Natural World Vocabulary IELTS: Vocabulary and Exercises

Để tiếp tục chuỗi series IELTS Vocabulary, trong bài viết này, Smartcom English sẽ cung cấp cho bạn list 100 Natural World Vocabulary IELTS và một số bài tập từ vựng để bạn thực hành ghi nhớ thêm nhiều từ vựng hay và nâng cao kỹ năng tiếng của bản thân.

>> Xem thêm: https://smartcom.vn/blog/ky-nang-ielts/ielts-vocabulary/

natural world vocabulary ielts

List 100 từ vựng Natural World Vocabulary IELTS

  • Atmosphere /ˈæt.mə.sfɪər/ – Khí quyển
  • Biodiversity /ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/ – Đa dạng sinh học
  • Climate /ˈklaɪ.mət/ – Khí hậu
  • Conservation /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ – Bảo tồn
  • Desertification /dɪˌzɜː.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ – Sa mạc hóa
  • Ecosystem /ˈiː.kəʊ.sɪs.təm/ – Hệ sinh thái
  • Endangered /ɪnˈdeɪn.dʒəd/ – Có nguy cơ tuyệt chủng
  • Fauna /ˈfɔː.nə/ – Động vật
  • Flora /ˈflɔː.rə/ – Thực vật
  • Fossil fuels /ˈfɒs.əl fjuːlz/ – Nhiên liệu hóa thạch
  • Greenhouse effect /ˈɡriːn.haʊs ɪˌfekt/ – Hiệu ứng nhà kính
  • Habitat /ˈhæb.ɪ.tæt/ – Môi trường sống
  • Invasive species /ɪnˈveɪ.sɪv ˈspiː.ʃiːz/ – Loài xâm lấn
  • Ozone layer /ˈəʊ.zəʊn ˌleɪ.ər/ – Tầng ozon
  • Pollination /ˌpɒl.ɪˈneɪ.ʃən/ – Sự thụ phấn
  • Rainforest /ˈreɪn.fɒr.ɪst/ – Rừng mưa
  • Soil erosion /sɔɪl ɪˈrəʊ.ʒən/ – Xói mòn đất
  • Sustainability /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ɪ.ti/ – Bền vững
  • Wildlife /ˈwaɪld.laɪf/ – Động vật hoang dã
  • Adaptation /ˌæd.æpˈteɪ.ʃən/ – Sự thích nghi
  • Arctic /ˈɑːrktɪk/ – Vùng Bắc cực
  • Bioaccumulation /ˌbaɪ.oʊ.əˌkjuː.mjʊˈleɪ.ʃən/ – Tích tụ sinh học
  • Carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtˌprɪnt/ – Dấu chân carbon
  • Deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪ.ʃən/ – Sự phá rừng
  • Ecological /ˌiː.kəˈlɒdʒɪkəl/ – Sinh thái học
  • Extinction /ɪkˈstɪŋkʃən/ – Sự tuyệt chủng
  • Fertile /ˈfɜː.taɪl/ – Phì nhiêu, màu mỡ
  • Geology /dʒiˈɒlədʒi/ – Địa chất học
  • Hydroelectric /ˌhaɪ.drə.iˈlek.trɪk/ – Thuộc thủy điện
  • Ice cap /ˈaɪs kæp/ – Chỏm băng
  • Jungle /ˈdʒʌŋɡəl/ – Rừng nhiệt đới
  • Keystone species /ˈkiː.stəʊn ˈspiː.ʃiːz/ – Loài chủ chốt
  • Marine /məˈriːn/ – Thuộc biển, hàng hải
  • Nitrogen cycle /ˈnaɪ.trə.dʒən ˌsaɪ.kəl/ – Chu kỳ nitơ
  • Overfishing /ˌəʊ.vəˈfɪʃɪŋ/ – Đánh bắt cá quá mức
  • Photosynthesis /ˌfəʊ.təʊˈsɪn.θə.sɪs/ – Quang hợp
  • Renewable /rɪˈnjuː.ə.bl/ – Có thể tái tạo
  • Savanna /səˈvæn.ə/ – Đồng cỏ
  • Temperate /ˈtem.pər.ət/ – Ôn đới
  • Ultraviolet /ˌʌl.trəˈvaɪ.ə.lət/ – Tia tử ngoại
  • Acid rain /ˈæsɪd reɪn/ – Mưa axit
  • Biodiverse /ˌbaɪoʊdɪˈvɜrs/ – Đa dạng sinh học
  • Carbon dioxide /ˈkɑrbən daɪˈɑksaɪd/ – Khí carbonic
  • Drought /draʊt/ – Hạn hán
  • Ecology /ɪˈkɒlədʒi/ – Sinh thái học
  • Floodplain /ˈflʌdpleɪn/ – Đồng bằng lũ lụt
  • Grassland /ˈɡræslænd/ – Đồng cỏ
  • Landfill /ˈlændˌfɪl/ – Bãi chôn lấp
  • Mammal /ˈmæml/ – Động vật có vú
  • Natural disaster /ˈnætʃərəl ˌdɪˈzæstər/ – Thảm họa tự nhiên
  • Oceanography /ˌoʊʃiˈɑnɑɡrəfi/ – Hải dương học
  • Permafrost /ˈpɜrməˌfrɔst/ – Tầng đất đóng băng vĩnh cửu
  • Rainfall /ˈreɪnˌfɔl/ – Lượng mưa
  • Seismology /saɪzˈmɒlədʒi/ – Địa chấn học
  • Terrestrial /təˈrɛstriəl/ – Thuộc về trái đất
  • Volcanic /vɒlˈkænɪk/ – Thuộc núi lửa
  • Wetland /ˈwɛtlænd/ – Vùng đất ngập nước
  • Aquatic /əˈkwætɪk/ – Thuộc về nước
  • Biodegradable /ˌbaɪoʊdɪˈɡreɪdəbl/ – Có thể phân hủy sinh học
  • Climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ – Biến đổi khí hậu
  • Dust storm /dʌst stɔrm/ – Bão cát
  • Erosion /ɪˈroʊʒən/ – Xói mòn
  • Food chain /fuːd tʃeɪn/ – Chuỗi thức ăn
  • Glacier /ˈɡleɪʃər/ – Sông băng
  • Hurricane /ˈhɜːrɪkeɪn/ – Bão lốc
  • Infrared /ˌɪnfrəˈred/ – Tia hồng ngoại
  • Leaching /ˈliːtʃɪŋ/ – Sự rửa trôi
  • Mangrove /ˈmæŋɡroʊv/ – Rừng ngập mặn
  • Oceanic /oʊʃiˈænɪk/ – Thuộc về đại dương
  • Pesticide /ˈpɛstɪsaɪd/ – Thuốc trừ sâu
  • Rainwater /ˈreɪnˌwɔːtər/ – Nước mưa
  • Soil conservation /sɔɪl ˌkɒnsəˈveɪʃən/ – Bảo vệ đất đai
  • Tornado /tɔːˈneɪdoʊ/ – Lốc xoáy
  • Water cycle /ˈwɔːtər saɪkl/ – Chu trình nước
  • Avalanche /ˈævəlænʃ/ – Lở tuyết
  • Coral reef /ˈkɔːrəl riːf/ – Rặng san hô
  • Ecological footprint /ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl ˈfʊtˌprɪnt/ – Dấu chân sinh thái học
  • Forest fire /ˈfɔːrɪst faɪər/ – Cháy rừng
  • Habitat destruction /ˈhæbɪtæt dɪˈstrʌkʃən/ – Phá hủy môi trường sống
  • Insectivore /ɪnˈsɛktɪvɔːr/ – Động vật ăn côn trùng
  • Meteorology /ˌmiːtiəˈrɒlədʒi/ – Khí tượng học
  • Mudslide /ˈmʌdslaɪd/ – Lở đất
  • Ozone depletion /ˈoʊzoʊn dɪˈpliːʃən/ – Sự suy giảm tầng ozon
  • Predator /ˈprɛdətər/ – Động vật săn mồi
  • Recycling /ˌriːˈsaɪklɪŋ/ – Tái chế
  • Soil degradation /sɔɪl ˌdɛɡrəˈdeɪʃən/ – Sự suy thoái đất
  • Tsunami /tsuˈnɑːmi/ – Sóng thần
  • Watershed /ˈwɔːtərʃɛd/ – Lưu vực sông
  • Aquifer /ˈækwɪfər/ – Tầng nước ngầm
  • Carnivore /ˈkɑːrnɪvɔːr/ – Động vật ăn thịt
  • Delta /ˈdɛltə/ – Đồng bằng châu thổ
  • Estuary /ˈɛstjʊəri/ – Cửa sông
  • Geothermal /ˌdʒiːoʊˈθɜːrməl/ – Nhiệt độ nội địa
  • Migrate /maɪˈɡreɪt/ – Di cư
  • Oasis /oʊˈeɪsɪs/ – Ốc đảo
  • Plate tectonics /pleɪt tɛkˈtɒnɪks/ – Biến đổi vỏ trái đất
  • Biogeochemical cycles (/ˌbaɪoʊˌdʒiːoʊˈkɛmɪkəl ˈsaɪklz/) – Chu trình sinh hóa địa hóa
  • Ecological resilience (/ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl rɪˈzɪlɪəns/) – Sự phục hồi sinh thái
  • Symbiosis (/ˌsɪmbaɪˈoʊsɪs/) – Mối quan hệ cộng sinh
  • Saltwater intrusion /ˈsɔːltwɔːtər ɪnˈtruːʒən/ – Xâm nhập mặnnatural world vocabulary ielts

10 Phrasal Verbs chủ đề Natural World Vocabulary IELTS

1. Break down: phân hủy

Example: The fallen leaves will break down over time and enrich the soil.

2. Cut down: chặt hạ (cây cối)

Example: Deforestation is a major concern as vast areas of forests are being cut down for agricultural purposes.

3. Die out: tuyệt chủng

Example: The dodo bird died out centuries ago due to habitat loss and hunting.

4. Grow up: phát triển

Example: The saplings planted last year are growing up quickly and providing shade in the garden.

5. Fend off: bảo vệ/đẩy lùi (bọ/ loài xâm lấn)

Example: The mother bear fended off the wolves to protect her cubs.

6. Fill up: đầy/ làm đầy

Example: After heavy rainfall, the reservoir quickly filled up to its maximum capacity.

7. Flare up: bùng lên

Example: Despite efforts to contain it, the wildfire flared up again due to strong winds.

8. Wipe out: tiêu diệt

Example: The tsunami wiped out entire coastal villages, leaving behind devastation and loss of life.

9. Lash out: đánh mạnh (chỉ hành động săn mồi của động vật)

Example: The cornered snake lashed out at the intruder, biting him on the leg.

10. Live on: sống dựa vào

Example: Desert plants have adapted to live on minimal water and nutrients.10 phrasal verbs about Nature

Bài tập từ vựng chủ đề Natural World

Exercise 1: Fill in the blanks using words in the box

Photosynthesis

Rainforest Hurricanes
Emission Erosion

Glaciers

  1. ____________ is a process by which plants convert sunlight into energy.
  2. The ____________ of greenhouse gases is contributing to climate change.
  3. The ____________ is a dense forest region characterized by high rainfall and biodiversity.
  4. ____________ are storms with strong winds and heavy rainfall that typically form over warm ocean waters.
  5. ____________ are large bodies of ice that slowly flow over land surfaces.
  6. ____________ is the process by which wind or water carries away soil or rock fragments.

Exercise 2: Match the words in column A with suitable synonyms in column B

A

B

Disaster

Environment

Habitat

Varied

Preserve

Oceanic

Marine

Environment

Diverse

Catastrophe

Exercise 3: Choose the correct answer

1. The ____________ is a vast, open grassy plain found in tropical and subtropical regions.

a) desert

b) savanna

c) wetland

2. ____________ is the study of the Earth’s atmosphere and weather patterns.

a) ecology

b) geology

c) meteorology

3. ____________ is the layer of gases surrounding the Earth.

a) atmosphere

b) biosphere

c) lithosphere

natural world vocabulary ielts

Answer keys:

Exercise 1:

  1. Photosynthesis is the process by which plants convert sunlight into energy.
  2. The emission of greenhouse gases is contributing to climate change.
  3. The rainforest is a dense forest region characterized by high rainfall and biodiversity.
  4. Hurricanes are storms with strong winds and heavy rainfall that typically form over warm ocean waters.
  5. Glaciers are large bodies of ice that slowly flow over land surfaces.
  6. Erosion is the process by which wind or water carries away soil or rock fragments.

Exercise 2:

  • Disaster – Catastrophe
  • Habitat – Environment
  • Preserve – Protect
  • Marine – Oceanic
  • Diverse – Varied

Exercise 3:

  1. b
  2. c
  3. a

Trên đây là list 100 từ vựng chủ đề Natural World trong IELTS (Natural World Vocabulary IELTS), đi kèm với phần luyện tập sử dụng từ vựng. Hi vọng sau bài viết này bạn sẽ bỏ túi thêm được nhiều từ vựng hay để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bản thân. Hãy tham khảo thêm các chủ đề từ vựng khác trong chuyên mục IELTS Vocabulary tại trang web của Smartcom nhé!

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS tại Smartcom English, hãy liên hệ ngay hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết nhé!

Tải miễn phí tài liệu luyện nghe IELTS bạn không thể bỏ qua [Trọn bộ]

Muốn vượt qua được phần thi nghe của bài thi IELTS thì người học cần dành ra rất nhiều thời gian và công sức để luyện tập. Do đó để ôn thi một cách hiểu quả thì việc có được tài liệu luyện nghe IELTS phù hợp là vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ giới thiệu cho bạn các tài liệu luyện nghe IELTS hay nhất mà bạn nên biết.

Tổng hợp tài liệu luyện nghe IELTS hay

Basic IELTS Listening

Basic-IELTS-Listening

download

Tổng quan về sách

“Basic IELTS Listening” là tài liệu luyện thi nghe IELTS cơ bản thuộc series Basic IELTS được biên soạn bởi tác giả nổi tiếng Li Ba Yin. Với nội dung đơn giản, phù hợp cho người mới bắt đầu, tài liệu này nhắm tới việc cung cấp cho người học kiến thức nền cơ bản và giúp họ hiểu thêm về văn hóa các nước nói tiếng Anh. Tài liệu có các bài luyện tập từ dễ đến khó với đa dạng các loại bài kèm script và đáp án chi tiết, giúp cho việc ôn thi của thí sinh dễ dàng hơn.

Nội dung sách

Cuốn sách bao gồm 4 nội dung chính:

  • Phần Overview: Tác giả giới thiệu tổng quan về cấu trúc và hình thức bài thi IELTS, các dạng câu hỏi thường gặp trong bài thi nghe và đưa ra các chiến thuật, kỹ năng làm bài hiệu quả.
  • Phần nội dung chính (gồm 5 units): Người đọc học về các chủ đề cơ bản của bài thi Listening như Name and Places, Number, Survival English, Popular Science, và Academic English.
  • Phần Vocabulary & Phonetic Symbols: Tác giả liệt kê các từ vựng đã xuất hiện trong các bài tập và đoạn hội thoại kèm theo đó là phiên âm giúp người học có thể phát âm các từ một cách chính xác.
  • Phần Scripts & Answer key: Phần này cung cấp đáp án cho bài tập trong sách và lời thoại chi tiết cho các đoạn nghe.

Tactics for listening

Tactics-for-listening-pdf

download

 

Tổng quan về sách

Tài liệu tiếp theo mà mình muốn giới thiệu cho các bạn là cuốn “Tactics for listening”. Đây là một bộ sách luyện nghe IELTS do tác giả Jack C.Richards viết. Bộ tài liệu này được chia làm 3 cuốn theo từng cấp độ (Basic, Developing, Expanding) với hơn 400 file nghe về các tình huống giao tiếp thường ngày. 

Nội dung sách

Bộ tài liệu luyện nghe IELTS này cung cấp từ các bài nghe cơ bản với các chủ đề quen thuộc cho tới các dạng bài phức tạp hơn, có nhiều thông tin và cấu trúc ngữ pháp nâng cao hơn. Nếu hoàn thiện được bộ tài liệu này thì việc làm chủ được kỹ năng nghe của bạn sẽ không còn là giấc mơ xa vời.

Collins Listening For IELTS

Collins-Listening-for-IELTS

download

Tổng quan về sách

“Collins Listening For IELTS” là tài liệu nghe IELTS do Fiona Aish & Jo Tomlinson biên soạn. Cuốn sách này được nhiều người học ưu chuộng và đặt biệt danh là “cẩm nang hoàn hảo” cho những ai muốn nâng band điểm một cách nhanh chóng. Tài liệu này rất phù hợp với những bạn thuộc band điểm 5.0 đang muốn lên band 6.0+ IELTS. 

Nội dung sách

Nội dung của cuốn sách bao gồm  các câu hỏi thường gặp trong bài thi nghe, các tip làm bài, phần từ vựng và ngữ pháp chi tiết giúp người học chinh phục các dạng bài khác nhau của phần thi nghe. Ngoài ra, tài liệu cũng cung cấp đề thi thử với cấu trúc như đề thi thật giúp người học kiểm tra đánh giá được tiến độ ôn luyện của mình.

Intensive IELTS Listening

Intensive-IELTS-Listening

download

Tổng quan về sách

“Intensive IELTS Listening” là tài liệu luyện thi IELTS thuộc series 4 cuốn sách ôn luyện Intensive IELTS do Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh xuất bản năm 2013, của tác giả New Oriental Education & Technology Group. Tài liệu này vừa là tài liệu giúp rèn luyện kỹ năng nghe cho người đọc, vừa là tài liệu tham khảo để thầy cô xây dựng bài tập ôn luyện cho học sinh.

Nội dung sách

Nội dung cuốn sách được thiết kế chi tiết, gồm 5 phần: phần tổng quan (Overview), các dạng câu hỏi thường gặp, bài kiểm tra ôn tập, script và đáp án chi tiết. Vì vậy, người học có thể dễ dạng ôn luyện và cải thiện các dạng bài và kỹ năng còn kém. 

Website IELTS Simon 

Tổng quan trang web

Khác với các tài liệu khác trong bài viết này, IELTS Simon là một trang web luyện thi IELTS. Trang web này được phát triển và vận hành bởi Simon Corcoran, một giám khảo chấm thi IELTS kỳ cựu. Trang web này không chỉ có một lượng lớn tài liệu luyện nghe IELTS miễn phí mà còn có rất nhiều tài liệu của các kỹ năng khác trong bài thi IELTS. 

Bố cục

Phạm vi kiến thức trong trang web ôn thi này rất đa dạng, không phân chia trình độ nên thích hợp tất cả đối tượng người học. Với giao diện đơn giản, dễ thao tác, Simon IELTS chứa hơn 2800 tài liệu ôn tập 4 kỹ năng IELTS cho người học tha hồ ôn luyện. Tuy nhiên, do ngôn ngữ hiển thị trong trang web là tiếng Anh nên sẽ hơi khó sử dụng cho những ai chưa quen.

IELTS Simon - website ôn luyện

Ôn luyện hiệu quả cùng Smartcom

Việc chọn ra được tài liệu phù hợp sẽ hỗ trợ rất nhiều cho quá trình ôn thi của người học. Tuy nhiên, đôi khi chỉ như thế thôi vẫn chưa đủ, người học cũng nên đăng ký thêm một vài khóa học IELTS cơ bản. Nếu bạn chưa đủ tự tin vào khả năng của bản thân thì hãy xem xét đăng ký ở các trung tâm tiếng Anh để được huấn luyện bài bản hơn.

Hiện nay Smartcom English đang tổ chức khóa học IELTS trực tuyến với rất nhiều lợi ích để bạn khám phá:

  • Được làm đề thi thử với hình thức theo chuẩn thi thật.
  • Được rèn luyện các kỹ năng làm bài thuần thục, làm quan với áp lực thời gian.
  • Được hệ thống chấm bài thông báo chính xác, cụ thể kết quả bài làm, đưa ra nhận xét.

Các khóa học online của Smartcom sẽ được tổ chức trên Zoom và hệ thống học trực tuyến LMS với cấp độ khóa học hoàn toàn được điều chỉnh theo nhu cầu và trình độ người học. Các bạn có thể truy cập vào đây để biết thêm thông tin chi tiết.

Đăng ký khóa học online của Smartcom

Trên đây, Smartcom đã tổng hợp cho bạn các tài liệu luyện nghe IELTS hay nhất mà bạn nên biết. Hy vọng thông qua bài viết này, các bạn có thể chọn được cho mình tài liệu ôn thi phù hợp. Chúc các bạn thi tốt!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

IELTS Speaking topic Education: Questions & Sample Answers

Để tiếp tục series “Học IELTS Speaking theo chủ đề”, trong bài viết này, Smartcom IELTS Gen 9.0 sẽ cung cấp cho bạn list 50 từ vựng, đi kèm với các câu hỏi và mẫu trả lời IELTS Speaking topic Education để bạn tham khảo và nâng cao kỹ năng IELTS Speaking của bản thân.

IELTS Speaking topic Education: Questions & Sample Answers

List 50 từ vựng IELTS thường gặp chủ đề Education

Để chuẩn bị kỹ lưỡng cho phần thi IELTS Speaking topic Education, bạn cần phải trau dồi một lượng từ vựng nhất định để có thể diễn đạt một cách linh hoạt suy nghĩ của mình. Sau đây là list 50 IELTS vocabulary topic Education thường gặp nhất mà Smartcom English đã tổng hợp được:

  • Education /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ – Giáo dục
  • Schooling /ˈskuːlɪŋ/ – Học tập, trường học
  • Curriculum /kəˈrɪkjʊləm/ – Chương trình học
  • Learning /ˈlɜːrnɪŋ/ – Học hỏi
  • Academic /ˌækəˈdemɪk/ – Học thuật
  • Knowledge /ˈnɒlɪdʒ/ – Kiến thức
  • Skills /skɪlz/ – Kỹ năng
  • Subjects /ˈsʌbdʒɪkts/ – Môn học
  • Students /ˈstjuːdənts/ – Sinh viên, học sinh
  • Teachers /ˈtiːtʃərz/ – Giáo viên
  • Classroom /ˈklɑːsruːm/ – Phòng học
  • Lecture /ˈlɛktʃə/ – Bài giảng
  • Assignment /əˈsaɪnmənt/ – Bài tập
  • Exam /ɪɡˈzæm/ – Kỳ thi
  • Assessment /əˈsɛsmənt/ – Đánh giá
  • Grade /ɡreɪd/ – Điểm số
  • Diploma /dɪˈpləʊmə/ – Bằng cấp
  • Degree /dɪˈɡriː/ – Bằng, cấp bậc
  • Certificate /səˈtɪfɪkət/ – Chứng chỉ
  • University /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ – Đại học
  • College /ˈkɒlɪdʒ/ – Trường cao đẳng
  • Institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃən/ – Cơ sở giáo dục
  • Lecture hall /ˈlɛktʃə hɔːl/ – Hội trường
  • Tutorial /tjuːˈtɔːriəl/ – Bài hướng dẫn
  • Homework /ˈhəʊmwɜːk/ – Bài tập về nhà
  • Textbook /ˈtɛkstbʊk/ – Sách giáo khoa
  • Research /rɪˈsɜːtʃ/ – Nghiên cứu
  • Study /ˈstʌdi/ – Học, nghiên cứu
  • Revision /rɪˈvɪʒən/ – Ôn tập
  • Academic performance /ˌækəˈdɛmɪk pəˈfɔːməns/ – Quá trình học tập
  • Attendance /əˈtɛndəns/ – Sự tham dự, đi học
  • Extra-curricular activities /ˌɛkstrə kəˈrɪkjʊlər ækˈtɪvɪtiz/ – Hoạt động ngoại khóa
  • Scholarship /ˈskɒləʃɪp/ – Học bổng
  • Grant /ɡrɑːnt/ – Hỗ trợ tài chính, trợ cấp
  • Tuition /tjuːˈɪʃən/ – Học phí
  • Fees /fiːz/ – Phí
  • Student loan /ˈstjuːdənt ləʊn/ – Vay sinh viên
  • Student debt /ˈstjuːdənt dɛt/ – Nợ sinh viên
  • Graduation /ˌɡrædʒʊˈeɪʃən/ – Lễ tốt nghiệp
  • Alumni /əˈlʌmnaɪ/ – Cựu sinh viên
  • Academic year /ˌækəˈdɛmɪk jɪər/ – Năm học
  • Semester /sɪˈmɛstər/ – Học kỳ
  • Term /tɜːrm/ – Kỳ học
  • Major /ˈmeɪdʒər/ – Chuyên ngành chính
  • Minor /ˈmaɪnər/ – Chuyên ngành phụ
  • Thesis /ˈθiːsɪs/ – Luận văn
  • Dissertation /ˌdɪsəˈteɪʃən/ – Luận án
  • Academic achievement /ˌækəˈdɛmɪk əˈtʃiːvmənt/ – Thành tựu học thuật
  • Peer learning /pɪə ˈlɜːrnɪŋ/ – Học từ bạn bè
  • E-learning /ˈiːˌlɜːrnɪŋ/ – Học trực tuyến

