IELTS Reading: Chiến lược làm dạng bài Diagram Labelling

Diagram Labelling Completion là một dạng bài khó trong bài thi IELTS Reading vì gây nhiều khó khăn cho các thí sinh. Vậy cụ thể những khó khăn đó là gì? Chiến lược làm dạng bài này như thế nào? Cùng Smartcom English tìm hiểu ngay qua bài viết dưới đây.

Tổng quan dạng bài Diagram Labelling

Trong dạng bài Diagram Label Completion thí sinh sẽ được cung cấp một biểu đồ, hình ảnh hoặc sơ đồ với các ô trống. Thí sinh sẽ điền từ, cụm từ hoặc số còn thiếu vào các ô trống này dựa trên thông tin trong đoạn đọc. Đây là bài tập yêu cầu thí sinh có khả năng đọc, hiểu thông tin chi tiết, từ đó lựa chọn được đáp án phù hợp.

ielts-reading-diagram-labelling

4 thách thức ở dạng bài Diagram Labelling

Không hiểu rõ chủ đề và hình ảnh: Để hoàn thành biểu đồ, thí sinh phải hiểu rõ chủ đề và hình ảnh trong đề bài. Điều này đòi hỏi khả năng đọc và hiểu thông tin chi tiết trong đoạn văn một cách chính xác.

Không biết rõ số lượng từ được phép: Có thể có nhiều từ hoặc cụm từ trả lời có thể dùng để điền vào các ô trống. Điều này có thể gây khó khăn cho thí sinh trong việc lựa chọn từ phù hợp nhất.

Không hiểu biểu đồ: Một số biểu đồ có thể phức tạp với nhiều thông tin chi tiết. Thí sinh cần phải giải quyết các biểu đồ phức tạp này một cách cẩn thận để tránh sai sót khi điền câu trả lời.

Thời gian có hạn: IELTS Reading có thời gian giới hạn nên thí sinh cần làm bài thi nhanh chóng và hiệu quả. Quản lý thời gian hợp lý là điều quan trọng để hoàn thành kỳ thi thành công.

Để khắc phục những khó khăn này, thí sinh cần rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, tập trung tìm từ khóa và luyện tập với các bài tập tương tự trước khi làm bài thi IELTS. Thông qua luyện tập, thí sinh sẽ nâng cao khả năng làm bài Diagram Label Completion và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS Reading.

Chiến lược làm bài hiệu quả

Dạng bài Diagram Label Completion trong IELTS Reading thường xuất hiện ở dạng điền từ vào các sơ đồ hoặc biểu đồ để hoàn thành thông tin còn thiếu. Để làm bài này hiệu quả, thí sinh nên tuân thủ các bước sau:

Bước 1: Đọc kĩ phần chỉ dẫn để xác định số từ cần điền. Cũng giống như các dạng bài điền từ khác, thí sinh chỉ được điền số lượng từ quy định. Nếu như điền nhiều hơn, đáp án sẽ không được chấm đúng dù có hợp lí.

Bước 2: Đọc đề bài và sơ đồ hoặc biểu đồ liên quan kỹ lưỡng. Bạn cần hiểu rõ các thông tin trong bài Reading trước khi điền từ vào ô trống.

Bước 3: Xác định loại từ hoặc thông tin cần điền vào mỗi ô trống. Điều này giúp bạn tìm kiếm từ hoặc câu thích hợp trong văn bản. Dự đoán càng chi tiết càng giúp bạn dễ dàng tìm ra đáp án nhanh chóng hơn.

Bước 4: Tìm kiếm các từ quan trọng, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa hoặc các gợi ý trong văn bản. Bạn hãy chú ý đến các từ nối như “however”, “moreover” hoặc “on the other hand” vì những từ này thường giúp liên kết ý và thông tin, giúp cho bạn đọc hiểu thông tin hiệu quả, tránh nhầm lẫn.

Bước 5: Điền từ hoặc cụm từ thích hợp vào ô trống. Hãy đảm bảo rằng từ bạn chọn phù hợp về ngữ nghĩa và ngữ pháp, đồng thời không làm thay đổi ý nghĩa ban đầu của câu.

Bước 6: Đọc lại toàn bộ bài đọc để kiểm tra xem từ điền vào ô trống có tạo nên một bài đọc mạch lạc logic hay không. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc điền từ, hãy bỏ qua câu hỏi đó. Không nên dành quá nhiều thời gian cho một câu hỏi đơn lẻ. Đánh dấu lại câu chưa trả lời được để quay lại hoàn thành sau.

Bước 7: Kiểm tra lại câu trả lời để chắc chắn rằng chúng không vi phạm ngữ pháp, chính tả hoặc đánh máy sai sót.

Hãy nhớ luyện tập thường xuyên với các bài tập dạng Diagram Label Completion để trau dồi kỹ năng đọc và hiểu. Bạn cần tăng khả năng tóm tắt thông tin từ các biểu đồ, sơ đồ, bảng số liệu để chuẩn bị tốt hơn cho phần thi IELTS Reading.

Một số tips & mẹo làm bài

Mẹo 1: Câu trả lời không luôn luôn xếp theo thứ tự như các đoạn văn. Trong trường hợp này, bạn cần luyện tập kỹ năng scanning để quét theo từ khóa toàn đoạn. Quét những câu hỏi đầu bạn đã có thể nhận ra vị trí của đáp án được sắp xếp ở đâu. Dù không theo thứ tự thì thường các đáp án vẫn được sắp xếp gần nhau đấy!

Mẹo 2: Làm những câu hỏi đơn giản nhất trước. Bạn có nhiều khả năng để có được những câu trả lời chính xác. Nếu bạn không thể tìm thấy câu trả lời cho một câu hỏi khó, chuyển qua câu khác và quay lại sau. Với mẹo này, sẽ giúp bạn tiết kiệm được nhiều thời gian làm bài và không bỏ lỡ điểm cho các câu hỏi đơn giản.

Mẹo 3: Cố gắng để dự đoán câu trả lời trước khi bạn đọc các văn bản. Điều này sẽ giúp bạn trong việc tìm câu trả lời chính xác. Việc dự đoán câu trả lời trước khi đọc sẽ giúp kích thích tư duy của bạn, giúp nhớ câu hỏi nhanh hơn và tìm ra thông tin chính xác hơn.

Bài tập mẫu

Diagram-Label-Completion

 

Introducing dung beetles into a pasture is a simple process: approximately 1,500 beetles are released, a handful at a time, into fresh cow pats in the cow pasture. The beetles immediately disappear beneath the pats digging and tunnelling and, if they successfully adapt to their new environment, soon become a permanent, self-sustaining part of the local ecology. In time they multiply and within three or four years the benefits to the pasture are obvious.

Dung beetles work from the inside of the pat so they are sheltered from predators such as birds and foxes. Most species burrow into the soil and bury dung in tunnels directly underneath the pats, which are hollowed out from within. Some large species originating from France excavate tunnels to a depth of approximately 30 cm below the dung pat. These beetles make sausage-shaped brood chambers along the tunnels. The shallowest tunnels belong to a much smaller Spanish species that buries dung in chambers that hang like fruit from the branches of a pear tree. South African beetles dig narrow tunnels of approximately 20 cm below the surface of the pat. Some surface-dwelling beetles, including a South African species, cut perfectly-shaped balls from the pat, which are rolled away and attached to the bases of plants.

For maximum dung burial in spring, summer and autumn, farmers require a variety of species with overlapping periods of activity. In the cooler environments of the state of Victoria, the large French species (2.5 cms long), is matched with smaller (half this size), temperate-climate Spanish species. The former are slow to recover from the winter cold and produce only one or two generations of offspring from late spring until autumn. The latter, which multiply rapidly in early spring, produce two to five generations annually. The South African ball-rolling species, being a sub-tropical beetle, prefers the climate of northern and coastal New South Wales where it commonly works with the South African tunneling species. In warmer climates, many species are active for longer periods of the year.

Đáp án bài tập:

Ta cần xem xét các thông tin có trên sơ đồ để hiểu mục đích và ý chính của sơ đồ.

  • Có 3 đường hầm (tunnel) 6, 7, 8.
  • Mỗi ô trống sẽ là một loại bọ hung (dung beatle) đã có ở danh sách từ cho sẵn.
  • Mỗi đường hầm có độ sâu khác nhau, thể hiện độ sâu mà từng loại bọ hung đào hầm. Mức độ sâu nằm ở thang số đo bên cạnh sơ đồ (từ 0 đến 30).

Vì vậy, chúng ta sẽ phải đọc và xem xét từng loại bọ hung sẽ đào hầm sâu với mức độ như thế nào để tìm ra đáp án.

6. South African

Giải thích: South African beetles dig narrow tunnels of approximately 20 cm below the surface of the pat.

7. French 

Giải thích: Some large species originating from France excavate tunnels to a depth of approximately 30 cm below the dung pat. These beetles make sausage-shaped brood chambers along the tunnels.

8. Spanish

Giải thích: The shallowest tunnels belong to a much smaller Spanish species that buries dung in chambers that hang like fruit from the branches of a pear tree.

Trên đây là một số lưu ý, mẹo cũng như chiến lược làm dạng bài Diagram Label Completion trong bài thi IELTS Reading. Hy vọng giúp ich được bạn trong quá trình ôn tập luyện thi IELTS!

 

Xem thêm các dạng bài trong IELTS Reading test

IELTS Writting task 2: 5 dạng bài hay gặp & lưu ý quan trọng

IELTS Writing task 2 chiếm nhiều điểm hơn task 1 chính vì thế độ khó sẽ cao hơn là điều hiển nhiên. Vì vậy, bài viết hôm nay hãy cùng Smartcom English khám cấu trúc bài thi và chiến thuật làm các dạng bài task 2 chi tiết các bạn nhé!

Tổng quan về IELTS Writing Task 2

IELTS Writing task 2 là phần thi thứ hai của bài thi IELTS Writing Học thuật (IELTS Academic), phần thi này sẽ chiếm ⅔ tổng số điểm của phần thi Viết. Độ dài tối thiểu của bài luận là 250 từ, và nên được hoàn thành trong 40 phút. Chủ đề của task 2 thường khá đa dạng, xoay quanh các vấn đề về y tế, giáo dục, môi trường, dịch bệnh..v.v. Khi làm bài bạn phải dùng văn phong, vốn từ trang trọng, mang tính học thuật để trình bày quan điểm của mình theo yêu cầu của đề bài.

Tiêu chí chấm điểm

  • Task Response (25%): Đánh giá mức độ bạn trả lời đầy đủ tất cả các phần của đề bài, khả năng trình bày lập trường rõ ràng và mức độ hỗ trợ ý tưởng bằng các bằng chứng và ví dụ.
  • Coherence and Cohesion (25%): Đánh giá cách tổ chức bài viết, logic của các ý tưởng, cách phân đoạn, và việc sử dụng các từ nối (liên từ, đại từ, liên kết).
  • Lexical Resource (25%): Đánh giá sự phong phú về từ vựng, độ chính xác trong lựa chọn từ ngữ, và việc sử dụng các từ ít thông dụng.
  • Grammatical Range and Accuracy (25%): Đánh giá sự đa dạng và phức tạp của cấu trúc câu, độ chính xác ngữ pháp, dấu câu, và việc sử dụng đúng thời thì.

Phân bổ thời gian

  • Bạn nên dành 40 phút cho Writing Task 2. Đây là phần chiếm nhiều thời gian nhất trong tổng số 60 phút của toàn bộ phần Writing, với 20 phút được khuyến nghị cho Writing Task 1.
  • Trong 40 phút này, bạn nên dành thời gian để lập kế hoạch (5-10 phút), viết bài (25-30 phút), và xem lại bài viết (5 phút).

Cấu trúc bài viết

  • Introduction (Mở bài): Giới thiệu chủ đề và nêu luận điểm chính (thesis statement) của bạn.
  • Body Paragraphs (Thân bài): Thường gồm hai đến ba đoạn văn, mỗi đoạn trình bày một ý chính hỗ trợ cho luận điểm. Mỗi đoạn cần có câu chủ đề rõ ràng, giải thích, ví dụ và các câu liên kết.
  • Conclusion (Kết bài): Tóm tắt lại những ý chính đã thảo luận và nhắc lại luận điểm theo cách mới. Đưa ra suy nghĩ hoặc ý kiến cuối cùng.

Các dạng bài IELTS Writing Task 2

ielts-writing-task-2

Argumentative/Opinion/Agree or Disagree Essay

Giới thiệu: Dạng bài này yêu cầu bạn bày tỏ ý kiến của mình về một tuyên bố hoặc quan điểm. Bạn có thể hoàn toàn đồng ý, hoàn toàn không đồng ý hoặc đồng ý một phần.

Ví dụ: “Some people believe that the internet has brought more harm than good. To what extent do you agree or disagree?”

Chiến lược:

  • Introduction: Giới thiệu chủ đề và đưa ra luận điểm của bạn (đồng ý, không đồng ý, hoặc một phần).
  • Body Paragraphs:
    • Đoạn 1: Trình bày lý do phản biện lại các quan điểm trái ngược.
    • Đoạn 2: Trình bày lý do chính để ủng hộ ý kiến của bạn, cung cấp ví dụ cụ thể.
  • Conclusion: Tóm tắt lại luận điểm và nhắc lại lập trường của bạn

Discussion Essay

ielts-writing-task-2-discussion-essay

Giới thiệu: Dạng bài này yêu cầu bạn thảo luận cả hai mặt của một vấn đề và đưa ra ý kiến của bạn.

Ví dụ: “Some people think that zoos are cruel and should be closed down. Others believe that zoos are beneficial in protecting endangered animals. Discuss both views and give your own opinion.”

Với dạng bài này, bạn cần nêu lý do tại sao người ta lại có các quan điểm như vậy, và bạn đồng ý với quan điểm nào.

Chiến lược:

  • Introduction: Giới thiệu chủ đề và tóm tắt cả hai quan điểm.
  • Body Paragraphs:
    • Đoạn 1: Trình bày quan điểm thứ nhất cùng với lý do và ví dụ.
    • Đoạn 2: Trình bày quan điểm thứ hai cùng với lý do và ví dụ.
    • Đoạn 3: Đưa ra ý kiến cá nhân của bạn và giải thích lý do.
  • Conclusion: Tóm tắt các quan điểm và nhắc lại ý kiến của bạn.

Advantages and Disadvantages Essay

Giới thiệu: Dạng bài này yêu cầu bạn trình bày cả lợi ích và hạn chế của một vấn đề hoặc sự việc.

Ví dụ: “Discuss the advantages and disadvantages of living in a large city.”

Chiến lược:

  • Introduction: Giới thiệu chủ đề và nêu rõ bạn sẽ thảo luận cả lợi ích và hạn chế.
  • Body Paragraphs:
    • Đoạn 1: Trình bày lợi ích chính kèm theo ví dụ.
    • Đoạn 2: Trình bày các hạn chế chính kèm theo ví dụ.
  • Conclusion: Tóm tắt lại các lợi ích và hạn chế, có thể đưa ra ý kiến cá nhân nếu được yêu cầu.

Causes and Effects/Causes and Solutions/Problems and Solutions Essay

Giới thiệu: Dạng bài này yêu cầu bạn phân tích nguyên nhân và hậu quả hoặc nguyên nhân và giải pháp của một vấn đề.

Ví dụ: “What are the causes and effects of global warming?” hoặc “What are the causes of traffic congestion and what measures can be taken to solve this problem?”

Chiến lược:

  • Introduction: Giới thiệu chủ đề và nêu rõ bạn sẽ phân tích nguyên nhân và hậu quả hoặc giải pháp.
  • Body Paragraphs:
    • Đoạn 1: Trình bày các nguyên nhân chính kèm theo ví dụ.
    • Đoạn 2: Trình bày các hậu quả chính hoặc các giải pháp kèm theo ví dụ.
  • Conclusion: Tóm tắt lại các nguyên nhân và hậu quả hoặc giải pháp đã thảo luận.

Two-Part Question Essay

Giới thiệu: Dạng bài này yêu cầu bạn trả lời hai câu hỏi liên quan đến một chủ đề.

Ví dụ: “Why do people travel abroad? What are the benefits of traveling?”

Chiến lược:

  • Introduction: Giới thiệu chủ đề và nêu rõ bạn sẽ trả lời cả hai câu hỏi.
  • Body Paragraphs:
    • Đoạn 1: Trả lời câu hỏi thứ nhất kèm theo lý do và ví dụ.
    • Đoạn 2: Trả lời câu hỏi thứ hai kèm theo lý do và ví dụ.
  • Conclusion: Tóm tắt lại các câu trả lời và nhấn mạnh ý chính.

Lưu ý khi làm bài IELTS Writing task 2

Không viết tắt

  • Tránh sử dụng viết tắt như “can’t,” “won’t,” “it’s.” Thay vào đó, hãy viết đầy đủ: “cannot,” “will not,” “it is.”

Lập kế hoạch trước khi viết

  • Dành 5-10 phút để lập kế hoạch: Xác định các ý chính, sắp xếp chúng theo thứ tự logic, và ghi chú nhanh những ví dụ hoặc lý do sẽ sử dụng.
  • Lập dàn ý: Một dàn ý rõ ràng sẽ giúp tổ chức bài viết mạch lạc hơn.

Viết rõ ràng và mạch lạc

  • Cấu trúc đoạn văn: Mỗi đoạn văn nên có một câu chủ đề, các câu hỗ trợ và câu kết luận.
  • Dùng từ nối và liên từ: Giúp kết nối các ý tưởng một cách mạch lạc, ví dụ: “Firstly,” “Moreover,” “However,” “In conclusion.

Tránh lạc đề

  • Đọc kỹ đề bài: Đảm bảo hiểu rõ yêu cầu của đề bài và trả lời đầy đủ các phần.
  • Luôn bám sát chủ đề: Mọi ý tưởng và ví dụ nên liên quan trực tiếp đến chủ đề được đưa ra.

Kiểm tra lại bài viết

  • Dành 5 phút cuối để xem lại bài viết: Kiểm tra lỗi ngữ pháp, từ vựng, và dấu câu.
  • Đọc lại từng đoạn: Đảm bảo mỗi đoạn văn có ý chính rõ ràng và các ý được phát triển một cách logic.

Dùng ví dụ cụ thể

  • Ví dụ cụ thể và liên quan: Cung cấp các ví dụ cụ thể để minh họa cho các điểm chính.
  • Tránh ví dụ quá chung chung: Ví dụ cụ thể sẽ làm cho luận điểm thuyết phục hơn.

Giữ giọng văn trang trọng

  • Tránh ngôn ngữ thông tục: Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, tránh dùng từ ngữ quá thân mật hoặc không phù hợp.
  • Không sử dụng đại từ “you,” “us”: Sử dụng các đại từ như “people,” “individuals,” “society,” “one” thay vì “you,” “us.”

Trên đây là tổng hợp những kiến thức về phần thi IELTS Writing Task 2, hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình ôn luyện. Và nếu bạn vẫn chưa tự tin ôn luyện một mình, hãy đồng hành cùng Smartcom English để chinh phục kỳ kỳ thi IELTS sắp tới nhé!

call-to-action-1

Xem thêm các dạng bài Writing Task 2:

IELTS Writting task 1: 7 dạng bài thường gặp & cách làm chi tiết

IELTS Writing là một phần thi khó trong bài kỳ thi IELTS đòi hỏi thí sinh phải có kiến thức và từ vựng sâu rộng để xử lý các yêu cầu của đề thi. Cùng Smartcom English tìm hiểu chi tiết các dạng bài của task 1 và chi tiết cách làm từng dạng nhé!

Tổng quan IELTS Writing Task 1

Kĩ năng Viết (Writing) là một trong 4 kĩ năng được kiểm tra trong kỳ thi IELTS. Bài viết sau đây gồm 2 phần, phần đầu sẽ giới thiệu từng dạng trong Task 1 và phần 2 sẽ nói sơ lược về bố cụng cũng như cách làm bài.

IELTS Writing Task 1 yêu cầu những gì?

Phần thi này yêu cầu tối thiểu 150 chữ và chiếm 1/3 số điểm trong bài thì IELTS Writing. Chính vì thế bạn chỉ nên dành tối đa 20 phút cho task 1 và 40 phút cho task 2 (vì chiếm tới 2/3 điểm số phần thi Viết).

Tiêu chí chấm điểm IELTS Writing 1

Bài viết được chấm dựa trên 4 tiêu chí sau:

  • Task Achievement (Hoàn thành nhiệm vụ): Đánh giá mức độ mà thí sinh đã hoàn thành yêu cầu của đề bài, bao gồm việc mô tả chính xác và đầy đủ thông tin từ biểu đồ hoặc sơ đồ.
  • Coherence and Cohesion (Sự mạch lạc và liên kết): Đánh giá cấu trúc và sự sắp xếp ý tưởng của bài viết, cũng như việc sử dụng các từ nối và liên kết giữa các phần.
  • Lexical Resource (Nguồn từ vựng): Đánh giá khả năng sử dụng từ vựng phong phú, chính xác và phù hợp với ngữ cảnh.
  • Grammatical Range and Accuracy (Độ đa dạng và chính xác ngữ pháp): Đánh giá sự đa dạng và chính xác trong việc sử dụng cấu trúc ngữ pháp.

Các dạng bài trong IELTS Writing Task 1

Line Graph (Biểu đồ đường)

Line Graph (biểu đồ đường) là biểu đồ có yếu tố thời gian. Thường thể hiện sự thay đổi, xu hướng của một hoặc nhiều đối tượng qua một khoảng thời gian cụ thể. Dạng bài này có hai trục: trục tung (biểu thị số liệu) và trục hoành (biểu thị các mốc thời gian).

Line-Graph
Dạng biểu đồ đường trong bài thi IELTS Writing Task 1

Điểm bắt đầu, điểm kết thúc và các điểm rẽ nhánh của các đường là 3 thứ quan trọng nhất mà thí sinh cần phải chú ý và nêu rõ được sự thay đổi (nhiều nhất, ít nhất và sự chênh lệch giữa các điểm với nhau) để đạt điểm tuyệt đối ở dạng biểu đồ đường nhé.

Bar Chart (Biểu đồ cột)

Biểu đồ cột thường biểu thị số liệu của nhiều đối tượng tại một mốc thời gian nhằm mục đích so sánh. Hoặc biểu thị sự thay đổi của các đối tượng qua một khoảng thời gian nhất định. Biểu đồ cột cũng có trục tung và trục hoành giống như biểu đồ đường.

 

Bar-Chart
Dạng biểu đồ cột trong bài viết IELTS Writing Task 1

Pie Chart (Biểu đồ tròn)

Dạng Pie Chart (Biểu đồ tròn) biểu thị tỉ lệ phần trăm của nhiều đối tượng, hay nhiều thành phần của một đối tượng. Biểu đồ tròn thường có số lượng từ 2 đối tượng trở lên, có thể có yếu tố thời gian hoặc đại diện cho từng đối tượng cụ thể.

Pie-Chart
Dạng biểu đồ tròn trong bài viết IELTS Writing task 1

Khi viết bài dạng Pie Chart cần lưu ý những điều sau:

  • Thí sinh nên chú ý tới việc so sánh các số liệu trong pie ( nhiều nhất, ít hơn, nhiều hơn, ít hơn )

Table (Bảng số liệu)

table
Dạng bảng số liệu trong bài thi viết IELTS

Lưu ý khi viết IELTS Writing Task 1 dạng Table:

  • Hãy áp dụng chiến thuật phân tích 2 chiều (ngang và dọc) và kết hợp so sánh, miêu tả trend thay đổi theo thời gian.
  • Thí sinh cần nêu ra giá trị lớn nhất, nhỏ nhất và các xu hướng liên quan.

Biểu đồ kết hợp (Mixed Charts)

Bốn dạng bài trên có thể được kết hợp thành một biểu đồ lớn, gọi là biểu đồ kết hợp (Mixed Charts). Thường sẽ được bắt cặp 2 biểu đồ ngẫu nhiên ( Vd. Pie – Table ).

Mixed-Charts
Dạng biểu đồ kết hợp trong bài viết IELTS task 1

Dạng bài Mixed Charts sẽ cần lưu ý 1 số điểm:

  • Để tránh bị nhầm lẫn, thí sinh nên chia 2 đoạn trong phần Body để nói về 2 biểu đồ (mỗi đoạn là một biểu đồ) để dễ dàng khai triển ý và so sánh
  • Hãy tập trung vào điểm tương đồng/khác nhau giữa 2 biểu đồ để mô tả và so sánh, và qua đó, bạn có thể lấy được điểm cao trong phần phân tích thông tin.

Process (Quy trình)

Có hai loại quy trình trong IELTS Writing Task 1:

  1. Quy trình tự nhiên (natural process): Mô tả quá trình phát triển, sinh trưởng, tiến hóa hay đặc điểm theo từng giai đoạn của một loài động vật hoặc côn trùng. Ngoài ra, quy trình tự nhiên cũng diễn tả những hiện tượng tự nhiên như quang hợp.
  2. Quy trình nhân tạo (man-made process): Mô tả quá trình sản xuất, chế tạo, tái chế đồ vật, sản phẩm hay sơ đồ, cơ chế làm việc của hệ thống, máy móc.
Process
Dạng bài Process trong thi Writing IELTS

Khi triển khai bài IELTS Writing Task 1 dạng Process cần lưu ý:

Lưu ý:

  • Về lưu ý chung của của dạng process, thí sinh nên xác định có tổng bao nhiêu bước, bước đầu tiên là gì và kết thúc là gì.

Maps (Bản đồ)

Đề bài của dạng Maps (Bản đồ) thường cung cấp khoảng tầm 2-3 bản đồ khu vực cụ thể, hoặc bố cục của một cơ sở, tòa nhà ở những thời điểm khác nhau.

Maps
Dạng bài Maps trong phần thi viết IELTS

Cách viết mở bài IELTS Writing Task 1

Sau khi phân tích đề bài, hiểu rõ yêu cầu đề bài, thí sinh viết Introduction tron Task 1 bằng cách paraphrase – diễn đạt lại đề bài theo một cách khác nhưng vẫn giữ ý nghĩa gốc.

Ví dụ:

The graph below shows the figures for imprisonment in five countries between 1930 and 1980.

Chúng ta có thể thay đổi 3 thành phần trong đề bài:

1. graph shows = bar chart compares

2. figures for imprisonment = number of people in prison/prisoners

3. between … and … = over a period of … years

Gợi ý cách viết mở bài:

Thay đổi động từ trong câu gốc (đề bài)

The graph/chart/table/diagram:

  • shows
  • illustrates
  • gives information about/on
  • provides information about/on
  • compares (nếu có từ hai đối tượng trở lên)

Ví dụ:

The table shows data about the average length of time (in minutes) that people of different ages spend in a consultation with family doctors in a number of countries.

PHẦN TỪ/ CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA:

  • the table → the chart
  • shows data about → gives information about
  • the average length of time → the typical time
  • people → patients
  • of different ages → split by age group
  • a number of → various

The chart gives information about the typical time that patients spend with doctors in various countries, split by age group.

Sử dụng giới từ khác cho cụm từ chỉ thời gian trong đề bài

Ví dụ:
The line graph below shows the consumption of fish and different kinds of meat in a European country between 1979 and 2004.
→ The line graph illustrates the amount of fish and various types of meat consumed in a European nation from 1979 to 2004/over 25 years.

Ngoài ra, nếu đề bài chỉ cho một năm (in 2004) thì có thể paraphrase thành (in the year 2004).

Một số mở bài cho bạn luyện tập:

  1. The bar chart compares the proportion of Americans who had meals at fast food eateries in three separate years (2003, 2006 and 2013).
  2. The bar chart below shows the top ten countries for the production and consumption of electricity in 2014.
  3. The bar chart below shows the percentage of Australian men and women in different age groups who did regular physical activity in 2010.
  4. The bar chart compares the proportion of people in Australia who exercised on a regular basis in 2010, according to age and gender.

Hy vọng bài viết giúp ích được bạn trong quá trình ôn luyện thi IELTS ở phần thi Đọc. Hành trình chinh phục IELTS thật nhiều thử thách hãy kiên trì rèn luyện mỗi ngày để đạt được mục đích đề ra các bạn nhé!

Xem thêm: 

call-to-action-1

IELTS Reading: Chi tiết dạng bài Multiple Choice

Trong bài thi IELTS Reading thì dạng bài Multiple Choice thường xuất hiện với những câu hỏi dễ. Vậy đây là cách làm bài ăn trọn điểm dạng bài này? Cùng Smartcom English khám phá chi tiết qua bài viết dưới đây!

Tổng quan dạng bài Multiple Choice trong IELTS Reading

Format dạng bài Multiple Choice

Dạng bài Multiple Choice trong IELTS Reading yêu cầu thí sinh chọn câu trả lời đúng từ các lựa chọn có sẵn (thường là A, B, C, hoặc D). Thí sinh có thể được yêu cầu chọn:

ielts-reading-multiple-choice

  • Một câu trả lời đúng duy nhất cho mỗi câu hỏi.
  • Nhiều câu trả lời đúng cho một câu hỏi, trong trường hợp này đề bài sẽ yêu cầu chọn 2 lựa chọn đúng trong số 5 lựa chọn cụ thể.

Một số lưu ý về cách làm bài Multiple Choice

– Các câu hỏi trong dạng bài luôn bám sát vào trình tự của bài đọc

Do đây là dạng câu hỏi có tuần tự , vậy nên trong quá trình làm đề bạn cứ tuần tự đi từ trên xuống dưới cho đến khi trả lời xong câu cuối cùng của dạng bài Multiple Choice.

– Đáp án “nhiễu”

Vì bài cho nhiều đáp án để các thí sinh chọn nên chắc chắn sẽ có những đáp án NHIỄU. Các đáp án nhiễu mà đề bài đưa ra đôi khi trông “rất giống” với các đáp án chính xác. Lý do rất giống ở đây là bởi vì đáp án có thể chứa những keyword mà câu hỏi có nhắc đến, tuy nhiên đó lại không phải là đáp án đúng mà các bạn cần phải lựa chọn.

– Câu hỏi và câu trả lời dạng đề này thường khá dài

Đặc điểm nổi bật của dạng bài Multiple Choice đó là câu hỏi và câu trả lời trong bài thường khá dài. Vậy nên, những câu này thường thường rơi vào Passage 2 và 3. Do đó, các bạn thí sinh cần biết cách quản lý quỹ thời gian của cá nhân một cách hiệu quả, bên cạnh đó tránh dồn quá nhiều thời gian để làm một câu hỏi.

5 bước làm bài Multiple Choice IELTS Reading

Bước 1: Quy định thời gian cho mỗi câu cần làm trong tối đa là 1 phút

Quy định thời gian cho mỗi câu cần làm trong tối đa là 1 phút. Chúng ta sẽ chuyển sang câu khác khi mãi vẫn không thể tìm được đáp án cho câu hỏi.

Bước 2: Đọc câu hỏi + các đáp án + gạch chân từ khóa

Ví du:

What did the 2006 discovery of the animal bone reveal about the lynx?

A. Its physical appearance was very distinctive.

B. Its extinction was linked to the spread of farming.

C. It vanished from Britain several thousand years ago.

D. It survived in Britain longer than was previously thought.

→ Từ để scan trong bài đọc sẽ về 2006 discovery, animal bone, và lynn

Bước 3: Scanning

Scan trong bài đọc từ khóa/paraphrases của từ khóa trong câu hỏi

Bước 4: Đọc kỹ thông tin → Chọn đáp án

Bước 5: Điền đáp án vào giấy thi

Bạn nên lưu ý rằng không bao giờ được để giấy thi trống khi thi

Lời khuyên hữu ích

  • Skim và scan: Sử dụng kỹ năng skim (đọc lướt) và scan (đọc quét) để tìm thông tin nhanh chóng.
  • Quản lý thời gian: Cẩn thận quản lý thời gian để không dành quá nhiều thời gian cho một câu hỏi.
  • Chú ý từ đồng nghĩa: Đoạn văn có thể sử dụng từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt khác so với câu hỏi.

Ví dụ minh họa

Đoạn văn: “Climate change has a significant impact on global weather patterns. In recent years, we have seen more frequent and severe storms, heatwaves, and flooding.”

Câu hỏi: Climate change has caused:

A. More frequent storms

B. Less severe weather

C. Decreased temperatures

D. None of the above

Phân tích:

  • Từ khóa chính: “impact on global weather patterns”, “frequent and severe storms, heatwaves, and flooding”.
  • Đáp án đúng: A. More frequent storms. (Thông tin này khớp với đoạn văn)

Xem thêm:

Bằng cách nắm vững các đặc điểm và chiến lược trên, thí sinh sẽ có thể tiếp cận dạng bài Multiple Choice trong IELTS Reading một cách hiệu quả và đạt được kết quả cao trong kỳ thi.

call-to-action-1

Chủ đề Media/ Social Network trong IELTS Speaking part 1,2,3

Chủ đề Media/ Social Network là một trong những chủ đề IELTS Speaking khá thường gặp vì thế rất được các thí sinh quan tâm. Bài viết này hãy cùng Smartcom English khám phá những từ vựng hữu ích và bài nói mẫu của IELTS Speaking part 1, part 2part 3 nhé!

Cấu trúc & Từ vựng ăn điểm về chủ đề Social Media

ielts-speaking

Chủ đề Social Media là một chủ đề rất phổ biến trong kỳ thi IELTS Speaking. Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và Internet, mạng xã hội đã trở thành một phần quan trọng trong đời sống hàng ngày của chúng ta. Chính vì vậy, chủ đề này được coi là một chủ đề rất thú vị và được quan tâm trong các bài thi IELTS Speaking.

Từ vựng cơ bản:

  • Social Media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/: Mạng xã hội
  • Technology /tɛkˈnɒləʤi/: Công nghệ
  • Internet /ˈɪntəˌnɛt/: Internet
  • Daily Routine /ˈdeɪli ruːˈtiːn/: Thói quen hàng ngày
  • Connect /kəˈnɛkt/: Kết nối
  • Trends /trɛndz/: Xu hướng
  • Updates /ˈʌpˌdeɪts/: Cập nhật

Từ vựng nâng cao:

  • Intrigued /ɪnˈtriːɡd/: Bị hấp dẫn, kích thích tò mò
  • Celebrities /səˈlɛbrətiz/: người nổi tiếng
  • Cyberbullying /ˈsaɪbəˌbʊliɪŋ/: bạo lực mạng
  • Networking /ˈnɛtwɜːkɪŋ/: mạng lưới mối quan hệ
  • Appeals /əˈpiːlz/: Thu hút
  • Visually driven /ˈvɪʒuəli ˈdrɪvən/: Hướng về hình ảnh
  • User-friendly /ˈjuːzər ˈfrɛndli/: Thân thiện với người dùng
  • Community /kəˈmjuːnəti/: Cộng đồng
  • Dissemination /dɪˌsɛməˈneɪʃən/: Sự lan truyền
  • Misinformation /ˌmɪsɪnfəˈmeɪʃən/: Thông tin sai lệch
  • Addictive /əˈdɪktɪv/: Gây nghiện
  • Privacy Concerns /ˈprɪvəsi kənˈsɜrnz/: Lo ngại về quyền riêng tư

Bài mẫu IELTS Speaking topic Social Media part 1

Sau đây là một số câu hỏi chủ đề social media thường gặp trong bài IELTS Speaking Part 1.

1. Do you use social media often?

Answer:

Yes, I use social media quite frequently. It’s an integral part of my daily routine. I use it to stay connected with friends and family, follow the news, and keep up with various trends and updates. For instance, I check my Facebook and Instagram accounts several times a day to see what’s happening around me.

Từ vựng:

  • Frequently: Thường xuyên
  • Integral: Quan trọng, thiết yếu
  • Daily routine: Thói quen hàng ngày
  • Connected: Kết nối
  • Trends: Xu hướng
  • Updates: Cập nhật

2. What social media platforms do you use?

Answer:

I mainly use Facebook, Instagram, and LinkedIn. Facebook is great for keeping up with friends and family, Instagram for sharing and viewing photos, and LinkedIn for professional networking and career-related updates.

Từ vựng:

  • Platforms: Nền tảng
  • Keeping up with: Giữ liên lạc với
  • Sharing: Chia sẻ
  • Viewing: Xem
  • Professional networking: Kết nối nghề nghiệp
  • Career-related updates: Cập nhật liên quan đến công việc

3. How has social media changed the way you communicate with others?

Answer:

Social media has significantly changed the way I communicate with others. It has made it easier and faster to stay in touch with people regardless of distance. I can instantly message friends, share photos, and even video call with family members who live far away. It has also made group communication more efficient with the use of group chats.

Từ vựng:

  • Significantly: Đáng kể
  • Communicate: Giao tiếp
  • Easier: Dễ dàng hơn
  • Faster: Nhanh hơn
  • Stay in touch: Giữ liên lạc
  • Regardless of distance: Bất kể khoảng cách
  • Instantly message: Nhắn tin ngay lập tức
  • Video call: Gọi video
  • Group communication: Giao tiếp nhóm
  • Efficient: Hiệu quả
  • Group chats: Cuộc trò chuyện nhóm

4. What are the benefits of using social media?

Answer:

The benefits of using social media include staying connected with friends and family, networking with professionals, staying informed about current events, and having access to a wide range of information and entertainment. It also provides a platform for people to share their thoughts and creativity.

Từ vựng:

  • Benefits: Lợi ích
  • Connected: Kết nối
  • Networking: Kết nối mạng lưới
  • Informed: Thông tin
  • Current events: Sự kiện hiện tại
  • Access: Truy cập
  • Information: Thông tin
  • Entertainment: Giải trí
  • Platform: Nền tảng
  • Share: Chia sẻ
  • Thoughts: Suy nghĩ
  • Creativity: Sáng tạo

5. Are there any disadvantages of using social media?

Answer:

Yes, there are several disadvantages of using social media. It can be time-consuming and addictive, leading to less productivity. It can also lead to issues such as cyberbullying, privacy concerns, and the spread of misinformation. Additionally, excessive use of social media can impact mental health negatively, leading to feelings of loneliness and anxiety.

Từ vựng:

  • Disadvantages: Nhược điểm
  • Time-consuming: Tốn thời gian
  • Addictive: Gây nghiện
  • Productivity: Năng suất
  • Cyberbullying: Bắt nạt trên mạng
  • Privacy concerns: Lo ngại về quyền riêng tư
  • Spread: Lan truyền
  • Misinformation: Thông tin sai lệch
  • Excessive use: Sử dụng quá mức
  • Impact: Ảnh hưởng
  • Mental health: Sức khỏe tinh thần
  • Loneliness: Cô đơn
  • Anxiety: Lo âu

6. Do you think social media will become more or less popular in the future?

Answer:

I believe social media will continue to become more popular as technology advances and more people gain access to the internet. However, the way people use social media might evolve, emphasising privacy and meaningful interactions rather than just casual browsing.

Từ vựng:

  • Continue: Tiếp tục
  • Popular: Phổ biến
  • Technology advances: Công nghệ phát triển
  • Gain access: Có quyền truy cập
  • Evolve: Tiến hóa, phát triển
  • Emphasis: Sự chú trọng
  • Privacy: Quyền riêng tư
  • Meaningful interactions: Tương tác có ý nghĩa
  • Casual browsing: Lướt web thông thường

Bài mẫu IELTS Speaking topic Social Media part 2

Sau đây là một số câu hỏi chủ đề social media thường gặp trong bài IELTS Speaking Part 2. Người đọc có thể tham khảo câu trả lời mẫu và từ vựng liên quan.

Talk about your favourite social media site or application

You should say when you first used it:

  • Why do you use it
  • How often do you use it
  • And if you recommend it to others.

My favourite social media application is Instagram. I first used it in 2015 when a friend introduced me to it. I was intrigued by the idea of sharing photos and seeing snapshots from the lives of friends and celebrities. Over time, Instagram has become a vital part of my daily routine.

Instagram appeals to me because of its visually driven content. I love photography and appreciate how Instagram allows me to explore different styles and perspectives. The application is user-friendly, with features like Stories and Reels that keep the content fresh and engaging. I enjoy browsing through my feed, discovering new trends, and getting inspired by creative posts.

One of the best things about Instagram is the sense of community it fosters. I’ve connected with people who share similar interests in travel, food, and fitness. These interactions have led to meaningful friendships and even professional opportunities.

In summary, Instagram stands out as my favorite social media application because of its focus on visual content, user-friendly interface, and the sense of community it creates.

Dưới đây là highlight từ vựng đáng chú ý: 

  • Intrigued /ɪnˈtriːɡd/
    • Example: She was intrigued by the mysterious letter she received.
    • Meaning: Bị hấp dẫn, kích thích tò mò
  • Appeals /əˈpiːlz/
    • Example: The new movie appeals to a wide audience.
    • Meaning: Thu hút
  • Visually driven /ˈvɪʒuəli ˈdrɪvən/
    • Example: The website’s design is visually driven, with lots of images and videos.
    • Meaning: Hướng về hình ảnh
  • User-friendly /ˈjuːzər ˈfrɛndli/
    • Example: The new software is very user-friendly, making it easy for anyone to use.
    • Meaning: Thân thiện với người dùng
  • Community /kəˈmjuːnəti/
    • Example: The local community came together to support the new project.
    • Meaning: Cộng đồng

Bài mẫu IELTS Speaking topic Social Media part 3

1. At what age are children generally allowed to use social media in your country?

In Vietnam, there isn’t a specific age restriction for children to use social media, so they can technically access it at any time. However, it is commonly accepted that children start using social media around the age of 13. This aligns with the age guidelines set by many social media platforms. Parents usually keep an eye on their children’s online activities to ensure their safety.

Từ vựng:

  • Specific age restriction: Giới hạn độ tuổi cụ thể
  • Access: Truy cập
  • Commonly accepted: Thường được chấp nhận
  • Guidelines: Hướng dẫn
  • Keep an eye on: Giám sát

2. Do you think people will use social media more or less in the future?

I believe people will use social media even more in the future. With the continuous advancements in technology and the increasing availability of internet access, social media platforms are becoming more integrated into our daily lives. Additionally, new features and innovations will likely make social media even more appealing and indispensable for communication, entertainment, and business.

3. Why do you think bullying on the internet has become so widespread?

Bullying on the internet, or cyberbullying, has become widespread for several reasons. First, the anonymity that the internet provides allows bullies to hide their identities, making it easier for them to harass others without facing immediate consequences. Second, the vast reach of social media means that hurtful messages can spread quickly and to a large audience. Finally, the lack of strict regulations and the difficulty in monitoring online interactions contribute to the prevalence of cyberbullying.

IELTS Speaking Topic:

Trong bài viết này, tác giả đã tổng hợp các từ vựng về chủ đề Social Media. Đây là một chủ đề không quá khó để khai thác nhưng lại có rất nhiều từ vựng liên quan. Chính vì vậy, tác giả hy vọng rằng các bài mẫu trả lời trong IELTS Speaking Part 1, 2 và 3 sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích, giúp người đọc hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng từ vựng và triển khai câu trả lời tốt hơn. Với những thông tin trong bài, tác giả mong rằng người đọc sẽ có một nền tảng kiến thức vững chắc để chuẩn bị cho bài thi IELTS Speaking của mình.

call-to-action-1

IETLS Reading: Dạng bài Notes/Table/Flow Chart Completion

Notes/Table/Flow Chart Completion là một dạng bài thường xuyên gặp trong bài thi IELTS Reading và thường dễ bị nhầm lẫn với dạng bài Summary Completion. Bài viết hôm nay hãy cùng Smartcom English tìm hiểu chi tiết và các bước làm dạng bài này để tránh nhầm lẫn nhé!

Tổng quan dạng bài

Dạng Notes/Table/Flow Chart Completion trong IELTS Reading thường xuất hiện trong bài thi IELTS và thường bị nhầm lẫn với dạng Summary Completion. Điểm chung của hai dạng bài tập này là đều phải điền các từ trong bài vào chỗ trống. Với dạng bài này, thông thường thông tin cần điền vào từ không trải đều trên toàn bộ đoạn văn mà chỉ là một phần của đoạn văn. Bạn cần áp dụng kỹ năng scan & skim để tìm được những từ khóa quan trọng trong bài viết.

ielts-reading-smartcom-english-flow-chart-completion

Notes completion

Đây là dạng bài điền đáp án chính xác từ bài đọc để hoàn thành bản ghi chú khuyết thiếu thông tin.

Table Completion

Đây là dạng điền đáp án chính xác từ bài đọc để hoàn thành bảng với nội dung được chia theo từng mục khác nhau. 

Lưu ý về dạng bài Table Completion

– Nên chú ý thông tin ở cột hàng ngang và hàng dọc của bảng thông tin vì nó giúp thí sinh định vị vị trí thông tin cần tìm trong bài

– Quan sát xem cấu trúc của câu để dự đoán loại từ cần điền vào chỗ trống

– Nhớ xem đề bài cho phép mình điền bao nhiêu từ nhé! (No more than … words and/ or a number)

Vấn đề thường gặp

– Không biết điền loại từ gì vào chỗ trống vì chưa vững kiến thức về cấu trúc câu. Đặc biệt, dạng table completion khác với sentence completion ở chỗ sentence completion luôn cho học viên một câu hoàn chỉnh, trong khi đó mỗi ô trong table có thể là một câu hoàn chỉnh hoặc là một cụm danh từ.

– Nhiều thí sinh không biết tận dụng tiêu đề của cột ngang/ cột dọc bảng thông tin và không nhìn được tổng thể bảng thông tin đang hỏi gì, mà chỉ chăm chăm nhìn vào keywords từng câu. Điều này dẫn đến khó khăn trong việc định vị thông tin cần đọc trong đoạn.

Flow-chart Completion

Đây là dạng điền đáp án chính xác từ bài đọc để hoàn thành biểu đồ phát triển khuyết thiếu thông tin,thường là các bước trong một quy trình hay phương pháp nào đó.

Lưu ý khi làm dạng bài Flow Chart Completion trong IELTS Reading

– Ý là điền thông tin để hoàn thành một quy trình nên thường thứ tự câu hỏi sẽ theo đúng như thứ tự thông tin trong bài đọc luôn.

– Thông tin trong dạng câu hỏi này sẽ không trải dài mà thường chỉ tập trung trong 1 hoặc 2 đoạn¨

– Giống những dạng Gap fill khác, khi làm dạng này cần chú ý số từ được điền vào chỗ trống (No more than … words and/or a number)

–  Đọc cấu trúc câu hỏi (thường là một câu hoàn chỉnh) để biết loại từ cần điền vào chỗ trống là loại từ nào.

Vấn đề thường gặp:

– Nhiều thí sinh chủ quan khi gặp dạng bài này nên không để ý tới việc phải quan sát yêu cầu đề bài.

– Thông tin trong câu hỏi sẽ không lặp lại y chang như trong bài mà thường được paraphrase, vì vậy thí sinh phải thật sự đọc hiểu mới chọn được từ điền vào chỗ trống, không phải cứ cắm đầu skim/scan từ khoá là xong.

Chiến lược làm bài

Nhìn chung dạng bài này có các bước làm bài tương tự với dạng bài Summary Completion.

  1. Đọc kỹ câu hỏi, xác định số lượng từ và số cần điền. Điều này quan trọng để chúng ta tìm ra đáp án đúng.
  2. Tìm từ hoặc cụm từ khóa trong câu hỏi và các phương án cho sẵn nếu có, đánh dấu bằng cách gạch chân hoặc highlight nếu thi trên máy tính.
  3. Xác định loại thông tin cần điền, dự đoán loại từ, càng chi tiết thì càng tốt.
  4. Xác định loại thông tin cần tìm trong bài đọc, đọc kỹ phần thông tin đó xem đã khớp nội dung với câu hỏi hay chưa.
  5. Điền/ Chọn đáp án đúng và kiểm tra lại một lượt sau khi đã hoàn thành.

Lưu ý & mẹo làm bài 

– Những từ có dấu gạch nối được tính là 1 từ. Ví dụ: hard-working, time-consuming

– Đối với hình thức chọn đáp án, số lượng áp án luôn nhiều hơn số lượng câu cần hoàn thành. Vì vậy, hãy dùng thêm phương pháp loại trừ nhé!

– Để né được những thông tin gây “nhiễu”, ta cần phải đọc thật kĩ câu hỏi. Những yếu tố như so sánh nhất cũng có thể là yếu tố quyết định để chọn đáp án đúng.

– Thứ tự xuất hiện các bước trong flow chart sẽ trùng với thứ tự xuất hiện của nó trong bài đọc. Thông tin trong table có thể xuất hiện theo thứ tự khác với thông tin khớp trong văn bản đọc.

– Kiểm tra lại câu trả lời để tránh mắc lỗi chính tả, ngữ pháp

Nhìn chung, một bài Completion sẽ cần thỏa mãn 3 yếu tố sau: ngữ pháp, ý nghĩa và số lượng từ quy định.

Bài tập mẫu

Careers with Kiwi Air

Flight Attendants – Recruitment and Training Process – Recruitment

The position of Flight Attendant is one of prestige and immense responsibility. Recruitment is conducted according to operational demands and there can be periods of up to 12 months where no new intake is required. However, applications are always welcomed.

After you submit your initial application online, the Kiwi Air HR Services Team review the details you have provided. Candidates whose details closely match the requirements of the position are then contacted via email advising that their application has progressed to the next stage of the recruitment process. Potential candidates are then asked to attend a Walk-In Day. This could occur several weeks or months after the original application has been submitted depending on current needs.

The Walk-In Day consists of a brief presentation about the role and a short interview. Candidates who are successful on the Walk-In Day are notified within 10 days and invited to attend an Assessment Centre. Please note that candidates are required to pass a swimming test before attending the Assessment Centre. At the Assessment Centre, candidates attend an interview as well as participating in a number of assessments. Verbal references are then requested, and candidates attend a medical check.

At times, there may not be a need to recruit for Flight Attendant positions. However, the company continuously maintains a ‘recruitment pool’ of those who have completed the Assessment Centre stage. These candidates are contacted when a need for Flight Attendants is established and attend a full interview before a decision is made on whether to extend an offer of employment.

Due to the volume of applications received, Kiwi Air is not able to offer verbal feedback to candidates at any stage of the recruitment process. Unsuccessful candidates may reapply at any time after 12 months from the date at which their applications are declined.

Training
Upon being offered a role as a trainee Flight Attendant, a 5-week training course is undertaken at our Inflight Services Training Centre in Auckland. This covers emergency procedures, customer care and service delivery, and equipment knowledge. To successfully complete the course, high standards must be attained and maintained in all subjects.

Questions 21 – 27
Complete the flow-chart below.
Choose NO MORE THAN TWO WORDS from the text for each answer.

Đáp án bài tập mẫu:

21. (initial) application (Đoạn thứ 2 – After you submit your initial application online…)

22. Walk-In Day (Đoạn thứ 2- Potential candidates are then asked to attend a Walk-In Day.)

23. swimming test (Đoạn thứ 3 – Please note that candidates are required to pass a swimming test before attending the Assessment Centre.)

24. verbal references (Đoạn thứ 3 – Verbal references are then requested, and candidates attend a medical check.)

25. recruitment pool (Đoạn thứ 4 – At times, there may not be a need to recruit for Flight Attendant positions. However, the company continuously maintains a ‘recruitment pool’ of those who have completed the Assessment Centre stage.)

26. full interview (Đoạn thứ 4 – These candidates are contacted when a need for Flight Attendants is established and attend a full interview before a decision is made on whether to extend an offer of employment.)

27. emergency (Upon being offered a role as a trainee Flight Attendant, a 5-week training course is undertaken at our Inflight Services Training Centre in Auckland. This covers emergency procedures, customer care and service delivery, and equipment knowledge.)

call-to-action-1

IELTS Speaking part 2: Hướng dẫn dạng bài chi tiết 2024

Trong IELTS Speaking part 1Speaking part 3 thì đều là các cuộc hội thoại thông thường thì ở IELTS Speaking part 2 bạn sẽ được kiểm tra khả năng độc thoại về một chủ đề kéo dài trong khoảng 2 phút. Vậy đâu là chiến thuật hay nhất để làm phần thi này? Các chủ đề thường gặp để bạn ôn luyện hiểu quả là gì? Cùng Smartcom English tìm hiểu ngay nhé!

Tổng quan IELTS Speaking part 2

ielts-speaking-smartcom-english

Tại phần thi IELTS Speaking part 2, bạn sẽ nhận một tấm thẻ quy định chủ đề bài độc thoại của bạn trong 2 phút. Giám khảo sẽ sử dụng đồng hồ bấm giờ để ghi lại thời gian bài nói của bạn và trước khi bạn bắt đầu bạn sẽ có 1 phút để chuẩn bị cho chủ đề đó. Sau 1 phút chuẩn bị, bạn sẽ được yêu cầu bắt đầu nói. Lúc đầu có thể bạn sẽ hơi lúng túng và hồi hộp vì lúc này bạn sẽ phải tự mình nói mà không có bất kỳ gợi ý nào từ phía giám khảo. Ví thế bạn phải chuẩn bị thật kỹ, luyện tập thật kỹ để vững vàng tâm lý khi bước vào kỳ thi thực sự.

Dưới đây là những điểm chính về phần này:

Nội dung: Đề bài thường xoay quanh những trải nghiệm, sở thích, hoặc quan điểm cá nhân về một chủ đề nào đó. Các nhóm chủ đề phổ biến:

    1. Nhóm chủ đề về trải nghiệm (Describe an experience)
    2. Nhóm chủ đề về người (Describe a person)
    3. Nhóm chủ đề về địa điểm (Describe places)
    4. Nhóm chủ đề về công việc/ học tập.

Ví dụ: “Describe a memorable journey you have taken.”

Các gợi ý đi kèm có thể bao gồm những câu hỏi phụ để giúp thí sinh phát triển bài nói, như: “Where did you go? Why was this journey memorable?”

– Tiêu chí đánh giá:

Giám khảo sẽ đánh giá dựa trên tiêu chí: Độ lưu loát và mạch lạc (Fluency and Coherence), Từ vựng (Lexical Resource), Ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy), và Phát âm (Pronunciation).

Quan trọng là thí sinh phải cố gắng nói một cách tự nhiên, tránh ngắt quãng và đảm bảo rằng các ý được liên kết chặt chẽ với nhau.

IELTS Speaking Part 2 giúp đánh giá khả năng thuyết trình, phát triển ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ Anh của thí sinh trong một khoảng thời gian dài hơn so với phần 1, từ đó phản ánh chính xác hơn trình độ giao tiếp tiếng Anh của thí sinh.

Hướng dẫn làm IELTS Speaking part 2 hiệu quả

Sử dụng 4 câu gợi ý ở đề thi làm dàn bài

Sử dụng mẫu câu mở đầu bài thi:

  • Giới thiệu chung về chủ đề:
    • “Today, I’d like to talk about…”
    • “I’m going to describe…”
    • “Let me tell you about…”
  • Giới thiệu về trải nghiệm cá nhân:
    • “One of the most memorable [experiences/journeys/events] I’ve had was when…”
    • “I’d like to share a story about…”
    • “A significant [event/person/place] in my life is…”
  • Mở đầu bằng một câu chuyện hoặc tình huống:
    • “It all started when…”
    • “I remember it vividly; it was the time when…”
    • “Back in [year/time], something remarkable happened to me…”
  • Nêu cảm nhận ban đầu:
    • “When I first encountered this, I was…”
    • “The first thing that comes to mind when I think about [the topic] is…”
    • “At the time, I felt…”

Định hướng trả lời các câu hỏi theo chủ đề

– Dạng 1. Mô tả một người (Describe a Person)

  • Giới thiệu (Introduction): Giới thiệu về người đó và mối quan hệ của bạn với họ.
    • Ví dụ: “I’d like to talk about my best friend, Jane, who I’ve known since high school.”
  • Ngoại hình (Physical Appearance): Mô tả ngắn gọn về ngoại hình của họ.
    • Ví dụ: “She is tall, with long brown hair and expressive blue eyes.”
  • Tính cách (Personality): Nói về những đặc điểm tính cách của họ.
    • Ví dụ: “Jane is incredibly kind and always willing to help others. She has a great sense of humor that brightens up any room.”
  • Khoảnh khắc đáng nhớ (Memorable Moment): Chia sẻ một trải nghiệm hoặc khoảnh khắc đáng nhớ với họ.
    • Ví dụ: “One of the most memorable moments with Jane was when we went on a road trip together. It was an adventure I’ll never forget.”
  • Kết luận (Conclusion): Kết thúc với lý do tại sao họ đặc biệt với bạn.
    • Ví dụ: “Jane is special to me because she has always been there for me, through thick and thin.”

Describe an interesting old person you have met 

Describe a person who inspired you to do something interesting

– Dạng 2. Mô tả một địa điểm (Describe a Place)

  • Giới thiệu (Introduction): Giới thiệu về địa điểm và tại sao nó quan trọng với bạn.
    • Ví dụ: “I’m going to describe my favorite place, which is a small coffee shop in my hometown.”
  • Vị trí (Location): Mô tả vị trí của nó.
    • Ví dụ: “It’s located in the heart of the city, nestled between a bookstore and a park.”
  • Ngoại hình (Appearance): Nói về ngoại hình và không gian của địa điểm.
    • Ví dụ: “The coffee shop has a cozy interior with wooden furniture and soft lighting, creating a warm and welcoming atmosphere.”
  • Hoạt động (Activities): Mô tả những gì bạn thường làm ở đó.
    • Ví dụ: “I usually go there to read books, enjoy a cup of coffee, and sometimes catch up with friends.”
  • Kỷ niệm (Memories): Chia sẻ một kỷ niệm đáng nhớ ở đó.
    • Ví dụ: “One memorable moment was when I celebrated my birthday there with close friends. It was a delightful evening filled with laughter.”
  • Kết luận (Conclusion): Kết thúc với lý do tại sao địa điểm này đặc biệt với bạn.
    • Ví dụ: “This coffee shop is special to me because it feels like a home away from home, offering a peaceful retreat from the hustle and bustle of daily life.”
Hướng dẫn dạng bài “Describe a place”: Stadium or Sports 

– Dạng 3. Mô tả một sự kiện (Describe an Event)

  • Giới thiệu (Introduction): Giới thiệu về sự kiện và khi nào nó diễn ra.
    • Ví dụ: “I’d like to talk about a music concert I attended last summer.”
  • Chuẩn bị (Preparation): Nói về việc chuẩn bị cho sự kiện.
    • Ví dụ: “I bought the tickets months in advance and was eagerly counting down the days.”
  • Mô tả sự kiện (Description of the Event): Mô tả chi tiết về sự kiện.
    • Ví dụ: “The concert was held in an open-air venue with thousands of people. The atmosphere was electric with everyone singing along to their favorite songs.”
  • Trải nghiệm cá nhân (Personal Experience): Chia sẻ trải nghiệm và cảm xúc của bạn.
    • Ví dụ: “I felt exhilarated and completely immersed in the music. It was an unforgettable experience.”
  • Khoảnh khắc đáng nhớ (Memorable Moment): Nêu một khoảnh khắc đáng nhớ trong sự kiện.
    • Ví dụ: “The most memorable moment was when the band played my favorite song as the finale. The crowd went wild, and it was a perfect ending to a perfect night.”
  • Kết luận (Conclusion): Kết thúc với lý do tại sao sự kiện này quan trọng với bạn.
    • Ví dụ: “This concert was significant because it was not only entertaining but also a bonding experience with my friends.”

– Dạng 4. Mô tả một đồ vật (Describe an Object)

  • Giới thiệu (Introduction): Giới thiệu về đồ vật và ý nghĩa của nó với bạn.
    • Ví dụ: “I’m going to describe my favorite piece of jewelry, a necklace that was a gift from my grandmother.”
  • Ngoại hình (Appearance): Mô tả ngoại hình của đồ vật.
    • Ví dụ: “The necklace is made of silver with a delicate pendant shaped like a heart.”
  • Nguồn gốc (Origin): Nói về nguồn gốc hoặc cách bạn có được nó.
    • Ví dụ: “My grandmother gave it to me on my 18th birthday. It has been passed down through generations in our family.”
  • Ý nghĩa (Significance): Giải thích tại sao nó quan trọng với bạn.
    • Ví dụ: “This necklace is important to me because it symbolizes the love and connection within our family.”
  • Kỷ niệm (Memories): Chia sẻ những kỷ niệm đặc biệt liên quan đến đồ vật.
    • Ví dụ: “I wore it on my graduation day, which made the day even more special.”
  • Kết luận (Conclusion): Kết thúc với lý do tại sao đồ vật này giữ vị trí đặc biệt trong lòng bạn.
    • Ví dụ: “This necklace holds a special place in my heart because it is a tangible reminder of my grandmother’s love and our family’s heritage.”

– Dạng 5. Mô tả một trải nghiệm (Describe an Experience)

  • Giới thiệu (Introduction): Giới thiệu về trải nghiệm và khi nào nó xảy ra.
    • Ví dụ: “I’m going to describe a thrilling experience I had last year, which was skydiving.”
  • Chuẩn bị (Preparation): Nói về việc chuẩn bị cho trải nghiệm.
    • Ví dụ: “Before the jump, I had to undergo a brief training session and get equipped with the necessary gear.”
  • Mô tả trải nghiệm (Description of the Experience): Mô tả chi tiết về trải nghiệm.
    • Ví dụ: “As I jumped out of the plane, the initial freefall was exhilarating. The view from above was breathtaking, with landscapes stretching as far as the eye could see.”
  • Cảm xúc cá nhân (Personal Feelings): Chia sẻ cảm xúc của bạn trong suốt trải nghiệm.
    • Ví dụ: “I felt a mix of fear and excitement, but mostly a sense of freedom and adrenaline rush.”
  • Khoảnh khắc đáng nhớ (Memorable Moment): Nêu một khoảnh khắc đáng nhớ trong trải nghiệm.
    • Ví dụ: “The most memorable moment was when the parachute deployed, and I could peacefully glide down, taking in the beautiful scenery.”
  • Kết luận (Conclusion): Kết thúc với lý do tại sao trải nghiệm này quan trọng với bạn.
    • Ví dụ: “This skydiving experience was significant because it pushed me out of my comfort zone and gave me a new perspective on life and courage.”
Describe an outdoor activity

Bằng cách định hướng câu trả lời theo các chủ đề cụ thể, bạn có thể đảm bảo rằng bài nói của mình sẽ mạch lạc, chi tiết và ấn tượng với giám khảo.

Nguồn tài liệu đề thi IELTS Speaking part 2

Có nhiều nguồn tài liệu để ôn luyện đề thi IELTS Speaking Part 2. Dưới đây là một số nguồn tài liệu phổ biến và hữu ích mà bạn có thể tham khảo:

  1. Sách luyện thi IELTS:
    • “Cambridge IELTS” series: Bộ sách này do Đại học Cambridge xuất bản, chứa các đề thi thật của các kỳ thi IELTS trước đây. Mỗi cuốn sách bao gồm một phần dành cho Speaking với các đề mẫu và câu trả lời gợi ý.
    • “IELTS Speaking” by Mark Allen: Cuốn sách cung cấp nhiều đề bài mẫu, câu trả lời mẫu và hướng dẫn chi tiết về cách phát triển bài nói.
    • “Barron’s IELTS” series: Bộ sách này cũng bao gồm các đề mẫu cho phần Speaking và cung cấp các mẹo hữu ích cho từng phần thi.
  2. Trang web và ứng dụng:
    • IELTS Liz (ieltsliz.com): Trang web của giáo viên Liz cung cấp rất nhiều bài học, mẹo, và đề mẫu cho IELTS Speaking, đặc biệt là phần 2.
    • IELTS Simon (ielts-simon.com): Trang web của cựu giám khảo Simon cung cấp các bài mẫu và hướng dẫn chi tiết về cách trả lời các câu hỏi trong IELTS Speaking.
    • IELTS Buddy (ieltsbuddy.com): Trang web này cung cấp các bài mẫu cho cả ba phần của bài thi Speaking, bao gồm các câu hỏi mẫu và câu trả lời gợi ý.
  3. Video trên YouTube:
    • IELTS Speaking Official: Kênh YouTube chính thức của IELTS có nhiều video mẫu về phần thi Speaking.
    • IELTS Liz và IELTS Simon: Cả hai giáo viên này đều có kênh YouTube riêng cung cấp nhiều video hướng dẫn và bài mẫu.

Sử dụng đa dạng các nguồn tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện và chuẩn bị tốt nhất cho phần thi IELTS Speaking Part 2.

call-to-action-1

IELTS Listening part 4 khó vậy làm sao để ẵm trọn điểm?

Bạn đã ôn luyện thật kỹ IELTS Listening part 1, part 2 và part 3 mà Smartcom đã hướng dẫn trong các bài viết trước chưa? Nếu chưa ôn luyện các phần trước kỹ càng thì bạn sẽ thấy phần 4 trong bài thi nghe này thật khó. Đúng vậy! Được cho là phần khó nhất trong bài thi Nghe IELTS nhưng vẫn có những bí quyết để đạt điểm tối đa. Cùng Smartcom English tìm hiểu qua nội dung dưới đây nhé!

Tổng quan về Part 4 IELTS Listening

Part 4 là phần thi cuối và cũng được cho là phần thi khó nhất trong bài thi IELTS Listening. Đây là một đoạn độc thoại (monologue) của giảng viên thuộc rất nhiều lĩnh vực như Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội, Nghệ thuật và văn hóa. Phần thi này khó chủ yếu do nói về một lĩnh vực chuyên môn sâu với tốc độ chậm, rõ ràng chứ không có chứa nhiều bẫy đánh đố như các phần trước.

Bố cục trong một bài giảng (Lecture), sẽ luôn luôn có những trường đoạn mà giảng viên (Lecturer) nói thao thao bất tuyệt về một chủ đề, thường là lý thuyết cơ bản, rồi sau đó mới đến phần thảo luận hoặc bài tập. Vì thế bạn chỉ cần người nghe bắt được một số từ keyword sẽ nắm được nội dung cơ bản của cả bài. Ngược lại, chỉ cần bạn mất tập trung một chút là bỏ qua kiến thức cốt lõi của cả bài nói.

ielts-listening-part-4

Các dạng câu hỏi thường gặp:

Table Completion (Điền vào chỗ trống): đề bài sẽ đưa ra một bảng có các ô trống, và bạn cần điền vào những ô trống này thông tin mà bạn nghe được trong bản ghi âm. Thông thường, bảng này chứa các thông tin cụ thể như ngày, thời gian, địa điểm, tên, số liệu,…

Short Answer Question: yêu cầu thí sinh đọc câu hỏi và viết câu trả lời ngắn gọn dựa trên thông tin từ audio. Mục đích của dạng câu hỏi này là kiểm tra khả năng trả lời câu hỏi trong giới hạn từ quy định.

Multiple Choice: thí sinh cần đưa ra nhiều đáp án khác nhau và bạn cần lựa chọn đáp án đúng cho câu hỏi được đề bài đưa ra.

Pick from a list: thí sinh cần phải chọn đáp án từ danh sách các câu trả lời có sẵn. Các câu trả lời này cần phù hợp với nội dung của bài nghe. Tùy theo yêu cầu của đề bài, một câu trả lời có thể xuất hiện trong danh sách nhiều lần.

Hướng dẫn làm bài nghe IELTS Listening Part 4

Bước 1: Đọc đề & Xác định các thông tin chính

Trong giai đoạn này, người nghe cần nắm được các nội dung chính yếu như: Số lượng từ/ con số giới hạn được phép điền, dạng câu hỏi, tiêu đề bài nghe.

Khi làm được những điều này, thí sinh sẽ tránh được những sai sót đang tiếc như viết thừa so với số lượng từ giới hạn. Hãy chú ý khi thấy yêu cầu “WRITE NO MORE THAN … WORDS AND/OR … NUMBER”.

Ngoài ra, nhờ việc nắm trước dạng câu hỏi, thí sinh cũng sẽ có phương án phù hợp để làm bài. Đồng thời, đọc tiêu đề của bài nghe sẽ giúp dự đoán trước nội dung sắp nghe, tránh sự bất ngờ trong quá trình làm bài.

Bước 2: Đọc câu hỏi và tìm từ khóa

Như đã đề cập trước đó, chủ đề của Part 4 rất đa dạng. Chính vì vậy, việc đọc trước câu hỏi, xác định từ khóa sẽ đảm bảo thí sinh có thể hiểu các câu hỏi và đáp án trong bài nghe, đồng thời có định hướng trước về nội dung của bài nghe. Trong bài sẽ xuất hiện 2 dạng từ khóa là những thông tin không thể thay thế như tên riêng, con số hay các thuật ngữ và các thông tin có thể thay thế như danh từ chung, động từ, tính từ.

Bước 3: Dự đoán câu trả lời

Sau khi hiểu được sơ nội dung bài đọc thông qua việc xác định keywords, tiếp tới hãy xác định loại từ mình cần điền vào chỗ trống. Dự đoán cụ thể loại từ đó là gì để lúc nghe có thể lọc được thông tin nhanh chóng và chính xác hơn.

Ví dụ nếu chỗ trống đó là danh từ (noun) thì cụ thể đó là danh từ riêng (tên người, tên tổ chức, tên địa điểm,…) hay chỉ là một danh từ thông thường. Hoặc nếu chỗ cần điền là tính từ thì đó có thể là tính từ mang nghĩa khẳng định hay phủ định (có các tiền tố un-, in-, dis-,…).

Bước 4: Nghe và làm bài

Điểm đặc biệt cần lưu ý trong Part 4 là một cuộc thảo luận nên mỗi người tham gia vào cuộc thảo luận sẽ lần lượt phát biểu ý kiến. Các ý kiến này có thể mang tính tương đồng hoặc trái ngược nhau. Từ đó, thí sinh cần chú ý liệu các đối tượng có đạt được sự tán thành cho mỗi ý kiến được nêu ra hay không. Đồng thời nhận diện các yếu tố gây nhiễu, chẳng hạn như phương án được đưa ra sẽ thực hiện trong tương lai xa thay vì trong hiện tại hoặc phương án được đưa ra nhưng bị bác bỏ sau đó, có thể qua các dấu hiệu sau: but, however, although, yet, actually, rather than, instead, not really, …

Một lưu ý thêm với dạng bài Completion ở phần này, thí sinh cũng nên chú ý các từ nối “and”, “also”, “another” hoặc một số từ nối phổ biến khác khi liệt kê như First/Firstly, Second/ Secondly, Finally …. để dễ dàng theo kịp được người nói đang đề cập đến điểm nào.

Nhưng lưu ý để đạt điểm cao trong phần Listening Part 4

Chuẩn bị kiến thức đa lĩnh vực: vì Part 4 là một bài giảng về kiến thức học thuật ở trình độ cao đẳng đại học với những lý thuyết cơ bản nhất của chủ đề đó nên sẽ không quá nặng tính chuyên môn. Điều này dẫn đến một tình huống đó là khi nội dung của bài nghe rơi vào lĩnh vực bạn yêu thích và đã có kiến thức trước thì thí sinh hoàn toàn có thể dựa vào kiến thức sẵn có để tự suy luận, phán đoán được đáp án và dễ dàng nắm bắt được nội dung bài nghe.

Phân tích ngữ pháp và từ loại: dù những từ cần điền có sẵn trong bài nghe và không cần phải đổi từ loại nhưng để không bị rối, người nghe nên dựa vào vị trí của chỗ trống và kiến thức ngữ pháp của mình để dự đoán từ cần điền là từ loại gì (danh từ, động từ, tính từ hay trạng từ).

Theo dõi tiến trình bài giảng: Để không bỏ sót thông tin quan trọng, thí sinh cần chú ý theo dõi tiến trình bài giảng. Các bài nghe thường được chia thành các phần và mục được in đậm để làm nổi bật. Thí sinh cần nắm vững các dòng tiêu đề của mỗi mục lớn trong bài giảng để có thể theo kịp tiến độ và biết trước câu hỏi và đáp án sắp xuất hiện.

Bài tập vận dụng chiến lược làm bài nghe Part 4

Complete the notes below.

Write ONE WORD ONLY for each answer.

The Tawny Owl

Most 31 ……………………. owl species in UK
Strongly nocturnal

Habitat
Mainly lives in 32 ……………………., but can also be seen in urban areas, e.g. parks.

Adaptations:
Short wings and 33 ……………………., for navigation
Brown and 34 ……………………. feathers, for camouflage
Large eyes (more effective than those of 35…………………….), for good night vision
Very good spatial 36 ……………………. for predicting where prey might be found
Excellent 37 ……………………., for locating prey from a perch
Diet
Main food is small mammals.
Owls in urban areas eat more 38 …………………….

Survival
Two thirds of young owls die within a 39 …………………….
Owls don’t disperse over long distances.
Owls seem to dislike flying over large areas of 40 …………………….

Cách làm:

  • Bước 1: Đọc đề & Xác định các thông tin chính
    • Số lượng từ: 1
      Tiêu đề: Bài nói tập trung miêu tả về một loài cú tên Tawny
      Heading: 4 heading lớn đó là habitat (môi trường sống), adaptation (sự thích nghi), diet (chế độ ăn uống) và survival (sự sống sót)
  • Bước 2: Đọc câu hỏi và tìm từ khóa (các từ được in đạm trong đề)
  • Bước 3: Dự đoán câu trả lời
    • Câu 31: Owl species là danh từ với nghĩa loài cú, và có most đứng trước => từ cần điền là tính từ.
    • Câu 32: Chủ yếu sống ở => danh từ, chỉ nơi chốn.
    • Câu 33: Trước “and” là danh từ “wings” chỉ một bộ phận của con cú => từ cần điền là danh từ, cũng chỉ bộ phận cơ thể của con cú.
    • Câu 34: brown (màu nâu) là tính từ chỉ màu sắc và đứng trước and => từ cần điền là tính từ chỉ màu sắc
    • Câu 35: Mắt to, hiệu quả hơn mắt của => từ cần điền là danh từ, chỉ người hoặc loài vật.
    • Câu 36: Spatial có đuôi al => tính từ và theo sau chỗ trống có for là giới từ chỉ mục đích => từ cần điền là danh từ , chú ý s/es.
    • Câu 37: Excellent là tính từ => từ cần điền là danh từ. Vì vế sau có bổ sung “để tìm ra con mồi từ trên cành cây” => một danh từ chỉ bộ phận cơ thể giúp con cú nhìn hoặc nghe.
    • Câu 38: eat là ngoại động từ => từ cần điền là danh từ, chỉ động vật hoặc thực vật mà cú có thể ăn. Owls là từ chỉ số nhiều -> danh từ cần điền sẽ có s/es
    • Câu 39: Dựa vào từ “a” đứng trước và nghĩa => danh từ số ít chỉ thời gian (tháng, năm, tuần, thập kỉ).
    • Câu 40: Large areas of … (những khu vực … rộng) => từ cần điền là danh từ.
  • Bước 4: Nghe và làm bài: Đáp án và lời thoại
31. common Good evening everyone. You’re all likely to be familiar with pictures of the tawny owl, (Q31) because of all the owl species in the UK it’s actually the most common one. But the chances are that you’re more likely to have heard one than actually seen one, as it’s also strongly nocturnal. This means that it normally ventures out at night.
So what kind of habitat does the tawny owl prefer? (Q32) Well, a survey carried out in the nineteen eighties confirmed that this owl is most likely to be found in woodland. If you look at a map of tawny owl distribution across Britain, you’ll only see gaps in the treeless marshy areas of eastern England, and in some of the more upland parts of north-west Scotland. However, you can sometimes find populations of tawny owls in urban areas too, either in parks or in large gardens.
(Q33) The tawny owl shows some obvious adaptations to its natural habitat. For example, both its wings and its tail are short, which helps it to manoeuvre through the trees. Also the bird’s plumage is a mixture of brown and grey (Q34), and this provides suitable camouflage for when the owl perches up against a tree trunk.
Then, there are its large eyes. (Q35) The tawny owl’s visual capacities are considerably better than those of humans, and although it can’t see in complete darkness, it’s sufficiently well equipped to be able to navigate its way around woodland on all but the most overcast nights.
Another factor that contributes to the tawny owl’s success as a hunter, is its excellent memory (Q36) of the layout of different areas. If you combine this ability with the owl’s strongly territorial and sedentary nature – most populations of tawny owl are ‘sit and wait’ predators – you realise that it has a good opportunity to predict where prey might be found. Finally, as well as having large eyes, the owl’s sense of hearing (Q37) is excellent, and this helps it to locate potential prey as it sits on its perch.
Turning now to the tawny owl’s diet … Woodland tawny owls feed mainly on mammals, especially small ones such as wood mice and bank voles. But they’ll also take things like frogs, or bats or even fish, if they happen to be available. In urbanised landscapes, the owls seem to prey more on birds (Q38). So there are some differences there.
Let’s just look briefly now at survival rates in the tawny owl. Young tawny owls face a difficult time once they leave home, and two out of every three are likely to die within their first year (Q39). So with such high mortality levels it’s a good job that established breeding pairs can produce young over a number of seasons, and maximise their chances of passing their genes on to the next generation of owls.
I’ve already mentioned the sedentary nature of the tawny owl. But it’s not just adult tawny owls that are sedentary in their habits. Young birds, dispersing away from where they were born, rarely move far – the average distance is just four kilometres.
There also appears to be some reluctance to cross large bodies of water (Q40) – the owl is absent from many of the islands around our shores, with only occasional sightings in Ireland and the Isle of Wight off the south coast of England. Right, well, now I’ll show you some photographs that have been taken in …
32. woodland/ woods/ forest(s)
33. tail
34. grey/ gray
35.humans/ people
36. memory
37. hearing
38. birds
39. year
40.water

Nguồn tài liệu miễn phí

Tham khảo trong link tại đây.

Trên đây là những chia sẻ từ Smartcom để giúp bạn ôn tập thật tốt cho phần thi IELTS nói chung và Part 4 nói riêng. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy comment góp ý bên dưới để được Smartcom giải đáp bạn nhé!

call-to-action-1

Hướng dẫn làm bài IELTS Listening part 3 (Chi tiết)

Bài thi IELTS Listening được thiết kế 4 phần với độ khó tăng theo từng phần. Ở bài viết IELTS Listening part 1, part 2 trước Smartcom English đã hướng dẫn các bạn chi tiết dạng bài và các lưu ý khi ôn luyện. Trong bài viết hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu xem trong part 3 này đâu là điều dễ đánh lừa nhất và các dạng bài thường gặp là gì nhé!

Tổng quan về IELTS Listening Part 3

Nếu như Part 1Part 2 chủ yếu xoay quanh các vấn đề đời sống thì Part 3 là cuộc hội thoại giữa 2 – 4 người về một lĩnh vực nghiên cứu, chuyên môn trong môi trường giáo dục, vì thế những cuộc nói chuyện này thường mang tính học thuật, khoa học.

So với IELTS Listening Part 1 và Part 2 thì Part 3 sẽ có tốc độ nói nhanh hơn và có khá nhiều bẫy gây nhiễu thông tin hơn. Chưa kể số lượng nói ở phần này có thể lên tới 4 người. Đây có thể xem là một thử thách đối với thí sinh về cả mặt tâm lý lẫn khả năng nghe hiểu để nhận diện đáp án. Chính vì vậy, đối với phần thi này, người học cần có chiến thuật ôn luyện thật cẩn thân.

Yếu tố gây nhiễu trong Part 3 có thể là:

  • Phương án được đưa ra nhưng bị bác bỏ sau đó, có thể qua các dấu hiệu sau: but, however, although, yet, actually, rather than, instead, not really,…
  • Phương án được đưa ra sẽ thực hiện trong tương lai xa thay vì trong hiện tại

ielts-listening-part-3

Các dạng câu hỏi thường gặp trong Part 3

Completion (Điền vào chỗ trống): là dạng bài yêu cầu thí sinh phải điền vào các chỗ trống để hoàn thành câu văn. Bao gồm các dạng nhỏ như Form Completion, Note Completion, Table Completion, Flow-chart Completion.

Multiple Choice (Câu hỏi trắc nghiệm): là dạng bài yêu cầu thí sinh lựa chọn đáp án đúng phù hợp với bài nghe dựa vào danh sách các đáp án đã cho sẵn. Trong dạng bài này sẽ có 2 trường hợp đó là: Chọn một đáp án đúng nhất hoặc Chọn nhiều đáp án đúng.

Matching Information (Nối thông tin): là dạng bài yêu cầu thí sinh nối các thông tin cho sẵn với các đối tượng phù hợp, hoặc nối phần cuối với phần đầu của câu sao cho phù hợp với nội dung bài nghe. Trong dạng bài này, sẽ có trường hợp số phương án ít hơn số câu hỏi nên một phương án có thể được dùng để trả lời nhiều lần. Nhưng cũng có tình huống số phương án nhiều hơn số câu hỏi nên một phương án chỉ được sử dụng để trả lời một lần.

Hướng dẫn làm bài nghe Part 3

Bước 1: Đọc đề & Xác định các thông tin chính

Trong giai đoạn này, người nghe cần nắm được các nội dung chính yếu như: Số lượng từ/ con số giới hạn được phép điền, dạng câu hỏi, tiêu đề bài nghe.

Khi làm được những điều này, thí sinh sẽ tránh được những sai sót đang tiếc như viết thừa so với số lượng từ giới hạn. Hãy chú ý khi thấy yêu cầu “WRITE NO MORE THAN … WORDS AND/OR … NUMBER”.

Ngoài ra, nhờ việc nắm trước dạng câu hỏi, thí sinh cũng sẽ có phương án phù hợp để làm bài. Đồng thời, đọc tiêu đề của bài nghe sẽ giúp dự đoán trước nội dung sắp nghe, tránh sự bất ngờ trong quá trình làm bài.

Bước 2: Đọc câu hỏi và tìm từ khóa

Khác với 2 phần trước đó, Part 3 sẽ kiểm tra sự nghe hiểu của thí sinh nhiều hơn là vận dụng kỹ thuật Nghe lấy từ khóa hoặc thông tin riêng lẻ. Trong bài sẽ xuất hiện 2 dạng từ khóa là những thông tin không thể thay thế như tên riêng, con số hay các thuật ngữ và các thông tin có thể thay thế như danh từ chung, động từ, tính từ. Chính vì vậy, việc đọc trước câu hỏi, xác định từ khóa sẽ đảm bảo thí sinh có thể hiểu các câu hỏi và đáp án trong bài nghe, đồng thời có định hướng trước về nội dung của bài nghe.

Bước 3: Dự đoán câu trả lời

Nhờ hoàn thành tốt 2 bước kể trên, người nghe sẽ dễ dàng hơn trong việc đưa ra dự đoán về từ loại của từ cần điền: danh từ, động từ, tính từ hay con số, số ít hay số nhiều.

Bước 4: Nghe và làm bài

Điểm đặc biệt cần lưu ý trong Part 3 là một cuộc thảo luận nên mỗi người tham gia vào cuộc thảo luận sẽ lần lượt phát biểu ý kiến. Các ý kiến này có thể mang tính tương đồng hoặc trái ngược nhau. Từ đó, thí sinh cần chú ý liệu các đối tượng có đạt được sự tán thành cho mỗi ý kiến được nêu ra hay không. Đồng thời nhận diện các yếu tố gây nhiễu, chẳng hạn như phương án được đưa ra sẽ thực hiện trong tương lai xa thay vì trong hiện tại hoặc phương án được đưa ra nhưng bị bác bỏ sau đó, có thể qua các dấu hiệu sau: but, however, although, yet, actually, rather than, instead, not really, …

Áp dụng vào từng dạng bài Part 3

Sau đây, chúng ta hãy cùng đi vào từng dạng trong phần thi này.

Dạng Completion:

Question 10- 13

Complete the notes below

Write ONE WORD ONLY for each answer

Renovation of Queen’s Theatre

History

•Shut down in 1972 due to low 10…………………

•The Oakland Theatre association got a renovation 11…………….

•Add Additional financing came from an unknown donor

On the reopening date

•The theater Will host a celebratory performance on 12…………….

•13……………. ahead of time it is suggested

Cách làm:

  • Bước 1: Xác định đây là dạng Note completion, chỉ được phép điền 01 từ duy nhất, và nội dung bài nói về việc cải tạo một rạp hát.
  • Bước 2: Xác đinh từ khóa trong câu hỏi bao gồm:
    • Câu 10: “Shut down”, “1972”, “low”.
    • Câu 11: “Oakland Theatre”, “renovation”.
    • Câu 12: “theater Will”, “host” “celebratory performance” “on”.
    • Câu 13: “adhead of time”.
  • Bước 3: Dự đoán câu trả lời
    • Câu 10: từ cần điền là danh từ.
    • Câu 11: từ cần điền là danh từ.
    • Câu 12: từ cần điền có thể là một danh từ.
    • Câu 13: từ cần điền có thể là con số.
  • Bước 4: Trong khi nghe, các bạn nên chú ý nghe, chứ không nên cứng nhắc tập trung so sánh keyword trên đề bài với chữ nghĩa trong bài nghe. Lý do là vì thông tin sẽ được paraphrase trong bài nghe.

Dạng Multiple Choice:

Questions 21-24

Choose the correct letter, A, B or C.

21. Why do the students think the Laki eruption of 1783 is so important?

A. It was the most severe eruption in modern times.
B. It led to the formal study of volcanoes.
C. It had a profound effect on society.

22. What surprised Adam about observations made at the time?

A. the number of places producing them
B. the contradictions in them
C. the lack of scientific data to support them

23. According to Michelle, what did the contemporary sources say about the Laki haze?

A. People thought it was similar to ordinary fog.
B. It was associated with health issues.
C. It completely blocked out the sun for weeks.

24. Adam corrects Michelle when she claims that Benjamin Franklin

A. came to the wrong conclusion about the cause of the haze.
B. was the first to identify the reason for the haze.
C. supported the opinions of other observers about the haze.

Cách làm:

  • Bước 1: Xác định đây là dạng Multiple choice, chỉ được phép chọn 01 đáp án duy nhất, và nội dung bài nói về vụ nổ tên là Laki .
  • Bước 2: Xác đinh từ khóa trong câu hỏi bao gồm:
    • Câu 21: “Why, Laki eruption, 1783, important, most severe”, …
    • Câu 22: “surprise, Adam, observation, place, contradictions, lack data”, …
    • Câu 23: “Michelle, contemporary sources, similar, health, blocked, sun”, …
    • Câu 24: “Adam correct Michelle, Benjamin Franklin”, … => từ cần điền có thể là con số.
  • Bước 3: Xác định sự khác nhau giữa các đáp án. Ở Multiple Choice rất hay gặp những câu hỏi có đáp án rất dài. Nếu đến khi nghe bạn mới bắt đầu đọc thì sẽ không kịp. Nên ở đây, với đáp án dài, bạn nên thêm bước phân biệt sự khác nhau giữa các đáp án, bằng việc gạch chân các từ khóa quan trọng.
  • Bước 4: Trong khi nghe, các bạn nên chú ý nghe, chứ không nên cứng nhắc tập trung so sánh keyword trên đề bài với chữ nghĩa trong bài nghe. Lý do là vì thông tin sẽ được paraphrase trong bài nghe.

Dạng Matching Information

Question 21 – 25

What does Jack tell his tutor about each of the following course options?

A. He’ll definitely do it

B. He may or may not do it

C. He won’t do it

Write the correct letter, A,B or C next to questions 21 – 25

You may choose any letter more than once

21. Media Studies

22. Women and Power

23. Culture and Society

24. Identity and Popular Culture

25. Introduction to Cultural Theory

Cách làm:

  • Đọc kĩ đề bài. Dạng bài này cho phép bạn dùng một phương án cho nhiều câu hỏi, hoặc một phương án có thể không dùng cho câu hỏi nào cả.
  • Các câu hỏi sẽ được sắp xếp đúng thứ tự được nói trong bài nghe. Tuy vậy bạn cũng cần chú ý là chúng sẽ được paraphrase nhe.

Dạng bài Labelling

Cách làm:

  • Đọc kĩ câu hỏi và các đáp án lựa chọn (nếu có), phân tích cấu trúc câu cần phải điền để dự đoán từ loại cần điền.
  • Nghe kĩ đoạn hội thoại. Trong quá trình nghe, các bạn hãy chú ý tới những công cụ ngôn ngữ diễn tả các bước của một quá trình. Những từ ngữ chỉ quy trình như first, after, then, next, finally… là công cụ hữu ích để theo kịp tiến độ bài nói.

Nguồn tài liệu miễn phí: tại đây.

Trên đây là toàn bộ nội dung mà một người học IELTS cần nắm để nâng cao điểm số trong phần thi IELTS Listening Part 3. Hãy comment nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào để được Smartcom giải đáp. Chúc các bạn học tập thật hiệu quả đạt điểm tuyệt đối trong phần thi này!

call-to-action-1

IELTS Listening part 2: Chiến thuật 4 bước làm bài cực hay!

IELTS Listening Part 2 là phần thứ hai trong bài thi Nghe của IELTS. Phần này vẫn được nhiều thí sinh đánh giá là đơn giản so với nhiều phần khác trong đề thi. Ở bài viết này, Smartcom sẽ chia sẻ tới bạn những nội dung cần nắm vững để có được điểm cao tối đa trong phần thi này.

Khác biệt giữa IELTS Listening Part 2 so với Part 1

Khác với Part 1 thì Part 2 sẽ có phần hóc búa hơn với những chi tiết đánh lừa rất dễ gây nhầm lẫn cho các thí sinh.

Về nội dung: Trong phần 2, các bạn sẽ nghe một bài độc thoại từ một người nói với các chủ đề quen thuộc ở mức độ không quá khó và chỉ đòi hỏi thông thạo ngữ pháp và từ vựng ở mức trung bình (VD: thuyết trình về một địa điểm; giới thiệu về dịch vụ; trình bày về bộ máy của một tổ chức…). Tuy nhiên, do chỉ là cuộc hội thoại của một người nên người nói trong phần 2 có thể tự sửa lại lời nói của họ. Đây chính là những chi tiết đánh lạc hướng & thay đổi thông tin.

Về dạng câu hỏi:

ielts-listening-part-2-cac-dang-bai

  • Sentence Completion (Điền từ vào chỗ trống): là dạng bài yêu cầu thí sinh phải điền vào các chỗ trống để hoàn thành câu văn.
  • Map Labelling (Xác định một vị trí trên bản đồ): là dạng bài yêu cầu thí sinh phải xác định địa điểm / vị trí của vật hoặc nơi chốn nào đó dựa vào một bản đồ cho sẵn. Thí sinh sẽ phải xác định vị trí / địa điểm bằng cách dùng các chữ cái (A – Z) đã được đánh dấu trên bản đồ và điền vào tên địa điểm.
  • Multiple Choice (Câu hỏi trắc nghiệm): là dạng bài thường xuyên xuất hiện ở phần thi IELTS Listening Part 2, yêu cầu thí sinh lựa chọn đáp án đúng phù hợp với bài nghe dựa vào danh sách các đáp án đã cho sẵn. Trong dạng bài này sẽ có 2 trường hợp đó là: Chọn một đáp án đúng nhất hoặc Chọn nhiều đáp án đúng.
  • Matching Information (Nối thông tin): là dạng bài thường xuyên xuất hiện ở phần thi IELTS Listening Part 2, yêu cầu thí sinh nối các thông tin cho sẵn với các đối tượng phù hợp, hoặc nối phần cuối với phần đầu của câu sao cho phù hợp với nội dung bài nghe. Trong dạng bài này, sẽ có trường hợp số phương án ít hơn số câu hỏi nên một phương án có thể được dùng để trả lời nhiều lần. Nhưng cũng có tình huống số phương án nhiều hơn số câu hỏi nên một phương án chỉ được sử dụng để trả lời một lần.

Hướng dẫn làm bài IELTS Listening Part 2

ielts-listening-part-2-smartcom-english

Bước 1: Đọc đề & Xác định các thông tin chính

Trong giai đoạn này, người nghe cần nắm được các nội dung chính yếu như: Số lượng từ/ con số giới hạn được phép điền, dạng câu hỏi, tiêu đề bài nghe.

Khi làm được những điều này, thí sinh sẽ tránh được những sai sót đang tiếc như viết thừa so với số lượng từ giới hạn. Hãy chú ý khi thấy yêu cầu “WRITE NO MORE THAN … WORDS AND/OR … NUMBER”.

Ngoài ra, nhờ việc nắm trước dạng câu hỏi, thí sinh cũng sẽ có phương án phù hợp để làm bài. Đồng thời, đọc tiêu đề của bài nghe sẽ giúp dự đoán trước nội dung sắp nghe, tránh sự bất ngờ trong quá trình làm bài.

Bước 2: Đọc câu hỏi và tìm từ khóa

Trước khi thực sự nghe nội dung bài, sẽ luôn xuất hiện một đoạn hướng dẫn như sau: “First, you have some time to look at questions…” trong khoảng 30 giây. Vì thế, hãy tận dụng khoảng thời gian này để đọc câu hỏi và gạch chân các từ khóa.

Từ khóa trong bài được hiểu là các từ mang nội dung (Content words) như danh từ, động từ, tính từ, … thay vì các từ chỉ giúp câu đúng ngữ pháp (Functional words) như mạo từ, đại từ, trợ động từ…

Ngoài ra, cần lưu ý xem câu hỏi có từ NOT không, vì nhiều khi bài yêu cầu bạn chọn đáp án SAI thay vì đáp án đúng.

Cụ thể với dạng bài Map labelling, thí sinh cần làm quen với bố cục, một số đặc điểm nổi bật của bản đồ, biểu đồ đó, để một khi nghe không bị lạc hướng, bỡ ngỡ.

Bước 3: Dự đoán câu trả lời

Nhờ hoàn thành tốt 2 bước kể trên, người nghe sẽ dễ dàng hơn trong việc đưa ra dự đoán về từ loại của từ cần điền: danh từ, động từ, tính từ hay con số, số ít hay số nhiều.

Bước 4: Nghe và làm bài

Lưu ý trong quá trình nghe, thí sinh sẽ khó nghe thấy chính xác những từ xuất hiện trong câu hỏi/ đề bài hoặc nếu có thì đó thường là những chi tiết “đánh lừa”. Thông thường, các từ ngữ xuất hiện trong phần câu hỏi sẽ được nói theo một cách khác (paraphrase) nhằm kiểm tra trình độ nghe hiểu của thí sinh. Vì thế, hãy thực sự tập trung để tìm ra đáp án đúng.

Bài tập IELTS Listening part 2 mẫu

Hãy cùng thực hành 4 bước nêu trên với bài tập sau đây

Questions 11–14

Choose the correct letter, A, B or C.

Boat trip round Tasmania

11. What is the maximum number of people who can stand on each side of the boat?

A. 9
B. 15
C. 18

12. What colour are the tour boats?

A. dark red
B. jet black
C. light green

13. Which lunchbox is suitable for someone who doesn’t eat meat or fish?

A. Lunchbox 1
B. Lunchbox 2
C. Lunchbox 3

14. What should people do with their litter?

A. take it home
B. hand it to a member of staff
C. put it in the bins provided on the boat

Questions 15 and 16

Choose TWO letters, A–E.

Which TWO features of the lighthouse does Lou mention?
A. why it was built
B. who built it
C. how long it took to build
D. who staffed it
E. what it was built with

Questions 17 and 18

Choose TWO letters, A–E.

Which TWO types of creature might come close to the boat?
A. sea eagles
B. fur seals
C. dolphins
D. whales
E. penguins

Questions 19 and 20

Choose TWO letters, A–E.

Which TWO points does Lou make about the caves?
A. Only large tourist boats can visit them.
B. The entrances to them are often blocked.
C. It is too dangerous for individuals to go near them.
D. Someone will explain what is inside them.
E. They cannot be reached on foot.

Đáp án chi tiết

Questions 11 => A
Người hướng dẫn nói rằng nếu có nhiều hơn 9 người ở một bên thì sẽ phải chuyển một số người qua, nên 9 là số lượng người tối đa mỗi bên thuyền. Our boats aren’t huge as you can see. We already have three staff members on board and on top of that, we can transport a further fifteen people – that’s you – around the coastline. But please note if there are more than nine people on either side of the boat, we’ll move some of you over, otherwise all eighteen of us will end up in the sea!
Questions 12 => C
Hiện tại chiếc thuyền đã được nâng cấp và cso phần bên ngoài được sơn màu xanh sáng (light green) We’ve recently upgraded all our boats. They used to be jet black, but our new ones now have these comfortable dark red seats and a light-green exterior in order to stand out from others and help promote our company. This gives our boats a rather unique appearance, don’t you think?
Questions 13 => B
Hộp ăn trưa 2 gồm một cuộn phô mai cheddar, đây là đồ ăn phù hợp cho người không ăn thịt và cá. We offer you a free lunchbox during the trip and we have three types. Lunchbox 1 contains ham and tomato sandwiches. Lunchbox 2 contains a cheddar cheese roll and Lunchbox 3 is salad-based and also contains eggs and tuna. All three lunchboxes also have a packet of crisps and chocolate bar inside. Please let staff know which lunchbox you prefer.
Questions 14 => B
Theo bài nghe, Jess, Ray và những người hướng dẫn viên khác sẽ đi thu gom rác từ mọi người và vứt vào một cái bao nhựa lớn. I’m sure I don’t have to ask you not to throw anything into the sea. We don’t have any bins to put litter in, but Jess, myself or Ray, our other guide, will collect it from you after lunch and put it all in a large plastic sack.
Questions 15-16 => A/D
Lou có nhắc đến thông tin ngọn hải đăng (lighthouse) được xây từ năm 1838 để bảo vệ các thủy thủ trong vụ đắm tàu. Đây là lý do tại sao nó được xây dựng.

Ngoài ra

Lou có nhắc đến thông tin những người công nhân chủ yếu là phạm nhân bị kết án tù nhưng hiện tại các gia đình bình thường đã tiếp quản nơi này.

This area is famous for its ancient lighthouse, which you’ll see from the boat as we turn past the first little island. It was built in 1838 to protect sailors as a number of shipwrecks had led to significant loss of life. The construction itself was complicated as some of the original drawings kept by the local council show. It sits right on top of the cliffs in a very isolated spot. In the nineteenth century there were many jobs there, such as polishing the brass lamps, chopping firewood and cleaning windows, that kept lighthouse keepers busy. These workers were mainly prison convicts until the middle of that century when ordinary families willing to live in such circumstances took over.
Questions 17-18 => B/C
Những con hải cẩu có lông (fur seals) là loài vật có tính hiếu kỳ (inquisitive) nên chúng có thể đột nhiên xuất hiện ngay trước mặt du khách.

Ngoài ra

Cá heo (dolphins) đôi lúc có thể đến gần chúng ta theo bầy đàn hoặc đơn lẻ khi ta lướt sóng trên biển.

Some of you have asked me what creatures we can expect to see. I know everyone loves the penguins, but they’re very shy and, unfortunately, tend to hide from passing boats, but you might see birds in the distance, such as sea eagles, flying around the cliff edges where they nest. When we get to the rocky area inhabited by fur seals, we’ll stop and watch them swimming around the coast. They’re inquisitive creatures so don’t be surprised if one pops up right in front of you. Their predators, orca whales, hunt along the coastline too, but spotting one of these is rare. Dolphins, on the other hand, can sometimes approach on their own or in groups as they ride the waves beside us.
Questions 19-20 => D/E
Ở đoạn cuối, Lou nhắc đến việc mọi người sẽ có thể đến các cửa hang và tại điểm đó Lou và các đồng nghiệp sẽ nói về thứ nằm trong hang.

Ngoài ra

Lou đã đề cập đến việc chỉ có biển mới tiếp cạn được những hang động đó, điều đó nghĩa là không thể tiếp cận được bằng đường bộ.

Lastly, I want to mention the caves. Tasmania is famous for its caves and the ones we’ll pass by are so amazing that people are lost for words when they see them. They can only be approached by sea, but if you feel that you want to see more than we’re able to show you, then you can take a kayak into the area on another day and one of our staff will give you more information on that. What we’ll do is to go through a narrow channel, past some incredible rock formations and from there we’ll be able to see the openings to the caves, and at that point we’ll talk to you about what lies beyond.

Những sai lầm cần tránh khi làm bài nghe IELTS Part 2

  • Bị đánh lừa bởi các thông tin phân tâm: Để đánh giá khả năng hiểu tiếng anh của thi sinh, đồng thời hạn chế việc nghe một cách máy móc, có rất nhiều thông tin liên quan đến đáp được đưa ra để đánh gây nhiễu. Ví dụ trong đoạn hội thoại, mặc dù người nói đã đưa ra thông tin liên quan đến câu hỏi trong một câu nói, nhưng người này lại xin lỗi và thay đổi thông tin khác trong câu nói phía sau. Nếu không tỉnh táo sẽ dễ dàng bị đánh lừa bởi thông tin phía trước. Để giải quyết vấn đề này, người đọc cần thực hiện theo hướng dẫn các bước làm bài nêu trên, đặc biệt là bước xem, xác định từ khóa trong câu hỏi và dự đoán câu trả lời để từ đó chủ động nhận diện thông tin được dùng để gây nhiễu.
  • Lỗi sai liên quan đến chính tả: Trong quá trình làm bài, dưới áp lực vừa nghe vừa phải chọn đáp án, vì vội vàng mà người học mắc phải những lỗi sai liên quan đến chính tả rất đáng tiếc, chẳng hạn như: không viết hoa tên riêng, tháng, thiếu dấu gạch ngang, quy tắc viết tiền tệ, v.v Khi luyện tập ở nhà và trước khi đi thi, thí sinh cần dành thời gian tìm hiểu các quy tắc chính tả này.
  • Không dự đoán đáp án: Việc dự đoán đáp án trước khi trả lời câu hỏi sẽ giúp người học khoanh vùng được thông tin cần nghe, đồng thời đảm bảo đáp án phù hợp với câu hỏi. Vì vậy, hãy tận dụng tối đa thời gian “rảnh” như khi băng đọc hướng dẫn để có thể xác định các từ khóa, từ đồng nghĩa, các cụm từ quan trọng liên quan đến đáp án.
  • Lỗi sai liên quan đến ngữ pháp: Một trong những lỗi sai ngữ pháp thường gặp nhất là không phân biệt danh từ số nhiều, danh từ số ít và danh từ không đếm được, từ đó không sử dụng hoặc sử dụng sai “s/es” sau danh từ. Để tránh sai sót không đáng có này, người học cần phải ôn luyện để nắm vững toàn bộ ngữ pháp quan trọng trong tiếng anh. Để làm được điều này, người học có thể sử dụng cuốn Cambridge Grammar for IELTS để củng cố ngữ pháp thật chắc chắn, chuẩn bị cho bài thi.
  • Không xác định được phương hướng trong bài Map Labelling: Phần nghe liên quan đến bản đồ luôn là một thử thách lớn đối với nhiều thí sinh, chủ yếu là vì thí sinh dễ dàng mất phương hướng trong quá trình nghe, từ đó dù có thể nghe được nhưng vẫn không xác định được đáp án. Giải pháp cho vấn đề này là trước khi nghe, bạn hãy nhanh chóng xác định xem có kí hiệu phương hướng (Đông – Tây – Nam – Bắc) ở một góc của đề bài. Ngoài ra, thí sinh cũng nên nhìn vào vị trí của các địa điểm xuất hiện trong bài, từ đó dự đoán trước những giới từ mô tả vị trí.

Nguồn tài liệu luyện nghe IELTS Part 2

Tham khảo trong bài viết tại đây.

Trên đây là toàn bộ nội dung mà một người học IELTS cần nắm để nâng cao điểm số trong phần thi IELTS Listening Part 2. Hãy comment nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào để được Smartcom giải đáp. Chúc các bạn học tập thật hiệu quả đạt điểm tuyệt đối trong phần thi này!

call-to-action-1