Học phí của 5 trung tâm luyện thi IELTS uy tín tại Hà Nội

Dựa vào bộ 10 tiêu chí xếp hạng trung tâm IELTS uy tín gồm: Chất lượng giáo viên; Chương trình học; Cơ sở vật chất; Tài liệu học tập; Kết quả học viên; Phản hồi từ học viên cũ; Dịch vụ hỗ trợ học viên; Học phí và chính sách học phí; Lịch học linh hoạt; Cam kết chất lượng dưới đây là 13 trung tâm IELTS uy tín tại Hà Nội cùng mức học phí tham khảo cho các bạn đang quan tâm luyện thi IELTS.

Smartcom English

Smartcom English là một tổ chức giáo dục uy tín trên địa bàn Hà Nội và tại Việt Nam. Được thành lập từ năm 2006 Smartcom chuyên cung cấp các khóa học đa dạng và chất lượng cao, từ các chương trình học tiếng Anh cơ bản đến các khóa luyện thi IELTS chuyên sâu.

trung-tam-ielts-smartcom-english
Smartcom English là một trung tâm IELTS đào tạo rất khác biệt đáng để trải nghiệm

Smartcom English còn tham gia đào tạo giảng viên cho các trường đại học Bách Khoa, Ngoại Thương, Bưu Chính Viễn Thông, Cao đẳng An Ninh Nhân Dân I, Cao đẳng Cảnh sát,… cán bộ các ngân hàng BIDV, Maritime Bank,…, và đây là trung tâm đảm nhận dự án đào tạo tiếng Anh cho giáo viên trung học phổ thông tại 60 tỉnh thành của Bộ Giáo Dục & Đào Tạo, giúp nâng cao năng lực giảng dạy và sử dụng tiếng Anh trong các lĩnh vực chuyên môn khác nhau. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy sáng tạo, Smartcom English cam kết mang lại hiệu quả học tập tối ưu cho học viên. Nhiều năm liền Smartcom là đối tác Kim cương của IDP, điều này bảo chứng cho chất lượng giảng dạy trung tâm IELTS này.

Tiêu chí Đánh giá cá nhân
Cơ sở vật chất 5 sao (tốt ngoài mong đợi của tôi)
Giáo trình Tự biên soạn riêng + Giáo trình tổng hợp
Công nghệ Hybrid E-learning. Tôi thích LMS của Smartcom
Giáo viên Giáo viên VN là cựu du học sinh, IELTS 8.0+, kết hợp GV NN là chuyên gia IELTS chuẩn.
Phương pháp Khai phóng tư duy, Siêu trí nhớ từ vựng, lớp học đảo ngược…
Học phí 26 – 30 triệu
Thời lượng học 12 tháng 
Hỗ trợ Có hỗ trợ chữa và làm bài rất nhiệt tình, có cam kết đầu ra

Thông tin liên hệ

Hotline: 0865.568.696

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Chi nhánh Đông Anh : số 117 tổ 4 thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Hà Nội.

Chi nhánh Ocean Park: SH16-80 đường San Hô 16 (cạnh ĐH VinUni), Ocean Park, Gia Lâm, Hà Nội.

Hội đồng Anh (British Council)

Hội đồng Anh là một trong ba tổ chức đồng sở hữu kỳ thi IELTS và đã có mặt trên toàn cầu trong nhiều thập kỷ. Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc tổ chức và giảng dạy IELTS, Hội đồng Anh có sự hiểu biết sâu sắc về kỳ thi này. Các giáo viên của Hội đồng Anh đều có trình độ cao, được đào tạo chuyên sâu về giảng dạy IELTS và có nhiều kinh nghiệm. Các khóa học được thiết kế với phương pháp giảng dạy hiện đại, linh hoạt, tập trung vào việc phát triển toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Các khóa học của Hội đồng Anh có thể có chi phí cao hơn so với một số trung tâm khác. Tuy nhiên, chi phí này thường tương xứng với chất lượng giảng dạy và tài nguyên học tập mà bạn nhận được.

trung-tam-ielts-1

Giá học phí IELTS tham khảo:

Khóa luyện IELTS Pre-Intermediate 9,250,000 VNĐ
Khóa luyện IELTS 9,850,000 VNĐ
Khóa học IELTS Premium

Khóa cấp tốc 4 tháng 30,6 triệu đồng.

Khóa 12 tháng 35,95 triệu đồng

Thông tin liên hệ

Địa chỉ: 63–65 Ngô Thì Nhậm, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

Trung tâm IELTS Zim

Được thành lập từ tháng 6/2015, Zim cũng là một trung tâp IELTS uy tín với đội ngũ giảng viên Việt Nam trẻ trung năng động với hệ thống sách ebook tự biên soạn khá phong phú rất đáng để bạn tham khảo cho công cuộc luyện thi IELTS của mình.

trung-tam-ielts-uy-tin-tai-ha-noi

Giá học phí IELTS tham khảo:

Pre IELTS Thời lượng các khóa học: 24 buổi.

Mức học phí từ 8.900.000 ₫/ lớp 15 học viên và 15.900.000 VNĐ/ lớp 8 học viên.

IELTS Foundation
IELTS Intermediate
IELTS Advanced
IELTS Master

Thông tin liên hệ:

Địa chỉ:  Số 70 Minh Khai, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

Trung tâm IELTS Fighter

Trung tâm IELTS Fighter được thành lập vào năm 2016, với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, nhiều người đã đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS và có chứng chỉ giảng dạy quốc tế. Trung tâm IELTS Fighter cũng đáng để các bạn tham khảo.

trung-tam-luyen-thi-ielts

Học phí tham khảo:

Basics Thời lượng 16 buổi (32 giờ học)
Pre-IELTS Thời lượng 21 buổi (42 giờ học)
Pre – Foundation Thời lượng 27 buổi (54 giờ học)
IELTS Fighter Foundation Thời lượng 36 buổi (72 giờ học)
IELTS Fighter A Thời lượng 28 buổi (56 giờ học)
IELTS Fighter B Thời lượng 28 buổi (56 giờ học)

Học phí trung bình khoá học tại IELTS Fighter chỉ khoảng 89k/h.

Thông tin liên hệ:

Địa chỉ: 18 Nguyễn Văn Lộc, Hà Đông, Hà Nội

Trung tâm Anh ngữ ACET

ACET đã hoạt động tại Việt Nam từ năm 2002 và được công nhận là một trong những trung tâm hàng đầu về đào tạo tiếng Anh và luyện thi IELTS. ACET là đối tác chính thức của IDP Education, một trong ba tổ chức đồng sở hữu kỳ thi IELTS, điều này đảm bảo tính chính xác và chất lượng của các khóa học.

trung-tam-day-ielts

Các khóa học và học phí:

IELTS Express (4.0-4.5) 6.875.000 VNĐ/khóa
IELTS Plus (5.0-5.5) 9.250.000 VNĐ/khóa
IELTS Pro A (6.0-6.5) 18.250.000 VNĐ/khóa
IELTS Pro B 18.250.000 VNĐ/khóa

Thông tin liên hệ:

Địa chỉ: Tòa nhà Ocean Park, 01 Đào Duy Anh, Quận Đống Đa, Hà Nội

Trên đây là 5 trung tâm IELTS uy tín trên địa bàn Hà Nội kèm chi phí học tham khảo hy vọng có thể giúp ích bạn trong quá trình tìm kiếm trung tâm tốt để theo học.

Thì quá khứ tiếp diễn trong IELTS

Tiếp nối series về các chủ điểm ngữ pháp, hôm nay Smartcom IELTS Gen 9.0 sẽ tiếp tục giới thiệu với các bạn một thì cơ bản nhưng vô cùng quan trọng mà bạn sẽ bắt gặp nhiều trong kì thi IELTS – đó chính là thì Quá khứ tiếp diễn. Nếu bạn không nắm rõ phần kiến thức này, bạn dễ dàng bị mất điểm, thậm chí là áp dụng sai cấu trúc thì khi giao tiếp cũng như gây cản trở cho việc đọc hiểu, nghe hiểu thông tin trong bài thi.

Trong bài viết này, Smartcom IELTS Gen 9.0 sẽ giúp bạn nắm rõ khái niệm thì Quá khứ tiếp diễn, công thức, dấu hiệu nhận biết cũng như cách dùng trong từng trường hợp. Sau khi đã nắm được lý thuyết, bạn hãy làm các bài luyện tập ở bên dưới để thành thạo hơn nhé!

Khái niệm thì quá khứ tiếp diễn

Thì Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm cụ thể trong quá khứ, nhấn mạnh quá trình của hành động, sự việc diễn ra mang tính chất kéo dài.

Ví dụ:

  • I was studying all night for the exam. (Tôi đã học cả đêm để chuẩn bị cho kỳ thi.)
  • She was writing a letter when the power went out. (Cô ấy đang viết thư thì mất điện.)

thi-qua-khu-tiep-dien

Công thức

Thể khẳng định

Cấu trúc: S + was/were + V-ing

Lưu ý: Chủ ngữ số ít: I/ He/ She/ It + was

Chủ ngữ số nhiều: We/ You/ They + were

Ví dụ:

  • At three o’clock, I was playing chess with my brother. (Vào lúc 3 giờ, tôi đang chơi cờ vua với anh trai tôi.)
  • The children were doing their homework when I got home. (Bọn trẻ đang làm bài tập về nhà khi tôi về nhà.

Thể phủ định

Cấu trúc: S + wasn’t/ weren’t + V-ing

Lưu ý: was not = wasn’t

were not = weren’t

Ví dụ:

  • I wasn’t studying when she called me. (Tôi đã đang không học bài khi cô ấy gọi cho tôi.)
  • They weren’t working last week. (Tuần trước họ đã không làm việc.)

Thể nghi vấn

– Câu hỏi Yes/No question

Cấu trúc: Was/ Were + S + V-ing ?

Trả lời: Yes, S + was/ were.

No, S + wasn’t/ weren’t.

Ví dụ:

  • Were they listening while he was talking? (Họ có nghe khi anh ấy nói không?)

Yes, they were./ No, they weren’t.

– Câu hỏi WH- question

Cấu trúc: WH-word + was/ were + S + V-ing?

Trả lời: S + was/ were + V-ing +…

Ví dụ:

  • What were you doing in the meeting yesterday? (Bạn đã làm gì trong buổi họp hôm qua?

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

Để nhận biết thì Quá khứ tiếp diễn trong câu, bạn cần lưu ý đến những trạng từ thì quá khứ tiếp diễn như:

  • Trạng từ chỉ thời gian như at, in, yesterday, 2000, at that time, in the past,…
  • At that time, at this time, in the past, last (day, night, week, month, year)
  • Các cấu trúc câu có từ “while” và một số trường hợp có “when”
  • Sự xuất hiện của động từ ở dạng quá khứ là “Was”, “Were” và theo sau là “V_ing”.

Ví dụ:

  • She was singing while I was playing the guitar. (Cô ấy đang hát trong khi tôi đang chơi đàn guitar.)
  • At 8 a.m. yesterday, my family was having breakfast together. (Lúc 8 giờ sáng hôm qua, gia đình tôi đang ăn sáng cùng nhau.)

Cách sử dụng thì Quá khứ tiếp diễn

– Dùng để diễn tả sự việc, hành động diễn ra ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Cí dụ: This time last year they were traveling to Saigon. (Thời điểm này năm ngoái họ đang đi du lịch tới Sài Gòn.)

– Diễn tả chuỗi các hành động đang xảy ra tại cùng một thời điểm trong quá khứ.

Ví dụ: My mother was cooking and watching TV. (Mẹ tôi đang nấu ăn và xem TV.)

– Diễn tả một hành động trong quá khứ nhưng bị gián đoạn hoặc chen ngang bởi một hành động khác.

Ví dụ: He was waiting for the bus when he saw a stray dog. (Anh ấy đang đợi xe buýt thì anh ấy nhìn thấy một con chó hoang.)

– Dùng để nói về một hành động, hoặc sự việc lặp lại nhiều trong quá khứ với ý tiêu cực, khiến người khác khó chịu.

James was always complaining about his life. (James luôn phàn nàn về cuộc sống của anh ấy.)

Bài tập

Bài 1: Chia dạng đúng của các động từ trong ngoặc để hoàn thành câu với thì Quá khứ tiếp diễn.
1. The girls  (play) cards.
2. Greg  (look) for his wallet.
3. Mr Miller  (not wash) his car.
4. Susan  (do) her homework.
5. They  (not play) football yesterday afternoon.
6. I  (wait) for her in the park.
7. Carol and I  (have) dinner when he arrived.
8. We  (play) the guitar when she entered.
9. Tom  (not swim) in the pool.
10. The boys  (cycle) home from school.
11. She  (work) in her office.
12. I  (not study) the new words.
13. Ann  (lie) on the beach.
14. We  (sit) on the bench for a long time.
15. He  (phone) his aunt.

Bài 2: Tạo câu hỏi với thì Quá khứ tiếp diễn từ các từ cho sẵn:

  1. you / do / what / last weekend?
  2. stay / he / in Montreal / how long?
  3. dinner / they / have / together?
  4. the boys / where / play football?
  5. for the test / your sister / study?

Trên đây là kiến thức về Thì quá khứ tiếp diễn hy vọng giúp bạn trong quá trình ôn luyện IELTS. Nếu cần sự hỗ trợ nào hãy tham gia nhóm hỗ trợ IELTS của Smartcom bằng link dưới đây nhé!

button-tham-gia-ngay

Tải trọn bộ sách Cambridge IELTS 1-19 (pdf+audio)

Bộ sách Cambridge IELTS là một trong những tài liệu học và luyện thi IELTS (International English Language Testing System) phổ biến và uy tín nhất hiện nay. Được xuất bản bởi Cambridge University Press, mỗi quyển sách trong bộ này cung cấp một tập hợp các bài thi thử mô phỏng kỳ thi IELTS thật, bao gồm cả bốn kỹ năng: Nghe (Listening), Đọc (Reading), Viết (Writing), và Nói (Speaking). 

Các quyển Cambridge IELTS thường được khuyên dùng bởi giáo viên và các trung tâm luyện thi IELTS trên toàn thế giới, và là một tài liệu không thể thiếu đối với những ai muốn đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.

Link tải miễn phí trọn bộ sách Cambridge IELTS

bo-sach-ielts-cambridge-1-19

download

Đánh giá độ khó của từng cuốn Cambridge

Độ khó của các cuốn sách Cambridge IELTS tăng dần theo thời gian, phản ánh sự phát triển và yêu cầu ngày càng cao của kỳ thi IELTS. Các thí sinh nên lựa chọn cuốn sách phù hợp với trình độ hiện tại của mình và từ từ nâng cao mức độ khó để đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi.

Việc đánh giá độ khó của từng cuốn trong bộ sách “Cambridge IELTS” có thể dựa vào phản hồi của nhiều thí sinh và giáo viên. Dưới đây là một đánh giá tổng quan về độ khó của các cuốn sách:

Cambridge IELTS 1-4: Đây là những cuốn sách đầu tiên trong loạt sách Cambridge IELTS, thường có độ khó thấp hơn so với các cuốn sau. Các bài thi trong những cuốn này được xem là dễ hơn và thích hợp cho những người mới bắt đầu ôn luyện.

Cambridge IELTS 5-7: Độ khó bắt đầu tăng lên với các bài thi có cấu trúc và câu hỏi phức tạp hơn. Các cuốn này vẫn phù hợp cho người mới học, nhưng yêu cầu nhiều sự chuẩn bị hơn.

Cambridge IELTS 8-10: Các cuốn sách này tiếp tục tăng độ khó, với nhiều dạng câu hỏi mới và yêu cầu cao hơn về kỹ năng ngôn ngữ. Các bài thi bắt đầu phản ánh sát hơn với kỳ thi thực tế.

Cambridge IELTS 11-14: Độ khó của các cuốn này cao hơn nữa, với các bài thi được cập nhật để phù hợp với xu hướng mới nhất của kỳ thi IELTS. Những cuốn này đòi hỏi thí sinh phải có nền tảng tiếng Anh vững chắc và kỹ năng làm bài tốt.

Cambridge IELTS 15-19: Đây là những cuốn sách mới nhất và có độ khó tương đương với kỳ thi IELTS hiện tại. Các bài thi trong những cuốn này phản ánh chính xác nhất về định dạng và độ khó của kỳ thi thực tế, phù hợp cho những thí sinh có mục tiêu đạt điểm cao.

Hướng dẫn sử dụng bộ sách Cambridge để ôn thi IELTS

Nếu bạn mới bắt đầu, hãy sử dụng các cuốn Cambridge IELTS 1-4 để làm quen với cấu trúc đề thi và nâng cao dần trình độ. Khi đã quen thuộc với các dạng bài, chuyển sang các cuốn Cambridge IELTS 5-10 để nâng cao kỹ năng. Cuối cùng, sử dụng các cuốn Cambridge IELTS 11-19 để luyện tập với những bài thi sát với kỳ thi thực tế nhất.

Đặt mục tiêu cụ thể cho mỗi giai đoạn ôn luyện, ví dụ như đạt điểm số cụ thể trong từng kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Lập kế hoạch học tập chi tiết, bao gồm thời gian ôn luyện hàng ngày, hàng tuần và hàng tháng.

  • Luyện kỹ năng Nghe: Làm các bài tập nghe trong sách, cố gắng nghe nhiều lần nếu cần. Lưu ý các chi tiết nhỏ và cải thiện kỹ năng nghe hiểu.
  • Luyện kỹ năng Nói: Tự luyện nói theo các chủ đề trong sách, ghi âm và nghe lại để tự đánh giá và cải thiện. Nếu có thể, tìm người bạn hoặc giáo viên để luyện tập.
  • Luyện kỹ năng Đọc: Làm các bài tập đọc trong sách, tập trung vào việc hiểu ý chính, chi tiết và luyện kỹ năng đọc lướt (skimming) và đọc kỹ (scanning).
  • Luyện kỹ năng Viết: Luyện viết các bài luận và đoạn văn theo đề bài trong sách. Nhờ người có kinh nghiệm chấm và nhận xét để cải thiện.

Sau khi luyện đề nếu chưa biết bài làm của mình đang ở trình độ nào thì đừng ngại ngần mà tham gia group hỗ trợ IELTS của Smartcom English nhé!

button-tham-gia-ngay
Thực hành hàng ngày, chia nhỏ thời gian ôn luyện cho từng kỹ năng để không bị quá tải. Kết hợp việc học với các tài liệu và nguồn học khác như video, bài báo, podcast để cải thiện toàn diện kỹ năng tiếng Anh. Và đừng quên đảm bảo bạn có đủ giấc ngủ, ăn uống lành mạnh và thư giãn để giữ tinh thần minh mẫn và sức khỏe tốt trong quá trình ôn luyện.

Trên đây Smartcom đã cung cấp tới các bạn bộ tài liệu vô cùng quan trọng mà bất kỳ thí sinh nào quan tâm tới kỳ thi IELTS trên thế giới đều phải biết. Hy vọng giúp ích được bạn trong quá trình ôn luyện!

Giải đề IELTS Cambridge 19: Chi tiết Writing Task 1 [Test 4]

Nhằm đáp ứng nhu cầu tìm hiểu các giải đáp chi tiết đối với các câu hỏi IELTS mới nhất, Smartcom English xin tiếp tục giới thiệu tới các sĩ tử IELTS bài giải đề Writing Task 1 Test 4 trong cuốn Cambridge 19 kèm phân tích chi tiết kèm theo bài viết mẫu ở thang điểm cao (8.0+). Mô tả và phân tích: Thí sinh sẽ được cung cấp một biểu đồ tròn và họ phải miêu tả sự phân chia phần trăm của các thành phần trong biểu đồ. Nhiệm vụ chính là đưa ra các con số chính xác và nhận diện xu hướng chung của biểu đồ.


Tải miễn phí: Ebook giải đề IELTS Writing CAMBRIDGE 19 (PDF)


Phân tích đề bài Writing task 1 test 4

You should spend about 20 minutes

The charts below give information on the location and types of dance classes young people a town in Australia are currently attending.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Write at least 150 works.

 

ielts-cambridge-19-test-4

Chiến thuật chinh phục dạng “Pie chart”

Để có thể tiến hành viết bài luận, thực chất là bài báo cáo như thế này, bạn cần thực hiện các bước sau:

Bước 1: Nắm chắc cách tổ chức một bài viết IELTS Writing Task 1: một đoạn mở bài (bao gồm giới thiệu và xu hướng chung), và hai đoạn thân bài gồm những gì.

Bước 2: Nghiên cứu đối tượng, nắm chắc sự khác biệt giữa các đối tượng. Chuẩn bị kĩ lưỡng cho mình một kho từ vựng tốt bao gồm từ vựng mô tả xu hướng (bằng danh từ và bằng động từ), từ vựng mô phần trăm, tỉ lệ (gồm trạng từ và tính từ), và công thức chèn số liệu vào sau khi đã mô tả xong xu hướng. Luyện tập cùng với các bài tập lẻ, các bài tập dịch mô tả xu hướng đơn lẻ sẽ giúp bạn làm quen và sử dụng nhuần nhuyễn ngôn ngữ mô tả số liệu.

Bước 3: Suy nghĩ và nhóm các số liệu có cùng xu hướng phát triển hoặc cùng biên độ vào thành một cụm thông tin, để phục vụ công tác phân chia các đoạn văn thân bài. Ghi nhớ phải tóm tắt và báo cáo chính xác số liệu trong bài.

Bước 4: Viết bài hoàn thiện.

Bước 5: Đọc lại bài, rà soát để sửa lỗi.

Bước 1: Đọc kỹ câu hỏi và phân tích kỹ biểu đồ đã cho

Chú ý: Nếu mới luyện thi IELTS, bạn cần ghi nhớ các thông tin sau:

1) Đề bài này là dạng đặc trưng của kiểu bài “Data Set – Dynamic Chart” khi có khá nhiều số liệu với nhiều xu hướng khác nhau, trong đó đối tượng của bài cũng khá đa dạng nên làm cho người viết gặp nhiều trở ngại khi không biết viết cái gì trước cái gì sau, lấy cái gì so sánh với cái gì, và có quá nhiều số liệu thì cho cái nào vào – bỏ cái nào đi… Vì vậy việc lập một chiến thuật cụ thể và ngắn gọn sẽ là điều tối quan trọng trong bài viết dạng này.

2) Bài viết IELTS Writing Task phải viết tối thiểu 150 từ với thời gian tối đa là 20 phút. Nếu bạn viết ít từ 149 từ trở xuống thì bạn đã không đạt yêu cầu của đề bài, và nếu bạn viết nhiều hơn 20 phút thì bạn đã lấy đi thời gian quý báu trong quỹ 40 phút còn lại để viết bài Writing Task 2. Để có thể viết vừa đúng, vừa nhanh, vừa đảm bảo độ dài, và vừa hay, thì bạn cần rèn luyện nhiều và được đào tạo kỹ.

3) Một bài luận IELTS Writing Task 1 thực chất là một bài báo cáo. Nó không có khuôn mẫu cố định phải theo, nhưng nó có 4 tiêu chí chấm điểm mà thí sinh nhất thiết phải biết để viết cho đúng yêu cầu gồm:

a. Task Achievement (Đúng đề, đủ ý);

b. Coherence and Cohesion (Liên kết, mạch lạc);

c. Lexical Resource (Vốn từ vựng);

d. Grammatical Range and Accuracy (Vốn ngữ pháp và Độ chính xác).

Chính vì thế mỗi bài Viết IELTS có thể có nhiều cách viết khác nhau, miễn là nó thỏa mãn được 4 tiêu chí chấm điểm nêu trên. Và vì là bài báo cáo, nên nó không đòi hỏi phải có đoạn kết luận. Khi trong đầu bạn đã nắm chắc các chú ý trên, việc tiếp theo bạn phải làm là đọc đề bài và phân tích dữ liệu được cung cấp trong biểu đồ. Khi phân tích biểu đồ, bạn cần chú ý phải làm rõ các điểm sau:

Thứ nhất: Nghiên cứu đối tượng, nắm chắc đơn vị được sử dụng trong biểu đồ. Chuẩn bị kĩ lưỡng cho mình một kho từ vựng tốt bao gồm từ vựng mô tả số liệu và cấu trúc so sánh số liệu (nên đưa ra các con số cụ thể để minh họa cho các điểm bạn đang so sánh). Chú ý đến những giá trị cao nhất, thấp nhất hoặc những mối tương quan đáng chú ý giữa các dữ liệu, điều này giúp bài viết của bạn có chiều sâu và thể hiện khả năng phân tích. Hãy nhớ phải tóm tắt và báo cáo chính xác số liệu trong bài.

Thứ hai: Suy nghĩ và nhóm các số liệu có điểm tương đồng/trái ngược sao cho hợp lí để thể hiện mối quan hệ giữa các danh mục/nhóm. Không nên đưa ra các nhận định chủ quan hay suy diễn từ số liệu trong bài.

Ngoài ra, khi chuẩn bị cho Bài viết IELTS 1, việc hiểu biết rộng về các xu hướng và vấn đề xã hội có thể nâng cao khả năng diễn giải và mô tả dữ liệu một cách hiệu quả:

Với các điểm tư duy trên, ta có thể phân tích biểu đồ đường đã cho như sau: Biểu đồ tròn cho thấy rằng hầu hết các lớp học nhảy được tổ chức tại các phòng tập tư nhân, với một tỷ lệ nhỏ hơn được tổ chức tại trường học, hội trường cộng đồng và các studio tại các trường cao đẳng.

Biểu đồ cột minh họa số lượng học sinh ở các nhóm tuổi khác nhau (dưới 11 và từ 11-16 tuổi) tham gia vào ba loại hình nhảy chính: Ballet, Tap và Nhảy hiện đại. Nhìn chung, nhóm tuổi dưới 11 chiếm ưu thế trong lớp Ballet, trong khi nhóm tuổi 11-16 có nhiều học sinh hơn ở lớp Nhảy hiện đại.

Về địa điểm tổ chức: Phòng tập tư nhân là nơi phổ biến nhất để tổ chức các lớp học nhảy, trong khi studio tại trường cao đẳng là lựa chọn ít phổ biến nhất. Về loại hình nhảy và nhóm tuổi: Nhóm tuổi dưới 11 chiếm ưu thế trong các lớp Ballet, trong khi nhóm tuổi 11-16 có sự tham gia mạnh mẽ hơn trong các lớp Nhảy hiện đại và Tap. Điều này cho thấy sở thích về loại hình nhảy có thể thay đổi theo độ tuổi, với trẻ nhỏ thích Ballet hơn trong khi thanh thiếu niên lại ưa chuộng Nhảy hiện đại.

Bước 2: Lên dàn ý và chuẩn bị từ vựng cần thiết

Khi vào phòng thi, bạn sẽ không có đủ thời gian để dành cho phần lập dàn ý, mà thực chất dàn ý đã luôn có sẵn trong đầu bạn, để bạn chỉ cần ghép đề bài mà bạn đang đối mặt với dàn ý mà bạn có sẵn mà thôi. Còn bây giờ là lúc bạn đang học, thì bạn cần luyện tập cách thức lên dàn ý. Từ đó bạn sẽ thấy bạn cần chuẩn bị vốn từ vựng cần thiết để có thể miêu tả chính xác những gì mà bạn cần viết để lấy được điểm tối đa trong khả năng của bạn. Một bài IELTS Writing Task 1 sẽ có dàn ý cơ bản sau:

Công thức viết Task 1

Để viết một bài luận miêu tả biểu đồ tròn, bạn cần ghi nhớ công thức viết khái quát sau:

Đoạn mở bài: viết 2 câu

  • Câu 1 – Giới thiệu chung về bài viết bằng kỹ thuật “paraphrasing”: Tức là bạn viết lại câu đề dẫn trong đề bài bằng ngôn từ và cấu trúc câu của bạn, tránh tối đa việc lặp lại từ vựng trong đề bài, nhưng vẫn đảm bảo giữ nguyên nghĩa gốc.
  • Câu 2 – Viết miêu tả tổng quan: Bằng cách mô tả tổng quát về xu hướng chung (nhiều biến số chung nhất) và số liệu nổi bật nhất trong bài (lớn nhất, nhỏ nhất hoặc biến đổi mạnh mẽ nhất).

Các đoạn thân bài: nên chia thành 2 đoạn thân bài, mỗi đoạn viết một cụm thông tin mà bạn đã nhóm lại theo logic mà bạn thấy hợp lý.

  • Mỗi đoạn thân bài đều có những số liệu tương đồng với nhau hoặc đối lập nhau một là về biên độ hai là xu hướng phát triển để đảm bảo nhu cầu tóm tắt – báo cáo – so sánh của đề bài.
  • Mô tả dữ liệu một cách chi tiết, sử dụng các đoạn văn để sắp xếp thông tin một cách hợp lý (ví dụ: theo khoảng thời gian, danh mục hoặc xu hướng cụ thể).

Bài giải đề mẫu chi tiết

The provided pie chart offers insights into the distribution of dance classes for young people in an Australian town, while the bar chart compares attendance in different dance classes across two age groups. In a general perspective, private studios hold the highest percentage of those classes, while there are more students under 11 in Ballet and Tap.

Looking at the pie chart, private studios emerge as the predominant venue, hosting the highest percentage of these classes. Specifically, nearly half of all dance classes, accounting for approximately 50%, are conducted at private studios. Following this, school halls, primarily utilized after school hours, represent the second most popular location at 24%. Community halls and other venues collectively accommodate around one-fifth of the classes. College-based studios, hosting 10% of the classes, constitute the smallest portion among the venues depicted.

Turning to the bar chart, it is evident that Ballet is the most popular dance genre among young people under 11 years old, with approximately 600 participants, which is double the number in the 11-16 age group. Tap dance also sees significant participation, with around 450 participants under 11 years old and approximately 420 participants aged 11-16. Modern dance, on the other hand, attracts more participants from the 11-16 age group, with around 510 students compared to 300 in the under 11 age group.

(220 words – band 8.0+)

Đánh giá bài viết theo 4 tiêu chí chấm điểm

Task Achievement: 9/9

Bài viết đã hoàn thành tốt nhiệm vụ mô tả cả hai biểu đồ: biểu đồ tròn về địa điểm tổ chức các lớp học nhảy và biểu đồ thanh về số lượng học sinh tham gia các lớp học nhảy theo nhóm tuổi. Người viết đã cung cấp thông tin chi tiết về tỷ lệ phần trăm địa điểm và so sánh rõ ràng số lượng học sinh trong từng thể loại nhảy.

Coherence and Cohesion: 9/9

Bài viết có cấu trúc rõ ràng và các ý tưởng được liên kết mạch lạc. Người viết sử dụng từ nối một cách hợp lý để chuyển tiếp giữa các đoạn, chẳng hạn như “Looking at the pie chart” và “Turning to the bar chart.” Tuy nhiên, có thể sử dụng thêm các từ nối đa dạng hơn để làm cho các đoạn văn liên kết tốt hơn và mượt mà hơn khi chuyển từ biểu đồ này sang biểu đồ khác.

Lexical Resource: 9/9

Người viết đã sử dụng từ vựng phù hợp với chủ đề, đặc biệt là các thuật ngữ liên quan đến biểu đồ như “distribution,” “attendance,” “predominant venue,” và “constitute.” Điều này cho thấy vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng từ ngữ chính xác.

Grammatical Range and Accuracy: 9/9

Người viết đã thể hiện khả năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp, bao gồm các câu phức và câu ghép.

Overall: 9.0

Bài viết đã hoàn thành tốt nhiệm vụ mô tả và so sánh hai biểu đồ, sử dụng từ vựng phong phú và cấu trúc ngữ pháp đa dạng.

Một số từ vựng hay trong bài:

Insights into (Noun Phrase) /ˈɪn.saɪts ˈɪntuː/ Những hiểu biết về


Distribution (Noun) /ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/ Sự phân phối


Compares (Verb) /kəmˈpɛrz/ So sánh


In a general perspective (Phrase) /ɪn ə ˈdʒɛn.ər.əl pərˈspɛk.tɪv/ Từ một góc nhìn chung


Emerge (Verb) /ɪˈmɜrdʒ/ Xuất hiện


Predominant (Adjective) /prɪˈdɒm.ɪ.nənt/ Chiếm ưu thế


Venue (Noun) /ˈvɛnjuː/ Địa điểm


Specifically (Adverb) /spəˈsɪf.ɪ.kə.li/ Cụ thể


Accounting for (Phrase) /əˈkaʊntɪŋ fɔːr/ Chiếm (bao gồm)


Conducted (Verb) /kənˈdʌktɪd/ Tiến hành


Represent (Verb) /ˌrɛp.rɪˈzɛnt/ Đại diện


Collectively (Adverb) /kəˈlɛk.tɪv.li/ Tập hợp lại


Accommodate (Verb) /əˈkɒm.ə.deɪt/ Điều chỉnh, thích nghi


Constitute (Verb) /ˈkɒn.stɪ.tjuːt/ Cấu thành


Depict (Verb) /dɪˈpɪktɪd/ Miêu tả


Evident (Adjective) /ˈɛv.ɪ.dənt/ Rõ ràng


Dance genre (Noun Phrase) /dæns ˈʒɛn.ər/ Thể loại nhảy


Double (Verb) /ˈdʌb.əl/ Gấp đôi


Participation (Noun) /pɑːrˌtɪsɪˈpeɪʃən/ Sự tham gia


Compared to (Phrase) /kəmˈpɛrd tuː/ So với

Hy vọng là bài giảng trên của các chuyên gia IELTS tại Smartcom English đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng thể. Đây là một đề bài về một dạng bài không xa lạ trong IELTS, với vốn từ vựng về nhóm tuổi và cách miêu tả vị trí. Dạng bài Biểu đồ Hỗn hợp cũng là dạng bài thường xuyên xuất hiện trong các kì thi IELTS.

Để học sâu hơn các bài giảng này, bạn cần đến lớp học trực tiếp hoặc sử dụng hệ thống giảng dạy online của Smartcom English để hấp thụ nhanh và sâu hơn kiến thức viết IELTS, đồng thời học theo chuỗi bài có tính logic, và hệ thống hóa, giúp dễ nhớ và nắm được vấn đề một cách toàn diện hơn.

Hãy comment ở dưới nếu bạn muốn Smartcom English giải thêm những đề bài viết mà bạn quan tâm, hoặc góp ý để chúng tôi cải thiện hơn.

By: Smartcom English – IELTS experts

Giải đề IELTS Cambridge 19: Chi tiết Writing Task 2 [Test 4]
(Chủ đề: Buying food & globalization)

Nhằm đáp ứng nhu cầu tìm hiểu các giải đáp chi tiết đối với các đề thi trong cuốn IELTS Cambridge 19, Smartcom English xin tiếp tục giới thiệu tới các sĩ tử IELTS bài giảng phân tích chi tiết kèm theo bài viết mẫu ở thang điểm cao (8.0+) cho kỹ năng Viết ở Bài luận số 2 (IELTS Writing Task 2) trong đề số 4.


Tải miễn phí: Ebook giải đề IELTS Writing CAMBRIDGE 19 (PDF)


Tổng quan dạng bài “positive or negative”

Dạng bài phát triển tích cực hay tiêu cực là dạng bài luận phổ biến trong IELTS Task 2, và dạng bài  này yêu cầu thí sinh phải xác định rõ ràng quan điểm cá nhân của mình và ủng hộ quan điểm đó bằng những lý lẽ, ví dụ phù hợp.

Đề bài lần này thảo luận về mặt lợi và mặt hại của việc người tiêu dùng có thể tiếp cận với các loại đồ ăn trên thế giới một cách dễ dàng tại siêu thị. Đây là chủ đề khá khó vì nó không chỉ liên quan đến đồ ăn mà còn yêu cầu người viết phải có một vốn kiến thức xã hội phong phú. Hãy cùng phân tích cụ thể đề bài này nhé!

cambridge-ielts-writing-task-2-test-4

Phân tích đề bài và các bước làm

Bước 1: Đọc kỹ câu hỏi và phân tích kỹ câu hỏi đã cho dưới đây:

You should spend about 40 minutes on this task.

Write about the following topic:

In many countries nowadays, consumers can go to a supermarket and buy food produced all over the world.

Do you think this is a positive or negative development?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Write at least 250 words.

Buying-Food-globalization

– Dịch đề bài: để giúp bạn hiểu đúng đề bài, Smartcom English xin dịch lại đề cụ thể như sau: “Hiện nay, ở nhiều quốc gia, người tiêu dùng có thể đến siêu thị và mua thực phẩm được sản xuất từ khắp nơi trên thế giới. Bạn nghĩ rằng đây là một sự phát triển tích cực hay tiêu cực?

– Từ khóa chính: Mua thực phẩm, ở một siêu thị, hàng hóa được sản xuất từ khắp nơi trên thế giới.

– Nhiệm vụ phải trình bày: mặt Tích cực, mặt Tiêu cực, và Ý kiến của bạn.

Bước 2: Lên dàn ý và chuẩn bị từ vựng cần thiết

Mặt tích cực (positive development)

  • Increased variety and availability (hàng hóa phong phú và sẵn có hơn): Consumers have access to a wide variety of foods that are not locally produced, allowing for more diverse and balanced diets. Exotic fruits, vegetables, and specialty foods from other regions or countries are available year-round.
  • Economic benefits (các lợi ích kinh tế): Exporting countries can boost their economies by selling their agricultural products to a global market. Importing countries can meet the demand for certain foods that cannot be produced locally due to climate or other factors.
  • Cultural exchange (giao lưu văn hóa): Exposure to different cuisines and food cultures fosters cultural exchange and understanding. Culinary diversity enhances culinary creativity and innovation.

Mặt tiêu cực (Negative development)

  • Environmental impact: Transporting food over long distances contributes to carbon emissions and environmental degradation. Intensive farming practices in some countries can lead to deforestation, loss of biodiversity, and soil depletion.
  • Impact on local farmers: Local farmers may struggle to compete with cheaper, imported products, which can lead to loss of livelihoods and decline in local agricultural industries. Dependency on imported foods can undermine local food security.
  • Quality and safety concerns: Long supply chains can complicate quality control and traceability, increasing the risk of food contamination and fraud. Some imported foods may not meet the same safety and quality standards as locally produced foods.

Bài giải đề mẫu

In today’s society, the ability of consumers to buy food produced all over the world in supermarkets has sparked a debate among economists and environmentalists on a global scale. While supporters argue that this is beneficial in terms of providing diverse food options and boosting the economy, opponents are concerned about its negative impact on the environment and local agriculture. However, this essay believes that the benefits of globalizing food markets outweigh the drawbacks.

On one hand, some argue that importing food from all over the world has negative environmental impacts. Specifically, according to a study by the Food and Agriculture Organization (FAO), transporting food over thousands of kilometers increases carbon emissions, contributing to climate change. Consequently, many environmental activists have called for reducing unnecessary food imports. Furthermore, this practice affects local agriculture as farmers cannot compete with the prices of imported food. This issue not only occurs locally but also has a global impact.

On the other hand, globalizing food markets brings numerous benefits, especially in terms of economic and cultural aspects. People can easily access a diverse range of foods from around the world, improving their diet and fostering culinary creativity. This is particularly true in large urban areas where the demand for diverse food is high. For instance, in cities like New York and London, consumers can find food from every country, creating a rich and diverse culinary landscape.

Both sides of the issue have their strengths and weaknesses. While the negative aspect of importing food includes environmental impact and challenges to local agriculture, the stronger point is the economic and cultural benefits it brings. Moreover, promoting cultural exchange through food contributes to international understanding and peace.

In conclusion, the issue of importing food from all over the world presents both advantages and disadvantages, but this essay posits that the economic and cultural benefits outweigh the negative impacts on the environment and local agriculture as discussed above. Governments and individuals should prioritize sustainable development and support local agriculture while taking advantage of the benefits from global food markets.

(341 words – band 8.0)

Đánh giá bài viết theo 4 tiêu chí chấm điểm

Task Response: 9/9

Bài viết trả lời đầy đủ yêu cầu của đề bài, thảo luận cả hai mặt của việc tiêu thụ thực phẩm toàn cầu hóa và đưa ra quan điểm rằng những lợi ích về kinh tế và văn hóa vượt trội so với các nhược điểm. Người viết đã nêu rõ các lập luận về ảnh hưởng môi trường và nền nông nghiệp địa phương, đồng thời cung cấp các dẫn chứng thích hợp như nghiên cứu từ FAO và ví dụ về các thành phố lớn.

Coherence and Cohesion: 9/9

Bài viết có cấu trúc rõ ràng và mạch lạc, với các đoạn văn phát triển hợp lý và liên kết tốt giữa các ý tưởng. Người viết đã sử dụng các từ nối như “On one hand,” “On the other hand,” và “In conclusion” để tạo sự liên kết giữa các đoạn.

Lexical Resource: 9/9

Vốn từ vựng của người viết phong phú và phù hợp với chủ đề, với các từ ngữ như “carbon emissions,” “culinary creativity,” “cultural exchange,” và “sustainable development.” Điều này cho thấy người viết có khả năng sử dụng từ ngữ một cách chính xác và phù hợp.

Grammatical Range and Accuracy: 9/9

Người viết đã thể hiện sự kiểm soát tốt về ngữ pháp, sử dụng nhiều cấu trúc câu phức tạp như câu ghép và câu phức. Các câu như “While supporters argue that this is beneficial in terms of providing diverse food options and boosting the economy, opponents are concerned about its negative impact on the environment and local agriculture” thể hiện khả năng sử dụng câu phức một cách hợp lý.

Overall: 9.0

Bài viết đã hoàn thành tốt nhiệm vụ với cấu trúc mạch lạc, vốn từ vựng phong phú và ngữ pháp đa dạng. Mặc dù còn một số lỗi nhỏ về ngữ pháp và cấu trúc câu có thể cải thiện, bài viết vẫn thuyết phục và phù hợp với yêu cầu của đề bài.

Từ vựng cần học

sparked a debate /spɑːkt ə dɪˈbeɪt/: gây ra một cuộc tranh luận


economists /ɪˈkɒnəmɪsts/: các nhà kinh tế học


environmentalists /ɛnˈvaɪɹənˌmɛnəɫɪs/: các nhà môi trường học


on a global scale /ɒn ə ˈɡləʊbᵊl skeɪl/: trên phạm vi toàn cầu


beneficial /ˌbɛnɪˈfɪʃᵊl/: có lợi


diverse food options /daɪˈvɜːs fuːd ˈɒpʃᵊnz/: các lựa chọn thực phẩm đa dạng


are concerned about /ɑː kənˈsɜːnd əˈbaʊt/: đang quan tâm đến


local agriculture /ˈləʊkᵊl ˈæɡrɪkʌlʧə/: nông nghiệp địa phương


globalizing food markets /ˈɡləʊbᵊlaɪzɪŋ fuːd ˈmɑːkɪts/: toàn cầu hóa thị trường thực phẩm


outweigh /aʊtˈweɪ/: vượt trội hơn


environmental impacts /ɪnˌvaɪrᵊnˈmɛntᵊl ˈɪmpæks/: tác động môi trường


emissions /ɪˈmɪʃᵊnz/: lượng khí thải


climate change /ˈkɫaɪmət ˈtʃeɪndʒ/: biến đổi khí hậu


environmental activists /ɪnˌvaɪrᵊnˈmɛntᵊl ˈæktɪvɪsts/: những nhà hoạt động môi trường


called for /kɔld fɔr/: kêu gọi


practice /ˈpɹæktəs/: cách làm, phương pháp


compete with /kəmˈpit ˈwɪð/: cạnh tranh với


imported food /ɪmˈpɔrtɪd fud/: thực phẩm nhập khẩu


occurs locally /əˈkɜrz ˈloʊkəli/: xảy ra tại địa phương


a global impact /ə ˈɡloʊbəl ˈɪmpækt/: tác động toàn cầu


numerous /ˈnumərəs/: nhiều


cultural aspects /ˈkʌlʧərəl ˈæˌspɛkts/: các khía cạnh văn hóa


a diverse range of /ə daɪˈvɜrs reɪnʤ ʌv/: một loạt các


culinary creativity /ˈkʌlɪnᵊri ˌkriːeɪˈtɪvəti/: sự sáng tạo trong ẩm thực


diverse culinary landscape /daɪˈvɜrs ˈkjulɪˌnɛri ˈlændˌskeɪp/: bối cảnh ẩm thực đa dạng


strengths /strɛŋkθs/: điểm mạnh


weaknesses /ˈwiknəsəz/: điểm yếu


challenges /ˈʧælənʤɪz/: thách thức


promoting cultural exchange /prəˈmoʊtɪŋ ˈkʌlʧərəl ɪksˈʧeɪnʤ/: thúc đẩy trao đổi văn hóa


international understanding and peace /ˌɪntərˈnæʃənəl ˌʌndərˈstændɪŋ ænd pis/: sự hiểu biết quốc tế và hòa bình.


individuals /ˌɪndəˈvɪʤəwəlz/: cá nhân


prioritize /praɪˈɔrəˌtaɪz/: ưu tiên


sustainable development /səˈsteɪnəbᵊl dɪˈvɛləpmənt/: việc phát triển bền vững


taking advantage /ˈteɪkɪŋ ædˈvæntɪʤ/: tận dụng

Hy vọng là bài giảng trên của các chuyên gia IELTS tại Smartcom English đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng thể, và lời giải chi tiết cho câu hỏi về Postitive or Negative development. Bài viết không đi sâu vào ý tưởng phức tạp hay từ vựng khó, mà chỉ tập trung giải quyết ý tưởng dễ thấy và từ vựng hữu ích, dễ dùng và ưu tiên chuỗi logic trong cách lập luận.

Để học sâu hơn các bài giảng này, bạn cần đến lớp học trực tiếp hoặc sử dụng hệ thống giảng dạy online của Smartcom English để hấp thụ nhanh và sâu hơn kiến thức viết IELTS, đồng thời học theo chuỗi bài có tính logic, và hệ thống hóa, giúp dễ nhớ và nắm được vấn đề một cách toàn diện hơn.

Hãy comment ở dưới nếu bạn muốn Smartcom English giải thêm những đề bài viết mà bạn quan tâm, hoặc góp ý để chúng tôi cải thiện hơn.

By: Smartcom English – IELTS experts

(Đăng lại nhớ ghi rõ nguồn. Bản quyền thuộc về Smartcom English)

Tải miễn phí sách CAMBRIDGE IELTS 14 pdf + audio (kèm đáp án)

Cuốn Cambridge IELTS 14 là một phần trong series sách luyện thi IELTS nổi tiếng của Cambridge, xuất bản vào ngày 10 tháng 6 năm 2019. Sách bao gồm bốn bài thi mẫu hoàn chỉnh cho cả hai hình thức Academic và General Training, kèm theo phần giải thích chi tiết và các chiến lược làm bài thi. Đây là tài liệu hữu ích cho những ai muốn làm quen với cấu trúc đề thi, cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS.

Link tải miễn phí cuốn CAMBRIDGE IELTS 14

icon-cambridge-14

download

Ngày xuất bản: 10/06/2019

Nhà xuất bản: Cambridge University Press

Số trang: 144

Đối tượng: Thí sinh đang luyện thi IELTS

Nội dung cuốn Cambridge 14

Cấu trúc của cuốn Cambridge 14 sẽ gồm 6 phần chính dưới đây là nội dung từng phần để các bạn hiểu và sử dụng hiệu quả:

Các thành phần chính Nội dung
Introduction Thông tin cơ bản về sách IELTS Cambridge 14

Giới thiệu format của IELTS Academic và IELTS General Training

Practice Test Bao gồm 4 đề thi thử IELTS cho 4 kỹ năng (Listening, Reading, Writing, Speaking)
Audioscripts Transcript của bài Listening
Listening and Reading Answer Key Đưa ra đáp án của bài Listening và Reading
Sample Writing Answer Đưa ra các đáp án mẫu cho bài Writing
Sample answer sheets Phiếu trả lời mẫu

Đáp án chi tiết 4 đề IELTS Cambridge 14

Đáp án Test 1 – Cambridge 14

*Listening:

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. Canadian 11. C 21. B 31. industry
2. furniture 12. A 22. A 32. constant
3. Park 13. E 23. C 33. direction
4. 250 (sterling) 14. B 24. B 34. floor
5. phone 15. B 25. A 35. predictable
6. 10(th) September 16. B 26. B 36. bay
7. museum 17.C 27. A 37. gates
8. time 18. A 28. F 38. fuel
9. blond(e) 19. A 29. G 39. jobs
10. 8795482361 20. C 30. C 40. migration

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. NOT GIVEN 21. E 31. C
1. creativity 12. FALSE 22. D 32. YES
2. rules 13. TRUE 23. activists 33. NO
3. cities Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. consumerism 34. NO
4. traffic/crime 14. E 25. leaflets 35. NOT GIVEN
5. traffic/crime 15. C 26. police 36. restaurants
6. competition 16. F Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37. performance
7. evidence 17. C 27. E 38. turnover
8. life 18. A 28. D 39. goals
9. TRUE 19. D 29. B 40. characteristics
10. TRUE 20. B 30. D

Đáp án Test 2 –  Cambridge 14

*Listening

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. 219 442 9785 11. B 21. B 31. dances
2. 10(th) October 12. C 22. C 32. survival
3. manager 13. C 23. A 33. clouds
4. Cawley 14. B 24. A 34. festivals
5. knee 15. A 25. E 35. comets
6. 3 weeks 16. H 26. D 36. sky
7. tennis 17. D 27. A 37. instruments
8. running 18. F 28. H 38. thermometer
9. shoulder 19. A 29. G 39. storms
10. vitamins 20. E 30. C 40. telegraph

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. gifts 21. tuberculosis 31. ix
1. FALSE 12. canoe 22. wards 32. vii
2. TRUE 13. mountains 23. communal 33. iv
3. NOT GIVEN Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. public 34. viii
4. FALSE 14. F 25. miasmas 35. productive
5. NOT GIVEN 15. C 26. cholera 36. perfectionists
6. TRUE 16. E Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37. dissatisfied
7. FALSE 17. D 27. vi 38. TRUE
8. TRUE 18. B 28. i 39. FALSE
9. merchant 19. design(s) 29. iii 40. NOT GIVEN
10. equipment 20. pathogens 30. ii

Đáp án Test 3 – Cambridge 14

Listening

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. Tesla 11. A 21. 50 31. violin
2. microphone 12. E 22. regional 32. energy
3. exhibition 13. E 23. carnival 33. complex
4. wifi 14. B 24. drummer 34. opera
5. 45 15. F 25. film 35. disturbing
6. 135 16. A 26. parade 36. clarinet
7. pool 17. E 27. D 37. diversity
8. airport 18. G 28. B 38. physics
9. sea 19. D 29. E 39. dance
10.clubs 20. C 30. F 40. Olympics

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. A 21. B 31. C
1. B 12. C 22. C 32. NO
2. A 13. A 23. ecology 33. YES
3. D Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. prey 34. NOT GIVEN
4. NOT GIVEN 14. C 25. habitats 35. NO
5. NO 15. H 26. antibiotics 36. YES
6. YES 16. A Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37. encouraging
7. B 17. F 27. B 38. desire
8. C 18. I 28. G 39. autonomy
9. B 19. B 29. F 40. targeted
10. A 20. E 30. E

Đáp án Test 4 – Cambridge 14

Listening

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. 85 11. G 21. A 31. spring
2. roses 12. D 22. C 32. tools
3. stage 13. A 23. A 33. maps
4. speech 14. E 24. B 34. heavy
5. support 15. F 25. B 35. marble
6. cabins 16. B 26. F 36. light
7. C 17. D 27. E 37. camera(s)
8. A 18. B 28. C 38. medical
9. B 19. D 29. B 39. eyes
10. G 20. A 30. G 40. wine

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. FALSE 21. FALSE 31. FALSE
1. four 12. NOT GIVEN 22. NOT GIVEN 32. TRUE
2. young 13. TRUE 23. B 33. NOT GIVEN
3. food Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. D 34. large
4. light 14. B 25. B 35. microplastic
5. aggressively 15. E 26. E 36. populations
6. location 16. C Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37. concentrations
7. neurons 17. A 27. FALSE 38. predators
8. chemicals 18. TRUE 28. NOT GIVEN 39. disasters
9. FALSE 19. TRUE 29. FALSE 40. A
10. TRUE 20. NOT GIVEN 30. TRUE

Trên đây là thông tin cũng như bản pdf và audio của cuốn CAMBRIDGE IELTS 14, hãy cùng tải về và ôn luyện ngay các bạn nhé!

[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 15 (Kèm đáp án)

Cuốn Cambridge IELTS 15 được xuất bản vào ngày 20 tháng 5 năm 2020. Đây là một trong những cuốn sách trong series Cambridge IELTS, được phát hành hàng năm để giúp các thí sinh trên toàn thế giới chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Bài viết hôm nay cùng Smartcom English tải cuốn sách này về và cùng luyện đề ngay hôm nay nhé!

Link tải cuốn IELTS CAMBRIDGE 15 miễn phí

Dưới đây là link tải cuốn CAMBRIDGE 15 PDF & Audio các bạn có thể tải về miễn phí để sử dụng làm tài liệu ôn luyện nhé!

smartcom-english-cambridge-ielts-15download

Thông tin cuốn IELTS CAMBRIDGE 15

Tính đến nay, đã có 19 cuốn Cambridge được xuất bản (mới đây nhất là cuốn IELTS CAMBRIDGE 19, 2024). Bộ sách này chính là nguồn tài liệu luyện thi IELTS uy tín cho thí sinh trên toàn thế giới, chính vì vậy là một người đang trên hành trình chinh phục kỳ thi đầy thử thách này bạn nhất thiết phải có cho mình bộ sách hữu ích này.

Nhà xuất bản Cambridge University Press
Năm xuất bản 20/05/2020
Đối tượng phù hợp Phù hợp với những đối tượng đang luyện thi IELTS
Số trang 144

Nội dung cuốn CAMBRIDGE IELTS 15

Cấu trúc của cuốn Cambridge 15 sẽ gồm 6 phần chính dưới đây là nội dung từng phần để các bạn hiểu và sử dụng hiệu quả:

Các thành phần chính Nội dung
Introduction Thông tin cơ bản về sách IELTS Cambridge 15

Giới thiệu format của IELTS Academic và IELTS General Training

Practice Test Bao gồm 4 đề thi thử IELTS cho 4 kỹ năng (Listening, Reading, Writing, Speaking)
Audioscripts Transcript của bài Listening
Listening and Reading Answer Key Đưa ra đáp án của bài Listening và Reading
Sample Writing Answer Đưa ra các đáp án mẫu cho bài Writing
Sample answer sheets Phiếu trả lời mẫu

Đáp án chi tiết 4 đề thi trong cuốn CAMBRIDGE 15

Đáp án Test 1 – Cambridge 15

*Listening:

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. Jamieson 11. A 21. G 31. shelter
2. afternoon 12. B 22. F 32. oil
3. communication 13. A 23. A 33. roads
4. week 14. C 24. E 34. insects
5. 10/ten 15. river 25. B 35. grass(es)
6. suit 16. 1422 26. C 36. water
7. passport 17. top 27. C 37. soil
8. personality 18. pass 28. A 38. Dry
9. feedback 19. steam 29. B 39. simple
10. time 20. capital 30. D (any order) 40. nest(s)

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. Run 21. ownership 31. A
1. oval 12. Mauritius 22. mileage 32. B
2. husk 13. tsunami 23. C (D any order) 33. E
3. seed Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. D (C any order) 34. A
4. mace 14. C 25. E (A any order) 35. D
5. FALSE 15. B 26. A (E any order) 36. E
6. NOT GIVEN 16. E Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37. B
7. TRUE 17. G 27. A 38. expeditions
8. Arabs 18. D 28. C 39. isolated/ uncontacted
9. plague 19. human error 29. C 40. land surface
10. lime 20. car – sharing 30. D

Đáp án Test 2 –  Cambridge 15

*Listening

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. Eustatis 11. C 21. B 31. irrigation
2. review 12. A 22. D 32. women
3. dance 13. B 23. B 33. wire(s)
4. Chat 14. C 24. C 34. seed(s)
5. healthy 15. E 25. G 35. posts
6. posters 16. C 26. B 36. transport
7. wood 17. B 27. D 37. preservation
8. lake 18. A 28. C 38. fish(es)
9. insects 19. G 29. H 39. bees
10. blog 20. D 30. F 40. design

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. dangerous 21. (insulating) fat 31.  D
1. B 12. communities 22. emissions 32. F
2. C 13. healthy 23. B 33.  H
3. F Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. C 34. C
4. D 14. F 25. A 35.  D
5. E 15. A 26. C 36.  E
6. A 16. C Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37. NOT GIVEN
7. traffic 17. B 27. C 38. YES
8. carriageway 18. A 28. A 39. NO
9. Ridgeway 19. G 29. B 40.  NO
10. mobile 20. D 30. B

Đáp án Test 3 – Cambridge 15

Listening

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. furniture 11. B 21. page 31. mud
2. meetings 12. A 22. size 32. clay
3. diary 13. C 23. Graphic(s) 33. metal
4. detail(s) 14. B 24. Structure 34. hair
5. 1/one year 15. C 25. Purpose 35. Bath(s)
6. deliveries 16. B 26. Assumption(s) 36. Disease(s)
7. tidy 17. B & D 27. A 37. Perfume
8. team 18. B & D 28. C 38. Salt
9. heavy 19. A & E 29. C 39. Science
10. customer 20. A & E 30. B 40. tax

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. family 21. wheels 31. E
1. TRUE 12. collectors 22. film 32. D
2. FALSE 13. income 23. filter 33. F
3. NOT GIVEN Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. waste 34. B
4. TRUE 14. iii 25. performance 35. C
5. NOT GIVEN 15. vi 26. servicing 36. G
6. FALSE 16. v Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37. B
7. TRUE 17. x 27. C 38. D
8. resignation 18. iv 28. B 39. A
9. materials 19. viii 29. F 40. A
10. miners 20. i 30. A

Đáp án Test 4 – Cambridge 15

Listening

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. journalist 11. D 21. B 31. wealth
2. shopping 12. C 22. A 32. technology
3. Staunfirth 13. G 23. B 33. power
4. return 14. H 24. A 34. Textile(s)
5. 23.7 15. A 25. A 35. machines
6. online 16. E 26. A 36. newspapers
7. delay 17. A & D 27. B 37. local
8. information 18. A & D 28. B 38. harbour / harbor
9. Platform(s) 19. A & C 29. A 39. windows
10. parking 20. A & C 30. C 40. Advertising

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. TRUE 21. finger 31. B
1. water 12. FALSE 22. direction 32. C
2. diet 13. NOT GIVEN 23. commands 33. B
3. drought Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. fires 34. D
4. erosion 14. NOT GIVEN 25. technology 35. YES
5. desert 15. FALSE 26. award 36. NOT GIVEN
6. (its / huarango / the) branches 16. TRUE Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37. NO
7. IN EITHER ORDER (BOTH REQUIRED FOR ONE MARK) leaves (and) bark 17. FALSE 27. D 38. YES
8. (its / huarango / the) trunk 18. FALSE 28. E 39. NOT GIVEN
9. NOT GIVEN 19. TRUE 29. F 40. D
10. FALSE 20. words 30. H

Trên đây là thông tin cuốn sách IELTS Cambridge 15 cùng tải về và ôn luyện, đừng quên theo dõi Smartcom để cập nhật các bài giải đề Writing do các chuyên gia IELTS viết các bạn nhé!

[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 16 (Kèm đáp án)

Sách IELTS Cambridge 16 được phát hành vào ngày 27 tháng 5 năm 2021. Ấn bản này bao gồm bốn bài thi hoàn chỉnh cho 2 loại hình thi Học thuật hoặc Đào tạo tổng quát, cung cấp tài liệu thực hành sát với đề thi IELTS chính thức nhất. Cùng Smartcom English khám phá cuốn tài liệu hữu ích này nhé!

Link download PDF + Audio miễn phí

Để tải đầy đủ bản PDF và audio, các bạn hãy click vào link dưới đây:IELTS-CAMBRIDGE-16download

Thông tin cuốn sách IELTS Cambridge 16

Sách IELTS Cambridge 16 thuộc bộ sách Cambridge IELTS do nhà xuất bản Cambridge thực hiện nhằm cung cấp các bài kiểm tra toàn diện giúp các thí sinh làm quen với cấu trúc và nội dung của kỳ thi IELTS chính thức. Đến nay, Cambridge đã xuất bản 19 cuốn Cam từ Cambridge IELTS 1 đến Cambridge IELTS 19 năm 2024.

Nhà xuất bản Cambridge University Press
Năm xuất bản 27/05/2021
Số trang 144
Đối tượng phù hợp Cuốn sách chủ yếu nhắm đến những người học có trình độ tiếng Anh từ trung cấp (B1) đến nâng cao (C1/C2)

Nội dung sách IELTS Cambridge

Các thành phần chính Nội dung
Introduction Thông tin cơ bản về sách IELTS Cambridge 16

Giới thiệu format của IELTS Academic và IELTS General Training

Practice Test Bao gồm 4 đề thi thử IELTS cho 4 kỹ năng (Listening, Reading, Writing, Speaking)
Audioscripts Transcript của bài Listening
Listening and Reading Answer Key Đưa ra đáp án của bài Listening và Reading
Sample Writing Answer Đưa ra các đáp án mẫu cho bài Writing
Sample answer sheets Phiếu trả lời mẫu

Đáp án chi tiết 4 đề trong IELTS Cambridge 16

Test 1 – IELTS Cambridge 16

*Listening:

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. egg 11. C 21. E 31. practical
2. tower 12. A 22. C 32. publication
3. car 13. B 23. E 33. choices
4. animals 14. C 24. B 34. negative
5. bridge 15. H 25. D 35. play
6. movie/ film 16. C 26. C 36. capitalism
7. decorate 17. G 27. A 37. depression
8. Wednesdays 18. B 28. H 38. logic
9. Fradstone 19. I 29. F 39. opportunity
10. parking 20. A 30. G 40. practice/ practise

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. Photographer 21. city 31. G
1. FALSE 12. game 22. priests 32. E
2. FALSE 13. frustration 23. trench 33. C
3. Not given Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. location 34. F
4. TRUE 14. IV 25. B 35. B
5. TRUE 15. VII 26. D 36. A
6. FALSE 16. II Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37. C
7. TRUE 17. V 27. B 38. A
8. violent 18. I 28. D 39. B
9. tool 19. VIII 29. C 40. C
10. meat 20. VI 30. D

Test 2 – IELTS Cambridge 16

*Listening

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. frame 11. C 21. B 31. creativity
2. 195 12. B 22. A 32. therapy
3. payment 13. A 23. B 33. fitness
4. grandparents 14. A 24. C 34. balance
5. color/ colour 15. C 25. history 35. stone
6. hand 16. D 26. paper 36. motivation
7. background 17. A 27. humans/ people 37. isolation
8. focus 18. B 28. stress 38. calories
9. 10 days 19. C 29. graph 39. obesity
10. plastic 20. B 30. evaluate 40. habit

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. soil 21. Yes 31. creativity
1. TRUE 12. fertility 22. No 32. therapy
2. Not given 13. Rhiannon 23. Not given 33. fitness
3. TRUE Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. Yes 34. balance
4. FALSE 14. D 25. Not given 35. stone
5. FALSE 15. C 26. No 36. motivation
6. TRUE 16. A Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37. isolation
7. TRUE 17. G 27. humans/ people 38. calories
8. Not given 18. B 28. stress 39. obesity
9. Ridgeway 19. H 29. graph 40. habit
10. documents 20. E 30. evaluate

Test 3 – IELTS Cambridge 16

Listening

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. park 11. A 21. C 31. grandmother
2. blue 12. C In any order 22. D In any order 32. decade
3. reference 13. B 23. C 33. equipment
4. story 14. C In any order 24. E In any order 34. economic
5. rain 15. D 25. C 35. basic
6. snack 16. F 26. A 36. round
7. medication 17. A 27. B 37. bone
8. helmet 18. H 28. A 38. rough
9. tent 19. C 29. A 39. style
10. 199 20. G 30. C 40. sheep

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. music 21. reindeer 31. FALSE
1. FALSE 12. grain 22. insects 32. FALSE
2. NOT GIVEN 13. towboats 23. B 33. H
3. FALSE Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. C In any order 34. D
4. TRUE 14. D 25. C 35. G
5. TRUE 15. C 26. A In any order 36. C
6. lightweight 16. F Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37. A
7. bronze 17. H 27. Not given 38. warm (winter)
8. levels 18. G 28. TRUE 39. summer
9. hull 19. B 29. TRUE 40. mustard plant(s)/ mustard
10. triangular 20. microorganisms/ micro-organisms 30. NOT GIVEN

Test 4 – IELTS Cambridge 16

Listening

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. 28th 11. C 21. C 31. spices
2. 550 12. A 22. B 32. colony
3. Chervil 13. B 23. B 33. fat
4. garage 14. B 24. C 34. head
5. garden 15. C 25. C 35. movement
6. parking 16. F 26. F 36. balance
7. wood 17. A 27. D 37. brain
8. bridge 18. I 28. E 38. smell
9. monument 19. E 29. B 39. rats
10. March 20. H 30. A 40. forest

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. gold 21. C 31. vii
1. posts 12. architect 22. B 32. v
2. canal 13. harbor 23. B 33. C
3. ventilation Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. C 34. B
4. lid 14. B 25. C 35. A
5. weight 15. C 26. F 36. No
6. climbing 16. F Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37. Not given
7. FALSE 17. A 27. iii 38. Yes
8. Not given 18. I 28. vi 39. No
9. FALSE 19. E 29. ii 40. Yes
10. TRUE 20. H 30. i

Trên đây là thông tin cuốn sách IELTS Cambridge 16 cùng tải về và ôn luyện, đừng quên theo dõi Smartcom để cập nhật các bài giải đề Writing do các chuyên gia IELTS viết các bạn nhé!

[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 17 (Kèm đáp án)

Sách IELTS Cambridge 17 được phát hành vào ngày 23 tháng 6 năm 2022. Ấn bản này bao gồm bốn bài thi hoàn chỉnh cho các phần thi Học thuật hoặc Đào tạo tổng quát, cung cấp tài liệu thực hành sát với đề thi IELTS chính thức nhất. Cùng Smartcom English khám phá cuốn tài liệu hữu ích này nhé!

Link download PDF + Audio miễn phí

Để tải đầy đủ bản PDF và audio, các bạn hãy click vào link dưới đây:

sach-ielts-cambridge-17-1

 

download

(PDF + AUDIO)

Thông tin cuốn sách IELTS Cambridge 17

Sách IELTS Cambridge 17 thuộc bộ sách Cambridge IELTS do nhà xuất bản Cambridge thực hiện nhằm cung cấp các bài kiểm tra toàn diện giúp các thí sinh làm quen với cấu trúc và nội dung của kỳ thi IELTS chính thức. Đến nay, Cambridge đã xuất bản 19 cuốn Cam từ Cambridge IELTS 1 đến Cambridge IELTS 19 năm 2024.

Nhà xuất bản Cambridge University Press
Năm xuất bản 23/06/2022
Số trang 144
Đối tượng phù hợp Cuốn sách chủ yếu nhắm đến những người học có trình độ tiếng Anh từ trung cấp (B1) đến nâng cao (C1/C2)

Nội dung sách IELTS Cambridge 17

Các thành phần chính Nội dung
Introduction Thông tin cơ bản về sách IELTS Cambridge 17

Giới thiệu format của IELTS Academic và IELTS General Training

Practice Test Bao gồm 4 đề thi thử IELTS cho 4 kỹ năng (Listening, Reading, Writing, Speaking)
Audioscripts Transcript của bài Listening
Listening and Reading Answer Key Đưa ra đáp án của bài Listening và Reading
Sample Writing Answer Đưa ra các đáp án mẫu cho bài Writing
Sample answer sheets Phiếu trả lời mẫu

Đáp án chi tiết 4 đề trong IELTS Cambridge 17

Test 1 – IELTS Cambridge 17

*Listening:

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. litter 11. A 21. A 31. puzzle
2. dogs 12. C 22. B 32. logic
3. insects 13. B 23. B 33. confusion
4. butterflies 14. B 24. A 34. meditation
5. wall 15. A 25. C 35. stone
6. island 16. D 26. C 36. coins
7. boots 17. B 27. A 37. tree
8. beginners 18. C 28. E 38. breathing
9. spoons 19. D 29. F 39. paper
10. 35 / thirty five 20. E 30. C 40. anxiety

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. FALSE 21. salt 31. D
1. population 12. FALSE 22. C 32. NOT GIVEN
2. suburbs 13. NOT GIVEN 23. D 33. NO
3. businessmen Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. B 34. NO
4. funding 14. A 25. B 35. YES
5. press 15. F 26. E 36. B
6. soil 16. E Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37. C
7. FALSE 17. D 27. H 38. A
8. NOT GIVEN 18. fortress 28. J 39. B
9. TRUE 19. bullfights 29. F 40. D
10. TRUE 20. opera 30. B

Test 2 – IELTS Cambridge 17

*Listening

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. collecting 11. B 21. D 31. 321,000
2. records 12. C 22. E 32. vocabulary
3. West 13. C 23. D 33. podcast
4. transport 14. B 24. C 34. smartphones
5. art 15. D 25. A 35. bilingual
6. hospital 16. C 26. E 36. playground
7. garden 17. G 27. F 37. picture
8. quiz 18. A 28. B 38. grammar
9. tickets 19. E 29. C 39. identity
10. poster 20. F 30. C 40. fluent

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. FALSE 21. A 31. A
1. rock 12. TRUE 22. C 32. NO
2. cave 13. NOT GIVEN 23. A 33. NOT GIVEN
3. clay Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. flavour / flavor 34. YES
4. Essenes 14. C 25. size 35. NO
5. Hebrew 15. B 26. salt 36. NOT GIVEN
6. NOT GIVEN 16. E Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37. F
7. FALSE 17. A 27. D 38. D
8. TRUE 18. C 28. A 39. E
9. TRUE 19. B 29. A 40. B
10. FALSE 20. D 30. C

Test 3 – IELTS Cambridge 17

Listening

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. family 11. B 21. B 31. mud
2. fit 12. E 22. A 32. feathers
3. hotels 13. C 23. A 33. shape
4. Carrowniskey 14. C 24. B 34. moon
5. week 15. A 25. C 35. neck
6. bay 16. E 26. A 36. evidence
7. September 17. D 27. D 37. destinations
8. 19 / nineteen 18. G 28. B 38. oceans
9. 30 / thirty 19. F 29. F 39. recovery
10. boots 20. C 30. H 40. atlas

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. FALSE 21. B 31. C
1. carnivorous 12. TRUE 22. C 32. NO
2. scent 13. NOT GIVEN 23. solid 33. YES
3. pouch Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. (Sumatran) orangutan/ orang-utan 34. NOT GIVEN
4. fossil 14. F 25. carbon stocks 35. NO
5. habitat 15. G 26. biodiversity 36. H
6. TRUE 16. A Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37.D
7. FALSE 17. H 27. D 38. I
8. NOT GIVEN 18. B 28. B 39. B
9. FALSE 19. E 29. C 40. F
10. NOT GIVEN 20. C 30. D

Test 4 – IELTS Cambridge 17

Listening

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. Floor(s) 11. A 21. E 31. golden
2. fridge 12. A 22. C 32. healthy
3. shirts 13. A 23. A 33. climate
4. windows 14. C 24. D 34. meditation
5. balcony 15. A 25. B 35. diameter
6. electrician 16. C 26. F 36. coins
7. dust 17. B 27. A 37. fire
8. police 18. C 28. D 38. steam
9. training 19. B 29. C 39. cloudy
10. review 20. A 30. G 40. litre / liter

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. unclean 21. fine 31. H
1. FALSE 12. culture 22. innovation 32. E
2. FALSE 13. houses. 23. B 33. FALSE
3. NOT GIVEN Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. E 34. NOT GIVEN
4. TRUE 14. F 25. B 35. NOT GIVEN
5. NOT GIVEN 15. A 26. D 36. TRUE
6. TRUE 16. D Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37. memory
7. droppings 17. F 27. D 38. numbers
8. coffee 18. C 28. E 39. communication
9. mosquitoes 19. descendants 29. F 40. visual
10. protein 20. sermon 30. B

Trên đây là thông tin cuốn sách IELTS Cambridge 17 cùng tải về và ôn luyện, đừng quên theo dõi Smartcom để cập nhật các bài giải đề Writing do các chuyên gia IELTS viết các bạn nhé!

[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 18 (Kèm đáp án)

Sách IELTS Cambridge 18 được phát hành vào ngày 27 tháng 7 năm 2023. Ấn bản này bao gồm bốn bài thi hoàn chỉnh cho các phần thi Học thuật hoặc Đào tạo tổng quát, cung cấp tài liệu thực hành sát với đề thi IELTS chính thức nhất. Cùng Smartcom English khám phá cuốn tài liệu hữu ích này nhé!

Link download PDF + Audio miễn phí

Để tải đầy đủ bản PDF và audio, các bạn hãy click vào link dưới đây:

ielts-cambridge-18-pdf

download

(PDF + AUDIO)

Thông tin cuốn sách IELTS Cambridge 18

Sách IELTS Cambridge 18 thuộc bộ sách Cambridge IELTS do nhà xuất bản Cambridge thực hiện nhằm cung cấp các bài kiểm tra toàn diện giúp các thí sinh làm quen với cấu trúc và nội dung của kỳ thi IELTS chính thức. Đến nay, Cambridge đã xuất bản 19 cuốn Cam từ Cambridge IELTS 1 đến Cambridge IELTS 19 năm 2024.

Nhà xuất bản Cambridge University Press
Năm xuất bản 27/07/2023
Số trang 144
Đối tượng phù hợp Cuốn sách chủ yếu nhắm đến những người học có trình độ tiếng Anh từ trung cấp (B1) đến nâng cao (C1/C2)

Nội dung sách IELTS Cambridge 18

Các thành phần chính Nội dung
Introduction Thông tin cơ bản về sách IELTS Cambridge 18

Giới thiệu format của IELTS Academic và IELTS General Training

Practice Test Bao gồm 4 đề thi thử IELTS cho 4 kỹ năng (Listening, Reading, Writing, Speaking)
Audioscripts Transcript của bài Listening
Listening and Reading Answer Key Đưa ra đáp án của bài Listening và Reading
Sample Writing Answer Đưa ra các đáp án mẫu cho bài Writing
Sample answer sheets Phiếu trả lời mẫu

Đáp án chi tiết 4 đề trong IELTS Cambridge 18

Test 1 – IELTS Cambridge 18

*Listening:

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. DW30 7YZ 11. C 21. A 31. fences
2. 24 (th) April 12. A 22. B 32. family
3. dentist 13. A 23. A 33. helicopters
4. parking 14. B 24. C 34. stress
5. Claxby 15. E 25. B 35. sides
6. late 16. B 26. A 36. breathing
7. evening 17. G 27. B 37. feet
8. supermarket 18. D 28. E 38. employment
9. pollution 19. A 29. A 39. weapons
10. storage 20. F 30. C 40. tourism

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. TRUE 21. C 31. B
1. lettuces 12. FALSE 22. fire 32. sustainability
2. 1,000 kg 13. NOT GIVEN 23. nutrients 33. fuel
3. (food) consumption Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. cavities 34. explosions
4. pesticides 14. B 25. hawthorn 35. bankrupt
5. journeys 15. A 26. rare 36. C
6. producers 16. C Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37. D
7. flavour/ flavor 17. E 27. C 38. B
8. TRUE 18. B 28. F 39. D
9. NOT GIVEN 19. B 29. A 40. A
10. FALSE 20. C 30. E

Test 2 – IELTS Cambridge 18

*Listening

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. training 11. B 21. C 31. convenient
2. discount 12. E 22. A 32. suits
3. taxi 13. B 23. B 33. tailor
4. service 14. C 24. B 34. profession
5. English 15. G 25. A 35. visible
6. Wivenhoe 16. C 26. B 36. string(s)
7. equipment 17. D 27. D 37. waist(s)
8. 9.75 18. B 28. A 38. perfume
9. deliveries 19. H 29. C 39. image
10. Sunday 20. A 30. F 40. handbag

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. FALSE 21. NOT GIVEN 31. TRUE
1. (deer) antlers 12. TRUE 22. NO 32. NOT GIVEN
2. (timber) posts 13. NOT GIVEN 23. YES 33. FALSE
3. tree trunks Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. C 34. transport
4. oxen 14. C 25. A 35. staircases
5. glaciers 15. A 26. E 36. engineering
6. druids 16. B Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37. rule
7. burial 17. D 27. NOT GIVEN 38. Roman
8. calendar 18. C 28. NOT GIVEN 39. Paris
9. TRUE 19. D 29. TRUE 40. outwards
10. FALSE 20. YES 30. FALSE

Test 3 – IELTS Cambridge 18

Listening

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. Marrowfield 11. B 21. A 31. technical
2. relative 12. C 22. E 32. cheap
3. socialise/ socialize 13. B 23. B 33. thousands
4. full 14. D 24. D 34. identification
5. Domestic Life 15. C 25. G 35. tracking
6. clouds 16. B 26. E 36. military
7. timing 17. B 27. B 37. location
8. Animal Magic 18. C 28. C 38. prediction
9. (animal) movement 19. A 29. F 39. database
10. dark 20. A 30. A 40. trust

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. B 21. A 31. H
1. G 12. D 22. C 32. D
2. D 13. A 23. B 33. F
3. C Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. speed 34. E
4. F 14. iii 25. fifty/ 50 35. B
5. architects 15. viii 26. strict 36. NO
6. moisture 16. vi Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37. NOT GIVEN
7. layers 17. v 27. B 38. YES
8. speed 18. vii 28. A 39. NO
9. C 19. i 29. C 40. NOT GIVEN
10. A 20. iv 30. C

Test 4 – IELTS Cambridge 18

Listening

Part 1, Questions 1 – 10 Part 2, Questions 11 – 20 Part 3, Questions 21 -30 Part 4, Questions 31 – 40
1. receptionist 11. B 21. B 31. plot
2. Medical 12. A 22. D 32. poverty
3. Chastons 13. A 23. D 33. Europe
4. appointment 14. C 24. A 34. poetry
5. database 15. F 25. C 35. drawings
6. experience 16. G 26. G 36. furniture
7. confident 17. E 27. F 37. lamps
8. temporary 18. A 28. A 38. harbour/ harbor
9. 1.15 19. C 29. B 39. children
10. parking 20. B 30. C 40. relatives

*Reading

Reading Passage 1, Questions 1 – 13 11. D 21. B 31. I
1. D 12. A 22. D 32. F
2. C 13. D 23. YES 33. A
3. E Reading Pasage 2, Questions 14 – 26 24. NO 34. C
4. B 14. B 25. NOT GIVEN 35. H
5. D 15. C 26. YES 36. E
6. energy 16. D Reading Passage 3, Questions 27 – 40 37. B
7. food 17. C 27. YES 38. A
8. gardening 18. B 28. NOT GIVEN 39. D
9. obesity 19. A 29. NO 40. C
10. C 20. E 30. NO

Trên đây là thông tin cuốn sách IELTS Cambridge 18 cùng tải về và ôn luyện, đừng quên theo dõi Smartcom để cập nhật các bài giải đề Writing do các chuyên gia IELTS viết các bạn nhé!