100 Vocabulary for IELTS Advanced để chinh phục IELTS điểm cao

Quá trình ôn luyện thi nâng cao luôn phải song hành với quá trình trau dồi từ vựng. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ gửi các bạn list 100 từ vựng nâng cao (Vocabulary for IELTS advanced) để các bạn tự tin sử dụng và chinh phục IELTS band cao.

100 vocabulary for ielts advanced

List 100 Vocabulary for IELTS Advanced

Dưới đây là 100 từ vựng IELTS nâng cao (Vocabulary for IELTS Advanced) mà bạn có thể áp dụng vào phần thi Speaking và Writing để diễn đạt ý muốn nói một cách trôi chảy và phong phú hơn.

  • Aberration /ˌæbəˈreɪʃən/ – Sự lệch lạc, khác thường
  • Ambivalent /æmˈbɪvələnt/ – Mâu thuẫn
  • Anomaly /əˈnɒməli/ – Sự bất thường
  • Arcane /ɑːˈkeɪn/ – Bí ẩn, khó hiểu
  • Assiduous /əˈsɪdʒuəs/ – Siêng năng, cần cù
  • Austere /ɔːˈstɪər/ – Nghiêm khắc, mộc mạc
  • Belie /bɪˈlaɪ/ – Phản bội
  • Capricious /kəˈprɪʃəs/ – Thất thường
  • Clandestine /klænˈdɛstɪn/ – Bí mật
  • Conciliatory /kənˈsɪlɪətɔːri/ – Hòa giải
  • Conundrum /kəˈnʌndrəm/ – Vấn đề nan giải
  • Copious /ˈkoʊpiəs/ – Dồi dào
  • Cryptic /ˈkrɪptɪk/ – Mơ hồ, bí hiểm
  • Debacle /dɪˈbɑːkl/ – Sự thất bại, thảm họa
  • Deleterious /ˌdɛlɪˈtɪriəs/ – Gây hại
  • Delineate /dɪˈlɪniˌeɪt/ – Phác thảo, mô tả
  • Disparate /ˈdɪspərət/ – Khác biệt, không đồng nhất
  • Ebullient /ɪˈbʌliənt/ – Hăng hái, hào hứng
  • Efficacious /ˌɛfɪˈkeɪʃəs/ – Có hiệu quả
  • Elucidate /ɪˈluːsɪˌdeɪt/ – Làm rõ
  • Empirical /ɪmˈpɪrɪkəl/ – Dựa vào kinh nghiệm, thực nghiệm
  • Enigmatic /ˌɛnɪɡˈmætɪk/ – Bí ẩn, khó hiểu
  • Epitome /ɪˈpɪtəmi/ – Tính chất
  • Equanimity /ˌiːkwəˈnɪməti/ – Sự bình tĩnh
  • Esoteric /ˌɛsəʊˈtɛrɪk/ – Bí truyền
  • Ethereal /ɪˈθɪriəl/ – Tinh khiết, tuyệt đẹp
  • Exacerbate /ɪɡˈzæsəbeɪt/ – Làm trầm trọng thêm
  • Exemplary /ɪɡˈzɛmpləri/ – Gương mẫu, điển hình
  • Exorbitant /ɪɡˈzɔːbɪtənt/ – Quá đắt
  • Expeditious /ɪkˈspedɪʃəs/ – Tốc hành
  • Extemporaneous /ɪkˌstem.pɔːˈreɪ.ni.əs/ – Tạm thời
  • Facetious /fəˈsiː.ʃəs/ – Mỉa mai
  • Fastidious /fæˈstɪdiəs/ – Kỹ tính
  • Flagrant /ˈfleɪ.ɡrənt/ – Rõ ràng, trắng trợn 
  • Gregarious /ɡrɪˈɡeəriəs/ – Hòa đồng, thích giao du 
  • Hapless /ˈhæpləs/ – Bất hạnh 
  • Idiosyncratic /ˌɪd.i.əʊˌsɪŋ.krəˈtæt.ɪk/ – Độc đáo, riêng biệt 
  • Impeccable /ɪmˈpek.ə.bəl/ – Hoàn hảo, không có gì để chỉ trích 
  • Impervious /ɪmˈpɜː.vi.əs/ – Bất khả xâm phạm
  • Incessant /ɪnˈses.ənt/ – Liên tục, không ngừng
  • Incisive /ɪnˈsaɪ.sɪv/ – Sắc bén
  • Ineffable /ɪˈnef.ə.bəl/ – Không thể diễn tả bằng lời
  • Inexorable /ɪˈnek.sər.ə.bl̩/ – Không thể ngăn cản được
  • Innocuous /ɪˈnɒk.ju.əs/ – Vô hại
  • Insidious /ɪnˈsɪd.i.əs/ – Xảo quyệt
  • Insolent /ˈɪn.sə.lənt/ – Ngạo mạn
  • Intrepid /ɪnˈtrep.ɪd/ – Can đảm
  • Intransigent /ɪnˈtræn.sɪ.dʒənt/ – Cứng đầu
  • Inundate /ˈɪn.ʌn.deɪt/ – Tràn ngập
  • Juxtapose /ˌdʒʌk.stəˈpəʊz/ – Đối chiếu
  • Laconic /ləˈkɒnɪk/ – Súc tích 
  • Lament /ləˈment/ – Thảm kịch, thương tiếc
  • Languid /ˈlæŋ.ɡwɪd/ – Lờ đờ, uể oải 
  • Laconic /ləˈkɒnɪk/ – Ngắn gọn
  • Lament /ləˈment/ – Thương tiếc, than thở
  • Languid /ˈlæŋɡwɪd/ – Lơ đãng, mệt mỏi
  • Magnanimous /mæɡˈnænɪməs/ – Rộng lượng
  • Meticulous /məˈtɪkjʊləs/ – Tỉ mỉ, cẩn thận
  • Mitigate /ˈmɪtɪɡeɪt/ – Làm dịu
  • Morose /məˈrəʊs/ – Buồn rầu
  • Myriad /ˈmɪriəd/ – Vô số, rất nhiều
  • Nebulous /ˈnebjʊləs/ – Mơ hồ, không rõ ràng
  • Nefarious /nɪˈfeəriəs/ – Ác ôn, tai quái
  • Obfuscate /ˈɒbfʌskeɪt/ – Làm mờ, làm khó hiểu thêm
  • Obstinate /ˈɒbstɪnət/ – Cứng đầu, bướng bỉnh
  • Ominous /ˈɒmɪnəs/ – Điềm gở
  • Opulent /ˈɒpjʊlənt/ – Phong phú, giàu có
  • Paradoxical /ˌpærəˈdɒksɪkl/ – Nghịch lý
  • Perfunctory /pəˈfʌŋktəri/ – Lề mề, hời hợt
  • Pernicious /pəˈnɪʃəs/ – Nguy hiểm, độc hại
  • Pervasive /pəˈveɪsɪv/ – Lan truyền
  • Placate /pləˈkeɪt/ – Làm dịu, xoa dịu
  • Pragmatic /præɡˈmætɪk/ – Thực tế
  • Prolific /prəˈlɪfɪk/ – Mạnh mẽ, phong phú
  • Quagmire /ˈkwæɡmaɪər/ – Hoàn cảnh khó khăn, bế tắc
  • Quixotic /kwɪkˈsɒtɪk/ – Hão huyền, không thực tế
  • Rancorous /ˈræŋkərəs/ – Ganh ghét, oán hận
  • Recalcitrant /rɪˈkælsɪtrənt/ – Ngoan
  • Redolent /ˈredələnt/ – Có hương thơm
  • Repudiate /rɪˈpjuːdiət/ – Từ chối, phủ nhận
  • Resilient /rɪˈzɪliənt/ – Sức bền, dẻo dai
  • Salient /ˈseɪliənt/ – Nổi bật
  • Sanguine /ˈsæŋɡwɪn/ – Lạc quan
  • Scrupulous /ˈskruːpjʊləs/ – Cẩn thận, tỉ mỉ
  • Serendipity /ˌserənˈdɪpɪti/ – May mắn, tình cờ
  • Soporific /ˌsɒpəˈrɪfɪk/ – Gây buồn ngủ
  • Spurious /ˈspjʊəriəs/ – Giả mạo, không có căn cứ
  • Stoic /ˈstəʊɪk/ – Kiên nhẫn, bình thản
  • Superfluous /suːˈpɜːfluəs/ – Dư thừa, thừa thãi
  • Surreptitious /ˌsʌrəpˈtɪʃəs/ – Lén lút, ẩn dật
  • Sycophant /ˈsɪkəfənt/ – Kẻ nịnh hót
  • Taciturn /ˈtæsɪtɜːn/ – Ít nói
  • Tenacious /təˈneɪʃəs/ – Kiên trì, bền bỉ
  • Terse /tɜːrs/ – Súc tích, ngắn gọn
  • Transient /ˈtrænziənt/ – Tạm thời, thoáng qua
  • Ubiquitous /juːˈbɪkwɪtəs/ – Phổ biến
  • Unassailable /ˌʌnəˈseɪləbl/ – Không thể tấn công được, không thể bàn cãi được
  • Unfettered /ʌnˈfetərd/ – Tự do, không bị ràng buộc
  • Unprecedented /ʌnˈpresɪdentɪd/ – Chưa từng có
  • Untenable /ʌnˈtenəbl/ – Không thể bảo vệ được, không thể chấp nhận được
  • Vacillate /ˈvæsɪleɪt/ – Lưỡng lự, không kiên định
  • Venerable /ˈvenərəbl/ – Đáng kính, đáng tôn trọng
  • Vicarious /vaɪˈkeəriəs/ – Thay mặt, gián tiếp100 vocabulary for ielts advanced

20 phrasal verbs IELTS Advanced hay nhất

Bên cạnh list 100 Vocabulary for IELTS Advanced, Smartcom IELTS Gen 9.0 còn tổng hợp cho bạn list 20 phrasal verb IELTS Advanced hay nhất để bạn thỏa sức sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

  • Look forward to: Mong đợi, trông chờ

Example: I look forward to meeting you at the conference next week. (Tôi mong đợi được gặp bạn tại hội nghị vào tuần sau.)

  • Come across: Tình cờ gặp phải, phát hiện

Example: While hiking in the forest, we came across an abandoned cabin. (Trong lúc đi bộ trong rừng, chúng tôi tình cờ phát hiện ra một căn nhà bỏ hoang.)

  • Put off: Hoãn lại, trì hoãn

Example: I’ll have to put off our meeting until next week due to unforeseen circumstances. (Tôi sẽ phải hoãn cuộc họp của chúng ta đến tuần sau vì những tình huống không lường trước.)

  • Run into: Tình cờ gặp gỡ, va phải

Example: I ran into my neighbor at the grocery store yesterday. (Tôi tình cờ gặp hàng xóm ở cửa hàng tạp hóa hôm qua.)

  • Bring about: Gây ra, mang lại

Example: The new policy brought about positive changes in the workplace environment. (Chính sách mới đã mang lại những thay đổi tích cực trong môi trường làm việc.)

  • Make up for: Bù đắp, đền bù

Example: He bought her flowers to make up for forgetting her birthday. (Anh ấy đã mua hoa cho cô ấy để bù đắp vì quên sinh nhật của cô ấy.)

  • Get along with: Hòa thuận với, hòa hợp với

Example: I get along well with my new colleagues at work. (Tôi hòa thuận tốt với đồng nghiệp mới ở công ty.)

  • Come up with: Nghĩ ra, đề xuất

Example: We need to come up with a solution to this problem as soon as possible. (Chúng ta cần nghĩ ra một giải pháp cho vấn đề này càng sớm càng tốt.)

  • Carry out: Thực hiện, tiến hành

Example: The researchers carried out a series of experiments to test their hypothesis. (Các nhà nghiên cứu đã tiến hành một loạt các thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết của họ.)

  • Go through: Trải qua, trải nghiệm

Example: She went through a difficult divorce last year. (Cô ấy đã trải qua một cuộc ly dị khó khăn vào năm ngoái.)

  • Put up with: Chịu đựng, tha thứ

Example: I don’t know how much longer I can put up with his constant complaining. (Tôi không biết tôi còn phải chịu đựng thêm bao lâu nữa những lời than phiền không ngớt của anh ta.)

  • Stand for: Đại diện cho, ý nghĩa của

Example: The acronym “UNESCO” stands for the United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization. (Chữ viết tắt “UNESCO” đại diện cho Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc.)

  • Bring up: Nuôi dưỡng, đề cập đến

Example: She was brought up by her grandparents after her parents passed away. (Cô ấy được nuôi dưỡng bởi ông bà sau khi cha mẹ cô qua đời.)

  • Figure out: Tìm ra, hiểu ra

Example: I couldn’t figure out how to assemble the furniture without the instructions. (Tôi không thể hiểu được cách lắp ráp đồ nội thất mà không có hướng dẫn.)

  • Take over: Tiếp quản, nắm quyền kiểm soát

Example: The new CEO will take over the company next month. (CEO mới sẽ tiếp quản công ty vào tháng sau.)

  • Set aside: Dành riêng, để dành

Example: I always set aside some money from my paycheck for emergencies. (Tôi luôn dành ra khoản tiền từ lương của mình để dành cho những tình huống khẩn cấp.)

  • Call off: Hủy bỏ, huỷ đi

Example: Due to the storm, they had to call off the outdoor concert. (Do cơn bão, họ đã phải hủy bỏ buổi hòa nhạc ngoài trời.)

  • Look up to: Kính trọng, tôn trọng

Example: I’ve always looked up to my older brother. (Tôi luôn tôn trọng anh trai của mình.)

  • Keep up with: Theo kịp, theo dõi

Example: It’s hard to keep up with all the latest trends in technology. (Rất khó để theo kịp với tất cả những xu hướng công nghệ mới nhất.)

  • Break down: Hỏng, hỏng hóc

Example: The car broke down on the highway, so we had to call a tow truck. (Chiếc xe bị hỏng trên đường cao tốc, vì vậy chúng tôi phải gọi một xe kéo.)100 vocabulary for ielts advanced

Bài tập từ vựng IELTS Vocabulary Advanced

Exercise 1: Match the words with the suitable definition:

Words Definition
Intrinsic A. A confusing and difficult problem
Ubiquitous B. A person who acts obsequiously toward someone important in order to gain advantage
Conundrum C. Existing everywhere, widespread
Sycophant D. Belonging naturally; essential

Exercise 2: Fill in the blanks using words in the box:

myriad disparate delineated
debacle ebullient deleterious
  1. The project was initially met with _______________ enthusiasm from the team members, but as challenges arose, their spirits dampened.
  2. The _______________ effects of the chemical spill on the environment were evident almost immediately.
  3. The artist carefully _______________ the contours of the landscape in her sketchbook before starting the painting.
  4. The two groups had _______________ views on how to approach the problem, which made collaboration difficult.
  5. The company’s decision to invest in that venture turned out to be a _______________, resulting in significant financial losses.
  6. The city’s skyline was adorned with a ____________ of shimmering lights, creating a breathtaking spectacle.

Answer key:

Exercise 1: 

  1. D
  2. C
  3. A
  4. B

Exercise 2:

  1. The project was initially met with ebullient enthusiasm from the team members, but as challenges arose, their spirits dampened.
  2. The deleterious effects of the chemical spill on the environment were evident almost immediately.
  3. The artist carefully delineated the contours of the landscape in her sketchbook before starting the painting.
  4. The two groups had disparate views on how to approach the problem, which made collaboration difficult.
  5. The company’s decision to invest in that venture turned out to be a debacle, resulting in significant financial losses.
  6. The city’s skyline was adorned with a myriad of shimmering lights, creating a breathtaking spectacle.bài tập từ vựng

Trên đây là list 100 Vocabulary for IELTS Advanced và 20 phrasal verbs IELTS Advanced mà bạn có thể tham khảo để nâng band điểm IELTS của bản thân. 

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS nâng cao tại Smartcom English, đừng ngần ngại liên hệ ngay hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết nhé!

Speaking chủ đề Hobbies: Từ vựng & Bài mẫu Speaking Part 1&2

Chủ đề Hobbies là một trong những topic thường gặp trong phần thi IELTS Speaking. Vì vậy, trong bài viết này, Smartcom English sẽ tổng hợp cho bạn 50 từ vựng speaking chủ đề Hobbies và các bài mẫu trả lời IELTS Speaking part 1 & part 2 chủ đề Hobbies hay nhất để bạn tham khảo và tự tin chinh phục phần thi Nói.

Speaking chủ đề Hobbies: Từ vựng & Bài mẫu Speaking Part 1&2

Những câu hỏi phổ biến chủ đề hobbies

What sort of hobbies do you like?

What do you like to do in your free time/spare time?

Has your favorite thing changed since childhood ?

Why do you spend your time doing these activities?

Do you prefer team sports or individual sports?

Các cụm từ thường dùng khi nói về sở thích

I enjoy… (Tôi thích…)
Example: I enjoy hiking and painting.

I am interested in… (Tôi quan tâm đến…)
Example: I am interested in photography.

I am fond of… (Tôi rất thích…)
Example: I am fond of playing soccer.

I am keen on… (Tôi thích…)
Example: I am keen on gardening.

I spend my free time… (Tôi dành thời gian rảnh để…)
Example: I spend my free time knitting.

I am passionate about… (Tôi đam mê…)
Example: I am passionate about playing the guitar.

I take up… as a hobby (Tôi bắt đầu… như một sở thích)
Example: I took up baking as a hobby.

In my leisure time, I… (Trong thời gian rảnh, tôi…)
Example: In my leisure time, I go jogging.

I have been doing… for… years (Tôi đã làm… được… năm)
Example: I have been doing yoga for five years.

I find… both relaxing and enjoyable (Tôi thấy… vừa thư giãn vừa thú vị)
Example: I find gardening both relaxing and enjoyable.

Cấu trúc ngữ pháp hữu ích

Present simple tense: Dùng để nói về sở thích hiện tại.
Example: I read books in my free time.

Present continuous tense: Dùng để nói về hoạt động sở thích đang diễn ra.
Example: I am reading a fascinating novel right now.

Present perfect tense: Dùng để nói về sở thích đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục ở hiện tại.
Example: I have been collecting stamps since I was a child.

Comparatives and superlatives: Dùng để so sánh các sở thích.
Example: I find painting more relaxing than drawing. / For me, hiking is the best way to relax

50 từ vựng IELTS Speaking chủ đề Hobbies 

  • Hobby /ˈhɒbi/ – Sở thích
  • Interest /ˈɪntrɪst/ – Sự quan tâm
  • Leisure /ˈliːʒər/ – Thời gian rảnh rỗi
  • Pastime /ˈpɑːstaɪm/ – Thú vui
  • Activity /ækˈtɪvəti/ – Hoạt động
  • Passion /ˈpæʃən/ – Đam mê
  • Enthusiasm /ɪnˈθjuːziæzəm/ – Sự hăng hái
  • Pursuit /pəˈsjuːt/ – Sự theo đuổi
  • Enjoyment /ɪnˈdʒɔɪmənt/ – Niềm vui
  • Relaxation /ˌriːlækˈseɪʃən/ – Sự thư giãn
  • Entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/ – Giải trí
  • Recreation /ˌrekriˈeɪʃən/ – Sự giải trí
  • Hobbies and Interests /ˈhɒbiz ənd ˈɪntrɪsts/ – Sở thích và quan tâm
  • Collection /kəˈlekʃən/ – Bộ sưu tập
  • Creative /kriˈeɪtɪv/ – Sáng tạo
  • Artistic /ɑːˈtɪstɪk/ – Mỹ thuật
  • Craft /krɑːft/ – Nghệ thuật thủ công
  • DIY (Do It Yourself) /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/ – Tự làm
  • Gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/ – Làm vườn
  • Cooking /ˈkʊkɪŋ/ – Nấu ăn
  • Painting /ˈpeɪntɪŋ/ – Vẽ
  • Drawing /ˈdrɔːɪŋ/ – Vẽ
  • Photography /fəˈtɒɡrəfi/ – Nhiếp ảnh
  • Reading /ˈriːdɪŋ/ – Đọc sách
  • Writing /ˈraɪtɪŋ/ – Viết
  • Music /ˈmjuːzɪk/ – Âm nhạc
  • Playing instruments /ˈpleɪɪŋ ˈɪnstrəmənts/ – Chơi nhạc cụ
  • Singing /ˈsɪŋɪŋ/ – Hát
  • Dancing /ˈdænsɪŋ/ – Nhảy múa
  • Acting /ˈæktɪŋ/ – Diễn xuất
  • Sports /spɔːrts/ – Thể thao
  • Exercise /ˈeksəsaɪz/ – Tập thể dục
  • Yoga /ˈjoʊɡə/ – Yoga
  • Meditation /ˌmedɪˈteɪʃən/ – Thiền
  • Traveling /ˈtrævəlɪŋ/ – Du lịch
  • Hiking /ˈhaɪkɪŋ/ – Leo núi
  • Camping /ˈkæmpɪŋ/ – Cắm trại
  • Fishing /ˈfɪʃɪŋ/ – Câu cá
  • Hunting /ˈhʌntɪŋ/ – Săn bắn
  • Birdwatching /ˈbɜːrdˌwɒtʃɪŋ/ – Quan sát chim
  • Cycling /ˈsaɪklɪŋ/ – Đạp xe
  • Swimming /ˈswɪmɪŋ/ – Bơi lội
  • Surfing /ˈsɜːrfɪŋ/ – Lướt sóng
  • Skateboarding /ˈskeɪtbɔːrdɪŋ/ – Trượt ván
  • Skiing /skiːɪŋ/ – Trượt tuyết
  • Snowboarding /ˈsnəʊˌbɔːrdɪŋ/ – Trượt tuyết
  • Horseback riding /ˈhɔːsbæk ˈraɪdɪŋ/ – Cưỡi ngựa
  • Knitting /ˈnɪtɪŋ/ – Đan len
  • Sewing /ˈsəʊɪŋ/ – May vá
  • Pottery /ˈpɒtəri/ – Nghệ thuật gốm sứ

Speaking chủ đề Hobbies: Từ vựng & Bài mẫu Speaking Part 1&2

IELTS Speaking part 1 chủ đề Hobbies

Trong IELTS Speaking part 1, thông thường giám khảo sẽ giới thiệu qua bản thân và yêu cầu thí sinh tự giới thiệu về mình. Các câu hỏi trong phần này sẽ xoay quanh các chủ đề cơ bản thường gặp như Family, House, Education, Jobs, Hobbies, … Đây là phần thi được thiết kế để đánh giá phản xạ trả lời tự nhiên, trôi chảy của của thí sinh về các chủ đề thường ngày.

Dưới đây là một số câu hỏi và bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic Hobbies

Question 1: Do you have any hobbies?

Yes, I do have a few hobbies that I enjoy. One of my favorite hobbies is reading. I love diving into different genres of books, from fiction to non-fiction, and exploring new worlds through literature. It’s not only entertaining but also enriching. Apart from that, I also enjoy going for long walks in nature. It helps me to unwind and clear my mind after a busy day. Occasionally, I also like experimenting with cooking new recipes. It’s a creative outlet for me and allows me to try new flavors and cuisines.

  • Fiction /ˈfɪkʃən/ – Hư cấu 
  • Non-fiction /nɒnˈfɪkʃən/ – Phi hư cấu
  • Literature /ˈlɪtərətʃər/ – Văn chương 
  • Enriching /ɪnˈrɪtʃɪŋ/ – Làm giàu (vốn hiểu biết)
  • Unwind /ʌnˈwaɪnd/ – Thư giãn 
  • Clear my mind /klɪə maɪ maɪnd/ – Giải tỏa căng thẳng
  • Recipe /ˈrɛsɪpi/ – Công thức nấu ăn 
  • Outlet /ˈaʊtlɛt/ – Phương tiện thể hiện cảm xúc 
  • Flavor /ˈfleɪvər/ – Hương vị
  • Cuisine /kwɪˈziːn/ – Ẩm thực

Speaking chủ đề Hobbies: Từ vựng & Bài mẫu Speaking Part 1&2

Question 2: Do you like art?

Yes. In fact, I’m pretty good at art in general. I find it enjoyable to do art-related activities such as drawing or colouring. Creating art sometimes helps me to relieve anxiety and stress. In my opinion, art helps me to examine new ideas – I don’t need to care about other people’s judgement, because I can create it solely for myself.

  • Enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/ – Thú vị, vui vẻ
  • Examine new ideas /ɪɡˈzæmɪn njuː ˈaɪdɪəz/ – Nghiên cứu ý tưởng mới

Question 3: What sports do you like?

I like badminton and swimming. I swim every morning to build endurance muscle, strength, and cardiovascular fitness. Swimming is also good low-impact therapy for some injuries and conditions.

  • Build endurance /bɪld ɪnˈdjʊrəns/ – Xây dựng sức bền
  • Cardiovascular fitness /ˌkɑrdioʊˈvæskjələr ˈfɪtnəs/ – Sức khỏe tim mạch
  • Low-impact therapy /loʊ ˈɪmpækt ˈθerəpi/ – Bài thể dục nhẹ nhàng

Speaking chủ đề Hobbies: Từ vựng & Bài mẫu Speaking Part 1&2

Part 2 IELTS Speaking chủ đề Hobbies

Question 1: Describe a hobby you enjoy – Painting

One hobby that I really enjoy is painting. I find it incredibly relaxing and rewarding. Whenever I have free time, I like to set up my easel and paints and just let my creativity flow onto the canvas. I especially enjoy painting landscapes and nature scenes because it allows me to capture the beauty of the world around me.

I started painting a few years ago when I took a beginner’s art class, and I’ve been hooked ever since. What I love most about painting is that it allows me to express myself in a way that words cannot. Whether I’m feeling happy, sad, or inspired, I can channel those emotions into my artwork.

One of the things I enjoy most about painting is the sense of accomplishment I feel when I finish a piece. Seeing my ideas come to life on the canvas fills me with a sense of pride and satisfaction. Plus, it’s always exciting to see how each painting turns out—it’s like unwrapping a present every time I finish one.

Painting has also taught me patience and perseverance. Sometimes, things don’t turn out the way I planned, and I have to start over or make adjustments along the way. But I’ve learned to embrace the process and enjoy the journey of creating something new.

Overall, painting brings me a lot of joy and fulfillment. It’s a hobby that allows me to escape from the stresses of everyday life and tap into my creative side. I’m grateful to have found something that I’m passionate about, and I look forward to continuing to explore and grow as an artist in the future.

  • Easel /ˈiːzəl/ – Giá vẽ
  • Creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ – Sự sáng tạo
  • Canvas /ˈkænvəs/ – Bức vải/Tranh vẽ
  • Landscapes /ˈlændˌskeɪps/ – Phong cảnh
  • Capture the beauty of the world /ˈkæptʃə ðə ˈbjuːti əv ðə wɜːld/ – Ghi lại vẻ đẹp của thế giới
  • Hooked /hʊkt/ – Bị lôi cuốn/thu hút
  • Channel /ˈtʃænəl/ – Liên kết
  • The sense of accomplishment /ðə sɛns ʌv əˈkɒmplɪʃmənt/ – Cảm giác hoàn thành
  • Fills me with a sense of pride and satisfaction /fɪlz miː wɪð ə sɛns ʌv praɪd ænd ˌsætɪsˈfækʃən/ – Làm tôi cảm thấy tự hào và hài lòng
  • Patience /ˈpeɪʃəns/ – Kiên nhẫn
  • Perseverance /ˌpɜːsɪˈvɪərəns/ – Kiên trì
  • Adjustments /əˈdʒʌstmənts/ – Điều chỉnh
  • Embrace /ɪmˈbreɪs/ – Tôn vinh
  • Tap into /tæp ˈɪntuː/ – Khai thác
  • Passionate /ˈpæʃənət/ – Đam mê

art

Question 2: Describe a hobby you enjoy – Travelling

One of my favorite hobbies is traveling. I find it incredibly exciting and enriching to explore new places, cultures, and experiences. Whenever I have the opportunity, I love to pack my bags and embark on adventures to different parts of the world.

What I enjoy most about traveling is the sense of discovery and adventure it brings. Whether it’s hiking through lush forests, wandering the streets of historic cities, or lounging on pristine beaches, every destination offers something unique and memorable. Each trip is like a journey into the unknown, filled with surprises and new discoveries waiting to be made.

One of the most rewarding aspects of traveling is the opportunity to immerse myself in different cultures and traditions. I love trying local cuisine, learning about the history and customs of the places I visit, and interacting with people from diverse backgrounds. It’s incredible how much you can learn and grow through cultural exchange and experiencing life from different perspectives.

Traveling also allows me to break out of my comfort zone and challenge myself in new ways. Whether it’s navigating unfamiliar streets, overcoming language barriers, or trying adrenaline-pumping activities like bungee jumping or scuba diving, each experience pushes me to step outside of my boundaries and embrace the unknown.

Moreover, traveling provides me with precious memories that I cherish for a lifetime. From watching breathtaking sunsets atop majestic mountains to forging friendships with fellow travelers from around the globe, every trip leaves me with unforgettable moments that I treasure long after I return home.

In conclusion, traveling is more than just a hobby for me—it’s a passion that fuels my curiosity, broadens my horizons, and fills my life with joy and adventure. I feel grateful for the opportunities I’ve had to explore this beautiful world, and I look forward to embarking on many more adventures in the future.

  • Embark on adventures /ɪmˈbɑːk ɒn ədˈventʃərz/ – Bắt đầu cuộc phiêu lưu
  • The sense of discovery and adventure /ðə sɛns ʌv dɪsˈkʌvəri ænd ədˈventʃər/ – Cảm giác khám phá và phiêu lưu
  • Lush forests /lʌʃ ˈfɒrɪsts/ – Rừng rậm rạp
  • Wandering the streets /ˈwɒndərɪŋ ðə striːts ʌv hɪsˈtɒrɪk ˈsɪtiz/ – Lang thang trên các con phố
  • Lounging on pristine beaches /laʊndʒɪŋ ɒn prɪsˈtiːn ˈbiːtʃɪz/ – Nằm dài trên những bãi biển hoang sơ
  • Immerse myself in different cultures and traditions /ɪˈmɜːs maɪself ɪn ˈdɪfərənt ˈkʌltʃəz ænd trəˈdɪʃənz/ – Đắm chìm trong các văn hóa và truyền thống khác nhau
  • Customs /ˈkʌstəmz/ – Phong tục
  • Break out of my comfort zone /breɪk aʊt ɒv maɪ ˈkʌmfət zoʊn/ – Thoát ra khỏi vùng an toàn của mình
  • Trying adrenaline-pumping activities /ˈtraɪɪŋ əˈdrɛnəlɪn-ˈpʌmpɪŋ ækˈtɪvɪtiz/ – Thử những hoạt động kích thích cảm giác mạnh
  • Step outside of my boundaries /stɛp ˈaʊtsaɪd ʌv maɪ ˈbaʊndəriz/ – Bước ra ngoài giới hạn của mình
  • Cherish /ˈtʃerɪʃ/ – Trân trọng
  • Breathtaking sunsets atop majestic mountains /ˈbreθˌteɪkɪŋ ˈsʌnˌsɛts əˈtɒp məˈdʒɛstɪk ˈmaʊntənz/ – Hoàng hôn đẹp đến nghẹt thở trên những ngọn núi hùng vĩ
  • Forging friendships with fellow travelers /ˈfɔːdʒɪŋ ˈfrɛndʃɪps wɪð ˈfɛloʊ ˈtrævələrz/ – Xây dựng mối quan hệ bạn bè với những người bạn đồng hành
  • Fuel my curiosity /fjuːlz maɪ ˌkjʊriˈɒsɪti/ – Kích thích sự tò mò
  • Broaden my horizons /ˈbrɔːdns maɪ həˈraɪzənz/ – Mở rộng tầm nhìn

travel

Trên đây là 50 từ vựng chủ đề hobby và các câu trả lời mẫu Speaking chủ đề Hobbies Part 1 và IELTS Speaking Part 2 topic Hobbies. Hi vọng qua bài viết này bạn sẽ biết thêm được nhiều từ vựng cũng như áp dụng cách trả lời Speaking chủ đề Hobbies vào quá trình ôn luyện thi IELTS Speaking của bản thân.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học ôn luyện thi IELTS hay có nguyện vọng đăng ký thi IELTS, hãy liên hệ hotline 024.22427799 để được Smartcom English tư vấn chi tiết nhé!

call-to-action-1

Cách làm Reading hiệu quả mà bạn nên biết

Kỹ năng đọc trong bài thi IELTS không chỉ quan trọng để đạt được điểm số cao mà còn là một phần quan trọng của việc phát triển năng lực ngôn ngữ và chuẩn bị cho sự thành công trong học tập và làm việc sau này. Vì vậy, Smartcom English sẽ cung cấp cho bạn cách làm Reading hiệu quả trong IELTS Reading. 

Cách làm Reading hiệu quả
Cách làm Reading hiệu quả

Tổng quan về cách làm Reading hiệu quả

  • Thời gian: 60 phút (tính cả thời gian chuyển câu trả lời sang phiếu trả lời).
  • Số bài đọc: 3 bài, mỗi bài có độ dài trung bình khoảng 1000 từ.
  • Số câu hỏi: 40 câu hỏi.
  • Tổng điểm: 9.0 (điểm thực tế của thí sinh được làm tròn đến 0.5).
  • Các dạng câu hỏi thường gặp: Trắc nghiệm, xác định thông tin, nối thông tin, nối tiêu đề cho từng đoạn văn, hoàn thành câu, hoàn thành đoạn tóm tắt, hoàn thành ghi chú, hoàn thành bảng, hoàn thành biểu đồ, hoàn thành nhãn sơ đồ và dạng câu hỏi với câu trả lời ngắn.
  • Nguồn của các bài đọc: Được lấy từ sách, tạp chí hoặc các tờ báo mang tính học thuật phù hợp với tiêu chí bài thi.

Dưới đây là một bảng chuyển đổi điểm cho phần thi IELTS Reading.

Bảng chuyển đổi điểm cho phần thi IELTS Reading
Bảng chuyển đổi điểm cho phần thi IELTS Reading

Cách làm Reading hiệu quả

Điền trực tiếp đáp án vào phiếu trả lời

Bước vào phòng thi IELTS Reading, bạn sẽ nhận:

  • Bài thi
  • Một phiếu trả lời

Khi bạn tìm ra câu trả lời cho một câu hỏi, hãy điền trực tiếp vào phiếu trả lời. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và giảm nguy cơ nhầm lẫn khi ghi chép trên giấy và sau đó chuyển lên phiếu trả lời.

Để lại câu hỏi khó cuối cùng

Nếu bạn gặp phải câu hỏi khó, hãy chuyển sang câu hỏi tiếp theo và quay lại sau. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và tăng khả năng tập trung vào các câu hỏi khác.

Đọc câu hỏi trước khi nhìn vào đoạn văn bản

Cách làm Reading hiệu quả
Cách làm Reading hiệu quả

Trước khi đọc đoạn văn, hãy đọc nhanh các câu hỏi liên quan. Sau đó gạch chân các key word. Điều này giúp bạn biết cần tìm kiếm thông tin gì trong văn bản và tìm ra câu trả lời một cách nhanh chóng.

Sử dụng phương pháp scanning và skimming

Scanning

  • Scanning là kỹ thuật tìm kiếm nhanh chóng các từ khóa, thông tin cụ thể trong văn bản.
  • Khi sử dụng scanning, hãy di chuyển mắt qua văn bản một cách nhanh chóng để tìm ra các từ quan trọng, số hoặc thông tin cụ thể liên quan đến câu hỏi.
  • Tìm kiếm các từ khóa hoặc thông tin cụ thể được đề cập trong câu hỏi hoặc đáp án có thể giúp bạn nhanh chóng tìm được thông tin cần thiết được đề cập trong đoạn văn.

Skimming

  • Skimming là kỹ thuật đọc nhanh để nắm bắt ý chính của đoạn văn.
  • Khi sử dụng skimming, hãy di chuyển mắt qua đoạn văn một cách nhanh chóng mà không đọc từng từ hoặc mỗi chi tiết.
  • Tìm kiếm các thông tin chính, như tiêu đề, đoạn mở đầu, đoạn kết hoặc các từ chủ đề, từ nối giúp bạn hiểu được ý chính của văn bản mà không cần đọc từng từ một.

Vì vậy, bạn hãy luyện tập hai phương pháp này đều đặn mỗi ngày kết hợp với việc học từ vựng thì chắc chắn bạn sẽ cải thiện tốc độ trong phần thi IELTS Reading.

Bình tĩnh với từ vựng khó

Nếu gặp từ vựng khó, hãy giữ bình tĩnh và cố gắng suy luận ý nghĩa từ ngữ dựa trên ngữ cảnh. Nếu không biết từ nào, hãy bỏ qua và quay lại sau nếu cần. Đừng để một từ vựng đơn lẻ làm bạn mất tập trung và làm ảnh hưởng đến kết quả của cả bài thi.

Cách làm và học Reading hiệu quả

Cách học IELTS Reading: Học theo dạng bài

Cách học Reading hiệu quả
Cách học Reading hiệu quả

Đầu tiên, bạn cần hiểu rõ các loại câu hỏi thường gặp trong IELTS Reading, bao gồm Multiple Choice, True/False/Not Given, Sentence Completion, Matching Information, và các loại câu hỏi khác. Hiểu rõ yêu cầu của từng loại câu hỏi và cách tiếp cận để giải quyết chúng.

Xem thêm chi tiết các dạng câu hỏi trong IELTS Reading tại đây: https://smartcom.vn/blog/chinh-phuc-7-dang-cau-hoi-ielts-reading-thuong-gap-nhat/

Sau đó, sử dụng tài liệu luyện thi IELTS để làm các bài tập mẫu theo từng loại câu hỏi. Bạn có thể sử dụng sách, tài liệu trực tuyến hoặc các tài liệu mẫu từ các trang web uy tín để luyện tập.

Cách luyện IELTS Reading: Nâng cao kĩ năng paraphrase

“Paraphrase” có nghĩa là diễn đạt lại một ý, một câu hoặc một đoạn văn bản bằng cách sử dụng từ ngữ khác nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa chính.

Trong bài thi IELTS Reading, các đề thi thường được biên soạn theo kiểu paraphrase để thử thách kỹ năng đọc và hiểu biết của thí sinh. Có thể là thay đổi từ ngữ, cấu trúc câu, sử dụng từ khóa.

Vậy nên việc luyện tập kỹ năng paraphrase hằng ngày bằng cách lập bảng từ vựng hoặc cụm từ có cùng ý nghĩa với nhau xuất hiện trong bài đọc. Sau đó luyện tập lại thường xuyên để cải thiện kĩ năng đọc. 

Cách học Reading IELTS: Lập bảng từ vựng

Đối với những ai ôn thi IELTS thì chắc chắn việc học từ vựng là một nỗi ám ảnh cực hình. Nhưng việc hiểu nghĩa các từ vựng là chìa khóa giúp bạn đạt được điểm cao trong bài thi Reading.

Vì vậy, sau khi làm xong bạn nên lập bảng từ vựng và các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa của nó. Sau đó tạo ví dụ cho chúng sẽ giúp bạn dễ hiểu nghĩa của từ và nhớ hơn.

Cách học IELTS Reading: Phân tích lại các đáp án làm sai

Việc phân tích lỗi sai là một bước vô cùng quan trọng trong việc ôn luyện IELTS Reading. Việc phân tích lỗi sai sẽ giúp bạn không mắc lại lỗi sai tương tự trong các bài luyện tập tiếp theo.

Cách luyện Reading hiệu quả
Cách luyện Reading hiệu quả

Thông qua bài này, Smartcom English đã tổng hợp các cách làm Reading hiệu quả trong IELTS và cách học Reading IELTS hiệu quả nhất. Vì vậy bạn cần luyện tập thường xuyên để đạt được kết quả nhưng mong muốn trong kì thi IELTS Reading. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây.

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Tổng hợp đề IELTS Writing Task 2 theo chủ đề phổ biến

Trong những năm gần đây, các chủ đề xuất hiện trong đề IELTS Writing Task 2 đã trở nên phổ biến hơn và chủ yếu tập trung vào các vấn đề thời sự và xã hội. Do đó, việc hiểu rõ và định rõ phạm vi của những chủ đề thường gặp sẽ giúp bạn có phương pháp ôn tập hiệu quả nhất. Trong bài viết dưới đây, Smartcom sẽ tổng hợp những chủ đề phổ biến nhất mà thí sinh có thể gặp trong phần thi và gợi ý một số IELTS Writing Task 2 bài mẫu.

Tổng quan về IELTS Writing Task 2

Tổng quan về IELTS Writing Task 2
Tổng quan về IELTS Writing Task 2

IELTS Writing Task 2 là một trong hai nhiệm vụ trong phần viết của bài thi IELTS. Nó đóng góp gấp đôi so với Task 1 vào điểm số Viết. Task 2 đánh giá khả năng của thí sinh trong việc trình bày một luận điểm hoặc thảo luận rõ ràng, có cấu trúc về một chủ đề nhất định.

Nội dung đề IELTS Writing Task 2

Các đề bài thường tập trung vào các vấn đề có tính học thuật và xã hội. Thí sinh cần phải biểu đạt quan điểm cá nhân của mình đối với vấn đề được đề cập, bằng cách trình bày các luận điểm và cung cấp ví dụ để minh họa và làm rõ quan điểm của mình.

Thời gian: 40 phút

Độ dài tối thiểu: 250 từ

Cấu trúc đề IELTS Writing Task 2: 

  • Introduction
  • Support your opinion
  • State the opposing point of you
  • Summarize your opinion

Các dạng bài IELTS Writing Task 2 thường gặp

  • Argumentative/Opinion/Agree or Disagree Essay
  • Discussion Essay
  • Advantages and Disadvantages Essay
  • Causes and Effects/Causes and Solutions/Problems and Solutions Essay
  • Two-Part Question Essay

Đề IELTS Writing Task 2 theo các chủ đề phổ biến

Đề IELTS Writing Task 2 theo chủ đề Health

IELTS Writing Task 2 chủ đề Health
IELTS Writing Task 2 chủ đề Health
  • Some people think the governments should act to decide how people live in order to make a healthier life. Others think the individual should decide their own lifestyle. What do you concern about? Discuss both views and give your opinion.
  • Scientists tell us some activities are good for health and others are bad. Despite knowing that millions of people continue doing unhealthy activities. What are the causes and what are the solutions?
  • More and more people decide to eat healthy food and exercise regularly. What are the reasons for this trend? What can be done to encourage more people to eat healthier and exercise?

Sau đây là bài mẫu Writing Task 2 chủ đề Health: 

Scientists tell us some activities are good for health and others are bad. Despite knowing that millions of people continue doing unhealthy activities. What are the causes and what are the solutions?

In modern society, the consequences of unhealthy lifestyles are warned by several experts. Although people are aware of health importance, they find it difficult to stop doing unhealthy activities which leads to a higher risk of health problems and serious living effects. This essay will discuss several causes and suggest some solutions to tackle this issue. 

There are different reasons to explain this problem. This can be, firstly, explained by the fact that people are too engrossed in work to forget how important health is. Many adults not only work eight hours per day, but also they continue to do other part-time jobs with a stable income desire. Therefore, they have trouble balancing work and personal activities. Sometimes, addressing big workload requirements leaves them with hardly any choice but to do unsound activities, such as an irregular sleep cycle and erratic eating habits. Secondly, once people are addicted to unhealthy habits, it is difficult for them to regulate. For example, people with smoking habits cannot reduce their dependence on cigarettes due to their high addictiveness. Besides, it is also unable to bring people with a sedentary lifestyle to be more active because doing exercises or other physical activities seems to be bothering them.

To solve this problem, solutions are presented suggested as below. One of which is that a healthy lifestyle should be promoted in the working and life environment. For instance, educating and self-educating about the influences of lifestyle should be stimulated by launching online competitions involving healthy activities. In addition, employees should apply smart tools to manage and build scientific working schedules. Nonetheless, companies are suggested to raise bonuses or support for difficult family circumstances so that they can feel less pressure to have better incomes. On the other hand, an unhealthy lifestyle should be strictly criticized in the media as a method to raise awareness of its consequences. 

In conclusion, there are indeed various causes regarding unsound activities, yet, they can be solved once measures are enlisted imperatively.

Các đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Education

IELTS Writing Task 2 chủ đề Education
IELTS Writing Task 2 chủ đề Education
  • In education and employment, some people work harder than others. Why do some people work harder? Is it always a good thing to work hard?
  • Some people think that the best way to become successful in life is to get a university education, whereas others say this is no longer true. Discuss both these views and give your own opinion.
  • Studies show that many criminals have a low level of education. For this reason, people believe that the best way to reduce crime is to educate people in prison so they can get a job when leaving prison. Do you agree or disagree?

Bài mẫu chủ đề Education:

In education and employment, some people work harder than others. Why do some people work harder? Is it always a good thing to work hard?

It is almost a universal phenomenon these days that some people try to work harder than their mates. A variety of reasons can explain why this is the case.  In my opinion, I do appreciate these people who work hard, however, whether it is always good to keep working so hard is questionable.

People work hard for several possible reasons. First of all, working hard is widely regarded as a virtue in some cultures around the world. In China, for example, parents feel satisfied when their children are praised by their teachers as diligent students. This kind of appraisal stays in our subconscious mind and influences our behaviour when we grow up. Secondly, due to the limited resources in the job market and the ensuing fierce competition, being hardworking is a way to prove that you are worthy of the position. Furthermore, working hard can also be considered a sign of pursuing a desirable future. People persuade themselves to work hard in order to offer themselves better life conditions and assure themselves of their ideal lifestyle.

There is no denying that hard work brings many benefits as it can take one to a higher level and become a better version of oneself. However, I would understand life as a marathon rather than a dash. Sometimes we need to set a ‘speed limit’, and in this case, it means learning to rest. During the rest, we can do introspection and self-reflection knowing exactly which direction we want to go next. Through energy recovery, we gain the power to reboot as well. I once read a saying that the truth of life is hidden in our breath. Normally we breathe at our natural rate, but in an emergency, we can also increase its frequency to make a reaction. Besides, hard work day and night can be exhausting, while a break can sometimes bring unexpected good fortune.

In short, there are many factors that lead to the prevalence of hard work today. I would suggest people learn to be aware of the importance of recovery instead of working hard on a daily basis.

Một số đề Writing IELTS Task 2 chủ đề Environment

  • The best way to solve the world’s environmental problems is to increase the cost of fuel for cars and other vehicles. To what extent do you agree or disagree?
  • Solving environmental problems should be the responsibility of one international organization rather than each national government. Do you agree or disagree? 
  • Pollution and other environmental damage is caused by the prosperous development of nations. To what extent do you agree or disagree?

Bài mẫu chủ đề Enviroment 

Solving environmental problems should be the responsibility of one international organization rather than each national government. Do you agree or disagree? 

The 21st century witnessed the dawn of industrialization, due to which numerous factories were set up. To generate higher revenues these factories, increased their production manifold, which has put stress on the environment. Some factions of society contemplate that national authorities should take steps to resolve these, while I agree that international organisations can control this situation, and the following essay will cite the reasons for the same.

Firstly, international organisations can sign an understanding among various geographies to use green energy fuels, consequently; the emissions from the set-ups will be cleaner. The G20 nations, for instance, have decided to use water to generate 50% of the nation’s electricity, as opposed to coal, and they will share the surplus power with the deprived nations. Furthermore, the developed nations have more exposure to technology for controlling poisonous emissions, therefore, the learnings can be shared with developing geographies, which can be implemented to lower the contaminations.

Secondly, the global bodies can implement a treaty to do some financial support, which will bolster the weaker nations to swap the setup in their factories with some advanced technologies, which will enable production units to utilize cleaner fuels, hence lower pollution levels. For example, Germany is helping Jordan to set up various dams to generate electricity, as opposed to coal being used. Moreover, because these latest technologies, require less space as compared to traditional ones, as a result, the extra land can be used to plant vegetation, and they act as natural air purifiers. 

In conclusion, due to the above explanations, I am inclined to say that international bodies have a more crucial role to play to combat the pollution of the atmosphere, as compared to national lawmakers.

Đề IELTS Writing Task 2 theo chủ đề Travel

IELTS Writing Task 2 chủ đề Travel
IELTS Writing Task 2 chủ đề Travel
  • Some people think it is necessary to travel abroad to learn about other countries. Others think TV and the internet gives us all the information so people don’t need to go abroad. Discuss both views and your opinion.
  • Some people believe that to protect local culture, tourism should be banned in some areas whereas others think that change is inevitable and banning tourism will have no benefits. Discuss both sides and give your opinion.
  • Nowadays, international tourism is the biggest industry in the world. Unfortunately, international tourism creates tension rather than understanding between people from different cultures. To what extent do you agree or disagree with this opinion?

Bài mẫu theo chủ đề Travel

Some people think it is necessary to travel abroad to learn about other countries. Others think TV and the internet gives us all the information so people don’t need to go abroad. Discuss both views and your opinion.

Some people think it is necessary to travel abroad to learn about other countries. Others think TV and the internet gives us all the information so people don’t need to go abroad. Discuss both views and your opinion. 

Due to globalization, many countries have flourished recently. They have acquired new stature as well as  global recognition based on the traveller’s feedback. Some people believe that we can see other parts of the world by using modern technologies, whereas some believe that it is necessary to personally travel to desired locations and experience by themselves. In this essay, I would discuss both  views and put forward my opinion. 

To begin with, due to the wide usage of handheld devices and fast internet it is easy to have access to images and live-streaming videos from all around the world. We can use websites like google and yahoo to search and learn about various nations and witness their unique culture while sitting in our own personal space. For example,  it is easy nowadays to recreate Italian-style pasta by looking at  youtube videos and copying them to perfection. Furthermore, to know more about different countries, cultures and languages people mostly prefer to watch traveller channels which can save the effort of them personally visiting  that place as it is hefty to travel overseas and requires a lot of documentation. Hence, it is apparent why many people are in favour of the above stance. 

To continue further, there are people who love to travel and like to explore different geographical locations on their own and gain first-hand experience. This is because people like to express their personal opinions and thoughts on the nations they explore and compare them with their own country. Moreover, they also visit and travel with local people to grab the essence of their culture. To exemplify, multiple IT organisations arrange yearly trips for their employees to visit their client location overseas and that helps employees to understand the client culture and way of doing business. However, the cost of travelling is borne by the organisation but the experience that employees gain helps them to excel in their careers. 

Lastly, in my opinion, it would be wise to say that, it is necessary to travel abroad and experience the culture and cuisines by themselves and not rely much on television as the information televised might not be as fresh as it should be.

Các đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Government and Society

Đề Writing chủ đề Government and Society

  • In many countries, a small number of people earn extremely high salaries. Some people believe that this is good for the country, but others think that governments should not allow salaries above a certain level. Discuss both views and give your own opinion.
  • Some people think governments should spend money looking for life on other planets, while others think that it is a waste of public money when it has problems on earth. Discuss both views and give your opinion.
  • Some people think that people should be given right use of fresh water as they like. Others believe governments should control toughly over the use of fresh water. Discuss both view and give your own opinion.

Bài mẫu chủ đề Government and Society

In many countries, a small number of people earn extremely high salaries. Some people believe that this is good for the country, but others think that governments should not allow salaries above a certain level. Discuss both views and give your own opinion.

There is an ongoing debate about whether governments should allow high-level salaries or not. Some people believe that it can not be justifiable to have extremely high profits, others claim that having an opportunity to earn money inordinately is feasible for a country. I strongly believe that exemptions about the level of gained revenue might be a serious problem for the harmony of the society.

To begin with, many are on the side of a belief that earning a high level of money is the main key to an egalitarian society in today’s world. To expand the idea, several countries, which are revered for giving freedom to all people, do not have any restrictions over salaries as they are called liberal states. Furthermore, along with the freedom, contributing to a country’s economic prosperity can not be neglectable because the more they gain money, the more taxes they are responsible for paying. To cite an example, there is legislation about the tariffs that people must pay 36 per cent of their yearly salary to the government in European countries. That emphasises the significance of the excessive level of salaries which is a boon.

With regard to the opposite side of the view, people believe that salaries should be restrained by governments to some extent. What is more, while taking people who are divided into 3 parts: prosperous, medium, and indigent into account, it is unavoidable that exorbitant salaries might lead to destroying the harmony of the society in any country. For instance, India is well-known for its social divisions which have a great chasm between them because elite people get a high level of profit from their businesses, which is the main problem of the destruction. Consequently, I firmly opine that its advantages are eclipsed by its disadvantages, and for that reason, there should be rules in order to gain profit.

To conclude, although people tend to have freedom and free choices, and its benefits in the economy are obvious, the communities, occasionally, can fade into oblivion since a certain level of freedom is dangerous.

Đề thi Writing Task 2 chủ đề Animal/Wildlife

IELTS Writing Task 2 chủ đề Animal
IELTS Writing Task 2 chủ đề Animal
  • It is a natural process for animal species to become extinct (e.g. Dinosaurs, dodos …) There is no reason why people should try to prevent this from happening. Do you agree or disagree?
  • Some people think that it is acceptable for using animals for the benefit of human beings. However, others believe that it is wrong to do that. Discuss both views and give your opinion.
  • Some people think that too much attention and too many resources are given to the protection of wild animals and birds. Do you agree or disagree?

Bài mẫu chủ đề Animal/Wildlife

Animal testing for medical research is a controversial topic that has been debated for years. Some people argue that it is acceptable to use animals for medical research to benefit human beings, while others believe that it is impossible. In this essay, both sides of the argument will be discussed, and my opinion will be presented.

On the one hand, supporters of using animals for tests argue that it is essential for the advancement of medical research. Animal experimentation has contributed to the development of many important medical treatments and drugs that have saved countless human lives. Additionally, animal research helps scientists to understand how drugs and treatments work and to identify potential side effects of new drugs.

On the other hand, opponents of animal testing claim that living creatures have rights and should not be subjected to cruel and inhumane treatment. Animals used for experimentation are often subjected to painful procedures and are sometimes killed. Furthermore, animal testing is not always reliable, as animals can react differently to drugs and treatments than humans.

In my opinion, while animal testing has contributed to important medical advancements, it is essential to consider the ethical implications of using animals in this way. Alternatives to it, such as computer modeling and in vitro techniques, should be used whenever possible. Moreover, strict regulations must be put in place to ensure that animals are not subjected to unnecessary harm and suffering during experiments.

In conclusion, animal testing for medical research is a contentious issue. While it has contributed to important medical advancements, it is important to consider the ethical implications of using animals in this way.

Trên đây là tổng hợp các đề IELTS Writing Task 2 và một số bài mẫu mà Smartcom English đã tổng hợp kĩ lưỡng. Hy vọng sau bài viết này, bạn sẽ tích lũy thêm được nhiều kĩ năng IELTS hay và áp dụng hiệu quả vào quá trình học và luyện thi IELTS. Smartcom English chúc các bạn đạt được kết quả cao trong kì thi sắp tới!

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 Tòa 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Từ vựng IELTS 6.0-6.5 theo từng chủ đề

Bạn muốn đạt được band điểm như mong muốn trong kì thi IELTS, thì việc bổ sung thêm từ vựng theo band điểm là việc vô cùng bổ ích. Vì vậy, Smartcom English sẽ tổng hợp cho bạn từ vựng IELTS 6.0-6.5 theo từng chủ đề hay gặp nhất trong bài thi IELTS.

Từ vựng IELTS 6.5
Từ vựng IELTS 6.5

Từ vựng IELTS 6.0-6.5 theo chủ đề POLITICS

  • Democracy /dɪˈmɒkrəsi/ (n): Dân chủ
  • Dictatorship /dɪˈtɪkteɪtʃɪp/ (n): Độc tài
  • Constitution /ˌkɒnstɪˈtjuːʃən/ (n): Hiến pháp
  • Legislation /ˌlɛdʒɪsˈleɪʃən/ (n): Pháp luật
  • Referendum /rɛˈfɛrəndəm/ (n): Trưng cầu dân ý
  • Constituency /kənˈstɪtjʊənsi/ (n): Khu vực bầu cử
  • Sovereignty /ˈsɒvrənti/ (n): Chủ quyền
  • Corruption /kəˈrʌpʃən/ (n): Tham nhũng
  • Regime /rɪˈʒiːm/ (n): Chế độ
  • Opposition /ˌɒpəˈzɪʃən/ (n): Phe đối lập
  • Alliance /əˈlaɪəns/ (n): Liên minh
  • Partisanship /ˈpɑːtɪzənʃɪp/ (n): Đảng phái
  • Campaign /kæmˈpeɪn/ (n): Chiến dịch
  • Policy /ˈpɒləsi/ (n): Chính sách

Từ vựng IELTS 6.0-6.5 theo chủ đề TECHNOLOGY

Từ vựng IELTS band 6.5
Từ vựng IELTS band 6.5
  • Innovation /ˌɪnəˈveɪʃən/ (n): Đổi mới
  • Automation /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ (n): Tự động hóa
  • Artificial intelligence /ˌɑːtɪˈfɪʃəl ɪnˈtelɪdʒəns/ (n): Trí tuệ nhân tạo
  • Digitalization /ˌdɪdʒɪtəlaɪˈzeɪʃən/ (n): Số hóa
  • Virtual reality /ˈvɜːtʃuəl riˈæləti/ (n): Thực tế ảo
  • Cybersecurity /ˈsaɪbərˌsɪkjʊrəti/ (n): An ninh mạng
  • Encryption /ɪnˈkrɪpʃən/ (n): Mã hóa
  • Biometrics /ˌbaɪəʊˈmɛtrɪks/ (n): Sinh trắc học
  • Gadget /ˈɡædʒɪt/ (n): Thiết bị công nghệ
  • Algorithm /ˈælɡərɪðəm/ (n): Thuật toán
  • Wireless /ˈwaɪəlɪs/ (adj): Không dây
  • Data mining /ˈdeɪtə ˈmaɪnɪŋ/ (n): Khai thác dữ liệu

Từ vựng IELTS 6.0-6.5 theo chủ đề TRAVEL AND HOLIDAY

  • Destination /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ (n): Điểm đến
  • Accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃən/ (n): Chỗ ở
  • Tourism /ˈtʊərɪzəm/ (n): Du lịch
  • Attraction /əˈtrækʃən/ (n): Điểm thu hút du khách
  • Itinerary /aɪˈtɪnəˌrɛri/ (n): Lịch trình
  • Excursion /ɪkˈskɜːʃən/ (n): Chuyến đi ngắn
  • Sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/ (n): Ngắm cảnh
  • Adventure /ədˈvɛntʃə/ (n): Phiêu lưu
  • Budget /ˈbʌdʒɪt/ (n): Ngân sách
  • Reservation /ˌrɛzəˈveɪʃən/ (n): Đặt chỗ
  • Cuisine /kwɪˈziːn/ (n): Ẩm thực
  • Souvenir /ˌsuːvəˈnɪər/ (n): Quà lưu niệm
  • Beach holiday /biːtʃ ˈhɒlɪdeɪ/ (n): Kỳ nghỉ biển
  • Culture /ˈkʌltʃə/ (n): Văn hóa
  • Travel agency /ˈtrævəl ˈeɪdʒənsi/ (n): Công ty du lịch

Từ vựng IELTS 6.0-6.5 theo chủ đề HISTORY

IELTS Vocabulary band 6.5
IELTS Vocabulary band 6.5
  • Civilization /ˌsɪvɪlaɪˈzeɪʃən/ (n): Nền văn minh
  • Dynasty /ˈdaɪnəsti/ (n): Triều đại
  • Empire /ˈɛmpaɪər/ (n): Đế chế
  • Revolution /ˌrɛvəˈluːʃən/ (n): Cuộc cách mạng
  • Renaissance /ˌrɛnəˈsɑːns/ (n): Thời kỳ Phục hưng
  • Industrialization /ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃən/ (n): Quá trình công nghiệp hóa
  • Colonization /ˌkɒlənaɪˈzeɪʃən/ (n): Sự thuộc địa hóa
  • Monarchy /ˈmɒnəki/ (n): Chế độ quân chủ
  • Feudalism /ˈfjuːdəlɪzəm/ (n): Chế độ phong kiến
  • Archaeology /ˌɑːkiˈɒlədʒi/ (n): Khảo cổ học
  • Artifact /ˈɑːtɪfækt/ (n): Di vật
  • Historian /hɪˈstɔːriən/ (n): Nhà sử học
  • Civil war /ˈsɪvəl wɔːr/ (n): Chiến tranh nội bộ
  • Documentation /ˌdɒkjʊmɛnˈteɪʃən/ (n): Tài liệu
  • Heritage /ˈhɛrɪtɪdʒ/ (n): Di sản

Từ vựng IELTS 6.0-6.5 theo chủ đề TRANSPORTATION

IELTS Vocabulary band 6.5
IELTS Vocabulary band 6.5
  • Public transportation /ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːrˈteɪʃən/ (n): Phương tiện giao thông công cộng
  • Infrastructure /ˈɪnfrəstrʌkʃər/ (n): Hạ tầng giao thông
  • Traffic congestion /ˈtræfɪk kənˈdʒɛs.tʃən/ (n): Tắc đường
  • Commuter /kəˈmjuː.tər/ (n): Người đi làm hàng ngày
  • Rush hour /rʌʃ ˈaʊər/ (n): Giờ cao điểm
  • Pedestrian /pəˈdɛstriən/ (n): Người đi bộ
  • Carpooling /ˈkɑːrˌpuː.lɪŋ/ (n): Chia sẻ xe
  • Bicycle lane /ˈbaɪsɪkl leɪn/ (n): Làn đường cho xe đạp
  • Traffic light /ˈtræfɪk laɪt/ (n): Đèn giao thông
  • Subway /ˈsʌbˌweɪ/ (n): Tàu điện ngầm
  • Motorway /ˈmoʊ.t̬ɚ.weɪ/ (n): Đường cao tốc
  • Roundabout /ˈraʊndəˌbaʊt/ (n): Vòng xuyến
  • Ferry /ˈfɛri/ (n): Phà
  • High-speed rail /haɪ spiːd reɪl/ (n): Đường sắt cao tốc
  • Parking /ˈpɑːrkɪŋ/ (n): Bãi đậu xe

Từ vựng IELTS 6.0-6.5 theo chủ đề BUSINESS

  • Entrepreneur /ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/ (n): Nhà doanh nghiệp.
  • Profitability /ˌprɑː.fɪ.t̬əˈbɪl.ə.t̬i/ (n): Khả năng sinh lời.
  • Market segmentation /ˈmɑːr.kɪt ˌseg.mənˈteɪ.ʃən/ (n): Phân đoạn thị trường.
  • Stakeholder /ˈsteɪkˌhoʊl.dɚ/ (n): Bên liên quan.
  • Merger /ˈmɝː.dʒɚ/ (n): Sự sáp nhập.
  • Acquisition /ˌæk.wɪˈzɪʃ.ən/ (n): Sự mua lại.
  • Franchise /ˈfræn.tʃaɪz/ (n): Nhượng quyền thương mại.
  • Revenue /ˈrev.ə.nuː/ (n): Doanh thu.
  • Branding /ˈbrænd.ɪŋ/ (n): Xây dựng thương hiệu.
  • Capital investment /ˈkæp.ɪ.təl ɪnˈves.t̬mənt/ (n): Đầu tư vốn.
  • Competition /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ (n): Sự cạnh tranh.
  • Partnership /ˈpɑːr.t̬ər.ʃɪp/ (n): Đối tác.
  • Innovation /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ (n): Đổi mới.
  • Market share /ˈmɑːr.kɪt ˌʃer/ (n): Tỷ lệ thị phần.
  • Consumer behavior /kənˈsuː.mɚ bɪˈheɪ.vjɚ/ (n): Hành vi của người tiêu dùng.

Thông qua bài này, Smartcom English đã tổng hợp từ vựng IELTS band 6 và 6.5 đầy đủ nhất. Vì vậy bạn cần luyện tập thường xuyên để đạt được kết quả nhưng mong muốn trong kì thi IELTS. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây.

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

3 trang web chấm điểm IELTS Writing MIỄN PHÍ chất lượng nhất

Đối với những thí sinh tự ôn luyện IELTS hoặc muốn ôn tập thêm sau khi học ở các trung tâm, chắc hẳn ai cũng sẽ muốn nhận được feedback cho bài Writing của mình ngay lập tức thay vì phải đợi đến ngày hôm sau mang đến trung tâm nhờ thầy cô hoặc với những thí sinh tự học, thì sẽ không có ai để feedback cả. Vậy nên, thí sinh hãy cùng Smartcom English tìm hiểu về 3 trang web chấm điểm IELTS Writing uy tín thông qua bài viết này nhé.

Tham gia nhóm hỗ trợ IELTS: Tại đây

3 trang web chấm điểm IELTS Writing MIỄN PHÍ chất lượng nhất

Web chấm điểm IELTS Writing #1 – Write & Improve with Cambridge

Tổng quan về trang web chấm điểm IELTS Writing – Write & Improve with Cambridge

Write & Improve là một công cụ được phát triển bởi Cambridge English. Đây là một trang web dành cho người học tiếng Anh với mục đích giúp người dùng luyện tập kỹ năng Writing bằng cách cung cấp bài tập và nhận xét trực tiếp. Với giao diện dễ nhìn, khoa học và những nhận xét hữu ích, đã có hơn 2 triệu người lựa chọn trang web chữa Writing miễn phí Write & Improve để cải thiện kỹ năng Writing của mình.

Địa chỉ trang web: https://writeandimprove.com/ 

(Ảnh: Giao diện của trang web chấm điểm IELTS Writing Write & Improve)
(Ảnh: Giao diện của trang web Write & Improve)

Write & Improve dùng công nghệ AI (Artificial Intelligence – Trí tuệ nhân tạo) để phân tích bài viết của người dùng và từ đó cung cấp các gợi ý nhận xét sửa đổi. Khi lần đầu sử dụng Write & Improve, người dùng có thể chọn cấp độ phù hợp với trình độ hiện tại của bản thân: Beginner, Intermediate và Advanced.

(Ảnh: Phân chia trình độ của người dùng trên Write & Improve with Cambridge)
(Ảnh: Phân chia trình độ của người dùng trên Write & Improve with Cambridge)

Các mức độ feedback của Write & Improve 

  • Feedback tổng quan: Đầu tiên, trang web sửa lỗi Writing này sẽ chấm điểm bài viết của người dùng dựa trên thang điểm CEFR. Từ đó người dùng sẽ có cái nhìn chung về chất lượng hiện tại của bài viết của mình.
(Ảnh: Nhận xét của một bài viết trình độ B2)
(Ảnh: Nhận xét của một bài viết trình độ B2 trên Write & Improve)
  • Feedback chi tiết: Sau đó, trang web sẽ đề xuất những điểm cần hoàn thiện một cách chi tiết hơn như cách dùng từ, ngữ pháp hay lỗi chính tả. Người dùng có thể sử dụng tính năng này để tự chữa lại những lỗi trong bài làm của mình cho đến khi hoàn thiện.
(Ảnh: Lỗi dùng từ của một bài viết được Write & Improve nhận xét)
(Ảnh: Lỗi dùng từ của một bài viết được Write & Improve nhận xét)

Ưu điểm và nhược điểm của Write & Improve with Cambridge

Ưu điểm:

  • Feedback nhanh – Người dùng sẽ nhận được feedback ngay sau khi gửi bài.
  • Giao diện dễ tiếp cận – Bố cục trang web gọn gàng và khoa học giúp người dùng ở mọi trình độ dễ dàng sử dụng.
  • Tài liệu đa dạng – Nhiều dạng bài để người dùng có thể luyện tập khả năng Writing.
  • Không mất phí – Những chức năng nhận xét cơ bản hoàn toàn miễn phí, giúp người dùng trên toàn thế giới dễ dàng tiếp cận.

Nhược điểm: 

  • Nội dung feedback chưa sâu – Vì sử dụng công nghệ AI nên dù có cung cấp nhận xét về các lỗi ngữ pháp hay từ vựng, thì nội dung feedback cũng chưa chuyên sâu như khi được chấm trực tiếp từ người thật.

Ưu điểm và nhược điểm của Write & Improve with Cambridge

Web chấm điểm IELTS Writing #2 – IELTS from 6 to 9

Tổng quan về trang web chấm điểm IELTS Writing – IELTS from 6 to 9

Trang web chấm điểm IELTS Writing miễn phí này sẽ cung cấp bài chữa chi tiết và rõ ràng cho bài làm của người dùng. Tất cả các lỗi có trong bài sẽ được xác định và đánh dấu với gợi ý cách sửa tốt hơn. Người dùng có thể lựa chọn giữa việc được feedback Miễn phí (Free Checker) hoặc Trả phí (Premium Checker).

Địa chỉ trang web: https://ielts69.com/check-ielts-writing-evaluation-and-correction-service 

(Ảnh: Lựa chọn feedback Miễn phí hoặc Trả phí trên trang web chấm điểm IELTS Writing IELTS from 6 to 9)
(Ảnh: Lựa chọn feedback Miễn phí hoặc Trả phí trên IELTS from 6 to 9)

Các mức độ feedback của IELTS from 6 to 9

  • Chấm điểm: Trang web chấm Writing IELTS này sẽ chấm điểm Overall Band Score cho bài làm của người dùng dựa trên 4 tiêu chí chấm điểm của một bài thi IELTS thật, bao gồm: Coherence and Cohesion, Lexical Resource, Grammatical Range và Task Achievement.
(Ảnh: Ví dụ chấm điểm một bài Writing trên IELTS from 6 to 9)
(Ảnh: Ví dụ chấm điểm một bài Writing trên IELTS from 6 to 9)
  • Sửa lỗi chi tiết: IELTS from 6 to 9 sẽ không chỉ gạch chân các lỗi sai trong bài làm mà khi người dùng ấn vào những dấu gạch chân đó, trang web chấm Writing IELTS này sẽ chỉ ra lỗi này là gì và cả gợi ý nên sửa như thế nào. Các lỗi mà trang web này có thể phát hiện ra bao gồm lỗi lặp từ, lỗi dùng từ, lỗi ngữ pháp…
(Ảnh: Ví dụ IELTS from 6 to 9 sửa lỗi lặp từ)
(Ảnh: Ví dụ IELTS from 6 to 9 sửa lỗi lặp từ)
(Ảnh: Ví dụ IELTS from 6 to 9 sửa lỗi dùng từ)
(Ảnh: Ví dụ IELTS from 6 to 9 sửa lỗi dùng từ)

Ưu điểm và nhược điểm của trang web sửa lỗi Writing – IELTS 6 to 9

Ưu điểm:

  • Feedback nhanh – Người dùng sẽ nhận được feedback ngay sau khi gửi bài.
  • Feedback chi tiết – Dựa theo các tiêu chí chấm điểm của bài thi IELTS thật.
  • Có độ tin cậy cao – Đã chấm bài cho 5 triệu người trên toàn thế giới.
  • Không mất phí.

Nhược điểm:

  • Bản Miễn phí không có nhiều chức năng bằng bản Mất phí.

Ưu điểm và nhược điểm của IELTS 6 to 9

Web chấm điểm IELTS Writing #3 – IELTS 8 Plus

Tổng quan về trang web chấm điểm IELTS Writing – IELTS 8 Plus

Trang web IELTS 8 Plus sẽ cung cấp feedback ngay sau khi gửi bài. Trang web chữa Writing miễn phí này sử dụng thuật toán AI chuyên nghiệp dựa theo khung tiêu chí chấm điểm của một bài thi IELTS Writing thật. Nó sẽ chấm bài làm của người dùng dựa trên 4 tiêu chí: Coherence and Cohesion, Lexical Resource, Grammatical Range và Task Achievement.

Địa chỉ trang web: https://ielts8plus.com/ 

Người dùng trang web có thể lựa chọn giữa các gói feedback Miễn phí hoặc Trả phí.

(Ảnh: Các gói feedback hiện tại của trang web chấm điểm IELTS Writing IELTS 8 Plus)
(Ảnh: Các gói feedback hiện tại của IELTS 8 Plus)

Các mức độ feedback của IELTS 8 Plus

  • Chấm điểm: Trang web chấm Writing IELTS này sẽ chấm điểm Overall Band Score cho bài làm của người dùng dựa trên 4 tiêu chí chấm điểm của một bài thi IELTS thật, bao gồm: Coherence and Cohesion, Lexical Resource, Grammatical Range và Task Achievement.
(Ảnh: Ví dụ chấm điểm một bài Writing trên IELTS 8 Plus)
(Ảnh: Ví dụ chấm điểm một bài Writing trên IELTS 8 Plus)
  • Sửa lỗi chi tiết: IELTS 8 Plus sẽ không chỉ gạch chân các lỗi sai trong bài làm mà khi người dùng ấn vào những dấu gạch chân đó, trang web chấm Writing IELTS này sẽ chỉ ra lỗi này là gì và cả gợi ý nên sửa như thế nào. Các lỗi mà trang web này có thể phát hiện ra bao gồm lỗi lặp từ, lỗi dùng từ, lỗi ngữ pháp…
(Ảnh: Ví dụ IELTS 8 Plus sửa lỗi ngữ pháp)
(Ảnh: Ví dụ IELTS 8 Plus sửa lỗi ngữ pháp)
  • Cung cấp bài mẫu band 7+: Bên cạnh việc chữa lỗi cho bài làm của người dùng, trang web IELTS 8 Plus cũng sẽ cung cấp bài mẫu gợi ý với điểm bài làm từ 7.0 để người dùng có thể tham khảo, sử dụng làm tư liệu cho bài làm trong tương lai của mình. Bài mẫu này cũng sẽ được trang web phân tích những điểm tốt và chưa tốt để người dùng tham khảo thêm các lỗi dễ dàng mắc phải. 
(Ảnh: IELTS 8 Plus cung cấp bài mẫu)
(Ảnh: IELTS 8 Plus cung cấp bài mẫu)

Ưu điểm và nhược điểm của IELTS 8 Plus

Ưu điểm:

  • Feedback nhanh – Người dùng sẽ nhận được feedback ngay sau khi gửi bài.
  • Feedback chi tiết – Dựa theo các tiêu chí chấm điểm của bài thi IELTS thật.
  • Giao diện dễ tiếp cận – Bố cục trang web gọn gàng và khoa học giúp người dùng ở mọi trình độ dễ dàng sử dụng.

Nhược điểm: 

  • Bản Miễn phí giới hạn số lần được chữa bài. Muốn được chữa không giới hạn phải áp dụng bản Trả phí. 
  • Bản Miễn phí không feedback cho IELTS Writing Task 2, chỉ feedback cho Task 1.

Ưu điểm và nhược điểm của IELTS 8 Plus

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về các trang web chấm IELTS Writing free. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện IELTS, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog 

 Cực nóng: [PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 19 (Kèm đáp án)

Thông tin liên hệ

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn  

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn  

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn  

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Cách tính điểm nghe IELTS từ A đến Z

IELTS Listening là một phần của kỳ thi IELTS, trong đó thí sinh được đánh giá về khả năng lắng nghe và hiểu các đoạn hội thoại hoặc bài nói bằng tiếng Anh. Vậy thang điểm IELTS Listening được tính như thế nào? Mỗi mức điểm thể hiện trình độ thế nào? Trong bài viết này, Smartcom English sẽ đem đến cho bạn cách tính điểm nghe IELTS chính xác nhất.

Tính điểm nghe IELTS
Tính điểm nghe IELTS

Tổng quan về cách tính điểm nghe IELTS

Tổng thời lượng bài thi IELTS Listening là 30 phút. Sau bài thi trên giấy, bạn sẽ có thêm 10 phút để điền câu trả lời vào phiếu trả lời phát sẵn. Đối với hình thức thi trên máy tính, bạn sẽ có 2 phút để kiểm tra lại các câu trả lời đã điền. 

Bài thi có tổng cộng 40 câu hỏi chia đều cho 4 phần nghe với độ khó tăng dần (mỗi câu tương ứng với 1 điểm). Trước khi bắt đầu mỗi phần, bạn sẽ có thời gian để đọc qua một lượt các câu hỏi và thời gian kiểm tra câu trả lời khi đoạn ghi âm kết thúc. 

  • Phần 1: Cuộc đối thoại giữa 2 người xoay quanh các chủ đề trong cuộc sống hàng ngày như đặt lịch phỏng vấn, đặt phòng khách sạn,…
  • Phần 2: Đoạn độc thoại về cuộc sống hàng ngày hoặc dạng bài Map
  • Phần 3: Cuộc hội thoại giữa 3 hoặc 4 người về chủ đề giáo dục hoặc đào tạo như sinh viên thảo luận với giảng viên về bài tập,… 
  • Phần 4: Độc thoại liên quan đến một chủ đề học thuật

Cách tính điểm nghe IELTS

Mỗi câu hỏi trong số 40 câu hỏi giúp bạn có được một điểm cho câu trả lời đúng. Cố gắng trả lời từng câu hỏi sẽ giúp bạn đạt được điểm nghe IELTS mong muốn. Tổng số câu trả lời đúng của bạn sẽ được quy đổi ra band điểm IELTS.

Thang điểm IELTS Listening: từ 0.0 đến 9.0.

Cách tính điểm Listening
Cách tính điểm Listening

Mỗi một band điểm nghe IELTS là thước đo cụ thể về kỹ năng nghe tiếng Anh của bạn (nghĩa là trình độ nghe của bạn như thế nào)

Band 1: Non-user 

Về cơ bản không có khả năng sử dụng ngôn ngữ, chỉ biết sử dụng một vài từ vựng cơ bản và riêng lẻ. 

Band 2: Intermittent user

Khó khăn lớn trong việc hiểu và sử dụng tiếng Anh. Không thể giao tiếp trong đời sống mà chỉ có thể sử dụng vài từ đơn lẻ hoặc cấu trúc ngữ pháp đơn giản để trình bày.

Band 3: Extremely limited user

Chỉ có thể sử dụng tiếng Anh trong những tình huống rất quen thuộc. Nhưng thường xuyên gặp khó khăn khi giao tiếp với người khác.

Band 4: Limited user

Sử dụng tiếng Anh trong những tình huống quen thuộc mặc dù mắc nhiều lỗi. Tuy nhiên, bạn gặp vấn đề trong việc hiểu và diễn đạt và không thể sử dụng ngôn ngữ phức tạp.

Band 5: Modest user

Nắm vững một phần ngôn ngữ và xử lý được ý nghĩa chung trong hầu hết các tình huống, mặc dù mắc nhiều lỗi. Bạn có khả năng sử dụng tiếng anh giao tiếp cơ bản lĩnh vực cụ thể.

Band 6: Competent user

Có khả năng sử dụng ngôn ngữ hiệu quả mặc dù vẫn có một số lỗi sai, đôi khi sử dụng từ ngữ không phù hợp và hiểu lầm nghĩa. Nhưng bạn vẫn có thể sử dụng và hiểu được một số từ phức tạp, đặc biệt là trong những tình huống quen thuộc.

Band 7: Good user

Bạn có thể sử dụng Tiếng Anh ở mức tốt. Đôi khi sử dụng từ ngữ thiếu chính xác và không phù hợp. Ở trình độ này, bạn có thể sử dụng và hiểu tương đối tốt những từ ngữ nâng cao và hiểu lập luận chi tiết.

Band 8: Very good user

Khả năng sử dụng ngôn ngữ rất tốt, thỉnh thoảng có những sai sót không có hệ thống và cách sử dụng không phù hợp. Bạn có thể hiểu sai một số trong một số tình huống không quen thuộc. Bạn có thể xử lý tốt những lập luận chi tiết phức tạp.

Band 9: Expert user

Sử dụng ngôn ngữ của bạn thành thạo và trôi chảy. Việc sử dụng tiếng Anh của bạn phù hợp, chính xác trong mọi hoàn cảnh. Bạn có sự hiểu biết đầy đủ về nhiều tình huống và ngôn ngữ phức tạp.

Tính điểm Listening
Tính điểm Listening

Thông qua bài này, Smartcom English đã tổng hợp cách tính điểm nghe IELTS đầy đủ. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây.

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Nằm lòng 30+ Holiday IELTS Vocabulary 

Holiday (Kỳ nghỉ) là một chủ đề thường gặp trong kỳ thi IELTS. Dù vậy thì để đạt được số điểm cao thí sinh vẫn sẽ cần bổ sung thêm nhiều từ vựng đa dạng cho đề tài này. Thí sinh hãy cùng Smartcom English bước vào hành trình chinh phục chủ đề Holiday IELTS Vocabulary thông qua bài viết này nhé.

Nằm lòng 30+ Holiday IELTS Vocabulary

Tầm quan trọng của từ vựng trong IELTS

Trong kỳ thi IELTS, việc sở hữu một vốn từ vựng phong phú đóng vai trò then chốt không chỉ trong phần thi Reading mà còn trong các kỹ năng khác như Listening, Writing và Speaking. Hiểu biết về từ vựng phản ánh khả năng của thí sinh trong việc sử dụng ngôn ngữ đa dạng và chính xác để diễn đạt ý kiến của mình.

  • Trong phần thi Listening: việc hiểu và nhận dạng từ vựng trong các đoạn hội thoại hoặc bài nói giúp thí sinh nắm bắt được ý chính và thông điệp được truyền đạt. 
  • Trong phần thi Reading: từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và giải quyết các bài đọc bằng cách giúp thí sinh nhận biết ý chính, ý phụ và phân tích thông tin một cách chính xác.
  • Trong phần thi Writing: việc sử dụng từ vựng phù hợp và chính xác không chỉ giúp thí sinh trình bày ý tưởng một cách rõ ràng mà còn thể hiện được sự thành thạo về chủ đề đang được thảo luận. 
  • Trong phần thi Speaking: việc sử dụng từ vựng đa dạng và linh hoạt không chỉ tạo ra sự hấp dẫn và thú vị cho bài nói mà còn thể hiện được khả năng sáng tạo và linh hoạt trong việc sử dụng ngôn ngữ của thí sinh.

Tóm lại, việc xây dựng và phát triển từ vựng là một phần không thể thiếu trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, và bài viết này nhằm hỗ trợ thí sinh cải thiện vốn từ vựng của mình trong chủ đề Kỳ nghỉ (Holiday).

Tầm quan trọng của từ vựng trong IELTS

Holiday IELTS Vocabulary chia theo danh mục loại từ

Danh từ cho Holiday IELTS Vocabulary

  • Sojourn /ˈsɒdʒ.ɜːn/: Kỳ nghỉ ngắn
  • Respite /ˈres.paɪt/: Thời gian nghỉ ngơi
  • Expedition /ˌek.spəˈdɪʃ.ən/: Cuộc thám hiểm
  • Rendezvous /ˈrɒn.deɪ.vuː/: Cuộc gặp gỡ
  • Odyssey /ˈɒd.ɪ.si/: Hành trình
  • Voyage /ˈvɔɪ.ɪdʒ/: Chuyến đi
  • Escapade /ˈes.kə.peɪd/: Cuộc phiêu lưu
  • Furlough /ˈfɜː.ləʊ/: Thời gian nghỉ phép
  • Festivity /fesˈtɪv.ə.ti/: Lễ hội
  • Caravan /ˈkær.ə.væn/: Đoàn lữ hành
  • Jaunt /dʒɔːnt/: Chuyến đi ngắn

Danh từ cho Holiday IELTS Vocabulary

Động từ cho Holiday IELTS Vocabulary

  • Revel /ˈrev.əl/: Vui chơi, tổ chức tiệc tùng
  • Explore /ɪkˈsplɔːr/: Khám phá, thám hiểm
  • Embark /ɪmˈbɑːk/: Bắt đầu, lên đường
  • Celebrate /ˈsel.ə.breɪt/: Tổ chức, kỷ niệm
  • Wander /ˈwɒn.dər/: Đi lang thang
  • Relax /rɪˈlæks/: Thư giãn, nghỉ ngơi
  • Commemorate /kəˈmem.ə.reɪt/: Kỷ niệm, tưởng nhớ
  • Indulge /ɪnˈdʌldʒ/: Nuông chiều, phung phí
  • Escape /ɪˈskeɪp/: Trốn thoát, thoát khỏi
  • Unwind /ʌnˈwaɪnd/: Thư giãn, nghỉ ngơi

Động từ cho Holiday IELTS Vocabulary

Tính từ cho Holiday IELTS Vocabulary

  • Festive /ˈfes.tɪv/: Rộn ràng, tưng bừng
  • Jubilant /ˈdʒuː.bəl.ənt/: Hân hoan, vui mừng
  • Tranquil /ˈtræŋ.kwɪl/: Bình yên
  • Exotic /ɪɡˈzɒt.ɪk/: Lạ
  • Lavish /ˈlæv.ɪʃ/: Phô trương, xa hoa
  • Leisurely /ˈleʒ.ə.li/: Thong thả
  • Spirited /ˈspɪr.ɪ.tɪd/: Sôi nổi, hăng hái
  • Serene /səˈriːn/: Thanh bình, yên bình
  • Reverent /ˈrev.ər.ənt/: Tôn kính, trang nghiêm
  • Opulent /ˈɒp.jə.lənt/: Phong phú, giàu có
  • Whimsical /ˈwɪm.zɪ.kəl/: Tính kỳ quặc, độc đáo
  • Bucolic /bjuˈkɒl.ɪk/: Bình dị, mộc mạc
  • Joyful /ˈdʒɔɪ.fəl/: Vui vẻ

Tính từ cho Holiday IELTS Vocabulary

Bài tập ứng dụng Holiday IELTS Vocabulary

Ứng dụng trong IELTS Speaking

Question 1: Describe a memorable holiday expedition you have experienced.

Sample Answer: One of the most memorable holiday expeditions I embarked on was a backpacking journey through Southeast Asia. This sojourn not only exposed me to diverse cultures and breathtaking landscapes but also provided invaluable life lessons. The expedition challenged me both physically and mentally, fostering resilience and adaptability. It broadened my perspective and instilled in me a deeper appreciation for the world’s diversity.

Question 2: Can you share a specific experience of a holiday where you felt truly relaxed and tranquil?

Sample Answer: Last summer, my family and I decided to escape to a remote island for our holiday. The serene beaches and crystal-clear waters provided the perfect backdrop for relaxation. We spent our days lounging under the shade of palm trees, listening to the gentle lapping of waves, and soaking up the tranquil atmosphere. It was a much-needed respite from the hustle and bustle of daily life, allowing us to unwind and recharge our batteries.

Question 3: Describe a festive event you attended during a holiday. How did it impact your overall experience?

Sample Answer: One festive event that left a lasting impression on me was the New Year’s Eve celebration I attended during a holiday trip to Rio de Janeiro. The city was alive with energy, as people from all walks of life gathered on the streets to celebrate. The festive atmosphere was infectious, with vibrant music, colorful fireworks, and exuberant dancing filling the air. It was a jubilant celebration that brought people together, leaving me with cherished memories of joy and camaraderie.

Holiday vocabulary Ứng dụng trong IELTS Speaking

Ứng dụng trong IELTS Writing

Question: Some people prefer to spend their holidays in tranquil places, while others seek adventure and excitement. Discuss both views and give your opinion.

Sample Answer:

The choice of spending holidays in tranquil places versus seeking adventure and excitement is a matter of personal preference, with both options offering unique benefits. 

On one hand, individuals who opt for tranquil destinations seek solace and relaxation away from the hectic pace of daily life. These serene environments, such as secluded beaches or tranquil countryside retreats, provide an opportunity for individuals to unwind, recharge, and rejuvenate their spirits. Moreover, spending time in tranquil places can have therapeutic effects on mental well-being, reducing stress and promoting a sense of inner peace and contentment.

Conversely, there are those who are drawn to the thrill of adventure and excitement during holidays. For these individuals, the prospect of exploring new destinations, engaging in adrenaline-pumping activities, and embarking on daring escapades is irresistible. Adventure holidays offer a sense of exhilaration and fulfillment, pushing individuals out of their comfort zones and fostering personal growth and development. Moreover, the memories created from adventurous experiences often become cherished moments that inspire and motivate individuals long after the holiday has ended.

In my opinion, while both options have their merits, the choice ultimately depends on individual preferences and interests. For some, the tranquility of serene places offers the ideal escape from the stresses of modern life, allowing them to recharge and reconnect with themselves. On the other hand, others thrive on the thrill of adventure and excitement, seeking out new experiences and challenges to enrich their lives. Ultimately, the key is to strike a balance between tranquility and adventure, ensuring that holidays cater to both relaxation and excitement, thereby maximizing the overall enjoyment and satisfaction of the experience.

Holiday vocabulary Ứng dụng trong IELTS Writing

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về Holiday IELTS Vocabulary. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện IELTS, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog 

Thông tin liên hệ

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn  

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn  

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn  

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Cấu trúc đề thi IELTS Listening – TRỌN BỘ những điều cần biết

Trong giai đoạn các chứng chỉ ngoại ngữ ngày càng phổ biến như hiện nay, mọi người lại càng quan tâm hơn đến chứng chỉ IELTS – một trong những chứng chỉ phổ biến nhất thế giới ở thời điểm hiện tại. Chắc hẳn những bạn mới tìm hiểu về chứng chỉ IELTS sẽ có các thắc mắc như bài thi IELTS sẽ bao gồm phần thi những kỹ năng nào, mỗi kỹ năng sẽ được chia thành những phần ra sao? Trước tiên hãy trả lời những câu hỏi về cấu trúc đề thi IELTS Listening cùng Smartcom English trong bài viết này nhé.

Cấu trúc đề thi IELTS Listening - TRỌN BỘ những điều cần biết

Cấu trúc đề thi IELTS Listening tổng quát

Cấu trúc đề thi IELTS Listening có mấy phần?

Cấu trúc bài thi Listening IELTS bao gồm 4 section (4 phần). Trong mỗi section thí sinh sẽ được nghe một đoạn băng ghi âm với 4 nội dung khác nhau, mỗi đoạn chỉ được nghe MỘT LẦN:

  • Section 1: Cuộc đối thoại giữa hai người về những tình huống xã hội hàng ngày (Ví dụ: một cuộc điện thoại đặt vé máy bay đi du lịch).
  • Section 2: Một đoạn độc thoại trong bối cảnh xã hội hàng ngày (Ví dụ: một hướng dẫn viên giới thiệu khu du lịch cho du khách).
  • Section 3: Một cuộc trò chuyện nhóm (Có thể lên đến 4 người) trong bối cảnh giáo dục hoặc đào tạo (Ví dụ: một nhóm sinh viên đại học bàn về những gì mình đã làm cho một bài tập nhóm).
  • Section 4: Một đoạn độc thoại liên quan đến chủ đề học thuật (Ví dụ: một giảng viên giới thiệu cho sinh viên về một sáng kiến khoa học mới).

Cấu trúc đề thi IELTS Listening có mấy phần?

Thời lượng thi và cách tính điểm phần thi IELTS Listening

Phần thi chứng chỉ IELTS sẽ có 2 phương thức thi để thí sinh có thể lựa chọn tùy theo nhu cầu cá nhân: Thi trên giấy và thi trên máy. Cấu trúc đề thi Listening IELTS trong cả hai phương thức này là như nhau, nhưng thời lượng bài thi sẽ có điểm khác nhau:

  • Khi thi IELTS Listening trên giấy: Có 30 phút để làm bài và có thêm 10 phút để điền câu trả lời vào tờ Answer sheet.
  • Khi thi IELTS Listening trên máy: Có 30 phút để làm bài và KHÔNG CÓ thêm 10 phút để điền câu trả lời, thí sinh phải nhập đáp án ngay trong quá trình làm bài.

Theo cấu trúc Listening IELTS, phần thi này sẽ có 40 câu hỏi và điểm của thí sinh sẽ dựa trên số câu trả lời đúng. Cách tính điểm cụ thể như bảng sau:

Bảng quy đổi điểm cấu trúc đề thi IELTS Listening
(Ảnh: Bảng quy đổi điểm phần thi IELTS Listening)

Các dạng câu hỏi trong cấu trúc đề thi IELTS Listening

Dạng 1 – Multiple Choice Question (Trắc nghiệm nhiều lựa chọn)

Trong cấu trúc đề thi Nghe IELTS sẽ có một phần dành cho câu hỏi trắc nghiệm. Ở phần này thí sinh không cần phải chú ý đến việc bản thân có viết đúng chính tả cho đáp án hay không, mà cần lưu ý những điểm sau:

  • Audio nghe đa phần sẽ không sử dụng thẳng từ được viết trong đáp án mà sẽ sử dụng những từ đồng nghĩa với đáp án.
  • Audio nghe có thể nói những thông tin gây nhiễu xung quanh đoạn chứa đáp án đúng, vậy nên thí sinh không nên chọn đáp án ngay khi vừa nghe được một đoạn mà nên nghe đến hết phần đó.
  • Đọc kỹ câu hỏi và đáp án, gạch chân keyword quan trọng.

Ví dụ:

(Ảnh: Ví dụ cho dạng câu hỏi Multiple Choice Question trong cấu trúc đề thi IELTS Listening)
(Ảnh: Ví dụ cho dạng câu hỏi Multiple Choice Question)

Dạng 2 – Information Completion (Hoàn thành thông tin còn thiếu)

Trong cấu trúc bài thi Nghe IELTS, đây là dạng câu hỏi sẽ có một khoảng trống ở giữa và thí sinh cần dự đoán, nghe audio và điền thông tin đúng vào chỗ trống. Thường sẽ có 6 kiểu câu hỏi cho dạng Information Completion: 

  • Hoàn thành biểu mẫu (Form Completion)
  • Hoàn thành ghi chú (Note Completion)
  • Hoàn thành bảng số liệu (Table Completion)
  • Hoàn thành lưu đồ (Flowchart Completion)
  • Hoàn thành tóm tắt (Summary Completion)
  • Hoàn thành câu (Sentence Completion)

Một vài ví dụ

(Ảnh: Ví dụ cho dạng câu hỏi Form Completion trong cấu trúc đề thi IELTS Listening)
(Ảnh: Ví dụ cho dạng câu hỏi Form Completion)
(Ảnh: Ví dụ cho dạng câu hỏi Table Completion)
(Ảnh: Ví dụ cho dạng câu hỏi Table Completion)
(Ảnh: Ví dụ cho dạng câu hỏi Sentence Completion)
(Ảnh: Ví dụ cho dạng câu hỏi Sentence Completion)

Dạng 3 – Short Answer Question (Câu hỏi với câu trả lời ngắn) 

Dạng bài này sẽ đưa ra những câu hỏi, bạn phải trả lời một cách ngắn gọn (thường trong khoảng 1 đến 3 từ) bằng những thông tin tổng hợp từ bài nghe. Quy định về giới hạn từ sẽ được nêu rõ ở đề bài, thí sinh cần đặc biệt chú ý để không vượt quá giới hạn từ và để mất điểm.

Ví dụ:

(Ảnh: Ví dụ cho dạng Short Answer Question với các giới hạn từ khác nhau)
(Ảnh: Ví dụ cho dạng Short Answer Question với các giới hạn từ khác nhau)

Dạng 4 – Labeling Plan/Map/Diagram (Xác định vị trí trên Bản kế hoạch/Bản đồ/Biểu đồ)

Trong cấu trúc bài Nghe IELTS, với dạng câu hỏi này thí sinh sẽ được cung cấp bản kế hoạch/bản đồ/biểu đồ và thí sinh cần điền vào chỗ trống vị trí của nơi đó. Trong dạng câu hỏi này thường có 2 kiểu ra đề:

  • Đề bài cung cấp sẵn một danh sách bao gồm các từ cần điền vào chỗ trống trên bản kế hoạch/bản đồ/biểu đồ và thí sinh chỉ cần nghe để chọn đúng từ phù hợp để điền vào khoảng trống trên bản đồ.
  • Đề bài sẽ không cung cấp danh sách sẵn, thí sinh sẽ phải nghe và tự xác định tên của địa điểm đề điền vào chỗ trống.

Một vài ví dụ:

(Ảnh: Ví dụ cho dạng Labeling Map, không có sẵn danh sách địa điểm)
(Ảnh: Ví dụ cho dạng Labeling Map, không có sẵn danh sách địa điểm)
(Ảnh: Ví dụ cho dạng Labeling Diagram, có sẵn danh sách từ cần điền)
(Ảnh: Ví dụ cho dạng Labeling Diagram, có sẵn danh sách từ cần điền)

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về cái nhìn tổng quan về cấu trúc đề thi IELTS Listening. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện IELTS, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog 

Thông tin liên hệ

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn  

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn  

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn  

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn 

IELTS Speaking chủ đề Food: Từ vựng và bài mẫu tham khảo

Topic Food IELTS trong bài thi Nói là một chủ đề tương đối phổ biến. Việc nắm vững các từ vựng hay về chủ đề này sẽ giúp bạn trả lời tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo chấm thi. Hãy cùng Smartcom English tìm hiểu và bỏ túi thêm các từ vựng ăn điểm cũng như tham khảo một số câu trả lời gợi ý bài thi IELTS Speaking chủ đề Food nhé!

IELTS Speaking chủ đề Food: Từ vựng và bài mẫu tham khảo

Tham khảo từ vựng IELTS Speaking chủ đề Food

Cùng tham khảo các từ vựng IELTS chủ đề Food bạn có thể sử dụng trong câu trả lời nhé:

IELTS Speaking chủ đề Food: Danh từ

  • Appetizer /ˈæpɪˌtaɪzər/: Món khai vị
  • Breakfast /ˈbrɛkfəst/: Bữa sáng
  • Brunch /brʌntʃ/: Bữa sáng trễ hoặc bữa trưa sớm
  • Comfort food /ˈkʌmfət fuːd/: Thức ăn khiến người ăn cảm thấy dễ chịu
  • Cuisine /kwɪˈzin/: Ẩm thực, nghệ thuật nấu ăn
  • Culinary adventure /ˈkʌlənəri ədˈvɛntʃər/: Cuộc phiêu lưu ẩm thực
  • Culinary delight /ˈkʌlənəri dɪˈlaɪt/: Món ăn ngon
  • Dessert /dɪˈzɜrt/: Món tráng miệng
  • Dinner /ˈdɪnər/: Bữa tối
  • Finger food /ˈfɪŋɡər fuːd/: Phần ăn nhỏ được ăn bằng tay
  • Food pairing /fuːd ˈpɛrɪŋ/: Sự kết hợp thực phẩm
  • Gourmet cuisine /ˌɡɔːrˈmeɪ kuːˈziːn/: Ẩm thực cao cấp
  • Lunch /lʌntʃ/: Bữa trưa
  • Main course /meɪn kɔrs/: Món chính trong bữa ăn
  • Organic produce /ɔːˈɡænɪk ˈprɒdjuːs/: Sản phẩm hữu cơ
  • Regional specialty /ˈriːdʒənl ˈspeʃəlti/: Đặc sản vùng miền
  • Snack /snæk/: Đồ ăn nhẹ 
  • Street food /striːt fuːd/: Món ăn đường phố
  • Sustainable food source /səˈsteɪnəbl fuːd sɔːrs/: Nguồn thực phẩm bền vững

IELTS Speaking chủ đề Food: Động từ

  • Bake /beɪk/: Nướng
  • Blend /blɛnd/: Trộn, kết hợp
  • Boil /bɔɪl/: Luộc
  • Crumble /ˈkrʌmbəl/: Nghiền vụn
  • Dice /daɪs/: Cắt nhỏ
  • Fry to a crisp /fraɪ tuː ə krɪsp/: Chiên giòn
  • Gobble up /ˈɡɒbəl ʌp/: ăn tham, ăn nhanh
  • Grate /ɡreɪt/: Nạo
  • Graze on /ɡreɪz ɒn/: Ăn nhẹ nhàng, nhấm nháp
  • Grill /ɡrɪl/: Nướng
  • Have a bite to eat /hæv ə baɪt tuː iːt/: Ăn thử một ít
  • Marinate /ˈmærɪneɪt/: Tẩm uớp
  • Poach /poʊtʃ/: Luộc nhẹ
  • Roast /roʊst/: Rang, nướng
  • Season /ˈsiːzən/: Nêm gia vị
  • Simmer /ˈsɪmər/: Hầm
  • Steam /stiːm/: Hấp
  • Whisk /wɪsk/: Đánh trứng, đánh kem

IELTS Speaking chủ đề Food: Tính từ

  • Appetizing /ˈæpɪˌtaɪzɪŋ/: Hấp dẫn, làm ngon miệng
  • Bitter /ˈbɪtər/: Đắng
  • Bland /blænd/: Nhạt nhẽo, ít vị
  • Buttery /ˈbʌtəri/: Béo ngậy như bơ
  • Creamy /ˈkriːmi/: Béo ngậy
  • Crispy /ˈkrɪspi/: Giòn
  • Delicious /dɪˈlɪʃəs/: Ngon
  • Fresh /frɛʃ/: Tươi, mới
  • Fried /fraɪd/: Chiên
  • Grilled /ɡrɪld/: Nướng, nướng trên lửa than
  • Juicy /ˈdʒuːsi/: Mềm, mọng nước
  • Mouth-watering /ˈmaʊθ-ˈwɔːtərɪŋ/: Ngon lành, ngon miệng
  • Overcooked /ˌoʊvərˈkʊkt/: Nấu quá chín, nấu quá thời gian
  • Scrumptious /ˈskrʌmp.ʃəs/: Cực kỳ ngon
  • Spicy /ˈspaɪsi/: Cay, đậm vị cay
  • Sweet /swiːt/: Ngọt
  • Tangy /ˈtæŋi/: Chua ngọt
  • Tender /ˈtɛndər/: Mềm, dễ cắt
  • Undercooked /ˌʌndərˈkʊkt/: Chưa chín kỹ
  • Zesty /ˈzɛsti/: Tươi mát

Các cụm từ trong Speaking IELTS Topic Food

  • A culinary delight: Một niềm vui ẩm thực
  • A hearty and comforting dish: Món ăn bổ dưỡng và đầy ấm cúng
  • A hidden gem on the menu: Một món ăn tiềm năng trên thực đơn
  • A light and refreshing option: Lựa chọn nhẹ nhàng và sảng khoái
  • A real crowd-pleaser: Thu hút đám đông
  • A taste of home: Hương vị quê hương
  • A true testament to the local cuisine: Một minh chứng thực sự cho ẩm thực địa phương
  • A well-balanced meal: Bữa ăn cân bằng dinh dưỡng
  • Bursting with flavor: Tràn đầy hương vị
  • Cooked to perfection: Nấu chín vừa vặn
  • Cooked with love: Được nấu với tình yêu
  • Fresh from the farm: Tươi từ nông trại
  • Hit the spot: Thích thú, rất ổn
  • Leave you feeling satisfied: Làm bạn cảm thấy hài lòng
  • Made from scratch: Làm từ đầu, không dùng sản phẩm đã chế biến sẵn
  • Pack a punch: Có sức mạnh, mạnh mẽ
  • Pair well with: Kết hợp tốt với
  • Something to write home about: Đáng để viết về
  • Take you on a flavor journey: Dẫn bạn đi qua một hành trình hương vị

IELTS Speaking chủ đề Food Part 1

Question 1: Do you enjoy cooking? Why or why not?

Actually, I’m really into cooking. I’m conscious of my health so I want to pay good attention to what I consume in a day. Also, cooking is a great way to unwind after a long working day because I can experiment with new spices and recipes.

  • Cooking /ˈkʊkɪŋ/: Nấu ăn
  • Conscious of /ˈkɒnʃəs ɒv/: Biết rõ, nhận thức được
  • Consume /kənˈsjuːm/: Tiêu thụ, ăn
  • Unwind /ʌnˈwaɪnd/: Thư giãn
  • Spices /ˈspaɪsɪz/: Gia vị
  • Recipes /ˈrɛsɪpiz/: Công thức nấu ăn

Speaking chủ đề Food: Do you like cooking?

Question 2: How often do you eat out at restaurants?

Honestly, I wouldn’t say I’m a fan of eating out. Since I can make meals from scratch at home, I probably eat out once or twice a week, during special occasions like birthday parties or anniversaries.

  • Eating out /ˈiːtɪŋ aʊt/: Ăn ngoài
  • Make meals from scratch /meɪk miːlz frɒm skræʧ/: Nấu ăn từ đầu, không dùng sản phẩm chế biến sẵn
  • Special occasion /ˈspɛʃᵊl əˈkeɪʒᵊn/: Dịp đặc biệt

Question 3: Are there any foods you dislike? Why?

Well, many of my friends call me a “picky eater”, mostly because I can’t handle strong tastes from food that has garlic or onions. They tend to overpower other ingredients in a dish for me, and the taste can be a bit overwhelming.

  • Picky eater /ˈpɪki ˈiːtə/: Người kén ăn
  • Strong taste /strɒŋ teɪst/: Vị nồng
  • Garlic /ˈɡɑːlɪk/: Tỏi
  • Onion /ˈʌnjən/: Hành
  • Overpower /ˌəʊvəˈpaʊə/: Áp đảo
  • Ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/: Nguyên liệu
  • Overwhelming /ˌəʊvəˈwɛlmɪŋ/: Không cưỡng nổi

Question 4: How important is it for you to have healthy food?

I have to admit that a balanced diet with healthy food will help the body to function properly. It helps us maintain a healthy weight, keep fit, and protect our mental health. When I consume too much junk food, I often feel extremely tired and sluggish.

  • Balanced diet /ˈbælənst ˈdaɪət/: Chế độ ăn uống cân bằng
  • Healthy food /ˈhɛlθi fuːd/: Thực phẩm lành mạnh
  • Mental health /ˈmɛntᵊl hɛlθ/: Sức khỏe tinh thần
  • Junk food /ʤʌŋk fuːd/: Đồ ăn vặt
  • Sluggish /ˈslʌɡɪʃ/: Chậm chạp

Speaking chủ đề Food: Healthy food

IELTS Speaking chủ đề Food Part 2

Describe a recipe you found online or in a cookbook and tried cooking.

You should say:

  • What the recipe was
  • Where you found it
  • How you prepared it
  • How it turned out

Recently, I tried a fantastic recipe I found online for a dish called “Thai Green Curry with Vegetables and Tofu.” While I was scrolling through a cooking recipe blog, the vibrant green color and the promisingly flavorful sauce really caught my eye.

The recipe itself wasn’t too complicated, but it did include a few ingredients that weren’t available in my house immediately, like lemongrass and kaffir lime leaves. It was exciting to go to the market and bring those ingredients home. The instructions were clear and well-written. It guided me through the process of prepping the vegetables and making the fragrant green curry paste with a mortar and pestle, which was a bit of a workout! The last step was to simmer everything in coconut milk until the aromas filled my kitchen.

One of the challenges I faced was finding the right balance of seasonings. The recipe called for a specific green curry paste, but I ended up making my own by blending several ingredients. It was a bit of an experiment, but the final paste was a balanced combination with a touch of heat, citrusy notes, and a hint of earthiness.

The final dish was a success! The creamy coconut milk sauce was bursting with flavor, infused with green curry paste and fresh vegetables like bell peppers, broccoli, and snow peas. The crispy pan-fried tofu added a nice contrast to the soft vegetables and the creamy sauce.

Overall, I’m really glad I took a chance and tried this new recipe. It was a fun learning experience to cook a brand-new dish. Plus, the end result was a delicious and healthy meal that is a true testament to Thai cuisine, and I would definitely add it to my repertoire.

  • Flavorful /ˈfleɪvəfᵊl/: Đậm đà hương vị
  • Prepping /ˈprɛpɪŋ/: Chuẩn bị
  • Mortar and pestle /ˈmɔːtər ænd ˈpɛsᵊl/: Cối và chày
  • Simmer /ˈsɪmə/: Ninh
  • Aroma /əˈrəʊmə/: Hương thơm
  • Seasoning /ˈsiːznɪŋ/: Gia vị
  • Blending /ˈblɛndɪŋ/: Xay, trộn
  • Bursting with flavor /ˈbɜːstɪŋ wɪð ˈfleɪvə/: Bùng nổ hương vị
  • Pan-fried /pænfraɪd/: Chiên bằng chảo
  • A true testament to Thai cuisine /ə truː ˈtɛstəmənt tuː taɪ kwɪˈziːn/: Một minh chứng thật sự cho ẩm thực Thái Lan

IELTS Speaking Topic Food Part 2 - A dish you made

IELTS Speaking chủ đề Food Part 3

Question 1: Do you think people’s eating habits are changing these days? If so, how?

Absolutely! It’s clear that people’s eating habits are definitely shifting compared to the past.  One existing fact is that people are more conscious and aware of their health, the general environment, and other food-related issues. Consequently, eaters are more inclined to opt for sustainable food sources and local produce that are fresh from the farm. At the same time, many people also eat for culinary delight. Not to mention that dietary restrictions are also on the rise. Overall, we’re seeing a move towards more conscious and balanced eating.

  • Eating habit /ˈiːtɪŋ ˈhæbɪt/: Thói quen ăn uống
  • Food-related issue /fuːd-rɪˈleɪtɪd ˈɪʃuː/: Vấn đề liên quan đến thực phẩm
  • Sustainable food source /səˈsteɪnəbəl fuːd sɔːs/: Nguồn thực phẩm bền vững
  • Local produce /ˈləʊkᵊl ˈprɒdjuːs/: Nông sản địa phương
  • Fresh from the farm /frɛʃ frɒm ðə fɑːm/: (Nông sản) tươi từ nông trại
  • Culinary delight /ˈkʌlɪnᵊri dɪˈlaɪt/: Niềm vui ẩm thực
  • Dietary restriction /ˈdaɪətᵊri rɪˈstrɪkʃᵊn/: Hạn chế trong thực đơn
  • Balanced eating /ˈbælənst ˈiːtɪŋ/: Ăn uống cân bằng

Question 2: How important is it for people to eat healthy food?

I don’t think anyone would oppose that healthy food is absolutely crucial. Healthy ingredients help fuel our bodies and minds. Specifically, an individual with a well-balanced meal that is rich in nutrients will be able to maintain a healthy weight, strengthen the immune system, and reduce the risk of chronic diseases easily. What’s more than that, there’s a link between what we consume and our mental health. Unhealthy choices of food, such as junk food or food that contains excessive sugar or salt, will negatively affect our mood and cognitive function. Therefore, a priority of nutritious foods will empower us to live a healthier and more vibrant life.

  • Fuel /ˈfjuːəl/: Nạp năng lượng
  • Well-balanced meal /wɛlˈbælənst miːl/: Bữa ăn cân bằng dinh dưỡng
  • Nutrient /ˈnjuːtriənt/: Chất dinh dưỡng
  • Immune system /ɪˈmjuːn ˈsɪstəm/: Hệ miễn dịch
  • Chronic disease /ˈkrɒnɪk dɪˈziːz/: Bệnh mãn tính
  • Excessive /ɪkˈsɛsɪv/: Quá nhiều
  • Cognitive function /ˈkɒɡnɪtɪv ˈfʌŋkʃᵊn/: Khả năng nhận thức
  • Nutritious food /njuːˈtrɪʃəs fuːd/: Thực phẩm bổ dưỡng

Question 3: Do you believe there should be more regulations on food advertising, especially for children?

I strongly believe that there should be stricter regulations on food advertising for kids in general. To attract the kids’ attention, food advertisements often glorify confectionery or processed foods by employing funny images and upbeat songs. These flashy ads might encourage those kids and result in their unhealthy consumption of food and increased risks of health issues. If applied correctly,  regulations could limit unhealthy food ads among children. Furthermore, if nutritional information is strictly required, we can even promote healthy products and healthy eating choices in advertisements. In conclusion, kids will be protected and be informed with choices for a healthier future.

  • Regulations /ˌrɛɡjəˈleɪʃᵊnz/: Quy định
  • Food advertising /fuːd ˈædvətaɪzɪŋ/: Quảng cáo thực phẩm
  • Confectionery /kənˈfɛkʃᵊnᵊri/: Bánh kẹo
  • Processed food /ˈprəʊsɛst fuːd/: Thực phẩm chế biến sẵn
  • Unhealthy consumption /ʌnˈhɛlθi kənˈsʌmpʃᵊn/: Việc tiêu thụ không lành mạnh
  • Health issues /hɛlθ ˈɪʃuːz/: Các vấn đề sức khỏe
  • Nutritional information /njuːˈtrɪʃᵊnᵊl ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn/: Thông tin dinh dưỡng
  • Healthy eating choices /ˈhɛlθi ˈiːtɪŋ ˈʧɔɪsɪz/: Lựa chọn ăn uống lành mạnh

IELTS Speaking Part 3: Advertisements for kids

Kết luận

Như vậy, Smartcom English đã gửi đến bạn các từ vựng và một số câu trả lời gợi ý cho Topic Food IELTS Speaking. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo các bài viết khác về IELTS Vocabulary cũng như 4 kỹ năng thi IELTS tại trang web https://smartcom.vn

Hãy thử áp dụng các từ vựng từ Smartcom English vào quá trình luyện tập ngay nhé. Chúc các bạn ôn luyện thành công!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn