4 tiêu chí chấm IELTS Writing mới nhất cập nhật 2024

Trong 4 kỹ năng IELTS, không ít người học đã phải đau đầu với phần thi IELTS Writing. Bởi đây là một kỹ năng khó đòi hỏi người học phải nắm chắc ngữ pháp, có vốn từ vựng đa dạng, phong phú và có thể sử dụng linh hoạt câu từ để diễn đạt ý một cách rõ ràng và mạch lạc. Chính vì thế, trong bài viết này, Smartcom IELTS Gen 9.0 sẽ cung cấp cho bạn một số thông tin hữu ích về tiêu chí chấm IELTS Writing mới nhất để bạn có thể định hướng ôn tập, rèn luyện và đáp ứng được các tiêu chí band cao trong kỹ năng này.

4 tiêu chí chấm IELTS Writing mới nhất cập nhật 2024

Tìm hiểu về thang điểm IELTS 

Trước hết, người học cần tìm hiểu về thang điểm chấm thi IELTS để xác định band điểm và trình độ ngoại ngữ mà mình muốn hướng tới. Sau đây là các band điểm IELTS và các thông tin đi kèm.

  • Band 9: Thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo, nắm vững ngôn ngữ, thể hiện ngôn ngữ một cách lưu loát, chính xác và có độ am hiểu sâu. 
  • Band 8: Thí sinh hoàn toàn nắm vững ngôn ngữ, hiếm khi mắc những lỗi dùng tiếng Anh không chính xác hay chưa phù hợp, có khả năng vận dụng ngôn ngữ tốt và biết các tranh luận những chủ đề phức tạp.
  • Band 7: Thí sinh sử dụng tốt những ngôn ngữ phức tạp và hiểu được lý luận chi tiết. Thí sinh nắm vững ngôn ngữ nhưng đôi lúc còn chưa chính xác hay hiểu lầm thông tin trong một số tình huống. 
  • Band 6: Thí sinh sử dụng ngôn ngữ tương đối ổn. Tuy còn những chỗ chưa chính xác và đôi khi hơi khó hiểu nhưng nhìn chung vẫn ở mức khá. Có thể sử dụng tốt từ ngữ phức tạp trong các tình huống quen thuộc.
  • Band 5: Thí sinh có khả năng sử dụng được một phần ngôn ngữ, nắm được ý nghĩa tổng quát trong phần lớn các tình huống mặc dù còn hay mắc lỗi. Có thể sử dụng ngôn ngữ và xử lý giao tiếp cơ bản.
  • Band 4: Thí sinh cơ bản sử dụng tiếng Anh ở những tình huống quen thuộc. Tuy nhiên, ở mức độ tình huống phức tạp hơn, thí sinh sẽ gặp một số khó khăn trong việc sử dụng ngôn ngữ.
  • Band 3: Thí sinh có thể giao tiếp bằng tiếng Anh trong một vài tình huống quen thuộc. Thường gặp khó khăn trong các cuộc giao tiếp bình thường.
  • Band 2: Thí sinh không thể sử dụng tiếng Anh thực sự ngoài những thông tin cơ bản nhất mà chỉ biết cách dùng những từ riêng lẻ hoặc cú pháp đơn giản đạt được mục đích tức thời. Gặp khó khăn lớn trong việc nói và viết tiếng Anh.
  • Band 1: Thí sinh không có khả năng sử dụng tiếng Anh hoặc chỉ sử dụng được vài từ riêng lẻ.
  • Band 0: Thí sinh bỏ thi hoặc không đến dự thi.

Chú ý: Các đánh giá về từng mức điểm trên chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn nên gặp các giảng viên/chuyên gia trong lĩnh vực về IELTS để được phân tích và đánh giá 1 cách chính xác hơn.

Kỳ thi IELTS do Smartcom phối hợp IDP tổ chức

Tổng quan về đề thi IELTS Academic Writing

Phần thi IELTS Academic Writing sẽ diễn ra trong vòng 60 phút. Các chủ đề Writing xoay quanh các vấn đề chung đang được quan tâm hiện nay. 

Đề thi IELTS Writing được thiết kế để kiểm tra khả năng:

  • Trình bày quan điểm hay luận điểm cá nhân 
  • Sử dụng phù hợp, chính xác từ vựng và ngữ pháp
  • Mô tả và phân tích thông tin, số liệu nằm trong biểu đồ, sơ đồ và dữ liệu

Đề thi IELTS Academic Writing bao gồm 2 phần:

  • Task 1 (viết trên 150 từ): Đề bài sẽ cung cấp một bảng, đồ thị hay biểu đồ và yêu cầu thí sinh mô tả, tóm tắt hoặc phân tích thông tin bằng lời văn của mình. Ngoài ra, đề bài có thể yêu cầu thí sinh mô tả, giải thích từng giai đoạn của một quá trình, hành động nào đó; hoặc so sánh điểm giống và khác giữa 2 sơ đồ.
  • Task 2 (viết trên 250 từ): Đề bài sẽ đưa ra một vấn đề nào đó và yêu cầu thí sinh nêu quan điểm của mình. Thí sinh phải lập luận chặt chẽ, logic để chứng minh quan điểm của mình là hợp lý.ielts writing

4 tiêu chí chấm IELTS Writing bạn cần nằm lòng

Để đạt band điểm mong muốn, người học cần chú ý tới các tiêu chí đánh giá IELTS Writing để có thể tự định hướng hoặc khắc phục những điểm yếu của bản thân trong quá trình ôn luyện kỹ năng này. 

Sau đây là 4 tiêu chí chấm điểm IELTS Writing mà giám khảo sẽ dựa vào để đánh giá bài thi của bạn:

Task Achievement (TA)

Tiêu chí chấm Writing này được quyết định dựa trên khả năng hoàn thành chính xác và đầy đủ các yêu cầu mà đề bài đặt ra. Tức là nếu yêu cầu đó đều được xử lý bằng các luận điểm, lập luận logic và dữ liệu chính xác, bạn sẽ nhận được điểm cao. Ngược lại, nếu bài viết của bạn không đáp ứng yêu cầu đề bài, lạc đề, sai dữ liệu, … thì bạn sẽ bị mất điểm ở tiêu chí này.

Coherence and Cohesion (CC)

Tiêu chí này sẽ đánh giá tính mạch lạc xuyên suốt bài viết của bạn. Nếu bài viết của bạn dễ hiểu, nhất quán và làm rõ được các luận điểm chính và phụ một cách khách quan, bạn sẽ đạt điểm cao ở tiêu chí này. Ngược lại, một bài viết khó hiểu, các ý lộn xộn và không thể chứng minh của luận điểm của bản thân sẽ không được đánh giá cao.

Tiêu chí chấm IELTS Writing

Lexical Resource (LR)

Tiêu chí này sẽ đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ của thí sinh. Hay nói cách khác, thí sinh cần sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, phù hợp với vốn từ vựng đa dạng, phong phú trong bài viết của mình. Bên cạnh đó, bài viết cần đảm bảo không mắc các lỗi chính tả cơ bản.

Grammatical Range and Accuracy (GRA)

Tiêu chí chấm này sẽ kiểm tra kiến thức ngữ pháp và khả năng sử dụng linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp để diễn đạt nội dung bài viết. Ngoài ra, thí sinh cũng cần đảm bảo sử dụng chính xác và phù hợp các cấu trúc từ đơn giản đến phức tạp. Bên cạnh đó, các dấu câu như dấu chấm, dấu phẩy, dấu chấm phẩy cũng cần được sử dụng hợp lý.

Dưới đây là bảng chi tiết tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 1 và Task 2 để bạn nắm rõ hơn về 2 phần thi Writing này.

Tiêu chí chấm IELTS Writing Task 1

Tiêu chí chấm điểm Writing Task 1

Tiêu chí chấm IELTS Writing Task 2

Tiêu chí chấm IELTS Writing Task 2

Trên đây là một số thông tin hữu ích về 4 tiêu chí chấm điểm Writing bạn cần biết để chinh phục phần thi Viết. Hi vọng sau bài viết này bạn đã nắm rõ các tiêu chí chấm điểm IELTS Writing và áp dụng vào quá trình ôn luyện thi IELTS của bản thân.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học ôn luyện thi IELTS hay có nguyện vọng đăng ký thi IELTS, hãy liên hệ hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết nhé!

100 từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu cơ bản nhất

Đối với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh nói chung hay IELTS nói riêng, việc trau dồi vốn từ vựng thường xuyên là điều vô cùng quan trọng. Bởi vốn từ vựng của bạn đóng vai trò quyết định về trình độ/ năng lực ngôn ngữ của bạn. Một người có vốn từ vựng ít ỏi sẽ rất khó đạt được band điểm cao các kỹ năng IELTS và giao tiếp một cách thành thạo. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ tổng hợp cho bạn 100 từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu ở 10 chủ đề thông dụng nhất.

100 từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu cơ bản nhất

100 từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu cơ bản nhất

Cách học từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu cơ bản nhất chính là học theo chủ đề. Vì vậy, Smartcom sẽ tổng hợp cho bạn một list từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu bao gồm 100 từ vựng liên quan tới 10 chủ đề thường gặp nhất để bạn có thể tham khảo và áp dụng vào quá trình học tập của bản thân.

Family and Friends (Gia đình và Bạn bè)

  • Family: /ˈfæm.əl.i/ – gia đình
  • Parents: /ˈpeə.rənts/ – bố mẹ
  • Siblings: /ˈsɪb.lɪŋz/ – anh chị em
  • Relatives: /ˈrel.ə.tɪvz/ – họ hàng
  • Friendship: /ˈfrend.ʃɪp/ – tình bạn
  • Acquaintance: /əˈkweɪn.təns/ – người quen
  • Supportive: /səˈpɔː.tɪv/ – ủng hộ
  • Loyalty: /ˈlɔɪ.əl.ti/ – trung thành
  • Trustworthy: /ˈtrʌstˌwɜː.ði/ – đáng tin cậy
  • Bonding: /ˈbɒn.dɪŋ/ – mối quan hệ

Work and Jobs (Lao động và Nghề nghiệp)

  • Career: /kəˈrɪər/ – sự nghiệp
  • Employment: /ɪmˈplɔɪ.mənt/ – việc làm
  • Occupation: /ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən/ – nghề nghiệp
  • Colleague: /ˈkɒl.iːɡ/ – đồng nghiệp
  • Workload: /ˈwɜːk.ləʊd/ – khối lượng công việc
  • Promotion: /prəˈməʊ.ʃən/ – thăng chức
  • Salary: /ˈsæl.ər.i/ – tiền lương
  • Deadline: /ˈded.laɪn/ – hạn chót
  • Resume: /ˈrez.ə.meɪ/ – sơ yếu lý lịch
  • Interview: /ˈɪn.tə.vjuː/ – phỏng vấn

Environment (Môi trường)

  • Environment: /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ – môi trường
  • Pollution: /pəˈluː.ʃən/ – ô nhiễm
  • Conservation: /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ – bảo tồn
  • Renewable energy: /rɪˈnjuː.ə.bl ˈen.ə.dʒi/ – năng lượng tái tạo
  • Deforestation: /ˌdiː.fɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ – phá rừng
  • Climate change: /ˈklaɪ.mət ʧeɪndʒ/ – biến đổi khí hậu
  • Sustainable: /səˈsteɪ.nə.bəl/ – bền vững
  • Ecosystem: /ˈiː.kəʊ.sɪs.təm/ – hệ sinh thái
  • Biodiversity: /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/ – đa dạng sinh học
  • Carbon footprint: /ˌkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/ – dấu chân carbon

Tourism (Du lịch)

  • Travel: /ˈtræv.əl/ – du lịch
  • Destination: /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ – điểm đến
  • Culture: /ˈkʌl.tʃər/ – văn hóa
  • Sightseeing: /ˈsaɪt.siː.ɪŋ/ – ngắm cảnh
  • Adventure: /ədˈven.tʃər/ – phiêu lưu
  • Accommodation: /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/ – chỗ ở
  • Tourist attractions: /ˈtʊə.rɪst əˈtræk.ʃəns/ – điểm du lịch
  • Guidebook: /ˈɡaɪd.bʊk/ – sách hướng dẫn du lịch
  • Cuisine: /kwɪˈziːn/ – ẩm thực
  • Souvenir: /ˌsuː.vəˈnɪər/ – lưu niệm

Education (Giáo dục)

  • Education: /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ – giáo dục
  • Schooling: /ˈskuː.lɪŋ/ – việc đi học
  • Curriculum: /kəˈrɪkjələm/ – chương trình học
  • Examination: /ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/ – kỳ thi
  • Academic: /ˌæk.əˈdemɪk/ – học thuật
  • Knowledge: /ˈnɒl.ɪdʒ/ – kiến thức
  • Literacy: /ˈlɪt.ər.ə.si/ – hiểu biết
  • Graduation: /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/ – tốt nghiệp
  • Scholarship: /ˈskɒl.ə.ʃɪp/ – học bổng
  • Student loan: /ˈstjuː.dənt ləʊn/ – vay tiền học100 từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu cơ bản nhất

Science and Technology (Khoa học và Công nghệ)

  • Science: /ˈsaɪ.əns/ – khoa học
  • Technology: /tɛkˈnɒlədʒi/ – công nghệ
  • Innovation: /ˌɪnəˈveɪʃən/ – đổi mới
  • Research: /rɪˈsɜːrtʃ/ – nghiên cứu
  • Experiment: /ɪkˈsperɪmənt/ – thử nghiệm
  • Discovery: /dɪˈskʌvəri/ – phát hiện
  • Digitalization: /ˌdɪdʒɪtəlaɪˈzeɪʃən/ – số hóa
  • Cybersecurity: /ˈsaɪbərˌsɪkjʊrəti/ – bảo mật mạng
  • Artificial Intelligence: /ˌɑːtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns/ – trí tuệ nhân tạo
  • Robotics: /roʊˈbɒtɪks/ – robot

Sports (Thể thao)

  • Sports: /spɔːrts/ – thể thao
  • Fitness: /ˈfɪtnəs/ – sức khỏe
  • Exercise: /ˈɛksərsaɪz/ – tập thể dục
  • Teamwork: /ˈtimwɜːrk/ – làm việc nhóm
  • Competition: /ˌkɒmpɪˈtɪʃən/ – cạnh tranh
  • Athlete: /ˈæθliːt/ – vận động viên
  • Victory: /ˈvɪktəri/ – chiến thắng
  • Championship: /ˈtʃæmpiənʃɪp/ – giải vô địch
  • Training: /ˈtreɪnɪŋ/ – huấn luyện
  • Stamina: /ˈstæmɪnə/ – sức bền

Health and Medicine (Sức khỏe và Y tế)

  • Health: /hɛlθ/ – sức khỏe
  • Wellness: /ˈwɛlnəs/ – sự khỏe mạnh
  • Disease: /dɪˈziːz/ – bệnh tật
  • Medicine: /ˈmɛdɪsɪn/ – thuốc
  • Treatment: /ˈtriːtmənt/ – điều trị
  • Prevention: /prɪˈvɛnʃən/ – phòng ngừa
  • Hospital: /ˈhɒspɪtl/ – bệnh viện
  • Doctor: /ˈdɒktər/ – bác sĩ
  • Patient: /ˈpeɪʃənt/ – bệnh nhân
  • Therapy: /ˈθɛrəpi/ – phương pháp điều trị

Art and Culture (Nghệ thuật và Văn hóa)

  • Art: /ɑːrt/ – nghệ thuật
  • Culture: /ˈkʌltʃər/ – văn hóa
  • Painting: /ˈpeɪntɪŋ/ – hội họa
  • Sculpture: /ˈskʌlptʃər/ – điêu khắc
  • Literature: /ˈlɪtərətʃər/ – văn học
  • Music: /ˈmjuːzɪk/ – âm nhạc
  • Dance: /dæns/ – vũ điệu
  • Theater: /ˈθɪətər/ – rạp hát
  • Tradition: /trəˈdɪʃən/ – truyền thống
  • Heritage: /ˈhɛrɪtɪdʒ/ – di sản

Society and Politics (Xã hội và Chính trị)

  • Society: /səˈsaɪəti/ – xã hội
  • Politics: /ˈpɒlɪtɪks/ – chính trị
  • Government: /ˈɡʌvərmənt/ – chính phủ
  • Democracy: /dɪˈmɒkrəsi/ – dân chủ
  • Freedom: /ˈfriːdəm/ – tự do
  • Equality: /ɪˈkwɒlɪti/ – bình đẳng
  • Justice: /ˈdʒʌstɪs/ – công bằng
  • Corruption: /kəˈrʌpʃən/ – tham nhũng
  • Human rights: /ˈhjuːmən raɪts/ – quyền con người
  • Activism: /ˈæktɪvɪzəm/ – hoạt động chính trị100 từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu cơ bản nhất

Gợi ý các cách học từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu

Học từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu là một quá trình vô cùng khó khăn và đòi hỏi người học phải bỏ ra nhiều thời gian, công sức để ghi nhớ và nắm chắc từ vựng hiệu quả. Sau đây, Smartcom sẽ chia sẻ cho bạn một số cách học từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu hiệu quả nhất

Học từ vựng IELTS theo các chủ đề từ vựng

Đây là một trong những cách học từ vựng thông dụng nhất đối với người mới bắt đầu. Ưu điểm của phương pháp này là giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách hệ thống hơn. Từ đó có thể dễ dàng vận dụng vào các kỹ năng ngôn ngữ như Nghe, Nói, Đọc, Viết

Học từ vựng IELTS bằng Flashcard

Phương pháp này sẽ giúp người học có cơ hội được ôn đi ôn lại nhiều lần từ vựng và có thể nhớ được lâu hơn. Bạn có thể tự tạo một tập flashcard bằng giấy hoặc sử dụng e-flashcard (flashcard điện tử) có sẵn trên các app hỗ trợ hoặc website như Quizlet để tiết kiệm thời gian tạo flashcard.

Kết hợp tra từ điển Anh-Việt và Anh-Anh

Khi bắt gặp từ vựng khó, thay vì tra mỗi nghĩa tiếng Việt của từ, bạn nên tra thêm nghĩa của chúng trên từ điển Anh-Anh. Mục đích của phương pháp này chính là để bạn hiểu rõ lớp nghĩa bản địa của từ đó hơn. Bên cạnh đó, từ điển Anh-Anh thường sẽ đi kèm với một số ví dụ minh họa để bạn dễ dàng nắm bắt được cách dùng của chúng trong câu.học từ vựng ielts cho người mới bắt đầu

Trên đây là list 100 từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu tập 1 và những gợi ý nho nhỏ về cách học từ vựng hiệu quả. Hãy đón chờ list từ vựng cơ bản phần 2 và các file từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu pdf trong các blog tiếp theo nhé! Hi vọng sau bài viết này bạn sẽ tích lũy được thêm nhiều từ vựng cơ bản và áp dụng cách học từ vựng thành công vào quá trình học tập của mình. 

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học ôn luyện thi IELTS hay có nguyện vọng đăng ký thi IELTS, hãy liên hệ hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết nhé!

Tổng hợp 150+ từ vựng IELTS band 5.0 theo từng chủ đề

Trong kỳ thi IELTS, việc nắm vững từ vựng là một phần không thể thiếu. Band điểm 5.0 trong kỳ thi IELTS thường được coi là một mục tiêu khả thi cho nhiều người học, đòi hỏi người học có khả năng sử dụng và hiểu các từ vựng cơ bản. Việc mở rộng vốn từ vựng là một bước quan trọng để đạt được mục tiêu. Trong bài viết này, Smartcom sẽ tổng hợp những chủ đề từ vựng phổ biến và quan trọng ở band điểm 5.0 của kỳ thi IELTS.

Từ vựng IELTS theo chủ đề
Từ vựng IELTS theo chủ đề

Từ vựng band 5 thuộc chủ đề “People & relationships” (Con người và các mối quan hệ)

  • Family /ˈfæm.ɪ.li/ : gia đình
  • Parents /ˈper.ənts/ : bố mẹ
  • Siblings /ˈsɪb.lɪŋz/ : anh chị em ruột
  • Children /ˈtʃɪl.drən/ : con cái
  • Relatives /ˈrel.ə.tɪvs/ : họ hàng
  • Spouse /spaʊs/ : vợ/chồng
  • Marriage /ˈmær.ɪdʒ/ : hôn nhân
  • Divorce /dɪˈvɔːs/ : ly hôn
  • Single parent /ˈsɪŋ.ɡəl ˈpeə.rənt/ : cha mẹ đơn thân
  • Extended family /ɪkˈsten.dɪd ˈfæm.ɪ.li/ : đại gia đình
  • Adopt /əˈdɒpt/ : nhận nuôi
  • Upbringing /ˈʌp.brɪŋ.ɪŋ/ : sự nuôi dạy
  • Generation /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/ : thế hệ
  • Cohabitation /ˌkəʊ.hæb.ɪˈteɪ.ʃən/ : sự sống chung không kết hôn
  • Conflict /ˈkɒn.flɪkt/ : mâu thuẫn
  • Communication /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/ : giao tiếp
  • Quality time /ˈkwɒl.ɪ.ti taɪm/ : thời gian chất lượng (thời gian ôn hòa và gắn bó với gia đình)
  • Family bonding /ˈfæm.ɪ.li ˈbɒn.dɪŋ/ : sự gắn kết trong gia đình
  • Kinship /ˈkɪn.ʃɪp/ : mối quan hệ họ hàng
  • Guardian /ˈɡɑː.di.ən/ : người giám hộ
  • Sibling-in-law /ˈsɪb.lɪŋ ɪn lɔː/ : anh chị em của vợ/chồng
  • Custody /ˈkʌs.tə.di/ : quyền nuôi con
  • Supportive /səˈpɔː.tɪv/ : hỗ trợ, ủng hộ
  • Guardianship /ˈɡɑː.di.ən.ʃɪp/ : quyền giám hộ

Từ vựng IELTS band 5 thuộc chủ đề “Job/Career” (Nghề nghiệp)

Từ vựng thuộc chủ đề “Job/Career”
Từ vựng thuộc chủ đề “Job/Career”
  • Employment /ɪmˈplɔɪ.mənt/ : việc làm
  • Occupation /ˌɒ.kjʊˈpeɪ.ʃən/ : nghề nghiệp
  • Profession /prəˈfɛʃ.ən/ : nghề nghiệp (có trình độ cao, đòi hỏi kiến thức chuyên môn)
  • Workplace /ˈwɜːk.pleɪs/ : nơi làm việc
  • Employee /ɪmˈplɔɪ.iː/ : nhân viên
  • Employer /ɪmˈplɔɪ.ər/ : người tuyển dụng, chủ doanh nghiệp
  • Salary /ˈsæl.ər.i/ : lương
  • Job market /dʒɒb ˈmɑː.kɪt/ : thị trường lao động
  • Career path /kəˈrɪə pɑːθ/ : con đường nghề nghiệp
  • Job interview /dʒɒb ˈɪn.tə.vjuː/ : phỏng vấn việc làm
  • Resume /ˈrez.juːm/ : sơ yếu lý lịch
  • Cover letter /ˈkʌv.ə ˈlet.ər/ : thư xin việc
  • Reference /ˈref.ər.əns/ : người giới thiệu, người đưa ra tham chiếu
  • Networking /ˈnet.wɜːk.ɪŋ/ : mạng lưới quan hệ, mối quan hệ làm việc
  • Freelancer /ˈfriː.lɑːns.ər/ : người làm việc tự do, không thuộc về một công ty cố định
  • Consultant /kənˈsʌl.tənt/ : người tư vấn, chuyên viên tư vấn
  • Entrepreneur /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/ : doanh nhân, người khởi nghiệp
  • Work-life balance /wɜːk-laɪf ˈbæl.əns/ : cân bằng giữa công việc và cuộc sống
  • Remote work /rɪˈməʊt wɜːk/ : làm việc từ xa
  • Job security /dʒɒb sɪˈkjʊər.ə.ti/ : sự ổn định trong công việc
  • Job satisfaction /dʒɒb ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/ : sự hài lòng trong công việc
  • Retirement /rɪˈtaɪə.mənt/ : nghỉ hưu
  • Career advancement /kəˈrɪə ədˈvɑːns.mənt/ : tiến bộ trong sự nghiệp
  • Unemployment /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/ : thất nghiệp
  • Professionalism /prəˈfɛʃ.ən.əl.ɪ.zəm/ : tính chuyên nghiệp
  • Job hopping /dʒɒb hɒp.ɪŋ/ : thay đổi việc làm liên tục
  • Probation period /prəˈbeɪ.ʃən ˈpɪə.ri.əd/ : thời gian thử việc

Từ vựng band 5 thuộc chủ đề “Education” (Giáo dục)

Từ vựng chủ đề “Education” (Giáo dục)
Từ vựng chủ đề “Education” (Giáo dục)
  • Semester /sɪˈmes.tər/ : Học kỳ
  • Seminar /ˈsem.ɪ.nɑːr/ : Hội thảo
  • Research /rɪˈsɜːtʃ/ : Nghiên cứu
  • Library /ˈlaɪ.brər.i/ : Thư viện
  • Scholarship /ˈskɒl.ə.ʃɪp/ : Học bổng
  • Tuition /tuˈɪʃ.ən/ : Học phí
  • Attendance /əˈtendəns/ : Sự tham dự, đi học
  • Lecture /ˈlek.tʃər/ : Bài giảng
  • Academic /ˌæk.əˈdem.ɪk/ : Thuộc về học thuật
  • Diploma /dɪˈpləʊ.mə/ : Bằng tốt nghiệp
  • Major /ˈmeɪ.dʒər/ : Ngành học chính
  • Minor /ˈmaɪ.nər/ : Ngành học phụ
  • Graduate /ˈɡrædʒ.u.ət/ : Sinh viên tốt nghiệp
  • Postgraduate /ˌpəʊstˈɡrædʒ.u.ət/ : Sinh viên sau đại học
  • Linguistics /lɪŋˈɡwɪstɪks/ : Ngôn ngữ học
  • Anthropology /ˌænθrəˈpɒlədʒi/ : Nhân loại học
  • Environmental Science /ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈsaɪəns/ : Khoa học môi trường
  • Architecture /ˈɑːkɪtektʃər/ : Kiến trúc học
  • Art History /ɑːt ˈhɪstəri/ : Lịch sử nghệ thuật
  • Film Studies /fɪlm ˈstʌdiz/ : Nghiên cứu điện ảnh
  • Economics /ˌiːkəˈnɒmɪks/ : Kinh tế học
  • Business Administration /ˈbɪznɪs ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/ : Quản trị kinh doanh
  • Psychology /saɪˈkɒlədʒi/ : Tâm lý học
  • Sociology /ˌsəʊsɪˈɒlədʒi/ : Xã hội học

Từ vựng IELTS thuộc chủ đề “Environment” (Môi trường)

  • Deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃən/ : Sự phá rừng
  • Renewable energy /rɪˈnjuːəbl ˈɛnərdʒi/ : Năng lượng tái tạo
  • Conservation /kɒnsəˈveɪʃən/ : Bảo tồn
  • Ecosystem /ˈiːkoʊˌsɪstəm/ : Hệ sinh thái
  • Biodiversity /ˌbaɪoʊdɪˈvɜːrsəti/ : Đa dạng sinh học
  • Renewable resources /rɪˈnjuːəbl rɪˈsɔːrsɪz/ : Tài nguyên tái tạo
  • Non-renewable resources /nɒn-rɪˈnjuːəbl rɪˈsɔːrsɪz/ : Tài nguyên không tái tạo
  • Carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ : Dấu chân carbon
  • Waste disposal /weɪst dɪˈspoʊzl/ : Xử lý chất thải
  • Recycling /riːˈsaɪklɪŋ/ : Tái chế
  • Ozone layer /ˈoʊzoʊn ˈleɪər/ : Tầng ôzôn
  • Acid rain /ˈæsɪd reɪn/ : Mưa axit
  • Wildlife /ˈwaɪldlaɪf/ : Động vật hoang dã
  • Habitat /ˈhæbɪtæt/ : Môi trường sống
  • Marine life /məˈriːn laɪf/ : Đời sống biển
  • Sustainability /səˌsteɪnəˈbɪlɪti/ : Bền vững
  • Land degradation /lænd ˌdɛɡrəˈdeɪʃən/ : Sự suy thoái đất đai
  • Air quality /ɛr ˈkwɒlɪti/ : Chất lượng không khí
  • Natural resources /ˈnætʃərəl rɪˈsɔːrsɪz/ : Tài nguyên thiên nhiên
  • Ecological footprint /ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl ˈfʊtprɪnt/ : Dấu chân sinh thái
  • Habitat destruction /ˈhæbɪtæt dɪˈstrʌkʃən/ : Sự phá hủy môi trường sống
  • Soil erosion /sɔɪl ɪˈroʊʒən/ : Sự xói mòn đất
  • Environmental impact /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈɪmpækt/ : Tác động môi trường
  • Fossil fuels /ˈfɒsəl fjuːəlz/ : Nhiên liệu hóa thạch
  • Carbon emissions /ˈkɑːrbən ɪˈmɪʃənz/ : Khí thải carbon
  • Conservation efforts /ˌkɒnsəˈveɪʃən ˈɛfərts/ : Nỗ lực bảo tồn môi trường

Từ vựng band 5 hay gặp thuộc chủ đề “Health” (Sức khỏe)

Từ vựng chủ đề “Health” (Sức khỏe)
Từ vựng chủ đề “Health” (Sức khỏe)
  • Health /helθ/ : Sức khỏe
  • Exercise /ˈɛksəsaɪz/ : Tập thể dục
  • Diet /daɪət/ : Chế độ ăn uống
  • Nutrition /njuːˈtrɪʃən/ : Dinh dưỡng
  • Balanced diet /ˈbælənst daɪət/ : Chế độ ăn cân đối
  • Physical activity /ˈfɪzɪkəl ækˈtɪvəti/ : Hoạt động thể chất
  • Healthy lifestyle /ˈhɛlθi ˈlaɪfˌstaɪl/ : Lối sống lành mạnh
  • Mental health /ˈmɛntəl helθ/ : Sức khỏe tinh thần
  • Well-being /ˈwɛlˈbiːɪŋ/ : Sự an lành
  • Stress /strɛs/ : Căng thẳng
  • Anxiety /æŋˈzaɪəti/ : Lo âu
  • Depression /dɪˈprɛʃən/ : Trầm cảm
  • Sleep /sliːp/ : Giấc ngủ
  • Insomnia /ɪnˈsɒmniə/ : Chứng mất ngủ
  • Fatigue /fəˈtiːɡ/ : Mệt mỏi
  • Hygiene /ˈhaɪdʒiːn/ : Vệ sinh
  • Immune system /ɪˈmjuːn ˈsɪstəm/ : Hệ miễn dịch
  • Vaccination /ˌvæksɪˈneɪʃən/ : Tiêm chủng
  • Disease /dɪˈziːz/ : Bệnh tật
  • Illness /ˈɪlnəs/ : Bệnh tình
  • Symptom /ˈsɪmptəm/ : Triệu chứng
  • Diagnosis /ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/ : Chẩn đoán
  • Treatment /ˈtriːtmənt/ : Điều trị
  • Medication /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ : Thuốc
  • Prescription /prɪˈskrɪpʃən/ : Đơn thuốc
  • Recovery /rɪˈkʌvəri/ : Sự phục hồi
  • Rehabilitation /ˌriːˌhəːbɪlɪˈteɪʃən/ : Sự phục hồi chức năng
  • Health check-up /helθ ˈtʃɛkˌʌp/ : Kiểm tra sức khỏe
  • Wellness /ˈwɛlnəs/ : Sự khỏe mạnh
  • Fitness /ˈfɪtnəs/ : Sức khỏe thể chất

Từ vựng IELTS band 5.5 thường gặp chủ đề “Travel” (Du lịch)

  • Adventure /ədˈven.tʃər/ : Cuộc phiêu lưu
  • Exploration /ˌɛkspləˈreɪʃən/ : Sự khám phá
  • Expedition /ˌɛk.spɪˈdɪʃ.ən/ : Cuộc thám hiểm
  • Trekking /ˈtrɛkɪŋ/ : Đi bộ đường dài
  • Backpacking /ˈbæk.pæk.ɪŋ/ : Du lịch tự túc
  • Sightseeing /ˈsaɪt.siː.ɪŋ/ : Ngắm cảnh
  • Itinerary /aɪˈtɪn.ər.ər.i/ : Lịch trình
  • Accommodation /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/ : Chỗ ở
  • Homestay /ˈhoʊmˌsteɪ/ : Chỗ ở tại nhà dân
  • Hostel /ˈhɒs.təl/ : Nhà trọ
  • Resort /rɪˈzɔːrt/ : Khu nghỉ dưỡng
  • Ecotourism /ˈiː.kəʊˌtʊə.rɪ.zəm/ : Du lịch sinh thái
  • Cultural immersion /ˈkʌl.tʃərəl ɪˈmɜː.ʒən/ : Sự ngâm cứu văn hóa
  • Expeditionary travel /ˌɛk.spɪˈdɪʃ.ənəri ˈtrævl/ : Du lịch thám hiểm
  • Wanderlust /ˈwɒn.də.lʌst/ : Khát khao khám phá
  • Gastronomy /ɡæsˈtrɒn.ə.mi/ : Ẩm thực
  • Intrepid /ɪnˈtrɛp.ɪd/ : Can đảm, không sợ hãi
  • Off the beaten track /ɒf ðə ˈbiː.tən træk/ : Ngoài tuyến đường thông thường
  • Local delicacies /ˈləʊ.kəl ˈdɛl.ɪ.kə.siz/ : Đặc sản địa phương
  • Archaeological site /ˌɑːr.kiː.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl saɪt/ : Di tích khảo cổ
  • Wildlife sanctuary /ˈwaɪld.laɪf ˈsæŋk.tʃʊə.ri/ : Khu bảo tồn động vật hoang dã
  • Marine conservation area /məˈriːn ˌkɒnsəˈveɪʃən ˈɛə.riə/ : Khu vực bảo tồn biển
  • Scenic beauty /ˈsiː.nɪk ˈbjuː.ti/ : Vẻ đẹp tự nhiên
  • Remote destination /rɪˈməʊt ˌdɛs.tɪˈneɪ.ʃən/ : Điểm đến xa xôi
  • Pilgrimage site /ˈpɪl.ɡrɪ.mɪdʒ saɪt/ : Điểm hành hương
  • Tourist attraction /ˈtʊə.rɪst əˈtræk.ʃən/ : Địa điểm thu hút du khách
  • Exotic destination /ɪɡˈzɒtɪk ˌdɛs.tɪˈneɪ.ʃən/ : Điểm đến kỳ lạ, lạ thường
  • Impromptu trip /ɪmˈprɒmp.tju ˈtrɪp/ : Chuyến đi bất ngờ
  • Voluntourism /ˌvɒl.ənˈtʊə.rɪ.zəm/ : Du lịch tình nguyện
  • Sustainable tourism /səˈsteɪ.nə.bəl ˈtʊə.rɪ.zəm/ : Du lịch bền vững

Từ vựng band 5.0 thường gặp chủ đề “Sports” (Thể thao)

Từ vựng IELTS chủ đề Sport
Từ vựng IELTS chủ đề Sport
  • Competition /ˌkɒmpəˈtɪʃən/: Cuộc thi đấu
  • Tournament /ˈtʊənəmənt/: Giải đấu
  • Championship /ˈtʃæmpiənʃɪp/: Giải vô địch
  • Team /tiːm/: Đội
  • Player /ˈpleɪər/: Cầu thủ
  • Coach /kəʊtʃ/: Huấn luyện viên
  • Referee /ˌrefəˈriː/: Trọng tài
  • Victory /ˈvɪktəri/: Chiến thắng
  • Defeat /dɪˈfiːt/: Thất bại
  • Score /skɔːr/: Điểm số
  • Goal /ɡəʊl/: Bàn thắng
  • Court /kɔːrt/: Sân (tennis, bóng rổ, bóng đá cỏ)
  • Pitch /pɪtʃ/: Sân (bóng đá, bóng chày)
  • Coordination /kəʊˌɔːdɪˈneɪʃən/: Sự phối hợp, sự hòa nhập
  • Flexibility /ˌfleksəˈbɪləti/: Sự linh hoạt
  • Resilience /rɪˈzɪlɪəns/: Sự kiên cường, sự đàn hồi
  • Precision /prɪˈsɪʒən/: Sự chính xác, sự tỉ mỉ
  • Agility /əˈdʒɪləti/: Sự linh hoạt, nhanh nhẹn
  • Technique /tekˈniːk/: Kỹ thuật
  • Strategy /ˈstrætədʒi/: Chiến lược, chiến thuật
  • Performance /pəˈfɔːməns/: Sự biểu diễn, hiệu suất
  • Recovery /rɪˈkʌvəri/: Sự hồi phục, sự khôi phục
  • Discipline /ˈdɪsɪplɪn/: Kỷ luật, kỷ cương
  • Dedication /ˌdedɪˈkeɪʃən/: Sự tận tụy, sự cống hiến

Từ vựng IELTS band 5 thuộc chủ đề “Economy” (Kinh tế)

  • Economy /ɪˈkɒnəmi/: Nền kinh tế
  • GDP (Gross Domestic Product) /ˌdʒiː diː ˈpiː/: Sản phẩm quốc nội
  • Inflation /ɪnˈfleɪʃən/: Lạm phát
  • Deflation /dɪˈfleɪʃən/: Sự giảm phát
  • Recession /rɪˈseʃən/: Suy thoái kinh tế
  • Depression /dɪˈpreʃən/: Khủng hoảng kinh tế
  • Unemployment /ˈʌnɪmplɔɪmənt/: Tình trạng thất nghiệp
  • Employment /ɪmˈplɔɪmənt/: Tình trạng việc làm
  • Wage /weɪdʒ/: Lương
  • Salary /ˈsæləri/: Lương (cố định)
  • Income /ˈɪnkʌm/: Thu nhập
  • Expenditure /ɪkˈspendɪtʃər/: Chi tiêu
  • Revenue /ˈrevənjuː/: Doanh thu
  • Budget /ˈbʌdʒɪt/: Ngân sách
  • Deficit /ˈdefɪsɪt/: Thiếu hụt
  • Surplus /ˈsɜːpləs/: Thặng dư
  • Investment /ɪnˈvestmənt/: Đầu tư
  • Capital /ˈkæpɪtl/: Vốn
  • Market /ˈmɑːkɪt/: Thị trường
  • Demand /dɪˈmænd/: Cầu
  • Supply /səˈplaɪ/: Cung
  • Trade /treɪd/: Thương mại
  • Import /ˈɪmˌpɔːt/: Nhập khẩu
  • Export /ˈekˌspɔːt/: Xuất khẩu
  • Tariff /ˈtærɪf/: Thuế quan
  • Subsidy /ˈsʌbsɪdi/: Trợ cấp
  • Tax /tæks/: Thuế
  • Growth /ɡrəʊθ/: Sự tăng trưởng
  • Downturn /ˈdaʊntɜːn/: Sự suy thoái, sự suy giảm

Trên đây là list từ vựng IELTS band 5.0 mà Smartcom English đã tổng hợp kĩ lưỡng. Hy vọng sau bài viết này, bạn sẽ tích lũy thêm được nhiều IELTS Vocabulary hay và áp dụng hiệu quả vào quá trình học và luyện thi IELTS. Smartcom English chúc các bạn đạt được kết quả cao trong kì thi sắp tới!

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 Tòa 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Các chủ đề IELTS Listening thường gặp nhất!

Phần thi IELTS Listening được chia thành 4 phần với các nội dung khác nhau. Để đạt số điểm cao nhất trong phần này, bên cạnh việc thường xuyên luyện tập, bạn cũng cần nắm vững nội dung các chủ đề Listening phổ biến. Trong bài viết này, hãy cùng Smartcom English tìm hiểu về các chủ đề IELTS Listening thường gặp nhất nhé!

Các chủ đề IELTS Listening thường gặp nhất

Các chủ đề IELTS Listening thường gặp trong Section 1

Các chủ đề IELTS Listening thường gặp Section 1

IELTS Listening Section 1 là phần đầu tiên của bài thi kỹ năng Nghe. Nội dung bài nghe sẽ là một cuộc hội thoại trao đổi thông tin liên quan đến các chủ đề trong cuộc sống hàng ngày như:

Travel and Transportation (Du lịch và phương tiện giao thông)

  • Đặt vé máy bay, vé tàu, vé xe bus.
  • Loại hình du lịch, thông tin chuyến du lịch.
  • Xác nhận thông tin cá nhân, thông tin hành lý, vé, chuyến đi.
  • Thông báo lịch trình, thông báo lùi lịch bay, tìm hành lý bị thất lạc.

Accommodation (Nhà ở)

  • Thuê nhà, đặt dịch vụ chuyển nhà, dọn nhà.
  • Chi tiết về các loại phòng, nội thất phòng, dịch vụ phòng, giá phòng.
  • Quá trình check-in/check-out.
  • Xác nhận thông tin đặt phòng, thông tin chi phí phát sinh, yêu cầu riêng về phòng ở.

Study/Work (Học tập và công việc)

  • Câu hỏi về ngành học, buổi học, thông tin khóa học.
  • Cuộc phỏng vấn, thông tin tuyển dụng.
  • Chia sẻ về yêu cầu công việc.

Social situations (Các tình huống giao tiếp hàng ngày)

  • Chào hỏi, giới thiệu, chia sẻ với bạn bè.
  • Các sự kiện được tổ chức ở khu vực sinh sống, ở trường, ở nơi làm việc.
  • Chia sẻ về sở thích cá nhân, nghề nghiệp.
  • Thảo luận, trao đổi về kế hoạch đi chơi, đi nghỉ dưỡng, hoạt động dã ngoại, hoạt động xã hội.

Các chủ đề IELTS Listening thường gặp Section 1 – Từ vựng cần lưu ý

  • Days of the week (Các ngày trong tuần): 
    • Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday.
    • Lưu ý: Thí sinh thường hay viết sai từ “Wednesday”.
  • Months and seasons (Các tháng và các mùa): 
    • January, February, March, April, May, June, July, August, September, October, November, December.
    • Spring, Summer, Autumn/Fall, Winter.
  • Transportation (Phương tiện di chuyển)
    • Car, Bus, Train, Taxi, Bicycle, Motorcycle, Airplane, Ship, Boat, Ferry, Subway, Tram.
    • Route, Ticket, Schedule, Platform, Departure, Arrival, Driver, Passenger.
  • Colors (Màu sắc)
    • Red, Blue, Yellow, Green, Orange, Purple, Pink, Brown, Black, White, Grey.
  • Money (Tiền)
    • Monetary, Debt, Cheque, Cash, Instalment, Interest, Income, Budget, Expenses.

Các chủ đề IELTS Listening thường gặp trong Section 2

Các câu hỏi thường gặp trong Section 2

IELTS Listening Section 2 là phần thi thứ 2 trong bài thi IELTS. Thí sinh sẽ được nghe đoạn độc thoại (1 người nói) về chủ đề khá gần gũi, quen thuộc. Một số chủ đề thường gặp bao gồm:

Education (Giáo dục)

  • Thảo luận về các khóa học, chương trình đào tạo.
  • Miêu tả khuôn viên trường, cơ sở vật chất trong trường.
  • Hướng dẫn đăng ký môn học, tìm kiếm giúp đỡ từ ban quản lý, hội sinh viên.
  • Chia sẻ về hoạt động ngoại khóa, nội dung bài giảng.

Health (Chăm sóc sức khỏe)

  • Quá trình đi khám bệnh, mô tả triệu chứng với bác sĩ.
  • Sắp xếp lịch tái khám, thảo luận về các biện pháp điều trị bệnh.
  • Chẩn đoán của bác sĩ, kê đơn thuốc, bảo hiểm sức khỏe.
  • Chia sẻ về các hoạt động nâng cao sức khỏe.

Shopping and Services (Mua sắm và dịch vụ)

  • Hỗ trợ mua sắm, hoạt động mua hàng.
  • Tư vấn khách hàng về sản phẩm, phương thức thanh toán.
  • Giải quyết vấn đề đổi hàng/trả hàng/hoàn tiền.

Travel and Tourism (Du lịch)

  • Chia sẻ về điểm đến du lịch, hoạt động tham quan.
  • Trải nghiệm văn hóa của du khách.
  • Hỏi đường, chỉ đường ở khu du lịch.
  • Mẹo cần biết khi đi du lịch, trải nghiệm.

Các chủ đề IELTS Listening thường gặp Section 2 – Từ vựng cần lưu ý

  • Directions and prepositions (Phương hướng và giới từ chỉ vị trí)
    • North, South, East, West, Left, Right, Straight ahead, Turn.
    • In, On, At, Near, Next to, Beside, Between, Among, Across from, Opposite, Above, Below, Under, Behind.
  • Roads (Đường sá)
    • Intersection, Roundabout, Crossroad, Traffic lights, Pedestrian crossing, Road, Road system, Junction, Way.
  • Weather (Thời tiết)
    • Temperature, Forecast, Sunny, Cloudy, Rainy, Windy, Stormy, Thunderstorm, Lightning, Misty, Humidity.
  • Time expressions (Diễn tả thời gian)
    • Decade, Century, Midday, Tomorrow, Today, Yesterday, Next week, Last month, Next year, Last weekend.
  • Shopping mall (Trung tâm thương mại)
    • Department store, Boutique, Retailer, Shopping center, Outlet, Mall, Shop, Storefront, Customer service.

Các chủ đề IELTS Listening thường gặp trong Section 3

Các chủ đề IELTS Listening thường gặp Section 3

Với phần thi IELTS Listening Section 3, thí sinh sẽ được nghe đoạn hội thoại giữa 2 hoặc nhiều người về một chủ đề cho sẵn. Nội dung Section 3 sẽ thường tập trung về lĩnh vực học thuật, đào tạo và được đánh giá là khó hơn Section 1 và 2.

Education (Giáo dục)

  • Thảo luận về trường học, khóa học, đăng ký môn học.
  • Yêu cầu của bài viết cần nộp và các tiêu chí chấm điểm.
  • Chia sẻ về đời sống và sinh hoạt trên đại học.
  • Nghiên cứu khoa học, luận văn, luận án, kết quả các thí nghiệm.

Work and Employment (Việc làm và tuyển dụng)

  • Đối thoại phỏng vấn xin việc, môi trường làm việc, quy định làm việc.
  • Chia sẻ về thuận lợi và khó khăn của công việc.
  • Điều khoản, hợp đồng lao động, quá trình làm việc.
  • Đánh giá hiệu suất làm việc, đề xuất thăng tiến.

Business and Economics (Doanh nghiệp và kinh tế)

  • Chiến lược kinh doanh, xu hướng kinh doanh.
  • Kế hoạch đầu tư, phát triển của công ty.
  • Dự án hợp tác giữa các công ty, mở rộng các chi nhánh nhượng quyền.

Các chủ đề IELTS Listening thường gặp Section 3 – Từ vựng cần lưu ý

  • School terms (Khái niệm thường gặp ở trường học)
    • Syllabus, Curriculum, Lecture hall, Laboratory, Workshop, Seminar, Assignment, Homework, Project, Presentation, Group work, Auditory.
  • Examination (Kỳ thi)
    • Examination, Test, Assessment, Evaluation, Quiz, Multiple choice, Short answer, Essay, Pass, Fail, Grade, Mark, Score, Proctor.
  • Work (Công việc)
    • Employment, Career, Job, Interview, Workplace, Company, Management, Leadership, Employee, Salary, Promotion, Benefits, Training, Position, Networking.

Các chủ đề IELTS Listening thường gặp trong Section 4

Các topic thường gặp trong Section 4

Section 4 là phần thi kết thúc kỹ năng Listening. Đây cũng là phần thi khó nhất trong bài. Thí sinh sẽ được nghe bài độc thoại về nội dung mang tính học thuật (môn học, chuyên ngành, nội dung nghiên cứu,..). Từ vựng trong Section 4 thường là những từ vựng mới và khá nâng cao. Các chủ đề trong IELTS Listening Section 4 thường gặp nhất là:

Academic lectures (Bài giảng học thuật)

  • Bài giảng về các khái niệm, phương pháp khoa học.
  • Chia sẻ dữ liệu, nội dung của các nghiên cứu, thí nghiệm.
  • Phân tích và tổng hợp kết quả nghiên cứu từ các nguồn khác nhau.

Science and Environment (Khoa học và môi trường)

  • Chia sẻ về các thuận lợi và thách thức của bảo vệ môi trường.
  • Biến đổi khí hậu và các biện pháp ứng phó với biến đổi khí hậu.
  • Đa dạng sinh học, hệ sinh thái, mất cân bằng sinh thái trong phát triển công nghiệp.
  • Nghiên cứu năng lượng tái tạo.

Technology (Công nghệ)

  • Khám phá các công nghệ mới và tiên tiến nhất.
  • Nghiên cứu quá trình phát triển của các thiết bị công nghệ.
  • Bằng sáng chế và ứng dụng của các thiết bị hiện đại.
  • Dự đoán tương lai của ngành công nghệ, gồm các tiềm năng phát triển và thách thức.

Social issues (Các vấn đề xã hội)

  • Bình đẳng giới ở nơi làm việc, chống phân biệt đối xử.
  • Tình trạng thiếu việc làm, giải pháp và hậu quả để giải quyết vấn nạn thất nghiệp.
  • Xung đột chính trị, xung đột sắc tốc.
  • Kết hôn ở người trẻ, già hóa dân số ở một số quốc gia phát triển.

Các chủ đề IELTS Listening thường gặp Section 4 – Từ vựng cần lưu ý

  • Environment (Môi trường)
    • Pollution, Sustainability, Climate change, Renewable energy, Deforestation, Biodiversity, Ecosystems, Carbon footprint, Greenhouse gases, Global warming.
  • Inequality (Bất bình đẳng)
    • Disparity, Imbalance, Discrimination, Marginalization, Social stratification, Economic gap, Wealth disparity, Unfairness.
  • History (Lịch sử)
    • Historical events, Archaeology, Anthropology, Timeline, Ancient, Industrial Revolution, Revolution, Independence, Dynasty, Era, Legacy, Monument.
  • Government (Chính phủ)
    • Politics, Democracy, Dictatorship, Legislation, Administration, Bureaucracy, Election, Parliament, Congress, President, Prime Minister, Rights, Citizenship, Authority.

Kết luận

Như vậy, Smartcom English đã chia sẻ với các bạn về các chủ đề IELTS Listening phổ biến trong 4 Section. Hi vọng bài viết sẽ giúp ích cho những bạn có nhu cầu luyện thi IELTS nói chung và cải thiện kỹ năng Nghe (Listening) nói riêng. Nếu còn có thắc mắc chưa được giải đáp, đừng ngần ngại mà hãy nhấc máy và liên hệ ngay với Smartcom English qua số hotline 024.22427799 nhé!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

Bỏ túi các cụm từ ăn điểm trong IELTS Speaking 

Để ghi điểm cao trong phần thi IELTS Speaking, việc sử dụng các cụm từ phù hợp và hiệu quả là một yếu tố quan trọng không thể phủ nhận. Việc này không chỉ giúp thể hiện sự lưu loát và tự tin trong giao tiếp, mà còn giúp thí sinh truyền đạt ý kiến một cách rõ ràng và linh hoạt. Dưới đây là các cụm từ ‘ăn điểm’ trong IELTS Speaking mà Smartcom English đã tổng hợp.

Những cụm từ dùng trong Speaking IELTS
Những cụm từ dùng trong Speaking IELTS

Các cụm từ mở đầu ăn điểm trong bài IELTS Speaking

  • The one I’d like to tell you about is: Điều mà tôi muốn kể cho bạn nghe là…

Ví dụ: The one I’d like to tell you about is my recent trip to Japan.

  • My favorite was…: Một trong những điều yêu thích của tôi là…

Ví dụ: My favorite was the book I read last month.

  • I’d like to talk about…: Tôi muốn nói về…

Ví dụ: I’d like to talk about my hometown.

  • Let me tell you about…: Hãy để tôi kể cho bạn nghe về…

Ví dụ: Let me tell you about my best friend.

  • Personally, I would have to say…: Cá nhân tôi, tôi phải nói là…

Ví dụ: Personally, I would have to say that I prefer dogs over cats.

  • The one who/that stands out is…: Người/một điều nổi bật nhất là…

Ví dụ: The one who stands out is my English teacher.

  • I’m going to tell you about…: Tôi sẽ kể bạn nghe về…

Ví dụ: I’m going to tell you about my experience studying abroad.

Các cụm từ để đưa ra ý kiến trong IELTS

Cụm từ đưa ra ý kiến

  • In my opinion,…: Theo ý kiến của tôi,…

Ví dụ: In my opinion, traveling broadens the mind.

  • From my perspective,…: Từ góc độ của tôi,…

Ví dụ: From my perspective, technology has greatly improved our lives.

  • I believe that…: Tôi tin rằng,…

Ví dụ: I believe that education is the key to success.

  • It seems to me that…: Dường như với tôi,…

Ví dụ: It seems to me that climate change is a pressing issue that needs to be addressed.

  • I feel that…: Tôi cảm thấy rằng…

Ví dụ: I feel that social media has both positive and negative impacts on society.

  • From where I stand,…: Từ góc độ của tôi,…

Ví dụ: From where I stand, it’s important to prioritize environmental conservation.

  • As far as I’m concerned,…: Đối với tôi,…

Ví dụ: As far as I’m concerned, a balanced diet and regular exercise are essential for good health.

  • It’s my view that…: Đây là quan điểm của tôi,…

Ví dụ: It’s my view that cultural diversity should be celebrated and embraced.

Các cụm từ thể hiện quan điểm đồng ý trong IELTS Speaking

  • I hold the view that….: Tôi nắm giữ quan điểm rằng…

Ví dụ: I hold the view that education should be accessible to everyone, regardless of their socioeconomic background.

  • I’m of the opinion that…: Tôi có quan điểm rằng

Ví dụ: I’m of the opinion that technology has revolutionized the way we communicate with each other.

  • I couldn’t agree more…: Tôi không thể đồng ý nhiều hơn…

Ví dụ: I couldn’t agree more that volunteering is a rewarding experience.

  • I can see how that might be true/correct: Tôi có thể thấy điều đó có thể đúng như thế nào.

Các cụm từ thể hiện quan điểm phản đối

Cụm từ thể hiện quan điểm phản đối

  • I’m afraid I have to disagree with…: Tôi e rằng phải không đồng ý với…

Ví dụ: I’m afraid I have to disagree with the notion that all homework should be abolished. While I agree that excessive homework can be detrimental, I believe that it serves as valuable practice for students.

  • I don’t share the same opinion as…: Tôi không chia sẻ cùng quan điểm với…

Ví dụ: I don’t share the same opinion as my friend when it comes to the best mode of transportation. While she prefers driving, I believe that taking public transportation is more environmentally friendly.

  • I’m not entirely convinced by…: Tôi không hoàn toàn tin tưởng vào…

Ví dụ: I’m not entirely convinced by the argument that smartphones are solely responsible for the decline in face-to-face communication. While they may contribute to some extent, I believe that other factors also play a significant role.

  • While I see your point, I must disagree because…: Mặc dù tôi hiểu quan điểm của bạn, nhưng tôi phải không đồng ý vì…

Ví dụ: While I see your point that technology can be distracting, especially for students, I must disagree because it also offers numerous educational opportunities and resources that can enhance learning.

  • I’m of a different opinion because… : Tôi có ý kiến khác vì…

Ví dụ: I’m of a different opinion because I believe that social media has more positive impacts than negative ones. While it can be addictive, it also allows people to connect with friends and family around the world.

Các cấu trúc ăn điểm để thể hiện quan điểm trung lập trong IELTS Speaking

Những cụm từ thể hiện quan điểm trung lập

  • There are two sides to the question: Có hai phía của vấn đề.

Ví dụ: There are two sides to the question of whether students should wear uniforms to school. While some argue that uniforms promote discipline and equality, others believe that they stifle individuality.

  • On the one hand …, on the other hand: Mặt một …, mặt khác

Ví dụ: On the one hand, studying abroad provides valuable cultural experiences. On the other hand, it can be financially burdensome for many students.

  • An argument for/in favor of/against is…: Một lý do ủng hộ/đối lập là…

Ví dụ: An argument for studying online is the flexibility it offers in terms of scheduling. However, an argument against it is the lack of face-to-face interaction with instructors.

  • While admitting that … one should not forget that: Mặc dù thừa nhận rằng …, nhưng không nên quên rằng. 

Ví dụ: While admitting that social media can be addictive and harmful to mental health, one should not forget that it also serves as a valuable platform for connecting with others and sharing ideas.

Các cụm từ ăn điểm để kết luận trong IELTS Speaking

  • In conclusion, …: Tóm lại, …

Ví dụ: In conclusion, I believe that technology has greatly impacted our lives in both positive and negative ways.

  • To sum up, …: Tóm lại, …

Ví dụ: To sum up, it’s important to prioritize education as it lays the foundation for a successful future.

  • Overall, …: Tóm lại, …

Ví dụ: Overall, I think that globalization has both benefits and drawbacks that need to be carefully considered.

  • In summary, …: Tóm lại, …

Ví dụ: In summary, it’s evident that a healthy lifestyle, including regular exercise and balanced nutrition, is crucial for overall well-being.

Các lưu ý về những cụm từ dùng trong Speaking IELTS

Tự nhiên và linh hoạt

Việc sử dụng các cụm từ ăn điểm trong Speaking nhưng cần phải tự nhiên và linh hoạt để tạo ra một bài nói trôi chảy và dễ nghe. Đừng cố gắng ép buộc việc sử dụng các cụm từ không quen thuộc hoặc không cảm thấy tự tin. Thay vào đó, hãy lựa chọn những cụm từ mà thí sinh thực sự sử dụng trong cuộc hội thoại hàng ngày của mình. 

Đồng nhất về ngữ pháp và ngôn từ

Thí sinh cần tránh sự mâu thuẫn hoặc không nhất quán trong ngữ pháp và ngôn từ khi sử dụng các cụm từ. Điều này đòi hỏi thí sinh cần phải chú ý đến cách sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu để đảm bảo rằng bài nói không gây hiểu lầm hoặc mất điểm do sai sót ngữ pháp.

Sử dụng hợp lý

Cuối cùng, hãy đảm bảo thí sin sử dụng các cụm từ một cách hợp lý và chính xác. Điều này có nghĩa là thí sinh cần phải áp dụng các cụm từ vào các tình huống phù hợp và đảm bảo rằng chúng hỗ trợ ý kiến một cách hiệu quả. Tránh sự lạm dụng hoặc sử dụng cụm từ không phù hợp với nội dung bài nói.

Trên đây là các cụm từ ăn điểm trong IELTS Speaking Smartcom English đã tổng hợp kĩ lưỡng. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện kỹ năng IELTS Writing nói riêng và cả 4 kỹ năng IELTS nói chung, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 Tòa 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Tổng hợp đề thi IELTS Speaking theo chủ đề

Việc luyện tập kỹ năng Nói với nhiều chủ đề khác nhau sẽ giúp thí sinh thêm tự tin trong kì thi IELTS. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ tổng hợp các chủ đề có khả năng xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking Part 1, Part 2 và Part 3. 

Tổng hợp đề thi IELTS Speaking theo chủ đề

Tổng quan về đề thi IELTS Speaking

Phần thi IELTS Speaking bao gồm 3 phần: Part 1, Part 2 và Part 3. Mỗi phần thi sẽ có một tiêu chí riêng mà thí sinh cần đạt được.

Thời gian thi: 11-14 phút.

Các phần trong đề IELTS Speaking:

  • Part 1:
    • Part 1 thường được nhận xét là phần thi khá đơn giản. 
    • Câu hỏi gần gũi, liên quan đến thí sinh (thông tin, quê quán, gia đình, kinh nghiệm và trải nghiệm cá nhân,…).
    • Thí sinh cần có khả năng trình bày và giới thiệu đơn giản về mình.
  • Part 2:
    • Thí sinh được yêu cầu trình bày về một chủ đề được cho sẵn (cue card).
    • Chuẩn bị trong 1 phút và trình bày trong 1-2 phút.
    • Thí sinh cần có khả năng diễn đạt, chia sẻ một cách tự tin, lưu loát.
  • Part 3:
    • Câu hỏi trừu tượng, mở rộng từ các chủ đề trong Part 2.
    • Thí sinh cần có khả năng trao đổi, thảo luận với giám khảo một cách khách quan, phổ quát hơn.

Thang điểm bài thi IELTS Speaking: từ 0 – 9.0

Thang điểm IELTS Speaking

Dự đoán đề thi IELTS Speaking Part 1 theo chủ đề

Dự đoán IELTS Speaking Part 1

Tổng hợp 10 chủ đề thường gặp trong bộ đề IELTS Speaking Part 1:

Hometown

  • Can you tell me about your hometown?
  • Where did you grow up?
  • Is your hometown in the city or the countryside?
  • What do you like most about your hometown?
  • Is there anything that you dislike about your hometown?
  • What is your hometown famous for?

Family

  • How many people are there in your family?
  • Do you have any siblings?
  • Do you have a close-knit family?
  • Do you live in a nuclear or an extended family?
  • What activities do you enjoy doing with your family?
  • How often do you see your family members?

Work/Study

  • Do you work or study?
  • What is your current job?
  • What major are you in?
  • What do you enjoy most about your job/study?
  • How did you choose this career path?
  • What are your future career/study plans?

Accommodation

  • Do you live in a house or an apartment?
  • Do you prefer to live in a house or a flat?
  • Who do you live with?
  • What do you like most about your accommodation?
  • What’s your favorite room in your house?
  • How far is your accommodation from your workplace/school?
  • Can you describe your ideal living space?

Hobbies

  • Do you have a hobby?
  • Do you have any special hobbies?
  • How did you become interested in your hobbies?
  • Do you prefer indoor or outdoor hobbies?
  • What hobbies are popular among your friends?

Technology/Internet

  • Do you often use technology?
  • What is your favorite piece of technology?
  • Do you have your own laptop?
  • How often do you use the internet in a day?
  • What’s your favorite website?

Food

  • What food do you like?
  • Do you like to eat in or dine out?
  • Do you enjoy cooking?
  • What is your favorite dish from your country?
  • Do you like your country’s or other country’s cuisine more?
  • How often do you eat out at restaurants?
  • Do you like to try new food from other cultures?

Weather

  • What’s the weather like today?
  • What is the typical weather like in your hometown?
  • Do you prefer hot or cold weather?
  • Do you like the weather in your place?
  • Does the weather affect your daily activities?
  • Does the weather affect your feelings and emotions?
  • What is your favorite season?

Transportation

  • How did you get here today?
  • How do you usually commute to work/school?
  • Do you prefer to drive or take the public transport?
  • Do you like the public transportation system in your city?

Clothes

  • What piece of clothing do you like the most?
  • Do you follow fashion trends?
  • Do you often buy new clothes?
  • How often do you buy new clothing pieces?
  • What factors influence your clothing choices?
  • Is fashion a popular topic with young people?

Daily routine

  • What is your typical daily routine?
  • What time do you usually wake up in the morning?
  • How do you usually start your day?
  • What do you usually do during your lunch break?
  • Do you find it easy to stick to your daily routine?
  • Is there anything you would like to change about your daily routine?

Holidays/Vacations

  • Do you often go on a trip?
  • How often do you go on vacations?
  • What is your favorite holiday destination?
  • Do you prefer traveling alone or with friends/family?
  • What activities do you enjoy doing while on vacation?
  • Do you prefer beach vacations or city breaks? Why?

Friends

  • Do you have a lot of friends?
  • Can you describe your best friend?
  • How did you meet your closest friends?
  • What qualities do you value most in a friend?
  • Do you prefer having a few or many friends?
  • How often do you spend time with your friends?
  • Have you ever disagreed with a friend? 

Music

  • Do you like listening to music?
  • What type of music do you enjoy listening to?
  • Can you play any musical instruments?
  • How does music affect your mood?
  • Do you prefer live music or recorded music?
  • Who is your favorite musician or band?
  • How do you discover new music?

Sports

  • Do you enjoy playing sports?
  • How often do you exercise or play sports?
  • What are the most popular sports in your country?
  • What sports are popular to watch on television in your country?
  • Do you prefer individual sports or team sports?
  • Are there any sports you would like to try in the future?

Dự đoán đề thi IELTS Speaking Part 2 và 3 theo chủ đề

Dự đoán câu hỏi IELTS Speaking Part 2 và 3

Dưới đây là tổng hợp đề thi Nói IELTS Speaking Part 2 và 3 thường gặp nhất:

Part 2 Part 3
A historical place you have visited.
  • Why do you think people are interested in visiting historical places?
  • Do you think it’s important for schools to organize field trips to historical places? Why or why not?
  • How has technology affected the preservation and presentation of historical sites?
  • In your opinion, what makes a historical site worth visiting?

 

A book you have read that you like.
  • Do you think it’s important for schools to encourage students to read books? Why or why not?
  • Should children be encouraged to read more books?
  • How do people’s preferences for reading material vary across different age groups?
  • What role do libraries and parents play in promoting reading habits?

 

A skill you would like to learn in the future.
  • How do you think learning new skills benefits individuals in their work and study?
  • Do you believe that it’s easier to learn new skills when you’re younger or older? Why?
  • How do you think technology has influenced the way people learn new skills?
  • Is it important to develop new skills in today’s world?

 

A person who has been a great influence on you.
  • In what ways can individuals influence the lives of others?
  • What qualities do influential people often have?
  • Can you discuss the difference between positive and negative influences in someone’s life?
  • Should individuals be mindful of the influence they have on others?

 

A movie or TV show you recently watched and enjoyed.
  • How do movies and TV shows impact young people?
  • What do you consider when choosing which movies or TV shows to watch?
  • How have streaming services changed the way people consume entertainment?
  • How do people’s choices of enjoying films in the present different from the past?

 

A festival or celebration that is important in your culture.
  • How do festivals and celebrations contribute to preserving cultural traditions?
  • How are modern celebrations different compared to traditional ones?
  • Can you discuss the economic impact of festivals and celebrations on local communities?
  • Do festivals and celebrations promote connection and unity among ethnic groups?

 

A time when you had to solve a problem at work or school.
  • What do you often do when faced with a problem-solving situation?
  • How do you come up with different solutions when solving a problem?
  • Is it better to solve problems collaboratively or individually.?
  • Can you discuss a time when a problem-solving approach didn’t work as expected? 

 

A hobby or activity you enjoy doing in your free time.
  • How do hobbies and leisure activities contribute to overall well-being and mental health?
  • What factors do you consider when choosing a new hobby?
  • How has technology influenced the popularity of having hobbies among people?
  • Some people say hobbies and interests can reflect a person’s personality. What is your opinion?

 

A sporting event you attended.
  • How do sporting events contribute to the community bond of a nation?
  • What makes attending a live sporting event different from watching it on TV?
  • How do sports promote social interaction among people?
  • In what ways do sporting events influence tourism and travel activities?

 

A piece of technology you find useful in your daily life.
  • How has technology changed the way people live and work?
  • How do you think technologies will further transform daily life in the future?
  • Should children be banned from using technology by their parents?

 

A photo that makes you feel happy
  • How do photographs evoke emotions and memories in people?
  • What qualities do you think make a photo particularly memorable?
  • How has the rise of social media platforms influenced the way people view and share photos?
  • Do you think digital photos will outnumber other types of photos in the future?

 

A great teacher you had in school.
  • What qualities do you think an inspiring teacher always has?
  • How do teachers impact the academic and personal development of their students?
  • Can you discuss the importance of healthy communication between teachers and students?
  • How do teaching methods vary among different educators?

 

Tham khảo đề thi IELTS Speaking 2023 và 2024

Hãy cùng tham khảo một số đề thi IELTS Speaking và câu trả lời mẫu từ Smartcom English tại các bài viết dưới đây:

Đề thi IELTS Speaking 2023

Đề thi IELTS Speaking Part 1: Space and Stars

Đề thi IELTS Speaking Part 1: Music

Đề thi IELTS Speaking Part 1: Staying up late

Đề thi IELTS Speaking Part 1: Weekend

Dự đoán đề thi IELTS Speaking 2024

Tham khảo bài viết Dự đoán IELTS Speaking Quý 1 2024 tại đây.

Bộ đề dự báo IELTS Speaking Quý 1 2024

Tổng kết

Thông qua bài viết trên, Smartcom English đã tổng hợp các chủ đề và các câu hỏi có thể xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo các bài viết từ các chuyên gia của Smartcom English về bài thi IELTS và luyện thi IELTS 4 kỹ năng tại trang web www.smartcom.vn. Chúc các bạn ôn tập tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi Speaking sắp tới!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

SĐT: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

Tổng hợp cấu trúc Writing Task 2 hay nhất

Phần thi Task 2 là phần thi quan trọng chiếm tới 2/3 điểm số của bài thi viết IELTS. Nếu muốn làm tốt phần thi này, người học sẽ phải sử dụng thuần thục kiến thức từ vựng và ngữ pháp. Do đó, trong bài viết này, Smartcom English sẽ gợi ý cho bạn các cấu trúc Writing Task 2 giúp bạn ăn trọn điểm bài thi viết IELTS.

Tổng hợp cấu trúc Writing Task 2 hay nhất

Mô tả chung về phần thi Writing Task 2

IELTS Writing Task 2 là phần thi thứ hai của bài thi viết IELTS. Trong phần này, bạn sẽ phải viết một bài luận (ít nhất là 250 từ) để đáp lại một quan điểm, lập luận hoặc vấn đề được cung cấp trên đề bài. Bạn sẽ phải hoàn thành bài luận trong vòng 40 phút. Nội dung bài luận sẽ thay đổi tùy theo từng dạng bài.

Một số dạng bài thường gặp:

  • Agree or Disagree (Oppinion)
  • Both view (Discussion)
  • Advantages and Disadvantages
  • Problem and Solution
  • Two-part Question

Tiêu chí chấm điểm

Tiêu chí chấm thi IELTS

Điểm bài thi viết IELTS được chấm theo thang điểm 9 và làm tròn đến 0.5. Điểm của bài thi Writing Task 2 sẽ được nhân đôi, cộng với điểm của Task 1 và chia trung bình. Vì vậy, phần thi Task 2 là phần thi chiếm phần lớn điểm số của cả bài thi viết. 

Bài viết Task 2 được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí: 

  • Mức độ hoàn thành bài viết và viết đúng trọng tâm (Task achievement): Bài viết phải bảo đảm đủ về số lượng từ, hoàn thiện về bố cục và đáp ứng được yêu cầu đề bài. 
  • Sự mạch lạc và liên kết của bài viết (Coherence and cohesion): Tổng thể bài viết phải có sự rõ ràng và mạch lạc, đảm bảo tính liên kết giữa các thông tin, ý tưởng và ngôn ngữ bài viết. 
  • Vốn từ vựng và cụm từ (Lexical Resource): Từ vựng trong bài đa dạng, phong phú, phù hợp với ngữ cảnh.  
  • Sự phong phú và độ chính xác về ngữ pháp (Grammatical range and accuracy): Phạm vi ngữ pháp phong phú, đa dạng. Thí sinh có sử dụng nhiều kiểu câu từ câu đơn đến câu ghép, hay câu phức và các cấu trúc ngữ pháp chuyên sâu. 

Mỗi tiêu chí sẽ quyết định 25% điểm số của bài viết nên người viết cần đảm bảo đáp ứng được hết các tiêu chí nếu muốn đạt điểm cao.

Cấu trúc Writing Task 2 giúp thí sinh ăn trọn điểm

Cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 2

Như đã đề cập ở trên, việc sử dụng đa dạng  các cấu trúc ngữ pháp là một trong 4 tiêu chí chấm điểm của bài thi viết IELTS. Vì vậy, Smartcom sẽ điểm qua những cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing task 2 mà bạn nên biết. 

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause)

Cấu trúc Writing Task 2 đầu tiên mà chúng mình muốn giới thiệu cho bạn là mệnh đề quan hệ. Đây là mệnh đề phụ thường đứng đằng sau các đại từ và danh từ, có nhiệm vụ bổ nghĩa vài giải thích rõ hơn cho các đại từ, danh từ đó. Mệnh đề quan hệ được kết nối với mệnh đề chính thông qua các đại từ quan hệ (which/ who/ whom/ whose/ that/ when/ where/ why).

Cấu trúc tham khảo:

  • S + (Đại từ quan hệ + S + V + O) + V + O
  • S + V + O + (Đại từ quan hệ + S + V + O)

Ví dụ:

According to official reports, 1,000 tons of waste are discharged to the sea monthly. This results in an escalating destruction of marine life.

=>  According to official reports, 1,000 tons of waste are discharged to the sea monthly, which results in an escalating destruction of marine life.

Đảo ngữ (Inversion)

Đảo ngữ là việc các phó từ hoặc các trợ động từ không ở vị trí thông thường của nó mà được đặt ở vị trí đầu câu. Đây là cấu trúc hay cho Writing IELTS Task 2 giúp bạn nhấn mạnh hành động của chủ ngữ. 

Cấu trúc tham khảo:

  • Never/Hardly ever/Seldom/Rarely + trợ động từ + S + V
  • Only when/Only by/…+ danh từ/danh động từ + trợ động từ + S + V
  • Not only + trợ động từ + S1+ V1, but + S2 + also + V2

Ví dụ:

We can solve the electricity shortage problem by switching to a more sustainable form of energy.

=> Only by switching to a more sustainable form of energy can we solve the electricity shortage problem.

Mệnh đề danh từ (Noun Clause)

Mệnh đề danh từ là một mệnh nhưng có chức năng như một danh từ trong câu. Đầu câu mệnh đề thường có các liên từ if, whether hay các từ nghi vấn như là what, when, where, why, how, … hoặc that.

Ví dụ:

Young people need to have a healthier sleep schedule. 

=> What young people need is a healthier sleep schedule.

Phân từ (Participle)

Trong quá trình viết bài, thí sinh có thể áp dụng cấu trúc phân từ. Khi một câu có hai mệnh đề cùng chủ ngữ thì bạn có thể lược bỏ một chủ ngữ của một mệnh đề và chuyển động từ của mệnh đề đó sang V-ing hoặc V3.

Ví dụ

Some people argue that a school dress code is unnecessary as they believe that school uniforms can hinder students’ individuality.

=> Some people argue that a school dress code is unnecessary, believing that school uniforms can hinder students’ individuality.

Chủ ngữ giả (Dummy subjects)

Chủ ngữ giả là các từ có vai trò làm chủ ngữ trong câu nhưng không mang ý nghĩa cụ thể, chỉ mang ý nghĩa ngữ pháp. Itthere là hai chủ ngữ giả thường gặp trong tiếng Anh.

Cấu trúc tham khảo:

  • It + be + N + that + Clause
  • It + be + Adj + that + Clause
  • It + be + Adj + for somebody + to V
  • There + be + N + …

Ví dụ:

The sea level has risen exponentially due to climate change.

=> There has been an exponential rise in sea level due to climate change.

Mệnh đề nhượng bộ (Concession Clause)

Mệnh đề nhượng bộ là một dạng mệnh đề phụ thuộc trong câu phức được sử dụng để diễn tả sự tương phản với mệnh đề chính trong câu. Mệnh đề này thường bắt đầu bằng các liên từ chỉ sự nhượng bộ như Although, though, but, despite, inspite of, … Lưu ý không sử dụng but trong câu có liên từ chỉ sự nhượng bộ.

Ví dụ:

The invention of plastics has made packaging much easier and cheaper, but plastic is also one of the biggest sources of pollution in the world.

=> Although the invention of plastics has made packaging much easier and cheaper, plastic is also one of the biggest sources of pollution in the world.

Câu bị động (Passive Voice)

Cấu trúc ngữ pháp Writing Task 2 cuối cùng mà Smartcom muốn giới thiệu cho bạn là câu bị động. Câu bị động là cấu trúc sử dụng khi người nói hoặc viết muốn nhấn mạnh vào đối tượng nhận hành động hơn là hành động được nói đến trong câu.

Cấu trúc tham khảo:

  • S + be + V3 + O

Ví dụ:

Someone stole my bike last night.

=> My bike was stolen last night.

Câu bị động
Cấu trúc câu bị động là cấu trúc Writing Task 2 được dùng rất phổ biến trong bài viết

Trên đây Smartcom English đã tổng hợp cho bạn một vài cấu trúc Writing Task 2 trong IELTS mà bạn nên biết. Mong là bài viết này sẽ giúp bạn trong quá trình ôn thi IELTS. Chúc các bạn thi tốt!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Tổng hợp các chủ đề IELTS Listening Section 1 + 2 thường gặp

Bài thi IELTS Listening là một trong bốn bài thi và cũng là bài thi đầu tiên của bài thi IELTS. Để có thể làm tốt phần thi này, thí sinh không chỉ cần có kỹ năng nghe tốt mà còn phải nắm vững cấu trúc, yêu cầu của mỗi section và các chủ đề thường xuất hiện trong bài thi. Vì thế, hãy cùng Smartcom tìm hiểu các chủ đề IELTS Listening thường gặp nhất trong section 1 và 2 nha. 

các chủ đề trong IELTS Listening

Cấu trúc bài thi Listening IELTS

Trước khi đi vào tìm hiểu về các chủ đề trong IELTS Listening thường gặp, Smartcom sẽ giải thích cho bạn về cấu trúc của một bài thi Listening. Ở phần thi này, thí sinh sẽ được nghe 4 đoạn ghi âm trong vòng 30 phút và phải trả lời 40 câu hỏi. Bản ghi âm gồm 2 bài độc thoại và 2 bài đàm thoại với người bản xứ (mỗi một đoạn ghi âm tương đương với 1 section). Thí sinh sẽ có 10 phút để điền câu trả lời vào phiếu trả lời. Người nghe chỉ được nghe một lần duy nhất. 

Mục đích chính của phần thi này là để kiểm tra khả năng nắm bắt ý chính và thông tin chi tiết, khả năng nhận biết quan điểm người nói và mục đích cuộc hội thoại. Phần thi nghe có cấu trúc như nhau ở cả hình thức Học thuật và Tổng quát.

Đọc thêm: Cấu trúc bài thi nghe IELTS

Các chủ đề IELTS Listening thường gặp trong Section 1

 

Chủ đề IELTS Listening thường gặp

Trong phần thi này, người nghe sẽ phải nghe cuộc trò chuyện giữa hai người về vấn đề thường nhật của đời sống. Vì đây là phần thi dễ nhất nên chủ đề IELTS Listening thường gặp cũng khá quen thuộc. Phổ biến nhất là một số chủ đề sau:

Work – một trong các chủ đề IELTS Listening thường gặp nhất của Section 1

Tình huống hội thoại chủ yếu của chủ đề này là mô tả các hành động, tính chất của công việc. Ngoài ra, phần nghe cũng có thể tập trung vào nơi làm việc hay vấn đề thường gặp trong việc. 

Một số từ vựng nổi bật:

  • A heavy workload: khối lượng công việc lớn
  • Tempting offer: mức đãi ngộ hấp dẫn
  • Rewarding perks: chế độ đãi ngộ, khen thưởng
  • Probation: thời gian thử việc
  • A challenging line of work: một công việc nhiều thử thách
  • Designer: nhà thiết kế
  • Architect: kiến trúc sư
  • Flight attendant: tiếp viên hàng không
  • Administrative assistant: trợ lý hành chính
  • Cashier: nhân viên thu ngân

Tourism

Chủ đề du lịch là một trong những chủ đề phổ biến nhất của bài thi nghe. Bài nghe chủ đề này thường tập trung vào việc chia sẻ, cung cấp thông tin về một tour du lịch hoặc bàn luận về các chủ đề liên quan. 

Một số từ vựng nổi bật:

  • Airline schedule: hành trình bay
  • Baggage allowance: lượng hành lý cho phép
  • Boarding pass: thẻ lên máy bay
  • Minicab/ Cab: xe cho thuê
  • Subway: xe điện ngầm
  • Bus station: trạm xe buýt
  • Excursion: cuộc du ngoạn
  • Breathtaking: ngoạn mục
  • Picturesque: đẹp như tranh vẽ
  • Bewitching: đẹp hút hồn

Monetary

Tình huống hội thoại thường xảy ra tại ngân hàng và các cửa hàng mua sắm. Đối với chủ đề này, thí sinh cần tập trung nghe số tiền, đơn vị tiền tệ, số tài khoản ngân hàng, vay nợ, …

Một số từ vựng nổi bật:

  • Monetary: liên quan đến tiền tệ
  • Debt: khoản nợ
  • Cheque: séc
  • Installment: trả góp
  • Cash: tiền mặt

Transportation

Chủ đề tập trung vào phương tiện đi lại của người nói, bối cảnh có thể diễn ra ở sân ga, sân bay, sảnh chờ, … 

Một số từ vựng nổi bật:

  • Ferry: phà
  • Cruise ship: du thuyền
  • Canoe: Xuồng
  • Car: ô tô
  • Motorcycle: xe máy
  • Bus: xe buýt
  • Truck: xe tải
  • Bicycle: xe đạp
  • Airplane: máy bay
  • Pedestrian: người đi bộ

Các chủ đề IELTS Listening thường gặp trong Section 2

Chủ đề trong section 2 của IELTS Listening

 

Trong Section 2 của bài thi nghe, thí sinh sẽ được nghe một đoạn độc thoại về các chủ đề xã hội thường ngày, cụ thể là một bài diễn văn, thuyết trinh, …

Dưới đây là các chủ đề thường thấy của Section 2 phần thi nghe:

Weather

Nội dung phần nghe có thể là về dự báo thời tiết, so sánh thời tiết ở hai địa điểm khác nhau hoặc về tình hình thời tiết trong thời gian gần đây. 

Một số từ vựng nổi bật:

  • Cloudy: trời nhiều mây
  • Dry: khô
  • Cool: mát mẻ
  • Humid: ẩm ướt
  • Dusty: bụi bặm
  • Foggy: có sương mù
  • Frost: băng giá
  • Rainbow: cầu vồng
  • Tornado: lốc xoáy
  • Weather forecast: dự báo thời tiết

Sports

Với chủ đề này, thí sinh sẽ được nghe về các bộ môn thể thao khác nhau. Người nghe cần lưu ý là một số môn thể thao như là football và soccer sẽ có nghĩa khác tùy theo việc người nói là người Anh – Anh hay Anh – Mỹ.

Một số từ vựng nổi bật:

  • Canoeing: chèo thuyền ca-nô
  • Mountaineering: leo núi
  • Volleyball: bóng chuyền
  • Badminton: cầu lông
  • Hocky: khúc côn cầu
  • Football pitch: sân bóng đá
  • Weightlifting: tập thể hình
  • Football/soccer: Bóng đá
  • American football: Bóng bầu dục Mỹ
  • Gymnastics: Thể dục dụng cụ

Infrastructure

Thí sinh sẽ nghe đoạn ghi âm liên quan đến tình trạng các cơ sở hạ tầng khác nhau hay các kế hoạch cải thiện chất lượng cơ sở hạ tầng.

Một số từ vựng nổi bật:

  • Corridor: hành lang
  • Modernize: hiện đại hóa
  • Up-to-date: hiện đại, cập nhật
  • High-rise: nhà cao tầng
  • Elevator: thang máy
  • Storage: nhà kho
  • Landmark: công trình, kiến trúc, tòa nhà chọc trời
  • Neighbourhood: hàng xóm, vùng lân cận
  • Layout: bản in mẫu, thiết kế, bố trí
  • Refurbishment: làm mới

Entertainment– một trong các chủ đề IELTS Listening thường gặp nhất trong Section 2

Đoạn ghi âm sẽ xoay quanh chủ đề các hoạt động vui chơi, giải trí như là sở thích, nghệ thuật, âm nhạc, giới showbiz, …

Một số từ vựng nổi bật:

  • Media: phương tiện truyền thông đại chúng
  • Movie theater: rạp chiếu phim
  • Concert: buổi hoà nhạc
  • Extracurricular activity: hoạt động ngoại khóa
  • Video game: trò chơi điện tử
  • Gameshow: trò chơi truyền hình
  • Art exhibition: triển lãm nghệ thuật
  • Theme Park: công viên giải trí
  • Showbiz: giới giải trí
  • Celebirity: người nổi tiếng

Từ vựng entertainment

Trên đây, Smartcom đã tổng hợp cho bạn các chủ đề IELTS Listening thường gặp trong Section 1 và 2. Hy vọng thông qua bài viết này, bạn sẽ chuẩn bị đầy đủ cho mình hành trang trên chặng đường chinh phục IELTS đầy trắc trở. Chúc các bạn thi tốt!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Hướng dẫn cách viết dạng bài IELTS Writing Multiple Chart

Dạng bài Multiple Chart là một dạng bài thường gặp nhưng tương đối khó xử lý của phần thi IELTS Writing Task 1. Dạng bài này đòi hỏi người viết phải tóm gọn và chọn lọc thông tin phù hợp để tránh đi sâu vào mô tả chi tiết hai biểu đồ. Vì vậy, trong bài viết này, Smartcom English sẽ hướng dẫn cho các bạn cách viết dạng bài IELTS Writing Multiple Chart.

Cách viết IELTS Writing Task 1 dạng bài Multiple chart

Tổng quan về dạng bài Multiple Chart trong IELTS Writing Task 1

Dạng bài Multiple Chart là gì?

Multiple Chart hay Mix Chart là dạng bài kết hợp hai biểu đồ (có thể cùng loại hoặc không cùng loại) chứa thông tin khác nhau trong phần thi IELTS Writing Task 1. Dạng bài này yêu cầu thí sinh phải nắm rõ thông tin, so sánh số liệu giữa hai biểu đồ, nhận xét và đưa ra kết luận.

Phân loại

Dạng bài IELTS Writing Multiple Chart có thể được chia làm:

  • Table (bảng biểu) với Pie Chart (biểu đồ tròn)
  • Table (bảng biểu) với Line Chart (biểu đồ đường)
  • Table (bảng biểu) với Bar Chart (biểu đồ cột)
  • Pie Chart (biểu đồ tròn) với Line Chart (biểu đồ đường)
  • Pie Chart (biểu đồ tròn) với Bar Chart (biểu đồ cột)
  • Line Chart (biểu đồ đường) với Bar Chart (biểu đồ cột) 
  • Line Chart (biểu đồ đường) với Line Chart (biểu đồ đường)

Dưới đây là ví dụ về một số loại Multiple Charts thường gặp:

Table (bảng biểu) với Pie Chart (biểu đồ tròn)

Mix chart - biểu đồ tròn và bảng biểu
Trích Cambridge IELTS 15, Test 4

Table (bảng biểu) với Bar Chart (biểu đồ cột)

Table (bảng biểu) với bar chart (biểu đồ cột)
Trích Cambridge IELTS 14, Test 2

Từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cho dạng bài IELTS Writing Multiple Chart

Để làm tốt dạng bài IELTS Writing Mix Chart, thí sinh cần phải trang bị đầy đủ cho mình vốn từ vựng và ngữ pháp. Do đó, chúng mình sẽ cung cấp cho các bạn một số từ và cấu trúc ngữ pháp thông dụng của dạng bài Mix Chart.

Cấu trúc thường dùng

Cấu trúc dùng để viết câu Introduction: 

  • The charts/graphs (show/describe/illustrate/compare/provide data about) …
  • While/ Whereas chart/graph A (shows/describes) …, chart/graph B (gives/provides information) about …

Cấu trúc dùng để viết câu Overview:

  • It can be seen/inferred that/ It is clear that/Overall, …

Cấu trúc dùng khi bắt đầu phân tích số liệu từng biểu đồ

  • Regarding/ With regard to/ Concerning/ As can be seen from/ According to chart/graph …

Từ vựng

  • To increase/rise/climb: tăng
  • To rocket/jump/leap: tăng mạnh
  • To decrease/fall/go down/reduce/decline: giảm
  • To plunge/slump/plummet: giảm mạnh
  • To fluctuate/oscillate: biến động, lên xuống thất thường
  • To remain/stay stable/stay unchanged/stabilize: ổn định
  • To reach a peak/reach/hit the highest point: đạt mức cao nhất
  • To reach/hit the lowest point/fall to a low/reach a bottom: đạt mức thấp nhất

Cách viết dạng bài IELTS Writing Multiple Chart

Cách viết Mix chart

Cũng như các dạng bài khác của Task 1, dạng bài IELTS Writing Multiple Chart cũng gồm ba phần: Introduction, Overview và Body. Hãy cùng Smartcom tìm hiểu về cách viết dạng bài Multiple Chart hiệu quả nhất nhé.

Introduction

Trong phần Introduction, bạn sẽ phải tóm tắt và diễn giải lại thông tin trên đề bài trong vòng 1-2 câu. Diễn giải ở đây là viết về cùng một ý theo nhiều cách khác nhau bằng việc sử dụng các cấu trúc câu và từ đồng nghĩa. Bạn hãy vận dụng kiến thức từ vựng, ngữ pháp của mình để viết, tránh lặp lại y nguyên thông tin trên đề bài. Trong phần này, bạn nên bao gồm thông tin về:

  • Loại biểu đồ: biểu đồ cột, biểu đồ đường, bảng biểu, …
  • Khoảng thời gian của hai biểu đồ
  • Nội chính của hai biểu đồ

Overview

Sang đến phần Overview, bạn sẽ phải tổng hợp và giới thiệu các thông tin nổi bật nhất của từng biểu đồ. Tuy nhiên, các bạn cần lưu ý không đưa hết thông tin, số liệu trong hai biểu đồ vào đoạn văn vì thời gian và số lượng từ có hạn. Khi viết phần tổng quát, bạn có thể viết về xu hướng tăng giảm hay giao động của biểu đồ, số liệu cao và thấp nhất, độ chênh lệch giữa các số liệu.

Khi phân tích biểu đồ, các bạn hãy từ hỏi mình các câu hỏi:

  • Thông tin biểu đồ muốn thể hiện là gì?
  • Thời gian?
  • Đặc điểm nổi bật của hai biểu đồ là gì?
  • Mối liên hệ giữa hai biểu đồ là gì?

Nếu trả lời được các câu hỏi này thì dù có gặp phải loại Mix Chart nào bạn cũng sẽ có thể phân tích và xử lý được.

Body

Về phần Body, bạn có thể chia làm hai đoạn nhỏ để phân tích riêng từng biểu đồ. Vì thông tin trong dạng Mix Chart khá là nhiều nên bạn không thể miêu tả hết các thông tin trong hai biểu đồ vào cùng một đoạn văn. Điều này sẽ làm cho bài làm của bạn bị lộn xộn, thiếu liên kết gây khó khăn cho người chấm. Bạn có thể chia đoạn như sau:

  • Body 1: Miêu tả hai chi tiết chính nổi bật trong biểu đồ 1
  • Body 2: Miêu tả hai chi tiết chính nổi bật trong biểu đồ 2 

Bạn chỉ cần miêu tả thông tin trên từng biểu đồ một cách riêng rẽ, không cần so sách đối chiếu giữa hai biểu đồ.

Bài tập áp dụng dạng bài IELTS Writing Multiple Chart

Dưới đây là bài tập áp dụng được trích từ cuốn Cambridge IELTS 16, các bạn hãy làm thử để kiểm tra, áp dụng ngay những gì bạn đã học  rồi đối chiếu với đáp án tham khảo ở dưới nha.

Writing Task 1 Process

You should spend about 20 minutes on this task.

The charts below show the changes in ownership of electrical appliances and the amount of time spent doing housework in households in one country between 1920 and 2019. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Write at least 150 words.

Bài tập áp dụng Multiple chart
Trích Cambridge IELTS 16, Test 1

Bài mẫu dạng bài IELTS Writing Mix Chart

The line charts illustrate the proportions of electrical appliances owned by households in a given country and the subsequent effect it has on the numbers of housework per week from 1920 to 2019. It is clear that all electrical appliances have become more common and as a result, the amount of time spent doing housework has decreased between 1920 and 2019. 

Concerning the percentages of families with electrical appliances, refrigerators experienced a significant jump in popularity, from 0% in 1920 to 90% in 1960, and continuing to climb to 100% from 1980 onward. Vacuum cleaners have a higher start, at 30% in 1920, before gradually rising to 70% in 1960 and reaching their peak at 100% in the remaining years. The percentage of washing machines, on the other hand, witnessed an increase of 30% from 1920 to 1960 but fell slightly in 1980 then recovered and stopped at approximately 70% in 2019.

The hours spent washing clothes, preparing meals, and cleaning for households have plummeted from 50 hours in 1920 to 20 hours per week by 1960. In the remaining years, the decline slowed down and stopped at 10 hours.

Như vậy, trong bài viết này Smartcom đã cung cấp cho các bạn hướng dẫn chi tiết cách xử lý dạng bài IELTS Writing Multiple Chart hiệu quả. Chúc các bạn ôn thi thật tốt và đạt được kết qua như mong muốn.

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Cách trả lời Speaking Part 1 cho chủ đề Weekends hiệu quả nhất

Ở bài thi IELTS, bài thi Speaking được chia làm 3 phần với độ khó tăng dần qua từng phần thi. Để có thể vượt qua được bài thi này, thí sinh cần thể hiện được sự tự tin và khả năng giao tiếp cơ bản. Do đó, trong bài viết này, Smartcom English sẽ hướng dẫn cho các bạn cách trả lời Speaking Part 1 hiệu quả để tạo tiền đề cho các phần thi sau.

Cách trả lời Speaking Part 1 cho chủ đề Weekends

Cách trả lời Speaking Part 1 chủ đề Weekends

Dưới đây là các câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Weekends và mẫu câu trả lời để các bạn tham khảo.

Question 1: Do you like weekends?

Yes, I really enjoy weekends. It is also the only time I get to rest and put my mind at ease after a week of hard work. I recalled most of my weekends when I was a child were spent hanging out with my friends. Those were memories that I will never forget.

  • To put my mind at ease: làm thư giãn đầu óc
  • To hang out: đi chơi với bạn

Bản dịch tham khảo: Vâng, tôi thực sự thích những ngày cuối tuần. Đó cũng là khoảng thời gian duy nhất tôi được nghỉ ngơi, thư giãn đầu óc sau một tuần làm việc vất vả. Tôi nhớ là hầu hết những ngày cuối tuần khi còn nhỏ tôi thường đi chơi với bạn bè. Đó là những kỷ niệm mà tôi sẽ không bao giờ quên.

Question 2: What do you usually do at weekends?

Due to mind impending graduation exams, I often have to burry myself in extra classes and group studies during the weekends. As a result, I have less time for my family. However, I still try to call them daily to talk about our experiences and problems. Having someone to share my thoughts with is very helpful in shaking off tension and negative feelings.

  • To burry myself in st: vùi mình vào cái gì
  • To shake off tension and negative feelings: rũ bỏ căng thẳng và cảm giác tiêu cực

Bản dịch tham khảo: Vì bận tâm đến kỳ thi tốt nghiệp sắp tới nên tôi thường phải vùi mình vào các lớp học thêm và học nhóm vào những ngày cuối tuần. Kết quả là tôi có ít thời gian dành cho gia đình hơn. Tuy nhiên, tôi vẫn cố gắng gọi điện cho họ hàng ngày để nói về những trải nghiệm và vấn đề của chúng tôi. Có ai đó để chia sẻ suy nghĩ của tôi sẽ rất hữu ích trong việc rũ bỏ căng thẳng và cảm giác tiêu cực.

Question 3: Do you make plans for the weekends?

I’m not sure if this counts but I always make a to-do list of the tasks that need to be done during weekends. Those tasks can be assignments or housework. This allows me to meet deadlines and helps me keep track of my daily chores. 

  • To-do list: danh sách những việc cần làm
  • To meet deadline: hoàn thành bài đúng hạn
  • To keep track of st: theo dõi, giám sát việc gì

Bản dịch tham khảo: Tôi không chắc điều này có được tính hay không nhưng tôi luôn lập danh sách việc cần làm gồm những việc cần hoàn thành vào cuối tuần. Những việc đó có thể là bài tập hoặc việc nhà. Điều này cho phép tôi hoàn thành bài đúng hạn và giúp tôi theo dõi được công việc hàng ngày của mình.

cách trả lời speaking part 1 chủ đề Weekends

Tổng quan về IELTS Speaking Part 1

Để có thể làm tốt phần thi Speaking Part 1, chúng ta cần phải hiểu được tổng quan bố cục phần thi. Bài thi Speaking của IELTS có tính chất là một cuộc phỏng vấn trực tiếp giữa giám khảo và thí sinh. Tất cả nội dung bài thi đều được ghi âm lại. Ở Part 1, thí sinh sẽ được hỏi về các chủ đề quen thuộc hàng ngày, như là công việc, học tập, gia đình, sở thích, … Phần thi này kéo dài khoảng 4 – 5 phút, với từ 5 đến 7 câu hỏi. 

Một số cách trả lời câu hỏi Speaking Part 1

IELTS Speaking

Part 1 của bài thi IELTS Speaking là phần dễ nhất, vì vậy các bạn hãy trả lời thật cẩn thận để đạt trọn vẹn điểm ở phần thi này nha. Dưới đây, chúng mình sẽ chia sẻ cho bạn một số mẹo bạn có thể sử dụng khi làm bài Speaking Part 1 nha.

Đừng ngần ngại hỏi lại nếu bạn không nghe rõ câu hỏi

Trong Part 1, thí sinh được phép yêu cầu giám khảo lặp lại câu hỏi. Tuy nhiên, bạn chỉ có thể hỏi lại Part 1 và bạn cũng không thể hỏi giám khảo nghĩa của từ mới hay hỏi những câu không liên quan tới phần thi.

“Chém” không phải là cách trả lời Speaking Part 1 hay

Đây là cách trả lời Speaking Part 1 của một số bạn. Tuy nhiên, bài thi Speaking là bài thi đánh giá năng lực sử dụng ngôn ngữ khi giao tiếp nên dù thí sinh có trả lời thật lòng hay không cũng không ảnh hưởng tới điểm số. Vì thế thí sinh không cần phải nói dối nếu không trả lời được. Nếu giám khảo hỏi bạn về điều mà bạn chưa trải nghiệm qua, thì hãy thật lòng mà trả lời. Bởi lẽ, việc trả lời thật lòng sẽ dễ hơn việc tự sáng tác ra một câu trả lời hoàn toàn không đúng sự thật đúng không nào?

Ví dụ: What is your favorite book?

Answer: I don’t have one. I find reading rather tedious and the only books I have read are the course books from school. 

Như bạn có thể thấy với câu hỏi như trên thì sẽ rất khó để “chém” nếu như bạn chưa từng đọc một cuốn sách nào.

Hãy cố gắng giải thích thêm cho câu trả lời

Khi làm bài, bên cạnh việc trả lời câu hỏi, bạn nên giải thích thêm lý do cho câu trả lời của mình. Ngoài ra, bạn cũng phải sử dụng kết hợp nhiều cấu trúc ngữ pháp đa dạng bởi chỉ bạn mới có thể đạt điểm cao trong Part 1. 

Trên đây chúng mình đã điểm qua các mẫu câu trả lời Speaking IELTS Part 1 theo chủ đề Weekends. Hy vọng là các mẫu trả lời IELTS Speaking Part 1 ở trên sẽ giúp các bạn trong quá trình ôn thi. Chúc các bạn thi tốt! 

Đọc thêm: Kỹ năng Nói trong bài thi IELTS

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn