Giải mã bằng IELTS có tác dụng gì?

IELTS, viết tắt của “International English Language Testing System”, là một trong những bài kiểm tra tiếng Anh phổ biến nhất trên toàn cầu. Với sự chấp nhận rộng rãi từ hàng ngàn tổ chức như các trường đại học, cơ quan và doanh nghiệp, IELTS đáp ứng nhu cầu đa dạng của người học và người sử dụng. Vì vậy, hãy cùng Smartcom English chúng mình giải mã ngay bằng IELTS có tác dụng gì nhé!

Bằng IELTS có tác dụng gì?
Bằng IELTS có tác dụng gì?

Tác dụng của bằng IELTS

Xét tuyển vào một số trường đại học

Bằng IELTS có tác dụng gì khi thi đại học? Một tin vui đó là hiện nay một số trường đã xét tuyển đại học với chứng chỉ IELTS 6.5 trở lên, dưới đây là một số yêu cầu xét tuyển:

  • Hoàn thành kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia (không có điểm liệt)
  • Hai môn thi thuộc tổ hợp môn xét tuyển của trường đại học (không có điểm liệt và không thuộc môn ngoại ngữ)
  • Chứng chỉ IELTS 6.5 trở lên và còn thời hạn hiệu lực tính đến ngày nộp hồ sơ xét tuyển

Một số trường có xét tuyển đại học bằng chứng chỉ IELTS như: đại học Hà Nội, Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Ngoại thương, Đại học Kinh tế Quốc Dân, Đại học Ngoại giao,…

Miễn học tiếng Anh tại trường đại học

Một số ngành được dạy bằng tiếng Anh tại một số trường đại học như đại học Hà Nội, đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Kinh tế Quốc dân, đại học Ngoại thương,….. yêu cầu bạn phải học tiếng Anh trong 2 năm đầu sau đó mới học lên chuyên ngành. Do đó, nếu bạn có chứng chỉ IELTS 6.5 trở lên, bạn sẽ được miễn học phần này.  

Đáp ứng yêu cầu chuẩn đầu ra tiếng Anh tại trường đại học

Bên cạnh việc miễn học tiếng Anh tại một số trường đại học thì chứng chỉ IELTS cũng là tiêu chí để xét tốt nghiệp cho sinh viên.

Dưới đây là band điểm IELTS chuẩn đầu ra của một số trường đại học trong những năm gần đây:

                     Tên trường Chuẩn đầu ra tiếng Anh- IELTS
Trường Đại học Hà Nội IELTS 6.5-7.0
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân IELTS 6.5
Học viện Chính sách và Phát triển IELTS 4.5
Đại học FPT IELTS 6.0
Đại học Ngoại thương IELTS 6.5
Trường Đại học Công nghệ, ĐHQG Hà Nội IELTS 5.5
Học viện Ngoại giao IELTS 6.0
Đại học Điện lực IELTS 5.0-5.5
Đại học Dược Hà Nội IELTS 5.0-5.5
Đại học Bách khoa Đà Nẵng IELTS 4.5
Đại học Kinh tế Đà Nẵng IELTS 4.5
Đại học Sư phạm Đà Nẵng IELTS 4.5

Cơ hội đi du học nước ngoài

Đại học Cambridge
Đại học Cambridge

Chứng chỉ IELTS là yêu cầu cơ bản cho việc xin học bổng và xét tuyển vào các trường đại học, cao đẳng và các chương trình đào tạo trên toàn thế giới. Nó chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn và tạo cơ hội cho việc theo học tại các cơ sở giáo dục uy tín trên thế giới.

Cơ hội nghề nghiệp và việc làm lương cao

Nhiều công ty yêu cầu ứng viên có chứng chỉ IELTS khi xin việc làm, đặc biệt là trong các lĩnh vực như du lịch, dịch vụ, kỹ thuật, và quản lý. 

Band điểm IELTS cao có thể tăng cơ hội cho việc nâng cao vị trí nghề nghiệp và mở ra cơ hội làm việc quốc tế. Hơn nữa, nó giúp bạn kiếm được công việc với mức lương cao so với những thí sinh không có chứng chỉ IELTS.

Các câu hỏi liên quan đến bằng IELTS

Có bằng IELTS có phải thi tốt nghiệp không?

Theo quy chế tổ chức thi tốt nghiệp THPT quốc gia của Bộ GD&ĐT năm 2023 thì thí sinh đạt IELTS 4.0 sẽ được miễn thi môn ngoại ngữ tiếng anh. Vì vậy, việc thi chứng chỉ IELTS từ sớm rất có ích cho hiện tại và tương lai.  

Có bằng IELTS có được miễn thi đại học không?

Việc có bằng IELTS có thể giúp bạn được miễn thi đại học tại các trường đại học hoặc các trường cao đẳng, nhưng việc này phụ thuộc vào chính sách cụ thể của mỗi trường. 

Bên cạnh đó, IELTS xét tốt nghiệp và IELTS xét tuyển đại học là khác nhau. Nếu để xét tuyển đại học thì band điểm IELTS của bạn phải từ 6.5 đến 8.0 thì mới có khả năng cạnh tranh với các thí sinh khác. Do đó, hãy chăm chỉ luyện tập hoặc tham gia khoá học tiếng Anh ngay từ sớm.

Tham khảo khoá luyện thi IELTS của Smartcom English tại đây: https://www.smartcom.vn/khoa-ielts-essentials/

Bằng IELTS có giá trị mấy năm?

Hiện nay chứng chỉ IELTS có giá trị sử dụng trong hai năm, tính từ thời điểm thi. Điều này có nghĩa là điểm số IELTS của bạn sẽ vẫn được coi là hợp lệ trong khoảng thời gian đó. Sau đó, bạn có thể cần phải thi lại để cập nhật band của mình nếu công việc hiện tại yêu cầu. 

Có bằng IELTS có đi dạy được không? 

Có bằng IELTS với band điểm cao là điều kiện cần để có thể đi dạy tiếng Anh. Ngoài ra, nghề giảng dạy đòi hỏi bạn cần có kỹ năng truyền đạt tốt, kỹ năng quản lý và gắn bó với lớp học tốt.

Yêu cầu về mức band điểm IELTS có thể khác nhau tùy theo từng đơn vị, trường học hoặc tổ chức. Một số tổ chức có thể yêu cầu mức band điểm IELTS cao hơn so với các tổ chức khác tùy thuộc vào nhu cầu và tiêu chí cụ thể của họ.

Một buổi học tại SMARTCOM ENGLISH
Một buổi học tại Smartcom English

Thông qua bài này, Smartcom chúng mình hi vọng các bạn sẽ có thêm thông tin về tác dụng của bằng IELTS. Từ đó, bạn có thể định hướng được mục tiêu học tập và làm việc sau này.  Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây. 

Xem thêm:

Cẩm nang thi IELTS

Có nên học ielts từ lớp 10?

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

call-to-action-smartcom-english-1

Hướng dẫn 5 bước luyện nghe chép chính tả IELTS

Luyện nghe chép chính tả IELTS (IELTS Listening Dictation) là một phương pháp được nhiều thí sinh cũng như thầy cô giáo khuyến khích sử dụng để nâng cao kỹ năng Listening một cách hiệu quả. Vậy bạn đã biết về phương pháp này chưa? Hãy cùng Smartcom English tìm hiểu 5 bước luyện nghe chép chính tả IELTS để bứt phá Listening Skill trong bài viết này nhé!

5 bước luyện nghe chép chính tả IELTS để bứt phá Listening Skill

Nghe chép chính tả là gì?

Nghe chép chính tả (dictation practice) là một phương pháp luyện nghe trong học ngoại ngữ, trong đó người học nghe một đoạn âm thanh (bài nói, đoạn hội thoại, hoặc bài hát) và chép lại những gì mình nghe được. Phương pháp này giúp cải thiện khả năng nghe chi tiết, kỹ năng ghi nhớ và khả năng viết chính xác.

Phương pháp luyện nghe chép chính tả sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng IELTS Listening. Một số ưu điểm nổi bật của phương pháp luyện nghe chép chính tả có thể kể đến như là:

  • Tăng khả năng tập trung khi nghe: Khi luyện chép chính tả, người học sẽ phải tập trung cao độ để không bỏ lỡ bất kỳ thông tin nào trong bài. Vì vậy, sau khi đã tạo được thói quen nghe chép chính tả, độ tập trung khi nghe của người học đã tăng đáng kể. Từ đó tránh được các lỗi đáng tiếc trong quá trình luyện thi IELTS Listening như không nghe được từ khóa và các chi tiết quan trọng.
  • Dễ dàng cải thiện phát âm của mình dựa trên đoạn audio: Vì nghe chép chính tả đòi hỏi người nghe phải viết đúng từ và tra lại phát âm các từ nghe chép sai, nên người học có cơ hội nâng cao khả năng nhận thức âm tiết và phát âm từ vựng tiếng Anh.
  • Tăng khả năng ghi nhớ thông tin: Do nghe chép chính tả gồm các bước nghe và ghi chép lại thông tin sao cho chính xác nhất, nên đồng thời người học sẽ được rèn luyện khả năng ghi nhớ thông tin một cách đầy đủ và chính xác.

Với những ưu điểm kể trên, nghe chép chính tả IELTS được coi là một phương pháp phù hợp với những người mới bắt đầu học kỹ năng Listening hoặc muốn nâng cao band điểm kỹ năng này.

5 bước nghe chép chính tả IELTS bạn cần biết

Bước 1: Tìm nguồn nghe phù hợp

Bạn nên chọn bài nghe có độ dài khoảng 2 – 6 phút để tránh cảm thấy mệt mỏi khi phải nghe chép liên tục. Bên cạnh đó, bạn cũng nên chọn phần audio có nội dung thuộc các chủ đề thường gặp như Education, Job, Environment, … với vốn từ vựng đơn giản để bắt đầu quá trình luyện nghe chép chính tả tiếng Anh IELTS.

Về các nguồn nghe chép chính tả IELTS, bạn có thể tùy chọn audio, podcast, recording hoặc video có chứa giọng của người bản xứ theo accent Anh – Anh hoặc Anh – Mỹ. Chú ý chọn các nguồn nghe có sẵn transcript để thuận tiện hơn trong bước so sánh phần ghi chép của mình.

Tìm nguồn nghe phù hợp

Bước 2: Nghe và chép chính tả

Tùy theo năng lực nghe của bản thân, bạn có thể dừng đoạn audio mỗi 1-2 câu. Sau đó bạn bắt đầu ghi chép lại những gì bạn đã nghe được một cách đầy đủ và chính xác nhất

Ghi chép lại tất cả những từ mà bạn nghe được. Đặc biệt chú ý note lại các danh từ vì chúng thường là các từ khóa giúp gợi nhớ các chi tiết đi kèm.

Sau khi nghe hết audio lần 1, bạn tiến hành nghe lần 2 và 3 để kiểm tra lại phần note của mình và tiếp tục bổ sung thông tin bạn chưa nghe được ở lần 1.

Nghe và chép chính tả những gì vừa nghe được

Bước 3: So sánh phần nghe chép chính tả của mình với transcript của audio

Sau khi đã nghe chép xong 3 lần như trên, bạn hãy mở phần transcript của audio và so sánh với phần mình vừa chép. Chú ý điền những chi tiết bạn còn thiếu và sửa các từ viết sai. Bước này sẽ giúp bạn nhận biết được những lỗi Listening thường gặp của bản thân như sai chính tả, sai ngữ pháp, phát âm sai dẫn đến viết sai, bỏ lỡ các keyword khi nghe, …

So sánh phần nghe chép chính tả của mình với transcript của audio

Bước 4: Cải thiện những lỗi Listening vừa phát hiện

Sau bước 3, có lẽ bạn sẽ tự nhận thấy được một số lỗi sai thường gặp khi nghe của mình. Tùy từng loại lỗi sai mà bạn chọn các cách cải thiện tương ứng.

Ví dụ như:

  • Với các lỗi sai chính tả và phát âm sai dẫn đến viết sai, bạn cần chú ý tra từ điển để nhận được mặt chữ, đồng thời luyện phát âm các từ đó để tránh tiếp tục mắc lỗi.
  • Với các lỗi sai ngữ pháp, bạn cần lưu ý xem lại kiến thức ngữ pháp về các thì tiếng Anh và chú ý các dấu hiệu nhận biết để nghe chép chuẩn ngữ pháp hơn.
  • Với lỗi không nghe được các keyword, bạn cần chú ý tập trung hơn trong lúc nghe và cố gắng nhận biết ngữ điệu và nhấn nhá trong câu. Những từ được nhấn mạnh trong câu thường là các keyword.

Cải thiện các lỗi nghe vừa phát hiện

Bước 5: Tạo thói quen nghe chép chính tả IELTS mỗi ngày

Để cải thiện kỹ năng nghe chép chính tả cũng như IELTS Listening thì việc tạo thói quen nghe mỗi ngày là vô cùng quan trọng. Bên cạnh đó, thói quen này còn giúp bạn trau dồi thêm vốn từ vựng cũng như phản xạ nghe và giao tiếp tiếng Anh. 

Tần suất luyện nghe chép chính tả tiếng Anh IELTS

Để biến nghe chép chính tả tiếng Anh IELTS thành một thói quen hàng ngày thì người học phải thực hành nghe chép chính tả ít nhất 1 lần/ngày. Nếu lịch trình của bạn khá bận thì hãy cố gắng thực hành ít nhất 5 lần/tuần.

Thời gian nghe chép chính tả tiếng Anh IELTS

Khi bắt đầu quá trình nghe chép chính tả, trong mỗi lần thực hành, bạn nên nghe chép các đoạn audio có độ dài khoảng 2-6 phút trong khoảng 3 lần. Sau đó dành khoảng 15-30 phút để so sánh bản ghi chép và transcript, phát hiện và sửa các lỗi sai. Sau khi đã quen dần, bạn có thể tăng độ dài đoạn audio để quá trình luyện tập thêm hiệu quả.

Tạo thói quen nghe chép chính tả mỗi ngày

Các nguồn nghe chép chính tả IELTS uy tín

Sau đây Smartcom English sẽ gợi ý cho bạn một số nguồn nghe hiệu quả mà bạn có thể tham khảo để bắt đầu một hành trình luyện nghe chép chính tả hiệu quả nói riêng, cũng như tạo thói quen nghe tiếng Anh hàng ngày để cải thiện Listening skill.

Luyện nghe chép chính tả qua app

Bạn có thể luyện tập nghe chép chính tả tiếng Anh IELTS qua các app hỗ trợ quá trình luyện nghe như: BBC Learning English, 6 minutes English, VOA (Voice of America), LearnEnglish Podcasts, …

Luyện nghe chép chính tả qua app
Luyện nghe chép chính tả qua app

Luyện nghe chép chính tả qua Youtube

Youtube là một nguồn nghe vô cùng phong phú, tuy nhiên bạn cần chú ý chọn lọc các kênh phù hợp để hỗ trợ quá trình nghe chép của bản thân. Sau đây là một số kênh Youtube hữu ích giúp bạn luyện nghe mỗi ngày:

  • TED-ed
  • BBC Learning English
  • BBC News
  • CNN
  • VOA Learning English
Luyện nghe chép chính tả qua Youtube
Luyện nghe chép chính tả qua Youtube

Trên đây là một số thông tin cơ bản và 5 bước thực hiện phương pháp nghe chép chính tả IELTS. Hy vọng sau bài viết này bạn sẽ áp dụng thành công kỹ thuật trên vào quá trình ôn luyện kỹ năng Listening của bản thân.

Để được hướng dẫn chuyên sâu về phương pháp nghe chép chính tả tiếng Anh IELTS cũng như nâng cao toàn diện 4 kỹ năng, bạn có thể tham khảo khóa luyện thi IELTS của SMARTCOM ENGLISH. Hãy liên hệ qua hotline 024.22427799 để được tư vấn và trải nghiệm học thử miễn phí khóa học tại SMARTCOM ENGLISH nhé.

call-to-action-1

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Websitehttps://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Emailmail@smartcom.vn

Facebookhttps://facebook.com/smartcom.vn

Youtubehttps://youtube.com/c/smartcomvn

10 câu chúc hay nhất năm Rồng dành cho Gen Z

Chúc Tết là một phong tục truyền thống trong văn hóa Việt Nam, thường được thực hiện vào dịp Tết Nguyên Đán – ngày Tết lớn nhất của năm. Đây là cơ hội để mọi người bày tỏ tấm lòng, sự kính trọng và gửi cho nhau những lời câu may cho 1 năm mới tràn ngập hạnh phúc. Smartcom IELTS GEN 9.0 sẽ gợi ý cho bạn 10 câu chúc hay nhất năm Rồng các bạn có thể tham khảo để chúc Gen Z – thế hệ trẻ đầy sáng tạo và năng động trong dịp Tết Giáp Thìn 2024 này nhé.

10 câu chúc hay nhất năm Rồng cho Gen Z

Nguồn gốc phong tục chúc Tết của người Việt Nam

Không ai biết được nguồn gốc cụ thể phong tục chúc Tết bắt đầu từ đâu. Tuy nhiên Tết là thời điểm chúng ta đón chào một năm mới và tạm biệt năm cũ, hay còn gọi là khoảnh khắc giao mùa, đất trời dường như cũng đổi khác. Một năm mới với nhiều khởi đầu mới, ai cũng có những ước mơ, hoài bão riêng. Tất cả đều mong mọi điều tốt đẹp sẽ đến trong năm tiếp theo, và họ gửi những ước nguyện đó cho người thân, bạn bè, đồng nghiệp… qua những lời chúc Tết.

Chúc Tết thường được thực hiện qua lời nói trực tiếp, gửi thông điệp qua thư tín, tin nhắn điện thoại, hoặc thậm chí qua các ấn phẩm như thiệp chúc Tết. Ngoài ra, việc đưa lì xì cũng là một phần không thể thiếu trong lễ chúc Tết, đặc biệt khi gặp người lớn tuổi hoặc trẻ em.

Nguồn gốc phong tục chúc Tết của người Việt Nam

Những lời chúc đầu năm không chỉ đơn giản là thể hiện tấm lòng và sự yêu thương, nó còn có thể truyền động lực, truyền nguồn cảm hứng mạnh mẽ đến cho người được nhận lời chúc đó. Với Gen Z, bạn đã có ý tưởng cho lời chúc của mình như thế nào chưa?

Câu chúc hay nhất năm Rồng 2024 dành cho Gen Z

Các câu chúc hay nhất truyền động lực và cảm hứng cho năm Rồng

  1. “May the Year of the Dragon inspire you to breathe fire into your passions and soar to new heights of creativity and innovation.”

(Cầu mong năm Giáp Thìn truyền cho bạn nguồn cảm hứng để thổi lửa vào những đam mê và gầm vang tới những tầm cao của sáng tạo và cải tiến.)

  1. “Wishing you a year filled with bold adventures and groundbreaking discoveries. Embrace the Dragon’s courage in every step!”

(Chúc bạn một năm mới đầy những khám phá dũng cảm, những phát hiện chấn động. Hãy nâng sự dũng mãnh như Rồng trên từng bước chân!)

  1. “Here’s to a year of making meaningful connections and championing inclusivity. Let the Dragon’s spirit unite us in diversity and strength.”

(Nâng ly chúc mừng năm mới với việc tạo dựng những mối quan hệ ý nghĩa và đề cao sự bao dung. Hãy để tinh thần của Rồng đoàn kết chúng ta trong đa dạng và sức mạnh.)

  1. “May this year bring you closer to achieving your dreams, with the Dragon’s determination lighting your path to success.”

(Cầu mong rằng năm nay sẽ đưa bạn đến gần hơn với việc thực hiện ước mơ của mình, với sự quyết đoán của Rồng soi sáng con đường thành công của bạn.)

  1. “Wishing you a year of sustainability and harmony with nature. Let’s channel the Dragon’s wisdom to nurture our planet.”

(Chúc bạn một năm hài hòa và bền vững với thiên nhiên. Hãy cùng đi theo sự thông thái của Rồng để nuôi dưỡng hành tinh của chúng ta.)

  1. “Here’s to embracing change and transformation in the Dragon’s year. May you navigate the future with confidence and grace.”

(Nâng ly chào đón sự thay đổi và chuyển hóa trong năm của Rồng. Mong rằng bạn sẽ hướng tương lai tới sự tự tin và sự kỳ diệu.)

Câu chúc truyền cảm hứng

Các câu chúc hay nhất năm Rồng về sức khỏe và tinh thần

  1. “May the Year of the Dragon empower you to stand up for what you believe in and make impactful strides toward social justice.”

(Cầu mong Năm của Rồng sẽ trao cho bạn sức mạnh để đứng lên vì những gì bạn tin tưởng và tạo ra những bước tiến giàu ảnh hưởng hướng tới công bằng xã hội.)

  1. “Wishing you mental and physical well-being. Let the Dragon year energize your journey towards health and happiness.”

(Chúc bạn mạnh mẽ cả về tinh thần và thể chất. Hãy để năm của Rồng tiếp thêm năng lượng cho hành trình tới sức khỏe và hạnh phúc.)

  1. “In the Year of the Dragon, may you find joy in the simple moments and the courage to pursue your unique path.”

(Trong Năm của Rồng, cầu mong bạn sẽ tìm thấy niềm vui trong những khoảnh khắc giản đơn và có đủ can đảm để theo đuổi con đường riêng có của mình.)

  1. “Let’s make this year one of learning and personal growth. May the Dragon inspire you to explore new horizons and expand your knowledge.”

(Hãy biến năm nay thành một năm học hỏi và phát triển cá nhân mạnh mẽ. Mong rằng Rồng sẽ truyền cảm hứng cho bạn khám phá những chân trời mới và mở rộng chân trời kiến thức của mình.)

Mong rằng Smartcom IELTS GEN 9.0 đã giúp các bạn có thêm những ý tưởng chúc Tết 2024 vô cùng ý nghĩa. Năm mới sắp đến, hãy dành những lười chúc đẹp đẽ nhất cho người thân để cùng đón chào Tết Giáp Thìn ngập tràn may mắn và hạnh phúc nhé.

Các từ vựng IELTS phổ biến cho chủ đề BUSINESS

Business là một chủ đề thường gặp trong IELTS. Trong Speaking, chủ đề này thường xuất hiện với các dạng câu hỏi và dạng đề như “Describe a business you know that you admire” hay “As well as making money, businesses also have a responsibility towards society. To what extent do you agree or disagree?”. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ mang đến những từ vựng phổ biến liên quan đến chủ đề này để giúp các bạn nâng cao trình độ Tiếng Anh của mình nhé.

Từ vựng IELTS chủ đề Business
Từ vựng IELTS chủ đề Business

Từ vựng chủ đề Business trong IELTS Speaking

Dưới đây là nhóm từ vựng phổ biến chủ đề Business cho bài thi Speaking:

 

To run my own business: tự kinh doanh

Eg: I run my own business actually. I have an online business selling cosmetics.

(Tôi tự kinh doanh. Tôi kinh doanh mỹ phẩm online).

 

To set up the business: bắt đầu công việc kinh doanh/ thành lập doanh nghiệp

Eg: I set up the business 5 years ago and I’m really enjoying working for myself.

(Tôi thành lập doanh nghiệp cách đây 5 năm và tôi thực sự thích tự kinh doanh).

 

Be self-employed: làm chủ

Eg: I don’t think I’d enjoy working for a big company. I think I’d like to be self-employed.

(Tôi không nghĩ mình thích làm việc cho một công ty lớn. Tôi nghĩ rằng tôi muốn được tự làm chủ).

 

To make a profit: kiếm lợi nhuận

Eg: She makes a big profit from selling waste material to textile companies.

(Cô kiếm được lợi nhuận lớn từ việc bán phế liệu cho các công ty dệt may).

 

To go bust: phá sản, đóng cửa

eg: More than 20 companies in the district went bust during the last three months.

(Hơn 20 công ty trong huyện đã phá sản trong ba tháng qua).

 

Cut-throat competition: sự cạnh tranh khốc liệt

Eg: Many firms have fallen victim to cut-throat competition.

(Nhiều công ty đã trở thành nạn nhân của sự cạnh tranh khốc liệt).

To go into business with: hợp tác kinh doanh

Eg: She went into business with a local community shop and sold a lot of the bread and cakes she made in the shop.

(Cô bắt đầu hợp tác kinh doanh với một cửa hàng cộng đồng địa phương và bán được rất nhiều bánh mì và bánh ngọt do cô làm trong cửa hàng).

 

To take on employee: thuê nhân viên

Eg: I don’t mean to take on employees because my business is quite small and I still can handle it by myself. 

(Tôi không có ý nhận nhân viên vì doanh nghiệp của tôi khá nhỏ và một mình tôi vẫn có thể xử lý được).

 

To earn a living: kiếm sống

Eg: he’s happy earning a living doing the thing he loves.

(Anh ấy hạnh phúc khi kiếm sống bằng công việc anh ấy yêu thích).

 

To balance the books: cân đối ngân sách, cân bằng sổ sách

Eg: If the business loses any more money, we won’t be able to balance the books this year.

(Nếu doanh nghiệp thua lỗ thêm nữa, chúng tôi sẽ không thể cân bằng sổ sách trong năm nay).

 

To win contracts: giành được hợp đồng

Eg: She has just won a contract worth 3 billion dollars, which definitely will help to expand the company. 

(Cô ấy vừa giành được một hợp đồng trị giá 3 tỷ đô la, điều này chắc chắn sẽ giúp mở rộng công ty).

 

To launch product: tung sản phẩm ra thị trường

Eg: His company is to launch a new product into the luxury market this month. 

(Công ty của anh ấy sẽ tung ra một sản phẩm mới vào thị trường xa xỉ trong tháng này).

Từ vựng IELTS Speaking

Từ vựng chủ đề Business trong IELTS Writing

Những từ vựng dưới đây về chủ đề Business chắc chắn sẽ giúp bạn nâng cao band điểm Writing:

 

To reduce running costs: cắt giảm chi phí vận hành

Eg: It is important for companies to reduce running costs to maximize profit.

(Điều quan trọng đối với các công ty là giảm chi phí vận hành để tối đa hóa lợi nhuận).

 

To maximize profit: tối đa hóa lợi nhuận

Eg: Companies can maximize profits by increasing the price or reducing the production cost of the goods.

(Các công ty có thể tối đa hóa lợi nhuận bằng cách tăng giá hoặc giảm chi phí sản xuất hàng hóa).

 

To embrace social responsibility: thực hiện các trách nhiệm xã hội

Eg: Only when a company makes profit can it embrace social responsibilities by paying tax. 

(Chỉ khi một công ty kiếm được lợi nhuận, nó mới có thể thực hiện các trách nhiệm xã hội bằng cách nộp thuế).

 

To allocate /ˈæl.ə.keɪt/ (v) : phân bổ (ngân sách, nguồn lực) 

Eg: To avoid wasting resources, companies need to allocate capital more effectively.

(Để tránh lãng phí nguồn lực, các công ty cần phân bổ vốn hiệu quả hơn).

 

To fine-tune: điều chỉnh, tinh chỉnh

Eg: The company’s aim is to fine-tune its manufacturing system.

(Mục đích của công ty là tinh chỉnh hệ thống sản xuất của mình).

Từ vựng IELTS Writing

To do marketing research: làm nghiên cứu thị trường

Eg: It is necessary for every company to spend money on doing marketing research to investigate the customer’s demand.

(Mọi công ty đều cần phải chi tiền cho việc nghiên cứu tiếp thị để điều tra nhu cầu của khách hàng).

 

Revenue (n) /ˈrev.ə.nuː/: doanh thu

Eg: Taxes provide most of the government’s revenue.

(Thuế cung cấp phần lớn doanh thu của chính phủ).

 

To survive the fierce competition: tồn tại trong sự cạnh tranh khốc liệt 

Eg: Companies need to constantly renovate their products to survive the fierce competition of the business world.

(Các công ty cần phải liên tục đổi mới sản phẩm của mình để tồn tại trong sự cạnh tranh khốc liệt của thế giới kinh doanh).

 

To go bankrupt: phá sản

Eg: The recession has led to many small businesses going bankrupt.

(Suy thoái đã dẫn đến nhiều doanh nghiệp nhỏ bị phá sản).

 

Contribute part of their income: đóng góp một phần thu nhập
Eg: It is reasonable for companies to contribute part of their income to social development. 

(Việc các công ty đóng góp một phần thu nhập cho sự phát triển xã hội là điều hợp lý).

Trên đây là những từ vựng hữu dụng nhất về chủ đề Business mà Smartcom English đã giúp bạn tổng hợp. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật tốt và đạt được band điểm như mong muốn !. 

 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Các lỗi sai thường gặp trong IELTS Reading

Bài thi IELTS Reading đôi khi trở thành một thách thức đáng lo đối với các thí sinh, và để vượt qua nó, không chỉ yêu cầu kiến thức chuyên sâu và chiến lược làm bài mà còn đòi hỏi sự nhạy bén trong việc nhận biết và khắc phục những lỗi phổ biến. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá và tìm hiểu về các lỗi sai thường gặp trong IELTS Reading, những nguyên nhân khiến bạn mất điểm một cách không cần thiết. 

Đánh giá khả năng đọc hiểu qua IELTS Reading
Đánh giá khả năng đọc hiểu qua IELTS Reading

Tổng quan về IETLS Reading

IELTS Reading là phần quan trọng để đánh giá khả năng đọc hiểu và xử lý thông tin bằng tiếng Anh. Thí sinh phải đọc các đoạn văn từ nhiều nguồn khác nhau và giải quyết các câu hỏi trong thời gian giới hạn. Bài thi bao gồm 3 bài đọc với 40 câu hỏi cùng các dạng bài khác nhau như Multiple Choice, True/False/Not Given, và Sentence Completion. 

5 lỗi sai thường mắc phải trong IELTS Reading

Các lỗi thường gặp trong IELTS Reading
Các lỗi thường gặp trong IELTS Reading

Cố gắng dịch từng từ khi làm bài

 Đây là một lỗi sai khá phổ biến mà nhiều người mắc phải khi bắt đầu làm bài thi IELTS Reading. Bởi có lẽ vì phần đọc IELTS thường chứa các đoạn văn chuyên ngành, phức tạp với nhiều ngôn ngữ học thuật nên người đọc muốn đảm bảo hiểu rõ nội dung và nghĩa của văn bản. Việc dịch từng từ mất nhiều thời gian và có thể khiến thí sinh không kịp hoàn thành bài thi. 

Cách khắc phục: 

Một trong những cách để khắc phục vấn đề này là sử dụng kỹ thuật Skimming. Đây là một phương pháp đọc nhanh, khi ấy bạn chỉ đọc nhanh qua đoạn văn để nhận biết các điểm chính, tổng quan về nội dung mà không cần đọc từng từ một. 

Không đọc câu hỏi trước khi đọc đoạn văn

Không đọc câu hỏi trước khi đọc đoạn văn
Không đọc câu hỏi trước khi đọc đoạn văn

Trong quá trình làm bài IELTS Reading, thí sinh không đọc câu hỏi trước khi đọc đoạn văn có thể tạo ra nhiều vấn đề. Điều này dẫn đến việc thiếu cái nhìn tổng quan về bài thi và mất tập trung khi không hiểu rõ yêu cầu chung của câu hỏi. Thêm vào đó, thiếu chuẩn bị tư duy trước khi đọc đoạn văn có thể làm mất sự tập trung và dẫn đến việc lạc hướng trong vấn đề chính của câu hỏi.

Cách khắc phục:

Nhận biết loại câu hỏi là một chiến lược quan trong trong bài thi Reading. Việc này giúp thí sinh lựa chọn được chiến lược đọc hiệu quả giữa Skimming Scanning

Nếu câu hỏi yêu cầu tìm thông tin chung, bạn có thể sử dụng kỹ thuật skimming để nhanh chóng quét qua đoạn văn và nhận biết điểm chính. 

Nếu câu hỏi đòi hỏi tìm thông tin chi tiết, bạn có thể áp dụng kỹ thuật scanning để tập trung vào việc định vị và trích xuất thông tin cụ thể từ văn bản.

Không quản lý thời gian hiệu quả

Không quản lý thời gian hiệu quả
Không quản lý thời gian hiệu quả

Quản lý thời gian hiệu quả trong bài thi IELTS Reading là một yếu tố quan trọng, đặc biệt là khi phải đối mặt với sự chênh lệch độ khó giữa các phần. Phần 1 và phần 2 thường dễ hơn và đòi hỏi ít thời gian hơn để đọc và trả lời câu hỏi. Ngược lại, phần 3 thường phức tạp hơn và đòi hỏi nhiều thời gian hơn để hiểu rõ và xử lý. Nếu thí sinh không phân chia thời gian một cách hợp lý, bài thi sẽ không đạt được kết quả tốt nhất. Đồng thời, điều này tạo ra áp lực cho thí sinh nếu họ không kịp hoàn thành bài thi.

Cách khắc phục: 

Để khắc phục vấn đề này, thí sinh cần dành một phần nhất định của thời gian cho mỗi phần để đảm bảo không bị áp đặt bởi phần khó hơn. Thí sinh có thể bắt đầu với phần 1 và phần 2 để nhanh chóng đạt được điểm và lấy sự tự tin trước khi chuyển sang phần 3.

Sai số lượng từ

Tất cả các bài thi IELTS Reading đều ghi rõ số từ mà thí sinh được phép điền. Đây là một yêu cầu quan trọng trong bài thi. Nếu thí sinh trả lời không  đúng, điền quá nhiều từ hoặc không đủ số  từ yêu cầu thì câu trả lời sẽ không được tính. Yêu cầu quan trọng này thường được nhấn mạnh ràng trong các câu hỏi nó được viết bằng chữ in hoa. Ví dụ: “NO MORE THAN THREE WORDS.” 

Nhiều thí sinh xu hướng mắc phải lỗi này do không đọc kỹ các yêu cầu bài thi đặt ra.

Cách khắc phục:

Để khắc phục vấn đề này, trước khi bắt đầu trả lời câu hỏi, hãy đọc kỹ yêu cầu về số lượng từ cụ thể mà thí sinh được phép điền. Điều này giúp thí sinh hiểu rõ và tuân thủ đúng yêu cầu của câu hỏi.

Chép sai đáp án sang giấy trả lời

Chép sai đáp án sang giấy trả lời
Chép sai đáp án sang giấy trả lời

Một trong những khía cạnh thường gặp gây mất điểm trong kỳ thi IELTS Reading là việc chép câu trả lời từ đề bài sang tờ giấy trả lời một cách không cẩn thận. Thí sinh thường quen với việc làm trực tiếp trên đề bài và sau đó ghi lại câu trả lời vào tờ giấy. Tuy nhiên, do sự thiếu chú ý, có thể xảy ra tình huống chép sai thứ tự câu trả lời hoặc sai chính tả. Điều này có thể dẫn đến việc thí sinh đánh mất điểm quan trọng trong kỳ thi.

Cách khắc phục:

Sau khi chép xong mỗi câu trả lời, hãy kiểm tra lại để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các yêu cầu về vị trí chính xác, chính tả đúng, ngữ pháp chính xác và không có lỗi như viết tắt hay ô đáp án bị bỏ trống. 

Bài viết trên đã nhận diện và đưa cách khắc phục cho các lỗi sai thường gặp trong IELTS Reading. Việc luyện tập đều đặn, chú ý đọc và hiểu rõ yêu cầu, cùng với việc phát triển chiến lược làm bài linh hoạt luôn là điều quan trọng trước khi bước vào kì thi. Smartcom English chúc bạn đạt được band điểm như mong đợi trong kì thi IELTS sắp tới. 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

 

Ngữ pháp quan trọng thế nào trong IELTS Speaking?

Ngữ pháp đóng vai trò vô cùng quan trọng trong tiêu chí chấm điểm của bài thi IELTS. Ngoài ra, bài thi của những thí sinh sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp thường sẽ được đánh giá cao hơn. Tại sao lại như vậy nhỉ? Hãy cùng Smartcom English tìm hiểu ở bài viết dưới đây nha.

Ngữ pháp quan trọng trong IELTS Speaking
Ngữ pháp quan trọng trong IELTS Speaking

Bài nói IELTS sẽ đánh giá ngữ pháp như thế nào?

Smartcom English sẽ chỉ cho bạn 3 tiêu chí đánh giá trong bộ mô tả Grammatical Range và Accuracy trong IELTS. Đây là tiêu chí giám khảo sử dụng để đánh giá khả năng áp dụng ngữ pháp của bạn. Giám khảo sẽ chấm điểm bạn theo tiêu chí như sau:

  • Phạm vi cấu trúc được sử dụng: Phạm vi đánh giá sẽ từ các cấu trúc đơn giản ở Band 4.0 cho đến các cấu trúc phức tạp và nâng cao hơn ở Band 9.0
  • Tính linh hoạt khi sử dụng: Ở tiêu chí này, giám khảo sẽ đánh giá sự khéo léo và tính tự nhiên khi áp dụng cấu trúc ngữ pháp để trả lời của bạn. (Các cấu trúc ‘tự nhiên và thích hợp’ ở Band 9.0 và “với độ linh hoạt hạn chế” ở khoảng Band 6.0)
  • Tần suất mắc lỗi: Tần suất này sẽ đánh giá từ Band cao đến Band thấp. Từ Band 9.0 (gồm các câu không có lỗi) đến Band 5.0 (thường xuyên mắc lỗi dễ gây ra hiểu lầm).

Tuy nhiên, bạn cũng đừng lo lắng nếu như có mắc lỗi nha. Ngay cả những người có 9.0 IELTS cũng có thể mắc một số lỗi nhỏ. Thậm chí chính người bản xứ cũng đôi khi “nhỡ miệng” khi nói tiếng Anh. Các lỗi nhỏ này được gọi là “slips” và có thể bỏ qua được.

IELTS Speaking
Tập trung vào sự đa dạng cấu trúc ngữ pháp trong IELTS Speaking

Trong Band 6 hay Band 7, thí sinh có thể mắc một vài lỗi nhất định mà không bị trừ điểm, miễn là thí sinh đã sử dụng đa dạng và chính xác các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn.

Nói cách khác, số lượng cấu trúc câu đa dạng chính là điểm cộng của bạn đối với giám khảo IELTS. Vì vậy, dù độ chính xác cũng rất quan trọng, bạn nên tập trung sử sử dụng nhiều kiểu câu nhất có thể.

Các cấu trúc ngữ pháp IELTS bạn cần nắm được

Đến đây, chắc hẳn bạn đã hiểu được tầm quan trọng của việc sử dụng các cấu trúc phức tạp. Vậy câu có cấu trúc phức tạp là câu như thế nào? Chúng thường là các câu bao gồm các mệnh đề phụ thuộc và độc lập. Dưới đây là tóm tắt về 3 loại cấu trúc câu và ví dụ:

Kiểu câu

Khái niệm

Ví dụ

Câu đơn Chỉ bao gồm một mệnh đề độc lập I drink coffee in the morning.
Câu ghép Bao gồm hai mệnh đề độc lập nối với nhau I drink coffee in the morning, but I don’t drink it at night.
Câu phức Bao gồm sự kết hợp của các mệnh đề phụ thuộc và độc lập I don’t drink it at night because it keeps me awake.

Xem thêm: IELTS SPEAKING TEST TRÌNH ĐỘ 8.0+ LÀ PHẢI NHƯ THẾ NÀY | Smartcom English

Bên cạnh đó, giáo viên của Smartcom IELTS GEN 9.0 gợi ý thêm cho bạn các cấu trúc ngữ pháp cụ thể hay được dùng trong IELTS bạn có thể áp dụng bao gồm:

  •     A range of different tenses (Sử dụng liên tiếp các thì các khác)
  •     Comparative forms (Dạng so sánh)
  •     Relative clauses (Mệnh đề quan hệ)
  •     Conditionals (Câu điều kiện)
  •     The passive voice (Câu bị động)

Cách cải thiện năng lực ngữ pháp IELTS hiệu quả nhất

Học thêm nhiều và luyện tập sử dụng các cấu trúc câu

Một trong những cách hữu hiệu để tăng phạm vi ngữ pháp là học theo các cuốn sách luyện IELTS. Nếu theo dõi các cuốn sách ôn luyện này, bạn có thể học về các cấu trúc khác nhau một cách có hệ thống và biết được cách dùng trong từng trường hợp. Tuy nhiên, bạn cũng đừng quên luyện tập sử dụng các cấu trúc đó trong hội thoại nhé. Bởi lẽ, chỉ khi ta đem các kiến thức ra áp dụng vào thực tế thì nó mới thực sự là của mình đúng không nào?

Lắng nghe người khác nói và lưu ý cấu trúc họ sử dụng

Cách tiếp theo mà Smartcom muốn chia sẻ cho các bạn đó là lắng nghe và học theo các video tiếng Anh. Cách luyện tập này sẽ tạo cơ hội cho bạn được tiếp cận với các cấu trúc ngữ pháp mà mình chưa biết tới hoặc ít khi dùng đến. Những video ôn luyện tiếng Anh như vậy đã có sẵn trên kho bài giảng và LMS của Smartcom IELTS GEN 9.0. Ngoài ra, bạn cũng học ngữ pháp và từ vựng mới qua các bản tin truyền hình nước ngoài, các bộ phim song ngữ hoặc các series của TED x Talk.

TED Talks
Nghe TED Talks để học theo cách dùng các cấu trúc ngữ pháp của người nói

Việc tập luyện này sẽ giúp bạn làm quen với một loạt các cấu trúc ngữ pháp IELTS và hiểu một số ngữ cảnh mà chúng được sử dụng.

Tập suy nghĩ bằng tiếng Anh

Đã bao giờ bạn từng không trả lời được hay mãi mới trả lời được câu hỏi tiếng Anh chưa? Điều này là do bạn đang suy nghĩ bằng tiếng Việt đấy. Thông thường khi suy nghĩ bằng tiếng Việt, bạn sẽ phải mất thời gian xử lý câu hỏi và tìm cấu trúc tiếng Anh tương ứng. Nếu bạn có thể nghĩ bằng tiếng Anh, thì bạn sẽ không phải dịch trong đầu như vậy nữa. 

Vì vậy, bạn nên tập suy nghĩ bằng tiếng Anh ngay từ bây giờ để cải thiện khả năng áp dụng ngữ pháp trong giao tiếp. Hãy bắt đầu với các cấu trúc đơn giản trước rồi tăng dần độ khó lên.

Để cho dễ thực hiện thì bạn nên chọn các chủ đề quen thuộc gần gũi với cuộc sống hàng ngày. Hãy luyện nghĩ về các câu ngắn, rồi bổ sung thêm các câu phức tạp hơn. Ví dụ “My name is Lan and I’m a student at …”  

Nghĩ bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc ngữ pháp dễ dàng hơn
Nghĩ bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc ngữ pháp một cách dễ dàng hơn

3 TIPS tự luyện để lên band Speaking 1 cách nhanh chóng

Nghe lại và sửa lỗi qua file ghi âm của mình

Khi bạn nghĩ rằng mình đã ôn luyện đủ thì bạn nên kiểm tra đánh giá kiến thức bản thân. Bạn có thể tự kiểm tra bằng cách làm đề Speaking và ghi âm lại câu trả lời. Sau đó phát lại đoạn ghi âm và ghi lại các cấu trúc khác nhau mà bạn đã sử dụng. Bằng cách này bạn có thể đánh giá được tiến độ ôn tập của bản thân. 

Việc nghe lại không chỉ giúp bạn nhớ cấu trúc đó hơn, mà còn giúp bạn tự chỉnh sửa ngữ điệu và kiểm tra lỗi nếu có của chính mình.

Sửa lỗi với một người bạn

Tục ngữ tiếng Anh có câu “Two heads are better than one” và quả thực là như vậy. Chúng ta thường không nhận ra được lỗi của chính mình, vì vậy ta cần sự đánh giá khách quan từ một bên thứ ba. Nếu có sự giúp đỡ từ một người bạn đồng hành, cùng học và thi IELTS với bạn, hoặc một người có kinh nghiệm thi IELTS, thì hành trình chinh phục IELTS của bạn sẽ rút ngắn đáng kể đó.

Học cùng với một người bạn
Tìm 1 người bạn, 1 người thầy để cùng luyện IELTS Speaking cải thiện năng lực ngữ pháp

Luyện nói … thường xuyên hơn!

Trên thực tế, có người học tiếng Anh quá tập trung lý thuyết mà quên mất việc thực hành. Đây là một cách học chưa hiệu quả. Cho dù bạn đang luyện thi IELTS Speaking hay không, hãy cố gắng nói tiếng Anh nhiều nhất có thể. Điều quan trọng ở đây là làm cho đối phương hiểu được những gì bạn nói. Nếu may mắn, bạn có thể nhận được một số lưu ý hữu ích về ngữ pháp của mình!

 Như vậy, Smartcom IELTS GEN 9.0 đã chia sẻ cho bạn các mạo học ngữ pháp IELTS để đạt điểm cao trong IELTS Speaking. Bên cạnh độ chính xác ngữ pháp, bạn cần phải sử dụng câu đúng với ngữ cảnh. Ngoài ra, bạn cần tránh sử dụng nhồi nhét làm bài nói của bạn mất tự nhiên và thiếu logic.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc nhận xét nào, hãy chia sẻ những điều này với Smartcom ngay tại Website hoặc trang Fanpage Smartcom English. Chúc bạn sẽ đạt được thành công với điểm số IELTS như ý.

5 cụm động từ trong tiếng Anh với “STAND” thường gặp nhất

Cụm động từ (Phrasal Verb) là những cụm từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Tuy nhiên, đây lại là mảng kiến thức khiến không ít người học tiếng Anh phải “choáng váng” vì phải ghi nhớ một lượng lớn các cụm từ na ná giống nhau nhưng khác biệt hoàn toàn về nghĩa. 

Trong nhiều cách học Phrasal verb, thì cách học cụm động từ theo động từ chính được nhiều người học ưa chuộng hơn cả bởi tính hệ thống kiến thức của phương pháp này. Sau đây, Smartcom sẽ tổng hợp 5 cụm động từ cơ bản với “Stand” để bạn có thể tự tin giao tiếp và sử dụng hàng ngày.

Một số cụm động từ tiếng Anh liên quan đến "Stand"

 

Phrasal Verb là gì?

Phrasal Verb là một nhóm các từ đóng vai trò như 1 động từ. Chúng thường được cấu thành bởi 1 động từ kết hợp với 1 giới từ hoặc trạng từ.

Công thức: Phrasal Verb = Verb + Particles (prepositions/ adverbs)

Phrasal Verb là gì?
Phrasal Verb là gì?

5 cụm động từ với “Stand” thường gặp nhất

Stand out: Đứng ra. 

Tuy nhiên, cụm từ này còn có nghĩa là “nổi bật” hoặc “làm nổi bật”. 

Ví dụ: Her red dress really stood out in the crowd. (Chiếc váy đỏ của cô ấy thực sự nổi bật trong đám đông.)

Stand in: Đứng trong. 

Nghĩa đen là vậy, nhưng khi 2 từ này được kết hợp với nhau thì lại mang nghĩa là “đại diện” hoặc “thay thế cho ai đó”. 

Ví dụ: I had to stand in for my boss at the meeting. (Tôi phải đại diện cho sếp tôi ở cuộc họp.)

Stand back: Đứng xa lại”

Nhưng trong tiếng Anh, cụm từ này cũng được dùng với nghĩa là “tránh ra” hoặc “quan sát từ xa”. 

Ví dụ: Please stand back and let the paramedics do their job. (Xin hãy tránh ra và để nhân viên cứu thương làm việc của họ.)

Stand by: Đứng bên cạnh

Ngoài ra, nó có nghĩa là “sẵn sàng giúp đỡ” hoặc “dự trữ”, “dự phòng”. 

Ví dụ: I’ll stand by you no matter what happens. (Tôi sẽ sẵn sàng giúp đỡ bạn bất cứ khi nào.)

Stand up: Đứng lên

Hoặc được sử dụng với nghĩa là “để ai đó đợi” hoặc “bênh vực”, “ủng hộ ai”. 

Ví dụ: I’m sorry I stood you up yesterday. (Xin lỗi vì hôm qua tôi để bạn đợi.)

 

Một số cụm động từ với "Stand"
Một số cụm động từ với “Stand”

Trên đây là 5 phrasal verb với động từ chính “Stand” thường gặp nhất. Hi vọng sau bài viết này bạn sẽ nắm vững các cụm từ trên và sử dụng một cách hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Ngoài các cụm động từ với “Stand”, còn có rất nhiều bộ cụm động từ phổ biến khác xuất hiện trong các đề thi tiếng Anh THPT hay các bài thi IELTS. Do đó, bạn cần không ngừng trau dồi thêm nhiều cụm động từ khác để nâng cao các kỹ năng tiếng Anh của mình.

Smartcom English luôn đồng hành với bạn trong quá trình học tiếng Anh nói chung và ôn luyện thi IELTS nói riêng. Vì vậy hãy truy cập trang web hàng ngày để đón nhận thêm nhiều tài liệu học tiếng Anh bổ ích nhé!

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Websitehttps://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Emailmail@smartcom.vn

Facebookhttps://facebook.com/smartcom.vn

Youtubehttps://youtube.com/c/smartcomvn

Mạo từ “A, AN, THE” trong tiếng Anh dùng như nào?

Trong tiếng anh, a, an, the được gọi là các mạo từ. Các từ này được dùng trước danh từ hoặc danh từ tương đương và là một loại tính từ. Mạo từ được chia làm hai loại: Mạo từ xác định (the) và mạo từ không xác định (a, an). Nhưng bên cạnh đó, cũng có một số trường hợp trong đó một danh từ không có mạo từ.

Mạo từ a, an, the trong tiếng Anh
Mạo từ a, an, the trong tiếng Anh

Khái niệm cơ bản của mạo từ a, an, the

Hãy cùng xem lại một số định nghĩa của mạo từ trước khi vào bài viết chính nhé.

Mạo từ xác định (the) được dùng trước một danh từ để chỉ ra rằng người đọc đã biết danh tính của danh từ đó.

  • The (trước danh từ số ít hoặc số nhiều)

Mạo từ không xác định (a, an) được dùng trước một danh từ chung chung hoặc khi danh tính của nó không được xác định.

  • A (trước danh từ số ít bắt đầu bằng phụ âm)
  • An (trước danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm)

Danh từ đếm được – đề cập đến các mục có thể được đếm và là số ít hoặc số nhiều

Danh từ không đếm được – đề cập đến các mục không được tính và luôn ở số ít

Cách sử dụng mạo từ a, an, the

Cách dùng a, an, the
Việc phân biệt được mạo từ xác định với không xác định cũng rất quan trọng

Mạo từ không xác định (a, an)

“A, an” dùng để chỉ danh từ đi kèm là danh từ không xác định. Dưới đây là một ví dụ cơ bản của mạo từ không xác định.

– A candidate must participate and complete all four English skill tests in the IELTS exam.

Lưu ý rằng việc sử dụng a hay an phụ thuộc vào âm bắt đầu từ tiếp theo. Sau đây là một số quy tắc giúp bạn xác định khi nào dùng a, an:

  • A + danh từ số ít bắt đầu bằng một phụ âm: a user, a university, a building.
  • An + danh từ số ít bắt đầu bằng một nguyên âm: an orphan, an object, an egg. 
  • An + danh từ bắt đầu bằng âm câm “h“: an hour, an honor. 
  • A + danh từ bắt đầu bằng chữ “h” được phát âm: a horse, a host.
  • An + danh từ viết tắt bắt đầu bằng phụ âm nhưng lại có phát âm là nguyên âm thì mạo từ đi kèm sẽ là “an”: an MC (Master of Ceremonies). 
  • Nếu danh từ được bổ nghĩa bởi một tính từ, sự lựa chọn dùng aan phụ thuộc vào âm đầu tiên của tính từ ngay sau mạo từ: a breath-taking scene, an unexpected error. 
  • Dùng các mạo từ không xác định a, an để chỉ thành viên trong một nhóm. 

– She is a teacher.

– He is a Vietnamese person.

Khi nào ta nên dùng a và an?
Khi nào ta nên dùng a và an?

Mạo từ xác định (the)

Mạo từ xác định được sử dụng trước danh từ số ít và số nhiều khi danh từ đó là cụ thể. “The” dùng để chỉ các danh từ đi kèm là danh từ đã xác định, nó đề cập đến một thành viên cụ thể của một nhóm. 

IELTS is the high stakes English test for international study, migration and work.

Ở đây, phía trước “English test” là mạo từ xác định “the” vì “English test” là một danh từ đã xác định để chỉ “IELTS”. 

“The” cũng có thể được sử dụng trước danh từ không đếm được, thậm chí chúng ta cũng có thể lược bỏ hoàn toàn nó đi.

Remember to drink the water everyday!

Remember to drink water everyday!

Bên cạnh một số lưu ý ở trên, chúng ta cũng cần phải đặc biệt quan tâm đến việc sử dụng “the” trước các danh từ địa lý. 

KHÔNG sử dụng “the” trước:

  • Tên của hầu hết các quốc gia/vùng lãnh thổ: Ý, Mexico, Bolivia (ngoại trừ the Netherlands, the Dominican Republic, the Philippines, the United States)
  • Tên của các thành phố, thị trấn hoặc tiểu bang: Seoul, Manitoba, Miami
  • Tên các đường phố: Washington Blvd., Main St.
  • Tên của hồ và vịnh: Lake Titicaca, Lake Erie ngoại trừ một nhóm các hồ như the Greater Lakes.
  • Tên của các ngọn núi: Mount Everest, Mount Fuji ngoại trừ các dãy núi như the Andes hoặc the Rockies hoặc những cái tên khác thường như the Matterhorn.
  • Tên các châu lục (Asia, Europe)
  • Tên các đảo (Easter Island, Maui, Key West) ngoại trừ các chuỗi đảo như the Aleutians, the Hebrides, the Canary Islands.

SỬ DỤNG “the” trước:

  • Tên các con sông, đại dương và biển: the Nile, the Pacific 
  • Các điểm trên địa cầu: the Equator, the North Pole
  • Các khu vực địa lý: the Middle East, the West
  • Tên sa mạc, rừng, vịnh và bán đảo: the Sahara, the Persian Gulf, the Black Forest, the Iberian Peninsula

Một số loại danh từ KHÔNG đi kèm mạo từ a, an, the 

Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp danh từ không đi với bất kỳ một mạo từ a, an, the nào. Hãy cùng điểm qua một số trường hợp này nhé:

  • Tên của ngôn ngữ và quốc tịch: Chinese, English, Spanish, Russian (trừ khi bạn đề cập đến dân số của quốc gia)
  • Tên các môn thể thao: volleyball, hockey, baseball
  • Tên các môn học: mathematics, biology, history, computer science 

BÀI TẬP ÁP DỤNG 

Điền mạo từ phù hợp vào chỗ trống nếu cần và giải thích tại sao.   

  1. A lot of …… children are accessing……. internet unsupervised.
  2. Last night I saw …… star and ……. moon in ……… sky. 
  3. I was born in ……… little town, but when I was 12 my family moved to …… capital. 
  4. According to …….. graph, …….. number of …….. working people has doubled. 
  5. Although Ivan lives in ………. Russia and Paul lives in …………. Netherlands, they have a lot in common. Even Paul’s favorite football team is ………. same as Ivan’s!

Xem thêm: Thì hiện tại tiếp diễn

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính & Trung tâm: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Câu bị động là gì? Quy tắc và các trường hợp đặc biệt

Câu bị động (Passive voice) đóng vai trò vô cùng quan trọng không chỉ trong giao tiếp hàng ngày mà còn trong các bài thi tiếng Anh, đặc biệt là IELTS.

Câu bị động trong tiếng Anh

Một điều thú vị là chúng được sử dụng tương đối thường xuyên trong phần thi IELTS Writing Task 1, khi bạn phải giải thích các dữ liệu hoặc các quy trình trong bài làm của mình. Việc sử dụng kết hợp câu chủ động và bị động giúp bạn thể hiện được trình độ tiếng Anh và “ăn điểm” dễ dàng hơn ở tiêu chí Ngữ pháp.

Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Smartcom English tìm hiểu thêm về câu bị động nhé.

Câu bị động khác câu chủ động như thế nào?

Điểm khác biệt giữa câu bị động và câu chủ động trong tiếng Anh nằm ở vai trò của chủ ngữ đối với động từ trong câu.

Trong câu chủ động: chủ ngữ là chủ thể thực hiện hành động trong câu

— The teacher is teaching her students about IELTS Writing.

Ngược lại, trong câu bị động: chủ ngữ (người hoặc vật) là đối tượng tiếp nhận hoặc bị ảnh hưởng bởi hành động trong câu

Her students are being taught about IELTS Writing by the teacher.

Quy tắc viết câu bị động

Để viết câu chủ động thành câu bị động, bạn cần ghi nhớ 3 quy tắc sau:

  1. Đưa tân ngữ lên đầu câu và biến nó thành chủ ngữ mới
  2. Thêm động từ “to be” vào trước động từ, chuyển động từ thành dạng quá khứ phân từ (Lưu ý: Giữ nguyên thì của động từ)
  3. Đưa chủ ngữ xuống dưới vị trí tân ngữ mới, đứng sau từ “by”

Cấu trúc câu bị động

Ví dụ: The government (S) has implemented (V) a suitable economic strategy (O) to help people stabilize their lives.

Áp dụng quy tắc trên:

  1. Đưa tân ngữ A suitable economic strategy lên làm chủ ngữ mới
  2. Thêm động từ to be vào trước động từ và giữ nguyên thì hiện tại hoàn thành của động từ. Vì vậy, has implemented được viết lại thành has been implemented
  3. Đưa chủ ngữ The government xuống vị trí tân ngữ, đứng sau từ “by”

=> A suitable economic strategy (S) has been implemented (V) to help people stabilize their lives by the government (O).

Một số trường hợp đặc biệt của câu bị động

Thể bị động với Gerunds (Ving)

Thì hiện tại đơn: being + V chia quá khứ phân từ

Being implemented by the University of Cambridge ESOL, British Council, and IDP in 1989, IELTS is more and more prevalent in some Asian countries such as Malaysia and the Philippines. 

Thì hiện tại hoàn thành: Having been + V chia quá khứ phân từ

Having been designated as a World Heritage site, Ha Long Bay welcomed 200 thousand visitors last summer. 

 Thể bị động với Infinitives (To – V)

Thì hiện tại đơn: to + be + V chia quá khứ phân từ

— Getting an IELTS certificate can help learners to be employed more conveniently. 

Thì hiện tại hoàn thành: to + have been + V chia quá khứ phân từ

— The students find it meaningful to have been chosen to participate in voluntary blood donation. 

Một số điều cần lưu ý

Nội động từ là những động từ không mang tân ngữ, vậy nên chúng ta không thể viết câu bị động với nội động từ.

— The number of people taking the IELTS exam has risen dramatically in recent years.

Rise là nội động từ nên chúng ta sẽ không thể viết lại trên câu ở dạng bị động.

Bài tập vận dụng

Hãy cùng làm bài tập sau đây để luyện tập thêm với câu bị động nhé!

Improve the following paragraph by rewriting sentences from passive to passive voice where appropriate. Change at least 3 sentences.

The diagram illustrates the way in which people produce olive oil. Initially, farmers harvest the olives from trees and take them to a washing machine where they rinse the olives in cold water. A conveyor belt then transfers the olives to a grinding machine. During this stage, the grinding machine removes the olive stones so that it can safely ground the olives into a paste.

(Source: IDP)

 

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

Phân biệt Most – Almost và Almost all trong tiếng Anh

Trong quá trình học tiếng Anh nói chung và chuẩn bị cho bài thi IELTS nói riêng, nhiều bạn thường cảm thấy lúng túng khi gặp một số từ dễ gây nhầm lẫn như MostAlmostAlmost all. Mặc dù có điểm tương đồng về nghĩa, cách sử dụng của mỗi từ lại khác nhau trong từng ngữ cảnh cụ thể. 

Việc biết cách phân biệt và dùng đúng các từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn cũng như tránh bị mất điểm ở tiêu chí ngữ pháp trong bài thi IELTS kĩ năng Nói (Speaking) và Viết (Writing). Hãy cùng Smartcom English tìm hiểu thêm trong nội dung bài viết bên dưới nhé.

Cách dùng Most, Almost và Almost All

Most – Almost và Almost all

Most – Almost và Almost all đều mang nét nghĩa gần giống nhau là “hầu hết, hầu như, gần như” nhưng chúng có sự khác nhau về mặt từ loại và cách sử dụng trong từng trường hợp.

Cách sử dụng Most

Most” đóng vai trò là tính từ, mang nghĩa là “phần lớn, hầu hết”. Nó đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ không xác định ở dạng số nhiều:

Most students find the Matching Headings task in IELTS Reading difficult. 

Most” cũng có thể được sử dụng trong cấu trúc câu so sánh nhất:

— You need to figure out which writing strategies in IELTS Writing Task 2 are the most powerful to you so that you can take advantage of time effectively.

Most” có thể đi cùng với “of” và đóng vai trò như một đại từ. Các từ hạn định (a/an/the/this/that/my/your,…) sẽ đứng liền sau “Most of” và đứng trước danh từ chính:

— With the advent of globalization, most of the parents invest in their children to learn English to take the IELTS from a very young age.

Cách sử dụng Almost

“Almost” đóng vai trò là trạng từ trong câu, mang nghĩa “hầu như, gần như”. Nó thường được sử dụng với các đại từ bất định như anyone, everyone, no one, anybody, nobody,…:

— Almost everyone has a personal barometer for the economy. 

“Almost” đứng trước động từ và đóng vai trò là trạng ngữ:

— In IELTS, there are some common sentence structures you can almost apply in every IELTS Speaking answer.

“Almost” cũng có thể đứng trước tính từ và bổ nghĩa cho tính từ đó:

The lecturer’s notes on the board are almost impossible to read.

Cách sử dụng Almost all

“Almost all” có thể được kết hợp với một danh từ chính để tạo thành một danh từ hoàn chỉnh: 

— Almost all teachers want their students to do well.

“Almost all” cũng có thể đi kèm với “of” và cách sử dụng cũng tương tự như “almost all”, nhưng đằng sau “almost all of” sẽ là một danh từ xác định: 

— Almost all of their teachers want their students to do well.

Bài tập áp dụng

Điền MOST, ALMOST và ALMOST ALL vào chỗ trống thích hợp để tạo thành câu hoàn chỉnh:

  1. ___ people in the world want to lead a better life.
  2. ___ junior high students in Japan and Korea have to study hard to pass high school examinations.
  3. I like summer ___ the time, but August is really too hot!
  4. I ___ had a bad accident yesterday. I have to drive more carefully.
  5. The cat ___ scratched my leg, but I shooed it away.
  6. Are ___ Americans English speakers?

Trong bài viết này, Smartcom English đã tổng hợp kiến thức về cách sử dụng của Most – Almost và Almost all trong các trường hợp cụ thể. Hy vọng rằng thông tin bài viết sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng đúng của từ để tự tin hơn trong quá trình học tiếng Anh nói chung và ôn luyện cho kỳ thi IELTS nói riêng.

Tham khảo các bài viết khác từ chuyên gia Smartcom English tại đây.

 

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn