Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết IELTS Writting task 2: 5 dạng bài hay gặp & lưu ý quan trọng
Home » IELTS Writting task 2: 5 dạng bài hay gặp & lưu ý quan trọng

IELTS Writting task 2: 5 dạng bài hay gặp & lưu ý quan trọng

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
3.7/5 - (10 votes)

IELTS Writing task 2 chiếm nhiều điểm hơn task 1 chính vì thế độ khó sẽ cao hơn là điều hiển nhiên. Vì vậy, bài viết hôm nay hãy cùng Smartcom English khám cấu trúc bài thi và chiến thuật làm các dạng bài task 2 chi tiết các bạn nhé!

Tổng quan về IELTS Writing Task 2

IELTS Writing task 2 là phần thi thứ hai của bài thi IELTS Writing Học thuật (IELTS Academic), phần thi này sẽ chiếm ⅔ tổng số điểm của phần thi Viết. Độ dài tối thiểu của bài luận là 250 từ, và nên được hoàn thành trong 40 phút. Chủ đề của task 2 thường khá đa dạng, xoay quanh các vấn đề về y tế, giáo dục, môi trường, dịch bệnh..v.v. Khi làm bài bạn phải dùng văn phong, vốn từ trang trọng, mang tính học thuật để trình bày quan điểm của mình theo yêu cầu của đề bài.

Tiêu chí chấm điểm

  • Task Response (25%): Đánh giá mức độ bạn trả lời đầy đủ tất cả các phần của đề bài, khả năng trình bày lập trường rõ ràng và mức độ hỗ trợ ý tưởng bằng các bằng chứng và ví dụ.
  • Coherence and Cohesion (25%): Đánh giá cách tổ chức bài viết, logic của các ý tưởng, cách phân đoạn, và việc sử dụng các từ nối (liên từ, đại từ, liên kết).
  • Lexical Resource (25%): Đánh giá sự phong phú về từ vựng, độ chính xác trong lựa chọn từ ngữ, và việc sử dụng các từ ít thông dụng.
  • Grammatical Range and Accuracy (25%): Đánh giá sự đa dạng và phức tạp của cấu trúc câu, độ chính xác ngữ pháp, dấu câu, và việc sử dụng đúng thời thì.

Phân bổ thời gian

  • Bạn nên dành 40 phút cho Writing Task 2. Đây là phần chiếm nhiều thời gian nhất trong tổng số 60 phút của toàn bộ phần Writing, với 20 phút được khuyến nghị cho Writing Task 1.
  • Trong 40 phút này, bạn nên dành thời gian để lập kế hoạch (5-10 phút), viết bài (25-30 phút), và xem lại bài viết (5 phút).

Cấu trúc bài viết

  • Introduction (Mở bài): Giới thiệu chủ đề và nêu luận điểm chính (thesis statement) của bạn.
  • Body Paragraphs (Thân bài): Thường gồm hai đến ba đoạn văn, mỗi đoạn trình bày một ý chính hỗ trợ cho luận điểm. Mỗi đoạn cần có câu chủ đề rõ ràng, giải thích, ví dụ và các câu liên kết.
  • Conclusion (Kết bài): Tóm tắt lại những ý chính đã thảo luận và nhắc lại luận điểm theo cách mới. Đưa ra suy nghĩ hoặc ý kiến cuối cùng.

Các dạng bài IELTS Writing Task 2

ielts-writing-task-2

Argumentative/Opinion/Agree or Disagree Essay

Giới thiệu: Dạng bài này yêu cầu bạn bày tỏ ý kiến của mình về một tuyên bố hoặc quan điểm. Bạn có thể hoàn toàn đồng ý, hoàn toàn không đồng ý hoặc đồng ý một phần.

Ví dụ: “Some people believe that the internet has brought more harm than good. To what extent do you agree or disagree?”

Chiến lược:

  • Introduction: Giới thiệu chủ đề và đưa ra luận điểm của bạn (đồng ý, không đồng ý, hoặc một phần).
  • Body Paragraphs:
    • Đoạn 1: Trình bày lý do phản biện lại các quan điểm trái ngược.
    • Đoạn 2: Trình bày lý do chính để ủng hộ ý kiến của bạn, cung cấp ví dụ cụ thể.
  • Conclusion: Tóm tắt lại luận điểm và nhắc lại lập trường của bạn

Discussion Essay

ielts-writing-task-2-discussion-essay

Giới thiệu: Dạng bài này yêu cầu bạn thảo luận cả hai mặt của một vấn đề và đưa ra ý kiến của bạn.

Ví dụ: “Some people think that zoos are cruel and should be closed down. Others believe that zoos are beneficial in protecting endangered animals. Discuss both views and give your own opinion.”

Với dạng bài này, bạn cần nêu lý do tại sao người ta lại có các quan điểm như vậy, và bạn đồng ý với quan điểm nào.

Chiến lược:

  • Introduction: Giới thiệu chủ đề và tóm tắt cả hai quan điểm.
  • Body Paragraphs:
    • Đoạn 1: Trình bày quan điểm thứ nhất cùng với lý do và ví dụ.
    • Đoạn 2: Trình bày quan điểm thứ hai cùng với lý do và ví dụ.
    • Đoạn 3: Đưa ra ý kiến cá nhân của bạn và giải thích lý do.
  • Conclusion: Tóm tắt các quan điểm và nhắc lại ý kiến của bạn.

Advantages and Disadvantages Essay

Giới thiệu: Dạng bài này yêu cầu bạn trình bày cả lợi ích và hạn chế của một vấn đề hoặc sự việc.

Ví dụ: “Discuss the advantages and disadvantages of living in a large city.”

Chiến lược:

  • Introduction: Giới thiệu chủ đề và nêu rõ bạn sẽ thảo luận cả lợi ích và hạn chế.
  • Body Paragraphs:
    • Đoạn 1: Trình bày lợi ích chính kèm theo ví dụ.
    • Đoạn 2: Trình bày các hạn chế chính kèm theo ví dụ.
  • Conclusion: Tóm tắt lại các lợi ích và hạn chế, có thể đưa ra ý kiến cá nhân nếu được yêu cầu.

Causes and Effects/Causes and Solutions/Problems and Solutions Essay

Giới thiệu: Dạng bài này yêu cầu bạn phân tích nguyên nhân và hậu quả hoặc nguyên nhân và giải pháp của một vấn đề.

Ví dụ: “What are the causes and effects of global warming?” hoặc “What are the causes of traffic congestion and what measures can be taken to solve this problem?”

Chiến lược:

  • Introduction: Giới thiệu chủ đề và nêu rõ bạn sẽ phân tích nguyên nhân và hậu quả hoặc giải pháp.
  • Body Paragraphs:
    • Đoạn 1: Trình bày các nguyên nhân chính kèm theo ví dụ.
    • Đoạn 2: Trình bày các hậu quả chính hoặc các giải pháp kèm theo ví dụ.
  • Conclusion: Tóm tắt lại các nguyên nhân và hậu quả hoặc giải pháp đã thảo luận.

Two-Part Question Essay

Giới thiệu: Dạng bài này yêu cầu bạn trả lời hai câu hỏi liên quan đến một chủ đề.

Ví dụ: “Why do people travel abroad? What are the benefits of traveling?”

Chiến lược:

  • Introduction: Giới thiệu chủ đề và nêu rõ bạn sẽ trả lời cả hai câu hỏi.
  • Body Paragraphs:
    • Đoạn 1: Trả lời câu hỏi thứ nhất kèm theo lý do và ví dụ.
    • Đoạn 2: Trả lời câu hỏi thứ hai kèm theo lý do và ví dụ.
  • Conclusion: Tóm tắt lại các câu trả lời và nhấn mạnh ý chính.

Lưu ý khi làm bài IELTS Writing task 2

Không viết tắt

  • Tránh sử dụng viết tắt như “can’t,” “won’t,” “it’s.” Thay vào đó, hãy viết đầy đủ: “cannot,” “will not,” “it is.”

Lập kế hoạch trước khi viết

  • Dành 5-10 phút để lập kế hoạch: Xác định các ý chính, sắp xếp chúng theo thứ tự logic, và ghi chú nhanh những ví dụ hoặc lý do sẽ sử dụng.
  • Lập dàn ý: Một dàn ý rõ ràng sẽ giúp tổ chức bài viết mạch lạc hơn.

Viết rõ ràng và mạch lạc

  • Cấu trúc đoạn văn: Mỗi đoạn văn nên có một câu chủ đề, các câu hỗ trợ và câu kết luận.
  • Dùng từ nối và liên từ: Giúp kết nối các ý tưởng một cách mạch lạc, ví dụ: “Firstly,” “Moreover,” “However,” “In conclusion.

Tránh lạc đề

  • Đọc kỹ đề bài: Đảm bảo hiểu rõ yêu cầu của đề bài và trả lời đầy đủ các phần.
  • Luôn bám sát chủ đề: Mọi ý tưởng và ví dụ nên liên quan trực tiếp đến chủ đề được đưa ra.

Kiểm tra lại bài viết

  • Dành 5 phút cuối để xem lại bài viết: Kiểm tra lỗi ngữ pháp, từ vựng, và dấu câu.
  • Đọc lại từng đoạn: Đảm bảo mỗi đoạn văn có ý chính rõ ràng và các ý được phát triển một cách logic.

Dùng ví dụ cụ thể

  • Ví dụ cụ thể và liên quan: Cung cấp các ví dụ cụ thể để minh họa cho các điểm chính.
  • Tránh ví dụ quá chung chung: Ví dụ cụ thể sẽ làm cho luận điểm thuyết phục hơn.

Giữ giọng văn trang trọng

  • Tránh ngôn ngữ thông tục: Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, tránh dùng từ ngữ quá thân mật hoặc không phù hợp.
  • Không sử dụng đại từ “you,” “us”: Sử dụng các đại từ như “people,” “individuals,” “society,” “one” thay vì “you,” “us.”

Trên đây là tổng hợp những kiến thức về phần thi IELTS Writing Task 2, hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình ôn luyện. Và nếu bạn vẫn chưa tự tin ôn luyện một mình, hãy đồng hành cùng Smartcom English để chinh phục kỳ kỳ thi IELTS sắp tới nhé!

call-to-action-1