IELTS Speaking topic Education: Questions & Sample Answers

Thành ngữ (idioms) chủ đề Education

  1. Hit the books: học chăm chỉ
    • “I need to hit the books tonight if I want to pass the exam.”
  2. Learn the ropes: học cách làm một việc gì đó
    • “It took a while to learn the ropes at my new job.”
  3. Pass with flying colors: vượt qua kỳ thi với kết quả xuất sắc
    • “She passed her final exams with flying colors.”
  4. Burn the midnight oil: học hoặc làm việc muộn vào ban đêm
    • “I had to burn the midnight oil to finish my essay.”
  5. Brainstorm: động não, suy nghĩ
    • “We need to brainstorm ideas for our group project.”
  6. Make the grade: đạt đủ điểm yêu cầu
    • “If you don’t study hard, you won’t make the grade.”
  7. A quick study: người học nhanh
    • “She’s a quick study and understands new concepts easily.”
  8. Go back to the drawing board: bắt đầu lại từ đầu
    • “The experiment failed, so we need to go back to the drawing board.”

IELTS Speaking Part 1,2,3 chủ đề Education 

Dưới đây là một số câu hỏi speaking chủ đề Education part 1, 2 và 3 thường gặp với câu trả lời mẫu để bạn tham khảo.

IELTS Speaking Part 1 topic Education

Question 1: Do you work or are you a student?

Well, I’m currently a student at Hanoi University, and I’m majoring in English language. It’s been a remarkable journey immersing myself in the world of English language and literature. This major has provided me with an excellent platform to explore various literary works, linguistic theories, and cultural nuances. I’ve had the opportunity to analyze the works of renowned English authors, study the evolution of the English language, and delve into cross-cultural communication studies.

  • Platform /ˈplæt.fɔːrm/ – Nền tảng
  • Literary works /ˈlɪt.ər.er.i wɜːrks/ – Tác phẩm văn học
  • Linguistic theories /lɪŋˈɡwɪs.tɪk ˈθɪr.i/ – Lý thuyết ngôn ngữ học
  • Cultural nuances /ˈkʌl.tʃər.əl ˈnjuː.ɑːnsɪz/ – Sắc thái văn hóa
  • Renowned /rɪˈnaʊnd/ – Nổi tiếng, danh tiếng
  • Delve into /delv ˈɪntuː/ – Đào sâu vào, khai quật
  • Cross-cultural communication studies /krɒs-ˈkʌl.tʃər.əl kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən ˈstʌd.iːz/ – Nghiên cứu giao tiếp đa văn hóa

Question 2: What was your favourite subject as a child?

Well, as a child, my favorite subject was definitely science. I was always curious about how things worked and why they happened the way they did. Science classes, especially those involving hands-on experiments and demonstrations, fascinated me the most. I loved exploring the natural world around me and learning about various scientific phenomena, from the water cycle to the solar system. Science opened up a whole new world of discovery for me, and I always looked forward to experimenting and uncovering new things in the classroom. It was both exciting and rewarding to see the principles of science come to life through practical demonstrations and interactive learning experiences.

  • Curious /ˈkjʊə.ri.əs/ – Tò mò
  • Hands-on experiments /hændz-ɒn ɪkˈsper.ɪ.mənts/ – Thí nghiệm thực hành
  • Demonstrations /ˌdem.ənˈstreɪ.ʃənz/ – Biểu diễn, minh họa
  • Scientific phenomena /ˌsaɪənˈtɪfɪk fɪˈnɒm.ɪ.nə/ – Hiện tượng khoa học
  • Uncover /ʌnˈkʌv.ər/ – Khám phá, phát hiện
  • Interactive learning experiences /ˌɪn.tərˈæk.tɪv ˈlɜː.nɪŋ ɪkˈspɪə.ri.ənsɪz/ – Trải nghiệm học tương tác

Question 3: Do you prefer studying alone or with others?

Sample Answer: I prefer studying alone because it allows me to concentrate better and work at my own pace. However, I do enjoy group study sessions for subjects that require discussion and different viewpoints, as they can provide new insights and make learning more dynamic.

Vocabulary:

  • Concentrate: tập trung
  • At my own pace: theo tốc độ của riêng mình
  • Viewpoints: quan điểm
  • Insights: sự hiểu biết sâu sắc
  • Dynamic: năng động

Ielts speaking part 1

IELTS Speaking Part 2 topic Education

Question: Describe a subject you enjoyed studying at school. 

You should say:

  • When and where you started studying it
  • What lessons were like

  • What made the subject different from other subjects
  • and explain why you enjoyed the subject

Sample Answer:

One subject I particularly enjoyed studying at school was History. I began studying History when I entered secondary school at the age of 11. Our history lessons took place in a traditional classroom setting, with the teacher using a variety of teaching methods such as lectures, group discussions, and multimedia presentations.

What made History different from other subjects was its storytelling aspect. Instead of just memorizing facts and figures, we were encouraged to delve into the narratives of different historical events, exploring the motives of key figures and the consequences of their actions. Our lessons were like voyages through time, where we would immerse ourselves in the rich tapestry of human history.

What I enjoyed most about studying History was the opportunity to understand the world around me in a deeper context. Learning about the struggles and triumphs of past civilizations helped me gain a broader perspective on current events and societal issues. Additionally, History provided me with critical thinking skills as we analyzed primary and secondary sources, evaluated historical evidence, and formed our own interpretations of historical events.

Moreover, History sparked my curiosity and fueled my passion for learning. I found myself drawn to the fascinating stories of courage, resilience, and innovation that shaped our world. Whether it was studying ancient civilizations, world wars, or social movements, each topic offered a treasure trove of insights and lessons that resonated with me on a personal level.

Overall, studying History was not just about memorizing dates and events; it was a journey of discovery that enriched my understanding of humanity and instilled in me a lifelong love for learning.

  • Traditional classroom setting /trəˈdɪʃənl ˈklɑːsruːm ˈsɛtɪŋ/ – Mô hình lớp học truyền thống
  • Lectures /ˈlɛk.tʃərz/ – Bài giảng
  • Group discussions /ɡruːp dɪˈskʌʃ.ənz/ – Thảo luận nhóm
  • Multimedia presentations /ˌmʌltiˈmiːdiə ˌprɛzənˈteɪʃənz/ – Trình bày đa phương tiện
  • Storytelling aspect /ˈstɔːriˌtɛlɪŋ ˈæspɛkt/ – Khía cạnh kể chuyện
  • Facts and figures /fæks ænd ˈfɪɡərz/ – Sự thật và con số
  • Narratives /ˈnærətɪvz/ – Câu chuyện, lời kể
  • Motives /ˈmoʊtɪvz/ – Động cơ, động lực
  • Tapestry /ˈtæpɪstri/ – Bức tranh, tấm thảm
  • Struggles and triumphs of past civilizations /ˈstrʌɡlz ænd ˈtraɪəmfz ʌv pæst ˌsɪvə.laɪˈzeɪʃənz/ – Những cuộc đấu tranh và chiến thắng của các nền văn minh trong quá khứ
  • Treasure trove of insights and lessons /ˈtrɛʒər troʊv ʌv ˈɪnsaɪts ænd ˈlɛsnz/ – Kho kiến thức và bài học quý báu
  • Instilled /ɪnˈstɪld/ – Khắc sâu, truyền dạy

History

IELTS Speaking Part 3 topic Education

Question 1: Why do some people prefer to study alone?

From my perspective, some people prefer to study alone because they can create the perfect learning environment, which allows them to apply the most effective study tactics to excel both theoretically and pragmatically. In addition, studying alone helps them to fully focus on what they are doing, which improves memory ability and helps them to learn more efficiently.

  • to apply the most effective study tactics /tuː əˈplaɪ ðə məʊst ɪˈfɛktɪv ˈstʌdi ˈtæktɪks/ áp dụng được các chiến thuật học tập hiệu quả nhất
  • to excel both theoretically and pragmatically /tuː ɪkˈsɛl bəʊθ ˌθɪəˈrɛtɪkəli ænd præɡˈmætɪkli/ – vượt trội cả về mặt lý thuyết lẫn thực hành

Question 2: Does the development of technology affect the way we study? How?

Yes, the development of technology has had a significant impact on the way we study. With the rise of online education platforms, students now have access to a vast amount of educational content and resources from anywhere in the world. Additionally, technology has made it easier for students to collaborate and communicate with teachers and peers and has enabled new forms of assessment and evaluation. However, it has also created new challenges such as distractions and the need to develop new digital literacy skills.

  • online education platform /ˈɒnˌlaɪn ˌɛdjʊˈkeɪʃən ˈplætfɔːm/ – nền tảng học trực tuyến
  • a vast amount of sth /ə væst əˈmaʊnt ʌv sʌmθɪŋ/ – một khối lượng lớn
  • to collaborate /tə kəˈlæbəreɪt/ – hợp tác
  • assessment and evaluation /əˈsɛsmənt ænd ɪˌvæljʊˈeɪʃən/ – đánh giá và thẩm định
  • digital literacy skill /ˈdɪdʒɪtəl ˈlɪtərəsi skɪl/ – kỹ năng hiểu biết kỹ thuật số

Technology in education

Trên đây là list 50 từ vựng và một số câu hỏi đi kèm với câu trả lời mẫu IELTS topic Education part 1, 2, 3 thường gặp. Mong rằng sau bài viết này bạn có thể học được thêm nhiều điều bổ ích để nâng cao kỹ năng Speaking của bản thân. Hãy tiếp tục theo dõi website Smartcom để nhận được nhiều kiến thức hữu ích nhé!

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học luyện thi IELTS tại Smartcom English, hãy liên hệ ngay hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết nhé!

Tổng Hợp Từ Vựng Và Bài Mẫu IELTS Speaking Topic Study

Chủ đề STUDY là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Speaking Part 1, 2 và 3. Việc nắm vững kiến thức và cách trả lời các câu hỏi liên quan đến chủ đề này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong bài thi và đạt kết quả tốt nhất. Hôm nay, hãy cùng Smartcom English tìm hiểu tất tần tật về IELTS Speaking topic Study. 

Tổng hợp từ vựng và bài mẫu IELTS Speaking topic Study
Tổng hợp từ vựng và bài mẫu IELTS Speaking topic Study

Từ vựng IELTS Speaking topic Study

Dưới đây là danh sách từ vựng chủ đề Study trong IELTS Speaking bạn có thể tham khảo:

  • Education (ˌɛdʒʊˈkeɪʃən) – Giáo dục

Example: Education is the key to success. (Giáo dục là chìa khóa cho thành công.)

  • Degree (dɪˈɡriː) – Bằng cấp

Example: She earned a master’s degree in psychology. (Cô ấy đã đạt được bằng thạc sĩ về tâm lý học.)

  • Knowledge (ˈnɒlɪdʒ) – Kiến thức

Example: Reading helps to expand your knowledge. (Đọc sách giúp mở rộng kiến thức của bạn.)

  • Curriculum (kəˈrɪkjʊləm) – Chương trình học

Example: The school is revising its curriculum to meet modern educational standards. (Trường đang sửa đổi chương trình học để đáp ứng các tiêu chuẩn giáo dục hiện đại.)

  • Assignment (əˈsaɪnmənt) – Bài tập

Example: The teacher gave us a challenging assignment to complete over the weekend. (Giáo viên giao cho chúng tôi một bài tập khó khăn để hoàn thành vào cuối tuần.)

  • Examination (ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən) – Kỳ thi

Example: She’s nervous about her final examination next week. (Cô ấy lo lắng về kỳ thi cuối kỳ vào tuần sau.)

  • Attend (əˈtend) – Tham dự

Example: He attends evening classes to improve his language skills. (Anh ấy tham dự các lớp học buổi tối để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.)

  • Revise (rɪˈvaɪz) – Ôn tập

Example: I need to revise for my history exam tomorrow. (Tôi cần ôn tập cho kỳ thi lịch sử của mình vào ngày mai.)

  • Memorize (ˈmɛməraɪz) – Ghi nhớ

Example: She memorized all the important dates for the test. (Cô ấy ghi nhớ tất cả các ngày quan trọng cho bài kiểm tra.) 

Từ vựng IELTS Speaking topic Study
Từ vựng IELTS Speaking topic Study
  • Study habits (ˈstʌdi ˈhæbɪts) – Thói quen học tập

Example: Good study habits are crucial for academic success. (Thói quen học tập tốt là quan trọng cho sự thành công học tập.)

  • Study materials (ˈstʌdi məˈtɪəriəlz) – Tài liệu học tập

Example: Make sure you have all the necessary study materials before starting your revision. (Hãy đảm bảo bạn có tất cả các tài liệu học tập cần thiết trước khi bắt đầu ôn tập của bạn.)

  • Hit the books (hɪt ðə bʊks) – Bắt đầu học hành

Example: I need to hit the books if I want to pass this exam. (Tôi cần bắt đầu học hành nếu muốn đỗ kỳ thi này.)

  • Pull an all-nighter (pʊl ən ɔːl-ˈnaɪtər) – Thức trắng đêm để học

Example: I had to pull an all-nighter to finish my assignment on time. (Tôi phải thức trắng đêm để hoàn thành bài tập đúng hạn.)

  • Brush up on (ˈbrʌʃ ʌp ɒn) – Làm mới lại kiến thức

Example: I need to brush up on my French before the trip to Paris. (Tôi cần làm mới lại kiến thức tiếng Pháp trước chuyến đi đến Paris.)

  • Drop out of (drɒp aʊt ɒv) – Bỏ học

Example: He dropped out of university after one semester. (Anh ấy bỏ học đại học sau một kỳ học.)

  • Catch up on (kætʃ ʌp ɒn) – Bắt kịp

Example: I need to catch up on my reading over the weekend. (Tôi cần bắt kịp việc đọc sách vào cuối tuần.)

  • Fall behind (fɔːl bɪˈhaɪnd) – Bị tụt lại

Example: If you fall behind in your studies, it can be hard to catch up. (Nếu bạn bị tụt lại trong việc học, có thể khó khăn để bắt kịp.)

  • Work through (wɜːk θruː) – Hoàn thành từng phần

Example: She’s working through the math problems one by one. (Cô ấy đang giải quyết từng bài toán toán học từng cái một.)

  • Academic study (ˌækəˈdɛmɪk ˈstʌdi) – Học tập học thuật

Example: She’s pursuing her academic study in economics. (Cô ấy đang theo đuổi học tập học thuật về kinh tế học.)

  • Study session (ˈstʌdi ˈsɛʃən) – Buổi học

Example: Let’s have a study session at the library this evening. (Hãy có một buổi học tại thư viện vào tối nay.)

  • Study buddy (ˈstʌdi ˈbʌdi) – Bạn học

Example: Having a study buddy can make learning more enjoyable. (Có một bạn học có thể làm cho việc học trở nên thú vị hơn.)

  • Study break (ˈstʌdi breɪk) – Giờ nghỉ học

Example: Let’s take a study break and grab some coffee. (Hãy nghỉ học và uống một ly cà phê.)

Câu trả lời mẫu IELTS Speaking topic Study

Ở phần 2 này, chúng ta sẽ cùng tham khảo các câu hỏi mẫu và câu trả lời cho bài IELTS Speaking topic Study.

IELTS Speaking topic Study part 1

Sample question 1: Do you work or study?

I’m currently a student. I study at the university.

Sample question 2: What do you study?

I study psychology, which I find fascinating.

Sample question 3: Is it a popular subject at your university?

Yes, psychology is quite popular at my university. Many students are interested in understanding human behavior and mental processes.

Sample question 4: Do you enjoy studying it?

Yes, I really enjoy studying psychology. It’s intriguing to delve into the complexities of the human mind.

Sample question 5: If you could change to another subject, what would it be?

If I could change to another subject, I might consider sociology. It offers a different perspective on human interactions and societal structures.

IELTS Speaking topic Study part 1
IELTS Speaking topic Study part 1

Sample question 6: What is the most difficult part of your subject?

The most difficult part of studying psychology, for me, is understanding complex theories and research methodologies.

Sample question 7: Do you like studying? Why / why not?

Yes, I do like studying. It’s a rewarding experience to gain knowledge and expand my understanding of the world.

Sample question 8: Do you prefer to study alone or with others? Why?

I prefer to study alone most of the time. It allows me to focus better and work at my own pace.

Sample question 9: Where do you prefer to go when you need to study? Why?

When I need to study, I prefer to go to the library. It’s quiet and provides a conducive environment for concentration.

Sample question 10: How do you feel if someone disturbs you when you are studying?

I feel frustrated if someone disturbs me when I’m studying. It breaks my concentration and disrupts my flow of thought.

IELTS Speaking topic Study part 2

Câu hỏi mẫu Speaking part 2 question 1
Câu hỏi mẫu Speaking part 2 question 1

Câu trả lời: 

One memorable experience I had while studying was during my final year at university. It happened in the library during exam season. I was studying for my psychology final, which was one of the toughest exams I had ever prepared for. What made it memorable was the sense of camaraderie among my classmates. We formed a study group and spent countless hours together, helping each other understand complex concepts and practicing past exam papers. Despite the stress and pressure, those study sessions were filled with laughter, encouragement, and mutual support. It was a bonding experience that not only enhanced my understanding of the subject but also forged lifelong friendships.

Câu hỏi mẫu Speaking part 2 question 2
Câu hỏi mẫu Speaking part 2 question 2

Câu trả lời:

One challenging project I completed for my studies was my final year thesis in environmental science. It was a comprehensive research project where I investigated the impact of urbanization on local biodiversity. I worked on this project during my last semester at university, spending countless hours in the research laboratory and library. One of the difficulties I encountered was collecting accurate data from various field sites, as it required meticulous planning and coordination. Additionally, analyzing the data and drawing meaningful conclusions proved to be quite challenging, as I had to use advanced statistical techniques and software. To overcome these difficulties, I sought guidance from my professors and peers, who provided valuable insights and feedback throughout the process. I also dedicated extra time to refining my research methods and improving my data analysis skills. Despite the challenges, completing this project was immensely rewarding as it allowed me to contribute to the field of environmental science and develop valuable research skills that I can apply in my future career.

IELTS Speaking topic Study part 3

Sample question 1: Which one do you think is more important? Practical skills or academic skills?

I believe both practical skills and academic skills are important, but if I were to choose one, I’d say practical skills are more valuable in today’s job market. While academic skills provide a solid theoretical foundation, practical skills are what enable individuals to apply their knowledge effectively in real-world situations.

Sample question 2: Should students be allowed to use computers at school?

Yes, I think students should be allowed to use computers at school. In fact, technology has become an integral part of education, and computers offer a wealth of resources and tools that can enhance learning experiences. However, there should be guidelines in place to ensure that computers are used responsibly and for educational purposes.

Sample question 3: Which age group is the best to learn?

In my opinion, there isn’t a specific age group that is the best to learn. People of all ages can benefit from learning, and the effectiveness of learning depends more on individual motivation and learning styles rather than age. However, younger learners may have more flexibility and absorb information more readily, while older learners may bring valuable life experiences to their learning process.

Sample question 4: Are there any rules or laws on your campus?

Yes, there are rules and laws on my campus to ensure a safe and conducive learning environment for everyone. These rules cover various aspects such as academic integrity, behavior, and campus security. They are enforced to promote fairness, respect, and discipline among students and staff alike.

IELTS Speaking topic Study part 3
IELTS Speaking topic Study part 3

Qua những kiến thức trên đây, Smartcom hy vọng có thể giúp ích cho các bạn một phần không nhỏ trong công cuộc chinh phục IELTS Speaking, đặc biệt và với chủ đề Study quen thuộc này. Chúc các bạn ôn thi thành công!

Tổng Hợp IELTS Grammar In Use Cực Hay Cho Band 7+

Ngữ pháp là nền tảng cốt lõi giúp bạn chinh phục điểm cao trong bài thi IELTS. Nắm vững các cấu trúc IELTS grammar in use sẽ là chìa khóa giúp bài Speaking và Writing của bạn được chính xác, đồng thời thể hiện được khả năng tư duy logic và lập luận chặt chẽ.

Tổng hợp IELTS grammar in use cực hay cho band 7+
Tổng hợp IELTS grammar in use cực hay cho band 7+

 

IELTS grammar in use cho bài thi Speaking

Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp mà bạn có thể sử dụng để cải thiện phần nói của mình trong bài thi IELTS:

IELTS grammar in use miêu tả câu điều kiện

  • If I were to (do something), I would (do something else).

Example: If I were to travel to Japan, I would visit Kyoto. (Nếu tôi đi du lịch đến Nhật Bản, tôi sẽ ghé thăm Kyoto)

  • If I had (done something), I would have (done something else).

Example: If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã đỗ kỳ thi.)

IELTS grammar in use miêu tả sự so sánh

  • In comparison to (something), (something else) is (adjective).

Example: In comparison to traditional classrooms, online learning is more flexible. (So với lớp học truyền thống, học trực tuyến linh hoạt hơn)

  • (Something) is not as (adjective) as (something else).

Example: Paris is not as crowded as Tokyo. (Paris không đông đúc như Tokyo)

  • (Something) is more/less (adjective) than (something else).

Example: Learning a musical instrument is more challenging than learning a new language. (Học một nhạc cụ khó hơn việc học một ngôn ngữ mới)

IELTS grammar in use sử dụng cho câu bị động

  • It is said that…

Example: It is said that laughter is the best medicine. (Người ta nói rằng tiếng cười là thuốc tốt nhất)

  • It has been observed that…

Example: It has been observed that children learn faster when they are engaged in hands-on activities. (Đã có quan sát cho thấy rằng trẻ em học nhanh hơn khi tham gia vào các hoạt động thực hành)

Cấu trúc sử dụng cho câu bị động
Cấu trúc sử dụng cho câu bị động

Để nhấn mạnh sự việc

  • What I find particularly interesting is…

Example: What I find particularly interesting is the way bees communicate with each other through dancing. (Điều mà tôi thấy đặc biệt là cách mà loài ong giao tiếp với nhau thông qua việc nhảy múa)

  • It’s worth noting that…

Example: It’s worth noting that renewable energy sources are crucial for combating climate change. (Đáng lưu ý là các nguồn năng lượng tái tạo rất quan trọng trong việc chống lại biến đổi khí hậu)

  • One thing that stands out to me is…

Example: One thing that stands out to me is the diversity of cultures in my hometown. (Một điều nổi bật đối với tôi là sự đa dạng văn hóa trong quê hương của tôi)

  • What’s important to remember is…

Example: What’s important to remember is that success doesn’t come overnight. It requires dedication, hard work, and perseverance. (Điều quan trọng cần nhớ là thành công không đến qua đêm. Đó đòi hỏi sự tận tụy, làm việc chăm chỉ và kiên trì)

Thiết lập tình huống

  • Imagine if…

Example: Imagine if we could travel back in time, what would you change about history? (Hãy tưởng tượng nếu chúng ta có thể quay lại quá khứ, bạn sẽ thay đổi gì về lịch sử?)

  • Suppose (that)…

Example: Suppose you won the lottery tomorrow, what would you do with the money? (Giả sử bạn trúng số độc đắc vào ngày mai, bạn sẽ làm gì với số tiền đó?)

Đưa ra lý do

  • Due to (something), (result).

Example: Due to the rapid advancements in technology, many traditional jobs are being replaced by automation. (Do sự tiến bộ nhanh chóng trong công nghệ, nhiều công việc truyền thống đang bị thay thế bằng tự động hóa)

  • Owing to (something), (result).

Example: Owing to the increasing awareness of environmental issues, more people are choosing eco-friendly products. (Bởi vì nhận thức về vấn đề môi trường ngày càng tăng, nhiều người chọn các sản phẩm thân thiện với môi trường)

Cấu trúc để đưa ra lý do
Cấu trúc để đưa ra lý do

Cung cấp thông tin

  • Not only (did something), but also (did something else).

Example: Not only does regular exercise improve physical health, but it also enhances mental well-being. (Không chỉ việc tập thể dục thường xuyên cải thiện sức khỏe vật lý, mà nó còn tăng cường tinh thần)

  • Moreover,…

Example: Moreover, investing in education is crucial for long-term economic development. (Hơn nữa, đầu tư vào giáo dục là rất quan trọng cho sự phát triển kinh tế lâu dài)

Thể hiện sự đối lập

  • On the one hand,… On the other hand,…

Example: On the one hand, social media helps us stay connected with friends and family. On the other hand, it can also lead to feelings of isolation. (Một mặt, mạng xã hội giúp chúng ta duy trì liên lạc với bạn bè và gia đình. Mặt khác, nó cũng có thể dẫn đến cảm giác cô lập)

  • Although…

Example: Although studying abroad can be expensive, the experience gained is invaluable. (Mặc dù việc du học có thể tốn kém, nhưng kinh nghiệm thu được là không thể định giá được)

Bày tỏ quan điểm

  • In my opinion,…

Example: In my opinion, traveling is the best way to broaden your horizons and gain new perspectives. (Theo ý kiến của tôi, du lịch là cách tốt nhất để mở rộng tầm nhìn và có được quan điểm mới)

  • Personally, I believe that…

Example: Personally, I believe that education should focus more on developing critical thinking skills rather than memorization. (Cá nhân tôi, tôi tin rằng giáo dục nên tập trung nhiều hơn vào việc phát triển kỹ năng tư duy phê phán thay vì việc ghi nhớ)

  • From my perspective,…

Example: From my perspective, it’s important for governments to prioritize healthcare and education for all citizens. (Từ góc nhìn của tôi, việc ưu tiên sức khỏe và giáo dục cho tất cả các công dân là rất quan trọng)

  • It seems to me that…

Example: It seems to me that technology has both positive and negative impacts on society. (Dường như theo tôi, công nghệ có cả ảnh hưởng tích cực và tiêu cực đối với xã hội)

Cấu trúc bày tỏ quan điểm
Cấu trúc bày tỏ quan điểm

Thể hiện sự đồng ý hoặc không đồng ý

  • I totally agree with the idea that…

Example: I totally agree with the idea that renewable energy is the future of sustainable development. (Tôi hoàn toàn đồng ý với ý kiến rằng năng lượng tái tạo là tương lai của phát triển bền vững)

  • I see your point, but…

Example: I see your point, but I still believe that traditional classroom learning has its merits. (Tôi hiểu quan điểm của bạn, nhưng tôi vẫn tin rằng việc học trong lớp học truyền thống vẫn có những lợi ích của nó)

  • I’m afraid I have to disagree with you on that…

Example: I’m afraid I have to disagree with you on that. I think stricter gun control laws are necessary to reduce gun violence. (Xin lỗi, tôi phải không đồng ý với bạn về điều đó. Tôi nghĩ rằng việc thiết lập các luật pháp kiểm soát súng nghiêm ngặt là cần thiết để giảm bạo lực súng.)

Thể hiện sự khả thi

  • It’s possible that…

Example: It’s possible that robots will replace humans in certain jobs in the future. (Có khả năng rằng robot sẽ thay thế con người trong một số công việc trong tương lai)

  • There’s a chance that…

Example: There’s a chance that the company will expand its operations to new markets next year. (Có cơ hội rằng công ty sẽ mở rộng hoạt động của mình vào thị trường mới vào năm sau)

  • It’s unlikely that…

Example: It’s unlikely that we’ll see significant progress in space exploration without international cooperation. (Khó có khả năng mà chúng ta sẽ thấy tiến bộ đáng kể trong việc khám phá vũ trụ mà không có sự hợp tác quốc tế)

Cấu trúc thể hiện sự khả thi
Cấu trúc thể hiện sự khả thi

IELTS grammar in use hay cho bài IELTS Writing

Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp thông dụng cho IELTS Writing.

Miêu tả xu hướng hay sự thay đổi

  • Over the past few years/months, there has been a significant increase/decrease in…

Example: Over the past few decades, there has been a dramatic increase in the use of smartphones worldwide. (Trong vài thập kỷ qua, đã có một sự tăng đáng kể trong việc sử dụng điện thoại thông minh trên toàn thế giới)

  • There has been a gradual rise/fall in…

Example: There has been a steady decline in traditional family values in urban areas. (Có một sự suy giảm ổn định về giá trị gia đình truyền thống ở các khu vực thành thị)

  • (Something) has seen a steady growth/decline.

Example: The population of endangered species has seen a steady decline. (Số lượng quần thể của các loài có nguy cơ tuyệt chủng đang trên đà suy giảm)

Thể hiện sự đồng ý, không đồng ý

  • Agreeing: Subject + modal verb (such as “should,” “must,” “ought to,” etc.) + verb phrase.

Example: I strongly agree that education is the key to success in life. (Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm rằng giáo dục là chìa khóa cho thành công trong cuộc sống)

  • Disagreeing: While + subject + verb phrase, + I + modal verb (such as “believe,” “think,” “consider,” etc.) + subject + verb phrase

Example: While some argue that globalization has only negative effects, I believe it has brought about significant benefits to the global economy. (Trong khi một số người cho rằng toàn cầu hóa chỉ mang lại những tác động tiêu cực, tôi tin rằng nó đã mang lại những lợi ích đáng kể cho nền kinh tế toàn cầu)

Cấu trúc thể hiện sự đồng ý, không đồng ý
Cấu trúc thể hiện sự đồng ý, không đồng ý

IELTS grammar in use thể hiện quan điểm cá nhân

  • In my opinion: In my opinion, + subject + verb phrase.

Example: In my opinion, the government should allocate more funds to environmental protection initiatives. (Theo ý kiến của tôi, chính phủ nên cấp quỹ nhiều hơn cho các dự án bảo vệ môi trường)

  • From my perspective: From my perspective, + subject + verb phrase.

Example: From my perspective, traveling broadens one’s horizons and enhances cultural understanding. (Từ góc độ của tôi, việc du lịch mở rộng tầm nhìn và nâng cao hiểu biết văn hóa)

Cung cấp nguyên nhân, vấn đề và giải pháp

  • Causes: The + noun phrase + can be attributed to + noun phrase + and + noun phrase. 

Example: The rise in childhood obesity can be attributed to a sedentary lifestyle and poor dietary habits. (Sự tăng cân ở trẻ em có thể được quy cho lối sống ít vận động và thói quen ăn uống kém)

  • Problems: One major problem associated with + noun phrase + is + noun phrase.

Example: One major problem associated with urbanization is the inadequate infrastructure to support the growing population. (Vấn đề: Một vấn đề lớn liên quan đến đô thị hóa là hạ tầng không đủ để hỗ trợ sự tăng dân số)

  • Solutions: To address this issue, + subject + modal verbs (such as “should,” “must,” “need to,” etc.) + verb phrases.

Example: To address this issue, governments should invest in upgrading public transportation and developing sustainable housing projects. (Để giải quyết vấn đề này, các chính phủ nên đầu tư vào việc nâng cấp giao thông công cộng và phát triển các dự án nhà ở bền vững)

Cấu trúc cung cấp nguyên nhân, vấn đề và giải pháp
Cấu trúc cung cấp nguyên nhân, vấn đề và giải pháp

Nêu ra lợi ích và tác hại

  • Benefits: The implementation of + noun phrase + not only + verb phrase + but also + verb phrase.

Example: The implementation of renewable energy sources not only reduces greenhouse gas emissions but also creates job opportunities in the green energy sector. (Việc triển khai các nguồn năng lượng tái tạo không chỉ giảm lượng khí thải nhà kính mà còn tạo ra cơ hội việc làm trong lĩnh vực năng lượng xanh)

  • Drawbacks: Despite + noun phrase, + it has led to + noun phrase, resulting in + noun phrase.

Example: Despite the convenience of online shopping, it has led to the decline of brick-and-mortar stores, resulting in unemployment in the retail sector. (Mặc dù mua sắm trực tuyến tiện lợi, nhưng nó đã dẫn đến sự suy giảm của các cửa hàng truyền thống, gây ra thất nghiệp trong lĩnh vực bán lẻ)

Cấu trúc nêu ra lợi ích và tác hại
Cấu trúc nêu ra lợi ích và tác hại

Trên đây, Smartcom English đã chia sẻ cho bạn list IELTS Grammar in use thường được sử dụng trong Speaking và Writing. Mong rằng những kiến thức này có thể giúp bạn đạt band điểm mong ước trong kì thi IELTS.

Bài Mẫu IELTS Speaking Part 2 Cho Band 6.5+ (Part 2)

Tiếp nối part 1 của bài viết về 5 bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Hometown, Hobbies, Technology, Education và Social media ở kì trước. Ở bài viết này, Smartcom English sẽ cùng bạn trải nghiệm phần 2 các mẫu câu trả lời Speaking IELTS part 2 với các chủ đề quen thuộc khác.

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 cho band 6.5+ (Part 2)
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 cho band 6.5+ (Part 2)

Các mẫu câu trả lời Speaking IELTS part 2

Hãy cùng tìm hiểu các mẫu câu trả lời Speaking IELTS part 2 về 5 chủ đề: Health, Environment, Family, Science và Tourism.  

Các mẫu câu trả lời Speaking IELTS part 2 chủ đề Health

Bài mẫu chủ đề Health
Bài mẫu chủ đề Health

Câu trả lời:

Certainly, let me describe a healthy lifestyle that I am familiar with:

The healthy lifestyle I know revolves around regular exercise, balanced nutrition, and prioritizing mental well-being.

I have come to know about this healthy lifestyle through personal experience, as well as through research and education on health and wellness topics. Additionally, I have learned from health professionals, fitness experts, and reputable sources of information.

I try to incorporate elements of this healthy lifestyle into my daily routine as much as possible. I engage in physical activities such as jogging, yoga, and strength training several times a week. I also make conscious choices when it comes to nutrition, opting for whole foods, fruits, vegetables, lean proteins, and minimizing processed foods and sugary drinks. Furthermore, I prioritize mental well-being by practicing mindfulness, stress management techniques, and ensuring adequate rest and sleep.

I believe this healthy lifestyle is beneficial for several reasons. Firstly, regular exercise helps maintain cardiovascular health, strengthen muscles and bones, and improve overall physical fitness. It also boosts mood, reduces stress, and enhances cognitive function. Secondly, balanced nutrition provides essential nutrients and energy for optimal body function and supports a healthy immune system. Lastly, prioritizing mental well-being contributes to resilience, emotional stability, and overall quality of life.

In conclusion, embracing a healthy lifestyle encompassing regular exercise, balanced nutrition, and prioritizing mental well-being is essential for maintaining optimal health and well-being. It promotes physical fitness, supports mental health, and enhances overall quality of life.

Bài mẫu chủ đề Environment

Bài mẫu chủ đề Environment
Bài mẫu chủ đề Environment

Câu trả lời:

In my hometown of Hanoi, one of the significant environmental problems is air pollution.

Air pollution in Hanoi primarily stems from several factors. Firstly, the rapid urbanization and industrialization in the city have led to increased emissions from vehicles, factories, and construction activities. Secondly, the burning of fossil fuels for energy production and household heating also contributes to air pollution. Additionally, agricultural activities, such as burning crop residues, further exacerbate the problem, especially during certain seasons.

The problem of air pollution can be controlled through various measures. Firstly, implementing stricter regulations and standards for vehicle emissions and industrial pollution can help reduce the release of harmful pollutants into the air. This may involve investing in cleaner technologies, improving fuel quality, and enforcing emission controls. Secondly, promoting public transportation, cycling, and walking can help reduce the number of vehicles on the road, thus decreasing traffic congestion and emissions. Furthermore, increasing green spaces, such as parks and urban forests, can help absorb pollutants and improve air quality. Lastly, raising awareness among the public about the importance of reducing air pollution and adopting sustainable practices is crucial for fostering community engagement and collective action.

Overall, addressing the issue of air pollution in Hanoi requires a multifaceted approach involving government regulations, technological advancements, public transportation initiatives, and community participation. By implementing effective control measures, we can work towards mitigating the environmental impact and safeguarding the health and well-being of the city’s residents.

Bài mẫu chủ đề Family

Bài mẫu chủ đề Family
Bài mẫu chủ đề Family

Câu trả lời:

In my family, there are four members: my parents, my younger sister, and myself.

My parents both work in the education sector. My father is a high school teacher, specializing in mathematics, while my mother works as a librarian at a local university. They are both passionate about their professions and dedicated to shaping young minds through education.

As for my younger sister, she is currently a student in university, studying business administration. She is ambitious and driven, with a keen interest in entrepreneurship and innovation.

We are a close-knit family, and I value the bond that we share. Despite our busy schedules, we make time to spend quality moments together, whether it’s enjoying meals, going on vacations, or simply having conversations at home. We support and encourage each other in our endeavors, celebrate achievements, and provide comfort and guidance during challenging times.

My family is incredibly important to me for several reasons. Firstly, they provide unconditional love and support, serving as a source of strength and encouragement in both good times and bad. Secondly, they instill important values such as honesty, integrity, and perseverance, which have shaped my character and guided my decisions. Additionally, my family is my rock, a constant presence in my life that brings me joy, laughter, and a sense of belonging.

In essence, my family is my foundation, the cornerstone of my life. Their presence enriches my experiences, strengthens my resolve, and brings meaning and purpose to my journey. I am grateful for the love, guidance, and support that my family provides, and I cherish every moment spent together.

Bài mẫu chủ đề Science

Bài mẫu chủ đề Science
Bài mẫu chủ đề Science

Câu trả lời: 

Artificial intelligence (AI) has been a passion of mine since I was introduced to it during my undergraduate studies in computer science. However, it wasn’t until my final year, when I attended a seminar on machine learning and neural networks, that I truly became fascinated by its potential.

To deepen my understanding of AI, I regularly explore academic journals, enroll in online courses, listen to podcasts featuring AI experts, and attend conferences and workshops. Engaging with leading researchers and practitioners in the field also provides valuable insights and perspectives.

What intrigues me most about AI is its ability to replicate human intelligence and perform tasks that traditionally require human cognition. From natural language processing to computer vision, AI has transformative applications across various industries, including healthcare, finance, transportation, and entertainment.

Moreover, I’m particularly drawn to the ethical and societal implications of AI development. Issues such as algorithmic bias, data privacy, and job displacement pose significant challenges that need to be addressed responsibly. Finding ways to ensure that AI development is ethical, transparent, and inclusive is crucial for building trust and maximizing its positive impact on society.

In summary, AI represents a convergence of technology, science, and ethics, offering immense potential to solve complex problems and improve lives. I’m deeply passionate about exploring this dynamic and rapidly evolving field, contributing to advancements that benefit humanity while navigating its ethical complexities.

Bài mẫu chủ đề Tourism

Các mẫu câu trả lời Speaking IELTS part 2 chủ đề Tourism
Bài mẫu chủ đề Tourism

Câu trả lời:

Hội An, located in Đà Nẵng, Vietnam, is a charming and historic town that captivates visitors with its timeless beauty and rich cultural heritage. I had the pleasure of visiting Hội An a few years ago, and it left a lasting impression on me.

One of the main attractions of Hội An is its well-preserved Ancient Town, a UNESCO World Heritage Site. Walking through the narrow streets of the Ancient Town, lined with colorful lanterns and historic buildings, feels like stepping back in time. The architecture reflects a blend of Vietnamese, Chinese, and Japanese influences, showcasing the town’s diverse cultural history.

During my visit, I explored the numerous ancient buildings, temples, and assembly halls scattered throughout the Ancient Town. Each structure told a story of Hội An’s past, from its days as a bustling trading port to its present-day status as a cultural gem.

One of the highlights of my visit was witnessing the traditional lantern festival, where the town is adorned with thousands of colorful lanterns. The sight of the lanterns illuminating the streets and reflecting off the Thu Bồn River was truly magical and unforgettable.

In addition to its cultural attractions, Hội An is also famous for its culinary scene. I indulged in delicious local dishes such as Cao Lầu and White Rose dumplings, as well as fresh seafood from the nearby rivers and ocean.

Overall, my visit to Hội An was a delightful experience filled with cultural immersion, culinary delights, and natural beauty. It’s a destination that offers something for everyone, whether you’re interested in history, architecture, cuisine, or simply soaking in the atmosphere of this enchanting town. I highly recommend Hội An to anyone looking to explore the vibrant culture and heritage of Vietnam.

Những lưu ý khi tham khảo các bài mẫu IELTS Speaking part 2

Những lưu ý khi tham khảo các bài mẫu IELTS Speaking:

  • Không học thuộc lòng bài mẫu: Việc học thuộc lòng bài mẫu sẽ khiến bạn mất đi sự tự nhiên và khả năng phản ứng linh hoạt trong bài thi. Hơn nữa, giám khảo có thể dễ dàng nhận ra bạn đang học thuộc lòng và đánh giá thấp khả năng ngôn ngữ của bạn.
  • Sử dụng bài mẫu như một nguồn tham khảo: Tham khảo các bài mẫu để học hỏi cách triển khai ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phù hợp. Vì vậy, hãy sử dụng ý tưởng từ bài mẫu để xây dựng câu trả lời của riêng bạn dựa trên kinh nghiệm và quan điểm cá nhân.
  • Chọn lọc bài mẫu phù hợp: Hãy lựa chọn bài mẫu phù hợp với trình độ và phong cách của bạn. Bạn có thể tham khảo nhiều bài mẫu từ các nguồn khác nhau để có nhiều góc nhìn và cách triển khai ý tưởng.
Những lưu ý khi tham khảo các bài mẫu IELTS Speaking part 2
Những lưu ý khi tham khảo các bài mẫu IELTS Speaking part 2

Qua những chia sẻ phía trên, Smartcom English đã cùng bạn tham khảo các bài mẫu IELTS Speaking part 2 thường xuất hiện. Việc tham khảo các bài mẫu IELTS Speaking có thể là một cách hữu ích để bạn ôn tập và chuẩn bị cho bài thi. Tuy nhiên, hãy sử dụng bài mẫu một cách thông minh và sáng tạo để thể hiện bản thân một cách tốt nhất.

7 Lợi Ích Của Thiền Định Trong Sự Nghiệp Giảng Dạy

Trong hai năm qua, nhiều nhà giáo như tôi đã phải dạy học trên những nền tảng trực tuyến, về việc giao bài tập, dạy học qua màn hình và chưa bao giờ trực tiếp gặp gỡ các học sinh của mình. Tuy nhiên, khi chúng ta bắt đầu quay trở lại với các lớp học truyền thống, với tư cách là giáo viên, chúng ta sẽ phải suy ngẫm làm thế nào để có thể làm quen và tương tác với học sinh của mình một lần nữa, theo một hướng khác. Thay vì áp dụng những cách dạy học như trước đây, ta nên học cách xây dựng lại phương pháp giảng dạy của mình. Tuy nhiên làm được điều này, ta phải xem xét lại những việc mình đã làm từ trước.

7 lợi ích bất ngờ của việc thiền trong giảng dạy
7 lợi ích bất ngờ của việc thiền trong giảng dạy

Tổng quan chung về những lợi ích của việc thiền trong giảng dạy

Với kinh nghiệm giảng dạy 20 năm, tôi tin rằng thiền định đã uốn nắn và thay đổi những không gian học tập này, cũng như cách tôi nhìn nhận về việc dạy và học. 10 năm trước, một sinh viên đã mời tôi tham gia một thí nghiệm về thiền chánh niệm cho một lớp khoa học, từ đó tôi bắt đầu áp dụng những chiêm nghiệm của bản thân vào công việc giảng dạy một cách trọn vẹn hơn. Việc thiền định này khởi đầu chỉ là một thí nghiệm nhỏ của sinh viên, sau đó nó phát triển thành câu lạc bộ thiền, tiếp đó toàn trường được yêu cầu thực hiện thiền định và cuối cùng nó đã trở thành một phần không thể thiếu của cả cộng đồng. Qua nhiều lần ngồi thiền với các sinh viên, tôi đã thấy nhiều lợi ích được ghi nhận như trong nghiên cứu. Đó là nâng cao sự tập trung, cải thiện cách ứng xử và thậm chí là làm dịu tâm trạng lo âu. Tuy nhiên, điều tôi không thể ngờ là thiền định sẽ thay đổi cách tôi nhìn nhận bản thân với tư cách là một giáo viên, và quan trọng hơn là cách tôi giao tiếp và kết nối với học viên của mình.

7 lợi ích bất ngờ của việc thiền trong giảng dạy

Dưới đây là một vài lợi ích bất ngờ mà thiền định đã thay đổi phương pháp dạy học của tôi:

Mở rộng cách nhìn của tôi về việc dạy và học

Tôi nhận ra rằng quan niệm về kiến thức của chúng ta có thể quá hạn hẹp. Thay vì phát triển toàn diện, chúng ta thường chỉ tập trung vào một phần nhỏ về học sinh và những gì các em có thể làm. Thiền có sức mạnh thay đổi cách chúng ta nhìn nhận những gì diễn ra trong lớp học và mở rộng tầm nhìn của chúng ta.

Tôi rất ngạc nhiên trước sự sâu sắc và hiểu biết thấu đáo của một số học sinh cá biệt. Mặc dù các em thường gặp khó khăn với chương trình đào tạo nhưng khả năng đào sâu vào suy nghĩ của chính các em thực sự truyền cảm hứng. Nó khiến tôi có cái nhìn khác về các học sinh và xem xét lại vai trò của mình với tư cách là một người thầy. Thay vì lấp đầy tâm trí học sinh bằng nhiều nội dung và kiến ​​thức hơn, tôi lại tập trung phát huy tài năng, niềm đam mê và năng khiếu của các em. 

Mở rộng cách nhìn của tôi về việc dạy và học
Mở rộng cách nhìn của tôi về việc dạy và học

Thiền định cải thiện việc học của học sinh

Một ngày nọ, tôi đưa một nhóm học sinh tham gia thiền định về các chủ đề nghiên cứu lịch sử. Sau khi kết thúc, một cậu học sinh ngồi đối diện với tôi đã chia sẻ rằng em ấy đã thấy một cung điện, nhưng chỉ là hình ảnh mặt trước của cung điện đó. Em nói rằng mình không thể tiến trong cung điện, không biết nó thuộc về ai, cũng như không thể trả lời bất kỳ câu hỏi nào khác. Tôi đã khuyến khích em về nhà thiền vào ban đêm và xem liệu em có thể thấy một cung điện khác trông giống như cung điện em đã thấy không. Hôm sau, cậu học sinh lại đến gặp tôi để chia sẻ với tôi một hình ảnh mà em tìm thấy hoàn toàn khớp với bức vẽ của em từ buổi thiền định hôm trước. Hóa ra cung điện đó thuộc về một nhân vật có liên hệ mật thiết với chủ đề nghiên cứu của em. Điều nãy đã đánh dấu một bước ngoặt bất ngờ trong nghiên cứu của cậu học sinh nhỏ. Từ đó, tôi bắt đầu tích hợp thiền định vào tất cả các các bài nghiên cứu dành cho học sinh và kết quả của các em luôn luôn thành công ngoài mong đợi.

Thiền định cải thiện việc học của học sinh
Thiền định cải thiện việc học của học sinh

Thiền định giúp tôi nhìn nhận bản thân và các lớp học của tôi theo một chiều hướng khác

Như đã đề cập trước đó, thiền định không chỉ giúp tôi đánh giá khách quan hơn về các học sinh, mà còn giúp các em nhìn nhận tôi theo một chiều hướng tích cực hơn. Sau mỗi buổi thiền, tôi luôn yêu cầu các học viên chia sẻ và suy ngẫm về trải nghiệm của các em. Thông thường, các em thường trở nên đa cảm và cởi mở hơn về những trải nghiệm đó. Thiền định luôn là cầu nối để chúng ta bộc lộ cảm xúc với nhau một cách an toàn và trung thực. Tôi nhận thấy điều này hoàn toàn đúng với cảm xúc bên trong của tôi cũng như các học sinh, vì tôi đã có thể chia sẻ với các em về suy nghĩ của mình.

Thiền định có thể lan tỏa tới cộng đồng

Không mất nhiều thời gian để một thí nghiệm khoa học đơn giản về lợi ích của thiền định phát triển thành một câu lạc bộ thường kỳ và sau đó trở thành một phần quan trọng trong cộng đồng trường học. Trong vòng một năm tích cực thiền định với các học viên, tôi được dẫn dắt các buổi thiền định tại các hội nghị của trường, các cuộc họp của khoa, hội thảo cho phụ huynh, và thậm chí trong các chuyến đi thực tế. Đối với tôi, kết quả thú vị và bất ngờ nhất là cơ hội phát triển khóa học kết hợp của riêng tôi có tựa đề Vượt qua Chánh niệm, sau đó cung cấp cho không chỉ học sinh trong trường mà còn lan tỏa cho học sinh trong mạng lưới 12 học khu khác.

Thiền định có thể lan tỏa tới cộng đồng
Thiền định có thể lan tỏa tới cộng đồng

Dân chủ hóa lớp học và nuôi dưỡng ý thức cộng đồng.

Lớp học và trường học thường chia thành nhiều cấp bậc. Tôi nhận thấy thiền định có thể dân chủ hóa điều này một cách đáng kinh ngạc. Việc nhìn thấy sinh viên ngồi trong vòng tròn cùng với thư ký, quản trị viên và cựu sinh viên đã thay đổi hoàn toàn không gian học tập. Nó có khả năng tái nhân tính hóa các cá nhân trong trường và từ đó tái nhân tính hóa việc học. Thông qua thiền định, chúng tôi có thể kết nối với học viên theo những cách sâu sắc hơn so với không gian lớp học truyền thống. Tôi đã học được kỹ thuật đơn giản là bỏ bàn học và ngồi thành vòng tròn trên ghế vào tất cả các lớp học của mình, không chỉ những lớp thiền.

Nhìn nhận cái tôi của bản thân

Tôi thực sự tin rằng một buổi tập thiền buổi sáng cho phép tôi không chỉ giải tỏa tâm trí mà còn buông bỏ cái tôi để tôi có thể làm việc mỗi ngày. Là một giáo viên, đặc biệt là một giáo viên mới, hoặc trong một ngôi trường mới, rất dễ bị cuốn vào vòng quay của việc “nên làm” và việc “có thể”. Đôi khi giáo viên tập trung quá nhiều vào việc phải thể hiện tốt và trở nên nghiêm khắc, điều này có thể khiến trải nghiệm học tập của học sinh không được thoải mái. Thiền định đã giúp tôi giải quyết những sự bất an đó và kết nối tốt hơn với học sinh, tin tưởng bản thân hơn và làm những gì tôi tin là tốt nhất cho họ.

Thiền định giúp nhìn nhận cái tôi của bản thân
Thiền định giúp nhìn nhận cái tôi của bản thân

Làm chậm lại không gian lớp học.

Giáo viên phải đưa ra rất nhiều quyết định một cách nhanh chóng trong mỗi giờ học, quyết định này nối tiếp quyết định khác chỉ trong tích tắc. Thông qua thiền định, tôi nhận thấy rằng mình đã trở nên tốt hơn trong việc sống chậm lại và cho bản thân một chút thời gian để suy nghĩ trước khi phản ứng. Khi bạn không chỉ phản ứng với những gì đang diễn ra trong lớp học mà còn chủ động định hình nó, điều đó sẽ giúp tạo ra một môi trường tốt hơn và thân thiện hơn, nơi mọi người đều cảm thấy được hòa nhập và an toàn.

Chia se về 5 cách học những điều mới trong năm mới

Mong muốn cải thiện bản thân nhưng bạn không biết bắt đầu từ đâu? Có phải bạn muốn học thêm gì đó mới những vẫn chưa biết chọn học gì? Trong bài viết này, hãy cùng Smartcom tìm hiểu 5 mẹo giúp bạn học những điều mới trong năm mới Giáp Thìn nhé.

Học những điều mới trong năm mới
Học tiếng Anh và cải thiện bản thân cùng Smartcom

Học những điều mới ở tuổi trưởng thành

Khởi đầu năm mới là cơ hội hoàn hảo để bạn trau dồi bản thân với những kỹ năng mới mà bạn chưa từng thử sức. Tuy nhiên, lớn thêm một tuổi đôi khi lại khiến bạn thấy khó khăn hơn trong việc thay đổi thói quen và học thêm những điều mới mẻ. Vậy liệu có phải “tre già khó uốn” như dân gian ta vẫn thường hay nói?
Theo như chia sẻ của giáo sư Chris Dede (Trường Đào tạo Sau đại học về Giáo dục thuộc Harvard) và đồng điều tra viên chính (Viện AI Quốc gia về Học tập ở Người trưởng thành và Giáo dục Trực tuyến do NSF tài trợ), khả năng suy luận linh hoạt (fluid reasoning) hỗ trợ tư duy logic và giúp giải quyết vấn đề nhanh chóng thường có xu hướng suy giảm khi ta lớn lên. Trong khi đó, trí thông minh kết tinh (crystallized intelligence) từ những kiến thức có được qua kinh nghiệm và học tập sẽ phát triển theo thời gian như khả năng đọc hiểu và vốn từ vựng.

5 cách học những điều mới trong năm mới

Chia Sẻ Về 5 Cách Học Những Điều Mới Trong Năm Mới
Chia Sẻ Về 5 Cách Học Những Điều Mới Trong Năm Mới

Giáo sư Dede cho biết: “Về cơ bản, điều này có nghĩa là một số hình thức học sẽ không còn phù hợp khi bạn trưởng thành, nhưng bù lại thì một số hình thức khác sẽ trở nên dễ dàng hơn. Từ nghiên cứu về sự phát triển của người trưởng thành và learning science (ngành khoa học nghiên cứu về việc học tập), trong bài viết này, ông sẽ đưa tới năm cách hiệu quả để học những điều mới mà mỗi người trưởng thành cần ghi nhớ trước khi khởi động cho một năm mới.

Bắt đầu từ những gì đã biết

Theo các nghiên cứu thuộc learning sciences, con người thường tiếp thu kiến thức mới dựa trên nền tảng sẵn có hoặc những khía cạnh kiến thức đã biết. Vì vậy, chẳng hạn như khi bạn đã là nhiếp ảnh gia giỏi và muốn chuyển sang vẽ tranh, bạn có thể học nhanh hơn do đã có am hiểu về bố cục và ánh sáng từ trước. “Chính vì người lớn đã tích luỹ nhiều kiến thức qua trải nghiệm trong quá khứ, nên họ có nhiều khía cạnh để học hỏi và xây dựng hơn,” Dede chia sẻ.

Xác định động lực của bản thân

Học một điều gì đó mới ở giai đoạn sau của cuộc đời phụ thuộc chủ yếu self-concept tích cực (định nghĩa bản thân) và sở thích nội tại của mỗi người. Trong khi thi cử là động lực quan trọng của bậc giáo dục phổ thông, thì người học lớn tuổi thường không phải làm bài kiểm tra khi kết thúc một đơn vị kiến thức. Do đó, áp lực họ phải chịu hay rủi ro đi kèm cũng thấp hơn. Điều này tạo điều kiện giúp họ vui vẻ hơn với các nhiệm vụ học tập được đề ra.

Phát triển bản thân từ những sở thích, thói quen hằng ngày
Phát triển bản thân từ những sở thích, thói quen hằng ngày

Phân tích sở thích và tìm ra những lĩnh vực mới tiềm năng để khám phá

Hãy suy nghĩ về những gì bạn thích làm và đặt câu hỏi cho bản thân. Có thể bạn thích dọn dẹp nhà vì đó là một nhiệm vụ trực quan, dễ dàng cho bạn cảm giác nhẹ nhõm khi hoàn thành. Có thể bạn thích ghép hình vì bạn thích nhận diện các hình dạng khác nhau. Bằng việc phân tích sâu hơn về mức độ tương tác với các hoạt động khác nhau, bạn sẽ nhận ra những “khía cạnh sở thích” có tiềm năng phát triển trong quá trình học tập thêm những điều mới.

Tìm cách kết nối và gắn kết với người khác

Cách tốt nhất để học thêm lại là dạy thêm cho người khác hoặc có ai đó để cùng thảo luận ý tưởng. Đôi khi việc phải có trách nhiệm với một ai đó cũng hữu ích với bản thân bạn. Trong thực tế, các nghiên cứu chỉ ra rằng mọi người thường chăm chỉ tìm tòi để giúp đỡ một newbie hơn là học cho riêng bản thân. Hãy tìm người nào đó đánh giá cao những gì bạn biết và cùng nhau xử lý công việc.

Kết nối mọi người cùng nhau học thêm những điều mới mẻ
Kết nối mọi người cùng nhau học thêm những điều mới mẻ

Thử thách bản thân và có tư duy cầu tiến

Vượt qua thử thách được chứng minh có thể giúp con người hạnh phúc hơn. Học những điều mới cũng chính là một thử thách, cho ta cảm giác chinh phục. Giáo sư Dede nói: “Chọn một điều gì đó yêu thích và phát triển tư duy cầu tiến bằng việc học nó một cách nghiêm túc cùng người khác sẽ giúp bạn tiến bộ và có một trải nghiệm học tập thành công ở tuổi trưởng thành.”

IELTS Foundation
Học ngôn ngữ là một trong những cách phát triển bản thân tuyệt vời

Hy vọng rằng bài viết sẽ giúp ích cho bạn trong việc phát triển bản thân, sự nghiệp. Đừng ngần ngại liên hệ với Smartcom English nếu bạn cần tư vấn hoặc tham khảo thêm về các khoá ôn luyện thi IELTS nhé!
Nguồn: https://www.gse.harvard.edu/news/uk/21/12/5-ways-learn-new-things-new-year

Giải mã bài thi IELTS Speaking chủ đề Holiday

Chủ đề Holiday (kỳ nghỉ) là một trong những chủ đề thường gặp nhất của bài thi Speaking IELTS. Hãy cùng Smartcom English tìm hiểu về cách làm thi cũng như là từ vựng IELTS Speaking chủ đề Holiday.

Giải mã bài thi IELTS Speaking chủ đề Holiday

Tổng quan bài thi Speaking

Trước khi bắt đầu vào cách làm bài thi Topic Holiday IELTS Speaking, ta phải tìm hiểu tổng thể cấu trúc bài thi IELTS Speaking trước. Bài thi Speaking là phần thi kiểm tra kỹ năng giao tiếp, thuộc 1 trong bốn phần thi của bài thi IELTS. Bài thi sẽ diễn ra dưới hình thức đối thoại trực tiếp giữa giám khảo và thí sinh và thường kéo dài từ 11 – 15 phút.

Bài thi bao gồm 3 phần:

  • Part 1: Thí sinh sẽ được hỏi về các vấn đề gần gũi, quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày như là gia đình, công việc, sở thích, … Phần thi này thường diễn ra trong khoảng 4 – 5 phút.
  • Part 2: Trong phần này, giám khảo sẽ đưa cho người dự thi một tờ giấy có viết chủ đề cần bàn luận. Thí sinh sẽ có khoảng 1 phút để chuẩn bị câu trả lời và phải trả lời trong 2 phút. Ngoài ra, giám khảo cũng có thể hỏi thêm một số câu hỏi liên quan khác.
  • Part 3: Ở phần này, giám khỏa sẽ hỏi thêm về chủ đề đã bàn ở Part 2 một cách khái quát, trừu tượng và chuyên sâu hơn. Phần thi kéo dài từ 4 – 5 phút.

tổng quan ielts speaking

Từ vựng IELTS chủ đề Holiday

Để giúp cho các bạn trong quá trình ôn thi, Smartcom đã tổng hợp danh sách từ vựng IELTS chủ đề Holiday phổ biến cho các bạn tham khảo.

Danh từ

  • Respite: thời gian nghỉ ngơi
  • Expedition: cuộc thám hiểm
  • Rendezvous: cuộc gặp gỡ
  • Odyssey: hành trình
  • Voyage: chuyến đi
  • Escapade: cuộc phiêu lưu
  • Festivity: lễ hội
  • Package holiday: tour du lịch trọn gói
  • Self-catering: tour tự phục vụ
  • Guided tour: tour có hướng dẫn viên du lịch
  • Tourist trap: bẫy khách du lịch

Danh từ Speaking chủ đề Holiday

Động từ

  • Explore: Khám phá, thám hiểm
  • Embark: Bắt đầu, lên đường
  • Celebrate: Tổ chức, kỷ niệm
  • Commemorate: Kỷ niệm, tưởng nhớ
  • Indulge: Nuông chiều, phung phí
  • To go out at night: đi chơi đêm
  • To get away from it all: đi để thư giãn, tránh các xô bề bận rộn
  • To put one’s feet up: thư giãn
  • Hit the road: lên đường, khởi hành
  • To dispel the heat of summer: xua tan đi cái nóng của mùa hè

Động từ Speaking chủ đề Holiday

Tính từ 

  • Festive: Rộn ràng, tưng bừng
  • Jubilant: Hân hoan, vui mừng
  • Tranquil: Bình yên
  • Exotic: độc lạ
  • Lavish: Phô trương, xa hoa
  • Leisurely: Thong thả
  • Spirited: Sôi nổi, hăng hái
  • Serene: Thanh bình, yên bình
  • Mesmerizing: đẹp quyến rũ, bị mê hoặc
  • Spectacular: đẹp ngoạn mục

Tính từ Speaking chủ đề Holiday

Mẫu câu hỏi và câu trả lời Speaking chủ đề Holiday

Dưới đây là dạng câu hỏi và câu trả lời Speaking chủ đề Holiday để các bạn sử dụng.

Bài mẫu Speaking Part 1 chủ đề Holiday 

Câu hỏi 1: Do you prefer to travel or stay home during holidays? Why?

Mẫu trả lời: I would rather stay at home during holidays because holidays are the time when I can finally put my feet up and get away from it all. Besides, a lot of people tend to go out during the holidays too, so tourist destinations will be full of people. To be honest, traveling to places like that will stress me out.

Bài mẫu Speaking Part 2 chủ đề Holiday

Câu hỏi 2: Describe a place you visited on vacation.

Mẫu trả lời: 

I would love to share with you about my two-day trip to Tam Dao town, located in the Tam Dao mountain range, Vinh Phuc Province, Hanoi. I went there with my classmate last year during summer vacation. It was a self-catering tour that we signed in to escape the heat of summer.

The moment I stepped out of the coach, I was immediately mesmerized by the tranquil and exotic scenery. We got to visit a lot of interesting places, chief among them were Tam Dao National Park and Sky Gate. My first impression of Tam Dao National Park is that it has a very serene atmosphere. The floating clouds running parallel to the tree were truly breathtaking.

In Sky Gate, I got an overview of foggy Tam Dao which seems as if it was a city floating among the white cloud in the big blue sky. The scenery will forever stay in my mind. 

Bài mẫu Speaking Part 3 chủ đề Holiday 

Câu hỏi 3: Do you think young people like vacations during holidays more than old people? Why?

Mẫu trả lời: 

In my opinion, age doesn’t affect people’s love for travel. However, our age does play a role in choosing our tourist destination.

I think since young people are adventurous and spirited, they are more likely to go to places with lots of festivities or places that require physical strength like mountain climbing. Young people are known to go off the beaten path to satisfy their thirst for adventure.

Old people, on the other hand, would prefer somewhere relaxing like a church, pagoda, or maybe a lake to go fishing there. It is also more common for old people to stay with their family during holiday as well. However, some young people are content with staying in their hometown during holidays while some old people would prefer hitting the road to explore new places. In short, the love for travel is a personal choice rather than something that can be affected by age.

love for travel

Trên đây là cách giải mã bài thi Speaking chủ đề Holiday mà Smartcom đã cung cấp cho bạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn chinh phục được chủ đề này. Chúc các bạn thi tốt.

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Band điểm 3.0 cần bao nhiêu từ vựng

Từ vựng là một trong bốn tiêu chí chấm điểm quan trọng của bài thi IELTS, ảnh hưởng tới phần lớn tổng điểm của thí sinh. Muốn đạt điểm cao thì thí sinh phải sử dụng đa dạng vốn từ và am hiểu các khía cạnh khác nhau của từ. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ trả lời cho bạn câu hỏi IELTS 3.0 cần bao nhiêu từ vựng.

Band điểm 3.0 cần bao nhiêu từ vựng

Thi IELTS 3.0 cần bao nhiêu từ vựng

Để biết được chính xác IELTS 3.0 cần bao nhiêu từ vựng, ta phải dựa trên thang điểm và tiêu chí chấm điểm của IELTS. Cụ thể, IELTS band 3.0 tương đương với việc thí sinh “có thể giao tiếp bằng tiếng Anh trong một vài tình huống quen thuộc và thường gặp vấn đề trong quá trình giao tiếp thực tế.” Như vậy, IELTS 3.0 là trình độ tiếng Anh cơ bản nên để đạt trình độ này thí sinh cần biết ít nhất 3000 từ.

Dưới đây là số lượng từ vựng cần học cho các band điểm khác nhau cho bạn tham khảo: 

  • IELTS 3.0: 3000 từ
  • IELTS 5.0: 4000 từ 
  • IELTS 6.0: 6000 từ 
  • IELTS 7.0: 8000 từ
  • IELTS 8.0: khoảng 10.000

Cách học từ vựng

IELTS 3.0 cần bao nhiêu từ - cách học từ hiệu quả

Học từ vựng là một quá trình lâu dài, đòi hỏi sự kiên trì. Vì vậy, Smartcom sẽ giới thiệu một vài cách học từ  để giúp cho quá trình học của bạn trở nên hiệu quả hơn.

Học theo văn cảnh của từ qua các tài liệu tiếng Anh chính thống

Cách đầu tiên mà mình muốn giới thiệu cho các bạn học từ vựng ở các tài liệu tiếng Anh chính. Khác với cách học từ vựng theo cách đọc thuộc lòng một danh sách các từ mới, cách học này cho phép bạn hiểu được cách dùng từ trong văn cảnh đúng và các collocations đi kèm. Các bạn hãy chuẩn bị một cuốn sổ tay, mỗi ngày tìm 15 từ mới và viết vào sổ. Cuối cùng, các bạn hãy đọc lại các từ này vào mỗi tuần, mỗi tháng. Các tài liệu tiếng Anh chính thống có thể được tìm thấy ở các trang báo mạng hay tạp chí, sách tiếng Anh. 

Học từ qua chủ đề

Một cách học khác cũng không kém phần hiệu quả là cách nhóm các từ lại thành một chủ đề để học với nhau. Việc nhóm các từ lại như vậy sẽ dễ nhớ hơn nhiều so với việc học một danh sách các từ vựng không liên quan tới nhau.

Các chủ đề thường thấy:

  • Education (primary school, chemistry, undergraduate, …)
  • Family (mother, father, brother, …)
  • Transportation (bus, plane, pedestrian, …)
  • Environment (pollution, damage, volcano, …)
  • Work (sick leave, work performance, productivity, …)
  • Society (epidemic, dominate, charity, …) 
  • Technology (Appliance, cloud storage, artificial intelligence, …)
  • Entertainment (media, gameshow, movie, …)
  • Hobby (knit, play games, listening to music, …)
  • Holiday ( self-catering, package holiday, national holiday, …)
  • Culture (cultural diversity, cultural shock, assimilation, …)

Học từ qua các nhóm từ đồng nghĩa/trái nghĩa

Cách học từ vựng tiếp theo trong bài viết là tìm các từ đồng nghĩa, trái nghĩa. Việc này sẽ giúp bạn có thêm vốn từ, cải thiện khả năng diễn đạt của bản thân. Điều này là rất cần thiết bởi vì các bạn sẽ phải sử dụng từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong gần như tất cả các phần của bài thi IELTS. 

Ví dụ: Danh từ “work” sẽ có một số từ đồng nghĩa là “employment”, “job”, “task”, “art”. Ngược lại “work” cũng có một số từ trái nghĩa như là “entertainment”, “pastime”, “unemployment”. Tuy nhiên, các bạn cũng nên nhớ rất ít từ đồng nghĩa có nghĩa hoàn toàn giống nhau. Vậy nên khi dùng từ các bạn phải chú ý tới văn cảnh của câu.

Học từ vựng IELTS theo “phương pháp Do Thái”

Đây có lẽ là phương pháp học từ vựng thú vị nhất trong số các cách học từ của bài viết. Phương pháp này đã được nhiều kỷ lục gia trí nhớ thế giới sử dụng để học và ghi nhớ hàng nghìn từ vựng. Cách học này đã được thầy Nguyễn Anh Đức tổng hợp thành bộ sách “Luyện siêu trí nhớ từ vựng tiếng Anh theo phương pháp của người Do Thái”, và nhanh chóng trở thành bộ sách tiếng Anh bán chạy bậc nhất. 

Cách học từ vựng này chủ yếu tập trung việc đọc hiểu song ngữ Anh – Việt hay dịch và xen lẫn cụm từ tiếng Việt vào trong văn bản tiếng Anh. Quá trình đọc dịch, đối chiếu và lồng ghép giữa tiếng Anh và tiếng Việt sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn nghĩa của từ mới, cách sử dụng, từ đó cải thiện tốc độ và hiệu quả học và ghi nhớ từ.

Đọc thêm: Học từ vựng IELTS theo phương pháp Do Thái

Giữ thói quen luyện tập hàng ngày

Người ta có câu nói “Practice makes perfect”. Các bạn đừng chỉ dừng lại ở việc học thuộc lòng mà không luyện tập. Các bạn hãy chọn ra các chủ đề khác nhau và cố gắng đặt câu có sử dụng các từ mới trong chủ đề đó. 

Lấy ví dụ chủ đề “Environment”, các bạn có thể luyện tập như sau:

Pollution, a result of human carelessness, is causing significant damage to both the people and the environment.”

Luyện tập mỗi ngày

Trên đây, Smartcom English đã giải đáp cho bạn câu hỏi IELTS 3.0 cần bao nhiêu từ vựng. Hy vọng thông qua bài viết sẽ có ích trong quá trình ôn luyện từ vựng của bạn. Chúc các bạn thi tốt!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn