Tổng hợp ngữ pháp IELTS: MỆNH ĐỀ QUAN HỆ

6 Tháng Ba, 2024

Rate this post

Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh nói chung và trong thi IELTS nói riêng. Vì vậy, bạn cần nắm vững cách sử dụng của chủ điểm ngữ pháp này để ứng dụng trong bài thi, đặc biệt là kĩ năng Writing.

Trong bài viết dưới đây, Smartcom English sẽ tổng hợp ngữ pháp IELTS đầy đủ nhất về mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) và bài tập ứng dụng cho bạn.

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh IELTS: MỆNH ĐỀ QUAN HỆ
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh IELTS: MỆNH ĐỀ QUAN HỆ

Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) là gì?

Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề đứng sau một danh từ hoặc cụm danh từ và được dùng để cung cấp thông tin về một danh từ hoặc cụm danh từ đó.

Ví dụ: The man who is standing over there is my brother. (Người đàn ông đang đứng đó là anh trai của tôi.)

Trong ví dụ trên, “who is standing over there” là một mệnh đề quan hệ. Nó cung cấp thông tin bổ sung về “the man”.

Mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause): Làm rõ danh từ hoặc cụm danh từ trong câu. Nếu loại mệnh đề này bị loại bỏ, ý nghĩa của câu sẽ không còn đầy đủ.

Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause): Cung cấp thông tin bổ sung về danh từ hoặc cụm danh từ mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa chính của câu. Mệnh đề này thường được đặt trong dấu phẩy và thường sử dụng các từ nối như “who”, “which”, “whose”.

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh IELTS: Các đại từ và trạng từ quan hệ

Các đại từ quan hệ (Relative Pronoun) cần phải biết

Tổng hợp ngữ pháp IELTS: MỆNH ĐỀ QUAN HỆ
Tổng hợp ngữ pháp IELTS: MỆNH ĐỀ QUAN HỆ

WHO: Được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người.

Cấu trúc: ………..N (chỉ người) + Who +S/ V + O.

Ví dụ: The girl who is sitting over there is my friend. (Cô gái đang ngồi ở đằng kia là bạn của tôi.)

WHOM: Được dùng làm tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người.

Cấu trúc: ………..N (chỉ người) + Whom + V + O.

Ví dụ: The woman whom you met yesterday is my boss. (Người phụ nữ mà bạn gặp hôm qua là sếp của tôi.)

WHICH: Được dùng làm chủ ngữ, tân ngữ, dùng để thay thế cho các danh từ chỉ vật.

Cấu trúc: ………..N (chỉ vật) + Which +S/ V + O.

This is the book which I borrowed from the library. (Đây là cuốn sách mà tôi đã mượn từ thư viện.)

THAT: Được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay cho danh từ chỉ người và danh từ chỉ vật (who, whom,which). 

Cấu trúc: ………..N (chỉ vật, chỉ người) + That +S/ V + O.

Các trường hợp dùng “That”: 

  • Khi đi sau các hình thức so sánh nhất

Ví dụ: She is the best student that I have ever taught.(Cô ấy là học sinh giỏi nhất mà tôi từng dạy.)

  • Khi đi sau các từ như: only, the first, the last

Ví dụ: He was the only person that arrived on time. (Anh ấy là người duy nhất đến đúng giờ.)

            This is the first book that I ever read. (Đây là cuốn sách đầu tiên mà tôi từng đọc.)

  • Khi danh từ đi trước bao gồm cả người và vật.

Ví dụ: The house that Jack built is now for sale. (Căn nhà mà Jack xây giờ đang được bán.)

  • Khi đi sau các đại từ bất định, đại từ phủ định, đại từ chỉ số lượng.

Ví dụ: Nobody told me that you were coming. (Không ai bảo tôi rằng bạn đến.)

            Is there anything that I can help you with? (Có gì tôi có thể giúp bạn không?)

Các trường hợp không dùng “That”: 

  • Trong mệnh đề quan hệ không xác định.
  • Sau giới từ.
  • Không dùng “That” đằng sau dấu phẩy.

WHOSE: Dùng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ của một người hoặc một vật với một người hoặc một vật khác.

Cấu trúc:…..N + WHOSE + N + V ….

Ví dụ: She is the woman whose father is a famous actor. (Cô ấy là người phụ nữ có cha là một diễn viên nổi tiếng.)

Các trạng từ quan hệ (Relative Adverb) cần phải biết

Tổng hợp ngữ pháp IELTS: MỆNH ĐỀ QUAN HỆ
Tổng hợp ngữ pháp IELTS: MỆNH ĐỀ QUAN HỆ

WHEN: Được dùng để thay thế cho danh từ chỉ thời gian.

Cấu trúc: ………..N (chỉ thời gian) + When + S/ V + O.

Ví dụ: I remember the day when we first met. (Tôi nhớ ngày chúng ta lần đầu gặp nhau.)

WHERE: Được dùng để thay thế cho danh từ chỉ địa điểm.

Cấu trúc: ………..N (chỉ địa điểm) + Where + S/ V + O.

Ví dụ: This is the park where we used to play as children. (Đây là công viên nơi chúng tôi thường chơi khi còn nhỏ.)

WHY: Được dùng để chỉ lý do, thay cho the reason, for that reason.

Cấu trúc: ………..the reason/ for that reason + Why + S/ V + O.

Ví dụ: That is the reason why I love her. (Đó là lí do tại sao tôi yêu cô ấy.)

Cách rút gọn mệnh đề quan hệ 

Tổng hợp ngữ pháp IELTS: MỆNH ĐỀ QUAN HỆ
Tổng hợp ngữ pháp IELTS: MỆNH ĐỀ QUAN HỆ

DẠNG CHỦ ĐỘNG

Nếu động từ trong mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động thì rút thành V-ing.

Ví dụ: She is the woman who lives next door. => She is the woman living next door. (Cô ấy là người phụ nữ sống cạnh nhà tôi.)

DẠNG BỊ ĐỘNG

Nếu mệnh đề đề quan hệ mang nghĩa bị động ta sẽ dùng past participle (V3) để thay thế.

Ví dụ: This is the book which I borrowed from the library. => This is the book I borrowed from the library. (Đây là quyển sách tôi đã mượn từ thư viện.)

DẠNG NGUYÊN MẪU

Mệnh đề quan hệ được rút thành dạng nguyên mẫu (To-infinitive) khi trước đại từ quan hệ có các cụm từ: the first, the second, the last, the only hoặc hình thức so sánh bậc nhất.

Ví dụ: She is the first person who arrives at the party. => She is the first person to arrive at the party. (Cô ấy là người đầu tiên đến buổi tiệc.)

Luyện tập

Exercise 1: Combine the TWO sentences to ONE, using a relative pronoun or relative adverb.

  1. The book is on the table. It belongs to Tom.
  2. The girl is talking to John. Her sister is my friend.
  3. This is the laptop. Its screen is broken.
  4. I like the song. It was sung by Adele.
  5. The man is giving a speech. His wife is sitting in the front row.
  6. The house is very old. It was built in the 19th century.
  7. She is talking to a woman. Her daughter won the competition.
  8. This is the car. Its color is red.
  9. The movie is interesting. I watched it last night.
  10. He is writing an email. His boss is waiting for it.
  11. The restaurant serves delicious food. I often go there.
  12. The cat is sleeping on the chair. Its owner is out.
  13. The student got the highest score. He studied very hard.
  14. She bought a new dress. Its color is blue.
  15. This is the book. Its author is famous.

Đáp án: 

  1. The book that belongs to Tom is on the table.
  2. The girl whose sister is my friend is talking to John.
  3. This is the laptop whose screen is broken.
  4. I like the song that was sung by Adele.
  5. The man whose wife is sitting in the front row is giving a speech.
  6. The house, which was built in the 19th century, is very old.
  7. She is talking to a woman whose daughter won the competition.
  8. This is the car whose color is red.
  9. The movie that I watched last night is interesting.
  10. He is writing an email that his boss is waiting for.
  11. The restaurant where I often go serves delicious food.
  12. The cat whose owner is out is sleeping on the chair.
  13. The student who studied very hard got the highest score.
  14. She bought a new dress whose color is blue.
  15. This is the book whose author is famous.
Cùng ôn từ vựng và ngữ pháp IELTS
Cùng ôn từ vựng và ngữ pháp IELTS

Thông qua bài này, Smartcom English đã tổng hợp ngữ pháp IELTS đầy đủ nhất về mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) và bài tập áp dụng cho bạn . Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS tại Smartcom English, vui lòng xem thêm thông tin liên hệ dưới đây.

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn