Cách làm dạng bài Agree or Disagree trong IELTS Writing Task 2

Agree or Disagree (tên gọi khác: Argumentative/Opinion essay) là một dạng bài tương đối phổ biến trong bài thi IELTS Writing Task 2. Khi gặp câu hỏi này, thí sinh được yêu cầu thảo luận và đưa ra ý kiến về những quan điểm, vấn đề thường gặp đã được nhắc đến trong đề bài. Hãy cùng Smartcom English tìm hiểu tổng quan thông tin về IELTS Writing Task 2, cách làm dạng bài Agree or Disagree và tham khảo bài mẫu bên thông qua bài viết dưới nhé!

Cách làm dạng bài Agree or Disagree

Tổng quan về IELTS Writing Task 2

Thông tin chung

Task 2 là câu hỏi thứ 2 trong bài thi IELTS Writing (hình thức thi IELTS Academic). Đề bài Task 2 sẽ cho sẵn một vấn đề nghị luận (quan điểm, nguyên nhân, hiện trạng,…) và yêu cầu thí sinh phân tích vấn đề đó.

  • Thời gian: thí sinh nên làm bài trong 40 phút.
  • Số từ: tối thiểu 250 từ.
  • Số điểm: chiếm ⅔ tổng điểm IELTS Writing.
  • Tiêu chí chấm điểm
    • Task response (25%)
    • Coherence and cohesion (25%)
    • Lexical resource (25%)
    • Grammatical range and accuracy (25%)

Các dạng bài thường gặp

  • Agree or Disagree/Argumentative/Opinion

Ví dụ: Governments should provide free public transportation to reduce traffic congestion and pollution. To what extent do you agree or disagree with this statement?

  • Advantages/Disadvantages

Ví dụ: Online shopping has become increasingly popular in recent years. Discuss the advantages and disadvantages of this trend.

  • Discussion Essay

Ví dụ: Some people argue that fast-food restaurants should be held responsible for the rise in obesity rates, whereas others believe individuals should take personal responsibility for their dietary choices. Discuss both views and give your opinion.

  • Causes and Effects/Problems and Solutions

Ví dụ: Many cities are facing traffic congestion problems due to increasing number of vehicles. What are the possible causes of this issue? What measures can be taken to address it?

  • Two-part Question

Ví dụ: Some might argue that technology is making people more isolated, while others believe it connects individuals globally. Do you agree or disagree? How has technology affected interpersonal relationships in your opinion?

Bố cục bài viết

Các bài viết trong phần IELTS Writing Task 2 có thể được chia thành 3 phần theo gợi ý sau đây:

  • Mở bài (Introduction)
  • Thân bài (Body)
    • Thân bài 1 (Body Paragraph 1)
    • Thân bài 2 (Body Paragraph 2)
  • Kết bài (Conclusion)

IELTS Writing Task 2 - Structure

(Lưu ý: Thân bài có thể có từ 2-3 đoạn tùy thuộc vào câu hỏi và khả năng triển khai ý của thí sinh.)

Cách làm dạng bài Agree or Disagree IELTS Writing Task 2

Đối với cách làm bài Agree or Disagree, thí sinh có thể tham khảo các bước làm sau đây:

Bước 1: Xác định dạng bài và phân tích đề bài.

  • Keyword: “agree or disagree”
  • Câu hỏi: “To what extent do you agree or disagree with this statement?”

Dạng bài Agree or Disagree sẽ có 2 dạng câu hỏi thường gặp:

  • Câu hỏi gồm 1 vế:
Câu hỏi 1 vế IELTS Writing Task 2 Agree or Disagree
Minh họa câu hỏi 1 vế IELTS Writing Task 2 – Agree or Disagree
  • Câu hỏi gồm 2 vế:
Câu hỏi 2 vế IELTS Writing Task 2 Agree or Disagree
Minh họa câu hỏi 2 vế IELTS Writing Task 2 – Agree or Disagree

Sau khi xác định được dạng bài, bước tiếp theo là phân tích đề bài. Hãy tìm ra những từ khóa chính xuất hiện trong đề. Chúng sẽ giúp bài viết của bạn được triển khai đúng trọng tâm hơn.

Bước 2: Xác định hướng làm bài.

Đối với cách làm dạng Agree or Disagree, thí sinh có thể hoàn toàn đồng ý, hoàn toàn không đồng ý hoặc đồng ý một phần. Tuy nhiên, thí sinh vẫn phải đưa ra quan điểm của mình một cách rõ ràng và tránh viết bài một cách khách quan để không bị trừ điểm trong tiêu chí Task Response. 

Bước 3: Xây dựng outline.

Từ quan điểm và phương hướng làm bài đã xác định trước, bạn sẽ có thể lên được outline cho bài viết Agree or Disagree gồm 3 phần chính:

Mở bài 

(Introduction)

Giới thiệu vấn đề và đưa ra quan điểm cá nhân.

(đồng ý/không đồng ý/đồng ý một phần)

Thân bài 

(Body)

TH1: Hoàn toàn đồng ý. Thân bài 1: Lý do đồng ý 1

Thân bài 2: Lý do đồng ý 2

TH2: Hoàn toàn không đồng ý. Thân bài 1: Lý do không đồng ý 1

Thân bài 2: Lý do không đồng ý 2

TH3: Đồng ý một phần

(vừa đồng ý vừa phản đối).

Thân bài 1: Lý do đồng ý

Thân bài 2: Lý do phản đối

Kết bài

(Conclusion)

Tóm tắt một cách ngắn gọn nội dung bài và quan điểm cá nhân.

Bước 4: Viết bài hoàn chỉnh

Sau khi đã có một outline gồm 3 phần, bạn có thể bắt đầu viết các phần Mở bài, Thân bài và Kết bài. Để đạt được điểm cao, ngoài việc nắm chắc cách làm dạng Agree Disagree, bạn cần có khả năng triển khai bài viết một cách logic. Hãy kiểm tra kĩ các đoạn sau khi hoàn thành bài viết để đảm bảo tính nhất quán của nội dung và tránh mắc lỗi chính tả nhé.

Bắt đầu viết bài IELTS Writing Task 2 Agree or Disagree

Bài mẫu tham khảo

Hãy cùng áp dụng các cách làm Writing Task 2 Agree or Disagree với đề bài bên dưới nhé:

Câu hỏi minh họa IELTS Writing Task 2 Agree or Disagree

Bài tham khảo:

The advancement of information and technology has granted people access to one of the newest inventions, namely smartphones. The prevalence of smartphones among individuals has resulted in the belief that the growing utilization of these electronic devices is damaging people’s communication skills. I partly agree with this belief, as technology can influence human communications both in positive and negative ways.

First, it is undeniable that the appearance of smartphones has equipped people with the ability to communicate globally and truthfully. As smartphones are becoming ubiquitous, people can connect with other friends all over the world instantly. For example, social media platforms such as Facebook, Instagram, or TikTok can allow distant communications between individuals as opposed to traditional methods, namely letters. In addition, individuals are more open to sharing their opinions and perspectives online with each other and receiving solicited advice, hence improving their communication skills.

While communicating online is undoubtedly beneficial to an extent, the overuse of these intelligent devices can deteriorate one’s ability to convey dialogues and the quality of conversations in real-life contexts. Many people find it challenging to express their honest thoughts in a real-time conversation, as they are familiar with expressing them anonymously. Furthermore, the overconsumption of content on smartphones also disconnects people, as they are more inclined to stick with their virtual friends instead. When going to a cafe or a physical meeting, numerous people would choose to text or watch their phones instead of taking the initiative to communicate.

In conclusion, it can not be denied that smartphones play an inevitable role in an individual’s daily life. Although they provide users with positive and effective communication, their drawbacks should be taken into consideration to prevent smartphone dependence and increase communication among people.

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Agree or Disagree

Trong bài viết trên, Smartcom English đã chia sẻ tới bạn tổng quan về dạng bài cũng như cách làm bài essay Agree or Disagree IELTS Writing Task 2. Hi vọng bạn sẽ nắm vững được những nội dung và áp dụng được chúng trong quá trình ôn luyện tiếng Anh nói chung và chuẩn bị cho kì thi IELTS nói riêng! Đừng quên ôn tập và thực hành viết bài với các bước mà Smartcom English đã gợi ý nhé! Chúc các bạn ôn thi thành công và hiệu quả.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Trụ sở chính: Tầng 4 Toà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Websitehttps://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Hướng dẫn viết dạng Discuss both views trong IELTS Writing Task 2

Dạng bài Discuss both views and give your opinion trong IETLS Writing Task 2 là một dạng bài yêu cầu người viết bàn luận về hai ý kiến trái chiều của vấn đề được nếu trong đề bài. Đây là dạng bài gây ra nhiều khó khăn cho những người học trình độ cơ bản từ band 5.0 đến 6.0. Trong bài viết dưới đây, Smartcom English sẽ hướng dẫn cách làm dạng Discuss both views cho người học IELTS trình độ 5.0-6.0.

cách làm dạng Discuss both views

 

Dàn bài tổng quát của một bài luận dạng Discuss both views

Có nhiều cấu trúc để viết dạng Discuss both views, bài viết này sẽ tập trung vào cấu trúc thông dụng nhất.

Introduction

Body paragraph 1 (ý kiến 1)

Body paragraph 2 (ý kiến 2)

Body paragraph 3 (quan điểm của bạn)

Conclusion

Cách làm dạng Discuss both views như thế nào? Chúng ta thường viết IELTS Task 2 với phần Introduction rồi kết thúc bài với phần Conclusion. Dạng bài này cũng như vậy, khi bắt đầu với phần introduction, cần paraphrasing lại đề bài (viết lại). Bạn cần viết lại đề bài với ngôn từ của bản thân bằng cách thay đổi cấu trúc câu hoặc sử dụng từ đồng nghĩa, trái nghĩa. Sau phần paraphrasing, bạn nêu lên luận điểm của bản thân.

Phần thân sẽ gồm 3 đoạn nhỏ chính. Đoạn nhỏ 1, bạn cần thảo luận về quan điểm đầu tiên trong đề bài. Tiếp theo là đoạn nhỏ 2, bạn sẽ viết về ý kiến thứ 2 trong đề bài. Nhìn chung, bạn không nên viết suy nghĩ của bạn ở 2 đoạn này. Đoạn nhỏ 3 chính là đoạn bạn bày tỏ quan điểm của mình về vấn đề, bạn cần đứng về 1 trong 2 quan điểm bạn vừa thảo luận ở 2 đoạn trên. Sau khi viết xong 3 đoạn nhỏ trên, bạn kết thúc bài với phần Conclusion.

Trong phần Conclusion bạn tóm gọn những điều đã viết và phải nhắc lại quan điểm của bạn về vần đề của đề bài.

 

Ví dụ mẫu về cách làm dạng Discuss both views

Dưới đây là ví dụ mẫu để bạn có thể hiểu hơn về dạng câu hỏi Discuss both views.

cách làm dạng Discuss both views

Đầu tiên, hãy xem cấu trúc chi tiết hơn của dạng bài này.

Introduction

  • Paraphrase question
  • Thesis statement

Body paragraph 1 (first viewpoint)

  • Topic sentence
  • Explanation of topic sentence
  • Evidence/ Reason/ Example

Body paragraph 2 (second viewpoint)

  • Topic sentence
  • Explanation of topic sentence
  • Evidence/ Reason/ Example

Body paragraph 3 (Your viewpoint)

  • Topic sentence
  • Your stand on one of the views
  • Reason/ Example

Conclusion

 

Bước 1: Tạo lập luận cho từng quan điểm

Trước hết, bạn phải xác định hai ý kiến. Đó là:

  • External factors have a greater impact on a child’s development.
  • Families have a more significant impact on a child’s development.

Tiếp theo, hãy cùng suy nghĩ để tìm ra những lập luận ủng hộ mỗi bên:

External factors have a greater impact on a child’s development.

  • Children tend to mimic the actions of their favorite literary characters.
  • Children spend a lot of time among their peers.
  • Technology has an all-encompassing impact on youngsters.

Families have a more significant impact on a child’s development.

  • Parents are always there in their child’s lives.
  • The younger the youngsters, the more flexible their personalities are.
  • Parents can establish limits and exert greater control over their children.

 

Bước 2: Chọn quan điểm của bạn

In our essay, we will claim that, while external circumstances influence a child’s growth, parents and family nonetheless have a considerable impact.

Lý do: A child’s friendships, books, and music preferences are influenced by the ideals instilled in them by their parents.

 

Hướng dẫn viết bài dạng Discuss both views (band 5.0-6.0)

Introduction

Paraphrase (viết lại) statement (câu 1, 2) và đưa ra quan điểm của bạn (câu 3):

A child’s friendships, books, and music preferences are influenced by the ideals instilled in them by their parents. While some say that parents have a more substantial impact on their children than other factors, others argue that parents have a considerable role in defining a child’s future. This paper will examine both viewpoints and support the latter.

Body paragraph 1

Đối với bài luận này, bạn nên viết ba đoạn trong thân bài. Trong đoạn 1, bạn hãy mổ xẻ ý kiến 1.

Children’s belief systems are shaped, in part, by the books they read and the music they listen to. Put differently, children tend to imitate the actions of their idols or beloved fictional characters. Children who participate in group activities are also impacted by their peers. Finally, outside influences like the media also influence children’s desire for trendy goods. Children might ask for toys they have seen on TV, for instance.

Body paragraph 2

Trong đoạn 2, bạn hãy thảo luận về ý kiến 2.

Early on, a child’s personality is quite malleable, and parents have a significant influence on how they grow. Young children from unstable homes may find it difficult in school since they imitate other people’s actions. A child’s self-confidence depends on having a secure and nurturing home environment, and parents should also teach them how to set limits.

Body paragraph 3

Trong đoạn 3, bạn đưa ra ý kiến ​​của mình. (Hãy đứng về 1 trong 2 phía)

I believe that the principles that parents instill in their children have an impact on the choices they make regarding friends, literature, and music. Consequently, parents have a stronger impact on their kids than the media, peer groups, and popular culture do.

Conclusion

Trong đoạn kết luận, tóm tắt ngắn gọn những gì bạn đã viết và trình bày lại ý kiến ​​của bạn.

In conclusion, children’s social and intellectual development is influenced by their environment. But in my opinion, parents are the ones who create the groundwork for these advancements by providing a solid foundation from an early age.

 

cách làm dạng Discuss both views

Bài mẫu (Sample Essay – Discuss both views)

A child’s friendships, books, and music preferences are influenced by the ideals instilled in them by their parents. While some say that parents have a more substantial impact on their children than other factors, others argue that parents have a considerable role in defining a child’s future. This paper will examine both viewpoints and support the latter.

Children’s belief systems are shaped, in part, by the books they read and the music they listen to. Put differently, children tend to imitate the actions of their idols or beloved fictional characters. Children who participate in group activities are also impacted by their peers. Finally, outside influences like the media also influence children’s desire for trendy goods. Children might ask for toys they have seen on TV, for instance.

Early on, a child’s personality is quite malleable, and parents have a significant influence on how they grow. Young children from unstable homes may find it difficult in school since they imitate other people’s actions. A child’s self-confidence depends on having a secure and nurturing home environment, and parents should also teach them how to set limits.

I believe that the principles that parents instill in their children have an impact on the choices they make regarding friends, literature, and music. Consequently, parents have a stronger impact on their kids than the media, peer groups, and popular culture do.

In conclusion, children’s social and intellectual development is influenced by their environment. But in my opinion, parents are the ones who create the groundwork for these advancements by providing a solid foundation from an early age.

 

 

Hướng dẫn cách làm Writing Task 1 line graph

Kỹ năng Viết thường là phần được đa số các thí sinh đánh giá là khó xử lý nhất trong 4 kỹ năng Nghe, Đọc, Viết, Nói của một bài thi IELTS. Thí sinh hãy cùng bắt đầu luyện tập chinh phục phần thi Writing với bài hướng dẫn cách làm Writing Task 1 line graph của Smartcom English dưới đây nhé.

Hướng dẫn cách làm Writing Task 1 line graph

Tổng quan về IELTS Writing và cấu trúc bài Writing Task 1 biểu đồ đường

IELTS Writing

Phần thi IELTS Writing gồm 2 bài Task 1 và Task 2 với tổng thời gian thi là 60 phút. Số chữ quy định trong Task 1 là ít nhất 150 từ và Task 2 là ít nhất 250 từ. Thí sinh nên phân chia thời gian làm bài hợp lý, dành 20 phút cho Task 1 và 40 phút cho Task 2. 

Ở Task 1, thí sinh sẽ cần phân tích các biểu đồ (Line graph, Bar chart, Pie chart, Map,…) dựa trên số liệu đã cho sẵn. Các tiêu chí chấm điểm cho phần thi Writing nhìn chung sẽ bao gồm:

  • Task Achievement/Response – câu trả lời phù hợp, thỏa mãn yêu cầu của đề bài
  • Coherence and Cohesion – có tính mạch lạc, chặt chẽ
  •  Lexical Resource – đánh giá vốn từ vựng
  • Grammatical Range and Accuracy – phạm vi và độ chính xác của ngữ pháp được sử dụng

Bên trên là các tiêu chí chấm điểm chung cho phần thi Writing, để tìm hiểu sâu hơn về từng tiêu chí một cách cụ thể thí sinh có thể liên hệ với các chuyên gia của Smartcom English theo thông tin ở cuối bài.

Tổng quan về IELTS Writing

Cấu trúc bài Writing Task 1 biểu đồ đường

Line graph (Biểu đồ đường) là một trong những dạng bài mà thí sinh có thể gặp trong Task 1 của phần thi IELTS Writing. Trong dạng bài này, đề bài sẽ cung cấp một bảng biểu với số liệu liên quan, thí sinh cần phân tích các số liệu đó và viết theo đúng cấu trúc bài để có thể đạt điểm cao.

Cấu trúc một bài Writing Task 1 bao gồm:

  • Introduction (Phần giới thiệu)
  • Overview (Phần tổng quát)
  • Body (Phần thân bài): Bao gồm hai phần Body 1 và Body 2

Cấu trúc bài Writing Task 1 biểu đồ đường

Hướng dẫn cách làm dạng bài line graph

Từ vựng cần biết khi học cách làm Writing Task 1 line graph

Trước khi bắt tay vào viết, thí sinh nên nắm vững những từ vựng cần thiết để triển khai dạng bài này. Việc kết hợp sử dụng từ vựng phù hợp trong cách làm bài line graph sẽ giúp thí sinh có được điểm số cao hơn. 

  • Động từ chỉ xu hướng tăng: rise, increase, climb, grow, grow up
  • Động từ chỉ xu hướng giảm: decrease, drop, fall, decline
  • Động từ chỉ xu hướng không đổi: remain steady, remain stable, remain unchanged, level off
  • Động từ chỉ xu hướng đạt mức cao nhất/thấp nhất: peak at, reach a peak of, hit a high of, hit a low of, bottom out
  • Từ vựng chỉ thời gian: over the period, at the beginning of the period, at the end of the period, from…to…, between…and…

Từ vựng khi làm Writing Task 1 line graph

Cách viết Introduction và Overview Task 1 line graph

Trong phần Introduction, thí sinh chỉ cần diễn giải lại đề bài bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa và tái cấu trúc câu chứ không cần thêm thông tin, số liệu gì khác.

Còn trong phần Overview,  thí sinh cần thể hiện các đặc trưng chung của biểu đồ, chỉ nêu ra các thông tin chung và so sánh (Nếu có). Những điều mà thí sinh cần lưu ý trong phần Overview: 

  • Trong đoạn Overview nên có 2 câu: Một câu giới thiệu chung và một câu nêu thông tin chính của biểu đồ.
  • Trong đoạn Overview không được có số liệu cụ thể.

Ví dụ đề bài

The line graph below shows radio and television audiences throughout the day in 1992.

ielts-writing-line-graph-1
(Ảnh: Đề bài mẫu ví dụ cho phần Hướng dẫn cách làm Writing Task 1 line graph)

Introduction và Overview mẫu

The line graph illustrates the percentage of people listening to the radio and watching TV who were over the age of 4 in a 24 hour period, in the UK from October to December 1992.

Overall, the majority of people listened to the radio in the morning while most people watched TV in the evening. Over the 24 hour period, there were more people watching TV than there were listening to the radio. 

Cách viết Introduction và Overview Task 1 line graph

Cách viết Body Task 1 line graph

Phần Body là nơi thí sinh có thể phân tích chi tiết các số liệu có trong biểu đồ. Để được giám khảo đánh giá cao hơn, thay vì chỉ liệt kê các số liệu có trong biểu đồ, thí sinh nên thêm các câu so sánh dữ liệu.

Trong 2 đoạn Body, thí sinh có thể sắp xếp các ý theo nhiều cấu trúc. Body 1 có thể dùng để miêu tả nhóm thông tin đầu tiên/điểm giống nhau giữa các dữ liệu và Body 2 dùng để miêu tả nhóm thông tin tiếp theo/điểm khác nhau giữa các dữ liệu.

Nếu trong biểu đồ có quá nhiều đường, thí sinh cần chọn lọc thông tin nổi bật để cho vào bài làm, tránh việc cố gắng bao gồm quá nhiều số liệu khiến bài viết quá dài. 

Ví dụ đề bài

The line graph below shows radio and television audiences throughout the day in 1992.

ielts-writing-line-graph-2
(Ảnh: Đề bài mẫu ví dụ cho phần Hướng dẫn cách làm Writing Task 1 line graph)

Body mẫu:

Regarding the TV, at 1 am there were under 10% of people watching TV. This figure remained relatively constant until 11 am when there was a gradual increase in people watching TV before peaking at approximately 45% at around 9 pm. After that time, there was a sharp drop in viewers to under 20% by midnight.

Similarly, the percentage of listeners to the radio also began low at under 5%. After continuing at under 5%, the figure then rose significantly to a peak of almost 30% at around 8 am. From that point, the proportion of the audience fluctuated in a gradual downward trend to 5% at the end of the day. 

Cách viết Body Task 1 line graph

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 line graph

Đề bài mẫu:

The graph below shows the consumption of 3 spreads from 1981 to 2007.

ielts-writing-line-graph-3

Đáp án gợi ý

The line graph illustrates the amount of three kinds of spreads (margarine, low fat and reduced spreads and butter) which were consumed over 26 years from 1981 to 2007. 

Overall, the consumption of margarine and butter decreased over the period given, while for low fat and reduced spreads, it rose. At the start of the period, butter was the most popular spread, which was replaced by margarine from 1991 to 2001, and following that low fat and reduced spreads became the most widely used spread in the final years.

With regards to the amount of butter used, it began at around 140 grams and then peaked at 160 grams in 1986 before falling dramatically to about 50 grams in the last year. Likewise, approximately 90 grams of margarine was eaten in the first year after which the figure fluctuated slightly and dropped to a low of 40 grams in 2007.

On the other hand, the consumption of low fats and reduced spreads only started in 1996 at about 10 grams. This figure, which reached a high of just over 80 grams 5 years later, fell slightly in the final years to approximately 70 grams in 2007. 

Học cùng với một người bạn

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về cách làm Writing Task 1 line graph. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện kỹ năng IELTS Writing nói riêng và cả 4 kỹ năng IELTS nói chung, hãy đăng ký khóa học luyện thi IELTS cùng Smartcom ngay hôm nay!

call-to-action-1

Xem thêm:

Hướng Dẫn Cách Làm Writing Task 1 Pie Chart (Biểu Đồ Tròn)

Trong 4 kỹ năng Nghe, Đọc, Viết, Nói của một bài thi IELTS, phần lớn các thí sinh thường gặp nhiều khó khăn nhất trong bài thi kỹ năng Viết. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá và học cách làm dạng Pie Chart (Biểu đồ tròn) trong Writing Task 1 qua hướng dẫn chi tiết từ Smartcom English nha. 

Tổng quan về Writing Task 1 biểu đồ tròn

Giới thiệu về dạng bài Pie Chart

Một loại bài viết phổ biến trong IELTS Writing Task 1 là biểu đồ tròn, được gọi là Pie Chart. Biểu đồ Pie Chart (biểu đồ tròn) là một loại biểu đồ thống kê dữ liệu thường được sử dụng để thể hiện phần trăm phân chia hoặc tỷ lệ giữa các phần riêng lẻ và tổng thể. 

Biểu đồ tròn được chia thành các phần nhỏ, mỗi phần thường có màu sắc hoặc ký hiệu khác nhau, tương ứng với các đối tượng hoặc phần trăm cụ thể được phân tích. Ngoài ra, biểu đồ thường có các chú thích ở góc để giải thích ý nghĩa của từng đối tượng hoặc phần trăm.

Các dạng bài Pie Chart

  • Biểu đồ tròn có sự thay đổi theo yếu tố thời gian: Loại biểu đồ này thường được sử dụng để thể hiện sự biến đổi của các yếu tố khác nhau theo thời gian.
ielts-writing-task-1-pie-chart-1
Biểu đồ IELTS tròn có sự thay đổi theo yếu tố thời gian
  • Biểu đồ tròn không có sự thay đổi theo yếu tố thời gian: Trái ngược với loại biểu đồ trên, biểu đồ này không thể hiện sự thay đổi theo thời gian mà thường chỉ tập trung vào phân phối phần trăm của các yếu tố tại một điểm cụ thể trong thời gian.
ielts-writing-task-1-pie-chart-2
Biểu đồ IELTS tròn không có sự thay đổi theo yếu tố thời gian

Cấu trúc bài viết biểu đồ tròn IELTS Writing Task 1

Pie Chart (Biểu đồ tròn) là một trong những dạng bài mà thí sinh có thể gặp trong Task 1 của phần thi IELTS Writing. Trong dạng bài này, đề bài sẽ cung cấp hai hoặc ba biểu đồ với số liệu liên quan, thí sinh cần phân tích các số liệu đó và viết theo đúng cấu trúc bài để có thể đạt điểm cao.

Cấu trúc một bài Writing Task 1 bao gồm:

  • Introduction (Phần giới thiệu)
  • Overview (Phần tổng quát)
  • Body (Phần thân bài): Bao gồm hai phần Body 1 và Body 2

Hướng dẫn cách làm IELTS Writing Task 1 Pie Chart

Cách viết Introduction Task 1 Pie Chart

Trong phần giới thiệu mở đầu này, thí sinh chỉ cần diễn giải lại đề bài bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa và tái cấu trúc câu chứ không cần thêm thông tin, số liệu gì khác.

Đề bài mẫu:

The given graph shows the main sources of energy for USA in 1980 and 1990

Write a report for a university lecture making comparisons where relevant and reporting the main features.

ielts-writing-task-1-pie-chart-3
Writing Task 1 dạng Pie Chart

Gợi ý:

  • the graph = the pie chart
  • shows = illustrates
  • main sources of energy = energy production from different sources
  • for the USA = don’t change this
  • in 1980 and 1990 = in two different years (1980 and 1990)

Introduction mẫu:

The pie charts illustrate the changes in energy production from five different sources (oil, natural gas, coal, hydroelectric powder and nuclear power) for the USA in two different years (1980 and 1990).

Cách viết Overview Task 1 Pie Chart

Phần Overview tóm tắt những đặc điểm quan trọng của biểu đồ. Hãy trả lời các câu hỏi dưới đây để xác định những đặc điểm chính.

  1. Đâu là nguồn năng lượng chính vào năm 1980?
  2. Đâu là nguồn năng lượng chính vào năm 1990?
  3. Loại năng lượng nào sản xuất ít nhất vào năm 1980?
  4. Loại năng lượng nào sản xuất ít nhất vào năm 1990?
  5. Lượng năng lượng được sản xuất từ mỗi nguồn có thay đổi nhiều hay ít giữa các năm?
  6. Tất cả các loại năng lượng có tăng lên đến năm 1990 không?

Overview mẫu:

Overall, oil constituted the main source of energy production in both years, while hydroelectric power produced the least energy. There was a slight decrease in production from oil and natural gas, whereas an increase can be seen in the figures for coal and nuclear power.

Cách viết Body Task 1 Pie Chart

Body Paragraph 1: Phần này sẽ đi sâu vào thông tin chi tiết về oil và hydroelectric power, những đặc điểm chính mà đã nếu ở phần Overview.

Gợi ý:

  • Bạn cần có 1 câu về oil và 1 câu về hydroelectric power để so để so sánh tỷ lệ mỗi năm.
  • Thêm tỷ lệ phần trăm, ngày tháng để tăng tính xác thực cho mỗi thông tin đã viết.

Body Paragraph 1 mẫu:

The amount of energy produced by oil in the USA made up 42% in 1980 and this, then fell to a third (33%) in 1990. The proportion of energy from hydroelectric power, by contrast, remain constant in both years at a mere 5%.

Body Paragraph 2: Phần này sẽ mô tả những đặc điểm còn lại có ở trong biểu đồ tròn.

Gợi ý:

  1. Nguồn năng lượng nào tăng lên từ năm 1980 đến năm 1990?
  2. Nguồn năng lượng nào giảm đi từ năm 1980 đến năm 1990?
  3. Mỗi năng lượng giảm bao nhiêu?

Body Paragraph 2 mẫu:

The energy generated by natural gas, which was the second largest source of energy in the USA in 1980, fell by 1% to a quarter of all energy produced in 1990. In contrast, production by coal went up from 22% to 27% in 1990 while there was a 5% rise in energy from nuclear power to reach 10% in the second year.

Bài mẫu Writing Task 1 Pie Chart

Đề bài mẫu:

The pie charts below show the comparison of different kinds of energy production of France in two years.

ielts-writing-task-1-pie-chart-4
Đề mẫu cách làm Writing Task 1 Pie Chart

Đáp án gợi ý: 

The two pie charts illustrate the proportion of five types of energy production in France in 1995 and 2005.

Overall, in both years, the most significant sources of energy were gas and coal, which together accounted for over half the production of energy, while nuclear and other kinds of energy sources generated the least amount of energy in France. In all types of energy production, there was only minimal change over the 10 year period.

Energy produced by coal comprised of 29.80% in the first year and this showed only a very slight increase of about a mere 1% to 30.9% in 2005. Likewise, in 1995, gas generated 29.63% which rose marginally to 30.1% 10 years later.

With regards to the remaining methods of producing energy, there was an approximate 5% growth in production from both nuclear power and other sources to 10.10% and 9.10% respectively. Petrol, on the other hand, was the only source of energy which decreased in production from 29.27% in 1995 to around a fifth (19.55%) in 2005.

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về cách viết Writing Task 1 Pie Chart. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện kỹ năng IELTS Writing nói riêng và cả 4 kỹ năng IELTS nói chung, đăng ký khóa học của Smartcom English ngay hôm nay!

call-to-action-1

Xem thêm:

Từ vựng IELTS chủ đề SHOPPING

“SHOPPING” là một chủ đề phổ biến trong đề thi IELTS cho cả bốn kĩ năng nghe, nói, đọc, và viết. Vì vậy, hãy cùng Smartcom English phám khá ngay danh sách các từ vựng IELTS về chủ đề SHOPPING thông dụng nhất và bài mẫu cho IELTS Speaking Part 1 trong bài viết dưới đây nhé!

Từ vựng IELTS chủ đề SHOPPING
Từ vựng IELTS chủ đề SHOPPING

Cụm từ và từ vựng IELTS chủ đề SHOPPING thông dụng nhất

Vocabulary 

Từ vựng IELTS chủ đề SHOPPING
Từ vựng IELTS chủ đề SHOPPING
  • Bargain (n) /ˈbɑːr.ɡɪn/: Sự mặc cả.
  • Discount (n) /ˈdɪskaʊnt/: Giảm giá.
  • Price tag (n) /praɪs tæɡ/: Tem giá.
  • Checkout (n) /ˈtʃek.aʊt/: Nơi thanh toán.
  • Consumer (n) /kənˈsuː.mər/: Người tiêu dùng.
  • Department store (n) /dɪˈpɑːrt.mənt stɔːr/: Cửa hàng bán lẻ.
  • Impulse buy (n) /ˈɪm.pʌls baɪ/: Việc mua sắm bất chấp.
  • Salesperson (n) /ˈseɪlzˌpɜːr.sən/: Người bán hàng.
  • Receipt (n) /rɪˈsiːt/: Hóa đơn.
  • Return policy (n) /rɪˈtɜːrn ˈpɑː.lə.si/: Chính sách đổi trả.
  • Shopping spree (n) /ˈʃɑː.pɪŋ spriː/: Sự mua sắm liên tục.
  • Trendy (adj) /ˈtren.di/: Phổ biến, theo xu hướng.
  • Cashier (n) /ˈkæʃɪər/: Nhân viên thu ngân.
  • Receipt (n) /rɪˈsiːt/: Hóa đơn.
  • Sale (n) /seɪl/: Cuộc giảm giá, đợt bán hàng.
  • Exchange (v) /ɪksˈtʃeɪndʒ/: Đổi hàng.
  • Size (n) /saɪz/: Kích cỡ.
  • Style (n) /staɪl/: Kiểu dáng.
  • Quality (n) /ˈkwɑː.lə.ti/: Chất lượng.
  • Brand (n) /brænd/: Thương hiệu.
  • Designer (n) /dɪˈzaɪ.nər/: Nhà thiết kế.
  • Fashion (n) /ˈfæʃ.ən/: Thời trang.
  • Fit (v)/fɪt/: Vừa vặn.
  • Price (n)/praɪs/: Giá cả.
  • Cost (n) /kɒst/: Chi phí.
  • Payment (n) /ˈpeɪ.mənt/: Thanh toán.
  • Budget (n) /ˈbʌdʒ.ɪt/: Ngân sách.
  • Expensive (adj) /ɪkˈspen.sɪv/: Đắt tiền.
  • Affordable (adj) /əˈfɔːr.də.bəl/: Phải chăng.
  • Cheap (adj) /tʃiːp/: Rẻ.
  • Discounted (adj) /ˈdɪskaʊntɪd/: Được giảm giá.
  • Luxury (n) /ˈlʌk.ʃər.i/: Xa xỉ.
  • Online shopping (n) /ˈɒn.laɪn ˈʃɒp.ɪŋ/: Mua sắm trực tuyến.
  • Shopping cart (n) /ˈʃɒp.ɪŋ kɑːt/: Giỏ hàng.
  • Promotion (n)/prəˈməʊ.ʃən/:  Khuyến mãi.
  • Browse (v) /braʊz/: Xem qua, lướt qua.
  • Shopaholic (n) /ˌʃɒp.əˈhɒl.ɪk/: Người nghiện mua sắm.
  • Gift card (n) /ɡɪft kɑːd/: Thẻ quà tặng.
  • Coupon (n) /ˈkuː.pɒn/: Phiếu giảm giá.
  • Bulk buying (n) /bʌlk ˈbaɪ.ɪŋ/: Mua hàng số lượng lớn.
  • Fitting room (n) /ˈfɪtɪŋ ruːm/: Phòng thử đồ.
  • Fashionable (adj) /ˈfæʃ.ənə.bəl/: Phong cách, hợp thời trang.
  • Material (n) /məˈtɪə.ri.əl/: Chất liệu.
  • Pattern (n) /ˈpæt.ərn/: Mẫu, hoa văn.
  • Tailor (n) /ˈteɪ.lər/: Thợ may.
  • Accessories (n) /ækˈses.ər.i/: Phụ kiện.

Phrasal verb 

Phrasal verbs chủ đề SHOPPING
Phrasal verbs chủ đề SHOPPING
  • Try on /traɪ ɒn/: Thử đồ.
  • Pick out /pɪk aʊt/: Chọn lựa.
  • Stock up on /stɒk ʌp ɒn/: Tích trữ.
  • Check out /tʃɛk aʊt/: Thanh toán.
  • Snap up /snæp ʌp/: Mua ngay lập tức vì có giá tốt hoặc hàng có hạn.
  • Splash out /splæʃ aʊt/: Chi tiêu nhiều tiền cho cái gì đó đắt tiền hoặc xa xỉ.
  • Sell off /sɛl ɒf/: Giảm giá.
  • Sell out /sɛl aʊt/: Hết hàng.
  • Mark down /mɑːk daʊn/: Giảm giá sản phẩm.
  • Shop around /ʃɒp əˈraʊnd/: Xem xung quanh để chọn sản phẩm có giá và chất lượng tốt nhất.
  • Stock up /stɒk ʌp/: Mua với số lượng lớn.
  • Put on /pʊt ɒn/: Mặc vào.
  • Take off /teɪk ɒf/: Cởi ra.
  • Line up /laɪn ʌp/: Xếp hàng.
  • Try out /traɪ aʊt/: Dùng thử.
  • Pick up /pɪk ʌp/: Mua cái gì đấy.

Idiom 

Idioms chủ đề SHOPPING
Idioms chủ đề SHOPPING
  • Window shopping /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/: Việc ngắm hàng qua cửa sổ mà không mua gì.
  • A penny saved is a penny earned /ə ˈpɛni seɪvd ɪz ə ˈpɛni ɜːnd/: Tiết kiệm là cách kiếm tiền.
  • Retail therapy /ˈriːteɪl ˈθɛrəpi/: Mua sắm để làm giảm căng thẳng hoặc tâm trạng không vui.
  • Break the bank /breɪk ðə bæŋk/: Chi tiêu một số tiền lớn.
  • Shop till you drop /ʃɒp tɪl juː drɒp/: Mua sắm liên tục.
  • Cash cow /kæʃ kaʊ/: Sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại lợi nhuận lớn.
  • Cost an arm and a leg /kɒst ən ɑːm ænd ə lɛɡ/: Đắt đỏ.
  • Hit the market /hɪt ðə ˈmɑːkɪt/: Sản phẩm được bày bán rộng rãi khắp nơi.
  • Fit like a glove /fɪt laɪk ə ɡlʌv/: Vừa khít, vừa như in.
  • Bargain hunting /ˈbɑːɡɪn ˈhʌntɪŋ/: Săn sale.
  • Good value for money /ɡʊd ˈvæljuː fɔːr ˈmʌni/: Mua được gì đó với giá hời. 

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề SHOPPING – Part 1

Trong bài thi IELTS Speaking Part 1, giám khảo sẽ hỏi bạn những câu hỏi chung chung về các vấn đề trong cuộc sống, cụ thể là chủ đề SHOPPING trong bài viết này. Dưới đây là một số mẫu câu hỏi và mẫu gợi ý trả lời.

Mẫu IELTS Speaking Part 1
Mẫu IELTS Speaking Part 1

Question 1: Do you like shopping?

Gợi ý trả lời: Well, I like shopping quite a lot, so some of my friends call me a shopaholic. I enjoy the moments of exploring different shops, and discovering new products. It’s a way for me to relax, unwind, and also keep up with the latest trends.

Dịch nghĩa: Chà, tôi khá thích mua sắm nên một số bạn bè gọi tôi là người nghiện mua sắm. Tôi thích tận hưởng những khoảnh khắc khám phá các cửa hàng khác nhau, khám phá những sản phẩm mới. Đó là cách để tôi thư giãn, nghỉ ngơi và cũng là cách bắt kịp những xu hướng mới nhất.

Từ vựng IELTS hay: 

  • Shopaholic: Người nghiện mua sắm.
  • Unwind: Thư giãn
  • Keep up with: Bắt kịp, theo kịp
  • Latest trends: Những xu hướng mới nhất

Question 2: How often do you go shopping?

Gợi ý trả lời: To be honest, I’m a big fan of shopping so I go very often. Therefore, I usually go to a shopping mall with my friends and whenever I have an eye for clothes, I buy them without a second thought.

Dịch nghĩa: Thành thật mà nói, tôi là một fan cuồng mua sắm, vì vậy tôi thường xuyên mua sắm. Tôi thường đi đến trung tâm mua sắm cùng với bạn của tôi và bất cứ khi nào tôi để mắt đến bộ đồ mà tôi thích, tôi sẽ mua chúng ngay lập tức mà không cần nghĩ đến giây thứ 2.

Từ vựng IELTS hay: 

  • To be a big fan of something (= like something): Là fan cuồng của điều gì đó
  • Have an eye for: Để mắt đến cái gì đó

Question 3: What do you shop for?

Gợi ý trả lời: I would say I am really into updating my wardrobe with stylish outfits, so I often shop for clothes. Shopping for clothes allows me to express my style and personality in what I wear and also helps me to stay updated with the latest fashion

Dịch nghĩa: Tôi có thể nói rằng tôi rất thích cập nhật tủ quần áo của mình với những trang phục sành điệu, vì vậy tôi thường mua sắm quần áo. Mua sắm quần áo cho phép tôi thể hiện phong cách và cá tính của mình trong những gì tôi mặc và cũng giúp tôi luôn cập nhật những xu hướng thời trang mới nhất.

Từ vựng IELTS hay: 

  • To be really into something: Say mê, thích một cái gì đấy
  • Stylish outfit: Trang phục sành điệu
  • Stay update: Luôn cập nhật
  • Latest fashion: Xu hướng thời trang mới nhất

Question 4: Do you like online shopping?

Gợi ý trả lời: Yes, I do. You know, online shopping offers a wide variety of products from different brands and retailers and what I need to do is just a few clicks. Plus, online shopping provides convenience from the comfort of my own home and saves me time. Furthermore, online shopping often offers exclusive deals and discounts, that may not be available in-store.

Dịch nghĩa: Tôi đồng ý. Bạn biết đấy, mua sắm trực tuyến cung cấp rất nhiều loại sản phẩm đa dạng từ các thương hiệu và nhà bán lẻ khác nhau và điều tôi cần làm chỉ là vài cú nhấp chuột. Ngoài ra, mua sắm trực tuyến mang lại sự tiện lợi, thoải mái ngay tại nhà của tôi và giúp tôi tiết kiệm thời gian. Hơn nữa, mua sắm trực tuyến thường cung cấp các ưu đãi và giảm giá độc quyền mà có thể không có tại cửa hàng.

Từ vựng IELTS hay: 

  • Wide variety of: Đa dạng, nhiều
  • Exclusive deal: Ưu đãi
  • Discount: Giảm giá
  • In-store: Tại cửa hàng.

Question 5: What sites do you shop on?

Gợi ý trả lời: There are many e-commerce platforms in Vietnam such as Tiki, Lazada, and SenDo but I usually shop at Shoppe. It provides a convenient and secure online shopping experience for me. Moreover, Shopee often offers discounts on some special occasions, which helps me save money on my purchases.

Dịch nghĩa: Có rất nhiều sàn thương mại điện tử ở Việt Nam như Tiki, Lazada, SenDo nhưng tôi thường mua sắm ở Shoppe. Nó mang lại cho tôi trải nghiệm mua sắm trực tuyến thuận tiện và an toàn. Hơn nữa, Shopee thường xuyên giảm giá vào một số dịp đặc biệt, giúp tôi tiết kiệm tiền khi mua hàng.

Từ vựng IELTS hay: 

  • E-commerce platform: Sàn thương mại điện tử
  • Discount: Giảm giá
  • Purchase: Mua hàng
Một buổi thi thử IELTS Speaking do Smartcom English tổ chức tại trường học
Một buổi thi thử IELTS Speaking do Smartcom English tổ chức tại trường học

Thông qua bài này, Smartcom English chúng mình hi vọng các bạn có thể học thêm các Vocabulary, Phasal Verb và Idiom về chủ đề SHOPPING. Thêm vào đó, bài viết này cũng cung cấp thêm cách diễn đạt mới cho bạn trong phần IELTS Speaking Part 1. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS Speaking tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây.

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

 

Hướng dẫn cách viết Writing Task 1 bar chart

Trong 4 kỹ năng Nghe, Đọc, Viết, Nói của một bài thi IELTS, phần lớn các thí sinh thường gặp nhiều khó khăn nhất trong bài thi kỹ năng Viết. Thí sinh hãy cùng đi bước đầu trong hành trình chinh phục phần thi Writing cùng bài hướng dẫn cách viết Writing Task 1 bar chart của Smartcom English dưới đây nhé.

Hướng dẫn cách viết bar chart

IELTS Writing và cấu trúc bài viết biểu đồ cột Writing Task 1

IELTS Writing

Phần thi IELTS Writing gồm 2 bài Task 1 và Task 2 với tổng thời gian thi là 60 phút. Số chữ quy định trong Task 1 là ít nhất 150 từ và Task 2 là ít nhất 250 từ.

Ở Task 1, thí sinh sẽ cần phân tích các biểu đồ (Line graph, Bar chart, Pie chart, Map,…) dựa trên số liệu đã cho sẵn. Các tiêu chí chấm điểm cho phần thi Writing nhìn chung sẽ bao gồm:

  • Task Achievement/Response – câu trả lời phù hợp, thỏa mãn yêu cầu của đề bài
  • Coherence and Cohesion – có tính mạch lạc, chặt chẽ
  •  Lexical Resource – đánh giá vốn từ vựng
  • Grammatical Range and Accuracy – phạm vi và độ chính xác của ngữ pháp được sử dụng

Bên trên là các tiêu chí chấm điểm chung cho phần thi Writing, để tìm hiểu sâu hơn về từng tiêu chí một cách cụ thể thí sinh có thể liên hệ với các chuyên gia của Smartcom English theo thông tin ở cuối bài.

Những điều cần biết về IELTS Writing

Cấu trúc bài viết biểu đồ cột Writing Task 1

Bar chart (Biểu đồ cột) là một trong những dạng bài mà thí sinh có thể gặp trong Task 1 của phần thi IELTS Writing. Trong dạng bài này, đề bài sẽ cung cấp một bảng biểu với số liệu liên quan, thí sinh cần phân tích các số liệu đó và viết theo đúng cấu trúc bài để có thể đạt điểm cao.

Cấu trúc một bài Writing Task 1 bao gồm:

  • Introduction (Phần giới thiệu)
  • Overview (Phần tổng quát)
  • Body (Phần thân bài): Bao gồm hai phần Body 1 và Body 2

 Cấu trúc bài viết biểu đồ cột Writing Task 1

Hướng dẫn cách viết IELTS Writing Task 1 bar chart

Cách viết Introduction Task 1 bar chart

Trong phần giới thiệu mở đầu này, thí sinh chỉ cần diễn giải lại đề bài bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa và tái cấu trúc câu chứ không cần thêm thông tin, số liệu gì khác.

Ví dụ đề bài

The bar chart below shows the number of research students studying different subjects in 2005.

(Ảnh: Đề bài mẫu)
(Ảnh: Đề bài mẫu ví dụ cho phần Hướng dẫn cách viết Writing Task 1 bar chart)

Introduction mẫu: The bar chart illustrates how many male and female research students studied six different subjects (linguistics, psychology, natural sciences, engineering, programming and mathematics) in 2005.

Cách viết Introduction Task 1 bar chart

Cách viết Overview Task 1 bar chart

Trong phần Overview, thí sinh cần thể hiện các đặc trưng chung của biểu đồ, chỉ nêu ra các thông tin chung và so sánh (Nếu có). Những điều mà thí sinh cần lưu ý trong phần Overview: 

  • Trong đoạn Overview nên có 2 câu: Một câu giới thiệu chung và một câu nêu thông tin chính của biểu đồ.
  • Trong đoạn Overview không được có số liệu cụ thể.

Ví dụ đề bài

The bar chart below shows the number of research students studying different subjects in 2005.

(Ảnh: Đề bài mẫu)
(Ảnh: Đề bài mẫu ví dụ cho phần Hướng dẫn cách viết Writing Task 1 bar chart)

Overview mẫu: Overall, there were more male research students than females in 2005. Although the most popular subject for both genders was natural sciences, men least preferred linguistics and women showed little interest in mathematics.  

Cách viết Overview Task 1 bar chart

Cách viết Body Task 1 bar chart

Phần Body là nơi thí sinh có thể phân tích chi tiết các số liệu có trong biểu đồ. Để được giám khảo đánh giá cao hơn, thay vì chỉ liệt kê các số liệu có trong biểu đồ, thí sinh nên thêm các câu so sánh dữ liệu.

Trong 2 đoạn Body, thí sinh có thể sắp xếp các ý theo nhiều cấu trúc. Body 1 có thể dùng để miêu tả nhóm thông tin đầu tiên/điểm giống nhau giữa các dữ liệu và Body 2 dùng để miêu tả nhóm thông tin tiếp theo/điểm khác nhau giữa các dữ liệu.

Ví dụ đề bài

The bar chart below shows the number of research students studying different subjects in 2005.

(Ảnh: Đề bài mẫu ví dụ cho phần Hướng dẫn viết Writing Task 1 bar chart)
(Ảnh: Đề bài mẫu ví dụ cho phần Hướng dẫn cách viết Writing Task 1 bar chart)

Body mẫu:

There was a similar number of men and women in three subjects. There were equal numbers in research students (200) studying natural sciences. There was a difference between the genders of about 25 in both psychology and linguistics with more women choosing linguistics (around 100) and more men taking psychology (200).

A difference of about half was evident in engineering and programming where 150 men chose both subjects. By contrast, 200 men selected mathematics which was approximately five fold that of women (about 40).

Cách viết Body Task 1 bar chart

Bài mẫu Writing Task 1 bar chart

Đề bài mẫu:

Bài mẫu Writing Task 1 bar chart

Đáp án gợi ý:

The bar chart illustrates how many children, divided by gender, played six kinds of sports (tennis, badminton, cycling, swimming, football and hockey) in a town in England in 2012.

Overall, the number of boys playing sports exceeded that of girls in the given period and the sport with the most significant difference between the genders was football. Football was also the most popular sport for boys while the majority of girls preferred swimming.

There were four sports in which boys participated more than girls. While 60 boys played football, the number of girls playing that sport was considerably lower (around 20). With regards to tennis, the figure for boys who played that sport was 50 as opposed to just under 40 for girls. Similarly, more boys cycled than girls (approximately 35 and 20 respectively). The difference, in terms of hockey, was minimal with only about 5 more boys playing that sport than girls.

On the other hand, more girls took part in the two remaining sports which both showed a difference of about 10 between the genders. As many as 50 girls preferred swimming in comparison to 40 girls for badminton. 

Bài mẫu Writing Task 1 bar chart

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về cách viết Writing Task 1 bar chart. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện kỹ năng IELTS Writing nói riêng và cả 4 kỹ năng IELTS nói chung, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn  

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn 

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Mẹo Phân Bổ Thời Gian Thi IELTS Reading

IELTS Reading được coi là là phần thi có thể giúp nâng tổng band điểm vô cùng hiệu quả. Muốn chinh phục band điểm IELTS Reading cao thì ngoài trau dồi thêm kiến thức, từ vựng liên quan thì các sĩ tử cũng cần phải nắm rõ các chiến lược phân bổ thời gian hợp lý. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ chia sẻ những mẹo phân bổ thời gian thi IELTS Reading giúp bạn ẵm trọn band điểm 6.5+ nhé!

Thời gian thi ielts reading
Cùng Smartcom English chinh phục cột mốc IELTS của bạn!

Tổng quan về bài thi IELTS Reading

Cấu trúc bài thi IELTS Reading

Bài thi Reading IELTS bao gồm 3 bài đọc với tổng số 40 câu hỏi. Mỗi phần IELTS Reading Academic có độ dài khoảng 1500 từ với nội dung lấy từ sách báo, tạp chí, phóng sự. Thí sinh sẽ làm bài trong vòng 60 phút và không có thêm thời gian để chuyển đáp án vào phiếu trả lời. Vì vậy, trung bình bạn chỉ có khoảng 1 phút 30 cho mỗi câu hỏi.  

Để chuẩn bị tốt cho bài thi IELTS Reading, bên cạnh vốn từ vựng phong phú, bạn cũng cần phát triển thêm kỹ năng đọc lướt (Skimming) và khả năng rà soát thông tin, nắm bắt từ khoá chính (Scanning). Bài thi cũng được thiết kế để đánh giá độ linh hoạt trong từ vựng của bạn như: từ đồng nghĩa/gần nghĩa.

Chinh phục 7 dạng câu hỏi IELTS Reading thường gặp nhất
Một số tip quản lý thời gian làm bài Reading IELTS

Một số tip quản lý thời gian làm bài Reading IELTS

Tip 1: Đọc tất cả câu hỏi trước khi bắt đầu trả lời

Bạn nên đọc lướt qua một lượt tất cả các câu hỏi và đánh dấu lại từ khoá trong câu hỏi đó. Phần lớn các câu hỏi đều được sắp xếp theo thứ tự đoạn văn chứa đáp án. Tuy nhiên, đọc trước câu hỏi sẽ giúp bạn xác định mình cần chú ý vào nội dung hay từ vựng nào khi đọc lướt. 

Típ 2: Đọc lướt đoạn văn

Khi bắt đầu 1 bài đọc, bạn nên tập trung vào tiêu đề và các tiêu đề phụ (nếu có). Sau đó đọc lướt qua lần lượt các đoạn văn. Quá trình này giúp bạn hiểu được điểm chính của từng đoạn và cả bài. Việc tìm kiếm câu trả lời cho mỗi câu hỏi sẽ dễ dàng hơn.

Típ 3: Chú ý đến phần mở đầu và kết luận

Mở đầu và kết luận là hai phần cực kỳ quan trọng trong các văn bản tiếng Anh. Các đoạn này thường chứa quan điểm của tác giả và tóm tắt lại ý chính toàn bài. 

Tip 4: Đánh dấu từ khóa chính

Trong quá trình đọc lướt, bạn đừng quên đánh dấu lại các từ khóa chính. Việc này giúp bạn dễ theo dõi thông tin và tìm kiếm lại khi trả lời câu hỏi. 

Tip 5: Không bỏ sót một câu hỏi nào

Ngay cả khi bạn không thể tìm thấy câu trả lời trong đoạn thì bỏ lại câu đó là một điều vô cùng không nên. Hãy cứ thử vận may và trả lời hết những câu đó. Bạn cũng nên đảm bảo dành ít nhất 15 phút cuối cùng để kiểm tra lại hết bài làm của mình. 

Cách chia thời gian làm bài Reading IELTS

Mẹo Phân Bổ Thời Gian Thi IELTS Reading
Mẹo phân bổ thời gian thi IELTS Reading

Trong khoảng thời gian 60 phút cho 3 bài đọc với một khối lượng rất lớn thông tin thì một chiến thuật phân bổ thời gian thi IELTS Reading hợp lý là vô cùng quan trọng. Bên cạnh đó, các bạn nên có cho mình một chiếc đồng hồ để việc theo dõi thời gian làm bài của mỗi phần được thuận tiện hơn. Smartcom English sẽ gợi ý cho bạn 2 chiến thuật phân chia thời gian dựa trên band điểm mục tiêu.

Chiến thuật 20 – 20 – 15 – 5 (Phù hợp với band 6.5 trở xuống)

Để đạt được band điểm 6.5, bạn cần trả lời đúng từ 27-29 câu hỏi. Vì vậy, thay vì tập trung thời gian làm bài đọc IELTS theo độ khó tăng dần thì 20 phút đầu tiên sẽ dành cho bài đọc dễ nhất. Sau đó là 20 phút cho bài đọc khó hơn, 15 phút cho bài đọc khó nhất và 5 phút cuối cùng để kiểm tra lại toàn bài.

Mục tiêu của chiến lược 20 – 20 – 15 – 5 là giúp bạn ẵm trọn điểm số của hai bài đọc dễ hơn thay vì mạo hiểm tập trung vào bài khó nhất mà có thể sai những câu dễ lấy điểm. 

Chiến thuật 15 – 20 – 25 (Phù hợp với band 7+)

Chiến thuật 15 – 20 – 25 gợi ý bạn dành lượng thời gian tăng dần theo độ khó tăng dần của từng bài đọc (từ Part 1-3). Lần lượt là 15 phút cho bài đọc dễ nhất, 20 phút cho bài khó hơn, và 25 phút cho bài đọc khó nhất. 

Với chiến lược này, bạn có thể tập trung nhiều thời gian, sức lực hơn cho các đoạn văn khó để đạt được nhiều câu hỏi đúng nhất có thể. Tuy nhiên, tổng thời gian của cách phân bổ này là tròn 60 phút. Tức là bạn sẽ gần như không có thời gian rà soát lại cả bài. Vì vậy, bạn cần chắc chắn trong từng câu trả lời khi áp dụng chiến thuật này. 

Luyện thi IELTS tại Smartcom English
Luyện thi IELTS 4 kỹ năng tại Smartcom English

Hãy chọn cho mình một chiến thuật phù hợp với mục tiêu của bạn và áp dụng ngay trong lúc luyện tập nhé. Mong rằng bài viết này của Smartcom English sẽ giúp ích cho quá trình ôn luyện IELTS Reading của bạn. Ngoài ra, bạn hoàn toàn có thể tham khảo thêm những khóa ôn luyện IELTS tuyệt vời của Smartcom English và được học tập dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia hàng đầu. 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 Toà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

3 bước đạt điểm tối đa dạng bài Gap Filling IELTS Reading

Trong phần kỹ năng Đọc IELTS, dạng bài Gap Filling (Điền từ) là dạng câu hỏi xuất hiện khá phổ biến. Mặc dù không quá phức tạp, nhưng dạng bài này đòi hỏi người học phải nắm bắt được các thông tin từ bài đọc, kết hợp với khả năng sử dụng từ vựng đa dạng và phân tích thông tin linh hoạt. Hãy cùng Smartcom English tìm hiểu về dạng bài Gap Filling IELTS Reading và 3 bước để đạt điểm trọn vẹn dạng bài này nhé!

3 bước đạt điểm tối đa dạng bài Gap Filling IELTS Reading

 

Gap Filling IELTS Reading là gì?

Gap Filling là một trong các dạng câu hỏi thường gặp trong bài thi IELTS Reading. Dạng bài này yêu cầu thí sinh phải điền từ vào các chỗ trống có sẵn của một đoạn văn bản tóm tắt. Ngoài ra, đề bài sẽ chỉ định số lượng từ thí sinh có thể điền vào chỗ trống.

Phân loại dạng bài Gap Filling trong IELTS Reading

Xét về cách thức điền từ, dạng bài này gồm 2 loại:

1. Điền vào chỗ trống những từ/ cụm từ cho sẵn

Ví dụ mô tả dạng bài Gap Filling IELTS Reading điền từ có cho sẵn đáp án
Ví dụ cho dạng bài điền từ có cho sẵn đáp án

2. Điền vào chỗ trống những từ/ cụm từ chính xác được lấy từ bài đọc

Ví dụ mô tả dạng bài Gap Filling IELTS Reading điền từ không có từ cho sẵn
Ví dụ cho dạng bài điền từ không có từ cho sẵn

Xét về hình thức câu hỏi, dạng bài này gồm 5 loại chính:

1. Sentence completion

Ví dụ về dạng Gap Filling IELTS Reading Sentence Completion
Ví dụ cho dạng Sentence Completion

2. Summary Completion

Ví dụ mô tả dạng bài Gap Filling IELTS Reading Summary completion
Ví dụ cho dạng bài Summary completion

3. Note Completion

Ví dụ cho dạng bài Gap Filling IELTS Reading Note completion
Ví dụ cho dạng bài Note completion

4. Table Completion

Ví dụ mô tả dạng bài Gap Filling IELTS Reading Table completion
Ví dụ cho dạng bài Table completion

5. Flowchart/ Diagram completion

Ví dụ cho dạng bài Gap Filling IELTS Reading Flow chart completion
Ví dụ cho dạng bài Flow chart completion

 

Ví dụ cho dạng bài Gap Filling IELTS Reading Diagram completion
Ví dụ cho dạng bài Diagram completion

3 bước chinh phục dạng bài Gap Filling IELTS Reading

Bước 1: Đọc kỹ đề bài để xác định giới hạn từ được phép điền

Đây là một bước không thể thiếu khi thực hiện bất kỳ bài tập nào, và điều này cũng áp dụng cho dạng bài Gap Filling. Ngoài việc xác định yêu cầu đề bài, thí sinh cần chú ý xác định rõ giới hạn từ được phép điền vào chỗ trống. 

Một số yêu cầu về giới hạn từ điền vào chỗ trống thường gặp trong dạng bài Gap Filling IELTS Reading:

  • ONE WORD ONLY: Thí sinh chỉ được điền 1 từ duy nhất.
  • NO MORE THAN ONE WORD AND/OR A NUMBER: Thí sinh có thể điền một từ hay một con số duy nhất, hoặc 1 từ và 1 con số.
  • NO MORE THAN THREE WORDS: Thí sinh có thể điền 1 từ, 2 từ hoặc nhiều nhất là 3 từ.3 bước chinh phục dạng bài Gap Filling IELTS Reading

 

Bước 2: Đọc kỹ câu hỏi và gạch chân các từ khóa 

Sau khi đọc đề bài, thay vì ngay lập tức đọc toàn bộ bài đọc, bạn nên dành thời gian để đọc kỹ các câu hỏi và gạch chân các từ khóa quan trọng xung quanh ô trống trước. Điều này sẽ giúp bạn xác định từ loại của từ cần điền, đồng thời hiểu rõ nội dung của câu hoặc đoạn đó. Từ đó xác định vị trí chính xác của từ khóa trong bài đọc.

3 bước đạt điểm tối đa dạng bài Gap Filling IELTS Reading

Bước 3: Đọc bài đọc để tìm ra đáp án

Ở bước 3, thí sinh cần áp dụng kỹ thuật đọc Skimming (Đọc lướt) và Scanning (Đọc dò) để nhanh chóng tìm ra đáp án. Đọc lướt giúp nắm bắt nhanh chóng nội dung chính của từng đoạn, sau đó, đọc dò các đoạn chứa thông tin liên quan đến câu hỏi để xác định đáp án chính xác. Thí sinh cũng cần lưu ý rằng câu hỏi và nội dung trong bài đọc thường được diễn đạt lại một cách khác nhau (paraphrase), do đó, cần tìm các từ hay cấu trúc có nghĩa tương đương với từ khóa đã được gạch chân trong câu hỏi.

Đối với dạng đề có sẵn danh sách từ cần điền, bạn cũng cần chú ý đến các từ đồng nghĩa với đáp án xuất hiện trong bài đọc để xác định được chỗ điền từ thích hợp.

3 bước đạt điểm tối đa dạng bài Gap Filling IELTS Reading

Một số lưu ý khi làm dạng bài Gap Filling IELTS Reading

Như đã đề cập ở trên, dạng bài Gap Filling IELTS Reading là một trong những dạng bài phổ biến và dễ lấy điểm. Nhưng chỉ cần một chút sai sót thôi, bạn cũng có thể bị mất điểm đáng tiếc. Sau đây là một số lưu ý bạn cần ghi nhớ trong quá trình làm bài:

  • Đọc kỹ yêu cầu đề để xác định rõ giới hạn từ cần điền. Lưu ý rằng các từ ghép có gạch nối như “mother-in-law” hay “self-confident” vẫn được coi là một từ duy nhất.
  • Không cần đọc toàn bộ văn bản. Tập trung vào các Heading và câu chủ đề của từng đoạn văn (thường là câu đầu tiên trong đoạn) để nắm bắt nội dung chính và xác định đoạn văn liên quan tới câu hỏi.ví dụ đọc câu đầu tiên trong đoạn
  • Khi lấy từ trong bài đọc để điền vào chỗ trống, hãy giữ nguyên dạng từ, không thêm số nhiều hay chuyển thì động từ.

Ví dụ:

Cách làm bài Gap fillingCách làm bài Gap filling

  • Thứ tự câu hỏi hay chỗ cần điền thường tương ứng với thứ tự của bài đọc. Do đó, đọc bài theo thứ tự từ trên xuống dưới sẽ giúp bạn theo dõi mạch thông tin và tìm kiếm đáp án một cách dễ dàng và tiết kiệm thời gian.3 bước chinh phục dạng bài Gap Filling IELTS Reading

Trên đây là tổng quan về các dạng bài Gap Filling IELTS Reading và các bước để đạt điểm tối đa dạng bài này. Hi vọng các bạn đều đã nắm rõ và sẵn sàng áp dụng vào hành trình ôn luyện thi IELTS Reading của bản thân. Chúc các bạn đạt được band điểm mong muốn vào kỳ thi sắp tới.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc gì hay muốn tìm hiểu thêm về các khóa luyện thi IELTS tại Smartcom English, đừng ngần ngại liên hệ ngay qua hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết nhé!

Học IELTS từ 0 lên 6.5 mất bao lâu?

Việc sở hữu chứng chỉ IELTS đang trở nên dần phổ biến bởi những lợi ích mà IELTS mang lại. Vì vậy, nhiều người học tiếng Anh luôn đặt mục tiêu đạt được band điểm 6.5 trong kỳ thi này. Một trong những câu hỏi thường gặp nhất là học IELTS từ 0 lên 6.5 mất bao lâu. Hãy cùng Smartcom English trả lời câu hỏi mất bao lâu để đạt IELTS 6.5 và tìm hiểu về lộ trình học IELTS 6.5 thông qua bài viết dưới đây nhé!

Học IELTS từ 0 lên 6.5 mất bao lâu?

Chứng chỉ IELTS 6.5 có lợi ích gì? Tiêu chí để đạt IELTS 6.5

Chứng chỉ IELTS là chứng chỉ đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh được tin tưởng bởi hơn 11.000 cơ quan, tổ chức uy tín trên toàn thế giới. IELTS 6.5 là một mức điểm khá tốt và có thể đem lại cho thí sinh nhiều cơ hội học tập, làm việc trong cuộc sống.

IELTS 6.5 đem lại lợi ích gì cho bạn?

Chứng chỉ IELTS 6.5 học tập và làm việc tại nước ngoài
Sở hữu chứng chỉ IELTS 6.5 giúp bạn có nhiều cơ hội học tập và làm việc tại nước ngoài.
  • Cơ hội học tập và làm việc ở nước ngoài: Chứng chỉ IELTS 6.5 là một trong những điều kiện tiên quyết giúp bạn tham gia học tập tại các trường đại học thuộc top ở Mỹ, Anh, Úc, Thụy Sĩ, Đức,… Bên cạnh đó, IELTS 6.5 cũng là mức yêu cầu phổ biến của các nước đối với những trường hợp người nước ngoài có nhu cầu làm việc hoặc nhập cư vào nước đó.
  • Xét tuyển vào các trường đại học ở Việt Nam: Nhiều trường đại học ở Việt Nam có phương án tuyển thẳng hoặc xét tuyển kết hợp đối với chứng chỉ IELTS, với số điểm yêu cầu từ 5.5/6.0 trở lên. Điều này rất có lợi đối với các thí sinh nắm trong tay chứng chỉ IELTS 6.5.
  • Mở rộng cơ hội việc làm: Hiện nay, với xu thế hội nhập toàn cầu, các công ty đều ưu tiên tuyển dụng ứng viên có năng lực ngoại ngữ. Chứng chỉ IELTS 6.5 không chỉ giúp bạn tăng khả năng trúng tuyển mà còn đạt được nhiều cơ hội thăng tiến, đặc biệt khi bạn làm việc trong các môi trường quốc tế hoặc có hợp tác với các tổ chức nước ngoài.

Tiêu chí để đạt IELTS 6.5

Điểm IELTS là điểm trung bình của 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết. Lý tưởng nhất, bạn cần đạt band 6.5 cho từng kỹ năng. Cụ thể như sau:

  • Kỹ năng Nghe: Trả lời đúng 27-29/40 câu.
  • Kỹ năng Đọc: Trả lời đúng 27-29/40 câu (IELTS Academic) hoặc 32-33/40 câu (IELTS General Training).
  • Kỹ năng Nói: Trả lời dài, có từ nối, từ vựng phong phú dù còn mắc lỗi diễn đạt. Sử dụng kết hợp các câu phức và câu đơn nhưng chưa linh hoạt. Phát âm rõ ràng nhưng còn một số lỗi nhỏ.
  • Kỹ năng Viết: Diễn đạt rõ ràng, cấu trúc câu đa dạng nhưng còn mắc lỗi ngữ pháp. Từ vựng tương đối phong phú, dễ hiểu nhưng một số từ chưa dùng đúng. Thông tin rõ ràng, chia đoạn tốt nhưng một vài câu không có sự liên kết. Tiếp cận đề bài tốt nhưng phát triển ý chưa đầy đủ.

Các tips để nhanh chóng đạt IELTS 6.5

Học IELTS từ 0 lên 6.5 mất bao lâu?

Học IELTS từ 0 lên 6.5 mất bao lâu?
Học IELTS từ 0 lên 6.5 mất bao lâu?

Mỗi thí sinh sẽ cần khoảng thời gian ôn luyện khác nhau để đạt được band điểm mục tiêu. Việc mất bao lâu để đạt IELTS 6.5 sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như khả năng tiếp thu kiến thức, thời gian và phương pháp ôn luyện,… Tuy nhiên, nếu bạn bắt đầu từ con số 0, thời gian trung bình để đạt được 6.5 IELTS là từ 8-10 tháng.

Vậy việc rút ngắn thời gian để ôn luyện IELTS 6.5 có khó không? Nếu bạn có động lực học tập mạnh mẽ, lộ trình phù hợp và một người hướng dẫn dày dặn kinh nghiệm, việc rút ngắn thời gian học xuống chỉ còn 6-7 tháng là hoàn toàn có thể. 

Một số tips để nhanh chóng đạt được 6.5 IELTS

  • Xác định mục tiêu cụ thể: Bạn hãy viết mục tiêu của mình ra một tờ giấy và để ở một nơi dễ nhìn thấy nhất. Điều này sẽ giúp bạn tập trung hơn và luôn giữ được sự kiên định của mình. Ví dụ: “Tôi muốn đạt IELTS 6.5 từ con số 0 trong vòng 7 tháng”.
  • Xác định định hướng ôn luyện phù hợp: Nếu bạn có khả năng tự học, hãy tự lập kế hoạch học tập phù hợp và tuân theo nó một cách nghiêm túc. Tuy nhiên, nếu gặp khó khăn với việc tự ôn luyện, bạn có thể cân nhắc việc tìm kiếm sự trợ giúp từ người thân, bạn bè từng thi IELTS hoặc từ những người hướng dẫn dày dặn kinh nghiệm. Việc ôn luyện ở một trung tâm cũng là ý tưởng tuyệt vời vì điều đó sẽ giúp bạn được tiếp cận với một lộ trình học khoa học và những thầy/cô có chuyên môn về IELTS.

Lộ trình học IELTS từ 0 đến 6.5

Một biện pháp hữu hiệu khi học và luyện thi IELTS là chia nhỏ thời gian ôn luyện cho phù hợp. Nếu bạn có nhu cầu tìm kiếm một lộ trình học hiệu quả, hãy cùng tham khảo lộ trình học IELTS 6.5 đang được áp dụng ở Smartcom English nhé.

Lộ trình học IELTS từ 0 lên 6.5

Gợi ý các khóa học:

 IELTS Foundation (từ mất gốc đến band 4.0): Xây dựng kiến thức nền tảng về tiếng Anh 

Thời gian học: 20 tuần.

Nội dung: 2 giai đoạn (IELTS Foundation 1 và IELTS Foundation 2)

  • IELTS Foundation 1 (band 1.0/2.5 – 3.0): Học lại các kiến thức căn bản về từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh.
  • IELTS Foundation 2 (band 2.5/3.0 – 4.0): Hệ thống lại các kiến thức nền tảng để chuẩn bị cho giai đoạn luyện tập với IELTS.

IELTS Essentials (Band 4.0 – 5.5): Xây dựng kỹ năng làm bài IELTS 

Thời gian học: 25 tuần.

  • Hệ thống lại kiến thức tiếng Anh (từ vựng, ngữ pháp, phát âm,…)
  • Luyện tập toàn diện 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết.
  • Tìm hiểu về bài thi IELTS và các tiêu chí chấm điểm.
  • Luyện tập với các kỹ năng cho từng phần tương ứng trong bài thi.
  • Tìm hiểu chiến thuật quản lý thời gian và làm bài IELTS.
  • Luyện tập với các dạng bài IELTS thực tế. 

IELTS Advanced (Band 5.5 – 6.5/7.0): Nâng cao trình độ và luyện tập thực chiến

Thời gian học: 25 tuần

  • Ôn tập và củng cố lại toàn bộ hệ thống kiến thức tiếng Anh.
  • Nâng cao trình độ làm bài, tìm hiểu kỹ thuật làm bài IELTS tiết kiệm thời gian.
  • Đào tạo chi tiết và nâng cao 4 kỹ năng.
  • Thực hành thi IELTS với các bài thi thực tế (IELTS thực chiến).

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã chia sẻ tới bạn về chứng chỉ IELTS 6.5, thời gian học và lộ trình học IELTS từ 0 đến 6.5. Smartcom English tin chắc rằng với lộ trình và giáo trình học IELTS 6.5 thích hợp, bạn sẽ có thể tự tin chinh phục điểm số này.

Nếu còn thắc mắc liên quan đến việc học IELTS nói chung và cải thiện band điểm nói riêng, bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay Smartcom English tại số hotline 024.22427799 để được tư vấn nhé. Chúc các bạn có một quá trình ôn luyện hiệu quả!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

SĐT: (+84) 024.22427799

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Vocabulary For IELTS With Answer – Transportation (Giao Thông)

Trong hành trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, việc nắm vững từ vựng là một yếu tố không thể phủ nhận. Trong đó, chủ đề Transportation (giao thông) luôn là một trong chủ đề quan trọng và phổ biến trong kì thi IELTS trong cả 4 kĩ năng. Hôm nay, các bạn hãy cùng Smartcom sẽ khám phá Vocabulary For IELTS With Answer theo chủ đề Transportation (Giao thông) nha. 

Vocabulary For IELTS With Answer - Transportation

 

IELTS Vocabulary về phương tiện giao thông 

Phương tiện giao thông đường thủy

  • Ferry /ˈfɛri/: phà

Ví dụ: We took a ferry across the river to reach the island.

  • Cruise ship /kruːz ʃɪp/: du thuyền

Ví dụ: They went on a cruise ship for their honeymoon.

  • Submarine /ˈsʌbməriːn/: tàu ngầm

Ví dụ: Submarines are capable of underwater warfare.

  • Yacht /jɒt/: du thuyền cá nhân

Ví dụ: He owns a luxurious yacht for weekend getaways.

  • Cargo ship /ˈkɑːɡoʊ ʃɪp/: tàu vận chuyển hàng hóa

Ví dụ: The cargo ship carried containers from one port to another

  • Canoe /kəˈnuː/: Xuồng

Ví dụ: They decided to explore the serene lake by canoe.

  • Research ship /rɪˈsɝːtʃ ʃɪp/: tàu nghiên cứu

Ví dụ: The research ship set sail to study marine life in the Arctic Ocean.

  • Fishing boat /ˈfɪʃ.ɪŋ boʊt/: thuyền đánh cá

Ví dụ: The fishing boat returned to the harbor with a plentiful catch of fresh seafood.

  • Tanker /ˈtæŋ.kɚ/: tàu chở dầu

Ví dụ: The tanker transported a massive load of oil across the ocean.

  • Rowing boat /ˈroʊ.ɪŋ ˌboʊt/: thuyền có mái chèo

Ví dụ: We spent a peaceful afternoon rowing our boat along the tranquil river.

Phương tiện giao thông đường bộ

  • Car /kɑːr/: ô tô

Ví dụ: I drive my car to work every day.

  • Motorcycle /ˈmoʊ.t̬ɚ.saɪ.kəl/: xe máy

Ví dụ: He prefers riding his motorcycle in heavy traffic.

  • Bus /bʌs/: xe buýt

Ví dụ: We took a bus to the city center.

  • Truck /trʌk/: xe tải

Ví dụ: The truck delivered goods to the warehouse.

  • Bicycle /ˈbaɪ·sɪ·kəl/: xe đạp

Ví dụ: She rides her bicycle to school every morning.

  • Ambulance /ˈæm.byə.ləns/: xe cứu thương

Ví dụ: The ambulance rushed to the scene of the accident.

  • Taxi /ˈtæk.si/: xe taxi

Ví dụ: We hailed a taxi to take us to the airport.

  • Pedestrian /pəˈdes·tri·ən/: người đi bộ

Ví dụ: Pedestrians should use crosswalks for safety.

Phương tiện giao thông đường hàng không

  • Airplane /ˈɛrˌpleɪn/: máy bay

Ví dụ: We booked tickets for an airplane trip to Paris.

  • Helicopter /ˈhɛlɪˌkɑptər/: trực thăng

Ví dụ: The helicopter landed on the rooftop of the skyscraper.

  • Airport /ˈɛrˌpɔrt/: sân bay

Ví dụ: We arrived at the airport three hours before our flight.

  • Runway /ˈrʌnˌweɪ/ : đường băng

Ví dụ: The airplane taxied to the end of the runway before taking off.

  • Pilot /ˈpaɪlət/: phi công

Ví dụ: The pilot announced smooth weather conditions during the flight.

  • Flight Attendant /flaɪt əˈtɛndənt/: tiếp viên hàng không

Ví dụ: The flight attendant served meals and assisted passengers during the flight.

  • Aircraft /ˈɛrˌkræft/: phương tiện bay

Ví dụ: New technologies continue to enhance aircraft performance.

  • Boarding Pass /ˈbɔːrdɪŋ pæs/: vé lên máy bay

Ví dụ: Make sure to have your boarding pass and ID ready at the security checkpoint.

IELTS Vocabulary về các loại đường 

  • Street /striːt/: Đường phố

Ví dụ: “I live on Maple Street.”

  • Road /roʊd/: đường

Ví dụ: The road is under construction.

  • Avenue /ˈæv.ə.nuː/: đại lộ

Ví dụ: Fifth Avenue is known for its shops and boutiques.

  • Boulevard /ˈbuː.lə.vɑːrd/: đại lộ rộng

Ví dụ: The city is lined with beautiful boulevards.

  • Lane /leɪn/: đường hẹp

Ví dụ: We walked along a narrow lane.

  • Highway /ˈhaɪ.weɪ/: đường cao tốc

Ví dụ: The highway connects major cities.

  • Sidewalk /ˈsaɪd.wɑːk/: vỉa hè

Ví dụ: Pedestrians walk on the sidewalk.

  • Crossroad /ˈkrɒs.roʊd/: ngã tư

Ví dụ: The accident happened at the crossroad.

  • Roundabout /ˈraʊn.də.baʊt/: vòng xuyến

Ví dụ: Traffic flows smoothly in the roundabout.

  • Overpass /ˈoʊ.vər.pæs/: cầu vượt

Ví dụ: The highway has several overpasses.

IELTS Vocabulary về các loại biển báo 

Từ vựng về các loại biển báo trong tiếng Anh
Từ vựng về các loại biển báo trong tiếng Anh
  • Traffic sign /ˈtræf.ɪk saɪn/: biển báo giao thông

Ví dụ: Always obey traffic signs for your safety.

  • Stop sign /stɒp saɪn/: biển dừng

Ví dụ: Come to a complete stop at the stop sign.

  • Yield sign /jiːld saɪn/: biển nhường đường

Ví dụ: Drivers must yield at the yield sign if there is oncoming traffic.

  • Speed limit sign /spiːd ˈlɪm.ɪt saɪn/: biển giới hạn tốc độ

Ví dụ: Always adhere to the posted speed limit signs.

  • Pedestrian crossing sign /pəˈdes·tri·ən ˈkrɔː.sɪŋ saɪn/: biển chỗ đi bộ qua đường

Ví dụ: Watch for pedestrians at the pedestrian crossing sign.

  • Warning sign /ˈwɔːr.nɪŋ saɪn/: biển cảnh báo

Ví dụ: Pay attention to the warning signs for potential hazards.

Một số Idiom về chủ đề Transportation

  • Hit the road: Bắt đầu chuyến đi hoặc rời khỏi một nơi nào đó.

Ví dụ: It’s getting late, we should hit the road.

  • On the right track: Đang làm đúng và tiến triển tốt.

Ví dụ: With the new team, we feel like we’re on the right track.

  • Go the extra mile: Làm hơn những gì được yêu cầu, đặt nhiều nỗ lực hơn.

Ví dụ: If you want to succeed, you have to be willing to go the extra mile.

  • Get the show on the road: Bắt đầu hoạt động hoặc dự án.

Ví dụ: Enough planning, let’s get the show on the road!

  • Miss the boat: Bỏ lỡ cơ hội hoặc sự kiện quan trọng.

Ví dụ: I missed the boat on that investment opportunity.

  • Up in the air: Chưa quyết định hoặc không chắc chắn.

Ví dụ: The project’s future is still up in the air, we need more information

Trên đây là list từ vựng Vocabulary For IELTS With Answer thuộc chủ đề Transportation mà bạn nên ghi nhớ. Hy vọng sau bài viết này bạn sẽ tích lũy thêm được nhiều IELTS Vocabulary hay và áp dụng hiệu quả vào quá trình học và luyện thi IELTS. Smartcom chúc các bạn đạt được kết quả cao trong kì thi sắp tới!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn