Advanced Vocabulary and Idiom for IELTS Writing hay nhất

Từ vựng là một trong 4 tiêu chí chấm điểm quan trọng của bài thi IELTS Writing. Chính vì vậy việc sử dụng thành thục vốn từ vựng sẽ giúp bạn đạt được điểm cao trong bài thi. Trong bài viết này Smartcom English sẽ tổng hợp cho các bạn Advanced Vocabulary and Idiom for IELTS Writing.

Advanced Vocabulary and Idiom for IELTS Writing

Lưu ý khi sử dụng Advanced Vocabulary and Idiom for IELTS Writing

Việc sử dụng Advanced Vocabulary (từ vựng nâng cao) and Idiom (thành ngữ) trong bài viết sẽ cho giám khảo thấy được khả năng dùng từ đa dạng của người dự thi. Trong tiêu chí đánh giá Lexical resources (vốn từ vựng), điều kiện để đạt band điểm 6.0 – 7.0 IELTS là phải sử dụng đa dạng từ vựng và các từ vựng ít phổ biến. Do đó, nếu đảm bảo sử dụng đúng, Advanced Vocabulary và Idiom sẽ giúp thí sinh nâng cao điểm số của bài viết. Khi áp dụng vào bài làm, thí sinh phải chú ý tới văn phong của thành ngữ và ngữ cảnh của từ đó. Nhiều thành ngữ trong tiếng Anh mang văn phong không trang trọng (informal) nên không phù hợp với bài viết học thuật của IELTS.

Ví dụ thành ngữ không trang trọng: hold your horses, kick the bucket, spill the bean, break a leg, v.v.

Bạn nên tra từ điển trước để xác nhận xem thành ngữ mình có ý định dùng có văn phong phù hợp không nhé. Thí sinh cũng phải chú ý tới ngữ cảnh sử dụng của từ bởi nếu sử dụng không hợp lý sẽ làm bài thi trở nên thiếu tính hấp dẫn và ít chính xác hơn.

Advanced vocabulary and idiom for IELTS Writing

 

Dưới đây là danh sách Advanced Vocabulary and Idiom for IELTS Writing hay nhất mà chúng mình đã tổng hợp được. Hãy lấy giấy bút ra và cùng học thôi nào!

Các Idiom hay nhất trong IELTS Writing

Các Idiom hay cho ielts writing

  • To do wonders for something/someone: đem lại lợi ích cho/điều kỳ diệu cho ai/cái gì

Ví dụ: It is believed that children’s games like hide and seek, tag, blind man’s buff, etc. can do wonders for a child’s imagination and social skills.

  • To do more harm than good: gây hại nhiều hơn lợi

Ví dụ: Social media platforms certainly have their benefits, but I believe they do more harm than good since they have kicked off a new form of crime – cybercrime.

  • To spell trouble for someone/something: đem đến rắc rối cho ai đó hay điều gì đó

Ví dụ: The rising conflict in the Gaza Strip will spell trouble for the economy of Palestine.

  • To join hands: chung tay, hợp tác

Ví dụ: According to official reports, 1.7 million Palestinians are suffering from food insecurity. Therefore, countries and global organizations need to join hands to help solve the crisis.

  • As a matter of fact: trên thực tế

Ví dụ: As a matter of fact, studies have shown that humans are irrational beings and are usually unaware of the full range of factors that can directly or indirectly affect the different behaviors and paths they take.

  • To be pale in comparison with something/someone: ít quan trọng, nghiệm trọng hơn so với ai/cái gì

Ví dụ: While the introduction of social media has brought a fair share of problems, the drawbacks pale in comparison with the benefits.

Advanced Vocabulary cho IELTS Writing Task 1

Từ vựng nâng cao cho IELTS Writing Task 1

Tiếp theo, Smartcom sẽ giới thiệu cho bạn Advanced Vocabulary for IELTS Writing Task 1 mà bạn nên biết.

Từ vựng miêu tả biểu đồ

  • Rise/grow/increase/climb/uplift/soar/upsurge/move upward: động từ chỉ sự gia tăng
  • Drop/fall/decrease/decline/reduce: động từ chỉ sự suy giảm
  • Remain steady/stable/static: động từ chỉ sự ổn định
  • An upward trend/an Improvement/a jump/a leap: danh từ chỉ chung xu hướng tăng
  • A fall/a decrease/ a decline/ a reduction/ a downfall/ a collapse/ a dip: danh từ chỉ chung xu hướng giảm
  • Fluctuate: giao động
  • Dramatic/tremendous/significant/rapid/sharp/sudden/steep/substantial: tính từ chỉ sự thay đổi nhanh
  • Noticeable/moderate: thay đổi vừa phải/trung bình
  • Steady/gradual/slight/minimal/slow: tính từ chỉ sự thay đổi chậm/ít thay đổi 

Ví dụ:

  • Firstly, the number of tourists to China has dropped from roughly 145 million people in 2019 to about 27 million in 2020.
  • The amount of money Josh Bakery gained in 2022 rose dramatically to 125 million USD, whereas Linda Bakery suffered a dip of 50 million USD in the same year.

Từ vựng miêu tả bản đồ

  • Construct/build /kənˈstrʌkt/ & /bɪld/: xây dựng/dựng lên
  • Erect /ɪˈrekt/: nổi lên/dựng lên
  • Plant /plɑːnt/: trồng (cây)
  • Emerge /ɪˈmɜːdʒ/: nổi lên
  • Come into being /kʌm ˈɪn.tuː ˈbiː.ɪŋ/: hình thành
  • Spring up /sprɪŋʌp/: xuất hiện
  • Destroy /dɪˈstrɔɪ/: phá hủy
  • Deconstruct /ˌdiː.kənˈstrʌkt/: dỡ bỏ
  • Vanish /ˈvæn.ɪʃ/: biến mất
  • Demolish /dɪˈmɒl.ɪʃ/: phá hủy/phá bỏ
  • Knockdown /ˈnɒk.daʊn/: hạ gục/dỡ bỏ/phá hủy

Ví dụ:

  • The old buildings were demolished to make way for a new highway.
  • In 2021, a small group of office buildings came into being on the northern side of the town.
  • The new and improved Central Street now has more trees planted on the sidewalks. 

Như vậy Smartcom đã tổng hợp cho bạn Advanced Vocabulary and Idiom for IELTS Writing hay nhất. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình ôn thi IELTS. Chúc các bạn thi tốt!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Tổng hợp các bài tập luyện nghe IELTS cơ bản bạn nên biết

Việc chọn ra được tài liệu hay bài tập ôn thi phù hợp luôn là một thách thức với các sĩ tử bài thi IELTS. Mình nên bắt đầu ôn từ đâu? Tài liệu ôn thi nào là phù hợp với trình độ của mình? Đây đều là thắc mắc của nhiều bạn học. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ chia sẻ cho bạn các bài tập luyện nghe IELTS cơ bản.

Tổng hợp các bài tập luyện nghe IELTS cơ bản bạn nên biết

Các dạng bài Listening trong IELTS

Bài thi IELTS Listening là bài thi đánh giá khả năng nghe tiếng Anh và nhận biết, tổng hợp thông tin của thí sinh nên dạng bài tập Listening trong bài thi cũng rất đa dạng.

  • Lựa chọn đáp án đúng (Multiple choice): Người dự thi phải chọn đáp án đúng trong các phương án A, B, C, D. Thí sinh có thể chỉ cần chọn một hoặc nhiều câu trả lời đúng tùy theo yêu cầu của đề bài.
  • Nối thông tin (Matching): Thí sinh phải nối các thông tin trong các câu đánh số trên đề bài với câu trả lời sao cho phù hợp với nội dung bài nghe. Số lượng đáp án và câu có đánh số không nhất thiết phải bằng nhau.
  • Điền sơ đồ, biểu đồ, bản đồ (Plan, map, diagram labelling): Thí sinh sẽ được yêu cầu dán nhãn cho các kế hoạch (ví dụ: một công viên), bản đồ (ví dụ: bản đồ khu phố), sơ đồ (một phần thiết múc). Các câu trả lời thường được chọn từ danh sách trên đề thi.
  •  Điền thông tin (Form, note, table, flow-chart, summary completion): Người dự thi sẽ phải điền thông tin phù hợp vào chỗ trống trên dàn ý một phần hay toàn bộ bài nghe. Tùy theo yêu cầu đề bài, thông tin điền vào có thể là từ 1 đến 3 từ hoặc 1 con số. 
  • Hoàn thành câu (Sentence completion): Đề thi sẽ cung cấp các câu tóm tắt nội dung của một phần hay toàn bộ bài viết và thí sinh sẽ phải điền từ còn thiếu vào các câu tóm tắt này. Thí sinh cần chú ý tới giới hạn đề bài đưa ra, ví dụ: “KHÔNG HƠN MỘT TỪ VÀ/HOẶC MỘT SỐ”.

Sách bài tập luyện nghe IELTS

Để giải đáp thắc mắc của bạn về tài liệu ôn thi của các bạn, Smartcom đã tổng hợp một vài nguồn bài tập luyện nghe tiếng anh IELTS mà bạn nên biết.

Get ready for IELTS Listening

Sách bài tập luyện nghe IELTS

“Get ready for IELTS Listening”, xuất bản năm 2012, là sách luyện kỹ năng nghe IELTS nằm trong bộ sách  “Get ready for IELTS by Collins”. Cuốn sách cung cấp cho người học các bài tập Listening cơ bản, cùng với các cách thức xử lý và mẹo làm bài, giúp người học cải thiện kỹ năng nghe và làm bài hiệu quả. Vì thế, sách rất thích hợp cho người mới bắt đầu ôn thi và thí sinh đang nhắm tới band điểm 4.0 IELTS.

Sách có tổng cộng 12 unit. Chủ đề của các unit đều xoay quanh các chủ đề thường nhật, xuất hiện nhiều trong bài thi. Mỗi unit được chia làm 3 phần: Language development, Skills development, Exam practice.

Listening Strategies for IELTS

Bài tập luyện nghe IELTS cho người học mọi trình độ

“Listening Strategies for IELTS” là cuốn sách dành cho người mới bắt đầu ôn thi IELTS, được NXB Tổng hợp TP Hồ Chí Minh xuất bản năm 2006. Cuốn sách được trang bị các bài luyện nghe IELTS từ đơn giản đến nâng cao, đảm bảo người đọc vừa ôn luyện vừa có thể theo dõi được tiến độ của bản thân. Đây chính là điểm nổi bật của cuốn sách này. 

Sách bao gồm 7 unit, với 20 bài tập luyện nghe IELTS khác nhau trong mỗi unit. Chủ đề của unit đều giống với bài thi thực tế, giúp thí sinh làm quen với cấu trúc bài thi và cải thiện được kỹ năng làm bài.

Collins Listening For IELTS

Collins Listening For IELTS - bài tập luyện IELTS nâng cao

Đối với những ai muốn nhanh chóng nâng band điểm của mình thì cuốn sách luyện nghe IELTS, “Collins Listening For IELTS” do Fiona Aish & Jo Tomlinson biên soạn, là lựa chọn lý tưởng nhất. Cuốn sách nhắm tới các đối tượng thuộc diện IELTS 5.0 và đang muốn lên band IELTS 6.0. Cũng vì lý do này mà cuốn sách được mệnh danh là “cẩm nang hoàn hảo” cho người muốn cải thiện điểm. Nội dung cuốn sách được chia làm 12 unit, với các đa dạng các câu hỏi, mẹo làm bài cũng như là đề thi thử với cấu trúc như bài thi thật. 

IELTS Online Test

bài tập luyện nghe IELTS online

Trang web IELTS Online Test được tập đoàn giáo dục Inter Great thành lập từ năm 2018 và có văn phòng tại 12 quốc gia. Đây là trang web ôn luyện IELTS miễn phí chuyên cung cấp đề thi và mẹo làm bài, bao gồm cả các bài tập luyện nghe IELTS online. Hiện trang web IELTS Online Test đang rất phát triển với khoảng 23 triệu lượt truy cập.

Các bài tập luyện nghe IELTS hiệu quả

Smartcom xin giới thiệu thêm một vài bài tập luyện nghe IELTS cơ bản giúp bạn cải thiện hơn nữa kỹ năng nghe của mình.

Nghe chép chính tả (Dictation)

Cũng như việc nghe chép chính tả khi mới bắt đầu học lớp 1, trong nghe chép chính tả IELTS, bạn chỉ việc chép lại những gì bạn đã nghe một cách chính xác và đầy đủ nhất. Bài tập rèn luyện kỹ năng nghe này đem lại rất nhiều ưu điểm nổi bật từ việc tăng khả năng tập trung khi nghe cho tới cải thiện phát âm và năng lực ghi nhớ thông tin. 

Các bước nghe nghe chép chính tả:

  • Bước 1: Tìm tài liệu luyện nghe phù hợp
  • Bước 2: Nghe và chép chính tả tùy theo năng lực bản thân. Bạn nên dừng đoạn audio sau mỗi 1 – 2 câu để ghi chép
  • Bước 3: So sánh phần nghe chép chính tả của mình với transcript
  • Bước 4: Sửa lại những lỗi mà mình mắc phải
  • Bước 5: Luyện tập mỗi ngày

nghe chép chính tả (Dictation)

Nghe thụ động (Passive Listening)

Bài tập luyện nghe tiếp theo là nghe thụ động. Nghe thụ động chỉ đơn thuần là nghe mà không chú trọng tới việc ghi chép, phân tích, tìm kiếm thông tin hay trả lời câu hỏi. Bài tập luyện này chủ yếu tập trung vào việc nhận diện cách phát âm, trọng âm, ngữ điệu của người nói. 

Cách thực hiện bài luyện này rất đơn giản. Bạn chỉ cần chọn một chủ đề bất kỳ mà nghe. Bạn có thể nghe mà không làm gì cả hoặc bạn cũng có thể nghe trong khi làm việc khác như là đi bộ, ăn, dọn dẹp, … Cách làm này sẽ giúp bạn quen với cách phát âm của người bản xứ. Bài tập này đặc biệt hiệu quả trong việc nâng cao kỹ năng nghe của người học.

Nghe và nói theo (Shadowing) – bài tập luyện nghe IELTS độc đáo nhất

Bài tập luyện nghe IELTS cuối cùng mà chúng mình muốn giới thiệu cho các bạn là nghe và nói theo. Đây là phương pháp luyện nghe tiếng Anh thông qua việc nói nhại theo cách phát âm, nhấn nhá và ngữ điệu của người bản xứ. Bài luyện này có rất nhiều lợi ích cho người học như: cải thiện khả năng phát âm, phát triển toàn diện kỹ năng nghe với nói và tăng độ nhận diện ngôn ngữ.

Các bước thực hiện:

  • Bước 1: Chọn một bài nghe bất kỳ 
  • Bước 2: Nghe qua để hiểu tổng thể nội dung đoạn ghi âm
  • Bước 3: Lần nghe thứ hai, nghe và nói lại theo những gì mình đã nghe được. Cố gắng bắt chước ngữ âm và ngữ điệu của người nói
  • Bước 4: Cứ thế luyện tập cho đến khi có thể nói theo như đoạn ghi âm. Nếu đoạn ghi âm nói nhanh quá thì bạn có thể luyện từng câu một trước.

Shadowing technique

Như vậy, trong bài viết này, Smartcom English đã giới thiệu cho bạn các bài tập luyện nghe IELTS cơ bản. Hy vọng bài viết của chúng mình sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình ôn luyện. Chúc các bạn thi tốt!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Nằm lòng 50+ Media Vocabulary IELTS Writing hay nhất

Media (Phương tiện truyền thông) là một trong nhiều chủ đề thường gặp trong đề thi IELTS Writing. Trong thời đại công nghệ 4.0 như hiện nay, khi mà công nghệ đang phát triển với tốc độ chóng mặt, chủ đề Media lại càng trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Trong bài viết này Smartcom English sẽ tổng hợp cho bạn danh sách 50+ Media Vocabulary IELTS Writing hay nhất.

Nằm lòng 50+ Media Vocabulary IELTS Writing hay nhất

Tổng quan về bài thi IELTS Writing

Trước khi đi vào phần từ vựng, ta sẽ tìm hiểu về bài thi Writing IELTS trước. Bài thi IELTS Writing là bài thi đánh giá năng lực sử dụng từ vựng, ngữ pháp một cách chính xác cũng như là khả năng sắp xếp các ý và trình bày quan điểm một cách rõ ràng, chặt chẽ của bạn. Bài thi viết được chia làm 2 phần: Task 1 và Task 2. Bạn sẽ có 60 phút để làm bài.

  • Task 1: bạn sẽ phải viết một đoạn văn ngắn (tối thiểu 150 từ) để mô tả, tóm tắt và giải thích thông tin trên đồ thị, bảng số liệu, biểu đồ, bản đồ hoặc sơ đồ, … theo yêu cầu của đề bài. Dạng câu hỏi thường gặp: bar chart, pie chart, table, mix/multiple chart, process.
  • Task 2: Bạn sẽ được yêu cầu viết một bài luận (ít nhất 250 từ) về một quan điểm, lập luận hay vấn đề nổi bật trong cuộc sống. Dạng câu hỏi thường gặp: Opinion/Agree or Disagree/Argumentative, Discussion, Advantage & Disadvantage, Causes and Effects/Problems and Solutions, Direct Question.

Media Vocabulary IELTS Writing

Các từ vựng chung về chủ đề Media Vocabulary IELTS Writing

Các từ vựng chung về chủ đề Media Vocabulary IELTS Writing

  • Media outlet /ˈmiː.di.ə aʊt.let/: ấn phẩm hoặc chương trình phát thanh chuyên cung cấp thông tin (báo giấy, tạp chí, radio, truyền hình và cả internet).
  • Broadsheet /ˈbrɔːd.ʃiːt/: ấn phẩm khổ rộng
  • Tabloid /ˈtæb.lɔɪd/: báo khổ nhỏ
  • Biweekly /baɪˈwiːk.li/: tạp chí xuất bản định kỳ 2 lần/tuần
  • The daily /ðiːˈdeɪ.li/: nhật báo
  • Headline /ˈhed.laɪn/: tiêu đề, tít bài báo, bản tin chính
  • Caption /ˈkæp.ʃən/: phần chú thích cho ảnh minh họa
  • Editorial /ˌed.ɪˈtɔː.ri.əl/: bài xã luận
  • International news /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl njuːz/: tin quốc tế
  • Breaking news /breɪkɪŋ ˈnjuːz/: tin nóng
  • Censorship /ˈsen.sə.ʃɪp/: kiểm duyệt
  • Free press /ˌfriː ˈpres/: báo chí tự do 
  • Fake news /ˌfeɪk ˈnjuːz/: tin giả
  • High-credibility /haɪˌkred.əˈbɪl.ə.ti/: có uy tín
  • Broadcaster /ˈbrɔːdˌkɑː.stər/: phát thanh viên
  • Journalist /ˈdʒɜː.nə.lɪst/: nhà báo
  • News anchor /njuːz ˈæŋ.kər/: biên tập viên tin tức
  • Photojournalist /ˌfəʊ.təʊˈdʒɜː.nəl.ɪst/: phóng viên nhiếp ảnh
  • Mainstream Media/Mass Media /ˌmeɪn.striːm ˈmiː.di.ə/ & /ˌmæs ˈmiː.di.ə/: truyền thông đại chúng

Từ vựng về Online Media – Internet

Từ vựng về Online Media - Internet

  • Online news /ɒn.laɪn ˈnjuːz/: báo điện tử
  • Live stream /ˈlaɪv.striːm/: phát trực tiếp
  • Follow /ˈfɒl.əʊ/: theo dõi
  • Block /blɒk/: chặn
  • Blog /blɒɡ/: một dạng nhật ký trực tuyến hay trang web chứa các thông tin liên quan tới đời sống, quan điểm cá nhân mỗi người.
  • Influencer /ˈɪn.flu.ən.sər/: người có ảnh hưởng
  • Trending /trendɪŋ/: nổi tiếng, nổi bật 
  • Viral /ˈvaɪə.rəl/: được lan truyền rộng rãi, nổi tiếng
  • Tweet /twiːt/: đăng tweet
  • E-commerce /ˌiːˈkɒm.ɜːs/: thương mại điện tử
  • Clickbait /ˈklɪk.beɪt/: mồi nhử nhấp chuột/giật tít

Các Phrasal Verbs, Idioms và Collocation chủ đề Media Vocabulary IELTS Writing

Phrasal Verbs, Idioms và Collocation chủ đề Media Vocabulary IELTS Writing

  • To make/hit the headlines /tʊ meɪk ðə hed.laɪnz/: được lên bản tin/thu hút được nhiều sự chú ý
  • To go viral /tʊ ɡəʊ vaɪə.rəl/: được lan truyền rộng rãi/nhanh chóng trở lên nổi tiếng
  • To catch a news bulletin /tʊ kætʃ ə njuːz bʊl.ə.tɪn/: đọc bản tin
  • To track the news /tʊ træk ðə njuːz/: theo dòng tin tức
  • To peruse one’s favorite column /tʊ pəˈruːz wʌns feɪ.vər.ɪt kɒl.əm/: theo dõi một bài báo yêu thích
  • To broadcast propaganda /tʊ brɔːd.kɑːst ˌprɒp.əˈɡæn.də/: tuyên truyền qua đài truyền hình
  • Blow over /ˈbləʊ əʊ.vər/: qua đi/ bị lãng quên
  • Cover up /ˈkʌv.ər.ʌp/: che dấu/dấu nhẹm
  • Turn a blind eye /tɜːnə blaɪndaɪ/: giả vờ không biết/cố tình bỏ qua
  • Hot off the press /hɒtɒf ðə pres/: tin sốt dẻo
  • Take st by storm /teɪk sʌm.θɪŋ baɪ stɔːm/: trở nên nổi tiếng/thành công một cách nhanh chóng
  • Whistle-blower /ˈwɪs.əlˌbləʊ.ər/: người tố giác/người rò rỉ thông tin
  • Yellow journalism /ˈjel.əʊ ˈdʒɜː.nə.lɪ.zəm/: một loại báo chuyên đăng các thông tin không chính thống hoặc chưa xác thực, phóng đại các tin tức để câu khách, bêu xấu hay kích động.
  • The gutter press /ðə ˈɡʌt.ər pres/: báo giật gân về người nổi tiếng

Bài tập áp dụng chủ đề Media Vocabulary IELTS Writing

Smartcom đã chuẩn bị cho bạn bài tập về chủ đề Media để các bạn thử sức. Các bạn hãy áp dụng các từ vựng đã học trong bài để làm nhé.

