Review sách Cambridge Academic Vocabulary In Use for IELTS

Trong hành trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, một trong những thách thức lớn nhất mà các thí sinh thường gặp phải là việc nắm vững từ vựng học thuật phong phú và linh hoạt. Để giúp các bạn vượt qua thách thức này, cuốn sách “Academic Vocabulary in Use for IELTS” ra đời như một người bạn đồng hành đắc lực. Hãy cùng Smartcom tìm hiểu về nội dung và cách sử dụng cuốn sách trong bài viết dưới đây.

Cuốn sách không chỉ là một nguồn tài liệu học từ vựng thông thường, mà còn là một công cụ hữu ích giúp bạn xây dựng và phát triển vốn từ vựng cần thiết để đạt được điểm số cao trong phần thi Academic của kỳ thi IELTS.

Hướng dẫn sử dụng sách

Review Sách Academic Vocabulary in Use for IELTS

Review sách Academic Vocabulary In Use
Review sách Academic Vocabulary In Use

Khái quá chung về sách

Cuốn sách “Academic Vocabulary in Use for IELTS” là một nguồn tài liệu hữu ích được thiết kế đặc biệt cho những ai đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS Academic. Dưới sự biên soạn của hai tác giả là Michael McCarthy và Felicity O’Dell, những chuyên gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy IELTS. Cuốn sách mang đến một cách tiếp cận toàn diện và hiệu quả đối với việc nâng cao từ vựng học thuật.

Đối tượng của quyển sách

Cuốn sách này không chỉ dành cho những người học ở trình độ band 4.0 trở lên, mà còn phù hợp cho những ai đã có kiến thức cơ bản về từ vựng và mong muốn nâng cao trình độ của mình lên một cập độ mới. Mục tiêu của sách là giúp người học đạt được điểm IELTS cao, từ 6.5 trở lên, bằng cách cung cấp cho họ một lượng từ vựng chuyên sâu và phong phú, phản ánh đầy đủ yêu cầu của kỳ thi.

Trong cuốn sách “Academic Vocabulary In Use”, không chỉ cung cấp định nghĩa cơ bản của các từ vựng học thuật, mà còn đi kèm với các đoạn văn học thuật được chọn lọc, trong đó các từ trọng tâm được in đậm.

Điều này khuyến khích người học đọc và phân tích cách sử dụng của từ trong ngữ cảnh. Thay vì chỉ ghi nhớ định nghĩa, phương pháp này giúp họ hiểu sâu hơn về cách sử dụng từ vựng, từ đó nắm vững từ một cách tự nhiên và linh hoạt hơn.

Mỗi phần của sách tập trung vào một khía cạnh cụ thể của từ vựng học thuật, được chia thành các bài học nhỏ. Từ vựng trong mỗi bài được tổ chức vào các nhóm dựa trên chức năng hoặc ý nghĩa chung của chúng.

Nhờ cách tổ chức này, người học có thể đi từng bước trong việc trau dồi vốn từ vựng học thuật của mình một cách có hệ thống và khoa học.

Bố cục của quyển sách

Part 1: Bao gồm 9 bài học, tập trung vào việc mở rộng vốn từ vựng và cụm từ cơ bản theo các loại từ. Mỗi bài học đi kèm với danh sách từ vựng thông dụng thường gặp trong các bài academic, giúp người đọc tiếp thu nhanh chóng.

Part 1 gồm 9 bài
Part 1 gồm 9 bài

Part 2: Bao gồm 7 bài học, cung cấp nhiều từ vựng bao gồm tiền tố và hậu tố trong câu để mở rộng vốn từ của bạn.

Part 2 để mở rộng vốn từ
Part 2 để mở rộng vốn từ

Part 3: Bao gồm 6 bài học, hướng dẫn cách sử dụng từ vựng học thuật trong từng trường hợp và ngữ cảnh khác nhau, từ hội thoại đến văn viết và bài luận.

Part 3 Academic Vocabulary in Use for IELTS
Part 3 Academic Vocabulary in Use for IELTS

Part 4: Bao gồm 8 bài học, hướng dẫn cách sử dụng các loại từ như số, tên, kết quả với từ vựng học thuật.

Part 4 về các loại từ
Part 4 về các loại từ

Part 5: Bao gồm 7 bài học, hướng dẫn cách kết hợp các ý tưởng trong bài viết một cách rõ ràng và mạch lạc bằng các cụm từ.

Academic Vocabulary In Use for IELTS
Academic Vocabulary In Use for IELTS

Part 6: Bao gồm 13 bài học, hướng dẫn về các dạng bài có chức năng so sánh, kết nối, liên kết trong bài viết.

Part 6 bao gồm 13 bài học
Part 6 bao gồm 13 bài học

Part 7: Bao gồm 6 bài test đọc, giúp nâng cao kỹ năng đọc và mở rộng vốn từ vựng thông qua việc thực hành.

Sách Academic Vocabulary In Use for IELTS
Sách Academic Vocabulary In Use for IELTS

Final Part: Bao gồm giải đáp, keys, tips, mẹo và tài liệu tham khảo, giúp nâng cao và mở rộng kiến thức.

Ưu điểm và nhược điểm của sách Cambridge Academic Vocabulary In Use for IELTS

Ưu điểm 

  • Sách cung cấp một loạt các từ vựng học thuật cần thiết cho người học IELTS từ trình độ cơ bản đến nâng cao.
  • Cung cấp từ vựng học thuật phong phú và đa dạng từ nhiều lĩnh vực khác nhau, giúp người học mở rộng vốn từ vựng của mình.
  • Sách được tổ chức một cách logic với các phần và bài học rõ ràng, giúp người học dễ dàng tiếp cận và tiến bộ từng bước.
  • Cung cấp ví dụ và bài tập trong ngữ cảnh thực tế, giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng trong các tình huống khác nhau.
  • Sách được biên soạn bởi các chuyên gia về IELTS và từ vựng, đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy.
  • Mỗi phần của sách đi kèm với hướng dẫn chi tiết và bài tập thực hành để người học có thể áp dụng những kiến thức đã học.
  • Sách khuyến khích sự tương tác và tự học của người đọc thông qua các hoạt động thực hành và bài tập.
  • Cung cấp 6 bài kiểm tra dựa trên văn bản học thuật để người đọc tự đánh giá trình độ của mình sau khi hoàn thành các bài học, đồng thời nâng cao từ vựng mới.
  • Cung cấp các bảng so sánh và đối chiếu giúp người đọc phân biệt giữa từ vựng học thuật và từ vựng thông thường, cũng như hiểu rõ hơn về các chức năng của từ vựng học thuật.

Nhược điểm

  • Thiếu bản dịch tiếng Việt, khiến cho người đọc mới tiếp xúc gặp khó khăn và đòi hỏi nỗ lực cao hơn khi sử dụng.
  • Hình ảnh không đa dạng, cùng với nội dung văn bản dày đặc có thể gây nhàm chán cho người đọc.
  • Một số bài học tập trung quá nhiều vào từ vựng trong lĩnh vực nghiên cứu, thiếu sự đa dạng trong việc giới thiệu từ vựng học thuật.
  • Sách yêu cầu người đọc phải tự phân tích và hiểu cách sử dụng từ, điều này có thể gây mất hứng thú, đặc biệt là với những học viên tự học tại nhà.
  • Nội dung học thuật trong sách có thể cảm thấy khô khan, thiếu sự hấp dẫn.
  • Sách không cung cấp đủ bài tập để áp dụng từ vựng học thuật trong việc đặt câu hay viết.
  • Quá trình tự tra cứu và tìm hiểu nghĩa từ vựng có thể dẫn tới hiểu sai nếu không có sự hỗ trợ hoặc hướng dẫn.

Hướng dẫn sử dụng Academic Vocabulary In Use for IELTS để bổ sung từ vựng

Hướng dẫn sử dụng sách
Hướng dẫn sử dụng sách

Phù hợp với trình độ

Academic Vocabulary In Use không phù hợp cho người mới bắt đầu do yêu cầu vốn từ cơ bản. Đối với hiệu quả tốt nhất, người học cần đạt trình độ IELTS 4.0 trở lên và sử dụng sách như một công cụ bổ sung cho kỹ năng viết IELTS.

Sự hỗ trợ từ giáo viên

Mặc dù sách cung cấp đầy đủ đáp án, nhưng sự hướng dẫn từ giáo viên vẫn quan trọng để hiểu và áp dụng từ vựng một cách chính xác.

Phương pháp học hiệu quả

Thay vì học thuộc lòng từ vựng, người học nên kiên nhẫn trau dồi từ vựng, học trong ngữ cảnh và phân tích từ vựng để sử dụng chúng một cách linh hoạt.

Quan trọng của việc đọc và tra từ

Khi đọc sách, cần chú ý gạch chân và tra cứu các từ lạ, thậm chí cả những từ không được in đậm, vì chúng có thể liên quan đến nội dung học thuật.

Tập trung vào từ vựng phù hợp với IELTS Writing

Hãy tập trung vào phần từ vựng liên quan trực tiếp đến bài thi IELTS Writing, như phần 4 cho Writing Task 1 và phần 6 cho Writing Task 2.

Làm bài kiểm tra sau khi hoàn thành nội dung

Cuối cùng, làm bài kiểm tra ở cuối sách sau khi đã hoàn thành toàn bộ nội dung, và tiếp tục ôn lại và sử dụng từ vựng đã học để củng cố kỹ năng của bạn.

Bài viết trên đã giới thiệu về quyển sách Academic Vocabulary In Use for IELTS, một nguồn tài liệu quan trọng cung cấp từ vựng học thuật cho những người học từ band 4.0 trở lên, nhằm nâng cao kỹ năng IELTS. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết này sẽ hữu ích và đem lại lợi ích cho các bạn trong quá trình ôn luyện kỳ thi IELTS. Chúc các bạn thi tốt và đạt được kết quả cao trong kỳ thi của mình!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Websitehttps://smartcom.vn

SĐT: (+84) 024.22427799

Emailmail@smartcom.vn

Facebookhttps://facebook.com/smartcom.vn

Youtubehttps://youtube.com/c/smartcomvn

Tổng hợp IELTS Vocabulary Topic Technology – Internet

Trong bài thi IELTS, chủ đề Technology – The Internet là nội dung không hề xa lạ đối với các thí sinh. Khả năng trình bày trôi chảy trong chủ đề này không chỉ đòi hỏi kiến thức về công nghệ mà còn cần bạn có một kho từ vựng phong phú. Nắm chắc được hai yếu tố này, bạn sẽ không chỉ giao tiếp tự nhiên hơn mà còn có thể đạt band điểm cao hơn ở tiêu chí Lexical Resource. Hãy cùng Smartcom English tham khảo một số IELTS Vocabulary Topic Technology – Internet và câu trả lời gợi ý cho IELTS Speaking Part 3 nhé!

IELTS Vocabulary Topic Technology: Ảnh bìa

Tổng hợp IELTS Vocabulary Topic Technology – The Internet

IELTS Vocabulary Topic Technology: Internet Infrastructure

  • Bandwidth /bændwɪdθ/ – Băng thông
  • Broadband /brɔːdbænd/ – Băng thông rộng
  • Connectivity /kɒnɛkˈtɪvɪti/ – Kết nối
  • Data /deɪtə/ – Dữ liệu
  • Data centers /deɪtə ˈsɛntəz/ – Trung tâm dữ liệu
  • DNS (Domain Name System) /diːɛnˈɛs (ˈdəʊmeɪn neɪm ˈsɪstəm)/ – Hệ thống tên miền
  • Firewall /faɪəwɔːl/ – Tường lửa
  • Gateway /ɡeɪtweɪ/ – Cổng
  • Internet backbone /ɪntəˌnet ˈbækˌbəʊn/ – Mạng lõi
  • IP Address /aɪ piː ˈædrɪs/ – Địa chỉ IP
  • Network /nɛtwɜːk/ – Mạng
  • Protocol /prəʊtəkɒl/ – Giao thức
  • Server /sɜːvə/ – Máy chủ
  • Wi-Fi /waɪ faɪ/ – Wi-Fi (Kết nối Internet không dây)

IELTS Vocabulary Topic Technology: Online Communication

  • Blogging /blɒɡɪŋ/ – Viết blog
  • Chatrooms /ʧætˌruːmz/ – Phòng trò chuyện
  • Cyber engagement /saɪbər ɪnˈɡeɪʤmənt/ – Tham gia trực tuyến
  • Digital correspondence /dɪdʒɪtl ˌkɒrɪˈspɒndəns/ – Trao đổi số
  • Digital discourse /dɪdʒɪtl ˈdɪskɔːs/ – Cuộc trò chuyện số
  • Email /iːmeɪl/ – Email, gửi email
  • Instant messaging /ɪnstənt ˈmɛsɪʤɪŋ/ – Nhắn tin nhanh, tức thời
  • Microblogging /maɪkrəʊˌblɒɡɪŋ/ – Blog vi mô, viết blog ngắn gọn
  • Online communities /ɒnˌlaɪn kəˈmjuːnɪtiz/ – Cộng đồng trực tuyến
  • Online discourse /ɒnˌlaɪn ˈdɪskɔːs/ – Trò chuyện trực tuyến
  • Online forums /ɒnˌlaɪn ˈfɔːrəmz/ – Diễn đàn trực tuyến
  • Real-time communication /rɪəl-taɪm kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ – Giao tiếp trực tuyến theo thời gian thực
  • Social media /səʊʃl ˈmiːdiə/ – Trang mạng xã hội
  • Social networking /səʊʃl ˈnɛtwɜːkɪŋ/ – Mạng lưới xã hội
  • Video conferencing /vɪdiəʊ ˈkɒnfərənsɪŋ/ – Họp trực tuyến qua video
  • Web-based communication /wɛb-beɪst kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ – Giao tiếp dựa trên nền tảng web
  • Web conferencing /wɛb ˈkɒnfərənsɪŋ/ – Họp trực tuyến qua web

IELTS Vocabulary Topic Technology: Internet Security

  • Authentication /ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən/ – Xác thực
  • Biometric authentication /baɪoʊˈmɛtrɪk ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən/ – Xác thực sinh trắc học
  • Cryptography /krɪpˈtɒɡrəfi/ – Mật mã học
  • Cyberattack /saɪbər əˌtæk/ – Tấn công mạng
  • Cybersecurity /saɪbəˌsɪkjʊərɪti/ – An ninh mạng
  • Cybersecurity measures /saɪbərˌsɪkjʊˈrɪti ˈmɛʒərz/ – Biện pháp an ninh mạng
  • Cyberthreat /saɪbərˌθrɛt/ – Đe dọa mạng
  • Cyber threat intelligence /saɪbər θrɛt ɪnˈtɛlɪdʒəns/ – Thông tin tình báo về mối đe dọa mạng
  • Data breach /deɪtə briːʧ/ – Rò rỉ dữ liệu
  • Digital forensics /dɪdʒɪtl fəˈrɛnsɪks/ – Điều tra số
  • Encryption /ɪnˈkrɪpʃən/ – Mã hóa
  • Endpoint security /ɛndˌpɔɪnt sɪˈkjʊərɪti/ – Bảo mật điểm cuối
  • Firewall /faɪəwɔːl/ – Tường lửa
  • Identity theft /aɪˈdɛntɪti θɛft/ – Trộm cắp danh tính
  • Malware /mælweə/ – Phần mềm độc hại
  • Network security /nɛtwɜːk sɪˈkjʊərɪti/ – Bảo mật mạng
  • Penetration testing /pɛnɪˈtreɪʃən ˈtɛstɪŋ/ – Kiểm tra xâm nhập
  • Phishing /fɪʃɪŋ/ – Lừa đảo trên mạng
  • Privacy concerns /praɪvəsi kənˈsɜːnz/ – Lo ngại về quyền riêng tư
  • Security breach /sɪˈkjʊərɪti briːʧ/ – Sự vi phạm an ninh
  • Security patch /sɪˈkjʊərɪti pæʧ/ – Bản vá bảo mật
  • Spam /spæm/ – Thư rác
  • Two-factor authentication /tuː ˈfæktər ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən/ – Xác thực hai yếu tố
  • Vulnerability assessment /vʌlnərəˈbɪlɪti əˈsɛsmənt/ – Đánh giá lỗ hổng

IELTS Vocabulary Topic Technology: Internet Services and Applications

  • Cloud computing /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ – Điện toán đám mây
  • Digital content creation /dɪdʒɪtl ˈkɒntɛnt kriˈeɪʃən/ – Sáng tạo nội dung số
  • E-commerce /iːˌkɒmɜːs/ – Thương mại điện tử
  • Mobile application /məʊbaɪl ˌæplɪˈkeɪʃən/ – Ứng dụng di động
  • Online banking /ɒnˌlaɪn ˈbæŋkɪŋ/ – Ngân hàng trực tuyến
  • Online shopping /ɒnˌlaɪn ˈʃɒpɪŋ/ – Mua sắm trực tuyến
  • Search engine /sɜːʧ ˈɛndʒɪn/ – Công cụ tìm kiếm
  • Streaming service /striːmɪŋ ˈsɜːvɪs/ – Dịch vụ phát trực tuyến
  • Web development /wɛb dɪˈvɛləpmənt/ – Phát triển web
  • Web hosting /wɛb ˈhəʊstɪŋ/ – Lưu trữ web

IELTS Vocabulary Topic Technology: Hình minh họa

Bài tập IELTS Vocabulary Topic Technology

Bài tập 1: Nối từ với nghĩa đúng

1. Cybersecurity a. A set of rules governing the exchange of data between devices
2. Mobile applications b. The process of converting data into a code to prevent unauthorized access
3. Online forums c. Measures taken to protect computer systems and networks from cyber attacks
4. Encryption d. Internet-based discussion platforms where users can post messages
5. Protocol e. Software designed to run on smartphones, tablets, or other mobile devices

Bài tập 2: True/False

a. Cybersecurity involves protecting computer systems from physical damage. (True/False)
b. Encryption is the process of converting data into a code to prevent unauthorized access. (True/False)
c. Social media platforms are examples of mobile applications. (True/False)
d. Online forums are internet-based discussion platforms.  (True/False)
e. Protocol is software designed to run on smartphones. (True/False)

Bài tập 3: Loại đáp án không phù hợp

  1. Cybersecurity, Phishing, Spam, Authentication
  2. Encryption, Data breach, Firewall, Malware
  3. Social media, Fiber optics, Search engines, Video conferencing
  4. Protocol, Server, Wi-Fi, Network

IELTS Vocabulary Topic Technology: Cybersecurity

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. Cybersecurity – (c)
  2. Mobile applications – (e)
  3. Online forums – (d)
  4. Encryption – (b)
  5. Protocol – (a)

Bài tập 2: 

  1. False
  2. True
  3. False
  4. True
  5. False

Bài tập 3: 

  1. Authentication
  2. Data breach
  3. Fiber optics
  4. Wi-Fi

Gợi ý trả lời IELTS Speaking Part 3 Topic Technology – The Internet

Question 1

In your view, do you think the Internet has both positive and negative influences on people?

I believe no one would deny that the Internet is like a double-edged sword, with both distinguished benefits and drawbacks. First, it has offered a wealth of benefits, from connectivity to education. Through broadband and wireless connections, people can now experience real-time communication via video conferencing online. Moreover, the Internet has opened the door to education for people. For instance, it is easier for students and learners to access online materials, as well as search engines and other educational sites. On the contrary, the over-dependence on technology and the Internet can surely result in privacy concerns, as our data is constantly transmitted and exposed to web partners.

Question 2

As platforms like video conferencing and instant messaging are becoming more popular, will traditional forms of communication become obsolete?

It’s a really interesting question, I must say. While web-based communication has become more prevalent, I don’t think other traditional forms of communication will vanish entirely. Digital discourses through online forums are incomparable with authentic feelings from direct communication. That is because face-to-face engagement can help us understand and connect with others at a deeper level. People can have different talking paces and manners, and there will be subtle details when they talk that can be overlooked during real-time communication. Perhaps direct and virtual communication will coexist in the future, with each method chosen depending on the context.

IELTS Vocabulary Topic Technology: Face-to-face conversations

Question 3

What are some of the biggest challenges we face in keeping our online data secure?

The rise of cybercrime is a major concern for online users. The number of malicious activities is increasing. Often, cybercriminals employ tactics like phishing scams and malware to steal our personal information and access our sensitive data. Another issue will be the use of cloud computing. As we tend to back up data on remote servers like cloud services, new vulnerabilities can also arise. In order to mitigate those threats, it’s crucial to implement various cybersecurity measures like two-factor authentication and regular vulnerability assessments.

Question 4

The internet has revolutionized the way businesses operate. Can you discuss some of the positive effects the Internet has had on businesses?

The Internet has undoubtedly empowered businesses in many ways. Firstly, it’s apparent that E-commerce platforms have allowed businesses to reach a wider customer base globally. The second benefit would be in terms of pricing. An example is that cloud computing can serve as a cost-effective solution for professional data storage and processing. Last but not least, corporations can also leverage their social media for marketing and customer engagement. This online presence allows for greater transparency and fosters stronger business-consumer relationships.

IELTS Vocabulary Topic Technology: Shopping online

Trên đây là một số IELTS Vocabulary Topic Technology và gợi ý trả lời IELTS Speaking Part 3 từ Smartcom English. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn lựa chọn và sử dụng từ vựng hiệu quả, đồng thời có thêm ý tưởng cho bài thi kỹ năng Nói của mình. Chúc các bạn ôn luyện tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Trụ sở chính: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

SĐT: (+84) 024.22427799

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Hướng dẫn ôn luyện IELTS Listening part 1 hiệu quả

Để đạt được số điểm tuyệt đối trong IELTS Listening Part 1, bạn cần hiểu rõ cấu trúc cũng như áp dụng các phương pháp luyện nghe vào bài thi. Vì vậy, Smartcom English sẽ cung cấp cho bạn để các bước để luyện nghe IELTS Part 1 một cách hiệu quả trong bài viết dưới đây nhé.

ielts-listening-part1

Tìm hiểu cấu trúc để luyện nghe IELTS Part 1 hiệu quả

Đề thi IELTS Listening bao gồm tổng cộng 40 câu hỏi, được chia thành 4 phần. Mỗi phần có 10 câu hỏi tương ứng với mỗi đoạn nghe.

Cấu trúc đề thi IELTS Listening

Part 1: Cuộc trò chuyện giữa 2 người xoay quanh các chủ đề trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ: một cuộc trò chuyện để đặt phòng trong khách sạn.

Part 2: Một đoạn độc thoại đặc trưng về cuộc sống hàng ngày. Ví dụ: một cuộc nói chuyện về việc sử dụng thời gian một cách hiệu quả.

Part 3: Cuộc hội thoại giữa 3 hoặc 4 người về chủ đề giáo dục hoặc đào tạo. Ví dụ: sinh viên thảo luận về bài tập.

Part 4: Độc thoại liên quan đến học thuật. Ví dụ: một bài giảng ở trường đại học.

Các dạng câu hỏi IELTS Listening Part 1 

Multiple Choices Questions (Câu hỏi trắc nghiệm): Thí sinh cần chọn 1 trong 3 đáp án sẽ xuất hiện trong nội dung được nghe.

Plan, Map, Diagram Labeling (Câu hỏi biểu đồ, bản đồ): Thí sinh cần hoàn thành bản đồ (trường học, thư viện, bệnh viên, công viên…) theo miêu tả trong bài nghe.

Sentence Completion (Câu hỏi hoàn thành câu): Thí sinh nghe thông tin và chọn từ/chữ số phù hợp để điền vào câu theo đúng ngữ cảnh trong câu.

Short Answer Questions (Câu hỏi ngắn): Thí sinh sẽ nghe một loạt dữ kiện xoay quanh câu hỏi và suy nghĩ câu trả lời.

Các bước luyện nghe IELTS Part 1 hiệu quả

Luyện Listening IELTS Part 1

Bước 1: Đọc kỹ yêu cầu đề bài

Ngay khi nhận được đề, thí sinh hãy chú ý đến dòng “NO MORE THAN….WORDS AND/ OR A NUMBER”. Đây là yêu cầu về giới hạn số từ, chữ số bạn được phép điền vào đáp án. Khi vượt quá yêu cầu này, dù câu trả lời có xuất hiện trong bài nghe nhưng đáp án vẫn bị coi là không hợp lệ.

Bước 2: Nắm được nội dung câu hỏi

Tiếp theo, thí sinh cần gạch chân hoặc highlight các từ khóa (keywords) như Name, Date of Birth, Occupation để biết cần phải nghe những nội dung nào. Như vậy, khi gặp từ vựng chưa biết trong bài nghe, bạn cũng có thể đoán ra nghĩa hoặc từ dựa trên ngữ cảnh cho trước.

Bước 3: Xác định loại từ và đoán trước thông tin cần điền

Khi đọc đề bài, thí sinh cần xác định loại thông tin cần điền vào chỗ trống. Thông tin đó có thể là danh từ, động từ, chữ số. Ngoài ra, khi nghe, bạn cũng cần chú ý đến ending sound và nối ấm để tránh bỏ qua “s/es”, “ed”.

Lưu ý khi làm bài thi IELTS Listening Part 1

  • Một số thông tin phổ biến có thể được hỏi trong Part 1:
    • Name (Tên)
    • Postcode (Mã bưu điện)
    • Address (Địa chỉ)
    • Date and time (Ngày tháng – Giờ)
    • Payment (Phương thức thanh toán)
  • Các lỗi cần tránh khi nghe Part 1:
    • Mất tập trung trong quá trình nghe: Đây là một trong những vấn đề mà người học IELTS Listening thường phải đối mặt. Đôi khi, do quá chú trọng vào chi tiết, tìm kiếm đáp án cho một câu hỏi mà người nghe không nghe bao quát mạch nói của toàn bài. Từ đó dễ qua câu trả lời cho các câu hỏi tiếp theo.
    • Bị đánh lừa bởi các thông tin gây nhiễu: Trong bài thi IELTS Listening, để đánh giá khả năng nghe hiểu tiếng anh của thi sinh, đồng thời hạn chế việc nghe một cách thụ động, có rất nhiều thông tin liên quan đến đáp được đưa ra để đánh lạc. Do đó, nếu không chú ý, thí sinh có thể dễ dàng bị đánh lừa bởi các thông tin này. Ví dụ như tất cả các phương án đều được nhắc tới trong bài nghe, nhưng chỉ có một trong số đó là đáp án đúng, các đáp án còn lại đã được chỉnh sửa một vài chi tiết.
    • Không dự đoán đáp án trước khi nghe: Thông thường, trong quá trình mới luyện nghe, người học chưa có kỹ năng nghe chủ động để dự đoán trước các đáp án dựa vào thông tin được hỏi trong bài. Từ đó làm giảm tốc độ nhận diện khi đoạn băng đề cập tới câu trả lời.
    • Lỗi sai liên quan tới chính tả: Đôi khi, trong quá trình làm bài, vì vội vàng mà người học mắc phải những lỗi sai liên quan đến chính tả một các đáng tiếc. Ví dụ như Không viết hoa tên riêng, thiếu dấu gạch ngang, v.v.
    • Lỗi sai liên quan tới ngữ pháp: Một trong những lỗi sai ngữ pháp thường gặp nhất là không phân biệt danh từ số nhiều, danh từ số ít và danh từ không đếm được, từ đó không sử dụng hoặc sử dụng sai “s/es” sau danh từ hoặc tính từ đuôi “-ed”.
    • Chọn đáp án khi chưa nghe hết băng: Trong một số trường hợp, người học có thể điền được tất cả đáp dù cho đoạn hội thoại vẫn còn tiếp tục. Trong tình huống này, một số người học lại lựa chọn không quan tâm tiếp đến phần còn lại của đoạn hội thoại, dẫn đến đôi khi bỏ qua những thông tin quan trọng làm thay đổi đáp án khiến Từ đó mất điểm một cách đáng tiếc.

Hướng dẫn tự luyện nghe IELTS Part 1 tại nhà

  • Luyện chép chính tả: đây là một phương pháp phù hợp với người học ở cấp độ cơ bản, mới bắt đầu việc luyện nghe IELTS. Để nghe chép chính tả hiệu quả, bạn cần thực hiện các bước sau:
    • Bước 1: Đọc transcript, chọn ra từ mới (tốt nhất là theo dạng collocations) và tra cứu cách đọc cũng như nghĩa của từ. Sau đó đọc thành tiếng nhiều lần cho tới khi quen phát âm và hiểu nghĩa của toàn bài.
    • Bước 2: Luyện nghe theo câu đơn hoặc câu có độ dài vừa phải. Vừa nghe, miệng nhắc lại toàn bộ câu vừa nghe, sau đó chép xuống vở hoặc đánh máy lại câu đã nghe.
    • Bước 3: Đối chiếu câu đã viết ra với transcript.
    • Bước 4: Lặp lại bước số 2 và 3 nhiều lần cho tới khi nắm chắc toàn bài.
  • Luyện nghe “take note”: Kỹ năng này phù hợp với đối tượng người học đã quen luyện nghe IELTS, giúp người nghe nắm bắt các ý tưởng chính của bài nghe thay vì để tâm vào từng từ trong bài. Từ đó tăng khả năng tập trung trong quá trình làm bài
  • Học từ vựng theo các chủ đề giao tiếp thường gặp trong Listening Part 1:
  • Luyện nghe theo các chương trình radio, TV… để tập phản xạ:
  • Luyện nghe theo các tài liệu Listening từ bài thi thử
  • Luyện kỹ năng làm bài qua các bài thi thử

Bài tập luyện nghe Part 1 IELTS

Bây giờ áp dụng 6 bước này vào bài nghe dưới đây nhé: 

SECTION 1

Questions 1 – 10

Complete the table below.

Write ONE WORD AND/OR A NUMBER for each answer.

COOKERY CLASSES

Cookery Class Focus Other Information
Example

The Food …Studio

how to 1………… and cook with seasonal products ●   small classes

●   also offers 2………… classes

●   clients who return get a 3………… discount

Bond’s Cookery School food that is 4…………. ●   includes recipes to strengthen your 5………….

●   they have a free 6…………. Every Thursday

The 7…………. Centre mainly 8………… food ●   located near the 9…………

●   a special course in skills with a 10…………. is sometimes available

Đáp án:

  1. choose
  2. private
  3. 20 / twenty percent
  4. healthy
  5. bones
  6. lecture
  7. Arretsa
  8. vegetarian
  9. market
  10. knife

Transcript:

OFFICIAL: Hello, Tourist Information Centre, Mike speaking, how can I help you?

WOMAN: Oh, hi. I wanted to find out about cookery classes. I believe there are some one-day classes for tourists?

OFFICIAL: Well, they’re open to everyone, but tourists are always welcome. OK, let me give you some details of what’s available. There are several classes. One very popular one is at the Food Studio.

WOMAN: OK

OFFICIAL: They focus on seasonal products, and as well as teaching you how to cook them, they also show you how to choose (1) them.

WOMAN: Right, that sounds good. How big are the classes?

OFFICIAL: I’m not sure exactly, but they’ll be quite small.

WOMAN:

And could I get a private (2) lesson there?

OFFICIAL: I think so … let me check, yes, they do offer those. Though in fact most of the people who attend the classes find it’s a nice way of getting to know one another.

WOMAN: I suppose it must be, yes.

OFFICIAL: And this company has a special deal for clients where they offer a discount of 20 percent (3) if you return for a further class.

WOMAN: OK. But you said there were several classes?

OFFICIAL: That’s right. Another one you might be interested in is Bond’s Cookery School. They’re quite new, they just opened six months ago, but I’ve heard good things about them. They concentrate on teaching you to prepare healthy (4) food, and they have quite a lot of specialist staff.

WOMAN: So is that food for people on a diet and things like that? I don’t know if I’d be interested in that.

OFFICIAL: Well, I don’t think they particularly focus on low calorie diets or weight loss. It’s more to do with recipes that look at specific needs, like including ingredients that will help build up your bones (5) and make them stronger, that sort of thing.

WOMAN: I see. Well, I might be interested, I’m not sure. Do they have a website I could check?

OFFICIAL: Yes, just key in the name of the school – it’ll come up. And if you want to know more about them, every Thursday evening they have a lecture (6) at the school. It’s free and you don’t need to book or anything, just turn up at 7.30. And that might give you an idea of whether you want to go to an actual class.

OFFICIAL: OK, there’s one more place you might be interested in. That’s got a rather strange name, it’s called The Arretsa Centre – that’s spelled A-R-R-E-T-S-A (7).

WOMAN: OK.

OFFICIAL: They’ve got a very good reputation. They do a bit of meat and fish cookery but they mostly specialise in vegetarian (8) dishes.

WOMAN: Right. That’s certainly an area I’d like to learn more about. I’ve got lots of friends who don’t eat meat. In fact, I think I might have seen that school today. Is it just by the market (9)?

OFFICIAL: That’s right. So they don’t have any problem getting their ingredients. They’re right next door. And they also offer a special two-hour course in how to use a knife (10). They cover all the different skills – buying them, sharpening, chopping techniques. It gets booked up quickly though so you’d need to check it was available.

WOMAN: Right, well thank you very much. I’ll go and …

Luyện nghe Section 1 IELTS
Luyện nghe Section 1 IELTS

Thông qua bài viết này, Smartcom English chúng mình đã cung cấp cho bạn những cách luyện nghe IELTS Part 1. Vì vậy, bạn cần luyện tập dạng bài này thường xuyên để đạt Band điểm cao trong phần thi IELTS Listening nhé. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS Listening tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây.

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Websitehttps://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

IELTS Collocation for Writing Task 2- Chủ đề EDUCATION

Trong phần thi IELTS Writing, việc sử dụng cụm từ cố định (collocations) là một yếu tố quan trọng để nâng cao band điểm. Đặc biệt, ở phần Writing Task 2, sự sắc bén trong việc sử dụng cụm từ cố định có thể giúp bạn diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng và logic. Trong bài viết này, hãy cùng Smartcom English khám phá những IELTS collocation for Writing Task 2- chủ đề EDUCATION.

IELTS Collocation for Writing
IELTS Collocation for Writing

 

IELTS Collocation for Writing Task 2- Chủ đề EDUCATION

  • Promote literacy and numeracy /prəˈməʊt ˈlɪtərəsi ænd ˈnjuːmərəsi/: Thúc đẩy học chữ và tính toán.
  • Foster critical thinking skills /ˈfɒstə ˈkrɪtɪkl ˈθɪŋkɪŋ skɪlz/: Phát triển kỹ năng tư duy.
  • Encourage lifelong learning /ɪnˈkʌrɪdʒ ˈlaɪflɒŋ ˈlɜːnɪŋ/: Khuyến khích học lâu dài.
  • Ensure access to quality education for all /ɪnˈʃʊə ˈæksɛs tuː ˈkwɒlɪti ˌɛdjuˈkeɪʃən fɔːr ɔːl/: Đảm bảo mọi người đều có quyền truy cập vào giáo dục chất lượng.
  • Equip students with practical skills /ɪˈkwɪp ˈstjuːdənts wɪð ˈpræktɪkl skɪlz/: Trang bị cho học sinh những kỹ năng thực hành.
  • Encourage creativity and innovation /ɪnˈkʌrɪdʒ kriːˌeɪˈtɪvɪti ænd ˌɪnəˈveɪʃən/: Khuyến khích sáng tạo và đổi mới.
  • Promote educational equity /prəˈməʊt ˌɛdjuˈkeɪʃənl ˈɛkwɪti/: Thúc đẩy công bằng giáo dục.
  • Access online resources /ˈæksɛs ˈɒnˌlaɪn ˈriːsɔːsɪz/: Tiếp cận nguồn trực tuyến.
  • Digital learning /ɪmˈbreɪs ˈdɪdʒɪtl ˈlɜːnɪŋ/: Học trực tuyến.
  • Utilize educational technology /ˈjuːtɪlaɪz ˌɛdʒʊˈkeɪʃənl tɛkˈnɒlədʒi/: Sử dụng công nghệ giáo dục.
  • Enhance online learning experience /ɪnˈhɑːns ˈɒnˌlaɪn ˈlɜːnɪŋ ɪksˈpɪərɪəns/: Tăng cường trải nghiệm học trực tuyến.
  • Adopt distance education /əˈdɒpt ˈdɪstəns ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/: Áp dụng giáo dục từ xa.
  • Offer flexible learning options /ˈɒfə ˈflɛksəbl ˈlɜːnɪŋ ˈɒpʃənz/: Cung cấp các lựa chọn học linh hoạt.
  • Provide virtual classrooms /prəˈvaɪd ˈvɜːtʃʊəl ˈklɑːsruːmz/: Cung cấp lớp học ảo.
  • Encourage interactive discussions /ɪnˈkʌrɪdʒ ˌɪntərˈæktɪv dɪˈskʌʃənz/: Khuyến khích thảo luận tương tác.
  • Enable remote access to educational materials /ɪˈneɪbl rɪˈməʊt ˈæksɛs tuː ˌɛdjuːˈkeɪʃənl məˈtɪərɪəlz/: Cho phép truy cập từ xa vào tài liệu giáo dục.
  • Integrate online learning into the curriculum /ˈɪntɪɡreɪt ˈɒnˌlaɪn ˈlɜːnɪŋ ˌɪntuː ðə kəˈrɪkjʊləm/: Kết hợp học trực tuyến vào chương trình giảng dạy.
  • Facilitate access to online libraries /fəˈsɪlɪteɪt ˈæksɛs tuː ˈɒnˌlaɪn ˈlaɪbrəriz/: Tạo điều kiện cho việc truy cập vào thư viện trực tuyến.
  • Offer webinars and online workshops /ˈɒfər ˈwɛbɪnɑːz ænd ˈɒnˌlaɪn ˈwɜːkˌʃɒps/: Cung cấp hội thảo trực tuyến và các khóa học trực tuyến.
  • Encourage active participation in online discussions /ɪnˈkʌrɪdʒ ˈæktɪv ˌpɑːtɪsɪˈpeɪʃən ɪn ˈɒnˌlaɪn dɪˈskʌʃənz/: Khuyến khích sự tham gia tích cực trong thảo luận trực tuyến.
  • Provide online assessments and quizzes /prəˈvaɪd ˈɒnˌlaɪn əˈsɛsmənts ænd kwɪzɪz/: Cung cấp bài đánh giá và bài kiểm tra trực tuyến.
  • Create interactive learning modules /kriˈeɪt ˌɪntərˈæktɪv ˈlɜːnɪŋ ˈmɒdjuːlz/: Tạo các học phần học tương tác.
  • Implement quality assurance measures /ˈɪmplɪˌmɛnt ˈkwɒlɪti əˈʃʊərəns ˈmɛʒərz/: Áp dụng biện pháp đảm bảo chất lượng.
  • Encourage lifelong learning habits /ɪnˈkʌrɪdʒ ˈlaɪflɒŋ ˈlɜːnɪŋ ˈhæbɪts/: Khuyến khích thói quen học suốt đời.

Bài mẫu IELTS Collocation for Writing Task 2

IELTS Collocation for Writing
IELTS Collocation for Writing

Đề bài: Some universities offer online courses as an alternative to classes delivered on campus. Do you think this is a positive or negative development?

Several tertiary education indeed provides opportunities for students to get involved in online courses as a replacement for offline courses. In this essay, I am going to pinpoint the advantages and shortcomings associated with online learning at college.

On the one hand, there are some demerits related to online platform classrooms. First and foremost, there is a lack of face-to-face interaction between students and teachers. In fact, online courses rely on virtual communication systems; as a result, learners can not show vivid facial expressions or body language as compared to traditional classes. Hence, they feel sleepy and exhausted due to sitting in front of a screen for hours, leading to not concentrating on the lessons. Another shortcoming is that online classes limit practical experiences. For example, medical university students are required to absorb a wide range of theories and put them into practice. Due to online courses, they cannot carry out the experiments in the labs as well as in the operating theatres.

On the other hand, although this trend has numerous disadvantages as mentioned above, I strongly believe that the advantages are more dominant. Firstly,  online courses can make education more accessible to individuals. For instance, during the COVID-19 pandemic, all schoolers are unable to go to school for a long time, thus some virtual classes such as Zoom meetings, Google Meet, Team, and so on have come up to support students can continue gaining knowledge as class delivered on campus. Secondly, online education can also be cost-effective. By eliminating expenses related to accommodation and commuting, students save an amount of expenditure each month. Moreover, some websites offer a variety of reasonable prices and legal certificates, like Coursera, for participants.

In conclusion, while the proliferation of online courses offered by universities presents both positive and negative aspects, the benefits of this alternative mode of education outweigh the drawbacks. 

(309 words)

IELTS Collocation for Writing
IELTS Collocation for Writing

Thông qua bài này, Smartcom English chúng mình hi vọng các bạn có thể học thêm các IELTS Collocation for Writing Task 2 về chủ đề EDUCATION. Thêm vào đó, bài viết này cũng cung cấp thêm cách diễn đạt mới cho bạn trong phần IELTS Writing Part 2. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS Writing tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây.

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

IELTS Speaking chủ đề Family: Câu hỏi và mẫu trả lời Part 1, 2, 3

Bài thi IELTS thường xoay quanh các chủ đề quen thuộc trong đời sống thường nhật. Do đó, IELTS Speaking chủ đề Family đã trở thành một chủ đề tương đối phổ biến với các thí sinh. Trong quá trình ôn luyện cho chủ đề này, việc tham khảo các câu trả lời gợi ý và bổ sung vốn từ vựng là điều rất quan trọng. Hãy cùng tham khảo một số bài mẫu trong topic Talk about your family IELTS từ Smartcom English để trau dồi thêm nhiều kiến thức cho kỳ thi sắp tới nhé!

Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Speaking

Speaking Part 1,2,3 Topic Family IELTS và Sample Answers

Dưới đây là một số câu hỏi IELTS speaking topic Family thường gặp với câu trả lời mẫu để bạn tham khảo.

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Gia đình
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Gia đình

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Family

Question 1:How many people are there in your family?

We’re a family of four, including my parents, my younger brother, and myself. This makes us a nuclear family. Though we’re not a large family, we’re quite close-knit and supportive of one another.

Question 2:Do you have sisters and brothers? (siblings) If so, how many?

Yes, I have siblings. I have one younger brother. He’s the only sibling I have, so it’s just the two of us in our immediate family. We get along quite well and often enjoy spending time together, whether it’s playing sports, watching movies, or just hanging out at home.

Question 3:Are there many different types of families in your country?

Yes, definitely. In my country, there’s a wide variety of family structures. While traditional nuclear families are still common, we also have single-parent families, blended families, extended families, and same-sex families. Each type of family has its own unique dynamics and plays an important role in our society.

Question 4:How do you spend time with your family?

We spend a lot of time together as a family. We usually have dinner together every evening, which allows us to talk about our day and share any updates. On weekends, we often go for outings to nearby parks or beaches, or sometimes we just stay at home and play board games or watch movies together. Overall, spending quality time with my family is something I really enjoy and look forward to.

Question 5:What types of task do you do to assist your family members?

I help my family members with various tasks around the house, such as cooking meals, doing household chores like cleaning and laundry, and running errands such as grocery shopping. Additionally, I provide assistance with technology-related issues, help with homework or school projects for younger siblings, and offer emotional support whenever needed.

IELTS Speaking Part 2 topic Family

IELTS Speaking Part 2 về gia đình
IELTS Speaking Part 2 về gia đình

Các đề thường hay gặp trong IELTS Part 2 topic Speaking Family

  • Describe a family member you admire the most.
  • Describe a memorable family event you attended.
  • Describe a typical family meal in your culture.
  • Describe a family gathering or celebration you organized or attended.
  • Describe a funny conversation or incident that happened in your family.

Những đề này thường được xuất hiện trong kỳ thi IELTS Speaking Part 2 về gia đình.

Bài mẫu gợi ý:

Describe a memorable family celebration or event that you attended. You should say:

  • What the event was
  • When and where it took place
  • Who was present at the event
  • And explain why this event was memorable for you.

Well, one of the most memorable family celebrations that I attended was my grandparents’ golden wedding anniversary. It was a truly special occasion for our entire family.

The event took place about three years ago, in my hometown, which is a small rural area in the countryside. We held the celebration at a local banquet hall, which we decorated with golden-themed decorations to mark the significance of the occasion.

All of my extended family members were present at the event, including my grandparents, my parents, my aunts and uncles, and my cousins. It was a rare opportunity for us to all come together and celebrate such a momentous milestone in my grandparents’ lives.

This event was particularly memorable for me because it was a beautiful testament to the enduring love and commitment that my grandparents have shared for fifty years. Seeing them surrounded by their children, grandchildren, and friends, all gathered to honor their love, was incredibly touching.

Moreover, the celebration provided an opportunity for our family to reconnect and create lasting memories together. We laughed, we reminisced about old times, and we celebrated not just my grandparents’ anniversary, but also the strong bonds that hold our family together.

Overall, attending my grandparents’ golden wedding anniversary was a heartwarming experience that reminded me of the importance of family and the power of love to unite us all.

Speaking IELTS Topic Family Part 3

IELTS Speaking chủ đề Family Part 3
IELTS Speaking chủ đề Family Part 3

Question 1:What role do you think grandparents play in the family?

Grandparents often serve as pillars of wisdom and experience within the family. They provide guidance, support, and unconditional love to both their children and grandchildren. Moreover, they help bridge the generation gap by sharing stories and traditions from their own past.

Question 2:How has the concept of family changed in recent years?

The concept of family has evolved significantly in recent years. Traditional nuclear families are no longer the norm, as more diverse family structures are becoming increasingly common. This includes single-parent households, blended families, and same-sex parents. Additionally, advancements in technology have allowed families to stay connected across long distances through video calls and social media.

Question 3:Do you think it’s better to have a small or large family? Why?

I believe that the ideal family size varies for each individual and depends on factors such as personal preferences, cultural norms, and socioeconomic status. While some people may prefer the intimacy and closeness of a small family, others may enjoy the support and camaraderie that come with a larger family. Ultimately, what matters most is the quality of relationships within the family, rather than the quantity of members.

Question 4:What are the benefits of spending quality time with family?

Spending quality time with family has numerous benefits, both for individuals and for the family unit as a whole. It strengthens bonds, fosters communication, and creates lasting memories. Moreover, it provides emotional support, reduces stress, and promotes a sense of belonging and security. Ultimately, these shared experiences contribute to overall happiness and well-being.

Một số từ vựng tham khảo trong IELTS Speaking chủ đề Family

  • Nuclear family: /ˈnjuː.kli.ər ˈfæm.əl.i/ – Gia đình hạt nhân
  • Close-knit: /ˌkləʊsˈnɪt/ – Gắn kết
  • Sibling: /ˈsɪb.lɪŋ/ – Anh chị em ruột
  • Single-parent families: /ˈsɪŋ.ɡəl ˈpeə.rənt ˈfæm.ɪ.liz/ – Gia đình chỉ có một phụ huynh
  • Blended families: /ˈblen.dɪd ˈfæm.əl.i/ – Gia đình kết hợp
  • Extended families: /ɪkˈsten.dɪd ˈfæm.əl.i/ – Gia đình mở rộng
  • Same-sex families: /ˈseɪm.sɛks ˈfæm.ɪ.liz/ – Gia đình đồng giới
  • Quality time: /ˈkwɒl.ɪ.ti taɪm/ – Thời gian chất lượng
  • Outings: /ˈaʊ.tɪŋz/ – Cuộc đi chơi
  • Assistance: /əˈsɪs.təns/ – Sự giúp đỡ
  • Emotional support: /ɪˈməʊ.ʃənl səˈpɔːt/ – Hỗ trợ tinh thần
  • Independence: /ˌɪn.dɪˈpen.dəns/ – Độc lập
  • Personal growth: /ˈpɜː.sən.əl ɡrəʊθ/ – Sự phát triển cá nhân
  • Traditional nuclear families: /trəˈdɪʃ.ən.əl ˈnjuː.kli.ər ˈfæm.əl.i/ – Gia đình hạt nhân truyền thống
  • Support system: /səˈpɔːt ˈsɪs.təm/ – Hệ thống hỗ trợ
  • Caring: /ˈkeə.rɪŋ/ – Chu đáo, quan tâm
  • Nurturing: /ˈnɜː.tʃə.rɪŋ/ – Nuôi dưỡng
  • Intimate: /ˈɪn.tɪ.mət/ – Thân mật
  • Connection: /kəˈnek.ʃən/ – Mối quan hệ
  • Dynamics: /daɪˈnæm.ɪks/ – Động lực, tình hình
  • Bond: /bɒnd/ – Mối quan hệ, sự gắn bó
  • Conflict: /ˈkɒn.flɪkt/ – Xung đột
  • Unity: /ˈjuː.nə.ti/ – Đoàn kết
  • Prioritize: /praɪˈɒr.ɪ.taɪz/ – Ưu tiên
  • Transformative: /trænsˈfɔː.mə.tɪv/ – Mang tính biến đổi
  • Golden wedding anniversary /ˈɡoʊldən ˈwɛdɪŋ ˌænɪˈvɜrsəri/: Kỷ niệm 50 năm kết hôn.
  • memorable /ˈmem.ər.ə.bəl/: đáng nhớ
  • Banquet hall /ˈbæŋkwɪt hɔl/: Phòng tiệc, nơi được thuê để tổ chức các sự kiện hoặc tiệc.
  • Extended family members /ɪkˈstɛndɪd ˈfæməli ˈmɛmbərz/: Các thành viên gia đình mở rộng, bao gồm các bà, các chú, các em, và các anh chị em họ.
  • Enduring love and commitment /ɪnˈdʊrɪŋ lʌv ænd kəˈmɪtmənt/: Tình yêu và cam kết bền vững, kéo dài qua thời gian.
  • Create lasting memories /kriˈeɪt ˈlæstɪŋ ˈmɛməriz/: Tạo ra những kí ức lâu dài, đáng nhớ.
  • Reconnect /ˌriːkəˈnɛkt/: Kết nối lại, tái thiết mối quan hệ.
  • Heartwarming experience /ˈhɑːrtˌwɔrmɪŋ ɪkˈspɪriəns/: Trải nghiệm ấm áp, làm ấm lòng.
  • pillars of wisdom and experience: Có sự hiểu biết và kinh nghiệm
  • unconditional love: Yêu thương vô điều kiện
  • bridge the generation gap: Gắn kết giữa các thế hệ khác nhau
  • Personal preferences: /ˈpɜː.sən.əl ˈprɛfərənsɪz/ – Sở thích cá nhân
  • Cultural norms: /ˈkʌl.tʃərəl nɔːrmz/ – Quy định văn hóa
  • Socioeconomic status: /ˌsoʊ.si.oʊˌɛk.əˈnɑː.mɪk ˈsteɪtəs/ – Tình trạng xã hội kinh tế

Trên đây là list từ vựng và một số câu hỏi đi kèm với câu trả lời mẫu IELTS Speaking chủ đề Family part 1, 2, 3 thường gặp. Mong rằng sau bài viết này bạn có thể học được thêm nhiều điều bổ ích để nâng cao kỹ năng Speaking của bản thân.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Websitehttps://smartcom.vn

SĐT: (+84) 024.22427799

Emailmail@smartcom.vn

Facebookhttps://facebook.com/smartcom.vn

Youtubehttps://youtube.com/c/smartcomvn

80+ Cinema Vocabulary IELTS: Từ vựng IELTS chủ đề Phim ảnh

Với sự phổ biến của ngành công nghiệp phim ảnh, chủ đề điện ảnh đã trở thành một trong những nội dung thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là kỹ năng Nói (Speaking). Sử dụng từ vựng phong phú và linh hoạt về chủ đề này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao band điểm Overall của bạn. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Smartcom English khám phá 80+ Cinema Vocabulary IELTS và gợi ý trả lời Part 1 IELTS Speaking nhé!

80+ Cinema Vocabulary IELTS: Từ vựng IELTS Phim ảnh

Topic Cinema Vocabulary IELTS: Từ vựng

Cinema Vocabulary IELTS: Movie Genres (Thể loại)

  • Action /ˈækʃən/: Phim hành động
  • Adventure /ədˈven.tʃər/: Phim phiêu lưu
  • Animation /ˌæn.ɪˈmeɪ.ʃən/: Phim hoạt hình
  • Biopic /ˈbaɪ.əʊ.pɪk/: Phim tiểu sử
  • Comedy /ˈkɒmədi/: Hài kịch
  • Crime /kraɪm/: Phim tội phạm
  • Documentary /ˌdɒk.jʊˈmen.tər.i/: Phim tài liệu
  • Drama /ˈdrɑːmə/: Kịch
  • Fantasy /ˈfæn.tə.si/: Phim giả tưởng
  • Historical /hɪˈstɒrɪkəl/: Phim lịch sử
  • Horror /ˈhɒrər/: Phim kinh dị
  • Martial Arts /ˈmɑː.ʃəl ɑːrts/: Phim võ thuật
  • Musical /ˈmjuːzɪ.kəl/: Phim nhạc kịch
  • Mystery /ˈmɪs.tər.i/: Phim ly kỳ
  • Noir /nwɑr/: Phim đen (phim tội phạm)
  • Romance /ˈrəʊmæns/: Phim lãng mạn
  • Science Fiction /ˈsaɪəns ˈfɪkʃən/: Phim khoa học viễn tưởng
  • Thriller /ˈθrɪlər/: Phim hồi hộp, giật gân
  • War /wɔːr/: Phim chiến tranh
  • Western /ˈwes.tərn/: Phim miền Tây

Cinema Vocabulary IELTS: Characters (Nhân vật)

  • Antagonist /ænˈtæɡ.ə.nɪst/: Nhân vật phản diện
  • Cameo /ˈkæm.i.oʊ/: Diễn viên khách mời
  • Ensemble Cast /ɒnˈsɒmbl kɑːst/: Dàn diễn viên
  • Love Interest /lʌv ˈɪn.trəst/: Nhân vật có tình cảm với nhân vật chính
  • Mentor /ˈmen.tɔːr/: Người cố vấn cho nhân vật chính
  • Protagonist /prəˈtæɡ.ə.nɪst/: Nhân vật chính
  • Sidekick /ˈsaɪd.kɪk/: Bạn đồng hành
  • Supporting Character /səˈpɔːtɪŋ ˈkær.ək.tər/: Nhân vật phụ
  • Villain /ˈvɪl.ən/: Nhân vật phản diện

Cinema Vocabulary IELTS: Movie Elements (Yếu tố trong phim)

  • Character /ˈkærɪktər/: Nhân vật
  • Cinematography /ˌsɪnɪməˈtɒɡrəfi/: Kỹ thuật quay phim
  • Climax /ˈklaɪ.mæks/: Đỉnh điểm
  • Conflict /ˈkɒnflɪkt/: Xung đột
  • Dialogue /ˈdaɪəlɒɡ/: Đoạn hội thoại
  • Flashback /ˈflæʃˌbæk/: Hồi tưởng
  • Foil /fɔɪl/: Nhân vật tương phản với nhân vật chính
  • Foreshadowing /ˌfɔːrˈʃæd.oʊ.ɪŋ/: Tiên đoán, dự báo
  • Lighting /ˈlaɪtɪŋ/: Ánh sáng
  • Motif /ˈmoʊˌtiːf/: Mô-típ, chủ đề
  • ​​Plot /plɒt/: Cốt truyện
  • Resolution /ˌrɛzəˈluːʃən/: Sự giải quyết
  • Score /skɔːr/: Nhạc phim
  • Setting /ˈsɛtɪŋ/: Bối cảnh
  • Soundtrack /ˈsaʊndˌtræk/: Nhạc nền
  • Special effects /ˈspɛʃəl ɪˈfɛkts/: Hiệu ứng đặc biệt
  • Subtext /ˈsʌbˌtɛkst/: Lời thoại tiết lộ suy nghĩ mà nhân vật không dám nói ra
  • Suspense /səˈspɛns/: Sự căng thẳng
  • Symbolism /ˈsɪmbəˌlɪzəm/: Tượng trưng
  • Theme /θiːm/: Chủ đề

Cinema Vocabulary IELTS: Jobs (Nghề nghiệp)

  • Actor /ˈæk.tər/: Diễn viên nam
  • Actress /ˈæk.trɪs/: Diễn viên nữ
  • Casting Director /ˈkɑːs.tɪŋ dɪˈrek.tər/: Người chịu trách nhiệm tuyển chọn diễn viên
  • Cinematographer /ˌsɪn.ɪˈmæ.tə.ɡrə.fər/: Nhà quay phim
  • Costume Designer /ˈkɒs.tjuːm dɪˈzaɪ.nər/: Nhà thiết kế trang phục
  • Director /dɪˈrek.tər/: Đạo diễn
  • Editor /ˈed.ɪ.tər/: Biên tập viên
  • Grip /ɡrɪp/: Kỹ thuật viên hỗ trợ quay phim
  • Location Manager /loʊˈkeɪ.ʃən ˈmæn.ɪ.dʒər/: Quản lý địa điểm
  • Makeup Artist /ˈmeɪkʌp ˈɑː.tɪst/: Thợ trang điểm
  • Producer /ˈprɒdjuːsər/: Nhà sản xuất
  • Production Designer /prəˈdʌk.ʃən dɪˈzaɪ.nər/: Nhà thiết kế sản xuất
  • Screenwriter /ˈskriːn.raɪ.tər/: Nhà biên kịch, viết kịch bản
  • Sound Designer /saʊnd dɪˈzaɪnər/: Nhà thiết kế âm thanh
  • Stunt Coordinator /stʌnt kəˈʊˈɔːr.dɪ.neɪ.tər/: Điều phối viên các cảnh hành động và diễn viên đóng thế

Vocabulary IELTS: Cinema and awards (Điện ảnh và giải thưởng)

  • Auditorium /ˌɔː.dɪˈtɔː.ri.əm/: Phòng hòa nhạc hoặc chiếu phim
  • Best Actor /bɛst ˈæk.tər/: Nam diễn viên xuất sắc nhất
  • Best Actress /bɛst ˈæk.trəs/: Nữ diễn viên xuất sắc nhất
  • Best Director /bɛst dɪˈrɛk.tər/: Đạo diễn xuất sắc nhất
  • Best Picture /bɛst ˈpɪk.tʃər/: Phim hay nhất
  • Blockbuster /blɒkˌbʌs.tər/: Phim bom tấn
  • Box Office /bɒks ˈɒfɪs/: Quầy vé
  • Cinema Hall /ˈsɪn.ə.mə hɔːl/: Phòng chiếu phim
  • Concession Stand /kənˈsɛʃ.ən stænd/: Quầy bán đồ ăn nhẹ và thức uống trong rạp chiếu phim
  • Matinee /ˌmæt.ɪˈneɪ/: Buổi chiếu phim ban ngày
  • Nomination /ˌnɒmɪˈneɪʃən/: Sự đề cử
  • Nominee /ˌnɒmɪˈniː/: Người được đề cử
  • Premiere /ˈpremiːər/: Buổi ra mắt
  • Prize /praɪz/: Giải thưởng
  • Theater /ˈθiː.ə.tər/: Rạp chiếu phim
  • Ticket /ˈtɪkɪt/: Vé
  • Trophy /ˈtroʊ.fi/: Cúp thưởng
  • Winner /ˈwɪnər/: Người chiến thắng

Cinema Vocabulary IELTS: Từ vựng

Topic Cinema Vocabulary IELTS: Bài tập từ vựng

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The new __________ movie had everyone laughing in the theater.
  2. I enjoy watching __________ films because they often have gripping storylines.
  3. Some people find it hard to sleep after watching a scary __________ movie.
  4. “Titanic” is a classic example of a __________ film with a love story at its core.
  5. “Star Wars” is one of the most famous __________ movies of all time.

Bài tập 2: Chọn từ thích hợp

Sidekick

Antagonist Cameo
Love Interest Supporting Characters

Protagonist

  1. The __________ is the main character in the story.
  2. The __________ is usually the character who opposes the protagonist.
  3. In many stories, there are __________ characters who provide support to the main character.
  4. Batman’s loyal __________, Robin, always has his back.
  5. Romeo and Juliet are examples of a classic __________ couple.

Bài tập 3: Nối từ với nghĩa thích hợp

Conflict A. The main events of a story.
Climax B. The time and place where a story takes place.
Theme C. The struggle between opposing forces in a story.
Setting D. The most intense or exciting part of a story.
Plot E. The underlying message or main idea of a story.

Cinema Vocabulary IELTS: Hình minh họa

Đáp án bài tập

Bài tập 1:

  1. Comedy
  2. Drama
  3. Horror
  4. Romance
  5. Science Fiction

Bài tập 2:

  1. Protagonist
  2. Antagonist
  3. Supporting Characters
  4. Sidekick
  5. Love Interest

Bài tập 3:

  • A – Plot
  • B – Setting
  • C – Conflict
  • D – Climax
  • E – Theme

Topic Cinema Vocabulary IELTS: Gợi ý Part 1 Speaking

Dưới đây là gợi ý trả lời Part 1 IELTS Speaking và một số Cinema Vocabulary IELTS thường gặp: 

Question 1: Do you enjoy watching movies?

Yes, I love watching movies, especially action and comedy films. The cinematography and special effects in action movies always leave me in awe.

Question 2: What’s your favorite movie genre?

I’m a fan of science fiction movies because they transport me to different worlds and spark my imagination. The fantasy elements and futuristic settings are fascinating to me.

Cinema Vocabulary IELTS: Science Fiction

Question 3: Who is your favorite actor or actress?

My favorite actor is Benedict Cumberbatch. He’s incredibly versatile and always delivers outstanding performances in every role he plays. His portrayal of various characters is truly captivating.

Question 4: Do you prefer watching movies at home or in the cinema?

I enjoy both, but there’s something special about the cinematic experience. The big screen and surrounding sound make the movie more immersive. It’s also fun to visit the concession stand and get some popcorn.

Cinema Vocabulary IELTS: Cinema

Question 5: Have you ever been to a movie premiere?

No, I haven’t had the opportunity to attend a movie premiere yet, but I would love to experience it someday. Seeing the ensemble cast and celebrities on the red carpet would definitely be an amazing experience.

Question 6: What do you think makes a movie successful?

A successful movie often has a compelling plot, engaging characters, and skillful cinematography that captivates the audience from start to finish. And the soundtrack also plays a significant role in enhancing the overall experience.

Question 7: Would you like to work in the film industry?

Yes, I’ve always been fascinated by filmmaking. Being a director or screenwriter would be a dream come true for me. Collaborating with actors and cinematographers to bring stories to life would be incredibly fulfilling.

Cinema Vocabulary IELTS: Film industry

Question 8: How do you usually choose which movie to watch?

I usually read reviews or recommendations online, and sometimes I watch trailers to get a sense of the movie’s genre and plot before deciding. The premiere of a highly anticipated film is always a must-watch for me.

Tổng kết

Qua bài viết, Smartcom English đã gửi đến bạn danh sách 80+ Cinema Vocabulary IELTS phổ biến, cùng với gợi ý trả lời cho phần Speaking Part 1 trong bài thi IELTS. Hi vọng bài viết sẽ giúp các bạn trau dồi thêm vốn từ vựng cũng như tự tin hơn trong bài thi IELTS sắp tới. Chúc các bạn ôn luyện hiệu quả!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

SĐT: (+84) 024.22427799

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Top 4 trang web luyện Reading IELTS hiệu quả nhất

Để thành thạo kỹ năng Reading IELTS, bước luyện đề là một bước không thể thiếu được để nâng cao band điểm kỹ năng này. Bên cạnh việc ôn luyện đề trong các tài liệu, bộ sách thì thí sinh có thể thử sức với các bộ đề trên các trang web luyện Reading để tiết kiệm chi phí và tiếp cận được nguồn đề cập nhất nhất theo từng kỳ thi IELTS. Sau đây, Smartcom IELTS Gen 9.0 sẽ tổng hợp cho bạn 4 trang web luyện Reading IELTS miễn phí và hiệu quả nhất để bạn thỏa sức ôn luyện.top 4 trang web luyện reading ielts hiệu quả nhất

Tại sao nên sử dụng các web luyện Reading IELTS?

So với các bộ sách luyện đề thông thường, các trang web luyện Reading IELTS online có nhiều điểm ưu việt hơn.

Thư viện đề thi đa dạng, phong phú và cập nhất mới nhất

Đối với các loại sách luyện đề truyền thống, việc chỉnh sửa hay cập nhật đề mới là một điều khá hạn chế. Nhưng nhược điểm đó đã được các web luyện IELTS Reading online khắc phục. 

Nhiều bộ đề mới cũng như các đề thi thử luôn được cập nhật theo tháng trên các web. Từ đó, người dùng có thể tiếp cận được với tài nguyên đề thi phong phú, đa dạng và cập nhật nhất. 

Nguồn đề thi miễn phí

Thay vì bỏ ra một số tiền tương đối lớn để mua một bộ sách luyện đề, người dùng hoàn toàn có thể truy cập vào các trang web luyện đọc IELTS để thử sức với những bộ đề miễn phí. 

Hầu hết các bộ đề trên các trang web luyện Reading đều miễn phí cho người dùng. Tuy nhiên bạn hoàn toàn có thể trả thêm một lượng phí nho nhỏ để sở hữu các bộ đề thi thử độc quyền của các web.

Giao diện hoàn thiện, dễ sử dụng

Hiện nay, đa số các trang web luyện Reading IELTS đều có giao diện hoàn thiện, dễ sử dụng và có rất ít lỗi trong quá trình làm bài. Bên cạnh đó, các trang web đều trình bày đề Reading IELTS một cách thuận lợi nhất cho người dùng với một bên là bài đọc và bên còn lại là chỗ điền đáp án. Các trang web cũng sẽ tính giờ làm và ghi chú lại giờ nộp bài của bạn để bạn có thể theo dõi được thời gian làm bài của bản thân. 

Phù hợp cho những thí sinh có dự định thi IELTS trên máy (IELTS Computer-based)

Đối với các bạn có dự định thi IELTS trên máy, việc luyện đề trên các trang web luyện Reading trở thành điều cần thiết bởi người dùng cần có thời gian làm quen với giao diện đề thi online và các thao tác sử dụng máy tính để làm bài.

Hầu hết các trang web luyện Reading hiện nay đều có giao diện phần thi IELTS giống với thi IELTS trên máy. Vì thế thí sinh hoàn toàn có thể luyện đề trên các trang web online để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS trên máy sắp tới.

top 4 trang web luyện reading ielts hiệu quả nhất

Top 4 trang web luyện Reading IELTS hiệu quả nhất

Trong phần này, Smartcom English xin gửi tới các bạn 4 trang web luyện Reading IELTS hiệu quả nhất để bạn có thể tham khảo luyện tập.

Top 2 trang web luyện đề thi Reading IELTS Online

STUDY4

STUDY4 là một trong những website luyện đề IELTS phổ biến nhất hiện nay với trải nghiệm thi thử 4 kỹ năng IELTS. Bên cạnh đó, STUDY4 còn sở hữu thư viện đề thi phong phú, sát với đề thi thật như các bộ đề Cambridge 7-18, IELTS Trainer, IELTS Simulations, Actual Test, … đi kèm với đáp án giải thích chi tiết bằng tiếng Việt.

Tất cả các đề thi thử IELTS trên STUDY4 đều được cung cấp miễn phí. Ngoài ra bạn cũng không cần phải trả bất kỳ phụ phí nào khi luyện đề online test tại trang web. Người dùng có thể lựa chọn luyện full bộ đề, luyện duy nhất 1 passage (section) hay chọn cụ thể dạng bài muốn làm như Sentence Completion, Multiple Choice, … Nhìn chung, STUDY4 đáp ứng nhiều chế độ luyện tập của người dùng bao gồm chế độ làm full test, làm 1 phần hoặc làm tập trung một dạng câu hỏi.

Sau khi hoàn thành bài thi, thí sinh sẽ nhận được một bảng phân tích chi tiết về số câu đúng/sai của mình. Thông tin này cung cấp cái nhìn tổng quan về dạng bài nào mà thí sinh có nhiều câu trả lời sai nhất, từ đó giúp bạn xác định được chiến lược luyện tập phù hợp.

STUDY4 cũng cho phép thí sinh theo dõi tiến độ luyện thi bằng cách lưu lại tất cả kết quả của các lần thi thử trước đó. Thông tin này được thống kê để cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về độ chính xác, thời gian và kết quả trung bình, giúp bạn hiểu rõ hơn về tiến độ của mình trong quá trình luyện thi.

Link trang web: https://study4.com/ 

Study4

IELTS Online Test

IELTS Online Test là một trong những nguồn thi thử miễn phí rất phổ biến và được ưa chuộng trong cộng đồng thí sinh ôn thi IELTS. Trang web này cung cấp một kho tài liệu phong phú với nhiều bài thi IELTS online miễn phí cho cả IELTS Academic và IELTS General Training.

Tất cả các bài thi trên trang web này được biên soạn chi tiết, bám sát với nội dung đề thi thực chiến và tuân thủ cấu trúc của Sách Cambridge IELTS. Bên cạnh đó, người dùng cũng được cung cấp đáp án cụ thể và phân tích chi tiết sau khi hoàn thành phần test. Bên cạnh đó các bộ đề thi thử luôn được cập nhật hàng tháng, cho phép người dùng có nhiều cơ hội luyện tập hơn.

Mặc dù là thi thử IELTS online, nhưng mỗi thí sinh tham gia sẽ trải qua trải nghiệm tương tự như khi thi thật với việc sử dụng đồng hồ bấm giờ. Điều này giúp thí sinh rèn luyện kỹ năng quản lý thời gian trong quá trình làm bài thi.

Link trang web: https://ieltsonlinetests.com/ 

ielts online test

Top 2 trang web luyện kỹ năng Reading IELTS Online

Breaking News English

Breaking News English là một nguồn tài nguyên luyện thi IELTS Reading trực tuyến vô cùng hữu ích, với hơn 3000 bài báo tiếng Anh miễn phí và được cập nhật thường xuyên từ các nguồn tin đáng tin cậy. Từ đó giúp bạn cải thiện kỹ năng Đọc – hiểu của mìnhnắm vững cách sử dụng ngôn ngữ và cấu trúc văn phong để áp dụng trong kỳ thi IELTS sắp tới.

Không chỉ thế, trang web còn cung cấp thêm các bài tập liên quan để giúp người học phát triển nhiều kỹ năng khác nhau liên quan đến Reading. Mỗi bài báo trên trang Breaking News English sẽ được phân chia thành các mức độ từ dễ đến khó. Mỗi mức độ sẽ tương ứng với nhiều cấp độ khác nhau. Việc phân mức độ chi tiết như thế này giúp người học dễ dàng xác định và định hướng học tập dựa trên trình độ hiện tại của mình.

Ngoài ra, bạn cũng có thể ứng dụng những kiến thức đã học được ở đây để phát triển những kỹ năng khác như Nghe, Nói, Viết.

Link trang web: https://breakingnewsenglish.com/ 

Breaking News English

Short Stories

Short Stories là một trang web hỗ trợ chuyên sâu về luyện Reading IELTS online thông qua các câu truyện ngắn, hay đoạn trích trong tiểu thuyết. Trang web cung cấp nhiều câu truyện ngắn với nhiều thể loại khác nhau như: Children’s (Dành cho trẻ em), Crime (Tội phạm), Fiction (Giả tưởng), Humor (Hài hước), Non-fiction (Sự kiện có thực), Romance (Lãng mạn), hay Sci-fi (Khoa học viễn tưởng).

Nhìn chung, đây là một trang web giúp bạn cải thiện kỹ năng Reading thông qua những câu truyện ngắn hấp dẫn, thú vị, giúp người đọc vừa được thư giãn vừa có cơ hội rèn luyện kỹ năng ghi nhớ nội dung và thông tin bài đọc.

Link trang web: http://www.eastoftheweb.com/short-stories/  

Short Stories

Trên đây là một số thông tin hữu ích về các trang web luyện Reading IELTS. Hi vọng sau bài viết này bạn bỏ túi được thêm nhiều trang web luyện Reading hay để nỗ lực luyện tập để đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi sắp tới.

Nếu bạn vẫn đang không biết nên bắt đầu ôn IELTS Reading từ đâu hay đang gặp vấn đề trong quá trình ôn luyện thi IELTS, hãy liên hệ ngay Smartcom English qua hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết về lộ trình ôn thi và các khóa học phù hợp nhé!

Bộ từ vựng IELTS giải gọn chủ đề SPACE

SPACE (Vũ trụ) là một chủ đề có phần nâng cao, vậy nên để đạt được điểm cao khi gặp chủ đề này trong kỳ thi IELTS thí sinh sẽ cần trang bị cho bản thân đầy đủ những từ vựng cần thiết. Hãy cùng mở ra bộ từ vựng IELTS giúp giải gọn chủ đề SPACE cùng bài viết dưới đây của Smartcom English nhé.

Bài tập ứng dụng bộ từ vựng IELTS chủ đề SPACE trong IELTS Writing

Bộ từ vựng IELTS theo chủ đề SPACE chia theo danh mục từ

Danh từ thuộc chủ đề từ vựng IELTS SPACE

  • Universe /ˈjuː.nɪ.vɜːs/: Vũ trụ
  • Galaxy /ˈɡæl.ək.si/: Ngân hà
  • Planet /ˈplæn.ɪt/: Hành tinh
  • Comet /ˈkɒm.ɪt/: Sao chổi
  • Satellite /ˈsæt.əl.aɪt/: Vệ tinh
  • Black hole /ˌblæk ˈhəʊl/: Lỗ đen
  • Supernova /ˌsuː.pəˈnəʊ.və/: Siêu tân tinh
  • Nebula /ˈneb.jə.lə/: Mây tinh vân
  • Constellation /ˌkɒn.stəˈleɪ.ʃən/: Chòm sao
  • Spacecraft /ˈspeɪs.krɑːft/: Tàu vũ trụ
  • Astronaut /ˈæs.trə.nɔːt/: Phi hành gia
  • Telescope /ˈtel.ɪ.skəʊp/: Kính thiên văn
  • Orbit /ˈɔː.bɪt/: Quỹ đạo

Danh từ thuộc chủ đề từ vựng IELTS SPACE

Động từ thuộc chủ đề từ vựng IELTS SPACE

  • Revolve /rɪˈvɒlv/: Xoay quanh
  • Rotate /rəʊˈteɪt/: Xoay tròn
  • Launch /lɔːntʃ/: Phóng
  • Explore /ɪkˈsplɔːr/: Khám phá
  • Travel /ˈtræv.əl/: Du hành
  • Probe /prəʊb/: Thăm dò
  • Land /lænd/: Hạ cánh
  • Navigate /ˈnæv.ɪ.ɡeɪt/: Điều hướng

Động từ thuộc chủ đề từ vựng IELTS SPACE

Tính từ thuộc chủ đề từ vựng IELTS SPACE

  • Celestial /sɪˈles.ti.əl/: Thuộc về thiên hà
  • Cosmic /ˈkɒz.mɪk/: Thuộc về vũ trụ
  • Interstellar /ˌɪn.təˈstel.ər/: Liên sao
  • Intergalactic /ˌɪn.tə.ɡəˈlæk.tɪk/: Liên ngân hà
  • Extraterrestrial /ˌek.strə.təˈres.tri.əl/: Ngoài trái đất
  • Astronomical /ˌæs.trəˈnɒm.ɪ.kəl/: Thuộc về thiên văn học
  • Galactic /ɡəˈlæk.tɪk/: Thuộc về ngân hà
  • Nebulous /ˈneb.jə.ləs/: Mơ hồ
  • Planetary /ˈplæn·əˌter·i/: Thuộc về hành tinh
  • Solar /ˈsəʊ.lər/: Thuộc về mặt trời
  • Weightless /ˈweɪt.ləs/: Không trọng lực
  • Spacious /ˈspeɪ.ʃəs/: Rộng rãi
  • Infinite /ˈɪn.fɪ.nət/: Vô tận

Tính từ thuộc chủ đề từ vựng IELTS SPACE

Bài tập ứng dụng bộ từ vựng IELTS chủ đề SPACE trong IELTS Speaking

Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 1

Question 1: Do you have any interest in astronomy or space exploration?
Answer:

Yes, I have always been fascinated by astronomy and space exploration. The vastness of the universe and the mysteries of black holes intrigue me immensely. I often find myself reading about the latest supernova discoveries or watching documentaries about astronauts and their experiences in spacecraft.

Question 2: Have you ever used a telescope to observe celestial objects?
Answer:

Yes, I have had the opportunity to use a telescope to observe celestial objects on a few occasions. It’s an incredible experience to gaze at distant planets like Jupiter and Saturn, or to track the movement of comets across the night sky. Using a telescope allows you to appreciate the beauty of the cosmic realm in ways that are impossible with the naked eye.

Bài tập speaking part 1 SPACE

Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 2

Question 1
Describe a memorable experience you had related to space. 

You should say:

  • When and where did it happen?
  • What you saw or did?
  • How did you feel during the experience?

And explain why it was memorable to you?

Answer:

One of the most memorable experiences I had related to space was when I visited an observatory during a school field trip. It happened a couple of years ago at a local observatory located on a hilltop. During the visit, we had the opportunity to look through a powerful telescope and observe various celestial objects. I was amazed to see the intricate details of nebulae and galaxies that were millions of light-years away. As I gazed at the stars and planets, I felt a sense of wonder and awe at the vastness of the universe. This experience was memorable to me because it sparked my interest in astronomy and left me with a newfound appreciation for the beauty of space.

Question 2:
Describe a space mission that you find particularly interesting. 

You should say:

  • What was the mission about?
  • When and where did it take place?
  • Who was involved in the mission?

And explain why you find it interesting?

Answer:

One space mission that I find particularly interesting is the Voyager mission conducted by NASA. The mission aimed to explore the outer solar system, including planets such as Jupiter, Saturn, Uranus, and Neptune. It took place in the late 1970s when the Voyager 1 and Voyager 2 spacecraft were launched into space. The mission involved a team of dedicated astronauts and scientists who meticulously planned and executed the trajectory of the spacecraft. What makes this mission fascinating is that both Voyager 1 and Voyager 2 have continued to travel beyond our solar system and are now exploring the interstellar space. The data and images sent back by these spacecraft have provided valuable insights into the cosmic realm beyond our own galaxy, making it one of the most iconic space missions in history.

Bài tập speaking part 2 SPACE

Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 3

Question 1: How do you think advancements in space exploration have impacted our daily lives?
Answer:

Advancements in space exploration have had a significant impact on our daily lives in various ways. For instance, the development of satellite technology has revolutionized communication and navigation systems. Satellites enable global internet connectivity, GPS navigation, and weather forecasting, enhancing our ability to communicate and navigate efficiently. Furthermore, research conducted aboard spacecraft has led to innovations in healthcare, materials science, and environmental monitoring, benefiting humanity on Earth. Overall, the advancements in space exploration have contributed to technological advancements and improved the quality of life for people around the world.

Question 2: What ethical considerations should be taken into account in space exploration?
Answer:

Ethical considerations play a crucial role in space exploration, especially as humans venture further into the cosmic realm. One ethical consideration is the preservation of celestial environments and the prevention of interstellar contamination. Astronauts and spacecraft must adhere to strict protocols to avoid contaminating other celestial bodies with Earth’s microbes. Another consideration is the equitable distribution of resources and benefits derived from space exploration. As nations and private companies invest in space missions, it’s essential to ensure that the benefits are shared equitably and that marginalized communities have access to the opportunities arising from space exploration. Therefore, ethical frameworks and international cooperation are essential to guide responsible space exploration practices.

Bài tập speaking part 3 SPACE

Bài tập ứng dụng bộ từ vựng IELTS chủ đề SPACE trong IELTS Writing

Question: Some people believe that space exploration is a waste of resources and funds. Others argue that it is essential for the advancement of humanity. Discuss both views and give your opinion.

Sample Answer:

Space exploration has long been a topic of debate, with some asserting that it represents a significant drain on resources and funds, while others argue that it is crucial for humanity’s progress. Both perspectives merit consideration.

Those who oppose space exploration often highlight the immense financial investment required for missions beyond Earth’s atmosphere. Projects such as building spacecraft and conducting research into black holes and nebulae demand billions of dollars in funding, which could be allocated to more pressing issues on Earth, such as poverty alleviation and healthcare. Critics argue that the tangible benefits of space exploration are minimal compared to the staggering costs involved.

However, proponents of space exploration contend that its potential benefits outweigh the financial expenditure. Advancements in satellite technology, for instance, have revolutionized communication, weather forecasting, and navigation systems, benefiting people worldwide. Moreover, research conducted in space has led to breakthroughs in medical science, materials engineering, and environmental monitoring. Astronauts aboard spacecraft have conducted experiments that would have been impossible on Earth, yielding valuable insights into human physiology and the effects of microgravity.

In my opinion, while the cost of space exploration is undeniably high, its potential rewards justify the investment. The exploration of planets, stars, and galaxies not only expands humanity’s understanding of the universe but also drives technological innovation and fosters international cooperation. Therefore, governments should continue to support space exploration initiatives while ensuring that funds are allocated efficiently and transparently.

Overall, while some may view space exploration as a luxury, it is, in fact, an investment in humanity’s future, with the potential to yield profound benefits for generations to come.

Bài tập ứng dụng bộ từ vựng IELTS chủ đề SPACE trong IELTS Writing

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về bộ từ vựng thi IELTS chủ đề SPACE. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện IELTS, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog 

Thông tin liên hệ

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn  

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn  

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn  

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Làm thế nào để luyện nghe tiếng Anh IELTS 6.0 hiệu quả?

Band điểm 6.0 IELTS Listening không phải là một mục tiêu quá xa vời. Tuy nhiên, người học vẫn có thể mất rất nhiều thời gian và công sức để luyện tập vô ích. Vậy làm thế nào để luyện nghe tiếng Anh IELTS 6.0 hiệu quả? Hãy cùng Smartcom tìm hiểu ngay ở bài viết dưới đây nhé!

luyện nghe tiếng Anh IELTS 6.0

Tổng quan cấu trúc đề thi IELTS Listening

Trước khi bước vào quá trình ôn luyện thi IELTS nói chung và IELTS Listening nói riêng, người học cần nắm rõ về cấu trúc đề thi IELTS Listening.

Bài thi IELTS Listening được thiết kế để đánh giá khả năng của thí sinh trong việc:

  • Nghe hiểu nội dung chính và các thông tin chi tiết (số, chữ, tên, địa chỉ, …).
  • Theo dõi mạch ý và lập luận của người nói.
  • Nhận biết quan điểm và thái độ của người nói về vấn đề nào đó.

Cấu trúc đề thi IELTS Listening

Thời gian thi: 30 phút

Hình thức thi:

  • Thi trên giấy: Thí sinh sẽ có thêm khoảng 10 phút để chuyển đáp án sang phiếu trả lời (Answer sheet).
  • Thi trên máy: Do thí sinh phải nhập đáp án trực tiếp trong quá trình làm bài nên không có 10 phút để chuyển đáp án như hình thức thi trên giấy.

Phần thi IELTS Listening bao gồm 4 đoạn audio bằng tiếng Anh của người bản xứ, tương ứng với 4 phần trong đề thi (4 sections). Chi tiết mỗi phần như sau:

  • Section 1: Cuộc hội thoại giữa 2 người, nội dung đoạn audio xoay quanh các chủ đề trong cuộc sống hàng ngày (VD: Mua thẻ hội viên của một phòng tập gym, đặt phòng khách sạn, …)
  • Section 2: Một đoạn độc thoại kể về một nội dung nào đó, chủ đề liên quan đến cuộc sống hàng ngày (VD: Kể về lịch sử của một nơi nào đó, bài thuyết trình về bảo tàng, …)
  • Section 3: Cuộc hội thoại giữa 3 hoặc 4 người về chủ đề giáo dục (VD: Sinh viên thảo luận về bài tập nhóm, …)
  • Section 4: Một đoạn độc thoại thuộc mảng kiến thức học thuật liên quan đến một chủ đề cụ thể nào đó (VD: Một loài thực vật, động vật; một sản phẩm nào đó, …)

Trong đề thi IELTS Listening, thí sinh thường gặp một số dạng bài như:

  • Summary Completion (Hoàn thành tóm tắt)
  • Short Answer Question (Trả lời câu hỏi ngắn)
  • Flow-chart Completion (Hoàn thành lưu đồ)
  • Sentence Completion (Hoàn thành câu)
  • Table Completion (Hoàn thành bảng)
  • Note Completion (Hoàn thành ghi chú)
  • Multiple Choice Questions (Trắc nghiệm)
  • Matching Information (Nối thông tin)
  • Form Completion (Hoàn thành biểu mẫu)
  • Labeling Plan/Map/Diagrams (Dán nhãn bản kế hoạch/bản đồ/biểu đồ)luyện nghe tiếng Anh IELTS 6.0

Thang điểm thi IELTS Listening

Phần thi IELTS Academic hay IELTS General Training đều bao gồm 40 câu hỏi, mỗi câu tương ứng với 1 điểm. Tổng số điểm đạt được trên 40 sẽ được quy đổi sang thang điểm IELTS 9.

thang điểm ielts listening

Để đạt IELTS Listening 6.0 cần đúng bao nhiêu câu?

Dựa trên thang điểm IELTS Listening ở trên, để đạt được 6.0 IELTS Listening, thí sinh cần trả lời đúng 23/40 – 26/40 câu. Mặc dù đây không phải là một mục tiêu quá khó với đa số mọi người. Nhưng đối với những người mới bắt đầu ôn IELTS Listening thì đây lại là một mục tiêu khá là khó nhằn nếu vẫn chưa có một lộ trình hay định hướng rõ ràng trong việc ôn luyện IELTS Listening.

Phương pháp luyện nghe tiếng Anh IELTS 6.0 hiệu quả

Để đạt đến band 6.0 Listening IELTS, thí sinh cần tự đánh giá được trình độ hay band điểm hiện tại của mình để lựa chọn lộ trình và các tài liệu học tập phù hợp.

Luyện nghe IELTS 6.0 qua sách

Trên thị trường có rất nhiều loại sách luyện thi IELTS, tuy nhiên bạn cần chú ý lựa chọn những nguồn tài liệu uy tín và sát với cấu trúc đề thi IELTS nhất để việc học tập có hiệu quả tốt nhất. Dưới đây, Smartcom English đã tổng hợp một số bộ sách luyện nghe tiếng Anh IELTS 6.0 uy tín nhất để bạn có thể tham khảo và sử dụng.

Bộ sách IELTS Cambridge

Đây là một bộ sách gồm 18 quyển tổng hợp xu hướng đề thi từ năm 2006 đến nay do Đại học Cambridge xuất bản. Vì thế bạn có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng. Các đề thi trong sách đều bám sát với đề thi thật nên rất phù hợp với những bạn có điểm IELTS Listening band 4.0 trở lên. 

Tuy nhiên, Smartcom khuyên bạn nên bất đầu ôn từ những quyển có năm xuất bản gần nhất đến xa nhất (từ Cambridge 18-17-16…-1). Vì bộ sách này không chia theo độ khó tăng dần và những quyển từ 8-18 được cho là cập nhật và bám sát nhất với đề thi thực.

Bên cạnh kỹ năng Listening, bạn còn có thể tham khảo đề thi của các kỹ năng khác để ôn thi IELTS 6.0 một cách toàn diện.luyện nghe tiếng Anh IELTS 6.0 bằng sách Cambridge ielts

Bộ sách Complete IELTS

Đây cũng là một bộ sách được xuất bản từ Đại học Cambridge. Khác với bộ Cambridge, bộ sách này được chia thành 6 quyển tương ứng với 3 level điểm khác nhau từ 4.0-5.0, 5.0 -6.5, 6.5-7.5. Và với những thí sinh muốn đạt band điểm 6.0 thì cuốn Complete IELTS 5.0-6.5 là lựa chọn phù hợp nhất. 

Đặc điểm nổi bật của bộ sách này chính là cung cấp thêm vốn từ vựng thuộc 8 chủ đề khác nhau đi kèm với các kỹ năng làm từng loại bài Listening. Từ đó giúp bạn tăng vốn từ vựng và có đầy đủ lý thuyết về chiến thuật làm các dạng bài Listening để dễ dàng vượt qua bài kiểm tra với band điểm 6.0.Bộ sách Complete IELTS

Collins Listening For IELTS

Bộ sách này là một trong những tài liệu quen thuộc đối với các thí sinh có band 5.0 muốn nâng điểm của mình lên 6.0+

Sách bao gồm 12 Unit tổng hợp các dạng câu hỏi thường gặp trong đề thi và cung cấp chiến lược làm bài chi tiết. Đây là một cuốn sách sẽ giúp bạn nắm vững các dạng đề cũng như cách làm bài để thực hành Listening IELTS một cách tối ưu nhất. Cuối sách có một đề thi Listening hoàn chỉnh để bạn tự đánh giá mức độ tiến bộ của bản thân.luyện nghe tiếng Anh IELTS 6.0 bằng Collins Listening For IELTS

Luyện nghe tiếng anh IELTS 6.0 qua app

Bên cạnh việc nắm bắt các dạng câu hỏi thường gặp, chiến thuật làm bài hay từ vựng cần thiết, thí sinh cần chú ý hình thành thói quen nghe mỗi ngày để làm quen với các accent khác nhau, cũng như nâng cao phản xạ nghe và nắm bắt nội dung hay thông tin chi tiết tốt hơn.

BBC Learning English

Đây là một app của BBC (Đài truyền thông nước Anh), có hỗ trợ trên cả web và app điện thoại. Vì thế bạn có thể học tiếng Anh ở bất cứ đâu bạn muốn. Trang này cung cấp nhiều khóa học tiếng Anh bổ ích cũng như các podcast với đa dạng các chủ đề để bạn có thể thỏa sức lựa chọn và bắt đầu quá trình luyện nghe tiếng Anh IELTS 6.0 mỗi ngày của bản thân.BBC Learning English

VOA – Voice of America

Đây là một ứng dụng đài Radio đưa các tin tức của nước Mỹ. Vì thế, khi cài đặt ứng dụng này, bạn vừa có cơ hội nghe tin tức nước ngoài, vừa có thể luyện nghe tiếng Anh với accent Anh-Mỹ chuẩn. Ngoài mảng tin tức, ứng dụng còn cung cấp nhiều podcast với nhiều chủ đề khác nhau, có hỗ trợ phụ đề và từ điển, giúp việc tra cứu, học từ mới hay nghe chép chính tả càng thêm dễ dàng hơn.VOA

Luyện nghe tiếng Anh IELTS 6.0 qua các website luyện đề

Bên cạnh luyện đề qua các bộ sách mà Smartcom đã tổng hợp ở phía trên, bạn có thể lựa chọn hoặc luyện thêm các đề IELTS có sẵn trên các website luyện đề dưới đây:

Study4

Website luyện đề uy tín có giao diện dễ sử dụng. Người dùng được sử dụng miễn phí hầu hết các bộ đề có sẵn. Sau khi làm xong, người dùng hoàn toàn có thể xem lại đáp án sai và giải thích chi tiết. Phù hợp với thí sinh có dự định thi IELTS trên máy trong tương lai.Study4

IELTS Online Test

Thư viện đề thi IELTS online cho phép người dùng truy cập vào hầu hết các bộ đề. Có các bộ đề thi thử theo từng tháng trong một năm để người dùng luyện tập. Ngoài ra, web còn cung cấp các khóa học luyện IELTS online miễn phí cho người sử dụng.ielts online test

 

Trên đây là một số thông tin về cấu trúc đề thi IELTS Listening và các phương pháp luyện nghe tiếng Anh IELTS 6.0 hiệu quả nhất. Hi vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm những thông tin hữu ích để nâng cao band điểm Listening của bản thân.

Nếu bạn vẫn đang gặp vấn đề trong quá trình ôn luyện thi IELTS, hãy liên hệ ngay Smartcom English qua hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết về lộ trình ôn thi và các khóa học phù hợp nhé.

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Websitehttps://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Emailmail@smartcom.vn

Facebookhttps://facebook.com/smartcom.vn

Youtubehttps://youtube.com/c/smartcomvn

ART vocabulary IELTS Speaking – Từ vựng và bài tập ứng dụng 

Trong phần thi kỹ năng IELTS Speaking, chủ đề ART là một chủ đề mang tính trừu tượng cao và không dễ để giải quyết. Dưới đây là ART vocabulary IELTS Speaking và bài tập ứng dụng từ vựng đến từ Smartcom English để giúp việc ôn luyện của thí sinh dễ dàng hơn.

ART vocabulary IELTS Speaking - Từ vựng và bài tập ứng dụng 

ART vocabulary IELTS Speaking chia theo danh mục từ

Danh từ ART vocabulary IELTS Speaking

  • Masterpiece /ˈmɑː.stə.piːs/: Kiệt tác
  • Sculpture /ˈskʌlp.tʃər/: Tượng điêu khắc
  • Palette /ˈpæl.ət/: Bảng màu
  • Sketch /sketʃ/: Bản phác thảo
  • Exhibition /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/: Triển lãm
  • Portrait /ˈpɔː.trət/: Tranh chân dung
  • Artisan /ˈɑː.tɪ.zæn/: Nghệ nhân
  • Easel /ˈiː.zəl/: Giá vẽ
  • Gallery /ˈɡæl.ər.i/: Phòng trưng bày
  • Mural /ˈmjʊə.rəl/: Tranh tường

Danh từ ART vocabulary IELTS Speaking

Động từ ART vocabulary IELTS Speaking

  • Sculpt /skʌlpt/: Tạc
  • Paint /peɪnt/: Vẽ
  • Sketch /sketʃ/: Vẽ phác thảo
  • Sculpt /skʌlpt/: Điêu khắc
  • Envision /ɪnˈvɪʒ.ən/: Hình dung
  • Convey /kənˈveɪ/: Truyền đạt
  • Interpret /ɪnˈtɜː.prɪt/: Diễn giải
  • Carve /kɑːv/: Chạm khắc
  • Design /dɪˈzaɪn/: Thiết kế

Động từ ART vocabulary IELTS Speaking

Tính từ ART vocabulary IELTS Speaking

  • Abstract /ˈæb.strækt/: Trừu tượng
  • Vivid /ˈvɪv.ɪd/: Sống động
  • Surreal /səˈrɪəl/: Siêu thực
  • Intricate /ˈɪn.trɪ.kət/: Phức tạp
  • Captivating /ˈkæp.tɪ.veɪ.tɪŋ/: Lôi cuốn
  • Contemporary /kənˈtem.pər.ər.i/: Đương đại
  • Intriguing /ɪnˈtri·ɡɪŋ/: Hấp dẫn
  • Harmonious /hɑːˈməʊ.ni.əs/: Hài hòa

Tính từ ART vocabulary IELTS Speaking

Bài tập ứng dụng Part 1 ART vocabulary IELTS Speaking

Question 1: Do you enjoy visiting art galleries or museums?

Yes, I really enjoy visiting art galleries and museums. It’s fascinating to see the diverse range of artworks on display, from classical paintings to modern sculptures. I find it inspiring to immerse myself in different forms of artistic expression and to learn about the stories behind each masterpiece.

Question 2: How do you think art contributes to society?

Art contributes to society in numerous ways. It serves as a mirror reflecting our cultural values and societal norms. Through exhibits and museums, people can appreciate the captivating beauty of different portraits and mural paintings, fostering a sense of unity and appreciation for diverse perspectives.

Question 3: Do you think art education should be mandatory in schools?

Absolutely, I strongly believe that art education should be mandatory in schools. It allows students to explore and convey their creativity as well as develop expressive skills that are essential for personal growth. Moreover, exposure to different artisans and designs can inspire the next generation of artists and thinkers.

IELTS SPEAKING PART 1 CHỦ ĐỀ ART

Bài tập ứng dụng Part 2 ART vocabulary IELTS Speaking

Question 1

Describe a memorable piece of artwork you have seen. 

You should say:

  • Where and when did you see it?
  • What did the artwork look like?

And how did you feel when you saw it?

Answer:

One memorable piece of artwork I saw was at a contemporary art gallery in Paris last summer. It was a striking mural painted on the side of a building in the heart of the city. The vivid colors and intricate details immediately caught my eye as I walked down the bustling streets. I felt a sense of awe and wonder at the captivating scene before me, and I couldn’t help but stop and admire the artist’s masterpiece.

Question 2

Describe a time when you created a piece of art. 

You should say:

  • What type of art you created?
  • How did you go about creating it?

And what inspired you to create it?

Answer:

One time, I decided to create a portrait of my grandmother for her birthday. I used acrylic paint on a large canvas to capture her likeness. It was a challenging process, but I started by making a rough sketch to outline her features before adding layers of color to bring the painting to life. I was inspired by my grandmother’s resilience and strength, and I wanted to create a masterpiece that captured her essence and personality.

IELTS SPEAKING PART 2 CHỦ ĐỀ ART

Bài tập ứng dụng Part 3 ART vocabulary IELTS Speaking

Question 1: Do you think modern technology has impacted the way art is created and appreciated?

Yes, modern technology has revolutionized the art world in numerous ways. Digital design tools have opened up new possibilities for artists to create dynamic and intricate artworks. Additionally, online platforms allow artists to reach a wider audience and showcase their masterpieces globally. However, some argue that technology may also detract from the harmonious experience of viewing art in person, as it can be easily replicated and consumed digitally.

Question 2: How has the digital age influenced the creation and appreciation of art?

The digital age has had a profound impact on the creation and appreciation of art in various ways. With the advent of digital tools and software, artists now have the opportunity to experiment with new techniques and mediums that were previously unavailable. Digital carving and etching software, for example, allow artists to create intricate designs with precision and ease. Moreover, the internet has transformed the way art is exhibited and viewed, with online galleries and virtual exhibitions providing access to a global audience. However, some argue that the rise of digital art may diminish the artisan craftsmanship and tactile experience associated with traditional mediums. 

NÓI PART 3 CHỦ ĐỀ ART

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về ART vocabulary IELTS Speaking để ôn luyện cho kỹ năng Speaking của bài thi IELTS. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện kỹ năng IELTS Speaking nói riêng và cả 4 kỹ năng IELTS nói chung, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog 

Thông tin liên hệ

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn  

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn  

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn  

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn