Bỏ túi 1500 từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng

Trong hành trình chinh phục kỳ thi IELTS, việc nắm vững từ vựng là một yếu tố quan trọng để đạt được điểm số cao, đặc biệt là trong các phần Speaking và Writing. Tuy nhiên, việc học một lượng lớn từ vựng có thể là một thách thức đối với nhiều thí sinh. Hôm nay, Smartcom English sẽ tổng hợp list 1500 từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng để giúp các bạn dễ dàng hơn trong việc học từ vựng mới nha.

Cực nóng: [PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 19 (Kèm đáp án)

Học từ vựng hiệu quả

1500 từ vựng IELTS theo chủ đề

Từ vựng IELTS chủ đề “Giao thông”

1500 từ vựng IELTS

Từ vựng về các loại phương tiện giao thông

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
aeroplane (n) máy bay
bicycle / bike (n) xe đạp
boat (n) thuyền, tàu nhỏ chạy bằng động cơ, buồm hoặc mái chèo
bus (n) xe buýt
coach (n) xe buýt di chuyển giữa các thành phố hoặc trên những hành  trình dài
ferry (n) phà
helicopter (n) máy bay trực thăng
lorry /truck (n) xe tải
metro / underground (UK) (n) xe điện ngầm, hệ thống đường sắt chở khách dưới lòng đất
motorbike /motorcycle (n) xe gắn máy
pedestrian (n) người đi bộ
scooter (n) xe tay ga
self-driving vehicles xe tự lái, xe sử dụng AI thay vì người điều khiển
ship (n) tàu, tàu biển lớn được sử dụng để vận chuyển người và  hàng hóa
taxi / cab (n) xe tắc xi
train (n) xe lửa
tram (n) xe điện, tương tự như xe buýt nhưng chạy trên đường ray
yacht (n) du thuyền

Từ vựng chủ đề “giao thông”

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
 a congestion of the traffic sự tắc nghẽn giao thông
bus lane (n) làn đường dành cho xe buýt
diversion (n) chuyển hướng, một tuyến đường thay thế cho giao thông  khi không thể sử dụng tuyến đường bình thường
energy-efficient (adj) tiết kiệm năng lượng
get in to vào một phương tiện vận chuyển (xe hơi, taxi…)
get off xuống xe, ra khỏi máy bay
get on to vào một số phương tiện vận chuyển (xe lửa, máy bay, xe  buýt, phà…)
get out of ra khỏi xe
high-speed rail đường sắt cao tốc
hop on my bike lên xe đạp
motorway / highway (n) xa lộ
noise pollution ô nhiễm tiếng ồn, mức độ âm thanh có hại hoặc khó chịu
punctual (adj) đúng giờ
road rage khi một người trở nên tức giận hoặc hung hăng với những  người tham gia giao thông khác
roundabout / traffic circle (n) bùng binh, nơi nhiều con đường gặp nhau
set off khởi hành, bắt đầu cuộc hành trình
traffic lights (n) đèn giao thông

Thành ngữ chủ đề “giao thông”

Thành ngữ Nghĩa tiếng Việt
at a crossroads ở ngã ba đường, ở một giai đoạn của cuộc đời mà bạn cần đưa ra quyết định
backseat driver tài xế ghế sau, chỉ một hành khách trên xe đưa ra lời khuyên và nhận xét không được hoan nghênh
beat the traffic rời khỏi nơi nào sớm để tránh giao thông, tránh kẹt xe bằng mọi cách
bumper to bumper giao thông đông đúc
dead on time điều gì đó xảy ra vào thời điểm chính xác
in the driver’s seat Kiểm soát
in the nick of time đúng lúc
hitch a lift đi nhờ xe
zone out mất tập trung, không tập trung tinh thần vào bất cứ điều gì  vụ thể

1500 Từ vựng IELTS chủ đề “thời tiết”

Từ vựng về thời tiết

 

Từ vựng về thời tiết

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
a blanket of snow lớp tuyết dày
a flash flood trận lũ quét, trận lũ bất ngờ và nghiêm trọng
a sweltering atmosphere tiết trời oi ả, cực kỳ nóng
avalanche (n & v) tuyết lở
blizzard (n) cơn bão có tuyết nhiều và gió mạnh
burst its banks vỡ bờ, khi một dòng sông tràn vào đất liền do mưa lớn và  gây ra lũ lụt
clear blue skies bầu trời trong xanh, trời không mây
covered with frost phủ sương giá
downpour (n) mưa như trút, mưa rào nặng hạt
driving rain / snow mưa/tuyết rơi nhanh kèm theo gió mạnh
drizzle (n & v) mưa phùn, mưa rất nhẹ
flurry (n & v) cơn mưa giông bất chợt, trận mưa tuyết bất chợt
foul weather thời tiết xấu
freezing cold (adj) rất lạnh
frostbite (n) chỗ bị tê cóng vì lạnh, tổn thương bất kỳ bộ phận nào của  cơ thể do tiếp xúc lâu với nhiệt độ quá lạnh
frozen (v & adj) đóng băng
glorious weather thời tiết rất đẹp, thời tiết tuyệt vời
gust (n & v) gió giật, cơn gió mạnh
hail (n & v) mưa đá
heatwave (n) sóng nhiệt, đợt nắng nóng
humid (adj) ẩm, ẩm ướt
hurricane / cyclone / typhoon (n) bão nhiệt đới. Sự khác biệt giữa chúng là nơi cơn bão bắt  nguồn: hurricane đến từ Đại tây dương, cyclone từ Ấn độ dương, typhoon từ Thái bình dương
let up tạnh mưa
lightning (n) sét, tia chớp
meteorology/meteorologist (n) khí tượng học / nhà khí tượng học
monsoon/rainy season gió mùa, mùa mưa nhiều ở vùng nhiệt đới
precipitation (n) lượng mưa (nước rơi xuống dưới dạng mưa, tuyết,  sương…)
puddle (n) vũng nước nhỏ hình thành do trời mưa
rainbow (n) cầu vồng
snowflake (n) bông tuyết
snowstorm (n) bão tuyết
sunshine (n) ánh nắng mặt trời
thunder (n) sấm
thunderstorm (n) giông bão, cơn bão kèm sấm sét
to be rained off hủy bỏ hoặc hoãn việc gì vì trời mưa
to get caught in the rain ở bên ngoài khi mưa đến bất ngờ, mắc mưa
to get drenched/soaked ướt đẫm, ướt sũng
weather forecast (n) dự báo thời tiết
the weather holds thời tiết ổn định, tiếp tục tốt
windy (adj) gió nhiều

Thành ngữ về thời tiết

Thành ngữ Nghĩa tiếng Việt
a storm on the horizon một cơn bão ở phía chân trời, một tình huống mà có điều  gì khó chịu sắp xảy ra mặc dù mọi thứ hiện đang yên bình
as right as rain cảm thấy khỏe mạnh
every cloud has a silver lining mọi tình huống tồi tệ đều có điều gì đó tốt đẹp có thể xuất  hiện từ đó
have your head in the clouds để đầu óc lơ đãng, có những ý tưởng phi thực tế, trở thành  người mơ mộng
in all weathers trong mọi loại thời tiết, cả tốt lẫn xấu
it never rains but it pours khi một vài điều không ổn liên tiếp xảy ra
on cloud nine trên chín tầng mây, cực kỳ hạnh phúc
put on ice hoãn lại đến một thời điểm khác
raining cats and dogs mưa to
ray of sunshine tia nắng, người mang lại hạnh phúc cho cuộc sống của  người khác
ray of hope tia hy vọng, thứ mạng lại chút hy vọng trong một tình  huống khó khăn
storm in a teacup cơn bão trong một tách trà, một vấn đề hay sự kiện nhỏ đã trở nên quan trọng hơn thực tế
stormy relationship mối quan hệ sóng gió, một mối quan hệ đặc trưng bởi rất  nhiều tranh cãi
tip of the iceberg phần nổi của tảng băng chìm, một gợi ý về một vấn đề tiềm ẩn phức tạp hơn
to chase rainbows đuổi theo cầu vồng, theo đuổi thứ gì mà có thể sẽ không  bao giờ đạt được
to save for a rainy day tiết kiệm tiền cho tương lai, đặc biệt là để trang trải các chi  phí bất ngờ

Từ vựng IELTS chủ đề “Công việc”

IELTS Vocabulary chủ đề Work

Từ vựng chủ đề “Công việc”

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
a desk job công việc bàn giấy, công việc dành toàn bộ hoặc phần lớn  thời gian ngồi tại bàn làm việc
a heavy workload khối lượng công việc nặng nề, rất nhiều công việc
a perk of the job một lợi thế của công việc
a steady job một công việc ổn định
annual leave/ holiday (n) nghỉ phép hàng năm
be made redundant bị sa thải
benefits (n) phúc lợi, được người sử dụng cung cấp ngoài tiền lương  (ví dụ chăm sóc sức khỏe, xe hơi…)
bonus (n) tiền thưởng
candidate (n) ứng viên, người nộp đơn cho một vị trí tuyển dụng
career (n) sự nghiệp
career prospects triển vọng nghề nghiệp
colleague (n) đồng nghiệp
dismiss/fire/sack (v) sa thải
employer (n) người sử dụng lao động
employment (n) việc làm
employee (n) nhân viên
flexitime (n) giờ làm việc linh hoạt
job satisfaction sự hài lòng trong công việc
land a job được giới thiệu việc làm
living wage mức lương đủ sống
homeworking/work from home làm việc tại nhà
maternity / paternity leave nghỉ sinh con
minimum wage mức lương tối thiểu
morning/night shift ca làm việc sáng / tối
move up the career ladder tiến lên nấc thang sự nghiệp, thăng tiến
overtime (n & adv) làm thêm giờ, làm ngoài giờ
part-time (adv & adj) bán thời gian
profession (n) nghề nghiệp, đặc biệt liên quan đến những việc được đào  tạo chuyên sâu và có bằng cấp
pull a sickie giả vờ ốm để không đi làm
put into practice áp dụng kiến thức đã học vào thực tế
resign (v) từ chức
retire (v) nghỉ hưu
stuck behind a desk làm một công việc phải ngồi lâu ở bàn làm việc
start-up một doanh nghiệp mới, khởi nghiệp
to be a good team player hòa đồng với các nhân viên khác
to be well-paid được trả lương cao
to gain experience tích lũy kinh nghiệm
unemployment benefits trợ cấp thất nghiệp
works full-time làm việc toàn thời gian (cả hai buổi, cả ngày)
working environment môi trường làm việc

Thành ngữ chủ đề “Công việc”

Thành ngữ Nghĩa tiếng Việt
a cushy number một công việc tương đối dễ dàng
a nine-to-five công việc văn phòng điển hình, trong đó giờ làm việc là 9  giờ sáng đến 5 giờ chiều
burn the candle at both ends làm quá nhiều việc không nghỉ ngơi/ dành tất cả năng lượng  cho hai mục tiêu cùng một lúc
dead end job một công việc bế tắc, một vị trí không có triển vọng hoặc cơ  hội cho tương lai
get the boot bị đuổi việc, bị sa thải
give somebody the elbow huých cùi chỏ vào ai đó – đẩy ai đó ra khỏi chỗ làm/công ty
in the rat race cuộc cạnh tranh để có nhiều tiền hoặc quyền lực hơn
work all the hours that God sends làm việc càng nhiều càng tốt
working like a dog làm việc rất nhiều hoặc cực kỳ chăm chỉ

File PDF 1500 từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng nhất

Tải file PDF 1500 từ vựng IELTS theo chủ đề:

1500-tu-vung-ielts-theo-chu-de-smartcom-english

download

Các phương pháp học 1500 từ vựng IELTS hiệu quả mà bạn có thể tham khảo

Phương pháp học từ vựng

Sử dụng flashcards

Flashcards là một công cụ học từ vựng hiệu quả. Việc viết từ vựng cùng với phát âm và ý nghĩa trên mặt trước của thẻ, và định nghĩa hoặc ví dụ câu trên mặt sau, giúp bạn học từ vựng một cách trực quan và nhanh chóng. Bạn có thể sắp xếp các flashcards theo chủ đề hoặc mức độ khó khăn để dễ dàng quản lý.

Học từ vựng theo chủ đề

Phân chia từ vựng thành các nhóm theo chủ đề giúp việc ghi nhớ dễ dàng hơn. Bạn có thể chọn các chủ đề như môi trường, công nghệ, sức khỏe, du lịch, vv. Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn liên kết từ vựng với các ngữ cảnh cụ thể và dễ dàng áp dụng trong các tình huống thực tế.

Thực hành viết và nói với từ vựng mới

Việc thực hành viết và nói với từ vựng mới giúp củng cố kiến thức và nâng cao khả năng sử dụng từ vựng trong giao tiếp. Bạn có thể viết câu hoặc đoạn văn sử dụng từ vựng mới, hoặc thậm chí có thể ghi lại bản thân nói với từ vựng mới và sau đó tự đánh giá và cải thiện.

Sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế

Để từ vựng trở nên hiệu quả, hãy sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Tham gia các hoạt động như thảo luận, đọc sách, xem phim hoặc nghe nhạc để áp dụng từ vựng vào các ngữ cảnh khác nhau.

Lập kế hoạch học từ vựng

Đặt ra mục tiêu học từ vựng hàng ngày và lập kế hoạch hợp lý để đạt được mục tiêu đó. Hãy tận dụng thời gian rảnh rỗi hàng ngày để ôn lại và học thêm từ vựng mới.

Trên đây là 1500 từ vựng IELTS thường gặp nhất cùng một số phương pháp học từ vựng hiệu quả. Hi vọng qua bài viết này bạn đã bỏ túi thêm được nhiều từ vựng. Chúc bạn ôn thi thành công và vượt qua kỳ thi IELTS với band điểm mơ ước.

Nếu bạn gặp vấn đề trong quá trình ôn luyện thi IELTS hay đang tìm một nơi luyện thi IELTS uy tín, hãy liên hệ ngay Smartcom English qua hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết về lộ trình ôn thi và các khóa học phù hợp nhé.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

Chinh phục 3000 từ vựng IELTS theo chủ đề cực đơn giản

Từ vựng là chìa khóa để đạt điểm cao trong bài thi IELTS với 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết. Việc có khả năng vận dụng từ vựng một cách thành thạo và linh hoạt không chỉ giúp bạn cải thiện điểm số Overall mà còn giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn rất nhiều. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Smartcom English khám phá “sức mạnh” của từ vựng IELTS và tham khảo 3000 từ vựng IELTS theo chủ đề nhé!

Chinh phục 3000 từ vựng IELTS theo chủ đề

Tầm quan trọng của từ vựng trong bài thi IELTS

Nếu bạn đã biết đến tiêu chí chấm điểm IELTS, bạn sẽ nhận ra tiêu chí Từ vựng (Vocabulary) chiếm đến 25% số điểm kỹ năng Writing và Speaking. Một điều hiển nhiên là sở hữu nhiều từ vựng từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn cải thiện điểm số của mình ở 2 kỹ năng này. Bạn sẽ có khả năng diễn đạt, trình bày ý tưởng một cách trôi chảy và từ đó gây ấn tượng với giám khảo chấm thi.

Từ vựng trong bài thi IELTS

Đồng thời, từ vựng cũng là “vũ khí” giúp bạn chinh phục kỹ năng Listening và Reading. Việc hiểu và nhận diện được từ vựng giúp bạn nắm được thông tin trong bài Đọc, bài Nghe và có chiến thuật làm bài phù hợp. Đây là hai kỹ năng input mà bạn hoàn toàn có thể luyện tập bằng cách cải thiện kho từ vựng của mình.

Việc tự tin với từ vựng của mình cũng giúp bạn bớt căng thẳng và giữ vững tinh thần khi bước vào phòng thi. Nhìn chung, nếu bạn dành nhiều thời gian để mở rộng vốn từ, bạn sẽ có khả năng xử lý các thông tin chuẩn xác và dễ dàng đạt band điểm mục tiêu hơn.

Tổng hợp 3000 từ vựng IELTS theo chủ đề

Tham khảo 3000 IELTS Vocabulary theo chủ đề mà Smartcom English đã tổng hợp bên dưới:

download

3000 từ vựng IELTS Topic Animals

  • Adaptation /ˌæd.æpˈteɪ.ʃən/ – Sự thích nghi
  • Animal behavior /ˈæn.ɪ.məl bɪˈheɪvjər/ – Tập tính của động vật
  • Camouflage /ˈkæm.ə.flɑːʒ/ – Sự ngụy trang
  • Carnivore /ˈkɑː.nɪ.vɔːr/ – Động vật ăn thịt
  • Conservation /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ – Bảo tồn
  • Ecosystem /ˈiː.kəʊ.sɪstəm/ – Hệ sinh thái
  • Endangered species /ɪnˈdeɪn.dʒəd ˈspiː.ʃiːz/ – Loài có nguy cơ tuyệt chủng
  • Endemic species /ɪnˈdem.ɪk ˈspiː.ʃiːz/ – Loài đặc hữu
  • Ferret /ˈfer.ɪt/ – Chồn
  • Habitat /ˈhæb.ɪ.tæt/ – Môi trường sống
  • Hedgehog /ˈhedʒ.hɒɡ/ – Nhím
  • Herbivore /ˈhɜː.bɪ.vɔːr/ – Động vật ăn cỏ
  • Lizard /ˈlɪz.əd/ – Thằn lằn
  • Migration /maɪˈɡreɪ.ʃən/ – Di cư
  • Mouse /maʊs/ – Chuột
  • Omnivore /ˈɒm.nɪ.vɔːr/ – Động vật ăn tạp
  • Predator /ˈpred.ə.tər/ – Thú săn, kẻ săn mồi
  • Prey /preɪ/ – Con mồi
  • Wildlife /ˈwaɪld.laɪf/ – Động vật hoang dã
  • Wildlife sanctuary /ˈwaɪld.laɪf ˈsæŋk.tʃʊə.ri/ – Khu bảo tồn động vật hoang dã

Từ vựng IELTS Animals

3000 từ vựng IELTS Topic Business

  • Asset /ˈæs.et/ – Tài sản
  • Competition /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ – Cạnh tranh
  • Corporation /ˌkɔː.pəˈreɪ.ʃən/ – Tập đoàn
  • Entrepreneur /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/ – Doanh nhân
  • Entrepreneurship /ˌɒn.trə.prəˈnɜː.ʃɪp/ – Khởi sự doanh nghiệp
  • Innovation /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ – Đổi mới
  • Investment /ɪnˈves.tə.mənt/ – Đầu tư
  • Liability /ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/ – Nghĩa vụ pháp lý
  • Management /ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ – Quản lý
  • Market /ˈmɑː.kɪt/ – Thị trường
  • Merger /ˈmɜː.dʒər/ – Sáp nhập
  • Outsourcing /ˈaʊtˌsɔːsɪŋ/ – Thuê ngoài
  • Partnership /ˈpɑːt.nə.ʃɪp/ – Đối tác
  • Profit /ˈprɒf.ɪt/ – Lợi nhuận
  • Revenue /ˈrev.ɪn.juː/ – Doanh thu
  • Risk management /rɪsk ˈmænɪdʒmənt/ – Quản lý rủi ro
  • Stakeholder /ˈsteɪkˌhəʊl.dər/ – Bên liên quan
  • Stock /stɒk/ – Cổ phiếu
  • Strategy /ˈstræt.ə.dʒi/ – Chiến lược
  • Supply chain /səˈplaɪ tʃeɪn/ – Chuỗi cung ứng

Từ vựng IELTS Business

3000 từ vựng IELTS Topic Color

  • Azure /ˈæʒ.ər/ – Màu xanh da trời
  • Burgundy /ˈbɜː.ɡən.di/ – Màu đỏ rượu Burgundy
  • Charcoal /ˈtʃɑː.kəʊl/ – Màu than
  • Chartreuse /ʃɑːˈtruːz/ – Màu xanh nõn chuối
  • Coral /ˈkɒr.əl/ – Màu san hô
  • Cream /kriːm/ – Màu kem
  • Crimson /ˈkrɪm.zən/ – Màu đỏ thắm
  • Gold /ɡəʊld/ – Màu vàng 
  • Mauve /məʊv/ – Màu hoa cà
  • Navy /ˈneɪ.vi/ – Màu xanh hải quân
  • Peach /piːtʃ/ – Màu đào
  • Plum /plʌm/ – Màu mận
  • Salmon /ˈsæm.ən/ – Màu cá hồi (đỏ-da cam nhạt)
  • Silver /ˈsɪl.vər/ – Màu bạc
  • Slate /sleɪt/ – Màu xám đen
  • Tan /tæn/ – Màu nâu nhạt
  • Tangerine /ˌtæn.dʒəˈriːn/ – Màu cam chua
  • Turmeric /ˈtɜː.mər.ɪk/ – Màu nghệ
  • Vermilion /vəˈmɪl.jən/ – Màu đỏ son
  • Violet /ˈvaɪ.ə.lət/ – Màu tím

Từ vựng IELTS Color

3000 từ vựng IELTS Topic Education

  • Academic /ˌæk.əˈdem.ɪk/ – Học thuật
  • Assignment /əˈsaɪn.mənt/ – Bài tập
  • Classroom /ˈklɑːs.ruːm/ – Lớp học
  • College /ˈkɒl.ɪdʒ/ – Trường đại học
  • Curriculum /kəˈrɪkjələm/ – Chương trình học
  • Degree /dɪˈɡriː/ – Bằng cấp
  • Exam /ɪɡˈzæm/ – Kỳ thi
  • Graduation /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/ – Lễ tốt nghiệp
  • Homework /ˈhəʊm.wɜːk/ – Bài tập về nhà
  • Lecture /ˈlek.tʃər/ – Bài giảng
  • Major /ˈmeɪ.dʒər/ – Chuyên ngành
  • Minor /ˈmaɪ.nər/ – Chuyên môn phụ
  • Professor /prəˈfes.ər/ – Giáo sư
  • Research /rɪˈsɜːtʃ/ – Nghiên cứu
  • School /skuːl/ – Trường học
  • Student /ˈstjuː.dənt/ – Sinh viên, học sinh
  • Study group /ˈstʌd.i ɡruːp/ – Nhóm học tập
  • Teacher /ˈtiː.tʃər/ – Giáo viên
  • Textbook /ˈtekst.bʊk/ – Sách giáo khoa
  • University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ – Đại học

Từ vựng Education

3000 từ vựng IELTS Topic Fashion

  • Accessory /ækˈses.ər.i/ – Phụ kiện
  • Boutique /buːˈtiːk/ – Cửa hàng thời trang
  • Catwalk /ˈkæt.wɔːk/ – Sàn catwalk, sàn diễn
  • Collection /kəˈlek.ʃən/ – Bộ sưu tập
  • Couture /kuːˈtjʊər/ – Thời trang cao cấp
  • Designer /dɪˈzaɪ.nər/ – Nhà thiết kế
  • Dressmaker /ˈdres.meɪ.kər/ – Thợ may
  • Embellishment /ɪmˈbel.ɪʃ.mənt/ – Đồ trang trí
  • Ensemble /ɒnˈsɒm.bl̩/ – Bộ trang phục
  • Fashionable /ˈfæʃ.ən.ə.bl̩/ – Thời trang, hợp thời
  • Fashion house /ˈfæʃ.ən haʊs/ – Nhà mốt
  • Fashionista /ˌfæʃ.əˈniː.stə/ – Người yêu thời trang
  • Glamour /ˈɡlæm.ər/ – Sự quyến rũ, lộng lẫy
  • Haute couture /oʊt kuːˈtʊər/ – Thời trang cao cấp
  • Runway /ˈrʌn.weɪ/ – Sàn diễn thời trang
  • Silhouette /ˌsɪl.uˈet/ – Hình dáng (của trang phục)
  • Style /staɪl/ – Phong cách
  • Tailoring /ˈteɪ.lər.ɪŋ/ – May đo
  • Textile /ˈtek.staɪl/ – Vải dệt
  • Trend /trend/ – Xu hướng

Từ vựng IELTS Fashion

3000 từ vựng IELTS Topic Finance

  • Account /əˈkaʊnt/ – Tài khoản
  • ATM (Automated Teller Machine) /ˌeɪ.tiːˈem/ – Máy rút tiền tự động
  • Bank /bæŋk/ – Ngân hàng
  • Bond /bɒnd/ – Trái phiếu
  • Broker /ˈbrəʊ.kər/ – Nhà môi giới
  • Capital /ˈkæpɪtl/ – Vốn
  • Checking account /ˈtʃekɪŋ əˌkaʊnt/ – Tài khoản thanh toán
  • Credit card /ˈkrɛdɪt kɑːd/ – Thẻ tín dụng
  • Currency /ˈkʌrənsi/ – Tiền tệ
  • Debit card /ˈdɛbɪt kɑːd/ – Thẻ ghi nợ
  • Deposit /dɪˈpɒzɪt/ – Tiền gửi
  • Interest /ˈɪntrəst/ – Lãi suất
  • Interest rate /ˈɪntrəst reɪt/ – Tỷ lệ lãi suất
  • Investment /ɪnˈvɛstmənt/ – Đầu tư
  • Loan /ləʊn/ – Khoản vay
  • Mortgage /ˈmɔːɡɪdʒ/ – Khoản thế chấp, vay mua nhà
  • Portfolio /pɔːtˈfəʊliəʊ/ – Danh mục đầu tư
  • Savings /ˈseɪvɪŋz/ – Tiết kiệm
  • Stock market /stɒk ˈmɑːkɪt/ – Thị trường chứng khoán
  • Withdrawal /wɪðˈdrɔː.əl/ – Rút tiền

Từ vựng IELTS Finance

3000 từ vựng IELTS Topic Marriage

  • Bachelorette party /ˌbætʃələˈret ˈpɑːrti/ – Bữa tiệc dành cho phái nữ
  • Bachelor party /ˈbætʃələr ˈpɑːrti/ – Tiệc độc thân cho phái nam
  • Bridal shower /ˈbraɪdl ˈʃaʊər/ – Tiệc tân hôn
  • Bridesmaid /ˈbraɪdzmeɪd/ – Phù dâu
  • Engagement /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ – Lễ đính hôn
  • Groomsman /ˈɡruːmzmən/ – Phù rể
  • Honeymoon /ˈhʌnɪˌmuːn/ – Tuần trăng mật
  • Marriage license /ˈmærɪdʒ ˈlaɪsəns/ – Giấy đăng ký kết hôn
  • Officiant /əˈfɪʃiənt/ – Linh mục chủ lễ kết hôn
  • Proposal /prəˈpəʊzl/ – Lời cầu hôn
  • Registry /ˈrɛdʒɪstri/ – Đăng ký
  • Tuxedo /tʌkˈsiːdəʊ/ – Áo vest nam
  • Veil /veɪl/ – Khăn voan cô dâu
  • Wedding anniversary /ˈwɛdɪŋ ˌænɪˈvɜːsəri/ – Kỷ niệm ngày cưới
  • Wedding cake /ˈwɛdɪŋ keɪk/ – Bánh cưới
  • Wedding dress /ˈwɛdɪŋ drɛs/ – Váy cưới
  • Wedding planning /ˈwɛdɪŋ ˈplænɪŋ/ – Lên kế hoạch đám cưới
  • Wedding reception /ˈwɛdɪŋ rɪˈsɛpʃən/ – Tiệc tiếp đãi sau đám cưới
  • Wedding rehearsal /ˈwɛdɪŋ ˈrɪhɜːsl/ – Buổi tổng duyệt trước đám cưới
  • Wedding venue /ˈwɛdɪŋ ˈvɛnjuː/ – Địa điểm tổ chức đám cưới

Từ vựng IELTS Marriage

3000 từ vựng IELTS Topic Modern Technology

  • Air conditioner /ɛə kənˈdɪʃənər/ – Máy điều hòa
  • Appliance /əˈplaɪəns/ – Thiết bị điện
  • Blender /ˈblɛndər/ – Máy xay sinh tố
  • Coffee maker /ˈkɒfi ˈmeɪkər/ – Máy pha cà phê
  • Dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃər/ – Máy rửa chén
  • Electric fan /ɪˈlɛktrɪk fæn/ – Quạt điện
  • Electric kettle /ɪˈlɛktrɪk ˈkɛtəl/ – Ấm đun nước điện
  • Electric vehicle /ɪˈlɛktrɪk ˈviːɪkəl/ – Xe điện
  • Heater /ˈhiːtər/ – Máy sưởi
  • Microwave /ˈmaɪ.krə.weɪv/ – Lò vi sóng
  • Oven /ˈʌvən/ – Lò nướng
  • Refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/ – Tủ lạnh
  • Robot vacuum /ˈroʊbɒt ˈvækjuːm/ – Robot hút bụi tự động
  • Smart speaker /smɑːt ˈspiːkər/ – Loa thông minh
  • Smart TV /smɑːt ˈtiːˌviː/ – TV thông minh
  • Solar panel /ˈsəʊlə ˈpænəl/ – Tấm pin năng lượng mặt trời
  • Stove /stəʊv/ – Bếp gas
  • Toaster /ˈtəʊstər/ – Máy nướng bánh mì
  • Vacuum cleaner /ˈvækjuːm ˈkliːnər/ – Máy hút bụi
  • Washing machine /ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/ – Máy giặt

3000 từ vựng IELTS Personality

  • Ambitious /æmˈbɪʃəs/ – Có tham vọng
  • Arrogant /ˈær.ə.ɡənt/ – Kiêu ngạo
  • Assertive /əˈsɜː.tɪv/ – Quả quyết, kiên quyết
  • Character /ˈkær.ək.tər/ – Tính cách
  • Compassionate /kəmˈpæʃ.ən.ət/ – Có lòng trắc ẩn
  • Confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/ – Tự tin
  • Empathetic /ɪmˈpæθ.ɪ.tɪk/ – Đồng cảm
  • Extrovert /ˈek.strə.vɜːt/ – Người hướng ngoại
  • Genuine /ˈdʒen.ju.ɪn/ – Thật thà, chân thành
  • Humble /ˈhʌm.bəl/ – Khiêm tốn
  • Introvert /ˈɪn.trə.vɜːt/ – Người hướng nội
  • Optimistic /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ – Lạc quan
  • Outgoing /ˈaʊtˌɡəʊɪŋ/ – Hoạt bát, dễ gần
  • Perfectionist /pəˈfek.ʃən.ɪst/ – Người cầu toàn
  • Personality /ˌpɜː.səˈnæl.ə.ti/ – Tính cách
  • Pessimistic /ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/ – Bi quan
  • Reserved /rɪˈzɜːvd/ – Kín đáo, dè dặt
  • Sociable /ˈsəʊ.ʃə.bəl/ – Hòa đồng
  • Temperament /ˈtempərəmənt/ – Tính khí
  • Trait /treɪt/ – Đặc điểm

Từ vựng IELTS Personality

3000 từ vựng IELTS Weather

  • Barometer /bəˈrɒmɪtər/ – Dụng cụ đo khí áp
  • Blizzard /ˈblɪzərd/ – Bão tuyết
  • Cloudy /ˈklaʊdi/ – Nhiều mây
  • Drizzle /ˈdrɪzəl/ – Mưa phùn
  • Foggy /ˈfɒɡi/ – Sương mù
  • Forecast /ˈfɔːrkæst/ – Dự báo
  • Hail /heɪl/ – Mưa đá
  • Heatwave /ˈhiːtˌweɪv/ – Đợt nóng, sóng nhiệt
  • Humidity /hjuːˈmɪdɪti/ – Độ ẩm
  • Overcast /ˌoʊvərˈkæst/ – U ám
  • Rainbow /ˈreɪnboʊ/ – Cầu vồng
  • Rainy /ˈreɪni/ – Mưa
  • Snowy /ˈsnoʊ.i/ – Tuyết
  • Stormy /ˈstɔːrmi/ – Bão
  • Sunny /ˈsʌni/ – Nắng
  • Temperature /ˈtɛmpərətʃər/ – Nhiệt độ
  • Thunderstorm /ˈθʌndərˌstɔːrm/ – Giông bão
  • Tornado /tɔːˈneɪdoʊ/ – Lốc xoáy
  • Weather /ˈwɛðər/ – Thời tiết
  • Windy /ˈwɪndi/ – Gió

Từ vựng Weather

Lưu ý khi học 3000 từ vựng IELTS

Không học quá nhiều từ khó

Một sai lầm nhiều thí sinh mắc phải khi học từ vựng nói chung và từ vựng IELTS nói riêng là lựa chọn từ quá khó để học. Điều này thường xảy ra do quan điểm cho rằng dùng càng nhiều từ vựng nâng cao thì điểm càng cao. Tuy nhiên, quan điểm này chỉ đúng một phần.

Việc sử dụng từ vựng nâng cao đúng cách sẽ giúp bạn đạt điểm cao trong tiêu chí từ vựng (Vocabulary). Tuy nhiên, nếu lạm dụng quá nhiều từ khó, bài thi của bạn sẽ trở nên không tự nhiên và có thể gây khó hiểu cho giám khảo. Đôi khi, việc sử dụng từ vựng phổ biến một cách chính xác và phù hợp lại được đánh giá cao hơn. Trước khi học, hãy lựa chọn những từ vựng phù hợp với trình độ của mình. Số lượng từ khó chỉ nên chiếm khoảng 15-20% trong số từ mới bạn học. Hãy lưu ý điều này và thử áp dụng ngay nhé.

Không học quá nhiều từ khó

Kiên nhẫn trong quá trình học

Việc học thuộc nhiều từ, cụ thể từ 1000 đến 3000 từ IELTS chỉ sau 1 đêm là điều không thể! Khả năng ghi nhớ thông tin trong thời gian ngắn của não bộ con người có giới hạn. Việc nhồi nhét từ vựng sẽ khiến bạn nhanh chóng quên đi những gì đã học. Hơn nữa, khi học từ vựng một cách hấp tấp, bạn sẽ không có đủ thời gian để trau dồi và luyện tập sử dụng chúng một cách chính xác. Điều tồi tệ nhất có thể xảy ra là bạn sẽ quên hết từ vựng hoặc mắc sai lầm trong lúc làm bài. 

Điều quan trọng là bạn phải bắt đầu ôn luyện từ vựng từ càng sớm càng tốt. Bạn sẽ KHÔNG bị trừ điểm chỉ vì không dùng một vài từ vựng IELTS nâng cao. Thế nhưng, bạn SẼ bị trừ điểm nếu dùng từ sai hoặc viết sai chính tả từ – hậu quả của việc học từ vựng vội vàng. 

Kiên nhẫn trong quá trình học

Thường xuyên ôn tập từ vựng

Đây chính là điểm chung của những người có vốn từ vựng phong phú: ôn tập thường xuyên. Bạn sẽ không thể hoàn toàn nhớ từ vựng nếu không luyện tập thường xuyên. Việc ôn tập từ vựng định kỳ vừa giúp bạn nhớ lại từ, vừa giúp bạn phát hiện từ cần ôn tập lại cho chắc chắn. Đồng thời, bạn cũng có thể tìm ra điểm yếu của mình và khắc phục chúng. Kết quả đều dựa vào sự chăm chỉ, nỗ lực và tâm lý tích cực. Nếu bạn bỏ công sức, bạn sẽ đạt được thành quả xứng đáng!

Ôn tập từ thường xuyên

Trên đây là 3000 từ vựng IELTS và một số lưu ý khi học từ vựng mà Smartcom English đã gửi đến bạn. Hãy ghi lại và áp dụng ngay trong quá trình học từ vựng của bạn nhé. Trong quá trình học, nếu gặp khó khăn với từ vựng IELTS hay cần giúp đỡ với 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay tới Smartcom English qua số hotline 024.22427799 để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất nhé.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

SĐT: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Khám phá 3500 từ vựng IELTS Speaking thông dụng

Trong cuộc hành trình chinh phục kỳ thi IELTS, việc tích lũy từ vựng là một phần quan trọng không thể bỏ qua, đặc biệt là trong kỳ thi Speaking. Với mỗi từ vựng mới, cơ hội để trình bày ý kiến một cách chính xác và tự tin cũng được mở rộng. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ tìm hiểu list 3500 từ vựng IELTS Speaking, giúp các bạn áp dụng vào bài nói của mình nha.

Từ vựng thông dụng

3500 từ vựng IELTS Speaking thông dụng

3500 từ vựng IELTS Speaking về Gia đình và mối quan hệ

  • Parents (/ˈpɛrənts/): Bố mẹ.
  • Siblings (/ˈsɪblɪŋz/): Anh chị em.
  • Relatives (/ˈrɛlətɪvz/): Họ hàng.
  • Marriage (/ˈmærɪdʒ/): Hôn nhân.
  • Divorce (/dɪˈvɔrs/): Ly hôn.
  • Childhood (/ˈtʃaɪldhʊd/): Tuổi thơ.
  • Upbringing (/ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/): Sự nuôi dưỡng.
  • Bond (/bɒnd/): Mối quan hệ.
  • Generation gap (/ˌdʒɛnəˈreɪʃən ɡæp/): Khoảng cách thế hệ.
  • Extended family (/ɪkˈstɛndɪd ˈfæmɪli/): Gia đình mở rộng.

3500 từ vựng IELTS về Lao động và công việc

  • Occupation (/ˌɒkjʊˈpeɪʃən/): Nghề nghiệp.
  • Profession (/prəˈfɛʃən/): Chuyên môn.
  • Career (/kəˈrɪər/): Sự nghiệp.
  • Employer (/ɪmˈplɔɪər/): Người sử dụng lao động.
  • Employee (/ɪmˈplɔɪiː/): Nhân viên.
  • Salary (/ˈsæləri/): Lương.
  • Promotion (/prəˈməʊʃən/): Thăng tiến.
  • Workload (/ˈwɜːkˌləʊd/): Khối lượng công việc.
  • Shift (/ʃɪft/): Ca làm việc.
  • Deadline (/ˈdɛdˌlaɪn/): Hạn chót.

Từ vựng IELTS Speaking về Nghề nghiệp và ngành nghề

3500 từ vựng IELTS Speaking về Work

  • Entrepreneur (/ˌɒntrəprəˈnɜː/): Doanh nhân.
  • Manager (/ˈmænɪdʒər/): Quản lý.
  • Engineer (/ˌɛndʒɪˈnɪər/): Kỹ sư.
  • Doctor (/ˈdɒktər/): Bác sĩ.
  • Nurse (/nɜːs/): Y tá.
  • Teacher (/ˈtiːtʃər/): Giáo viên.
  • Lawyer (/ˈlɔːjər/): Luật sư.
  • Accountant (/əˈkaʊntənt/): Kế toán viên.
  • Architect (/ˈɑːkɪtɛkt/): Kiến trúc sư.
  • Scientist (/ˈsaɪəntɪst/): Nhà khoa học.

3500 từ vựng IELTS Speaking về Cảm xúc và tâm trạng

 

  • Happy (/ˈhæpi/): Hạnh phúc.
  • Sad (/sæd/): Buồn.
  • Angry (/ˈæŋɡri/): Tức giận.
  • Excited (/ɪkˈsaɪtɪd/): Hào hứng.
  • Nervous (/ˈnɜːvəs/): Lo lắng.
  • Confident (/ˈkɒnfɪdənt/): Tự tin.
  • Depressed (/dɪˈprɛst/): Trầm cảm.
  • Anxious (/ˈæŋkʃəs/): Lo lắng, bồn chồn.
  • Calm (/kɑːm/): Bình tĩnh.
  • Stressed (/strɛst/): căng thẳng.

3500 từ vựng IELTS về Thể thao và sức khỏe

3500 Từ vựng IELTS Speaking về Sports

  • Exercise (/ˈɛksəsaɪz/): Tập thể dục.
  • Fitness (/ˈfɪtnɪs/): Sức khỏe.
  • Gym (/dʒɪm/): Phòng tập gym.
  • Yoga (/ˈjoʊɡə/): Yoga.
  • Meditation (/ˌmɛdɪˈteɪʃən/): Thiền.
  • Nutrition (/njuːˈtrɪʃən/): Dinh dưỡng.
  • Diet (/daɪət/): Chế độ ăn uống.
  • Stamina (/ˈstæmɪnə/): Sức bền.
  • Flexibility (/ˌflɛksɪˈbɪlɪti/): Sự linh hoạt.
  • Strength (/strɛŋkθ/): Sức mạnh

Từ vựng IELTS chủ đề Giáo dục và học tập

Từ vựng IELTS về Education

  • Education (/ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/): Giáo dục.
  • School (/skuːl/): Trường học.
  • University (/ˌjuːnɪˈvɜːsɪti/): Đại học.
  • College (/ˈkɒlɪdʒ/): Cao đẳng.
  • Student (/ˈstjuːdənt/): Sinh viên.
  • Teacher (/ˈtiːtʃər/): Giáo viên.
  • Professor (/prəˈfɛsər/): Giáo sư.
  • Classroom (/ˈklɑːsˌruːm/): Lớp học.
  • Lecture (/ˈlɛkʧər/): Bài giảng.
  • Homework (/ˈhoʊmwɜːrk/): Bài tập về nhà.

3500 từ vựng IELTS Speaking chủ đề Nghệ thuật và văn hóa

  • Art (/ɑːrt/): Nghệ thuật.
  • Music (/ˈmjuːzɪk/): Âm nhạc.
  • Painting (/ˈpeɪntɪŋ/): Tranh vẽ.
  • Sculpture (/ˈskʌlptʃər/): Điêu khắc.
  • Literature (/ˈlɪtərətʃər/): Văn học.
  • Poetry (/ˈpoʊɪtri/): Thơ ca.
  • Theater (/ˈθiːətər/): Rạp hát.
  • Film (/fɪlm/): Phim ảnh.
  • Dance (/dæns/): Khiêu vũ.
  • Tradition (/trəˈdɪʃən/): Truyền thống.

Từ vựng chủ đề Du lịch và văn hóa

3500 Từ vựng IELTS Speaking Travel

  • Travel (/ˈtrævəl/): Du lịch.
  • Destination (/ˌdɛstɪˈneɪʃən/): Điểm đến.
  • Tourist (/ˈtʊərɪst/): Du khách.
  • Culture (/ˈkʌltʃər/): Văn hóa.
  • Sightseeing (/ˈsaɪtsiːɪŋ/): Tham quan.
  • Adventure (/ədˈvɛnʧər/): Phiêu lưu.
  • Beach (/biːʧ/): Bãi biển.
  • Mountain (/ˈmaʊntɪn/): Núi.
  • Landmark (/ˈlændmɑːrk/): Địa danh nổi tiếng.
  • Cuisine (/kwɪˈziːn/): Ẩm thực.

IELTS Vocabulary chủ đề Môi trường 

Từ vựng IELTS Environment

  • Environment (/ɪnˈvaɪrənmənt/): Môi trường.
  • Pollution (/pəˈluːʃən/): Ô nhiễm.
  • Recycling (/riːˈsaɪklɪŋ/): Tái chế.
  • Conservation (/ˌkɒnsəˈveɪʃən/): Bảo tồn.
  • Renewable (/rɪˈnjuːəbl/): Tái tạo.
  • Energy (/ˈɛnərdʒi/): Năng lượng.
  • Climate (/ˈklaɪmɪt/): Khí hậu.
  • Wildlife (/ˈwaɪldlaɪf/): Động vật hoang dã.
  • Deforestation (/diːˌfɒrɪˈsteɪʃən/): Phá rừng.
  • Global warming (/ˈɡloʊbl ˈwɔrmɪŋ/): Sự nóng lên toàn cầu.

IELTS Vocabulary chủ đề Công nghệ và Internet

Từ vựng chủ đề Internet

  • Technology (/tɛkˈnɒlədʒi/): Công nghệ.
  • Innovation (/ˌɪnəˈveɪʃən/): Đổi mới.
  • Digital (/ˈdɪdʒɪtl/): Kỹ thuật số.
  • Internet (/ˈɪntərnɛt/): Internet.
  • Smartphone (/ˈsmɑrtˌfoʊn/): Điện thoại thông minh.
  • Social media (/ˈsoʊʃəl ˈmidiə/): Mạng xã hội.
  • Website (/ˈwɛbsaɪt/): Trang web.
  • App (/æp/): Ứng dụng.
  • Streaming (/ˈstriːmɪŋ/): Phát trực tuyến.
  • Cybersecurity (/ˈsaɪbərˌsikjʊrɪti/): An ninh mạng.

File PDF 3500 từ vựng IELTS Speaking thường gặp nhất

tu-vung-ielts-thong-dung

download

Trên đây là một số từ vựng nổi bật và File PDF 3500 từ vựng IELTS Speaking thường gặp nhất. Hi vọng qua bài viết này bạn đã bỏ túi thêm được nhiều từ vựng. Chúc bạn ôn thi thành công và vượt qua kỳ thi IELTS với band điểm mơ ước.

Nếu bạn gặp vấn đề trong quá trình ôn luyện thi IELTS hay đang tìm một nơi luyện thi IELTS uy tín, hãy liên hệ ngay Smartcom English qua hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết về lộ trình ôn thi và các khóa học phù hợp nhé.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

Học ngay 5000 từ vựng IELTS thông dụng nhất

Nếu ví quá trình giao tiếp tiếng Anh là một chiếc xe hơi thì từ vựng chính là nhiên liệu cần thiết để chiếc xe đó hoạt động một cách trơn tru nhất. Ngoài ra, không thể phủ nhận rằng từ vựng đóng vai trò rất quan trọng trong việc học IELTS. Cụ thể, 4000-5000 từ vựng chính là mục tiêu bạn cần ghi nhớ để có thể đạt band điểm 6.0 trở lên. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Smartcom English tìm hiểu về 5000 từ vựng IELTS phổ biến cũng như tham khảo các nguồn học từ vựng uy tín nhé.

Học ngay 5000 từ vựng IELTS

List 5000 từ vựng IELTS theo chủ đề

Học 5000 từ vựng IELTS: Topic Education

  • Assessment /əˈsɛsmənt/ – Đánh giá
  • Autonomous /ɔːˈtɒnəməs/ – Tự chủ
  • Cognizant /ˈkɒɡnɪzənt/ – Nhận thức được
  • Collaborative /kəˈlæbərətɪv/ – Mang tính hợp tác
  • Comprehensive /ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv/ – Toàn diện
  • Critical thinking /ˈkrɪtɪkl ˈθɪŋkɪŋ/ – Tư duy phản biện
  • Curriculum /kəˈrɪkjʊləm/ – Chương trình học
  • Empowerment /ɪmˈpaʊərmənt/ – Sự trao quyền, sự tôn trọng quyền lợi
  • Enriching /ɪnˈrɪtʃɪŋ/ – Phong phú, giàu có
  • Facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/ – Tạo điều kiện
  • Facilitation /fəˌsɪlɪˈteɪʃən/ – Sự hỗ trợ
  • Facilitator /fəˈsɪlɪˌteɪtər/ – Người hỗ trợ, người hướng dẫn
  • Innovative /ˈɪnəˌveɪtɪv/ – Mang tính đổi mới, sáng tạo
  • Inquisitive /ɪnˈkwɪzɪtɪv/ – Tò mò, ham học hỏi
  • Interactive /ɪnˈtɜrˌæktɪv/ – Tương tác
  • Literacy /ˈlɪtərəsi/ – Trình độ học vấn
  • Pedagogical /ˌpɛdəˈɡɒdʒɪkl/ – Thuộc về phương pháp giảng dạy
  • Pedagogy /ˈpɛdəˌɡɒdʒi/ – Phương pháp giảng dạy
  • Resourceful /rɪˈsɔrsfəl/ – Tháo vát, linh hoạt
  • Syllabus /ˈsɪləbəs/ – Giáo trình

Từ vựng Education

Học 5000 từ vựng IELTS: Topic Internet

  • Bandwidth /ˈbændwɪdθ/ – Băng thông
  • Broadband /ˈbrɔːdbænd/ – Mạng băng thông thông tin
  • Browser /ˈbraʊzər/ – Trình duyệt
  • Cybersecurity /ˈsaɪbərˌsɪkjʊrəti/ – An ninh mạng
  • Domain name /ˈdoʊˌmeɪn neɪm/ – Tên miền
  • Download /ˈdaʊnˌloʊd/ – Tải xuống
  • Encryption /ɪnˈkrɪpʃən/ – Mã hóa
  • Firewall /ˈfaɪərwɔːl/ – Tường lửa
  • HTML /eɪʧ tiː ɛm ɛl/ – Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
  • IP address /ˌaɪˈpiː ˈædrɪs/ – Địa chỉ IP
  • Online shopping /ˈɒnˌlaɪn ˈʃɒpɪŋ/ – Mua sắm trực tuyến
  • Phishing /ˈfɪʃɪŋ/ – Lừa đảo trực tuyến
  • Search engine /sɜːrtʃ ˈɛndʒɪn/ – Công cụ tìm kiếm
  • Social media /ˈsoʊʃəl ˈmidiə/ – Mạng xã hội
  • Spam /spæm/ – Thư rác
  • Streaming /ˈstriːmɪŋ/ – Truyền dữ liệu trực tiếp
  • Upload /ˈʌpˌloʊd/ – Tải lên
  • VPN (Virtual Private Network) /ˌviː piː ˈɛn/ – Mạng riêng ảo
  • Website /ˈwɛbsaɪt/ – Trang web
  • WiFi /ˈwaɪfaɪ/ – Mạng không dây

Từ vựng Internet

Học 5000 từ vựng IELTS: Topic Environment

  • Anthropogenic /ˌæn.θrə.poʊˈdʒɛn.ɪk/ – Do con người gây ra
  • Biodegradation /ˌbaɪ.oʊ.dɪ.ˈgreɪ.deɪ.ʃən/ – Phân hủy sinh học
  • Bioremediation /ˌbaɪ.oʊ.rɪˌmɪ.diˈeɪ.ʃən/ – Xử lý sinh học
  • Carbon sequestration /ˈkɑːr.bən səˌkwɛs.ˈtreɪ.ʃən/ – Thu giữ carbon
  • Deforestation /dɪˌfɔːr.ɪˈsteɪ.ʃən/ – Chặt phá rừng
  • Deplete /dɪˈpliːt/ – Làm cạn kiệt
  • Desertification /ˌdɛzər.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ –  Sự sa mạc hóa
  • Ecotourism /ˌɛ.koʊˈtʊər.ɪzəm/ – Du lịch sinh thái
  • Endemic species /ɪnˈdɛm.ɪk ˈspiː.siːz/ – Loài đặc hữu
  • Fragile ecosystem /ˈfrædʒ.əl ˌɛ.koʊˈsɪs.təm/ – Hệ sinh thái mong manh
  • Habitat fragmentation /ˈhæb.ɪ.ˌtæt fræg.mənˈteɪ.ʃən/ – Sự phân mảnh môi trường sống
  • Indiscriminate /ˌɪn.dɪˈskrɪm.ɪ.nət/ – Không phân biệt
  • Intergenerational equity /ˌɪn.tər.ˌdʒɛ.n.əˈreɪ.ʃən.əl ˈɛk.wɪ.ti/ – Công bằng liên thế hệ
  • Mitigate /ˈmɪ.tɪ.geɪt/ – Giảm nhẹ
  • Poaching /ˈpoʊ.tʃɪŋ/ – Săn trộm
  • Precautionary principle /prɪˈkɔː.ʃən.əri ˈprɪn.sə.pəl/ – Nguyên tắc phòng ngừa
  • Rampant /ˈræm.pənt/ – Thịnh hành (theo chiều xấu)
  • Renewable energy /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈɛn.ər.dʒi/ – Năng lượng tái tạo
  • Sustainable development /səˈsteɪ.nə.bəl dɪˈvɛ.ləp.mənt/ – Phát triển bền vững
  • Unsustainable /ˌʌn.səˈsteɪ.nə.bəl/ – Không bền vững

Từ vựng IELTS Environment

Học 5000 từ vựng IELTS: Topic Health

  • Adequate sleep /ˌæd.ɪ.kwət ˈsliːp/ – Ngủ đủ giấc
  • Alternative medicine /ˌɔːl.tərˈnət.ɪv ˈmɛd.ɪ.sɪn/ – Phương pháp điều trị thay thế
  • Antidepressant /ˌæn.tɪ.dɪˈprɛ.sənt/ – Thuốc chống trầm cảm
  • Asthma /ˈæz.mə/ – Hen suyễn
  • Balanced diet /ˈbæl.ənst ˈdaɪ.ət/ – Chế độ ăn cân bằng
  • Chronic pain /ˈkrɒ.nɪk peɪn/ – Cơn đau mạn tính
  • Congenital /kənˈdʒɛn.ɪ.təl/ – Bẩm sinh
  • Early detection /ˈɜː.li dɪˈtɛk.ʃən/ – Phát hiện sớm
  • Healthy lifestyle /ˈhɛl.ði ˈlaɪf.staɪl/ – Lối sống lành mạnh
  • Holistic treatment /hoʊˈlɪs.tɪk ˈtriːt.mənt/ – Điều trị toàn diện
  • Immunity /ɪˈmjuː.nɪ.ti/ – Miễn dịch
  • Lactose intolerance /ˈlæk.toʊz ɪnˈtɒl.ər.əns/ – Không dung nạp lactose
  • Malnutrition /ˌmæl.njuːˈtrɪʃən/ – Suy dinh dưỡng
  • Mental health /ˈmɛn.təl ˈhɛlθ/ – Sức khỏe tâm thần
  • Migraine /ˈmaɪ.greɪn/ – Đau nửa đầu
  • Physiotherapy /ˌfɪ.zi.oʊˈθɛr.ə.pi/ – Vật lý trị liệu
  • Preventative care /prɪˈvɛn.tət.ɪv keər/ – Chăm sóc dự phòng
  • Regular exercise /ˈrɛ.gjʊ.lər ˈɛk.sə.saɪz/ – Tập thể dục thường xuyên
  • Relapse /rɪˈlæps/ – Tái phát
  • Stress management /strɛs ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ – Kiểm soát căng thẳng

Từ vựng Health

Học 5000 từ vựng IELTS: Topic Tourism

  • All-inclusive /ˌɔːl.ɪnˈkluː.sɪv/ – Bao gồm tất cả dịch vụ (gói du lịch)
  • Backpacking /ˈbæk.pæk.ɪŋ/ – Đi phượt
  • Boutique hotel /ˌbuːˈtiːk hoʊˈtɛl/ – Khách sạn nhỏ sang trọng
  • Bustling /ˈbʌs.lɪŋ/ – Náo nhiệt
  • Chartered flight /ˈtʃɑː.təd flaɪt/ – Chuyến bay thuê riêng
  • Cultural exchange /ˌkʌl.tʃər.əl ɪkˈskɛɪndʒ/ – Giao lưu văn hóa
  • Cultural immersion /ˌkʌl.tʃər.əl ɪ.ˈmɜːr.ʃən/ – Thấm nhuần văn hóa
  • Ecotourism /ˌɛ.koʊˈtʊər.ɪzəm/ – Du lịch sinh thái
  • Foodie trip /ˈfuː.di trɪp/ – Chuyến du lịch ẩm thực
  • Heritage site /ˈhɛr.ɪ.tɪdʒ saɪt/ – Di sản thế giới
  • Hidden gem /ˈhɪ.dən dʒɛm/ – Điểm đến bí mật
  • Hitchhiking /ˈhɪtʃ.haɪ.kɪŋ/ – Đi nhờ xe
  • Immerse yourself in /ɪˈmɜːrs jɔːrˈsɛlf ɪn/ – Thả mình vào (trải nghiệm)
  • Itinerary /ˌaɪ.tɪˈnə.rɛ.ri/ – Lịch trình du lịch
  • Off-season travel /ˌɔːf ˈsiː.zən ˈtræv.əl/ – Du lịch ngoài mùa cao điểm
  • Off-the-beaten-path /ˌɔːf ðə ˈbiː.tən ˈpæθ/ – Ít người biết đến (địa điểm du lịch)
  • Panoramic view /ˌpæn.əˈræn.ɪk vjuː/ – Toàn cảnh
  • Serene /sɪˈriːn/ – Yên bình
  • Solo travel /ˈsoʊ.loʊ ˈtræv.əl/ – Du lịch một mình
  • Workation /ˈwɜːr.keɪ.ʃən/ – Vừa làm việc vừa nghỉ dưỡng

Từ vựng IELTS Tourism

Học 5000 từ vựng IELTS: Topic Work

  • Brainstorming /ˈbreɪn.stɔːrm.ɪŋ/ –  Lên ý tưởng
  • Career path /kəˈrɪ.ər paθ/ – Lộ trình nghề nghiệp
  • Competitive salary /kəmˈpɛ.tɪ.tɪv ˈsæl.əri/ – Lương cạnh tranh
  • Deadline /ˈded.laɪn/ – Hạn chót
  • Delegation /ˌdɛ.ləˈgeɪ.ʃən/ – Ủy thác
  • Freelance /ˈfriː.laːns/ – Làm việc tự do
  • Headhunt /ˌhɛd.hʌnt/ – Tìm kiếm nhân tài
  • Mentorship /ˈmɛn.tɔːr.ʃɪp/ – Chỉ dạy, hướng dẫn
  • Multitasking /ˌmʌl.tiˈtɑːsk.ɪŋ/ – Làm nhiều việc cùng một lúc
  • Negotiation /nɪ.goʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/ – Thỏa thuận
  • Networking /ˈnɛt.wɜːrk.ɪŋ/ – Mở rộng mối quan hệ
  • Overtime /ˈoʊ.vər.taɪm/ – Làm thêm giờ
  • Performance review /pərˈfɔːr.məns rɪˈvjuː/ – Đánh giá hiệu quả công việc
  • Perks /pɜːrks/ – Các quyền lợi bên lề
  • Professional development /prəˈfɛʃ.ən.əl dɪˈvɛ.ləp.mənt/ – Phát triển chuyên môn
  • Remote work /rɪˈmoʊt wɜːrk/ – Làm việc từ xa
  • Startup /ˈstɑːr.tʌp/ – Công ty khởi nghiệp
  • Upskilling /ˈʌp.skɪ.lɪŋ/ – Nâng cao kỹ năng
  • Work-life balance /ˈwɜːrkˌlaɪf ˈbæl.əns/ – Cân bằng giữa công việc và cuộc sống
  • Workload /ˈwɜːrk.loʊd/ – Khối lượng công việc

Từ vựng IELTS Work

Học 5000 từ vựng IELTS: Topic Movie

  • Box office /ˈbɑːks ˈɑːfɪs/ – Doanh thu phòng vé
  • Character development /ˈkæriktər dɪˈvɛləpmənt/ – Phát triển nhân vật
  • Cinematography /ˌsɪnəmæˈtɑːɡrəfi/ – Điện ảnh học, nghệ thuật quay phim
  • Cliffhanger /ˈklɪfˌhæŋɡər/ – Cảnh hồi hộp, gay cấn
  • Closing scene /ˈkloʊzɪŋ siːn/ – Cảnh kết thúc phim
  • Critic /ˈkrɪtɪk/ – Nhà phê bình phim
  • Dialogue /ˈdaɪəlɔːg/ – Lời thoại
  • Genre /ˈʒɑːnrə/ – Thể loại phim
  • Opening scene /ˈoʊpənɪŋ siːn/ – Cảnh mở đầu phim
  • Plot twist /ˈplɑːt twist/ – Chuyển biến bất ngờ trong cốt truyện
  • Prequel /ˈpriːkwəl/ – Phim phần tiền truyện
  • Remake /ˈriːmeɪk/ – Phim làm lại
  • Review /rɪˈvjuː/ – Đánh giá phim
  • Sequel /ˈsiːkwəl/ – Phim phần tiếp theo
  • Social commentary /ˈsoʊʃl ˈkɒmənˌteri/ – Bình luận xã hội
  • Soundtrack /ˈseɪndˌtræk/ – Nhạc phim
  • Special effects /ˈspɛʃl ˈɪˌfekt/ – Hiệu ứng đặc biệt
  • Subtitles /ˈsʌbˌtaɪtəlz/ – Phụ đề
  • Symbolism /ˈsɪmbəlɪzəm/ – Biểu tượng, tượng trưng

Từ vựng Movie

Học 5000 từ vựng IELTS: Topic Media & Advertising

  • Advertisement /ədˈvɜːtismənt/ – Quảng cáo
  • Audience engagement /ˈɔːdiəns ɪnˈɡeɪdʒmənt/ – Tương tác của khán giả
  • Brand /brænd/ – Thương hiệu
  • Campaign /ˈkæmpeɪn/ – Chiến dịch
  • Censorship /ˈsɛnʃərʃɪp/ – Kiểm duyệt
  • Commercial /kəˈmɜːʃl/ – Quảng cáo thương mại
  • Fake news /feɪk njuːz/ – Tin giả
  • Influencer marketing /ˈɪnfluːənsər ˈmɑːkɪtɪŋ/ – Tiếp thị bằng hình ảnh người nổi tiếng
  • Marketing /ˈmɑːkɪtɪŋ/ – Tiếp thị
  • Media /ˈmiːdiə/ – Phương tiện truyền thông
  • Media bias /ˈmiːdiə ˈbaɪəs/ – Sự thiên vị của giới truyền thông 
  • Product placement /ˈprɑːdəkt ˈpleɪsmənt/ – Kỹ thuật quảng cáo lồng ghép sản phẩm
  • Propaganda /prəpəˈɡændə/ – Tuyên truyền
  • Public relations /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz/ – Quan hệ công chúng
  • Slogan /ˈsloʊɡən/ – Khẩu hiệu
  • Social media /ˈsoʊʃl ˈmiːdiə/ – Mạng xã hội
  • Sponsorship /ˈspɑːnʃərʃɪp/ – Tài trợ
  • Subliminal messaging /səbˈlɪmɪnəl ˈmesɪdʒɪŋ/ – Thông điệp tiềm ẩn
  • Target audience /ˈtɑːɡɪt ˈɔːdiəns/ – Đối tượng khách hàng
  • Viral marketing /ˈvaɪrəl ˈmɑːkɪtɪŋ/ – Tiếp thị lan truyền

Học 5000 từ vựng IELTS: Topic Globalization

  • Cosmopolitanism /ˌkɑːzməˈpɑːlɪtənɪzəm/ – Chủ nghĩa thế giới
  • Cross-cultural communication /ˌkrɑːsˈkʌltʃərəl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ – Giao tiếp xuyên văn hóa
  • Cultural diversity /ˈkʌltʃərəl dəˈvɜːsəti/ – Đa dạng văn hóa
  • Cultural integration /ˈkʌltʃərəl ɪnˌtɪɡreɪʃən/ – Hợp nhất văn hóa
  • Economic globalization /ˌiːkəˈnɑːmɪk ˌɡloʊbəlˈaɪzeɪʃən/ – Toàn cầu hóa kinh tế
  • Ethical globalization /ˈeθɪkl ˌɡloʊbəlˈaɪzeɪʃən/ – Toàn cầu hóa đạo đức
  • Global challenges /ˈɡloʊbəl ˈtʃæləndʒəz/ – Thách thức toàn cầu
  • Global governance /ˈɡloʊbəl ˈɡʌvənəns/ – Quản trị toàn cầu
  • Global inequality /ˈɡloʊbəl ɪnˈiːkwɑːləti/ – Bất bình đẳng toàn cầu
  • Globalization backlash /ˌɡloʊbəlˈaɪzeɪʃən ˈbæklæʃ/ – Phản ứng chống toàn cầu hóa
  • Globalization process /ˌɡloʊbəlˈaɪzeɪʃən ˈprɑːses/ – Quá trình toàn cầu hóa
  • Global village /ˈɡloʊbəl ˈvɪlɪdʒ/ – Làng toàn cầu
  • Interconnectedness /ˌɪntərˈkɑːnɛktɪdnis/ – Tính kết nối
  • Interdependence /ˌɪntərˈdiːpendəns/ – Sự phụ thuộc lẫn nhau
  • International cooperation /ˌɪntərˈnæʃənəl koʊˌɑːpəreɪʃən/ – Hợp tác quốc tế
  • Political globalization /pəˈlɪtɪkl ˌɡloʊbəlˈaɪzeɪʃən/ – Toàn cầu hóa chính trị
  • Social globalization /ˈsoʊʃl ˌɡloʊbəlˈaɪzeɪʃən/ – Toàn cầu hóa xã hội
  • Sustainable development /ˌsəˈsteɪnəbl ˈdɪˈvɛləpmənt/ – Phát triển bền vững
  • Technological convergence /ˌteknəˈlɑːdʒɪkəl kənˈvɜːdʒəns/ – Hội tụ công nghệ
  • World citizenship /ˈwɜːld ˈsɪtɪzənʃɪp/ – Công dân thế giới

Từ vựng Globalization

Học 5000 từ vựng IELTS: Topic Food

  • Cuisine /ˈkwɪziːn/ – Ẩm thực
  • Culinary arts /ˈkʌlɪneri ɑːrts/ – Nghệ thuật ẩm thực
  • Culinary tourism /ˈkʌlɪneri ˈtʊərɪzəm/ – Du lịch ẩm thực
  • Dietary restriction /ˈdaɪɪteri ˈrɪstrɪkʃən/ – Hạn chế trong chế độ ăn uống
  • Dish /dɪʃ/ – Món ăn
  • Fine dining /faɪn ˈdaɪnɪŋ/ – Ẩm thực cao cấp
  • Flavor /ˈfleɪvər/ – Hương vị
  • Food allergy /ˈfuːd ˈælərdʒi/ – Dị ứng thực phẩm
  • Food critic /ˈfuːd ˈkrɪtɪk/ – Nhà phê bình ẩm thực
  • Food culture /ˈfuːd ˈkʌlʃər/ – Văn hóa ẩm thực
  • Gastronomy /ˈɡæstrənoʊmi/ – Ẩm thực học
  • Ingredient /ˈɪnɡrɪdiənt/ – Nguyên liệu
  • Organic food /ˈɔːɡænɪk ˈfuːd/ – Thực phẩm hữu cơ
  • Presentation /priːzənˈteɪʃən/ – Cách trình bày
  • Recipe /ˈresɪpi/ – Công thức nấu ăn
  • Street food /ˈstriːt ˈfuːd/ – Ẩm thực đường phố
  • Sustainable food /ˌsəˈsteɪnəbl ˈfuːd/ – Thực phẩm bền vững
  • Texture /ˈtɛkʃər/ – Kết cấu
  • Veganism /ˈveɪɡənɪzəm/ – Chủ nghĩa thuần chay
  • Vegetarianism /vɪˈdʒɪtəriənɪzəm/ – Ăn chay nhưng có thể ăn thực phẩm từ trứng và sữa

Từ vựng IELTS Food

5000 từ vựng IELTS PDF

Bên cạnh việc học từ vựng theo chủ đề, việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh thường gặp nhất cũng rất quan trọng. Tham khảo danh sách 5000 từ vựng IELTS PDF cực uy tín từ Oxford:

File PDF: 5000 từ vựng IELTS – Oxford

Minh họa 5000 từ vựng IELTS
Nguồn: The Oxford 5000 (American English)

Các tài liệu học 5000 từ vựng IELTS

Ngoài danh sách từ vựng trên, bạn có thể học từ vựng mới từ những nguồn nào? Hãy cùng tìm hiểu một số đầu sách và trang web học từ vựng IELTS uy tín mà Smartcom English gợi ý nhé:

Sách học từ vựng

  • Collins Vocabulary for IELTS
  • Barron’s Essential Words for IELTS
  • 4000 English Words
  • English Vocabulary in Use
  • Oxford Word Skills
  • IELTS Vocabulary Booster

Gợi ý sách học từ vựng IELTS

Website học IELTS Vocabulary

  • British Council
  • Vocabulary.com
  • BBC Learning English
  • Duolingo
  • Quizlet
  • Smartcom English

 

Tham khảo bài viết:

Bỏ túi tài liệu học 4000 từ vựng IELTS cực hiệu quả

Top 3 sách học từ vựng IELTS hay nhất 2024

5 web học từ vựng IELTS bạn không nên bỏ lỡ!

Trên đây là thông tin về danh sách từ vựng IELTS thông dụng mà Smartcom English gửi đến bạn. Khi đã có phương pháp học tập đúng, việc học 5000 từ vựng IELTS theo chủ de sẽ trở nên vô cùng dễ dàng. Chúc bạn có một quá trình ôn luyện IELTS hiệu quả. Nếu bạn vẫn còn gặp khó khăn trong quá trình học từ vựng nói riêng hay cải thiện kỹ năng IELTS nói chung, hãy liên hệ ngay tới số hotline 024.22427799 để được hỗ trợ nhanh nhất nhé!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

SĐT: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Bộ 1100 từ vựng IELTS PDF: Bí quyết chinh phục kỳ thi IELTS

Nếu ngữ pháp được coi là khung xương thì từ vựng chính là phần da thịt trong toàn bộ bài thi IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ chia sẻ tới các bạn một số tip học từ mới và bộ 1100 từ vựng IELTS PDF vô cùng chất lượng.

Làm chủ 1100 từ vựng IELTS
Làm chủ 1100 từ vựng IELTS

Một số tip tự học từ mới hiệu quả

  • Tìm hiểu kỹ về từ cần học: Khi làm quen với mỗi từ vựng, bạn nên để ý tới loại từ, cách phát âm, ngữ pháp/ idiom/ phrasal verb liên quan và các nghĩa khác nhau trong từng ngữ cảnh cụ thể. 
  • Học từ theo chủ đề: Bộ tài liệu 1100 từ vựng IELTS PDF đã giúp bạn phân chia từ vựng thành các chủ đề thông dụng như ,… Nhờ đó, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và áp dụng từ mới vào các chủ đề tương ứng khi đi thi.
  • Xây dựng bộ flashcard cho riêng mình: Việc ghi chép từ vựng ra giấy dường như không còn thuận tiện và đem lại hứng khởi như bộ flashcard online. Bạn có thể dễ dàng tìm được các trang web hỗ trợ tạo flashcard trên mạng như Quizlet, Magoosh English Vocabulary Flashcards, Memrise,… 
  • Sử dụng trong luyện tập và giao tiếp thực tế: Để biến những từ vựng thụ động thành chủ động và sử dụng linh hoạt những từ đã học, bạn nên áp dụng ngay những từ vừa học vào một chủ đề của bài thi IELTS

Top 50 từ vựng tiêu biểu và file 1100 từ vựng IELTS PDF 

Hiểu và sử dụng phong phú các từ vựng không chỉ giúp bạn nghe và đọc hiệu quả mà còn là yếu tố quyết định trong phần thi viết và nói của IELTS. Dưới đây là 50 từ vựng tiêu biểu được trích ra từ tài liệu. Cùng tham khảo các bạn nhé!

Bộ 1100 từ vựng IELTS PDF: Bí quyết chinh phục kỳ thi IELTS
Bộ 1100 từ vựng IELTS PDF: Bí quyết chinh phục kỳ thi IELTS

Top 50 từ vựng tiêu biểu cần nhớ

  1. Ambiguous /æmˈbɪɡjuəs/: mơ hồ – Eg: His statement was ambiguous, leaving us unsure of his intentions.
  2. Apprehensive /ˌæprɪˈhensɪv/: lo lắng, băn khoăn – Eg: She was apprehensive about her performance in the interview.
  3. Articulate /ɑːrˈtɪkjʊlət/: rành mạch – Eg: She’s very articulate and can express her ideas clearly.
  4. Assertive /əˈsɜːrtɪv/: quả quyết – Eg: Being assertive is important in negotiations.
  5. Benevolent /bəˈnevələnt/: ánh từ thiện – Eg: The benevolent donor contributed to numerous charitable causes.
  6. Bewilder /bɪˈwɪldər/: làm bối rối – Eg: The complex instructions bewildered the new employees.
  7. Candid /ˈkændɪd/: chân thành – Eg: She appreciated his candid feedback on her performance.
  8. Coherent /koʊˈhɪrənt/: mạch lạc – Eg: His argument was coherent and well-supported.
  9. Compassion /kəmˈpæʃən/: lòng từ bi – Eg: He showed compassion towards the homeless by volunteering at a shelter.
  10. Complacent /kəmˈpleɪsnt/: tự mãn – Eg: Don’t be complacent; always strive for improvement.
  11. Conscientious /ˌkɑːnʃiˈenʃəs/: tận trung – Eg: She’s a conscientious worker who never shirks her responsibilities.
  12. Contemplate /ˈkɑːntəmpleɪt/: ngẫm nghĩ – Eg: She sat quietly, contemplating her future.
  13. Cnical /ˈsɪnɪkl/: hoài nghi – Eg: His cynical attitude towards politics made him skeptical of every politician’s motives.
  14. Debilitate /dɪˈbɪlɪteɪt/: suy yếu – Eg: The illness debilitated him, leaving him bedridden.
  15. Defiant /dɪˈfaɪənt/: phản đối – Eg: Despite warnings, he remained defiant and refused to comply.
  16. Demonstrate /ˈdemənstreɪt/: chứng minh – Eg: The experiment aims to demonstrate the effects of climate change.
  17. Deprive /dɪˈpraɪv/: cướp, lấy đi – Eg: Poverty deprived them of basic necessities like food and shelter.
  18. Deteriorate /dɪˈtɪriəreɪt/: suy giảm – Eg: Without maintenance, the building will deteriorate over time.
  19. Diligent /ˈdɪlɪdʒənt/: chăm chỉ – Eg: He’s a diligent student who always completes his assignments on time.
  20. Discreet /dɪˈskriːt/: kín đáo – Eg: She handled the delicate situation with discreet diplomacy.
  21. Disdain /dɪsˈdeɪn/: khinh thường – Eg: He regarded her proposal with disdain, believing it to be beneath him.
  22. Disparage /dɪˈsperɪdʒ/: phê bình – Eg: It’s not appropriate to disparage someone’s appearance.
  23. Diverse /daɪˈvɜːrs/: đa dạng – Eg: The city boasts a diverse population from many cultural backgrounds.
  24. Eloquent /ˈeləkwənt/: hùng biện – Eg: The politician delivered an eloquent speech that moved the audience to tears.
  25. Empathy /ˈempəθi/: sự thông cảm – Eg: Showing empathy towards others can foster understanding and cooperation.
  26. Endeavor /ɪnˈdevər/: cố gắng – Eg: Despite the challenges, she endeavored to succeed in her chosen field.
  27. Enhance /ɪnˈhæns/: tăng cường – Eg: Adding spices can enhance the flavor of a dish.
  28. Enigmatic /ˌenɪɡˈmætɪk/: bí ẩn – Eg: The enigmatic smile on her face gave nothing away about her true feelings.
  29. Eradicate /ɪˈrædɪkeɪt/: xóa bỏ – Eg: Efforts to eradicate poverty require comprehensive strategies.
  30. Essential /ɪˈsenʃl/: quan trọng – Eg: Water is essential for all living organisms.
  31. Exemplify /ɪɡˈzɛmplɪˌfaɪ/: minh họa – Eg: His actions exemplify the values of honesty and integrity.
  32. Exhilarating /ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/: hứng khởi – Eg: The roller coaster ride was exhilarating and left them breathless.
  33. Expedite /ˈɛkspɪdaɪt/: đẩy nhanh – Eg: We need to expedite the process to meet the deadline.
  34. Flourish /ˈflɜːrɪʃ/: phát triển – Eg: The business began to flourish after implementing new marketing strategies.
  35. Frustration /frʌsˈtreɪʃn/: sự thất vọng, sự nản lòng – Eg: He felt frustration at his inability to solve the problem.
  36. Genuine /ˈdʒɛnjʊɪn/: chân thành, chính hiệu – Eg: She appreciated his genuine concern for her well-being.
  37. Gratify /ˈɡrætɪˌfaɪ/: làm vừa lòng, làm hài lòng – Eg: It gratified him to see his hard work recognized.
  38. Impede /ɪmˈpiːd/: cản trở, ngăn cản – Eg: Bad weather impeded their progress on the construction site.
  39. Indulge /ɪnˈdʌldʒ/: nuông chiều, phóng đãng – Eg: She liked to indulge in chocolate whenever she felt stressed.
  40. Infrastructure /ˈɪnfrəˌstrʌkʧər/: cơ sở hạ tầng – Eg: Investment in infrastructure is essential for economic development.
  41. Innovative /ˈɪnəˌveɪtɪv/: sáng tạo, đổi mới – Eg: The company is known for its innovative approach to technology.
  42. Integrity /ɪnˈtɛɡrɪti/: tính liêm chính, tính chính trực – Eg: He’s a man of integrity who always does what is right.
  43. Intricate /ˈɪntrɪkət/: phức tạp, rắc rối – Eg: The intricate design of the building impressed everyone.
  44. Intuition /ɪntjuˈɪʃən/: trực giác – Eg: She trusted her intuition and made the right decision.
  45. Irresolute /ɪˈrɛzəˌluːt/: không kiên định, lưỡng lự – Eg: His irresolute nature made it difficult for him to make decisions.
  46. Lament /ləˈmɛnt/: than thở, rên rỉ – Eg: She lamented the loss of her youth as she grew older.
  47. Magnify /ˈmæɡnɪˌfaɪ/: phóng đại, làm to lên – Eg: The microscope magnifies objects so that they can be seen more clearly.
  48. Meticulous /məˈtɪkjələs/: tỉ mỉ, cẩn thận – Eg: She’s very meticulous in her work and pays attention to every detail.
  49. Nurture /ˈnɜːrtʃər/: nuôi dưỡng, chăm sóc – Eg: Parents play a vital role in nurturing their children’s development.
  50. Obscure /əbˈskjʊər/: mờ nhạt, không rõ ràng – Eg: The meaning of the poem was obscure, and it left many readers puzzled.

File 1100 từ vựng IELTS PDF

Đây là bộ tài liệu do Smartcom biên soạn kỹ càng, bao gồm các từ vựng quan trọng, từ cơ bản tới nâng cao, được chia thành các chủ đề thông dụng trong IELTS. 

Bạn có thể tải file hoặc xem trực tiếp tại link sau đây:download

Hệ thống học trực tuyến LMS tại Smartcom English
Học IELTS trực tuyến LMS tại Smartcom English

Với tài liệu “1100 từ vựng IELTS PDF” và các tips học từ vựng trên, mong rằng Smartcom English đã giúp bạn tìm được những công cụ hữu ích để nâng cao vốn từ vựng và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS. Hãy tải ngay để đạt được mục tiêu trong hành trình chinh phục kỳ thi quan trọng này bạn nhé!

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 Tòa 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Tổng hợp các bài tập Grammar IELTS cơ bản

Ngữ pháp (Grammar) chính là kiến thức nền tảng mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng phải nắm vững. Đặc biệt, trong bài thi IELTS, ngữ pháp cũng quyết định phần lớn điểm số của thí sinh. Trong bài viết này, Smartcom English đã tổng hợp một số Grammar IELTS cơ bản về các thì, các loại từ vựng và cấu trúc câu để giúp các bạn thực hành ôn tập.

Tổng hợp các bài tập Grammar IELTS cơ bản

Chọn đáp án đúng

Bài tập ngữ pháp IELTS đầu tiên là dạng bài chọn đáp án đúng, dạng bài cơ bản nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Bài tập Grammar IELTS này rất hiệu quả trong việc ôn luyện về các thì và từ loại trong tiếng Anh.

Exercise 1:

1. The cost of ………… in big cities like Ho Chi Minh City is very high.

A. life                    B. live                    C. living                    D. lived

2. It is necessary ………… the environment.

A. protect              B. protected          C. to protect             D. protecting

3. Let’s wait ………….. John arrives.

A. before               B. after                  C. when                   D. until

4. It’s ………….. to call him at 6:00 in the morning.

A. convenient        B. inconvenient     C. convenience       D. inconvenience

5. The “Banh Chung” is the ………….. food of Vietnamese people.

A. traditional          B. delicious           C. ceremonial          D. tradition

6. It’s dangerous ………….. in this weather.

A. drive                  B. to drive             C. driving                 D. drives

7. He ………….. volleyball every morning with his friends. It’s his daily routine.

A. plays                 B. has been playing  C. is playing        D. play

8. Look! The store is ………….. new clothes. Let’s see what they have.

A. sold                  B. sell                    C. sells                    D. selling

9. Linh suggests ………….. to the mall.

A. go                    B. going                 C. to go                   D. went

10. Mary ………….. a new car last month.

A. buy                  B. buying               C. has bought          D. bought

Dạng bài chọn đáp án đúng

Điền dạng đúng của từ trong ngoặc

Bài tập ngữ pháp luyện thi IELTS hiệu quả tiếp theo chính là bài điền từ đúng trong ngoặc. Đây là bài tập rất hữu ích giúp người học tổng hợp được kiến thức cơ bản về thì.

Exercise 2:

1. What time (do) ………….. you (get up) ………….. this morning?

2. My family (go) ………….. to Nha Trang on their last summer holiday.

3. My mother ………….. (make) dinner when I got home.

4. At 8:15 last night, my family ………….. (watch) a comedy film.

5. My brother ………….. (learn) Japanese since March.

6. Quang looks very exhausted because he ………….. (stay) awake all night.

7. By the time I arrived, Cuong ………….. (leave) the meeting room.

8. I felt ill because I ………….. (work) for 48 hours.

9. If it stops raining soon, we ………….. (go) to the park.

10. This time next year, people ………….. (use) A.I for entertainment and work.

Điền dạng đúng của từ trong ngoặc

Tìm và chỉ ra lỗi sai

Bài tập ngữ pháp tiếng anh IELTS tiếp theo mà chúng mình muốn giới thiệu cho bạn là dạng bài tìm và chỉ ra lỗi sai. Đây là dạng bài rất hữu ích trong việc ôn tập các kiến thức về các cấu trúc ngữ pháp.

Exercise 3:

1. I like (A) students (B) who is (C) hardworking (D).

2. Neither (A) James nor (B) Sarah are going (C) to the party (D) tonight.

3. We (A) only get home (B) from France (C) yesterday (D).

4. It is (A) many years (B) for (C) I last (D) visited my hometown.

5. Joe is (A) rich (B), handsome (C), and honesty (D).

6. Today the number of (A) people enjoying (B) online shopping are (C) almost double that (D) of two years ago.

7. We are going to (A) have a (B) short break when (C) we will finish (D) our assignments.

8. Tom likes taking part (A) sports, so (B) he will join (C) the swimming team at (D) his school.

9. Marcia is (A) student (B), an athlete (C), and an artist (D).

10. It is saying (A) that (B) the price of medical mask (C) is going up (D).

Dạng bài tìm và chỉ ra lỗi sai

Viết lại câu

Bài tập ngữ pháp tiếng anh luyện thi ILETS cuối cùng của bài viết là dạng bài viết lại câu. Bài tập Grammar IELTS rất thích hợp để người học ôn luyện tổng hợp nhiều cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh.

Exercise 4: 

1. The Nikke shoes were so expensive that I didn’t buy them.

=> The Nikke shoes were too………………………………………………….

2. Jane learned to play piano when she was nine.

=> Jane has………………………………………………………………..

3. We couldn’t drive because of the storm.

=> The storm prevented……………………………………………………….

4. The assignment was so hard that I couldn’t solve it.

=> It was…………………………………………………………………….

5. I can’t sing as well as my sister does.

=> My sister…………………………………………………………………

6. Listening to Pop music is one of my interests.

=> I’m …………………………………………………………………………..

7. Unless he leaves immediately, he won’t make it to the meeting on time.

=> If …………………………………………………………………………..

8. The electronics store is going to repair the refrigerator for us next week.

=> We are going to ………………………………………………………

9. How long is it since Tam bought the car?

=> When ……………………………………………………………………?

10.My best friend is a talented photographer. Her name is Lan.

=> My best friend ………………………………………………………..

Viết lại câu - Bài tập Grammar IELTS cơ bản

Đáp án

Exercise 1

1. C

2. C

3. D

4. B

5. A

6. B

7. A

8.D

9. B

10. D

Exercise 2

1. did/get up

2. went

3. was making

4. was watching

5. has been learning

6. has been staying

7. had left

8. had been working

9. will go

10. will be using

Exercise 3

1. C => are

2. C => is going

3. B => got home

4. B => since

5. D => honest

6. C => is

7. D => finished

8. A => taking part in

9. B => a student

10. A => is said

Exercise 4

1. The Nike shoes were too expensive for me to buy.

2. Jane has played piano since she was nine.

3. The storm prevented us from driving.

4. It was such a hard assignment that I couldn’t solve it.

5. My sister sings better than I do.

6. I’m interested in listening to Pop music.

7. If he doesn’t leave immediately, he won’t make it to the meeting on time.

8. We are going to have the refrigerator repaired by the electronics store next week.

9. When did Tam buy the car?

10. My best friend, whose name is Tam, is a talented photographer.

Như vậy, ở bài viết này, Smartcom đã tổng hợp cho bạn các bài tập Grammar IELTS cơ bản giúp bạn ôn tập hiệu quả hơn. Chúc các bạn thi tốt!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Giải đáp câu hỏi IELTS 4.0 cần bao nhiêu từ vựng?

Chứng chỉ IELTS 4.0 là một mức điểm trung bình và có thể đem lại nhiều lợi ích cho người sở hữu nó. Để đạt được band điểm này, việc sở hữu đủ vốn từ vựng là rất quan trọng. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Smartcom English tìm hiểu về IELTS cũng như giải đáp thắc mắc band điểm IELTS 4.0 cần bao nhiêu từ vựng nhé!

Tổng quan về IELTS và IELTS 4.0

IELTS là gì?

Minh họa bài thi IELTS

IELTS (International English Language Testing System) là một hệ thống kiểm tra đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh. Chứng chỉ IELTS không chỉ có giá trị trong lĩnh vực đào tạo và giảng dạy, mà còn được công nhận và chấp nhận rộng rãi trong quá trình xin visa, làm việc, du học hoặc định cư tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ chính.

Cấu trúc bài thi: 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết.

Loại bài thi: 2 loại bài thi phổ biến nhất

  • IELTS Academic: IELTS Học thuật.
  • IELTS General Training: IELTS Tổng quát.

Lệ phí thi: 

  • IELTS Academic: 4.664.000 VNĐ
  • IELTS General Training: 4.664.000 VNĐ

Hình thức thi:

  • Thi trên máy tính.
  • Thi trên giấy.

Thời gian thi: 

  • Nghe – Đọc – Viết: khoảng 2 giờ 40 phút.
  • Nói: khoảng 10-15 phút.

Thang điểm: 0 – 9.0.

Thời hạn có hiệu lực: 2 năm

Chứng chỉ IELTS 4.0 làm được gì?

Chứng chỉ IELTS 4.0 có tác dụng gì?

Chứng chỉ IELTS với band điểm 4.0 cho thấy một mức độ sử dụng tiếng Anh ở mức không thường xuyên. Mặc dù band điểm này không phải là một trình độ cao, nhưng vẫn mở ra một số cơ hội và lợi ích cho người sở hữu. Dưới đây là một số điều mà chứng chỉ IELTS 4.0 có thể mang lại:

  • Du học tại các trường cấp trung học: Một số trường trung học ở nước ngoài yêu cầu thí sinh có band điểm IELTS tối thiểu để đảm bảo rằng họ có đủ khả năng tiếng Anh để theo học tại trường.
  • Học tiếng Anh: Chứng chỉ IELTS 4.0 cung cấp một tiêu chuẩn đo lường cho trình độ tiếng Anh của bạn và có thể được sử dụng làm mục tiêu hoặc điểm khởi đầu trong việc học tiếng Anh.
  • Tìm việc làm: Một số công ty quốc tế có thể yêu cầu ứng viên có band điểm IELTS tối thiểu để chứng minh khả năng giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong môi trường làm việc.
  • Du lịch: Chứng chỉ IELTS 4.0 có thể giúp bạn giao tiếp cơ bản với người bản xứ trong các tình huống du lịch hoặc đi công tác.

Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng band điểm IELTS 4.0 chỉ đánh giá khả năng tiếng Anh ở mức độ cơ bản và có hạn chế. Đối với những mục tiêu cao hơn như du học tại các trường đại học hàng đầu, làm việc trong môi trường quốc tế hoặc tham gia vào các khóa học chuyên sâu, có thể cần phải nâng cao trình độ tiếng Anh.

Tiêu chí để đạt IELTS 4.0? IELTS 4.0 cần bao nhiêu từ vựng?

Tiêu chí để đạt IELTS 4.0?

Để đạt IELTS 4.0, bạn cần đáp ứng các tiêu chí tương ứng ở 4 kỹ năng như sau:

Kỹ năng Nghe (Listening): 

  • Trả lời đúng 10-12 câu (IELTS Academic và General Training).
  • Viết đúng chính tả, trình bày đúng yêu cầu đề bài.

Kỹ năng Đọc (Reading):

  • Trả lời đúng 10-12 câu (IELTS Academic).
  • Trả lời đúng 15-18 câu (IELTS General Training).
  • Viết đúng chính tả, trình bày đúng yêu cầu đề bài.

Kỹ năng Viết (Writing):

  • Nhìn chung đáp ứng được yêu cầu đề bài. Bài viết chưa nêu rõ các đặc điểm chính, chưa có dữ liệu minh họa (Academic) hoặc chưa rõ mục tiêu bài viết (General Training).
  • Bài viết có sự kết nối nhưng các câu chưa hoàn toàn liên kết với nhau. Sử dụng từ nối còn hạn chế và chưa chính xác.
  • Áp dụng từ vựng cơ bản ở mức khá nhưng chưa đa dạng các từ. Đôi lúc từ bị dùng sai hoặc lặp lại. Lỗi chính tả còn xuất hiện trong bài.
  • Cấu trúc ngữ pháp chưa đa dạng, đa số là câu đơn.

Kỹ năng Nói (Speaking):

  • Bài nói có độ trôi chảy nhưng đôi lúc thí sinh lặp lại ý hoặc giảm tốc độ nói. Đa số câu sử dụng là câu đơn.
  • Từ vựng liên quan đến chủ đề quen thuộc và chưa đa dạng từ. Có sử dụng paraphrase nhưng không đáng kể.
  • Phần thể hiện tốt hơn band 3.0 nhưng chưa đủ đạt các tiêu chí band 5.0.

IELTS 4.0 cần bao nhiêu từ vựng?

Để đạt band điểm IELTS 4.0, thí sinh cần nắm vững một số lượng từ vựng cơ bản để hiểu và sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và trong việc viết bài. Mặc dù không có một số chính thức về lượng từ vựng cụ thể cho mỗi band điểm, nhưng một ước lượng khá phổ biến là:

Thang điểm IELTS
Thang điểm IELTS

Vậy nên với band IELTS 4.0, bạn cần nắm vững khoảng 4.000-5.000 từ vựng cơ bản.

Số lượng từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu các thông điệp cơ bản trong các tình huống hàng ngày. Đồng thời, việc nắm vững từ vựng này cũng giúp bạn trình bày ý kiến một cách rõ ràng và sử dụng ngôn ngữ cơ bản và logic trong các bài viết.

4 mẹo học từ vựng IELTS hiệu quả

Tập trung vào từ vựng chủ đề cụ thể

 

Thay vì học từ vựng một cách ngẫu nhiên, bạn nên tập trung vào các chủ đề cụ thể mà bạn cảm thấy cần thiết cho kỳ thi IELTS. Điều này có thể bao gồm từ vựng về công việc, học tập, du lịch, xã hội, và các chủ đề khác thường xuất hiện trong các bài thi IELTS. Khi tập trung vào một chủ đề cụ thể, bạn có thể học các từ vựng liên quan một cách có hệ thống hơn, giúp việc ghi nhớ và sử dụng chúng hiệu quả hơn trong kỳ thi.

Sử dụng phương pháp ghi chú và sáng tạo

Band điểm IELTS 4.0 cần bao nhiêu từ vựng

Việc ghi chú từ vựng mới không chỉ giúp bạn ghi nhớ chúng một cách hiệu quả hơn mà còn tạo ra một bộ tài liệu tham khảo để ôn tập. Khi ghi chú từ vựng, hãy cố gắng đi kèm với các ví dụ cụ thể hoặc các câu mẫu để bạn có thể hiểu cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể sử dụng màu sắc, hình ảnh, hoặc biểu đồ để làm cho các ghi chú trở nên sinh động và dễ nhớ hơn.

Luyện nghe và đọc có mục tiêu

Band điểm IELTS 4.0 cần bao nhiêu từ vựng
Band điểm IELTS 4.0 cần bao nhiêu từ vựng

Khi tham gia vào các hoạt động nghe và đọc, hãy đặt ra một mục tiêu cụ thể về từ vựng mà bạn muốn học. Ghi chú các từ mới và tìm hiểu cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh của đoạn văn hoặc bài nghe. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả hơn mà còn giúp bạn phát triển khả năng hiểu các văn bản và bài nói trong kỳ thi.

Sử dụng các công cụ học từ vựng hiệu quả

IELTS 4.0 cần bao nhiều từ vựng

Sử dụng ứng dụng học từ vựng, thẻ ghi nhớ, hoặc các trang web chuyên về từ vựng có thể giúp bạn tiếp cận các tài nguyên học từ vựng một cách hiệu quả. Nhiều ứng dụng cung cấp các bài kiểm tra từ vựng và các hoạt động tương tác để giúp bạn ôn tập và củng cố kiến thức từ vựng của mình. Hãy lựa chọn các công cụ phù hợp với phong cách học của bạn và tận dụng chúng để đạt được kết quả tốt nhất trong việc học từ vựng cho kỳ thi IELTS.

Tổng kết

Thông qua bài viết trên, Smartcom English đã cùng bạn khám phá về kỳ thi IELTS, đồng thời giải đáp câu hỏi về số lượng từ vựng cần thiết cho band điểm IELTS 4.0 và chia sẻ một số mẹo học từ vựng hiệu quả. Mong rằng thông tin hữu ích với các bạn. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về từ vựng IELTS và ôn luyện IELTS nói chung, hãy liên hệ ngay số hotline 024.22427799 để được tư vấn nhé!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

SĐT: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtubehttps://youtube.com/c/smartcomvn

Bỏ túi tài liệu học 4000 từ vựng IELTS cực hiệu quả

Học từ vựng là một bước không thể thiếu trong quá trình ôn luyện IELTS. Hơn thế nữa, việc tiếp cận một lượng lớn từ vựng đòi hỏi sự lựa chọn kỹ lưỡng về tài liệu học. Nhưng làm thế nào để học một lượng từ vựng lớn, thậm chí từ 3000 đến 4000 từ? Bạn đừng lo lắng, tất cả đều có bí quyết! Trong bài viết dưới đây, Smartcom English sẽ chia sẻ đến bạn cách học 4000 từ vựng IELTS cực đơn giản chỉ với một bộ sách nhé!

Bỏ túi tài liệu học 4000 từ vựng IELTS

Tổng hợp 4000 Essential English Words PDF

Tổng hợp link download PDF sách 4000 Essential English Words trọn bộ:

download

download

download

download

download

download

Giới thiệu bộ sách 4000 Essential English Words

Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu thông tin chung về bộ sách 4000 từ IELTS thông dụng này nhé!

Tổng quan về bộ sách 4000 từ vựng IELTS

Bộ sách 4000 Essential English Words là một bộ gồm 6 cuốn sách học từ vựng thông dụng nhất trong tiếng Anh. Sách được biên soạn bởi tác giả Paul Nation, nhà ngôn ngữ học và là chuyên gia trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh. Bộ sách này đã trở thành một trong số những tài liệu học từ vựng được nhiều người tin dùng, từ thí sinh đang luyện thi đến giáo viên giảng dạy IELTS. 

Sách 4000 Essential English Words

Thông tin chung về bộ sách:

  • Tên bộ sách: 4000 Essential English Words (Trọn bộ 6 tập)
  • Tác giả: Paul Nation
  • Năm xuất bản: 2009 (1st edition)
  • Nhà xuất bản: Compass Publishing
  • Số trang: 196 trang
  • Ngôn ngữ: Tiếng Anh

Bộ sách 4000 Essential English Words gồm trọn bộ 6 cuốn: 

  • 4000 Essential English Words 1
  • 4000 Essential English Words 2
  • 4000 Essential English Words 3
  • 4000 Essential English Words 4
  • 4000 Essential English Words 5
  • 4000 Essential English Words 6
Sách 4000 Essential English Words (2nd ed)
Minh họa sách 4000 Essential English Words (2nd edition).

Nội dung bộ sách 4000 Essential English Words

Mục lục chung

  • Giới thiệu: Mở đầu mỗi cuốn sách, tác giả Paul Nation sẽ giới thiệu tóm tắt về nội dung 30 Unit (bài học) trong sách, bao gồm danh sách các từ vựng mục tiêu cần học tập.
  • Unit 1-30: Nội dung từ mới trong sách và bài tập ôn luyện.
  • Phụ lục: Cung cấp danh sách tổng hợp tất cả các từ vựng trong bộ sách theo thứ tự bảng chữ cái A-Z, giúp người học dễ dàng tra cứu và ôn tập.
Mục lục sách 4000 Essential English Words
Minh họa mục lục sách 4000 Essential English Words.

Nội dung từng Unit

Mỗi unit lại dành riêng cho một chủ đề từ vựng cụ thể, bao gồm các phần chính sau:

  • Word list (Danh sách từ vựng): Cung cấp danh sách đầy đủ các từ vựng trong bài học (khoảng 20-25 từ), đi kèm với file âm thanh giúp người học luyện phát âm chuẩn xác. Mỗi từ vựng được giải thích chi tiết nghĩa, phiên âm quốc tế, hình ảnh minh họa và ví dụ đặt câu trong ngữ cảnh giao tiếp thực tế.
Từ vựng trong 4000 Essential English Words
Nguồn: 4000 Essential English Words (Book 1) – Unit 1 – Word list
  • Exercises (Bài tập): Bao gồm các dạng bài tập đa dạng như trắc nghiệm, điền vào chỗ trống, sắp xếp từ, ghép nghĩa, v.v. giúp người học củng cố kiến thức từ vựng đã học.
Bài tập trong sách 4000 từ vựng IELTS
Nguồn: 4000 Essential English Words (Book 1) – Unit 1 – Exercises
  • Reading comprehension (Đọc hiểu): Cuối mỗi Unit là một đoạn văn ngắn sử dụng các từ vựng mới được học trong bài. Qua phần đọc hiểu này, người học có thể ôn tập lại từ vựng, đồng thời nâng cao khả năng đọc hiểu tiếng Anh và mở rộng vốn từ vựng bằng cách quan sát cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
Bài đọc 4000 Essential English Words
Nguồn: 4000 Essential English Words (Book 1) – Unit 1 – Reading Comprehension

Ưu điểm và hạn chế của 4000 Essential English Words

Ưu điểm của sách học 4000 từ vựng IELTS

  • Từ vựng thông dụng: Các từ vựng trong bộ sách đều là những từ vựng phổ biến. Ba cuốn đầu tiên bao gồm các từ vựng thông dụng nhất trong tiếng Anh, giúp người học xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc. Từ cuốn 4 trở đi, vốn từ vựng được mở rộng và nâng cao hơn, đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của người học.
  • Phù hợp với nhiều đối tượng: Từ vựng trong sách được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày, từ văn viết đến văn nói. Điều này giúp người học dễ dàng tiếp cận cũng như tiết kiệm thời gian, công sức trong quá trình học.
  • Nắm vững vốn từ: Với 4000 từ vựng IELTS được cung cấp trong bộ sách, người học có thể nắm vững 80-90% tổng số từ vựng xuất hiện trong các đoạn văn học thuật, sách báo và tiểu thuyết.
  • Thiết kế khoa học và hiệu quả: Các từ vựng được phân chia theo chủ đề cụ thể, đi kèm với hình ảnh minh hoạ trực quan và ví dụ đặt câu từ người bản xứ. Cuối mỗi bài học là một câu chuyện nhỏ để giúp người học ôn tập lại nghĩa của từ vựng và thực hành sử dụng chúng trong ngữ cảnh cụ thể. 

Hạn chế của sách học 4000 từ vựng IELTS

  • Số lượng từ vựng tương đối nhiều: Mỗi cuốn sách chứa từ 1000 đến 4000 từ vựng. Số lượng từ vựng ở các cuốn sau tăng lên và độ khó nâng cao hơn so với cuốn trước, đòi hỏi người học phải có kế hoạch học tập hợp lý và kiên trì để tránh cảm thấy nản chí.
  • Nội dung sách bằng tiếng Anh: Đối với người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc sử dụng tài liệu hoàn toàn bằng tiếng Anh có thể gây khó khăn trong việc tiếp thu nội dung và tra cứu từ vựng.
  • Yêu cầu tính tự giác cao: Việc tự học 4000 từ vựng Academic IELTS cần người học có tính tự giác cao và khả năng quản lý thời gian tốt để học tập hiệu quả.

Ưu điểm và hạn chế của sách 4000 Essential English Words

 

Qua bài viết trên, Smartcom English đã chia sẻ tới bạn cách học 4000 từ vựng IELTS đơn giản mà hiệu quả chỉ với bộ sách 4000 Essential English Words. Hãy download tài liệu này ngay hôm nay để bổ sung vốn từ cho mình nhé! Chúc các bạn có một quá trình ôn luyện hiệu quả và gặt hái nhiều thành tích trên con đường chinh phục kỳ thi IELTS.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

SĐT: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

570 từ vựng IELTS Academic Word thường gặp 

Từ vựng là yếu tố quan trọng trong những kì thi IELTS. Từ vựng không chỉ giúp bạn xây dựng nền tảng từ vựng sâu rộng mà còn giúp bạn sử dụng chúng một cách tự tin và tự nhiên trong các bài viết và phần thi nói. Hãy cùng Smartcom English khám phá 570 từ vựng IELTS Academic Word thường gặp nhất có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng IELTS của mình một cách tự tin và hiệu quả.

570 từ vựng academic thông dụng
570 từ vựng academic thông dụng

570 từ vựng IELTS Academic Word thông dụng

Dưới đây là 570 từ vựng Academic theo bảng chữ cái để bạn tham khảo và nâng cao vốn từ vựng của bản thân.

570 từ vựng IELTS Academic Word bắt đầu bằng chữ A

  • Abandon – /əˈbændən/ – Bỏ, từ bỏ
  • Abstract – /ˈæbstrækt/ – Trừu tượng, tóm tắt
  • Academy – /əˈkædəmi/ – Học viện, trường học
  • Access – /ˈæksɛs/ – Truy cập, tiếp cận
  • Accommodate – /əˈkɒmədeɪt/ – Đồng ý, cung cấp chỗ ở
  • Accompany – /əˈkʌmpəni/ – Đi theo, kèm theo
  • Accumulate – /əˈkjuːmjʊleɪt/ – Tích lũy, chất đống
  • Accurate – /ˈækjərət/ – Chính xác, đúng đắn
  • Achieve – /əˈtʃiːv/ – Đạt được, hoàn thành
  • Acknowledge – /əkˈnɒlɪdʒ/ – Thừa nhận, công nhận
  • Acquire – /əˈkwaɪər/ – Thu được, mua được
  • Adapt – /əˈdæpt/ – Thích nghi, điều chỉnh
  • Adequate – /ˈædɪkwət/ – Đủ, đầy đủ
  • Adjacent – /əˈdʒeɪsənt/ – Liền kề, gần kề
  • Adjust – /əˈdʒʌst/ – Điều chỉnh, điều tiết
  • Administrate – /ədˈmɪnɪstreɪt/ – Quản lý, điều hành
  • Adult – /ˈædʌlt/ – Người lớn, trưởng thành
  • Advocate – /ˈædvəkət/ – Ủng hộ, bào chữa
  • Affect – /əˈfɛkt/ – Ảnh hưởng, tác động
  • Aggregate – /ˈæɡrɪɡət/ – Tổng hợp, tổng cộng
  • Aid – /eɪd/ – Viện trợ, giúp đỡ
  • Albeit – /ˌɔːlˈbiːɪt/ – Mặc dù, tuy nhiên
  • Allocate – /ˈæləkeɪt/ – Phân bổ, cấp phát

570 Academic Word bắt đầu bằng chữ C

  • Capable – /ˈkeɪpəbl/ – Có khả năng, có năng lực
  • Capacity – /kəˈpæsɪti/ – Sức chứa, năng lực
  • Category – /ˈkætɪɡəri/ – Thể loại, hạng mục
  • Cease – /siːs/ – Ngừng, dừng lại
  • Challenge – /ˈtʃælɪndʒ/ – Thách thức, thử thách
  • Channel – /ˈtʃænəl/ – Kênh, đường ống
  • Chapter – /ˈtʃæptər/ – Chương, phần
  • Chart – /tʃɑːt/ – Biểu đồ, sơ đồ
  • Chemical – /ˈkɛmɪkəl/ – Hóa học, hóa chất
  • Circumstance – /ˈsɜːkəmstəns/ – Hoàn cảnh, tình huống
  • Cite – /saɪt/ – Trích dẫn, dẫn chứng
  • Civil – /ˈsɪvl/ – Dân sự, văn minh
  • Colleague – /ˈkɒliːɡ/ – Đồng nghiệp, bạn đồng hành
  • Commence – /kəˈmɛns/ – Bắt đầu, khởi đầu
  • Comment – /ˈkɒmɛnt/ – Bình luận, nhận xét
  • Commission – /kəˈmɪʃən/ – Ủy ban, nhiệm vụ
  • Commit – /kəˈmɪt/ – Cam kết, giao phó
  • Commodity – /kəˈmɒdɪti/ – Hàng hóa, sản phẩm
  • Communicate – /kəˈmjuːnɪkeɪt/ – Giao tiếp, truyền đạt
  • Community – /kəˈmjuːnɪti/ – Cộng đồng, cộng đồng dân cư
  • Compatible – /kəmˈpætəbl/ – Tương thích, tương hợp
  • Compensate – /ˈkɒmpənseɪt/ – Bồi thường, đền bù
  • Compile – /kəmˈpaɪl/ – Biên soạn, thu thập
  • Complement – /ˈkɒmplɪmənt/ – Bổ sung, hoàn thiện
  • Complex – /ˈkɒmplɛks/ – Phức tạp, phức hợp
  • Component – /kəmˈpoʊnənt/ – Thành phần, bộ phận
  • Compound – /ˈkɒmpaʊnd/ – Hợp chất, phức hợp
  • Comprehensive – /ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv/ – Toàn diện, bao hàm
  • Comprise – /kəmˈpraɪz/ – Bao gồm, gồm có

570 từ vựng học thuật bắt đầu bằng chữ D

  • Deduce – /dɪˈdjuːs/ – Suy luận, suy ra
  • Define – /dɪˈfaɪn/ – Định nghĩa, xác định
  • Definite – /ˈdɛfɪnɪt/ – Rõ ràng, nhất định
  • Demonstrate – /ˈdɛmənstreɪt/ – Chứng minh, thể hiện
  • Denote – /dɪˈnoʊt/ – Chỉ ra, biểu thị
  • Deny – /dɪˈnaɪ/ – Từ chối, phủ nhận
  • Depress – /dɪˈprɛs/ – Làm chán nản, làm suy giảm
  • Derive – /dɪˈraɪv/ – Xuất phát, bắt nguồn
  • Design – /dɪˈzaɪn/ – Thiết kế, lên kế hoạch
  • Despite – /dɪˈspaɪt/ – Mặc dù, bất chấp
  • Detect – /dɪˈtɛkt/ – Phát hiện, nhận biết
  • Deviate – /ˈdiːvieɪt/ – Lạc đề, đi lệch
  • Device – /dɪˈvaɪs/ – Thiết bị, công cụ
  • Devote – /dɪˈvoʊt/ – Cống hiến, dành hết
  • Differentiate – /ˌdɪfəˈrɛnʃieɪt/ – Phân biệt, phân loại
  • Dimension – /dɪˈmɛnʃən/ – Kích thước, chiều
  • Discriminate – /dɪˈskrɪmɪˌneɪt/ – Phân biệt đối xử, phân biệt
  • Displace – /dɪsˈpleɪs/ – Di dời, làm mất chỗ
  • Display – /dɪˈspleɪ/ – Trưng bày, hiển thị
  • Dispose – /dɪˈspoʊz/ – Xử lý, vứt bỏ
  • Distinct – /dɪˈstɪŋkt/ – Rõ ràng, khác biệt
  • Distort – /dɪˈstɔːrt/ – Bóp méo, biến dạng
  • Distribute – /dɪˈstrɪbjuːt/ – Phân phối, phân phát

File PDF 570 Từ vựng Academic thường gặp nhất

File PDF 570 từ vựng Academic
File PDF 570 từ vựng Academic

File PDF từ vựng học thuật: 570 TỪ VỰNG IELTS ACADEMIC WORD THƯỜNG GẶ

Trên đây là một số từ vựng nổi bật và File PDF 570 Từ vựng Academic Word thường gặp nhất. Hi vọng qua bài viết này bạn đã bỏ túi thêm được nhiều từ vựng. Chúc bạn ôn thi thành công và vượt qua kỳ thi IELTS với band điểm mơ ước.

Nếu bạn gặp vấn đề trong quá trình ôn luyện thi IELTS hay đang tìm một nơi luyện thi IELTS uy tín, hãy liên hệ ngay Smartcom English qua hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết về lộ trình ôn thi và các khóa học phù hợp nhé.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

5 điều người học cần lưu ý khi học phát âm IELTS

Khả năng phát âm là một trong những yếu tố đầu tiên khi ta xét đến độ thành thạo một ngôn ngữ của người học. Điều này đặc biệt đúng trong bài thi Speaking IELTS. Trong tiếng Anh, có 5 thành tố ảnh hưởng tới việc phát âm: âm vị, trọng âm từ, câu, nối âm, ngữ điệu và chia đoạn. Để giúp các bạn cải thiện khả năng phát âm của mình, Smartcom English sẽ điểm qua  5 thành tố mà bạn cần lưu ý học phát âm IELTS.

5 điều người học cần lưu ý khi luyện phát âm IELTS

Âm vị – Thành tố quan trọng nhất trong việc học phát âm IELTS

Thành tố phát âm đầu tiên mà Smartcom muốn nói tới là âm vị. Muốn phát âm cho chuẩn IELTS, bạn cần phải dựa vào bảng phiên âm âm vị trong tiếng Anh IPA. Bảng phiên âm IPA có 44 âm, trong đó có 20 nguyên âm (nguyên âm đơn và nguyên âm đôi) và 24 phụ âm. Phiên âm hiển thị trên phần cách phát âm của từ điển cũng được viết dựa trên bảng này. Vì vậy, để phát âm theo đúng chuẩn, bạn cần phải hiểu được cách đọc của các âm vị này. 

Ví dụ

  • Tear /tɛr/ (v): xé.
  • Tear /tɪr/ (n): nước mắt.

Như các bạn đã thấy, hai từ trên có cách viết giống nhau nhưng cách phát âm khác nhau. Từ ‘tear’ đầu tiên có nguyên âm là /ɛ/ còn ‘tear’ thứ hai là /ɪ/. Nhận diện được điều này, việc học phát âm IELTS của bạn sẽ trở nên dễ dàng hơn nhiều đấy.

 Âm vị - Thành tố quan trọng nhất trong việc học phát âm IELTS
Các âm vị trong tiếng Anh

Trọng âm từ – Thành tố có ảnh hưởng lớn tới hiệu quả học phát âm IELTS

Mỗi một từ trong tiếng Anh sẽ có số âm tiết nhất định, trong đó, một số âm tiết sẽ được nhấn mạnh hơn các âm còn lại. Ngoài ra, tiếng Anh cũng có rất nhiều từ đọc khác trọng âm là sẽ sang một nghĩa hoàn toàn khác như là từ address /ˈæd.res/ (n) địa chỉ và address (v): giải quyết (vấn đề)/nói với. Vì thế, bạn cần phải biết nhận diện và phân biệt để tránh gây hiểu nhầm cho người nghe. 

Trọng âm câu

Bên cạnh trọng âm của từ, bạn cũng cần phải chú ý tới trọng âm của câu. Trong tiếng Anh, các từ có nội dung quan trọng của một thường được nhấn mạnh hơn khi phát âm, điều này là để giúp người nghe nhận diện thông tin cần truyền đạt một cách dễ dàng hơn. Nếu làm chủ được thành tố này, phát âm IELTS của bạn sẽ tự nhiên và hợp chuẩn hơn.

Nối âm

Một thành tố khác mà bạn cần để tâm tới khi học phát âm IELTS là nối âm. Trong thói quen phát âm của người bản xứ, có hiện tượng một số từ được nói nối âm vào nhau. Không như các thành tố khác, bạn không nhất thiết phải dùng nối âm khi phát âm, nhưng nếu sử dụng thành thục thì phát âm của bạn sẽ tự nhiên hơn rất nhiều đấy.

Ngữ điệu

Ngữ điệu hay sự thay đổi trong tông giọng khi phát âm giúp thể hiện cảm xúc mà người nói muốn truyền đạt, ví dụ lên giọng ở cuối câu thể hiện sự ngạc nhiên còn xuống giọng ở cuối thì lại cho thấy sự hoài nghi của người nói. Để đạt tiêu chí IELTS phát âm, ngoài việc luyện phát âm IELTS cho đúng, việc lên xuống tông giọng sao cho phù hợp cũng là một trong những yếu tố cần xem xét.

Ví dụ:

  • She is 30? (go up) She looks so young. => thể hiện sự ngạc nhiên
  • She is 30? (go down) She looks so young. => thiện hiện sự hoài nghi

Ngữ điệu khi phát âm

Chia đoạn

Thành tố phát âm cuối cùng mà bạn nên biết chính là chia đoạn. Khi phát âm, người bản xứ thường không nói quá nhanh hay quá chậm mà ngắt giọng ở một số chỗ. Nó được gọi là chia đoạn và việc này giúp ngắt các từ đơn lẻ hoặc các nhóm từ để truyền đạt một ý tưởng hay giúp người nghe tập trung vào thông tin quan trọng.

Ví dụ

  • I’m /Hoa and/ I’m a student at/ ABC University. => cách chia thiếu tự nhiên
  • I’m Hoa/ and I’m a student/ at ABC University. => cách chia tự nhiên hơn và giúp truyền đạt thông tin dễ dàng hơn.

Như vậy, trong bài viết, Smartcom đã tổng hợp cho các bạn 5 thành tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp tới hiệu quả học phát âm IELTS. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình chuẩn bị cho bài thi IELTS. Chúc các bạn thi tốt!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn