Bộ 1100 từ vựng IELTS PDF: Bí quyết chinh phục kỳ thi IELTS

Nếu ngữ pháp được coi là khung xương thì từ vựng chính là phần da thịt trong toàn bộ bài thi IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ chia sẻ tới các bạn một số tip học từ mới và bộ 1100 từ vựng IELTS PDF vô cùng chất lượng.

Làm chủ 1100 từ vựng IELTS
Làm chủ 1100 từ vựng IELTS

Một số tip tự học từ mới hiệu quả

  • Tìm hiểu kỹ về từ cần học: Khi làm quen với mỗi từ vựng, bạn nên để ý tới loại từ, cách phát âm, ngữ pháp/ idiom/ phrasal verb liên quan và các nghĩa khác nhau trong từng ngữ cảnh cụ thể. 
  • Học từ theo chủ đề: Bộ tài liệu 1100 từ vựng IELTS PDF đã giúp bạn phân chia từ vựng thành các chủ đề thông dụng như ,… Nhờ đó, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và áp dụng từ mới vào các chủ đề tương ứng khi đi thi.
  • Xây dựng bộ flashcard cho riêng mình: Việc ghi chép từ vựng ra giấy dường như không còn thuận tiện và đem lại hứng khởi như bộ flashcard online. Bạn có thể dễ dàng tìm được các trang web hỗ trợ tạo flashcard trên mạng như Quizlet, Magoosh English Vocabulary Flashcards, Memrise,… 
  • Sử dụng trong luyện tập và giao tiếp thực tế: Để biến những từ vựng thụ động thành chủ động và sử dụng linh hoạt những từ đã học, bạn nên áp dụng ngay những từ vừa học vào một chủ đề của bài thi IELTS

Top 50 từ vựng tiêu biểu và file 1100 từ vựng IELTS PDF 

Hiểu và sử dụng phong phú các từ vựng không chỉ giúp bạn nghe và đọc hiệu quả mà còn là yếu tố quyết định trong phần thi viết và nói của IELTS. Dưới đây là 50 từ vựng tiêu biểu được trích ra từ tài liệu. Cùng tham khảo các bạn nhé!

Bộ 1100 từ vựng IELTS PDF: Bí quyết chinh phục kỳ thi IELTS
Bộ 1100 từ vựng IELTS PDF: Bí quyết chinh phục kỳ thi IELTS

Top 50 từ vựng tiêu biểu cần nhớ

  1. Ambiguous /æmˈbɪɡjuəs/: mơ hồ – Eg: His statement was ambiguous, leaving us unsure of his intentions.
  2. Apprehensive /ˌæprɪˈhensɪv/: lo lắng, băn khoăn – Eg: She was apprehensive about her performance in the interview.
  3. Articulate /ɑːrˈtɪkjʊlət/: rành mạch – Eg: She’s very articulate and can express her ideas clearly.
  4. Assertive /əˈsɜːrtɪv/: quả quyết – Eg: Being assertive is important in negotiations.
  5. Benevolent /bəˈnevələnt/: ánh từ thiện – Eg: The benevolent donor contributed to numerous charitable causes.
  6. Bewilder /bɪˈwɪldər/: làm bối rối – Eg: The complex instructions bewildered the new employees.
  7. Candid /ˈkændɪd/: chân thành – Eg: She appreciated his candid feedback on her performance.
  8. Coherent /koʊˈhɪrənt/: mạch lạc – Eg: His argument was coherent and well-supported.
  9. Compassion /kəmˈpæʃən/: lòng từ bi – Eg: He showed compassion towards the homeless by volunteering at a shelter.
  10. Complacent /kəmˈpleɪsnt/: tự mãn – Eg: Don’t be complacent; always strive for improvement.
  11. Conscientious /ˌkɑːnʃiˈenʃəs/: tận trung – Eg: She’s a conscientious worker who never shirks her responsibilities.
  12. Contemplate /ˈkɑːntəmpleɪt/: ngẫm nghĩ – Eg: She sat quietly, contemplating her future.
  13. Cnical /ˈsɪnɪkl/: hoài nghi – Eg: His cynical attitude towards politics made him skeptical of every politician’s motives.
  14. Debilitate /dɪˈbɪlɪteɪt/: suy yếu – Eg: The illness debilitated him, leaving him bedridden.
  15. Defiant /dɪˈfaɪənt/: phản đối – Eg: Despite warnings, he remained defiant and refused to comply.
  16. Demonstrate /ˈdemənstreɪt/: chứng minh – Eg: The experiment aims to demonstrate the effects of climate change.
  17. Deprive /dɪˈpraɪv/: cướp, lấy đi – Eg: Poverty deprived them of basic necessities like food and shelter.
  18. Deteriorate /dɪˈtɪriəreɪt/: suy giảm – Eg: Without maintenance, the building will deteriorate over time.
  19. Diligent /ˈdɪlɪdʒənt/: chăm chỉ – Eg: He’s a diligent student who always completes his assignments on time.
  20. Discreet /dɪˈskriːt/: kín đáo – Eg: She handled the delicate situation with discreet diplomacy.
  21. Disdain /dɪsˈdeɪn/: khinh thường – Eg: He regarded her proposal with disdain, believing it to be beneath him.
  22. Disparage /dɪˈsperɪdʒ/: phê bình – Eg: It’s not appropriate to disparage someone’s appearance.
  23. Diverse /daɪˈvɜːrs/: đa dạng – Eg: The city boasts a diverse population from many cultural backgrounds.
  24. Eloquent /ˈeləkwənt/: hùng biện – Eg: The politician delivered an eloquent speech that moved the audience to tears.
  25. Empathy /ˈempəθi/: sự thông cảm – Eg: Showing empathy towards others can foster understanding and cooperation.
  26. Endeavor /ɪnˈdevər/: cố gắng – Eg: Despite the challenges, she endeavored to succeed in her chosen field.
  27. Enhance /ɪnˈhæns/: tăng cường – Eg: Adding spices can enhance the flavor of a dish.
  28. Enigmatic /ˌenɪɡˈmætɪk/: bí ẩn – Eg: The enigmatic smile on her face gave nothing away about her true feelings.
  29. Eradicate /ɪˈrædɪkeɪt/: xóa bỏ – Eg: Efforts to eradicate poverty require comprehensive strategies.
  30. Essential /ɪˈsenʃl/: quan trọng – Eg: Water is essential for all living organisms.
  31. Exemplify /ɪɡˈzɛmplɪˌfaɪ/: minh họa – Eg: His actions exemplify the values of honesty and integrity.
  32. Exhilarating /ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/: hứng khởi – Eg: The roller coaster ride was exhilarating and left them breathless.
  33. Expedite /ˈɛkspɪdaɪt/: đẩy nhanh – Eg: We need to expedite the process to meet the deadline.
  34. Flourish /ˈflɜːrɪʃ/: phát triển – Eg: The business began to flourish after implementing new marketing strategies.
  35. Frustration /frʌsˈtreɪʃn/: sự thất vọng, sự nản lòng – Eg: He felt frustration at his inability to solve the problem.
  36. Genuine /ˈdʒɛnjʊɪn/: chân thành, chính hiệu – Eg: She appreciated his genuine concern for her well-being.
  37. Gratify /ˈɡrætɪˌfaɪ/: làm vừa lòng, làm hài lòng – Eg: It gratified him to see his hard work recognized.
  38. Impede /ɪmˈpiːd/: cản trở, ngăn cản – Eg: Bad weather impeded their progress on the construction site.
  39. Indulge /ɪnˈdʌldʒ/: nuông chiều, phóng đãng – Eg: She liked to indulge in chocolate whenever she felt stressed.
  40. Infrastructure /ˈɪnfrəˌstrʌkʧər/: cơ sở hạ tầng – Eg: Investment in infrastructure is essential for economic development.
  41. Innovative /ˈɪnəˌveɪtɪv/: sáng tạo, đổi mới – Eg: The company is known for its innovative approach to technology.
  42. Integrity /ɪnˈtɛɡrɪti/: tính liêm chính, tính chính trực – Eg: He’s a man of integrity who always does what is right.
  43. Intricate /ˈɪntrɪkət/: phức tạp, rắc rối – Eg: The intricate design of the building impressed everyone.
  44. Intuition /ɪntjuˈɪʃən/: trực giác – Eg: She trusted her intuition and made the right decision.
  45. Irresolute /ɪˈrɛzəˌluːt/: không kiên định, lưỡng lự – Eg: His irresolute nature made it difficult for him to make decisions.
  46. Lament /ləˈmɛnt/: than thở, rên rỉ – Eg: She lamented the loss of her youth as she grew older.
  47. Magnify /ˈmæɡnɪˌfaɪ/: phóng đại, làm to lên – Eg: The microscope magnifies objects so that they can be seen more clearly.
  48. Meticulous /məˈtɪkjələs/: tỉ mỉ, cẩn thận – Eg: She’s very meticulous in her work and pays attention to every detail.
  49. Nurture /ˈnɜːrtʃər/: nuôi dưỡng, chăm sóc – Eg: Parents play a vital role in nurturing their children’s development.
  50. Obscure /əbˈskjʊər/: mờ nhạt, không rõ ràng – Eg: The meaning of the poem was obscure, and it left many readers puzzled.

File 1100 từ vựng IELTS PDF

Đây là bộ tài liệu do Smartcom biên soạn kỹ càng, bao gồm các từ vựng quan trọng, từ cơ bản tới nâng cao, được chia thành các chủ đề thông dụng trong IELTS. 

Bạn có thể tải file hoặc xem trực tiếp tại link sau đây:download

Hệ thống học trực tuyến LMS tại Smartcom English
Học IELTS trực tuyến LMS tại Smartcom English

Với tài liệu “1100 từ vựng IELTS PDF” và các tips học từ vựng trên, mong rằng Smartcom English đã giúp bạn tìm được những công cụ hữu ích để nâng cao vốn từ vựng và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS. Hãy tải ngay để đạt được mục tiêu trong hành trình chinh phục kỳ thi quan trọng này bạn nhé!

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 Tòa 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Tổng hợp các bài tập Grammar IELTS cơ bản

Ngữ pháp (Grammar) chính là kiến thức nền tảng mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng phải nắm vững. Đặc biệt, trong bài thi IELTS, ngữ pháp cũng quyết định phần lớn điểm số của thí sinh. Trong bài viết này, Smartcom English đã tổng hợp một số Grammar IELTS cơ bản về các thì, các loại từ vựng và cấu trúc câu để giúp các bạn thực hành ôn tập.

Tổng hợp các bài tập Grammar IELTS cơ bản

Chọn đáp án đúng

Bài tập ngữ pháp IELTS đầu tiên là dạng bài chọn đáp án đúng, dạng bài cơ bản nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Bài tập Grammar IELTS này rất hiệu quả trong việc ôn luyện về các thì và từ loại trong tiếng Anh.

Exercise 1:

1. The cost of ………… in big cities like Ho Chi Minh City is very high.

A. life                    B. live                    C. living                    D. lived

2. It is necessary ………… the environment.

A. protect              B. protected          C. to protect             D. protecting

3. Let’s wait ………….. John arrives.

A. before               B. after                  C. when                   D. until

4. It’s ………….. to call him at 6:00 in the morning.

A. convenient        B. inconvenient     C. convenience       D. inconvenience

5. The “Banh Chung” is the ………….. food of Vietnamese people.

A. traditional          B. delicious           C. ceremonial          D. tradition

6. It’s dangerous ………….. in this weather.

A. drive                  B. to drive             C. driving                 D. drives

7. He ………….. volleyball every morning with his friends. It’s his daily routine.

A. plays                 B. has been playing  C. is playing        D. play

8. Look! The store is ………….. new clothes. Let’s see what they have.

A. sold                  B. sell                    C. sells                    D. selling

9. Linh suggests ………….. to the mall.

A. go                    B. going                 C. to go                   D. went

10. Mary ………….. a new car last month.

A. buy                  B. buying               C. has bought          D. bought

Dạng bài chọn đáp án đúng

Điền dạng đúng của từ trong ngoặc

Bài tập ngữ pháp luyện thi IELTS hiệu quả tiếp theo chính là bài điền từ đúng trong ngoặc. Đây là bài tập rất hữu ích giúp người học tổng hợp được kiến thức cơ bản về thì.

Exercise 2:

1. What time (do) ………….. you (get up) ………….. this morning?

2. My family (go) ………….. to Nha Trang on their last summer holiday.

3. My mother ………….. (make) dinner when I got home.

4. At 8:15 last night, my family ………….. (watch) a comedy film.

5. My brother ………….. (learn) Japanese since March.

6. Quang looks very exhausted because he ………….. (stay) awake all night.

7. By the time I arrived, Cuong ………….. (leave) the meeting room.

8. I felt ill because I ………….. (work) for 48 hours.

9. If it stops raining soon, we ………….. (go) to the park.

10. This time next year, people ………….. (use) A.I for entertainment and work.

Điền dạng đúng của từ trong ngoặc

Tìm và chỉ ra lỗi sai

Bài tập ngữ pháp tiếng anh IELTS tiếp theo mà chúng mình muốn giới thiệu cho bạn là dạng bài tìm và chỉ ra lỗi sai. Đây là dạng bài rất hữu ích trong việc ôn tập các kiến thức về các cấu trúc ngữ pháp.

Exercise 3:

1. I like (A) students (B) who is (C) hardworking (D).

2. Neither (A) James nor (B) Sarah are going (C) to the party (D) tonight.

3. We (A) only get home (B) from France (C) yesterday (D).

4. It is (A) many years (B) for (C) I last (D) visited my hometown.

5. Joe is (A) rich (B), handsome (C), and honesty (D).

6. Today the number of (A) people enjoying (B) online shopping are (C) almost double that (D) of two years ago.

7. We are going to (A) have a (B) short break when (C) we will finish (D) our assignments.

8. Tom likes taking part (A) sports, so (B) he will join (C) the swimming team at (D) his school.

9. Marcia is (A) student (B), an athlete (C), and an artist (D).

10. It is saying (A) that (B) the price of medical mask (C) is going up (D).

Dạng bài tìm và chỉ ra lỗi sai

Viết lại câu

Bài tập ngữ pháp tiếng anh luyện thi ILETS cuối cùng của bài viết là dạng bài viết lại câu. Bài tập Grammar IELTS rất thích hợp để người học ôn luyện tổng hợp nhiều cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh.

Exercise 4: 

1. The Nikke shoes were so expensive that I didn’t buy them.

=> The Nikke shoes were too………………………………………………….

2. Jane learned to play piano when she was nine.

=> Jane has………………………………………………………………..

3. We couldn’t drive because of the storm.

=> The storm prevented……………………………………………………….

4. The assignment was so hard that I couldn’t solve it.

=> It was…………………………………………………………………….

5. I can’t sing as well as my sister does.

=> My sister…………………………………………………………………

6. Listening to Pop music is one of my interests.

=> I’m …………………………………………………………………………..

7. Unless he leaves immediately, he won’t make it to the meeting on time.

=> If …………………………………………………………………………..

8. The electronics store is going to repair the refrigerator for us next week.

=> We are going to ………………………………………………………

9. How long is it since Tam bought the car?

=> When ……………………………………………………………………?

10.My best friend is a talented photographer. Her name is Lan.

=> My best friend ………………………………………………………..

Viết lại câu - Bài tập Grammar IELTS cơ bản

Đáp án

Exercise 1

1. C

2. C

3. D

4. B

5. A

6. B

7. A

8.D

9. B

10. D

Exercise 2

1. did/get up

2. went

3. was making

4. was watching

5. has been learning

6. has been staying

7. had left

8. had been working

9. will go

10. will be using

Exercise 3

1. C => are

2. C => is going

3. B => got home

4. B => since

5. D => honest

6. C => is

7. D => finished

8. A => taking part in

9. B => a student

10. A => is said

Exercise 4

1. The Nike shoes were too expensive for me to buy.

2. Jane has played piano since she was nine.

3. The storm prevented us from driving.

4. It was such a hard assignment that I couldn’t solve it.

5. My sister sings better than I do.

6. I’m interested in listening to Pop music.

7. If he doesn’t leave immediately, he won’t make it to the meeting on time.

8. We are going to have the refrigerator repaired by the electronics store next week.

9. When did Tam buy the car?

10. My best friend, whose name is Tam, is a talented photographer.

Như vậy, ở bài viết này, Smartcom đã tổng hợp cho bạn các bài tập Grammar IELTS cơ bản giúp bạn ôn tập hiệu quả hơn. Chúc các bạn thi tốt!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Giải đáp câu hỏi IELTS 4.0 cần bao nhiêu từ vựng?

Chứng chỉ IELTS 4.0 là một mức điểm trung bình và có thể đem lại nhiều lợi ích cho người sở hữu nó. Để đạt được band điểm này, việc sở hữu đủ vốn từ vựng là rất quan trọng. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Smartcom English tìm hiểu về IELTS cũng như giải đáp thắc mắc band điểm IELTS 4.0 cần bao nhiêu từ vựng nhé!

Tổng quan về IELTS và IELTS 4.0

IELTS là gì?

Minh họa bài thi IELTS

IELTS (International English Language Testing System) là một hệ thống kiểm tra đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh. Chứng chỉ IELTS không chỉ có giá trị trong lĩnh vực đào tạo và giảng dạy, mà còn được công nhận và chấp nhận rộng rãi trong quá trình xin visa, làm việc, du học hoặc định cư tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ chính.

Cấu trúc bài thi: 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết.

Loại bài thi: 2 loại bài thi phổ biến nhất

  • IELTS Academic: IELTS Học thuật.
  • IELTS General Training: IELTS Tổng quát.

Lệ phí thi: 

  • IELTS Academic: 4.664.000 VNĐ
  • IELTS General Training: 4.664.000 VNĐ

Hình thức thi:

  • Thi trên máy tính.
  • Thi trên giấy.

Thời gian thi: 

  • Nghe – Đọc – Viết: khoảng 2 giờ 40 phút.
  • Nói: khoảng 10-15 phút.

Thang điểm: 0 – 9.0.

Thời hạn có hiệu lực: 2 năm

Chứng chỉ IELTS 4.0 làm được gì?

Chứng chỉ IELTS 4.0 có tác dụng gì?

Chứng chỉ IELTS với band điểm 4.0 cho thấy một mức độ sử dụng tiếng Anh ở mức không thường xuyên. Mặc dù band điểm này không phải là một trình độ cao, nhưng vẫn mở ra một số cơ hội và lợi ích cho người sở hữu. Dưới đây là một số điều mà chứng chỉ IELTS 4.0 có thể mang lại:

  • Du học tại các trường cấp trung học: Một số trường trung học ở nước ngoài yêu cầu thí sinh có band điểm IELTS tối thiểu để đảm bảo rằng họ có đủ khả năng tiếng Anh để theo học tại trường.
  • Học tiếng Anh: Chứng chỉ IELTS 4.0 cung cấp một tiêu chuẩn đo lường cho trình độ tiếng Anh của bạn và có thể được sử dụng làm mục tiêu hoặc điểm khởi đầu trong việc học tiếng Anh.
  • Tìm việc làm: Một số công ty quốc tế có thể yêu cầu ứng viên có band điểm IELTS tối thiểu để chứng minh khả năng giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong môi trường làm việc.
  • Du lịch: Chứng chỉ IELTS 4.0 có thể giúp bạn giao tiếp cơ bản với người bản xứ trong các tình huống du lịch hoặc đi công tác.

Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng band điểm IELTS 4.0 chỉ đánh giá khả năng tiếng Anh ở mức độ cơ bản và có hạn chế. Đối với những mục tiêu cao hơn như du học tại các trường đại học hàng đầu, làm việc trong môi trường quốc tế hoặc tham gia vào các khóa học chuyên sâu, có thể cần phải nâng cao trình độ tiếng Anh.

Tiêu chí để đạt IELTS 4.0? IELTS 4.0 cần bao nhiêu từ vựng?

Tiêu chí để đạt IELTS 4.0?

Để đạt IELTS 4.0, bạn cần đáp ứng các tiêu chí tương ứng ở 4 kỹ năng như sau:

Kỹ năng Nghe (Listening): 

  • Trả lời đúng 10-12 câu (IELTS Academic và General Training).
  • Viết đúng chính tả, trình bày đúng yêu cầu đề bài.

Kỹ năng Đọc (Reading):

  • Trả lời đúng 10-12 câu (IELTS Academic).
  • Trả lời đúng 15-18 câu (IELTS General Training).
  • Viết đúng chính tả, trình bày đúng yêu cầu đề bài.

Kỹ năng Viết (Writing):

  • Nhìn chung đáp ứng được yêu cầu đề bài. Bài viết chưa nêu rõ các đặc điểm chính, chưa có dữ liệu minh họa (Academic) hoặc chưa rõ mục tiêu bài viết (General Training).
  • Bài viết có sự kết nối nhưng các câu chưa hoàn toàn liên kết với nhau. Sử dụng từ nối còn hạn chế và chưa chính xác.
  • Áp dụng từ vựng cơ bản ở mức khá nhưng chưa đa dạng các từ. Đôi lúc từ bị dùng sai hoặc lặp lại. Lỗi chính tả còn xuất hiện trong bài.
  • Cấu trúc ngữ pháp chưa đa dạng, đa số là câu đơn.

Kỹ năng Nói (Speaking):

  • Bài nói có độ trôi chảy nhưng đôi lúc thí sinh lặp lại ý hoặc giảm tốc độ nói. Đa số câu sử dụng là câu đơn.
  • Từ vựng liên quan đến chủ đề quen thuộc và chưa đa dạng từ. Có sử dụng paraphrase nhưng không đáng kể.
  • Phần thể hiện tốt hơn band 3.0 nhưng chưa đủ đạt các tiêu chí band 5.0.

IELTS 4.0 cần bao nhiêu từ vựng?

Để đạt band điểm IELTS 4.0, thí sinh cần nắm vững một số lượng từ vựng cơ bản để hiểu và sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và trong việc viết bài. Mặc dù không có một số chính thức về lượng từ vựng cụ thể cho mỗi band điểm, nhưng một ước lượng khá phổ biến là:

Thang điểm IELTS
Thang điểm IELTS

Vậy nên với band IELTS 4.0, bạn cần nắm vững khoảng 4.000-5.000 từ vựng cơ bản.

Số lượng từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu các thông điệp cơ bản trong các tình huống hàng ngày. Đồng thời, việc nắm vững từ vựng này cũng giúp bạn trình bày ý kiến một cách rõ ràng và sử dụng ngôn ngữ cơ bản và logic trong các bài viết.

4 mẹo học từ vựng IELTS hiệu quả

Tập trung vào từ vựng chủ đề cụ thể

 

Thay vì học từ vựng một cách ngẫu nhiên, bạn nên tập trung vào các chủ đề cụ thể mà bạn cảm thấy cần thiết cho kỳ thi IELTS. Điều này có thể bao gồm từ vựng về công việc, học tập, du lịch, xã hội, và các chủ đề khác thường xuất hiện trong các bài thi IELTS. Khi tập trung vào một chủ đề cụ thể, bạn có thể học các từ vựng liên quan một cách có hệ thống hơn, giúp việc ghi nhớ và sử dụng chúng hiệu quả hơn trong kỳ thi.

Sử dụng phương pháp ghi chú và sáng tạo

Band điểm IELTS 4.0 cần bao nhiêu từ vựng

Việc ghi chú từ vựng mới không chỉ giúp bạn ghi nhớ chúng một cách hiệu quả hơn mà còn tạo ra một bộ tài liệu tham khảo để ôn tập. Khi ghi chú từ vựng, hãy cố gắng đi kèm với các ví dụ cụ thể hoặc các câu mẫu để bạn có thể hiểu cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể sử dụng màu sắc, hình ảnh, hoặc biểu đồ để làm cho các ghi chú trở nên sinh động và dễ nhớ hơn.

Luyện nghe và đọc có mục tiêu

Band điểm IELTS 4.0 cần bao nhiêu từ vựng
Band điểm IELTS 4.0 cần bao nhiêu từ vựng

Khi tham gia vào các hoạt động nghe và đọc, hãy đặt ra một mục tiêu cụ thể về từ vựng mà bạn muốn học. Ghi chú các từ mới và tìm hiểu cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh của đoạn văn hoặc bài nghe. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả hơn mà còn giúp bạn phát triển khả năng hiểu các văn bản và bài nói trong kỳ thi.

Sử dụng các công cụ học từ vựng hiệu quả

IELTS 4.0 cần bao nhiều từ vựng

Sử dụng ứng dụng học từ vựng, thẻ ghi nhớ, hoặc các trang web chuyên về từ vựng có thể giúp bạn tiếp cận các tài nguyên học từ vựng một cách hiệu quả. Nhiều ứng dụng cung cấp các bài kiểm tra từ vựng và các hoạt động tương tác để giúp bạn ôn tập và củng cố kiến thức từ vựng của mình. Hãy lựa chọn các công cụ phù hợp với phong cách học của bạn và tận dụng chúng để đạt được kết quả tốt nhất trong việc học từ vựng cho kỳ thi IELTS.

Tổng kết

Thông qua bài viết trên, Smartcom English đã cùng bạn khám phá về kỳ thi IELTS, đồng thời giải đáp câu hỏi về số lượng từ vựng cần thiết cho band điểm IELTS 4.0 và chia sẻ một số mẹo học từ vựng hiệu quả. Mong rằng thông tin hữu ích với các bạn. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về từ vựng IELTS và ôn luyện IELTS nói chung, hãy liên hệ ngay số hotline 024.22427799 để được tư vấn nhé!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

SĐT: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtubehttps://youtube.com/c/smartcomvn

Bỏ túi tài liệu học 4000 từ vựng IELTS cực hiệu quả

Học từ vựng là một bước không thể thiếu trong quá trình ôn luyện IELTS. Hơn thế nữa, việc tiếp cận một lượng lớn từ vựng đòi hỏi sự lựa chọn kỹ lưỡng về tài liệu học. Nhưng làm thế nào để học một lượng từ vựng lớn, thậm chí từ 3000 đến 4000 từ? Bạn đừng lo lắng, tất cả đều có bí quyết! Trong bài viết dưới đây, Smartcom English sẽ chia sẻ đến bạn cách học 4000 từ vựng IELTS cực đơn giản chỉ với một bộ sách nhé!

Bỏ túi tài liệu học 4000 từ vựng IELTS

Tổng hợp 4000 Essential English Words PDF

Tổng hợp link download PDF sách 4000 Essential English Words trọn bộ:

download

download

download

download

download

download

Giới thiệu bộ sách 4000 Essential English Words

Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu thông tin chung về bộ sách 4000 từ IELTS thông dụng này nhé!

Tổng quan về bộ sách 4000 từ vựng IELTS

Bộ sách 4000 Essential English Words là một bộ gồm 6 cuốn sách học từ vựng thông dụng nhất trong tiếng Anh. Sách được biên soạn bởi tác giả Paul Nation, nhà ngôn ngữ học và là chuyên gia trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh. Bộ sách này đã trở thành một trong số những tài liệu học từ vựng được nhiều người tin dùng, từ thí sinh đang luyện thi đến giáo viên giảng dạy IELTS. 

Sách 4000 Essential English Words

Thông tin chung về bộ sách:

  • Tên bộ sách: 4000 Essential English Words (Trọn bộ 6 tập)
  • Tác giả: Paul Nation
  • Năm xuất bản: 2009 (1st edition)
  • Nhà xuất bản: Compass Publishing
  • Số trang: 196 trang
  • Ngôn ngữ: Tiếng Anh

Bộ sách 4000 Essential English Words gồm trọn bộ 6 cuốn: 

  • 4000 Essential English Words 1
  • 4000 Essential English Words 2
  • 4000 Essential English Words 3
  • 4000 Essential English Words 4
  • 4000 Essential English Words 5
  • 4000 Essential English Words 6
Sách 4000 Essential English Words (2nd ed)
Minh họa sách 4000 Essential English Words (2nd edition).

Nội dung bộ sách 4000 Essential English Words

Mục lục chung

  • Giới thiệu: Mở đầu mỗi cuốn sách, tác giả Paul Nation sẽ giới thiệu tóm tắt về nội dung 30 Unit (bài học) trong sách, bao gồm danh sách các từ vựng mục tiêu cần học tập.
  • Unit 1-30: Nội dung từ mới trong sách và bài tập ôn luyện.
  • Phụ lục: Cung cấp danh sách tổng hợp tất cả các từ vựng trong bộ sách theo thứ tự bảng chữ cái A-Z, giúp người học dễ dàng tra cứu và ôn tập.
Mục lục sách 4000 Essential English Words
Minh họa mục lục sách 4000 Essential English Words.

Nội dung từng Unit

Mỗi unit lại dành riêng cho một chủ đề từ vựng cụ thể, bao gồm các phần chính sau:

  • Word list (Danh sách từ vựng): Cung cấp danh sách đầy đủ các từ vựng trong bài học (khoảng 20-25 từ), đi kèm với file âm thanh giúp người học luyện phát âm chuẩn xác. Mỗi từ vựng được giải thích chi tiết nghĩa, phiên âm quốc tế, hình ảnh minh họa và ví dụ đặt câu trong ngữ cảnh giao tiếp thực tế.
Từ vựng trong 4000 Essential English Words
Nguồn: 4000 Essential English Words (Book 1) – Unit 1 – Word list
  • Exercises (Bài tập): Bao gồm các dạng bài tập đa dạng như trắc nghiệm, điền vào chỗ trống, sắp xếp từ, ghép nghĩa, v.v. giúp người học củng cố kiến thức từ vựng đã học.
Bài tập trong sách 4000 từ vựng IELTS
Nguồn: 4000 Essential English Words (Book 1) – Unit 1 – Exercises
  • Reading comprehension (Đọc hiểu): Cuối mỗi Unit là một đoạn văn ngắn sử dụng các từ vựng mới được học trong bài. Qua phần đọc hiểu này, người học có thể ôn tập lại từ vựng, đồng thời nâng cao khả năng đọc hiểu tiếng Anh và mở rộng vốn từ vựng bằng cách quan sát cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
Bài đọc 4000 Essential English Words
Nguồn: 4000 Essential English Words (Book 1) – Unit 1 – Reading Comprehension

Ưu điểm và hạn chế của 4000 Essential English Words

Ưu điểm của sách học 4000 từ vựng IELTS

  • Từ vựng thông dụng: Các từ vựng trong bộ sách đều là những từ vựng phổ biến. Ba cuốn đầu tiên bao gồm các từ vựng thông dụng nhất trong tiếng Anh, giúp người học xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc. Từ cuốn 4 trở đi, vốn từ vựng được mở rộng và nâng cao hơn, đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của người học.
  • Phù hợp với nhiều đối tượng: Từ vựng trong sách được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày, từ văn viết đến văn nói. Điều này giúp người học dễ dàng tiếp cận cũng như tiết kiệm thời gian, công sức trong quá trình học.
  • Nắm vững vốn từ: Với 4000 từ vựng IELTS được cung cấp trong bộ sách, người học có thể nắm vững 80-90% tổng số từ vựng xuất hiện trong các đoạn văn học thuật, sách báo và tiểu thuyết.
  • Thiết kế khoa học và hiệu quả: Các từ vựng được phân chia theo chủ đề cụ thể, đi kèm với hình ảnh minh hoạ trực quan và ví dụ đặt câu từ người bản xứ. Cuối mỗi bài học là một câu chuyện nhỏ để giúp người học ôn tập lại nghĩa của từ vựng và thực hành sử dụng chúng trong ngữ cảnh cụ thể. 

Hạn chế của sách học 4000 từ vựng IELTS

  • Số lượng từ vựng tương đối nhiều: Mỗi cuốn sách chứa từ 1000 đến 4000 từ vựng. Số lượng từ vựng ở các cuốn sau tăng lên và độ khó nâng cao hơn so với cuốn trước, đòi hỏi người học phải có kế hoạch học tập hợp lý và kiên trì để tránh cảm thấy nản chí.
  • Nội dung sách bằng tiếng Anh: Đối với người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc sử dụng tài liệu hoàn toàn bằng tiếng Anh có thể gây khó khăn trong việc tiếp thu nội dung và tra cứu từ vựng.
  • Yêu cầu tính tự giác cao: Việc tự học 4000 từ vựng Academic IELTS cần người học có tính tự giác cao và khả năng quản lý thời gian tốt để học tập hiệu quả.

Ưu điểm và hạn chế của sách 4000 Essential English Words

 

Qua bài viết trên, Smartcom English đã chia sẻ tới bạn cách học 4000 từ vựng IELTS đơn giản mà hiệu quả chỉ với bộ sách 4000 Essential English Words. Hãy download tài liệu này ngay hôm nay để bổ sung vốn từ cho mình nhé! Chúc các bạn có một quá trình ôn luyện hiệu quả và gặt hái nhiều thành tích trên con đường chinh phục kỳ thi IELTS.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

SĐT: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

570 từ vựng IELTS Academic Word thường gặp 

Từ vựng là yếu tố quan trọng trong những kì thi IELTS. Từ vựng không chỉ giúp bạn xây dựng nền tảng từ vựng sâu rộng mà còn giúp bạn sử dụng chúng một cách tự tin và tự nhiên trong các bài viết và phần thi nói. Hãy cùng Smartcom English khám phá 570 từ vựng IELTS Academic Word thường gặp nhất có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng IELTS của mình một cách tự tin và hiệu quả.

570 từ vựng academic thông dụng
570 từ vựng academic thông dụng

570 từ vựng IELTS Academic Word thông dụng

Dưới đây là 570 từ vựng Academic theo bảng chữ cái để bạn tham khảo và nâng cao vốn từ vựng của bản thân.

570 từ vựng IELTS Academic Word bắt đầu bằng chữ A

  • Abandon – /əˈbændən/ – Bỏ, từ bỏ
  • Abstract – /ˈæbstrækt/ – Trừu tượng, tóm tắt
  • Academy – /əˈkædəmi/ – Học viện, trường học
  • Access – /ˈæksɛs/ – Truy cập, tiếp cận
  • Accommodate – /əˈkɒmədeɪt/ – Đồng ý, cung cấp chỗ ở
  • Accompany – /əˈkʌmpəni/ – Đi theo, kèm theo
  • Accumulate – /əˈkjuːmjʊleɪt/ – Tích lũy, chất đống
  • Accurate – /ˈækjərət/ – Chính xác, đúng đắn
  • Achieve – /əˈtʃiːv/ – Đạt được, hoàn thành
  • Acknowledge – /əkˈnɒlɪdʒ/ – Thừa nhận, công nhận
  • Acquire – /əˈkwaɪər/ – Thu được, mua được
  • Adapt – /əˈdæpt/ – Thích nghi, điều chỉnh
  • Adequate – /ˈædɪkwət/ – Đủ, đầy đủ
  • Adjacent – /əˈdʒeɪsənt/ – Liền kề, gần kề
  • Adjust – /əˈdʒʌst/ – Điều chỉnh, điều tiết
  • Administrate – /ədˈmɪnɪstreɪt/ – Quản lý, điều hành
  • Adult – /ˈædʌlt/ – Người lớn, trưởng thành
  • Advocate – /ˈædvəkət/ – Ủng hộ, bào chữa
  • Affect – /əˈfɛkt/ – Ảnh hưởng, tác động
  • Aggregate – /ˈæɡrɪɡət/ – Tổng hợp, tổng cộng
  • Aid – /eɪd/ – Viện trợ, giúp đỡ
  • Albeit – /ˌɔːlˈbiːɪt/ – Mặc dù, tuy nhiên
  • Allocate – /ˈæləkeɪt/ – Phân bổ, cấp phát

570 Academic Word bắt đầu bằng chữ C

  • Capable – /ˈkeɪpəbl/ – Có khả năng, có năng lực
  • Capacity – /kəˈpæsɪti/ – Sức chứa, năng lực
  • Category – /ˈkætɪɡəri/ – Thể loại, hạng mục
  • Cease – /siːs/ – Ngừng, dừng lại
  • Challenge – /ˈtʃælɪndʒ/ – Thách thức, thử thách
  • Channel – /ˈtʃænəl/ – Kênh, đường ống
  • Chapter – /ˈtʃæptər/ – Chương, phần
  • Chart – /tʃɑːt/ – Biểu đồ, sơ đồ
  • Chemical – /ˈkɛmɪkəl/ – Hóa học, hóa chất
  • Circumstance – /ˈsɜːkəmstəns/ – Hoàn cảnh, tình huống
  • Cite – /saɪt/ – Trích dẫn, dẫn chứng
  • Civil – /ˈsɪvl/ – Dân sự, văn minh
  • Colleague – /ˈkɒliːɡ/ – Đồng nghiệp, bạn đồng hành
  • Commence – /kəˈmɛns/ – Bắt đầu, khởi đầu
  • Comment – /ˈkɒmɛnt/ – Bình luận, nhận xét
  • Commission – /kəˈmɪʃən/ – Ủy ban, nhiệm vụ
  • Commit – /kəˈmɪt/ – Cam kết, giao phó
  • Commodity – /kəˈmɒdɪti/ – Hàng hóa, sản phẩm
  • Communicate – /kəˈmjuːnɪkeɪt/ – Giao tiếp, truyền đạt
  • Community – /kəˈmjuːnɪti/ – Cộng đồng, cộng đồng dân cư
  • Compatible – /kəmˈpætəbl/ – Tương thích, tương hợp
  • Compensate – /ˈkɒmpənseɪt/ – Bồi thường, đền bù
  • Compile – /kəmˈpaɪl/ – Biên soạn, thu thập
  • Complement – /ˈkɒmplɪmənt/ – Bổ sung, hoàn thiện
  • Complex – /ˈkɒmplɛks/ – Phức tạp, phức hợp
  • Component – /kəmˈpoʊnənt/ – Thành phần, bộ phận
  • Compound – /ˈkɒmpaʊnd/ – Hợp chất, phức hợp
  • Comprehensive – /ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv/ – Toàn diện, bao hàm
  • Comprise – /kəmˈpraɪz/ – Bao gồm, gồm có

570 từ vựng học thuật bắt đầu bằng chữ D

  • Deduce – /dɪˈdjuːs/ – Suy luận, suy ra
  • Define – /dɪˈfaɪn/ – Định nghĩa, xác định
  • Definite – /ˈdɛfɪnɪt/ – Rõ ràng, nhất định
  • Demonstrate – /ˈdɛmənstreɪt/ – Chứng minh, thể hiện
  • Denote – /dɪˈnoʊt/ – Chỉ ra, biểu thị
  • Deny – /dɪˈnaɪ/ – Từ chối, phủ nhận
  • Depress – /dɪˈprɛs/ – Làm chán nản, làm suy giảm
  • Derive – /dɪˈraɪv/ – Xuất phát, bắt nguồn
  • Design – /dɪˈzaɪn/ – Thiết kế, lên kế hoạch
  • Despite – /dɪˈspaɪt/ – Mặc dù, bất chấp
  • Detect – /dɪˈtɛkt/ – Phát hiện, nhận biết
  • Deviate – /ˈdiːvieɪt/ – Lạc đề, đi lệch
  • Device – /dɪˈvaɪs/ – Thiết bị, công cụ
  • Devote – /dɪˈvoʊt/ – Cống hiến, dành hết
  • Differentiate – /ˌdɪfəˈrɛnʃieɪt/ – Phân biệt, phân loại
  • Dimension – /dɪˈmɛnʃən/ – Kích thước, chiều
  • Discriminate – /dɪˈskrɪmɪˌneɪt/ – Phân biệt đối xử, phân biệt
  • Displace – /dɪsˈpleɪs/ – Di dời, làm mất chỗ
  • Display – /dɪˈspleɪ/ – Trưng bày, hiển thị
  • Dispose – /dɪˈspoʊz/ – Xử lý, vứt bỏ
  • Distinct – /dɪˈstɪŋkt/ – Rõ ràng, khác biệt
  • Distort – /dɪˈstɔːrt/ – Bóp méo, biến dạng
  • Distribute – /dɪˈstrɪbjuːt/ – Phân phối, phân phát

File PDF 570 Từ vựng Academic thường gặp nhất

File PDF 570 từ vựng Academic
File PDF 570 từ vựng Academic

File PDF từ vựng học thuật: 570 TỪ VỰNG IELTS ACADEMIC WORD THƯỜNG GẶ

Trên đây là một số từ vựng nổi bật và File PDF 570 Từ vựng Academic Word thường gặp nhất. Hi vọng qua bài viết này bạn đã bỏ túi thêm được nhiều từ vựng. Chúc bạn ôn thi thành công và vượt qua kỳ thi IELTS với band điểm mơ ước.

Nếu bạn gặp vấn đề trong quá trình ôn luyện thi IELTS hay đang tìm một nơi luyện thi IELTS uy tín, hãy liên hệ ngay Smartcom English qua hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết về lộ trình ôn thi và các khóa học phù hợp nhé.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

5 điều người học cần lưu ý khi học phát âm IELTS

Khả năng phát âm là một trong những yếu tố đầu tiên khi ta xét đến độ thành thạo một ngôn ngữ của người học. Điều này đặc biệt đúng trong bài thi Speaking IELTS. Trong tiếng Anh, có 5 thành tố ảnh hưởng tới việc phát âm: âm vị, trọng âm từ, câu, nối âm, ngữ điệu và chia đoạn. Để giúp các bạn cải thiện khả năng phát âm của mình, Smartcom English sẽ điểm qua  5 thành tố mà bạn cần lưu ý học phát âm IELTS.

5 điều người học cần lưu ý khi luyện phát âm IELTS

Âm vị – Thành tố quan trọng nhất trong việc học phát âm IELTS

Thành tố phát âm đầu tiên mà Smartcom muốn nói tới là âm vị. Muốn phát âm cho chuẩn IELTS, bạn cần phải dựa vào bảng phiên âm âm vị trong tiếng Anh IPA. Bảng phiên âm IPA có 44 âm, trong đó có 20 nguyên âm (nguyên âm đơn và nguyên âm đôi) và 24 phụ âm. Phiên âm hiển thị trên phần cách phát âm của từ điển cũng được viết dựa trên bảng này. Vì vậy, để phát âm theo đúng chuẩn, bạn cần phải hiểu được cách đọc của các âm vị này. 

Ví dụ

  • Tear /tɛr/ (v): xé.
  • Tear /tɪr/ (n): nước mắt.

Như các bạn đã thấy, hai từ trên có cách viết giống nhau nhưng cách phát âm khác nhau. Từ ‘tear’ đầu tiên có nguyên âm là /ɛ/ còn ‘tear’ thứ hai là /ɪ/. Nhận diện được điều này, việc học phát âm IELTS của bạn sẽ trở nên dễ dàng hơn nhiều đấy.

 Âm vị - Thành tố quan trọng nhất trong việc học phát âm IELTS
Các âm vị trong tiếng Anh

Trọng âm từ – Thành tố có ảnh hưởng lớn tới hiệu quả học phát âm IELTS

Mỗi một từ trong tiếng Anh sẽ có số âm tiết nhất định, trong đó, một số âm tiết sẽ được nhấn mạnh hơn các âm còn lại. Ngoài ra, tiếng Anh cũng có rất nhiều từ đọc khác trọng âm là sẽ sang một nghĩa hoàn toàn khác như là từ address /ˈæd.res/ (n) địa chỉ và address (v): giải quyết (vấn đề)/nói với. Vì thế, bạn cần phải biết nhận diện và phân biệt để tránh gây hiểu nhầm cho người nghe. 

Trọng âm câu

Bên cạnh trọng âm của từ, bạn cũng cần phải chú ý tới trọng âm của câu. Trong tiếng Anh, các từ có nội dung quan trọng của một thường được nhấn mạnh hơn khi phát âm, điều này là để giúp người nghe nhận diện thông tin cần truyền đạt một cách dễ dàng hơn. Nếu làm chủ được thành tố này, phát âm IELTS của bạn sẽ tự nhiên và hợp chuẩn hơn.

Nối âm

Một thành tố khác mà bạn cần để tâm tới khi học phát âm IELTS là nối âm. Trong thói quen phát âm của người bản xứ, có hiện tượng một số từ được nói nối âm vào nhau. Không như các thành tố khác, bạn không nhất thiết phải dùng nối âm khi phát âm, nhưng nếu sử dụng thành thục thì phát âm của bạn sẽ tự nhiên hơn rất nhiều đấy.

Ngữ điệu

Ngữ điệu hay sự thay đổi trong tông giọng khi phát âm giúp thể hiện cảm xúc mà người nói muốn truyền đạt, ví dụ lên giọng ở cuối câu thể hiện sự ngạc nhiên còn xuống giọng ở cuối thì lại cho thấy sự hoài nghi của người nói. Để đạt tiêu chí IELTS phát âm, ngoài việc luyện phát âm IELTS cho đúng, việc lên xuống tông giọng sao cho phù hợp cũng là một trong những yếu tố cần xem xét.

Ví dụ:

  • She is 30? (go up) She looks so young. => thể hiện sự ngạc nhiên
  • She is 30? (go down) She looks so young. => thiện hiện sự hoài nghi

Ngữ điệu khi phát âm

Chia đoạn

Thành tố phát âm cuối cùng mà bạn nên biết chính là chia đoạn. Khi phát âm, người bản xứ thường không nói quá nhanh hay quá chậm mà ngắt giọng ở một số chỗ. Nó được gọi là chia đoạn và việc này giúp ngắt các từ đơn lẻ hoặc các nhóm từ để truyền đạt một ý tưởng hay giúp người nghe tập trung vào thông tin quan trọng.

Ví dụ

  • I’m /Hoa and/ I’m a student at/ ABC University. => cách chia thiếu tự nhiên
  • I’m Hoa/ and I’m a student/ at ABC University. => cách chia tự nhiên hơn và giúp truyền đạt thông tin dễ dàng hơn.

Như vậy, trong bài viết, Smartcom đã tổng hợp cho các bạn 5 thành tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp tới hiệu quả học phát âm IELTS. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình chuẩn bị cho bài thi IELTS. Chúc các bạn thi tốt!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Giới thiệu 5 cuốn sách tự học IELTS Writing hay nhất

Muốn vượt qua được bài thi IELTS, người học cần tạo ra cho mình thói quen luyện tập thường xuyên. Có rất nhiều cách để luyện tập cho bài thi IELTS và một trong số đó là tự ôn luyện ở nhà. Ở bài viết này, Smartcom English sẽ giới thiệu cho bạn 5 cuốn sách tự học IELTS Writing hay nhất mà bạn nên biết.

Giới thiệu 5 cuốn sách tự học IELTS Writing hay nhất

Barron’s Writing For IELTS

“Barron’s Writing For IELTS” là sách học Writing cơ bản thuộc 1 trong 4 đầu sách luyện thi IELTS được xuất bản bởi Barron’s, một trong những nhà xuất bản lớn của Mỹ với mục đích cung cấp nguồn tài liệu ôn luyện Writing đáng tin cậy cho người học. Sách được viết bởi tác giả của những cuốn sách ôn luyện tiếng Anh bán chạy nhất thế giới Lin Lougheed nên hoàn toàn đảm bảo về chất lượng. 

Đối tượng sử dụng

Khác với các cuốn sách tự học IELTS Writing khác, các đề mục của “Barron’s Writing For IELTS” được xây dựng dựa theo 4 tiêu chí chấm điểm của IELTS kèm theo hướng dẫn chi tiết cho từng dạng bài của bài thi IELTS Writing. Do đó, cuốn sách này rất thích hợp cho người mới bắt đầu ôn thi ở trình độ 3.5 IELTS. Ngoài ra, sách cũng có thể được dùng làm tài liệu bổ trợ trên lớp cho học sinh.

Nội dung sách

Như đã đề cập ở trên, nội dung cuốn sách luyện Writing IELTS cho người mới bắt đầu này được thiết kế dựa trên 4 tiêu chí chấm điểm của bài thi viết: Task Achievement (Đáp ứng yêu cầu đề bài), Coherence and Cohesion (Độ mạch lạc), Lexical Resource (Vốn từ vựng), Grammatical Range and Accuracy (Độ đa dạng và chính xác của cấu trúc câu). Mỗi phần của cuốn sách đều chứa các nội dung riêng biệt với cấu trúc khác nhau. 

  • Task Achievement: Tập trung hướng dẫn cách lập dàn ý và cách tiếp cận cho từng dạng bài trong Writing Task 1 và Task 2.
  •  Coherence and Cohesion: Tập trung vào các yếu tố gây ảnh hưởng tới tính mạch lạc của bài viết: cách chia đoạn, đại từ nhân xưng, cụm từ và từ nối giúp tăng tính mạch lạc cho bài viết.
  • Lexical Resource: Cung cấp các kiến thức cần thiết về từ vựng và chỉ ra các lỗi thường gặp khi dùng từ của người viết.
  • Grammatical Range and Accuracy: Cung cấp các kiến thức về ngữ pháp như là các loại câu, cấu trúc câu, mạo từ, dấu câu, v.v và chỉ ra lỗi sai ngữ pháp thường gặp của thí sinh khi đi thi IELTS.

Barron’s Writing For IELTS - Sách tự học IELTS Writing

IELTS Write Right

“IELTS Write Right” là sách luyện thi IELTS Writing được viết bởi Julian Charles nhằm hướng dẫn cho người học cách viết bài sao cho đạt được các tiêu chí chấm điểm của bài thi. Với bố cục chuẩn chỉnh và rõ ràng, sách cung cấp cho bạn kiến thức được phân chia theo cấp độ khác nhau, giúp người đọc biết được sự khác biệt giữa bài viết thuộc band điểm 5.0 và 7.0 và cách để đạt được các band điểm đó. 

Đối tượng sử dụng

Sách học Writing IELTS này được thiết kế cho những người thuộc band điểm 5.0 đang có nhu cầu cải thiện điểm. Sách không phù hợp với người mới đầu. Bên cạnh đó, sách cũng có thể dùng làm tài liệu luyện thi IELTS Writing bổ trợ cho những học viên đang theo học ở các lớp ôn luyện những muốn cải thiện thêm kỹ năng của mình.

Nội dung sách

Cuốn sách gồm có 17 phần, gồm các nội dung như sau:

  • Các câu hỏi thường gặp của người học IELTS Writing, chi tiết về các tiêu chí chấm điểm
  • Hướng dẫn cách cách lên ý tưởng và xây dựng sườn bài và cách viết bài theo bố cục, dàn bài cụ thể.
  • Các bài rèn luyện vốn từ vựng và ngữ pháp, danh sách từ vựng thuộc các band điểm khác nhau.

IELTS Write Right- Sách tự học IELTS Writing

Academic Writing for IELTS by Sam McCarter

Cuốn sách dạy Writing IELTS hay khác mà chúng mình muốn giới thiệu cho các bạn là cuốn “Academic Writing for IELTS” của Sam McCarter. Đây là cuốn sách tự học IELTS Writing của tác giả nổi tiếng Sam McCarter người từng là giám khảo chấm thi IELTS kỳ cựu. Cuốn sách ôn IELTS Writing này được Nguyễn Thành Yến dịch và công ty Nhân Trí Việt phát hành. Trong mỗi phần của cuốn sách, người học sẽ có cơ hội luyện viết nhiều dạng bài khác nhau của bài thi Academic IELTS Writing để hiểu cách làm bài và tư duy cho kỹ năng viết. 

Đối tượng sử dụng

Mục đích chính của cuốn sách là nâng cao kỹ năng viết trong kỳ thi IELTS với những dạng bài tập viết đa dạng, cách làm bài được phân tích chuyên sâu. Vì vậy, sách không dành cho người mới bắt đầu mà dành cho người học thuộc band 5.0 – 6.0 IELTS. Tuy nhiên, nếu nghiêm túc ôn tập bằng cuốn sách này thì bạn hoàn toàn có thể đạt được 7.0 điểm bài viết.

Nội dung sách

Về cơ bản, nội dung cuốn sách được chia làm 5 phần:

  • Phần 1: Phần luyện bài IELTS Writing Task 1 (20 bài)
  • Phần 2: Phần luyện bài IELTS Writing Task 2 (25 bài)
  • Phần 3: Checking and editing (20 bài)
  • Phần 4: Bài thi thử IELTS Writing (10 bài)
  • Phần 5: Đáp án và bài mẫu

Academic Writing for IELTS by Sam McCarter

Collins Writing For IELTS

“Collins Writing For IELTS” là tài liệu luyện thi IELTS Writing thuộc series “Collins for IELTS” gồm 6 cuốn sách, được viết bởi Anneli Williams và xuất bản năm 2011. Được đánh giá là một cuốn sách ôn thi Writing tương đối toàn diện, sách cung cấp cho người đọc đầy đủ kiến thức về bài thi Writing. Không chỉ có vậy, sách cũng hướng dẫn chi tiết cách viết bài, lập luận, triển khai ý hiệu quả cũng như bài tập thực hành để người học luyện tập.

Đối tượng sử dụng

Sách được viết cho người học đang ở trình độ 5.0 – 5.5 và đang có nguyện vọng nâng lên 6.0+, không phù hợp với những ai chưa có kiến thức nền hoặc bị mất gốc. 

Nội dung sách

Bố cục cuốn sách gồm 12 units với nội dung cụ thể như sau:

  • 11 units đầu: Các bài học theo các chủ đề thường gặp (Family matters, Health and Fitness, Education, v.v). Mỗi một unit đều cung cấp các mẹo làm bài cũng như là các phân tích kỹ lưỡng đề bài, cách làm bài hoàn chỉnh cho người học.
  • Unit 12: Các đề thi thử với hình thức như bài thi thật giúp người học làm quen với cấu trúc bài thi. Cuối sách có đầy đủ đáp án và bài mẫu cho người học tham khảo.

Collins Writing For IELTS

IELTS Advantage Writing Skills

Cuốn sách cuối cùng trong danh sách những cuốn sách IELTS Writing hay mà bạn nên biết chính là cuốn “IELTS Advantage Writing Skills”. Tài liệu này là 1 trong 3 bộ tài liệu IELTS Advantage Skills được viết bởi hai tác giả uy tín, Richard Brown và Lewis Richards. Sách được công ty Nhân Trí mua bản quyền và xuất bản ở Việt Nam từ năm 2013.

Đối tượng sử dụng

Cuốn tài liệu tự học IELTS Writing này rất phù hợp với những ai ở trình độ 5.5 có ý định đạt band điểm từ 6.5 – 7.0 trở lên. Ngoài ra, tài liệu được thiết kế để có thể sử dụng kết hợp cho giảng dạy tại lớp học với sự hướng dẫn của giáo viên.

Nội dung sách

Nội dung sách chia làm 9 units, tập trung vào cách xử lý các dạng bài khác nhau của bài viết Task 1 và Task 2 trong IELTS:

  • Unit 1 và 4: Tập trung vào cách làm bài luận Advantages and Disadvantages.
  • Unit 2 và 5: Tập trung vào cách làm bài luận Problem and Solution.
  • Unit 3 và 6: Tập trung vào cách làm bài luận Opinions (Agree or Disagree).
  • Unit 7: Hướng dẫn cách làm IELTS Writing Task 1 dạng Graph.
  • Unit 8: Hướng dẫn cách mô tả và so sánh dữ liệu trên bảng biểu (Table).
  • Unit 9: Hướng dẫn cách làm IELTS Writing Task 1 dạng Process và Maps.

IELTS Advantage Writing Skills - Sách tự học IELTS Writing hay nhất

Như vậy, trong bài viết trên, Smartcom đã tổng hợp cho bạn 5 cuốn sách tự học IELTS Writing hay nhất mà bạn nên biết. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn chọn được cho mình tài liệu ôn luyện phù hợp. Chúc các bạn ôn thi thật tốt!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

[PDF + Audio] Tải Sách Cambridge English Vocabulary for IELTS

Từ vựng là một trong những yếu tố quyết định điểm số của thí sinh trong bài thi IELTS. Do đó, tích lũy vốn từ vựng là một trong những giai đoạn quan trọng trong quá trình ôn thi. Trong bài viết này, Smartcom sẽ hướng dẫn cho bạn cách sử dụng sách Vocabulary for IELTS – một tài liệu ôn thi IELTS hiệu quả.

 

Giới thiệu chung về sách Vocabulary for IELTS

 

Tải sách tại đây: download

Đối tượng sử dụng

Tên đầy đủ của cuốn sách này là Cambridge Vocabulary for IELTS with Answers được viết bởi Pauline Cullen và do Nhà xuất bản Đại học Cambridge xuất bản năm 2008. Cuốn sách này được viết nhằm giúp người học xây dựng đầy đủ vốn từ vựng cho kỳ thi IELTS. Cuốn sách nhắm đến đối tượng là những người tự ôn luyện IELTS đang muốn cải thiện vốn từ vựng. Ngoài mục đích làm tài liệu ôn thi, sách cũng có thể dùng làm bài ôn tập cho học sinh.

cambridge-english-vocabulary-for-ielts_optimized

Nội dung

Cuốn sách này được chia làm 25 units với 20 units tập trung giúp người học tìm hiểu và luyện tập về các cụm từ vựng IELTS theo chủ đề thông thường và học thuật. Mỗi chủ đề gồm các bài tập ôn luyện từ vựng và một bài Test Practice ở cuối unit.

Cụ thể, trong unit 1, người học sẽ được luyện bài tập từ vựng chủ đề các mối quan hệ, gia đình và làm bài nghe Section 1 cuối unit. Điều đáng chú ý là thay vì cung cấp một danh sách từ vựng IELTS cho từng chủ đề như các cuốn sách khác, cuốn Vocabulary for IELTS yêu cầu người học làm bài tập từ vựng trước và lồng ghép từ mới vào trong các bài luyện này. Đây là một phương pháp học rất hiệu quả, giúp cho người học hiểu được ngữ cảnh của từ và nhớ từ dễ hơn. Xuyên suốt 20 units đầu, người đọc sẽ có hội làm bài Test Practice 4 kỹ năng IELTS.  

5 units còn lại của cuốn sách là về những hướng dẫn cơ bản về việc học và áp dụng từ mới. Trong đó, unit 21, 22 cung cấp các mẹo hữu ích về việc phát triển vốn từ và cách sử dụng từ điển hiệu quả cho người học. Unit 23, 24 tập trung vào các dạng bài tập cụ thể cho bài viết học thuật Task 1 và Task 2 còn unit 25 là về bài luyện cho thí sinh đăng ký thi bài thi IELTS General. Cuối cuốn sách còn có đáp án cho các bài ôn luyện cũng như là script cho file nghe và danh sách từ vựng của mỗi unit.

Bố cục sách
Bố cục các unit của sách Vocabulary for IELTS

Hướng dẫn cách sử dụng sách Vocabulary for IELTS

Một số điều cần lưu ý về cách sử dụng sách Vocabulary for IELTS

Để sử dụng sách một cách hiệu quả nhất, bạn có thể bắt đầu học các unit mình thấy thú vị hoặc còn chưa vững trước. Bạn không nhất thiết phải học theo trình tự từ unit 1 đến 20. Tuy nhiên, nếu muốn chuẩn bị kỹ càng cho bài thi IELTS thì Smartcom khuyên bạn nên làm tất cả các units. Cần lưu ý là bạn cần hoàn thành đầy đủ các bài Test Practice của mỗi unit để có thể nắm vững phương pháp làm bài.

Cách sử dụng sách Vocabulary for IELTS để luyện bài Writing và Speaking

Khi làm các bài luyện viết, bạn nên chủ động áp dụng các từ vựng đã học trong mỗi unit để viết bài. Sau khi viết xong, bạn có thể tham khảo bài viết mẫu ở cuối sách để có thể hiểu rõ hơn về cách sắp xếp ý cũng như là cách dùng từ hiệu quả, đúng ngữ cảnh. Trong các bài luyện nói, bạn nên ghi chép lại các từ vựng hay mà mình đã học trong bài và áp dụng trong câu trả lời. Bạn cũng có thể ghi âm lại câu trả lời để kiểm tra lại phát âm, cách diễn đạt cũng như là độ trôi chảy của mình. 

Bài Test Practice viết và bài nói
Bài Test Practice Unit 2 sách Vocabulary for IELTS

Cách sử dụng sách Vocabulary for IELTS để học từ vựng

Như đã viết ở trên, cuốn sách Vocabulary for IELTS có danh sách các từ vựng được liệt kê ở cuối sách. Trước khi bắt đầu nghiên cứu một unit, bạn nên xem qua list từ này để có thể hình dung qua được những gì sẽ học trong unit. Ngoài ra, trong quá trình học từ, bạn cũng nên sử dụng kết hợp với từ điển để có thể học được cách phát âm đúng và các collocations đi kèm. Unit 21, 22 có đưa ra các tips về cách sử dụng từ điển nên bạn có thể tham khảo 2 unit này trước khi học từ.

Như vậy, ở bài viết này, Smartcom đã gợi ý cho bạn cách sử dụng sách Vocabulary for IELTS hay nhất. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn ôn luyện hiệu quả. Chúc các bạn ôn thi thật tốt!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

IELTS 9.0 có khó không? Giải đáp một số thắc mắc của thí sinh

9.0 chính là mức điểm cao nhất của bài thi IELTS và nó là bằng chứng chứng minh rằng bạn có khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo như người bản xứ. Tuy nhiên, dường như không phải ai cũng có thể đạt được điều này. Vậy IELTS 9.0 có khó không? Hãy cùng Smartcom English tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

IELTS 9.0 có khó không?

IELTS 9.0 có khó không?

Để trả lời cho câu hỏi IELTS 9.0 có khó không?, ta phải xét qua một vài yếu tố. Đầu tiên, 9.0 là mức điểm cao nhất mà thí sinh có thể đạt được trong bài thi IELTS. Để đạt được band điểm này, thí sinh phải có được số điểm gần như tuyệt đối ở cả bốn phần thi Listening, Reading, Writing và Speaking. Đây không phải là điều mà ai cũng làm được.

Tiếp đó, những người đạt 9.0 IELTS ở Việt Nam hiện nay không nhiều, chỉ nổi lên vài cá nhân ưu tú như Đặng Trần Tùng, Nguyễn Đặng Phương Dung, Vũ Hải Đăng, Nguyễn Hương Ngọc Quỳnh, Trương Hải Hà, v.v.  

Như vậy, có thể thấy có được tấm bằng IELTS 9.0 không hề dễ nhưng cũng không phải là không thể làm được. Chỉ cần có đủ quyết tâm cũng như một lộ trình học, phương pháp học đúng đắn và hiệu quả, bạn hoàn toàn có thể chinh phục được band điểm IELTS cao nhất này. 

Có thực sự cần thiết phải đạt 9.0 IELTS?

Điều kiện phổ biến để được xét tuyển trung học phổ thông, miễn các học phần tiếng Anh ở trên trường, du học, định cư ở nước ngoài hay thăng tiến trong công việc là tấm bằng IELTS trình độ từ 6.5 cho đến 8.5. Vì vậy, đối với người đạt IELTS 9.0 ngoài việc được công nhận là có khả năng sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh như người bản xứ thì cũng mang lại rất nhiều lợi ích. Cụ thể, họ sẽ có cơ hội thăng tiến trong công việc cao hơn và có thể làm trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, nghiên cứu, dịch thuật, báo chí, truyền thông, kinh doanh, v.v. Tuy mang lại nhiều lợi ích như vậy nhưng việc đạt điểm 9.0 IELTS mang tính tự thử thách bản thân mình hơn là bắt buộc.

Có nên đạt IELTS 9.0

Tiêu chí đánh giá 9.0 IELTS là gì?

Vì là mức điểm tuyệt đối của bài thi IELTS, nên hiển nhiên là việc đạt được band 9.0 yêu cầu thí sinh phải có năng lực ngôn ngữ tương đương với người bản xứ, có thể sử dụng linh hoạt vốn từ, ngay cả từ ít sử dụng. Dưới đây là tiêu chí cụ thể cho band điểm 9.0 IELTS.

Listening

  • Có thể nghe hiểu và trình bày rõ ý nghĩa các thông tin phức tạp
  • Nghe và hiểu được các phương ngữ, ngôn ngữ khác nhau một cách chính xác.
  • Nhanh chóng nắm được các ý chính, ý phụ, các thông tin chi tiếp trong các bài hội thoại khó.

Reading

  • Đọc hiểu và tóm tắt được nội dung của văn bản phức tạp và trừu tượng.
  • Phận biệt được ý chính và ý phụ, nhìn ra được mối tương quan giữa các ý trong văn bản.
  •  Hiểu được những thông tin ngụ ý, ẩn dụ trong văn bản để đưa ra câu trả lời chính xác.

Writing

  • Viết được các đoạn văn có đầy đủ cấu trúc, xây dựng và diễn đạt luận điểm một cách logic và sâu sắc.
  • Sử dụng đa dạng và chính xác vốn từ để mô tả, diễn đạt suy nghĩ và quan điểm cá nhân.
  • Có thể đưa ra các ví dụ và bằng chứng thuyết phục để hỗ trợ cho các quan điểm, luận điểm đó.

Speaking

  • Diễn đạt ý trôi chảy, tự nhiên, phát âm chuẩn và không gặp khó khăn trong việc tìm từ.
  • Sử dụng ngôn ngữ hình thể, giọng điệu và biểu cảm một cách hợp lý, thu hút được sự chú ý của giám khảo.
  • Trả lời đúng trọng tâm vấn đề, phân tích chính xác và sâu rộng về chủ đề được hỏi.

Đạt 9.0 IELTS có khó không? Tiêu chí chấm điểm

Bên cạnh khả năng sử dụng ngôn ngữ xuất sắc như người bản xứ, thí sinh cần phải thể hiện được khả năng xử lý các thông tin phức tạp, óc tư duy logic và phản biện trong quá trình làm để chinh phục được IELTS 9.0.

Nói tóm lại, việc có được tấm bằng IELTS 9.0 là một thách thức rất lớn cho sĩ tử đồng thời cũng là minh chứng cho việc người học đã chạm tới level cao nhất của bài thi này. Hy vọng bào viết của chúng mình đã giải đáp được câu hỏi IELTS 9.0 có khó không? của các bạn. Chúc các bạn thi tốt!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Chiến lược làm bài Listening IELTS Section 4 hay nhất

Listening là một trong 4 kỹ năng của bài thi IELTS. Bài thi này được chia làm 4 Section/Part và Listening Section/Part 4 có lẽ là phần thi khó nhằn nhất. Để giúp các bạn vượt qua được phần thi này, Smartcom English sẽ cung cấp cho bạn chiến lược làm bài Listening IELTS Section 4 hiệu quả.

Chiến lược làm bài Listening IELTS Section 4

Tổng quan Listening IELTS Section 4

Là phần thi khó nhất của bài thi Listening, Part 4 Listening IELTS đòi hỏi thí sinh phải tập trung cao độ khi làm bài cũng như đầu tư thời gian luyện tập phần thi này. Tổng quan phần thi:

  • Thí sinh sẽ được nghe một đoạn nói về chủ đề là các bài giảng học thuật, bài thuyết trình hoặc một kiến thức cụ thể.
  • Thời gian của bài nói thường rơi vào khoảng 5 phút.
  • Phần thi này sẽ không có quãng nghỉ như các phần ngh trước, người nói chỉ ngưng vài nhịp để người nghe theo kịp.
  • Câu hỏi Section 4 bắt đầu từ câu 31 đến câu 40.

Tips làm bài Listening IELTS Part 4

Tips làm bài Listening IELTS Part 4

Listening IELTS Part 4 có hai dạng câu hỏi chính là dạng bài điền từ và dạng câu hỏi trắc nghiệm, với dạng điền từ xuất hiện với tần suất cao hơn trong IELTS Section 4. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn IELTS Listening Section 4 Tips (mẹo làm bài IELTS Part 4 Listening) cho dạng bài điền từ vào chỗ trống.

Đọc kỹ đề bài

Thông thường, trong Part 4 Listening, thí sinh sẽ có khoảng 1 phút để đọc đề bài và các câu văn cho sẵn. Thí sinh nên dành thời gian để đọc và hiểu bối cảnh của bài nói đồng thời dự đoán từ loại của câu trả lời. Ngoài ra, thí sinh cũng nên gạch chân một số từ khóa quan trọng trong câu trả lời và dự đoán các từ đồng nghĩa tương ứng bởi từ khóa trong bài nghe sẽ không giống hoàn toàn so với trong đề.

Chú ý đến ngôn ngữ chỉ dẫn (Signposting Language) trong bài

Ngôn ngữ chỉ dẫn là các từ hay nhóm từ giúp người nghe theo dõi được vị trí, diễn biến, nội dung mà người nói đang đề cập đến. Trong quá trình nghe, thí sinh nên để ý tới các từ này để bám theo được tiến trình bài nghe nhé. Dưới đây là một vài ngôn ngữ chỉ dẫn thuộc IELTS Listening Section 4 Vocabulary mà bạn nên biết.

Mở đầu phần nghe:

  • The topic of today’s lecture is…
  • This morning we are going to take a look at…
  • Today I’ll be talking about / discussing…
  • The purpose of today’s lecture is …
  • Today we are going to talk about…

Đưa ra mục đích:

  • In today’s lecture, I’m going to cover … points.
  • I’m going to divide this talk into … parts.
  • First, we’ll look at….. Then we’ll go on to … And finally, I’ll…

Giới thiệu một chủ đề:

  • To begin, …
  • Firstly,…
  • Let’s start with …
  • Let’s start by talking about…
  • The first advantage/reason/cause etc. is…

Kết thúc một ý:

  • We’ve looked at/discussed …
  • I’ve talked about….

Chuyển ý:

  • The next/second …
  • Let’s move on to…
  • Now, let’s turn to…
  • Moving on with the lecture/session …
  • The next topic/area/point I’d like to focus on …
  • And I’d now like to talk about…

Kết thúc phần nghe:

  • In conclusion, …
  • To sum up, …
  • Overall/All in all, …
  • I’d like to recap…
  • Let’s summarize briefly what we’ve looked at…

Tránh bị mắc phải đáp án bẫy

Mẹo làm Listening IELTS tiếp theo mà mình muốn giới thiệu cho các bạn cẩn thận với đáp án gây nhiễu. Bài nghe phần 4 đôi khi sẽ có một vài đáp án bẫy để thử thách khả năng nghe hiểu và kiểm tra thông tin của thí sinh như là thay đổi lại kết luận, sử dụng câu phủ định, v.v. Tuy các câu gây nhiễu trong phần này là không nhiều, nhưng thí sinh vẫn nên chú ý, tránh để mất điểm không đáng có.

Ghi chú lại từ khóa trong khi nghe

Mẹo làm Section 4 IELTS Listening

Vì Part 4 IELTS Listening sẽ diễn ra liên tục, không có thời gian nghỉ nên thí sinh cần tạo thói quen ghi chép lại từ khóa quan trọng chứa đáp án để không bị quên hay bỏ lỡ thông tin. Để giúp cho việc ghi chú trở nên dễ dàng hơn, bạn có thể từ tạo ra quy định, ký hiệu viết tắt cho mình:

Ví dụ:

  • Education → Edu
  • Serious/negative problem → (-)
  • Postive problem → (+)

Kiểm tra và sửa lại lỗi sai (nếu có) 

IELTS Listening Section 4 Tips cuối cùng trong bài viết này là kiểm tra và soát lại bài. Sau khi nghe xong, thí sinh sẽ có vài phút để chuyển đáp án đúng vào phiếu làm bài. Vì thời gian viết câu trả lời là rất ít và không có quãng nghỉ giữa phần nghe nên thí sinh thường bị mắc lỗi về chính tả, số liệu.  Khi điền đáp án vào phiếu trả lời, bạn nên kiểm tra  xem câu trả lời có lỗi ngữ pháp, lỗi chính tả, lỗi số ít hay số nhiều (“s” “es”), v.v hay không. 

Bài tập áp dụng

Dưới đây là bài mẫu IELTS Listening Part 4 Practice để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách làm bài nghe Part 4. Bạn hãy bấm chuột vào đây để lấy file nghe.

SECTION 4 QUESTIONS 31 – 40 

Questions 31 – 33

Notes:

The speaker specializes in management 31……………

Bullying in the workplace costs the 32…………………up to £4 billion a year.

Bullying is caused by

  • insufficient experience,
  • insecurity, or 
  • a lack of 33…………………………… on the part of managers.

Main methods of bullying

  • Setting 34……………………..tasks.
  • Constantly moving the goalposts.
  • Stopping individuals 35……………………… to criticism.
  • Not 36……………………………………. or replying to e-mails. This means you cannot expect your staff to 37…………… you.
  • Using technology. Companies should develop an 38……………………of practice. 

Task

In groups 39………………other bullying strategies and ways in which they can be 40…….……

ANSWER

  1. techniques and training
  2. British economy
  3. awareness
  4. impossible
  5. replying/responding
  6. answering the telephone
  7. respect
  8. e-mail code
  9. brainstorm
  10. countered

Như vậy, trong bài viết này, Smartcom đã giới thiệu cho bạn chiến thuật làm bài Listening IELTS Section 4. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình ôn thi. Chúc các bạn thi tốt!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn