Trong phần thi Writing Task 1, dạng bài MAP cũng thường xuyên xuất hiện trong đề thi. Hơn nữa, thời gian làm bài cho Task 1 tương đối ngắn nên bạn cần luyện tập kĩ lưỡng và có định hướng từ trước. Vì vậy, Smartcom English sẽ bật mí cho bạn những từ vựng MAP Writing Task 1, cách làm dạng MAP IELTS và bài mẫu trong bài viết dưới đây.
Từ vựng đề Writing Task 1 MAP
Từ vựng chỉ vị trí và phương hướng
- North [nɔːrθ]: Hướng Bắc.
- South [saʊθ]: Hướng Nam.
- East [iːst]: Hướng Đông.
- West [west]: Hướng Tây.
- Northeast [ˌnɔːrθˈiːst]: Hướng Đông Bắc.
- Northwest [ˌnɔːrθˈwest]: Hướng Tây Bắc.
- Southeast [ˌsaʊθˈiːst]: Hướng Đông Nam.
- Southwest [ˌsaʊθˈwest]: Hướng Tây Nam..
- In front of [ɪn frʌnt ʌv]: Phía trước.
- Adjacent to [əˈdʒeɪsənt tuː]: Liền kề.
- Across from [əˈkrɒs frɒm]: Đối diện với.
- To the left of [tuː ðə left ʌv]: Bên trái của.
- To the right of [tuː ðə raɪt ʌv]: Bên phải của.
- Continue on [kənˈtɪnjuː ɒn]: Tiếp tục đi vào.
- Intersection [ˌɪntəˈsɛkʃən]: Giao lộ.
- Crossroads [ˈkrɒsˌrəʊdz]: Ngã ba/ngã tư.
- Fork in the road [fɔːk ɪn ðə rəʊd]: Nơi giao nhau đường.
- Parallel to [ˈpærəˌlɛl tuː]: Song song với.
- On the coast sea [ɒn ðə kəʊst siː]: Trên bờ biển.
- At right angles to [æt raɪt ˈæŋɡəlz tuː]: Ở góc vuông với.
- On the western side [ɒn ðə ˈwɛstən saɪd]: Ở phía tây.
- In the north western corner [ɪn ðə ˌnɔːθˈwɛstən ˈkɔːnə]: Ở góc Tây Bắc.
Từ vựng về cơ sở hạ tầng
- Highway [ˈhaɪˌweɪ]: Đường cao tốc.
- Main road [meɪn roʊd]: Đường chính.
- Lane [leɪn]: Lối đi nhỏ.
- Avenue [ˈævəˌnjuː]: Đại lộ.
- Train station [treɪn ˈsteɪʃən]: Ga tàu hỏa.
- Taxi stand [ˈtæk.si stænd]: Điểm đỗ taxi.
- Bicycle lane [ˈbaɪ.sɪ.kəl leɪn]: Lối đi xe đạp.
- Overpass [ˈoʊ.vər.pæs]: Cầu vượt.
- Underpass [ˈʌn.dər.pæs]: Đường hầm.
- Tunnel [ˈtʌn.əl]: Đường hầm.
- Power plant: Nhà máy điện.
- Water treatment plant [ˈwɔːtər ˈtriːtmənt plænt]: Nhà máy xử lý nước.
- Sewage system [ˈsuːɪdʒ ˈsɪstəm]: Hệ thống thoát nước.
- Factory [ˈfæk.tər.i]: Nhà máy.
- Warehouse [ˈwɛər.haʊs]: Kho hàng.
- Industrial zone [ɪnˈdʌstriəl zoʊn]: Khu công nghiệp.
Từ vựng miêu tả hành động và sự thay đổi
- Shift [ʃɪft]: Dịch chuyển.
- Relocate [ˌriːˈloʊ.keɪt]: Di chuyển đến vị trí mới.
- Transfer [ˈtræns.fɜːr]: Chuyển.
- Move away [muːv əˈweɪ]: Di chuyển ra xa.
- Migrate [ˈmaɪ.ɡreɪt]: Di cư.
- Expand [ɪkˈspænd]: Mở rộng.
- Upgrade [ˈʌp.ɡreɪd]: Nâng cấp.
- Renovate [ˈrɛn.ə.veɪt]: Sửa chữa, cải tạo.
- Improve [ɪmˈpruːv]Cải thiện.
- Demolish [dɪˈmɑː.lɪʃ]: Phá hủy.
- Revamp [riːˈvæmp]: Tái cấu trúc.
- Increase [ɪnˈkriːs]: Tăng lên.
- Decrease [dɪˈkriːs]: Giảm xuống.
- Decline [dɪˈklaɪn]: Suy giảm.
- Fluctuate [ˈflʌk.tʃu.eɪt]: Dao động.
- Stabilize [ˈsteɪ.bə.laɪz]: Ổn định.
- Evolve [ɪˈvɒlv]: Tiến hóa.
- Progress [ˈprəʊɡres]: Tiến triển.
- Regress [rɪˈɡres]: Lùi lại.
- Discuss [dɪˈskʌs]: Thảo luận.
- Determine [dɪˈtɜːrmɪn]: Xác định.
- Agree upon [əˈɡriː əˈpɒn]: Đồng ý.
Cách làm bài đề IELTS Writing Task 1 MAP
Các dạng bài đề IELTS Writing Task 1 MAP
Dạng MAP có sự thay đổi theo thời gian
Đề bài sẽ cung cấp hai hoặc nhiều bản đồ biểu thị cùng một khu vực trong những thời điểm khác nhau. Nhiệm vụ của bạn là so sánh và mô tả các thay đổi về cơ sở hạ tầng, phân bố dân cư hoặc các đặc điểm khác của khu vực đó qua các giai đoạn thời gian khác nhau.
Ví dụ:
Dạng MAP không có sự thay đổi theo thời gian
Đề bài sẽ cung cấp một bản đồ biểu thị một khu vực cụ thể vào một thời điểm nhất định. Nhiệm vụ của bạn là mô tả chi tiết về cấu trúc, địa hình và các đặc điểm khác của khu vực đó vào thời điểm đó.
Ví dụ:
Cách làm đề Writing Task 1 MAP
Bước 1: Đọc đề và phân tích chi tiết
Việc đầu tiên bạn cần làm đó là phân tích đề bài, để xác định xem đề bài là dạng Map gì, có sự thay đổi theo thời gian hay không.
Bạn cũng cần xác định xem biểu đồ này đang ở quá khứ, hiện tại hay tương lai để xác định thì và chia động từ cho chính xác.
Bước 2: Viết Introduction
Trong bước này, bạn sẽ phải paraphrase đề bài. Ở phần này, bạn phải viết lại yêu cầu đề bài theo ngôn ngữ và cấu trúc ngữ pháp của mình, tránh lặp lại các từ ngữ xuất hiện trong đề.
Ví dụ:
Đề bài: The maps below show changes to a town called Meadowside from 2005 to 2015.
Paraphrasing: The following diagrams illustrate alterations that have occurred in the town of Meadowside over the course of a decade, from 2005 to 2015.
Bước 3: Viết câu Overview (tổng quan)
Đây là bước mà bạn phải tóm tắt các thay đổi chính trong khu vực được mô tả trên bản đồ.
Để người đọc hình dung được đây là phần Overview của bài viết, hãy thêm các từ hoặc cụm từ để nhận định vào đầu của câu, ví dụ như:
- Looking at the map/ As can be seen from the map/….
- In general/ Overall
- It is clear that
- Another notable feature is…
Bước 4: Viết thân bài
Ở đoạn này bạn cần mô tả chi tiết về các đặc điểm trên bản đồ, chú ý đến sự so sánh hoặc thay đổi qua thời gian.
Với mỗi sự thay đổi, các bạn cần phải trả lời được các câu hỏi sau:
- Địa điểm đang mô tả là địa điểm nào?
- Địa điểm đó nằm ở đâu trên bản đồ?
- Địa điểm đó thay đổi như nào?
Phân chia bài viết thành các đoạn văn nhỏ, mỗi đoạn tập trung vào một đặc điểm hoặc một phần của bản đồ. Sử dụng các từ nối để liên kết các ý và giữ cho bài viết mạch lạc.
Bước 5: Đọc lại bài
Kiểm tra lại bài viết của bạn để sửa chữa bất kỳ lỗi ngữ pháp, chính tả hoặc cấu trúc câu. Đảm bảo rằng bài viết của bạn có ý rõ ràng, logic và dễ hiểu. Kiểm tra xem bạn đã đáp ứng đủ các yêu cầu của đề bài chưa.
Bài mẫu đề Writing Task 1 MAP
Đề bài: The maps show the changes made to a small museum and its surroundings in 1990 and 2010.
The diagrams depict the evolution of a small museum and its surrounding vicinity from 1990 to 2010. Generally, the museum precinct experienced limited transformative alterations, except for the enlargement of the parking lot and the establishment of a novel café.
Initially, in 1990, the exhibition space situated across from the main entrance of the museum occupied an L-shaped edifice, which subsequently underwent demolition to facilitate the expansion of the adjacent shop positioned to the left of the entrance. Whereas there were two distinct exhibition chambers in 1990, they were amalgamated by 2010 into a singular expansive structure. Adjacent to the conjoined exhibition areas, perpendicular to the one facing the primary entrance, the dining establishment remained unchanged throughout the duration.
In the initial year, 1990, a spacious garden adorned the left side of the museum premises, a feature which remained unaltered by 2010. Conversely, the dwelling situated to the museum’s right was substituted with a modern café by 2010. Additionally, the car park situated opposite the garden in 1990 underwent expansion two decades later, facilitated by the clearing of the garden space.
Dịch nghĩa:
Các biểu đồ mô tả sự phát triển của một bảo tàng nhỏ và khu vực xung quanh từ năm 1990 đến năm 2010. Nói chung, khu vực của bảo tàng trải qua ít thay đổi đáng kể, ngoại trừ việc mở rộng bãi đậu xe và giới thiệu một quán cà phê mới.
Ban đầu, vào năm 1990, phòng triển lãm nằm đối diện cửa chính của bảo tàng từng là một tòa nhà hình chữ L, sau đó đã bị phá hủy để làm đường cho việc mở rộng của cửa hàng kế bên ở bên trái của cửa vào. Trong khi có hai phòng triển lãm riêng biệt vào năm 1990, chúng đã được kết hợp vào năm 2010 thành một công trình lớn hơn. Gần với các khu vực triển lãm, vuông góc với phòng triển lãm hướng ra cửa chính, nhà hàng đã không thay đổi qua thời gian.
Vào năm 1990, một khu vườn rộng lớn nằm bên trái của khu vực của bảo tàng, và điều này vẫn không thay đổi vào năm 2010. Ngược lại, ngôi nhà ở bên phải của bảo tàng đã được thay thế bằng một quán cà phê mới vào năm 2010. Ngoài ra, bãi đậu xe nằm đối diện vườn vào năm 1990 đã được mở rộng hai thập kỷ sau, nhờ vào việc dọn dẹp khu vườn.
Thông qua bài viết này, Smartcom English chúng mình đã cung cấp cho bạn những từ vựng, cách làm MAP IELTS và bài mẫu Writing Task 1 Map. Vì vậy, bạn cần luyện tập dạng bài này thường xuyên để đạt Band điểm cao trong phần thi IELTS Writing nhé. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS Writing tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây.