Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn có biết hơn 10% lỗi ngữ pháp phổ biến của người học tiếng Anh đến từ việc sử dụng sai cấu trúc “require to V hay Ving” không?
Theo một nghiên cứu trên hơn 3.800 mẫu bài viết của học viên tiếng Anh, lỗi dùng sai giữa gerund và infinitive – trong đó có trường hợp “require” – chiếm gần 10% tổng số lỗi.
Một câu như: “This project requires submitting the form by Friday. ” có thể gây mất điểm nghiêm trọng dù nghe có vẻ đúng.
Vậy, sau require thì nên dùng gì? Nên dùng require to V hay Ving? Khi nào dùng “require to V”, khi nào dùng “require Ving”, và làm thế nào để tránh sai sót không đáng?
Bài viết này sẽ giúp bạn phân tích chi tiết các cấu trúc với “require”, kèm ví dụ rõ ràng và các lỗi thường gặp – giúp bạn viết bài IELTS Writing và Speaking tự tin hơn. Hãy cùng bắt đầu nhé!
Require nghĩa là gì?
Động từ require là từ quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Trong nhiều ngữ cảnh, nó có thể mang hai tầng nghĩa chính: “cần” và “yêu cầu”. Việc nắm rõ nghĩa giúp bạn biết sau require thì nên dùng gì, là require to V hay Ving, nhằm tránh không bị sai cấu trúc.
Require mang nghĩa “cần”
Trong nghĩa này, require giống từ “need”, dùng khi bạn nói rằng một thứ gì đó đòi hỏi sự cần thiết. Ví dụ trong các môi trường học thuật hoặc kỹ thuật:
- This recipe requires boiling water to activate the yeast.
(Công thức này cần nước sôi để kích hoạt men.) - Our new software requires 4GB of RAM to run smoothly.
(Phần mềm mới của chúng tôi cần 4GB RAM để hoạt động trơn tru.)
Ở nghĩa “cần”, chúng ta thường nói require + Ving hoặc require + N, thay vì dùng cấu trúc require to V.
Require mang nghĩa “yêu cầu”
Khi bạn muốn diễn đạt việc yêu cầu ai đó làm gì (ra lệnh, hướng dẫn, đòi hỏi thực hiện nhiệm vụ), require cũng rất phổ biến trong văn phong chính thức như thông báo, hướng dẫn công sở:
- The university requires students to submit their thesis by the end of June.
(Trường đại học yêu cầu sinh viên nộp luận văn trước cuối tháng Sáu.)
Ở mặt ý nghĩa này, ta nên sử dụng cấu trúc require sb to V để diễn đạt chính xác. Ngoài ra bạn cũng có thể diễn đạt ngược lại ở dạng bị động theo cấu trúc “S + động từ to be + required to + V”. Hai cấu trúc này có ý nghĩa tương đương nhau.
- Applicants for this position are required to have at least two years of experience.
(Ứng viên cho vị trí này được yêu cầu phải có ít nhất hai năm kinh nghiệm làm việc.)
Require to V hay Ving? Các cấu trúc require thông dụng
Khi học tiếng Anh, đặc biệt nếu bạn đang luyện thi IELTS hoặc chuẩn bị bài học học thuật, câu hỏi “require to V hay Ving” luôn là băn khoăn lớn – và dễ mắc lỗi nếu không chú ý.
Sau đây là các cấu trúc require phổ biến, kèm ví dụ mới để bạn nhấn mạnh cách dùng đúng:
Require + Ving
Dùng khi diễn đạt rằng một việc gì đó cần được thực hiện, rất phổ biến trong văn bản kỹ thuật hoặc hướng dẫn:
- The project requires conducting surveys among 500 participants.
(Dự án cần tiến hành khảo sát với 500 người tham gia.) - Efficient gardening requires watering plants early in the morning.
(Làm vườn hiệu quả cần tưới cây vào sáng sớm.)
Trong trường hợp này, bạn cần phải dùng require V-ing, tránh nhầm thành require to V.
Require + N
Dùng khi yêu cầu một thứ gì đó, một vật, một tài liệu, hoặc một năng lực, theo dạng danh từ:
- To attend the workshop, you require prior enrollment confirmation.
(Để tham dự hội thảo, bạn cần có xác nhận đăng ký trước.) - This recipe requires three cups of flour.
(Công thức này cần ba cốc bột mì.)
Require + tân ngữ trực tiếp (O) + to V
Dùng khi bạn yêu cầu ai đó thực hiện một hành động cụ thể. Đây là cấu trúc bắt buộc phải dùng để chính xác và rõ nghĩa:
- The manager requires all staff to attend the safety briefing.
(Trưởng phòng yêu cầu tất cả nhân viên tham dự buổi hướng dẫn an toàn.) - They require the applicant to complete the online test before the interview.
(Họ yêu cầu ứng viên hoàn thành bài kiểm tra trực tuyến trước phỏng vấn.)
Bạn phải nhớ chèn tân ngữ vào sau “require”, rồi sau đó mới kết hợp với “to V” nhé.
Require + Clause (Mệnh đề)
Trong một số trường hợp, require được theo sau bởi toàn mệnh đề bắt đầu bằng “that…” hoặc liên từ, dùng trong văn phong trịnh trọng:
- The law requires that all vehicles display current registration stickers.
(Luật yêu cầu tất cả phương tiện phải dán nhãn đăng ký hợp lệ.) - The professor requires that the essays be submitted electronically.
(Giáo sư yêu cầu các bài luận được nộp dưới dạng điện tử.)
Be required to do something
Trong trường hợp một người bị ai đó yêu cầu làm việc gì, bạn có thể sử dụng mệnh đề với cấu trúc “S + be + required to + V”. Ví dụ
- Sam is required to pay the maintenance fee for his old car.
(Sam được yêu cầu phải trả phí bảo dưỡng cho chiếc xe cũ của anh ta.)
- They are required to take off their shoes before entering the room.
(Họ được yêu cầu phải bỏ giày trước khi bước vào trong phòng.)
Từ đồng nghĩa với “Require”
Để nâng cao vốn từ vựng và cải thiện điểm Lexical Resource trong IELTS Writing và Speaking, bạn nên nắm vững một số từ/cụm từ đồng nghĩa với “require”. Tuy có thể thay thế, nhưng mỗi từ đều có sắc thái riêng, và cách dùng không phải lúc nào cũng giống nhau.
Từ/Cụm từ | Ý nghĩa & Cách dùng | Ví dụ minh họa |
Need | Mang nghĩa cần thiết, phổ biến hơn “require” trong văn nói | The plants need water daily. |
Demand | Sắc thái mạnh hơn “require”, thường dùng trong các yêu cầu cấp bách | The job demands a high level of concentration. |
Call for | Mang nghĩa kêu gọi, đòi hỏi; thường dùng trong tình huống xã hội/chính trị | The situation calls for immediate action. |
Necessitate | Trang trọng, học thuật; thường thấy trong văn viết | The procedure necessitates approval from the board. |
⚠️ Lưu ý: Không phải từ đồng nghĩa nào cũng dùng được với to V hay V-ing như “require”. Ví dụ, bạn không nên viết “The job necessitates to concentrate” – vì “necessitate” đi với V-ing, không phải to V.
Lưu ý khi sử dụng các cấu trúc “Require”
Không dùng require to V đơn lẻ
Khi kết hợp động từ “require” với “to V”, bạn nên lưu ý phải sử dụng hoặc là cấu trúc bị động, hoặc là chèn thêm tân ngữ sau “require”.
❌ I require to attend the meeting.
✔️ Thay vào đó, hãy viết:
- I am required to attend the meeting.
- My manager requires me to attend the meeting.
“Require” trong câu bị động
Đây là dạng rất thường thấy trong văn bản học thuật, bạn nên kết hợp với “to V”.
Ví dụ:
- All applicants are required to submit a resume.
- Students are required to complete 120 credit hours before graduation.
Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn đáp án đúng (MCQ)
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
- The job ________ that applicants have a valid work permit.
a. requires
b. require
c. requiring
d. required - These instructions require _______ carefully.
a. to follow
b. to be followed
c. following
d. follow - The manager required him _______ the proposal by Monday.
a. submit
b. to submit
c. submitting
d. submitted - All students are required _______ the safety test before entering the lab.
a. passing
b. to pass
c. passed
d. pass
Đáp án: 1.a ; 2.c ; 3.b ; 4.b
Bài 2: Điền từ (Gap-fill)
- The process of applying for a visa requires (prepare) __________ several documents.
- She was required (attend) __________ a follow-up interview.
- The law requires that all drivers (carry) __________ valid insurance.
- His injury required (treat) __________ immediately.
- The committee requires all reports (submit) __________ by Friday.
Đáp án:
- preparing
- to attend
- carry
- treating
- to be submitted
Bài 3: Sửa lỗi sai (Error Correction)
- This task require to complete by tomorrow.
- He requires submitting the form in person.
- You are require to wear safety equipment at all times.
- The rules requires employees follow protocol.
- The machine require maintaining every two weeks.
Đáp án:
- require to complete → is required to be completed
- Correct
- require → required
- follow → to follow
- require → requires
Tổng kết
Tóm lại, require to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “require” thường đi với “to V” để diễn đạt việc yêu cầu ai đó thực hiện một hành động, hoặc “Ving” trong một số trường hợp cụ thể. Nắm vững require to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.
Hãy require bản thân chinh phục tiếng Anh với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.
Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng require to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác