IELTS Holiday Vocabulary: Từ vựng và câu trả lời tham khảo!

Chủ đề Holiday là một chủ đề phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là kĩ năng Nói (Speaking). Tuy nhiên, để có một câu trả lời chính xác và “ăn điểm” trọn vẹn, bạn sẽ cần chuẩn bị thật kỹ cả về mặt nội dung, khả năng diễn đạt và ngữ pháp. Bên cạnh đó, việc sử dụng các từ vựng liên quan đến chủ đề cũng giúp bạn tự tin và gây ấn tượng với giám khảo hơn. Hãy cùng Smartcom English “bỏ túi” ngay một danh sách IELTS Holiday Vocabulary – từ vựng về chủ đề kỳ nghỉ – thông qua bài viết bên dưới nhé!

IELTS Holiday Vocabulary

Tổng hợp IELTS Holiday Vocabulary thường gặp

STT Từ Phiên âm Nghĩa
1 Accessibility ək.ses.əˈbɪ.lə.ti Khả năng tiếp cận
2 Accommodation əˌkɒməˈdeɪ.ʃən Chỗ ở
3 Adventure ədˈven.tʃə Khám phá, phiêu lưu
4 All-inclusive ˌɔːl.ɪnˈkluː.sɪv Bao trọn gói
5 Backpacking ˈbæk.pæk.ɪŋ Du lịch bụi
6 Backpacking adventure ˈbæk.pæk.ɪŋ ədˈven.tʃə Phiêu lưu du lịch bụi
7 Beach biːtʃ Bãi biển
8 Blow off some steam bloʊ ɒf səm stiːm Giải tỏa căng thẳng
9 Booking ˈbʊk.ɪŋ Đặt chỗ
10 Break breɪk Thời gian nghỉ ngơi
11 Breathtaking ˈbreθ.teɪ.kɪŋ Đẹp đến nghẹt thở
12 Budget ˈbʌdʒ.ɪt Ngân sách
13 Cancellation kæn.səˈleɪ.ʃən Hủy bỏ
14 Cruise kruːz Du thuyền
15 Cultural experience ˈkʌl.tʃərəl ɪkˈspɪə.ri.əns Trải nghiệm văn hóa
16 Culture ˈkʌl.tʃə Văn hóa
17 Delicious dɪˈlɪ.ʃəs Ngon
18 Destination ˌdes.təˈneɪ.ʃən Điểm đến
19 Enjoyment ɪnˈdʒɔɪ.mənt Thưởng thức
20 Excursion ɪkˈskɜː.ʃən Chuyến du ngoạn
21 Exploration ɪk.splɔːˈreɪ.ʃən Khám phá
22 Festival ˈfes.tə.vəl Lễ hội
23 Flight flaɪt Chuyến bay
24 Friendly ˈfrɛnd.li Thân thiện
25 Get away ɡet əˈweɪ Trốn đi, đi du lịch
26 Go on holiday ɡoʊ ɒn ˈhɒlə.deɪ Đi nghỉ
27 Guide gaɪd Hướng dẫn viên
28 Hidden ˈhɪ.dən Ẩn náu
29 Hostel ˈhɒs.təl Nhà nghỉ
30 Hotel hoʊˈtel Khách sạn
31 Hustle and bustle ˈhʌs.əl ænd ˈbʌs.əl Ồn ào, náo nhiệt
32 Immersion ɪˈmɜːr.ʃən Sự đắm chìm
33 Itinerary aɪˈtɪn.ə.rɛ.ri Lịch trình
34 Journey ˈdʒɜː.ni Hành trình
35 Landmark ˈlænd.mɑːk Điểm mốc
36 Leisure ˈleʒ.ə Giải trí
37 Local ˈloʊ.kəl Địa phương
38 Long vacation lɔːŋ veɪˈkeɪ.ʃən Kỳ nghỉ dài
39 Memorable experience ˈmem.ə.ra.bəl ɪkˈspɪə.ri.əns Trải nghiệm đáng nhớ
40 Off-season ˌɔːfˈsiː.zn Mùa vãn khách
41 Pack (one’s luggage) pæk Đóng gói hành lý
42 Package tour ˈpæk.ɪdʒ ˈtur Tour du lịch trọn gói
43 Peak season piːk ˈsiː.zn Mùa cao điểm
44 Perspective pərˈspek.tɪv Góc nhìn
45 Recharge riːˈtʃɑːrdʒ Nạp năng lượng
46 Rejuvenate riːˈdʒuː.və.neɪt Làm trẻ lại
47 Short break ʃɔːrt breɪk Kỳ nghỉ ngắn
48 Solo trip ˈsoʊ.loʊ trɪp Chuyến đi một mình
49 Tourist attraction ˈtur.ɪst əˈtræk.ʃən Điểm tham quan du lịch
50 Vibrant ˈvaɪ.brənt Sống động

IELTS Holiday Vocabulary trong IELTS Speaking Part 1

Question 1: Do you enjoy taking holidays? Why or why not?

Absolutely! A holiday is often the time for me to pack my luggage and blow off some steam by going on a trip. I often consider this an opportunity to escape my hustle and bustle workload. As a result, I feel refreshed and fully prepared when I get back to work. 

IELTS Holiday Vocabulary: Travel to blow off some steam

Question 2: Who do you usually spend your holiday trips with?

It depends on the type of the trip. I would normally spend the holidays with my family members during a long vacation. However, if it’s a short break just to explore new destinations or to unwind, I prefer going with my best friends or going on a solo trip.

Question 3: Do you prefer to travel during peak season or off-season? Why?

I will definitely be in favor of the off-season time. During peak season, travelers flock to tourist attraction sites to enjoy their holidays. So the crowds are bigger and the prices are higher. Traveling during the low season helps me stay on a budget and truly immerse myself in the target destination.

IELTS Holiday Vocabulary: Travel during off-season time.

IELTS Holiday Vocabulary trong IELTS Speaking Part 2

Question: Describe a trip you had on holiday.

Câu hỏi IELTS Holiday Vocabulary

A solo backpacking adventure through Thailand a couple of years ago was one of my most memorable experiences. It was a complete break from my usual routine, which allowed me to explore at my own pace and immerse myself in a completely different culture. I began in busy Bangkok, embracing the vibrant street markets and towering temples.  Then I took trains and buses to explore small towns and hidden beaches.  I enjoyed the freedom of renting a motorcycle and discovering hidden waterfalls and local restaurants.

One of the highlights of the trip was staying with a local family in a little town in the north.  We didn’t speak the same language. They spoke very little English and I didn’t speak fluent Thai. But, in the end, we communicated through smiles and gestures.  They even taught me some basic Thai phrases for bargaining and asking for directions, as well as how to cook their traditional curries! To be honest, Thailand’s breathtaking scenery, delicious cuisine, and friendly people are factors that set this city apart from other countries. This solo trip certainly deepened my love for Thailand, and I do hope to revisit the country in the near future!

IELTS Holiday Vocabulary: Solo trip to Thailand

IELTS Holiday Vocabulary trong IELTS Speaking Part 3

Question 1:  What are some of the factors you look for in a holiday destination?

In my opinion, a good holiday destination should be a combination of relaxing and exploring. For instance, I attach great importance to the beautiful scenery and delicious local cuisine, as they offer me opportunities to enjoy my trip. At the same time, the cultural experiences and lifestyle of the locals are also important factors. Only through authentic experiences, I can broaden my knowledge and perspectives, as well as discover new things about other cultures. After that, I will consider things like safety, accessibility, and budget when making my decision.

Question 2: How have holiday activities changed over the years?

People have surely changed how they spend their holidays. In the past, it was all about staying at home or opting for family gatherings. Now, people seem to have diversified their holidays in many ways. For instance, they are more into traveling or going on trips to create memories and deepen their experience. There’s also a bigger focus on self-development activities like learning yoga, volunteering or simply learning a new skill. It’s all about developing yourself, rejuvenating, and refreshing an individual’s mind.

Question 3: How do holidays contribute to the economy?

Holidays are truly an economic boost, especially when people frequently go on trips for days off. Firstly, tourists spend expenses on travel, hostels, food, and souvenirs. This money will support traveling businesses like local restaurants and shops and encourage more job opportunities in the area. Secondly, airlines and transportation also benefit from travelers’ decisions, hence contributing to the growth of the economy in general and the tourism industry in particular. So, holidays bring various economic advantages to the landmarks that rely on tourism.

IELTS Holiday Vocabulary: How holidays affect economy

Trên đây là tổng hợp những từ vựng IELTS Holiday Vocabulary thường gặp và một số câu trả lời tham khảo trong các phần IELTS Speaking Part 1, 2 và 3. Mong rằng các từ vựng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình chuẩn bị cho bài thi sắp tới. Smartcom English chúc các bạn ôn luyện tốt và đạt kết quả cao!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

Giải mã đề Writing Task 1 MAP

Trong phần thi Writing Task 1, dạng bài MAP cũng thường xuyên xuất hiện trong đề thi. Hơn nữa, thời gian làm bài cho Task 1 tương đối ngắn nên bạn cần luyện tập kĩ lưỡng và có định hướng từ trước. Vì vậy, Smartcom English sẽ bật mí cho bạn những từ vựng MAP Writing Task 1, cách làm dạng MAP IELTS và bài mẫu trong bài viết dưới đây.

Writing Task 1 MAP
Writing Task 1 MAP

Từ vựng đề Writing Task 1 MAP 

Từ vựng chỉ vị trí và phương hướng

  • North [nɔːrθ]: Hướng Bắc.
  • South [saʊθ]: Hướng Nam.
  • East [iːst]: Hướng Đông.
  • West [west]: Hướng Tây.
  • Northeast [ˌnɔːrθˈiːst]: Hướng Đông Bắc.
  • Northwest [ˌnɔːrθˈwest]: Hướng Tây Bắc.
  • Southeast [ˌsaʊθˈiːst]: Hướng Đông Nam.
  • Southwest [ˌsaʊθˈwest]: Hướng Tây Nam..
  • In front of [ɪn frʌnt ʌv]: Phía trước.
  • Adjacent to [əˈdʒeɪsənt tuː]: Liền kề.
  • Across from [əˈkrɒs frɒm]: Đối diện với.
  • To the left of [tuː ðə left ʌv]: Bên trái của.
  • To the right of [tuː ðə raɪt ʌv]: Bên phải của.
  • Continue on [kənˈtɪnjuː ɒn]: Tiếp tục đi vào.
  • Intersection [ˌɪntəˈsɛkʃən]: Giao lộ.
  • Crossroads [ˈkrɒsˌrəʊdz]: Ngã ba/ngã tư.
  • Fork in the road [fɔːk ɪn ðə rəʊd]: Nơi giao nhau đường.
  • Parallel to [ˈpærəˌlɛl tuː]: Song song với.
  • On the coast sea [ɒn ðə kəʊst siː]: Trên bờ biển.
  • At right angles to [æt raɪt ˈæŋɡəlz tuː]: Ở góc vuông với.
  • On the western side [ɒn ðə ˈwɛstən saɪd]: Ở phía tây.
  • In the north western corner [ɪn ðə ˌnɔːθˈwɛstən ˈkɔːnə]: Ở góc Tây Bắc.

Từ vựng về cơ sở hạ tầng

  • Highway [ˈhaɪˌweɪ]: Đường cao tốc.
  • Main road [meɪn roʊd]: Đường chính.
  • Lane [leɪn]: Lối đi nhỏ.
  • Avenue [ˈævəˌnjuː]: Đại lộ.
  • Train station [treɪn ˈsteɪʃən]: Ga tàu hỏa.
  • Taxi stand [ˈtæk.si stænd]: Điểm đỗ taxi.
  • Bicycle lane [ˈbaɪ.sɪ.kəl leɪn]: Lối đi xe đạp.
  • Overpass [ˈoʊ.vər.pæs]: Cầu vượt.
  • Underpass [ˈʌn.dər.pæs]: Đường hầm.
  • Tunnel [ˈtʌn.əl]: Đường hầm.
  • Power plant: Nhà máy điện.
  • Water treatment plant [ˈwɔːtər ˈtriːtmənt plænt]: Nhà máy xử lý nước.
  • Sewage system [ˈsuːɪdʒ ˈsɪstəm]: Hệ thống thoát nước.
  • Factory [ˈfæk.tər.i]: Nhà máy.
  • Warehouse [ˈwɛər.haʊs]: Kho hàng.
  • Industrial zone [ɪnˈdʌstriəl zoʊn]: Khu công nghiệp.

Từ vựng miêu tả hành động và sự thay đổi

  • Shift [ʃɪft]: Dịch chuyển.
  • Relocate [ˌriːˈloʊ.keɪt]: Di chuyển đến vị trí mới.
  • Transfer [ˈtræns.fɜːr]: Chuyển.
  • Move away [muːv əˈweɪ]: Di chuyển ra xa.
  • Migrate [ˈmaɪ.ɡreɪt]: Di cư.
  • Expand [ɪkˈspænd]: Mở rộng.
  • Upgrade [ˈʌp.ɡreɪd]: Nâng cấp.
  • Renovate [ˈrɛn.ə.veɪt]: Sửa chữa, cải tạo.
  • Improve [ɪmˈpruːv]Cải thiện.
  • Demolish [dɪˈmɑː.lɪʃ]: Phá hủy.
  • Revamp [riːˈvæmp]: Tái cấu trúc.
  • Increase [ɪnˈkriːs]: Tăng lên.
  • Decrease [dɪˈkriːs]: Giảm xuống.
  • Decline [dɪˈklaɪn]: Suy giảm.
  • Fluctuate [ˈflʌk.tʃu.eɪt]: Dao động.
  • Stabilize [ˈsteɪ.bə.laɪz]: Ổn định.
  • Evolve [ɪˈvɒlv]: Tiến hóa.
  • Progress [ˈprəʊɡres]: Tiến triển.
  • Regress [rɪˈɡres]: Lùi lại.
  • Discuss [dɪˈskʌs]: Thảo luận.
  • Determine [dɪˈtɜːrmɪn]: Xác định.
  • Agree upon [əˈɡriː əˈpɒn]: Đồng ý.

Cách làm bài đề IELTS Writing Task 1 MAP

Các dạng bài đề IELTS Writing Task 1 MAP

Dạng MAP có sự thay đổi theo thời gian

Đề bài sẽ cung cấp hai hoặc nhiều bản đồ biểu thị cùng một khu vực trong những thời điểm khác nhau. Nhiệm vụ của bạn là so sánh và mô tả các thay đổi về cơ sở hạ tầng, phân bố dân cư hoặc các đặc điểm khác của khu vực đó qua các giai đoạn thời gian khác nhau.

Ví dụ: 

ielts-writing-task-1-map-2
Các dạng bài MAP trong IELTS Writing

Dạng MAP không có sự thay đổi theo thời gian

Đề bài sẽ cung cấp một bản đồ biểu thị một khu vực cụ thể vào một thời điểm nhất định. Nhiệm vụ của bạn là mô tả chi tiết về cấu trúc, địa hình và các đặc điểm khác của khu vực đó vào thời điểm đó.

Ví dụ:

ielts-writing-task-1-map-1
Dạng biểu đồ không có sự thay đổi của thời gian để so sánh giữa hai khu vực S1 và S2

Cách làm đề Writing Task 1 MAP

Bước 1: Đọc đề và phân tích chi tiết

Việc đầu tiên bạn cần làm đó là phân tích đề bài, để xác định xem đề bài là dạng Map gì, có sự thay đổi theo thời gian hay không. 

Bạn cũng cần xác định xem biểu đồ này đang ở quá khứ, hiện tại hay tương lai để xác định thì và chia động từ cho chính xác.

Bước 2: Viết Introduction

Trong bước này, bạn sẽ phải paraphrase đề bài. Ở phần này, bạn phải viết lại yêu cầu đề bài theo ngôn ngữ và cấu trúc ngữ pháp của mình, tránh lặp lại các từ ngữ xuất hiện trong đề.

Ví dụ: 

Đề bài: The maps below show changes to a town called Meadowside from 2005 to 2015.

Paraphrasing: The following diagrams illustrate alterations that have occurred in the town of Meadowside over the course of a decade, from 2005 to 2015.

Bước 3: Viết câu Overview (tổng quan)

Đây là bước mà bạn phải tóm tắt các thay đổi chính trong khu vực được mô tả trên bản đồ

Để người đọc hình dung được đây là phần Overview của bài viết, hãy thêm các từ hoặc cụm từ để nhận định vào đầu của câu, ví dụ như: 

  • Looking at the map/ As can be seen from the map/…. 
  • In general/ Overall
  • It is clear that 
  • Another notable feature is…

Bước 4: Viết thân bài

Ở đoạn này bạn cần mô tả chi tiết về các đặc điểm trên bản đồ, chú ý đến sự so sánh hoặc thay đổi qua thời gian.

Với mỗi sự thay đổi, các bạn cần phải trả lời được các câu hỏi sau:

  • Địa điểm đang mô tả là địa điểm nào?
  • Địa điểm đó nằm ở đâu trên bản đồ?
  • Địa điểm đó thay đổi như nào?

Phân chia bài viết thành các đoạn văn nhỏ, mỗi đoạn tập trung vào một đặc điểm hoặc một phần của bản đồ. Sử dụng các từ nối để liên kết các ý và giữ cho bài viết mạch lạc.

Bước 5: Đọc lại bài

Kiểm tra lại bài viết của bạn để sửa chữa bất kỳ lỗi ngữ pháp, chính tả hoặc cấu trúc câu. Đảm bảo rằng bài viết của bạn có ý rõ ràng, logic và dễ hiểu. Kiểm tra xem bạn đã đáp ứng đủ các yêu cầu của đề bài chưa.

Bài mẫu đề Writing Task 1 MAP

Đề bài: The maps show the changes made to a small museum and its surroundings in 1990 and 2010.

ielts-writing-task-1-map-3
Cách làm bài MAP trong IELTS Writing

The diagrams depict the evolution of a small museum and its surrounding vicinity from 1990 to 2010. Generally, the museum precinct experienced limited transformative alterations, except for the enlargement of the parking lot and the establishment of a novel café.

Initially, in 1990, the exhibition space situated across from the main entrance of the museum occupied an L-shaped edifice, which subsequently underwent demolition to facilitate the expansion of the adjacent shop positioned to the left of the entrance. Whereas there were two distinct exhibition chambers in 1990, they were amalgamated by 2010 into a singular expansive structure. Adjacent to the conjoined exhibition areas, perpendicular to the one facing the primary entrance, the dining establishment remained unchanged throughout the duration.

In the initial year, 1990, a spacious garden adorned the left side of the museum premises, a feature which remained unaltered by 2010. Conversely, the dwelling situated to the museum’s right was substituted with a modern café by 2010. Additionally, the car park situated opposite the garden in 1990 underwent expansion two decades later, facilitated by the clearing of the garden space.

Dịch nghĩa: 

Các biểu đồ mô tả sự phát triển của một bảo tàng nhỏ và khu vực xung quanh từ năm 1990 đến năm 2010. Nói chung, khu vực của bảo tàng trải qua ít thay đổi đáng kể, ngoại trừ việc mở rộng bãi đậu xe và giới thiệu một quán cà phê mới.

Ban đầu, vào năm 1990, phòng triển lãm nằm đối diện cửa chính của bảo tàng từng là một tòa nhà hình chữ L, sau đó đã bị phá hủy để làm đường cho việc mở rộng của cửa hàng kế bên ở bên trái của cửa vào. Trong khi có hai phòng triển lãm riêng biệt vào năm 1990, chúng đã được kết hợp vào năm 2010 thành một công trình lớn hơn. Gần với các khu vực triển lãm, vuông góc với phòng triển lãm hướng ra cửa chính, nhà hàng đã không thay đổi qua thời gian.

Vào năm 1990, một khu vườn rộng lớn nằm bên trái của khu vực của bảo tàng, và điều này vẫn không thay đổi vào năm 2010. Ngược lại, ngôi nhà ở bên phải của bảo tàng đã được thay thế bằng một quán cà phê mới vào năm 2010. Ngoài ra, bãi đậu xe nằm đối diện vườn vào năm 1990 đã được mở rộng hai thập kỷ sau, nhờ vào việc dọn dẹp khu vườn.

Cách làm bài MAP trong IELTS Writing
Cách làm bài MAP trong IELTS Writing

Thông qua bài viết này, Smartcom English chúng mình đã cung cấp cho bạn những từ vựng, cách làm MAP IELTS và bài mẫu Writing Task 1 Map. Vì vậy, bạn cần luyện tập dạng bài này thường xuyên để đạt Band điểm cao trong phần thi IELTS Writing nhé. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS Writing tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây.call-to-action-1

Xem thêm các dạng bài IELTS Writing task 1:

Tìm hiểu về từ vựng Active Vocabulary, Passive và Advanced

Từ vựng là một phần vô cùng quan trọng trong quá trình học tập một ngôn ngữ. Vì vậy, việc không ngừng trau dồi từ vựng trở thành một điều kiện không thể tách rời trong quá trình học Tiếng Anh. Trong bài viết này, Smartcom sẽ chỉ cho bạn bí quyết để nâng cao vốn từ tiếng Anh của mình nhờ hiểu rõ về từ vựng Active Vocabulary, từ vựng Passive và từ vựng Advanced.

Tìm hiểu về từ vựng active vocabulary, passive và advanced

Tìm hiểu về vốn từ vựng Active Vocabulary, Passive và Advanced

Vốn từ vựng của mỗi người được chia ra làm 2 loại chính là từ vựng Active (từ vựng chủ động) và từ vựng Passive (từ vựng thụ động). Ngoài ra còn có cả thuật ngữ từ vựng Advanced. Vậy 3 loại từ vựng này có quan hệ với nhau như thế nào, hãy cùng tìm hiểu ở bên dưới nhé!

Từ vựng Active Vocabulary là gì?

Từ vựng Active Vocabulary hay còn được gọi là từ vựng chủ động, là nhóm từ vựng mà một người hiểu rất rõ và có thể sử dụng thành thục và linh hoạt trong khi nói hoặc viết. Nói cách khác thì đây là loại từ vựng thường được ưu tiên sử dụng mỗi khi người học được đặt trong tình huống giao tiếp hoặc viết lách thông thường.

Thông thường, vốn từ vựng Active Vocabulary sẽ là những từ cơ bản mà người học thường gặp trong quá trình tiếp xúc với tiếng Anh, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp thông thường.

Dưới đây là một số ví dụ về từ vựng Active Vocabulary:

  • Hello /həˈloʊ/: Xin chào
  • Goodbye /ɡʊdˈbaɪ/: Tạm biệt
  • Friend /frɛnd/: Bạn bè
  • Family /ˈfæm.əl.i/: Gia đình
  • Love /lʌv/: Yêu thương
  • Happy /ˈhæpi/: Hạnh phúc
  • Sad /sæd/: Buồn
  • Beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/: Xinh đẹp
  • Nature /ˈneɪ.tʃər/: Thiên nhiên
  • Travel /ˈtræv.əl/: Du lịch
  • Work /wɜːrk/: Công việc
  • Study /ˈstʌd.i/: Học tập
  • Eat /it/: Ăn
  • Drink /drɪŋk/: Uống
  • Sleep /sliːp/: NgủTìm hiểu về từ vựng active vocabulary, passive và advanced

Từ vựng Passive là gì?

Từ vựng Passive hay từ vựng thụ động, là những từ vựng mà bạn có khả năng hiểu nhưng chưa thể sử dụng. Nói cách khác, từ vựng thụ động thường được gợi nhớ thông qua tác nhân bên ngoài (ví dụ như nhìn hoặc nghe thấy từ vựng).

Từ vựng thụ động thường là vốn từ vựng khó gặp hơn trong giao tiếp hàng ngày. Thường sẽ thấy trong văn chương tiếng Anh hoặc là các văn bản chuyên sâu, chuyên ngành.

Dưới đây là một số ví dụ về từ vựng Passive:

  • Ubiquitous /juːˈbɪkwɪtəs/: Phổ biến, có mặt khắp nơi
  • Cacophony /kəˈkɒfəni/: Âm thanh hỗn loạn, lộn xộn
  • Epitome /ɪˈpɪtəmi/: Tính chất tốt nhất, điển hình
  • Disparate /ˈdɪspərət/: Khác biệt, không đồng nhất
  • Alacrity /əˈlæk.rə.ti/: Sự nhanh nhẹn, sự háo hứcTìm hiểu về từ vựng active vocabulary, passive và advanced

Từ vựng Advanced là gì?

Bên cạnh từ vựng Active và Passive, chúng ta còn thường được nghe tới thuật ngữ từ vựng Advanced (từ vựng nâng cao). Đây là là những từ ngữ có độ khó cao, thường được sử dụng trong các bài viết, bài giảng, hoặc trong các tình huống ngôn ngữ phức tạp hơn. Chính vì thế, vốn từ vựng Advanced thường sẽ nằm trong loại từ vựng Passive. Tức là bạn chỉ có thể nhớ ra nghĩa của chúng khi được nghe hoặc nhìn thấy, chứ không thể hoặc sử dụng rất ít trong giao tiếp đời thường.

Dưới đây là một số từ vựng advanced chủ đề Technology:

  • Cryptocurrency /ˌkrɪp.təʊˈkʌr.ən.si/: Tiền điện tử
  • Cybersecurity /ˈsaɪ.bər.sɪˌkjʊə.rə.ti/: An ninh mạng
  • Cloud Computing /klaʊd kəmˈpjuː.tɪŋ/: Máy chủ đám mây
  • Blockchain /ˈblɒkˌtʃeɪn/: Chuỗi khối

Trong phần thi IELTS Speaking và Writing, giám khảo thường đánh giá cao những thí sinh có sử dụng linh hoạt từ vựng advanced bởi điều đó khẳng định họ có khả năng sử dụng từ ngữ nâng cao và có mức độ thành thạo ngôn ngữ rất tốt.

Tìm hiểu về từ vựng active vocabulary, passive và advanced

Làm thế nào để tăng vốn từ vựng Active Vocabulary và từ vựng Advanced của bản thân?

Như đã nói ở trên, từ vựng Active Vocabulary là vốn từ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. Tức là do người học được tiếp xúc rất nhiều lần nên dần hình thành phản xạ sử dụng ngôn ngữ. Vậy nên nếu bạn muốn trau dồi vốn từ vựng Active của bản thân, bạn cần phải ôn đi ôn lại những từ bạn chưa có khả năng sử dụng thành thạo. Chỉ có cách đó, vốn từ vựng Advanced hay Passive mới có thể trở thành vốn từ vựng Active để bạn có thể linh hoạt áp dụng vào khả năng Speaking và Writing.

Những từ vựng Passive hay từ vựng Advanced hoàn toàn có thể nằm trong vốn từ vựng Active nếu bạn cố gắng tiếp xúc với nó nhiều hơn. 

Ví dụ: Cách đây 5 năm, “Blockchain” (Chuỗi khối) vẫn còn là một từ vựng xa lạ với hầu hết mọi người bởi đây là một từ vựng chuyên ngành. Tuy nhiên sau một khoảng thời gian bùng nổ và trở thành một chủ đề được đặc biệt quan tâm trên các nền tảng mạng xã hội và các phương tiện truyền thông, “Blockchain” trở thành từ vựng Active của một số lượng lớn người học tiếng Anh.

Tìm hiểu về từ vựng active vocabulary, passive và advanced

Một số phương pháp giúp biến vốn từ vựng Advanced thành từ vựng Active vocabulary mà bạn có thể tham khảo và áp dụng

Tăng cường đọc sách và báo

Thói quen đọc sách và báo bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn làm quen dần với những từ vựng Advanced. Đồng thời cũng giúp bạn hình dung và ghi nhớ được tình huống và ngữ cảnh sử dụng từ ngữ tương ứng.

Tìm hiểu về từ vựng active vocabulary, passive và advanced

Kết hợp sử dụng từ điển Anh-Việt và Anh-Anh

Bên cạnh đó, khi học từ mới, bạn nên kết hợp sử dụng từ điển Anh-Việt để tra nghĩa tương ứng và từ điển Anh-Anh để được giải thích chi tiết về lớp nghĩa của từ bằng tiếng Anh, đồng thời theo dõi các ví dụ để có thể hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ vựng. Đôi lúc có những từ chứa nghĩa đặc biệt mà chỉ ở nước đó mới có, nên việc kết hợp sử dụng cả 2 loại từ điển là điều cần thiết đối với ai muốn hiểu rõ nghĩa và cách dùng của các từ vựng Advanced.

Tìm hiểu về từ vựng active vocabulary, passive và advanced

Ghi nhớ thông qua câu chuyện

Ngoài các phương pháp như trên, bạn có thể tự tạo nên một câu chuyên của riêng mình dựa vào list từ vựng Advanced để luyện tập khả năng kết nối từ vựng với những tình huống thực tế, từ đó ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn.Tìm hiểu về từ vựng active vocabulary, passive và advanced

Tạo flashcard

Bạn cũng có thể tự tạo một tập flashcard bao gồm những từ vựng Advanced và ôn đi ôn lại nhiều lần. Cứ cách mỗi khoảng tầm 1 tuần hoặc 1 tháng, bạn lại lấy ra để ôn tập lại. Cứ như vậy bạn sẽ được tiếp xúc với từ vựng nhiều hơn và dần ghi nhớ được chúng.

Tìm hiểu về từ vựng active vocabulary, passive và advanced

Trên đây là một số thông tin hữu ích về từ vựng Active Vocabulary, từ vựng Passive và Advanced cùng với những phương pháp chuyển đổi vốn từ vựng Advanced thành Active. Hi vọng qua bài viết này, bạn có thể áp dụng thành công vào quá trình học từ vựng tiếng Anh của bản thân để thành thạo sử dụng ngôn ngữ này.

Nếu bạn có thắc mắc gì hoặc muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS tại Smartcom English, hãy liên hệ ngay hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết nhé!

Tổng quan về cấu trúc bài thi IELTS Reading

Bạn còn mơ hồ về cấu trúc bài thi IELTS Reading? Đừng lo lắng! Trong bài viết này, Smartcom English sẽ cùng bạn khám phá cấu trúc của đề thi IELTS Reading – chìa khóa quan trọng giúp bạn ẵm trọn điểm tuyệt đối phần thi này.

Tổng quan về cấu trúc bài thi IELTS Reading
Tổng quan về cấu trúc bài thi IELTS Reading

Cấu trúc đề thi IELTS Reading

IELTS Reading là phần thi đánh giá khả năng đọc hiểu của thí sinh trong các tình huống học thuật và hàng ngày. Đề thi bao gồm 3 bài đọc hiểu với tổng cộng 40 câu hỏi và 60 phút làm bài. Các câu hỏi đa dạng, từ trực tiếp từ nội dung trong bài đến những câu hỏi yêu cầu suy luận và giải thích. 

Việc hiểu rõ cấu trúc của bài thi không chỉ giúp thí sinh chuẩn bị tinh thần và kế hoạch làm bài tốt hơn, mà còn giúp tiết kiệm thời gian và tập trung hơn vào giải quyết từng câu hỏi một cách chính xác nhất.

học từ vựng theo chủ đề
Nắm rõ cấu trúc đề tự tin đạt điểm tuyệt đối

Đề thi IELTS Reading Academic

Đối với hình thức Academic (học thuật), mỗi bài đọc hiểu sẽ dài khoảng 1500 từ với độ khó tăng dần theo từng phần. Đề thi IELTS Reading Academic có thể được trích từ sách, báo, tạp chí. Các chủ đề thường xoay quanh nhiều lĩnh vực khác nhau, từ vựng mang nhiều yếu tố học thuật và phù hợp với những thí sinh đang có nhu cầu theo học Đại học và sau Đại học ở nước ngoài.

Đề thi IELTS Reading General

Cấu trúc đề thi Reading IELTS General cũng gần tương tự với hình thức Academic. Tuy nhiên, các chủ đề được đánh giá là có phần gần gũi hơn, thí sinh có thể bắt gặp hàng ngày trong môi trường sử dụng tiếng Anh. Đề thi có thể được lấy từ thông báo, quảng cáo, các hướng dẫn. 

Chinh phục 7 dạng câu hỏi IELTS Reading thường gặp nhất
Các dạng câu hỏi thường gặp trong IELTS Reading

Các dạng câu hỏi thường gặp trong IELTS Reading

  • Multiple-Choice (Câu hỏi trắc nghiệm nhiều đáp án): Thí sinh tìm thông tin trong bài và chọn ra câu trả lời đúng từ các lựa chọn đã cho sẵn.
  • Matching (Ghép cặp): Lựa chọn và nối các thông tin trong bài (heading đoạn văn, nội dung đoạn văn,…) vào với danh sách cho sẵn trong câu hỏi.
  • True/False/Not Given hoặc Yes/No/Not Given: Thí sinh tìm đọc các thông tin được hỏi trong bài và quyết định câu đã cho là đúng, sai, hay không xuất hiện trong đề.
  • Summary Completion (Hoàn thành đoạn tóm tắt): Đọc một đoạn văn và tìm ra các từ thích hợp để điền vào chỗ trống sao cho đúng với yêu cầu của đề.

Một số lưu ý giúp bạn “xử đẹp” bài thi IELTS Reading

Skimming and scanning
Thành thạo skimming và scaning sẽ giúp thí sinh tối ưu thời gian làm bài

IELTS Reading được đánh giá là một phần thi tương đối khó nhằn bởi lượng thông tin khổng lồ và thời gian làm bài ngắn. Do đó thí sinh cần trang bị cho mình những mẹo làm bài hiệu quả để tận dụng tối đa thời gian và kỹ năng của bản thân. 

  • Thành thạo các kỹ thuật đọc nhanh: Bạn nên trang bị cho mình những kỹ thuật đọc nhanh như scanning, skimming, và tìm keywords để không mất quá nhiều thời gian đọc toàn bộ văn bản. Thành thạo những kỹ thuật này sẽ giúp bạn tối ưu hoá thời gian làm bài và kiểm tra lại.
  • Phân bổ thời gian làm bài một cách hợp lý: Hãy dành khoảng thời gian cố định cho mỗi bài để đảm bảo bạn không bị mất kiểm soát về mặt thời gian. Mang theo bên mình một chiếc đồng hồ và phân bổ thời gian theo mục tiêu band điểm của bạn. Smartcom English đã có một bài viết chi tiết về chủ đề này.
  • Làm quen với các dạng câu hỏi: Đa dạng các loại câu hỏi khi luyện tập sẽ giúp bạn có thể làm quen và đối phó được với bất kỳ tình huống nào trong bài thi. Ngoài ra, khi luyện tập, bạn cũng nên nâng cao độ khó so với band điểm mục tiêu.
  • Luyện tập mô phỏng như bài thi thật: Thực hiện các bài thi mô phỏng từ không gian, thời gian và áp lực giúp bạn dần quen với cảm giác thực tế khi đi thi và cải thiện kỹ năng làm bài.
Chi phí học IELTS tại Smartcom English
Nằm lòng cấu trúc đề thi IELTS Reading cùng Smartcom IELTS GEN 9.0

Mong rằng bài viết này đã giúp cho bạn hiểu hơn về cấu trúc bài thi IELTS Reading và một số lưu ý ôn luyện. Ngoài ra, Smartcom English cũng cung cấp rất nhiều khoá học IELTS 4 kỹ năng vô cùng chất lượng. Hãy liên hệ ngay để nhận được tư vấn sớm nhất bạn nhé!

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 Tòa 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Từ vựng IELTS chủ đề: EDUCATION (Giáo dục)

Trong hành trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, việc nắm vững từ vựng là một yếu tố không thể phủ nhận. Trong đó, chủ đề Education (Giáo dục) luôn là một trong chủ đề quan trọng và phổ biến trong kì thi IELTS trong cả 4 kĩ năng. Hôm nay, các bạn hãy cùng Smartcom sẽ khám phá Vocabulary For IELTS Writing theo chủ đề Education (Giáo dục) nhé.

IELTS Vocabulary: Education

Bài mẫu 1 IELTS Writing Task 2 chủ đề: Education

Đề bài

Some people think that it is better to educate boys and girls in separate schools. Others, however, believe that boys and girls benefit more from attending mixed schools. Discuss both these views and give your own opinion.

Bài mẫu

The debate over whether boys and girls should be educated in separate schools or mixed schools has been a topic of contention for many years. While some argue that single-sex education offers better learning outcomes, others believe that co-educational environments are more beneficial. In this essay, I will examine both perspectives and provide my own opinion on the matter.

Supporters of single-sex education argue that separating boys and girls can eliminate distractions and create a more focused learning environment. They believe that students are less likely to be influenced by gender stereotypes and social pressures when they are in a single-sex setting. Additionally, proponents of single-sex schools suggest that teaching methods can be tailored to suit the specific learning styles and preferences of boys and girls, leading to improved academic performance.

On the other hand, advocates for mixed schools argue that co-educational settings better reflect the real world and prepare students for diverse social interactions. They believe that boys and girls can learn from each other’s perspectives and develop important social skills, such as communication and collaboration. Furthermore, proponents of mixed schools argue that co-education promotes gender equality and helps break down barriers between the sexes.

In my opinion, while both single-sex and mixed schools have their advantages, I believe that mixed schools offer a more comprehensive and inclusive educational experience. By exposing students to a diverse range of perspectives and backgrounds, mixed schools can help foster a more tolerant and understanding society. Moreover, the real world is not segregated by gender, and learning to interact with individuals of all genders is a valuable skill that students can acquire in mixed schools.

In conclusion, the debate between single-sex and mixed schools is complex, and both approaches have their merits. However, I believe that mixed schools provide a more realistic and enriching educational environment that prepares students for the complexities of the modern world. Ultimately, the focus should be on creating inclusive and supportive learning environments that cater to the diverse needs of all students, regardless of gender.

 

Các từ và cụm từ cần ghi nhớ

  • Mixed-school: /ˈmɪkst skuːl/ – trường học có cả nam và nữ
  • Single-sex education: /ˈsɪŋɡəl-sɛks ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ – giáo dục đơn giới
  • Co-educational: /ˌkoʊˌɛdʒʊˈkeɪʃənl/ – học chung giữa nam và nữ
  • Focused learning environment: /ˈfoʊkəst ˈlɜrnɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/ – môi trường học tập được chú trọng
  • Learning outcomes: /ˈlɜrnɪŋ ˈaʊtkʌmz/ – kết quả học tập
  • Distractions: /dɪˈstrækʃənz/ – sự làm phân tâm
  • Gender stereotypes: /ˈdʒɛndər ˈstɛr.i.oʊˌtaɪps/ – định kiến giới tính
  • Social pressures: /ˈsoʊʃəl ˈprɛʃərz/ – áp lực xã hội
  • Learning styles: /ˈlɜrnɪŋ staɪlz/ – phong cách học tập
  • Academic performance: /ˌækəˈdɛmɪk pərˈfɔrməns/ – thành tích học tập
  • Real world: /riːl wɜrld/ – thế giới thực tế
  • Social interactions: /ˈsoʊʃəl ˌɪntərˈækʃənz/ – tương tác xã hội
  • Communication: /kəˌmjunɪˈkeɪʃən/ – giao tiếp
  • Collaboration: /kəˌlæbəˈreɪʃən/ – sự hợp tác
  • Gender equality: /ˈdʒɛndər ɪˈkwɒlɪti/ – bình đẳng giới
  • Tolerant: /ˈtɒlərənt/ – khoan dung
  • Inclusive: /ɪnˈkluːsɪv/ – bao hàm
  • Supportive: /səˈpɔrtɪv/ – hỗ trợ
  • Diverse: /daɪˈvɜrs/ – đa dạng
  • Enriching: /ɪnˈrɪtʃɪŋ/ – làm giàu, phong phú
  • Merit: /ˈmer.ɪt/ – giá trị, công lao

 

Bài mẫu 2 IELTS Writing Task 2 chủ đề: Education

Đề bài

Education is essential for individuals and nations. Discuss the importance of education and analyze key factors contributing to a successful educational system.

Bài mẫu

Education is a fundamental aspect of society, shaping the future of individuals and nations alike. In this essay, I will discuss the importance of education and explore some key factors that contribute to a successful educational system.

First and foremost, education plays a crucial role in personal development. By acquiring knowledge and skills, individuals can enhance their understanding of the world around them and improve their prospects for the future. Education empowers people to think critically, communicate effectively, and adapt to new challenges. Moreover, a well-educated population is essential for economic growth and social progress.

One factor that influences the quality of education is the availability of resources. Schools that are well-equipped with modern facilities, qualified teachers, and up-to-date learning materials are more likely to provide a high-quality education. Additionally, the support and involvement of parents, communities, and policymakers can greatly impact the effectiveness of educational programs.

Another important consideration is the inclusivity of the education system. Ensuring equal access to education for all individuals, regardless of their background or circumstances, is crucial for promoting social mobility and reducing inequality. By fostering a diverse and inclusive learning environment, schools can better prepare students to thrive in a globalized world.

In conclusion, education is a powerful tool for personal growth, societal advancement, and economic prosperity. By investing in education and addressing key factors such as resource allocation, community involvement, and inclusivity, we can create a more equitable and successful educational system that benefits everyone.

 

Các từ và cụm từ cần ghi nhớ

  • Personal development: /ˈpɜːrsənəl dɪˈvɛləpmənt/ – Phát triển cá nhân
  • Acquiring knowledge and skills: /əˈkwaɪərɪŋ ˈnɒlɪdʒ ænd skɪlz/ – Học và phát triển kiến thức và kỹ năng
  • Critical thinking: /ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/ – Tư duy phản biện
  • Effective communication: /ɪˈfɛktɪv kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ – Giao tiếp hiệu quả
  • Adaptability: /əˌdæptəˈbɪləti/- Khả năng thích nghi
  • Well-educated population: /wɛl-ˈɛdjʊˌkeɪtɪd ˌpɒpjʊˈleɪʃən/ – Dân số có trình độ học vấn cao
  • Economic growth: /ˌiːkəˈnɒmɪk ɡrəʊθ/ – Tăng trưởng kinh tế
  • Social progress: /ˈsəʊʃəl ˈprəʊɡrɛs/ – Tiến bộ xã hội
  • Availability of resources: /əˌveɪləˈbɪləti ʌv ˈriːsɔːsɪz/ – Sự sẵn có của tài nguyên
  • Modern facilities: /ˈmɒdən fəˈsɪlɪtiz/ – Cơ sở vật chất hiện đại
  • Qualified teachers: /ˈkwɒlɪfaɪd ˈtiːtʃəz/ – Giáo viên có trình độ chuyên môn
  • Up-to-date learning materials: /ʌp-tʊ-deɪt ˈlɜːnɪŋ məˈtɪəriəlz/ – Tài liệu học tập cập nhật
  • Inclusivity of the education system: /ɪnˌkluːsɪˈvɪti ʌv ðiː ˌɛdʒʊˈkeɪʃən ˈsɪstəm/ – Tính phổ cập trong hệ thống giáo dục
  • Equal access to education: /ˈiːkwəl ˈæksɛs tuː ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ – Sự tiếp cận giáo dục bình đẳng
  • Social mobility: /ˈsəʊʃəl məʊˈbɪlɪti/ – Sự dịch chuyển xã hội
  • Diverse and inclusive learning environment: /daɪˈvɜːs ənd ɪnˈkluːsɪv ˈlɜːnɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/ – Môi trường học tập đa dạng và gồm nhều khía cạnh
  • Globalized world /ˈɡləʊbəˌlaɪzd wɜːld/ – Thế giới toàn cầu hóa
  • Resource allocation: /rɪˈsɔːs ˌæləˈkeɪʃən/ – Phân bổ tài nguyên
  • Community involvement: /kəˈmjuːnɪti ɪnˈvɒlvmənt/ – Sự tham gia của cộng đồng

Skimming and scanning

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

10 quy tắc ngữ pháp bạn nên biết cho bài thi IELTS

Có phải bạn đang có kế hoạch thi chứng chỉ IELTS? Để đạt kết quả tốt nhất, bên cạnh việc học từ vựng thì học các quy tắc ngữ pháp cũng vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ cung cấp 10 quy tắc ngữ pháp quan trọng nhất mà bạn cần biết.

Dưới đây là 10 quy tắc ngữ pháp bạn nên biết cho bài thi IELTS.

key grammar for IELTS

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là một quy tắc quan trọng cần biết cho bài thi IELTS.

Quy tắc ngữ pháp này cho thấy sự hòa hợp giữa danh từ số ít và số nhiều với động từ trong câu. Động từ phải ở dạng số ít khi có một chủ thể làm chủ ngữ duy nhất. Và khi có hai hoặc nhiều chủ thể ở chủ ngữ, động từ phải ở dạng số nhiều.

Ví dụ:

  • The panther (chủ ngữ) runs (động từ) quickly. (Đúng). (Con báo chạy rất nhanh.)

The panther (chủ ngữ) run (động từ) quickly. (Sai)

  • The cat and dog (chủ ngữ) eats (động từ) very well. (Sai).

 The cat and dog (chủ ngữ) eat (động từ) very well. (Đúng) (Con chó và con mèo đó ăn khỏe.)

Đôi khi, quy tắc hòa hợp giữ chủ ngữ và động từ có những trường hợp ngoại lệ, đó là các danh từ có dạng số nhiều với hậu tố “s” nhưng lại mang nghĩa của một danh từ số ít, vi vậy động từ cần được để ở dạng số ít. Một số danh từ có thể kể đến như: scissors, pants, glasses, news, measles, mumps,…

Ví dụ:

  • The scissors (chủ ngữ) is (động từ) sharp. (Đúng) (Cái kéo rất sắc.)
  • The scissors (chủ ngữ) are (động từ) sharp. (Sai)

 

Động từ khuyết thiếu (Modals verb)

Động từ khuyết thiếu (Modal verbs) là những từ có chức năng diễn tả mục đích và ngữ nghĩa của câu, bao gồm khả năng, sự cho phép, bắt buộc, cần thiết, dự đoán, vv. Một số động từ khuyết thiếu có thể kể đến như can, could, would, should, must, may, might.

Biết cách thức và thời điểm sử dụng các động từ này là điều cần thiết vì trong bài thi IELTS, bạn dễ dàng bắt gặp cũng như sử dụng chúng. Ví dụ, “could” thường được sử dụng nói về khả năng trong quá khứ và “may” cho khả năng hiện tại hoặc tương lai. Vì thế trong IELTS Speaking, bạn thường sử dụng khi bày tỏ ý kiến của mình.

Một số động từ khuyết thiếu thường được sử dụng trong bài thi IELTS khác như “have to”, “had better” và “be able to” có ý nghĩa sắc thái có thể gây nhầm lẫn cho những người sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ thứ 2. Ví dụ, cụm từ “have to” được sử dụng để nói về sự cần thiết hoặc nghĩa vụ, trong khi “had better” thể hiện một cảnh báo hoặc lời khuyên theo cách mạnh mẽ hơn sử dụng “should”. Cụm từ “be able to” ngụ ý tiềm năng hơn là khả năng của bản thân chủ thể, khác với “can” – thể hiện khả năng của bản thân.

 

Câu điều kiện (Conditionals)

Câu điều kiện được sử dụng khi đưa ra ví dụ, so sánh và thể hiện các tình huống giả định sẽ xảy ra khi có điều kiện cụ thể. Có bốn loại câu điều kiện: loại 0, loại 1, loại 2, loại 3.

Câu điều kiện loại 1 (First conditional)

  • Ý nghĩa: Diễn tả một tình huống có thể xảy ra trong tương lai.
  • Ví dụ: If it rains tomorrow, I will bring an umbrella. (Nếu mai mưa, tôi sẽ mang theo ô.)

Câu điều kiện loại 2 (Second conditional)

  • Ý nghĩa: Diễn tả một tình huống không có thật trong hiện tại hoặc tương lai.
  • Ví dụ: If I were rich, I would travel around the world. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ du lịch khắp thế giới.)

Câu điều kiện loại 3 (Third conditional)

  • Ý nghĩa: Diễn tả một tình huống không có thật trong quá khứ.
  • Ví dụ: If she had studied harder, she would have passed the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, cô ấy đã đỗ kỳ thi.)

Câu điều kiện loại không (Zero conditional)

  • Ý nghĩa: Diễn tả một sự thật chung hoặc một luật lệ tự nhiên.
  • Ví dụ: If you heat ice, it melts. (Nếu bạn làm nóng đá, nó tan chảy.)

 

Sử dụng danh động từ (gerunds)

Danh động từ là động từ kết thúc bằng -ing, ví dụ như working, writing, studying, v.v. Chúng được sử dụng sau một số giới từ như (in, on, at) và động từ (như enjoy).

Ví dụ: “I enjoy studying English.” (Tôi thích học tiếng Anh)

Trong câu này, động từ “studying” là một danh động từ (gerund) vì nó kết thúc bằng “-ing”.

Ngoài ra, bạn có thể kết hợp hai danh động từ với nhau khi nói về nhiều hoạt động. Ví dụ:

“I like listening to music and reading comics.”(Tôi thích nghe nhạc và độc truyện tranh.)

Trong câu này, cả “listening” và “reading” đều là gerunds.

 

Sử dụng thì và thời chính xác (Tense and Aspect)

Việc sử dụng thì và thời chính xác có thể giúp bạn đạt được điểm cao hơn trong bài thi Writing, cũng như tăng điểm tổng thể của bạn trong phần Speaking.

Chìa khóa để sử dụng các thì và thời một cách chính xác là hiểu cái nào phù hợp nhất với ngữ cảnh của câu hoặc đoạn văn bạn đang viết.

Ví dụ: khi nói về các sự kiện trong quá khứ, hãy sử dụng thì quá khứ đơn giản – ví dụ: “I went to school.” (Tôi đã đi học.) thay vì “I go to school.”

Tương tự, nếu bạn đang chia sẻ về điều gì đó vẫn đang diễn ra hôm nay hoặc trong trong tương lai, thì việc sử dụng thời hiện tại tiếp diễn và thì tương lai sẽ phù hợp – Ví dụ: “I’m learning English.” (Tôi đang học tiếng Anh.) hoặc “I will take the test next month.” (Tôi sẽ làm bài kiểm tra vào tháng tới.)

 

Câu chủ động và bị động (Active voice and Passive voice)

Câu chủ động dùng khi chủ thể trong câu thực hiện hành động và câu bị động sử dụng khi chủ thể được tác động, được thực hiện bởi một chủ thể khác.

Câu chủ động thường có cấu trúc trực tiếp hơn và được sử dụng thường xuyên trong các cuộc hội thoại tiếng Anh hàng ngày. Câu chủ động cũng được ưa chuộng trong hầu hết các bối cảnh viết học thuật và chuyên nghiệp.

Mặt khác, câu bị động có thể làm cho việc hiểu ai hoặc cái gì đang thực hiện hành động trong câu trở nên khó khăn hơn. Ví dụ:

Câu chủ động: They already delivered the package yesterday. (Họ đã giao gói hàng ngày hôm qua.)

Giọng nói thụ động: The package was delivered yesterday. (Gói hàng đã được giao ngày hôm qua.)

Khi làm bài kiểm tra IELTS, hãy sử dụng câu chủ động và bị động chính xác và linh hoạt để chứng minh khả năng vận dụng ngữ pháp tiếng Anh của bạn.

 

Tính từ và Trạng từ (adjectives – adverbs)

Tính từ (adjective) và trạng từ (adverb) là hai loại từ dùng để mô tả hoặc bổ sung thông tin về danh từ, động từ hoặc các từ khác trong câu.

Tính từ (Adjective)

  • Định nghĩa: Tính từ là loại từ dùng để mô tả hoặc bổ sung thông tin về danh từ hoặc đại từ.
  • Ví dụ:
      • She has a beautiful dress. (Cô ấy có một chiếc váy đẹp.)
      • He is a smart student. (Anh ấy là một học sinh thông minh.)

Trạng từ (Adverb)

  • Định nghĩa: Trạng từ là loại từ dùng để mô tả hoặc bổ sung thông tin về động từ, tính từ, trạng từ hoặc câu.
  • Ví dụ:
      • She sings beautifully. (Cô ấy hát đẹp.)
      • He speaks English fluently. (Anh ấy nói tiếng Anh lưu loát.)

Tính từ và trạng từ đều đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả và truyền đạt ý nghĩa trong câu tiếng Anh.

 

Liên từ (Conjunctions)

Liên từ (conjunction) là loại từ dùng để kết nối các từ, cụm từ hoặc câu với nhau trong một câu hoặc một đoạn văn. Một số loại liên từ phổ biến và ví dụ về cách sử dụng chúng:

Liên từ kết hợp (Coordinating conjunctions)

    • Kết nối các thành phần có cùng mức độ quan trọng trong câu.
    • Ví dụ:
      • and: I like tea and coffee. (Tôi thích trà  cà phê.)
      • but: She is tired, but she is happy. (Cô ấy mệt mỏi, nhưng cô ấy vui.)

Liên từ mệnh đề (Subordinating conjunctions)

  • Kết nối mệnh đề phụ vào mệnh đề chính.
  • Ví dụ:
      • if: I will go out if it stops raining. (Tôi sẽ đi ra ngoài nếu trời ngừng mưa.)
      • because: She is happy because she passed the exam. (Cô ấy vui vẻ  cô ấy đã đỗ kỳ thi.)

Liên từ phụ hợp (Correlative conjunctions)

  • Luôn xuất hiện theo cặp và kết hợp các thành phần trong câu.
  • Ví dụ:
      • either…or: You can either study now or later. (Bạn có thể học bây giờ hoặc sau này.)
      • both…and: She is both smart and kind. (Cô ấy vừa thông minh vừa tốt bụng.)

Liên từ giúp nối các phần của câu lại với nhau để tạo nên câu hoàn chỉnh và rõ ràng trong việc truyền đạt ý nghĩa.

 

Mạo từ (Articles)

Mạo từ (article) là một loại từ dùng để chỉ rõ hoặc không chỉ rõ một danh từ. Có ba loại mạo từ chính trong tiếng Anh: “a”, “an”, và “the”.

Dưới đây là cách sử dụng và ví dụ về mỗi loại mạo từ:

Mạo từ không xác định (indefinite article)

  • “a” được sử dụng trước danh từ bắt đầu bằng âm tiết không phải nguyên âm.
  • “an” được sử dụng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm.
  • Ví dụ:
      • I have a book. (Tôi có một cuốn sách.)
      • She is an artist. (Cô ấy là một nghệ sĩ.)

Mạo từ xác định (definite article)

  • “the” được sử dụng trước danh từ đã được đề cập trước đó hoặc là danh từ duy nhất trong ngữ cảnh.
  • Ví dụ:
      • I like the book you gave me. (Tôi thích quyển sách mà bạn đã cho tôi.)
      • The sun is shining brightly. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.)

Mạo từ giúp xác định hoặc không xác định danh từ, giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ hơn về ngữ cảnh hoặc ý nghĩa của câu.

 

Kết hợp các từ với nhau (Collocations)

Collocation/Collocations trong tiếng Anh là cách kết hợp các từ với nhau thành các cụm từ theo thói quen của người bản ngữ. Ví dụ trong tiếng Việt chúng ta có con mèo mun, con chó mực chứ không dùng con mèo đen hay con chó đen. Tương từ, người Anh họ sẽ có “blonde hair”(tóc vàng) chứ không nói là “yellow hair”, “tall tree” chứ không phải “high tree”.

Hay ví dụ khác, khi bạn nói “Tôi sẽ đưa sớm đưa ra quyết định” có thể viết “I will give a decision soon” thì chúng ta có thể hiểu nhưng người bản xứ họ sẽ cười vì “give” không đi với “decision”, thay vì vậy họ sẽ nói là “I will make a decision soon”.

Tóm lại, Collocation là cách kết hợp các từ lại với nhau tạo thành các cụm từ theo thói quen sử dụng của người bản ngữ. Chính vì vậy mà sử dụng các collocation sẽ giúp cho việc nói và viết của chúng ta trở nên tự nhiên, giống người bản ngữ hơn.

Nắm vững collocation sẽ giúp các bạn:

  • Dùng từ chính xác và chuẩn hơn khi thi IELTS.
  • Nói và viết tự nhiên như người bản ngữ giúp bạn đạt điểm cao trong các kỳ thi như IELTS.
  • Xây dựng và mở rộng vốn từ vựng, từ đó có thể có thể paraphrase dễ dàng cho phần thi IELTS Writing.

 

Kết luận

  • Bằng cách nắm vững 10 quy tắc ngữ pháp này, bạn có thể cơ bản nắm được cách tạo ra các câu tiếng Anh và linh hoạt chuyển đổi các cấu trúc ngữ pháp.
  • Những ngữ pháp cơ bản này sẽ mang lại lợi ích cho bạn trong các môi trường học tập và công việc có sử dụng đến tiếng Anh.
  • Nếu chăm chỉ cải thiện các kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của bạn, chắc chắn bạn sẽ đạt được kết quả tốt hơn trong bài thi IELTS.

Thời gian thi IELTS Reading

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Tận dụng tối đa các web luyện Speaking IELTS chỉ với 3 BƯỚC

Trong thời đại công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, thí sinh ôn luyện IELTS không chỉ có thể ôn 3 kỹ năng Listening, Reading và Writing online mà còn có thể luyện tập kỹ năng Speaking trên các trang web. Để có thể luyện nói IELTS online một cách hiệu quả nhất có thể, thí sinh hãy cùng Smartcom English khám phá từng bước nên làm khi sử dụng các trang web luyện Speaking IELTS nhé.

Tận dụng tối đa các web luyện Speaking IELTS chỉ với 3 BƯỚC

3 bước giúp thí sinh tận dụng tối đa các trang web luyện Speaking IELTS

Bước 1: Đối chiếu các tài liệu web luyện Speaking online cung cấp

Sau khi tìm được những trang web luyện Speaking IELTS mà bản thân cảm thấy đủ uy tín, thí sinh không nên chọn chúng làm nơi luyện tập chính ngay lập tức. Thay vào đó, hãy vào kho tài liệu mà trang web cung cấp và xem qua một lượt.

Hiện nay tài liệu ôn tập Speaking IELTS có rất nhiều dạng, một dạng tài liệu có thể sẽ phù hợp với người này nhưng lại không có quá nhiều tác dụng với người khác. Trước khi bắt tay vào ôn luyện, thí sinh nên kiểm tra xem dạng tài liệu mà các trang web đó cung cấp có phù hợp với nhu cầu và phong cách học của bản thân không. Làm vậy vừa tránh được việc tốn thời gian ôn thi ở một trang web không phù hợp, vừa cải thiện được trình độ Speaking IELTS nhanh hơn khi tìm được trang web luyện tập hợp ý.

Đối chiếu các tài liệu web luyện Speaking online cung cấp

Bước 2: Kiểm tra trình độ bằng bài test trên web luyện Speaking IELTS

Sau khi chọn được trang web luyện Speaking IELTS phù hợp, thí sinh nên làm bài kiểm tra trình độ hiện tại của mình bằng các bài kiểm tra trình độ có sẵn trên trang web.

Phần lớn các trang web sẽ cung cấp sẵn các bài kiểm tra trình độ (Miễn phí/Mất phí) cho người dùng. Thí sinh nên kiểm tra để xác định được trình độ hiện tại của mình đang ở mức nào, từ đó lập ra được lộ trình học phù hợp. Tránh việc học mà không có định hướng vừa tốn thời gian và vừa khó nâng cao khả năng. 

Kiểm tra trình độ hiện tại

Bước 3: Luyện tập và đọc nhận xét từ trang web luyện Speaking IELTS

Bước cuối cùng, thí sinh nên kiên trì luyện tập đều đặn với các trang web mình đã chọn và đối chiếu câu trả lời của mình với đáp án mẫu, từ đó tự rút ra điểm mạnh/yếu của mình hoặc lắng nghe những nhận xét khách quan mà trang web cung cấp sau khi chấm bài.

Bên cạnh việc cung cấp đáp án mẫu cho các câu hỏi IELTS Speaking để thí sinh tự đối chiếu, một vài trang web còn có chức năng feedback – nhận xét câu trả lời của thí sinh. Nếu  như tận dụng được chức năng này, khả năng Speaking IELTS của thí sinh sẽ tiến bộ nhanh chóng.

Luyện tập và đọc nhận xét từ trang web luyện Speaking IELTS

Giới thiệu trang web luyện Speaking IELTS hiệu quả – Smartcom English

Tài liệu hỗ trợ ôn tập đầy đủ và phong phú

Khi truy cập vào trang chủ của website Smartcom English – smartcom.vn, người dùng có thể chọn mục “Blog chuyên gia” để tiếp cận với tài liệu luyện tập. Tài liệu ở đây đã được chia rõ thành 4 mục dành riêng cho 4 kỹ năng Listening, Speaking, Writing và Reading để người dùng dễ dàng sử dụng.

Tài liệu ôn tập đầy đủ
(Ảnh: Giao diện trang web của Smartcom English)

Kiểm tra trình độ tiếng Anh đa dạng theo nhu cầu

Trang web của Smartcom English có cung cấp các bài kiểm tra trình độ cho người dùng với đa dạng các lựa chọn từ miễn phí đến mất phí với nhiều hình thức khác nhau, giúp người dùng có thể chọn phương thức phù hợp với nhu cầu của bản thân.

MIỄN PHÍ:

MẤT PHÍ: Tài khoản VIP, đề thi thử không giới hạn – https://www.smartcom.vn/ielts-computer-based-tests/ 

Kiểm tra trình độ tiếng Anh

Người chấm bài có chuyên môn cao

Khi đăng ký kiểm tra kỹ năng IELTS, với bài thi Reading và Listening, hệ thống sẽ tự động chấm và chữa trên hệ thống. Còn với bài thi Writing và Speaking, đội ngũ giảng viên với nhiều năm kinh nghiệm tại Smartcom English sẽ trực tiếp chấm và sửa bài cho các bạn. 

Người chấm bài có chuyên môn cao

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích giúp cho việc luyện tập trên các trang web luyện Speaking IELTS dễ dàng hơn. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện IELTS, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog   

Thông tin liên hệ

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn   

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn   

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn    

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

IELTS Vocabulary: Tổng hợp từ vựng chủ đề Study (Học tập)

Chủ đề Study (học tập) là một chủ đề rộng liên quan đến lĩnh vực giáo dục, chính vì vậy, từ vựng IELTS cho chủ đề này vừa đa dạng nhưng cũng có phần “khó nhằn” hơn. Đồng thời, đây cũng là một chủ đề khá phổ biến và thường xuất hiện trong kì thi IELTS. Hôm nay, các bạn hãy cùng Smartcom English khám phá list từ vựng IELTS Vocabulary chủ đề Study (Học tập) nha. 

IELTS Vocabulary chủ đề Study (Học tập)
IELTS Vocabulary chủ đề Study (Học tập)

Vocabulary IELTS thuộc lĩnh vực Study (Học tập) 

  • Academic /ˌækəˈdɛmɪk/: Liên quan đến giáo dục hoặc học thuật.
  • Assessment /əˈsɛsmənt/: Quá trình đánh giá kiến thức hoặc kỹ năng.
  • Semester /sɪˈmɛstər/: Một phần của năm học.
  • Examination /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/: Bài kiểm tra đánh giá.
  • Tuition /tuˈɪʃən/: Học phí hoặc học phí giảng dạy.
  • Instructor /ɪnˈstrʌktər/: Người giảng dạy.
  • Interactive /ɪnˈtɛrˌæktɪv/: Liên quan đến sự tương tác.
  • Seminar /ˈsɛmɪnɑr/: Buổi hội thảo.
  • Discussion /dɪˈskʌʃən/: Thảo luận.
  • Enrollment /ɛnˈroʊlmənt/: Quá trình đăng ký học.
  • Degree /dɪˈɡri/: Bằng cấp.
  • Dissertation /ˌdɪsərˈteɪʃən/: Luận văn nghiên cứu.
  • Citation /saɪˈteɪʃən/: Trích dẫn nguồn.
  • Peer Review /pɪr rɪˈvjuː/: Đánh giá từ đồng nghiệp.
  • Plagiarism /ˈpleɪdʒəˌrɪzəm/: Việc sao chép không ghi nguồn.
  • Academic transcript /əˌkæd.əˈmɪk ˈtræns.krɪpt/ : bảng điểm
  • Plagiarize /ˈpleɪ.dʒə.raɪz/: đạo văn
  • A gap year /ə ɡæp jɪər/: một khoảng thời gian nghỉ học hoặc làm việc, thường kéo dài một năm
  • Class observation /klæs ˌɒb.zəˈveɪ.ʒən/: dự giờ
  • Boarding school /ˈbɔː.dɪŋ skuːl/: trường nội trú

Phrasal verb thuộc lĩnh vực Study (Học tập) 

  • Brush up on: Nâng cao kiến thức về một chủ đề cụ thể. 

Ví dụ: I need to brush up on my math skills before the exam.

  • Catch up on: Bắt kịp kiến thức hay công việc đã lạc hậu. 

Ví dụ: I need to catch up on the readings for the next class.

  • Drop out: Bỏ học hoặc từ bỏ một khóa học. 

Ví dụ: He decided to drop out of college and pursue a different path.

  • Look over: Kiểm tra hoặc đánh giá một văn bản hoặc tài liệu. 

Ví dụ: Make sure to look over your notes before the test.

  • Work out: Giải quyết hoặc tìm ra cách thức hiệu quả. 

Ví dụ: I need to work out a study schedule for the upcoming exams.

  • Read up on:  Nghiên cứu hay tìm hiểu sâu rộng về một chủ đề nào đó. 

Ví dụ: I spent the weekend reading up on the history of psychology.

  • Turn in: Nộp bài hay làm bài kiểm tra. 

Ví dụ: Don’t forget to turn in your assignments by the deadline.

  • Figure out: Tìm ra cách giải quyết hay hiểu rõ vấn đề nào đó. 

Ví dụ: I need some more time to figure out the solution to this math problem.

  • Go over: Xem xét hoặc đánh giá lại thông tin. 

Ví dụ: Let’s go over the key points from yesterday’s lecture.

  • Set aside: Dành thời gian cho một công việc hay mục tiêu nào đó. 

Ví dụ: Make sure to set aside some time each day for studying.

Collocation thuộc lĩnh vực Study (Học tập) 

Collocation IELTS Vocabulary chủ đề Study
Collocation IELTS Vocabulary chủ đề Study
  • Take notes: Ghi chú trong lớp hoặc khi đọc sách.

Ví dụ: Make sure to take good notes during the lecture.

  • Attend classes: Tham gia các buổi học.

Ví dụ: It’s important to attend classes regularly to keep up with the coursework.

  • Submit an assignment: Nộp bài tập.

Ví dụ: Don’t forget to submit your assignment by the deadline.

  • Conduct research: Tiến hành nghiên cứu.

Ví dụ: Students are required to conduct research for their term papers.

  • Revise for exams: Ôn tập cho kỳ thi.

Ví dụ: I need to set aside time to revise for the upcoming exams.

  • Excel in academics: Xuất sắc trong học thuật.

Ví dụ: She has always strived to excel in academics.

  • Enroll in a course: Đăng ký vào một khóa học.

Ví dụ: He decided to enroll in a language course to improve his skills.

  • Achieve a degree: Đạt được bằng cấp.

Ví dụ: After years of hard work, she finally achieved her degree in engineering.

  • Participate in discussions: Tham gia vào các buổi thảo luận.

Ví dụ: It’s essential to participate actively in class discussions.

  • Concentrate on studies: Tập trung vào việc học.

Ví dụ: She decided to concentrate on her studies and limit other distractions.

Idiom thuộc lĩnh vực Study (Học tập) 

Idiom chủ đề Study
Idiom chủ đề Study
  • To pass with flying colors: thi đỗ đạt điểm cao, xuất sắc

Ví dụ: Even though the final exam was challenging, she managed to pass with flying colors.

  • To play hooky: trốn học

Ví dụ: Sometimes, students decide to play hooky and enjoy a day off from school.

  • To pull an all-nighter: Thức cả đêm để hoàn thành công việc hoặc học tập.

Ví dụ: I had to pull an all-nighter to finish the project before the deadline.

  • To catch on: Hiểu rõ hoặc nắm bắt kiến thức nhanh chóng.

Ví dụ: After a few classes, he began to catch on to the complexities of the subject.

  • To learn by heart: Học thuộc lòng

Ví dụ: For the recitation contest, she had to learn the poem by heart.

  • To put oneself through school: Trang trải chi phí học tập bằng cách tự làm việc.

Ví dụ: Despite financial challenges, she managed to put herself through school by working part-time.

  • To drop out: bỏ học

Ví dụ: He couldn’t handle the pressure of university and decided to drop out after the first semester.

  • To burn the candle at both ends: Làm việc hết mình, thức khuya dậy sớm.

Ví dụ: She’s been burning the candle at both ends to meet the tight deadline for the project.

  • To hit the books: Bắt đầu học tập chăm chỉ.

Ví dụ: With final exams coming up, it’s time to hit the books and review the entire semester’s material.

Trên đây là list Study Vocabulary IELTS mà Smartcom English đã tổng hợp kĩ lưỡng. Hy vọng sau bài viết này, bạn sẽ tích lũy thêm được nhiều IELTS Vocabulary hay và áp dụng hiệu quả vào quá trình học và luyện thi IELTS. Smartcom English chúc các bạn đạt được kết quả cao trong kì thi sắp tới!

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 Tòa 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Nằm lòng 50+ từ vựng IELTS vocabulary SPORTS hay nhất

“SPORTS” (thể thao) là một trong những chủ đề quen thuộc nhất trong đời sống của mỗi người. Cũng chính vì vậy mà chủ đề này luôn xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ bật mí cho các bạn 50+ từ vựng IELTS vocabulary SPORTS thông dụng nhất nhé!

IELTS Vocabulary SPORTS
Từ vựng IELTS vocabulary SPORTS

Cụm từ và từ vựng IELTS vocabulary SPORTS thông dụng nhất

Vocabulary

Vocabulary SPORTS

  • Football/soccer /ˈfʊtbɔːl/: Bóng đá
  • Basketball /ˈbæskɪtbɔːl/: Bóng rổ
  • American football /ˈæmeriːkən ˈfʊtbɔːl/: Bóng bầu dục Mỹ
  • Cycling /ˈsaɪklɪŋ/: Đạp xe
  • Gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/: Thể dục dụng cụ
  • Weightlifting /ˈweɪtlifʦɪŋ/: Cử tạ
  • Fencing /ˈfensɪŋ/: Đấu kiếm
  • Swimming /ˈswɪmɪŋ/: Bơi lội
  • Skiing /ˈskɪɪŋ/: Trượt tuyết
  • Snowboarding /ˈsnoʊboːrʦɪŋ/: Trượt tuyết ván
  • Ice skating /aɪs ˈskeɪtɪŋ/: Trượt băng
  • Figure skating /ˈfɪɡər ˈskeɪtɪŋ/: Trượt băng nghệ thuật
  • In-line skating /ˌɪn laɪn ˈskeɪtɪŋ/: Trượt patin
  • Mountaineering /ˌmaʊntnˈɪrɪŋ/: Leo núi
  • A stadium /ˈsteɪdiəm/: Sân vận động
  • A football field /ˈfoʊtˌbɔːl fiːld/: Sân bóng đá
  • A tennis court /ˈtenɪs kɔːrt/: Sân quần vợt
  • A gym /dʒɪm/: Phòng tập thể dục
  • A golf course /ɡɔːlf kɔːrs/: Sân gôn
  • A running track /ˈrʌnɪŋ træk/: Đường chạy
  • Skate /skeit/: Giày trượt
  • Racket /ˈræket/: Vợt
  • Swimsuit /ˈswɪmsuːt/: Đồ bơi
  • Wrestling belt /ˈreslɪŋ belt/: Đai đô vật
  • Ice skates /aɪs ˈskeɪts/: Giày trượt băng
  • Punching bag /ˈpʌnʧɪŋ bæɡ/: Bao cát đấm bốc
  • Weightlifting bar /ˈweɪtliftiŋ bɑːr/: Thanh tạ
  • Athlete /ˈædhəlɪt/: Vận động viên
  • Coach /kɔːtʃ/: Huấn luyện viên
  • Referee /ˈrefərər/: Trọng tài
  • Contestant /kənˈtestənt/: Người tham gia cuộc thi/thí sinh
  • Competitor /kəmˈpetɪtər/: Đối thủ cạnh tranh
  • Competition /kəmˌpeˈtɪʃən/: Cuộc thi
  • Assist /əˈsɪst/: Đường chuyền tạo cơ hội/pha kiến tạo
  • Championship /ˌtʃæmpiənʃɪp/: Giải vô địch
  • Final /ˈfaɪnəl/: Trận chung kết
  • Semi-final /ˈsemiˌfaɪnəl/: Bán kết
  • Overtime /ˈoʊvərtaɪm/: Hiệp phụ
  • Quarter-final /ˌkwɔːr.t̬ɚˈfaɪ.nəl/: Tứ kết
  • Penalties /ˈpenəltiez/: Loạt sút luân lưu

Phrasal verb

Phrasal verb - IELTS vocabulary SPORTS

  • Break/set the world record: Phá kỷ lục
  • Commit a foul: Phạm lỗi
  • Promote team spirit: Thúc đẩy tinh thần đồng đội
  • To win the championship: Giành ngôi vô địch
  • To reach/ be at fever pitch: Không khí hào hứng, lên “cơn sốt”
  • Experience good physical and mental health: Có trải nghiệm sức tốt về khỏe thể chất và tinh thần
  • Defend the championship title: Bảo vệ danh hiệu vô địch
  • Deal with and overcome any setbacks they may face: Đối phó và vượt qua mọi thất bại mà họ có thể gặp phải
  • Enhance one state of health: Nâng cao thể chất

Idiom

Idioms chủ đề SPORTS

  • Be on your toes: Tập trung cao độ
  • Beat the clock: Chiến thắng trước khi hết giờ
  • Bring home the bacon: Đạt được mục tiêu
  • Go the extra mile: Cố gắng hết sức
  • Win by a landslide: Thắng lớn
  • Blow the competition away: Giành chiến thắng một cách dễ dàng
  • Hit below the belt: Chơi xấu 
  • Call the shots: Đưa ra quyết định

Nếu có hứng thú với các chủ đề khác ngoài từ vựng IELTS vocabulary SPORTS, các bạn có thể truy cấp vào đây để biết thêm nha.

Bài mẫu IELTS vocabulary SPORTS – Speaking Part 1

Smartcom hợp tác cùng IDP tổ chức thi thử IELTS

Thông thường, trong Part 1 của phần thi IELTS Speaking, giám khảo sẽ hỏi bạn một số câu hỏi về các chủ đề quen thuộc thường ngày. Dưới đây là một vài mẫu câu hỏi và câu trả lời liên quan tới từ vựng IELTS vocabulary SPORTS để các bạn tham khảo. 

Question 1: Do you like sports?

Gợi ý trả lời: Yes, I really enjoy playing sports such as soccer, badminton, and running. Participating in these types of activities helps me stay on my toes and enhance my state of health.

Dịch nghĩa: Vâng, tôi thực sự thích chơi các môn thể thao như bóng đá, cầu lông và chạy bộ. Việc chơi thể thao giúp tôi luôn tập trung và nâng cao tình trạng sức khỏe của mình.

Question 2: What’s your favorite sport?

Gợi ý trả lời: Well, I have to admit that due to my tight schedule, I don’t have much time to try playing different types of sports. However, running is the only one that I can do and I like it a lot. What makes running appealing to me is that when I go out for a run in the morning, I get the chance to experience the fresh air and immerse myself in the relatively empty streets. Needless to say, the other reason I picked up running is because it allows me to experience good physical and mental health. 

Dịch nghĩa: Chá, thú thật là do lịch trình dày đặc nên tôi không thể dành nhiều thời gian nhiều loại hình thể thao khác. Tuy nhiên, chạy bộ là việc duy nhất tôi có thể làm và tôi rất thích nó. Điều tôi thích ở việc chạy bộ là khi ra ngoài chạy bộ vào buổi sáng, tôi có cơ hội tận hưởng không khí trong lành và hòa mình vào những con đường tương đối vắng vẻ. Không cần phải nói, lý do khác khiến tôi chọn chạy bộ là vì nó cho phép tôi có được sức khỏe thể chất và tinh thần tốt.

Như vậy trên đây, Smartcom đã giới thiệu cho bạn 50+ từ vựng IELTS vocabulary SPORTS thông dụng nhất mà bạn nên biết. Chúc các bạn có được kết quả thi tốt!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Cách làm bài nghe IELTS dạng chỉ đường từ A đến Z

Bài nghe IELTS dạng chỉ đường đề được coi là một dạng bài khó nhằn trong phần thi IELTS Listening. Nếu bạn đang bế tắc trong dạng bài này thì đừng vội lo lắng. Vì hôm nay Smartcom English sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng trong bài nghe IELTS dạng chỉ đường hay sử dụng nhất và cách làm bài để luyện nghe IELTS chỉ đường hiệu quả nhất.

Luyện nghe IELTS chỉ đường
Luyện nghe IELTS chỉ đường

Từ vựng bài nghe IELTS dạng chỉ đường

Từ vựng chỉ đường và chỉ phương hướng

Luyện nghe IELTS hiệu quả
Luyện nghe IELTS hiệu quả
  • North: Hướng Bắc.
  • South: Hướng Nam.
  • East: Hướng Đông.
  • West: Hướng Tây.
  • Northeast: Hướng Đông Bắc.
  • Northwest: Hướng Tây Bắc.
  • Southeast: Hướng Đông Nam.
  • Southwest: Hướng Tây Nam.
  • Turn left: Rẽ trái. 
  • Turn right: Rẽ phải.
  • Straight ahead: Đi thẳng.
  • Near: Gần
  • Far: Xa.
  • Behind: Phía sau.
  • In front of: Phía trước.
  • Adjacent to: Liền kề.
  • Above: Phía trên. 
  • Below: Phía dưới.
  • Beside: Bên cạnh.

Các cụm từ hướng dẫn chỉ đường

Luyện nghe IELTS chỉ đường
Luyện nghe IELTS chỉ đường
  • Go straight on for…: Đi thẳng ….
  • Take the first/second/… turning on the left/right: Rẽ trái/phải ở… lần thứ….
  • It’s on your left/right: Nó ở bên trái/phải của bạn. 
  • It’s opposite…: Nó đối diện với….
  • It’s next to…: Nó kế bên….
  • It’s between… and…: Nó ở giữa… và….
  • Keep going until you reach…: Tiếp tục đi đến khi bạn đến…. 
  • You’ll see it on your left/right after…: Bạn sẽ thấy nó ở bên trái/phải của bạn sau….
  • It’s a short walk/drive from…: Đó là một quãng đường ngắn đi từ….
  • You can’t miss it! Bạn không thể bỏ lỡ nó!

Từ vựng chỉ địa điểm

Luyện nghe IELTS chỉ đường hiệu quả
Luyện nghe IELTS chỉ đường hiệu quả
  • Intersection: Ngã tư.
  • Roundabout: Vòng xoay.
  • Crossroad: Giao lộ.
  • Bridge: Cầu.
  • River: Sông.
  • Park: Công viên.
  • Building: Toà nhà.
  • Railway station: Nhà ga.
  • Bus stop: Bến xe buýt.
  • Hospital: Bệnh viện.
  • Supermarket: Siêu thị.
  • Street: Đường.
  • Alley: Ngõ.
  • Coffe shop: Quán cà phê.
  • Bakery: tiệm bánh.
  • Museum: Bảo tàng.
  • Police station: Trạm cảnh sát.
  • Fire station: Trạm cứu hỏa.
  • Post office: Bưu điện.
  • Library: Thư viện.
  • School: Trường học.
  • University: Đại học.
  • Bank: Ngân hàng.
  • Shopping mall: Trung tâm thương mại.
  • Market: Chợ.
  • Restaurant: Nhà hàng.
  • Hotel: Khách sạn.
  • Cinema: Rạp chiếu phim.
  • Theater: Nhà hát.
  • Airport: Sân bay.
  • Train station: Nhà ga.
  • Bus stop: Bến xe buýt.
  • Apartment complex: Khu chung cư.
  • Suburb: Ngoại ô.
  • Housing estate: Khu dân cư.

Cách làm bài nghe IELTS dạng chỉ đường

  • Bước 1: Đọc câu hỏi trước để tìm hiểu về thông tin cần tìm trong bài nghe sẽ giúp bạn tập trung vào những chi tiết quan trọng.
  • Bước 2: Phân tích các tên địa điểm, hướng đi, cách di chuyển (đi bộ, đi xe buýt, lái xe,…), số hiệu phòng, số nhà,…trên biểu đồ. 
  • Bước 3: Nghe audio một cách tập trung.
  • Bước 4: Check đáp án và phân tích lỗi sai dựa vào Transcript.
  • Bước 5: Note lại từ vựng hoặc cụm từ mới vào vở. Sau đó học luôn ngay trong ngày hôm đó.

Bây giờ áp dụng 6 bước này vào bài nghe dưới đây nhé: 

Questions 11 – 17: Label the plane below. Write NO MORE THAN TWO WORDS or each answers.

 

Bài nghe IELTS dạng chỉ đường
Bài nghe IELTS dạng chỉ đường

Đáp án: 

  1. Restaurant
  2. Spa
  3. Tennis courts
  4. Swimming pool
  5. Play Centre
  6. Conference centre
  7. Sports Centre

Transcript:

Welcome all of you. Can everybody see and hear me? Good. I’m David your guide for this tour of the Mangrove Tree resort. I’ll start today with some general background information. As there have been a number of changes made. I printed the map of the new complex for each of you and I just like to point out where everything is, and then you can take a look at it for yourself. Basically, the best feature of our new location is that we have our own private beach, which is on the left and accessible directly from the hotel. Now we’re standing at the information desk and I’m going to look at the views in each direction. Out to the West, there’s a gift shop where guests can shop for small trinkets made by local villagers from shells and starfish. If you look carefully up there on the other side of the restaurant (11), there’s a state-of-the-art spa facility (12), just next to the grove of palm trees, where guests can have treatments including massage or detoxifying their body in the steam room. A major drawback of our previous hotel complex was that there was no room for an onsite helicopter port, which meant that our most important guests were forced to commute from the local airport. As we were unable to construct a suitable facility on the eastern side, we have constructed a large heliport to the north. Guests wishing to stretch their legs after a long flight can simply head south to the tennis courts (13) for a match on our splendidly manicured courts. Now if you look in front of you there’s a swimming pool (14) in the centre equipped with slides and a diving board, which is the main feature of the new complex and is overlooked by all of the other buildings. We have decided to maintain the family-friendly status of our original hotel. However, from guests, we have come to realize that parents also enjoy time to relax without having to look after their children. Therefore we have constructed a fun play centre (15) where parents can leave their children with a trained childminder and take some time for themselves. This facility is located just to the north of the swimming pool and is covered with a small canopy to protect the children from the sun. Many of our working guests will require access to a quiet space for work. If you direct them just south of the swimming pool, they will discover our conference centre (16) which comes complete with meeting rooms offices and Wi-Fi access. In order to access the Wi-Fi network, they should simply report to the information desk where an assistant will provide them with a personal password. This desk is situated just between the conference centre and the beach. Finally, the complex also contains a large sports centre (17) where guests can enjoy our gym facilities and take part in sessions for yoga and Pilots. Overlooking the swimming pool from the southeast, the centre offers stunning views of the entire complex and across the ocean.

Bài nghe IELTS
Bài nghe IELTS

Thông qua bài viết này, Smartcom English chúng mình đã cung cấp cho bạn những từ vựng và cụm về bài nghe IELTS dạng chỉ đường cũng những cách làm dạng bài này. Vì vậy, bạn cần luyện tập dạng bài này thường xuyên để đạt Band điểm cao trong phần thi IELTS Listening nhé. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS Listening tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây.

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn