Bỏ túi tài liệu học 4000 từ vựng IELTS cực hiệu quả

Học từ vựng là một bước không thể thiếu trong quá trình ôn luyện IELTS. Hơn thế nữa, việc tiếp cận một lượng lớn từ vựng đòi hỏi sự lựa chọn kỹ lưỡng về tài liệu học. Nhưng làm thế nào để học một lượng từ vựng lớn, thậm chí từ 3000 đến 4000 từ? Bạn đừng lo lắng, tất cả đều có bí quyết! Trong bài viết dưới đây, Smartcom English sẽ chia sẻ đến bạn cách học 4000 từ vựng IELTS cực đơn giản chỉ với một bộ sách nhé!

Bỏ túi tài liệu học 4000 từ vựng IELTS

Tổng hợp 4000 Essential English Words PDF

Tổng hợp link download PDF sách 4000 Essential English Words trọn bộ:

download

download

download

download

download

download

Giới thiệu bộ sách 4000 Essential English Words

Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu thông tin chung về bộ sách 4000 từ IELTS thông dụng này nhé!

Tổng quan về bộ sách 4000 từ vựng IELTS

Bộ sách 4000 Essential English Words là một bộ gồm 6 cuốn sách học từ vựng thông dụng nhất trong tiếng Anh. Sách được biên soạn bởi tác giả Paul Nation, nhà ngôn ngữ học và là chuyên gia trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh. Bộ sách này đã trở thành một trong số những tài liệu học từ vựng được nhiều người tin dùng, từ thí sinh đang luyện thi đến giáo viên giảng dạy IELTS. 

Sách 4000 Essential English Words

Thông tin chung về bộ sách:

  • Tên bộ sách: 4000 Essential English Words (Trọn bộ 6 tập)
  • Tác giả: Paul Nation
  • Năm xuất bản: 2009 (1st edition)
  • Nhà xuất bản: Compass Publishing
  • Số trang: 196 trang
  • Ngôn ngữ: Tiếng Anh

Bộ sách 4000 Essential English Words gồm trọn bộ 6 cuốn: 

  • 4000 Essential English Words 1
  • 4000 Essential English Words 2
  • 4000 Essential English Words 3
  • 4000 Essential English Words 4
  • 4000 Essential English Words 5
  • 4000 Essential English Words 6
Sách 4000 Essential English Words (2nd ed)
Minh họa sách 4000 Essential English Words (2nd edition).

Nội dung bộ sách 4000 Essential English Words

Mục lục chung

  • Giới thiệu: Mở đầu mỗi cuốn sách, tác giả Paul Nation sẽ giới thiệu tóm tắt về nội dung 30 Unit (bài học) trong sách, bao gồm danh sách các từ vựng mục tiêu cần học tập.
  • Unit 1-30: Nội dung từ mới trong sách và bài tập ôn luyện.
  • Phụ lục: Cung cấp danh sách tổng hợp tất cả các từ vựng trong bộ sách theo thứ tự bảng chữ cái A-Z, giúp người học dễ dàng tra cứu và ôn tập.
Mục lục sách 4000 Essential English Words
Minh họa mục lục sách 4000 Essential English Words.

Nội dung từng Unit

Mỗi unit lại dành riêng cho một chủ đề từ vựng cụ thể, bao gồm các phần chính sau:

  • Word list (Danh sách từ vựng): Cung cấp danh sách đầy đủ các từ vựng trong bài học (khoảng 20-25 từ), đi kèm với file âm thanh giúp người học luyện phát âm chuẩn xác. Mỗi từ vựng được giải thích chi tiết nghĩa, phiên âm quốc tế, hình ảnh minh họa và ví dụ đặt câu trong ngữ cảnh giao tiếp thực tế.
Từ vựng trong 4000 Essential English Words
Nguồn: 4000 Essential English Words (Book 1) – Unit 1 – Word list
  • Exercises (Bài tập): Bao gồm các dạng bài tập đa dạng như trắc nghiệm, điền vào chỗ trống, sắp xếp từ, ghép nghĩa, v.v. giúp người học củng cố kiến thức từ vựng đã học.
Bài tập trong sách 4000 từ vựng IELTS
Nguồn: 4000 Essential English Words (Book 1) – Unit 1 – Exercises
  • Reading comprehension (Đọc hiểu): Cuối mỗi Unit là một đoạn văn ngắn sử dụng các từ vựng mới được học trong bài. Qua phần đọc hiểu này, người học có thể ôn tập lại từ vựng, đồng thời nâng cao khả năng đọc hiểu tiếng Anh và mở rộng vốn từ vựng bằng cách quan sát cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
Bài đọc 4000 Essential English Words
Nguồn: 4000 Essential English Words (Book 1) – Unit 1 – Reading Comprehension

Ưu điểm và hạn chế của 4000 Essential English Words

Ưu điểm của sách học 4000 từ vựng IELTS

  • Từ vựng thông dụng: Các từ vựng trong bộ sách đều là những từ vựng phổ biến. Ba cuốn đầu tiên bao gồm các từ vựng thông dụng nhất trong tiếng Anh, giúp người học xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc. Từ cuốn 4 trở đi, vốn từ vựng được mở rộng và nâng cao hơn, đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của người học.
  • Phù hợp với nhiều đối tượng: Từ vựng trong sách được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày, từ văn viết đến văn nói. Điều này giúp người học dễ dàng tiếp cận cũng như tiết kiệm thời gian, công sức trong quá trình học.
  • Nắm vững vốn từ: Với 4000 từ vựng IELTS được cung cấp trong bộ sách, người học có thể nắm vững 80-90% tổng số từ vựng xuất hiện trong các đoạn văn học thuật, sách báo và tiểu thuyết.
  • Thiết kế khoa học và hiệu quả: Các từ vựng được phân chia theo chủ đề cụ thể, đi kèm với hình ảnh minh hoạ trực quan và ví dụ đặt câu từ người bản xứ. Cuối mỗi bài học là một câu chuyện nhỏ để giúp người học ôn tập lại nghĩa của từ vựng và thực hành sử dụng chúng trong ngữ cảnh cụ thể. 

Hạn chế của sách học 4000 từ vựng IELTS

  • Số lượng từ vựng tương đối nhiều: Mỗi cuốn sách chứa từ 1000 đến 4000 từ vựng. Số lượng từ vựng ở các cuốn sau tăng lên và độ khó nâng cao hơn so với cuốn trước, đòi hỏi người học phải có kế hoạch học tập hợp lý và kiên trì để tránh cảm thấy nản chí.
  • Nội dung sách bằng tiếng Anh: Đối với người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc sử dụng tài liệu hoàn toàn bằng tiếng Anh có thể gây khó khăn trong việc tiếp thu nội dung và tra cứu từ vựng.
  • Yêu cầu tính tự giác cao: Việc tự học 4000 từ vựng Academic IELTS cần người học có tính tự giác cao và khả năng quản lý thời gian tốt để học tập hiệu quả.

Ưu điểm và hạn chế của sách 4000 Essential English Words

 

Qua bài viết trên, Smartcom English đã chia sẻ tới bạn cách học 4000 từ vựng IELTS đơn giản mà hiệu quả chỉ với bộ sách 4000 Essential English Words. Hãy download tài liệu này ngay hôm nay để bổ sung vốn từ cho mình nhé! Chúc các bạn có một quá trình ôn luyện hiệu quả và gặt hái nhiều thành tích trên con đường chinh phục kỳ thi IELTS.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

SĐT: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

570 từ vựng IELTS Academic Word thường gặp 

Từ vựng là yếu tố quan trọng trong những kì thi IELTS. Từ vựng không chỉ giúp bạn xây dựng nền tảng từ vựng sâu rộng mà còn giúp bạn sử dụng chúng một cách tự tin và tự nhiên trong các bài viết và phần thi nói. Hãy cùng Smartcom English khám phá 570 từ vựng IELTS Academic Word thường gặp nhất có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng IELTS của mình một cách tự tin và hiệu quả.

570 từ vựng academic thông dụng
570 từ vựng academic thông dụng

570 từ vựng IELTS Academic Word thông dụng

Dưới đây là 570 từ vựng Academic theo bảng chữ cái để bạn tham khảo và nâng cao vốn từ vựng của bản thân.

570 từ vựng IELTS Academic Word bắt đầu bằng chữ A

  • Abandon – /əˈbændən/ – Bỏ, từ bỏ
  • Abstract – /ˈæbstrækt/ – Trừu tượng, tóm tắt
  • Academy – /əˈkædəmi/ – Học viện, trường học
  • Access – /ˈæksɛs/ – Truy cập, tiếp cận
  • Accommodate – /əˈkɒmədeɪt/ – Đồng ý, cung cấp chỗ ở
  • Accompany – /əˈkʌmpəni/ – Đi theo, kèm theo
  • Accumulate – /əˈkjuːmjʊleɪt/ – Tích lũy, chất đống
  • Accurate – /ˈækjərət/ – Chính xác, đúng đắn
  • Achieve – /əˈtʃiːv/ – Đạt được, hoàn thành
  • Acknowledge – /əkˈnɒlɪdʒ/ – Thừa nhận, công nhận
  • Acquire – /əˈkwaɪər/ – Thu được, mua được
  • Adapt – /əˈdæpt/ – Thích nghi, điều chỉnh
  • Adequate – /ˈædɪkwət/ – Đủ, đầy đủ
  • Adjacent – /əˈdʒeɪsənt/ – Liền kề, gần kề
  • Adjust – /əˈdʒʌst/ – Điều chỉnh, điều tiết
  • Administrate – /ədˈmɪnɪstreɪt/ – Quản lý, điều hành
  • Adult – /ˈædʌlt/ – Người lớn, trưởng thành
  • Advocate – /ˈædvəkət/ – Ủng hộ, bào chữa
  • Affect – /əˈfɛkt/ – Ảnh hưởng, tác động
  • Aggregate – /ˈæɡrɪɡət/ – Tổng hợp, tổng cộng
  • Aid – /eɪd/ – Viện trợ, giúp đỡ
  • Albeit – /ˌɔːlˈbiːɪt/ – Mặc dù, tuy nhiên
  • Allocate – /ˈæləkeɪt/ – Phân bổ, cấp phát

570 Academic Word bắt đầu bằng chữ C

  • Capable – /ˈkeɪpəbl/ – Có khả năng, có năng lực
  • Capacity – /kəˈpæsɪti/ – Sức chứa, năng lực
  • Category – /ˈkætɪɡəri/ – Thể loại, hạng mục
  • Cease – /siːs/ – Ngừng, dừng lại
  • Challenge – /ˈtʃælɪndʒ/ – Thách thức, thử thách
  • Channel – /ˈtʃænəl/ – Kênh, đường ống
  • Chapter – /ˈtʃæptər/ – Chương, phần
  • Chart – /tʃɑːt/ – Biểu đồ, sơ đồ
  • Chemical – /ˈkɛmɪkəl/ – Hóa học, hóa chất
  • Circumstance – /ˈsɜːkəmstəns/ – Hoàn cảnh, tình huống
  • Cite – /saɪt/ – Trích dẫn, dẫn chứng
  • Civil – /ˈsɪvl/ – Dân sự, văn minh
  • Colleague – /ˈkɒliːɡ/ – Đồng nghiệp, bạn đồng hành
  • Commence – /kəˈmɛns/ – Bắt đầu, khởi đầu
  • Comment – /ˈkɒmɛnt/ – Bình luận, nhận xét
  • Commission – /kəˈmɪʃən/ – Ủy ban, nhiệm vụ
  • Commit – /kəˈmɪt/ – Cam kết, giao phó
  • Commodity – /kəˈmɒdɪti/ – Hàng hóa, sản phẩm
  • Communicate – /kəˈmjuːnɪkeɪt/ – Giao tiếp, truyền đạt
  • Community – /kəˈmjuːnɪti/ – Cộng đồng, cộng đồng dân cư
  • Compatible – /kəmˈpætəbl/ – Tương thích, tương hợp
  • Compensate – /ˈkɒmpənseɪt/ – Bồi thường, đền bù
  • Compile – /kəmˈpaɪl/ – Biên soạn, thu thập
  • Complement – /ˈkɒmplɪmənt/ – Bổ sung, hoàn thiện
  • Complex – /ˈkɒmplɛks/ – Phức tạp, phức hợp
  • Component – /kəmˈpoʊnənt/ – Thành phần, bộ phận
  • Compound – /ˈkɒmpaʊnd/ – Hợp chất, phức hợp
  • Comprehensive – /ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv/ – Toàn diện, bao hàm
  • Comprise – /kəmˈpraɪz/ – Bao gồm, gồm có

570 từ vựng học thuật bắt đầu bằng chữ D

  • Deduce – /dɪˈdjuːs/ – Suy luận, suy ra
  • Define – /dɪˈfaɪn/ – Định nghĩa, xác định
  • Definite – /ˈdɛfɪnɪt/ – Rõ ràng, nhất định
  • Demonstrate – /ˈdɛmənstreɪt/ – Chứng minh, thể hiện
  • Denote – /dɪˈnoʊt/ – Chỉ ra, biểu thị
  • Deny – /dɪˈnaɪ/ – Từ chối, phủ nhận
  • Depress – /dɪˈprɛs/ – Làm chán nản, làm suy giảm
  • Derive – /dɪˈraɪv/ – Xuất phát, bắt nguồn
  • Design – /dɪˈzaɪn/ – Thiết kế, lên kế hoạch
  • Despite – /dɪˈspaɪt/ – Mặc dù, bất chấp
  • Detect – /dɪˈtɛkt/ – Phát hiện, nhận biết
  • Deviate – /ˈdiːvieɪt/ – Lạc đề, đi lệch
  • Device – /dɪˈvaɪs/ – Thiết bị, công cụ
  • Devote – /dɪˈvoʊt/ – Cống hiến, dành hết
  • Differentiate – /ˌdɪfəˈrɛnʃieɪt/ – Phân biệt, phân loại
  • Dimension – /dɪˈmɛnʃən/ – Kích thước, chiều
  • Discriminate – /dɪˈskrɪmɪˌneɪt/ – Phân biệt đối xử, phân biệt
  • Displace – /dɪsˈpleɪs/ – Di dời, làm mất chỗ
  • Display – /dɪˈspleɪ/ – Trưng bày, hiển thị
  • Dispose – /dɪˈspoʊz/ – Xử lý, vứt bỏ
  • Distinct – /dɪˈstɪŋkt/ – Rõ ràng, khác biệt
  • Distort – /dɪˈstɔːrt/ – Bóp méo, biến dạng
  • Distribute – /dɪˈstrɪbjuːt/ – Phân phối, phân phát

File PDF 570 Từ vựng Academic thường gặp nhất

File PDF 570 từ vựng Academic
File PDF 570 từ vựng Academic

File PDF từ vựng học thuật: 570 TỪ VỰNG IELTS ACADEMIC WORD THƯỜNG GẶ

Trên đây là một số từ vựng nổi bật và File PDF 570 Từ vựng Academic Word thường gặp nhất. Hi vọng qua bài viết này bạn đã bỏ túi thêm được nhiều từ vựng. Chúc bạn ôn thi thành công và vượt qua kỳ thi IELTS với band điểm mơ ước.

Nếu bạn gặp vấn đề trong quá trình ôn luyện thi IELTS hay đang tìm một nơi luyện thi IELTS uy tín, hãy liên hệ ngay Smartcom English qua hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết về lộ trình ôn thi và các khóa học phù hợp nhé.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

5 điều người học cần lưu ý khi học phát âm IELTS

Khả năng phát âm là một trong những yếu tố đầu tiên khi ta xét đến độ thành thạo một ngôn ngữ của người học. Điều này đặc biệt đúng trong bài thi Speaking IELTS. Trong tiếng Anh, có 5 thành tố ảnh hưởng tới việc phát âm: âm vị, trọng âm từ, câu, nối âm, ngữ điệu và chia đoạn. Để giúp các bạn cải thiện khả năng phát âm của mình, Smartcom English sẽ điểm qua  5 thành tố mà bạn cần lưu ý học phát âm IELTS.

5 điều người học cần lưu ý khi luyện phát âm IELTS

Âm vị – Thành tố quan trọng nhất trong việc học phát âm IELTS

Thành tố phát âm đầu tiên mà Smartcom muốn nói tới là âm vị. Muốn phát âm cho chuẩn IELTS, bạn cần phải dựa vào bảng phiên âm âm vị trong tiếng Anh IPA. Bảng phiên âm IPA có 44 âm, trong đó có 20 nguyên âm (nguyên âm đơn và nguyên âm đôi) và 24 phụ âm. Phiên âm hiển thị trên phần cách phát âm của từ điển cũng được viết dựa trên bảng này. Vì vậy, để phát âm theo đúng chuẩn, bạn cần phải hiểu được cách đọc của các âm vị này. 

Ví dụ

  • Tear /tɛr/ (v): xé.
  • Tear /tɪr/ (n): nước mắt.

Như các bạn đã thấy, hai từ trên có cách viết giống nhau nhưng cách phát âm khác nhau. Từ ‘tear’ đầu tiên có nguyên âm là /ɛ/ còn ‘tear’ thứ hai là /ɪ/. Nhận diện được điều này, việc học phát âm IELTS của bạn sẽ trở nên dễ dàng hơn nhiều đấy.

 Âm vị - Thành tố quan trọng nhất trong việc học phát âm IELTS
Các âm vị trong tiếng Anh

Trọng âm từ – Thành tố có ảnh hưởng lớn tới hiệu quả học phát âm IELTS

Mỗi một từ trong tiếng Anh sẽ có số âm tiết nhất định, trong đó, một số âm tiết sẽ được nhấn mạnh hơn các âm còn lại. Ngoài ra, tiếng Anh cũng có rất nhiều từ đọc khác trọng âm là sẽ sang một nghĩa hoàn toàn khác như là từ address /ˈæd.res/ (n) địa chỉ và address (v): giải quyết (vấn đề)/nói với. Vì thế, bạn cần phải biết nhận diện và phân biệt để tránh gây hiểu nhầm cho người nghe. 

Trọng âm câu

Bên cạnh trọng âm của từ, bạn cũng cần phải chú ý tới trọng âm của câu. Trong tiếng Anh, các từ có nội dung quan trọng của một thường được nhấn mạnh hơn khi phát âm, điều này là để giúp người nghe nhận diện thông tin cần truyền đạt một cách dễ dàng hơn. Nếu làm chủ được thành tố này, phát âm IELTS của bạn sẽ tự nhiên và hợp chuẩn hơn.

Nối âm

Một thành tố khác mà bạn cần để tâm tới khi học phát âm IELTS là nối âm. Trong thói quen phát âm của người bản xứ, có hiện tượng một số từ được nói nối âm vào nhau. Không như các thành tố khác, bạn không nhất thiết phải dùng nối âm khi phát âm, nhưng nếu sử dụng thành thục thì phát âm của bạn sẽ tự nhiên hơn rất nhiều đấy.

Ngữ điệu

Ngữ điệu hay sự thay đổi trong tông giọng khi phát âm giúp thể hiện cảm xúc mà người nói muốn truyền đạt, ví dụ lên giọng ở cuối câu thể hiện sự ngạc nhiên còn xuống giọng ở cuối thì lại cho thấy sự hoài nghi của người nói. Để đạt tiêu chí IELTS phát âm, ngoài việc luyện phát âm IELTS cho đúng, việc lên xuống tông giọng sao cho phù hợp cũng là một trong những yếu tố cần xem xét.

Ví dụ:

  • She is 30? (go up) She looks so young. => thể hiện sự ngạc nhiên
  • She is 30? (go down) She looks so young. => thiện hiện sự hoài nghi

Ngữ điệu khi phát âm

Chia đoạn

Thành tố phát âm cuối cùng mà bạn nên biết chính là chia đoạn. Khi phát âm, người bản xứ thường không nói quá nhanh hay quá chậm mà ngắt giọng ở một số chỗ. Nó được gọi là chia đoạn và việc này giúp ngắt các từ đơn lẻ hoặc các nhóm từ để truyền đạt một ý tưởng hay giúp người nghe tập trung vào thông tin quan trọng.

Ví dụ

  • I’m /Hoa and/ I’m a student at/ ABC University. => cách chia thiếu tự nhiên
  • I’m Hoa/ and I’m a student/ at ABC University. => cách chia tự nhiên hơn và giúp truyền đạt thông tin dễ dàng hơn.

Như vậy, trong bài viết, Smartcom đã tổng hợp cho các bạn 5 thành tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp tới hiệu quả học phát âm IELTS. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình chuẩn bị cho bài thi IELTS. Chúc các bạn thi tốt!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Giới thiệu 5 cuốn sách tự học IELTS Writing hay nhất

Muốn vượt qua được bài thi IELTS, người học cần tạo ra cho mình thói quen luyện tập thường xuyên. Có rất nhiều cách để luyện tập cho bài thi IELTS và một trong số đó là tự ôn luyện ở nhà. Ở bài viết này, Smartcom English sẽ giới thiệu cho bạn 5 cuốn sách tự học IELTS Writing hay nhất mà bạn nên biết.

Giới thiệu 5 cuốn sách tự học IELTS Writing hay nhất

Barron’s Writing For IELTS

“Barron’s Writing For IELTS” là sách học Writing cơ bản thuộc 1 trong 4 đầu sách luyện thi IELTS được xuất bản bởi Barron’s, một trong những nhà xuất bản lớn của Mỹ với mục đích cung cấp nguồn tài liệu ôn luyện Writing đáng tin cậy cho người học. Sách được viết bởi tác giả của những cuốn sách ôn luyện tiếng Anh bán chạy nhất thế giới Lin Lougheed nên hoàn toàn đảm bảo về chất lượng. 

Đối tượng sử dụng

Khác với các cuốn sách tự học IELTS Writing khác, các đề mục của “Barron’s Writing For IELTS” được xây dựng dựa theo 4 tiêu chí chấm điểm của IELTS kèm theo hướng dẫn chi tiết cho từng dạng bài của bài thi IELTS Writing. Do đó, cuốn sách này rất thích hợp cho người mới bắt đầu ôn thi ở trình độ 3.5 IELTS. Ngoài ra, sách cũng có thể được dùng làm tài liệu bổ trợ trên lớp cho học sinh.

Nội dung sách

Như đã đề cập ở trên, nội dung cuốn sách luyện Writing IELTS cho người mới bắt đầu này được thiết kế dựa trên 4 tiêu chí chấm điểm của bài thi viết: Task Achievement (Đáp ứng yêu cầu đề bài), Coherence and Cohesion (Độ mạch lạc), Lexical Resource (Vốn từ vựng), Grammatical Range and Accuracy (Độ đa dạng và chính xác của cấu trúc câu). Mỗi phần của cuốn sách đều chứa các nội dung riêng biệt với cấu trúc khác nhau. 

  • Task Achievement: Tập trung hướng dẫn cách lập dàn ý và cách tiếp cận cho từng dạng bài trong Writing Task 1 và Task 2.
  •  Coherence and Cohesion: Tập trung vào các yếu tố gây ảnh hưởng tới tính mạch lạc của bài viết: cách chia đoạn, đại từ nhân xưng, cụm từ và từ nối giúp tăng tính mạch lạc cho bài viết.
  • Lexical Resource: Cung cấp các kiến thức cần thiết về từ vựng và chỉ ra các lỗi thường gặp khi dùng từ của người viết.
  • Grammatical Range and Accuracy: Cung cấp các kiến thức về ngữ pháp như là các loại câu, cấu trúc câu, mạo từ, dấu câu, v.v và chỉ ra lỗi sai ngữ pháp thường gặp của thí sinh khi đi thi IELTS.

Barron’s Writing For IELTS - Sách tự học IELTS Writing

IELTS Write Right

“IELTS Write Right” là sách luyện thi IELTS Writing được viết bởi Julian Charles nhằm hướng dẫn cho người học cách viết bài sao cho đạt được các tiêu chí chấm điểm của bài thi. Với bố cục chuẩn chỉnh và rõ ràng, sách cung cấp cho bạn kiến thức được phân chia theo cấp độ khác nhau, giúp người đọc biết được sự khác biệt giữa bài viết thuộc band điểm 5.0 và 7.0 và cách để đạt được các band điểm đó. 

Đối tượng sử dụng

Sách học Writing IELTS này được thiết kế cho những người thuộc band điểm 5.0 đang có nhu cầu cải thiện điểm. Sách không phù hợp với người mới đầu. Bên cạnh đó, sách cũng có thể dùng làm tài liệu luyện thi IELTS Writing bổ trợ cho những học viên đang theo học ở các lớp ôn luyện những muốn cải thiện thêm kỹ năng của mình.

Nội dung sách

Cuốn sách gồm có 17 phần, gồm các nội dung như sau:

  • Các câu hỏi thường gặp của người học IELTS Writing, chi tiết về các tiêu chí chấm điểm
  • Hướng dẫn cách cách lên ý tưởng và xây dựng sườn bài và cách viết bài theo bố cục, dàn bài cụ thể.
  • Các bài rèn luyện vốn từ vựng và ngữ pháp, danh sách từ vựng thuộc các band điểm khác nhau.

IELTS Write Right- Sách tự học IELTS Writing

Academic Writing for IELTS by Sam McCarter

Cuốn sách dạy Writing IELTS hay khác mà chúng mình muốn giới thiệu cho các bạn là cuốn “Academic Writing for IELTS” của Sam McCarter. Đây là cuốn sách tự học IELTS Writing của tác giả nổi tiếng Sam McCarter người từng là giám khảo chấm thi IELTS kỳ cựu. Cuốn sách ôn IELTS Writing này được Nguyễn Thành Yến dịch và công ty Nhân Trí Việt phát hành. Trong mỗi phần của cuốn sách, người học sẽ có cơ hội luyện viết nhiều dạng bài khác nhau của bài thi Academic IELTS Writing để hiểu cách làm bài và tư duy cho kỹ năng viết. 

Đối tượng sử dụng

Mục đích chính của cuốn sách là nâng cao kỹ năng viết trong kỳ thi IELTS với những dạng bài tập viết đa dạng, cách làm bài được phân tích chuyên sâu. Vì vậy, sách không dành cho người mới bắt đầu mà dành cho người học thuộc band 5.0 – 6.0 IELTS. Tuy nhiên, nếu nghiêm túc ôn tập bằng cuốn sách này thì bạn hoàn toàn có thể đạt được 7.0 điểm bài viết.

Nội dung sách

Về cơ bản, nội dung cuốn sách được chia làm 5 phần:

  • Phần 1: Phần luyện bài IELTS Writing Task 1 (20 bài)
  • Phần 2: Phần luyện bài IELTS Writing Task 2 (25 bài)
  • Phần 3: Checking and editing (20 bài)
  • Phần 4: Bài thi thử IELTS Writing (10 bài)
  • Phần 5: Đáp án và bài mẫu

Academic Writing for IELTS by Sam McCarter

Collins Writing For IELTS

“Collins Writing For IELTS” là tài liệu luyện thi IELTS Writing thuộc series “Collins for IELTS” gồm 6 cuốn sách, được viết bởi Anneli Williams và xuất bản năm 2011. Được đánh giá là một cuốn sách ôn thi Writing tương đối toàn diện, sách cung cấp cho người đọc đầy đủ kiến thức về bài thi Writing. Không chỉ có vậy, sách cũng hướng dẫn chi tiết cách viết bài, lập luận, triển khai ý hiệu quả cũng như bài tập thực hành để người học luyện tập.

Đối tượng sử dụng

Sách được viết cho người học đang ở trình độ 5.0 – 5.5 và đang có nguyện vọng nâng lên 6.0+, không phù hợp với những ai chưa có kiến thức nền hoặc bị mất gốc. 

Nội dung sách

Bố cục cuốn sách gồm 12 units với nội dung cụ thể như sau:

  • 11 units đầu: Các bài học theo các chủ đề thường gặp (Family matters, Health and Fitness, Education, v.v). Mỗi một unit đều cung cấp các mẹo làm bài cũng như là các phân tích kỹ lưỡng đề bài, cách làm bài hoàn chỉnh cho người học.
  • Unit 12: Các đề thi thử với hình thức như bài thi thật giúp người học làm quen với cấu trúc bài thi. Cuối sách có đầy đủ đáp án và bài mẫu cho người học tham khảo.

Collins Writing For IELTS

IELTS Advantage Writing Skills

Cuốn sách cuối cùng trong danh sách những cuốn sách IELTS Writing hay mà bạn nên biết chính là cuốn “IELTS Advantage Writing Skills”. Tài liệu này là 1 trong 3 bộ tài liệu IELTS Advantage Skills được viết bởi hai tác giả uy tín, Richard Brown và Lewis Richards. Sách được công ty Nhân Trí mua bản quyền và xuất bản ở Việt Nam từ năm 2013.

Đối tượng sử dụng

Cuốn tài liệu tự học IELTS Writing này rất phù hợp với những ai ở trình độ 5.5 có ý định đạt band điểm từ 6.5 – 7.0 trở lên. Ngoài ra, tài liệu được thiết kế để có thể sử dụng kết hợp cho giảng dạy tại lớp học với sự hướng dẫn của giáo viên.

Nội dung sách

Nội dung sách chia làm 9 units, tập trung vào cách xử lý các dạng bài khác nhau của bài viết Task 1 và Task 2 trong IELTS:

  • Unit 1 và 4: Tập trung vào cách làm bài luận Advantages and Disadvantages.
  • Unit 2 và 5: Tập trung vào cách làm bài luận Problem and Solution.
  • Unit 3 và 6: Tập trung vào cách làm bài luận Opinions (Agree or Disagree).
  • Unit 7: Hướng dẫn cách làm IELTS Writing Task 1 dạng Graph.
  • Unit 8: Hướng dẫn cách mô tả và so sánh dữ liệu trên bảng biểu (Table).
  • Unit 9: Hướng dẫn cách làm IELTS Writing Task 1 dạng Process và Maps.

IELTS Advantage Writing Skills - Sách tự học IELTS Writing hay nhất

Như vậy, trong bài viết trên, Smartcom đã tổng hợp cho bạn 5 cuốn sách tự học IELTS Writing hay nhất mà bạn nên biết. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn chọn được cho mình tài liệu ôn luyện phù hợp. Chúc các bạn ôn thi thật tốt!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

[PDF + Audio] Tải Sách Cambridge English Vocabulary for IELTS

Từ vựng là một trong những yếu tố quyết định điểm số của thí sinh trong bài thi IELTS. Do đó, tích lũy vốn từ vựng là một trong những giai đoạn quan trọng trong quá trình ôn thi. Trong bài viết này, Smartcom sẽ hướng dẫn cho bạn cách sử dụng sách Vocabulary for IELTS – một tài liệu ôn thi IELTS hiệu quả.

 

Giới thiệu chung về sách Vocabulary for IELTS

 

Tải sách tại đây: download

Đối tượng sử dụng

Tên đầy đủ của cuốn sách này là Cambridge Vocabulary for IELTS with Answers được viết bởi Pauline Cullen và do Nhà xuất bản Đại học Cambridge xuất bản năm 2008. Cuốn sách này được viết nhằm giúp người học xây dựng đầy đủ vốn từ vựng cho kỳ thi IELTS. Cuốn sách nhắm đến đối tượng là những người tự ôn luyện IELTS đang muốn cải thiện vốn từ vựng. Ngoài mục đích làm tài liệu ôn thi, sách cũng có thể dùng làm bài ôn tập cho học sinh.

cambridge-english-vocabulary-for-ielts_optimized

Nội dung

Cuốn sách này được chia làm 25 units với 20 units tập trung giúp người học tìm hiểu và luyện tập về các cụm từ vựng IELTS theo chủ đề thông thường và học thuật. Mỗi chủ đề gồm các bài tập ôn luyện từ vựng và một bài Test Practice ở cuối unit.

Cụ thể, trong unit 1, người học sẽ được luyện bài tập từ vựng chủ đề các mối quan hệ, gia đình và làm bài nghe Section 1 cuối unit. Điều đáng chú ý là thay vì cung cấp một danh sách từ vựng IELTS cho từng chủ đề như các cuốn sách khác, cuốn Vocabulary for IELTS yêu cầu người học làm bài tập từ vựng trước và lồng ghép từ mới vào trong các bài luyện này. Đây là một phương pháp học rất hiệu quả, giúp cho người học hiểu được ngữ cảnh của từ và nhớ từ dễ hơn. Xuyên suốt 20 units đầu, người đọc sẽ có hội làm bài Test Practice 4 kỹ năng IELTS.  

5 units còn lại của cuốn sách là về những hướng dẫn cơ bản về việc học và áp dụng từ mới. Trong đó, unit 21, 22 cung cấp các mẹo hữu ích về việc phát triển vốn từ và cách sử dụng từ điển hiệu quả cho người học. Unit 23, 24 tập trung vào các dạng bài tập cụ thể cho bài viết học thuật Task 1 và Task 2 còn unit 25 là về bài luyện cho thí sinh đăng ký thi bài thi IELTS General. Cuối cuốn sách còn có đáp án cho các bài ôn luyện cũng như là script cho file nghe và danh sách từ vựng của mỗi unit.

Bố cục sách
Bố cục các unit của sách Vocabulary for IELTS

Hướng dẫn cách sử dụng sách Vocabulary for IELTS

Một số điều cần lưu ý về cách sử dụng sách Vocabulary for IELTS

Để sử dụng sách một cách hiệu quả nhất, bạn có thể bắt đầu học các unit mình thấy thú vị hoặc còn chưa vững trước. Bạn không nhất thiết phải học theo trình tự từ unit 1 đến 20. Tuy nhiên, nếu muốn chuẩn bị kỹ càng cho bài thi IELTS thì Smartcom khuyên bạn nên làm tất cả các units. Cần lưu ý là bạn cần hoàn thành đầy đủ các bài Test Practice của mỗi unit để có thể nắm vững phương pháp làm bài.

Cách sử dụng sách Vocabulary for IELTS để luyện bài Writing và Speaking

Khi làm các bài luyện viết, bạn nên chủ động áp dụng các từ vựng đã học trong mỗi unit để viết bài. Sau khi viết xong, bạn có thể tham khảo bài viết mẫu ở cuối sách để có thể hiểu rõ hơn về cách sắp xếp ý cũng như là cách dùng từ hiệu quả, đúng ngữ cảnh. Trong các bài luyện nói, bạn nên ghi chép lại các từ vựng hay mà mình đã học trong bài và áp dụng trong câu trả lời. Bạn cũng có thể ghi âm lại câu trả lời để kiểm tra lại phát âm, cách diễn đạt cũng như là độ trôi chảy của mình. 

Bài Test Practice viết và bài nói
Bài Test Practice Unit 2 sách Vocabulary for IELTS

Cách sử dụng sách Vocabulary for IELTS để học từ vựng

Như đã viết ở trên, cuốn sách Vocabulary for IELTS có danh sách các từ vựng được liệt kê ở cuối sách. Trước khi bắt đầu nghiên cứu một unit, bạn nên xem qua list từ này để có thể hình dung qua được những gì sẽ học trong unit. Ngoài ra, trong quá trình học từ, bạn cũng nên sử dụng kết hợp với từ điển để có thể học được cách phát âm đúng và các collocations đi kèm. Unit 21, 22 có đưa ra các tips về cách sử dụng từ điển nên bạn có thể tham khảo 2 unit này trước khi học từ.

Như vậy, ở bài viết này, Smartcom đã gợi ý cho bạn cách sử dụng sách Vocabulary for IELTS hay nhất. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn ôn luyện hiệu quả. Chúc các bạn ôn thi thật tốt!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

IELTS 9.0 có khó không? Giải đáp một số thắc mắc của thí sinh

9.0 chính là mức điểm cao nhất của bài thi IELTS và nó là bằng chứng chứng minh rằng bạn có khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo như người bản xứ. Tuy nhiên, dường như không phải ai cũng có thể đạt được điều này. Vậy IELTS 9.0 có khó không? Hãy cùng Smartcom English tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

IELTS 9.0 có khó không?

IELTS 9.0 có khó không?

Để trả lời cho câu hỏi IELTS 9.0 có khó không?, ta phải xét qua một vài yếu tố. Đầu tiên, 9.0 là mức điểm cao nhất mà thí sinh có thể đạt được trong bài thi IELTS. Để đạt được band điểm này, thí sinh phải có được số điểm gần như tuyệt đối ở cả bốn phần thi Listening, Reading, Writing và Speaking. Đây không phải là điều mà ai cũng làm được.

Tiếp đó, những người đạt 9.0 IELTS ở Việt Nam hiện nay không nhiều, chỉ nổi lên vài cá nhân ưu tú như Đặng Trần Tùng, Nguyễn Đặng Phương Dung, Vũ Hải Đăng, Nguyễn Hương Ngọc Quỳnh, Trương Hải Hà, v.v.  

Như vậy, có thể thấy có được tấm bằng IELTS 9.0 không hề dễ nhưng cũng không phải là không thể làm được. Chỉ cần có đủ quyết tâm cũng như một lộ trình học, phương pháp học đúng đắn và hiệu quả, bạn hoàn toàn có thể chinh phục được band điểm IELTS cao nhất này. 

Có thực sự cần thiết phải đạt 9.0 IELTS?

Điều kiện phổ biến để được xét tuyển trung học phổ thông, miễn các học phần tiếng Anh ở trên trường, du học, định cư ở nước ngoài hay thăng tiến trong công việc là tấm bằng IELTS trình độ từ 6.5 cho đến 8.5. Vì vậy, đối với người đạt IELTS 9.0 ngoài việc được công nhận là có khả năng sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh như người bản xứ thì cũng mang lại rất nhiều lợi ích. Cụ thể, họ sẽ có cơ hội thăng tiến trong công việc cao hơn và có thể làm trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, nghiên cứu, dịch thuật, báo chí, truyền thông, kinh doanh, v.v. Tuy mang lại nhiều lợi ích như vậy nhưng việc đạt điểm 9.0 IELTS mang tính tự thử thách bản thân mình hơn là bắt buộc.

Có nên đạt IELTS 9.0

Tiêu chí đánh giá 9.0 IELTS là gì?

Vì là mức điểm tuyệt đối của bài thi IELTS, nên hiển nhiên là việc đạt được band 9.0 yêu cầu thí sinh phải có năng lực ngôn ngữ tương đương với người bản xứ, có thể sử dụng linh hoạt vốn từ, ngay cả từ ít sử dụng. Dưới đây là tiêu chí cụ thể cho band điểm 9.0 IELTS.

Listening

  • Có thể nghe hiểu và trình bày rõ ý nghĩa các thông tin phức tạp
  • Nghe và hiểu được các phương ngữ, ngôn ngữ khác nhau một cách chính xác.
  • Nhanh chóng nắm được các ý chính, ý phụ, các thông tin chi tiếp trong các bài hội thoại khó.

Reading

  • Đọc hiểu và tóm tắt được nội dung của văn bản phức tạp và trừu tượng.
  • Phận biệt được ý chính và ý phụ, nhìn ra được mối tương quan giữa các ý trong văn bản.
  •  Hiểu được những thông tin ngụ ý, ẩn dụ trong văn bản để đưa ra câu trả lời chính xác.

Writing

  • Viết được các đoạn văn có đầy đủ cấu trúc, xây dựng và diễn đạt luận điểm một cách logic và sâu sắc.
  • Sử dụng đa dạng và chính xác vốn từ để mô tả, diễn đạt suy nghĩ và quan điểm cá nhân.
  • Có thể đưa ra các ví dụ và bằng chứng thuyết phục để hỗ trợ cho các quan điểm, luận điểm đó.

Speaking

  • Diễn đạt ý trôi chảy, tự nhiên, phát âm chuẩn và không gặp khó khăn trong việc tìm từ.
  • Sử dụng ngôn ngữ hình thể, giọng điệu và biểu cảm một cách hợp lý, thu hút được sự chú ý của giám khảo.
  • Trả lời đúng trọng tâm vấn đề, phân tích chính xác và sâu rộng về chủ đề được hỏi.

Đạt 9.0 IELTS có khó không? Tiêu chí chấm điểm

Bên cạnh khả năng sử dụng ngôn ngữ xuất sắc như người bản xứ, thí sinh cần phải thể hiện được khả năng xử lý các thông tin phức tạp, óc tư duy logic và phản biện trong quá trình làm để chinh phục được IELTS 9.0.

Nói tóm lại, việc có được tấm bằng IELTS 9.0 là một thách thức rất lớn cho sĩ tử đồng thời cũng là minh chứng cho việc người học đã chạm tới level cao nhất của bài thi này. Hy vọng bào viết của chúng mình đã giải đáp được câu hỏi IELTS 9.0 có khó không? của các bạn. Chúc các bạn thi tốt!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Chiến lược làm bài Listening IELTS Section 4 hay nhất

Listening là một trong 4 kỹ năng của bài thi IELTS. Bài thi này được chia làm 4 Section/Part và Listening Section/Part 4 có lẽ là phần thi khó nhằn nhất. Để giúp các bạn vượt qua được phần thi này, Smartcom English sẽ cung cấp cho bạn chiến lược làm bài Listening IELTS Section 4 hiệu quả.

Chiến lược làm bài Listening IELTS Section 4

Tổng quan Listening IELTS Section 4

Là phần thi khó nhất của bài thi Listening, Part 4 Listening IELTS đòi hỏi thí sinh phải tập trung cao độ khi làm bài cũng như đầu tư thời gian luyện tập phần thi này. Tổng quan phần thi:

  • Thí sinh sẽ được nghe một đoạn nói về chủ đề là các bài giảng học thuật, bài thuyết trình hoặc một kiến thức cụ thể.
  • Thời gian của bài nói thường rơi vào khoảng 5 phút.
  • Phần thi này sẽ không có quãng nghỉ như các phần ngh trước, người nói chỉ ngưng vài nhịp để người nghe theo kịp.
  • Câu hỏi Section 4 bắt đầu từ câu 31 đến câu 40.

Tips làm bài Listening IELTS Part 4

Tips làm bài Listening IELTS Part 4

Listening IELTS Part 4 có hai dạng câu hỏi chính là dạng bài điền từ và dạng câu hỏi trắc nghiệm, với dạng điền từ xuất hiện với tần suất cao hơn trong IELTS Section 4. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn IELTS Listening Section 4 Tips (mẹo làm bài IELTS Part 4 Listening) cho dạng bài điền từ vào chỗ trống.

Đọc kỹ đề bài

Thông thường, trong Part 4 Listening, thí sinh sẽ có khoảng 1 phút để đọc đề bài và các câu văn cho sẵn. Thí sinh nên dành thời gian để đọc và hiểu bối cảnh của bài nói đồng thời dự đoán từ loại của câu trả lời. Ngoài ra, thí sinh cũng nên gạch chân một số từ khóa quan trọng trong câu trả lời và dự đoán các từ đồng nghĩa tương ứng bởi từ khóa trong bài nghe sẽ không giống hoàn toàn so với trong đề.

Chú ý đến ngôn ngữ chỉ dẫn (Signposting Language) trong bài

Ngôn ngữ chỉ dẫn là các từ hay nhóm từ giúp người nghe theo dõi được vị trí, diễn biến, nội dung mà người nói đang đề cập đến. Trong quá trình nghe, thí sinh nên để ý tới các từ này để bám theo được tiến trình bài nghe nhé. Dưới đây là một vài ngôn ngữ chỉ dẫn thuộc IELTS Listening Section 4 Vocabulary mà bạn nên biết.

Mở đầu phần nghe:

  • The topic of today’s lecture is…
  • This morning we are going to take a look at…
  • Today I’ll be talking about / discussing…
  • The purpose of today’s lecture is …
  • Today we are going to talk about…

Đưa ra mục đích:

  • In today’s lecture, I’m going to cover … points.
  • I’m going to divide this talk into … parts.
  • First, we’ll look at….. Then we’ll go on to … And finally, I’ll…

Giới thiệu một chủ đề:

  • To begin, …
  • Firstly,…
  • Let’s start with …
  • Let’s start by talking about…
  • The first advantage/reason/cause etc. is…

Kết thúc một ý:

  • We’ve looked at/discussed …
  • I’ve talked about….

Chuyển ý:

  • The next/second …
  • Let’s move on to…
  • Now, let’s turn to…
  • Moving on with the lecture/session …
  • The next topic/area/point I’d like to focus on …
  • And I’d now like to talk about…

Kết thúc phần nghe:

  • In conclusion, …
  • To sum up, …
  • Overall/All in all, …
  • I’d like to recap…
  • Let’s summarize briefly what we’ve looked at…

Tránh bị mắc phải đáp án bẫy

Mẹo làm Listening IELTS tiếp theo mà mình muốn giới thiệu cho các bạn cẩn thận với đáp án gây nhiễu. Bài nghe phần 4 đôi khi sẽ có một vài đáp án bẫy để thử thách khả năng nghe hiểu và kiểm tra thông tin của thí sinh như là thay đổi lại kết luận, sử dụng câu phủ định, v.v. Tuy các câu gây nhiễu trong phần này là không nhiều, nhưng thí sinh vẫn nên chú ý, tránh để mất điểm không đáng có.

Ghi chú lại từ khóa trong khi nghe

Mẹo làm Section 4 IELTS Listening

Vì Part 4 IELTS Listening sẽ diễn ra liên tục, không có thời gian nghỉ nên thí sinh cần tạo thói quen ghi chép lại từ khóa quan trọng chứa đáp án để không bị quên hay bỏ lỡ thông tin. Để giúp cho việc ghi chú trở nên dễ dàng hơn, bạn có thể từ tạo ra quy định, ký hiệu viết tắt cho mình:

Ví dụ:

  • Education → Edu
  • Serious/negative problem → (-)
  • Postive problem → (+)

Kiểm tra và sửa lại lỗi sai (nếu có) 

IELTS Listening Section 4 Tips cuối cùng trong bài viết này là kiểm tra và soát lại bài. Sau khi nghe xong, thí sinh sẽ có vài phút để chuyển đáp án đúng vào phiếu làm bài. Vì thời gian viết câu trả lời là rất ít và không có quãng nghỉ giữa phần nghe nên thí sinh thường bị mắc lỗi về chính tả, số liệu.  Khi điền đáp án vào phiếu trả lời, bạn nên kiểm tra  xem câu trả lời có lỗi ngữ pháp, lỗi chính tả, lỗi số ít hay số nhiều (“s” “es”), v.v hay không. 

Bài tập áp dụng

Dưới đây là bài mẫu IELTS Listening Part 4 Practice để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách làm bài nghe Part 4. Bạn hãy bấm chuột vào đây để lấy file nghe.

SECTION 4 QUESTIONS 31 – 40 

Questions 31 – 33

Notes:

The speaker specializes in management 31……………

Bullying in the workplace costs the 32…………………up to £4 billion a year.

Bullying is caused by

  • insufficient experience,
  • insecurity, or 
  • a lack of 33…………………………… on the part of managers.

Main methods of bullying

  • Setting 34……………………..tasks.
  • Constantly moving the goalposts.
  • Stopping individuals 35……………………… to criticism.
  • Not 36……………………………………. or replying to e-mails. This means you cannot expect your staff to 37…………… you.
  • Using technology. Companies should develop an 38……………………of practice. 

Task

In groups 39………………other bullying strategies and ways in which they can be 40…….……

ANSWER

  1. techniques and training
  2. British economy
  3. awareness
  4. impossible
  5. replying/responding
  6. answering the telephone
  7. respect
  8. e-mail code
  9. brainstorm
  10. countered

Như vậy, trong bài viết này, Smartcom đã giới thiệu cho bạn chiến thuật làm bài Listening IELTS Section 4. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình ôn thi. Chúc các bạn thi tốt!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Review chi tiết 3 cuốn sách ngữ pháp nâng cao IELTS

Việc hiểu và áp dụng thành thạo các ngữ pháp phức tạp là yếu tố không thể bỏ qua để đạt được điểm số cao trong các phần kiểm tra Writing và Speaking. Điều này đặt ra câu hỏi: Cuốn sách nào là phù hợp với trình độ IELTS nâng cao? Do đó, Smartcom English sẽ review chi tiết 3 cuốn sách ngữ pháp nâng cao IELTS mà bạn nên sở hữu.

3 cuốn sách nâng cao IELTS
3 cuốn sách nâng cao IELTS

Oxford Practice Grammar Advanced

Sách ngữ pháp IELTS nâng cao
Sách ngữ pháp IELTS nâng cao

Tổng quan

Tên tác giả: George Yule

Nhà xuất bản: Oxford University Press

Nội dung: Oxford Practice Grammar Advanced là một cuốn sách ngữ pháp tiếng Anh dành cho người học ở trình độ nâng cao (6.0 trở lên). Cuốn sách cung cấp một loạt các bài tập, giải thích và ví dụ để giúp người học hiểu và sử dụng ngữ pháp một cách chính xác và linh hoạt. 

Các chủ điểm ngữ pháp: Sách bao gồm 17 chủ điểm ngữ pháp như Present Simple, Past Simple, Present Perfect, Past Perfect, Future, Conditional, Hypothetical, Adverbials of Time, Indirect Speech, Relative Clauses, Comparison, Compound Sentences, Passive Voice, Modal Verbs, Irregular Verbs, Imperative Sentences, Prepositions and Prepositional Phrases, Nouns and Pronouns, Conjunctions and Connectors.

Ưu điểm

  • Cung cấp ngữ pháp nâng cao: Cuốn sách tập trung vào các chủ điểm ngữ pháp phức tạp và cung cấp giải thích chi tiết và bài tập thực hành cho mỗi chủ đề, giúp người học nắm vững kiến thức ngữ pháp ở trình độ nâng cao.
  • Có cấu trúc rõ ràng: Sách được tổ chức một cách logic và có cấu trúc rõ ràng, từ những khái niệm cơ bản đến những khái niệm phức tạp, giúp người học dễ dàng theo dõi và tiếp cận thông tin.
  • Giải thích dễ hiểu: Giải thích trong sách được viết một cách dễ hiểu, đồng thời đi kèm với ví dụ minh họa và phân tích chi tiết, giúp người học hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngữ pháp.

Nhược điểm

  • Thiếu phần luyện tập thực tế: Mặc dù sách cung cấp nhiều bài tập thực hành, nhưng có thể thiếu đi phần luyện tập trong các tình huống giao tiếp thực tế, điều này có thể là một hạn chế đối với người học muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp.
  • Không phù hợp cho mọi người: Sách tương đối khó nên sẽ không phù hợp cho những bạn có trình độ thấp hoặc cơ bản. 

Link download: Oxford Practice Grammar Advanced

Grammar And Vocabulary for Cambridge Advanced And Proficiency

sách ngữ pháp nâng cao IELTS
Sách ngữ pháp nâng cao IELTS

Tổng quan

Tác giả: Richard Side và Guy Wellman

Nhà xuất bản: Oxford University Press

Nội dung: Grammar And Vocabulary for Cambridge Advanced And Proficiency là một cuốn sách học ngữ pháp và từ vựng được thiết kế đặc biệt để giúp người học chuẩn bị cho các kỳ thi Cambridge Advanced (CAE) và Proficiency (CPE) như IELTS.

Các chủ điểm ngữ pháp: Sách bao gồm 15 chủ điểm ngữ pháp và từ vựng như Verb patterns, Relative clauses, Reporting verbs, Discourse markers, Phrasal verbs, Collocations, Modal verbs, Phrasal nouns and adjectives, Idioms, Word formation, Linking words, Phrasal verbs for advanced users, Discourse markers for advanced users, Word formation for advanced users, Expressions.

Ưu điểm

  • Tổng hợp kiến thức: Cuốn sách cung cấp một tổng hợp toàn diện về ngữ pháp và từ vựng cần thiết cho các kỳ thi Cambridge Advanced (CAE) và Proficiency (CPE) như IELTS. Điều này giúp người học tiết kiệm thời gian tìm kiếm tài liệu và tập trung vào việc học.
  • Cung cấp bài tập thực hành đa dạng: Cuốn sách đi kèm với nhiều bài tập thực hành về ngữ pháp và từ vựng, từ những bài tập cơ bản đến những bài tập phức tạp hơn. Điều này giúp người học rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện.
  • Hướng dẫn chi tiết: Cuốn sách cung cấp các giải thích chi tiết về các chủ đề ngữ pháp và từ vựng, đi kèm với ví dụ minh họa và bài tập thực hành. Điều này giúp người học hiểu rõ và áp dụng kiến thức một cách hiệu quả.

Nhược điểm

  • Không phù hợp cho mọi người: Sách tương đối khó nên sẽ không phù hợp cho những bạn có trình độ thấp hoặc cơ bản. 
  • Tập trung vào kỳ thi: Sách tập trung chủ yếu vào việc chuẩn bị cho các kỳ thi Cambridge Advanced và Proficiency, có thể là không phù hợp cho những người học muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà không phải là mục tiêu thi cử cụ thể.
  • Nhiều cụm từ nâng cao: Sách cung cấp những cụm từ nâng cao giúp đạt được điểm cao trong ki thi nhưng rất khó nhớ và lạ. Vì vậy, bạn cần luyện tập và làm bài tập  thường xuyên để nâng cao khả năng ghi nhớ.

Link download: Grammar_and_Vocabulary_for_Cambridge_Adv (1)

Advanced Grammar in Use

Ngữ pháp IELTS nâng cao
Ngữ pháp IELTS nâng cao

Tổng quan

Tác giả: Martin Hewings

Nhà xuất bản: Cambridge University Press

Nội dung: Advanced Grammar in Use là một cuốn sách ngữ pháp tiếng Anh được thiết kế để phục vụ những người học ở trình độ nâng cao. Cuốn sách tập trung vào các chủ đề ngữ pháp phức tạp và cung cấp các giải thích chi tiết, ví dụ minh họa và bài tập thực hành để người học có thể củng cố và mở rộng kiến thức của mình. 

Các chủ điểm ngữ pháp: Tenses, Aspects, Voice, Phrasal verbs, Relative clauses, Nouns and articles, Adjectives and adverbs, Comparison, Clauses and sentences, Verb complements.

Ưu điểm

  • Nâng cao kiến thức ngữ pháp: Cuốn sách cung cấp các chủ đề ngữ pháp cần thiết cho người học ở trình độ nâng cao, giúp họ hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng ngữ pháp một cách chính xác.
  • Giải thích chi tiết: Mỗi chủ đề ngữ pháp được giải thích một cách cặn kẽ, đi kèm với ví dụ minh họa và bài tập thực hành. Điều này giúp người học hiểu rõ hơn về cách áp dụng kiến thức vào thực tế.
  • Phù hợp cho tự học: Cuốn sách có cấu trúc rõ ràng và dễ tiếp cận, phù hợp cho việc tự học tại nhà.

Nhược điểm

  • Không có giải thích bằng tiếng việt: Do sách được viết bằng tiếng Anh nên có thể gây khó khăn cho những người học không thành thạo tiếng Anh, đặc biệt là người học trình độ thấp.
  • Không phù hợp cho mọi người: Người học phải là người có trình độ tiếng Anh đọc – hiểu tốt (từ 4.0+) mới hiểu được cụ thể các giải thích ngữ pháp.

Link download: Advanced Grammar in Use 2nd Edition

Trên đây là đề xuất top 3 cuốn sách uy tín giúp các sĩ tử chinh phục ngữ pháp nâng cao IELTS hiệu quả nhất. Ngoài ra, nếu có bất kỳ thắc mắc về việc ôn luyện IELTS, hãy liên hệ ngay với Smartcom English để nhận được sự hỗ trợ nhiệt tình từ các chuyên gia tư bạn nhé. 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 Tòa 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

IELTS topic Vocabulary for Writing Task 2 – Topic JEWELRY

JEWELRY là một trong những chủ đề thí sinh có thể gặp trong phần thi kỹ năng IELTS Writing Task 2. Vậy nên để có thể thuận lợi xử lý chủ đề này trong phòng thi, thí sinh hãy cùng bổ sung IELTS topic Vocabulary for Writing Task 2 cho topic JEWELRY cùng bài viết dưới đây của Smartcom English nhé.

IELTS topic Vocabulary for Writing Task 2 - Topic JEWELRY

IELTS topic Vocabulary for Writing Task 2 chia theo danh mục từ

Danh từ topic JEWELRY

  • Necklace /ˈnek.ləs/: Vòng cổ
  • Bracelet /ˈbreɪ.slət/: Vòng tay
  • Anklet /ˈæŋ.klət/: Vòng chân
  • Brooch /brəʊtʃ/: Trâm cài
  • Pendant /ˈpen.dənt/: Mặt dây chuyền
  • Tiara /tiˈɑː.rə/: Vương miện
  • Cufflink /ˈkʌf.lɪŋk/: Khuy áo cổ tay
  • Amulet /ˈæm.jə.lət/: Bùa hộ mệnh 
  • Gemstone /ˈdʒem.stoʊn/: Đá quý
  • Pearl /pɜːl/: Ngọc trai
  • Ruby /ˈruː.bi/: Hồng ngọc
  • Emerald /ˈem.ə.rəld/: Ngọc lục bảo 
  • Clasp /klɑːsp/: Móc khóa

Danh từ topic jewelry writing task 2

Động từ topic JEWELRY

  • Adorn /əˈdɔːn/: Tô điểm
  • Wear /wer/: Đeo
  • Sparkle /ˈspɑː.kəl/: Lấp lánh
  • Decorate /ˈdek.ə.reɪt/: Trang trí
  • Enhance /ɪnˈhæns/: Nâng tầm
  • Fasten /ˈfɑː.sən/: Cài
  • String /strɪŋ/: Thắt dây
  • Engrave /ɪnˈɡreɪv/: Khắc
  • Polish /ˈpɒl.ɪʃ/: Đánh bóng
  • Showcase /ˈʃəʊ.keɪs/: Trưng bày

Động từ topic jewelry writing task 2

Tính từ topic JEWELRY

  • Exquisite /ɪkˈskwɪz.ɪt/: Tinh xảo
  • Elegant /ˈel.ɪ.ɡənt/: Thanh lịch
  • Shiny /ˈʃaɪ.ni/: Sáng bóng
  • Sparkling /ˈspɑː.klɪŋ/: Lấp lánh
  • Intricate /ˈɪn.trɪ.kət/: Phức tạp
  • Luxurious /lʌɡˈʒʊə.ri.əs/: Sang trọng
  • Stunning /ˈstʌn.ɪŋ/: Lộng lẫy
  • Delicate /ˈdel.ɪ.kət/: Tinh tế
  • Opulent /ˈɒp.jə.lənt/: Phong phú, đắt 
  • Radiant /ˈreɪ.di.ənt/: Rực rỡ
  • Resplendent /rɪˈsplen.dənt/: Huy hoàng
  • Precious /ˈpreʃ.əs/: Quý giá

Tính từ topic jewelry writing task 2

Bài tập ứng dụng IELTS topic Vocabulary for Writing Task 2 topic JEWELRY

Question 1

In many cultures, jewelry holds significant cultural and personal value. Some argue that wearing jewelry is a form of self-expression, while others view it as a status symbol. What is your opinion on this matter? Discuss both views and give your opinion.

Sample Answer:

Jewelry has always been more than just decorative accessories; it carries deep cultural and personal significance. While some people view wearing jewelry as a means of adornment and self-expression, others see it as a display of luxury and status.

On one hand, wearing jewelry allows individuals to express their unique style and personality. A carefully chosen necklace or bracelet can serve as a reflection of one’s taste and individuality, adding an elegant and exquisite touch to their appearance. Moreover, certain pieces of jewelry, such as pendants or amulets, may hold sentimental value, representing cherished memories or cultural heritage.

On the other hand, jewelry is often associated with luxury and opulence, serving as a symbol of wealth and social status. In many societies, the type and quality of jewelry worn can signify one’s financial standing and social standing. For example, a tiara adorned with gemstones like rubies and emeralds may be reserved for royalty or the elite, while a pearl necklace may symbolize sophistication and refinement.

In conclusion, while some people view jewelry primarily as a means of self-expression, others perceive it as a symbol of status and wealth. Ultimately, the significance of jewelry varies from individual to individual, and its value lies in the personal meaning attributed to it. Whether worn for adornment, cultural significance, or status, jewelry remains a timeless art form that continues to captivate and inspire.

Bài tập 1 writing task 2 jewelry

Question 2

The use of jewelry has evolved throughout history, serving various purposes ranging from cultural traditions to fashion statements. What role do you think jewelry plays in contemporary society? Discuss the significance of jewelry in today’s world.

Sample Answer:

Jewelry has transcended its traditional roles and has become an integral part of contemporary society, playing diverse roles and holding multifaceted significance. In today’s world, jewelry serves not only as an accessory but also as a symbol of identity, status, and self-expression.

Firstly, jewelry remains a potent symbol of cultural heritage and tradition. Many individuals wear jewelry passed down through generations, each piece carrying with it the stories and memories of ancestors. For example, a brooch adorned with intricate patterns may represent the rich cultural history of a particular region, while a pendant inscribed with ancestral symbols may serve as a connection to one’s roots.

Moreover, jewelry has become a means of self-expression and personal style in contemporary society. Individuals use jewelry to convey their unique personality, tastes, and values. A bracelet adorned with gemstones or an anklet embellished with pearls may reflect an individual’s appreciation for elegance and beauty, while a tiara worn with confidence may signify empowerment and strength.

Furthermore, jewelry continues to hold significance as a symbol of status and wealth. In today’s consumer-driven society, the type and quality of jewelry one possesses can signal social standing and success. A diamond ring or a luxurious necklace may be perceived as markers of affluence and prestige, influencing perceptions and social interactions.

In conclusion, jewelry plays a multifaceted role in contemporary society, serving as a repository of cultural heritage, a medium for self-expression, and a symbol of status. Its significance extends beyond mere adornment, shaping individual identities and societal perceptions. As society continues to evolve, the role and significance of jewelry are likely to adapt and transform, reflecting the ever-changing dynamics of human culture and expression.

Bài tập 2 writing task 2 jewelry

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về IELTS topic Vocabulary for Writing Task 2 cho topic JEWELRY. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện IELTS, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog

Thông tin liên hệ

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn  

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn  

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn  

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Bỏ túi 900 từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu

Việc học một ngoại ngữ không chỉ đòi hỏi sự kiên nhẫn mà còn cần sự cố gắng và nguồn tài liệu phù hợp. Cụ thể hơn, trong quá trình chinh phục tiếng Anh nói chung và kỳ thi IELTS nói riêng, việc sở hữu một vốn từ vựng đủ phong phú là chìa khóa vô cùng quan trọng. Hiểu được điều này, Smartcom English sẽ chia sẻ đến bạn danh sách 900 từ vựng IELTS mà người mới bắt đầu nên nắm vững!


[Download] Bộ Flashcard 01: 20 chủ đề IELTS Speaking thông dụng nhất

Bỏ túi 900 từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu

900 từ vựng IELTS theo chủ đề

900 từ vựng IELTS chủ đề Environment 

Từ vựng IELTS Environment

  • Acid rain [ˈæsɪd reɪn] – Mưa axit
  • Air quality [ɛr ˈkwɒlɪti] – Chất lượng không khí
  • Biodegradable [baɪəʊdɪˈɡreɪdəbl] – Phân hủy sinh học
  • Biodiversity [ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti] – Đa dạng sinh học
  • Carbon footprint [ˈkɑːbən ˈfʊtˌprɪnt] – Dấu chân carbon
  • Climate change [ˈklaɪmət tʃeɪndʒ] – Biến đổi khí hậu
  • Conservation [kɒnsəˈveɪʃən] – Bảo tồn
  • Conservationist [kɒnsəˈveɪʃənɪst] – Nhà bảo tồn
  • Deforestation [diːˌfɒrɪˈsteɪʃən] – Phá rừng
  • Ecological footprint [ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl ˈfʊtˌprɪnt] – Dấu chân sinh thái
  • Ecosystem [ˈiːkəʊˌsɪstəm] – Hệ sinh thái
  • Endangered species [ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz] – Các loài đang bị đe dọa
  • Environment [ɪnˈvaɪrənmənt] – Môi trường
  • Fossil fuels [ˈfɒsl̩ fjuːəlz] – Nhiên liệu hóa thạch
  • Global warming [ˈɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ] – Sự nóng lên toàn cầu
  • Greenhouse gases [ˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪz] – Khí nhà kính
  • Green technology [ɡriːn tɛkˈnɒlədʒi] – Công nghệ xanh
  • Habitat [ˈhæbɪtæt] – Môi trường sống
  • Landfill [ˈlændˌfɪl] – Khu chôn lấp rác thải
  • Marine pollution [məˈriːn pəˈluːʃən] – Ô nhiễm biển
  • Non-renewable resources [nɒn rɪˈnjuːəbl rɪˈsɔːsɪz] – Tài nguyên cạn kiệt, không thể tái tạo
  • Ozone layer [ˈəʊzəʊn ˌleɪə] – Tầng ozon
  • Pollution [pəˈluːʃən] – Ô nhiễm
  • Recycling [ˌriːˈsaɪklɪŋ] – Tái chế
  • Renewable [rɪˈnjuːəbl] – Có thể tái tạo
  • Renewable energy [rɪˈnjuːəbl ˈɛnərdʒi] – Năng lượng tái tạo
  • Soil erosion [sɔɪl ɪˈrəʊʒən] – Sự xói mòn đất
  • Sustainable [səˈsteɪnəbl] – Bền vững
  • Water scarcity [ˈwɔːtə ˈskɛəsɪti] – Thiếu hụt nguồn nước
  • Wildlife [ˈwaɪldlaɪf] – Động vật hoang dã

900 từ vựng IELTS chủ đề Sports

Từ vựng IELTS Sports

  • Archery [ˈɑːrtʃəri] – Bắn cung
  • Athletics [æθˈlɛtɪks] – Điền kinh
  • Badminton [ˈbædmɪntən] – Cầu lông
  • Basketball [ˈbæskɪtbɔːl] – Bóng rổ
  • Boxing [ˈbɒksɪŋ] – Quyền anh
  • Cricket [ˈkrɪkɪt] – Bóng gậy/Cricket
  • Cycling [ˈsaɪklɪŋ] – Đạp xe
  • Diving [ˈdaɪvɪŋ] – Lặn
  • Fencing [ˈfɛnsɪŋ] – Đấu kiếm
  • Football [ˈfʊtbɔːl] – Bóng đá
  • Golf [ɡɒlf] – Golf
  • Gymnastics [dʒɪmˈnæstɪks] – Thể dục dụng cụ
  • Hockey [ˈhɒki] – Khúc côn cầu
  • Judo [ˈdʒuːdoʊ] – Judo
  • Karate [kəˈrɑːti] – Karate
  • Martial arts [ˈmɑːrʃəl ɑːrts] – Võ thuật
  • Rock climbing [rɒk ˈklaɪmɪŋ] – Leo núi
  • Rowing [ˈroʊɪŋ] – Chèo thuyền
  • Rugby [ˈrʌɡbi] – Bóng bầu dục
  • Sailing [ˈseɪlɪŋ] – Đua thuyền
  • Skateboarding [ˈskeɪtˌbɔːrdɪŋ] – Trượt ván
  • Skiing [ˈskiːɪŋ] – Trượt tuyết
  • Snowboarding [ˈsnoʊˌbɔːrdɪŋ] – Trượt ván tuyết
  • Surfing [ˈsɜːrfɪŋ] – Lướt sóng
  • Swimming [ˈswɪmɪŋ] – Bơi lội
  • Table tennis [ˈteɪbəl ˈtɛnɪs] – Bóng bàn
  • Taekwondo [ˌtaɪˌkwɒnˈdoʊ] – Taekwondo
  • Tennis [ˈtɛnɪs] – Tennis
  • Volleyball [ˈvɒliˌbɔːl] – Bóng chuyền
  • Wrestling [ˈrɛslɪŋ] – Vật

900 từ vựng IELTS chủ đề Jobs

Từ vựng IELTS Jobs

  • Accountant [əˈkaʊntənt] – Kế toán
  • Architect [ˈɑːrkɪtekt] – Kiến trúc sư
  • Barber [ˈbɑːrbər] – Thợ cắt tóc
  • Chef [ʃɛf] – Đầu bếp
  • Dentist [ˈdɛntɪst] – Nha sĩ
  • Electrician [ɪˌlɛkˈtrɪʃən] – Thợ điện
  • Engineer [ˌɛndʒɪˈnɪər] – Kỹ sư
  • Firefighter [ˈfaɪərˌfaɪtər] – Lính cứu hỏa
  • Flight attendant [flaɪt əˈtɛndənt] – Tiếp viên hàng không
  • Hairdresser [ˈhɛrˌdrɛsər] – Thợ làm tóc
  • Journalist [ˈdʒɜːrnəlɪst] – Nhà báo
  • Lawyer [ˈlɔːjər] – Luật sư
  • Mechanic [məˈkænɪk] – Thợ máy
  • Nurse [nɜːrs] – Y tá
  • Painter [ˈpeɪntər] – Họa sĩ
  • Photographer [fəˈtɒɡrəfər] – Nhiếp ảnh gia
  • Plumber [ˈplʌmbər] – Thợ sửa ống nước
  • Policeman/Policewoman [pəˈliːsmən/pəˈliːswʊmən] – Cảnh sát
  • Professor [prəˈfɛsər] – Giáo sư
  • Receptionist [rɪˈsɛpʃənɪst] – Lễ tân
  • Salesperson [ˈseɪlzˌpɜːrsən] – Nhân viên bán hàng
  • Scientist [ˈsaɪəntɪst] – Nhà khoa học
  • Secretary [ˈsɛkrətri] – Thư ký
  • Security guard [sɪˈkjʊərəti ɡɑːrd] – Bảo vệ
  • Singer [ˈsɪŋər] – Ca sĩ
  • Teacher [ˈtiːtʃər] – Giáo viên
  • Translator [trænsˈleɪtər] – Phiên dịch viên
  • Veterinarian [ˌvɛtərɪˈnɛəriən] – Bác sĩ thú y
  • Waiter/Waitress [ˈweɪtər/ˈweɪtrɪs] – Bồi bàn
  • Writer [ˈraɪtər] – Nhà văn

900 từ vựng IELTS chủ đề Travel

Từ vựng IELTS Travel

  • Accommodation [əˌkɒməˈdeɪʃən] – Chỗ ở
  • Adventure [ədˈvɛntʃər] – Cuộc phiêu lưu
  • Arrival [əˈraɪvəl] – Đến nơi
  • Attractions [əˈtrækʃənz] – Điểm thu hút
  • Backpacking [ˈbækˌpækɪŋ] – Du lịch tự túc
  • Cruise [kruːz] – Du thuyền
  • Cuisine [kwɪˈziːn] – Ẩm thực
  • Culture [ˈkʌltʃər] – Văn hóa
  • Currency [ˈkʌrənsi] – Tiền tệ
  • Departure [dɪˈpɑːrtʃər] – Sự khởi hành
  • Destination [ˌdɛstɪˈneɪʃən] – Điểm đến
  • Exchange rate [ɪksˈʧeɪndʒ reɪt] – Tỷ giá hối đoái
  • Excursion [ɪkˈskɜːrʒən] – Chuyến tham quan ngắn ngày
  • Expedition [ˌɛkspəˈdɪʃən] – Chuyến đi thám hiểm
  • Explore [ɪkˈsplɔː] – Khám phá
  • Guide [ɡaɪd] – Hướng dẫn viên
  • Hiking [ˈhaɪkɪŋ] – Leo núi
  • Itinerary [aɪˈtɪnərəri] – Lịch trình
  • Journey [ˈdʒɜːrni] – Hành trình
  • Landmark [ˈlændmɑːrk] – Địa danh nổi tiếng
  • Local [ˈloʊkəl] – Địa phương
  • Luggage [ˈlʌɡɪdʒ] – Hành lý
  • Passport [ˈpæspɔːrt] – Hộ chiếu
  • Rental [ˈrɛntəl] – Cho thuê
  • Sightseeing [ˈsaɪtˌsiːɪŋ] – Tham quan
  • Souvenir [ˌsuːvəˈnɪər] – Quà lưu niệm
  • Tourist [ˈtʊərɪst] – Du khách
  • Trip [trɪp] – Chuyến đi
  • Visa [ˈviːzə] – Visa

File tổng hợp từ vựng IELTS PDF

Tham khảo file 900 từ vựng IELTS PDF tại đây:

Danh sách từ vựng IELTS theo chủ đề – 900 tu vung IELTS

Tổng kết

Như vậy, Smartcom English đã gửi đến bạn list 900 từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu. Hi vọng các từ vựng này sẽ góp phần hỗ trợ bạn trong quá trình học từ vựng cũng như chinh phục kỳ thi IELTS này. Đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay tới số hotline 024.22427799 nếu bạn cần tư vấn về việc học từ vựng hay các kỹ năng IELTS nhé.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

SĐT: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn