Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Khi Nào Dùng Was Were
Home » Khi Nào Dùng Was Were

Khi Nào Dùng Was Were

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn có đang bối rối không biết “khi nào dùng was were” trong tiếng Anh?

Bạn muốn nắm rõ cách sử dụng “was” và “were” để tự tin viết và nói đúng ngữ pháp?

Đừng lo lắng, bài viết này chính là “cứu cánh” dành cho bạn!

Chỉ với 5 phút đọc, bạn sẽ:

  • Hiểu rõ “khi nào dùng was were” trong các thì quá khứ.
  • Nắm vững quy tắc sử dụng “was” và “were” với các chủ ngữ khác nhau.
  • Tránh được những lỗi sai phổ biến khi dùng hai động từ này.

Bên cạnh đó, bài viết còn cung cấp ví dụ thực tế và mẹo ghi nhớ đơn giản, giúp bạn:

  • Sử dụng “was” và “were” chính xác trong giao tiếp hằng ngày.
  • Tự tin hơn khi làm bài thi tiếng Anh hoặc viết email chuyên nghiệp.

Hãy dành 5 phút quý báu để đọc bài viết này và nâng tầm kỹ năng tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!

khi nào dùng was were

Định Nghĩa Về Was Và Were

“Was” và “were” là hai dạng quá khứ của động từ “to be”, được sử dụng để diễn tả trạng thái, tình huống hoặc hành động xảy ra trong quá khứ. Cả hai đều thuộc nhóm động từ bất quy tắc, vì chúng không tuân theo quy tắc thêm “-ed” như các động từ quy tắc. “Was” và “were” được chia theo chủ ngữ và ngữ cảnh cụ thể, xuất hiện trong các thì như quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, câu bị động, câu điều kiện, và câu điều ước.

  • Was: Dùng với các chủ ngữ số ít như “I”, “he”, “she”, “it” trong các cấu trúc thông thường.
  • Were: Dùng với các chủ ngữ số nhiều như “you”, “we”, “they”, hoặc trong một số cấu trúc đặc biệt như câu điều kiện và câu điều ước.

Was Và Were Đi Với Chủ Ngữ Nào?

Việc lựa chọn giữa “was” và “were” phụ thuộc vào chủ ngữ của câu và ngữ cảnh ngữ pháp. Dưới đây là quy tắc phân chia:

1. Was: Được sử dụng với các chủ ngữ số ít:

  • I (tôi)
  • He (anh ấy)
  • She (cô ấy)
  • It (nó, chỉ vật hoặc sự việc)
  • Danh từ số ít (ví dụ: “the dog”, “Mary”).

Ví dụ:

  • I was at home yesterday. (Tôi ở nhà hôm qua.)
  • She was very tired after the party. (Cô ấy rất mệt sau bữa tiệc.)

2. Were: Được sử dụng với các chủ ngữ số nhiều:

You (bạn, các bạn – dùng cho cả số ít và số nhiều)

  • We (chúng tôi)
  • They (họ)
  • Danh từ số nhiều (ví dụ: “the children”, “the books”).

Ví dụ:

  • You were late for class. (Bạn đã đến lớp muộn.)
  • They were at the park last weekend. (Họ đã ở công viên cuối tuần trước.)

Lưu ý: Trong một số trường hợp đặc biệt (như câu điều kiện loại 2 hoặc câu điều ước), “were” có thể được dùng với các chủ ngữ số ít như “I”, “he”, “she”, “it”. Điều này sẽ được giải thích chi tiết ở phần sau.

Sau Was, Were Là Gì?

Sau “was” và “were” thường là các thành phần bổ nghĩa hoặc bổ sung ý nghĩa cho câu, tùy thuộc vào cấu trúc ngữ pháp. Cụ thể:

1. Tính từ (Adjective): Mô tả trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ.

  • Ví dụ: She was happy yesterday. (Cô ấy hạnh phúc hôm qua.)
  • Ví dụ: They were tired after the trip. (Họ mệt mỏi sau chuyến đi.)

2. Danh từ (Noun): Diễn tả vai trò, nghề nghiệp hoặc danh tính của chủ ngữ.

  • Ví dụ: He was a teacher. (Anh ấy là giáo viên.)
  • Ví dụ: We were students in 2020. (Chúng tôi là học sinh vào năm 2020.)

3. Cụm giới từ (Prepositional Phrase): Chỉ địa điểm, thời gian hoặc tình huống.

  • Ví dụ: I was at the library. (Tôi ở thư viện.)
  • Ví dụ: They were on vacation last month. (Họ đi nghỉ tháng trước.)

4. Động từ đuôi “-ing” (Gerund): Trong thì quá khứ tiếp diễn.

  • Ví dụ: She was reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.)
  • Ví dụ: We were playing soccer. (Chúng tôi đang chơi bóng đá.)

5. Động từ ở dạng phân từ hai (Past Participle): Trong câu bị động.

  • Ví dụ: The room was cleaned yesterday. (Căn phòng được dọn sạch hôm qua.)
  • Ví dụ: The books were read by the students. (Những cuốn sách được học sinh đọc.)

Hiểu rõ thành phần đi sau “was” và “were” sẽ giúp người học sử dụng chúng chính xác trong các cấu trúc ngữ pháp khác nhau.

định nghĩa về was và were

Cách Dùng Was Và Were

“Was” và “were” được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau, từ các thì cơ bản đến các trường hợp giả định. Dưới đây là phân tích chi tiết về các cách dùng phổ biến.

Cách Dùng Was, Were Trong Thì Quá Khứ Đơn

Trong thì quá khứ đơn (Past Simple), “was” và “were” được dùng để diễn tả trạng thái, tình huống hoặc sự kiện đã hoàn tất trong quá khứ.

Cấu trúc:

Cấu trúc: Khẳng định: Chủ ngữ + was/were + bổ ngữ.

Ví dụ:

  • I was at home. (Tôi đã ở nhà.)
  • They were happy. (Họ đã hạnh phúc.)
Cấu trúc: Phủ định: Chủ ngữ + was/were + not + bổ ngữ.

Ví dụ:

  • She was not tired. (Cô ấy không mệt.)
  • We were not at school. (Chúng tôi không ở trường.)
Cấu trúc: Câu hỏi: Was/Were + chủ ngữ + bổ ngữ?

Ví dụ:

  • Was he late? (Anh ấy có muộn không?)
  • Were you at the party? (Bạn có ở bữa tiệc không?)

Cách dùng: Diễn tả trạng thái, sự kiện hoặc hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ:

  • The concert was amazing. (Buổi hòa nhạc rất tuyệt vời.)
  • They were in London last summer. (Họ đã ở London mùa hè trước.)

Cách Dùng Was, Were Trong Thì Quá Khứ Tiếp Diễn

Trong thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous), “was” và “were” được dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc hành động bị gián đoạn.

Cấu trúc:

Cấu trúc: Khẳng định: Chủ ngữ + was/were + động từ + “-ing”.

Ví dụ:

  • She was studying at 8 p.m. yesterday. (Cô ấy đang học lúc 8 giờ tối qua.)
  • They were playing football when it rained. (Họ đang chơi bóng đá thì trời mưa.)
Cấu trúc: Phủ định: Chủ ngữ + was/were + not + động từ + “-ing”.

Ví dụ: I was not watching TV. (Tôi không xem TV.)

Cấu trúc: Câu hỏi: Was/Were + chủ ngữ + động từ + “-ing”?

Ví dụ: Were you working? (Bạn đang làm việc à?)

Cách dùng: Nhấn mạnh hành động đang diễn ra hoặc hành động bị gián đoạn trong quá khứ.

Ví dụ: We were talking when the phone rang. (Chúng tôi đang nói chuyện thì điện thoại reo.)

Cách Dùng Was, Were Trong Câu Bị Động

Trong câu bị động (Passive Voice), “was” và “were” được dùng để diễn tả hành động mà chủ ngữ chịu tác động từ người hoặc vật khác trong quá khứ.

Cấu trúc:

Cấu trúc: Chủ ngữ + was/were + động từ ở dạng phân từ hai (Past Participle).

Ví dụ:

  • The cake was eaten by the children. (Chiếc bánh được bọn trẻ ăn.)
  • The house was built in 1990. (Ngôi nhà được xây vào năm 1990.)
Cấu trúc: Phủ định: Chủ ngữ + was/were + not + phân từ hai.

Ví dụ: The room was not cleaned. (Căn phòng không được dọn sạch.)

Cấu trúc: Câu hỏi: Was/Were + chủ ngữ + phân từ hai?

Ví dụ: Was the car repaired? (Chiếc xe đã được sửa chưa?)

Cách dùng:

Nhấn mạnh đối tượng chịu tác động thay vì người thực hiện hành động.

Ví dụ: The windows were broken during the storm. (Cửa sổ bị vỡ trong cơn bão.)

Cách Dùng Was, Were Trong Câu Điều Kiện Loại 2

Trong câu điều kiện loại 2 (Second Conditional), “were” thường được dùng với mọi chủ ngữ (bao gồm cả số ít như “I”, “he”, “she”, “it”) để diễn tả tình huống giả định, không có thật ở hiện tại.

Cấu trúc:

Cấu trúc: If + chủ ngữ + were + bổ ngữ, chủ ngữ + would/could/might + động từ nguyên mẫu.

Ví dụ:

  • If I were rich, I would travel the world. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.)
  • If she were here, she could help us. (Nếu cô ấy ở đây, cô ấy có thể giúp chúng ta.)

Lưu ý: Trong văn nói thân mật, “was” đôi khi được dùng thay “were” với chủ ngữ số ít, nhưng “were” là dạng chuẩn trong văn viết học thuật.

  • Ví dụ (thân mật): If I was rich, I would buy a car. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ mua xe hơi.)
  • Chuẩn học thuật: If I were rich, I would buy a car.

Cách Dùng Was, Were Trong Câu Điều Ước

Trong câu điều ước (Subjunctive Mood), “were” được dùng để diễn tả mong muốn hoặc giả định không có thật ở hiện tại, bất kể chủ ngữ là số ít hay số nhiều.

Cấu trúc:

Cấu trúc: Chủ ngữ + wish + chủ ngữ + were + bổ ngữ.

Ví dụ:

  • I wish I were taller. (Tôi ước mình cao hơn.)
  • She wishes she were in Paris. (Cô ấy ước mình đang ở Paris.)

Hoặc:

Cấu trúc: Were + chủ ngữ + bổ ngữ (dạng đảo, hiếm dùng).
  • Ví dụ: Were I rich, I would donate to charity. (Giả sử tôi giàu, tôi sẽ quyên góp từ thiện.)

Lưu ý: Tương tự câu điều kiện loại 2, trong văn nói thân mật, “was” có thể được dùng thay “were”, nhưng “were” là chuẩn mực trong văn viết.

cách dùng was và were

“I” Đi Với Was Hay Were?

Thông thường, “I” đi với was trong các cấu trúc thông thường như thì quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn, vì “I” là chủ ngữ số ít.

Ví dụ:

  • I was at the cinema yesterday. (Tôi đã ở rạp chiếu phim hôm qua.)
  • I was studying when you called. (Tôi đang học khi bạn gọi.)

Tuy nhiên, trong câu điều kiện loại 2 và câu điều ước, “were” được sử dụng với “I” để diễn tả tình huống giả định không có thật.

Ví dụ:

  • If I were you, I would apologize. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ xin lỗi.)
  • I wish I were a doctor. (Tôi ước mình là bác sĩ.)

Kết luận: “I” đi với “was” trong các thì quá khứ thông thường, nhưng đi với “were” trong các cấu trúc giả định (subjunctive mood).

i was hay i were

Các Trường Hợp Đặc Biệt Của Was Và Were

Ngoài các cách dùng phổ biến, “was” và “were” còn xuất hiện trong một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý:

1. Câu điều kiện loại 2 với “was” trong văn nói thân mật:

Trong văn nói, đặc biệt ở Mỹ, “was” đôi khi được dùng thay “were” với các chủ ngữ số ít trong câu điều kiện loại 2. Tuy nhiên, điều này không được khuyến khích trong văn viết học thuật.

  • Ví dụ (thân mật): If he was here, he’d agree. (Nếu anh ấy ở đây, anh ấy sẽ đồng ý.)
  • Chuẩn học thuật: If he were here, he’d agree.

2. Cụm từ cố định với “were”:

Một số cụm từ giả định như “as it were” (như thể là) sử dụng “were” để diễn tả sự giả định.

Ví dụ: He’s the leader, as it were, of our group. (Anh ấy, như thể là, lãnh đạo của nhóm chúng tôi.)

3. “Were” trong câu đảo ngược giả định:

Trong văn viết trang trọng, “were” có thể được dùng trong cấu trúc đảo ngược để thay “if” trong câu điều kiện.

Ví dụ: Were she here, we would start the meeting. (Giả sử cô ấy ở đây, chúng tôi sẽ bắt đầu cuộc họp.)

4. Nhầm lẫn trong văn nói:

Người bản xứ đôi khi sử dụng “was” thay “were” trong các ngữ cảnh giả định do thói quen ngôn ngữ, nhưng người học nên tuân theo quy tắc chuẩn để tránh lỗi trong các kỳ thi hoặc văn bản học thuật.

trường hợp đặc biệt của was và were

Bài Tập Vận Dụng

Để củng cố kiến thức về cách sử dụng “was” và “were”, dưới đây là các bài tập thực hành kèm đáp án.

Bài Tập 1: Điền “Was” Hoặc “Were” Vào Chỗ Trống

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền “was” hoặc “were”.

  1. I ______ at the park yesterday.
  2. They ______ playing chess when I arrived.
  3. If she ______ here, she would help us.
  4. The house ______ built in 2000.
  5. You ______ late for the meeting.

Đáp án:

  1. was
  2. were
  3. were
  4. was
  5. were

Bài Tập 2: Chọn Đáp Án Đúng

Chọn “was” hoặc “were” để hoàn thành câu.

  1. ______ you at the party last night? a) Was ; b) Were
  2. The books ______ on the table. a) Was ; b) Were
  3. If I ______ rich, I would travel the world. a) Was ; b) Were
  4. The car ______ repaired yesterday. a) Was ; b) Were
  5. She wishes she ______ taller. a) Was ; b) Were

Đáp án:

  1. b) Were
  2. b) Were
  3. b) Were
  4. a) Was
  5. b) Were

Bài Tập 3: Viết Lại Câu Sử Dụng “Was” Hoặc “Were”

Viết lại các câu sau, sử dụng “was” hoặc “were” cho phù hợp.

  1. They are happy. (Chuyển sang quá khứ đơn)
  2. I am reading a book. (Chuyển sang quá khứ tiếp diễn)
  3. The room is cleaned. (Chuyển sang bị động quá khứ)
  4. If he is here, he will help us. (Chuyển sang điều kiện loại 2)
  5. I wish I am a singer. (Chuyển sang điều ước)

Đáp án:

  1. They were happy.
  2. I was reading a book.
  3. The room was cleaned.
  4. If he were here, he would help us.
  5. I wish I were a singer.

Tổng Kết

“Was” và “were” là hai dạng quá khứ của động từ “to be”, đóng vai trò quan trọng trong các thì quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, câu bị động, câu điều kiện loại 2, và câu điều ước. Việc sử dụng đúng “was” (với chủ ngữ số ít: I, he, she, it) và “were” (với chủ ngữ số nhiều: you, we, they, hoặc trong cấu trúc giả định) là yếu tố then chốt để đảm bảo tính chính xác ngữ pháp. Các trường hợp đặc biệt, như sử dụng “were” trong câu điều kiện và câu điều ước với chủ ngữ số ít, cần được lưu ý để tránh nhầm lẫn. Thông qua thực hành các bài tập và áp dụng trong giao tiếp, người học có thể sử dụng “was” và “were” một cách tự nhiên và chính xác, góp phần nâng cao kỹ năng tiếng Anh trong cả văn nói và văn viết.