Nhằm đáp ứng nhu cầu tìm hiểu các giải đáp chi tiết đối với các câu hỏi IELTS mới nhất, Smartcom English xin tiếp tục giới thiệu tới các sĩ tử IELTS bài giảng phân tích chi tiết kèm theo bài viết mẫu ở thang điểm cao cho kỹ năng Viết ở Bài luận số 2 đề số 2 trong cuốn Cambridge 19.
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
The working week should be shorter and workers should have a longer weekend.
Do you agree or disagree?
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
– Dịch đề bài: để giúp bạn hiểu đúng đề bài, Smartcom English xin dịch lại đề cụ thể như sau: ” Tuần làm việc nên được rút ngắn hơn và các cán bộ công, nhân viên nên có ngày nghỉ cuối tuần dài hơn. Bạn đồng ý hay không đồng ý?”
– Từ khóa chính: Tuần làm việc, nên được rút ngắn, nhân viên, nên có ngày nghỉ cuối tuần dài hơn.
– Nhiệm vụ phải trình bày: Đưa ra quan điểm hoàn toàn đồng ý hay hoàn toàn không đồng ý.
Hoàn toàn đồng ý (Completely agree)
- Improved Work-Life Balance (Cải thiện cân bằng giữa Công việc-Cuộc sống): More time for family, hobbies, and relaxation.
- Increased Productivity (Nâng cao hiệu suất làm việc): More focused and efficient work within fewer hours.
- Health Benefits (Lợi ích về sức khoẻ): Reduced stress and burnout, leading to better physical and mental health.
- Environmental Benefits (Lợi ích về môi trường): Fewer commutes reduce carbon emissions and energy consumption.
- Economic Benefits (Lợi ích về kinh tế): Employees have more time to spend on leisure activities, boosting local economies.
Hoàn toàn không đồng ý (Completely disagree)
- Economic Impact on Businesses (Ảnh hưởng về kinh tế đối với các doanh nghiệp): Reduced working hours might lead to decreased output and revenue for businesses.
- Challenges in Implementation (Thách thức trong thực thi): Difficulty in adjusting schedules and workflows to accommodate shorter weeks.
- Potential for Increased Workload (Tiềm ẩn gia tăng khối lượng công việc): Employees might face more intense work periods to compensate for fewer working days.
- Inequality Among Different Sectors (Bất công giữa các ban ngành/ lĩnh vực khác nhau): Not all industries can adopt a shorter workweek, leading to discrepancies in work conditions.
- Impact on Customer Service (Ảnh hưởng đối với ngành Dịch vụ Chăm sóc khách hàng): Reduced availability of services could lead to customer dissatisfaction.
Bài viết mẫu
In today’s fast-paced work environment, the concept of reducing the working week and extending the weekend is increasingly being discussed. I firmly agree with the proposition that a shorter working week and a longer weekend would be highly advantageous. This shift would enhance work-life balance, boost productivity, and benefit the environment.
Firstly, a shorter working week would significantly improve work-life balance. Employees would have more time to spend with their beloved ones, pursue personal interests, and engage in leisure activities. This additional personal time can reduce stress and prevent burnout, leading to a happier and more fulfilled workforce. For example, countries like Sweden and Finland, where shorter working hours are being tested, report higher levels of employee satisfaction and well-being.
Secondly, reducing the working week can lead to increased productivity. When employees work fewer days, they tend to be more focused and efficient during their working hours. This concept emphasizes quality over quantity, where the output is optimized within a shorter timeframe. Microsoft Japan’s experiment with a four-day workweek is a prime example, where the company saw a 40% increase in productivity. Such evidence suggests that a compressed work schedule can yield better results without compromising work quality.
Thirdly, a shorter working week can have positive environmental impacts. With reduced commuting days, there would be a significant decrease in carbon emissions from vehicles. Offices would also consume less energy, contributing to lower overall utility costs and a smaller carbon footprint. Companies adopting shorter working weeks have reported lower energy consumption and operational costs, highlighting the environmental benefits of such a shift.
In conclusion, a shorter working week and a longer weekend would bring numerous advantages, including improved work-life balance, increased productivity, and environmental benefits. Therefore, I strongly advocate for businesses and policymakers to consider implementing shorter working weeks to create a more sustainable and thriving work environment.
Word count: 307
Từ vựng cần học:
- Fast-paced /ˌfɑːst ˈpeɪst/: Phát triển hoặc di chuyển nhanh chóng.
- Proposition /ˌprɒpəˈzɪʃn/: Lời khẳng định hoặc tuyên bố thể hiện một phán đoán hoặc quan điểm.
- Work-life balance /ˌwɜːk laɪf ˈbæləns/: Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, phân chia thời gian và sự tập trung giữa công việc và các hoạt động gia đình hoặc giải trí.
- Burnout /ˈbɜːnaʊt/: Sự kiệt sức về thể chất hoặc tinh thần do làm việc quá sức hoặc căng thẳng.
- Employee satisfaction /ɪmˈplɔɪiː ˌsætɪsˈfækʃən/: Mức độ hài lòng của nhân viên về công việc của họ, có thể ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc.
- Productivity /ˌprɒdʌkˈtɪvəti/: Hiệu quả của nỗ lực sản xuất, đặc biệt trong ngành công nghiệp, được đo lường bằng tỷ lệ sản lượng trên mỗi đơn vị đầu vào.
- Optimized /ˈɒptɪmaɪz/: Được tối ưu hóa để trở nên hiệu quả, hoàn hảo hoặc chức năng nhất có thể.
- Compressed work schedule /kəmˈprɛst wɜːk ˈʃɛdjuːl/ or /kəmˈprɛst wɜːk ˈskɛdjuːl/ (Note: “schedule” pronunciation varies between British and American English): Lịch làm việc cho phép nhân viên hoàn thành tuần làm việc truyền thống 40 giờ trong ít hơn năm ngày làm việc truyền thống.
- Environmental benefits /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈbɛnɪfɪts/: Những lợi ích tích cực đối với môi trường.
- Carbon emissions /ˈkɑːbən ɪˈmɪʃənz/: Sự phát thải khí carbon dioxide vào khí quyển từ các hoạt động khác nhau, đặc biệt là đốt nhiên liệu hóa thạch.
- Carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/: Lượng khí thải carbon dioxide mà một cá nhân hoặc tổ chức chịu trách nhiệm.
Hy vọng là bài giảng trên của các chuyên gia IELTS tại Smartcom English đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng thể, và lời giải chi tiết cho câu hỏi về dạng Argumentative/ Opinion essay. Bài viết không đi sâu vào ý tưởng phức tạp hay từ vựng khó, mà chỉ tập trung giải quyết ý tưởng dễ thấy và từ vựng hữu ích, dễ dùng và ưu tiên chuỗi logic trong cách lập luận.
Để học sâu hơn các bài giảng này, bạn cần đến lớp học trực tiếp hoặc sử dụng hệ thống giảng dạy online của Smartcom English để hấp thụ nhanh và sâu hơn kiến thức viết IELTS, đồng thời học theo chuỗi bài có tính logic, và hệ thống hóa, giúp dễ nhớ và nắm được vấn đề một cách toàn diện hơn.
Tham gia nhóm hỗ trợ IELTS từ chuyên gia của Smartcom English: Tại đây
By: Smartcom English – IELTS experts