Tài liệu luyện Nghe IELTS theo lộ trình 0-6.0+ IETLS

Nghe là một trong những kỹ năng quan trọng của bài thi IELTS. Chính vì thế, trên thị trường hiện nay xuất hiện vô số các đầu sách, trang web, hay app luyện nghe, v.v. để làm tài liệu ôn tập kỹ năng này. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn chưa biết cách chọn học liệu sao cho phù hợp. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ gợi ý cho bạn các bài tập luyện nghe IELTS cùng phương pháp chọn lọc tài liệu sao cho hiệu quả trong quá trình ôn tập.

Tổng quan bài thi IELTS Listening

Trước hết, người học cần hiểu rõ cấu trúc của bài thi Nghe IELTS.

Một số thay đổi trong bài thi Nghe IELTS kể từ 04/01/2020 tới nay nhằm đảm bảo tính đồng nhất giữa 2 hình thức thi IELTS trên giấy và máy tính như sau:

1. Từ “SECTIONS” sẽ chuyển thành “PARTS”. Như vậy bài thi nghe sẽ bao gồm Part 1, 2,3,4.

2. Phần Example trong Part 1 được loại bỏ.

3. Không còn số trang tham chiếu (VD: Thí sinh sẽ chỉ được hướng dẫn: Nghe đoạn hội thoại sau để trả lời cho câu hỏi số 1 đến số 4. Thay vì câu hỏi số 1 đến số 4 của trang số 3).

Ngoài ra, các thông tin sau về bài thi Nghe IELTS vẫn được giữ nguyên:

– Tổng thời gian thi: 30 phút.

– Tổng số câu hỏi: 40 câu.

– Thời gian chuyển/kiểm tra đáp án: 10 phút (với bài thi giấy) hoặc 2 phút (với bài thi máy).

– Cấu trúc bài nghe: cho cả hai hình thức Học thuật và Tổng quát.

Phần Nội dung
Phần 1 Một đoạn đàm thoại giữa hai người trong ngữ cảnh xã hội hàng ngày (VD: một mẫu đàm thoại tại một đại lý thuê nhà).
Phần 2 Một đoạn độc thoại trong ngữ cảnh xã hội hàng ngày (VD: một bài diễn văn về các tiện ích địa phương).
Phần 3 Một mẫu đàm thoại giữa tối đa bốn người trong ngữ cảnh giáo dục hoặc đào tạo (VD: một giáo viên trợ giảng tại trường đại học và một sinh viên đang thảo luận về bài tập).
Phần 4 Một đoạn độc thoại về chủ đề học tập (VD: một bài giảng đại học).

Tiêu chí chọn nguồn bài tập phù hợp

Như vậy, dựa vào sự thay đổi, cập nhật trong đề thi Nghe IELTS, người học có thể lựa chọn các tài liệu, bài tập dựa trên một số tiêu chí gợi ý sau đây:

  • Các bài tập bắt đầu bằng từ “PART” thay vì “SECTION” vì điều đó thể hiện tài liệu đã được cập nhật về mặt hình thức.
  • Lựa cho tài liệu phù hợp với trình độ hiện tại của bản thân. Với người học ở giai đoạn bắt đầu, không nên học bằng cách làm đề thi thật liên tục vì lúc này, các kỹ năng và chiến thuật làm bài chưa được mài rũa, việc bắt tay làm đề thi thật sẽ kém hiệu quả, đôi khi gây mất động lực học.
  • Người học có thể tham khảo các sách cho từng level từ cơ bản tới nâng cao như sau:

Trình độ Basic

Tactics for listening (Basic): Dành cho trình độ A1, A2 hoặc 1.0 – 3.0 IELTS. Cuốn sách có 24 Units với những chủ đề thường gặp trong các bài thi IELTS. Các chủ đề khá gần gũi và gắn với đời sống. Tốc độ chậm, dễ nghe, bạn sẽ được nghe từ số đến các từ đơn. Ngoài ra bạn còn được luyện tập các kỹ năng như: nghe từ khóa, suy luận, đoán thái độ người nói, ghi nhận và xác định thông tin.

download

Basic IELTS Listening: Cuốn sách được thiết kế với mức độ từ dễ đến khó. Đây là cuốn sách luyện Listening IELTS phù hợp cho những bạn Band IELTS thấp hoặc mới bắt đầu. Sách cung cấp cho bạn những thông tin tổng quan nhất về cấu trúc đề thi IELTS Listening, các mẹo đơn giản giúp quá trình luyện tập của bạn hiệu quả hơn. Cuốn sách gồm có 5 Unit với những chủ đề thường gặp trong IELTS như: Name and Places, Number, Survival English, Popular Science, Academic English. Mỗi bài học là 5-15 bài tập đi kèm để bạn luyện tập nghe trực tiếp.

download

Get ready for IELTS Listening: Cuốn sách luyện Listening IELTS khá dễ và phù hợp dành cho những bạn mới bắt đầu học IELTS. Tuy nhiên sách được viết hoàn toàn bằng Tiếng Anh cho nên band 3.0 IELTS là mức phù hợp nhất với tài liệu này. Cuốn sách luyện Listening IELTS Get ready for IELTS gồm 4 phần chính là: Vocabulary, Phát triển các kỹ năng Listening, Thực hành chi tiết, và Kiểm tra.

download

Trình độ Intermediate:

Tactics for Listening (Developing): Dành cho trình độ B1 hoặc 3.0 đến 4.0 IELTS. Cuốn sách luyện Listening IELTS có 24 Units với những chủ đề thường gặp trong các bài thi IELTS. Với cuốn Developing sẽ có những chủ đề liên quan đến cuộc sống và các trải nghiệm của cả người lớn và thanh thiếu niên. Trong đó xuất hiện những câu văn dài, phức tạp hơn. Ngữ pháp cũng khó hơn quyển 1.

download

Intensive IELTS Listening: cuốn sách phù hợp với những bạn có trình độ từ Band 3.5 đến 5.0 IELTS. Cuốn sách cung cấp cho bạn 5 dạng phổ biến trong kỳ thi IELTS Listening gồm: Map Labeling, Map Labeling Ticking and Table filling, Short Answer, Matching và Multiple Choice. Ngoài ra, sách còn có những bài Test rất sát với đề thi thật để bạn có thể tự mình kiểm tra được năng lực của mình. Bảng audioscript cuối sách rất hữu dụng cho những bạn học theo phương pháp shadowing để rèn luyện kĩ năng Speaking.

Intensive-IELTS-Listening

download

Collins Listening For IELTS: Cuốn sách phù hợp nhất cho những bạn có Band điểm từ 4.5 – 5.0 IELTS. Mục tiêu khi học cuốn sách này là mức Band 6.5 IELTS. Cuốn sách có 12 Units, 11 Units là các chủ đề quen thuộc trong IELTS. Còn lại là Unit 12 là một bài Practice Test để giúp thí sinh có thể đánh giá được kết quả học tập của bản thân. Mỗi bài bao gồm 3 phần chính là: Hệ thống các từ vựng trong topic, Các dạng bài tập và hướng dẫn giải các câu hỏi điển hình, và Bài tập.

download

Trình độ Advanced:

15 Day Practice for IELTS Listening: Đây là cuốn sách phù hợp với những bạn đã có những nền tảng nhất định cụ thể là 5.0 IELTS trở lên. Cuốn sách luyện Listening IELTS cho bạn với lộ trình cụ thể trong 15 ngày.

download

Tactic for Listening (Expanding): Dành cho trình độ B2 hoặc 4.0 đến 6.0 IELTS. Cuốn sách có 24 Units với những chủ đề thường gặp trong các bài thi IELTS. Với cuốn Expanding Tactics for Listening sẽ có những cuộc độc thoại, hội thoại chứa rất nhiều thông tin. Bạn phải cẩn thận để tránh mắc bẫy có thể gặp ở trong bài.

download

Người học cũng có thể luyện tập qua các website học như sau:

    • Randall’s ESL Cyber Listening Lab: https://www.esl-lab.com/
    • IELTS Online Test: https://ieltsonlinetests.com/
    • Prep IELTS IDP: https://ielts.idp.com/vietnam
    • TED Talk: https://www.ted.com/talks
    • Daily Lesson with Simon: https://www.ielts-simon.com/
    • Listen a minute: http://www.listenaminute.com
    • Breaking News English: https://breakingnewsenglish.com/
    • IELTS Material: https://ieltsmaterial.com/listening
    • IELTS Exam: https://www.ielts-exam.net/
    • Mini IELTS: http://mini-ielts.com/

Cách luyện nghe IELTS hiệu quả cho người mới

Nghe chép chính tả (Dictation)

    • Bước 1: Tìm một không gian học tập yên tĩnh để có thể tập trung nghe đoạn hội thoại. Bên cạnh đó, hãy chọn một bài Listening phù hợp với năng lực và trình độ ngôn ngữ của mình.
    • Bước 2: Bật audio và nghe lần 1 để bao quát nội dung, sau đó nghe lại lần 2 và chép tất cả nội dung mà bản thân nghe được ra giấy.
    • Bước 3: Luyện nghe IELTS lại lần 3, đồng thời bật sub để kiểm tra và note lại những từ chép sai.
    • Bước 4: Tắt sub và nghe đi nghe lại cho đến khi có thể chép toàn bộ thông tin mà không xuất hiện bất cứ lỗi nào.
    • Bước 5: Tăng tốc độ của bài nghe lên 1.25 hoặc 1.5 để làm quen.
    • Bước 6: Tiếp tục nghe những bài audio khó hơn để cải thiện kỹ năng Listening.

Nghe ghi chép tóm tắt (Note-taking)

Đây là phương pháp giúp người học rèn luyện kỹ năng ghi chép một cách có hệ thống và logic. Khi đọc lại những keywords đã chép, bạn có thể hiểu khái quát nội dung của bài nghe và sử dụng được phần thông tin này để trả lời câu hỏi.

         Cách áp dụng phương pháp Note-taking trong bài nghe IELTS:

    • Bước 1: Học cách viết tắt nhanh chóng để có thể bắt kịp tốc độ nói của audio. Bạn có thể tham khảo cách viết của người khác hoặc tự sáng tạo quy tắc cho riêng mình.
    • Bước 2: Để không tốn quá nhiều thời gian ghi chép, bạn chỉ nên note lại những thông tin quan trọng như địa chỉ, thời gian, số điện thoại,…
    • Bước 3: Học cách sắp xếp thông tin một cách khoa học để tránh bị lẫn lộn với những nội dung đã take note khác.
    • Bước 4: Luyện nghe IELTS Listening và tập ghi chép mỗi ngày để bản thân hình thành những phản xạ vô điều kiện “Mắt thấy – Tai nghe – Tay viết”.

Nghe sâu (Intensive Listening)

    • Bước 1: Nghe bắt âm và học theo ngữ điệu của người nói để cải thiện kỹ năng phát âm.
    • Bước 2: Áp dụng những từ vựng và ngữ pháp mới đã nghe được vào giải bài tập, các câu hỏi liên quan.
    • Bước 3: Nghe lại để hiểu nội dung cụ thể của đoạn hội thoại, đặc biệt chú trọng vào những keywords quan trọng.

Trên đây là một số tài liệu và bài tập luyện Nghe IELTS hữu ích mà Smartcom gợi ý tới bạn. Nếu có nhu cầu học nghe IELTS bài bản, đạt hiệu quả tối ưu, hãy tham khảo và đăng ký tham gia: Lớp học IELTS đảo ngược tại Smartcom

Thang điểm IELTS Reading & cách tính chuẩn nhất 2024

Trong bài thi IELTS, kỹ năng Đọc (Reading) rất quan trọng và yêu cầu bạn phải rèn luyện một cách nghiêm túc để có thể đạt được điểm số cao. Nếu bạn thiếu kiến thức cơ bản hoặc không dành đủ thời gian cho việc luyện tập, có thể bạn sẽ gặp khó khăn trong việc đạt được mục tiêu điểm số của mình.

Bài viết hôm nay, Smartcom English xin giới thiệu tới các bạn thang điểm IETLS Reading chấm như nào? Bí quyết nào để ẵm trọn điểm phần thi Reading?

Tổng quan về phần thi IELTS Reading

Trong phần thi IELTS Reading, có tổng cộng 40 câu hỏi phải hoàn thành trong thời gian 60 phút, bao gồm việc đọc 3 đoạn văn có độ dài từ 800 đến 1200 từ. Kỳ thi này chia thành hai loại chính là IELTS Reading Academic và IELTS Reading General Training.

  • IELTS Academic tập trung vào văn bản học thuật với các chủ đề đa dạng như khoa học, lịch sử, và thiên văn, phù hợp cho những người tham gia các chương trình học thuật trong và sau đại học.
  • Trong khi đó, IELTS General Training thường tập trung vào các văn bản phổ thông với các tình huống thực tế, không yêu cầu kiến thức sâu như IELTS Academic. Đây là dạng bài thi dành cho những người muốn định cư hoặc làm việc tại các quốc gia phát triển nói tiếng Anh.

Thang điểm IELTS Reading

thang-diem-ielts-reading

Điểm IELTS Reading sẽ được tính bằng số câu trả lời đúng trong tổng 40 câu hỏi của bài thi. Với một câu trả lời đúng, bạn sẽ nhận được một điểm. Band điểm IELTS Reading là 1.0 – 9.0 dựa trên tổng số câu trả lời đúng.

Thang điểm Reading Academic:

Số câu đúng Điểm IELTS Reading Academic
39-40 9.0
37-38 8.5
35-36 8.0
33-34 7.5
30-32 7.0
27-29 6.5
23-26 6.0
19-22 5.5
15-18 5.0
13-14 4.5
10-12 4.0
8-9 3.5
6-7 3.0

Thang điểm IELTS Reading General Training:

Số câu đúng Điểm IELTS Reading General
40 9.0
39 8.5
37-38 8.0
36 7.5
34-35 7.0
32-33 6.5
30-31 6.0
27-29 5.5
23-26 5.0
19-22 4.5
15-18 4.0
12-14 3.5
9-11 3.0

Dựa vào kết quả bảng điểm IELTS sẽ đánh giá năng lực tiếng Anh của thí sinh như sau: 

9 – Cấp độ kỹ năng: Chuyên gia

Thí sinh có đầy đủ khả năng sử dụng ngôn ngữ. Việc sử dụng tiếng Anh phù hợp, chính xác, trôi chảy và thể hiện sự hiểu biết đầy đủ.

8 – Cấp độ kỹ năng: Rất tốt

Thí sinh có khả năng sử dụng ngôn ngữ hoàn toàn, chỉ thỉnh thoảng có những sai sót thiếu hệ thống và sử dụng không phù hợp. Họ có thể hiểu nhầm một số điều trong những tình huống không quen thuộc. Họ xử lý tốt những lập luận phức tạp và chi tiết.

7 – Cấp độ kỹ năng: Tốt

Thí sinh có khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt, mặc dù đôi khi có những điểm không chính xác, cách sử dụng không phù hợp và hiểu lầm trong một số tình huống. Họ thường xử lý tốt ngôn ngữ phức tạp và hiểu lý luận chi tiết.

6 – Cấp độ kỹ năng: Có năng lực

Thí sinh có khả năng sử dụng ngôn ngữ hiệu quả mặc dù có một số điểm không chính xác, cách sử dụng không phù hợp và hiểu lầm. Họ có thể sử dụng và hiểu được ngôn ngữ phức tạp, đặc biệt trong những tình huống quen thuộc.

5 – Cấp độ kỹ năng: Khiêm tốn

Thí sinh có khả năng sử dụng ngôn ngữ một phần và xử lý được ý nghĩa tổng thể trong hầu hết các tình huống, mặc dù họ có thể mắc nhiều lỗi. Họ phải có khả năng xử lý các giao tiếp cơ bản trong lĩnh vực riêng của họ.

4 – Cấp độ kỹ năng: Hạn chế

Năng lực cơ bản của Thí sinh chỉ giới hạn ở những tình huống quen thuộc. Họ thường xuyên bộc lộ những vấn đề trong việc hiểu và diễn đạt.

3 – Cấp độ kỹ năng: Vô cùng hạn chế

Thí sinh chỉ truyền đạt và hiểu ý nghĩa chung trong những tình huống rất quen thuộc. Thường xuyên có sự cố trong giao tiếp.

2 – Cấp độ kỹ năng: Không liên tục

Thí sinh gặp khó khăn lớn trong việc hiểu tiếng Anh nói và viết.

1 – Cấp độ kỹ năng: Không sử dụng

Thí sinh không có khả năng sử dụng ngôn ngữ ngoại trừ một vài từ đơn lẻ.

0 – Cấp độ kỹ năng: Chưa kiểm tra

Thí sinh không trả lời các câu hỏi.

Các dạng bài phổ biến trong phần thi IELTS Reading

Dưới đây là các dạng bài phổ biến mà bạn sẽ thường bắt gặp trong đề thi IELTS Reading: 

Để hiểu rõ cách làm bài cho từng dạng, trang ielts.smartcom.vn đã có đầy đủ.

Những bí quyết luyện reading để đạt điểm cao

Kỹ Năng “Paraphrasing”

Một trong những yếu tố quan trọng cần chú ý là việc thành thục kỹ năng “Paraphrasing”. Hiểu rõ về cách sử dụng paraphrase sẽ giúp bạn nhận diện thông tin và câu trả lời nhanh chóng hơn trong bài thi IELTS Reading, vì thường khó tìm thấy câu trả lời trực tiếp trong bài đọc. Hơn nữa, kỹ năng này cũng có ích khi bạn tham gia vào việc luyện tập viết!

Học từ Những Sai Lầm

Dù mọi người thường khuyên rằng cần luyện tập nhiều, nhưng nếu bạn không học từ những lỗi sai của mình, thì việc luyện tập đó sẽ không mang lại hiệu quả. So sánh lỗi sai với đáp án đúng sẽ giúp bạn xác định được điểm sai và từ đó học hỏi và cải thiện điểm số một cách hiệu quả.

Tốc Độ Đọc

Để tận dụng tối đa thời gian 60 phút trong bài thi IELTS Reading, việc nâng cao tốc độ đọc là rất quan trọng. Mở rộng phạm vi nhìn để bạn có thể quan sát nhiều từ cùng một lúc, thay vì đọc từng từ một. Sử dụng con trỏ máy tính để tăng tốc độ đọc cũng là một phương pháp hữu ích. Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ toàn bộ thông tin trong quá trình tăng tốc độ đọc. Luyện tập kỹ năng đọc thông qua việc đọc báo chí và văn học cũng rất quan trọng!

Khả Năng Đọc Hiểu

Tất cả các mẹo về IELTS Reading đều có ích trong việc cải thiện điểm số IELTS của bạn. Tuy nhiên, thực hành là chìa khóa quan trọng nhất để bạn có thể hoàn thành bài thi IELTS Reading một cách xuất sắc. Đọc hiểu là yếu tố quan trọng bên cạnh việc luyện tập các kỹ năng khác.

Reading chỉ xoay quanh một số topic, vì thế đọc hiểu thật sự cần thiết bên cạnh việc luyện tập các kỹ năng.

  • Từ vựng: Có 2 loại từ vựng, từ vựng thông thường và từ vựng chuyên ngành. Đối với từ vựng thông thường (phổ biến và ít phổ biến) bạn đều phải học, có thể bạn không biết viết, nhưng cần nhận diện được mặt chữ. Đối với từ vựng chuyên ngành, chúng ít biến đổi trong đoạn văn và thường được nhắc đến nhiều lần. Đối với những bạn gặp khó khăn trong nhớ từ vựng, hãy dùng Flashcard. Hãy nhớ rằng, một ngày bạn đọc 4, 5 lần ( mỗi lần 5-10 phút) vẫn tốt hơn bạn học liền 2 tiếng vì sẽ rất dễ chán nản và nhanh quên.
  • Hiểu câu: Cần phân tích được đâu là chủ ngữ, vị ngữ, động từ. Bài viết IELTS rất phức tạp và chủ ngữ và tân ngữ thường không bao giờ là một từ mà thường là cụm dài lê thê. Vì vậy, cần học chắc ngữ pháp, quan trọng nhất mệnh đề quan hệ rút gọn, cách mệnh đề bổ nghĩa cho danh từ, giới từ,…
  • Hiểu một bài đọc: Bất kì tác giả nào viết cũng là người có trình độ, họ viết văn, sẽ có mạch văn, sẽ viết các câu và các đoạn văn liên kết với nhau cực kì logic, muốn làm được bài, bạn phải hiểu được cách trình bày của tác giả. Vì vậy, ta cần lưu ý:
  • Nên để ý những từ như But, However, Yet (tuy nhiên, ngược lại) giúp bạn hình dung ra ý kiến sau là ngược lại ý kiến trước. Suggest, claim, maintain,… (cho rằng) thường đưa ra luận điểm của đoạn. 
  • Khi ôn tập, đọc càng chậm, càng hiểu là bạn đang càng tiến bộ, đừng lo lắng về thời gian nhé. Khi đã hiểu được bố cục của 1 bài như thế này là bạn đã gần hiểu hết đoạn văn thì bạn sẽ không bị rối, lẫn lộn như khi scan, skim và bạn rất dễ định hình câu trả lời ở đâu.

Với những mẹo này, hy vọng bạn sẽ đạt được điểm IELTS Reading cao hơn. Nếu bạn cảm thấy mình vững tiếng Anh, thì không có gì phải lo lắng. Tuy nhiên, nếu bạn mới bắt đầu học IELTS, hãy tìm đến các trung tâm luyện thi như Smartcom để nhận sự hướng dẫn từ những giáo viên có kinh nghiệm và làm quen với cấu trúc đề thi IELTS cũng như cách tính điểm và hình thức thi, giúp bạn tự tin hơn trong việc chinh phục kỳ thi.

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

IELTS Speaking Part 2 – “Describe a person” [Hướng dẫn chi tiết]

Describe a person là một trong những dạng bài quen thuộc trong bài thi IELTS Speaking Part 2. Hãy cùng Smartcom English tìm hiểu cách chuẩn bị dàn bài trong 1 phút và tham khảo từ vựng ăn điểm cũng như bài mẫu của câu hỏi ví dụ dưới đây để ôn thi IELTS nhẹ nhàng, hiệu quả và đạt band cao nhé!

Luyện tập cách lên ý tưởng

Đối với dạng bài miêu tả người, thí sinh thường lựa chọn miêu tả các nhân vật khác nhau cho từng câu hỏi. Tuy nhiên, nếu tiếp cận bài theo định hướng này, thí sinh sẽ dễ bị quá tải khi ôn thi và có xu hướng dựa vào một nhân vật trong trí nhớ để đưa ra các câu trả lời. Điều này làm cho bài nói rời rạc, mơ hồ và thiếu lô-gíc, dẫn đến giám khảo gặp khó khăn khi theo dõi và chấm điểm. 

Do đó, khi phân tích các câu hỏi thường gặp trong dạng bài này, Smartcom gợi ý cách ôn tập như sau: 

  • Chuẩn bị các thông tin chung về nhân vật: 
  • Đây là phần giới thiệu về nhân vật, có thể dùng để trả lời hầu hết các câu hỏi;
  • Trong phần này nên bao gồm các phần thông tin cơ bản để giới thiệu nhân vật như: Who this person is (Giới thiệu nhân vật), How you know about this person (Giới thiệu hoàn cành quen biết giữa bạn và nhân vật), What he/she is like (Miêu tả ngoại hình/tính cách nổi bật của nhân vật),
  • Mở rộng vốn từ để trả lời các câu hỏi cụ thể của từng bài
  • Từng câu hỏi cụ thể sẽ có các yêu cầu riêng nên các bạn cần chuẩn bị đa dạng về vốn từ để trả lời các câu hỏi nhỏ. 
  • Khi trả lời mỗi câu hỏi nhỏ, các bạn có thể tham khảo cấu trúc sau: Direct answer – Explanation – Example

Bài mẫu và từ vựng hữu ích

Hãy cùng nhau phân tích và trả lời câu hỏi mẫu sau:

Describe a person who inspired you to do something interesting

You should say:

Who is this person?

What did they inspire you to do?

How did they inspire you?

How do you feel?

Trong câu hỏi này, các bạn cần chuẩn bị 2 phần: Phần giới thiệu chung về nhân vật và phần trả lời các câu hỏi liên quan đến “inspire” (truyền cảm hứng). 

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ hữu ích giúp các bạn chuẩn bị bài nói để trả lời câu hỏi này: 

  1. sophomore /ˈsɑː.fə.mɔːr/ (n) học sinh năm hai
  2. extracurricular activity /ˌɛk.strə.kəˈrɪk.jʊ.lər ækˈtɪv.ɪ.ti/ (n.phr) hoạt động ngoại khóa
  3. local robotics competition /ˈloʊ.kəl roʊˈbɑː.tɪks ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ (n.phr) cuộc thi thiết kế robot tại địa phương
  4. to have no prior experience with something /tə hæv noʊ ˈpraɪər ɪkˈspɪr.i.əns wɪð ˈsʌm.θɪŋ/ không có kinh nghiệm trước đó về vấn đề gì
  5. enthusiasm /ɪnˈθuː.zi.æz.əm/ (n) sự nhiệt tình
  6. passion /ˈpæʃ.ən/ (n) đam mê
  7. to turn out /tə tɜrn aʊt/ hóa ra
  8. intellectually stimulating experiences /ˌɪn.təˈlɛk.tʃu.ə.li ˈstɪm.jʊ.leɪ.tɪŋ ɪkˈspɪr.i.ənsɪz/ (n.phr) trải nghiệm kích thích về mặt trí tuệ
  9. dedicated and passionate mentor /ˈdɛd.ɪˌkeɪ.tɪd ænd ˈpæʃ.ən.ɪt ˈmɛn.tɔr/ (n.phr) người thầy tâm huyết và đam mê với nghề
  10. countless hours /ˈkaʊnt.ləs aʊrz/ (n.phr) hàng giờ đồng hồ
  11. valuable insights /ˈvæl.ju.ə.bəl ˈɪn.saɪts/ (n.phr) những hiểu biết có giá trị
  12. to instill in something /tə ɪnˈstɪl ɪn ˈsʌm.θɪŋ/ truyền thụ điều gì đó
  13. to take on something /tə teɪk ɑn ˈsʌm.θɪŋ/ đảm nhiệm, chịu trách nhiệm 
  14. outside of one’s comfort zone /ˈaʊt.saɪd əv wʌnz ˈkʌm.fərt zoʊn/ (adv) ngoài vùng an toàn
  15. infectious /ɪnˈfɛk.ʃəs/ (adj) lan truyền
  16. pedagogical approach /ˌpɛd.əˈɡɑː.dʒɪ.kəl əˈproʊtʃ/ (n.phr) cách tiếp cận mang tính sư phạm
  17. expertise /ˌɛk.spərˈtiːz/ (n) chuyên môn
  18. real-world problems /ˈriːəl wɜrld ˈprɑː.bləmz/ (n.phr) những vấn đề thực tiễn
  19. to participate in something /tə pɑrˈtɪs.ɪˌpeɪt ɪn ˈsʌm.θɪŋ/ tham gia vào cái gì 
  20. enriching /ɪnˈrɪtʃ.ɪŋ/ (adj) phong phú

Trong một phút chuẩn bị bài nói khi thi Speaking, các bạn nên sử dụng kĩ năng note-taking để ghi ra các phần từ vựng ghi điểm cũng như xây dựng cấu trúc bài sao cho lô-gíc. 

Các bạn có thể tham khảo cách note như sau: 

Who? 
  • Mr. Lee, physics teacher
  • sophomore in high school
  • enthusiasm and passion
What did they inspire you to do?
  • local robotics competition
  • programming, design, and teamwork
How did they inspire you?
  • a dedicated and passionate mentor → valuable insights; think critically and creatively; support and encouragement
  • pedagogical approach 
How do you feel?
  • intellectually stimulating + enriching experience

Ứng dụng phần chuẩn bị ở trên, dưới đây là bài nói mẫu để trả lời câu hỏi này:  

The person who gave me the most inspiration was my high school physics teacher, Mr. Lee. I first met him when I was a sophomore in high school, and he quickly became one of my favourite teachers. During my junior year, Mr. Lee organised an extracurricular activity where he invited a few students, including myself, to participate in a local robotics competition. Although I had no prior experience with robotics, Mr. Lee’s enthusiasm and passion for the project convinced me to join.

Working on this project turned out to be one of the most intellectually stimulating experiences I had during my high school years. I learned about programming, design, and teamwork; all whilst having fun with my peers. Mr. Lee inspired me to participate in the competition by being a dedicated and passionate mentor. He invested countless hours in training us, provided us with valuable insights, and challenged us to think critically and creatively. His support and encouragement instilled in me the confidence to take on a challenge outside of my comfort zone.

Moreover, Mr. Lee’s love for physics and robotics was infectious. His pedagogical approach and subject matter expertise made me realise that physics was not just an academic subject, but something that could be practically applied to solve real-world problems.

In summary, Mr. Lee motivated me to participate in the robotics field, which turned out to be an intellectually stimulating and enriching experience. I hope that I will have many more inspiring opportunities in the future.

Trên đây Smartcom đã hướng dẫn bạn chi tiết về dạng bài “Describe a person” trong IELTS Speaking Part 2. Hy vọng nội dung bài viết giúp bạn trong quá trình luyện thi. Để được ôn thi với các chuyên gia IELTS của Smartcom English hãy liên hệ theo thông tin dưới đây:

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

call-to-action-1

Bỏ túi 1500 từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng

Trong hành trình chinh phục kỳ thi IELTS, việc nắm vững từ vựng là một yếu tố quan trọng để đạt được điểm số cao, đặc biệt là trong các phần Speaking và Writing. Tuy nhiên, việc học một lượng lớn từ vựng có thể là một thách thức đối với nhiều thí sinh. Hôm nay, Smartcom English sẽ tổng hợp list 1500 từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng để giúp các bạn dễ dàng hơn trong việc học từ vựng mới nha.

Cực nóng: [PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 19 (Kèm đáp án)

Học từ vựng hiệu quả

1500 từ vựng IELTS theo chủ đề

Từ vựng IELTS chủ đề “Giao thông”

1500 từ vựng IELTS

Từ vựng về các loại phương tiện giao thông

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
aeroplane (n) máy bay
bicycle / bike (n) xe đạp
boat (n) thuyền, tàu nhỏ chạy bằng động cơ, buồm hoặc mái chèo
bus (n) xe buýt
coach (n) xe buýt di chuyển giữa các thành phố hoặc trên những hành  trình dài
ferry (n) phà
helicopter (n) máy bay trực thăng
lorry /truck (n) xe tải
metro / underground (UK) (n) xe điện ngầm, hệ thống đường sắt chở khách dưới lòng đất
motorbike /motorcycle (n) xe gắn máy
pedestrian (n) người đi bộ
scooter (n) xe tay ga
self-driving vehicles xe tự lái, xe sử dụng AI thay vì người điều khiển
ship (n) tàu, tàu biển lớn được sử dụng để vận chuyển người và  hàng hóa
taxi / cab (n) xe tắc xi
train (n) xe lửa
tram (n) xe điện, tương tự như xe buýt nhưng chạy trên đường ray
yacht (n) du thuyền

Từ vựng chủ đề “giao thông”

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
 a congestion of the traffic sự tắc nghẽn giao thông
bus lane (n) làn đường dành cho xe buýt
diversion (n) chuyển hướng, một tuyến đường thay thế cho giao thông  khi không thể sử dụng tuyến đường bình thường
energy-efficient (adj) tiết kiệm năng lượng
get in to vào một phương tiện vận chuyển (xe hơi, taxi…)
get off xuống xe, ra khỏi máy bay
get on to vào một số phương tiện vận chuyển (xe lửa, máy bay, xe  buýt, phà…)
get out of ra khỏi xe
high-speed rail đường sắt cao tốc
hop on my bike lên xe đạp
motorway / highway (n) xa lộ
noise pollution ô nhiễm tiếng ồn, mức độ âm thanh có hại hoặc khó chịu
punctual (adj) đúng giờ
road rage khi một người trở nên tức giận hoặc hung hăng với những  người tham gia giao thông khác
roundabout / traffic circle (n) bùng binh, nơi nhiều con đường gặp nhau
set off khởi hành, bắt đầu cuộc hành trình
traffic lights (n) đèn giao thông

Thành ngữ chủ đề “giao thông”

Thành ngữ Nghĩa tiếng Việt
at a crossroads ở ngã ba đường, ở một giai đoạn của cuộc đời mà bạn cần đưa ra quyết định
backseat driver tài xế ghế sau, chỉ một hành khách trên xe đưa ra lời khuyên và nhận xét không được hoan nghênh
beat the traffic rời khỏi nơi nào sớm để tránh giao thông, tránh kẹt xe bằng mọi cách
bumper to bumper giao thông đông đúc
dead on time điều gì đó xảy ra vào thời điểm chính xác
in the driver’s seat Kiểm soát
in the nick of time đúng lúc
hitch a lift đi nhờ xe
zone out mất tập trung, không tập trung tinh thần vào bất cứ điều gì  vụ thể

1500 Từ vựng IELTS chủ đề “thời tiết”

Từ vựng về thời tiết

 

Từ vựng về thời tiết

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
a blanket of snow lớp tuyết dày
a flash flood trận lũ quét, trận lũ bất ngờ và nghiêm trọng
a sweltering atmosphere tiết trời oi ả, cực kỳ nóng
avalanche (n & v) tuyết lở
blizzard (n) cơn bão có tuyết nhiều và gió mạnh
burst its banks vỡ bờ, khi một dòng sông tràn vào đất liền do mưa lớn và  gây ra lũ lụt
clear blue skies bầu trời trong xanh, trời không mây
covered with frost phủ sương giá
downpour (n) mưa như trút, mưa rào nặng hạt
driving rain / snow mưa/tuyết rơi nhanh kèm theo gió mạnh
drizzle (n & v) mưa phùn, mưa rất nhẹ
flurry (n & v) cơn mưa giông bất chợt, trận mưa tuyết bất chợt
foul weather thời tiết xấu
freezing cold (adj) rất lạnh
frostbite (n) chỗ bị tê cóng vì lạnh, tổn thương bất kỳ bộ phận nào của  cơ thể do tiếp xúc lâu với nhiệt độ quá lạnh
frozen (v & adj) đóng băng
glorious weather thời tiết rất đẹp, thời tiết tuyệt vời
gust (n & v) gió giật, cơn gió mạnh
hail (n & v) mưa đá
heatwave (n) sóng nhiệt, đợt nắng nóng
humid (adj) ẩm, ẩm ướt
hurricane / cyclone / typhoon (n) bão nhiệt đới. Sự khác biệt giữa chúng là nơi cơn bão bắt  nguồn: hurricane đến từ Đại tây dương, cyclone từ Ấn độ dương, typhoon từ Thái bình dương
let up tạnh mưa
lightning (n) sét, tia chớp
meteorology/meteorologist (n) khí tượng học / nhà khí tượng học
monsoon/rainy season gió mùa, mùa mưa nhiều ở vùng nhiệt đới
precipitation (n) lượng mưa (nước rơi xuống dưới dạng mưa, tuyết,  sương…)
puddle (n) vũng nước nhỏ hình thành do trời mưa
rainbow (n) cầu vồng
snowflake (n) bông tuyết
snowstorm (n) bão tuyết
sunshine (n) ánh nắng mặt trời
thunder (n) sấm
thunderstorm (n) giông bão, cơn bão kèm sấm sét
to be rained off hủy bỏ hoặc hoãn việc gì vì trời mưa
to get caught in the rain ở bên ngoài khi mưa đến bất ngờ, mắc mưa
to get drenched/soaked ướt đẫm, ướt sũng
weather forecast (n) dự báo thời tiết
the weather holds thời tiết ổn định, tiếp tục tốt
windy (adj) gió nhiều

Thành ngữ về thời tiết

Thành ngữ Nghĩa tiếng Việt
a storm on the horizon một cơn bão ở phía chân trời, một tình huống mà có điều  gì khó chịu sắp xảy ra mặc dù mọi thứ hiện đang yên bình
as right as rain cảm thấy khỏe mạnh
every cloud has a silver lining mọi tình huống tồi tệ đều có điều gì đó tốt đẹp có thể xuất  hiện từ đó
have your head in the clouds để đầu óc lơ đãng, có những ý tưởng phi thực tế, trở thành  người mơ mộng
in all weathers trong mọi loại thời tiết, cả tốt lẫn xấu
it never rains but it pours khi một vài điều không ổn liên tiếp xảy ra
on cloud nine trên chín tầng mây, cực kỳ hạnh phúc
put on ice hoãn lại đến một thời điểm khác
raining cats and dogs mưa to
ray of sunshine tia nắng, người mang lại hạnh phúc cho cuộc sống của  người khác
ray of hope tia hy vọng, thứ mạng lại chút hy vọng trong một tình  huống khó khăn
storm in a teacup cơn bão trong một tách trà, một vấn đề hay sự kiện nhỏ đã trở nên quan trọng hơn thực tế
stormy relationship mối quan hệ sóng gió, một mối quan hệ đặc trưng bởi rất  nhiều tranh cãi
tip of the iceberg phần nổi của tảng băng chìm, một gợi ý về một vấn đề tiềm ẩn phức tạp hơn
to chase rainbows đuổi theo cầu vồng, theo đuổi thứ gì mà có thể sẽ không  bao giờ đạt được
to save for a rainy day tiết kiệm tiền cho tương lai, đặc biệt là để trang trải các chi  phí bất ngờ

Từ vựng IELTS chủ đề “Công việc”

IELTS Vocabulary chủ đề Work

Từ vựng chủ đề “Công việc”

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
a desk job công việc bàn giấy, công việc dành toàn bộ hoặc phần lớn  thời gian ngồi tại bàn làm việc
a heavy workload khối lượng công việc nặng nề, rất nhiều công việc
a perk of the job một lợi thế của công việc
a steady job một công việc ổn định
annual leave/ holiday (n) nghỉ phép hàng năm
be made redundant bị sa thải
benefits (n) phúc lợi, được người sử dụng cung cấp ngoài tiền lương  (ví dụ chăm sóc sức khỏe, xe hơi…)
bonus (n) tiền thưởng
candidate (n) ứng viên, người nộp đơn cho một vị trí tuyển dụng
career (n) sự nghiệp
career prospects triển vọng nghề nghiệp
colleague (n) đồng nghiệp
dismiss/fire/sack (v) sa thải
employer (n) người sử dụng lao động
employment (n) việc làm
employee (n) nhân viên
flexitime (n) giờ làm việc linh hoạt
job satisfaction sự hài lòng trong công việc
land a job được giới thiệu việc làm
living wage mức lương đủ sống
homeworking/work from home làm việc tại nhà
maternity / paternity leave nghỉ sinh con
minimum wage mức lương tối thiểu
morning/night shift ca làm việc sáng / tối
move up the career ladder tiến lên nấc thang sự nghiệp, thăng tiến
overtime (n & adv) làm thêm giờ, làm ngoài giờ
part-time (adv & adj) bán thời gian
profession (n) nghề nghiệp, đặc biệt liên quan đến những việc được đào  tạo chuyên sâu và có bằng cấp
pull a sickie giả vờ ốm để không đi làm
put into practice áp dụng kiến thức đã học vào thực tế
resign (v) từ chức
retire (v) nghỉ hưu
stuck behind a desk làm một công việc phải ngồi lâu ở bàn làm việc
start-up một doanh nghiệp mới, khởi nghiệp
to be a good team player hòa đồng với các nhân viên khác
to be well-paid được trả lương cao
to gain experience tích lũy kinh nghiệm
unemployment benefits trợ cấp thất nghiệp
works full-time làm việc toàn thời gian (cả hai buổi, cả ngày)
working environment môi trường làm việc

Thành ngữ chủ đề “Công việc”

Thành ngữ Nghĩa tiếng Việt
a cushy number một công việc tương đối dễ dàng
a nine-to-five công việc văn phòng điển hình, trong đó giờ làm việc là 9  giờ sáng đến 5 giờ chiều
burn the candle at both ends làm quá nhiều việc không nghỉ ngơi/ dành tất cả năng lượng  cho hai mục tiêu cùng một lúc
dead end job một công việc bế tắc, một vị trí không có triển vọng hoặc cơ  hội cho tương lai
get the boot bị đuổi việc, bị sa thải
give somebody the elbow huých cùi chỏ vào ai đó – đẩy ai đó ra khỏi chỗ làm/công ty
in the rat race cuộc cạnh tranh để có nhiều tiền hoặc quyền lực hơn
work all the hours that God sends làm việc càng nhiều càng tốt
working like a dog làm việc rất nhiều hoặc cực kỳ chăm chỉ

File PDF 1500 từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng nhất

Tải file PDF 1500 từ vựng IELTS theo chủ đề:

1500-tu-vung-ielts-theo-chu-de-smartcom-english

download

Các phương pháp học 1500 từ vựng IELTS hiệu quả mà bạn có thể tham khảo

Phương pháp học từ vựng

Sử dụng flashcards

Flashcards là một công cụ học từ vựng hiệu quả. Việc viết từ vựng cùng với phát âm và ý nghĩa trên mặt trước của thẻ, và định nghĩa hoặc ví dụ câu trên mặt sau, giúp bạn học từ vựng một cách trực quan và nhanh chóng. Bạn có thể sắp xếp các flashcards theo chủ đề hoặc mức độ khó khăn để dễ dàng quản lý.

Học từ vựng theo chủ đề

Phân chia từ vựng thành các nhóm theo chủ đề giúp việc ghi nhớ dễ dàng hơn. Bạn có thể chọn các chủ đề như môi trường, công nghệ, sức khỏe, du lịch, vv. Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn liên kết từ vựng với các ngữ cảnh cụ thể và dễ dàng áp dụng trong các tình huống thực tế.

Thực hành viết và nói với từ vựng mới

Việc thực hành viết và nói với từ vựng mới giúp củng cố kiến thức và nâng cao khả năng sử dụng từ vựng trong giao tiếp. Bạn có thể viết câu hoặc đoạn văn sử dụng từ vựng mới, hoặc thậm chí có thể ghi lại bản thân nói với từ vựng mới và sau đó tự đánh giá và cải thiện.

Sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế

Để từ vựng trở nên hiệu quả, hãy sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Tham gia các hoạt động như thảo luận, đọc sách, xem phim hoặc nghe nhạc để áp dụng từ vựng vào các ngữ cảnh khác nhau.

Lập kế hoạch học từ vựng

Đặt ra mục tiêu học từ vựng hàng ngày và lập kế hoạch hợp lý để đạt được mục tiêu đó. Hãy tận dụng thời gian rảnh rỗi hàng ngày để ôn lại và học thêm từ vựng mới.

Trên đây là 1500 từ vựng IELTS thường gặp nhất cùng một số phương pháp học từ vựng hiệu quả. Hi vọng qua bài viết này bạn đã bỏ túi thêm được nhiều từ vựng. Chúc bạn ôn thi thành công và vượt qua kỳ thi IELTS với band điểm mơ ước.

Nếu bạn gặp vấn đề trong quá trình ôn luyện thi IELTS hay đang tìm một nơi luyện thi IELTS uy tín, hãy liên hệ ngay Smartcom English qua hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết về lộ trình ôn thi và các khóa học phù hợp nhé.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

Chinh phục 3000 từ vựng IELTS theo chủ đề cực đơn giản

Từ vựng là chìa khóa để đạt điểm cao trong bài thi IELTS với 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết. Việc có khả năng vận dụng từ vựng một cách thành thạo và linh hoạt không chỉ giúp bạn cải thiện điểm số Overall mà còn giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn rất nhiều. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Smartcom English khám phá “sức mạnh” của từ vựng IELTS và tham khảo 3000 từ vựng IELTS theo chủ đề nhé!

Chinh phục 3000 từ vựng IELTS theo chủ đề

Tầm quan trọng của từ vựng trong bài thi IELTS

Nếu bạn đã biết đến tiêu chí chấm điểm IELTS, bạn sẽ nhận ra tiêu chí Từ vựng (Vocabulary) chiếm đến 25% số điểm kỹ năng Writing và Speaking. Một điều hiển nhiên là sở hữu nhiều từ vựng từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn cải thiện điểm số của mình ở 2 kỹ năng này. Bạn sẽ có khả năng diễn đạt, trình bày ý tưởng một cách trôi chảy và từ đó gây ấn tượng với giám khảo chấm thi.

Từ vựng trong bài thi IELTS

Đồng thời, từ vựng cũng là “vũ khí” giúp bạn chinh phục kỹ năng Listening và Reading. Việc hiểu và nhận diện được từ vựng giúp bạn nắm được thông tin trong bài Đọc, bài Nghe và có chiến thuật làm bài phù hợp. Đây là hai kỹ năng input mà bạn hoàn toàn có thể luyện tập bằng cách cải thiện kho từ vựng của mình.

Việc tự tin với từ vựng của mình cũng giúp bạn bớt căng thẳng và giữ vững tinh thần khi bước vào phòng thi. Nhìn chung, nếu bạn dành nhiều thời gian để mở rộng vốn từ, bạn sẽ có khả năng xử lý các thông tin chuẩn xác và dễ dàng đạt band điểm mục tiêu hơn.

Tổng hợp 3000 từ vựng IELTS theo chủ đề

Tham khảo 3000 IELTS Vocabulary theo chủ đề mà Smartcom English đã tổng hợp bên dưới:

download

3000 từ vựng IELTS Topic Animals

  • Adaptation /ˌæd.æpˈteɪ.ʃən/ – Sự thích nghi
  • Animal behavior /ˈæn.ɪ.məl bɪˈheɪvjər/ – Tập tính của động vật
  • Camouflage /ˈkæm.ə.flɑːʒ/ – Sự ngụy trang
  • Carnivore /ˈkɑː.nɪ.vɔːr/ – Động vật ăn thịt
  • Conservation /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ – Bảo tồn
  • Ecosystem /ˈiː.kəʊ.sɪstəm/ – Hệ sinh thái
  • Endangered species /ɪnˈdeɪn.dʒəd ˈspiː.ʃiːz/ – Loài có nguy cơ tuyệt chủng
  • Endemic species /ɪnˈdem.ɪk ˈspiː.ʃiːz/ – Loài đặc hữu
  • Ferret /ˈfer.ɪt/ – Chồn
  • Habitat /ˈhæb.ɪ.tæt/ – Môi trường sống
  • Hedgehog /ˈhedʒ.hɒɡ/ – Nhím
  • Herbivore /ˈhɜː.bɪ.vɔːr/ – Động vật ăn cỏ
  • Lizard /ˈlɪz.əd/ – Thằn lằn
  • Migration /maɪˈɡreɪ.ʃən/ – Di cư
  • Mouse /maʊs/ – Chuột
  • Omnivore /ˈɒm.nɪ.vɔːr/ – Động vật ăn tạp
  • Predator /ˈpred.ə.tər/ – Thú săn, kẻ săn mồi
  • Prey /preɪ/ – Con mồi
  • Wildlife /ˈwaɪld.laɪf/ – Động vật hoang dã
  • Wildlife sanctuary /ˈwaɪld.laɪf ˈsæŋk.tʃʊə.ri/ – Khu bảo tồn động vật hoang dã

Từ vựng IELTS Animals

3000 từ vựng IELTS Topic Business

  • Asset /ˈæs.et/ – Tài sản
  • Competition /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ – Cạnh tranh
  • Corporation /ˌkɔː.pəˈreɪ.ʃən/ – Tập đoàn
  • Entrepreneur /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/ – Doanh nhân
  • Entrepreneurship /ˌɒn.trə.prəˈnɜː.ʃɪp/ – Khởi sự doanh nghiệp
  • Innovation /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ – Đổi mới
  • Investment /ɪnˈves.tə.mənt/ – Đầu tư
  • Liability /ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/ – Nghĩa vụ pháp lý
  • Management /ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ – Quản lý
  • Market /ˈmɑː.kɪt/ – Thị trường
  • Merger /ˈmɜː.dʒər/ – Sáp nhập
  • Outsourcing /ˈaʊtˌsɔːsɪŋ/ – Thuê ngoài
  • Partnership /ˈpɑːt.nə.ʃɪp/ – Đối tác
  • Profit /ˈprɒf.ɪt/ – Lợi nhuận
  • Revenue /ˈrev.ɪn.juː/ – Doanh thu
  • Risk management /rɪsk ˈmænɪdʒmənt/ – Quản lý rủi ro
  • Stakeholder /ˈsteɪkˌhəʊl.dər/ – Bên liên quan
  • Stock /stɒk/ – Cổ phiếu
  • Strategy /ˈstræt.ə.dʒi/ – Chiến lược
  • Supply chain /səˈplaɪ tʃeɪn/ – Chuỗi cung ứng

Từ vựng IELTS Business

3000 từ vựng IELTS Topic Color

  • Azure /ˈæʒ.ər/ – Màu xanh da trời
  • Burgundy /ˈbɜː.ɡən.di/ – Màu đỏ rượu Burgundy
  • Charcoal /ˈtʃɑː.kəʊl/ – Màu than
  • Chartreuse /ʃɑːˈtruːz/ – Màu xanh nõn chuối
  • Coral /ˈkɒr.əl/ – Màu san hô
  • Cream /kriːm/ – Màu kem
  • Crimson /ˈkrɪm.zən/ – Màu đỏ thắm
  • Gold /ɡəʊld/ – Màu vàng 
  • Mauve /məʊv/ – Màu hoa cà
  • Navy /ˈneɪ.vi/ – Màu xanh hải quân
  • Peach /piːtʃ/ – Màu đào
  • Plum /plʌm/ – Màu mận
  • Salmon /ˈsæm.ən/ – Màu cá hồi (đỏ-da cam nhạt)
  • Silver /ˈsɪl.vər/ – Màu bạc
  • Slate /sleɪt/ – Màu xám đen
  • Tan /tæn/ – Màu nâu nhạt
  • Tangerine /ˌtæn.dʒəˈriːn/ – Màu cam chua
  • Turmeric /ˈtɜː.mər.ɪk/ – Màu nghệ
  • Vermilion /vəˈmɪl.jən/ – Màu đỏ son
  • Violet /ˈvaɪ.ə.lət/ – Màu tím

Từ vựng IELTS Color

3000 từ vựng IELTS Topic Education

  • Academic /ˌæk.əˈdem.ɪk/ – Học thuật
  • Assignment /əˈsaɪn.mənt/ – Bài tập
  • Classroom /ˈklɑːs.ruːm/ – Lớp học
  • College /ˈkɒl.ɪdʒ/ – Trường đại học
  • Curriculum /kəˈrɪkjələm/ – Chương trình học
  • Degree /dɪˈɡriː/ – Bằng cấp
  • Exam /ɪɡˈzæm/ – Kỳ thi
  • Graduation /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/ – Lễ tốt nghiệp
  • Homework /ˈhəʊm.wɜːk/ – Bài tập về nhà
  • Lecture /ˈlek.tʃər/ – Bài giảng
  • Major /ˈmeɪ.dʒər/ – Chuyên ngành
  • Minor /ˈmaɪ.nər/ – Chuyên môn phụ
  • Professor /prəˈfes.ər/ – Giáo sư
  • Research /rɪˈsɜːtʃ/ – Nghiên cứu
  • School /skuːl/ – Trường học
  • Student /ˈstjuː.dənt/ – Sinh viên, học sinh
  • Study group /ˈstʌd.i ɡruːp/ – Nhóm học tập
  • Teacher /ˈtiː.tʃər/ – Giáo viên
  • Textbook /ˈtekst.bʊk/ – Sách giáo khoa
  • University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ – Đại học

Từ vựng Education

3000 từ vựng IELTS Topic Fashion

  • Accessory /ækˈses.ər.i/ – Phụ kiện
  • Boutique /buːˈtiːk/ – Cửa hàng thời trang
  • Catwalk /ˈkæt.wɔːk/ – Sàn catwalk, sàn diễn
  • Collection /kəˈlek.ʃən/ – Bộ sưu tập
  • Couture /kuːˈtjʊər/ – Thời trang cao cấp
  • Designer /dɪˈzaɪ.nər/ – Nhà thiết kế
  • Dressmaker /ˈdres.meɪ.kər/ – Thợ may
  • Embellishment /ɪmˈbel.ɪʃ.mənt/ – Đồ trang trí
  • Ensemble /ɒnˈsɒm.bl̩/ – Bộ trang phục
  • Fashionable /ˈfæʃ.ən.ə.bl̩/ – Thời trang, hợp thời
  • Fashion house /ˈfæʃ.ən haʊs/ – Nhà mốt
  • Fashionista /ˌfæʃ.əˈniː.stə/ – Người yêu thời trang
  • Glamour /ˈɡlæm.ər/ – Sự quyến rũ, lộng lẫy
  • Haute couture /oʊt kuːˈtʊər/ – Thời trang cao cấp
  • Runway /ˈrʌn.weɪ/ – Sàn diễn thời trang
  • Silhouette /ˌsɪl.uˈet/ – Hình dáng (của trang phục)
  • Style /staɪl/ – Phong cách
  • Tailoring /ˈteɪ.lər.ɪŋ/ – May đo
  • Textile /ˈtek.staɪl/ – Vải dệt
  • Trend /trend/ – Xu hướng

Từ vựng IELTS Fashion

3000 từ vựng IELTS Topic Finance

  • Account /əˈkaʊnt/ – Tài khoản
  • ATM (Automated Teller Machine) /ˌeɪ.tiːˈem/ – Máy rút tiền tự động
  • Bank /bæŋk/ – Ngân hàng
  • Bond /bɒnd/ – Trái phiếu
  • Broker /ˈbrəʊ.kər/ – Nhà môi giới
  • Capital /ˈkæpɪtl/ – Vốn
  • Checking account /ˈtʃekɪŋ əˌkaʊnt/ – Tài khoản thanh toán
  • Credit card /ˈkrɛdɪt kɑːd/ – Thẻ tín dụng
  • Currency /ˈkʌrənsi/ – Tiền tệ
  • Debit card /ˈdɛbɪt kɑːd/ – Thẻ ghi nợ
  • Deposit /dɪˈpɒzɪt/ – Tiền gửi
  • Interest /ˈɪntrəst/ – Lãi suất
  • Interest rate /ˈɪntrəst reɪt/ – Tỷ lệ lãi suất
  • Investment /ɪnˈvɛstmənt/ – Đầu tư
  • Loan /ləʊn/ – Khoản vay
  • Mortgage /ˈmɔːɡɪdʒ/ – Khoản thế chấp, vay mua nhà
  • Portfolio /pɔːtˈfəʊliəʊ/ – Danh mục đầu tư
  • Savings /ˈseɪvɪŋz/ – Tiết kiệm
  • Stock market /stɒk ˈmɑːkɪt/ – Thị trường chứng khoán
  • Withdrawal /wɪðˈdrɔː.əl/ – Rút tiền

Từ vựng IELTS Finance

3000 từ vựng IELTS Topic Marriage

  • Bachelorette party /ˌbætʃələˈret ˈpɑːrti/ – Bữa tiệc dành cho phái nữ
  • Bachelor party /ˈbætʃələr ˈpɑːrti/ – Tiệc độc thân cho phái nam
  • Bridal shower /ˈbraɪdl ˈʃaʊər/ – Tiệc tân hôn
  • Bridesmaid /ˈbraɪdzmeɪd/ – Phù dâu
  • Engagement /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ – Lễ đính hôn
  • Groomsman /ˈɡruːmzmən/ – Phù rể
  • Honeymoon /ˈhʌnɪˌmuːn/ – Tuần trăng mật
  • Marriage license /ˈmærɪdʒ ˈlaɪsəns/ – Giấy đăng ký kết hôn
  • Officiant /əˈfɪʃiənt/ – Linh mục chủ lễ kết hôn
  • Proposal /prəˈpəʊzl/ – Lời cầu hôn
  • Registry /ˈrɛdʒɪstri/ – Đăng ký
  • Tuxedo /tʌkˈsiːdəʊ/ – Áo vest nam
  • Veil /veɪl/ – Khăn voan cô dâu
  • Wedding anniversary /ˈwɛdɪŋ ˌænɪˈvɜːsəri/ – Kỷ niệm ngày cưới
  • Wedding cake /ˈwɛdɪŋ keɪk/ – Bánh cưới
  • Wedding dress /ˈwɛdɪŋ drɛs/ – Váy cưới
  • Wedding planning /ˈwɛdɪŋ ˈplænɪŋ/ – Lên kế hoạch đám cưới
  • Wedding reception /ˈwɛdɪŋ rɪˈsɛpʃən/ – Tiệc tiếp đãi sau đám cưới
  • Wedding rehearsal /ˈwɛdɪŋ ˈrɪhɜːsl/ – Buổi tổng duyệt trước đám cưới
  • Wedding venue /ˈwɛdɪŋ ˈvɛnjuː/ – Địa điểm tổ chức đám cưới

Từ vựng IELTS Marriage

3000 từ vựng IELTS Topic Modern Technology

  • Air conditioner /ɛə kənˈdɪʃənər/ – Máy điều hòa
  • Appliance /əˈplaɪəns/ – Thiết bị điện
  • Blender /ˈblɛndər/ – Máy xay sinh tố
  • Coffee maker /ˈkɒfi ˈmeɪkər/ – Máy pha cà phê
  • Dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃər/ – Máy rửa chén
  • Electric fan /ɪˈlɛktrɪk fæn/ – Quạt điện
  • Electric kettle /ɪˈlɛktrɪk ˈkɛtəl/ – Ấm đun nước điện
  • Electric vehicle /ɪˈlɛktrɪk ˈviːɪkəl/ – Xe điện
  • Heater /ˈhiːtər/ – Máy sưởi
  • Microwave /ˈmaɪ.krə.weɪv/ – Lò vi sóng
  • Oven /ˈʌvən/ – Lò nướng
  • Refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/ – Tủ lạnh
  • Robot vacuum /ˈroʊbɒt ˈvækjuːm/ – Robot hút bụi tự động
  • Smart speaker /smɑːt ˈspiːkər/ – Loa thông minh
  • Smart TV /smɑːt ˈtiːˌviː/ – TV thông minh
  • Solar panel /ˈsəʊlə ˈpænəl/ – Tấm pin năng lượng mặt trời
  • Stove /stəʊv/ – Bếp gas
  • Toaster /ˈtəʊstər/ – Máy nướng bánh mì
  • Vacuum cleaner /ˈvækjuːm ˈkliːnər/ – Máy hút bụi
  • Washing machine /ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/ – Máy giặt

3000 từ vựng IELTS Personality

  • Ambitious /æmˈbɪʃəs/ – Có tham vọng
  • Arrogant /ˈær.ə.ɡənt/ – Kiêu ngạo
  • Assertive /əˈsɜː.tɪv/ – Quả quyết, kiên quyết
  • Character /ˈkær.ək.tər/ – Tính cách
  • Compassionate /kəmˈpæʃ.ən.ət/ – Có lòng trắc ẩn
  • Confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/ – Tự tin
  • Empathetic /ɪmˈpæθ.ɪ.tɪk/ – Đồng cảm
  • Extrovert /ˈek.strə.vɜːt/ – Người hướng ngoại
  • Genuine /ˈdʒen.ju.ɪn/ – Thật thà, chân thành
  • Humble /ˈhʌm.bəl/ – Khiêm tốn
  • Introvert /ˈɪn.trə.vɜːt/ – Người hướng nội
  • Optimistic /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ – Lạc quan
  • Outgoing /ˈaʊtˌɡəʊɪŋ/ – Hoạt bát, dễ gần
  • Perfectionist /pəˈfek.ʃən.ɪst/ – Người cầu toàn
  • Personality /ˌpɜː.səˈnæl.ə.ti/ – Tính cách
  • Pessimistic /ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/ – Bi quan
  • Reserved /rɪˈzɜːvd/ – Kín đáo, dè dặt
  • Sociable /ˈsəʊ.ʃə.bəl/ – Hòa đồng
  • Temperament /ˈtempərəmənt/ – Tính khí
  • Trait /treɪt/ – Đặc điểm

Từ vựng IELTS Personality

3000 từ vựng IELTS Weather

  • Barometer /bəˈrɒmɪtər/ – Dụng cụ đo khí áp
  • Blizzard /ˈblɪzərd/ – Bão tuyết
  • Cloudy /ˈklaʊdi/ – Nhiều mây
  • Drizzle /ˈdrɪzəl/ – Mưa phùn
  • Foggy /ˈfɒɡi/ – Sương mù
  • Forecast /ˈfɔːrkæst/ – Dự báo
  • Hail /heɪl/ – Mưa đá
  • Heatwave /ˈhiːtˌweɪv/ – Đợt nóng, sóng nhiệt
  • Humidity /hjuːˈmɪdɪti/ – Độ ẩm
  • Overcast /ˌoʊvərˈkæst/ – U ám
  • Rainbow /ˈreɪnboʊ/ – Cầu vồng
  • Rainy /ˈreɪni/ – Mưa
  • Snowy /ˈsnoʊ.i/ – Tuyết
  • Stormy /ˈstɔːrmi/ – Bão
  • Sunny /ˈsʌni/ – Nắng
  • Temperature /ˈtɛmpərətʃər/ – Nhiệt độ
  • Thunderstorm /ˈθʌndərˌstɔːrm/ – Giông bão
  • Tornado /tɔːˈneɪdoʊ/ – Lốc xoáy
  • Weather /ˈwɛðər/ – Thời tiết
  • Windy /ˈwɪndi/ – Gió

Từ vựng Weather

Lưu ý khi học 3000 từ vựng IELTS

Không học quá nhiều từ khó

Một sai lầm nhiều thí sinh mắc phải khi học từ vựng nói chung và từ vựng IELTS nói riêng là lựa chọn từ quá khó để học. Điều này thường xảy ra do quan điểm cho rằng dùng càng nhiều từ vựng nâng cao thì điểm càng cao. Tuy nhiên, quan điểm này chỉ đúng một phần.

Việc sử dụng từ vựng nâng cao đúng cách sẽ giúp bạn đạt điểm cao trong tiêu chí từ vựng (Vocabulary). Tuy nhiên, nếu lạm dụng quá nhiều từ khó, bài thi của bạn sẽ trở nên không tự nhiên và có thể gây khó hiểu cho giám khảo. Đôi khi, việc sử dụng từ vựng phổ biến một cách chính xác và phù hợp lại được đánh giá cao hơn. Trước khi học, hãy lựa chọn những từ vựng phù hợp với trình độ của mình. Số lượng từ khó chỉ nên chiếm khoảng 15-20% trong số từ mới bạn học. Hãy lưu ý điều này và thử áp dụng ngay nhé.

Không học quá nhiều từ khó

Kiên nhẫn trong quá trình học

Việc học thuộc nhiều từ, cụ thể từ 1000 đến 3000 từ IELTS chỉ sau 1 đêm là điều không thể! Khả năng ghi nhớ thông tin trong thời gian ngắn của não bộ con người có giới hạn. Việc nhồi nhét từ vựng sẽ khiến bạn nhanh chóng quên đi những gì đã học. Hơn nữa, khi học từ vựng một cách hấp tấp, bạn sẽ không có đủ thời gian để trau dồi và luyện tập sử dụng chúng một cách chính xác. Điều tồi tệ nhất có thể xảy ra là bạn sẽ quên hết từ vựng hoặc mắc sai lầm trong lúc làm bài. 

Điều quan trọng là bạn phải bắt đầu ôn luyện từ vựng từ càng sớm càng tốt. Bạn sẽ KHÔNG bị trừ điểm chỉ vì không dùng một vài từ vựng IELTS nâng cao. Thế nhưng, bạn SẼ bị trừ điểm nếu dùng từ sai hoặc viết sai chính tả từ – hậu quả của việc học từ vựng vội vàng. 

Kiên nhẫn trong quá trình học

Thường xuyên ôn tập từ vựng

Đây chính là điểm chung của những người có vốn từ vựng phong phú: ôn tập thường xuyên. Bạn sẽ không thể hoàn toàn nhớ từ vựng nếu không luyện tập thường xuyên. Việc ôn tập từ vựng định kỳ vừa giúp bạn nhớ lại từ, vừa giúp bạn phát hiện từ cần ôn tập lại cho chắc chắn. Đồng thời, bạn cũng có thể tìm ra điểm yếu của mình và khắc phục chúng. Kết quả đều dựa vào sự chăm chỉ, nỗ lực và tâm lý tích cực. Nếu bạn bỏ công sức, bạn sẽ đạt được thành quả xứng đáng!

Ôn tập từ thường xuyên

Trên đây là 3000 từ vựng IELTS và một số lưu ý khi học từ vựng mà Smartcom English đã gửi đến bạn. Hãy ghi lại và áp dụng ngay trong quá trình học từ vựng của bạn nhé. Trong quá trình học, nếu gặp khó khăn với từ vựng IELTS hay cần giúp đỡ với 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay tới Smartcom English qua số hotline 024.22427799 để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất nhé.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

SĐT: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Khám phá 3500 từ vựng IELTS Speaking thông dụng

Trong cuộc hành trình chinh phục kỳ thi IELTS, việc tích lũy từ vựng là một phần quan trọng không thể bỏ qua, đặc biệt là trong kỳ thi Speaking. Với mỗi từ vựng mới, cơ hội để trình bày ý kiến một cách chính xác và tự tin cũng được mở rộng. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ tìm hiểu list 3500 từ vựng IELTS Speaking, giúp các bạn áp dụng vào bài nói của mình nha.

Từ vựng thông dụng

3500 từ vựng IELTS Speaking thông dụng

3500 từ vựng IELTS Speaking về Gia đình và mối quan hệ

  • Parents (/ˈpɛrənts/): Bố mẹ.
  • Siblings (/ˈsɪblɪŋz/): Anh chị em.
  • Relatives (/ˈrɛlətɪvz/): Họ hàng.
  • Marriage (/ˈmærɪdʒ/): Hôn nhân.
  • Divorce (/dɪˈvɔrs/): Ly hôn.
  • Childhood (/ˈtʃaɪldhʊd/): Tuổi thơ.
  • Upbringing (/ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/): Sự nuôi dưỡng.
  • Bond (/bɒnd/): Mối quan hệ.
  • Generation gap (/ˌdʒɛnəˈreɪʃən ɡæp/): Khoảng cách thế hệ.
  • Extended family (/ɪkˈstɛndɪd ˈfæmɪli/): Gia đình mở rộng.

3500 từ vựng IELTS về Lao động và công việc

  • Occupation (/ˌɒkjʊˈpeɪʃən/): Nghề nghiệp.
  • Profession (/prəˈfɛʃən/): Chuyên môn.
  • Career (/kəˈrɪər/): Sự nghiệp.
  • Employer (/ɪmˈplɔɪər/): Người sử dụng lao động.
  • Employee (/ɪmˈplɔɪiː/): Nhân viên.
  • Salary (/ˈsæləri/): Lương.
  • Promotion (/prəˈməʊʃən/): Thăng tiến.
  • Workload (/ˈwɜːkˌləʊd/): Khối lượng công việc.
  • Shift (/ʃɪft/): Ca làm việc.
  • Deadline (/ˈdɛdˌlaɪn/): Hạn chót.

Từ vựng IELTS Speaking về Nghề nghiệp và ngành nghề

3500 từ vựng IELTS Speaking về Work

  • Entrepreneur (/ˌɒntrəprəˈnɜː/): Doanh nhân.
  • Manager (/ˈmænɪdʒər/): Quản lý.
  • Engineer (/ˌɛndʒɪˈnɪər/): Kỹ sư.
  • Doctor (/ˈdɒktər/): Bác sĩ.
  • Nurse (/nɜːs/): Y tá.
  • Teacher (/ˈtiːtʃər/): Giáo viên.
  • Lawyer (/ˈlɔːjər/): Luật sư.
  • Accountant (/əˈkaʊntənt/): Kế toán viên.
  • Architect (/ˈɑːkɪtɛkt/): Kiến trúc sư.
  • Scientist (/ˈsaɪəntɪst/): Nhà khoa học.

3500 từ vựng IELTS Speaking về Cảm xúc và tâm trạng

 

  • Happy (/ˈhæpi/): Hạnh phúc.
  • Sad (/sæd/): Buồn.
  • Angry (/ˈæŋɡri/): Tức giận.
  • Excited (/ɪkˈsaɪtɪd/): Hào hứng.
  • Nervous (/ˈnɜːvəs/): Lo lắng.
  • Confident (/ˈkɒnfɪdənt/): Tự tin.
  • Depressed (/dɪˈprɛst/): Trầm cảm.
  • Anxious (/ˈæŋkʃəs/): Lo lắng, bồn chồn.
  • Calm (/kɑːm/): Bình tĩnh.
  • Stressed (/strɛst/): căng thẳng.

3500 từ vựng IELTS về Thể thao và sức khỏe

3500 Từ vựng IELTS Speaking về Sports

  • Exercise (/ˈɛksəsaɪz/): Tập thể dục.
  • Fitness (/ˈfɪtnɪs/): Sức khỏe.
  • Gym (/dʒɪm/): Phòng tập gym.
  • Yoga (/ˈjoʊɡə/): Yoga.
  • Meditation (/ˌmɛdɪˈteɪʃən/): Thiền.
  • Nutrition (/njuːˈtrɪʃən/): Dinh dưỡng.
  • Diet (/daɪət/): Chế độ ăn uống.
  • Stamina (/ˈstæmɪnə/): Sức bền.
  • Flexibility (/ˌflɛksɪˈbɪlɪti/): Sự linh hoạt.
  • Strength (/strɛŋkθ/): Sức mạnh

Từ vựng IELTS chủ đề Giáo dục và học tập

Từ vựng IELTS về Education

  • Education (/ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/): Giáo dục.
  • School (/skuːl/): Trường học.
  • University (/ˌjuːnɪˈvɜːsɪti/): Đại học.
  • College (/ˈkɒlɪdʒ/): Cao đẳng.
  • Student (/ˈstjuːdənt/): Sinh viên.
  • Teacher (/ˈtiːtʃər/): Giáo viên.
  • Professor (/prəˈfɛsər/): Giáo sư.
  • Classroom (/ˈklɑːsˌruːm/): Lớp học.
  • Lecture (/ˈlɛkʧər/): Bài giảng.
  • Homework (/ˈhoʊmwɜːrk/): Bài tập về nhà.

3500 từ vựng IELTS Speaking chủ đề Nghệ thuật và văn hóa

  • Art (/ɑːrt/): Nghệ thuật.
  • Music (/ˈmjuːzɪk/): Âm nhạc.
  • Painting (/ˈpeɪntɪŋ/): Tranh vẽ.
  • Sculpture (/ˈskʌlptʃər/): Điêu khắc.
  • Literature (/ˈlɪtərətʃər/): Văn học.
  • Poetry (/ˈpoʊɪtri/): Thơ ca.
  • Theater (/ˈθiːətər/): Rạp hát.
  • Film (/fɪlm/): Phim ảnh.
  • Dance (/dæns/): Khiêu vũ.
  • Tradition (/trəˈdɪʃən/): Truyền thống.

Từ vựng chủ đề Du lịch và văn hóa

3500 Từ vựng IELTS Speaking Travel

  • Travel (/ˈtrævəl/): Du lịch.
  • Destination (/ˌdɛstɪˈneɪʃən/): Điểm đến.
  • Tourist (/ˈtʊərɪst/): Du khách.
  • Culture (/ˈkʌltʃər/): Văn hóa.
  • Sightseeing (/ˈsaɪtsiːɪŋ/): Tham quan.
  • Adventure (/ədˈvɛnʧər/): Phiêu lưu.
  • Beach (/biːʧ/): Bãi biển.
  • Mountain (/ˈmaʊntɪn/): Núi.
  • Landmark (/ˈlændmɑːrk/): Địa danh nổi tiếng.
  • Cuisine (/kwɪˈziːn/): Ẩm thực.

IELTS Vocabulary chủ đề Môi trường 

Từ vựng IELTS Environment

  • Environment (/ɪnˈvaɪrənmənt/): Môi trường.
  • Pollution (/pəˈluːʃən/): Ô nhiễm.
  • Recycling (/riːˈsaɪklɪŋ/): Tái chế.
  • Conservation (/ˌkɒnsəˈveɪʃən/): Bảo tồn.
  • Renewable (/rɪˈnjuːəbl/): Tái tạo.
  • Energy (/ˈɛnərdʒi/): Năng lượng.
  • Climate (/ˈklaɪmɪt/): Khí hậu.
  • Wildlife (/ˈwaɪldlaɪf/): Động vật hoang dã.
  • Deforestation (/diːˌfɒrɪˈsteɪʃən/): Phá rừng.
  • Global warming (/ˈɡloʊbl ˈwɔrmɪŋ/): Sự nóng lên toàn cầu.

IELTS Vocabulary chủ đề Công nghệ và Internet

Từ vựng chủ đề Internet

  • Technology (/tɛkˈnɒlədʒi/): Công nghệ.
  • Innovation (/ˌɪnəˈveɪʃən/): Đổi mới.
  • Digital (/ˈdɪdʒɪtl/): Kỹ thuật số.
  • Internet (/ˈɪntərnɛt/): Internet.
  • Smartphone (/ˈsmɑrtˌfoʊn/): Điện thoại thông minh.
  • Social media (/ˈsoʊʃəl ˈmidiə/): Mạng xã hội.
  • Website (/ˈwɛbsaɪt/): Trang web.
  • App (/æp/): Ứng dụng.
  • Streaming (/ˈstriːmɪŋ/): Phát trực tuyến.
  • Cybersecurity (/ˈsaɪbərˌsikjʊrɪti/): An ninh mạng.

File PDF 3500 từ vựng IELTS Speaking thường gặp nhất

tu-vung-ielts-thong-dung

download

Trên đây là một số từ vựng nổi bật và File PDF 3500 từ vựng IELTS Speaking thường gặp nhất. Hi vọng qua bài viết này bạn đã bỏ túi thêm được nhiều từ vựng. Chúc bạn ôn thi thành công và vượt qua kỳ thi IELTS với band điểm mơ ước.

Nếu bạn gặp vấn đề trong quá trình ôn luyện thi IELTS hay đang tìm một nơi luyện thi IELTS uy tín, hãy liên hệ ngay Smartcom English qua hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết về lộ trình ôn thi và các khóa học phù hợp nhé.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

Học ngay 5000 từ vựng IELTS thông dụng nhất

Nếu ví quá trình giao tiếp tiếng Anh là một chiếc xe hơi thì từ vựng chính là nhiên liệu cần thiết để chiếc xe đó hoạt động một cách trơn tru nhất. Ngoài ra, không thể phủ nhận rằng từ vựng đóng vai trò rất quan trọng trong việc học IELTS. Cụ thể, 4000-5000 từ vựng chính là mục tiêu bạn cần ghi nhớ để có thể đạt band điểm 6.0 trở lên. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Smartcom English tìm hiểu về 5000 từ vựng IELTS phổ biến cũng như tham khảo các nguồn học từ vựng uy tín nhé.

Học ngay 5000 từ vựng IELTS

List 5000 từ vựng IELTS theo chủ đề

Học 5000 từ vựng IELTS: Topic Education

  • Assessment /əˈsɛsmənt/ – Đánh giá
  • Autonomous /ɔːˈtɒnəməs/ – Tự chủ
  • Cognizant /ˈkɒɡnɪzənt/ – Nhận thức được
  • Collaborative /kəˈlæbərətɪv/ – Mang tính hợp tác
  • Comprehensive /ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv/ – Toàn diện
  • Critical thinking /ˈkrɪtɪkl ˈθɪŋkɪŋ/ – Tư duy phản biện
  • Curriculum /kəˈrɪkjʊləm/ – Chương trình học
  • Empowerment /ɪmˈpaʊərmənt/ – Sự trao quyền, sự tôn trọng quyền lợi
  • Enriching /ɪnˈrɪtʃɪŋ/ – Phong phú, giàu có
  • Facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/ – Tạo điều kiện
  • Facilitation /fəˌsɪlɪˈteɪʃən/ – Sự hỗ trợ
  • Facilitator /fəˈsɪlɪˌteɪtər/ – Người hỗ trợ, người hướng dẫn
  • Innovative /ˈɪnəˌveɪtɪv/ – Mang tính đổi mới, sáng tạo
  • Inquisitive /ɪnˈkwɪzɪtɪv/ – Tò mò, ham học hỏi
  • Interactive /ɪnˈtɜrˌæktɪv/ – Tương tác
  • Literacy /ˈlɪtərəsi/ – Trình độ học vấn
  • Pedagogical /ˌpɛdəˈɡɒdʒɪkl/ – Thuộc về phương pháp giảng dạy
  • Pedagogy /ˈpɛdəˌɡɒdʒi/ – Phương pháp giảng dạy
  • Resourceful /rɪˈsɔrsfəl/ – Tháo vát, linh hoạt
  • Syllabus /ˈsɪləbəs/ – Giáo trình

Từ vựng Education

Học 5000 từ vựng IELTS: Topic Internet

  • Bandwidth /ˈbændwɪdθ/ – Băng thông
  • Broadband /ˈbrɔːdbænd/ – Mạng băng thông thông tin
  • Browser /ˈbraʊzər/ – Trình duyệt
  • Cybersecurity /ˈsaɪbərˌsɪkjʊrəti/ – An ninh mạng
  • Domain name /ˈdoʊˌmeɪn neɪm/ – Tên miền
  • Download /ˈdaʊnˌloʊd/ – Tải xuống
  • Encryption /ɪnˈkrɪpʃən/ – Mã hóa
  • Firewall /ˈfaɪərwɔːl/ – Tường lửa
  • HTML /eɪʧ tiː ɛm ɛl/ – Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
  • IP address /ˌaɪˈpiː ˈædrɪs/ – Địa chỉ IP
  • Online shopping /ˈɒnˌlaɪn ˈʃɒpɪŋ/ – Mua sắm trực tuyến
  • Phishing /ˈfɪʃɪŋ/ – Lừa đảo trực tuyến
  • Search engine /sɜːrtʃ ˈɛndʒɪn/ – Công cụ tìm kiếm
  • Social media /ˈsoʊʃəl ˈmidiə/ – Mạng xã hội
  • Spam /spæm/ – Thư rác
  • Streaming /ˈstriːmɪŋ/ – Truyền dữ liệu trực tiếp
  • Upload /ˈʌpˌloʊd/ – Tải lên
  • VPN (Virtual Private Network) /ˌviː piː ˈɛn/ – Mạng riêng ảo
  • Website /ˈwɛbsaɪt/ – Trang web
  • WiFi /ˈwaɪfaɪ/ – Mạng không dây

Từ vựng Internet

Học 5000 từ vựng IELTS: Topic Environment

  • Anthropogenic /ˌæn.θrə.poʊˈdʒɛn.ɪk/ – Do con người gây ra
  • Biodegradation /ˌbaɪ.oʊ.dɪ.ˈgreɪ.deɪ.ʃən/ – Phân hủy sinh học
  • Bioremediation /ˌbaɪ.oʊ.rɪˌmɪ.diˈeɪ.ʃən/ – Xử lý sinh học
  • Carbon sequestration /ˈkɑːr.bən səˌkwɛs.ˈtreɪ.ʃən/ – Thu giữ carbon
  • Deforestation /dɪˌfɔːr.ɪˈsteɪ.ʃən/ – Chặt phá rừng
  • Deplete /dɪˈpliːt/ – Làm cạn kiệt
  • Desertification /ˌdɛzər.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ –  Sự sa mạc hóa
  • Ecotourism /ˌɛ.koʊˈtʊər.ɪzəm/ – Du lịch sinh thái
  • Endemic species /ɪnˈdɛm.ɪk ˈspiː.siːz/ – Loài đặc hữu
  • Fragile ecosystem /ˈfrædʒ.əl ˌɛ.koʊˈsɪs.təm/ – Hệ sinh thái mong manh
  • Habitat fragmentation /ˈhæb.ɪ.ˌtæt fræg.mənˈteɪ.ʃən/ – Sự phân mảnh môi trường sống
  • Indiscriminate /ˌɪn.dɪˈskrɪm.ɪ.nət/ – Không phân biệt
  • Intergenerational equity /ˌɪn.tər.ˌdʒɛ.n.əˈreɪ.ʃən.əl ˈɛk.wɪ.ti/ – Công bằng liên thế hệ
  • Mitigate /ˈmɪ.tɪ.geɪt/ – Giảm nhẹ
  • Poaching /ˈpoʊ.tʃɪŋ/ – Săn trộm
  • Precautionary principle /prɪˈkɔː.ʃən.əri ˈprɪn.sə.pəl/ – Nguyên tắc phòng ngừa
  • Rampant /ˈræm.pənt/ – Thịnh hành (theo chiều xấu)
  • Renewable energy /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈɛn.ər.dʒi/ – Năng lượng tái tạo
  • Sustainable development /səˈsteɪ.nə.bəl dɪˈvɛ.ləp.mənt/ – Phát triển bền vững
  • Unsustainable /ˌʌn.səˈsteɪ.nə.bəl/ – Không bền vững

Từ vựng IELTS Environment

Học 5000 từ vựng IELTS: Topic Health

  • Adequate sleep /ˌæd.ɪ.kwət ˈsliːp/ – Ngủ đủ giấc
  • Alternative medicine /ˌɔːl.tərˈnət.ɪv ˈmɛd.ɪ.sɪn/ – Phương pháp điều trị thay thế
  • Antidepressant /ˌæn.tɪ.dɪˈprɛ.sənt/ – Thuốc chống trầm cảm
  • Asthma /ˈæz.mə/ – Hen suyễn
  • Balanced diet /ˈbæl.ənst ˈdaɪ.ət/ – Chế độ ăn cân bằng
  • Chronic pain /ˈkrɒ.nɪk peɪn/ – Cơn đau mạn tính
  • Congenital /kənˈdʒɛn.ɪ.təl/ – Bẩm sinh
  • Early detection /ˈɜː.li dɪˈtɛk.ʃən/ – Phát hiện sớm
  • Healthy lifestyle /ˈhɛl.ði ˈlaɪf.staɪl/ – Lối sống lành mạnh
  • Holistic treatment /hoʊˈlɪs.tɪk ˈtriːt.mənt/ – Điều trị toàn diện
  • Immunity /ɪˈmjuː.nɪ.ti/ – Miễn dịch
  • Lactose intolerance /ˈlæk.toʊz ɪnˈtɒl.ər.əns/ – Không dung nạp lactose
  • Malnutrition /ˌmæl.njuːˈtrɪʃən/ – Suy dinh dưỡng
  • Mental health /ˈmɛn.təl ˈhɛlθ/ – Sức khỏe tâm thần
  • Migraine /ˈmaɪ.greɪn/ – Đau nửa đầu
  • Physiotherapy /ˌfɪ.zi.oʊˈθɛr.ə.pi/ – Vật lý trị liệu
  • Preventative care /prɪˈvɛn.tət.ɪv keər/ – Chăm sóc dự phòng
  • Regular exercise /ˈrɛ.gjʊ.lər ˈɛk.sə.saɪz/ – Tập thể dục thường xuyên
  • Relapse /rɪˈlæps/ – Tái phát
  • Stress management /strɛs ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ – Kiểm soát căng thẳng

Từ vựng Health

Học 5000 từ vựng IELTS: Topic Tourism

  • All-inclusive /ˌɔːl.ɪnˈkluː.sɪv/ – Bao gồm tất cả dịch vụ (gói du lịch)
  • Backpacking /ˈbæk.pæk.ɪŋ/ – Đi phượt
  • Boutique hotel /ˌbuːˈtiːk hoʊˈtɛl/ – Khách sạn nhỏ sang trọng
  • Bustling /ˈbʌs.lɪŋ/ – Náo nhiệt
  • Chartered flight /ˈtʃɑː.təd flaɪt/ – Chuyến bay thuê riêng
  • Cultural exchange /ˌkʌl.tʃər.əl ɪkˈskɛɪndʒ/ – Giao lưu văn hóa
  • Cultural immersion /ˌkʌl.tʃər.əl ɪ.ˈmɜːr.ʃən/ – Thấm nhuần văn hóa
  • Ecotourism /ˌɛ.koʊˈtʊər.ɪzəm/ – Du lịch sinh thái
  • Foodie trip /ˈfuː.di trɪp/ – Chuyến du lịch ẩm thực
  • Heritage site /ˈhɛr.ɪ.tɪdʒ saɪt/ – Di sản thế giới
  • Hidden gem /ˈhɪ.dən dʒɛm/ – Điểm đến bí mật
  • Hitchhiking /ˈhɪtʃ.haɪ.kɪŋ/ – Đi nhờ xe
  • Immerse yourself in /ɪˈmɜːrs jɔːrˈsɛlf ɪn/ – Thả mình vào (trải nghiệm)
  • Itinerary /ˌaɪ.tɪˈnə.rɛ.ri/ – Lịch trình du lịch
  • Off-season travel /ˌɔːf ˈsiː.zən ˈtræv.əl/ – Du lịch ngoài mùa cao điểm
  • Off-the-beaten-path /ˌɔːf ðə ˈbiː.tən ˈpæθ/ – Ít người biết đến (địa điểm du lịch)
  • Panoramic view /ˌpæn.əˈræn.ɪk vjuː/ – Toàn cảnh
  • Serene /sɪˈriːn/ – Yên bình
  • Solo travel /ˈsoʊ.loʊ ˈtræv.əl/ – Du lịch một mình
  • Workation /ˈwɜːr.keɪ.ʃən/ – Vừa làm việc vừa nghỉ dưỡng

Từ vựng IELTS Tourism

Học 5000 từ vựng IELTS: Topic Work

  • Brainstorming /ˈbreɪn.stɔːrm.ɪŋ/ –  Lên ý tưởng
  • Career path /kəˈrɪ.ər paθ/ – Lộ trình nghề nghiệp
  • Competitive salary /kəmˈpɛ.tɪ.tɪv ˈsæl.əri/ – Lương cạnh tranh
  • Deadline /ˈded.laɪn/ – Hạn chót
  • Delegation /ˌdɛ.ləˈgeɪ.ʃən/ – Ủy thác
  • Freelance /ˈfriː.laːns/ – Làm việc tự do
  • Headhunt /ˌhɛd.hʌnt/ – Tìm kiếm nhân tài
  • Mentorship /ˈmɛn.tɔːr.ʃɪp/ – Chỉ dạy, hướng dẫn
  • Multitasking /ˌmʌl.tiˈtɑːsk.ɪŋ/ – Làm nhiều việc cùng một lúc
  • Negotiation /nɪ.goʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/ – Thỏa thuận
  • Networking /ˈnɛt.wɜːrk.ɪŋ/ – Mở rộng mối quan hệ
  • Overtime /ˈoʊ.vər.taɪm/ – Làm thêm giờ
  • Performance review /pərˈfɔːr.məns rɪˈvjuː/ – Đánh giá hiệu quả công việc
  • Perks /pɜːrks/ – Các quyền lợi bên lề
  • Professional development /prəˈfɛʃ.ən.əl dɪˈvɛ.ləp.mənt/ – Phát triển chuyên môn
  • Remote work /rɪˈmoʊt wɜːrk/ – Làm việc từ xa
  • Startup /ˈstɑːr.tʌp/ – Công ty khởi nghiệp
  • Upskilling /ˈʌp.skɪ.lɪŋ/ – Nâng cao kỹ năng
  • Work-life balance /ˈwɜːrkˌlaɪf ˈbæl.əns/ – Cân bằng giữa công việc và cuộc sống
  • Workload /ˈwɜːrk.loʊd/ – Khối lượng công việc

Từ vựng IELTS Work

Học 5000 từ vựng IELTS: Topic Movie

  • Box office /ˈbɑːks ˈɑːfɪs/ – Doanh thu phòng vé
  • Character development /ˈkæriktər dɪˈvɛləpmənt/ – Phát triển nhân vật
  • Cinematography /ˌsɪnəmæˈtɑːɡrəfi/ – Điện ảnh học, nghệ thuật quay phim
  • Cliffhanger /ˈklɪfˌhæŋɡər/ – Cảnh hồi hộp, gay cấn
  • Closing scene /ˈkloʊzɪŋ siːn/ – Cảnh kết thúc phim
  • Critic /ˈkrɪtɪk/ – Nhà phê bình phim
  • Dialogue /ˈdaɪəlɔːg/ – Lời thoại
  • Genre /ˈʒɑːnrə/ – Thể loại phim
  • Opening scene /ˈoʊpənɪŋ siːn/ – Cảnh mở đầu phim
  • Plot twist /ˈplɑːt twist/ – Chuyển biến bất ngờ trong cốt truyện
  • Prequel /ˈpriːkwəl/ – Phim phần tiền truyện
  • Remake /ˈriːmeɪk/ – Phim làm lại
  • Review /rɪˈvjuː/ – Đánh giá phim
  • Sequel /ˈsiːkwəl/ – Phim phần tiếp theo
  • Social commentary /ˈsoʊʃl ˈkɒmənˌteri/ – Bình luận xã hội
  • Soundtrack /ˈseɪndˌtræk/ – Nhạc phim
  • Special effects /ˈspɛʃl ˈɪˌfekt/ – Hiệu ứng đặc biệt
  • Subtitles /ˈsʌbˌtaɪtəlz/ – Phụ đề
  • Symbolism /ˈsɪmbəlɪzəm/ – Biểu tượng, tượng trưng

Từ vựng Movie

Học 5000 từ vựng IELTS: Topic Media & Advertising

  • Advertisement /ədˈvɜːtismənt/ – Quảng cáo
  • Audience engagement /ˈɔːdiəns ɪnˈɡeɪdʒmənt/ – Tương tác của khán giả
  • Brand /brænd/ – Thương hiệu
  • Campaign /ˈkæmpeɪn/ – Chiến dịch
  • Censorship /ˈsɛnʃərʃɪp/ – Kiểm duyệt
  • Commercial /kəˈmɜːʃl/ – Quảng cáo thương mại
  • Fake news /feɪk njuːz/ – Tin giả
  • Influencer marketing /ˈɪnfluːənsər ˈmɑːkɪtɪŋ/ – Tiếp thị bằng hình ảnh người nổi tiếng
  • Marketing /ˈmɑːkɪtɪŋ/ – Tiếp thị
  • Media /ˈmiːdiə/ – Phương tiện truyền thông
  • Media bias /ˈmiːdiə ˈbaɪəs/ – Sự thiên vị của giới truyền thông 
  • Product placement /ˈprɑːdəkt ˈpleɪsmənt/ – Kỹ thuật quảng cáo lồng ghép sản phẩm
  • Propaganda /prəpəˈɡændə/ – Tuyên truyền
  • Public relations /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz/ – Quan hệ công chúng
  • Slogan /ˈsloʊɡən/ – Khẩu hiệu
  • Social media /ˈsoʊʃl ˈmiːdiə/ – Mạng xã hội
  • Sponsorship /ˈspɑːnʃərʃɪp/ – Tài trợ
  • Subliminal messaging /səbˈlɪmɪnəl ˈmesɪdʒɪŋ/ – Thông điệp tiềm ẩn
  • Target audience /ˈtɑːɡɪt ˈɔːdiəns/ – Đối tượng khách hàng
  • Viral marketing /ˈvaɪrəl ˈmɑːkɪtɪŋ/ – Tiếp thị lan truyền

Học 5000 từ vựng IELTS: Topic Globalization

  • Cosmopolitanism /ˌkɑːzməˈpɑːlɪtənɪzəm/ – Chủ nghĩa thế giới
  • Cross-cultural communication /ˌkrɑːsˈkʌltʃərəl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ – Giao tiếp xuyên văn hóa
  • Cultural diversity /ˈkʌltʃərəl dəˈvɜːsəti/ – Đa dạng văn hóa
  • Cultural integration /ˈkʌltʃərəl ɪnˌtɪɡreɪʃən/ – Hợp nhất văn hóa
  • Economic globalization /ˌiːkəˈnɑːmɪk ˌɡloʊbəlˈaɪzeɪʃən/ – Toàn cầu hóa kinh tế
  • Ethical globalization /ˈeθɪkl ˌɡloʊbəlˈaɪzeɪʃən/ – Toàn cầu hóa đạo đức
  • Global challenges /ˈɡloʊbəl ˈtʃæləndʒəz/ – Thách thức toàn cầu
  • Global governance /ˈɡloʊbəl ˈɡʌvənəns/ – Quản trị toàn cầu
  • Global inequality /ˈɡloʊbəl ɪnˈiːkwɑːləti/ – Bất bình đẳng toàn cầu
  • Globalization backlash /ˌɡloʊbəlˈaɪzeɪʃən ˈbæklæʃ/ – Phản ứng chống toàn cầu hóa
  • Globalization process /ˌɡloʊbəlˈaɪzeɪʃən ˈprɑːses/ – Quá trình toàn cầu hóa
  • Global village /ˈɡloʊbəl ˈvɪlɪdʒ/ – Làng toàn cầu
  • Interconnectedness /ˌɪntərˈkɑːnɛktɪdnis/ – Tính kết nối
  • Interdependence /ˌɪntərˈdiːpendəns/ – Sự phụ thuộc lẫn nhau
  • International cooperation /ˌɪntərˈnæʃənəl koʊˌɑːpəreɪʃən/ – Hợp tác quốc tế
  • Political globalization /pəˈlɪtɪkl ˌɡloʊbəlˈaɪzeɪʃən/ – Toàn cầu hóa chính trị
  • Social globalization /ˈsoʊʃl ˌɡloʊbəlˈaɪzeɪʃən/ – Toàn cầu hóa xã hội
  • Sustainable development /ˌsəˈsteɪnəbl ˈdɪˈvɛləpmənt/ – Phát triển bền vững
  • Technological convergence /ˌteknəˈlɑːdʒɪkəl kənˈvɜːdʒəns/ – Hội tụ công nghệ
  • World citizenship /ˈwɜːld ˈsɪtɪzənʃɪp/ – Công dân thế giới

Từ vựng Globalization

Học 5000 từ vựng IELTS: Topic Food

  • Cuisine /ˈkwɪziːn/ – Ẩm thực
  • Culinary arts /ˈkʌlɪneri ɑːrts/ – Nghệ thuật ẩm thực
  • Culinary tourism /ˈkʌlɪneri ˈtʊərɪzəm/ – Du lịch ẩm thực
  • Dietary restriction /ˈdaɪɪteri ˈrɪstrɪkʃən/ – Hạn chế trong chế độ ăn uống
  • Dish /dɪʃ/ – Món ăn
  • Fine dining /faɪn ˈdaɪnɪŋ/ – Ẩm thực cao cấp
  • Flavor /ˈfleɪvər/ – Hương vị
  • Food allergy /ˈfuːd ˈælərdʒi/ – Dị ứng thực phẩm
  • Food critic /ˈfuːd ˈkrɪtɪk/ – Nhà phê bình ẩm thực
  • Food culture /ˈfuːd ˈkʌlʃər/ – Văn hóa ẩm thực
  • Gastronomy /ˈɡæstrənoʊmi/ – Ẩm thực học
  • Ingredient /ˈɪnɡrɪdiənt/ – Nguyên liệu
  • Organic food /ˈɔːɡænɪk ˈfuːd/ – Thực phẩm hữu cơ
  • Presentation /priːzənˈteɪʃən/ – Cách trình bày
  • Recipe /ˈresɪpi/ – Công thức nấu ăn
  • Street food /ˈstriːt ˈfuːd/ – Ẩm thực đường phố
  • Sustainable food /ˌsəˈsteɪnəbl ˈfuːd/ – Thực phẩm bền vững
  • Texture /ˈtɛkʃər/ – Kết cấu
  • Veganism /ˈveɪɡənɪzəm/ – Chủ nghĩa thuần chay
  • Vegetarianism /vɪˈdʒɪtəriənɪzəm/ – Ăn chay nhưng có thể ăn thực phẩm từ trứng và sữa

Từ vựng IELTS Food

5000 từ vựng IELTS PDF

Bên cạnh việc học từ vựng theo chủ đề, việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh thường gặp nhất cũng rất quan trọng. Tham khảo danh sách 5000 từ vựng IELTS PDF cực uy tín từ Oxford:

File PDF: 5000 từ vựng IELTS – Oxford

Minh họa 5000 từ vựng IELTS
Nguồn: The Oxford 5000 (American English)

Các tài liệu học 5000 từ vựng IELTS

Ngoài danh sách từ vựng trên, bạn có thể học từ vựng mới từ những nguồn nào? Hãy cùng tìm hiểu một số đầu sách và trang web học từ vựng IELTS uy tín mà Smartcom English gợi ý nhé:

Sách học từ vựng

  • Collins Vocabulary for IELTS
  • Barron’s Essential Words for IELTS
  • 4000 English Words
  • English Vocabulary in Use
  • Oxford Word Skills
  • IELTS Vocabulary Booster

Gợi ý sách học từ vựng IELTS

Website học IELTS Vocabulary

  • British Council
  • Vocabulary.com
  • BBC Learning English
  • Duolingo
  • Quizlet
  • Smartcom English

 

Tham khảo bài viết:

Bỏ túi tài liệu học 4000 từ vựng IELTS cực hiệu quả

Top 3 sách học từ vựng IELTS hay nhất 2024

5 web học từ vựng IELTS bạn không nên bỏ lỡ!

Trên đây là thông tin về danh sách từ vựng IELTS thông dụng mà Smartcom English gửi đến bạn. Khi đã có phương pháp học tập đúng, việc học 5000 từ vựng IELTS theo chủ de sẽ trở nên vô cùng dễ dàng. Chúc bạn có một quá trình ôn luyện IELTS hiệu quả. Nếu bạn vẫn còn gặp khó khăn trong quá trình học từ vựng nói riêng hay cải thiện kỹ năng IELTS nói chung, hãy liên hệ ngay tới số hotline 024.22427799 để được hỗ trợ nhanh nhất nhé!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

SĐT: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Bộ 1100 từ vựng IELTS PDF: Bí quyết chinh phục kỳ thi IELTS

Nếu ngữ pháp được coi là khung xương thì từ vựng chính là phần da thịt trong toàn bộ bài thi IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ chia sẻ tới các bạn một số tip học từ mới và bộ 1100 từ vựng IELTS PDF vô cùng chất lượng.

Làm chủ 1100 từ vựng IELTS
Làm chủ 1100 từ vựng IELTS

Một số tip tự học từ mới hiệu quả

  • Tìm hiểu kỹ về từ cần học: Khi làm quen với mỗi từ vựng, bạn nên để ý tới loại từ, cách phát âm, ngữ pháp/ idiom/ phrasal verb liên quan và các nghĩa khác nhau trong từng ngữ cảnh cụ thể. 
  • Học từ theo chủ đề: Bộ tài liệu 1100 từ vựng IELTS PDF đã giúp bạn phân chia từ vựng thành các chủ đề thông dụng như ,… Nhờ đó, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và áp dụng từ mới vào các chủ đề tương ứng khi đi thi.
  • Xây dựng bộ flashcard cho riêng mình: Việc ghi chép từ vựng ra giấy dường như không còn thuận tiện và đem lại hứng khởi như bộ flashcard online. Bạn có thể dễ dàng tìm được các trang web hỗ trợ tạo flashcard trên mạng như Quizlet, Magoosh English Vocabulary Flashcards, Memrise,… 
  • Sử dụng trong luyện tập và giao tiếp thực tế: Để biến những từ vựng thụ động thành chủ động và sử dụng linh hoạt những từ đã học, bạn nên áp dụng ngay những từ vừa học vào một chủ đề của bài thi IELTS

Top 50 từ vựng tiêu biểu và file 1100 từ vựng IELTS PDF 

Hiểu và sử dụng phong phú các từ vựng không chỉ giúp bạn nghe và đọc hiệu quả mà còn là yếu tố quyết định trong phần thi viết và nói của IELTS. Dưới đây là 50 từ vựng tiêu biểu được trích ra từ tài liệu. Cùng tham khảo các bạn nhé!

Bộ 1100 từ vựng IELTS PDF: Bí quyết chinh phục kỳ thi IELTS
Bộ 1100 từ vựng IELTS PDF: Bí quyết chinh phục kỳ thi IELTS

Top 50 từ vựng tiêu biểu cần nhớ

  1. Ambiguous /æmˈbɪɡjuəs/: mơ hồ – Eg: His statement was ambiguous, leaving us unsure of his intentions.
  2. Apprehensive /ˌæprɪˈhensɪv/: lo lắng, băn khoăn – Eg: She was apprehensive about her performance in the interview.
  3. Articulate /ɑːrˈtɪkjʊlət/: rành mạch – Eg: She’s very articulate and can express her ideas clearly.
  4. Assertive /əˈsɜːrtɪv/: quả quyết – Eg: Being assertive is important in negotiations.
  5. Benevolent /bəˈnevələnt/: ánh từ thiện – Eg: The benevolent donor contributed to numerous charitable causes.
  6. Bewilder /bɪˈwɪldər/: làm bối rối – Eg: The complex instructions bewildered the new employees.
  7. Candid /ˈkændɪd/: chân thành – Eg: She appreciated his candid feedback on her performance.
  8. Coherent /koʊˈhɪrənt/: mạch lạc – Eg: His argument was coherent and well-supported.
  9. Compassion /kəmˈpæʃən/: lòng từ bi – Eg: He showed compassion towards the homeless by volunteering at a shelter.
  10. Complacent /kəmˈpleɪsnt/: tự mãn – Eg: Don’t be complacent; always strive for improvement.
  11. Conscientious /ˌkɑːnʃiˈenʃəs/: tận trung – Eg: She’s a conscientious worker who never shirks her responsibilities.
  12. Contemplate /ˈkɑːntəmpleɪt/: ngẫm nghĩ – Eg: She sat quietly, contemplating her future.
  13. Cnical /ˈsɪnɪkl/: hoài nghi – Eg: His cynical attitude towards politics made him skeptical of every politician’s motives.
  14. Debilitate /dɪˈbɪlɪteɪt/: suy yếu – Eg: The illness debilitated him, leaving him bedridden.
  15. Defiant /dɪˈfaɪənt/: phản đối – Eg: Despite warnings, he remained defiant and refused to comply.
  16. Demonstrate /ˈdemənstreɪt/: chứng minh – Eg: The experiment aims to demonstrate the effects of climate change.
  17. Deprive /dɪˈpraɪv/: cướp, lấy đi – Eg: Poverty deprived them of basic necessities like food and shelter.
  18. Deteriorate /dɪˈtɪriəreɪt/: suy giảm – Eg: Without maintenance, the building will deteriorate over time.
  19. Diligent /ˈdɪlɪdʒənt/: chăm chỉ – Eg: He’s a diligent student who always completes his assignments on time.
  20. Discreet /dɪˈskriːt/: kín đáo – Eg: She handled the delicate situation with discreet diplomacy.
  21. Disdain /dɪsˈdeɪn/: khinh thường – Eg: He regarded her proposal with disdain, believing it to be beneath him.
  22. Disparage /dɪˈsperɪdʒ/: phê bình – Eg: It’s not appropriate to disparage someone’s appearance.
  23. Diverse /daɪˈvɜːrs/: đa dạng – Eg: The city boasts a diverse population from many cultural backgrounds.
  24. Eloquent /ˈeləkwənt/: hùng biện – Eg: The politician delivered an eloquent speech that moved the audience to tears.
  25. Empathy /ˈempəθi/: sự thông cảm – Eg: Showing empathy towards others can foster understanding and cooperation.
  26. Endeavor /ɪnˈdevər/: cố gắng – Eg: Despite the challenges, she endeavored to succeed in her chosen field.
  27. Enhance /ɪnˈhæns/: tăng cường – Eg: Adding spices can enhance the flavor of a dish.
  28. Enigmatic /ˌenɪɡˈmætɪk/: bí ẩn – Eg: The enigmatic smile on her face gave nothing away about her true feelings.
  29. Eradicate /ɪˈrædɪkeɪt/: xóa bỏ – Eg: Efforts to eradicate poverty require comprehensive strategies.
  30. Essential /ɪˈsenʃl/: quan trọng – Eg: Water is essential for all living organisms.
  31. Exemplify /ɪɡˈzɛmplɪˌfaɪ/: minh họa – Eg: His actions exemplify the values of honesty and integrity.
  32. Exhilarating /ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/: hứng khởi – Eg: The roller coaster ride was exhilarating and left them breathless.
  33. Expedite /ˈɛkspɪdaɪt/: đẩy nhanh – Eg: We need to expedite the process to meet the deadline.
  34. Flourish /ˈflɜːrɪʃ/: phát triển – Eg: The business began to flourish after implementing new marketing strategies.
  35. Frustration /frʌsˈtreɪʃn/: sự thất vọng, sự nản lòng – Eg: He felt frustration at his inability to solve the problem.
  36. Genuine /ˈdʒɛnjʊɪn/: chân thành, chính hiệu – Eg: She appreciated his genuine concern for her well-being.
  37. Gratify /ˈɡrætɪˌfaɪ/: làm vừa lòng, làm hài lòng – Eg: It gratified him to see his hard work recognized.
  38. Impede /ɪmˈpiːd/: cản trở, ngăn cản – Eg: Bad weather impeded their progress on the construction site.
  39. Indulge /ɪnˈdʌldʒ/: nuông chiều, phóng đãng – Eg: She liked to indulge in chocolate whenever she felt stressed.
  40. Infrastructure /ˈɪnfrəˌstrʌkʧər/: cơ sở hạ tầng – Eg: Investment in infrastructure is essential for economic development.
  41. Innovative /ˈɪnəˌveɪtɪv/: sáng tạo, đổi mới – Eg: The company is known for its innovative approach to technology.
  42. Integrity /ɪnˈtɛɡrɪti/: tính liêm chính, tính chính trực – Eg: He’s a man of integrity who always does what is right.
  43. Intricate /ˈɪntrɪkət/: phức tạp, rắc rối – Eg: The intricate design of the building impressed everyone.
  44. Intuition /ɪntjuˈɪʃən/: trực giác – Eg: She trusted her intuition and made the right decision.
  45. Irresolute /ɪˈrɛzəˌluːt/: không kiên định, lưỡng lự – Eg: His irresolute nature made it difficult for him to make decisions.
  46. Lament /ləˈmɛnt/: than thở, rên rỉ – Eg: She lamented the loss of her youth as she grew older.
  47. Magnify /ˈmæɡnɪˌfaɪ/: phóng đại, làm to lên – Eg: The microscope magnifies objects so that they can be seen more clearly.
  48. Meticulous /məˈtɪkjələs/: tỉ mỉ, cẩn thận – Eg: She’s very meticulous in her work and pays attention to every detail.
  49. Nurture /ˈnɜːrtʃər/: nuôi dưỡng, chăm sóc – Eg: Parents play a vital role in nurturing their children’s development.
  50. Obscure /əbˈskjʊər/: mờ nhạt, không rõ ràng – Eg: The meaning of the poem was obscure, and it left many readers puzzled.

File 1100 từ vựng IELTS PDF

Đây là bộ tài liệu do Smartcom biên soạn kỹ càng, bao gồm các từ vựng quan trọng, từ cơ bản tới nâng cao, được chia thành các chủ đề thông dụng trong IELTS. 

Bạn có thể tải file hoặc xem trực tiếp tại link sau đây:download

Hệ thống học trực tuyến LMS tại Smartcom English
Học IELTS trực tuyến LMS tại Smartcom English

Với tài liệu “1100 từ vựng IELTS PDF” và các tips học từ vựng trên, mong rằng Smartcom English đã giúp bạn tìm được những công cụ hữu ích để nâng cao vốn từ vựng và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS. Hãy tải ngay để đạt được mục tiêu trong hành trình chinh phục kỳ thi quan trọng này bạn nhé!

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 Tòa 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Tổng hợp các bài tập Grammar IELTS cơ bản

Ngữ pháp (Grammar) chính là kiến thức nền tảng mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng phải nắm vững. Đặc biệt, trong bài thi IELTS, ngữ pháp cũng quyết định phần lớn điểm số của thí sinh. Trong bài viết này, Smartcom English đã tổng hợp một số Grammar IELTS cơ bản về các thì, các loại từ vựng và cấu trúc câu để giúp các bạn thực hành ôn tập.

Tổng hợp các bài tập Grammar IELTS cơ bản

Chọn đáp án đúng

Bài tập ngữ pháp IELTS đầu tiên là dạng bài chọn đáp án đúng, dạng bài cơ bản nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Bài tập Grammar IELTS này rất hiệu quả trong việc ôn luyện về các thì và từ loại trong tiếng Anh.

Exercise 1:

1. The cost of ………… in big cities like Ho Chi Minh City is very high.

A. life                    B. live                    C. living                    D. lived

2. It is necessary ………… the environment.

A. protect              B. protected          C. to protect             D. protecting

3. Let’s wait ………….. John arrives.

A. before               B. after                  C. when                   D. until

4. It’s ………….. to call him at 6:00 in the morning.

A. convenient        B. inconvenient     C. convenience       D. inconvenience

5. The “Banh Chung” is the ………….. food of Vietnamese people.

A. traditional          B. delicious           C. ceremonial          D. tradition

6. It’s dangerous ………….. in this weather.

A. drive                  B. to drive             C. driving                 D. drives

7. He ………….. volleyball every morning with his friends. It’s his daily routine.

A. plays                 B. has been playing  C. is playing        D. play

8. Look! The store is ………….. new clothes. Let’s see what they have.

A. sold                  B. sell                    C. sells                    D. selling

9. Linh suggests ………….. to the mall.

A. go                    B. going                 C. to go                   D. went

10. Mary ………….. a new car last month.

A. buy                  B. buying               C. has bought          D. bought

Dạng bài chọn đáp án đúng

Điền dạng đúng của từ trong ngoặc

Bài tập ngữ pháp luyện thi IELTS hiệu quả tiếp theo chính là bài điền từ đúng trong ngoặc. Đây là bài tập rất hữu ích giúp người học tổng hợp được kiến thức cơ bản về thì.

Exercise 2:

1. What time (do) ………….. you (get up) ………….. this morning?

2. My family (go) ………….. to Nha Trang on their last summer holiday.

3. My mother ………….. (make) dinner when I got home.

4. At 8:15 last night, my family ………….. (watch) a comedy film.

5. My brother ………….. (learn) Japanese since March.

6. Quang looks very exhausted because he ………….. (stay) awake all night.

7. By the time I arrived, Cuong ………….. (leave) the meeting room.

8. I felt ill because I ………….. (work) for 48 hours.

9. If it stops raining soon, we ………….. (go) to the park.

10. This time next year, people ………….. (use) A.I for entertainment and work.

Điền dạng đúng của từ trong ngoặc

Tìm và chỉ ra lỗi sai

Bài tập ngữ pháp tiếng anh IELTS tiếp theo mà chúng mình muốn giới thiệu cho bạn là dạng bài tìm và chỉ ra lỗi sai. Đây là dạng bài rất hữu ích trong việc ôn tập các kiến thức về các cấu trúc ngữ pháp.

Exercise 3:

1. I like (A) students (B) who is (C) hardworking (D).

2. Neither (A) James nor (B) Sarah are going (C) to the party (D) tonight.

3. We (A) only get home (B) from France (C) yesterday (D).

4. It is (A) many years (B) for (C) I last (D) visited my hometown.

5. Joe is (A) rich (B), handsome (C), and honesty (D).

6. Today the number of (A) people enjoying (B) online shopping are (C) almost double that (D) of two years ago.

7. We are going to (A) have a (B) short break when (C) we will finish (D) our assignments.

8. Tom likes taking part (A) sports, so (B) he will join (C) the swimming team at (D) his school.

9. Marcia is (A) student (B), an athlete (C), and an artist (D).

10. It is saying (A) that (B) the price of medical mask (C) is going up (D).

Dạng bài tìm và chỉ ra lỗi sai

Viết lại câu

Bài tập ngữ pháp tiếng anh luyện thi ILETS cuối cùng của bài viết là dạng bài viết lại câu. Bài tập Grammar IELTS rất thích hợp để người học ôn luyện tổng hợp nhiều cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh.

Exercise 4: 

1. The Nikke shoes were so expensive that I didn’t buy them.

=> The Nikke shoes were too………………………………………………….

2. Jane learned to play piano when she was nine.

=> Jane has………………………………………………………………..

3. We couldn’t drive because of the storm.

=> The storm prevented……………………………………………………….

4. The assignment was so hard that I couldn’t solve it.

=> It was…………………………………………………………………….

5. I can’t sing as well as my sister does.

=> My sister…………………………………………………………………

6. Listening to Pop music is one of my interests.

=> I’m …………………………………………………………………………..

7. Unless he leaves immediately, he won’t make it to the meeting on time.

=> If …………………………………………………………………………..

8. The electronics store is going to repair the refrigerator for us next week.

=> We are going to ………………………………………………………

9. How long is it since Tam bought the car?

=> When ……………………………………………………………………?

10.My best friend is a talented photographer. Her name is Lan.

=> My best friend ………………………………………………………..

Viết lại câu - Bài tập Grammar IELTS cơ bản

Đáp án

Exercise 1

1. C

2. C

3. D

4. B

5. A

6. B

7. A

8.D

9. B

10. D

Exercise 2

1. did/get up

2. went

3. was making

4. was watching

5. has been learning

6. has been staying

7. had left

8. had been working

9. will go

10. will be using

Exercise 3

1. C => are

2. C => is going

3. B => got home

4. B => since

5. D => honest

6. C => is

7. D => finished

8. A => taking part in

9. B => a student

10. A => is said

Exercise 4

1. The Nike shoes were too expensive for me to buy.

2. Jane has played piano since she was nine.

3. The storm prevented us from driving.

4. It was such a hard assignment that I couldn’t solve it.

5. My sister sings better than I do.

6. I’m interested in listening to Pop music.

7. If he doesn’t leave immediately, he won’t make it to the meeting on time.

8. We are going to have the refrigerator repaired by the electronics store next week.

9. When did Tam buy the car?

10. My best friend, whose name is Tam, is a talented photographer.

Như vậy, ở bài viết này, Smartcom đã tổng hợp cho bạn các bài tập Grammar IELTS cơ bản giúp bạn ôn tập hiệu quả hơn. Chúc các bạn thi tốt!

Thông tin liên hệ:

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Giải đáp câu hỏi IELTS 4.0 cần bao nhiêu từ vựng?

Chứng chỉ IELTS 4.0 là một mức điểm trung bình và có thể đem lại nhiều lợi ích cho người sở hữu nó. Để đạt được band điểm này, việc sở hữu đủ vốn từ vựng là rất quan trọng. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Smartcom English tìm hiểu về IELTS cũng như giải đáp thắc mắc band điểm IELTS 4.0 cần bao nhiêu từ vựng nhé!

Tổng quan về IELTS và IELTS 4.0

IELTS là gì?

Minh họa bài thi IELTS

IELTS (International English Language Testing System) là một hệ thống kiểm tra đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh. Chứng chỉ IELTS không chỉ có giá trị trong lĩnh vực đào tạo và giảng dạy, mà còn được công nhận và chấp nhận rộng rãi trong quá trình xin visa, làm việc, du học hoặc định cư tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ chính.

Cấu trúc bài thi: 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết.

Loại bài thi: 2 loại bài thi phổ biến nhất

  • IELTS Academic: IELTS Học thuật.
  • IELTS General Training: IELTS Tổng quát.

Lệ phí thi: 

  • IELTS Academic: 4.664.000 VNĐ
  • IELTS General Training: 4.664.000 VNĐ

Hình thức thi:

  • Thi trên máy tính.
  • Thi trên giấy.

Thời gian thi: 

  • Nghe – Đọc – Viết: khoảng 2 giờ 40 phút.
  • Nói: khoảng 10-15 phút.

Thang điểm: 0 – 9.0.

Thời hạn có hiệu lực: 2 năm

Chứng chỉ IELTS 4.0 làm được gì?

Chứng chỉ IELTS 4.0 có tác dụng gì?

Chứng chỉ IELTS với band điểm 4.0 cho thấy một mức độ sử dụng tiếng Anh ở mức không thường xuyên. Mặc dù band điểm này không phải là một trình độ cao, nhưng vẫn mở ra một số cơ hội và lợi ích cho người sở hữu. Dưới đây là một số điều mà chứng chỉ IELTS 4.0 có thể mang lại:

  • Du học tại các trường cấp trung học: Một số trường trung học ở nước ngoài yêu cầu thí sinh có band điểm IELTS tối thiểu để đảm bảo rằng họ có đủ khả năng tiếng Anh để theo học tại trường.
  • Học tiếng Anh: Chứng chỉ IELTS 4.0 cung cấp một tiêu chuẩn đo lường cho trình độ tiếng Anh của bạn và có thể được sử dụng làm mục tiêu hoặc điểm khởi đầu trong việc học tiếng Anh.
  • Tìm việc làm: Một số công ty quốc tế có thể yêu cầu ứng viên có band điểm IELTS tối thiểu để chứng minh khả năng giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong môi trường làm việc.
  • Du lịch: Chứng chỉ IELTS 4.0 có thể giúp bạn giao tiếp cơ bản với người bản xứ trong các tình huống du lịch hoặc đi công tác.

Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng band điểm IELTS 4.0 chỉ đánh giá khả năng tiếng Anh ở mức độ cơ bản và có hạn chế. Đối với những mục tiêu cao hơn như du học tại các trường đại học hàng đầu, làm việc trong môi trường quốc tế hoặc tham gia vào các khóa học chuyên sâu, có thể cần phải nâng cao trình độ tiếng Anh.

Tiêu chí để đạt IELTS 4.0? IELTS 4.0 cần bao nhiêu từ vựng?

Tiêu chí để đạt IELTS 4.0?

Để đạt IELTS 4.0, bạn cần đáp ứng các tiêu chí tương ứng ở 4 kỹ năng như sau:

Kỹ năng Nghe (Listening): 

  • Trả lời đúng 10-12 câu (IELTS Academic và General Training).
  • Viết đúng chính tả, trình bày đúng yêu cầu đề bài.

Kỹ năng Đọc (Reading):

  • Trả lời đúng 10-12 câu (IELTS Academic).
  • Trả lời đúng 15-18 câu (IELTS General Training).
  • Viết đúng chính tả, trình bày đúng yêu cầu đề bài.

Kỹ năng Viết (Writing):

  • Nhìn chung đáp ứng được yêu cầu đề bài. Bài viết chưa nêu rõ các đặc điểm chính, chưa có dữ liệu minh họa (Academic) hoặc chưa rõ mục tiêu bài viết (General Training).
  • Bài viết có sự kết nối nhưng các câu chưa hoàn toàn liên kết với nhau. Sử dụng từ nối còn hạn chế và chưa chính xác.
  • Áp dụng từ vựng cơ bản ở mức khá nhưng chưa đa dạng các từ. Đôi lúc từ bị dùng sai hoặc lặp lại. Lỗi chính tả còn xuất hiện trong bài.
  • Cấu trúc ngữ pháp chưa đa dạng, đa số là câu đơn.

Kỹ năng Nói (Speaking):

  • Bài nói có độ trôi chảy nhưng đôi lúc thí sinh lặp lại ý hoặc giảm tốc độ nói. Đa số câu sử dụng là câu đơn.
  • Từ vựng liên quan đến chủ đề quen thuộc và chưa đa dạng từ. Có sử dụng paraphrase nhưng không đáng kể.
  • Phần thể hiện tốt hơn band 3.0 nhưng chưa đủ đạt các tiêu chí band 5.0.

IELTS 4.0 cần bao nhiêu từ vựng?

Để đạt band điểm IELTS 4.0, thí sinh cần nắm vững một số lượng từ vựng cơ bản để hiểu và sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và trong việc viết bài. Mặc dù không có một số chính thức về lượng từ vựng cụ thể cho mỗi band điểm, nhưng một ước lượng khá phổ biến là:

Thang điểm IELTS
Thang điểm IELTS

Vậy nên với band IELTS 4.0, bạn cần nắm vững khoảng 4.000-5.000 từ vựng cơ bản.

Số lượng từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu các thông điệp cơ bản trong các tình huống hàng ngày. Đồng thời, việc nắm vững từ vựng này cũng giúp bạn trình bày ý kiến một cách rõ ràng và sử dụng ngôn ngữ cơ bản và logic trong các bài viết.

4 mẹo học từ vựng IELTS hiệu quả

Tập trung vào từ vựng chủ đề cụ thể

 

Thay vì học từ vựng một cách ngẫu nhiên, bạn nên tập trung vào các chủ đề cụ thể mà bạn cảm thấy cần thiết cho kỳ thi IELTS. Điều này có thể bao gồm từ vựng về công việc, học tập, du lịch, xã hội, và các chủ đề khác thường xuất hiện trong các bài thi IELTS. Khi tập trung vào một chủ đề cụ thể, bạn có thể học các từ vựng liên quan một cách có hệ thống hơn, giúp việc ghi nhớ và sử dụng chúng hiệu quả hơn trong kỳ thi.

Sử dụng phương pháp ghi chú và sáng tạo

Band điểm IELTS 4.0 cần bao nhiêu từ vựng

Việc ghi chú từ vựng mới không chỉ giúp bạn ghi nhớ chúng một cách hiệu quả hơn mà còn tạo ra một bộ tài liệu tham khảo để ôn tập. Khi ghi chú từ vựng, hãy cố gắng đi kèm với các ví dụ cụ thể hoặc các câu mẫu để bạn có thể hiểu cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể sử dụng màu sắc, hình ảnh, hoặc biểu đồ để làm cho các ghi chú trở nên sinh động và dễ nhớ hơn.

Luyện nghe và đọc có mục tiêu

Band điểm IELTS 4.0 cần bao nhiêu từ vựng
Band điểm IELTS 4.0 cần bao nhiêu từ vựng

Khi tham gia vào các hoạt động nghe và đọc, hãy đặt ra một mục tiêu cụ thể về từ vựng mà bạn muốn học. Ghi chú các từ mới và tìm hiểu cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh của đoạn văn hoặc bài nghe. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả hơn mà còn giúp bạn phát triển khả năng hiểu các văn bản và bài nói trong kỳ thi.

Sử dụng các công cụ học từ vựng hiệu quả

IELTS 4.0 cần bao nhiều từ vựng

Sử dụng ứng dụng học từ vựng, thẻ ghi nhớ, hoặc các trang web chuyên về từ vựng có thể giúp bạn tiếp cận các tài nguyên học từ vựng một cách hiệu quả. Nhiều ứng dụng cung cấp các bài kiểm tra từ vựng và các hoạt động tương tác để giúp bạn ôn tập và củng cố kiến thức từ vựng của mình. Hãy lựa chọn các công cụ phù hợp với phong cách học của bạn và tận dụng chúng để đạt được kết quả tốt nhất trong việc học từ vựng cho kỳ thi IELTS.

Tổng kết

Thông qua bài viết trên, Smartcom English đã cùng bạn khám phá về kỳ thi IELTS, đồng thời giải đáp câu hỏi về số lượng từ vựng cần thiết cho band điểm IELTS 4.0 và chia sẻ một số mẹo học từ vựng hiệu quả. Mong rằng thông tin hữu ích với các bạn. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về từ vựng IELTS và ôn luyện IELTS nói chung, hãy liên hệ ngay số hotline 024.22427799 để được tư vấn nhé!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

SĐT: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtubehttps://youtube.com/c/smartcomvn