Giải đề IELTS Writing task 2 thi máy tại BC ngày 29/09/2024

Some people believe that working hard and determination help them to be successful in life. Others think that there are other factors. Discuss both views and give your opinion.

BC – IELTS Computer-delivered test – September 29th 2024

Smartcom IELTS xin gửi tới các bạn bài hướng dẫn giải đề thi IELTS ngày 29/9/2024 với hình thức thi trên máy tính tại BC CMT8 – Viettel Complex Building.

Dịch đề bài: Một số người tin rằng làm việc chăm chỉ và quyết tâm sẽ giúp họ thành công trong cuộc sống. Những người khác nghĩ rằng có những yếu tố khác nữa. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến ​​của bạn.

giai-de-thi-ielts-writing-task-29-9-24

Hướng dẫn chiến thuật làm bài

Bước 1: Xác định rõ yêu cầu của đề bài

Khi đọc đề IELTS writing task 2, có 2 điều mà các sĩ tử quan xác định rõ từ bước đầu tiên đó là: 1. Chủ đề; và 2. Dạng bài. Cụ thể đề bài đã cho được hiểu là: “Một số người tin rằng làm việc chăm chỉ và quyết tâm giúp họ thành công trong cuộc sống. Những người khác nghĩ rằng có những yếu tố khác. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến ​​của bạn.”

Như vậy, chủ đề của bài này là bàn về Sự chăm chỉ và quyết tâm thành công. Dạng câu hỏi là tranh luận và đưa ra ý kiến cá nhân.

Chú ý: Sĩ tử cần luyện IELTS kỹ lưỡng thì mới có thể viết bài luận tiếng Anh học thuật đáp ứng tốt 4 tiêu chí chấm điểm gồm Task Response (Đúng đề, đủ ý), Coherence and Cohesion (Bố cục logic & liên kết mạch lạc), Lexical Resources (Vốn từ vựng phong phú) và Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp phong phú và chính xác), đồng thời viết trong phạm vi thời gian quy định chỉ là 40 phút với đủ độ dài (tối thiểu là 250 từ, nhưng tốt hơn hết hãy tập viết với độ dài từ 300 từ trở lên để lấy điểm số cao hơn).

Bước 2: Lên dàn ý bài viết

Thực chất bước này thí sinh sẽ không làm trong phòng thi, mà luyện tập lên dàn ý trong quá trình luyện thi IELTS rồi. Vào phòng thi, đọc đề là ta phải tận dụng toàn bộ 40 phút quý báu để viết, chứ không thể ngồi suy nghĩ về dàn ý nữa.

Hiện nay đề thi IELTS Writing Task 2 tập trung vào 5 dạng câu hỏi chính gồm:

Mỗi dạng bài này đều có một số dàn ý tương ứng, và người học IELTS cần luyện trước các dàn ý này, để có sẵn dàn ý trong đầu. Khi vào bài thi, đối với mỗi câu hỏi cụ thể thì bạn chỉ cần thay ý tưởng và ngôn từ vào là có thể viết trọn vẹn một bài luận Task 2 một cách khá dễ dàng dựa vào dàn ý trong đầu đã luyện. Với dạng bài Discuss both views and give your opinion như đề thi đã hỏi, ta nên viết theo bố cục 5 đoạn văn như sau:

  1. Đoạn mở bài: Nêu lại vấn đề được đưa ra tranh luận bằng ngôn từ của riêng bạn. Sau đó nêu khái quát những quan điểm tranh luận đối lập nhau, và đưa ra quan điểm rằng bạn đồng ý hay không đồng ý với nhận định của đề bài.
  2. Đoạn thân bài 1: Nêu quan điểm đối lập mà bạn không ủng hộ. Hãy tập trung vào một ý chính duy nhất (chỉ phân tích một quan điểm chính), kèm theo lập luận và ví dụ cụ thể để tăng tính logic của bài viết. Chú ý: việc phân tích quan điểm đối lập này là điều cần thiết trong văn học thuật tiếng Anh, nó thể hiện bạn có cái nhìn khách quan, có cân nhắc đến các quan điểm khác nhau trước khi đưa ra quan điểm của cá nhân mình.
  3. Đoạn thân bài 2: Nêu quan điểm mà bạn ủng hộ. Hãy tập trung viết vào một quan điểm mà bạn thấy có sức ảnh hưởng nhất, không được viết nhiều hơn 1 quan điểm, để tránh bị trừ điểm Coherence and Cohesion. Sau đó đưa ra các lý do, cách thức hoặc phân tích sâu hơn về quan điểm đó, và đưa ra ví dụ hoặc bằng chứng cụ thể để khẳng định lý lẽ của bạn.
  4. Đoạn thân bài 3: Phân tích quan điểm cá nhân của bạn. Đoạn này bạn nêu rõ tại sao bạn ủng hộ quan điểm đã nêu ra ở đoạn thân bài 2, bằng cách đưa ra lý do ủng hộ, hoặc đưa ra những lý lẽ để bác bỏ hoặc phê phán quan điểm đối lập.
  5. Đoạn kết bài: Đoạn này bạn nhắc lại quan điểm của mình về việc ủng hộ mặt nào. Sau đó bạn nên viết thêm câu kêu gọi hành động hoặc lời khuyên tương ứng với mặt mà bạn ủng hộ.

Muốn viết được hiệu quả một bài luận tranh luận quan điểm như ở câu hỏi này, việc có bố cục bài viết là chưa đủ, mà bạn cần thêm tối thiểu hai điều nữa gồm: có kiến thức về chủ đề mà bạn viết kèm theo vốn từ vựng tiếng Anh của nó, và có vốn cấu trúc ngữ pháp ít nhất là đủ để hình thành các câu, diễn đạt trọn vẹn ý mà bạn muốn viết. Điều này đòi hỏi bạn phải nghiên cứu trong một thời gian nhất định, hoặc được đào tạo bởi giáo viên IELTS chuyên nghiệp.

Trước mắt, xin mời bạn nghiên cứu một số kiến thức về chủ đề sức ảnh hưởng của chăm chỉ đến thành công và những mặt khác có thể đóng góp cho thành công. Đoạn gợi ý kiến thức và ý tưởng dưới đây được trình bày bằng tiếng Anh để vừa cung cấp kiến thức, vừa cung cấp cấu trúc câu, vừa cung cấp vốn từ tiếng Anh cho bạn.

Tư duy và kiến thức về chủ đề

Argument 1: Hard work and determination lead to success

  • Consistent effort: Those who believe in the power of hard work argue that putting in consistent effort over time yields results. For example, someone who practices a skill every day will likely improve, regardless of their starting point. Over time, this continuous effort accumulates, leading to significant progress and, eventually, success.
  • Discipline: Discipline involves staying focused on goals and avoiding distractions. People who are disciplined can manage their time well, prioritize tasks, and avoid procrastination, which are all essential for achieving success. For instance, athletes or professionals who follow a strict routine are more likely to succeed due to their self-discipline.
  • Perseverance: Success often comes after a series of failures. Those who argue for hard work and determination point out that people who persevere—who don’t give up after facing challenges—are more likely to eventually succeed. This attitude of not quitting, even when the journey becomes difficult, is seen as critical to long-term achievement.
  • Self-made success stories: Many famous entrepreneurs and public figures started with limited resources or faced early failures, yet they became successful through sheer determination. Elon Musk, for instance, faced setbacks with his early companies, but he persisted, eventually building Tesla and SpaceX into massive successes. Such stories highlight how hard work and determination can overcome even significant challenges.
  • Belief in meritocracy: Those who hold this view often believe in a merit-based system, where individuals are rewarded for their efforts. They argue that, in most cases, success is a direct result of personal effort, and that people who work harder will generally outperform those who don’t, regardless of their background.

Argument 2: Other factors contribute to success

  • Luck and opportunities: While hard work is important, many argue that luck plays a significant role in success. For example, being in the right place at the right time can lead to opportunities that others might not have access to. Someone might happen to meet a key investor, or a job opportunity may arise simply due to timing, which hard work alone cannot account for.
  • External support: Success often depends on the support of others, whether it be family, mentors, or a professional network. People who have access to strong support systems are more likely to succeed because they can draw on resources, advice, and connections that others might not have. For example, an aspiring entrepreneur with family funding or influential contacts has a distinct advantage over someone who lacks these resources.
  • Societal and economic conditions: The environment in which a person grows up can heavily influence their success. Access to quality education, healthcare, and a stable economic environment can provide a strong foundation for success. Conversely, someone born in a disadvantaged community may face structural barriers that hard work alone may not overcome.
  • Inherited advantages: Family wealth, connections, or a privileged upbringing can provide a head start in life. Someone born into a wealthy or well-connected family may have access to better education, job opportunities, or investment capital, which puts them on a different path from those who don’t have such advantages. This is why some argue that success isn’t purely a matter of effort.
  • Inequality of opportunity: Despite hard work, not everyone has the same chances for success due to societal inequalities. Some people start with far fewer resources or face discrimination, making it harder for them to succeed no matter how hard they work. This perspective emphasizes the role of systemic factors in determining success, such as race, gender, or economic background, which can limit opportunities for some while amplifying them for others.

Bài luận hoàn thiện

giai-de-thi-ielts-writing-task-2-BC-30-9-24

Success is a multifaceted concept, and people have different opinions on what leads to it. While some argue that hard work and determination are the primary drivers, others believe that success is influenced by various external factors. Both views have merit, and this essay will discuss both perspectives before offering my own opinion.

On one hand, many people argue that success comes from hard work and perseverance. They believe that no matter the obstacles, a person can achieve their goals if they remain determined and put in the necessary effort. For example, many successful entrepreneurs, athletes, and artists have shared stories of working tirelessly through difficulties to reach their achievements. Proponents of this view often highlight famous examples such as Steve Jobs and Elon Musk, who are seen as embodiments of grit and innovation. According to this perspective, success is primarily a matter of personal effort and self-discipline.

On the other hand, there are those who argue that success depends on factors beyond individual control, such as luck, social background, and access to resources. This view emphasizes that some people may work equally hard but achieve different results due to advantages like being born into wealthy families, having strong social connections, or simply being in the right place at the right time. For instance, someone with access to quality education, supportive mentors, and financial stability is more likely to succeed compared to someone without those advantages, regardless of their effort. Additionally, opportunities can arise due to timing or circumstances, which hard work alone cannot guarantee.

In my opinion, while hard work and determination are essential ingredients for success, they are not sufficient on their own. External factors like opportunities, luck, and social connections play a crucial role in shaping one’s success. A balanced perspective would acknowledge that success is a combination of individual effort and the opportunities that come along the way.

( 312 words – band 9.0) – By Smartcom IELTS Teachers

Từ vựng trong bài luận

  • multifaceted /ˌmʌltiˈfæsɪtɪd/ (adj): nhiều khía cạnh
  • determination /dɪˌtɜːmɪˈneɪʃən/ (n): sự quyết tâm
  • primary driver /ˈpraɪməri ˈdraɪvə/ (n): nhân tố chính
  • external factor /ɪkˈstɜːnəl ˈfæktə/ (n): yếu tố bên ngoài
  • perseverance /ˌpɜːsɪˈvɪərəns/ (n): sự kiên trì
  • obstacle /ˈɒbstəkl/ (n): chướng ngại, trở ngại
  • entrepreneur /ˌɒntrəprəˈnɜːr/ (n): doanh nhân
  • athlete /ˈæθliːt/ (n): vận động viên
  • to work tirelessly /tə wɜːk ˈtaɪəlɪsli/ (v): làm việc không ngừng nghỉ
  • embodiment /ɪmˈbɒdimənt/ (n): hiện thân
  • grit /ɡrɪt/ (n): lòng can đảm, sự bền bỉ
  • self-discipline /ˌselfˈdɪsɪplɪn/ (n): kỷ luật tự giác
  • social background /ˈsəʊʃəl ˈbækgraʊnd/ (n): hoàn cảnh xã hội
  • supportive mentor /səˈpɔːtɪv ˈmentɔː/ (n): người cố vấn hỗ trợ
  • financial stability /faɪˈnænʃəl stəˈbɪləti/ (n): sự ổn định tài chính
  • guarantee /ˌɡærənˈtiː/ (v): đảm bảo
  • essential ingredients /ɪˈsenʃəl ɪnˈɡriːdiənts/ (n): yếu tố cần thiết
  • individual effort /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl ˈefət/ (n): nỗ lực cá nhân

Trên đây là phân tích đề bài, dàn ý chi tiết và bài giải đề thi IELTS Writing thi tại BC ngày 29/09/2024 hình thức thi trên máy tính tại BC CMT8 – Viettel Complex Building.

Giải đề IELTS Writing task 2 thi máy BC ngày 4/9/2024
(Bài luận nêu quan điểm về sự phát triển của công nghệ)

Some people believe that the developments of technology make life too complex, the solution is to accept a simple way of life. To what extent do you agree or disagree?

BC – IELTS Computer-delivered test – September 4th, 2024

Smartcom IELTS xin gửi tới các bạn bài hướng dẫn giải đề thi IELTS ngày 04/9/2024 với hình thức thi trên máy tính tại IDP Hà Nội.

Đề bài có thể dịch như sau: Một số người tin rằng sự phát triển của công nghệ làm cho cuộc sống trở nên quá phức tạp, giải pháp là chấp nhận một cách sống đơn giản. Bạn đồng ý hay không đồng ý ở mức độ nào?

developments-of-technology

Hướng dẫn chiến thuật làm bài

Bước 1: Xác định rõ yêu cầu của đề bài

Khi đọc đề IELTS writing task 2, có 2 điều mà các sĩ tử quan xác định rõ từ bước đầu tiên đó là: 1. Chủ đề; và 2. Dạng bài. Cụ thể đề bài đã cho được hiểu là: “Một số người tin rằng sự phát triển của công nghệ làm cho cuộc sống trở nên quá phức tạp, giải pháp là chấp nhận một cách sống đơn giản. Bạn đồng ý hay không đồng ý ở mức độ nào?”

Như vậy, chủ đề của bài này là bàn về sự phát triển của công nghệ và cuộc sống, lối sống đơn giản hơn. Dạng câu hỏi là tranh luận và đưa ra ý kiến cá nhân.

Chú ý: Sĩ tử cần luyện IELTS kỹ lưỡng thì mới có thể viết bài luận tiếng Anh học thuật đáp ứng tốt 4 tiêu chí chấm điểm gồm Task Response (Đúng đề, đủ ý), Coherence and Cohesion (Bố cục logic & liên kết mạch lạc), Lexical Resources (Vốn từ vựng phong phú) và Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp phong phú và chính xác), đồng thời viết trong phạm vi thời gian quy định chỉ là 40 phút với đủ độ dài (tối thiểu là 250 từ, nhưng tốt hơn hết hãy tập viết với độ dài từ 300 từ trở lên để lấy điểm số cao hơn).

Bước 2: Lên dàn ý bài viết

Thực chất bước này thí sinh sẽ không làm trong phòng thi, mà luyện tập lên dàn ý trong quá trình luyện thi IELTS rồi. Vào phòng thi, đọc đề là ta phải tận dụng toàn bộ 40 phút quý báu để viết, chứ không thể ngồi suy nghĩ về dàn ý nữa.

Hiện nay đề thi IELTS Writing Task 2 tập trung vào 5 dạng câu hỏi chính gồm:

Mỗi dạng bài này đều có một số dàn ý tương ứng, và người học IELTS cần luyện trước các dàn ý này, để có sẵn dàn ý trong đầu. Khi vào bài thi, đối với mỗi câu hỏi cụ thể thì bạn chỉ cần thay ý tưởng và ngôn từ vào là có thể viết trọn vẹn một bài luận Task 2 một cách khá dễ dàng dựa vào dàn ý trong đầu đã luyện. Với dạng bài Agreeing – Disagreeing như đề thi đã hỏi, ta nên viết theo bố cục 5 đoạn văn như sau:

Đoạn mở bài: Nêu lại vấn đề được đưa ra tranh luận bằng ngôn từ của riêng bạn. Sau đó nêu khái quát những quan điểm tranh luận đối lập nhau, và đưa ra quan điểm rằng bạn đồng ý hay không đồng ý với nhận định của đề bài.

Đoạn thân bài 1: Nêu quan điểm đối lập mà bạn không ủng hộ. Hãy tập trung vào một ý chính duy nhất (chỉ phân tích một quan điểm chính), kèm theo lập luận và ví dụ cụ thể để tăng tính logic của bài viết. Chú ý: việc phân tích quan điểm đối lập này là điều cần thiết trong văn học thuật tiếng Anh, nó thể hiện bạn có cái nhìn khách quan, có cân nhắc đến các quan điểm khác nhau trước khi đưa ra quan điểm của cá nhân mình.

Đoạn thân bài 2: Nêu quan điểm mà bạn ủng hộ. Hãy tập trung viết vào một quan điểm mà bạn thấy có sức ảnh hưởng nhất, không được viết nhiều hơn 1 quan điểm, để tránh bị trừ điểm Coherence and Cohesion. Sau đó đưa ra các lý do, cách thức hoặc phân tích sâu hơn về quan điểm đó, và đưa ra ví dụ hoặc bằng chứng cụ thể để khẳng định lý lẽ của bạn.

Đoạn thân bài 3: Phân tích quan điểm cá nhân của bạn. Đoạn này bạn nêu rõ tại sao bạn ủng hộ quan điểm đã nêu ra ở đoạn thân bài 2, bằng cách đưa ra lý do ủng hộ, hoặc đưa ra những lý lẽ để bác bỏ hoặc phê phán quan điểm đối lập.

Đoạn kết bài: Đoạn này bạn nhắc lại quan điểm của mình về việc ủng hộ mặt nào. Sau đó bạn nên viết thêm câu kêu gọi hành động hoặc lời khuyên tương ứng với mặt mà bạn ủng hộ.

Muốn viết được hiệu quả một bài luận tranh luận quan điểm như ở câu hỏi này, việc có bố cục bài viết là chưa đủ, mà bạn cần thêm tối thiểu hai điều nữa gồm: có kiến thức về chủ đề mà bạn viết kèm theo vốn từ vựng tiếng Anh của nó, và có vốn cấu trúc ngữ pháp ít nhất là đủ để hình thành các câu, diễn đạt trọn vẹn ý mà bạn muốn viết. Điều này đòi hỏi bạn phải nghiên cứu trong một thời gian nhất định, hoặc được đào tạo bởi giáo viên IELTS chuyên nghiệp.

Trước mắt, xin mời bạn nghiên cứu một số kiến thức về chủ đề sức ảnh hưởng của công nghệ lên lối sống phức tạp và việc chấp nhận lối sống đơn giản hơn. Đoạn gợi ý kiến thức và ý tưởng dưới đây được trình bày bằng tiếng Anh để vừa cung cấp kiến thức, vừa cung cấp cấu trúc câu, vừa cung cấp vốn từ tiếng Anh cho bạn.

Tư duy và kiến thức về chủ đề

Agree: Technology Makes Life More Complicated, and a Simpler Life is Better

  1. Overload of Information: Technology, particularly the internet, provides access to vast amounts of information. While this can be useful, it often leads to information overload. People are bombarded with constant notifications, news updates, and emails, making it harder to focus and increasing stress.
  2. Dependence on Devices: Many people have become highly dependent on devices like smartphones and computers for daily tasks. This dependence can be overwhelming, as there is pressure to stay connected and respond immediately, leading to anxiety.
  3. Loss of Meaningful Interactions: The rise of social media and online communication has, for some, reduced the quality of face-to-face interactions. A simpler lifestyle that focuses on in-person relationships can foster deeper and more meaningful connections.

Disagree: Technology Enhances Life and Simplifying Too Much is Limiting

  1. Increased Efficiency and Convenience: Technology has undoubtedly made many aspects of life more efficient. From online banking to virtual meetings, people can accomplish tasks faster, saving time for other activities.
  2. Access to Knowledge and Opportunities: Technology has democratized access to knowledge. With just a smartphone, people can access educational resources, medical advice, and job opportunities that would have been unreachable in the past.
  3. Health and Medical Advances: Modern technology has revolutionized healthcare, leading to better diagnostics, treatment options, and life-saving medical devices. Returning to a simpler lifestyle could limit access to these life-saving innovations.

Bài luận hoàn thiện

In today’s fast-paced world, the rapid development of technology has undeniably transformed the way we live, work, and interact. Some people argue that this technological advancement has made life overly complex, leading to stress and overload. They believe the solution lies in embracing a simpler way of life. While there is merit to this viewpoint, I believe that the benefits of technology far outweigh its challenges, and a balanced approach is more effective than completely reverting to a simple lifestyle.

On the one hand, it is true that technology can complicate life in certain ways. With the constant influx of information through smartphones, social media, and email, people are often overwhelmed by the need to stay connected and respond to endless streams of notifications. This digital overload can lead to stress, anxiety, and a lack of focus. Furthermore, the reliance on technology has also diminished the quality of personal interactions, with many preferring virtual communication over face-to-face conversations. As a result, relationships may become more superficial, and a sense of loneliness can arise.

However, while these concerns are valid, technology has also brought immense convenience, efficiency, and opportunities. In fields such as healthcare, technology has enabled life-saving advancements, from improved diagnostics to telemedicine, which allows patients to access care remotely. Moreover, technology has revolutionized the workplace, enabling remote work, faster communication, and global collaboration. This has not only increased productivity but also provided more flexible working options, improving work-life balance for many individuals.

Rather than rejecting technology altogether, a more practical solution would be to find balance. By setting boundaries, such as limiting screen time or prioritizing in-person interactions, individuals can enjoy the advantages of technology while reducing its potential downsides.

In conclusion, while technology can introduce complexities into modern life, its benefits are too significant to ignore. A balanced approach that incorporates both technological advantages and moments of simplicity is the most effective way to enhance our lives.

giai-de-thi-ielts-writing-BC-4-9

  • rapid development /ˈræp.ɪd dɪˈvɛl.əp.mənt/ (n): sự phát triển nhanh chóng
  • undeniably /ˌʌn.dɪˈnaɪ.ə.bli/ (adv): không thể phủ nhận
  • technological advancement /ˌtɛk.nəˈlɒdʒ.ɪ.kəl ədˈvɑːnsmənt/ (n): sự tiến bộ công nghệ
  • overly complex /ˈoʊ.vər.li ˈkɒm.plɛks/ (adj): quá phức tạp
  • overload /ˈoʊ.vərˌloʊd/ (n): tình trạng quá tải, (v): làm quá tải
  • to embrace /ɪmˈbreɪs/ (v): chấp nhận, nắm lấy – embracing (n) /ɪmˈbreɪ.sɪŋ/: sự chấp nhận
  • merit /ˈmɛr.ɪt/ (n): giá trị, công lao
  • balanced approach /ˈbæl.ənst əˈproʊʧ/ (n): cách tiếp cận cân bằng
  • to revert /rɪˈvɜrt/ (v): quay trở lại
  • to complicate /ˈkɒm.plɪ.keɪt/ (v): làm phức tạp hóa – complication (n) /ˌkɒm.plɪˈkeɪ.ʃən/: sự phức tạp
  • influx of information /ˈɪn.flʌks əv ˌɪn.fərˈmeɪ.ʃən/ (n): dòng thông tin ồ ạt
  • endless streams /ˈɛnd.lɪs striːmz/ (n): những luồng không ngừng nghỉ
  • digital overload /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈoʊ.vərˌloʊd/ (n): tình trạng quá tải kỹ thuật số
  • lack of focus /læk əv ˈfoʊ.kəs/ (n): thiếu sự tập trung
  • reliance on technology /rɪˈlaɪ.əns ɒn tɛkˈnɒl.ə.dʒi/ (n): sự phụ thuộc vào công nghệ
  • to diminish /dɪˈmɪn.ɪʃ/ (v): làm giảm bớt – diminishing (adj) /dɪˈmɪn.ɪ.ʃɪŋ/: giảm dần
  • superficial /ˌsuː.pəˈfɪʃ.əl/ (adj): hời hợt, bề ngoài
  • convenience /kənˈviː.ni.əns/ (n): sự thuận tiện
  • life-saving advancements /laɪfˈseɪvɪŋ ədˈvɑːnsmənts/ (n): những tiến bộ cứu sống
  • telemedicine /ˈtɛl.ɪˌmɛd.ɪ.sɪn/ (n): y học từ xa
  • to revolutionize /ˌrɛv.əˈluː.ʃən.aɪz/ (v): cách mạng hóa – revolution (n) /ˌrɛv.əˈluː.ʃən/: cuộc cách mạng
  • productivity /ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ɪ.ti/ (n): năng suất
  • flexible working options /ˈflɛksɪbəl ˈwɜrkɪŋ ˈɒp.ʃənz/ (n): các lựa chọn làm việc linh hoạt
  • to set boundaries /sɛt ˈbaʊn.driz/ (v): thiết lập ranh giới
  • screen time /skriːn taɪm/ (n): thời gian sử dụng thiết bị màn hình
  • to prioritize /praɪˈɒrɪˌtaɪz/ (v): ưu tiên – prioritization (n) /praɪˌɒrɪtaɪˈzeɪʃən/: sự ưu tiên
  • downsides /ˈdaʊn.saɪdz/ (n): khuyết điểm, mặt tiêu cực
  • complexities /kəmˈplɛk.sɪ.tiz/ (n): những sự phức tạp
  • to incorporate /ɪnˈkɔː.pər.eɪt/ (v): kết hợp – incorporation (n) /ɪnˌkɔː.pərˈeɪ.ʃən/: sự kết hợp
  • simplicity /sɪmˈplɪsɪti/ (n): sự đơn giản

Trên đây là bài phân tích và hướng dẫn giải đề thi IELTS Writing thi tại BC ngày 04/9/2024. Hy vọng có thể giúp ích được bạn trong quá trình ôn thi nước rút sắp tới. Chúc các bạn thi tốt!

Kiến thức về Động từ (Verb) trong tiếng Anh

Hãy thử tưởng tượng bạn muốn kể về một buổi chiều đầy nắng, khi bạn chạy ra ngoài để chơi bóng với bạn bè. Nhưng nếu không có động từ, câu chuyện của bạn sẽ trở nên vô hồn: “Buổi chiều đẹp. Bạn bè ở đó.” Động từ là trái tim của câu, giúp những hình ảnh sống động như “nhảy” và “cười” hiện lên trong tâm trí người nghe.

Chúng ta sẽ cùng Smartcom IELTS GEN 9.0 khám phá thế giới của động từ, từ định nghĩa cơ bản đến cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày, giúp câu chuyện của bạn thêm phần sinh động và hấp dẫn.

Động từ trong tiếng Anh là gì?

Động từ (Verb) là một từ như jump, think, hoặc disappear được sử dụng với một chủ ngữ để nói về những gì ai đó làm, cái gì đó làm, những gì xảy ra với họ, hoặc để cung cấp thông tin về họ (Từ điển Collins). Còn theo từ điển Oxford Learners định nghĩa ” động từ là một từ hoặc nhóm từ diễn tả một hành động (như run), một sự kiện (như occur) hoặc một trạng thái (như seem).”

Ví dụ:  Hải works on Saturdays. (subject: Hải; verb: work)

Động từ có nhiều hình thức khác nhau tùy thuộc vào cách hoặc vị trí mà chúng xuất hiện trong câu.

Vị trí của động từ

Động từ đứng sau chủ ngữ: Nếu động từ đứng ngay sau chủ ngữ trong tiếng Anh nó sẽ làm nhiệm vụ diễn tả một hành động/ trạng thái nào đó.

Ví dụ:

  • They are playing soccer. (Họ đang chơi đá bóng)
  • I drive to work. (Tôi lái xe đến chỗ làm)

Động từ đứng sau trạng từ chỉ tần suất: Nếu sử dụng động từ trong các câu chỉ thói quen nào đó thì nó sẽ không đứng ngay sau chủ ngữ. Lúc này, động từ sẽ đứng liền sau trạng từ chỉ tần suất.

Ví dụ:

  • I usually wake up early. (Tôi thường dậy sớm.)
  • He never plays soccer. (Anh ấy không bao giờ chơi bóng đá.)

Các trạng từ chỉ tần suất thông dụng:

Never: không bao giờ Sometimes: đôi khi Usually: thường xuyên
Seldom: hiếm khi Often: thường Always: luôn luôn

 

Sau động từ là tân ngữ: Có những trường hợp nhất định các động từ tiếng Anh sẽ đứng trước tân ngữ.

Ví dụ:

  • Please turn off the lights! (Xin hãy tắt đèn đi!)
  • Don’t forget your bag! (Đừng quên túi của bạn!)

Sau động từ là tính từ: Trong tiếng Anh, chúng ta không còn xa lạ với động từ đứng trước tính từ. Đó chính là động từ tobe, động từ nối.

Ví dụ:

  • They are excited about the trip. (Họ rất hào hứng về chuyến đi.)
  • The weather is nice today. (Thời tiết hôm nay thật đẹp.)

Phân loại động từ trong tiếng Anh

Phân loại chung của động từ theo ý nghĩa

Phân loại chung của động từ theo ý nghĩa. Ví dụ
Động từ chỉ hành động: Động từ chỉ hành động (động từ hành động) là những động từ liên quan đến sự chuyển động của cơ thể theo một cách nào đó. Một số ví dụ về động từ chỉ hành động như sau:
walk: đi He walks to school every day.
run: chạy She runs every morning.
talk: nói They talk about their plans.
sit: ngồi I sit in my favorite chair.
read: đọc He reads a book every night.
write: viết She writes letters to her friends.
jump: nhảy The kids jump on the trampoline.
sing: hát He sings beautifully.
Động từ chỉ trải nghiệm hoặc cảm xúc: Đây là những động từ chỉ về một điều gì đó mà bạn có thể cảm nhận hoặc trải nghiệm và không nhất thiết liên quan đến sự chuyển động. Một số ví dụ về động từ chỉ cảm xúc và trải nghiệm như sau:
love: yêu I love my family.
hate: ghét She hates waiting in line.
feel: cảm thấy I feel happy today.
believe: tin They believe in fairness.
need: cần I need some help with this.
Động từ chỉ trạng thái hoặc điều kiện: Những động từ này là những động từ chỉ về các tình huống hoặc trạng thái tồn tại. Tất cả các hình thức của động từ “to be” thuộc về loại này. 
am: là I am a teacher.
have: có He has a car.
appear: xuất hiện She appears confident.
seem: dường như It seems like a good idea.
become: trở thành He became a doctor.

Các loại động từ khác

Động từ có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau tùy thuộc vào chức năng hoặc vai trò của chúng trong một câu hoặc ngữ cảnh. Hãy cùng tìm hiểu về các loại động từ khác nhau và một số ví dụ cho từng loại.

Trợ động từ (Auxiliary Verbs/Helping Verbs)

Trợ động từ, như tên gọi của nó, là loại động từ được dùng để hỗ trợ một động từ khác nhằm làm cho câu có ý nghĩa và dễ hiểu hơn. Động từ trợ giúp thường được sử dụng để thay đổi thì, thái độ (mood) hoặc giọng của động từ chính. Vì vậy, mỗi khi sử dụng động từ trợ giúp, luôn có một động từ khác đi kèm, đóng vai trò là động từ chính trong câu.

Một vài trợ động từ phổ biến : is, am, are, do, have, will, …

Một điểm cần lưu ý khi sử dụng động từ trợ giúp là phải chia trợ động từ sao cho phù hợp với thì của câu. Đặc biệt, một số động từ trợ giúp cũng có thể được sử dụng như động từ chính. Ngoài ra, còn có một loại động từ khác gọi là động từ khiếm khuyết (modal verbs) cũng có thể được sử dụng như động từ trợ giúp.

Ví dụ:

He is going to the store. (Anh ấy đang đi đến cửa hàng.)

She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)

We were playing in the park. (Chúng tôi đã chơi trong công viên.)

Động Từ Khiếm Khuyết (Modal Verbs)

Động từ khiếm khuyết là các động từ được dùng để chỉ khả năng, khả năng xảy ra, năng lực hoặc sự cần thiết của một sự việc. Không giống như các động từ trợ giúp khác, động từ khiếm khuyết không thể được sử dụng như động từ chính trong câu mà phải có động từ chính đi kèm.

Ví dụ:

She can swim very well. (Cô ấy có thể bơi rất giỏi.)

You should study for the exam. (Bạn nên học cho kỳ thi.)

They might come to the party. (Họ có thể sẽ đến buổi tiệc.)

Cụm động từ (Phrasal Verbs)

Cụm động từ là các cụm từ được hình thành bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều thành phần khác nhau trong ngữ pháp để thực hiện cùng một chức năng như một động từ trong câu. Trong hầu hết các trường hợp, cụm động từ được tạo thành từ sự kết hợp giữa một động từ và một giới từ.

Ví dụ: 

  • Break down: hỏng (máy móc), suy sụp (tinh thần). Ex. My car broke down on the way to work.
  • Catch up: theo kịp, bắt kịp. Ex. She ran faster to catch up with her friends.
  • Give up: từ bỏ. Ex.He finally gave up smoking after ten years.

Cụm động từ giúp diễn đạt ý nghĩa phong phú và linh hoạt trong giao tiếp.

Động từ nối (Linking Verbs)

Đúng như tên gọi, động từ nối là loại động từ được sử dụng để liên kết chủ ngữ trong câu với các thành phần khác để tạo nên một câu có nghĩa. .

Hãy xem các ví dụ sau đây để hiểu vai trò của các Linking verbs (động từ nối) trong câu.

Những ví dụ trên cho thấy cách động từ nối liên kết các thành phần của câu, giúp tạo ra câu có ý nghĩa chặt chẽ hơn.

Động từ nối giúp kết nối các thành phần của câu để làm rõ ý nghĩa, liên kết chủ ngữ với tính từ, danh từ hoặc cụm giới từ một cách tự nhiên.

Động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc (Regular Verbs and Irregular Verbs)

Động từ có quy tắc có thể được chia để thể hiện hành động diễn ra trong quá khứ hoặc hành động đang diễn ra. Ví dụ, trong hầu hết các trường hợp, dạng quá khứ của động từ có quy tắc được hình thành bằng cách thêm ‘ed’ vào động từ gốc. Một số động từ không tuân theo quy tắc này; chúng được gọi là động từ bất quy tắc.

Xem các ví dụ dưới đây:

  • Jack cleaned his room on Sunday. (clean)

Trong các ví dụ trên, “cleaned” là dạng quá khứ có quy tắc của “clean” .

  • Alice drove to the mountains last weekend. (drive)

Trong các ví dụ trên, ‘drove’ là dạng quá khứ của động từ bất quy tắc ‘drive’.

Ngoại động từ và nội động từ (Transitive Verbs and Intransitive Verbs)

Các dạng ngoại động từ và nội động từ của động từ được dùng để chỉ cách động từ hoạt động khi đi cùng với tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp. Hãy xem một số ví dụ dưới đây.

Trong các ví dụ trên, động từ gave câu đầu tiên hướng đến tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp, trong khi động từ ‘ran’  không có tân ngữ nào. Trong câu cuối, động từ ‘cleaned’ chỉ có tân ngữ trực tiếp mà không có tân ngữ gián tiếp.

Những động từ chỉ có tân ngữ trực tiếp được gọi là Ngoại động từ, còn những động từ không có tân ngữ trực tiếp hay gián tiếp nào thì được gọi là Nội động từ. Ngoài ra, có một loại động từ khác có cả tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp, và chúng được gọi là Động từ cần hai tân ngữ (ditransitive verbs)

Cách chia Động Từ

Động từ có thể thay đổi hình thức tùy thuộc vào chủ ngữ (Subject), thì(Tense), sắc thái của câu (Mood) và chủ động/bị động (Active/Passive voice). Đây được gọi là chia động từ.

Chia động từ theo chủ ngữ (Subject)

Có sáu hình thức chủ ngữ trong tiếng Anh:

  • I: người thứ nhất số ít
  • You: người thứ hai số ít
  • He/she/it: người thứ ba số ít
  • We: người thứ nhất số nhiều
  • You: người thứ hai số nhiều
  • They: người thứ ba số nhiều

Động từ và chủ ngữ phải hòa hợp về số. Nếu chủ ngữ là số ít, động từ cũng phải là số ít. Tương tự, nếu chủ ngữ là số nhiều, động từ cũng phải là số nhiều. Đây được gọi là sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.

Ví dụ: Sự Hòa Hợp Giữa Chủ Ngữ và Động Từ

  • She runs every morning. (Cô ấy chạy mỗi sáng.)
  • She run every morning. (Cô ấy chạy mỗi sáng.) [SAI]
  • They enjoy reading books. (Họ thích đọc sách.)
  • They enjoys reading books. (Họ thích đọc sách.) [SAI]

Chia động từ theo thì (Tense)

Động từ cũng được chia dựa trên thì. Có ba thì chính trong tiếng Anh:

  • Past – Quá khứ (một hành động đã xảy ra)
  • Present – Hiện tại (một hành động đang xảy ra)
  • Future – Tương lai (một hành động sẽ xảy ra)

Mỗi thì có một hình thức đơn (simple), tiếp diễn (continuous), hoàn thành (perfect) và hoàn thành tiếp diễn (perfect continuous) với các quy tắc chia riêng.

Dưới đây là bảng minh họa các hình thức của động từ “play” khi chia cho ngôi thứ nhất số ít trong các thì.

Quá khứ Hiện tại Tương lai
Đơn I played soccer yesterday. I play soccer every weekend. I will play soccer next week.
Tiếp diễn I was playing soccer when it started to rain. I am playing soccer now. I will be playing soccer tomorrow.
Hoàn thành I had played soccer before the rain. I have played soccer many times. I will have played soccer by next week.
Hoàn thành tiếp diễn I had been playing soccer for two hours when it started to rain. I have been playing soccer since noon. I will have been playing soccer for an hour by then.

Chia động từ theo sắc thái của câu (Mood)

Trạng thái của động từ chỉ ra tông và ý định của câu. Có năm sắc thái ngữ pháp trong tiếng Anh:

Sắc thái của câu Chức năng Ví dụ
Indicative Diễn tả một sự thật “Tom loves pizza.”
Imperative Diễn tả một mệnh lệnh hoặc yêu cầu “Turn off the lights.”
Interrogative Đặt câu hỏi “Did you finish your report?”
Conditional Diễn tả một điều kiện “If you study hard, you will pass the exam.”
Subjunctive Diễn tả một ước muốn, yêu cầu, nghi ngờ, hoặc tình huống giả định “If I were a bird, I would fly.”

Chia động từ theo thể Chủ Động và Thể Bị Động

Ví dụ: Câu Chủ Động

  • David cleaned the house yesterday. (David đã dọn dẹp nhà cửa hôm qua.)

Ví dụ: Câu Bị Động

  • The house was cleaned by David. (Nhà cửa đã được dọn dẹp bởi David.

Lưu ý: nên sử dụng công cụ kiểm tra ngữ pháp tốt nhất để kiểm tra các lỗi thường gặp trong văn bản của bạn.

Bài tập vận dụng

Bài Tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì thích hợp:

  1. Every morning, she ___ (walk) to the park.
  2. They ___ (watch) a movie when I called them last night.
  3. By this time next month, I ___ (finish) my project.
  4. She ___ (study) English since last year.
  5. I usually ___ (wake) up at 6 a.m., but tomorrow I ___ (wake) up at 7 a.m.

Bài Tập 2: Xác định động từ in đậm trong câu thuộc loại động từ hành động, trạng thái, hay cảm xúc:

  1. He loves reading books.
  2. The sky appears cloudy.
  3. They run in the park every morning.
  4. I believe in his abilities.
  5. She thinks about her future plans.

Bài Tập 3: Chuyển các câu sau từ thể Chủ Động sang thể Bị Động:

  1. The mechanic fixed my car.
  2. The teacher graded the exams.
  3. They built the bridge last year.
  4. The artist painted the portrait.
  5. Someone found my wallet.

Bài Tập 4: Điền các cụm động từ phù hợp (take off, give up, look after, come across, put off):

  1. She ___ her jacket because it was warm inside.
  2. He finally ___ smoking after trying for years.
  3. I ___ an old photo of us while cleaning my room.
  4. They ___ the meeting until next week.
  5. She always ___ her younger brother after school.

Bài Tập 5: Xác định sắc thái của các câu sau đây (Indicative, Imperative, Interrogative, Conditional, Subjunctive):

  1. If I were rich, I would travel the world.
  2. She is happy with her new job.
  3. Could you open the window, please?
  4. Study hard, and you’ll succeed.
  5. Do you like reading novels?

Bài Tập 6: Điền trạng từ chỉ tần xuất:

  1. She ___ forgets her homework.
  2. They ___ go camping on weekends.
  3. I ___ drink coffee in the morning.
  4. He ___ misses a class.
  5. You ___ see dolphins in this area.

Đáp án

Bài Tập 1:

  1. walks
  2. were watching
  3. will have finished
  4. has been studying
  5. wake; will wake

Bài Tập 2:

  1. cảm xúc
  2. trạng thái
  3. hành động
  4. cảm xúc
  5. trạng thái

Bài Tập 3:

  1. My car was fixed by the mechanic.
  2. The exams were graded by the teacher.
  3. The bridge was built last year.
  4. The portrait was painted by the artist.
  5. My wallet was found.

Bài Tập 4:

  1. took off
  2. gave up
  3. came across
  4. put off
  5. looks after

Bài Tập 5:

  1. Subjunctive
  2. Indicative
  3. Interrogative
  4. Imperative
  5. Interrogative

Bài Tập 6:

  1. never
  2. sometimes
  3. always
  4. rarely
  5. often

Đáp án

Bài Tập 1:

  1. walks
  2. were watching
  3. will have finished
  4. has been studying
  5. wake; will wake

Bài Tập 2:

  1. cảm xúc
  2. trạng thái
  3. hành động
  4. cảm xúc
  5. trạng thái

Bài Tập 3:

  1. My car was fixed by the mechanic.
  2. The exams were graded by the teacher.
  3. The bridge was built last year.
  4. The portrait was painted by the artist.
  5. My wallet was found.

Bài Tập 4:

  1. took off
  2. gave up
  3. came across
  4. put off
  5. looks after

Bài Tập 5:

  1. Subjunctive
  2. Indicative
  3. Interrogative
  4. Imperative
  5. Interrogative

Bài Tập 6:

  1. never
  2. sometimes
  3. always
  4. rarely
  5. often

Giải đề IELTS Writing task 2 thi máy IDP ngày 24/8/2024
(Bài luận về chủ đề mục đích đào tạo của trường học)

The main purpose of school is to turn children into good citizens and workers, rather than to benefit children as individuals. To what extent do you agree or disagree?

IDP – IELTS Computer-delivered test – August 24th, 2024

Bạn đang tìm kiếm gợi ý để hoàn thiện bài viết IELTS Writing Task 2? Đừng bỏ lỡ bài phân tích chi tiết đề thi máy ngày 24/8 tại IDP.

Dịch đề bài: Mục đích chính của trường học là đào tạo trẻ em trở thành những công dân tốt và người lao động có ích, hơn là tập trung vào lợi ích cá nhân của từng trẻ. Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này?

ielts-writing


Xem thêm: Dạng bài Agree or Disagree trong IELTS Writing Task 2


Hướng dẫn chiến thuật làm bài

Bước 1: Xác định rõ yêu cầu của đề bài

Yêu cầu: Đề bài yêu cầu bạn đưa ra quan điểm đồng ý hoặc không đồng ý về mục đích chính của trường học.

Góc nhìn: Bạn cần phân tích và đưa ra các lý lẽ để chứng minh quan điểm của mình.

Cân nhắc cả hai mặt: Mặc dù bạn chỉ cần chọn một quan điểm, nhưng việc cân nhắc cả hai mặt tích cực và tiêu cực sẽ giúp bài viết của bạn trở nên thuyết phục hơn.

Bước 2: Lên dàn ý bài viết

Mở bài:

  • Giới thiệu vấn đề: Nêu lên tầm quan trọng của giáo dục và vai trò của trường học trong xã hội.
  • Luận điểm: Trình bày rõ ràng quan điểm của bạn về mục đích chính của trường học.

Thân bài:

  • Lý do đồng ý (nếu chọn quan điểm này):

Schools play a crucial role in shaping students’ character and morals.

Schools equip students with the necessary skills to become productive citizens and workers.

Schools help students integrate into society and contribute to their communities.

  • Hoặc lý do không đồng ý (nếu chọn quan điểm này):

The goal of education should include the holistic development of the individual, not just societal benefits.

Students should be equipped with the knowledge and skills to pursue their personal goals.

Schools should provide opportunities for students to explore themselves and develop their interests.

  • Lý do đối lập (nếu có):

Nhận biết và phản bác các ý kiến trái ngược.

Kết bài:

Tóm tắt lại các ý chính: Nhắc lại những điểm quan trọng đã trình bày ở thân bài.

Khẳng định lại quan điểm: Khẳng định lại quan điểm của bạn một lần nữa.

Kết luận mở rộng: Đề xuất các giải pháp hoặc hướng đi cho giáo dục trong tương lai.

Tư duy và kiến thức về chủ đề

  • Vai trò của trường học:

Truyền đạt kiến thức

Hình thành nhân cách

Chuẩn bị cho cuộc sống

Phát triển kỹ năng

  • Lợi ích cá nhân và lợi ích xã hội:

Cân bằng giữa hai yếu tố này

Sự phát triển cá nhân có thể góp phần vào sự phát triển của xã hội

  • Thách thức trong giáo dục:

Áp lực học tập

Thiếu sự sáng tạo

Khung chương trình cứng nhắc

Bài luận hoàn thiện

The role of education in shaping individuals and societies is a topic of perennial debate. While some argue that the primary purpose of schooling is to produce well-rounded citizens and productive members of society, others contend that the focus should be on the individual needs and aspirations of each student. While both perspectives hold merit, I believe that a balanced approach that considers both societal and individual goals is essential for a fulfilling education.

Undoubtedly, schools play a crucial role in preparing students for their future roles as citizens and workers. By teaching students about their civic duties, fostering a sense of community, and equipping them with the skills necessary to succeed in the workforce, schools help to create responsible and productive members of society. Furthermore, schools can instill in students a sense of social responsibility and a desire to contribute positively to their communities.

However, it is equally important to recognize that education should not be solely focused on preparing students for the workforce. Each student is unique and possesses a diverse range of talents, interests, and aspirations. By neglecting the individual needs of students, schools risk stifling creativity, curiosity, and a love of learning. A well-rounded education should foster critical thinking, problem-solving skills, and a lifelong passion for learning.

To strike a balance between societal and individual goals, schools should adopt a more holistic approach to education. This would involve creating a curriculum that not only prepares students for the workforce but also encourages them to explore their passions and develop their unique talents. Additionally, schools should foster a supportive learning environment that encourages students to take risks, make mistakes, and learn from their experiences.   

Number of words: 317

Từ vựng trong bài luận

perennial /pəˈreniəl/ – adjective – lâu đời, thường xuyên


primary /ˈpraɪmeri/ – adjective – chính, chủ yếu


schooling /ˈskuːlɪŋ/ – noun – việc đi học


well-rounded /wɛlˈraʊndɪd/ – adjective – toàn diện


contend /kənˈtɛnd/ – verb – cho rằng, khẳng định


aspiration /ˌæspəˈreɪʃn/ – noun – khát vọng, nguyện vọng


perspective /pərˈspektɪv/ – noun – quan điểm, góc nhìn, triển vọng


merit /ˈmɛrɪt/ – noun, verb – giá trị, xứng đáng


approach /əˈproʊtʃ/ – noun/verb – cách tiếp cận, phương pháp


societal /səˈsaɪətl/ – adjective – thuộc về xã hội


essential /ɪˈsɛnʃəl/ – adjective – thiết yếu, cần thiết


fulfilling /fʊlˈfɪlɪŋ/ – adjective – mang lại sự hài lòng, thỏa mãn


crucial /ˈkruːʃəl/ – adjective – quan trọng, quyết định


civic /ˈsɪvɪk/ – adjective – của công dân, công cộng


foster /ˈfɑːstər/ – verb – nuôi dưỡng, thúc đẩy


instill /ɪnˈstɪl/ – verb – truyền cảm hứng, thấm nhuần


solely /ˈsoʊlli/ – adverb – chỉ, duy nhất


diverse /dɪˈvɜːrs/ – adjective – đa dạng


neglect /nɪˈɡlɛkt/ – verb – bỏ qua, lơ là


stifle /ˈstaɪfl/ – verb – kìm hãm, dập tắt


critical thinking /ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/ – noun phrase – tư duy phản biện


problem-solving /ˈprɑbləm ˈsɑːlvɪŋ/ – noun phrase – giải quyết vấn đề


lifelong passion /ˈlaɪflɔːŋ ˈpæʃn/ – noun phrase – niềm đam mê suốt đời


holistic /həˈlɪstɪk/ – adjective – toàn diện


curriculum – /kəˈrɪkjələm/ – noun – chương trình giảng dạy


unique /juːˈniːk/ – adjective – độc đáo, duy nhất


USEFUL EXPRESSIONS

play a crucial role in /pleɪ ə ˈkruːʃəl roʊl ɪn/ – đóng vai trò quan trọng trong


equip with /ɪˈkwɪp wɪθ/ – trang bị với


instill in /ɪnˈstɪl ɪn/ – truyền cảm hứng, thấm nhuần vào


contribute to /kənˈtrɪbjuːt tuː/ – đóng góp vào


focus on /ˈfoʊkəs ɒn/ – tập trung vào


neglect the individual needs of /nɪˈɡlɛkt ðə ˈɪndɪvɪdʒuəl niːdz əv/ – bỏ qua nhu cầu cá nhân của


foster a sense of /ˈfɑːstər ə sɛns əv/ – nuôi dưỡng cảm giác về


strike a balance between /straɪk ə ˈbæləns bɪˈtwiːn/ – cân bằng giữa


adopt a holistic approach /əˈdɑpt ə hoʊˈlɪstɪk əˈproʊtʃ/ – áp dụng một cách tiếp cận toàn diện


explore their passions /ɪkˈsplɔːr ðɛər ˈpæʃənz/ – khám phá đam mê của họ


develop their unique talents /dɪˈvɛləp ðɛər juːˈniːk ˈtælənts/ – phát triển tài năng độc đáo của họ


foster a supportive learning environment /ˈfɑːstər ə səˈpɔːrtɪv ˈlɜːrnɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/ – nuôi dưỡng một môi trường học tập hỗ trợ


take risks /teɪk rɪks/ – chấp nhận rủi to


make mistakes /meɪk mɪˈsteɪks/ – mắc lỗi


learn from experiences /lɜːrn frəm ɪkˈspɪəriənsɪz/ – học hỏi từ kinh nghiệm

Bây giờ là lúc bạn vận dụng những kiến thức đã học để thực hành viết luận tiếng Anh. Hãy thử sức với nhiều đề bài khác nhau để nâng cao kỹ năng của mình nhé!

Liên từ trong tiếng Anh (Conjunction): Phân loại & cách dùng

Bạn có biết rằng, những từ ngữ nhỏ bé như “and”, “but”, “because”… lại có thể “hô biến” câu văn tiếng Anh của bạn trở nên logic và chuyên nghiệp hơn? Đó chính là sức mạnh của liên từ – những “nhịp cầu” kết nối ý tưởng! Hãy cùng Smartcom IELTS GEN 9.0 khám phá thế giới liên từ và nâng tầm kỹ năng viết tiếng Anh của bạn lên một tầm cao mới!

lien-tu-trong-tieng-anh-conjunction

Liên từ trong tiếng Anh là gì?

Liên từ (Conjunction) là các từ được dùng để nối 2 từ, cụm từ hoặc mệnh đề lại với nhau, từ đó tạo nên sự mạch lạc và logic cho toàn bộ câu văn. Ngoài ra, người viết có thể áp dụng liên từ để nhấn mạnh các mối quan hệ tương phản, so sánh hoặc nhân quả để giúp phần bài viết của mình trở nên thu hút hơn.

Ví dụ:

She watched a movie and lost track of time. (Cô ấy xem phim đã quên mất thời gian.)

Neither the teacher nor the students felt the earthquake. (Cả giáo viên học sinh đều không cảm nhận được trận động đất.)

Both Alice and I are going to Wonderland. (Cả Alice tôi đều sẽ đến Wonderland.)

Vị trí của liên từ trong câu

Vị trí của liên từ (conjunction) trong câu phụ thuộc vào loại liên từ và mối quan hệ ngữ pháp với các phần khác của câu.

Loại liên từ Chức năng Vị trí Ví dụ
Liên từ kết hợp (Coordinating conjunctions) Nối các thành phần có cùng cấu trúc và chức năng ngữ pháp Giữa các thành phần được nối
She is smart and she is hardworking.
Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunctions) Nối mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính Đầu mệnh đề phụ thuộc
Although it was raining, we went for a walk.
Liên từ phó từ (Conjunctive adverbs) Nối các câu hoặc các thành phần trong câu – Giữa các câu hoặc các thành phần trong câu. – Được phân tách với câu bằng dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy.
He studied hard; therefore, he passed the exam.
Liên từ tương quan (Correlative conjunctions) Nối các thành phần có cấu trúc tương đương trong câu Đầu các cụm từ tương phản
Either you study or you fail.

Phân loại liên từ trong tiếng Anh

Trong Tiếng Anh, liên từ được chia thành ba dạng chính, bao gồm: liên từ tương quan, liên từ phụ thuộc và liên từ kết hợp.

phan-loai-lien-tu-trong-tieng-anh

Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)

Liên từ tương quan là một dạng liên từ có thể kết hợp với các từ khác thành một cặp nhằm liên kết cụm từ hoặc mệnh đề có cùng chức năng về mặt ngữ pháp. Một số liên từ trong Tiếng Anh có thể kết hợp với các từ khác tạo thành một cặp. 

Liên từ tương quan Cách dùng  Ví dụ
Not only … but also Diễn tả lựa chọn kép (không những cái này mà cả cái kia) Love is not only a sentiment but also an art.
Both … and  Diễn tả lựa chọn kép: cả cái này lẫn cả cái kia The company deals in both hardware and software.
As … as  So sánh ngang bằng: bằng, như Jack is as good as his master.
Either … or Diễn tả sự lựa chọn: hoặc là cái này, hoặc là cái kia. Either win the horse or lose the saddle.
Neither…nor  Dùng để diễn tả phủ định ké, đó là không cái này cũng không cái kia I am neither interested in art nor sports.
Whether … or  Diễn tả nghi vấn giữa 2 đối tượng: liệu cái này hay cái kia Whether you fail or fly, at least you tried.
Hardly/Scarcely … whenNo sooner … than  Diễn tả quan hệ thời gian: ngay khi Scarcely had Gemi arrived when the trouble started 
Rather … than Diễn tả lựa chọn: hơn là, thay vì I prefer starting early rather than leaving things to the last minute
So/such …that  Dùng để diễn tả quan hệ nhân – quả: quá đến nỗi mà It was such nice weather that we went sightseeing.

Quy tắc sử dụng dấu phẩy đối với liên từ tương quan:

– Đối với cấu trúc liên từ tương quan với 2 cụm neither…nor và either…or, thì động từ trong câu sẽ chia theo chủ ngữ gần nhất so với động từ. Ví dụ: My girlfriend likes neither coffee nor tea 

– Đối với cấu trúc liên từ tương quan với 2 cụm both…and và not only …but also, thì động từ trong câu sẽ chia theo chủ ngữ kép, có nghĩa là cả 2 danh từ trước đó. Ví dụ: She wants to buy both this shirt and dress.

Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

Liên từ phụ thuộc là loại liên từ nằm ở đầu mệnh đề phụ được dùng để liên kết mệnh đề độc lập (mệnh đề chính) và mệnh đề phụ. Trong một câu, mệnh đề phụ có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính nhưng phải được bắt đầu bởi liên từ phụ thuộc.

Các loại liên từ phụ thuộc trong Tiếng Anh: 

Liên từ phụ thuộc chỉ thời gian và nơi chốn

Liên từ chỉ thời gian và nơi chốn Ví dụ
After Fish and guests smell after three days
Before  Don’t try to walk before you can crawl.
Since  The rain has been continuous since this morning.
Until/Till  Don’t whistle until you are out of the wood. 
By the time  By the time she was eight, she could read Greek and Latin.
Wherever Wherever you go, whatever you do, I will be right here waiting for you.
Once Once on shore, we pray no more.
As soon as As soon as the bristles on your toothbrush begin to wear, throw it out.

Liên từ chỉ cách thức

Liên từ chỉ cách thức Ví dụ
As Harry is as good as his master. 
As if / as though They look as though they’re heading for divorce.
Like  There is no place like home. 
By (means of) The machine is operated by means of a lever.

Liên từ chỉ kết quả

Liên từ chỉ kết quả Ví dụ
So (that)  I stepped aside so that she might come in.
Therefore He was busy, therefore he could not come.
As a result (of)  Her reputation suffered a mortal blow as a result of the scandal.
Consequently  Consequently, many countries prefer alternative policies.

Liên từ chỉ điều kiện

Liên từ chỉ điều kiện Ví dụ
If If it rains, we will stay indoors.
Unless Unless a check is signed, it is invalid.
Provided that The agreement provided that the two sides should meet once a month.
As long as As long as they read, short but fickle.

Liên từ chỉ sự so sánh

Liên từ chỉ sự so sánh Ví dụ
as … as  Hatred is blind as well as love. 
Than  False friends are worse than open enemies.
Like  Genius without education is like silver in the mine.

Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)

Liên từ kết hợp là những từ dùng để nối hai (hoặc nhiều hơn) đơn vị từ có tính chất tương đương nhau. Ví dụ: nối tính từ với tính từ, danh từ với danh từ, hoặc mệnh đề với một mệnh đề khác. 

Trong Tiếng Anh có 7 liên từ kết hợp, bạn có thể ghi nhớ các liên từ này thông qua chữ FANBOYS (F – For, A – and, N – nor, B – but, O – or, Y – yet, S – so). 

Liên từ kết hợp  Cách dùng  Ví dụ
F – For Dùng để giải thích lý do hay mục đích cho một sự việc nào đó. I go to a fitness center every day, for I want to keep fit 
A- And Dùng để thêm hoặc bổ sung ý Slow and steady wins the race.
N – Nor  Dùng để bổ sung một ý phủ định cho ý phủ định đã được nêu trước đó.  Trust not a new friend nor an old enemy.
B – But  Diễn tả sự đối lập, trái nghĩa.   I wanted to go out, but it started raining heavily.
O – Or Dùng để trình bày thêm một lựa chọn khác Respect yourself, or no one else will respect you.
Y – Yet Diễn tả ý trái ngược với mệnh đề trước đó (tương tự như “but”).  The weather was terrible, yet we decided to go camping. 
S – So Dùng để nói về kết quả hay sự ảnh hưởng của sự việc hay hành động được nêu trước đó.  As we sow, so shall we reap.

Quy tắc sử dụng dấu phẩy đối với liên từ kết hợp:

  • Nếu liên từ kết hợp được dùng để liên kết hai mệnh đề độc lập (mệnh đề có thể đứng riêng như một câu), thì giữa hai mệnh đề phải sử dụng dấu phẩy (,).

Ví dụ: I took a comic with me on my day off, yet I didn’t read a single page.

  • Nếu liên từ được dùng để kết nối 2 cụm từ (câu không hoàn chỉnh) hoặc từ (ví dụ trong danh sách liệt kê) thì không cần dùng dấu phẩy (,)

Ví dụ: My mother does morning exercise every day to keep fit and relax.

  • Khi liệt kê từ 3 đơn vị trở lên, ta dùng dấu phẩy ở giữa các đơn vị trước; với đơn vị cuối cùng ta có thể dùng hoặc không dùng dấu phẩy.

Ví dụ: Many fruits are good for your eyes, such as carrots, oranges, tomatoes (,) and mango.

Bài tập vận dụng

Hãy cùng thử sức với một số bài tập sau để củng cố kiến thức về liên từ nhé!

Bài 1: Chọn liên từ phù hợp để hoàn thành câu

  1. I like coffee, _____ I don’t like tea. (and, but, or)
  2. _____ it was raining, we went for a walk. (Although, Because, When)
  3. She is _____ intelligent _____ kind. (not only…but also, either…or, neither…nor)
  4. He went to the store _____ buy some milk. (for, so, to)
  5. I will call you _____ I get home. (when, while, until)

Bài 2: Viết lại câu sử dụng liên từ cho sẵn

  1. He is tired. He is happy. (but)
  2. She is not only intelligent. She is also kind. (both…and)
  3. I went to the store. They were closed. (although)
  4. I will wait here. You come back. (until)
  5. He went to the library. He wanted to borrow some books. (because)

Đáp án:

Bài 1: 1. but; 2. Although; 3. not only…but also; 4. to; 5. when

Bài 2:

1. He is tired, but he is happy.

2. She is both intelligent and kind.

3. Although I went to the store, they were closed.

4. I will wait here until you come back.

5. He went to the library because he wanted to borrow some books.

Giải đề IELTS Writing task 2 thi máy IDP ngày 10/8/2024
(Bài luận về chủ đề lợi ích của việc nghiên cứu lịch sử)

Some people think history has nothing or little to tell us, but others think that studying the past history can help us better understand the present. Discuss both views and give your opinion.

IDP – IELTS Computer-delivered test – August 10th 2024

Đề bài này có thể được hiểu như sau: “Một số người cho rằng lịch sử không có gì hoặc rất ít điều để dạy chúng ta, nhưng những người khác lại nghĩ rằng việc nghiên cứu lịch sử quá khứ có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hiện tại. Hãy thảo luận về cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn”

gia-tri-lịch-su

Hướng dẫn chiến thuật làm bài

Bước 1: Xác định rõ yêu cầu của đề bài

  • Thảo luận về hai quan điểm:

Quan điểm 1: Một số người cho rằng lịch sử không có nhiều giá trị hoặc không có gì để dạy cho chúng ta.

Quan điểm 2: Những người khác cho rằng việc nghiên cứu lịch sử giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các sự kiện và hoàn cảnh hiện tại.

  • Đưa ra ý kiến cá nhân:

Sau khi thảo luận về cả hai quan điểm, bạn cần nêu rõ ý kiến của mình. Bạn có thể đồng ý với một trong hai quan điểm hoặc đưa ra một ý kiến trung lập, chẳng hạn như kết hợp cả hai quan điểm.

Bước 2: Lên dàn ý bài viết

1. Mở bài

Giới thiệu chủ đề: Lịch sử là một lĩnh vực học thuật lâu đời, nhưng có ý kiến trái chiều về giá trị của nó trong thời đại hiện tại.

Nêu vấn đề: Một số người cho rằng lịch sử không có nhiều ý nghĩa hoặc không dạy chúng ta điều gì hữu ích, trong khi những người khác lại tin rằng nghiên cứu quá khứ có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hiện tại.

Tóm tắt các điểm chính: Đề cập đến việc bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân.

2. Thân bài

2.1. Quan điểm 1: Lịch sử không có hoặc ít giá trị

Luận điểm chính: Một số người cho rằng lịch sử là những sự kiện đã qua và không còn ảnh hưởng đến cuộc sống hiện tại.

Ví dụ: Các sự kiện lịch sử xảy ra hàng trăm hoặc hàng ngàn năm trước có thể không liên quan gì đến xã hội hiện đại, chẳng hạn như chiến tranh thời Trung Cổ hoặc các triều đại phong kiến.

Phân tích: Sự thay đổi liên tục của công nghệ và xã hội hiện đại khiến cho những bài học từ quá khứ trở nên lỗi thời hoặc không thực sự áp dụng được.

Điểm bổ sung: Đối với một số người, việc tập trung vào hiện tại và tương lai có thể mang lại hiệu quả thực tế hơn thay vì đào sâu vào những điều đã qua.

2.2. Quan điểm 2: Nghiên cứu lịch sử giúp hiểu rõ hơn về hiện tại

Lập luận chính: Lịch sử mang lại sự hiểu biết sâu sắc về nguồn gốc của các vấn đề hiện tại và giúp giải quyết chúng.

Ví dụ: Hiểu biết về lịch sử chiến tranh và xung đột có thể giúp các nhà lãnh đạo chính trị đưa ra quyết định tốt hơn nhằm ngăn chặn các cuộc chiến trong tương lai.

Phân tích: Nhiều vấn đề hiện tại, chẳng hạn như phân biệt chủng tộc, chính trị, và bất bình đẳng, đều bắt nguồn từ những sự kiện lịch sử, vì vậy, nghiên cứu quá khứ có thể cung cấp thông tin quan trọng để giải quyết chúng.

Điểm bổ sung: Lịch sử không chỉ cung cấp kiến thức về sự phát triển của xã hội mà còn giúp định hình văn hóa và bản sắc quốc gia.

3. Kết bài

Tóm tắt lại hai quan điểm: Nhấn mạnh rằng lịch sử có thể bị coi là vô ích bởi một số người, nhưng với những người khác, nó là một công cụ quan trọng để hiểu rõ hơn về thế giới hiện tại.

Nêu quan điểm cá nhân: Ủng hộ quan điểm cho rằng việc nghiên cứu lịch sử có giá trị quan trọng. Mặc dù không phải mọi sự kiện trong quá khứ đều hữu ích, nhưng hiểu biết về lịch sử có thể giúp định hình các quyết định và chiến lược trong tương lai.

Đề xuất: Khuyến khích việc học lịch sử với tư duy phản biện, tìm ra những bài học hữu ích và áp dụng chúng vào thực tế.

Tư duy và kiến thức về chủ đề

Để xây dựng bài luận với chủ đề về giá trị của lịch sử, dưới đây là một số tư duy và kiến thức hữu ích mà bạn có thể sử dụng:

1. Lịch sử là gì và vai trò của nó

  • Lịch sử là sự ghi chép và nghiên cứu các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Nó không chỉ là những sự kiện cụ thể mà còn là quá trình phát triển của xã hội, văn hóa, kinh tế, và chính trị.
  • Vai trò của lịch sử:

Cung cấp cái nhìn tổng quát về sự phát triển của loài người.

Làm cơ sở để hiểu các vấn đề hiện tại và dự đoán xu hướng tương lai.

Giúp duy trì và truyền bá văn hóa, bản sắc dân tộc.

2. Quan điểm cho rằng lịch sử không có giá trị hoặc có rất ít giá trị

  • Lý do 1: Lịch sử là chuyện đã qua và không còn quan trọng

Một số người cho rằng các sự kiện trong quá khứ không liên quan trực tiếp đến cuộc sống hiện đại. Chẳng hạn, sự phát triển công nghệ và thay đổi xã hội hiện nay đã khiến nhiều kiến thức và kinh nghiệm trong quá khứ trở nên lỗi thời.

  • Lý do 2: Tập trung vào hiện tại và tương lai hiệu quả hơn

Trong một thế giới liên tục thay đổi, việc tập trung vào các vấn đề hiện tại và xây dựng kế hoạch cho tương lai có thể mang lại hiệu quả thực tế hơn.

  • Lý do 3: Các bài học lịch sử không phải lúc nào cũng áp dụng được

Bối cảnh và điều kiện của các sự kiện lịch sử thường khác biệt với hiện tại, nên việc áp dụng các bài học từ quá khứ đôi khi không phù hợp hoặc không hiệu quả.

3. Quan điểm cho rằng lịch sử có giá trị trong việc hiểu hiện tại

  • Lý do 1: Hiểu biết về lịch sử giúp giải thích nguồn gốc các vấn đề hiện tại

Nhiều vấn đề phức tạp hiện nay, chẳng hạn như phân biệt chủng tộc, xung đột chính trị, hoặc bất bình đẳng, có căn nguyên từ các sự kiện lịch sử. Hiểu rõ quá khứ có thể giúp nhận diện nguyên nhân sâu xa và tìm ra giải pháp hiệu quả.

  • Lý do 2: Lịch sử là bài học kinh nghiệm quý giá

Lịch sử ghi lại những thành công và thất bại của loài người, từ đó cung cấp những bài học để tránh lặp lại sai lầm trong tương lai.

Ví dụ: Nghiên cứu lịch sử chiến tranh thế giới có thể giúp các nhà lãnh đạo chính trị tránh xung đột quân sự hoặc có cách giải quyết hòa bình hơn.

  • Lý do 3: Lịch sử giúp định hình văn hóa và bản sắc

Lịch sử là một phần quan trọng của văn hóa, đóng góp vào việc xác định bản sắc dân tộc và giúp mọi người cảm thấy gắn kết với cộng đồng.

Các sự kiện lịch sử và các nhân vật nổi bật cũng truyền cảm hứng cho tinh thần yêu nước, đoàn kết, và trách nhiệm xã hội.

4. Các ví dụ và minh chứng thực tế

Chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945): Hậu quả thảm khốc của chiến tranh đã thúc đẩy việc thành lập Liên Hợp Quốc và các hiệp định quốc tế nhằm đảm bảo hòa bình, cho thấy giá trị của lịch sử trong việc xây dựng một thế giới ổn định hơn.

Phong trào dân quyền ở Mỹ (1960s): Đã giúp thay đổi cách nhìn nhận về bình đẳng chủng tộc, đưa đến các luật pháp bảo vệ quyền của người da màu và nhóm thiểu số.

Khủng hoảng tài chính 2008: Những bài học từ cuộc khủng hoảng này đã giúp hệ thống ngân hàng và các cơ quan quản lý tài chính cải thiện cơ chế giám sát và điều chỉnh chính sách.

5. Kết hợp quan điểm: Học lịch sử một cách có chọn lọc và phản biện

Không phải mọi sự kiện lịch sử đều mang lại bài học hữu ích, nhưng có thể chọn lọc những bài học liên quan và áp dụng vào các vấn đề hiện tại.

Phân tích lịch sử với tư duy phản biện giúp tránh việc hiểu sai hoặc áp dụng máy móc các bài học từ quá khứ vào hiện tại.

6. Tư duy phản biện về chủ đề

Đánh giá giá trị của lịch sử không chỉ dựa vào các sự kiện, mà còn là cách chúng ta học từ chúng và áp dụng chúng vào hiện tại.

Việc học lịch sử cần đi đôi với sự hiểu biết về bối cảnh hiện tại để có thể vận dụng kiến thức một cách hiệu quả.

Bài luận hoàn thiện (band 8.5+, 306)

giai-de-thi-ielts-writing-IDP-10-8-24

The debate over the significance of history in our lives remains a divisive topic. While some argue that history has little to offer in terms of practical value, others contend that understanding the past is crucial for making sense of the present. This essay will discuss both viewpoints and provide my own perspective.

On one hand, some people believe that historical knowledge is of limited value. They argue that society has evolved so significantly that the events of the past are no longer relevant to today’s rapidly changing world. For instance, medieval conflicts or ancient philosophies may appear to have little bearing on modern issues such as technology, climate change, or space exploration. Additionally, this perspective suggests that contemporary challenges require innovative solutions rather than relying on lessons drawn from centuries ago. There is also the belief that history can be subject to bias and distortion, as it is often written from the viewpoint of those in power, which could undermine its reliability.

On the other hand, studying history provides invaluable insights into the origins of present-day problems and societal structures. Many socio-political issues, such as racial discrimination, gender inequality, and international conflicts, are deeply rooted in historical events. For example, understanding the legacy of colonialism can shed light on the economic and social disparities that persist in former colonies. Moreover, history offers a wealth of lessons on human behavior, highlighting patterns in decision-making, leadership, and conflict resolution. This knowledge can inform future policies and help prevent the repetition of past mistakes.

In my opinion, although not all historical events are directly applicable to modern life, the study of history plays a fundamental role in shaping a well-rounded understanding of society. It not only enriches our comprehension of cultural identity but also equips us with the tools to navigate contemporary challenges more effectively. As such, history should be approached with critical thinking, allowing us to draw valuable lessons while remaining mindful of its limitations.


Bảng từ vựng

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm IPA Nghĩa tiếng Việt
historical knowledge cụm danh từ /hɪˈstɒrɪkəl ˈnɒlɪdʒ/ kiến thức lịch sử
relevant tính từ /ˈrɛləvənt/ liên quan, có giá trị
contemporary challenges cụm danh từ /kənˈtɛmprəri ˈʧælɪnʤɪz/ các thách thức đương đại
bias and distortion cụm danh từ /ˈbaɪəs ənd dɪsˈtɔːʃən/ thiên vị và sự bóp méo
socio-political issues cụm danh từ /ˌsoʊsi.oʊ.pəˈlɪtɪkəl ˈɪʃuːz/ các vấn đề xã hội-chính trị
invaluable insights cụm danh từ /ɪnˈvæljʊəbl ˈɪnsaɪts/ những hiểu biết vô giá
human behavior cụm danh từ /ˈhjuːmən bɪˈheɪvjər/ hành vi con người
critical thinking cụm danh từ /ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/ tư duy phản biện
legacy of colonialism cụm danh từ /ˈlɛgəsi əv kəˈloʊniəˌlɪzəm/ di sản của chủ nghĩa thực dân
cultural identity cụm danh từ /ˈkʌlʧərəl aɪˈdɛntɪti/ bản sắc văn hóa
divisive topic cụm danh từ /dɪˈvaɪsɪv ˈtɒpɪk/ chủ đề gây chia rẽ
wealth of lessons cụm danh từ /wɛlθ əv ˈlɛsnz/ nguồn bài học phong phú
navigate contemporary challenges cụm động từ /ˈnævɪˌɡeɪt kənˈtɛmprəri ˈʧælɪnʤɪz/ đối phó với các thách thức hiện đại
well-rounded understanding cụm danh từ /wɛl ˈraʊndɪd ˌʌndərˈstændɪŋ/ sự hiểu biết toàn diện

Hi vọng các bạn đã có thêm nhiều từ vựng và kiến thức thú vị cũng như biết cách triển khai chủ đề về Lịch sử này. Chúc các bạn đạt kết quả thật cao trong kỳ thi IELTS nhé.