TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ WORK

Chào các bạn. Smartcom IELTS GEN 9.0 thuộc hệ thống Smartcom English xin giới thiệu với các bạn những từ vựng và cụm từ hữu ích cho chủ đề Work/Job (Công việc), được cho điểm rất cao trong các bài thi IELTS thực tế với cả kỹ năng Viết và Nói.

Học từ vựng cho chủ đề Work/Job là việc nhất thiết phải làm, vì từ vựng này sẽ được sử dụng liên tục trong cuộc sống, trong giao tiếp khi bạn tiếp xúc với người nước ngoài, đi du học, và trong rất nhiều câu hỏi IELTS Speaking và Writing.

Ví dụ như trong bài IELTS Speaking, chủ đề Work/Job có thể được hỏi với những câu hỏi Part 1 như sau:

  • What do you do?
  • What are your responsibilities?
  • Why did you choose to do that type of work (or, that job)?
  • Is there some other kind of work you would rather do?
  • Do you enjoy your work?
  • What do you like about your job?
  • What do you dislike about your job?
  • (Possibly) Do you miss being a student?

 

Hay những câu hỏi IELTS Speaking Part 2 như:

Describe an interesting job that you would like to do in the future

You should say:

  • what the job is
  • how you learned about this job
  • what skills this job requires

and explain why you would like to do this job

 

Hoặc bạn có thể gặp câu hỏi sâu hơn về vấn đề này như:

Describe a person you know who does a job which is useful to society

  • Who this person is
  • How you knew him/her
  • What type of work he/she does

And explain why you think his/her work is useful to society.

 

Và câu hỏi ở Part 3:

  • Which jobs would you say are most respected in your country?
  • Some people say it’s better to work for yourself than be employed by a company. What’s your opinion?
  • What are some of the important things a candidate should find out before accepting a job?
  • Is money always the most important thing when choosing a job?

 

Dưới đây là 30 từ và cụm từ hữu ích giúp bạn có thể có một bài IELTS Speaking rất hay về chủ đề Hobbies rất dễ học. Chùm từ vựng này không khó, nhưng rất đặc thù và khi bạn vận dụng tốt vào bài nói IELTS thì điểm số của bạn sẽ khá ấn tượng đấy.

  1. career /kə’riə/ (n): nghề nghiệp
  2. part-time /´pa:t¸taim/ (adj): bán thời gian
  3. full-time /ˌfʊl ˈtaɪm/ (adj): toàn thời gian
  4. permanent /’pə:mənənt/ (adj): dài hạn
  5. temporary /ˈtɛmpəˌrɛri/ (adj): tạm thời
  6. holiday entitlement /ˈhɒl.ɪ.deɪ ɪnˈtaɪ.təl.mənt/ (n): chế độ ngày nghỉ được hưởng
  7. sick pay /sɪk peɪ/ (n): tiền lương ngày ốm
  8. holiday pay /ˈhɒl.ɪ.deɪ peɪ/ (n): tiền lương ngày nghỉ
  9. overtime /ˈəʊ.və.taɪm/ (n): ngoài giờ làm việc
  10. to apply for a job /əˈplaɪ ʤɒb/ (v): xin việc
  11. to accept an offer /əkˈsept ˈɒf.ər/ (v): nhận lời mời làm việc
  12. starting date /ˈstɑː.tɪŋ deɪt/ (n): ngày bắt đầu
  13. leaving date /ˈliː.vɪŋ deɪt/ (n): ngày nghỉ việc
  14. working hours /ˈwɜː.kɪŋ ˈaʊərz/ (n): giờ làm việc
  15. maternity leave /məˈtɜː.nə.ti liːv/ (n): nghỉ thai sản
  16. promotion /prə’mou∫n/ (n): thăng chức
  17. salary increase /ˈsæl.ər.i ˈɪn.kriːs/ (n): tăng lương
  18. training scheme /ˈtreɪ.nɪŋ skiːm/ (n): chế độ tập huấn
  19. part-time education /ˌpɑːt ˈtaɪm ˌɛdʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ (n): đào tạo bán thời gian
  20. travel expenses /ˈtræv.əl ɪkˈspen.sɪz/ (n): chi phí đi lại
  21. health and safety /helθ ænd ˈseɪf.ti/ (phrase): sức khỏe và sự an toàn
  22. boss /bɔs/ (n): sếp
  23. colleague /ˈkɒli:g/ (n): đồng nghiệp
  24. trainee /trei’ni:/ (n): nhân viên tập sự
  25. job description /ʤɒb dɪˈskrɪp.ʃən/ (n): mô tả công việc
  26. department /di’pɑ:tmənt/ (n): phòng ban
  27. salary advance /ˈsæl.ər.i ədˈvɑːns/ (n): lương tạm ứng
  28. subsidize money /ˈsʌb.sɪdaɪzd ˈmʌn.i/ (n): tiền trợ cấp
  29. to get the sack /ɡet sæk/ (v): bị sa thải
  30. salary /ˈsæləri/ (n): lương tháng

 

Và đây là bài nói mẫu sử dụng 30 từ vựng và cụm từ trên. Bạn hãy đọc kỹ bài mẫu này, vì cách diễn đạt hoàn toàn bản địa của nó. Bài mẫu được các cựu chuyên gia khảo thí IELTS tại Smartcom IELTS GEN 9.0 biên soạn, nên nó có tính ứng dụng rất cao trong bài thi IELTS, được đánh giá cao nhờ tính tự nhiên của bản ngữ, mà lại không quá khó sử dụng.

Question 1: Describe an interesting job that you would like to do in the future.

Sample answer:

I would like to talk about a fascinating job that I aspire to pursue in the future, which is that of a wildlife conservationist. This job entails working to protect and preserve the natural habitats of various species, contributing to biodiversity conservation.

As a wildlife conservationist, I envision working full-time to address environmental challenges and promote sustainable practices. The role would involve conducting research on endangered species, implementing conservation projects, and collaborating with local communities to raise awareness about the importance of preserving our ecosystems.

One of the appealing aspects of this career is the potential for both part-time and temporary opportunities. Conservation projects often require additional support during specific seasons or for special initiatives, providing flexibility in work arrangements. This could allow me to engage in part-time work or short-term projects while maintaining a commitment to the cause.

While it’s common for such roles to be temporary or project-based, the prospect of sick pay and holiday pay is crucial for job satisfaction and overall well-being. Given the demanding nature of fieldwork and the potential exposure to challenging environments, having sick pay would offer a sense of security. Additionally, the availability of holiday pay ensures that professionals can take breaks, recharge, and return to their duties with renewed energy.

In terms of salary, the compensation in the field of wildlife conservation can vary. However, the intrinsic rewards of contributing to environmental sustainability and the well-being of the planet outweigh the monetary aspects for many individuals in this line of work.

In conclusion, the role of a wildlife conservationist presents a fulfilling and interesting job opportunity for the future. The blend of full-time commitment, potential for part-time or temporary engagements, along with provisions for sick pay and holiday pay, aligns well with my career aspirations and values.

 

Question 2: In what way is your family important to you?

Sample answer:

While financial considerations are crucial in choosing a job, solely focusing on money can sometimes lead to dissatisfaction and, in extreme cases, getting the sack. It’s important to view a job not just as a means to subsidize money but as a source of personal fulfilment and professional growth. A supportive boss can play a pivotal role in job satisfaction; working under a motivating leader often contributes positively to the overall work experience. Considering factors beyond monetary compensation, such as a positive work environment and opportunities for skill development, can lead to a more holistic and fulfilling career choice. Ultimately, balancing the need for financial stability with the desire for a positive work atmosphere is key to making a well-rounded decision when it comes to choosing a job.

 

Hãy để lại tin nhắn hoặc bình luận của bạn nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, hoặc cần đặt thêm câu hỏi về IELTS và từ vựng theo các chủ đề khác cho Smartcom IELTS GEN.

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ IELTS TẠI SMARTCOM IELTS GEN 9.0

TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ FAMILY

Chào các bạn. Smartcom IELTS GEN 9.0 thuộc hệ thống Smartcom English xin giới thiệu với các bạn những từ vựng và cụm từ hữu ích cho chủ đề Family (Gia đình), được cho điểm rất cao trong các bài thi IELTS thực tế với cả kỹ năng Viết và Nói.

Học từ vựng cho chủ đề Family là việc nhất thiết phải làm, vì từ vựng này sẽ được sử dụng liên tục trong cuộc sống, trong giao tiếp khi bạn tiếp xúc với người nước ngoài, đi du học, và trong rất nhiều câu hỏi IELTS Speaking và Writing.

Ví dụ như trong bài IELTS Speaking, chủ đề Family có thể được hỏi với những câu hỏi Part 1 như sau:

  • Do you have a large family or a small family?
  • Tell me about your family.
  • Who are you close to in your family?
  • Do you often spend time with your family?
  • Do you get along well with your family?
  • What do you like to do together as a family?

 

Hay những câu hỏi IELTS Speaking Part 2 như:

Describe a time when you felt proud of a family member.

You should say

  • Who the person is
  • When it happened
  • What the person did

And why you felt proud of him/her.

 

Hoặc bạn có thể gặp câu hỏi sâu hơn về vấn đề này như:

Describe the person who you most admire in your family.

You should say

  • Who the person is
  • How the person is
  • What you usually do together

And why you admire him/her.

 

Và câu hỏi ở Part 3:

  • In what way is your family important to you?
  • In what ways have families in your country changed recently?
  • Have you ever had a disagreement with a family member? How did you resolve it?
  • Should we rely heavily on our families or is it better to be independent?
  • Are people in your country generally close to their families?

 

Dưới đây là 20 từ và cụm từ hữu ích giúp bạn có thể có một bài IELTS Speaking rất hay về chủ đề Family rất dễ học. Chùm từ vựng này không khó, nhưng rất đặc thù và khi bạn vận dụng tốt vào bài nói IELTS thì điểm số của bạn sẽ khá ấn tượng đấy.

  1. a paragon of /ˈpær.ə.ɡən/ (phrase): người có nhiều phẩm chất tốt
  2. navigate /ˈnæv.ɪ.ɡeɪt/ (v): định hướng
  3. well-respected /wɛl rɪsˈpɛktɪd/ (adj): được tôn trọng
  4. generosity /ˌdʒɛnəˈrɒsɪti/ (n): sự hào phóng
  5. selflessness /ˈself.ləs.nəs/ (n): lòng vị tha
  6. generation gap /ˌdʒɛnəˈreɪʃən ɡæp/ (n): khoảng cách thế hệ
  7. anecdote /ˈæn.ɪk.dəʊt/ (n): giai thoại
  8. insight /ˈɪn.saɪt/ (n): cái nhìn thấu suốt
  9. tap into /tæp ˈɪntuː/ (phrasal verb): sử dụng, khai thác
  10. a wealth of /wɛlθ/ (phrase): kho tàng
  11. set sb apart /sɛt əˈpɑːt/ (phrasal verb): phân biệt
  12. well-being /ˌwelˈbiː.ɪŋ/ (n): trạng thái hạnh phúc và khỏe mạnh
  13. indelible /ɪnˈdel.ə.bəl/ (adj): không thể xóa nhòa
  14. instill /ɪnˈstɪl/ (v): truyền dẫn (ý nghĩ, tình cảm,…)
  15. profound /prəˈfaʊnd/ (adj): sâu sắc
  16. familial bond /fəˈmɪl.i.əl bɒnd/ (phrase): sự gắn kết gia đình
  17. paramount /ˈpær.ə.maʊnt/ (adj): tối quan trọng
  18. solid /ˈsɒl.ɪd/ (adj): vững chắc
  19. guidance /ˈɡaɪ.dəns/ (n): sự chỉ dẫn
  20. sense of identity /sens əv aɪˈden.tə.ti/ (phrase): ý thức về bản sắc

 

Và đây là bài nói mẫu sử dụng 20 từ vựng và cụm từ trên. Bạn hãy đọc kỹ bài mẫu này, vì cách diễn đạt hoàn toàn bản địa của nó. Bài mẫu được các cựu chuyên gia khảo thí IELTS tại Smartcom IELTS GEN 9.0 biên soạn, nên nó có tính ứng dụng rất cao trong bài thi IELTS, được đánh giá cao nhờ tính tự nhiên của bản ngữ, mà lại không quá khó sử dụng.

Question 1: Describe the person who you most admire in your family.

Sample answer:

The person in my family whom I most admire is my grandfather. He is a remarkable individual, embodying qualities that I deeply respect and aspire to emulate.

My grandfather, now in his late 70s, is a paragon of wisdom and kindness. He exudes a quiet strength, navigating life’s challenges with a grace that I find truly inspiring. He is not only well-respected within our family but also in our community, where his acts of generosity and selflessness have left a lasting impact.

Our time together is characterized by engaging conversations and shared activities. Despite the generation gap, we connect over our mutual love for storytelling. He often recounts anecdotes from his past, providing me with valuable insights and life lessons. We also enjoy working on small DIY projects together, which allows us to bond while tapping into his wealth of experience.

What sets my grandfather apart, and why I admire him so much, is not just his life experiences but his unwavering commitment to family values. He has always prioritized the well-being of our family, demonstrating the importance of love, respect, and support. His ability to maintain a positive outlook, even in the face of adversity, has left an indelible mark on my character.

In essence, my grandfather is not just a family member; he is a mentor and a role model for me. His influence has shaped my perspectives on life, instilling in me a sense of responsibility, empathy, and a profound appreciation for the enduring strength of familial bonds. I consider myself fortunate to have him as a guiding force in my life.

 

Question 2: In what way is your family important to you?

Sample answer:

My family is paramount to me for both emotional support and shaping my values. They provide a solid foundation for my well-being, offering guidance in decision-making, and their shared experiences create a strong sense of identity. Additionally, the practical support we provide each other helps navigate life’s challenges, making the family crucial in various aspects of my life.

 

Hãy để lại tin nhắn hoặc bình luận của bạn nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, hoặc cần đặt thêm câu hỏi về IELTS và từ vựng theo các chủ đề khác cho Smartcom IELTS GEN.

ĐĂNG KÝ HỌC THỬ IELTS TẠI SMARTCOM IELTS GEN 9.0

TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ HOBBIES

Chào các bạn. Smartcom IELTS GEN 9.0 thuộc hệ thống Smartcom English xin giới thiệu với các bạn những từ vựng và cụm từ hữu ích cho chủ đề Hobbies (Sở thích), được cho điểm rất cao trong các bài thi IELTS thực tế với cả kỹ năng Viết và Nói.

Học từ vựng cho chủ đề Hobbies là việc nhất thiết phải làm, vì từ vựng này sẽ được sử dụng liên tục trong cuộc sống, trong giao tiếp khi bạn tiếp xúc với người nước ngoài, đi du học, và trong rất nhiều câu hỏi IELTS Speaking và Writing.

Ví dụ như trong bài IELTS Speaking, chủ đề Hobbies có thể được hỏi với những câu hỏi Part 1 như sau:

  • Do you have any hobbies?
  • What hobbies are popular in your country?
  • Is it important to have a hobby?
  • Is it harmful to spend too much time on a hobby?
  • What sort of hobbies would you like to try in the future?

 

Hay những câu hỏi IELTS Speaking Part 2 như:
Describe a hobby you enjoy
You should say

  • What is it?
  • How long have you been doing it?
  • Who do you do it with?

And explain why this is important to you?
Hoặc bạn có thể gặp câu hỏi sâu hơn về vấn đề này như:
What is the most popular hobbies in your country?
You should say

  • What the hobbies is
  • Where you found it
  • How people enjoy it

 

Và câu hỏi ở Part 3:

  • Do you think men and women tend to have different types of hobbies?
  • Why do some people get obsessed with their hobby?
  • Do you think hobbies that keep you fit are better than hobbies that you can do sitting down?

 

Dưới đây là 22 từ và cụm từ hữu ích giúp bạn có thể có một bài IELTS Speaking rất hay về chủ đề Hobbies rất dễ học. Chùm từ vựng này không khó, nhưng rất đặc thù và khi bạn vận dụng tốt vào bài nói IELTS thì điểm số của bạn sẽ khá ấn tượng đấy.

  1. Pops up in my mind /pɒps ʌp ɪn maɪ maɪnd/: xuất hiện trong đầu
  2. Inherited /ɪnˈherɪtɪd/(adj): thừa hưởng
  3. Tourist attraction /ˈtʊə.rɪst əˈtræk.ʃən/: địa điểm du lịch
  4. Sparked my interest /spɑːkt maɪ ˈɪntrɪst/: khơi gợi niềm hứng thú
  5. Mild weather /maɪld ˈweð.ər/: thời tiết dễ chịu
  6. Going off the beaten track /ˈɡəʊɪŋ ɒf ðə ˈbiːtən træk/: đi du lịch những nơi ít người biết
  7. Vital /ˈvaɪ.təl/ (adj): quan trọng
  8. Hectic schedule /ˈhek.tɪk ˈʃedʒ.uːl/: thời gian biểu bận rộn
  9. Unwind and alleviate all the stress /ʌnˈwaɪnd ənd əˈliːvi.eɪt ɔːl ðə strɛs/: giải tỏa mọi căng thẳng
  1. Work performance /wɜːk pəˈfɔː.məns/: hiệu suất làm việc
  2. Refreshing my mind /rɪˈfreʃ.ɪŋ maɪ maɪnd/: làm tươi mới đầu óc
  3. The more you go, the more you know: đi một ngày đàng, học một sàng khôn
  4. Life maxim/laɪf ˈmæk.sɪm/: châm ngôn sống
  5. Local speciality /ˈləʊ.kəl ˌspeʃ.iˈæl.ə.ti/: đặc sản vùng miền
  6. Broaden my horizon /ˈbrɔː.dən maɪ həˈraɪ.zən/: mở mang tầm mắt, kiến thức
  7. Expand my social circle: /ɪkˈspænd maɪ ˈsəʊ.ʃəl ˈsɜː.kəl/: mở rộng mối các mối quan hệ
  8. Preferences /ˈpref.əəns/ (n): sở thích
  9. Extreme sport /ɪkˈstriːm spɔːt/: thể thao cảm giác mạnh
  10. Demanding activity / dɪˈmɑːn.dɪŋ ækˈtɪv.ə.ti/: các hoạt động mạnh, khó khăn
  11. Sedentary/ˈsed.ətər.i/  (adj): nhàn hạ, thụ động
  12. Handicraft /ˈhæn.dɪ.krɑːft/ (n): đồ thủ công
  13. Physical condition: /ˈfɪz.ɪ.kəl kənˈdɪʃ.ən/: điều kiện thể chất
  14. Bodybuilder /ˈbɒd.iˌbɪl.dər/ (n): vận động viên thể hình

 

Và đây là bài nói mẫu sử dụng 22 từ vựng và cụm từ trên. Bạn hãy đọc kỹ bài mẫu này, vì cách diễn đạt hoàn toàn bản địa của nó. Bài mẫu được các cựu chuyên gia khảo thí IELTS tại Smartcom IELTS GEN 9.0 biên soạn, nên nó có tính ứng dụng rất cao trong bài thi IELTS, được đánh giá cao nhờ tính tự nhiên của bản ngữ, mà lại không quá khó sử dụng

Question 1: Describe a hobby you enjoy.

Sample answer:

It is extremely hard to pick one hobby to talk about since I have many. However, the first thing that pops up in my mind is traveling.

I guess I inherited this trait from my mom, who is a passionate traveler. My mother was a teacher, and annually her school organized a trip for all the teachers and staff. Therefore, I’ve been to different famous tourist attractions so far, which sparks my interest in travel.

Unlike most people, I’m keen on traveling with both family and friends. I believe each one has its own values. My family still maintains the habit of having at least 3 vacations a year. Our favorite spot is Da Lat city, known for its mild weather and hospitable people. Meanwhile, I have a group of friends who share the same interest in going off the beaten track. We find it exciting to immerse ourselves in pure nature rather than being in crowded places.

Traveling is a vital part of my life for numerous reasons. Firstly, I have a pretty hectic schedule which constantly puts me under pressure, so traveling is an occasion that allows me to unwind and alleviate all the stress and burdens in my life.

In addition, I always think that life is too short and there are so many things in the world to explore. It would be a waste if we don’t go out and find out how beautiful the world is. “The more you go, the more you know” is my life maxim. The feeling of trying a new local speciality or learning about a new culture or custom makes me so delighted. I literally broaden my horizons after every trip and even expand my social circle.

Question 2: Do you believe that men and women have distinct hobbies?

Sample answer: Sure, I’m with that idea. Men and women have pretty much different preferences. Males tend to prefer extreme sports and demanding activities such as racing or scuba diving while females seem to be keen on sedentary and less intensive activities such as making handicrafts or cooking.

Physical condition also contributes to this difference. For example, rock climbing or wrestling may be too daunting for most women. However, there are still some exceptions. It could be a man who loves to cook or a woman who likes to become a bodybuilder.

Hãy để lại tin nhắn hoặc bình luận của bạn nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, hoặc cần đặt thêm câu hỏi về IELTS và từ vựng theo các chủ đề khác cho Smartcom IELTS GEN.

call-to-action-1

Xem thêm các chủ đề khác:

Chủ đề STUDY Chủ đề Family
Chủ đề EDUCATION Chủ đề Health
Chủ đề Travel & Holiday Chủ đề Environment
Chủ đề Sports & Exercise Chủ đề Media
Chủ đề Technology Chủ đề Shopping

Lịch thi IELTS năm 2023

LỊCH THI IELTS 2023 TẠI BC VÀ IDP MỚI NHẤT

Nếu bạn đang có dự định thi IELTS trong năm 2023, bạn nhất định cần theo dõi lịch thi để đăng ký kịp thời. Vì vậy, trung tâm Smartcom English tổng hợp Lịch thi IELTS năm 2023 ở cả 2 đơn vị tổ chức thi uy tín nhất là IDP và BC. Mọi chi tiết hoặc thắc mắc, bạn có thể liên hệ theo thông tin của trung tâm ở cuối bài để được giải đáp.

 

Lịch thi IELTS trên giấy tại IDP 2023

Dưới đây là lịch thi IELTS 2023 với hình thức thi trên giấy tại Hà Nội được hiển thị trên trang web chính thức của IDP. Vì thời gian chấm và trả điểm thi ngắn hơn so với thi trên giấy nhiều, lịch thi IELTS trên máy tính tại IDP có ở hầu hết tất cả các ngày trong tuần đối với Hà Nội và TP.HCM.

Tháng Hà Nội Tháng Hà Nội
1/2023 5, 7, 12, 14, 19 7/2023 6, 15, 22, 29
2/2023 2, 4, 11, 16, 25 8/2023 5, 10, 19, 26
3/2023 2, 11, 18, 25 9/2023 2, 9, 14, 23
4/2023 1, 15, 20, 29 10/2023 7, 12, 21, 28
5/2023 6, 11, 20, 27 11/2023 4, 9, 18, 25
6/2023 3, 10, 15, 24 12/2023 2, 7, 9, 16

 

Lịch thi IELTS trên giấy tại BC 2023

BC hiện mới cập nhật lịch thi đến tháng 5, Các ngày thì đa phần khá giống với bên IDP, lịch thi sẽ được cập nhật liên tục để giúp bạn chọn ngày thi phù hợp nhất. Tương tự như bên IDP, lịch thi IELTS trên máy tính tại BC diễn ra ở hầu hết tất cả các ngày trong tuần.

Tháng Hà Nội
1/2023 17, 19, 31
2/2023 2, 11, 16, 25
3/2023 2, 11, 18, 25
4/2023 1, 15, 20, 29
5/2023 6, 11, 20, 27

Sau khi đã chọn được ngày thi phù hợp, bạn có thể tìm đọc bài viết: Cách thức đăng ký thi IELTS tại Smartcom để được hướng dẫn đăng ký thi một cách chi tiết những thủ tục cần hoàn thành.

Mọi chi tiết hoặc thắc mắc, bạn có thể liên hệ theo thông tin dưới đây để được giải đáp:

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099



    ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHOÁ HỌC



    THÔNG TIN LIÊN HỆ

    Smartcom English

    Hotline: 024.22427799

    Zalo: 0865.568.696

    Email: mail@smartcom.vn

    IELTS SPEAKING PART 2: Talk about Weekend

    Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về chủ đề IELTS Speaking “Weekend”. Chủ đề này liên quan đến các hoạt động và sự kiện thường xuyên diễn ra vào cuối tuần.

    IELTS, từ vựng IELTS Speaking

    Chủ đề “Weekend” thường bao gồm những câu hỏi liên quan đến các hoạt động giải trí, thể thao, đi du lịch và thời gian thư giãn vào cuối tuần. Thí sinh sẽ được yêu cầu trả lời các câu hỏi này bằng cách sử dụng những từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phù hợp, đồng thời cũng phải thể hiện được khả năng giao tiếp và giải thích ý tưởng của mình một cách rõ ràng và logic.

     

    Để giúp các bạn ôn luyện cho phần thi này, Smartcom English đã chuẩn bị một video bài thi Speaking mẫu về chủ đề “Weekend”. Video bài thi mẫu này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách trả lời các câu hỏi liên quan đến chủ đề “Weekend” và cách sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phù hợp.

     

    Question: Talking about Weekend

    You should say

    Do you like the weekends

    What do you usually do at the weekends? Do you study or do you work?

    What did you do last weekend?

    You make you plans for your weekends

     

    Mời bạn tham khảo bài trả lời ở band điểm 7.5+ dưới đây:

    (Smartcom English – Race to band 9 sample)

     

    The script of the answer:

     

    TOPIC 1: WEEKENDS

    Question 1: Do you like the weekends? 

    I used to enjoy the weekend but now, I don’t really enjoy them. What I mean is that when I was younger, there were weekends when I had a good time with my family and friends, after studying throughout the week. However, at the moment I’m about to graduate high school, so I spend most of my weekends applying myself in extra classes to prepare for the university entrance exam. So I hardly have time to put my mind at ease

    to have a good time có khoảng thời gian vui vẻ
    to be about to do something định làm cái gì đó
    to apply oneself in something chăm chú, chuyên tâm vào việc gì
    to put one’s mind at ease cho đầu óc thư thái, thoải mái

     

    Question 2: What do you usually do at the weekends? Do you study or do you work? 

    Well, as I said before. Because of the upcoming examinations, I’m used to burying myself in extra classes and assignments. During the weekends. I’m less likely to have time with my family and friends. However, I try to make use of my evening time playing games, having dinner with my family or friends in order to shake off my tensions and negative thoughts

    to bury oneself in something chôn mình vào cái gì
    to make use of tận dụng
    to shake off tension and negative thoughts rũ bỏ căng thẳng và những cảm xúc tiêu cực

     

    Question 3: What did you do last weekend? 

    Let’s see! Last weekend my extra class on Sunday was cancelled, so my friend decided to pay a visit to a market called Đồng Xuân to experience the local cuisine. Well, by dint of this unplanned outing, I have a chance to recharge my batteries and gain a better mood for the upcoming week. While I still have a quality time to share my personal feelings with my friend.

     

    to pay a visit to somewhere đến thăm đâu đó
    local cuisine ẩm thực địa phương, đặc sản 
    to recharge one’s batteries nghỉ ngơi để lấy lại năng lượng
    to gain a better mood for something  có trạng thái tốt, vui vẻ cho cái gì
    to have quality time có khoảng thời gian vui vẻ, chất lượng

     

    Question 4: You make plans for your weekends

    Well, since I describe myself as a scheduled person, I always do daily and weekly planning. But, however, sometimes unexpected action events occur. Like last weekend, my class was cancelled, so I and my friend decided to go to a local market. I just love my feelings to dictate my observation. 

    a scheduled person người sống có kế hoạch 

     

    Trên đây là bài mẫu và bộ từ vựng về chủ đề IELTS Speaking band 9.0: Talk about Weekend. Smartcom hy vọng rằng video bài thi Speaking mẫu sẽ giúp các bạn hiểu hơn và  tự tin hơn khi tham gia phần thi IELTS Speaking với chủ đề “Weekend”. Và đừng quên, để đạt được điểm số cao trong phần thi này, các bạn cần luyện tập nhiều và sử dụng những từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phù hợp với từng chủ đề. Chúc các bạn thành công trong việc ôn luyện IELTS Speaking!

     

    Thông tin liên hệ 

    Smartcom English: Luyện IELTS chuyên sâu và các chứng chỉ Cambridge 

    Tầng 4 nhà 29T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, đường Hoàng Đạo Thúy, quận Cầu Giấy, Hà Nội. 

    Điện thoại: (+84) 024.22427799               

    Email: mail@smartcom.vn 

    Website: https://smartcom.vn

     

    IELTS SPEAKING PART 2: Talk about Staying up late

    IELTS Speaking là một phần quan trọng trong kỳ thi IELTS. Trong phần này, thí sinh sẽ được yêu cầu nói về một chủ đề cụ thể và trả lời các câu hỏi liên quan đến chủ đề đó. Một chủ đề thường gặp trong phần thi này là “Staying up late”.

    “Staying up late” là một chủ đề phổ biến trong cuộc sống hiện đại. Với sự phát triển của công nghệ, con người đã dễ dàng tiếp cận với những trải nghiệm mới mà trước đây họ không thể làm được. Điều này dẫn đến việc nhiều người thường phải thức khuya để làm việc, học tập hoặc thưởng thức giải trí.

    Về chủ đề này, người dự thi sẽ được hỏi các câu hỏi liên quan sau:

    Question: Talk about Staying up late

    You should say

    Do you often stay up late? 

    Did you stay up late, when you were a kid?  

    What do you do when you stay up late?

    What does it feel like the next morning if you stay up late?

    Để giúp các bạn chuẩn bị tốt cho phần thi IELTS Speaking, dưới đây là phần video mẫu bài dự thi IELTS Speaking: Talk about Staying up late band 7.5+, các bạn có thể xem video dưới đây để tham khảo về cách trả lời cũng như cách phản ứng với câu hỏi khi đi thi Speaking. 

    (Smartcom English – Race to band 9 sample)

    The script of the answer

    TOPIC 3: STAYING UP LATE

    Question 1: Staying up late, do you often stay up late? 

    Yes, absolutely. As a senior High School student, I often burn the midnight oil in order to make careful preparation for the university entrance exam. It’s quite exhausting, I know, but if I can make it through this tough time, I gain the opportunity to live an independent life and enjoy the taste of life

    a senior high school student học sinh cuối cấp 3
    to burn the midnight oil thức khuya làm việc, học bài
    to make careful preparation chuẩn bị kĩ càng
    to make it through this tough time vượt qua khoảng thời gian khó khăn
    to lead an independent life có cuộc sống tự do, độc lập
    to enjoy the taste of life thưởng thức hương vị cuộc sống

    Question 2: Did you stay up late, when you were a kid?  

    Well, of course not. When I was young, I often had an early night, since I hardly cope with the large amount of homework compared to now. Also, I had to strictly follow my parents curfew if I wanted to spend time in the evening playing around the neighborhood with my friends. 

    to have an early night đi ngủ sớm
    to cope with đương đầu với
    to strictly follow theo sát
    curfew giờ giới nghiêm

    Question 3: What do you do when you stay up late? 

    Well, I’m about to sit the entrance exam this summer, so I have to stay late immersing myself in revision and simple tests. Sometimes when I’m full of tension because of this examination, I take a break to listen to some music or watch a funny movie. 

    to sit an exam tham gia kiểm tra, thi
    to immerse oneself in something vùi mình vào cái gì
    to be full of tension quá căng thẳng

    Question 4: What does it feel like the next morning if you stay up late? 

    Obviously I will have some feelings of sleepiness and tiredness the next morning if I stay up too late the previous night. And of course I cannot pay full attention to the daytime classes, so that is the reason why I’ve tried to manage my time effectively so that I can get enough sleep as well as improve my knowledge

    to pay full attention to something toàn tâm chú ý đến cái gì
    to manage one’s time effectively quản lý thời gian của ai đó hiệu quả
    to improve one’s knowledge cải thiện vốn kiến thức của ai đó

     

    Trên đây là một số từ vựng và cấu trúc câu hữu ích để giúp các bạn tự tin và hiệu quả hơn trong phần thi. Hy vọng bài nói mẫu này sẽ giúp các bạn có cái nhìn tổng quan về cách thức trả lời các câu hỏi liên quan đến chủ đề này. Chúc các bạn thành công trong việc ôn luyện IELTS Speaking!

     

    Thông tin liên hệ 

    Smartcom English: Luyện IELTS chuyên sâu và các chứng chỉ Cambridge 

    Tầng 4 nhà 29T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, đường Hoàng Đạo Thúy, quận Cầu Giấy, Hà Nội. 

    Điện thoại: (+84) 024.22427799               

    Email: mail@smartcom.vn 

    Website: https://smartcom.vn

     

    IELTS SPEAKING PART 1: Music

    Tiếp nối chuỗi bài IELTS Speaking – Race to band 9.0, trong bài viết này Smartcom sẽ giới thiệu tới bạn một đề mẫu về chủ đề hay xuất hiện trong các bài thi IELTS Speaking. Chủ đề đó chính là “Music”.

    Mặc dù Part 1 của bài thi Nói IELTS không chiếm quá nhiều phần trăm điểm cả bài thi và không đòi hỏi trình độ quá cao về từ vựng và ngữ pháp, nhưng đây là phần khởi động để người thi bắt đầu một cách thuận lợi và thể hiện tốt nhất xuyên suốt đến cuối bài thi. Vì vậy, đối với Part 1 bạn cũng nên chuẩn bị kỹ càng để có khởi đầu tốt.

    Music cũng là một trong những chủ đề phổ biến trong các kỳ thi Nói IELTS, đây cũng là một chủ đề quen thuộc với mỗi chúng ta. Tuy nhiên, nếu vốn tiếng Anh của bạn không quá dồi dào hay phản xạ với tiếng Anh của bạn không quá tốt, thì bạn vẫn nên luyện tập đề này và các đề IELTS Speaking khác để chuẩn bị cho kỳ thi.

    Trong chủ đề về Music này, các câu hỏi thường sẽ liên quan đến:

    Question

    What music do you like?
    What music do you dislike?
    Do you often listen to one type of music?
    What music do your friends like? Do they enjoy the same type of music?
    What’s the most popular type of music where you live?
    Which singer or musician would you like to see in person?

    Để bạn có thể hình dung rõ hơn cũng như luyện tập topic IELTS Speaking này hiệu quả hơn, Smartcom English đã chuẩn bị một video bài thi mẫu dưới đây. Bạn có thể tham khảo cách trả lời trong video và đồng thời làm quen với quy trình khi thi Nói IELTS.

    RACE TO 9.0 – Talk about MUSIC – IELTS Speaking part 1
    (Nguyễn Xuân Phú Sang – Smartcom English – Race to band 9 sample)

    The script of the answer

    TOPIC 7: MUSIC

    Question 1: What music do you like?
    I would say I like ballads a lot. Somehow it resonates with my life and my personal experience, especially when it comes to love, obviously. I listen to ballads all the time or wherever I go because I believe it has the power to at least heal my soul.
    Resonate with: cộng hưởng với
    Heal my soul: chữa lành tâm hồn

     

    Question 2: What music do you dislike?
    I think I don’t really like rock and roll. I just don’t know the reason why people spend a lot of time just to see and hear people screaming and yelling on stage, as it gives me a chronic headache and really irritates me sometimes. I just don’t really enjoy rock and roll that much.
    Gives me a chronic headache: Khiến tôi đau đầu

     

    Question 3: Do you often listen to one type of music?
    I would say I’m an afraid-to-change type of guy so I would stick with ballads. And as I mentioned before, ballad helps me to … you know, it’s kinda like a vitamin to heal my soul and my body, especially when my mood is down or depressed.
    An afraid-to-change type of guy: Người không dễ thay đổi

     

    Question 4: What music do your friends like? Do they enjoy the same type of music?
    My best friend is obsessed with K-pop, which has recently gotten more and more popular. Even though she doesn’t really understand the lyrics, the catchiness of the songs still draws her attention. We both love ballads. But she believes that ballads should be listened to when people feel down, I don’t agree with her.
    Catchiness: Độ bắt tai
    Feel down: Cảm thấy buồn

     

    Question 5: What’s the most popular type of music where you live?
    Right now, TikTok Sounds. Many TikTokers prefer using short parts of songs and try to remix them, which introduces extra tunes in order to make songs catchier and more hyped up. Even original songs are not that common compared to viral sounds on TikTok. Also, due to their shortness, TikTok Sounds are easy to remember.
    Tunes: Giai điệu
    Viral sounds: Những âm thanh nổi tiếng (trên TikTok)

     

    Question 6: Which singer or musician would you like to see in person?
    Without further ado, I would say the one and only living diva on the planet, Mariah Carey. Her serene, angelic voice is legendary. Whoever listens to her songs would have to agree that her voice is similar to the strongest pill that could heal everyone’s hearts and souls. As a music lover, I would die to have a vocal coaching session with her—or at least see her in real life!
    The one and only: Chỉ một và duy nhất
    Serene: Nhẹ nhàng an nhiên
    Angelic: Tựa thiên thần
    Strongest pill: Viên thuốc mạnh nhất
    Heals everyone’s hearts and souls: Chữa lành trái tim và linh hồn của mọi người
    A vocal coaching session: Buổi huấn luyện thanh nhạc

     

    Trên đây là bài mẫu trả lời và bộ từ vựng về chủ đề Music trong bài thi Part 1 IELTS Speaking. Smartcom hy vọng bạn có thể ôn thi IELTS hiệu quả hơn cùng chuỗi bài Race to band 9.0 của Smartcom. Đừng quên ôn lại các dạng bài Nói hàng ngày để luyện tập được phản xạ tốt với các câu hỏi của giám khảo IELTS.
    Chúc bạn đạt được mục tiêu band IELTS sau khi ôn luyện hết mình cùng Smartcom nhé!

     

    Thông tin liên hệ

    Smartcom English: Luyện IELTS chuyên sâu và các chứng chỉ Cambridge
    Tầng 4 nhà 29T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, đường Hoàng Đạo Thúy, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
    Điện thoại: (+84) 024.22427799
    Email: mail@smartcom.vn
    Website: https://smartcom.vn

    IELTS SPEAKING PART 1: Space and stars

    “RACE TO BAND 9” SERIES

    Chào mừng bạn đã quay trở lại với chuỗi bài IELTS Speaking – Race to band 9.0 của Smartcom! Sau chuỗi bài Speaking part 2 thì bạn hãy cùng Smartcom tiếp tục luyện tập kỹ năng Nói với chuỗi bài Speaking part 1 nhé. Chủ đề Speaking hôm nay là một chủ đề mới lạ và rất thú vị, đó là: “Talking about space and stars”.

    Trong các bài viết trước, chắc hẳn bạn đã làm quen với các chủ đề Speaking thân thuộc hơn, gần gũi với cuộc sống xung quanh hơn, nhưng chủ đề hôm nay sẽ là một chủ đề “thách thức” hơn hẳn. 

    Outer space – không gian vũ trụ là một chủ đề không được bàn đến nhiều trong các câu chuyện hàng ngày hay trong các kiến thức phổ thông cơ bản, tuy nhiên chủ đề này lại có sự độc đáo và thú vị riêng. Vì vậy, những từ vựng và cách triển khai câu nói về Space and stars chắc hẳn nhiều bạn cũng không biết rõ. Chính vì thế mà khi gặp đề này trong bài thi Speaking, nhiều bạn đã thấy bối rối và lo lắng do không biết cách trả lời.

    Thế nhưng bạn đừng quá ngại gặp đề này nhé! Vì Smartcom English đã chinh phục được chiếc đề thi nghe có vẻ khó nhằn và “xa lạ” này. Bí quyết của Smartcom English chính là ở chỗ luyện tập chăm chỉ, luyện tập không ngừng nghỉ! Việc luyện tập kỹ năng nói thường xuyên không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng Nói tiếng Anh mà còn giúp bạn vượt qua được mọi đề thi IELTS Speaking.

    Trong đề Speaking part 1 ngày hôm nay, bạn sẽ phải trả lời các câu hỏi sau:

    Question: Talk about Space and stars

    Have you ever learned about outer space and stars?

    Do you like science fiction movies? Why or why not?

    Do you want to know more about outer space?

    Do you want to go into outer space in the future?

    Trong bài thi này, câu trả lời của bạn cần bao gồm những chi tiết như:

    – Bạn đã hoặc chưa từng được học về không gian vũ trụ và các vì sao. Bên cạnh đó bạn cần có 1 câu trả lời ngắn hơn về việc tại sao bạn chưa từng học về chủ đề này.

    – Bạn thích hoặc không thích phim viễn tưởng và lý do tại sao thể loại phim này thu hút hoặc không thu hút được sự chú ý của bạn (dù bạn trả lời có hay không thì bạn đều cần đưa ra thêm lý do tại sao bạn lại thích hoặc không thích thể loại phim này).

    – Bạn có muốn biết thêm về vũ trụ ngoài kia không. Nếu câu trả lời của bạn là không thì bạn có thể đưa ra thêm nguyên nhân, ví dụ như bạn quan tâm đến các lĩnh vực khác hơn chẳng hạn. Nếu câu trả lời là có, bạn nên nói thêm về điều khiến bạn thích thú với vũ trụ.

    – Trong tương lai, bạn có muốn được đi tới vũ trụ ngoài kia không. Cũng giống như các câu hỏi trên, dù bạn trả lời là có hay không, hãy nhớ luôn trả lời kèm theo 1 – 2 câu cho lý do nhé.

    Để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách trả lời đề thi IELTS Speaking này, Smartcom English đã chuẩn bị một video bài thi mẫu dưới đây.

    (Nguyễn Xuân Phú Sang – Smartcom English – Race to band 9 sample)

    Trong video trên bạn Sang – thí sinh tham dự bài thi mẫu này đã sử dụng nhiều cụm từ vựng hay và đúng chủ đề các câu hỏi hướng tới. Vì nhiều từ vựng được sử dụng trong video thuộc band Speaking cao, Smartcom đã tổng hợp lại phần câu trả lời và các từ vựng đã xuất hiện ở phần script sau đây.

     

    The script of the answer:

    TOPIC 6: SPACE

    Câu 1: Have you ever learned about outer space and stars?

    Yes, I have learnt it from scientific articles and online research. Back then when I was at the university, there was a class called “Science and Religion,” which mainly focuses on demonstrating the connection between scientific and religious explanations about the origin of stars and the universe.   

    scientific articles / research bài báo / nghiên cứu khoa học
    scientific and religious explanations lời giải thích theo quan điểm khoa học và tôn giáo
    origin of stars and the universe nguồn gốc của các vì sao và vũ trụ

     

    Câu 2: Do you like science fiction movies? Why or why not?

    Well, not really. I find it kinda boring to me. I would say I prefer something more realistic, in which I can learn moral lessons or gain better perspectives. I mean I think it’s such a waste of time spending a lot of time seeing a bunch of people fighting or using so-called high-tech weapons to kill each other. 

    realistic thực tế
    moral lessons bài học đạo đức
    gain better perspectives có những góc nhìn tốt hơn
    high-tech weapons  vũ khí hiện đại

     

    Câu 3: Do you want to know more about outer space?

    Yes, absolutely. I want to know more about the universe and other planets. So, one of my biggest questions is what is there beyond the earth’s atmosphere. Are there aliens? If so, how can I communicate with them? How can I identify those with good and those with bad intentions? And I mean, we as humans are all crammed together on this small planet;therefore, we need to have a backup plan for the future. 

    beyond the earth’s atmosphere bên ngoài khí quyển
    aliens người ngoài hành tinh
    to be all crammed together đông đúc
    a backup plan phương án dự phòng

     

    Câu 4: Do you want to go into outer space in the future?

    Yes I’m a travelholic, so I really want to travel to the universe to understand more stars, space and everything. I mean it’s incredible it would be to participate in a strict training process to board a spacecraft. Also, I might need to learn how to use advanced technology to catch signals from terrestrial entities. Just thinking about it  literally gives me goosebumps.

    travelholic người đam mê du lịch
    strict training process  quá trình rèn luyện nghiêm khắc
    catch signals bắt được tín hiệu
    advanced technology công nghệ hiện đại / tối tân
    terrestrial entities thực thể ngoài trái đất
    goosebumps nổi gai ốc / nổi da gà

     

    Trên đây là tổng hợp những từ vựng hay và ấn tượng được dùng trong bài thi IELTS Speaking part 1: Space and stars. Hy vọng rằng những bài thi mẫu của Smartcom có thể mang đến cho bạn cái nhìn tổng quát hơn về bài thi Nói IELTS và mong rằng các bài thi mẫu này sẽ trở thành công cụ ôn tập hiệu quả đối với bạn.

    Đừng quên luyện tập hàng ngày và giữ tâm thế thoải mái với việc học IELTS nhé. Chuỗi bài IELTS Speaking – Race to band 9.0 luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục IELTS! Cùng đón chờ các bài viết tiếp theo trong chuỗi bài của Smartcom English nhé!

     

    Thông tin liên hệ

    Smartcom English – Tầng 4 toà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

    Website: https://smartcom.vn

    Điện thoại: (+84) 024.22427799

    Zalo: 0865835099

    Email: mail@smartcom.vn

    Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

    Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

    Hướng dẫn luyện nghe IELTS cho người mới bắt đầu

    Luyện nghe IELTS (IELTS Listening) cho người mới bắt đầu đòi hỏi một quy trình khoa học, tỉ mỉ và công phu. Bài viết dưới đây được các chuyên gia luyện thi IELTS của Smartcom English biên soạn dựa trên hơn 10 năm kinh nghiệm thực tiễn luyện thi cho hàng nghìn sĩ tử IELTS chinh phục thành công thang điểm từ 7.0 trở lên.

    Những khó khăn khi luyện Nghe của người mới bắt đầu luyện thi IELTS

    Khi bắt đầu luyện thi nghe ELTS, các sĩ tử thường gặp những khó khăn rất lớn với bài thi Nghe, và những vấn đề chủ yếu hay gặp là:

    Nội dung bài nói quá khó so với khả năng nghe hiểu của người học

    Vì mục tiêu của bài thi Nghe IELTS là đánh giá khả năng nghe giảng bằng tiếng Anh toàn bộ của thí sinh trong môi trường học tập ở bậc đại học. Cho nên bài thi Nghe IELTS (IELTS Listening) tập trung chủ yếu vào nội dung tiếng Anh học thuật, đặc biệt là ở Phần 3 và 4, nên nội dung bài nghe chứa nhiều kiến thức khó, chứ không phải là các thông tin phổ thông như dạng bài Nghe khác.

    Bài thi Nghe quá dài và dễ mất tập trung

    Đây cũng là một đặc trưng của bài thi Nghe IELTS (IELTS Listening). Bạn thử nghĩ xem: Làm thế nào để đánh giá kinh nghiệm và khả năng học tập tiếng Anh của thí sinh nếu chỉ sử dụng một bài thi quá ngắn và đơn giản? Chính vì thế bài thi nghe IELTS được thiết kế với độ dài 30 phút (nếu nghe liên tục) với 40 câu hỏi chia thành 4 phần thi liền nhau, với độ khó và độ dài của bài nghe cũng tăng dần từ phần 1 đến phần 4.

    Bài nghe IELTS được xây dựng từ phần 1 là một bài hội thoại đơn giản trong bối cảnh giao tiếp thông thường, đến phần 2 là một bài độc thoại nói về một vấn đề xã hội phổ biến. Độ khó tăng lên đáng kể ở phần 3 với nội dung là một bài hội thoại dài với nội dung có phần chuyên sâu hơn về một chủ đề nào đó và thường là hội thoại giữa giáo sư hoặc giáo viên với sinh viên của mình. Còn phần 4 thường là một phần đầu của một bài giảng trên giảng đường đại học nên nó vừa dài và vừa khó vì nó chứa kiến thức chuyên môn.

    Từ vựng mới khá nhiều và bẫy cũng không ít

    Vì bài thi IELTS Listening mô phỏng việc nghe trong môi trường học tập, nghiên cứu và đề cập tới nhiều kiến thức chuyên sâu nên lượng từ vựng mới trong bài nghe là rất nhiều. Đồng thời, bài nghe cũng phản ánh việc giao tiếp rất thực tế của người bản ngữ, cho nên những cách diễn đạt mang tính thành ngữ, cách đùa, hay thậm chí đôi khi còn có cả tiếng lóng… đều xuất hiện phổ biến trong bài thi IELTS Listening.

    Hơn nữa, bài thi nghe chứa khá nhiều bẫy vì nó yêu cầu khả năng theo dõi bài nghe thực sự tỉnh táo và chi tiết của người thi, vì phải có đủ khả năng như vậy thì người học tiếng Anh mới thực sự đủ năng lực nghe giảng và giao tiếp hoàn toàn bằng tiếng Anh trong môi trường học thuật phức tạp.

    Làm thế nào để người mới bắt đầu học IELTS có thể luyện tốt kỹ năng Nghe IELTS?

    Tuy bài nghe IELTS (IELTS Listening) là một bài thi khó, nhưng không phải là không có cách để đạt điểm rất cao, thậm chí là điểm 9.0 tuyệt đối của IELTS Listening. Chúng ta sẽ lần lượt nghiên cứu các bước để luyện Nghe IELTS và bước đầu tiên là hiểu đúng về vấn đề khoa học của Nghe hiểu tiếng Anh dưới đây.

    Khoa học về nghe hiểu tiếng Anh

    Sau nhiều năm nghiên cứu về việc con người hấp thụ ngôn ngữ mới như thế nào (language acquisition), các nhà khoa học đã kết luận các bước mà chúng ta nghe hiểu một ngoại ngữ có trình tự căn bản như sau:

    ielts-speaking-smartcom-IELTS-GEN-9
    (Hình ảnh: Các bước nghe hiểu tiếng Anh – Luyện Nghe IELTS)

    Hình vẽ ở trên cho ta thấy 4 bước cơ bản của quá trình nghe hiểu tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng như sau:

    Bước 1: Nghe thấy ngoại ngữ là bộ não người nghe sẽ xác định ngay ngoại ngữ đó là ngoại ngữ quen thuộc hay xa lạ. Nếu là quen thuộc (tiếng Anh) thì sẽ tiếp tục nghe và phân tích, so sánh.

    Bước 2: So sánh và kết luận nghĩa. Căn cứ vào “ngân hàng dữ liệu” về tiếng Anh mà người học đã hấp thụ được, bộ não bắt đầu so sánh những gì nghe được với ngân hàng dữ liệu của nó có gồm: từ vựng, cụm từ, câu, và ngữ âm…

    Bước 3: Nếu quá trình so sánh diễn ra thuận lợi, tức là người nghe hiểu được và kết luận được nghĩa của chuỗi âm thanh ngoại ngữ (tiếng Anh) đang xảy ra thì não người nghe sẽ tiếp tục phân tích chuỗi âm thanh tiếp theo đang đến và tiếp tục kết luận nghĩa. Điều này tức là quá trình nghe hiểu đang diễn ra bình thường và tốt đẹp.

    Bước 4: Nếu người học gặp từ vựng lạ (hoặc phát âm lạ), cụm từ hoặc cấu trúc câu mà người nghe không thực sự thấy logic về nghĩa, thì họ sẽ băn khoăn và tiếp tục “đàm phán nghĩa” trong đầu… Nhưng chuỗi âm thanh mới vẫn được phát ra, và người nghe lúc này cảm thấy bối rối và bỏ cuộc, hoặc chấp nhận bỏ qua đoạn âm thanh đã không “đàm phán” được về nghĩa một cách hợp lý. Điều này có nghĩa là người nghe không nghe được hiệu quả, bị bỏ sót thông tin.

    Kết luận: Bản chất quá trình nghe hiểu có hiệu quả hay không là phụ thuộc vào quá trình so sánh chuỗi âm thanh, đàm phán và kết luận nghĩa. Nói cách khác là người nghe có VỐN nhiều hay ít về từ vựng, cụm từ, câu kèm theo đó là trải nghiệm ngữ âm với chính các vốn từ, cụm từ và câu đó phong phú bao nhiêu thì khả năng nghe của họ càng tốt bấy nhiêu.

    Nếu số vốn, hay “ngân hàng dữ liệu tiếng Anh”, của người lớn hơn hoặc bằng nội dung của bài nghe, thì họ sẽ nghe hiểu toàn bộ nội dung của bài nghe đó. Nếu số vốn đó bé hơn, hoặc kinh nghiệm về ngữ âm, giao tiếp và các yếu tố phi ngôn từ khác, ít hơn nội dung bài nghe, thì họ sẽ không nghe hiệu quả bài nghe đó.

    Như vậy, để nghe tốt các bài nghe IELTS, người luyện thi IELTS cần phải học theo cách nâng cao cả vốn ngữ nghĩa và vốn ngữ âm, cùng với trải nghiệm đa dạng về tốc độ và bối cảnh bài nghe càng nhiều càng tốt thì mới có thể nghe hiệu quả không chỉ riêng với bài thi IELTS Listening, mà cả trong cuộc sống, trong học tập và nghiên cứu trong môi trường hoàn toàn bằng tiếng Anh.

    Các giải pháp luyện nghe IELTS hiệu quả

    Đầu tiên: Hãy nghe và xem lời thoại, rồi luyện nghe bằng cách nói lại

    Như đã giải thích ở trên, bạn cần cả vốn ngữ nghĩa và vốn ngữ âm. Chính vì thế nếu bạn chỉ nghe và nghe để làm các bài tập thì bạn sẽ tiến bộ rất chậm hoặc thậm chí là không tiến bộ. Do đó trong giai đoạn đầu luyện kỹ năng Nghe IELTS, bạn hãy chọn bài nghe đơn giản và nghe để làm bài tập. Nhưng sau khi đã nghe và làm bài IELTS xong, bạn cần mở phần ghi lời của bài nghe (listening script) ra và vừa nghe vừa xem lại. Trong quá trình nghe và xem lại đó, bạn hãy ghi chép cẩn thận từ vựng mới, cụm từ mới cả phiên âm của chúng để tập nói lại tất cả các từ và cụm từ.

    Sau khi phát âm đúng các từ và cụm từ mới, bạn hãy tập nói cả câu có chứa từ và cụm từ đó. Hãy vừa bật đoạn âm thanh người bản ngữ nói và vừa tập nói theo thì sẽ rất có ích cho bạn, vì nó giúp bạn phát âm đúng hơn, ngữ điệu tốt hơn, và hấp thụ ngôn ngữ sâu hơn. Sau khi bạn đã có thể nói tốt cả các câu chứa từ mới rồi thì bạn mới chuyển sang nghe bài nghe mới và lặp lại đúng các bước như vừa rồi.

    Thứ hai: Sử dụng công cụ chép chính tả kèm theo so sánh nghĩa

    Công cụ này là một công cụ mô phỏng chính xác quá trình so sánh “ngân hàng dữ liệu” tiếng Anh mà bạn có với tiếng mẹ đẻ của bạn trong quá trình nghe để kết luận nghĩa. Dù muốn hay không thì trong giai đoạn đầu học tiếng Anh, người nghe bao giờ cũng có xu hướng dịch sang tiếng Việt để hiểu được đoạn tiếng Anh đang nghe một cách từ từ và chắc chắn. Người ta chỉ nghe tiếng Anh nhanh mà không hoặc ít phải dịch sang tiếng mẹ đẻ là khi trong đầu người ta đã có một vốn rất lớn về tiếng Anh, hay nói cách khác là “ngân hàng dữ liệu” tiếng Anh của người học đã cực kỳ phong phú, và đủ lớn và đủ “nhạy” để có thể kết luận nghĩa chính xác và nhanh chóng.

    Vấn đề đặt ra ở đây chính là làm thế nào để nhanh chóng tích lũy được “ngân hàng dữ liệu tiếng Anh” phục vụ cho việc nghe một cách nhanh nhất? Các chuyên gia tiếng Anh của Smartcom đã xây dựng công cụ mô phỏng quá trình nghe, đàm phán, và kết luận nghĩa đó bằng công cụ nghe và chép chính tả kèm với đoạn âm thanh có cả đoạn âm thanh tiếng Anh và lời dịch tiếng Việt. Hãy nhớ rằng não người ghi nhớ ngôn ngữ chủ yếu bằng âm thanh và hình ảnh nhé. Nhưng bài thi IELTS thì lại bắt các thí sinh trả lời bằng cách viết. Chính vì thế, bạn cần nghe và viết đồng thời.

    Bạn hãy đăng ký tài khoản luyện thi IELTS trực tuyến của Smartcom tại đây để có thể sử dụng công cụ nghe và chép chính tả mô phỏng quá trình nghe và kết luận nghĩa của não chúng ta. Smartcom English luôn có những phần tài khoản miễn phí để bạn có thể thử nghiệm công cụ này. Trong các bài viết tiếp theo, các chuyên gia IELTS của Smartcom English sẽ tiếp tục chia sẻ với bạn các giải pháp sâu sắc hơn để có thể luyện thi Nghe IELTS hiệu quả.

    Smartcom IELTS Experts

    Thành ngữ tiếng Anh với bộ phận cơ thể

    Thành ngữ trong tiếng Việt được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, cả trong lời nói và văn viết. Có rất nhiều thành ngữ tiếng Việt gắn với bộ phận cơ thể như: mắt thấy tai nghe, bụng chua miệng ngọt, nở mày nở mặt,… Vậy còn tiếng Anh thì sao? Hãy cùng Smartcom English tìm hiểu thành ngữ tiếng Anh với bộ phận cơ thể trong bài viết này nhé!

    Thành ngữ tiếng Anh với bộ phận cơ thể

    Thành ngữ tiếng Anh với các bộ phận trên đầu

    Mắt (eye)

    See eye to eye: đồng quan điểm, tán thành

    Eg: My sisters don’t see eye to eye with me about the arrangements.

    (Các chị gái của tôi không đồng tình với tôi về những sự sắp xếp).

    Khối óc (brain)

    Pick someone’s brain: hỏi một người rất am hiểu về vấn đề

    Eg: Can I pick your brain about how you got rid of those weeds?

    (Tôi có thể hỏi bạn về cách bạn loại bỏ những cỏ dại đó không?).

    Tóc (hair)

    Let one’s hair down: thoải mái, thư giãn

    Eg: Why don’t you let your hair down a bit? Come out with us for the evening

    (Sao bạn không thư giãn một chút, hãy đến chơi với chúng tôi tối nay).

    Môi (lip)

    Sb’s lips are sealed: kín miệng, giữ bí mật

    Eg: I’d like to tell you what I know but my lips are sealed.

    (Tôi muốn nói với bạn những gì tôi biết nhưng tôi phải giữ bí mật).

    Tai (ear)

    To keep an ear to the ground: để ý thông tin mới hay xu hướng mới:

    Eg: John kept his ear to the ground, hoping to find out new ideas in computers. 

    (John để ý đến những xu hướng mới với mong muốn sẽ tìm ra ý tưởng trên máy tính).

    Go in one ear and out the other: vào tai này ra tai kia

    Eg: You can give her advice, but it just goes in one ear and out the other.

    (Bạn có thể cho cô ấy lời khuyên, nhưng lời khuyên của bạn sẽ chỉ vào tai này ra tai kia).

    To be all ears: lắng nghe cẩn thận

    Eg: Billy was all ears when I was telling him about the new school principal.

    (Billy đã chăm chú lắng nghe khi tôi nói với anh ấy về hiệu trưởng mới của trường).

    Mũi (nose)

    It’s no skin off my nose: không ảnh hưởng gì đến tôi, chẳng ăn thua gì

    Eg: It’s no skin off my nose if you don’t take my advice.

    (Tôi chẳng ảnh hưởng gì nếu bạn không nghe theo lời khuyên của tôi).

    Turn your nose up at something: chê, từ chối

    Eg: She turned up her nose at the job because she didn’t think it had enough status.

    (Cô ấy đã từ chối công việc vì cô ấy không nghĩ rằng đây là công việc có đủ địa vị).

    Răng (tooth/teeth)

    Like pulling teeth: rất khó khăn, tốn sức

    Eg: Getting her to tell me about her childhood was like pulling teeth.

    (Bắt cô ấy kể cho tôi nghe về thời thơ ấu của cô ấy là vô cùng khó khăn).

    Cằm (chin)

    Keep your chin up: không được nản chí

    Eg: I know you’re worried about the election results, but keep your chin up, and think positive.

    (Tôi biết bạn đang lo lắng về kết quả bầu cử, nhưng không được nản chí và hãy suy nghĩ tích cực).

    Thành ngữ tiếng Anh với các bộ phận trên thân mình

    Vai (shoulder)

    Cold shoulder: lạnh nhạt

    Eg: His wife was angry and gave him the cold shoulder.

    (Vợ anh tức giận và lạnh nhạt với anh).

    Cánh tay (arm)

    To arm sb with sth: trang bị cho

    Eg: Nowadays, students need to be armed with many skills to get on life.

    (Ngay nay học sinh cần được trang bị nhiều kĩ năng để bước vào đời).

    Ngón tay (finger) / xương (bone)

    To work one’s fingers to the bone: làm việc rất vất vả

    Eg: I have been working my fingers to the bone so my children could have everything they need.

    (Tôi đã làm việc vất vả để những đứa con của tôi có được tất cả những gì cần thiết).

    Ngực (chest)

    Get something off your chest: trút bỏ gánh nặng khi nói ra được điều gì

    Eg: I had spent two months worrying about it and I was glad to get it off my chest.

    (Tôi đã dành hai tháng để lo lắng về nó và tôi rất vui khi trút bỏ được gánh nặng).

    Thành ngữ tiếng Anh với các bộ phận dưới thân mình

    Chân (leg)

    Break a leg: Cố lên! tự tin lên !( thường nói với ai đó trước buổi biểu diễn của họ)

    Eg: You must be so excited for the first night of your play! Break a leg!

    (Bạn phải rất phấn khích cho đêm chơi đầu tiên của bạn! Cố lên nhé!)

    Bàn chân (foot/feet)

    Put your foot in your mouth: lỡ lời nói ra điều gì làm ai đó khó xử, bối rối

    Eg: I put my foot in my mouth with Eva. I had no idea she was divorced.

    (Tôi thực sự đã lỡ lời với Eva. Tôi không biết cô ấy đã ly hôn).

    To have your feet on the ground: thực tế

    Eg: Don’t worry about Kerry – she’s a smart girl who has her feet on the ground.

    (Đừng lo lắng về Kerry – cô ấy là một cô gái thông minh và luôn thực tế).

    Drag your feet: làm việc chậm chạp, uể oải, trì hoãn, chần chừ

    Eg: He knows he should see a doctor, but he’s dragging his feet.

    (Anh ấy biết mình nên đi khám bác sĩ, nhưng anh ấy cứ chần chừ).

    Thông tin liên hệ

    Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

    Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

    Website: https://smartcom.vn

    Điện thoại: (+84) 024.22427799

    Zalo: 0865835099