Từ vựng hay gặp trong IELTS: Vocabulary and Exercises

Đối với những người mới bắt đầu học IELTS, việc học từ vựng là vô cùng quan trọng, đặc biệt là những từ vựng IELTS thông dụng. Bởi nếu không có những từ vựng cần thiết để thi IELTS, bạn chắc chắn không thể thành thạo bất cứ kỹ năng ngôn ngữ nào và không thể vượt qua kỳ thi với band điểm mơ ước. Chính vì thế, trong bài viết này, Smartcom IELTS Gen 9.0 đã tổng hợp list 100 từ vựng hay gặp trong IELTS để bạn xây dựng nền tảng vốn từ vựng IELTS cơ bản một cách dễ dàng.

Từ vựng hay gặp trong IELTS

List 100 từ vựng hay gặp trong IELTS

Dưới đây là list 100 những từ vựng thường gặp trong IELTS mà Smartcom English muốn chia sẻ tới bạn. Hi vọng list từ vựng cần thiết cho IELTS này sẽ giúp ích bạn trong việc nâng cao các kỹ năng IELTS của bản thân và giao tiếp tiếng Anh hàng ngày một cách hiệu quả.

  • Ability /əˈbɪlɪti/ – khả năng
  • Achieve /əˈtʃiːv/ – đạt được
  • Action /ˈækʃn/ – hành động
  • Advice /ədˈvaɪs/ – lời khuyên
  • Agree /əˈɡriː/ – đồng ý
  • Analyze /ˈænəlaɪz/ – phân tích
  • Answer /ˈɑːnsər/ – câu trả lời
  • Appear /əˈpɪər/ – xuất hiện
  • Apply /əˈplaɪ/ – áp dụng
  • Approach /əˈprəʊtʃ/ – tiếp cận
  • Area /ˈeəriə/ – khu vực
  • Argument /ˈɑːɡjumənt/ – cuộc tranh luận
  • Arrive /əˈraɪv/ – đến
  • Art /ɑːt/ – nghệ thuật
  • Ask /ɑːsk/ – hỏi
  • Attack /əˈtæk/ – tấn công
  • Attention /əˈtenʃn/ – sự chú ý
  • Audience /ˈɔːdiəns/ – khán giả
  • Author /ˈɔːθər/ – tác giả
  • Basic /ˈbeɪsɪk/ – cơ bản
  • Beautiful /ˈbjuːtɪfəl/ – đẹp
  • Begin /bɪˈɡɪn/ – bắt đầu
  • Belief /bɪˈliːf/ – niềm tin
  • Body /ˈbɒdi/ – cơ thể
  • Book /bʊk/ – sách
  • Build /bɪld/ – xây dựng
  • Business /ˈbɪznɪs/ – kinh doanh
  • Buy /baɪ/ – mua
  • Call /kɔːl/ – gọi
  • Case /keɪs/ – trường hợp
  • Cause /kɔːz/ – nguyên nhân
  • Change /tʃeɪndʒ/ – thay đổi
  • Character /ˈkærəktər/ – nhân vật
  • Charge /tʃɑːdʒ/ – tính phí
  • Child /tʃaɪld/ – đứa trẻ
  • Choice /tʃɔɪs/ – lựa chọn
  • Choose /tʃuːz/ – lựa chọn
  • City /ˈsɪti/ – thành phố
  • Claim /kleɪm/ – khẳng định
  • Class /klɑːs/ – lớp học
  • Clear /klɪər/ – rõ ràng
  • Collection /kəˈlekʃn/ – bộ sưu tập
  • College /ˈkɒlɪdʒ/ – trường đại học
  • Common /ˈkɒmən/ – phổ biến
  • Compare /kəmˈpeər/ – so sánh
  • Complete /kəmˈpliːt/ – hoàn thành
  • Concept /ˈkɒnsept/ – khái niệm
  • Conclusion /kənˈkluːʒn/ – kết luận
  • Condition /kənˈdɪʃn/ – điều kiện
  • Consider /kənˈsɪdər/ – xem xét
  • Continue /kənˈtɪnjuː/ – tiếp tục
  • Control /kənˈtrəʊl/ – kiểm soát
  • Create /kriˈeɪt/ – tạo ra
  • Culture /ˈkʌltʃər/ – văn hóa
  • Current /ˈkʌrənt/ – hiện tại
  • Customer /ˈkʌstəmər/ – khách hàng
  • Danger /ˈdeɪndʒər/ – nguy hiểm
  • Data /ˈdeɪtə/ – dữ liệu
  • Decide /dɪˈsaɪd/ – quyết định
  • Decision /dɪˈsɪʒn/ – quyết định
  • Demand /dɪˈmɑːnd/ – nhu cầu
  • Describe /dɪˈskraɪb/ – mô tả
  • Design /dɪˈzaɪn/ – thiết kế
  • Detail /ˈdiːteɪl/ – chi tiết
  • Determine /dɪˈtɜːmɪn/ – xác định
  • Develop /dɪˈveləp/ – phát triển
  • Difference /ˈdɪfrəns/ – sự khác biệt
  • Different /ˈdɪfrənt/ – khác nhau
  • Difficult /ˈdɪfɪkəlt/ – khó khăn
  • Direction /dɪˈrekʃn/ – hướng dẫn
  • Discuss /dɪˈskʌs/ – thảo luận
  • Discussion /dɪˈskʌʃn/ – cuộc thảo luận
  • Distance /ˈdɪstəns/ – khoảng cách
  • Division /dɪˈvɪʒn/ – phân loại, bộ phận
  • Education /ˌedʒʊˈkeɪʃn/ – giáo dục
  • Effect /ɪˈfekt/ – tác động, hiệu quả
  • Effective /ɪˈfektɪv/ – hiệu quả, có hiệu lực
  • Effort /ˈefərt/ – nỗ lực
  • Element /ˈelɪmənt/ – yếu tố, thành phần
  • Emotion /ɪˈməʊʃn/ – cảm xúc, tình cảm
  • Employee /ɪmˈplɔɪiː/ – nhân viên
  • Employer /ɪmˈplɔɪər/ – nhà tuyển dụng, chủ doanh nghiệp
  • Employment /ɪmˈplɔɪmənt/ – việc làm, sự sử dụng
  • End /end/ – kết thúc, điểm cuối
  • Energy /ˈenədʒi/ – năng lượng, sinh lực
  • Engineer /ˌendʒɪˈnɪər/ – kỹ sư
  • English /ˈɪŋɡlɪʃ/ – tiếng Anh
  • Enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ – thưởng thức, tận hưởng
  • Entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/ – sự giải trí
  • Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ – môi trường
  • Equal /ˈiːkwəl/ – bằng nhau, tương đương
  • Equipment /ɪˈkwɪpmənt/ – thiết bị, dụng cụ
  • Estimate /ˈestɪmət/ – ước lượng, đánh giá
  • Event /ɪˈvent/ – sự kiện, sự việc
  • Evidence /ˈevɪdəns/ – bằng chứng, chứng cứ
  • Example /ɪɡˈzɑːmpl/ – ví dụ, mẫu mực
  • Exist /ɪɡˈzɪst/ – tồn tại, sống
  • Expect /ɪkˈspekt/ – mong đợi, dự kiến
  • Experience /ɪkˈspɪəriəns/ – kinh nghiệm, trải nghiệm
  • Experiment /ɪkˈsperɪmənt/ – thí nghiệm, cuộc thử nghiệmtừ vựng hay gặp trong ielts

Bài tập từ vựng

Dưới đây là một số bài tập từ vựng để bạn có thể thực hành sử dụng các từ vựng IELTS thường gặp và nắm rõ cách dùng và ý nghĩa của từ trong câu.

Exercises for Practice

Exercise 1: Match each vocabulary word with its correct definition (Nối từ với định nghĩa thích hợp)

Word  Definition
1. Achievement a. The surroundings or conditions in which a person, animal, or plant lives or operates.
2. Environment b. A result that is successfully accomplished, especially by effort, skill, or courage.
3. Experience c. The power and ability to do something active.
4. Decision d. An event or occurrence that leaves an impression on someone.
5. Energy e. A conclusion or resolution reached after consideration.

Exercise 2: Fill in the Blank using words in the table

experience energy challenges success
environment decision achievement attitude
  1. The new job provided him with the opportunity to gain valuable work ___________.
  2. We must make a careful ___________ about which university to attend.
  3. The natural ___________ plays a crucial role in the survival of many species.
  4. She felt a burst of ___________ after a good night’s sleep.
  5. Winning the championship was a significant ___________ for the team.
  6. Despite facing numerous ___________, she remained determined to pursue her dreams of becoming a doctor.
  7. The company’s latest advertising campaign was a great ___________; it significantly increased sales.
  8. A positive ___________ can greatly impact one’s success in both personal and professional endeavors.từ vựng hay gặp trong ielts

Answer keys

Exercise 1:

  1. b
  2. a
  3. d
  4. e
  5. c

Exercise 2:

  1. The new job provided him with the opportunity to gain valuable work experience.
  2. We must make a careful decision about which university to attend.
  3. The natural environment plays a crucial role in the survival of many species.
  4. She felt a burst of energy after a good night’s sleep.
  5. Winning the championship was a significant achievement for the team.
  6. Despite facing numerous challenges, she remained determined to pursue her dreams of becoming a doctor.
  7. The company’s latest advertising campaign was a great success; it significantly increased sales.
  8. A positive attitude can greatly impact one’s success in both personal and professional endeavors.từ vựng hay gặp trong ielts

Trên đây là list 100 từ vựng hay gặp trong IELTS mà bạn cần lưu ý, đi kèm với một số bài tập luyện tập. Hi vọng sau bài viết này bạn sẽ ghi nhớ các từ vựng thông dụng trong IELTS và cố gắng trau dồi vốn từ của mình hơn nữa trong tương lai.

Nếu bạn đang gặp vấn đề trong quá trình học từ vựng hay ôn luyện thi IELTS, hãy liên hệ ngay Smartcom English qua hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết về lộ trình ôn thi và các khóa học phù hợp nhé.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Websitehttps://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Emailmail@smartcom.vn

Facebookhttps://facebook.com/smartcom.vn

Youtubehttps://youtube.com/c/smartcomvn

Top 3 sách học từ vựng IELTS hay nhất 2024

Học từ vựng là một quá trình lâu dài và khó khăn bởi người học phải liên tục trau dồi những từ vựng mới, đồng thời ghi nhớ những từ đã học. Đặc biệt đối với những bạn mới bắt đầu học IELTS, khi nền tảng từ vựng chưa có và phải xây đắp lại từ đầu. Vì thế, trong bài viết này, Smartcom English sẽ tổng hợp cho bạn tất tần tật về top 3 các cuốn sách học từ vựng IELTS dành cho người mới bắt đầu hay nhất 2024.

Top 3 sách học từ vựng IELTS hay nhất 2024

Top 3 sách học từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu

English Vocabulary in Use (Elementary)

Giới thiệu

Sách học Vocabulary – English Vocabulary in Use Elementary (sơ cấp) là một trong bộ sách English Vocabulary in Use book Series. Đây là bộ sách được xuất bản bởi Nhà xuất bản Đại học Cambridge nên bạn có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng cuốn sách này. Bên cạnh đó, bộ sách học từ vựng tiếng anh IELTS này cung cấp cho người học (đặc biệt các bạn đang tự học) một vốn từ vựng phong phú, đa dạng chuẩn IELTS.

Đối tượng phù hợp

Cuốn sách học từ vựng IELTS hay ở mức độ Elementary (sơ cấp) rất phù hợp với những bạn bắt đầu học tiếng Anh nói chung hay IELTS nói riêng.

Bên cạnh đó, bộ sách từ vựng IELTS theo chủ đề English Vocabulary in Use còn bao gồm 3 quyển sách học Vocabulary IELTS ở 3 cấp độ cao hơn: Pre – Intermediate & Intermediate, Intermediate và Advanced để bạn có thể tự nâng cao vốn từ của bản thân.

Nội dung cuốn sách

Cuốn sách từ vựng cho IELTS English Vocabulary in Use (Elementary) dày 171 trang bao gồm 60 bài học, cung cấp cho bạn các kiến thức cơ bản về ngôn ngữ và từ vựng như danh từ, động từ, tính từ, collocations, từ nối, …

Bên cạnh cung cấp các từ vựng đơn lẻ, sách còn cung cấp thêm các cụm từ thông dụng từ từ vựng đơn lẻ đó.

VD: Do/Did/Done – Do homework, do yoga, …

Cuốn sách luyện từ vựng IELTS này còn có các bài tập từ vựng kết hợp với ngữ pháp cơ bản để bạn có cơ hội luyện tập song song phần từ vựng và ngữ pháp.

Sau đây là những chủ đề từ vựng của cuốn sách này: các dạng từ cơ bản, cụm từ thông dụng, Phrasal Verb, common words, từ vựng theo topic People, Work, Home, School, Leisure.

sách học từ vựng IELTS English vocabulary in use

Sách Oxford Word Skills (Basic)

Giới thiệu

Cuốn sách từ vựng IELTS cơ bản Oxford Word Skills (Basic) là 1 trong 3 cuốn trong bộ sách luyện Vocabulary IELTS Oxford Word Skills do trường Đại học Oxford xuất bản. Ngoài cuốn Basic, người học có thể nâng tầm vốn từ của mình qua các sách học từ vựng IELTS còn lại ở mức độ Intermediate và Advanced.

Đối tượng phù hợp

Cuốn sách IELTS Vocabulary này chỉ ở mức Basic (cơ bản). Vì thế nên đây được coi là cuốn sách học từ vựng IELTS hiệu quả cho những bạn mới bắt đầu học IELTS. 

Nội dung cuốn sách

Vì đây là một cuốn sách từ vựng tiếng anh theo chủ đề IELTS nên hệ thống từ vựng tiếng Anh trong đây được chia theo từng chủ đề phổ biến như People, Food and Drink, Study and Work, … Sau mỗi Unit sẽ có một bài review để luyện tập từ vựng và tổng quan lại kiến thức đã học.

Bên cạnh đó, mỗi bài học còn được chia ra theo 4 kỹ năng Listening, Speaking, Reading và Writing với format tương đồng với đề thi IELTS giúp người học làm quen với đề thi IELTS thực chiến

Sách còn cung cấp thêm các mẹo và Spotlight để người học ôn tập từ vựng hiệu quả hơn.

sách học từ vựng IELTS: Oxford Word Skills

Vocabulary for IELTS

Giới thiệu

Cuốn sách Vocabulary for IELTS nổi tiếng là cuốn sách từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu. Cuốn sách do Đại học Cambridge xuất bản này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cần nhớ về từ vựng, cách ôn luyện và một số mẹo làm bài.

Đối tượng phù hợp

Do tất cả nội dung trong sách đều được viết bằng tiếng Anh, nên cuốn sách Vocab IELTS này phù hợp với các bạn ở trình độ tiếng Anh cơ bản muốn nâng cao vốn từ của bản thân.

Nội dung cuốn sách

Cuốn sách từ vựng tiếng anh IELTS này bao gồm 25 bài học tương ứng với các từ vựng IELTS theo chủ đề khác nhau. Mỗi chủ đề từ vựng bao gồm các từ vựng cơ bản được lồng ghép với ôn luyện các kỹ năng IELTS như Listening, Speaking, Reading và Writing giúp người học có cơ hội ghi nhớ và áp dụng từ vựng.

Sách vocabulary for IELTS còn có phần luyện tập dành riêng cho từng kỹ năng sau mỗi Unit. Riêng Unit 21 và Unit 22, tác giả sẽ chia sẻ cho bạn các mẹo làm bài hữu ích để học từ vựng tốt hơn.

Sách học từ vựng IELTS theo chủ đề Vocabulary for IELTS cung cấp từ vựng thuộc các chủ đề cơ bản như: Family, Body language, Study, Life, … giúp người học xây dựng nền tảng từ vựng tiếng Anh vững chắc.

sách học từ vựng IELTS: Vocabulary for IELTS

Trên đây là những cuốn sách học từ vựng IELTS hay mà Smartcom IELTS Gen 9.0 đã tổng hợp được để các bạn có thể tham khảo và áp dụng vào quá trình ôn tập của bản thân.

Một số mẹo học từ vựng IELTS hiệu quả

Ngoài việc giới thiệu các sách ôn từ vựng IELTS hay, Smartcom English còn muốn chia sẻ thêm cho các bạn một số mẹo học từ vựng hiệu quả.

Học các từ vựng IELTS theo chủ đề 

Bạn có thể thấy điều này rõ nhất qua các bộ sách học từ vựng IELTS. Việc học từ vựng theo từng chủ đề sẽ giúp quá trình học từ vựng trở nên logic và hệ thống hơn. Từ đó người học có thể dễ dàng áp dụng vào trả lời các câu hỏi liên quan đến từng chủ đề nhất định trong Speaking hay Writing.

Ví dụ: Chủ đề Education: Teacher, student, college, university, teaching method, online classroom, traditional classroom, …

Học các từ vựng IELTS thông qua truyện ngắn, bài báo, …

Bên cạnh việc học thuộc và ghi nhớ từ vựng thông qua các sách học từ vựng IELTS hay các nguồn bên ngoài, người học cũng có thể luyện tập từ vựng thông qua việc đọc các mẩu truyện ngắn hay bài báo tiếng Anh để ghi nhớ bối cảnh sử dụng cũng như nghĩa của từ.

Một số trang báo và truyện ngắn tiếng Anh uy tín phù hợp cho người học IELTS: The Guardian, Breaking News English, Short Stories

Học các từ vựng IELTS qua các app luyện từ vựng

Ngoài ra, bạn còn có thể luyện tập ghi nhớ từ vựng bằng cách luyện tập qua các app luyện từ vựng trên điện thoại như Quizlet, Duolingo, Cake, Memrise, …

Việc học từ vựng thông qua các ứng dụng trên điện thoại giúp người học tiết kiệm thời gian học tập cũng như không giới hạn thời gian hay vị trí học tập.Mẹo học từ vựng IELTS

Trong bài viết này, Smartcom đã giới thiệu chi tiết cho bạn top 3 cuốn sách học từ vựng IELTS hay nhất 2024 và một số mẹo học từ vựng hiệu quả để bạn có thể áp dụng vào quá trình học tập của mình. Hi vọng các bạn sẽ chuẩn bị tốt kiến thức trước kỳ thi IELTS và đạt band điểm mong muốn. 

Nếu bạn đang gặp vấn đề trong quá trình ôn luyện thi IELTS hay không biết ôn thi từ đâu, hãy liên hệ ngay Smartcom English qua hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết về lộ trình ôn thi và các khóa học phù hợp nhé.

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Websitehttps://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Emailmail@smartcom.vn

Facebookhttps://facebook.com/smartcom.vn

Youtubehttps://youtube.com/c/smartcomvn

Listening IELTS Part 3: Các dạng đề và tips làm bài hiệu quả

IELTS Listening Part 3 là một phần quan trọng và không kém phần phức tạp trong kỳ thi IELTS. Bởi các thí sinh sẽ phải đối mặt với bài nghe về chủ đề học thuật thay vì các chủ đề thường ngày. Để đạt điểm cao trong phần này, việc có khả năng nghe tiếng Anh tốt là chưa đủ. Hãy cùng Smartcom English tìm hiểu về các dạng đề phổ biến cũng như tham khảo một số tips làm Listening IELTS Part 3 hiệu quả thông qua bài viết bên dưới nhé!

Listening IELTS Part 3: Các dạng đề và tips làm bài hiệu quả

Tổng quan về IELTS Listening và Listening IELTS Part 3

Tìm hiểu về bài thi IELTS Listening

Bài thi Listening là kỹ năng thi đầu tiên trong kỳ thi IELTS. Để đánh giá khả năng nghe hiểu tiếng Anh, thí sinh sẽ được nghe các đoạn băng ghi âm với nội dung khác nhau về chủ đề cuộc sống hàng ngày hoặc học thuật.

Thời gian thi:

  • Trên máy: 30 phút.
  • Trên giấy: 30 phút + 10 phút (ghi đáp án) = 40 phút.

Listening IELTS: Thời gian thi

Bài thi gồm: 4 section (4 phần)

  • Section 1: Đoạn hội thoại giữa 2 người về chủ đề thường nhật (Ví dụ: Một cuộc điện thoại đặt vé đi xem phim).
  • Section 2: Đoạn độc thoại về cuộc sống, bối cảnh ngày thường (Ví dụ: Một hướng dẫn viên du lịch giới thiệu với du khách về điểm du lịch).
  • Section 3: Đoạn hội thoại giữa một nhóm người về chủ đề giáo dục, đào tạo (VD: Thực tập sinh trao đổi với quản lý về những yêu cầu của nơi làm việc).
  • Section 4: Đoạn độc thoại về nội dung học thuật nhưng ở mức độ nâng cao hơn (VD: Giảng viên thuyết minh về lịch sử của chữ viết).

Lưu ý: Mỗi section gồm 1 đoạn băng ghi âm. Thí sinh chỉ được nghe MỘT LẦN duy nhất.

Listening IELTS Part 3

Như đã đề cập trước đó, nội dung Part 1 và Part 2 của bài nghe sẽ xoay quanh các chủ đề phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Do đó, từ vựng được sử dụng trong hai phần đầu tiên được đánh giá là khá đơn giản. 

Tuy nhiên, Listening IELTS Section 3 lại là một “thách thức” thật sự, bởi nó tập trung vào các lĩnh vực học thuật nhiều hơn. Để đạt điểm cao trong phần này, bạn cần phải có vốn từ vựng tốt cũng như hiểu biết “kha khá” về các chủ đề được trình bày trong bài.

Listening IELTS Part 3: Cambridge 18 - Test 3 - Section 3
Nguồn: Cambridge 18 – Test 3 – Listening Section 3

Các dạng đề thường gặp trong Listening IELTS Part 3

Multiple choice – Câu hỏi trắc nghiệm

Một trong số những dạng bài phổ biến nhất trong Listening IELTS Part 3 là câu hỏi trắc nghiệm Multiple choice. Dạng bài này sẽ đánh giá khả năng nghe và tóm tắt ý của thí sinh. Đặc biệt, nội dung đề bài sẽ không giống hệt câu hỏi mà sẽ có paraphrase và áp dụng các từ đồng nghĩa, trái nghĩa. 

Đối với câu hỏi trắc nghiệm, thí sinh sẽ được yêu cầu:

  • Chọn 1 đáp án đúng (câu hỏi có 3 đáp án)
  • Chọn 2 đáp án đúng (câu hỏi có 5 đáp án)
Listening IELTS Part 3: Multiple choice
Nguồn: Cambridge 16 – Test 1 – Listening Section 3 (21-24)

Matching information – Nối thông tin

Dạng bài Matching information sẽ đưa ra thông tin cho sẵn. Thí sinh cần phải nối 2 vế của câu hỏi và nội dung có sẵn đó với nhau. Yếu tố gây nhiễu trong dạng bài này thường nằm việc số lượng đáp án nhiều/ít hơn số câu hỏi.

Bên cạnh đó, các thông tin gây nhiễu và paraphrasing cũng được áp dụng thường xuyên. Nếu không có khả năng nghe và phân tích dữ liệu tốt, thí sinh sẽ rất dễ bị “mắc bẫy” và bị lừa bởi thông tin sai.

Listening IELTS Part 3: Matching Information
Nguồn: Cambridge 16 – Test 1 – Listening Section 3 (25-30)

Completion – Điền thông tin vào chỗ trống

Dạng bài Completion (Điền thông tin) cũng là một dạng bài cần lưu ý trong Listening IELTS Test 3. Tuy không xuất hiện trong đề thi nhiều như 2 dạng bài trên, việc nghe thông tin và điền từ cũng là một dạng bài khó bởi Part 3 thường gồm nhiều từ vựng nâng cao và tốc độ nói nhanh hơn.

Những đề bài phổ biến trong dạng Completion gồm: 

  • Table completion: Điền từ vào bảng
  • Paragraph completion: Điền từ vào đoạn văn
  • Flow-chart completion: Điền từ vào quy trình cho sẵn

4 tips làm Listening IELTS Part 3 hiệu quả

Đọc trước đề bài và câu hỏi

Phần thi Listening IELTS Part 3 không chỉ kiểm tra khả năng nghe keywords mà còn đánh giá khả năng nghe hiểu nội dung về các chủ đề học thuật. Việc đọc đề bài và câu hỏi trước khi nghe sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát về nội dung bài nghe. Ngoài ra, bạn cũng sẽ tránh bị căng thẳng khi gặp các chủ đề mới lạ. Vậy nên, hãy đảm bảo rằng bạn đọc kỹ câu hỏi và hiểu được 90-100% nội dung của chúng nhé!

Gạch chân từ khóa

Trong quá trình nghe, hãy tập trung gạch chân các từ khóa trong câu để giúp bạn tìm kiếm thông tin chính xác hơn. Những từ này thường là những từ quan trọng (tên riêng, số đếm,..) hay những từ thuật ngữ chuyên ngành.

Dự đoán câu trả lời

Đối với các dạng bài điền thông tin, sau khi đã xác định được nội dung từ khóa, bạn hãy dự đoán các đáp án có thể xuất hiện.

Ví dụ dự đoán đáp án khả thi:

Question 21 – 24: Write NO MORE THAN TWO WORDS for each answer ⇒ Dự đoán mỗi đáp án có từ 1-2 từ.

21. The speaker mentions that the new marketing campaign aims to increase the company’s (21) ____.  Danh từ: performance, market share

22. In order to attract more customers, the company plans to introduce a (22) _____ program. Tính từ: loyalty

23. The speaker highlights the importance of understanding customers’ (23) ______ in developing new products. Danh từ: feedback, awareness, confidence

24. It is suggested that the company should focus on improving its (24) ______ to enhance customer satisfaction. Danh từ: product quality, customer service

Kiểm tra đáp án

Sau khi nghe xong, hãy kiểm tra lại đáp án của bạn. Đối chiếu xem đáp án có phù hợp với yêu cầu trình bày của đề bài hay chưa và đảm bảo rằng các từ đã được viết đúng chính tả.

Việc kiểm tra một lần nữa giúp bạn phát hiện và sửa lại các lỗi sai không đáng có và giúp bạn đạt được số điểm Listening cao nhất có thể.

4 mẹo làm Listening IELTS Part 3

Bài luyện tập Listening IELTS Part 3

IELTS Listening Part 3 Practice 1: Talk on jobs in fashion design

QUESTIONS 21-26: Choose the correct letter, A, B, or C.

21. What problem did Chantal have at the start of the talk?

A. Her view of the speaker was blocked.

B. She was unable to find an empty seat

C. The students next to her were talking

22. What were Hugo and Chantal surprised to hear about the job market?

A. It has become more competitive than it used to be

B. There is more variety in it than they had realised

C. Some areas of it are more exciting than others

23. Hugo and Chantal agree that the speaker’s message was

A. unfair to them at times

B. hard for them to follow

C. critical of the industry

24. What do Huao and Chantal criticise about their school career advice?

A. when they received the advice

B. how much advice was given

C. who gave the advice

25. When discussing their future, Hugo and Chantal disagree on

A. which is the best career in fashion.

B. when to choose a career in fashion.

C. why they would like a career in fashion.

26. How does Hugo feel about being an unpaid assistant?

A. He is realistic about the practice.

B. He feels the practice is dishonest.

C. He thinks others want to change the practice

QUESTIONS 27 AND 28: Choose TWO letters, A-E.
Which TWO mistakes did the speaker admit she made in her first job?

A. being dishonest to her employer

B. paying too much attention to how she looked

C. expecting to become well-known

D. trying to earn a lot of money

E. openly disliking her client

QUESTIONS 29 AND 30: Choose TWO letters, A-E.
Which TWO pieces of retail information do Hugo and Chantal agree would be useful?

A. the reasons people return fashion items.

B. how much time people have to shop for clothes

C. fashion designs people want but can’t find

D. the best time of year for fashion buying

E. the most popular fashion sizes.

Nguồn: Cambridge IELTS 18 – Test 1 – Listening Section 3: Talk On Jobs In Fashion Design

IELTS Listening Part 3 Practice 2: The Laki eruption

QUESTIONS 21-24: Choose the correct letter, A, B or C.

21. Why do the students think the Laki eruption of 1783 is so important?

A. It was the most severe eruption in modern times.

B. It led to the formal study of volcanoes.

C. It had a profound effect on society.

22. What surprised Adam about observations made at the time?

A. the number of places producing them

B. the contradictions in them

C. the lack of scientific data to support them

23. According to Michelle, what did the contemporary sources say about the Laki haze?

A. People thought it was similar to ordinary fog.

B. It was associated with health issues.

C. It completely blocked out the sun for weeks.

24. Adam corrects Michelle when she claims that Benjamin Franklin

A. came to the wrong conclusion about the cause of the haze.

B. was the first to identify the reason for the haze.

C. supported the opinions of other observers about the haze.

QUESTIONS 25 AND 26: Choose TWO letters, A-E.

Which TWO issues following the Laki eruption surprised the students?

A. how widespread the effects were

B. how long-lasting the effects were

C. the number of deaths it caused

D. the speed at which the volcanic ash cloud spread

E. how people ignored the warning signs

QUESTIONS 27-30: Choose FOUR answers from the box and write the correct letter, A-F, next to Questions 27-30.

What comment do the students make about the impact of the Laki eruption on the following countries?

Comments

A. This country suffered the most severe loss of life.

B. The impact on agriculture was predictable.

C. There was a significant increase in deaths of young people.

D. Animals suffered from a sickness.

E. This country saw the highest rise in food prices in the world.

F. It caused a particularly harsh winter.

Countries

27. Iceland   __________

28. Egypt     __________

29. UK         __________

30. USA       __________

Nguồn: Cambridge IELTS 18 – Test 2 – Listening Section 3: The Laki Eruption

Answers

Practice 1: Talk on jobs in fashion design

21. A 22. B 23. A 24. C 25.B
26. A 27. B/E 28. B/E 29. A/C 30. A/C

Practice 2: The Laki eruption

21. C 22. A 23. B 24. B 25. A/B
26. A/B 27. D 28. A 29. C 30. F

Tổng kết

Như vậy, bài viết trên đã chia sẻ đến bạn một số dạng bài và 4 tips làm Listening IELTS Part 3 hiệu quả. Hãy áp dụng các mẹo này trong quá trình luyện tập IELTS Listening ngay hôm nay nhé. Đừng ngần ngại tham khảo các bài viết khác về kỹ năng IELTS tại trang web của Smartcom English. Chúc các bạn ôn luyện tốt và đạt kết quả cao!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

Hướng dẫn sử dụng Tính từ (Adjectives) trong tiếng Anh

Tính từ là “những sắc màu” tô điểm cho ngôn ngữ, biến câu nói thành những bức tranh sống động. Chúng không chỉ đơn thuần là từ, mà còn là công cụ giúp bạn thể hiện cảm xúc, hình ảnh và đặc điểm một cách sinh động hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng Smartcom IELTS GEN 9.0 khám phá định nghĩa, cách sử dụng và phân loại tính từ, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và thể hiện bản thân, đặc biệt trong kỳ thi IELTS!

tinh-tu-adjectives

Tính từ trong tiếng Anh là gì?

Tính từ (Adjectives) là những từ miêu tả, bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ và cung cấp thêm thông tin về một người, một nơi hoặc một vật. Tính từ không chỉ làm cho văn viết của bạn thú vị hơn, mà còn giúp bạn cụ thể hơn trong diễn đạt.

Ví dụ:

– beautiful (đẹp) – dùng để mô tả ngoại hình hoặc vẻ đẹp của một người hoặc vật.

– happy (vui vẻ) – mô tả trạng thái cảm xúc.

– red (màu đỏ) – mô tả màu sắc.

– big (to lớn) – mô tả kích thước.

– I like that house.

– Which one?

– The small green house with the colourful door.

Vị trí của tính từ trong câu

  • Trước danh từ: Tính từ đứng ngay trước danh từ mà nó bổ nghĩa.

Ví dụ:

I live in a small village.

The town hall is a historical building.

The local market sells fresh produce.

  • Sau động từ liên kết: Khi dùng với động từ to be (is, am, are, was, were) hoặc các động từ liên kết như appear, be, become, feel, get, look, seem, smell, taste, tính từ sẽ đứng sau động từ để mô tả chủ ngữ.

Ví dụ câu:

The neighbours seem friendly.

The village is famous for its apple juice.

The juice tastes great.

Hầu hết các tính từ đều có thể sử dụng ở cả hai vị trí. Một số tính từ chỉ được sử dụng ở vị trí thuộc tính: elder, eldest, live, main. Một số tính từ chỉ được sử dụng ở vị trí vị ngữ: afraid, alone, ashamed, asleep, awake.

Chức Năng của Tính Từ

Tính từ dùng để miêu tả: Tính từ trong tiếng Anh có chức năng cung cấp thông tin chi tiết về một sự vật hoặc hiện tượng, tức là miêu tả lại dựa trên những đặc điểm như kích thước, hình dáng, màu sắc, chất liệu, v.v. Khi không có tính từ, người đọc hoặc người nghe sẽ khó hình dung ngoại hình hay tính chất của sự vật hoặc hiện tượng.

Ví dụ các tính từ miêu tả:

Màu sắc: green, black, white Kích thước: large, tiny, miniature Tính cách: kind, friendly, mean
Hình dạng: big, round, square Chất liệu: wooden, metal, silk Vị trí: high, near, inside

 

Tính từ riêng (proper adjective): Tính từ riêng được tạo thành từ danh từ riêng (proper noun) để đặc trưng cho một đối tượng, nhóm người hoặc vị trí cụ thể. Tính từ riêng luôn viết hoa chữ cái đầu và không thể thay thế bằng tính từ chung. Đặc điểm: Phải viết hoa bất kể vị trí trong câu; Có thể sử dụng với danh từ chung để tạo thành danh từ kép.

Ví dụ: Vietnamese (thuộc về Việt Nam), Asian (thuộc về Châu Á), American history (lịch sử Mỹ), French fries (khoai tây chiên kiểu Pháp)

Tính từ dùng để chỉ số đến, định lượngTính từ chỉ số đếm dùng để đếm số lượng của các danh từ đếm được. Thường được đặt trước danh từ để xác định số lượng cụ thể.

Ví dụ:

One apple (một quả táo)

Two students (hai học sinh)

Three cars (ba chiếc xe)

Tính từ dùng để chỉ thịTính từ chỉ thị dùng để xác định vị trí hoặc khoảng cách rõ ràng của một người, vật hoặc nhóm người, vật cụ thể trong câu.

  • Các tính từ chỉ thị phổ biến:
    • This + danh từ số ít: chỉ đối tượng ở gần
    • That + danh từ số ít: chỉ đối tượng ở xa
    • These + danh từ số nhiều: chỉ nhiều đối tượng ở gần
    • Those + danh từ số nhiều: chỉ nhiều đối tượng ở xa
  • Ví dụ:
    • This is my book (Đây là quyển sách của tôi – gần)
    • These are my pens (Đây là những cây bút của tôi – gần, số nhiều)

Tính từ dùng để so sánh: Tính từ so sánh được dùng để thể hiện sự khác biệt về mức độ của một đặc điểm giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Có ba dạng chính trong tính từ so sánh:

  • So sánh hơn: taller, smarter
  • So sánh nhất: the tallest, the smartest
  • So sánh không ngang bằng: as tall as, as smart as

Ví dụ:

He is taller than his friend (Anh ấy cao hơn bạn của mình)

This is the largest building in the city (Đây là tòa nhà lớn nhất trong thành phố)

Tính từ đóng vai trò như danh từ: Trong tiếng Anh, khi chỉ một nhóm người, sự vật, hoặc khái niệm trừu tượng, có thể sử dụng mạo từ “the” trước tính từ để tạo thành danh từ. Động từ đi kèm phải chia ở dạng số ít.

Ví dụ:

The unemployed reporter pawned his typewriter to pay the rent (Phóng viên thất nghiệp đã cầm máy đánh chữ của anh ta để trả tiền thuê nhà)

We must not laugh at the poor (Chúng ta không nên cười nhạo người nghèo)

Phân Loại Tính Từ

Tính từ so sánh (Comparative Adjectives)

Tính từ so sánh được sử dụng để so sánh hai sự vật. Chúng thường được hình thành bằng cách thêm hậu tố “-er” (hoặc “-r” nếu từ kết thúc bằng chữ “e”). Đối với những từ có hai âm tiết kết thúc bằng “y,” “y” sẽ được thay thế bằng “-ier.”
Tính từ so sánh cũng có thể được hình thành bằng cách thêm “more” hoặc “less” trước một tính từ chưa được sửa đổi. Hình thức “more” thường được sử dụng cho các từ có hai âm tiết trở lên, trong khi hình thức “less” được sử dụng cho tất cả các tính từ.
Ví dụ:

  • This book is more interesting than that one.
  • This restaurant is less crowded than the other one.

Tính từ hơn nhất (Superlative Adjectives)

Tính từ nhất được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó có nhiều hoặc ít nhất của một đặc điểm cụ thể. Chúng thường được đứng trước bởi mạo từ xác định “the” và thường được hình thành bằng cách thêm hậu tố “-est” (hoặc “-st” nếu từ kết thúc bằng chữ “e”). Đối với những từ có hai âm tiết kết thúc bằng “y,” “y” sẽ được thay thế bằng “-iest.”
Tính từ nhất cũng có thể được hình thành bằng cách thêm “most” hoặc “least” trước một tính từ chưa được sửa đổi. Hình thức “most” thường được sử dụng cho các từ có hai âm tiết trở lên, trong khi hình thức “least” được sử dụng cho tất cả các tính từ.
Ví dụ:

  • This is the most exciting movie I’ve ever seen.
  • She is the least experienced member of the team.

Tính từ tuyệt đối (Absolute Adjectives)

Tính từ tuyệt đối là một tính từ mô tả một trạng thái tuyệt đối không thể so sánh. Ví dụ, từ “dead” thường được coi là một tính từ tuyệt đối vì không thể có trạng thái “deader” hơn ai khác.
Tuy nhiên, việc sử dụng thực tế thay đổi, và các tính từ tuyệt đối thường được sửa đổi bằng các từ như “almost.”

Tính từ phối hợp (Coordinate Adjectives)

Tính từ phối hợp là hai hoặc nhiều tính từ miêu tả cùng một danh từ trong một câu. Tính từ phối hợp có thể được tách ra bằng dấu phẩy hoặc bằng liên từ “and.”
Ví dụ:

  • The sky was blue and clear.
  • She wore a beautiful, elegant dress.

Tính từ ghép (Compound Adjectives)

Tính từ ghép là một tính từ được hình thành bằng cách sử dụng hai hoặc nhiều từ để diễn đạt một ý tưởng duy nhất (ví dụ, state-of-the-art). Khi một tính từ ghép xuất hiện trước danh từ mà nó sửa đổi (thuộc tính), các từ riêng lẻ thường được nối với nhau bằng dấu gạch ngang. Thường thì không cần dấu gạch ngang khi tính từ ghép đứng sau danh từ (vị ngữ).
Ví dụ:

  • She is a well-respected leader.
  • He is well respected by his colleagues.

Lưu ý (Note): Khi một tính từ ghép được hình thành bằng cách sử dụng một trạng từ kết thúc bằng “-ly,” không sử dụng dấu gạch ngang bất kể vị trí của nó.

  • A beautifully designed building.
  • A beautifully designed building.

Tính từ phân từ (Participial Adjectives)

Tính từ phân từ là một tính từ giống với dạng phân từ của một động từ (thường kết thúc bằng “-ing,” “-ed,” hoặc “-en”).
Ví dụ:

  • The sound was deafening.
  • She felt exhausted after the long day.

Lưu ý (Note): Một danh từ được hình thành từ một phân từ hiện tại được gọi là gerund.

Tính từ riêng (Proper Adjectives)

Tính từ riêng là một tính từ được hình thành từ một danh từ riêng và được sử dụng để chỉ nguồn gốc. Giống như danh từ riêng, tính từ riêng luôn được viết hoa.
Ví dụ:

  • She loves Italian cuisine.
  • They are studying American history.

Tính từ denominal (Denominal Adjectives)

Tính từ denominal là một tính từ được hình thành từ một danh từ, thường có thêm hậu tố (ví dụ, “-ish,” “-ly,” “-esque”).
Ví dụ:

  • The artist’s style is very childish, but it’s charming.

Tính từ danh nghĩa (Nominal Adjectives)

Tính từ danh nghĩa (còn gọi là tính từ hợp chất) là một tính từ hoạt động như một danh từ. Tính từ danh nghĩa thường được đứng trước bởi mạo từ xác định “the.”
Ví dụ:

    • The wealthy are often targeted by scammers.
    • We must take care of the elderly in our community.

Cách Nhận Biết Tính Từ

Dưới đây là cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh đơn giản để bạn có thể tham khảo:

cach-nhan-biet-tinh-tu

Cách sắp xếp tính từ

Trật tự tính từ với OSASCOMP là quy tắc sắp xếp các tính từ trong tiếng Anh một cách logic và tự nhiên.

Quy tắc bao gồm 8 chữ cái đầu tiên đại diện cho thứ tự vị trí của các tính từ, cụ thể như sau: Opinion (Ý kiến) → Size (Kích thước) → Age (Độ tuổi) → Shape (Hình dạng) → Color (Màu sắc) → Origin (Xuất xứ) → Material (Chất liệu) → Purpose (Mục đích).

cach-sap-xep-tinh-tu

Bài tập vận dụng

Bài Tập 1:Hãy chọn một tính từ thích hợp từ danh sách để hoàn thành câu dưới đây:

beautiful, American, small, fresh, expensive, Italian, high

  1. This restaurant serves delicious _____ food.
  2. She bought a(n) _____ dress for the party.
  3. The air on the mountain is very _____.
  4. I live in a _____ apartment near the city center.
  5. That car is very _____.
  6. The Statue of Liberty is an iconic _____ symbol.
  7. He climbed a _____ mountain last summer.

Bài Tập 2: Sử dụng tính từ trong ngoặc để viết lại câu ở dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất:

  1. (tall) Jack is _____ than Tom.
  2. (smart) She is the _____ student in the class.
  3. (interesting) This movie is _____ than the last one we watched.
  4. (expensive) This is the _____ watch in the store.
  5. (old) This house is _____ than mine.

Bài Tập 3: Hãy xác định loại tính từ của các từ in đậm trong câu dưới đây (mô tả, riêng, chỉ thị, so sánh, thuộc tính):

  1. She loves French cuisine.
  2. These apples are fresh.
  3. This is the smallest house on the block.
  4. The elder man needs assistance.
  5. This is my favorite book

Bài Tập 4: Sắp xếp các tính từ trong ngoặc theo quy tắc OSASCOMP (Opinion, Size, Age, Shape, Color, Origin, Material, Purpose) để hoàn thành câu:

  1. She bought a(n) _____ table. (Italian, old, round, wooden)
  2. He has a _____ dog. (small, black, cute)
  3. We stayed in a _____ hotel. (modern, large, beautiful)
  4. My mom has a _____ vase. (blue, Chinese, ceramic)
  5. This is a _____ jacket. (leather, stylish, brown)

Bài Tập 5: Viết lại các câu sau, sử dụng mạo từ “the” trước tính từ để chỉ một nhóm người hoặc khái niệm:

  1. Poor people in this village need help.
  2. Unemployed people are looking for jobs.
  3. We should protect elderly people.
  4. Rich people often travel a lot.

Đáp án

Bài 1:

  1. Italian
  2. beautiful
  3. fresh
  4. small
  5. expensive
  6. American
  7. high

Bài 2:

  1. taller
  2. smartest
  3. more interesting
  4. most expensive
  5. older

Bài 3: 

  1. riêng
  2. miêu tả
  3. so sánh
  4. thuộc tính
  5. chỉ thị

Bài 4:

  1. She bought an old round wooden Italian table.
  2. He has a cute small black dog.
  3. We stayed in a beautiful large modern hotel.
  4. My mom has a blue Chinese ceramic vase.
  5. This is a stylish brown leather jacket.

Bài 5:

  1. The poor in this village need help.
  2. The unemployed are looking for jobs.
  3. We should protect the elderly.
  4. The rich often travel a lot.

Thi IELTS 5.5 có khó không? Lộ trình học IELTS từ 0 đến 5.5

Trong thang điểm IELTS, band điểm 5.5 được coi là mức thành thạo ngôn ngữ trung bình. Nếu vậy thì IELTS 5.5 có khó không? Học IELTS từ 0 lên 5.5 mất bao lâu? Trong bài viết dưới đây, Smartcom English sẽ giúp giải đáp các thắc mắc trên và cung cấp cho bạn lộ trình học IELTS 5.5 hiệu quả.

IELTS 5.5 có khó không?

IELTS 5.5 có khó không?

Tùy vào từng người, IELTS 5.5 sẽ có độ khó khác nhau nhưng nhìn chung, nó được coi là mức độ thành thạo tiếng Anh trung bình và hoàn toàn có thể đạt được. IELTS 5.5 tương đương với việc thí sinh có thể sử dụng được các kỹ năng tiếng Anh cơ bản nhưng vẫn gặp đôi chút khó khăn trong việc sử dụng ngôn ngữ và chưa hiểu được các văn bản tiếng Anh phức tạp. 

Để đạt 5.5 IELTS thí sinh cần thỏa mãn một vài tiêu chí sau:

  • Thí sinh phải nghe và hiểu được cơ bản các ý chính thuộc chủ đề quen thuộc hàng ngày như gia đình, công việc, học tập, v.v. 
  • Thí sinh phải đọc và hiểu được các đoạn văn ngắn chứa, nhận diện được các thông tin cơ bản trong đoạn.
  • Thí sinh có khả năng viết các đoạn văn ngắn để diễn đạt ý kiến cá nhân về các chủ đề quen thuộc.
  • Thí sinh có thể giao tiếp và trò chuyện về các chủ đề quen thuộc nhưng vẫn còn chút khó khăn trong việc truyền tải ý kiến và có sự hạn chế nhất định về từ vựng và ngữ pháp. 

Tóm lại, trả lời cho câu hỏi “IELTS 5.5 có khó không?” thì câu trả lời là không quá khó và phụ thuộc phần lớn vào quyết tâm của người học.

Học IELTS 5.5 mất bao lâu?

Học IELTS 5.5 mất bao lâu?

Rất khó để có thể đưa ra câu trả lời chính xác cho câu hỏi này vì nó phần lớp phụ thuộc vào trình độ hiện tại của người học. Với người học từ đầu hay người bị mất gốc, người học sẽ mất ít nhất 6 tháng để đạt IELTS 5.5. Còn đối với người học đã có kiến thức nền cơ bản thì thời gian học sẽ rơi vào khoảng 3 – 5 tháng. Ngoài ra, bạn cũng phải tính tới thời gian xây dựng hoặc chọn ra lộ trình IELTS 5.5 phù hợp cũng như là tìm cho mình một tài liệu chất lượng nữa.

Lộ trình học IELTS 5.5

Dưới đây là cách học IELTS từ 0 lên 5.5 mà IELTS đã tổng hợp cho bạn tham khảo. Việc ôn luyện là một quá trình dài lâu. Tuy nhiên, chỉ cần có quyết tâm, chúng mình tin chắc là các bạn sẽ thành công chinh phục band điểm này.

Giai đoạn 1: Củng cố kiến thức nền tảng

Ngữ pháp, từ vựng và phát âm đóng vai trò quan trọng trong tiêu chí chấm điểm IELTS, vì vậy người học cần tập trung củng cố cải thiện kiến thức này. Về ngữ pháp, người cần trang bị đầy đủ kiến thức cơ bản về các thì quan trọng trong tiếng Anh, các loại từ, kiểu câu, v.v. Về từ vựng, người học cần biết ít nhất 4000 từ nếu muốn đạt IELTS 5.5. Để làm được điều này, trung bình mỗi ngày, bạn hãy học khoảng 10 – 20 từ mới mỗi ngày, và ôn luyện trong vòng 24h kể từ khi học để đảm bảo nhớ từ lâu hơn. 

Phát âm là là tiêu chí ảnh hưởng trực tiếp tới phần thi nghe và nói của bạn. Nếu phát âm sai thì phần kỹ năng nói của bạn sẽ không được đánh giá cao và nó cũng sẽ làm ảnh hưởng tới việc nghe hiểu của bạn trong phần thi nghe. Để cải thiện phát âm của mình, bạn nên luyện phát âm dựa trên bảng nguyên âm quốc tế IPA (bảng phiên âm cách đọc 44 âm tiếng Anh cơ bản). Đây là cách duy nhất để cải thiện khả năng phát âm của bạn bởi trong tiếng Anh có rất nhiều từ có cùng cách viết nhưng khác cách đọc và ngược lại.

Củng cố kiến thức nền tảng

Giai đoạn 2: Luyện tập từng kỹ năng

Sau khi đã tích lũy đủ vốn kiến thức cơ bản, các bạn sẽ chuyển sang ôn tập chuyên sâu từng kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.

Listening

Muốn đạt band 5.5, thí sinh cần làm tốt Part 1 và Part 2, cố gắng làm tốt nhất có thể ở phần bài còn lại. Nói cách khác, thí sinh cần làm đúng khoảng 18 – 22 câu nếu muốn được 5.5 IELTS. Thí sinh có thể sử dụng phương pháp nghe chép chính tả (dictation) để rèn luyện kỹ năng nghe của mình.

Bạn cũng nên dành thời gian xem video tiếng Anh trên Youtube, xem phim không có phụ đề hay nghe nhạc tiếng Anh. Đây cũng là một cách để rèn luyện khả năng nghe của bạn. Về tài liệu ôn luyện kỹ năng nghe, bạn có thể tham khảo một số cuốn sách như IELTS Test Builder, Basic IELTS Listening, v.v.

Reading

Với mục tiêu band 5.5, thí sinh cần làm đúng 19 – 20 câu tức phải ghi điểm trọn vẹn Part 1 và Part 2 bài đọc. Để làm tốt phần thi này, thí sinh cần trau dồi kỹ năng skim (đọc lướt) và scan (đọc quét). Skim và scan chính là công cụ đắc lực giúp thí sinh xử lý hầu hết các dạng câu hỏi trong bài thi: câu trắc nghiệm, hoàn thành câu, câu hỏi ngắn, nối thông tin, v.v. Ngoài ra, thí sinh cũng nên dành thêm thời gian để đọc các bộ đề thi, báo, tin tức, tài liệu học thuật tiếng Anh bởi đây là nguồn để ra đề thi đọc. 

Người học cũng nên đọc tiểu thuyết, truyện, hay một văn bản tiếng Anh nào đó thú vị để tránh khiến việc đọc trở nên nhàm chán. Bạn có thể tham khảo một vài tài liệu luyện đọc hay như Reading Strategies For The IELTS Test, Basic IELTS Reading, Get Ready For IELTS, v.v.

Speaking

Trong lộ trình học IELTS từ 0 đến 5.5, hai phần thi nghe và đọc, thí sinh chỉ cần làm xuất sắc Part 1 và Part 2 phần thi nói. Chủ đề Part 1 sẽ là về các câu hỏi cá nhân như gia đình, sở thích, công việc còn Part 2 sẽ hỏi về quan điểm của người dự thi về một vấn đề trong xã hội. Trong quá trình thi, bạn nên sử dụng đa dạng vốn từ vựng và chính xác cấu trúc ngữ pháp cũng như là sử dụng ngôn ngữ hình thể để tương tác với khán giả. 

Để cải thiện kỹ năng Speaking của mình bạn có thể sử dụng phương pháp Shadowing (nói “nhại” theo) hoặc tìm người luyện Speaking cùng mình. Việc này sẽ giúp luyện cho bạn phản xạ giao tiếp. Bạn cũng có thể cân nhắc sử dụng các cuốn sách như là Get ready for IELTS Speaking, IELTS Speaking Mark Allen, Improve Your Listening and Speaking Skills 4.5 – 6.0, v.v làm tài liệu ôn tập.

Shadowing technique
Phương pháp nói “nhại” lại – shadowing – sẽ giúp phát âm của bạn cải thiện một cách rõ rệt

Writing

Trong 4 kỹ năng IELTS, Writing có lẽ là phần thi khó nhằn nhất cho những ai muốn đạt band 5.5. Vì vậy, người học cần phải bỏ thêm chút công sức để ôn luyện kỹ năng này. Trước hết, người học cần phải tìm hiểu kỹ về tổng quan phần thi viết. Ở Task 1, thí sinh sẽ phải phân tích biểu đồ, bản đồ, bảng số liệu bằng một đoạn văn ngắn (ít nhất 150 từ). Để làm tốt Task 1, bạn nên tìm hiểu về từ vựng cũng như là cách triển khai ý cho từng dạng đề bởi tùy vào dạng câu hỏi mà ta sẽ có cách triển khai khác nhau.

Trong Task 2, người dự thi được yêu cầu viết một bài luận (ít nhất 250 từ) về các đề tài nổi bật trong xã hội. Bạn có thể tham khảo cách viết của các bài báo để nắm được cách trình bày, bố cục của một bài luận. Ngoài ra, bạn cũng có thể ôn luyện bằng một số tài liệu như IELTS Write Right, Marvellous Techniques For IELTS Writing, Academic Writing for IELTS by Sam McCarter, v.v.

Giai đoạn 3: Luyện đề

Sang tới giai đoạn cuối cùng của lộ trình IELTS 5.5, người học sẽ phải tập trung vào việc luyện đề để có thể đánh giá được tiến độ ôn luyện của bản thân. Việc luyện đề không chỉ giúp người học rèn luyện kỹ năng làm bài mà còn giúp họ làm quen với giới hạn thời gian bài thi. Hiện đang có tài liệu Cambridge IELTS là một trong những tài liệu luyện thi có format đầy đủ nhất. Ngoài ra, bạn cũng có thể đăng ký thi thử tại các trung tâm tiếng Anh để có được trải nghiệm gần nhất về một bài thi thật.

Smartcom hợp tác cùng IDP tổ chức thi thử IELTS

Như vậy, ở bài viết này Smartcom đã trả lời cho bạn câu hỏi “IELTS 5.5 có khó không?” và cung cấp cho bạn lộ trình học IELTS 5.5 hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã giải đáp được hết thắc mắc của các bạn. Chúc các bạn thi tốt!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Advanced Vocabulary and Idiom for IELTS Writing hay nhất

Từ vựng là một trong 4 tiêu chí chấm điểm quan trọng của bài thi IELTS Writing. Chính vì vậy việc sử dụng thành thục vốn từ vựng sẽ giúp bạn đạt được điểm cao trong bài thi. Trong bài viết này Smartcom English sẽ tổng hợp cho các bạn Advanced Vocabulary and Idiom for IELTS Writing.

Advanced Vocabulary and Idiom for IELTS Writing

Lưu ý khi sử dụng Advanced Vocabulary and Idiom for IELTS Writing

Việc sử dụng Advanced Vocabulary (từ vựng nâng cao) and Idiom (thành ngữ) trong bài viết sẽ cho giám khảo thấy được khả năng dùng từ đa dạng của người dự thi. Trong tiêu chí đánh giá Lexical resources (vốn từ vựng), điều kiện để đạt band điểm 6.0 – 7.0 IELTS là phải sử dụng đa dạng từ vựng và các từ vựng ít phổ biến. Do đó, nếu đảm bảo sử dụng đúng, Advanced Vocabulary và Idiom sẽ giúp thí sinh nâng cao điểm số của bài viết. Khi áp dụng vào bài làm, thí sinh phải chú ý tới văn phong của thành ngữ và ngữ cảnh của từ đó. Nhiều thành ngữ trong tiếng Anh mang văn phong không trang trọng (informal) nên không phù hợp với bài viết học thuật của IELTS.

Ví dụ thành ngữ không trang trọng: hold your horses, kick the bucket, spill the bean, break a leg, v.v.

Bạn nên tra từ điển trước để xác nhận xem thành ngữ mình có ý định dùng có văn phong phù hợp không nhé. Thí sinh cũng phải chú ý tới ngữ cảnh sử dụng của từ bởi nếu sử dụng không hợp lý sẽ làm bài thi trở nên thiếu tính hấp dẫn và ít chính xác hơn.

Advanced vocabulary and idiom for IELTS Writing

 

Dưới đây là danh sách Advanced Vocabulary and Idiom for IELTS Writing hay nhất mà chúng mình đã tổng hợp được. Hãy lấy giấy bút ra và cùng học thôi nào!

Các Idiom hay nhất trong IELTS Writing

Các Idiom hay cho ielts writing

  • To do wonders for something/someone: đem lại lợi ích cho/điều kỳ diệu cho ai/cái gì

Ví dụ: It is believed that children’s games like hide and seek, tag, blind man’s buff, etc. can do wonders for a child’s imagination and social skills.

  • To do more harm than good: gây hại nhiều hơn lợi

Ví dụ: Social media platforms certainly have their benefits, but I believe they do more harm than good since they have kicked off a new form of crime – cybercrime.

  • To spell trouble for someone/something: đem đến rắc rối cho ai đó hay điều gì đó

Ví dụ: The rising conflict in the Gaza Strip will spell trouble for the economy of Palestine.

  • To join hands: chung tay, hợp tác

Ví dụ: According to official reports, 1.7 million Palestinians are suffering from food insecurity. Therefore, countries and global organizations need to join hands to help solve the crisis.

  • As a matter of fact: trên thực tế

Ví dụ: As a matter of fact, studies have shown that humans are irrational beings and are usually unaware of the full range of factors that can directly or indirectly affect the different behaviors and paths they take.

  • To be pale in comparison with something/someone: ít quan trọng, nghiệm trọng hơn so với ai/cái gì

Ví dụ: While the introduction of social media has brought a fair share of problems, the drawbacks pale in comparison with the benefits.

Advanced Vocabulary cho IELTS Writing Task 1

Từ vựng nâng cao cho IELTS Writing Task 1

Tiếp theo, Smartcom sẽ giới thiệu cho bạn Advanced Vocabulary for IELTS Writing Task 1 mà bạn nên biết.

Từ vựng miêu tả biểu đồ

  • Rise/grow/increase/climb/uplift/soar/upsurge/move upward: động từ chỉ sự gia tăng
  • Drop/fall/decrease/decline/reduce: động từ chỉ sự suy giảm
  • Remain steady/stable/static: động từ chỉ sự ổn định
  • An upward trend/an Improvement/a jump/a leap: danh từ chỉ chung xu hướng tăng
  • A fall/a decrease/ a decline/ a reduction/ a downfall/ a collapse/ a dip: danh từ chỉ chung xu hướng giảm
  • Fluctuate: giao động
  • Dramatic/tremendous/significant/rapid/sharp/sudden/steep/substantial: tính từ chỉ sự thay đổi nhanh
  • Noticeable/moderate: thay đổi vừa phải/trung bình
  • Steady/gradual/slight/minimal/slow: tính từ chỉ sự thay đổi chậm/ít thay đổi 

Ví dụ:

  • Firstly, the number of tourists to China has dropped from roughly 145 million people in 2019 to about 27 million in 2020.
  • The amount of money Josh Bakery gained in 2022 rose dramatically to 125 million USD, whereas Linda Bakery suffered a dip of 50 million USD in the same year.

Từ vựng miêu tả bản đồ

  • Construct/build /kənˈstrʌkt/ & /bɪld/: xây dựng/dựng lên
  • Erect /ɪˈrekt/: nổi lên/dựng lên
  • Plant /plɑːnt/: trồng (cây)
  • Emerge /ɪˈmɜːdʒ/: nổi lên
  • Come into being /kʌm ˈɪn.tuː ˈbiː.ɪŋ/: hình thành
  • Spring up /sprɪŋʌp/: xuất hiện
  • Destroy /dɪˈstrɔɪ/: phá hủy
  • Deconstruct /ˌdiː.kənˈstrʌkt/: dỡ bỏ
  • Vanish /ˈvæn.ɪʃ/: biến mất
  • Demolish /dɪˈmɒl.ɪʃ/: phá hủy/phá bỏ
  • Knockdown /ˈnɒk.daʊn/: hạ gục/dỡ bỏ/phá hủy

Ví dụ:

  • The old buildings were demolished to make way for a new highway.
  • In 2021, a small group of office buildings came into being on the northern side of the town.
  • The new and improved Central Street now has more trees planted on the sidewalks. 

Như vậy Smartcom đã tổng hợp cho bạn Advanced Vocabulary and Idiom for IELTS Writing hay nhất. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình ôn thi IELTS. Chúc các bạn thi tốt!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Tổng hợp các bài tập luyện nghe IELTS cơ bản bạn nên biết

Việc chọn ra được tài liệu hay bài tập ôn thi phù hợp luôn là một thách thức với các sĩ tử bài thi IELTS. Mình nên bắt đầu ôn từ đâu? Tài liệu ôn thi nào là phù hợp với trình độ của mình? Đây đều là thắc mắc của nhiều bạn học. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ chia sẻ cho bạn các bài tập luyện nghe IELTS cơ bản.

Tổng hợp các bài tập luyện nghe IELTS cơ bản bạn nên biết

Các dạng bài Listening trong IELTS

Bài thi IELTS Listening là bài thi đánh giá khả năng nghe tiếng Anh và nhận biết, tổng hợp thông tin của thí sinh nên dạng bài tập Listening trong bài thi cũng rất đa dạng.

  • Lựa chọn đáp án đúng (Multiple choice): Người dự thi phải chọn đáp án đúng trong các phương án A, B, C, D. Thí sinh có thể chỉ cần chọn một hoặc nhiều câu trả lời đúng tùy theo yêu cầu của đề bài.
  • Nối thông tin (Matching): Thí sinh phải nối các thông tin trong các câu đánh số trên đề bài với câu trả lời sao cho phù hợp với nội dung bài nghe. Số lượng đáp án và câu có đánh số không nhất thiết phải bằng nhau.
  • Điền sơ đồ, biểu đồ, bản đồ (Plan, map, diagram labelling): Thí sinh sẽ được yêu cầu dán nhãn cho các kế hoạch (ví dụ: một công viên), bản đồ (ví dụ: bản đồ khu phố), sơ đồ (một phần thiết múc). Các câu trả lời thường được chọn từ danh sách trên đề thi.
  •  Điền thông tin (Form, note, table, flow-chart, summary completion): Người dự thi sẽ phải điền thông tin phù hợp vào chỗ trống trên dàn ý một phần hay toàn bộ bài nghe. Tùy theo yêu cầu đề bài, thông tin điền vào có thể là từ 1 đến 3 từ hoặc 1 con số. 
  • Hoàn thành câu (Sentence completion): Đề thi sẽ cung cấp các câu tóm tắt nội dung của một phần hay toàn bộ bài viết và thí sinh sẽ phải điền từ còn thiếu vào các câu tóm tắt này. Thí sinh cần chú ý tới giới hạn đề bài đưa ra, ví dụ: “KHÔNG HƠN MỘT TỪ VÀ/HOẶC MỘT SỐ”.

Sách bài tập luyện nghe IELTS

Để giải đáp thắc mắc của bạn về tài liệu ôn thi của các bạn, Smartcom đã tổng hợp một vài nguồn bài tập luyện nghe tiếng anh IELTS mà bạn nên biết.

Get ready for IELTS Listening

Sách bài tập luyện nghe IELTS

“Get ready for IELTS Listening”, xuất bản năm 2012, là sách luyện kỹ năng nghe IELTS nằm trong bộ sách  “Get ready for IELTS by Collins”. Cuốn sách cung cấp cho người học các bài tập Listening cơ bản, cùng với các cách thức xử lý và mẹo làm bài, giúp người học cải thiện kỹ năng nghe và làm bài hiệu quả. Vì thế, sách rất thích hợp cho người mới bắt đầu ôn thi và thí sinh đang nhắm tới band điểm 4.0 IELTS.

Sách có tổng cộng 12 unit. Chủ đề của các unit đều xoay quanh các chủ đề thường nhật, xuất hiện nhiều trong bài thi. Mỗi unit được chia làm 3 phần: Language development, Skills development, Exam practice.

Listening Strategies for IELTS

Bài tập luyện nghe IELTS cho người học mọi trình độ

“Listening Strategies for IELTS” là cuốn sách dành cho người mới bắt đầu ôn thi IELTS, được NXB Tổng hợp TP Hồ Chí Minh xuất bản năm 2006. Cuốn sách được trang bị các bài luyện nghe IELTS từ đơn giản đến nâng cao, đảm bảo người đọc vừa ôn luyện vừa có thể theo dõi được tiến độ của bản thân. Đây chính là điểm nổi bật của cuốn sách này. 

Sách bao gồm 7 unit, với 20 bài tập luyện nghe IELTS khác nhau trong mỗi unit. Chủ đề của unit đều giống với bài thi thực tế, giúp thí sinh làm quen với cấu trúc bài thi và cải thiện được kỹ năng làm bài.

Collins Listening For IELTS

Collins Listening For IELTS - bài tập luyện IELTS nâng cao

Đối với những ai muốn nhanh chóng nâng band điểm của mình thì cuốn sách luyện nghe IELTS, “Collins Listening For IELTS” do Fiona Aish & Jo Tomlinson biên soạn, là lựa chọn lý tưởng nhất. Cuốn sách nhắm tới các đối tượng thuộc diện IELTS 5.0 và đang muốn lên band IELTS 6.0. Cũng vì lý do này mà cuốn sách được mệnh danh là “cẩm nang hoàn hảo” cho người muốn cải thiện điểm. Nội dung cuốn sách được chia làm 12 unit, với các đa dạng các câu hỏi, mẹo làm bài cũng như là đề thi thử với cấu trúc như bài thi thật. 

IELTS Online Test

bài tập luyện nghe IELTS online

Trang web IELTS Online Test được tập đoàn giáo dục Inter Great thành lập từ năm 2018 và có văn phòng tại 12 quốc gia. Đây là trang web ôn luyện IELTS miễn phí chuyên cung cấp đề thi và mẹo làm bài, bao gồm cả các bài tập luyện nghe IELTS online. Hiện trang web IELTS Online Test đang rất phát triển với khoảng 23 triệu lượt truy cập.

Các bài tập luyện nghe IELTS hiệu quả

Smartcom xin giới thiệu thêm một vài bài tập luyện nghe IELTS cơ bản giúp bạn cải thiện hơn nữa kỹ năng nghe của mình.

Nghe chép chính tả (Dictation)

Cũng như việc nghe chép chính tả khi mới bắt đầu học lớp 1, trong nghe chép chính tả IELTS, bạn chỉ việc chép lại những gì bạn đã nghe một cách chính xác và đầy đủ nhất. Bài tập rèn luyện kỹ năng nghe này đem lại rất nhiều ưu điểm nổi bật từ việc tăng khả năng tập trung khi nghe cho tới cải thiện phát âm và năng lực ghi nhớ thông tin. 

Các bước nghe nghe chép chính tả:

  • Bước 1: Tìm tài liệu luyện nghe phù hợp
  • Bước 2: Nghe và chép chính tả tùy theo năng lực bản thân. Bạn nên dừng đoạn audio sau mỗi 1 – 2 câu để ghi chép
  • Bước 3: So sánh phần nghe chép chính tả của mình với transcript
  • Bước 4: Sửa lại những lỗi mà mình mắc phải
  • Bước 5: Luyện tập mỗi ngày

nghe chép chính tả (Dictation)

Nghe thụ động (Passive Listening)

Bài tập luyện nghe tiếp theo là nghe thụ động. Nghe thụ động chỉ đơn thuần là nghe mà không chú trọng tới việc ghi chép, phân tích, tìm kiếm thông tin hay trả lời câu hỏi. Bài tập luyện này chủ yếu tập trung vào việc nhận diện cách phát âm, trọng âm, ngữ điệu của người nói. 

Cách thực hiện bài luyện này rất đơn giản. Bạn chỉ cần chọn một chủ đề bất kỳ mà nghe. Bạn có thể nghe mà không làm gì cả hoặc bạn cũng có thể nghe trong khi làm việc khác như là đi bộ, ăn, dọn dẹp, … Cách làm này sẽ giúp bạn quen với cách phát âm của người bản xứ. Bài tập này đặc biệt hiệu quả trong việc nâng cao kỹ năng nghe của người học.

Nghe và nói theo (Shadowing) – bài tập luyện nghe IELTS độc đáo nhất

Bài tập luyện nghe IELTS cuối cùng mà chúng mình muốn giới thiệu cho các bạn là nghe và nói theo. Đây là phương pháp luyện nghe tiếng Anh thông qua việc nói nhại theo cách phát âm, nhấn nhá và ngữ điệu của người bản xứ. Bài luyện này có rất nhiều lợi ích cho người học như: cải thiện khả năng phát âm, phát triển toàn diện kỹ năng nghe với nói và tăng độ nhận diện ngôn ngữ.

Các bước thực hiện:

  • Bước 1: Chọn một bài nghe bất kỳ 
  • Bước 2: Nghe qua để hiểu tổng thể nội dung đoạn ghi âm
  • Bước 3: Lần nghe thứ hai, nghe và nói lại theo những gì mình đã nghe được. Cố gắng bắt chước ngữ âm và ngữ điệu của người nói
  • Bước 4: Cứ thế luyện tập cho đến khi có thể nói theo như đoạn ghi âm. Nếu đoạn ghi âm nói nhanh quá thì bạn có thể luyện từng câu một trước.

Shadowing technique

Như vậy, trong bài viết này, Smartcom English đã giới thiệu cho bạn các bài tập luyện nghe IELTS cơ bản. Hy vọng bài viết của chúng mình sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình ôn luyện. Chúc các bạn thi tốt!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Nằm lòng 50+ Media Vocabulary IELTS Writing hay nhất

Media (Phương tiện truyền thông) là một trong nhiều chủ đề thường gặp trong đề thi IELTS Writing. Trong thời đại công nghệ 4.0 như hiện nay, khi mà công nghệ đang phát triển với tốc độ chóng mặt, chủ đề Media lại càng trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Trong bài viết này Smartcom English sẽ tổng hợp cho bạn danh sách 50+ Media Vocabulary IELTS Writing hay nhất.

Nằm lòng 50+ Media Vocabulary IELTS Writing hay nhất

Tổng quan về bài thi IELTS Writing

Trước khi đi vào phần từ vựng, ta sẽ tìm hiểu về bài thi Writing IELTS trước. Bài thi IELTS Writing là bài thi đánh giá năng lực sử dụng từ vựng, ngữ pháp một cách chính xác cũng như là khả năng sắp xếp các ý và trình bày quan điểm một cách rõ ràng, chặt chẽ của bạn. Bài thi viết được chia làm 2 phần: Task 1 và Task 2. Bạn sẽ có 60 phút để làm bài.

  • Task 1: bạn sẽ phải viết một đoạn văn ngắn (tối thiểu 150 từ) để mô tả, tóm tắt và giải thích thông tin trên đồ thị, bảng số liệu, biểu đồ, bản đồ hoặc sơ đồ, … theo yêu cầu của đề bài. Dạng câu hỏi thường gặp: bar chart, pie chart, table, mix/multiple chart, process.
  • Task 2: Bạn sẽ được yêu cầu viết một bài luận (ít nhất 250 từ) về một quan điểm, lập luận hay vấn đề nổi bật trong cuộc sống. Dạng câu hỏi thường gặp: Opinion/Agree or Disagree/Argumentative, Discussion, Advantage & Disadvantage, Causes and Effects/Problems and Solutions, Direct Question.

Media Vocabulary IELTS Writing

Các từ vựng chung về chủ đề Media Vocabulary IELTS Writing

Các từ vựng chung về chủ đề Media Vocabulary IELTS Writing

  • Media outlet /ˈmiː.di.ə aʊt.let/: ấn phẩm hoặc chương trình phát thanh chuyên cung cấp thông tin (báo giấy, tạp chí, radio, truyền hình và cả internet).
  • Broadsheet /ˈbrɔːd.ʃiːt/: ấn phẩm khổ rộng
  • Tabloid /ˈtæb.lɔɪd/: báo khổ nhỏ
  • Biweekly /baɪˈwiːk.li/: tạp chí xuất bản định kỳ 2 lần/tuần
  • The daily /ðiːˈdeɪ.li/: nhật báo
  • Headline /ˈhed.laɪn/: tiêu đề, tít bài báo, bản tin chính
  • Caption /ˈkæp.ʃən/: phần chú thích cho ảnh minh họa
  • Editorial /ˌed.ɪˈtɔː.ri.əl/: bài xã luận
  • International news /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl njuːz/: tin quốc tế
  • Breaking news /breɪkɪŋ ˈnjuːz/: tin nóng
  • Censorship /ˈsen.sə.ʃɪp/: kiểm duyệt
  • Free press /ˌfriː ˈpres/: báo chí tự do 
  • Fake news /ˌfeɪk ˈnjuːz/: tin giả
  • High-credibility /haɪˌkred.əˈbɪl.ə.ti/: có uy tín
  • Broadcaster /ˈbrɔːdˌkɑː.stər/: phát thanh viên
  • Journalist /ˈdʒɜː.nə.lɪst/: nhà báo
  • News anchor /njuːz ˈæŋ.kər/: biên tập viên tin tức
  • Photojournalist /ˌfəʊ.təʊˈdʒɜː.nəl.ɪst/: phóng viên nhiếp ảnh
  • Mainstream Media/Mass Media /ˌmeɪn.striːm ˈmiː.di.ə/ & /ˌmæs ˈmiː.di.ə/: truyền thông đại chúng

Từ vựng về Online Media – Internet

Từ vựng về Online Media - Internet

  • Online news /ɒn.laɪn ˈnjuːz/: báo điện tử
  • Live stream /ˈlaɪv.striːm/: phát trực tiếp
  • Follow /ˈfɒl.əʊ/: theo dõi
  • Block /blɒk/: chặn
  • Blog /blɒɡ/: một dạng nhật ký trực tuyến hay trang web chứa các thông tin liên quan tới đời sống, quan điểm cá nhân mỗi người.
  • Influencer /ˈɪn.flu.ən.sər/: người có ảnh hưởng
  • Trending /trendɪŋ/: nổi tiếng, nổi bật 
  • Viral /ˈvaɪə.rəl/: được lan truyền rộng rãi, nổi tiếng
  • Tweet /twiːt/: đăng tweet
  • E-commerce /ˌiːˈkɒm.ɜːs/: thương mại điện tử
  • Clickbait /ˈklɪk.beɪt/: mồi nhử nhấp chuột/giật tít

Các Phrasal Verbs, Idioms và Collocation chủ đề Media Vocabulary IELTS Writing

Phrasal Verbs, Idioms và Collocation chủ đề Media Vocabulary IELTS Writing

  • To make/hit the headlines /tʊ meɪk ðə hed.laɪnz/: được lên bản tin/thu hút được nhiều sự chú ý
  • To go viral /tʊ ɡəʊ vaɪə.rəl/: được lan truyền rộng rãi/nhanh chóng trở lên nổi tiếng
  • To catch a news bulletin /tʊ kætʃ ə njuːz bʊl.ə.tɪn/: đọc bản tin
  • To track the news /tʊ træk ðə njuːz/: theo dòng tin tức
  • To peruse one’s favorite column /tʊ pəˈruːz wʌns feɪ.vər.ɪt kɒl.əm/: theo dõi một bài báo yêu thích
  • To broadcast propaganda /tʊ brɔːd.kɑːst ˌprɒp.əˈɡæn.də/: tuyên truyền qua đài truyền hình
  • Blow over /ˈbləʊ əʊ.vər/: qua đi/ bị lãng quên
  • Cover up /ˈkʌv.ər.ʌp/: che dấu/dấu nhẹm
  • Turn a blind eye /tɜːnə blaɪndaɪ/: giả vờ không biết/cố tình bỏ qua
  • Hot off the press /hɒtɒf ðə pres/: tin sốt dẻo
  • Take st by storm /teɪk sʌm.θɪŋ baɪ stɔːm/: trở nên nổi tiếng/thành công một cách nhanh chóng
  • Whistle-blower /ˈwɪs.əlˌbləʊ.ər/: người tố giác/người rò rỉ thông tin
  • Yellow journalism /ˈjel.əʊ ˈdʒɜː.nə.lɪ.zəm/: một loại báo chuyên đăng các thông tin không chính thống hoặc chưa xác thực, phóng đại các tin tức để câu khách, bêu xấu hay kích động.
  • The gutter press /ðə ˈɡʌt.ər pres/: báo giật gân về người nổi tiếng

Bài tập áp dụng chủ đề Media Vocabulary IELTS Writing

Smartcom đã chuẩn bị cho bạn bài tập về chủ đề Media để các bạn thử sức. Các bạn hãy áp dụng các từ vựng đã học trong bài để làm nhé.

Đề mẫu cho Media Vocabulary IELTS Writing

Question: You should spend 40 minutes on this task. Newspapers are less important nowadays because we have up-to-date access to the news on the Internet. Do you agree or disagree? You should write at least 250 words.

Câu trả lời tham khảo

Since the introduction of the internet, online news has become a new trend, replacing the traditional newspaper. I am of the belief that newspapers are no longer the most prominent form of media outlet anymore. 

Firstly, the process of publishing a conventional newspaper is time-consuming. When an interesting or serious problem occurs, people will want to know about it as soon as possible. The time spent on editing, printing, and distributing newspapers means that people will have to wait for some time. Online newspapers, on the other hand, can provide information hot off the press, quickly satisfying individuals’ curiosity. ‘Time is money’ as the saying goes.

Secondly, digital newspapers can be stored in a larger quantity compared to newspapers. The internet is the pool of information where people can search for what they want. With it, they can track any news that is currently trending or one from years ago. Traditional newspapers, however, take a considerable amount of space to store and some can be lost due to the destructive effects of the environment.

Finally, in these days and ages when the boundaries between countries are becoming smaller than ever, the online press enables people to access news from all over the world. Traditional newspapers can only be published locally while online ones are available to everyone with a smartphone or a computer. Thanks to online newspapers, news seekers can read news from internationally high-credibility newspapers like BBC, the New York Times, and The Guardian. The more common the internet, the more widespread online press becomes.

In conclusion, I believe that the up-to-date online news on the internet is replacing traditional newspapers thanks to its conveniences.

(276 từ)

Như vậy trong bài viết này, Smartcom đã tổng hợp cho bạn danh sách 50+ Media Vocabulary IELTS Writing hay nhất. Hỵ vọng bài viết này sẽ giúp bạn trong quá trình ôn thi. Chúc các bạn thi tốt!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

IELTS Listening section 2 – Tips, bài tập và đáp án

Chắc hẳn những bạn mới tìm hiểu về chứng chỉ IELTS và luyện tập kỹ năng Listening sẽ có các thắc mắc như kỹ năng Listening sẽ được chia thành những phần ra sao, làm thế nào để làm bài hiệu quả? Thí sinh hãy cùng trả lời những câu hỏi về IELTS Listening section 2 cùng Smartcom English trong bài viết này nhé.

IELTS Listening section 2 - Tips, bài tập và đáp án

Tổng quát cấu trúc đề IELTS Listening 

Đề thi IELTS Listening có mấy phần?

Cấu trúc bài thi Listening IELTS bao gồm 4 section (4 phần). Trong mỗi section thí sinh sẽ được nghe một đoạn băng ghi âm với 4 nội dung khác nhau, mỗi đoạn chỉ được nghe MỘT LẦN:

  • Section 1: Cuộc đối thoại giữa hai người về những tình huống xã hội hàng ngày (Ví dụ: một cuộc điện thoại đặt vé máy bay đi du lịch).
  • Section 2: Một đoạn độc thoại trong bối cảnh xã hội hàng ngày (Ví dụ: một hướng dẫn viên giới thiệu khu du lịch cho du khách).
  • Section 3: Một cuộc trò chuyện nhóm (Có thể lên đến 4 người) trong bối cảnh giáo dục hoặc đào tạo (Ví dụ: một nhóm sinh viên đại học bàn về những gì mình đã làm cho một bài tập nhóm).
  • Section 4: Một đoạn độc thoại liên quan đến chủ đề học thuật (Ví dụ: một giảng viên giới thiệu cho sinh viên về một sáng kiến khoa học mới).

IELTS Listening section 2

Như đã nhắc đến ở trên, Listening IELTS part 2 sẽ là một đoạn băng ghi âm có một người nói về các chủ đề xã hội hàng ngày. Vậy nên nội dung part 2 Listening IELTS sẽ không quá học thuật, cao siêu mà đời thường hơn, độ khó sẽ chỉ ở mức trung bình.

Trong part 2 IELTS Listening, đoạn băng ghi âm thường sẽ có độ dài từ 3-4 phút và bao gồm 10 câu hỏi.  

Các dạng câu hỏi thường gặp trong section 2 Listening IELTS:

  • Multiple Choice question (Trắc nghiệm nhiều lựa chọn)
  • Information Completion (Hoàn thành thông tin còn thiếu)
  • Labeling Plan/Map/Diagram (Xác định vị trí trên Bản kế hoạch/Bản đồ/Biểu đồ)

IELTS Listening section 2

3 tips khi làm IELTS Listening section 2

Tips #1 cho IELTS Listening section 2 – Đọc kỹ đề

Trong các dạng đề Information Completion, đề bài thường sẽ có giới hạn từ/số mà thí sinh có thể viết trong đáp án. Nếu như vượt quá giới hạn từ này, thí sinh sẽ không được tính điểm. 

Vậy nên để tránh mất điểm oan, thí sinh hãy đọc kỹ đề bài, gạch chân giới hạn từ mà đề bài cho phép. 

(Ảnh: Ví dụ đề bài IELTS Listening với các giới hạn từ khác nhau)
(Ảnh: Ví dụ đề bài IELTS Listening với các giới hạn từ khác nhau)

Tips #2 cho IELTS Listening section 2 – Gạch chân keyword sau khi đọc câu hỏi

Trước khi đoạn băng ghi âm được bật, thí sinh sẽ có 30 giây để đọc câu hỏi. Thí sinh hãy tận dụng 30 giây này, không chỉ đọc câu hỏi mà hãy gạch chân những từ khóa quan trọng có thể giúp bản thân xác định được đáp án dễ dàng hơn. 

Những từ khóa này có thể là các mốc thời gian (tháng/năm), tên địa danh, tên riêng,…

Tips #3 cho IELTS Listening section 2 – Dự đoán đáp án

Sau khi đã xác định xong từ khóa, thí sinh có thể dự đoán nhanh về loại từ của đáp án (Danh từ, động từ, tính từ), đáp án là từ số nhiều hay số ít, đáp án là số hay chữ,…

Ví dụ:

  • ……… is used to create a bright white light. => Loại từ của đáp án: Danh từ/Danh từ riêng
  • Tom has shown how a single person can ……… the nation. => Loại từ của đáp án: Động từ
  • Fireworks are made by putting all materials in a ……… => Loại từ của đáp án: Danh từ số ít

3 tips khi làm IELTS Listening section 2

Bài tập luyện tập IELTS Listening section 2 (Có đáp án)

Bài luyện IELTS Listening section 2 số 1

You will hear a radio program giving parents advice about buying Cots for the babies to sleep in. Listen carefully and answer Questions 11 to 20:

Questions 11-19

Complete the table below, using NO MORE THAN THREE WORDS for each answer.

Brand of Cot Good points Problems Verdict
Baby Safe Easy to (11) ……… Did not have any (12) ………

Babies could trap their (13) ……… in the side

(14) ………
Choice cots Easy to (15) ……… Side did not drop down

Spaces between the bars were (16) ………

(17) ………
Mother’s Choice Base of cot could be Did not have any (18) ………

Pictures could be removed

(19) ………

Question 20

Complete the notes below

Write ONE WORD ONLY for the answer.

  • Metal should not be rusted or bent.

  • Edges of cot should not be ………

Bài luyện part 2 số 1

Bài luyện IELTS Listening section 2 số 2

You will hear a part of a talk given by a member of staff at a hospital. Listen carefully and answer Questions 11 to 20:

Question 11-15

Answer the questions below. Choose the correct letter, AB, or C.

11. How many patients does the hospital consult every year?

A. 3,000.

B. 5,000.

C. 11,000.

12. When can patients meet the female doctor?

A. On weekday mornings.

B. Three days a week.

C. Only on Mondays and Fridays.

13. Who is the expert on treating hearing loss?

A. Mr. Roberts.

B. Mr Green.

C. Mr. Edwards.

14. Where are patients recommended to buy their medicine?

A. The supermarket in the town.

B. Pharmacies nearby the city centre.

C. The health care’s pharmacy.

15. What will the patients be asked about whether they are willing to do?

A. Letting one student attend the consultation.

B. Asking postgraduate students to do treatment.

C. Meeting students in group discussion.

Question 16-20

Label the map below.

Write the correct letter, A-H, next to questions 16-20.

Bài tập 2 IELTS Listening section 2

16. Reception ………

17. Mr. Green’s room ………

18. Medical Records Office ………

19. Surgery Room ………

20. Manager’s Office ………

Bài luyện part 2 số 2

IELTS Listening section 2 Answers

Bài luyện IELTS Listening section 2 số 1

11. move around 12. brakes 13. fingers 14. satisfactory 15. put together
16. too wide 17. dangerous 18. wheels 19. best/the best 20. sharp

Bài luyện IELTS Listening section 2 số 2

11. C 12. A 13. B 14. C 15. A
16. F 17. H 18. A 19. D 20. C

ĐÁP ÁN CHO BÀI TẬP
IELTS LISTENING SECTION 2

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về IELTS Listening task 2. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện IELTS, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog 

Thông tin liên hệ

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn  

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn  

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn  

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Tổng hợp bài nghe IELTS có đáp án mới nhất 2024

Trong bài viết này, Smartcom sẽ tổng hợp các bài nghe IELTS có đáp án mới nhất năm 2024, cung cấp đáp án để giúp các thí sinh hiểu rõ cấu trúc và yêu cầu của kỳ thi, cũng như nâng cao kỹ năng luyện nghe của mình. Trong bối cảnh ngày càng nhiều người muốn chinh phục kỳ thi IELTS, việc có nguồn tài liệu luyện tập chất lượng và cập nhật là vô cùng quan trọng. Hãy cùng Smartcom khám phá những đề thi nghe IELTS có đáp án để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi của bạn nha!

Tổng quan cấu trúc đề thi IELTS Listening

Trước khi bước vào quá trình ôn luyện thi IELTS nói chung và IELTS Listening nói riêng, người học cần nắm rõ về cấu trúc đề thi IELTS Listening.

Bài thi IELTS Listening được thiết kế để đánh giá khả năng của thí sinh trong việc:

  • Nghe hiểu nội dung chính và các thông tin chi tiết (số, chữ, tên, địa chỉ, …).
  • Theo dõi mạch ý và lập luận của người nói.
  • Nhận biết quan điểm và thái độ của người nói về vấn đề nào đó.

Cấu trúc đề thi IELTS Listening

Thời gian thi: 30 phút

Hình thức thi:

  • Thi trên giấy: Thí sinh sẽ có thêm khoảng 10 phút để chuyển đáp án sang phiếu trả lời (Answer sheet).
  • Thi trên máy: Do thí sinh phải nhập đáp án trực tiếp trong quá trình làm bài nên không có 10 phút để chuyển đáp án như hình thức thi trên giấy.

Phần thi IELTS Listening bao gồm 4 đoạn audio bằng tiếng Anh của người bản xứ, tương ứng với 4 phần trong đề thi (4 sections). Chi tiết mỗi phần như sau:

  • Section 1: Cuộc hội thoại giữa 2 người, nội dung đoạn audio xoay quanh các chủ đề trong cuộc sống hàng ngày (VD: Mua thẻ hội viên của một phòng tập gym, đặt phòng khách sạn, …)
  • Section 2: Một đoạn độc thoại kể về một nội dung nào đó, chủ đề liên quan đến cuộc sống hàng ngày (VD: Kể về lịch sử của một nơi nào đó, bài thuyết trình về bảo tàng, …)
  • Section 3: Cuộc hội thoại giữa 3 hoặc 4 người về chủ đề giáo dục (VD: Sinh viên thảo luận về bài tập nhóm, …)
  • Section 4: Một đoạn độc thoại thuộc mảng kiến thức học thuật liên quan đến một chủ đề cụ thể nào đó (VD: Một loài thực vật, động vật; một sản phẩm nào đó, …)

Tổng hợp bài nghe IELTS có đáp án

Bài nghe IELTS Listening Test 1

 

bài nghe IELTS

bài nghe IELTS Listening có đáp án

bài nghe IELTS Listening

IELTS Listening Practice

IELTS Listening có đáp án

IELTS Test 1

Đáp án đề IELTS Listening Test 1

Section 1 Section 2 Section 3 Section 4
1. grey/gray 11. A 21. C 31. english literature
2. 62,000 12. A 22. C 32. autobiography
3. teacher 13. B 23. A 33. lab(oratory)
4. shopping 14. C 24. B 34. practical skills
5. 1,100 15. H 25. B 35. novices/ beginners
6. tax 16. F 26. E 36. experimental
7. tyre/tire 17. E 27. C 37. video
8. headlight 18. A 28. D 38. framework
9. thursday 19. B 29. B 39. editor
10. London 20. D 30. D 40. sequence/ order

Bài nghe IELTS Listening Test 2

IELTS Listening Practice

bài nghe IELTS Listening test 2

bài nghe IELTS Listening Practice

Listening có đáp án

bài nghe IELTS

Đáp án đề nghe IELTS Listening Test 2

Section 1 Section 2 Section 3 Section 4
1. 8 11. KING STREET 21. CATALOG(UE)S 31. A
2. (IN/ON) TAMER 12. CENTRAL 22. COMPUTER CENTRE/ CENTER 32. B
3. GREEN BUTTON 13. HALF HOURS / 30 MINUTES 23. CHECKLIST 33. C
4. LIBRARY 14. REFRESHMENTS 24. TEACHING EXPERIENCE 34. A
5. . EDUCATIONAL DEPARTMENT 15. 10:15 25. CLASSROOM 35. A
6. CASTLES 16. ADVANCE 26. REVIEW 36. C
7. OLD CLOTHES 17. (SEAT) RESERVATIONS 27. SCHOOLS 37. A
8. BOTTLE TOPS 18. C 28. ((THE) YEAR) 200 38. GREAT TRAIN ROBBERY
9. UNDERSEA WORLDS 19. D 29. END OF TERM 39. SOUND EFFECTS
10. SILVER PAPER 20. G 30. RESEARCH 40. POOR SOUND QUALITY

Bài nghe IELTS Listening Test 3

bài nghe IELTS Listening Practice
bài nghe IELTS Listening Practice

bài nghe IELTS Listening Practice

bài nghe IELTS Listening Test 3 bài nghe Listening có đáp án IELTS listening Test 3 Bài IELTS Listening

Đáp án đề nghe IELTS Listening Test 3

Section 1 Section 2 Section 3 Section 4
1. 90 11. A, C 21. B 31. NORWAY
2. 6 MONTHS 12. B, D 22. C 32. ORGANIC
3. 4 P.M. 13. 28th AUGUST 23. C 33. DISEASE
4. INTERNET 14. PEOPLE AT WORK 24. A 34. PLASTIC
5. B 15. CAREER ADVICE 25. A 35. MASS MANUFACTURING
6. F 16. LAND FROM AIR 26. C 36. PACKAGING
7. G 17. BALLOON TRIP 27. C 37. DISPOSABLE GROUP
8. B 18. B 28. B 38. C
9. H 19. E 29. C 39. E
10. E 20. C 30. A 40. D

Một số lưu ý khi luyện nghe IELTS có đáp án

  • Điều chỉnh tốc độ nghe từ chậm đến nhanh giúp bạn làm quen với việc nghe và bắt kịp nội dung.
  • Tránh bẫy và mẹo trong bài thi bằng cách lắng nghe cẩn thận. Các câu trả lời có thể xuất hiện trong bài nghe nhưng chỉ có một số từ quan trọng quyết định đáp án đúng. Hãy nghe bình tĩnh và chú ý đến các từ như “but”, “also”…
  • Đọc kỹ yêu cầu về số từ được phép trong đề bài để tránh viết quá ít hoặc quá nhiều.
  • Luyện đọc câu hỏi kỹ lưỡng để xác định thông tin cần tìm trong bài nghe. Nhận biết được các chi tiết như danh từ, số lượng, tên riêng sẽ giúp bạn chọn đúng đáp án.
  • Nghe kỹ để nhận biết các âm cuối như “s”, “es” hay “ed”. Đọc câu hỏi để xác định được loại từ và thì của câu trước khi nghe.

Hy vọng rằng list tổng hợp các bài luyện nghe IELTS có đáp án trong bài viết này sẽ giúp các bạn tự tin hơn trong quá trình luyện thi và đạt được điểm số cao trong kỳ thi quan trọng này. Hãy không ngừng rèn luyện và nỗ lực, và chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục kì thi IELTS của mình!

Tham khảo các bài viết khác về IELTS Listening tại: https://smartcom.vn/blog/ky-nang-ielts/ielts-listening/

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Trụ sở chính: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn