be living in Paris. 

  • At + giờ cụ thể + thời điểm xác định trong tương lai 

         Ví dụ: At 9 a.m tomorrow, they will be having a meeting.

  • When + mệnh đề chia ở thì hiện tại đơn + thời điểm xác định trong tương lai 

         Ví dụ: When I leave home for work tomorrow, my wife will be looking after our kids. 

  • Các từ khác: next month, next week, in the future, soon,…

         Ví dụ: In the future, I will be working as a software engineer. 

Tuy nhiên cần lưu ý:

  • Thì Tương lai tiếp diễn không dùng trong trường hợp câu có các mệnh đề chỉ thời gian: by the time, as soon as, if, unless, when, while, before, after,…
  • Một số động từ không dùng hoặc hiếm khi dùng ở dạng tiếp diễn: Não bộ: understand, think, believe, know,….; Sở hữu: have, belong; Trạng thái: fit, suit, cost,…; Cảm xúc: love, hate, like, prefer, wish, want,…; Giác quan: smell, touch, taste, hear, see,…

Lý do là vì chúng thường biểu thị một trạng thái tồn tại một cách ổn định, đặc điểm cố định của một vật hoặc một tình  huống, những điều mà chúng ta biết hoặc luôn tin vào.

Phân biệt thì Tương lai đơn, Tương lai gần và Tương lai tiếp diễn

Thì

Công thức

Cách dùng

Ví dụ

Tương lai đơn        will + V – Diễn tả một quyết định, dự đoán

được đưa ra tại thời điểm nói. 

– Nói về một sự thật hiển nhiên

trong tương lai. 

– Hứa hẹn, yêu cầu, đề nghị.

I will visit my parents next week.

(Tôi sẽ thăm bố mẹ vào tuần sau.)

 

It will rain tomorrow.

(Trời sẽ mưa vào ngày mai.)

I will help you with your homework.

(Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.)

Tương lai gần  be going to + V – Diễn tả một kế hoạch, dự định

đã được lên từ trước. 

– Dự đoán dựa trên những dấu hiệu hiện tại.

I am going to buy a new car next month.

(Tôi sẽ mua một chiếc xe mới vào tháng sau.)

 

Look at the clouds! It is going to rain.

(Nhìn những đám mây kìa! Trời sắp mưa rồi.)

Tương lai
tiếp diễn
 will be + V-ing Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. At 3 p.m. tomorrow, I will be working.

(Vào 3 giờ chiều mai, tôi sẽ đang làm việc.) 

This time next week, we will be traveling to London. (Vào thời điểm này tuần sau, chúng tôi sẽ đang đi du lịch London.)

Bài tập áp dụng

1. Hãy chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:

a) This time tomorrow, I ________ (study/ will be studying) for my exam.

b) At 8 p.m. tonight, they ________ (watch/ will be watching) a movie.

c) Next week, we ________ (travel/ will be traveling) to Nha Trang.

d) While you are eating dinner, I ________ (do/ will be doing) the dishes.

e) Don’t call me at 9 a.m. tomorrow. I ________ (sleep/ will be sleeping).

2. Hãy viết lại các câu sau sử dụng thì Tương lai tiếp diễn:

a) They are playing football at 4 p.m. tomorrow. 

         ________________________________________

b) We are going to the beach next weekend. 

         ________________________________________

c) She is studying English at 8 p.m. tonight. 

         ________________________________________

3. Hãy đặt câu hỏi cho các hoạt động sau đây, sử dụng thì Tương lai tiếp diễn:

a) Liệu bạn có đang học bài lúc 9 giờ tối nay?  

         ________________________________________

b) Liệu anh ấy có đang chơi tennis vào cuối tuần này? 

         ________________________________________

c) Liệu chúng ta có đang ăn tối ở nhà hàng lúc 7 giờ tối mai?

         ________________________________________

 

4. Hãy tưởng tượng một tình huống và viết một đoạn văn ngắn sử dụng thì Tương lai tiếp diễn để miêu tả những gì sẽ xảy ra.

Ví dụ: Tưởng tượng bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi vào cuối tuần tới. Hãy viết về những hoạt động bạn sẽ làm trong chuyến đi đó.


(Đáp án)

1.

  1. will be studying
  2. will be watching
  3. will be traveling
  4. will be doing
  5. will be sleeping

2.

  1. They will be playing football at 4 p.m. tomorrow.
  2. We will be going to the beach next weekend.
  3. She will be studying English at 8 p.m. tonight.

3.

  1. Will you be studying at 9 p.m. tonight?
  2. Will he be playing tennis this weekend?
  3. Will we be having dinner at a restaurant at 7 p.m. tomorrow?

 

Vậy là chúng ta đã cùng nhau khám phá một góc nhỏ của ngữ pháp tiếng Anh – thì tương lai tiếp diễn. Các bạn hãy nhớ rằng, việc luyện tập thường xuyên là yếu tố quan trọng để thành công. Hãy áp dụng những kiến thức đã học vào các bài tập và tình huống giao tiếp thực tế nhé! Chúc các bạn học tốt!

Giải đề IELTS Writing task 2 thi máy BC ngày 25/8/2024
(Bài luận nêu quan điểm của việc đọc sách và xem TV)

It has been said that people who read for pleasure have more developed imaginations and better language skills than people who prefer to watch TV. Do you agree or disagree?

BC – IELTS Computer-delivered test – August 25th 2024

Smartcom IELTS xin gửi tới các bạn bài hướng dẫn giải đề thi IELTS ngày 25/8/2024 với hình thức thi trên máy tính tại IDP Hà Nội.

Dịch đề bài: Người ta cho rằng những người đọc sách để giải trí, có trí tưởng tượng phát triển hơn và kỹ năng ngôn ngữ tốt hơn những người thích xem ti-vi. Bạn đồng ý hay không đồng ý?

benefits-of-reading

Hướng dẫn chiến thuật làm bài

Bước 1: Xác định rõ yêu cầu của đề bài

Khi đọc đề IELTS writing task 2, có 2 điều mà các sĩ tử quan xác định rõ từ bước đầu tiên đó là: 1. Chủ đề; và 2. Dạng bài. Cụ thể đề bài đã cho được hiểu là: “Người ta cho rằng những người đọc sách để giải trí, có trí tưởng tượng phát triển hơn và kỹ năng ngôn ngữ tốt hơn những người thích xem ti-vi. Bạn đồng ý hay không đồng ý?”

Như vậy, chủ đề của bài này là bàn về sự phát triển trí tưởng tượng tốt hơn của người đọc sách, so với người xem ti-vi. Dạng câu hỏi là tranh luận và đưa ra ý kiến cá nhân.

Chú ý: Sĩ tử cần luyện IELTS kỹ lưỡng thì mới có thể viết bài luận tiếng Anh học thuật đáp ứng tốt 4 tiêu chí chấm điểm gồm Task Response (Đúng đề, đủ ý), Coherence and Cohesion (Bố cục logic & liên kết mạch lạc), Lexical Resources (Vốn từ vựng phong phú) và Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp phong phú và chính xác), đồng thời viết trong phạm vi thời gian quy định chỉ là 40 phút với đủ độ dài (tối thiểu là 250 từ, nhưng tốt hơn hết hãy tập viết với độ dài từ 300 từ trở lên để lấy điểm số cao hơn).

Bước 2: Lên dàn ý bài viết

Thực chất bước này thí sinh sẽ không làm trong phòng thi, mà luyện tập lên dàn ý trong quá trình luyện thi IELTS rồi. Vào phòng thi, đọc đề là ta phải tận dụng toàn bộ 40 phút quý báu để viết, chứ không thể ngồi suy nghĩ về dàn ý nữa.

Hiện nay đề thi IELTS Writing Task 2 tập trung vào 5 dạng câu hỏi chính gồm:

Mỗi dạng bài này đều có một số dàn ý tương ứng, và người học IELTS cần luyện trước các dàn ý này, để có sẵn dàn ý trong đầu. Khi vào bài thi, đối với mỗi câu hỏi cụ thể thì bạn chỉ cần thay ý tưởng và ngôn từ vào là có thể viết trọn vẹn một bài luận Task 2 một cách khá dễ dàng dựa vào dàn ý trong đầu đã luyện. Với dạng bài Agreeing – Disagreeing như đề thi đã hỏi, ta nên viết theo bố cục 5 đoạn văn như sau:

Đoạn mở bài: Nêu lại vấn đề được đưa ra tranh luận bằng ngôn từ của riêng bạn. Sau đó nêu khái quát những quan điểm tranh luận đối lập nhau, và đưa ra quan điểm rằng bạn đồng ý hay không đồng ý với nhận định của đề bài.

Đoạn thân bài 1: Nêu quan điểm đối lập mà bạn không ủng hộ. Hãy tập trung vào một ý chính duy nhất (chỉ phân tích một quan điểm chính), kèm theo lập luận và ví dụ cụ thể để tăng tính logic của bài viết. Chú ý: việc phân tích quan điểm đối lập này là điều cần thiết trong văn học thuật tiếng Anh, nó thể hiện bạn có cái nhìn khách quan, có cân nhắc đến các quan điểm khác nhau trước khi đưa ra quan điểm của cá nhân mình.

Đoạn thân bài 2: Nêu quan điểm mà bạn ủng hộ. Hãy tập trung viết vào một quan điểm mà bạn thấy có sức ảnh hưởng nhất, không được viết nhiều hơn 1 quan điểm, để tránh bị trừ điểm Coherence and Cohesion. Sau đó đưa ra các lý do, cách thức hoặc phân tích sâu hơn về quan điểm đó, và đưa ra ví dụ hoặc bằng chứng cụ thể để khẳng định lý lẽ của bạn.

Đoạn thân bài 3: Phân tích quan điểm cá nhân của bạn. Đoạn này bạn nêu rõ tại sao bạn ủng hộ quan điểm đã nêu ra ở đoạn thân bài 2, bằng cách đưa ra lý do ủng hộ, hoặc đưa ra những lý lẽ để bác bỏ hoặc phê phán quan điểm đối lập.

Đoạn kết bài: Đoạn này bạn nhắc lại quan điểm của mình về việc ủng hộ mặt nào. Sau đó bạn nên viết thêm câu kêu gọi hành động hoặc lời khuyên tương ứng với mặt mà bạn ủng hộ.

Muốn viết được hiệu quả một bài luận tranh luận quan điểm như ở câu hỏi này, việc có bố cục bài viết là chưa đủ, mà bạn cần thêm tối thiểu hai điều nữa gồm: có kiến thức về chủ đề mà bạn viết kèm theo vốn từ vựng tiếng Anh của nó, và có vốn cấu trúc ngữ pháp ít nhất là đủ để hình thành các câu, diễn đạt trọn vẹn ý mà bạn muốn viết. Điều này đòi hỏi bạn phải nghiên cứu trong một thời gian nhất định, hoặc được đào tạo bởi giáo viên IELTS chuyên nghiệp.

Trước mắt, xin mời bạn nghiên cứu một số kiến thức về chủ đề trí tưởng tượng qua việc đọc sách và xem TV. Đoạn gợi ý kiến thức và ý tưởng dưới đây được trình bày bằng tiếng Anh để vừa cung cấp kiến thức, vừa cung cấp cấu trúc câu, vừa cung cấp vốn từ tiếng Anh cho bạn.

Tư duy và kiến thức về chủ đề

Argument for Reading

Imagination and Creativity: Reading requires active engagement from the reader, as they must visualize characters, settings, and events based on textual descriptions. This mental effort enhances creativity and imagination. In contrast, television provides a complete visual and auditory experience, which may limit the viewer’s creative input.

Language Skills: Books often expose readers to a richer and more diverse vocabulary than is typically found in spoken language. Reading improves language skills by introducing complex sentence structures, varied styles, and nuanced expressions. This exposure can lead to better writing skills and an expanded vocabulary compared to the often simplified language of television shows.

Critical Thinking: Engaging with literature often encourages deeper thinking and interpretation. Readers analyze characters’ motivations, themes, and narrative techniques, fostering critical thinking skills. This level of engagement is often less pronounced when consuming passive media like TV.

Argument for Watching TV

Accessibility and Engagement: Television can be more accessible for some people, especially those who may struggle with reading due to learning disabilities or other barriers. It can also be a more engaging medium for storytelling, using visual effects, music, and acting to convey emotions and narratives that resonate deeply with viewers.

Cultural Awareness: Many television programs introduce viewers to diverse cultures, perspectives, and contemporary issues, which can broaden their understanding of the world. Documentaries and educational programs, in particular, can be informative and provoke thought about societal topics, sometimes more effectively than written texts.

Social Interaction: Watching TV shows often serves as a social activity, allowing people to connect with friends and family through shared viewing experiences. This can foster discussions and interactions that enhance comprehension and critical analysis, providing a different type of engagement with the content.

Bài luận hoàn thiện

Đề Thi Máy BC 2582024

The debate between the merits of reading for pleasure versus watching television has been ongoing for years. While television offers entertainment and a visual narrative, I argue that reading books fosters a more developed imagination and superior language skills. Engaging with literature stimulates cognitive functions in ways that television cannot replicate.

Proponents of television highlight its accessibility and ability to present complex narratives through visuals and sound. Shows can convey emotions and themes instantly, making stories easier to digest. Additionally, certain programs can introduce viewers to diverse cultures, ideas, and experiences, broadening their perspectives. For instance, documentaries and educational series often provide valuable insights into history, science, and art, allowing audiences to learn in an engaging format. However, despite these advantages, the passive nature of watching TV can limit active engagement and critical thinking, which are essential for cognitive development.

In contrast, reading requires active participation from the reader, allowing them to visualize characters, settings, and scenarios, which enhances their ability to think abstractly and develop their creative faculties. This imaginative engagement can lead to a richer understanding of complex ideas and emotions, as readers interpret and internalize the narratives in unique ways. Moreover, the varied genres and styles of literature encourage readers to explore different perspectives, further enhancing their nuanced understanding.

Furthermore, reading has been shown to improve language skills significantly. Exposure to diverse vocabulary, sentence structures, and writing styles through literature helps readers develop analytical skills and a more nuanced understanding of language. This exposure not only enhances their ability to articulate thoughts clearly but also fosters critical thinking and analytical skills. In contrast, television often relies on simplified language and repetitive phrases, which can hinder linguistic development over time.

In conclusion, while television can be an enjoyable and informative medium, reading for pleasure offers unparalleled benefits in developing imagination and language skills. By engaging actively with literature, individuals cultivate their creative abilities and enhance their vocabulary, preparing them for more effective communication in various aspects of life. Thus, embracing reading as a primary source of entertainment can significantly enrich one’s cognitive and linguistic development.

visual narrative /ˈvɪʒ.u.əl ˈnær.ə.tɪv/ (n): câu chuyện bằng hình ảnh, kể chuyện bằng hình ảnh

to foster /ˈfɒs.tər/ (v): nuôi dưỡng, khuyến khích – fostering (n) /ˈfɒs.tər.ɪŋ/: sự nuôi dưỡng

to stimulate cognitive functions /ˈstɪm.jʊ.leɪt ˈkɒɡ.nɪ.tɪv ˈfʌŋk.ʃənz/ (v): kích thích các chức năng nhận thức

to replicate /ˈrɛp.lɪ.keɪt/ (v): sao chép, tái tạo – replication (n) /ˌrɛp.lɪˈkeɪ.ʃən/: sự sao chép

proponents /prəˈpoʊ.nənts/ (n): người ủng hộ, người đề xuất

accessibility /əkˌsɛs.əˈbɪl.ɪ.ti/ (n): tính dễ tiếp cận, khả năng truy cập

to complex narratives /tʊ ˈkɒmplɛks ˈnær.ə.tɪvz/ (v): đối với những câu chuyện phức tạp

to digest /dɪˈdʒɛst/ (v): tiêu hóa, tiếp thu – digestion (n) /daɪˈdʒɛs.tʃən/: sự tiêu hóa

active engagement /ˈæktɪv ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ (n): sự tham gia tích cực

critical thinking /ˈkrɪt.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/ (n): tư duy phản biện

cognitive development /ˈkɒɡ.nɪ.tɪv dɪˈvɛl.əp.mənt/ (n): sự phát triển nhận thức

visualize /ˈvɪʒ.u.əl.aɪz/ (v): hình dung, tưởng tượng – visualization (n) /ˌvɪʒ.u.əl.aɪˈzeɪ.ʃən/: sự hình dung

scenarios /sɪˈnɛr.i.oʊz/ (n): kịch bản, tình huống

to think abstractly /tʊ θɪŋk ˈæbstræktli/ (v): suy nghĩ trừu tượng

creative faculties /kriˈeɪ.tɪv ˈfæk.təl.tiz/ (n): khả năng sáng tạo

to internalize /ɪnˈtɜːr.nəl.aɪz/ (v): tiếp thu, lĩnh hội – internalization (n) /ɪnˌtɜːrn.əl.ɪˈzeɪ.ʃən/: sự tiếp thu

nuanced understanding /ˈnjuː.ɑːnst ˌʌn.dərˈstæn.dɪŋ/ (n): sự hiểu biết tinh tế

analytical skills /ˌæn.əˈlɪt.ɪ.kəl skɪlz/ (n): kỹ năng phân tích

to hinder linguistic development /tʊ ˈhɪn.dər lɪŋˈɡwɪs.tɪk dɪˈvɛl.əp.mənt/ (v): cản trở sự phát triển ngôn ngữ

unparalleled benefits /ʌnˈpær.ə.leld ˈbɛn.ɪ.fɪts/ (n): lợi ích vô song

to cultivate /ˈkʌl.tɪ.veɪt/ (v): trau dồi, vun đắp – cultivation (n) /ˌkʌl.tɪˈveɪ.ʃən/: sự trau dồi

to enrich /ɪnˈrɪtʃ/ (v): làm phong phú, làm giàu – enrichment (n) /ɪnˈrɪtʃ.mənt/: sự làm phong phú

Trên đây là bài phân tích và hướng dẫn giải đề thi IELTS Writing thi tại BC ngày 25/8/2024. Hy vọng có thể giúp ích được bạn trong quá trình ôn thi nước rút sắp tới. Chúc các bạn thi tốt!

[Download] Ebook: Giải đề IELTS Writing CAMBRIDGE 19 (PDF)

Smartcom IELTS xin trân trọng giới thiệu tới các sĩ tử đang luyện thi IELTS cuốn e-book “Giải đề IELTS – Cambridge 19 – Writing” nhằm chia sẻ một số bài viết mẫu ở thang điểm cao từ 8.0 đến 9.0 của học sinh Smartcom viết và được các chuyên gia IELTS tại Smartcom hiệu đính.

Link tải miễn phí ebook

ebook-giai-de-ielts-writing-cambridge-19

Tác giả Tập thể chuyên gia IELTS Smartcom English
Năm phát hành 2024
Số trang 48
Định dạng PDF
Link tải download

Nội dung đề IELTS writing (Cambridge 19)

Test 1 – Writing task 1

The graph below gives information on the numbers of participants for different activities at one social centre in Melbourne, Australia for the period 2000 to 2020. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

ielts-cambridge-19-test-1

Test 1 – Writing task 2

Some people think that competition at work, at school and in daily life is a good thing. Others believe that we should try to cooperate more, rather than competing against each other. Discuss both views and give your own opinion.

Test 2 – Writing task 1

The plans below show a habour in 2000 and how it looks today. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparision where relevant.
ielts-cambridge-19-test-2a ielts-cambridge-19-test-2b

Test 2 – Writing task 2

The working week should be shorter and workers should have a longer weekend. Do you agree or disagree?

Test 3 – Writing task 1

The diagram below shows how a biofuel called ethanol is produced. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparision where relevant.

ielts-cambridge-19-test-3

Test 3 – Writing task 2

It is important for everyone, including young people, to save money for their future. To what extent do you agree or disagree with this statement?

Test 4 – Writing task 1

The charts below give information on the location and types of dance classes young people a town in Australia are currently attending. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

ielts-cambridge-19-test-4

Test 4 – Writing task 2

In many countries nowadays, consumers can go to a supermarket and buy food produced all over the world. Do you think this is a positive or negative development?

Bố cục mỗi bài giải

Các bài viết trong e-book này là các bài viết mẫu trả lời trực tiếp các câu hỏi của bài thi IELTS trong cuốn sách Cambridge IELTS 19 (Academic) đang được rất nhiều bạn tìm kiếm. Các bài viết này được tổ chức dưới một phong cách viết thống nhất, giúp người luyện thi có cái nhìn vừa toàn diện, vừa đồng bộ về cách tiếp cận giải một bài thi IELTS để có thể đạt thang điểm tối đa. Mỗi bài viết đều đi từng bước phân tích rồi mới đến bài viết mẫu cuối cùng, giúp người học có thể học cách tư duy viết bài từng bước vững chắc. Cụ thể như sau:

Bước 1 – Phân tích đề bài: cung cấp những đánh giá về số liệu hoặc chủ đề mà đề bài cho dưới góc nhìn của người làm bài viết IELTS chuyên sâu. Bước này được Smartcom IELTS trình bày rất tỉ mỉ trong ebook nhằm giúp người học hiểu chính xác và đầy đủ thông tin, giúp định hướng bài viết một cách mạch lạc, dễ viết đủ cả 4 tiêu chí chấm điểm bài viết là TA (hoặc TR trong task 2) = đúng đề, đủ ý; CC = bố cục rõ ràng, nội dung mạch lạc và liên kết; LR = vốn từ vựng phong phú và tinh tế; GRA = vốn ngữ pháp phong phú và chính xác.

cam-19-dan-y
(Ebook: Giải đề IELTS Writing cuốn Cambridge 19)

Bước 2 – Lên dàn ý và chuẩn bị từ vựng: tuy bài viết IELTS không có cấu trúc bắt buộc phải theo, nhưng việc luyện theo một số dàn ý chi tiết có cấu trúc định sẵn sẽ giúp sĩ tử tự tin hơn khi luôn triển khai bài viết đúng hướng, đạt các yêu cầu khi chấm bài. Cuốn e-book này sẽ chia sẻ một số khung bài viết hiệu quả theo từng câu hỏi cụ thể để giúp người đọc có hình dung đầy đủ về ý tưởng và các đoạn văn, câu văn trước khi bước vào bài viết chính thức.

cam-19-tu-vung-ielts
(Ebook: Giải đề IELTS Writing cuốn Cambridge 19)

Bước 3 – Bài viết mẫu và nhận xét: xác định đây là trọng tâm nhất của bài học, nên Smartcom IELTS không chỉ đưa ra bài viết mẫu ở thang điểm cao từ 8.0 đến 9.0, mà còn chỉ ra những ưu nhược điểm chi tiết của bài viết để người đọc có cái nhìn sâu về bài mẫu, để rút ra được kinh nghiệm cho bản thân. Sau mỗi bài viết mẫu, Smartcom IELTS đều chia sẻ những từ vựng hữu ích đã dùng trong bài viết để người học dễ dàng làm giàu vốn từ cho bản thân.

Lời cảm ơn

Smartcom IELTS chân thành cảm ơn các em học viên các lớp IELTS của Smartcom dưới đây đã đóng góp bài viết.

1. Nguyễn Hoàng Long – IELTS 8.5 – Học viên lớp IELTS Advanced 15


2. Lê Nguyễn Phương Linh – IELTS 8.0 – Học viên lớp IELTS XĐ 12D1.1


3. Đỗ Phan Gia Hân – IELTS 8.0 – Học viên lớp IELTS Advanced 14


4. Lê Trần Diệp Minh – IELTS 8.0 – Học viên lớp IELTS MĐ 11A01


5. Nguyễn Vũ Minh Anh – IELTS 8.0 – Học viên lớp IELTS Advanced 17

Tất cả các bài viết đều được đội ngũ chuyên gia IELTS của Smartcom hiệu đính để đảm bảo không còn lỗi, nhưng vẫn giữ được tối đa ý tưởng, từ vựng mà học sinh đã sử dụng. Các chuyên gia tham gia hiệu đính gồm:

1. “Phù thủy tiếng Anh” Nguyễn Anh Đức – Chủ tịch Smartcom English (tốt nghiệp ĐH Harvard).


2. Thạc sĩ Vũ Quốc Chiêm – Giám đốc đào tạo Smartcom English (IELTS 8.5, tốt nghiệp Thạc sĩ ĐH Macquarie – Úc)


3. Thạc sĩ Robert Gibb – Giáo viên trưởng Smartcom English (Cựu chuyên gia khảo thí IELTS của Cambridge).

IELTS Speaking part 2 topic “Describe an event/activity”

Trong kỳ thi IELTS Speaking, chủ đề “Describe an event/activity” là một trong những chủ đề phổ biến. Dạng đề này yêu cầu bạn mô tả một sự kiện hoặc hoạt động mà bạn đã tham gia hoặc có ấn tượng. Để đạt điểm cao, bạn cần thể hiện khả năng diễn đạt rõ ràng, sử dụng từ vựng phong phú, và sắp xếp xếp các ý theo một cấu trúc logic. Bài viết hôm nay hãy cùng Smartcom English khám phá chi tiết cách lên cấu trúc bài nói chủ đề này các bạn nhé!

Bộ câu hỏi mẫu chủ đề “Describe an event/activity”

Describe a festival you enjoyed.

Describe a sports event you attended.

Describe a time when you helped organize an event.

Describe a social event you participated in.

Describe an outdoor activity you enjoyed.

Describe a performance you enjoyed watching

 

ielts-speaking-part-2-describe-an-event

Cấu trúc dàn ý bài nói

Mở bài: Giới thiệu ngắn gọn về sự kiện/hoạt động: Tên sự kiện/hoạt động; Loại sự kiện: buổi biểu diễn, buổi hòa nhạc, hội thảo, cuộc thi, lễ hội, hoạt động thể thao, v.v. ; Lý do chọn sự kiện này: vì nó đáng nhớ, thú vị hoặc có ý nghĩa cá nhân

“The event I would like to describe is…”

“I recently participated in a…”

“One of the most memorable events I attended was…”

Ví dụ: “Today, I would like to talk about a music concert I attended last summer. It was a live performance by one of my favorite bands, and the experience was unforgettable.

Thân bài: Mô tả chi tiết sự kiện/hoạt động theo các yếu tố:

  • Thời gian và địa điểm: Thời gian? Sự kiện diễn ra khi nào (ngày, tháng, năm). Địa điểm? Nơi sự kiện diễn ra (thành phố, địa điểm cụ thể). Ai tham gia? Bạn tham gia một mình, với bạn bè, gia đình, hoặc có nhiều người khác tham dự.

“It took place last year in…”

“The event was held at…”

Ví dụ: “The concert took place in a large stadium in my city in July 2023. I went there with two of my best friends. There were thousands of people attending the show, which made it even more exciting.

  • Mục đích của sự kiện

“The main purpose of the event was…”

“This event was organized to celebrate…”

  • Những người tham gia và hoạt động chính: Các bước chính hoặc hoạt động diễn ra trong sự kiện. Các nhân vật hoặc yếu tố nổi bật: ai là người biểu diễn, diễn giả, hay nhân vật quan trọng nào xuất hiện. Không khí, cảm xúc chung của sự kiện (vui vẻ, căng thẳng, sôi động).

“There were around 100 people who participated in…”

“We had a variety of activities such as…”

Ví dụ: “The band started the concert with one of their most famous songs. The crowd went wild, singing along and waving their hands in the air. Throughout the show, there were light effects and fireworks, which added to the energy of the performance.

  • Cảm xúc, trải nghiệm cá nhân: Bạn cảm thấy thế nào trong suốt sự kiện (vui vẻ, hào hứng, ngạc nhiên, xúc động). Sự kiện ảnh hưởng đến bạn thế nào: bạn học được gì, có trải nghiệm đặc biệt nào, hoặc thay đổi suy nghĩ ra sao.

“I felt really excited because…”

“The highlight of the event for me was…”

“I learned a lot from this event, especially…”

Ví dụ: “The concert was an exhilarating experience. I felt a deep connection to the music and the crowd. It was not just about the performance, but also about sharing that moment with so many people who love the same music.

Kết bài: Tóm tắt cảm nhận và ý nghĩa của sự kiện. Nhắc lại cảm xúc hoặc bài học rút ra từ sự kiện. Nếu có cơ hội, bạn có muốn tham gia lại sự kiện này không, hoặc có những hoạt động tương tự nào khác bạn muốn trải nghiệm.

“Overall, this was a fantastic experience because…”

“In conclusion, this event left a lasting impression on me because…”

Ví dụ: “Overall, this concert was one of the best experiences I have ever had. It not only allowed me to enjoy live music, but it also strengthened my friendship with the people I attended with. I would definitely go to another concert like this if I had the chance.

Các lưu ý quan trọng khi nói:

– Khi mô tả sự kiện đã xảy ra, nên sử dụng thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn.

– Sử dụng các tính từ mô tả cảm xúc như “exciting,” “thrilling,” “unforgettable,” “emotional,” “energetic.”

– Sử dụng các từ nối như “firstly,” “next,” “finally,” “on the one hand,” “on the other hand” để kết nối các ý mạch lạc.

– Bạn có 1 phút chuẩn bị và 1-2 phút để nói, do đó cần phân bổ thời gian hợp lý cho mỗi phần của câu trả lời.

Dàn ý trên sẽ giúp bạn phát triển bài nói một cách rõ ràng, đầy đủ và ấn tượng khi gặp chủ đề “Describe an event or activity” trong IELTS Speaking Part 2.


Từ vựng và cụm từ ăn điểm

  1. Memorable /ˈmɛmərəbl/ (adj): Đáng nhớ
    • Meaning: Worth remembering or easily remembered
    • “It was a truly memorable event.”
  2. Festive /ˈfɛstɪv/ (adj): Mang tính lễ hội
    • Meaning: Relating to or characteristic of a celebration or holiday
    • “The atmosphere was incredibly festive.”
  3. Highlight /ˈhaɪlaɪt/ (noun): Điểm nổi bật
    • Meaning: The best or most important part of something
    • “The highlight of the event was the fireworks show.”
  4. Vibrant /ˈvaɪbrənt/ (adj): Sôi động, rực rỡ
    • Meaning: Full of energy, color, and life
    • “The event had a very vibrant atmosphere.”
  5. Engaging /ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/ (adj): Hấp dẫn, cuốn hút
    • Meaning: Interesting or captivating
    • “The games were really engaging, and everyone enjoyed them.”
  6. Unforgettable /ˌʌnfəˈɡɛtəbl/ (adj): Không thể quên
    • Meaning: So good or impressive that you cannot forget it
    • “The concert was an unforgettable experience.”
  7. Collaborate /kəˈlæbəreɪt/ (verb): Hợp tác
    • Meaning: To work jointly on an activity or project
    • “We had to collaborate closely to organize the event.”
  8. Turnout /ˈtɜːrnaʊt/ (noun): Số lượng người tham gia
    • Meaning: The number of people attending an event
    • “The turnout for the event was higher than expected.”

Bài nói mẫu chủ đề “Describe an event/activity”

Describe a festival you enjoyed

One of the most memorable festivals I attended was the Tet Holiday Festival in Vietnam. This festive celebration took place last year at the cultural center in Hanoi, and it was a grand event attended by thousands of people. The whole city was decorated with colorful lights, and there was a very vibrant atmosphere everywhere.

The main purpose of this event was to celebrate the Lunar New Year, which is a very important holiday in Vietnam. At the festival, there were many traditional performances, such as lion dances, and I even got the chance to try making bánh chưng, a traditional Vietnamese dish. There were also various engaging activities like games for children and adults alike.

The highlight of the festival for me was the fireworks show at midnight. It was absolutely breathtaking and really captured the spirit of the celebration. What made this festival even more unforgettable was the sense of community and joy that everyone shared.

In conclusion, this event was one of the best festivals I have ever experienced. It was not only a celebration of Vietnamese culture but also an opportunity to collaborate with others and create lasting memories.


Từ vựng trong bài nói

  1. Memorable /ˈmɛmərəbl/ (adj): Đáng nhớ
  2. Festive /ˈfɛstɪv/ (adj): Mang tính lễ hội
  3. Vibrant /ˈvaɪbrənt/ (adj): Sôi động
  4. Engaging /ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/ (adj): Hấp dẫn
  5. Highlight /ˈhaɪlaɪt/ (noun): Điểm nổi bật
  6. Unforgettable /ˌʌnfəˈɡɛtəbl/ (adj): Không thể quên
  7. Collaborate /kəˈlæbəreɪt/ (verb): Hợp tác

Trên đây là cấu trúc dàn ý bài nói chủ đề Describe an event/ activity rất hay gặp trong IELTS Speaking part 2. Hy vọng giúp ích được bạn trong quá trình ôn luyện thi IELTS. Chúc các bạn thi tốt nhé!

[Tổng hợp] Bài luận của học viên Lê Trần Diệp Minh 8.0 IELTS
(Lớp MD22D1.1)

PRACTICE 1: IDP, 6 January, 2024

Some people say that to prevent illness and disease, governments should focus more on reducing environmental pollution and housing problems. To what extent do you agree or disagree?

In contemporary society, the relationship between the higher-ups and health problems has sparked a passionate discussion amongst people around the globe. While illnesses can result from various factors, I firmly believe that proper intervention from governments is a key solution to prevent further consequences from occurring.

On the one hand, social issues regarding environment and pollution are not the sole reasons to be blamed. To begin with, diseases are mainly influenced by lifestyle and living conditions. For instance, America is one of the regions that have the highest quantity of obese individuals due to fast food overconsumption. Another significant cause lies in the educational curriculum. In some developing countries, schools don’t usually provide children with easy access to nutrition-related information. Consequently, they might be led in the wrong direction, being indecisive and unsure about what is happening inside their bodies.

However, I am of the opinion that a nation has a moral obligation to provide for the needs of its citizens, particularly those from lower socioeconomic classes, including the presenting problems in society such as housing and an appropriate environment in which to live. The taxes that a country’s residents pay are extremely substantial, and the money that they collectively deposit into the government’s financial institution ought to be used for the good of the populace. The city of Chandigarh, an Indian city that is the best organized and maintained by government agencies when it comes to housing and pollution to the environment, attests to the truth. Subsequently, it is not feasible for just one individual or collection of people to manage pollution from numerous modalities and to offer adequate living conditions without lavish resources that are within the grasp of any governmental budget.

In summary, while illnesses stem from numerous factors, environmental pollution and living conditions should draw the most attention for the higher-ups.


Dưới đây là danh sách từ mới trong đoạn văn, kèm theo phiên âm, từ loại và ý nghĩa:


  1. contemporary – /kənˈtɛmpərəri/ – tính từ – đương đại, hiện tại
  2. higher-ups – /ˌhaɪərˈʌps/ – danh từ – cấp trên, những người có chức vụ cao
  3. spark – /spɑːk/ – động từ – gây ra, khơi mào
  4. passionate – /ˈpæʃənɪt/ – tính từ – sôi nổi, mãnh liệt
  5. discussion – /dɪˈskʌʃən/ – danh từ – cuộc thảo luận
  6. illness – /ˈɪlnɪs/ – danh từ – bệnh tật
  7. intervention – /ˌɪntəˈvɛnʃən/ – danh từ – sự can thiệp
  8. consequence – /ˈkɒnsɪkwəns/ – danh từ – hậu quả
  9. pollution – /pəˈluːʃən/ – danh từ – sự ô nhiễm
  10. lifestyle – /ˈlaɪfstaɪl/ – danh từ – lối sống
  11. obese – /əʊˈbiːs/ – tính từ – béo phì
  12. overconsumption – /ˌəʊvəkənˈsʌmpʃən/ – danh từ – sự tiêu thụ quá mức
  13. curriculum – /kəˈrɪkjʊləm/ – danh từ – chương trình học
  14. indecisive – /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/ – tính từ – thiếu quyết đoán
  15. moral – /ˈmɒrəl/ – tính từ – đạo đức, luân lý
  16. obligation – /ˌɒblɪˈɡeɪʃən/ – danh từ – nghĩa vụ
  17. socioeconomic – /ˌsəʊsiəʊˌiːkəˈnɒmɪk/ – tính từ – kinh tế xã hội
  18. substantial – /səbˈstænʃəl/ – tính từ – đáng kể
  19. populace – /ˈpɒpjʊləs/ – danh từ – dân chúng, người dân
  20. attest – /əˈtɛst/ – động từ – chứng nhận, chứng tỏ
  21. feasible – /ˈfiːzəbl/ – tính từ – khả thi
  22. modality – /məʊˈdæləti/ – danh từ – phương thức, cách thức
  23. lavish – /ˈlævɪʃ/ – tính từ – xa hoa, phong phú
  24. grasp – /ɡrɑːsp/ – danh từ – tầm với, khả năng đạt được
  25. budget – /ˈbʌdʒɪt/ – danh từ – ngân sách
  26. stem from – /stɛm frɒm/ – cụm động từ – bắt nguồn từ

PRACTICE 2: Paper-based, 13 January, 2024

It is a natural process that animal species such as dinosaurs become extinct. There is no reason for people to prevent this happening. To what extent do you agree or disagree?

In the contemporary era, a prevalent viewpoint posits that humanity has absolutely no control over the natural extinction of some animal species. From my perspective, I completely agree with this notion, and the essay shall elaborate on the reasons why.

On the one hand, there is no denying that animal hunting partly takes the responsibility for the disappearance of several species. First and foremost, with the growing interest of mankind in types of creatures which reside in inaccessible areas like dholes or moon bears, multiple wealthy families have hired hunting squads in order to capture them. By obtaining items which are made from animal skin, rich individuals might be able to show off their high status to the society. Furthermore, businesses that are in charge of the mass production will also benefit from this occurrence. Hollywood celebrities, whose public images rely significantly on their gigantic assets, attest to the truth.

However, I am of the opinion that some species are bound to no longer exist due to the evolutionary transformation in nature, including humanity. Due to the natural cause in the habitat, multiple endangered animals suffered and eventually vanished. Dodo bird, a species that went extinct from predation by introduced pigs and cats, attests to the truth. Even while the determinism surrounding extinction is based on an analysis of our past transgressions, it has gone too far to be a legitimate concern for the future of all of us. This horrible reality, among many others, might make us realize how crucial it is to slow down the process of environmental degradation by learning from our mistakes but unfortunately can never be prevented by any intervention.

To summarize, while it is rightful for mankind to make an effort in order to reduce extinctions, I am of the opinion that the consequences of some natural transformations are not under human’s control.


Dưới đây là danh sách từ mới trong đoạn văn, kèm theo phiên âm, từ loại và ý nghĩa:


  1. contemporary – /kənˈtɛmpərəri/ – tính từ – đương đại, hiện đại
  2. prevalent – /ˈprɛvələnt/ – tính từ – phổ biến, thịnh hành
  3. viewpoint – /ˈvjuːpɔɪnt/ – danh từ – quan điểm, góc nhìn
  4. posit – /ˈpɒzɪt/ – động từ – cho rằng, khẳng định
  5. humanity – /hjuːˈmænɪti/ – danh từ – nhân loại
  6. extinction – /ɪkˈstɪŋkʃən/ – danh từ – sự tuyệt chủng
  7. perspective – /pəˈspɛktɪv/ – danh từ – quan điểm, góc nhìn
  8. elaborate – /ɪˈlæbəreɪt/ – động từ – giải thích chi tiết, làm rõ
  9. disappearance – /ˌdɪsəˈpɪərəns/ – danh từ – sự biến mất
  10. creature – /ˈkriːtʃər/ – danh từ – sinh vật
  11. reside – /rɪˈzaɪd/ – động từ – sinh sống, cư trú
  12. inaccessible – /ˌɪnækˈsɛsɪbəl/ – tính từ – không thể tiếp cận, khó tới
  13. capture – /ˈkæptʃər/ – động từ – bắt, chiếm được
  14. status – /ˈsteɪtəs/ – danh từ – địa vị, vị thế
  15. business – /ˈbɪznɪs/ – danh từ – doanh nghiệp, công ty
  16. mass production – /mæs prəˈdʌkʃən/ – danh từ – sản xuất hàng loạt
  17. public image – /ˈpʌblɪk ˈɪmɪdʒ/ – danh từ – hình ảnh công chúng
  18. evolutionary – /ˌɛvəˈluːʃnəri/ – tính từ – tiến hóa
  19. transformation – /ˌtrænsfəˈmeɪʃən/ – danh từ – sự chuyển đổi
  20. habitat – /ˈhæbɪtæt/ – danh từ – môi trường sống
  21. endangered – /ɪnˈdeɪndʒəd/ – tính từ – có nguy cơ tuyệt chủng
  22. predation – /prɪˈdeɪʃən/ – danh từ – sự săn mồi
  23. determinism – /dɪˈtɜːmɪnɪzəm/ – danh từ – thuyết tất định, sự quyết định
  24. transgression – /trænsˈɡrɛʃən/ – danh từ – sự vi phạm, vượt quá
  25. degradation – /ˌdɛɡrəˈdeɪʃən/ – danh từ – sự suy thoái
  26. legitimate – /lɪˈdʒɪtɪmət/ – tính từ – hợp lý, chính đáng
  27. intervention – /ˌɪntəˈvɛnʃən/ – danh từ – sự can thiệp
  28. consequence – /ˈkɒnsɪkwəns/ – danh từ – hậu quả, kết quả

PRACTICE 3: BC, 14 January, 2024

Some people say that the government should pay money for large pieces of art, like sculptures for public display in outdoor places. To what extent do you agree or disagree?

In our modern era, mankind’s interest regarding artistry pieces is gradually growing, leading to a heated debate surrounding the expenditures which are spent on those products. From my viewpoint, I completely agree with the notion that governments should be in charge of such investment, and this essay shall elaborate on the reasons why.

On the one hand, there is no denying that art preference and beauty is a subjective matter, varying from time to time. If a sculpture is placed somewhere in the city’s square, people who have a distinct taste in art from the owner might be triggered by it. Conversely, if the owner allocates their budget into organizing a whole exhibition, their pieces of art might be able to reach the rightful audiences. Furthermore, personal assets will provide benefits solely for the owner, reducing the complexity of other additional contracts significantly. Bjork, whose art exhibition attracted multiple individuals from many parts of the country thanks to her fame in the music industry, attests to the truth.

On the contrary, I believe that governments should be responsible for the expense relating to priorities that offer several benefits to their people, including the appreciation for artworks. Displaying artistry pieces will serve as a great stimuli to audiences’ curiosity about creative works as well as history, culture and geography. Furthermore, by giving opportunities to boost the reputation for local artists, the governmental bodies will not only increase the quality of life for the talented people but also provide ordinary ones a brand new form of entertainment. In addition, the presence of captivating work of art installed by artists with monumental dedication can possibly emerge as a catalyst for tourism and economic growth. To put it another way, it fosters community engagement and social cohesion for both locals and foreigners. Italy, a country that is known for multiple exhibitions storing numerous alluring art pieces, attests to the truth.

In conclusion, public art initiatives require government support in order to develop artistic talent, enhance cultural experiences, and stimulate the economy. In order to guarantee the continuous prosperity and growth of art, politicians must acknowledge the substantial effect that art has on the public and invest money appropriately.


Dưới đây là danh sách từ mới trong đoạn văn, kèm theo phiên âm, từ loại và ý nghĩa:


  1. mankind – /mænˈkaɪnd/ – danh từ – nhân loại
  2. artistry – /ˈɑːtɪstri/ – danh từ – nghệ thuật, tài nghệ
  3. gradually – /ˈɡrædʒuəli/ – trạng từ – dần dần
  4. heated – /ˈhiːtɪd/ – tính từ – sôi nổi, căng thẳng
  5. expenditures – /ɪkˈspɛndɪtʃərz/ – danh từ – chi phí
  6. viewpoint – /ˈvjuːpɔɪnt/ – danh từ – quan điểm, góc nhìn
  7. notion – /ˈnəʊʃən/ – danh từ – khái niệm, quan niệm
  8. investment – /ɪnˈvɛstmənt/ – danh từ – sự đầu tư
  9. subjective – /səbˈdʒɛktɪv/ – tính từ – chủ quan
  10. sculpture – /ˈskʌlptʃər/ – danh từ – tác phẩm điêu khắc
  11. square – /skwɛər/ – danh từ – quảng trường
  12. triggered – /ˈtrɪɡərd/ – động từ – bị kích động
  13. allocates – /ˈæləkeɪts/ – động từ – phân bổ
  14. exhibition – /ˌɛksɪˈbɪʃən/ – danh từ – triển lãm
  15. rightful – /ˈraɪtfʊl/ – tính từ – hợp pháp, thích đáng
  16. assets – /ˈæsɛts/ – danh từ – tài sản
  17. solely – /ˈsəʊlli/ – trạng từ – chỉ, duy nhất
  18. contracts – /ˈkɒntrækts/ – danh từ – hợp đồng
  19. fame – /feɪm/ – danh từ – danh tiếng
  20. stimuli – /ˈstɪmjʊlaɪ/ – danh từ – kích thích
  21. appreciation – /əˌpriːʃiˈeɪʃən/ – danh từ – sự đánh giá cao
  22. reputation – /ˌrɛpjʊˈteɪʃən/ – danh từ – danh tiếng
  23. governmental – /ˌɡʌvənˈmɛntl/ – tính từ – thuộc chính phủ
  24. monumental – /ˌmɒnjʊˈmɛntl/ – tính từ – to lớn, vĩ đại
  25. dedication – /ˌdɛdɪˈkeɪʃən/ – danh từ – sự cống hiến
  26. catalyst – /ˈkætəlɪst/ – danh từ – chất xúc tác
  27. tourism – /ˈtʊərɪzəm/ – danh từ – du lịch
  28. cohesion – /kəʊˈhiːʒən/ – danh từ – sự gắn kết
  29. captivating – /ˈkæptɪveɪtɪŋ/ – tính từ – quyến rũ, thu hút
  30. prosperity – /prɒˈspɛrɪti/ – danh từ – sự thịnh vượng
  31. acknowledge – /əkˈnɒlɪdʒ/ – động từ – thừa nhận
  32. substantial – /səbˈstænʃəl/ – tính từ – đáng kể, quan trọng

PRACTICE 4: IDP, 23 January, 2024

Some people think that the detailed criminal description on newspapers and TV has bad influences, so this kind of information should be restricted in the media. To what extent do you agree or disagree?

In today’s era of digitalization, true crime documentaries have drawn the attention of various audiences around the globe, leading to a heated debate regarding their influence on society. From my perspective, I completely agree with the notion that detailed descriptions of criminals should be hidden from the public, and this essay shall elaborate on the reasons why.

On the one hand, there is no denying that explaining offendersbackground in detail provides certain benefits to the residents. By delving into such information, people will have a deeper insight into the psychological complexity behind the subject’s behaviors. This phenomenon not only offers useful information that will soon be included in multiple scientific researches but also gives mankind ethical and parental lessons. For instance, the story of serial killer Jeffrey Dahmer reflects how a child can be mutated into a criminal just by the lack of familial love and warmth. Moreover, Personal information of offenders will somewhat prevent people from associating with individuals who have a tight connection with crimes.

However, the detrimental effects true crime documentaries can have on residents’ lives should never be overlooked. It is apparent that nations have a severe problem these days, and the quantity of illegal instances is rising sharply. When it comes to the younger generation in particular, they see crime cases as a means of addressing issues, thus they are going to assume and attempt such things. Despite the fact that the public media frequently reports on lawbreakers, other segments of society experience anxiety about their safety and security, which can lead to unwarranted worry in their everyday lives. As an illustration, China has limited the sort of crimes that are allowed, and as they looked into the matter, they found that numerous fresh incidents had arisen as a consequence of criminals pursuing leads from earlier occurrences.

To conclude, though everyone has the freedom to access data and news about illegal acts, I am of the opinion that there should be some restrictions on the publication of criminal cases and other illegal incidents in the media since the vast majority of the population can be reached by the mainstream media.


Dưới đây là danh sách từ mới trong đoạn văn, kèm theo phiên âm, từ loại và ý nghĩa:


  1. digitalization – /ˌdɪdʒɪtəlaɪˈzeɪʃən/ – danh từ – số hóa
  2. true crime – /truː kraɪm/ – danh từ – tội phạm thực tế (thể loại phim, sách)
  3. documentary – /ˌdɒkjʊˈmɛntəri/ – danh từ – phim tài liệu
  4. audience – /ˈɔːdiəns/ – danh từ – khán giả
  5. debate – /dɪˈbeɪt/ – danh từ/động từ – tranh luận
  6. influence – /ˈɪnfluəns/ – danh từ/động từ – ảnh hưởng
  7. notion – /ˈnəʊʃən/ – danh từ – khái niệm, quan niệm
  8. offender – /əˈfɛndər/ – danh từ – tội phạm
  9. background – /ˈbækgraʊnd/ – danh từ – hoàn cảnh, xuất thân
  10. benefit – /ˈbɛnɪfɪt/ – danh từ – lợi ích
  11. delving – /ˈdɛlvɪŋ/ – động từ – tìm hiểu sâu, đào sâu
  12. insight – /ˈɪnsaɪt/ – danh từ – cái nhìn sâu sắc
  13. psychological – /ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkəl/ – tính từ – thuộc về tâm lý
  14. complexity – /kəmˈplɛksɪti/ – danh từ – sự phức tạp
  15. phenomenon – /fɪˈnɒmɪnən/ – danh từ – hiện tượng
  16. ethical – /ˈɛθɪkəl/ – tính từ – thuộc đạo đức
  17. parental – /pəˈrɛntəl/ – tính từ – thuộc cha mẹ
  18. mutated – /mjuːˈteɪtɪd/ – động từ – biến đổi, đột biến
  19. familiar – /fəˈmɪliər/ – tính từ – quen thuộc
  20. detrimental – /ˌdɛtrɪˈmɛntl/ – tính từ – có hại
  21. illegal – /ɪˈliːɡəl/ – tính từ – bất hợp pháp
  22. instance – /ˈɪnstəns/ – danh từ – trường hợp
  23. lawbreaker – /ˈlɔːbreɪkər/ – danh từ – người vi phạm pháp luật
  24. anxiety – /æŋˈzaɪɪti/ – danh từ – lo âu, lo lắng
  25. unwarranted – /ʌnˈwɒrəntɪd/ – tính từ – không có cơ sở, không chính đáng
  26. illustration – /ˌɪləˈstreɪʃən/ – danh từ – minh họa
  27. restriction – /rɪˈstrɪkʃən/ – danh từ – sự hạn chế
  28. mainstream – /ˈmeɪnstriːm/ – tính từ – chính thống, phổ biến

PRACTICE 5: BC, 24 January, 2024

Some people think the money spent on developing the technology for space exploration is not justified. There are more beneficial ways to spend this money. To what extent do you agree or disagree?

In our digital era, the matter regarding exploration in outer space has ignited a fierce discussion amongst people in many parts of the world. From my viewpoint, I completely disagree with the notion that the expenditure allocated to technological enhancement for the aforementioned field is a waste, and this essay shall elaborate on the reasons why.

On the one hand, there is no denying that there are more essential aspects that require intervention from governments. First and foremost, healthcare service plays a pivotal role in the progress of a nation’s development. By providing easier access to medical care, residents’ wellbeing will be ensured and their productivity might as well increase remarkably. As a result, this phenomenon will contribute significantly to economic growth. Furthermore, education is also a vital field that is in need of rightful transformations. With the enormous amount of governmental budget, certain enhancement in the school’s curriculum will increase youngsters’ recognition in the value of knowledge, which is great stimuli to scholastic success. Sweden, the country that allocates continuously to the corresponding aspects, attests to the truth.

On the flip side, it is my firm belief that the process of space exploration serves as the key factor to reflect on a nation’s economic development. The USA, a region who has been launching spaceship projects since the 90s and are now the most powerful one across the world, attest to the truth. Over several centuries, the Earth has undergone a cycle of evolution that has included numerous upgrades from multiple fields. Today’s rapidly upgraded society has made it possible for humans to finally discover things that were once inaccessible about the outer space surrounding our planet. Funding technology development for the aforementioned field is considered a prospective endeavor to identify critical components that could aid in the resolution of earthly issues. Furthermore, it not only provides us with a tool to satisfy human curiosity but also opens a fresh start in the search for a suitable future location for a replacement of Earth. As an illustration, NASA has caught some living signals and resources on Mars, implying that the planet has the potential to serve as a second Earth and fulfill humankind’s goal of conducting further exploration.

To conclude, while people’s everyday lives are currently challenged by numerous crises, I am of the opinion that the significance of space exploration cannot be overlooked. Instead of focusing mainly on one aspect, governmental bodies should pay attention to every field equally.


Dưới đây là danh sách từ mới trong đoạn văn, kèm theo phiên âm, từ loại và ý nghĩa:


  1. digital era – /ˈdɪdʒɪtl ˈɪərə/ – danh từ – kỷ nguyên số
  2. exploration – /ˌɛkspləˈreɪʃən/ – danh từ – sự thám hiểm, khám phá
  3. outer space – /ˈaʊtər speɪs/ – danh từ – không gian vũ trụ
  4. ignite – /ɪɡˈnaɪt/ – động từ – kích thích, làm dấy lên
  5. fierce – /fɪəs/ – tính từ – dữ dội, quyết liệt
  6. notion – /ˈnəʊʃən/ – danh từ – quan niệm, ý kiến
  7. expenditure – /ɪkˈspɛndɪtʃər/ – danh từ – chi phí, chi tiêu
  8. allocate – /ˈæləkeɪt/ – động từ – phân bổ, cấp cho
  9. technological enhancement – /ˌtɛknəˈlɒdʒɪkl ɪnˈhɑːnsmənt/ – danh từ – sự nâng cao công nghệ
  10. aforementioned – /əˈfɔːˌmɛnʃənd/ – tính từ – đã đề cập ở trên
  11. intervention – /ˌɪntəˈvɛnʃən/ – danh từ – sự can thiệp
  12. pivotal – /ˈpɪvətl/ – tính từ – quan trọng, then chốt
  13. wellbeing – /ˈwɛlˌbiːɪŋ/ – danh từ – sự khỏe mạnh, hạnh phúc
  14. remarkably – /rɪˈmɑːkəbli/ – trạng từ – đáng kể, xuất sắc
  15. vital – /ˈvaɪtl/ – tính từ – quan trọng, thiết yếu
  16. transformation – /ˌtrænsfəˈmeɪʃən/ – danh từ – sự thay đổi, biến đổi
  17. curriculum – /kəˈrɪkjʊləm/ – danh từ – chương trình giảng dạy
  18. stimuli – /ˈstɪmjʊlaɪ/ – danh từ số nhiều – tác nhân kích thích
  19. scholastic – /skəˈlæstɪk/ – tính từ – thuộc giáo dục, học tập
  20. attest – /əˈtɛst/ – động từ – chứng thực, minh chứng
  21. launch – /lɔːntʃ/ – động từ – phóng, khởi động
  22. spaceship – /ˈspeɪsʃɪp/ – danh từ – tàu vũ trụ
  23. undergo – /ˌʌndərˈɡoʊ/ – động từ – trải qua
  24. cycle of evolution – /ˈsaɪkl ɒv ˌɛvəˈluːʃən/ – danh từ – chu kỳ tiến hóa
  25. prospective – /prəˈspɛktɪv/ – tính từ – tiềm năng, triển vọng
  26. endeavor – /ɪnˈdɛvər/ – danh từ – nỗ lực, cố gắng
  27. resolution – /ˌrɛzəˈluːʃən/ – danh từ – sự giải quyết
  28. curiosity – /ˌkjʊərɪˈɒsɪti/ – danh từ – sự tò mò
  29. replacement – /rɪˈpleɪsmənt/ – danh từ – sự thay thế
  30. resources – /rɪˈzɔːsɪz/ – danh từ – tài nguyên

PRACTICE 6: BC, 30 January, 2024

Many people think that interviews are not the best way to assess the suitability of a candidate for a position. To what extent do you agree or disagree?

In our contemporary era, the matter surrounding methods for recruitment has sparked a passionate discussion amongst employees and employers in many parts of the world. From my perspective, I completely agree with the notion that job interviews should not be considered the prime strategy to employment, and this essay shall elaborate on the reasons why.

From one angle, I accept that selecting qualified applicants for a specific position depends heavily on a few criteria, including the success of interview procedures. Besides questions that relate to the industry, the hiring supervisor should predominantly ask philosophical inquiries during the interview to elicit thoughtful responses from the candidates. Informatica, a company that is known for having a unique interviewing style, attests to the truth. As a result, the interviewers are more likely to demonstrate their level of interpersonal and social abilities instead of memorizing the prepared answers beforehand.

On the other hand, it is my firm belief that there are a number of explanations why interviews might not be fruitful. First, most applicants tend to self-prepare for interviews after learning about them, which might deceive interviewers into learning more about a candidate’s demeanor and worldview. As a result, it’s thought to create potentially troublesome situations in the future since it cannot ensure the suitability of that candidate for the position. In fact, it is advised that they allow children to work for a brief period of time with employment projects designed to test their mental and physical abilities. For instance, Viettel provides internships for hundreds of promising pregraduate or graduate individuals to work at their place for a short amount of time in order for them to directly observe their potential.

In conclusion, it is clear to me that while a job interview has a dominant impact, it should not be solely chosen as a recruitment method. Instead, the combination of the aforementioned one with a practical way is worth considering for businesses to apply.


Dưới đây là danh sách từ mới trong đoạn văn, kèm theo phiên âm, từ loại và ý nghĩa:


  1. contemporary – /kənˈtɛmpərəri/ – tính từ – đương đại, hiện tại
  2. recruitment – /rɪˈkruːtmənt/ – danh từ – sự tuyển dụng
  3. spark – /spɑːk/ – động từ – khơi dậy, làm dấy lên
  4. passionate – /ˈpæʃənət/ – tính từ – sôi nổi, nhiệt huyết
  5. discussion – /dɪˈskʌʃən/ – danh từ – cuộc thảo luận
  6. perspective – /pəˈspɛktɪv/ – danh từ – quan điểm
  7. prime – /praɪm/ – tính từ – chính, chủ yếu
  8. strategy – /ˈstrætədʒi/ – danh từ – chiến lược
  9. employment – /ɪmˈplɔɪmənt/ – danh từ – việc làm
  10. elaborate – /ɪˈlæbəreɪt/ – động từ – làm rõ, giải thích chi tiết
  11. criteria – /kraɪˈtɪərɪə/ – danh từ – tiêu chí
  12. procedure – /prəˈsiːdʒə/ – danh từ – quy trình
  13. supervisor – /ˈsuːpəvaɪzə/ – danh từ – người giám sát
  14. philosophical – /ˌfɪləˈsɒfɪkəl/ – tính từ – thuộc triết học
  15. inquiry – /ɪnˈkwaɪəri/ – danh từ – câu hỏi, yêu cầu
  16. elicit – /ɪˈlɪsɪt/ – động từ – gợi ra, khơi gợi
  17. thoughtful – /ˈθɔːtfʊl/ – tính từ – sâu sắc, thận trọng
  18. interpersonal – /ˌɪntəˈpɜːsənəl/ – tính từ – giữa các cá nhân với nhau
  19. memorize – /ˈmɛməraɪz/ – động từ – ghi nhớ
  20. deceive – /dɪˈsiːv/ – động từ – lừa dối
  21. demeanor – /dɪˈmiːnə/ – danh từ – thái độ, cử chỉ
  22. worldview – /ˈwɜːldvjuː/ – danh từ – thế giới quan
  23. suitability – /ˌsuːtəˈbɪlɪti/ – danh từ – sự phù hợp
  24. troublesome – /ˈtrʌbəlsəm/ – tính từ – gây rắc rối
  25. internship – /ˈɪntɜːnʃɪp/ – danh từ – kỳ thực tập
  26. pregraduate – /priːˈɡrædʒuɪt/ – danh từ – sinh viên chưa tốt nghiệp
  27. dominant – /ˈdɒmɪnənt/ – tính từ – chiếm ưu thế
  28. aforementioned – /əˈfɔːˌmɛnʃənd/ – tính từ – đã đề cập ở trên
  29. practical – /ˈpræktɪkəl/ – tính từ – thực tế, thực tiễn

[Tổng hợp] Bài luận của học viên Trung Sơn (7.5 IELTS) lớp MD22D1.1

PRACTICE 1: BC, 27 November, 2023

The table below shows the salaries of secondary/high school teachers in 2009.

de-ielts-1

The provided table depicts the incomes of teachers in secondary and high school in the year 2009. Notably, it is noteworthy that educators in Luxembourg earned the highest salaries, while their colleagues in Australia and Denmark achieved their maximum pay in less than a decade.

Examining Australia and Denmark, it can be observed that their teachers’ initial incomes were $34.600 and $47.000 per year respectively. In the following fifteen years, their incomes peaked between $48.000 and $54.000; yet, it only took them 8 or 9 years to reach this climax.

Regarding the other countries, the highest earnings for teachers came from Luxembourg, which began at $80.000, rose to $115.000 in the next 15 years, and topped at $132.000 after three decades. On the other hand, Japanese and Korean educators started their career with $34.000 and $30.000, with the subsequent growth around $20.000 to $65.000 and $48.000 after 15 years. While the compensation of teachers in Japan required 37 years to attain its pinnacle at $86.000, that of their colleagues in Korea took 34 years to be maxed out at $62.000.


Dưới đây là danh sách từ mới trong đoạn văn, kèm theo phiên âm, từ loại và ý nghĩa:

  1. depict – /dɪˈpɪkt/ – động từ – mô tả, thể hiện
  2. income – /ˈɪnkʌm/ – danh từ – thu nhập
  3. notably – /ˈnəʊtəbli/ – trạng từ – đáng chú ý
  4. noteworthy – /ˈnəʊtˌwɜːði/ – tính từ – đáng chú ý
  5. educator – /ˈɛdʒʊkeɪtə/ – danh từ – giáo viên, nhà giáo dục
  6. colleague – /ˈkɒliːɡ/ – danh từ – đồng nghiệp
  7. achieve – /əˈtʃiːv/ – động từ – đạt được
  8. peak – /piːk/ – động từ – đạt đỉnh, đạt mức cao nhất
  9. climax – /ˈklaɪmæks/ – danh từ – đỉnh điểm, cao trào
  10. regarding – /rɪˈɡɑːdɪŋ/ – giới từ – về, liên quan đến
  11. earnings – /ˈɜːnɪŋz/ – danh từ – thu nhập, tiền lương
  12. subsequent – /ˈsʌbsɪkwənt/ – tính từ – tiếp theo, kế tiếp
  13. growth – /ɡrəʊθ/ – danh từ – sự tăng trưởng
  14. pinnacle – /ˈpɪnəkl/ – danh từ – đỉnh cao, đỉnh điểm
  15. compensation – /ˌkɒmpənˈseɪʃn/ – danh từ – tiền lương, sự bồi thường

PRACTICE 2: IDP, 5 November, 2023

The chart below shows the average daily sales of selected food items at the Brisk Café, by season.

de-ielts-2

The provided bar chart displays some intriguing data about daily food quantities at Brisk Café broken down by season. Notably, each dish’s demand changes with the season, with the exception of salad.

Examining the coffee variants, it is noteworthy that their most striking aspect is that most people prefer it hot with 75 cups ordered a day in winter, which is almost twice as much as that in the corresponding season. On the other hand, sales of iced coffee increase during the summer, hitting about 35 cups daily, compared to less than 10 cups in winter.

Regarding the remaining categories, it is noteworthy that ice cream ranks as the second most popular item among consumers during hot weather with 35 servings sold daily; nevertheless, it also experiences a sharp decline during the coldest season. This pattern is reversed by soup, serving 50 portions per day in winter compared to 25 servings in summer. Surprisingly, salad is the only delicacy in the survey that does not exhibit any seasonal variation, which is served 15 times daily in both seasons.


Dưới đây là danh sách từ mới trong đoạn văn, kèm theo phiên âm, từ loại và ý nghĩa:

  1. bar chart – /bɑːr tʃɑːrt/ – danh từ – biểu đồ cột
  2. intriguing – /ɪnˈtriːɡɪŋ/ – tính từ – thú vị, hấp dẫn
  3. quantity – /ˈkwɒntɪti/ – danh từ – số lượng
  4. season – /ˈsiːzn/ – danh từ – mùa
  5. exception – /ɪkˈsɛpʃn/ – danh từ – ngoại lệ
  6. variant – /ˈveəriənt/ – danh từ – biến thể
  7. striking – /ˈstraɪkɪŋ/ – tính từ – nổi bật, ấn tượng
  8. corresponding – /ˌkɒrɪˈspɒndɪŋ/ – tính từ – tương ứng
  9. sales – /seɪlz/ – danh từ – doanh số, doanh thu
  10. category – /ˈkætəɡəri/ – danh từ – hạng mục, thể loại
  11. rank – /ræŋk/ – động từ – xếp hạng
  12. consumer – /kənˈsjuːmə(r)/ – danh từ – người tiêu dùng
  13. decline – /dɪˈklaɪn/ – danh từ/động từ – sự giảm sút, suy giảm
  14. delicacy – /ˈdɛlɪkəsi/ – danh từ – món ăn ngon, đặc sản
  15. survey – /ˈsɜːveɪ/ – danh từ – cuộc khảo sát
  16. variation – /ˌveəriˈeɪʃn/ – danh từ – sự biến đổi, thay đổi

PRACTICE 3: BC, 31 March, 2024

The charts give information about world forest in five different regions.

de-ielts-3

The provided pie charts demonstrate some intriguing facts on the distribution of woods on five different continents worldwide. Notably, it is noteworthy that the majority of the world’s forests are found in Africa, despite the fact that this continent has the least amount of wood.

Examining Asia, the most remarkable feature is that the region has the least proportion of timberlands and wood, at 14% and 18% respectively. On the other hand, North America has the highest percentages of forests and timber, with 25% and 30%.

Shifting focus to the remaining figures, it is worth pointing out that Africa tops the list with 27% of the world’s timberlands, but only boasts 9% of the world’s total wood. Europe ranks third globally in terms of wood supply and is the second-largest continent in terms of timberlands, accounting for one-fifth of the total. Finally, 25% of world forest and 30% of timberlands are found in North America

Dưới đây là danh sách từ mới trong đoạn văn, kèm theo phiên âm, từ loại và ý nghĩa:

  1. pie chart – /paɪ tʃɑːrt/ – danh từ – biểu đồ tròn
  2. intriguing – /ɪnˈtriːɡɪŋ/ – tính từ – thú vị, hấp dẫn
  3. distribution – /ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/ – danh từ – sự phân bổ
  4. continent – /ˈkɒntɪnənt/ – danh từ – lục địa, châu lục
  5. noteworthy – /ˈnəʊtˌwɜːði/ – tính từ – đáng chú ý
  6. majority – /məˈdʒɒrɪti/ – danh từ – phần lớn, đa số
  7. remarkable – /rɪˈmɑːkəbl/ – tính từ – đáng chú ý, nổi bật
  8. proportion – /prəˈpɔːʃn/ – danh từ – tỷ lệ
  9. timberland – /ˈtɪmbəlænd/ – danh từ – đất rừng khai thác gỗ
  10. shift – /ʃɪft/ – động từ – chuyển hướng, thay đổi
  11. figure – /ˈfɪɡjə(r)/ – danh từ – số liệu
  12. boast – /bəʊst/ – động từ – tự hào có, sở hữu
  13. supply – /səˈplaɪ/ – danh từ – nguồn cung cấp
  14. account for – /əˈkaʊnt fɔːr/ – động từ – chiếm (%), giải thích

PRACTICE 4: The bar chart below shows transport preferences among young people in four countries in a single year.

de-thi-ielts-4

The given bar chart provides some interesting insights into children’s preferences for cars during a one-year period in four different countries. A closer examination reveals that the majority of respondents to the study typically utilize vehicles, with motorbikes ranking third in terms of predictions made by the young.

Examining Italy, the most notable aspect is that the majority of the population, more than 70%, want to use cars as their main means of transport. In comparison, the percentages for motorcycles and bicycles are far lower, at 9% and 12%, respectively. Moving to France, it is noteworthy that motorbikes are the least preferred mode of transportation at 11%, whilst the percentages for the other vehicles are much higher, between 40% and 47%.

Shifting focus to the remaining nations, it is worth pointing out that 60% of the population utilize cars in both the US and the UK. Meanwhile, the proportions of motorbikes and bicycles in the UK are 10% and 30%, which is a direct contrast to that in the US, which are 30% and 10%, respectively.

Dưới đây là danh sách từ mới trong đoạn văn, kèm theo phiên âm, từ loại và ý nghĩa:

  1. insight – /ˈɪnsaɪt/ – danh từ – hiểu biết sâu sắc, thông tin giá trị
  2. preference – /ˈprɛfərəns/ – danh từ – sở thích, sự ưa thích
  3. respondent – /rɪˈspɒndənt/ – danh từ – người trả lời (khảo sát, nghiên cứu)
  4. typically – /ˈtɪpɪkli/ – trạng từ – thường, điển hình
  5. vehicle – /ˈviːɪkl/ – danh từ – phương tiện giao thông
  6. prediction – /prɪˈdɪkʃn/ – danh từ – dự đoán
  7. notable – /ˈnəʊtəbl/ – tính từ – đáng chú ý, nổi bật
  8. population – /ˌpɒpjʊˈleɪʃn/ – danh từ – dân số
  9. main – /meɪn/ – tính từ – chính, chủ yếu
  10. means – /miːnz/ – danh từ – phương tiện (giao thông, liên lạc, v.v.)
  11. mode – /məʊd/ – danh từ – cách thức, kiểu, phương tiện
  12. transportation – /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/ – danh từ – giao thông, vận chuyển
  13. proportion – /prəˈpɔːʃn/ – danh từ – tỷ lệ
  14. contrast – /ˈkɒntrɑːst/ – danh từ/động từ – sự tương phản, đối lập

PRACTICE 5: The Table below shows the results of a survey that asked 6800 Scottish adults (aged 16 years and over) whether they had taken part in different cultural activities in the past 12 months.

de-thi-ielts-5

The provided table illustrates some intriguing facts about the quantity of Scottish adults over 16 taking part in certain traditional activities. A closer examination reveals that the youngest age group had higher levels of involvement.

Regarding the elderly population, the most remarkable feature is that the majority of them were passionate about crafting, accounting for 22%, whereas only 5% participated in writing or computer-based recreational activities. Examining the 25–44 age group, it is noteworthy that 22% of adults had a tendency in taking part in performance events. Conversely, writing only had 6% of the group’s participation.

In reference to the younger age groups, it is worth pointing out that a large proportion of young adults and older had a propensity to take part in any performance, taking up to 22% and 35% respectively. On the contrary, the least popular activity was computer-based, which is only preferred by 10% of individuals in the 16–24 age range and 6% of adults of all ages.

Dưới đây là danh sách từ mới trong đoạn văn, kèm theo phiên âm, từ loại và ý nghĩa:

  1. illustrate – /ˈɪl.ə.streɪt/ – động từ – minh họa, làm rõ
  2. intriguing – /ɪnˈtriː.ɡɪŋ/ – tính từ – thú vị, hấp dẫn
  3. quantity – /ˈkwɒn.tɪ.ti/ – danh từ – số lượng
  4. adult – /ˈæd.ʌlt/ – danh từ – người trưởng thành
  5. involvement – /ɪnˈvɒlv.mənt/ – danh từ – sự tham gia
  6. elderly – /ˈel.də.li/ – tính từ – người cao tuổi, lớn tuổi
  7. remarkable – /rɪˈmɑː.kə.bəl/ – tính từ – đáng chú ý, nổi bật
  8. passionate – /ˈpæʃ.ən.ət/ – tính từ – đam mê
  9. crafting – /ˈkrɑːftɪŋ/ – danh từ – thủ công mỹ nghệ
  10. recreational – /ˌrek.riˈeɪ.ʃən.əl/ – tính từ – giải trí, tiêu khiển
  11. tendency – /ˈten.dən.si/ – danh từ – xu hướng, khuynh hướng
  12. performance – /pəˈfɔː.məns/ – danh từ – buổi biểu diễn
  13. conversely – /ˈkɒn.vɜːs.li/ – trạng từ – ngược lại
  14. propensity – /prəˈpen.sɪ.ti/ – danh từ – xu hướng, thiên hướng
  15. participation – /pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃn/ – danh từ – sự tham gia
  16. preferred – /prɪˈfɜːd/ – tính từ – được ưa thích hơn

PRACTICE 6: The pie charts show the average household expenditures in Japan and Malaysia in the year 2010.

de-thi-ielts-6

The provided pie charts present some intriguing data regarding the income distribution of typical homes from two different regions in 2010. Notably, it is evident that the majority of household income in both nations was divided among three categories: housing, food, and other goods and services.

Examining the remarkable features, housing ranks as the most significant expense for Malaysian households, accounting for over one-third of their total spending. In Japan, the average amount allotted for that purpose is 21%. For Japanese families, other products and services accounted for the largest portion of spending at 29%, which was slightly higher than that of Malaysian families. Subsequently, the percentages for nutrition in Malaysia and Japan were 27% and 24%, respectively.

Regarding the final two categories, it is noteworthy that both nations spent the least amount of their earnings on healthcare, with Malaysians spending 3% and the allocation of Japanese was only 6%. Meanwhile, the study revealed that transportation accounted for one-fifth of Japanese households’ total spending, almost twice as much as their corresponding figure in Malaysia.

Dưới đây là danh sách từ mới trong đoạn văn, kèm theo phiên âm, từ loại và ý nghĩa:

  1. pie chart – /paɪ tʃɑːt/ – danh từ – biểu đồ tròn
  2. intriguing – /ɪnˈtriːɡɪŋ/ – tính từ – thú vị, hấp dẫn
  3. distribution – /ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/ – danh từ – sự phân bổ
  4. typical – /ˈtɪpɪkl/ – tính từ – điển hình, thông thường
  5. household – /ˈhaʊshəʊld/ – danh từ – hộ gia đình
  6. evident – /ˈɛvɪdənt/ – tính từ – rõ ràng, hiển nhiên
  7. category – /ˈkætɪɡəri/ – danh từ – hạng mục, danh mục
  8. expense – /ɪkˈspɛns/ – danh từ – chi phí
  9. allot – /əˈlɒt/ – động từ – phân bổ, dành cho
  10. nutrition – /njuːˈtrɪʃn/ – danh từ – dinh dưỡng
  11. healthcare – /ˈhɛlθˌkɛːr/ – danh từ – chăm sóc sức khỏe
  12. allocation – /ˌæləˈkeɪʃn/ – danh từ – sự phân bổ, sự cấp phát
  13. corresponding – /ˌkɒrɪˈspɒndɪŋ/ – tính từ – tương ứng
  14. reveal – /rɪˈviːl/ – động từ – tiết lộ, cho thấy

Trên đây là 6 bài luận được học viên Trung Sơn của Smartcom English hoàn thành rất tốt, hy vọng có thể cung cấp cho bạn nguồn bài luận tham khảo trong quá trình ôn luyện thi IELTS. Chúc các bạn thi tốt!