Đề mẫu cho Media Vocabulary IELTS Writing

Question: You should spend 40 minutes on this task. Newspapers are less important nowadays because we have up-to-date access to the news on the Internet. Do you agree or disagree? You should write at least 250 words.

Câu trả lời tham khảo

Since the introduction of the internet, online news has become a new trend, replacing the traditional newspaper. I am of the belief that newspapers are no longer the most prominent form of media outlet anymore. 

Firstly, the process of publishing a conventional newspaper is time-consuming. When an interesting or serious problem occurs, people will want to know about it as soon as possible. The time spent on editing, printing, and distributing newspapers means that people will have to wait for some time. Online newspapers, on the other hand, can provide information hot off the press, quickly satisfying individuals’ curiosity. ‘Time is money’ as the saying goes.

Secondly, digital newspapers can be stored in a larger quantity compared to newspapers. The internet is the pool of information where people can search for what they want. With it, they can track any news that is currently trending or one from years ago. Traditional newspapers, however, take a considerable amount of space to store and some can be lost due to the destructive effects of the environment.

Finally, in these days and ages when the boundaries between countries are becoming smaller than ever, the online press enables people to access news from all over the world. Traditional newspapers can only be published locally while online ones are available to everyone with a smartphone or a computer. Thanks to online newspapers, news seekers can read news from internationally high-credibility newspapers like BBC, the New York Times, and The Guardian. The more common the internet, the more widespread online press becomes.

In conclusion, I believe that the up-to-date online news on the internet is replacing traditional newspapers thanks to its conveniences.

(276 từ)

Như vậy trong bài viết này, Smartcom đã tổng hợp cho bạn danh sách 50+ Media Vocabulary IELTS Writing hay nhất. Hỵ vọng bài viết này sẽ giúp bạn trong quá trình ôn thi. Chúc các bạn thi tốt!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

IELTS Listening section 2 – Tips, bài tập và đáp án

Chắc hẳn những bạn mới tìm hiểu về chứng chỉ IELTS và luyện tập kỹ năng Listening sẽ có các thắc mắc như kỹ năng Listening sẽ được chia thành những phần ra sao, làm thế nào để làm bài hiệu quả? Thí sinh hãy cùng trả lời những câu hỏi về IELTS Listening section 2 cùng Smartcom English trong bài viết này nhé.

IELTS Listening section 2 - Tips, bài tập và đáp án

Tổng quát cấu trúc đề IELTS Listening 

Đề thi IELTS Listening có mấy phần?

Cấu trúc bài thi Listening IELTS bao gồm 4 section (4 phần). Trong mỗi section thí sinh sẽ được nghe một đoạn băng ghi âm với 4 nội dung khác nhau, mỗi đoạn chỉ được nghe MỘT LẦN:

  • Section 1: Cuộc đối thoại giữa hai người về những tình huống xã hội hàng ngày (Ví dụ: một cuộc điện thoại đặt vé máy bay đi du lịch).
  • Section 2: Một đoạn độc thoại trong bối cảnh xã hội hàng ngày (Ví dụ: một hướng dẫn viên giới thiệu khu du lịch cho du khách).
  • Section 3: Một cuộc trò chuyện nhóm (Có thể lên đến 4 người) trong bối cảnh giáo dục hoặc đào tạo (Ví dụ: một nhóm sinh viên đại học bàn về những gì mình đã làm cho một bài tập nhóm).
  • Section 4: Một đoạn độc thoại liên quan đến chủ đề học thuật (Ví dụ: một giảng viên giới thiệu cho sinh viên về một sáng kiến khoa học mới).

IELTS Listening section 2

Như đã nhắc đến ở trên, Listening IELTS part 2 sẽ là một đoạn băng ghi âm có một người nói về các chủ đề xã hội hàng ngày. Vậy nên nội dung part 2 Listening IELTS sẽ không quá học thuật, cao siêu mà đời thường hơn, độ khó sẽ chỉ ở mức trung bình.

Trong part 2 IELTS Listening, đoạn băng ghi âm thường sẽ có độ dài từ 3-4 phút và bao gồm 10 câu hỏi.  

Các dạng câu hỏi thường gặp trong section 2 Listening IELTS:

  • Multiple Choice question (Trắc nghiệm nhiều lựa chọn)
  • Information Completion (Hoàn thành thông tin còn thiếu)
  • Labeling Plan/Map/Diagram (Xác định vị trí trên Bản kế hoạch/Bản đồ/Biểu đồ)

IELTS Listening section 2

3 tips khi làm IELTS Listening section 2

Tips #1 cho IELTS Listening section 2 – Đọc kỹ đề

Trong các dạng đề Information Completion, đề bài thường sẽ có giới hạn từ/số mà thí sinh có thể viết trong đáp án. Nếu như vượt quá giới hạn từ này, thí sinh sẽ không được tính điểm. 

Vậy nên để tránh mất điểm oan, thí sinh hãy đọc kỹ đề bài, gạch chân giới hạn từ mà đề bài cho phép. 

(Ảnh: Ví dụ đề bài IELTS Listening với các giới hạn từ khác nhau)
(Ảnh: Ví dụ đề bài IELTS Listening với các giới hạn từ khác nhau)

Tips #2 cho IELTS Listening section 2 – Gạch chân keyword sau khi đọc câu hỏi

Trước khi đoạn băng ghi âm được bật, thí sinh sẽ có 30 giây để đọc câu hỏi. Thí sinh hãy tận dụng 30 giây này, không chỉ đọc câu hỏi mà hãy gạch chân những từ khóa quan trọng có thể giúp bản thân xác định được đáp án dễ dàng hơn. 

Những từ khóa này có thể là các mốc thời gian (tháng/năm), tên địa danh, tên riêng,…

Tips #3 cho IELTS Listening section 2 – Dự đoán đáp án

Sau khi đã xác định xong từ khóa, thí sinh có thể dự đoán nhanh về loại từ của đáp án (Danh từ, động từ, tính từ), đáp án là từ số nhiều hay số ít, đáp án là số hay chữ,…

Ví dụ:

  • ……… is used to create a bright white light. => Loại từ của đáp án: Danh từ/Danh từ riêng
  • Tom has shown how a single person can ……… the nation. => Loại từ của đáp án: Động từ
  • Fireworks are made by putting all materials in a ……… => Loại từ của đáp án: Danh từ số ít

3 tips khi làm IELTS Listening section 2

Bài tập luyện tập IELTS Listening section 2 (Có đáp án)

Bài luyện IELTS Listening section 2 số 1

You will hear a radio program giving parents advice about buying Cots for the babies to sleep in. Listen carefully and answer Questions 11 to 20:

Questions 11-19

Complete the table below, using NO MORE THAN THREE WORDS for each answer.

Brand of Cot Good points Problems Verdict
Baby Safe Easy to (11) ……… Did not have any (12) ………

Babies could trap their (13) ……… in the side

(14) ………
Choice cots Easy to (15) ……… Side did not drop down

Spaces between the bars were (16) ………

(17) ………
Mother’s Choice Base of cot could be Did not have any (18) ………

Pictures could be removed

(19) ………

Question 20

Complete the notes below

Write ONE WORD ONLY for the answer.

  • Metal should not be rusted or bent.

  • Edges of cot should not be ………

Bài luyện part 2 số 1

Bài luyện IELTS Listening section 2 số 2

You will hear a part of a talk given by a member of staff at a hospital. Listen carefully and answer Questions 11 to 20:

Question 11-15

Answer the questions below. Choose the correct letter, AB, or C.

11. How many patients does the hospital consult every year?

A. 3,000.

B. 5,000.

C. 11,000.

12. When can patients meet the female doctor?

A. On weekday mornings.

B. Three days a week.

C. Only on Mondays and Fridays.

13. Who is the expert on treating hearing loss?

A. Mr. Roberts.

B. Mr Green.

C. Mr. Edwards.

14. Where are patients recommended to buy their medicine?

A. The supermarket in the town.

B. Pharmacies nearby the city centre.

C. The health care’s pharmacy.

15. What will the patients be asked about whether they are willing to do?

A. Letting one student attend the consultation.

B. Asking postgraduate students to do treatment.

C. Meeting students in group discussion.

Question 16-20

Label the map below.

Write the correct letter, A-H, next to questions 16-20.

Bài tập 2 IELTS Listening section 2

16. Reception ………

17. Mr. Green’s room ………

18. Medical Records Office ………

19. Surgery Room ………

20. Manager’s Office ………

Bài luyện part 2 số 2

IELTS Listening section 2 Answers

Bài luyện IELTS Listening section 2 số 1

11. move around 12. brakes 13. fingers 14. satisfactory 15. put together
16. too wide 17. dangerous 18. wheels 19. best/the best 20. sharp

Bài luyện IELTS Listening section 2 số 2

11. C 12. A 13. B 14. C 15. A
16. F 17. H 18. A 19. D 20. C

ĐÁP ÁN CHO BÀI TẬP
IELTS LISTENING SECTION 2

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về IELTS Listening task 2. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện IELTS, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog 

Thông tin liên hệ

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn  

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn  

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn  

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Tổng hợp bài nghe IELTS có đáp án mới nhất 2024

Trong bài viết này, Smartcom sẽ tổng hợp các bài nghe IELTS có đáp án mới nhất năm 2024, cung cấp đáp án để giúp các thí sinh hiểu rõ cấu trúc và yêu cầu của kỳ thi, cũng như nâng cao kỹ năng luyện nghe của mình. Trong bối cảnh ngày càng nhiều người muốn chinh phục kỳ thi IELTS, việc có nguồn tài liệu luyện tập chất lượng và cập nhật là vô cùng quan trọng. Hãy cùng Smartcom khám phá những đề thi nghe IELTS có đáp án để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi của bạn nha!

Tổng quan cấu trúc đề thi IELTS Listening

Trước khi bước vào quá trình ôn luyện thi IELTS nói chung và IELTS Listening nói riêng, người học cần nắm rõ về cấu trúc đề thi IELTS Listening.

Bài thi IELTS Listening được thiết kế để đánh giá khả năng của thí sinh trong việc:

  • Nghe hiểu nội dung chính và các thông tin chi tiết (số, chữ, tên, địa chỉ, …).
  • Theo dõi mạch ý và lập luận của người nói.
  • Nhận biết quan điểm và thái độ của người nói về vấn đề nào đó.

Cấu trúc đề thi IELTS Listening

Thời gian thi: 30 phút

Hình thức thi:

  • Thi trên giấy: Thí sinh sẽ có thêm khoảng 10 phút để chuyển đáp án sang phiếu trả lời (Answer sheet).
  • Thi trên máy: Do thí sinh phải nhập đáp án trực tiếp trong quá trình làm bài nên không có 10 phút để chuyển đáp án như hình thức thi trên giấy.

Phần thi IELTS Listening bao gồm 4 đoạn audio bằng tiếng Anh của người bản xứ, tương ứng với 4 phần trong đề thi (4 sections). Chi tiết mỗi phần như sau:

  • Section 1: Cuộc hội thoại giữa 2 người, nội dung đoạn audio xoay quanh các chủ đề trong cuộc sống hàng ngày (VD: Mua thẻ hội viên của một phòng tập gym, đặt phòng khách sạn, …)
  • Section 2: Một đoạn độc thoại kể về một nội dung nào đó, chủ đề liên quan đến cuộc sống hàng ngày (VD: Kể về lịch sử của một nơi nào đó, bài thuyết trình về bảo tàng, …)
  • Section 3: Cuộc hội thoại giữa 3 hoặc 4 người về chủ đề giáo dục (VD: Sinh viên thảo luận về bài tập nhóm, …)
  • Section 4: Một đoạn độc thoại thuộc mảng kiến thức học thuật liên quan đến một chủ đề cụ thể nào đó (VD: Một loài thực vật, động vật; một sản phẩm nào đó, …)

Tổng hợp bài nghe IELTS có đáp án

Bài nghe IELTS Listening Test 1

 

bài nghe IELTS

bài nghe IELTS Listening có đáp án

bài nghe IELTS Listening

IELTS Listening Practice

IELTS Listening có đáp án

IELTS Test 1

Đáp án đề IELTS Listening Test 1

Section 1 Section 2 Section 3 Section 4
1. grey/gray 11. A 21. C 31. english literature
2. 62,000 12. A 22. C 32. autobiography
3. teacher 13. B 23. A 33. lab(oratory)
4. shopping 14. C 24. B 34. practical skills
5. 1,100 15. H 25. B 35. novices/ beginners
6. tax 16. F 26. E 36. experimental
7. tyre/tire 17. E 27. C 37. video
8. headlight 18. A 28. D 38. framework
9. thursday 19. B 29. B 39. editor
10. London 20. D 30. D 40. sequence/ order

Bài nghe IELTS Listening Test 2

IELTS Listening Practice

bài nghe IELTS Listening test 2

bài nghe IELTS Listening Practice

Listening có đáp án

bài nghe IELTS

Đáp án đề nghe IELTS Listening Test 2

Section 1 Section 2 Section 3 Section 4
1. 8 11. KING STREET 21. CATALOG(UE)S 31. A
2. (IN/ON) TAMER 12. CENTRAL 22. COMPUTER CENTRE/ CENTER 32. B
3. GREEN BUTTON 13. HALF HOURS / 30 MINUTES 23. CHECKLIST 33. C
4. LIBRARY 14. REFRESHMENTS 24. TEACHING EXPERIENCE 34. A
5. . EDUCATIONAL DEPARTMENT 15. 10:15 25. CLASSROOM 35. A
6. CASTLES 16. ADVANCE 26. REVIEW 36. C
7. OLD CLOTHES 17. (SEAT) RESERVATIONS 27. SCHOOLS 37. A
8. BOTTLE TOPS 18. C 28. ((THE) YEAR) 200 38. GREAT TRAIN ROBBERY
9. UNDERSEA WORLDS 19. D 29. END OF TERM 39. SOUND EFFECTS
10. SILVER PAPER 20. G 30. RESEARCH 40. POOR SOUND QUALITY

Bài nghe IELTS Listening Test 3

bài nghe IELTS Listening Practice
bài nghe IELTS Listening Practice

bài nghe IELTS Listening Practice

bài nghe IELTS Listening Test 3 bài nghe Listening có đáp án IELTS listening Test 3 Bài IELTS Listening

Đáp án đề nghe IELTS Listening Test 3

Section 1 Section 2 Section 3 Section 4
1. 90 11. A, C 21. B 31. NORWAY
2. 6 MONTHS 12. B, D 22. C 32. ORGANIC
3. 4 P.M. 13. 28th AUGUST 23. C 33. DISEASE
4. INTERNET 14. PEOPLE AT WORK 24. A 34. PLASTIC
5. B 15. CAREER ADVICE 25. A 35. MASS MANUFACTURING
6. F 16. LAND FROM AIR 26. C 36. PACKAGING
7. G 17. BALLOON TRIP 27. C 37. DISPOSABLE GROUP
8. B 18. B 28. B 38. C
9. H 19. E 29. C 39. E
10. E 20. C 30. A 40. D

Một số lưu ý khi luyện nghe IELTS có đáp án

  • Điều chỉnh tốc độ nghe từ chậm đến nhanh giúp bạn làm quen với việc nghe và bắt kịp nội dung.
  • Tránh bẫy và mẹo trong bài thi bằng cách lắng nghe cẩn thận. Các câu trả lời có thể xuất hiện trong bài nghe nhưng chỉ có một số từ quan trọng quyết định đáp án đúng. Hãy nghe bình tĩnh và chú ý đến các từ như “but”, “also”…
  • Đọc kỹ yêu cầu về số từ được phép trong đề bài để tránh viết quá ít hoặc quá nhiều.
  • Luyện đọc câu hỏi kỹ lưỡng để xác định thông tin cần tìm trong bài nghe. Nhận biết được các chi tiết như danh từ, số lượng, tên riêng sẽ giúp bạn chọn đúng đáp án.
  • Nghe kỹ để nhận biết các âm cuối như “s”, “es” hay “ed”. Đọc câu hỏi để xác định được loại từ và thì của câu trước khi nghe.

Hy vọng rằng list tổng hợp các bài luyện nghe IELTS có đáp án trong bài viết này sẽ giúp các bạn tự tin hơn trong quá trình luyện thi và đạt được điểm số cao trong kỳ thi quan trọng này. Hãy không ngừng rèn luyện và nỗ lực, và chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục kì thi IELTS của mình!

Tham khảo các bài viết khác về IELTS Listening tại: https://smartcom.vn/blog/ky-nang-ielts/ielts-listening/

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Trụ sở chính: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Lộ trình luyện thi IELTS 7.0 trong 12 TUẦN

7.0 là một số điểm IELTS không hề thấp, đây là con số mục tiêu của nhiều người nhưng để đạt được nó không phải là chuyện dễ dàng mà cần có một lộ trình cụ thể. Hãy cùng khám phá lộ trình luyện thi IELTS 7.0 thông qua bài viết dưới đây của Smartcom English nhé.

Lộ trình luyện thi IELTS 7.0 trong 12 TUẦN

Tuần 1-2 trong lộ trình học IELTS 7.0: Làm quen với dạng đề và tiêu chí tính điểm

Làm quen với dạng đề IELTS

Điều đầu tiên thí sinh cần làm trong chặng đường chinh phục IELTS 7.0 là làm quen với dạng đề, vì chỉ khi nắm rõ dạng đề thí sinh mới biết được mình cần luyện tập những kỹ năng gì. 

Một bài thi IELTS sẽ có 4 phần, tương ứng với bốn kỹ năng Nghe, Đọc, Viết, Nói và thứ tự kiểm tra các kỹ năng sẽ diễn ra như sau:

  • Phần thi Nghe (40 câu hỏi)
  • Phần thi Đọc (40 câu hỏi)
  • Phần thi Viết (2 phần)
  • Phần thi Nói (3 phần)

Tiêu chí tính điểm IELTS

Tiêu chí tính điểm phần thi Nghe và Đọc: Trong 2 phần thi Nghe và Đọc, mỗi phần thi sẽ có 40 câu hỏi và điểm của thí sinh sẽ dựa trên số câu trả lời đúng. Cách tính điểm cụ thể như hai bảng sau:

(Ảnh: Bảng quy đổi điểm phần thi IELTS Listening)
(Ảnh: Bảng quy đổi điểm phần thi IELTS Listening)
thang điểm IELTS Reading
(Ảnh: Bảng quy đổi điểm phần thi IELTS Reading)

Tiêu chí tính điểm phần thi Viết: Các tiêu chí chấm điểm cho phần thi Viết nhìn chung sẽ bao gồm:

  • Task Achievement/Response – câu trả lời phù hợp, thỏa mãn yêu cầu của đề bài
  • Coherence and Cohesion – có tính mạch lạc, chặt chẽ
  • Lexical Resource – đánh giá vốn từ vựng
  • Grammatical Range and Accuracy – phạm vi và độ chính xác của ngữ pháp được sử dụng

Tiêu chí tính điểm phần thi Nói: Các tiêu chí chấm điểm cho phần thi Nói nhìn chung sẽ bao gồm:

  • Fluency and Coherence – sự trôi chảy và liên kết
  • Lexical Resource  – đánh giá vốn từ vựng
  • Grammatical Range and Accuracy – phạm vi và độ chính xác của ngữ pháp được sử dụng
  • Pronunciation – cách phát âm

Bên trên là các tiêu chí chấm điểm chung cho 2 phần thi Viết và Nói, để tìm hiểu sâu hơn về từng tiêu chí một cách cụ thể thí sinh có thể liên hệ với các chuyên gia của Smartcom English theo thông tin ở cuối bài.

Tuần 1-2 trong lộ trình luyện thi IELTS 7.0: Làm quen với dạng đề và tiêu chí tính điểm

Tuần 3-6 trong lộ trình 7.0 IELTS: Luyện kỹ năng Nghe và Đọc

Tuần 3-4 trong lộ trình luyện IELTS 7.0: Tập trung tập luyện kỹ năng Nghe

Cấu trúc phần thi kỹ năng Nghe IELTS: 

  • Phần thi Nghe sẽ có 4 section, ở mỗi section thí sinh sẽ được nghe một đoạn băng ghi âm để trả lời câu hỏi và đoạn ghi âm này sẽ chỉ được bật MỘT LẦN
  • Phần thi Nghe sẽ diễn ra trong khoảng 30 phút, cuối giờ thí sinh sẽ có 10 phút để điền câu trả lời vào tờ Answer sheet.

Các dạng câu hỏi trong phần thi kỹ năng Nghe IELTS:

Trong phần thi Nghe sẽ có các dạng câu hỏi khác nhau như:

  • Multiple Choice Question (Trắc nghiệm nhiều lựa chọn)
  • Information Completion (Hoàn thành thông tin còn thiếu)
  • Short Answer Question (Câu hỏi với câu trả lời ngắn)
  • Labeling Plan/Map/Diagram (Xác định vị trí trên Bản kế hoạch/Bản đồ/Biểu đồ)

Khi luyện Nghe IELTS, điều đầu tiên thí sinh nên làm là nắm rõ xem mình sẽ gặp những dạng câu hỏi nào. Từ đó, thí sinh sẽ có được cái nhìn rõ ràng hơn về việc bản thân cần luyện tập những gì cũng như lập ra được kế hoạch học tập nhằm cải thiện khả năng giải quyết những dạng câu hỏi trên. 

Tuần 3-4 trong lộ trình luyện IELTS 7.0: Tập trung tập luyện kỹ năng Nghe

Tuần 5-6 trong lộ trình luyện thi IELTS 7.0: Tập trung nâng cao kỹ năng Đọc

Cấu trúc phần thi kỹ năng Đọc IELTS:

  • Phần thi Đọc sẽ có 3 section, ở mỗi section sẽ có một đoạn văn bản khác nhau để thí sinh lấy thông tin trả lời câu hỏi. 
  • Phần thi Đọc sẽ diễn ra trong 60 phút (đã bao gồm thời gian cho thí sinh điền câu trả lời vào Answer sheet), cuối giờ thí sinh sẽ không có thêm thời gian để điền đáp án vào tờ Answer sheet.

Một vài dạng câu hỏi trong phần thi kỹ năng Đọc IELTS:

  • Matching headings
  • True False Not Given/Yes No Not Given
  • Matching paragraph information
  • Information completion (Summary/Sentence/Table/Diagram/Flow chart completion)
  • Short answers

Tuần 5-6 trong lộ trình luyện thi IELTS 7.0: Tập trung nâng cao kỹ năng Đọc

Tuần 7-10 trong lộ trình IELTS 7.0: Luyện kỹ năng Viết và Nói

Tuần 7-8 trong lộ trình luyện thi IELTS 7.0: Tập trung trau dồi kỹ năng Viết

Cấu trúc phần thi kỹ năng Viết IELTS:

  • Phần thi Viết sẽ có 2 Task: Task 1 viết mô tả biểu đồ (Ít nhất 150 từ) và Task 2 viết về chủ đề thực tế hơn với các luận điểm và giải pháp (Ít nhất 250 từ). 
  • Phần thi Viết sẽ diễn ra trong 60 phút.

Bên cạnh việc vận dụng các tips thi IELTS Writing, thí sinh cũng cần viết đúng theo cấu trúc của một bài IELTS Writing ở cả hai Task, tránh việc trình bày theo sở thích mà làm mất điểm.
IELTS Writing Task 1:

Cấu trúc đúng của một bài IELTS Writing Task 1 bao gồm:

  • Introduction (Phần giới thiệu)
  • Overview (Phần tổng quát)
  • Body (Phần thân bài): Bao gồm hai phần Body 1 và Body 2

6 dạng biểu đồ có thể gặp trong đề IELTS Writing Task 1:

  • Bar chart (Biểu đồ cột)
  • Line graph (Biểu đồ đường)
  • Pie chart (Biểu đồ tròn)
  • Table (Bảng)
  • Map (Bản đồ)
  • Diagram Process (Sơ đồ quy trình)

4 tips thí sinh nên biết khi làm bài IELTS Writing Task 1:

  • Sử dụng từ vựng phù hợp.
  • So sánh số liệu.
  • Không viết suy đoán cá nhân.
  • Sắp xếp thông tin một cách logic.

Tuần 7-8 trong lộ trình luyện thi IELTS 7.0: Tập trung trau dồi kỹ năng Viết Task 1

IELTS Writing Task 2:

Cấu trúc đúng của một bài IELTS Writing Task 2 bao gồm:

  • Introduction (Phần giới thiệu)
  • Body (Phần thân bài): Bao gồm 2 phần Body 1 và Body 2
  • Conclusion (Phần kết bài)

5 dạng câu hỏi Essay có thể gặp trong đề IELTS Writing Task 2:

  • Opinion Essay
  • Discussion Essay
  • Advantage Disadvantage Essay
  • Solution Essay
  • Direct questions Essay

4 tips thí sinh nên biết khi làm bài IELTS Writing Task 2:

  • Brainstorm ý tưởng trước khi viết.
  • Dùng ví dụ để chứng minh lập luận.
  • Sử dụng từ nối (Cohesive devices).
  • Đọc bài mẫu tham khảo.

Tuần 7-8 trong lộ trình luyện thi IELTS 7.0: Tập trung trau dồi kỹ năng Viết Task 2

Tuần 9-10 trong lộ trình luyện thi IELTS 7.0: Tập trung cải thiện kỹ năng Nói

Cấu trúc phần thi kỹ năng Nói IELTS:

Phần thi Nói sẽ có 3 Part. 

  • Part 1 – nói về giới thiệu bản thân và các câu hỏi chung về chủ đề quen thuộc như gia đình, sở thích, công việc,… và thí sinh sẽ trả lời ngay sau khi giám khảo đặt câu hỏi. 
  • Part 2 – giám khảo sẽ cung cấp một tờ câu hỏi về một chủ đề cụ thể với những gạch đầu dòng về những ý mà thí sinh cần bao gồm trong câu trả lời của mình, thí sinh sẽ có 1 phút để chuẩn bị câu trả lời và câu trả lời cần kéo dài trong 1-2 phút. 
  • Part 3 – giám khảo hỏi thêm các câu hỏi liên quan đến chủ đề trong Part 2, thí sinh sẽ trả lời ngay sau khi giám khảo đặt câu hỏi. 
  • Phần thi Nói sẽ diễn ra trong khoảng 11-14 phút.

4 tips thí sinh nên biết khi luyện tập kỹ năng Nói IELTS:

  • Trả lời đúng trọng tâm câu hỏi, không lan man.
  • Chú trọng vào Fluency (Tính mạch lạc) và Coherence (Tính liên kết) hơn là từ vựng khó.
  • Cố gắng kiểm soát tốc độ nói.
  • Sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp.

Tuần 9-10 trong lộ trình luyện thi IELTS 7.0: Tập trung cải thiện kỹ năng Nói

Tuần 11-12 trong lộ trình luyện thi IELTS 7.0: Review và luyện tập theo đề

Sau 10 tuần rèn luyện và trau dồi riêng lẻ từng kỹ năng, thí sinh nên dành ra 2 tuần để review lại những gì mình đã học được và chuyển sang luyện tập theo một bộ đề hoàn chỉnh.

  • Review điểm yếu: tổng hợp xem bản thân còn những chỗ nào cần cải thiện thêm (Ví dụ như dạng bài True False Not Given, Writing Task 1,…) để tập trung khắc phục.
  • Review điểm mạnh: tổng hợp xem bản thân đã nắm chắc những phần nào để có lộ trình tăng tốc cải thiện, đạt được mức độ cao hơn nữa.

Luyện tập bằng bộ đề hoàn chỉnh cả 4 kỹ năng và tính giờ như đang ở trong một kỳ thi IELTS thật sẽ giúp thí sinh:

  • Làm quen với thời gian thi thật và cách căn thời gian/phân chia thời gian hợp lý.
  • Quen hơn với áp lực khi đi thi, giúp giảm cảm giác lo lắng.
  • Quen với cấu trúc và thứ tự thi các kỹ năng. 

Tuần 11-12: Review và luyện tập theo đề

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về lộ trình học IELTS từ 0 đến 7.0. Để tiếp cận thêm nhiều bài viết bổ ích khác cho quá trình ôn luyện IELTS bên cạnh bài viết nói về cách đạt 7.0 IELTS này, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog

Thông tin liên hệ

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn  

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn  

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn  

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Đạt IELTS 6.0 có khó không?

Một câu hỏi phổ biến mà nhiều người đặt ra khi bắt đầu chuẩn bị cho kỳ thi IELTS là: “Thi IELTS 6.0 có khó không?”. Hãy cùng Smartcom English tìm hiểu xem liệu việc đạt được band điểm 6.0 trong kỳ thi IELTS có khó không nhé.

Cách đạt IELTS 6.0 có khó không?
Cách đạt IELTS 6.0 có khó không?

Tiêu chí để đạt IELTS 6.0  

Điểm IELTS là điểm trung bình của 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết. Lý tưởng nhất, bạn cần đạt band 6.0 cho từng kỹ năng. Cụ thể như sau:

  • Kỹ năng Nghe: Trả lời đúng 23-26/40 câu.
  • Kỹ năng Đọc: Trả lời đúng 23-26/40 câu.
  • Kỹ năng Nói: Trả lời có từ nối, từ vựng phong phú dù còn mắc lỗi diễn đạt. Sử dụng kết hợp các câu phức và câu đơn nhưng chưa linh hoạt. Phát âm rõ ràng nhưng còn một số lỗi nhỏ.
  • Kỹ năng Viết: Diễn đạt rõ ràng, cấu trúc câu đa dạng nhưng còn mắc lỗi ngữ pháp. Từ vựng tương đối phong phú, dễ hiểu nhưng một số từ chưa dùng đúng. Thông tin rõ ràng, chia đoạn tốt nhưng một vài câu không có sự liên kết. Tiếp cận đề bài tốt nhưng phát triển ý chưa đầy đủ.

Thi IELTS 6.0 có khó không?

Đạt IELTS 6.0 có khó không?

Đạt được band điểm 6.0 trong kỳ thi IELTS không phải là một mục tiêu quá khó khăn đối với nhiều người nếu họ có một lộ trình ôn luyện hợp lý và nỗ lực. Tuy nhiên, đối với một số người, việc đạt được band điểm này có thể đòi hỏi một khoảng thời gian ôn luyện và chuẩn bị khác nhau tùy thuộc vào trình độ hiện tại và khả năng học tập.

Những yếu tố có thể làm cho việc đạt được 6.0 IELTS trở nên khó khăn:

  • Trình độ hiện tại: Nếu bạn bắt đầu với một trình độ mất gốc, việc học kiến thức mới đòi hỏi nhiều thời gian hơn.
  • Thời gian và nỗ lực: Đạt được band điểm 6.0 yêu cầu thời gian và nỗ lực liên tục trong quá trình ôn luyện. Việc học từ vựng, ngữ pháp, luyện tập các kỹ năng và làm các bài thi thử đều cần sự kỉ luật cao.

Học IELTS từ 0 lên 6.0 mất bao lâu?

Mỗi thí sinh sẽ cần khoảng thời gian ôn luyện khác nhau để đạt được band điểm mục tiêu. Việc mất bao lâu để đạt IELTS 6.0 sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như khả năng tiếp thu kiến thức, thời gian và phương pháp ôn luyện,… Tuy nhiên, nếu bạn bắt đầu từ con số 0, thời gian trung bình để đạt được 6.0 IELTS là từ 8-10 tháng.

Vậy việc rút ngắn thời gian để ôn luyện IELTS 6.0 có khó không? Nếu bạn có động lực học tập mạnh mẽ, lộ trình phù hợp và một người hướng dẫn dày dặn kinh nghiệm, việc rút ngắn thời gian học xuống chỉ còn 6-7 tháng là hoàn toàn có thể. 

Lộ trình học IELTS 6.0 cho người mới bắt đầu

Lộ trình IELTS 6.0
Lộ trình IELTS 6.0

Giai đoạn 1: Củng cố kiến thức nền tảng (2-3 tháng)

Học ngữ pháp:

  • Tập trung vào các chủ điểm ngữ pháp cần thiết cho band điểm 6.0, như câu trúc câu điều kiện, câu đảo ngữ, mệnh đề quan hệ, mệnh đề phân từ, và các chủ điểm khác.
  • Sử dụng tài liệu như “Essential Grammar in Use” của Cambridge để học và ôn lại ngữ pháp.

Học từ vựng:

  • Học từ vựng cần thiết trong khoảng 6000 – 8000 từ, tập trung vào các chủ đề phổ biến.
  • Sử dụng giáo trình IELTS 6.0 như “Vocabulary in Use” để nâng cao vốn từ vựng.

Học phát âm:

  • Nắm vững cách phát âm của 44 âm IPA.
  • Sử dụng sách “Pronunciation in Use” để cải thiện phát âm.

Giai đoạn 2: Làm quen với từng dạng bài thi (3-6 tháng)

Listening:

  • Sử dụng phương pháp nghe chép chính tả để cải thiện kỹ năng nghe.
  • Luyện nghe từ các nguồn như BBC 6 minute English, TED talks, VOA News, để nâng cao khả năng nghe.

Reading:

  • Bắt đầu với những chủ đề thân thuộc và sau đó tiếp cận với các chủ đề phức tạp hơn.
  • Luyện skimming và scanning thông qua việc đọc các tài liệu chính thống Cambridge, Get Ready For IELTS.

Speaking:

  • Luyện tập part 1, part 2 và part 3 để trở nên trôi chảy và linh hoạt trong giao tiếp.
  • Nên thuê gia sư riêng để luyện tập cùng từ đó bạn sẽ có định hướng rõ ràng và được sửa lỗi trực tiếp.

Writing:

  • Tập trung vào việc học và luyện tập task 1, sau đó ôn luyện task 2 .
  • Đọc nhiều bài mẫu để hiểu cách cách triển khai ý và viết bài.
  • Bạn nên đến trung tâm học hoặc thuê gia sư riêng để được hướng dẫn rõ ràng và được sửa lỗi trực tiếp.

Giai đoạn 3: Làm các bài thi thử (1-2 tháng)

Từ mất gốc đến IELTS 6.0
Từ mất gốc đến IELTS 6.0

Như vậy, bài viết trên đã chia sẻ tới bạn các tiêu chí đạt IELTS 6.0, học IELTS 6.0 có khó không và lộ trình học IELTS 6.0. Smartcom English tin chắc rằng với lộ trình và giáo trình học IELTS 6.0 thích hợp, bạn sẽ có thể tự tin chinh phục điểm số này. Chúc các bạn có một quá trình ôn luyện hiệu quả!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

 

Tổng hợp list từ vựng Science Vocabulary IELTS

Chủ đề Science (Khoa học) là một chủ đề rộng liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau, chính vì vậy, từ vựng IELTS cho chủ đề này vừa đa dạng nhưng cũng có phần “khó nhằn” hơn. Đồng thời, đây cũng là một chủ đề khá phổ biến và thường xuất hiện trong kì thi IELTS. Hôm nay, các bạn hãy cùng Smartcom English khám phá list từ vựng Science Vocabulary IELTS nha.

List từ vựng Science Vocabulary IELTS
List từ vựng Science Vocabulary IELTS

Science Vocabulary IELTS lĩnh vực Khoa học công nghệ (Computer Science)

Vocabulary IELTS lĩnh vực Khoa học công nghệ
Vocabulary IELTS lĩnh vực Khoa học công nghệ
  • Algorithm [ˈælɡəˌrɪðəm] – Thuật toán
  • Artificial Intelligence (AI) [ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˈtelɪdʒəns] – Trí tuệ nhân tạo
  • Big Data [bɪɡ ˈdeɪtə] – Dữ liệu lớn
  • Cloud Computing [klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ] – Máy chủ đám mây
  • Coding [ˈkoʊdɪŋ] – Lập trình
  • Cybersecurity [ˈsaɪbərˌsɪkjʊrəti] – Bảo mật mạng
  • Data Mining [ˈdeɪtə ˈmaɪnɪŋ] – Khai thác dữ liệu
  • Database [ˈdeɪtəˌbeɪs] – Cơ sở dữ liệu
  • Encryption [ɪnˈkrɪpʃən] – Mã hóa
  • Firewall [ˈfaɪərˌwɔːl] – Tường lửa
  • Hacker [ˈhækər] – Tin tặc
  • Internet of Things (IoT) [ˈɪntərnɛt ʌv θɪŋz] – Internet của mọi vật
  • Machine Learning [məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ] – Học máy
  • Network [ˈnɛtwɜːrk] – Mạng lưới
  • Operating System [ˈɑːpəˌreɪtɪŋ ˈsɪstəm] – Hệ điều hành
  • Programming [ˈproʊɡræmɪŋ] – Lập trình
  • Software [ˈsɔːftwɛr] – Phần mềm
  • User Interface (UI) [ˈjuːzər ˈɪntəˌfeɪs] – Giao diện người dùng
  • Virtual Reality (VR) [ˈvɜːrtʃuəl riˈælɪti] – Thực tế ảo
  • Web Development [wɛb dɪˈvɛləpmənt] – Phát triển web
  • Debugging [diˈbʌɡɪŋ] – Gỡ lỗi
  • Cache [kæʃ] – Bộ nhớ cache
  • Interface [ˈɪntərˌfeɪs] – Giao diện
  • Protocol [ˈproʊtəˌkɒl] – Giao thức
  • Server [ˈsɜːrvər] – Máy chủ
  • Browser [ˈbraʊzər] – Trình duyệt
  • Script [skrɪpt] – Kịch bản
  • API (Application Programming Interface) [ˌæpiːˈaɪ] – Giao diện lập trình ứng dụng
  • HTML (Hypertext Markup Language) [eɪʧ tiː ɛm ɛl] – Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
  • CSS (Cascading Style Sheets) [siː ɛs ɛs] – Bảng điều chỉnh kiểu trình bày

Bài tập áp dụng:

  1. __________ is the process of converting data into a secret code to prevent unauthorized access.
  2. __________ is a branch of computer science that deals with the design and analysis of algorithms for solving complex problems.
  3. __________ involves the creation and management of large volumes of data, often using specialized software tools and techniques.
  4. __________ refers to the practice of storing and accessing data and programs over the Internet instead of on a local computer or server.
  5. __________ is the practice of writing instructions for computers to execute, typically using programming languages like Java or Python.
  6. __________ is the protection of computer systems, networks, and data from theft, damage, or unauthorized access.
  7. __________ involves the extraction of patterns and knowledge from large datasets using various computational techniques.
  8. __________ is a structured collection of data that is organized and accessible in various ways.
  9. __________ is the process of translating data or information into a code to prevent unauthorized access or interception.
  10. __________ is a network security system that monitors and controls incoming and outgoing network traffic based on predetermined security rules.

Đáp án:

  1. Encryption
  2. Algorithm
  3. Big Data
  4. Cloud Computing
  5. Coding
  6. Cybersecurity
  7. Data Mining
  8. Database
  9. Encryption
  10. Firewall

Từ vựng IELTS về Khoa học tự nhiên toàn cầu (Earth Science)

Science Vocabulary IELTS
Science Vocabulary IELTS
  • Geology [dʒiˈɒlədʒi] – Địa chất học
  • Meteorology [ˌmiːtɪəˈrɒlədʒi] – Khí tượng học
  • Oceanography [ˌəʊʃəˈnɒɡrəfi] – Đại dương học
  • Climatology [ˌklaɪməˈtɒlədʒi] – Khí hậu học
  • Volcanology [ˌvɒlkəˈnɒlədʒi] – Núi lửa học
  • Seismology [saɪzˈmɒlədʒi] – Động đất học
  • Hydrology [haɪˈdrɒlədʒi] – Thủy văn học
  • Paleontology [ˌpeɪlɪɒnˈtɒlədʒi] – Cổ sinh vật học
  • Geophysics [ˌdʒiːəʊˈfɪzɪks] – Địa vật lý học
  • Glaciology [ˌɡleɪsiˈɒlədʒi] – Nghiên cứu băng hà
  • Topography [təˈpɒɡrəfi] – Địa hình học
  • Plate Tectonics [pleɪt tɛkˈtɒnɪks] – Địa chất học biến động vỏ Trái Đất
  • Erosion [ɪˈrəʊʒən] – Sự xói mòn
  • Sedimentation [ˌsɛdɪmɛnˈteɪʃən] – Sự lắng đọng
  • Mineralogy [ˌmɪnəˈrælədʒi] – Khoáng vật học
  • Fossil [ˈfɒsəl] – Hóa thạch
  • Ecosystem [ˈiːkəʊsɪstəm] – Hệ sinh thái
  • Atmosphere [ˈætməsfɪə] – Khí quyển
  • Lithosphere [ˈlɪθəsfɪə] – Vỏ đất
  • Biosphere [ˈbaɪəʊsfɪə] – Sự sống trên Trái Đất
  • Crust [krʌst] – Vỏ Trái Đất
  • Mantle [ˈmæntl] – Áo Trái Đất
  • Core [kɔː] – Lõi Trái Đất
  • Fault [fɔːlt] – Đứt gãy địa chất
  • Tsunami [tsuːˈnɑːmi] – Sóng thần
  • Avalanche [ˈævəlæntʃ] – Tuyết lở
  • Fossil Fuel [ˈfɒsəl fjuːəl] – Nhiên liệu hóa thạch
  • Greenhouse Effect [ˈɡriːnhaʊs ɪˈfɛkt] – Hiệu ứng nhà kính
  • Deforestation [ˌdiːfɒrɪˈsteɪʃən] – Phá rừng
  • Climate Change [ˈklaɪmɪt tʃeɪndʒ] – Biến đổi khí hậu

Bài tập áp dụng

  1. __________ is the study of ancient organisms preserved in rocks.
  2. The __________ includes all living organisms and their interactions with each other and their environment.
  3. The __________ is a layer of gases surrounding the Earth.
  4. The __________ is the solid outer layer of the Earth.
  5. The __________ is the layer between the crust and the core of the Earth.
  6. The __________ is the central part of the Earth.
  7. A __________ is a crack or break in the Earth’s crust.
  8. A __________ is a large ocean wave caused by underwater earthquakes or volcanic eruptions.
  9. An __________ is a sudden and rapid flow of snow down a slope.
  10. Burning __________ contributes to air pollution and climate change.

Đáp án:

  1. Fossil
  2. Biosphere
  3. Atmosphere
  4. Crust
  5. Mantle
  6. Core
  7. Fault
  8. Tsunami
  9. Avalanche
  10. Fossil Fuel

Từ vựng Vocabulary IELTS về Khoa học xã hội (Social Science)

Từ vựng Vocabulary IELTS về Khoa học xã hội
Từ vựng Vocabulary IELTS về Khoa học xã hội
  • Psychology [saɪˈkɒlədʒi] – Tâm lý học
  • Sociology [ˌsəʊsiˈɒlədʒi] – Xã hội học
  • Economics [ˌiːkəˈnɒmɪks] – Kinh tế học
  • Anthropology [ˌænθrəˈpɒlədʒi] – Nhân học
  • Political Science [ˈpɒlɪtɪkəl ˈsaɪəns] – Khoa học chính trị
  • Geography [dʒiˈɒɡrəfi] – Địa lý học
  • History [ˈhɪstəri] – Lịch sử
  • Archaeology [ˌɑːkiˈɒlədʒi] – Khảo cổ học
  • Linguistics [lɪŋˈɡwɪstɪks] – Ngôn ngữ học
  • Communication Studies [kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈstʌdiz] – Nghiên cứu truyền thông
  • Cultural Studies [ˈkʌltʃərəl ˈstʌdiz] – Nghiên cứu văn hóa
  • Criminology [ˌkrɪmɪˈnɒlədʒi] – Tội phạm học
  • Education [ˌɛdjʊˈkeɪʃən] – Giáo dục học
  • Sociology of Religion [ˈsəʊsiˌɒlədʒi əv rɪˈlɪdʒən] – Xã hội học tôn giáo
  • Demography [dɪˈmɒɡrəfi] – Nhân khẩu học
  • Gender Studies [ˈdʒendər ˈstʌdiz] – Nghiên cứu giới tính
  • Social Work [ˈsəʊʃl wɜːk] – Công việc xã hội
  • Public Policy [ˈpʌblɪk ˈpɒləsi] – Chính sách công cộng
  • Urban Planning [ˈɜːbən ˈplænɪŋ] – Quy hoạch đô thị
  • International Relations [ˌɪntəˈnæʃənl rɪˈleɪʃənz] – Quan hệ quốc tế
  • Development Studies [dɪˈvɛləpmənt ˈstʌdiz] – Nghiên cứu phát triển
  • Social Justice [ˈsəʊʃl ˈdʒʌstɪs] – Công bằng xã hội
  • Sociology of Health [səʊsiˈɒlədʒi ʌv hɛlθ] – Xã hội học sức khỏe
  • Environmental Studies [ɪnˌvaɪrənˈmɛntl ˈstʌdiz] – Nghiên cứu môi trường
  • Family Studies [ˈfæmɪli ˈstʌdiz] – Nghiên cứu gia đình
  • Media Studies [ˈmiːdiə ˈstʌdiz] – Nghiên cứu truyền thông
  • Globalization Studies [ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃən ˈstʌdiz] – Nghiên cứu toàn cầu hóa
  • Urban Sociology [ˈɜːbən ˌsəʊsiˈɒlədʒi] – Xã hội học đô thị
  • Economic Development [ˌiːkəˈnɒmɪk dɪˈvɛləpmənt] – Phát triển kinh tế
  • Social Policy [ˈsəʊʃl ˈpɒləsi] – Chính sách xã hội

Bài tập áp dụng:

  1. __________ is the study of human societies and social behavior.
  2. My friend is majoring in __________, focusing on urban issues.
  3. The university offers a course in __________ that covers topics like globalization and international relations.
  4. __________ explores the development of languages and their structures.
  5. In __________, researchers study the effects of communication on society.
  6. __________ is the scientific study of crime and criminal behavior.
  7. __________ investigates the interactions between different cultures and societies.
  8. __________ examines the relationship between individuals and the environments they inhabit.
  9. __________ is concerned with understanding the social, economic, and political aspects of health and healthcare.
  10. __________ is dedicated to studying the planning and development of cities and urban areas.

Đáp án:

  1. Sociology
  2. Urban Planning
  3. International Relations
  4. Linguistics
  5. Communication Studies
  6. Criminology
  7. Cultural Studies
  8. Environmental Studies
  9. Sociology of Health
  10. Geography

Trên đây là list từ vựng Science Vocabulary IELTS mà Smartcom English đã tổng hợp kĩ lưỡng. Hy vọng sau bài viết này, bạn sẽ tích lũy thêm được nhiều IELTS Vocabulary hay và áp dụng hiệu quả vào quá trình học và luyện thi IELTS. Smartcom English chúc các bạn đạt được kết quả cao trong kì thi sắp tới!

Nếu bạn gặp vấn đề trong quá trình ôn luyện thi IELTS hay đang tìm một nơi luyện thi IELTS uy tín, hãy liên hệ ngay Smartcom English qua hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết về lộ trình ôn thi và các khóa học phù hợp nhé.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

Nên thi IELTS ở BC hay IDP? Thi ở IDP hay BC dễ hơn?

Bên cạnh quá trình ôn luyện IELTS, câu hỏi nên thi IELTS ở BC hay IDP cũng là một điều khiến nhiều thí sinh trăn trở. Bởi lẽ, IDP hay BC đều là địa điểm thi IELTS uy tín tại Việt Nam. Vậy, làm cách nào để đưa ra một lựa chọn phù hợp nhất? Hãy cùng Smartcom English giải đáp thắc mắc nên thi ở BC hay IDP thông qua bài viết bên dưới nhé!

Nên thi IELTS ở BC hay IDP?

Tổng quan về bài thi IELTS

IELTS là gì?

Bài thi IELTS là viết tắt của International English Language Testing System. Đây là bài kiểm tra đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh thành thạo của thí sinh dựa trên 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết.

Minh họa bài thi IELTS

Ngoài việc ứng dụng như thước đo khả năng ngoại ngữ, chứng chỉ IELTS cũng giúp mở ra nhiều cơ hội học tập, làm việc và sinh sống tại nước ngoài. Theo số liệu gần đây nhất, kết quả IELTS được công nhận bởi hơn 11.000 cơ quan, tổ chức, cơ sở đào tạo trên khắp 140 nước. Mỗi năm, số lượng thí sinh đăng ký dự thi có thể lên đến 5 triệu người. 

Hình thức thi

Dạng bài thi IELTS:

  • IELTS Học thuật (IELTS Academic)
  • IELTS Tổng quát (IELTS General Training)

Hình thức thi IELTS: 

  • Thi trên giấy (paper-based IELTS)
  • Thi trên máy tính (computer-delivered IELTS)

Dạng bài thi và hình thức thi IELTS

Thí sinh có quyền lựa chọn loại bài thi và hình thức thi phù hợp với nhu cầu sử dụng chứng chỉ IELTS của mình.

Lệ phí thi IELTS

Lệ phí thi IELTS năm 2024 được áp dụng cho cả 2 dạng bài IELTS Academic & IELTS General Training:

  • Thi trên giấy: 4.664.000 VNĐ 
  • Thi trên máy tính: 4.664.000 VNĐ 

(Lệ phí thi đã bao gồm thuế 8% VAT, được áp dụng từ ngày 01/07/2023 đến 30/06/2024).

Điểm thi IELTS uy tín nhất: British Council và IDP

British Council (Hội đồng Anh) và IDP là 2 đơn vị duy nhất được cấp phép tổ chức kỳ thi IELTS tại Việt Nam. Vì vậy, trước khi trả lời câu hỏi nên thi BC hay IDP, hãy cùng tìm hiểu về 2 điểm thi này nhé!  

Giới thiệu về British Council (Hội đồng Anh)

Thành lập năm 1934 tại Vương Quốc Anh, British Council (Hội đồng Anh) đã có 90 năm kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực ngôn ngữ, nghệ thuật và xã hội. Đặc biệt, BC luôn hướng đến xây dựng mối quan hệ hợp tác văn hóa giáo dục giữa Anh và các quốc gia khác. Từ đó, giúp tạo cơ hội học hỏi và phát triển cho mọi người. 

Có mặt tại hơn 100 nước và có tầm ảnh hưởng tại hơn 130 quốc gia, BC đã trở thành một trong số những tổ chức giảng dạy và khảo thí tiếng Anh đáng tin cậy nhất cho hàng triệu thí sinh. Mỗi năm, có hơn 3 triệu kỳ thi được tổ chức tại hơn 850 thành phố trên toàn thế giới.

Giới thiệu về Hội đồng Anh
British Council (Hội đồng Anh). Source: VTV.vn

Giới thiệu về IDP

Được thành lập năm 1969 tại Úc, Tổ chức Giáo dục Quốc tế IDP là một trong những tổ chức giáo dục hàng đầu thế giới. IDP chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn, hỗ trợ sinh viên du học nước ngoài vô cùng uy tín và chất lượng.

Bên cạnh đó, IDP cũng là đơn vị chuyên cung cấp các bài kiểm tra tiếng Anh đạt chuẩn quốc tế. Với 55 năm kinh nghiệm, IDP được đánh giá là một trong những địa điểm thi IELTS đáng tin cậy và là điểm đến uy tín cho hàng trăm ngàn học sinh có nhu cầu đánh giá năng lực ngoại ngữ hoặc đi du học.

Tính tới thời điểm hiện tại, IDP đã đặt trụ sở tại hơn 32 quốc gia với hơn 120 văn phòng khác nhau, hiện diện tại hơn 50 nước trên toàn thế giới.

Giới thiệu về IDP
IDP. Source: vnexpress.net

Thi IELTS BC hay IDP có gì giống nhau?

Bài thi IELTS sẽ gồm 4 nội dung tương ứng với 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết. Việc thi ở BC hay IDP đều có những điểm chung như sau: 

Lệ phí thi

Lệ phí thi IELTS ở cả 2 điểm thi BC và IDP là 4.664.000 VNĐ.

(áp dụng cho hình thức thi trên giấy và trên máy tính).

Bố cục bài thi

  • 3 kỹ năng Nghe – Đọc – Viết sẽ được thi chung 1 ngày và sẽ được gửi đi để chấm bởi giám khảo nước ngoài. 
  • Kỹ năng Nói sẽ được thi vào 1 ngày khác và được chấm ngay tại điểm thi.

Độ khó của đề

Vì được đồng sở hữu bởi Đại học Cambridge, British Council và IDP, độ khó của đề thi IELTS luôn được đảm bảo đúng theo quy định. Như vậy, không thể đưa ra đáp án cụ thể cho câu hỏi thi IELTS ở IDP hay BC dễ hơn, bởi độ khó của đề sẽ tương đương nhau. Điều quan trọng là bạn phải chuẩn bị thật kỹ cho kỳ thi này.

Giám khảo chấm thi

Các giám khảo chấm thi IELTS ở cả hai điểm thi BC và IDP đều đã trải qua đào tạo nghiêm ngặt về bài thi. Họ sẽ dựa theo các tiêu chí và thang điểm có sẵn. Vậy nên, điểm số của bạn sẽ là kết quả khách quan nhất. Và việc cho rằng giám khảo chấm thi IELTS ở IDP dễ hơn BC là hoàn toàn không đúng nhé!

Điểm giống nhau: Giám khảo chấm thi

Thời gian nhận kết quả

Giữa BC và IDP không có sự khác biệt về thời gian nhận kết quả. Cụ thể:

  • Thi trên giấy: 13 ngày
  • Thi trên máy tính: 5-7 ngày

Thời hạn chứng chỉ

Chứng chỉ IELTS được cấp bởi BC và IDP đều có hiệu lực trong vòng 2 năm.

Minh họa chứng chỉ IELTS

Nên thi IELTS ở BC hay IDP?

Như vậy, việc quyết định nên thi IELTS ở BC hay IDP sẽ phụ thuộc vào các yếu tố như:

Khoảng cách địa lý

Trước khi quyết định nên đăng ký thi IELTS ở BC hay IDP, bạn hãy tìm hiểu về các điểm thi trong khu vực mình sinh sống. Hiện nay, cả 2 đơn vị IDP và BC đều có các điểm thi tại các quận khác nhau tại các thành phố lớn. Thí sinh sẽ được yêu cầu đến sớm 1 chút để hoàn thành thủ tục check-in. Để tránh các sự cố như kẹt xe, đi muộn,… bạn nên lựa chọn những điểm thi gần nhà để di chuyển thuận tiện hơn. Điều này cũng giúp bạn tránh bị vội vàng, căng thẳng, ảnh hưởng đến quá trình làm bài thi IELTS. 

Nếu bài thi của bạn diễn ra trong 2 buổi sáng và chiều, việc chọn thi ở gần nhà sẽ càng có lợi hơn nữa. Sau buổi thi vào ca sáng, bạn sẽ có thêm thời gian nghỉ ngơi để “nạp năng lượng” cho ca thi buổi chiều.

Nên thi IELTS ở BC hay IDP: Khoảng cách địa lý

Lịch thi

Bên cạnh việc lựa chọn điểm thi, lịch thi cũng quan trọng không kém với các thí sinh. Để có thời gian ôn tập và sắp xếp công việc phù hợp, bạn nên ưu tiên chọn lựa ngày thi phù hợp với thời gian biểu của mình.

Một yếu tố quyết định nên thi IDP hay BC là nếu bạn đăng ký thi tại IDP thì có thể tự chọn ngày thi nói. Ngược lại, bạn sẽ thi theo lịch sắp xếp sẵn nếu chọn thi ở BC.

Tới thời điểm hiện tại, lịch thi IELTS đến tháng 04/2024 đã được Smartcom English cập nhật. Tham khảo bài viết về lịch thi IELTS tại đây.

Nên thi IELTS ở BC hay IDP: Lịch thi

Độ cách âm của điểm thi

Sau quá trình tìm hiểu, Smartcom English đã nhận thấy rằng chất lượng cách âm của điểm thi cũng sẽ có ảnh hưởng rất lớn đến bài thi của bạn. Trong đó:

  • British Council: Độ cách âm lên đến 100% vì địa điểm thi thường là các khách sạn 4 sao. 
  • IDP: Độ cách âm khoảng 85% vì địa điểm thi thường là các khách sạn 3-4 sao.

Nên thi IELTS ở BC hay IDP: Độ cách âm

Tổng kết

Như vậy, cả BC và IDP đều là những đơn vị tổ chức kỳ thi IELTS đúng quy chuẩn và được cấp phép tại Việt Nam. Do vậy, việc lựa chọn nên thi IELTS ở BC hay IDP có lẽ không quá quan trọng. Thay vào đó, yếu tố quyết định cuối cùng không phải ở điểm thi mà là kiến thức bạn có và sự chuẩn bị của bạn đối với kỳ thi IELTS này. Hi vọng thông qua bài viết trên, các bạn có thể lựa chọn điểm thi phù hợp nhất với bản thân. Smartcom English chúc các bạn ôn luyện tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS nhé!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Trụ sở chính: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Bứt phá IELTS Speaking chủ đề TECHNOLOGY

Trong thời đại hiện nay, TECHNOLOGY (công nghệ) đã trở thành một phần không thể thiếu của cuộc sống hàng ngày. Từ việc sử dụng điện thoại thông minh để kết nối với bạn bè đến việc sử dụng máy tính để làm việc và giải trí, công nghệ đã thay đổi cách chúng ta tương tác với thế giới xung quanh. Vì vậy, đây là một topic phổ biến trong phần thi IELTS Speaking. Hãy cùng Smartcom English chinh phục ngay phần thi IELTS Speaking chủ đề TECHNOLOGY nhé.

Speaking chủ đề TECHNOLOGY
Speaking chủ đề TECHNOLOGY

Speaking chủ đề TECHNOLOGY – Part 2

Question: Describe a piece of electronic equipment that you find useful.

You should say:

what it is

how you learned to use it

how long you have had it

and explain why you find this piece of electronic equipment useful it.

I am going to depict a piece of electronic device that I find useful. It is my smartphone. I have had it for nearly 3 years and it was a gift for my parents on my birthday and I was on cloud nine. In fact, it was a piece of cake for me to learn how to use it, because I just needed to look at the manual and follow the instructions about how to turn it on, turn it off, and install some software.

I think this device has many useful features. Firstly, It helped me keep in touch with near and dear friends and family by chatting, texting messages, giving phone calls, or making video calls. Secondly, my smartphone is also great for entertaining activities. I can use it to surf the web, watch movies online or play music. For instance, when I come back home after a tiring day,  I feel relaxed as I can have a shower and listen to my favorite songs at the same time. Thirdly, It is a portable feature. For example, I can manage my email during a long hour commuting by bus or I can practice English on the app during a short break between lectures. 

All in all, my smartphone is highly appreciated for the multi-functions it can serve me. If I didn’t have it, I wouldn’t be able to communicate well with other people and enjoy my life so much.

Từ vựng hay:

  • Depict /dɪˈpɪkt/: Miêu tả.
  • Manual /’mænjuəl/: sách hướng dẫn.
  • A piece of cake / ə piːs əv keɪk/: Dễ dàng. 
  • On cloud nine /ɒn klaʊd naɪn/: Rất hạnh phúc và vui vẻ.
  • Keep in touch with dear and near friends/kiːp ɪn tʌtʃ wɪð dɪər ænd nɪər frɛndz/: Giữ liên lạc với bạn bè thân thiết và gần gũi.
  • Portable /ˈpɔːtəbl/: Có thể mang theo, dễ di chuyển.
  • Multi-function /ˌmʌltiˈfʌŋkʃən/: Đa chức năng, có thể thực hiện nhiều công việc khác nhau.
  • Highly appreciated for /ˈhaɪli əˈpriːʃieɪtɪd fɔːr/: Được đánh giá cao về.

Speaking chủ đề TECHNOLOGY – Part 3

Speaking chủ đề TECHNOLOGY
Speaking chủ đề TECHNOLOGY

Question 1: What kinds of machine are used for housework in modern homes in your country?

In my country, vacuum cleaners, dishwashers, fridges, ovens, electronic stoves, irons, and washing machines are the most commonly used household tools to make living easier and reduce the workload. While a middle-class family has a few of these, they are quite common for rich people in my country.

Từ vựng hay:

  • Vacuum cleaners /ˈvækjuːm ˈkliːnərz/: Máy hút bụi.
  • Household tools /ˈhaʊshoʊld tuːlz/: Vật dụng gia đình.
  • Middle-class /ˈmɪdl klæs/: Tầng lớp trung lưu.

Question 2: How have these machines benefited people?

I think most of these machines have reduced the effort to do most of the household tasks so it helped people spend more quality time with the rest of the family. Another great advantage of machines is that they often save additional costs. For instance, we can put leftovers in the fridge and eat later. Without it, we would have wasted the food.

Từ vựng hay:

  • Household task /ˈhaʊsˌhoʊld tæsk/: Công việc trong gia đình.
  • Additional cost /əˈdɪʃənl kɒst/: Chi phí phụ.
  • Leftover /ˈlɛftoʊvər/: Thức ăn thừa.

Question 3: Are there any negative effects of using them?

Yes, those tools have some hidden drawbacks that we often fail to realize. They consume energy and many of them are harmful to our health and environment. For example, we have become more dependent on packed food because we just put them into the oven. It saves time and is convenient but it is not good for health.

Từ vựng hay:

  • Hidden drawback /ˈhɪdn ˈdrɔˌbæk/: Nhược điểm.
  • Packed food /pækt fuːd/: Thực phẩm đóng gói.
Speaking chủ đề TECHNOLOGY
Speaking chủ đề TECHNOLOGY

Thông qua bài này, Smartcom English đã cung cấp thêm cách diễn đạt mới cho bạn trong phần IELTS Speaking chủ đề TECHNOLOGY Part 2 và 3. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS Speaking tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây.

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn