Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ HOBBIES
Home » TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ HOBBIES

TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ HOBBIES

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
5/5 - (6 votes)

Chào các bạn. Smartcom IELTS GEN 9.0 thuộc hệ thống Smartcom English xin giới thiệu với các bạn những từ vựng và cụm từ hữu ích cho chủ đề Hobbies (Sở thích), được cho điểm rất cao trong các bài thi IELTS thực tế với cả kỹ năng Viết và Nói.

Học từ vựng cho chủ đề Hobbies là việc nhất thiết phải làm, vì từ vựng này sẽ được sử dụng liên tục trong cuộc sống, trong giao tiếp khi bạn tiếp xúc với người nước ngoài, đi du học, và trong rất nhiều câu hỏi IELTS Speaking và Writing.

Ví dụ như trong bài IELTS Speaking, chủ đề Hobbies có thể được hỏi với những câu hỏi Part 1 như sau:

  • Do you have any hobbies?
  • What hobbies are popular in your country?
  • Is it important to have a hobby?
  • Is it harmful to spend too much time on a hobby?
  • What sort of hobbies would you like to try in the future?

 

Hay những câu hỏi IELTS Speaking Part 2 như:
Describe a hobby you enjoy
You should say

  • What is it?
  • How long have you been doing it?
  • Who do you do it with?

And explain why this is important to you?
Hoặc bạn có thể gặp câu hỏi sâu hơn về vấn đề này như:
What is the most popular hobbies in your country?
You should say

  • What the hobbies is
  • Where you found it
  • How people enjoy it

 

Và câu hỏi ở Part 3:

  • Do you think men and women tend to have different types of hobbies?
  • Why do some people get obsessed with their hobby?
  • Do you think hobbies that keep you fit are better than hobbies that you can do sitting down?

 

Dưới đây là 22 từ và cụm từ hữu ích giúp bạn có thể có một bài IELTS Speaking rất hay về chủ đề Hobbies rất dễ học. Chùm từ vựng này không khó, nhưng rất đặc thù và khi bạn vận dụng tốt vào bài nói IELTS thì điểm số của bạn sẽ khá ấn tượng đấy.

  1. Pops up in my mind /pɒps ʌp ɪn maɪ maɪnd/: xuất hiện trong đầu
  2. Inherited /ɪnˈherɪtɪd/(adj): thừa hưởng
  3. Tourist attraction /ˈtʊə.rɪst əˈtræk.ʃən/: địa điểm du lịch
  4. Sparked my interest /spɑːkt maɪ ˈɪntrɪst/: khơi gợi niềm hứng thú
  5. Mild weather /maɪld ˈweð.ər/: thời tiết dễ chịu
  6. Going off the beaten track /ˈɡəʊɪŋ ɒf ðə ˈbiːtən træk/: đi du lịch những nơi ít người biết
  7. Vital /ˈvaɪ.təl/ (adj): quan trọng
  8. Hectic schedule /ˈhek.tɪk ˈʃedʒ.uːl/: thời gian biểu bận rộn
  9. Unwind and alleviate all the stress /ʌnˈwaɪnd ənd əˈliːvi.eɪt ɔːl ðə strɛs/: giải tỏa mọi căng thẳng
  1. Work performance /wɜːk pəˈfɔː.məns/: hiệu suất làm việc
  2. Refreshing my mind /rɪˈfreʃ.ɪŋ maɪ maɪnd/: làm tươi mới đầu óc
  3. The more you go, the more you know: đi một ngày đàng, học một sàng khôn
  4. Life maxim/laɪf ˈmæk.sɪm/: châm ngôn sống
  5. Local speciality /ˈləʊ.kəl ˌspeʃ.iˈæl.ə.ti/: đặc sản vùng miền
  6. Broaden my horizon /ˈbrɔː.dən maɪ həˈraɪ.zən/: mở mang tầm mắt, kiến thức
  7. Expand my social circle: /ɪkˈspænd maɪ ˈsəʊ.ʃəl ˈsɜː.kəl/: mở rộng mối các mối quan hệ
  8. Preferences /ˈpref.əəns/ (n): sở thích
  9. Extreme sport /ɪkˈstriːm spɔːt/: thể thao cảm giác mạnh
  10. Demanding activity / dɪˈmɑːn.dɪŋ ækˈtɪv.ə.ti/: các hoạt động mạnh, khó khăn
  11. Sedentary/ˈsed.ətər.i/  (adj): nhàn hạ, thụ động
  12. Handicraft /ˈhæn.dɪ.krɑːft/ (n): đồ thủ công
  13. Physical condition: /ˈfɪz.ɪ.kəl kənˈdɪʃ.ən/: điều kiện thể chất
  14. Bodybuilder /ˈbɒd.iˌbɪl.dər/ (n): vận động viên thể hình

 

Và đây là bài nói mẫu sử dụng 22 từ vựng và cụm từ trên. Bạn hãy đọc kỹ bài mẫu này, vì cách diễn đạt hoàn toàn bản địa của nó. Bài mẫu được các cựu chuyên gia khảo thí IELTS tại Smartcom IELTS GEN 9.0 biên soạn, nên nó có tính ứng dụng rất cao trong bài thi IELTS, được đánh giá cao nhờ tính tự nhiên của bản ngữ, mà lại không quá khó sử dụng

Question 1: Describe a hobby you enjoy.

Sample answer:

It is extremely hard to pick one hobby to talk about since I have many. However, the first thing that pops up in my mind is traveling.

I guess I inherited this trait from my mom, who is a passionate traveler. My mother was a teacher, and annually her school organized a trip for all the teachers and staff. Therefore, I’ve been to different famous tourist attractions so far, which sparks my interest in travel.

Unlike most people, I’m keen on traveling with both family and friends. I believe each one has its own values. My family still maintains the habit of having at least 3 vacations a year. Our favorite spot is Da Lat city, known for its mild weather and hospitable people. Meanwhile, I have a group of friends who share the same interest in going off the beaten track. We find it exciting to immerse ourselves in pure nature rather than being in crowded places.

Traveling is a vital part of my life for numerous reasons. Firstly, I have a pretty hectic schedule which constantly puts me under pressure, so traveling is an occasion that allows me to unwind and alleviate all the stress and burdens in my life.

In addition, I always think that life is too short and there are so many things in the world to explore. It would be a waste if we don’t go out and find out how beautiful the world is. “The more you go, the more you know” is my life maxim. The feeling of trying a new local speciality or learning about a new culture or custom makes me so delighted. I literally broaden my horizons after every trip and even expand my social circle.

Question 2: Do you believe that men and women have distinct hobbies?

Sample answer: Sure, I’m with that idea. Men and women have pretty much different preferences. Males tend to prefer extreme sports and demanding activities such as racing or scuba diving while females seem to be keen on sedentary and less intensive activities such as making handicrafts or cooking.

Physical condition also contributes to this difference. For example, rock climbing or wrestling may be too daunting for most women. However, there are still some exceptions. It could be a man who loves to cook or a woman who likes to become a bodybuilder.

Hãy để lại tin nhắn hoặc bình luận của bạn nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, hoặc cần đặt thêm câu hỏi về IELTS và từ vựng theo các chủ đề khác cho Smartcom IELTS GEN.

call-to-action-1