Review chi tiết 3 cuốn sách ngữ pháp nâng cao IELTS

Việc hiểu và áp dụng thành thạo các ngữ pháp phức tạp là yếu tố không thể bỏ qua để đạt được điểm số cao trong các phần kiểm tra Writing và Speaking. Điều này đặt ra câu hỏi: Cuốn sách nào là phù hợp với trình độ IELTS nâng cao? Do đó, Smartcom English sẽ review chi tiết 3 cuốn sách ngữ pháp nâng cao IELTS mà bạn nên sở hữu.

3 cuốn sách nâng cao IELTS
3 cuốn sách nâng cao IELTS

Oxford Practice Grammar Advanced

Sách ngữ pháp IELTS nâng cao
Sách ngữ pháp IELTS nâng cao

Tổng quan

Tên tác giả: George Yule

Nhà xuất bản: Oxford University Press

Nội dung: Oxford Practice Grammar Advanced là một cuốn sách ngữ pháp tiếng Anh dành cho người học ở trình độ nâng cao (6.0 trở lên). Cuốn sách cung cấp một loạt các bài tập, giải thích và ví dụ để giúp người học hiểu và sử dụng ngữ pháp một cách chính xác và linh hoạt. 

Các chủ điểm ngữ pháp: Sách bao gồm 17 chủ điểm ngữ pháp như Present Simple, Past Simple, Present Perfect, Past Perfect, Future, Conditional, Hypothetical, Adverbials of Time, Indirect Speech, Relative Clauses, Comparison, Compound Sentences, Passive Voice, Modal Verbs, Irregular Verbs, Imperative Sentences, Prepositions and Prepositional Phrases, Nouns and Pronouns, Conjunctions and Connectors.

Ưu điểm

  • Cung cấp ngữ pháp nâng cao: Cuốn sách tập trung vào các chủ điểm ngữ pháp phức tạp và cung cấp giải thích chi tiết và bài tập thực hành cho mỗi chủ đề, giúp người học nắm vững kiến thức ngữ pháp ở trình độ nâng cao.
  • Có cấu trúc rõ ràng: Sách được tổ chức một cách logic và có cấu trúc rõ ràng, từ những khái niệm cơ bản đến những khái niệm phức tạp, giúp người học dễ dàng theo dõi và tiếp cận thông tin.
  • Giải thích dễ hiểu: Giải thích trong sách được viết một cách dễ hiểu, đồng thời đi kèm với ví dụ minh họa và phân tích chi tiết, giúp người học hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngữ pháp.

Nhược điểm

  • Thiếu phần luyện tập thực tế: Mặc dù sách cung cấp nhiều bài tập thực hành, nhưng có thể thiếu đi phần luyện tập trong các tình huống giao tiếp thực tế, điều này có thể là một hạn chế đối với người học muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp.
  • Không phù hợp cho mọi người: Sách tương đối khó nên sẽ không phù hợp cho những bạn có trình độ thấp hoặc cơ bản. 

Link download: Oxford Practice Grammar Advanced

Grammar And Vocabulary for Cambridge Advanced And Proficiency

sách ngữ pháp nâng cao IELTS
Sách ngữ pháp nâng cao IELTS

Tổng quan

Tác giả: Richard Side và Guy Wellman

Nhà xuất bản: Oxford University Press

Nội dung: Grammar And Vocabulary for Cambridge Advanced And Proficiency là một cuốn sách học ngữ pháp và từ vựng được thiết kế đặc biệt để giúp người học chuẩn bị cho các kỳ thi Cambridge Advanced (CAE) và Proficiency (CPE) như IELTS.

Các chủ điểm ngữ pháp: Sách bao gồm 15 chủ điểm ngữ pháp và từ vựng như Verb patterns, Relative clauses, Reporting verbs, Discourse markers, Phrasal verbs, Collocations, Modal verbs, Phrasal nouns and adjectives, Idioms, Word formation, Linking words, Phrasal verbs for advanced users, Discourse markers for advanced users, Word formation for advanced users, Expressions.

Ưu điểm

  • Tổng hợp kiến thức: Cuốn sách cung cấp một tổng hợp toàn diện về ngữ pháp và từ vựng cần thiết cho các kỳ thi Cambridge Advanced (CAE) và Proficiency (CPE) như IELTS. Điều này giúp người học tiết kiệm thời gian tìm kiếm tài liệu và tập trung vào việc học.
  • Cung cấp bài tập thực hành đa dạng: Cuốn sách đi kèm với nhiều bài tập thực hành về ngữ pháp và từ vựng, từ những bài tập cơ bản đến những bài tập phức tạp hơn. Điều này giúp người học rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện.
  • Hướng dẫn chi tiết: Cuốn sách cung cấp các giải thích chi tiết về các chủ đề ngữ pháp và từ vựng, đi kèm với ví dụ minh họa và bài tập thực hành. Điều này giúp người học hiểu rõ và áp dụng kiến thức một cách hiệu quả.

Nhược điểm

  • Không phù hợp cho mọi người: Sách tương đối khó nên sẽ không phù hợp cho những bạn có trình độ thấp hoặc cơ bản. 
  • Tập trung vào kỳ thi: Sách tập trung chủ yếu vào việc chuẩn bị cho các kỳ thi Cambridge Advanced và Proficiency, có thể là không phù hợp cho những người học muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà không phải là mục tiêu thi cử cụ thể.
  • Nhiều cụm từ nâng cao: Sách cung cấp những cụm từ nâng cao giúp đạt được điểm cao trong ki thi nhưng rất khó nhớ và lạ. Vì vậy, bạn cần luyện tập và làm bài tập  thường xuyên để nâng cao khả năng ghi nhớ.

Link download: Grammar_and_Vocabulary_for_Cambridge_Adv (1)

Advanced Grammar in Use

Ngữ pháp IELTS nâng cao
Ngữ pháp IELTS nâng cao

Tổng quan

Tác giả: Martin Hewings

Nhà xuất bản: Cambridge University Press

Nội dung: Advanced Grammar in Use là một cuốn sách ngữ pháp tiếng Anh được thiết kế để phục vụ những người học ở trình độ nâng cao. Cuốn sách tập trung vào các chủ đề ngữ pháp phức tạp và cung cấp các giải thích chi tiết, ví dụ minh họa và bài tập thực hành để người học có thể củng cố và mở rộng kiến thức của mình. 

Các chủ điểm ngữ pháp: Tenses, Aspects, Voice, Phrasal verbs, Relative clauses, Nouns and articles, Adjectives and adverbs, Comparison, Clauses and sentences, Verb complements.

Ưu điểm

  • Nâng cao kiến thức ngữ pháp: Cuốn sách cung cấp các chủ đề ngữ pháp cần thiết cho người học ở trình độ nâng cao, giúp họ hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng ngữ pháp một cách chính xác.
  • Giải thích chi tiết: Mỗi chủ đề ngữ pháp được giải thích một cách cặn kẽ, đi kèm với ví dụ minh họa và bài tập thực hành. Điều này giúp người học hiểu rõ hơn về cách áp dụng kiến thức vào thực tế.
  • Phù hợp cho tự học: Cuốn sách có cấu trúc rõ ràng và dễ tiếp cận, phù hợp cho việc tự học tại nhà.

Nhược điểm

  • Không có giải thích bằng tiếng việt: Do sách được viết bằng tiếng Anh nên có thể gây khó khăn cho những người học không thành thạo tiếng Anh, đặc biệt là người học trình độ thấp.
  • Không phù hợp cho mọi người: Người học phải là người có trình độ tiếng Anh đọc – hiểu tốt (từ 4.0+) mới hiểu được cụ thể các giải thích ngữ pháp.

Link download: Advanced Grammar in Use 2nd Edition

Trên đây là đề xuất top 3 cuốn sách uy tín giúp các sĩ tử chinh phục ngữ pháp nâng cao IELTS hiệu quả nhất. Ngoài ra, nếu có bất kỳ thắc mắc về việc ôn luyện IELTS, hãy liên hệ ngay với Smartcom English để nhận được sự hỗ trợ nhiệt tình từ các chuyên gia tư bạn nhé. 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 Tòa 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

IELTS topic Vocabulary for Writing Task 2 – Topic JEWELRY

JEWELRY là một trong những chủ đề thí sinh có thể gặp trong phần thi kỹ năng IELTS Writing Task 2. Vậy nên để có thể thuận lợi xử lý chủ đề này trong phòng thi, thí sinh hãy cùng bổ sung IELTS topic Vocabulary for Writing Task 2 cho topic JEWELRY cùng bài viết dưới đây của Smartcom English nhé.

IELTS topic Vocabulary for Writing Task 2 - Topic JEWELRY

IELTS topic Vocabulary for Writing Task 2 chia theo danh mục từ

Danh từ topic JEWELRY

  • Necklace /ˈnek.ləs/: Vòng cổ
  • Bracelet /ˈbreɪ.slət/: Vòng tay
  • Anklet /ˈæŋ.klət/: Vòng chân
  • Brooch /brəʊtʃ/: Trâm cài
  • Pendant /ˈpen.dənt/: Mặt dây chuyền
  • Tiara /tiˈɑː.rə/: Vương miện
  • Cufflink /ˈkʌf.lɪŋk/: Khuy áo cổ tay
  • Amulet /ˈæm.jə.lət/: Bùa hộ mệnh 
  • Gemstone /ˈdʒem.stoʊn/: Đá quý
  • Pearl /pɜːl/: Ngọc trai
  • Ruby /ˈruː.bi/: Hồng ngọc
  • Emerald /ˈem.ə.rəld/: Ngọc lục bảo 
  • Clasp /klɑːsp/: Móc khóa

Danh từ topic jewelry writing task 2

Động từ topic JEWELRY

  • Adorn /əˈdɔːn/: Tô điểm
  • Wear /wer/: Đeo
  • Sparkle /ˈspɑː.kəl/: Lấp lánh
  • Decorate /ˈdek.ə.reɪt/: Trang trí
  • Enhance /ɪnˈhæns/: Nâng tầm
  • Fasten /ˈfɑː.sən/: Cài
  • String /strɪŋ/: Thắt dây
  • Engrave /ɪnˈɡreɪv/: Khắc
  • Polish /ˈpɒl.ɪʃ/: Đánh bóng
  • Showcase /ˈʃəʊ.keɪs/: Trưng bày

Động từ topic jewelry writing task 2

Tính từ topic JEWELRY

  • Exquisite /ɪkˈskwɪz.ɪt/: Tinh xảo
  • Elegant /ˈel.ɪ.ɡənt/: Thanh lịch
  • Shiny /ˈʃaɪ.ni/: Sáng bóng
  • Sparkling /ˈspɑː.klɪŋ/: Lấp lánh
  • Intricate /ˈɪn.trɪ.kət/: Phức tạp
  • Luxurious /lʌɡˈʒʊə.ri.əs/: Sang trọng
  • Stunning /ˈstʌn.ɪŋ/: Lộng lẫy
  • Delicate /ˈdel.ɪ.kət/: Tinh tế
  • Opulent /ˈɒp.jə.lənt/: Phong phú, đắt 
  • Radiant /ˈreɪ.di.ənt/: Rực rỡ
  • Resplendent /rɪˈsplen.dənt/: Huy hoàng
  • Precious /ˈpreʃ.əs/: Quý giá

Tính từ topic jewelry writing task 2

Bài tập ứng dụng IELTS topic Vocabulary for Writing Task 2 topic JEWELRY

Question 1

In many cultures, jewelry holds significant cultural and personal value. Some argue that wearing jewelry is a form of self-expression, while others view it as a status symbol. What is your opinion on this matter? Discuss both views and give your opinion.

Sample Answer:

Jewelry has always been more than just decorative accessories; it carries deep cultural and personal significance. While some people view wearing jewelry as a means of adornment and self-expression, others see it as a display of luxury and status.

On one hand, wearing jewelry allows individuals to express their unique style and personality. A carefully chosen necklace or bracelet can serve as a reflection of one’s taste and individuality, adding an elegant and exquisite touch to their appearance. Moreover, certain pieces of jewelry, such as pendants or amulets, may hold sentimental value, representing cherished memories or cultural heritage.

On the other hand, jewelry is often associated with luxury and opulence, serving as a symbol of wealth and social status. In many societies, the type and quality of jewelry worn can signify one’s financial standing and social standing. For example, a tiara adorned with gemstones like rubies and emeralds may be reserved for royalty or the elite, while a pearl necklace may symbolize sophistication and refinement.

In conclusion, while some people view jewelry primarily as a means of self-expression, others perceive it as a symbol of status and wealth. Ultimately, the significance of jewelry varies from individual to individual, and its value lies in the personal meaning attributed to it. Whether worn for adornment, cultural significance, or status, jewelry remains a timeless art form that continues to captivate and inspire.

Bài tập 1 writing task 2 jewelry

Question 2

The use of jewelry has evolved throughout history, serving various purposes ranging from cultural traditions to fashion statements. What role do you think jewelry plays in contemporary society? Discuss the significance of jewelry in today’s world.

Sample Answer:

Jewelry has transcended its traditional roles and has become an integral part of contemporary society, playing diverse roles and holding multifaceted significance. In today’s world, jewelry serves not only as an accessory but also as a symbol of identity, status, and self-expression.

Firstly, jewelry remains a potent symbol of cultural heritage and tradition. Many individuals wear jewelry passed down through generations, each piece carrying with it the stories and memories of ancestors. For example, a brooch adorned with intricate patterns may represent the rich cultural history of a particular region, while a pendant inscribed with ancestral symbols may serve as a connection to one’s roots.

Moreover, jewelry has become a means of self-expression and personal style in contemporary society. Individuals use jewelry to convey their unique personality, tastes, and values. A bracelet adorned with gemstones or an anklet embellished with pearls may reflect an individual’s appreciation for elegance and beauty, while a tiara worn with confidence may signify empowerment and strength.

Furthermore, jewelry continues to hold significance as a symbol of status and wealth. In today’s consumer-driven society, the type and quality of jewelry one possesses can signal social standing and success. A diamond ring or a luxurious necklace may be perceived as markers of affluence and prestige, influencing perceptions and social interactions.

In conclusion, jewelry plays a multifaceted role in contemporary society, serving as a repository of cultural heritage, a medium for self-expression, and a symbol of status. Its significance extends beyond mere adornment, shaping individual identities and societal perceptions. As society continues to evolve, the role and significance of jewelry are likely to adapt and transform, reflecting the ever-changing dynamics of human culture and expression.

Bài tập 2 writing task 2 jewelry

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về IELTS topic Vocabulary for Writing Task 2 cho topic JEWELRY. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện IELTS, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog

Thông tin liên hệ

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn  

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn  

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn  

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Bỏ túi 900 từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu

Việc học một ngoại ngữ không chỉ đòi hỏi sự kiên nhẫn mà còn cần sự cố gắng và nguồn tài liệu phù hợp. Cụ thể hơn, trong quá trình chinh phục tiếng Anh nói chung và kỳ thi IELTS nói riêng, việc sở hữu một vốn từ vựng đủ phong phú là chìa khóa vô cùng quan trọng. Hiểu được điều này, Smartcom English sẽ chia sẻ đến bạn danh sách 900 từ vựng IELTS mà người mới bắt đầu nên nắm vững!

Bỏ túi 900 từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu

900 từ vựng IELTS theo chủ đề

900 từ vựng IELTS chủ đề Environment 

Từ vựng IELTS Environment

  • Acid rain [ˈæsɪd reɪn] – Mưa axit
  • Air quality [ɛr ˈkwɒlɪti] – Chất lượng không khí
  • Biodegradable [baɪəʊdɪˈɡreɪdəbl] – Phân hủy sinh học
  • Biodiversity [ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti] – Đa dạng sinh học
  • Carbon footprint [ˈkɑːbən ˈfʊtˌprɪnt] – Dấu chân carbon
  • Climate change [ˈklaɪmət tʃeɪndʒ] – Biến đổi khí hậu
  • Conservation [kɒnsəˈveɪʃən] – Bảo tồn
  • Conservationist [kɒnsəˈveɪʃənɪst] – Nhà bảo tồn
  • Deforestation [diːˌfɒrɪˈsteɪʃən] – Phá rừng
  • Ecological footprint [ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl ˈfʊtˌprɪnt] – Dấu chân sinh thái
  • Ecosystem [ˈiːkəʊˌsɪstəm] – Hệ sinh thái
  • Endangered species [ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz] – Các loài đang bị đe dọa
  • Environment [ɪnˈvaɪrənmənt] – Môi trường
  • Fossil fuels [ˈfɒsl̩ fjuːəlz] – Nhiên liệu hóa thạch
  • Global warming [ˈɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ] – Sự nóng lên toàn cầu
  • Greenhouse gases [ˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪz] – Khí nhà kính
  • Green technology [ɡriːn tɛkˈnɒlədʒi] – Công nghệ xanh
  • Habitat [ˈhæbɪtæt] – Môi trường sống
  • Landfill [ˈlændˌfɪl] – Khu chôn lấp rác thải
  • Marine pollution [məˈriːn pəˈluːʃən] – Ô nhiễm biển
  • Non-renewable resources [nɒn rɪˈnjuːəbl rɪˈsɔːsɪz] – Tài nguyên cạn kiệt, không thể tái tạo
  • Ozone layer [ˈəʊzəʊn ˌleɪə] – Tầng ozon
  • Pollution [pəˈluːʃən] – Ô nhiễm
  • Recycling [ˌriːˈsaɪklɪŋ] – Tái chế
  • Renewable [rɪˈnjuːəbl] – Có thể tái tạo
  • Renewable energy [rɪˈnjuːəbl ˈɛnərdʒi] – Năng lượng tái tạo
  • Soil erosion [sɔɪl ɪˈrəʊʒən] – Sự xói mòn đất
  • Sustainable [səˈsteɪnəbl] – Bền vững
  • Water scarcity [ˈwɔːtə ˈskɛəsɪti] – Thiếu hụt nguồn nước
  • Wildlife [ˈwaɪldlaɪf] – Động vật hoang dã

900 từ vựng IELTS chủ đề Sports

Từ vựng IELTS Sports

  • Archery [ˈɑːrtʃəri] – Bắn cung
  • Athletics [æθˈlɛtɪks] – Điền kinh
  • Badminton [ˈbædmɪntən] – Cầu lông
  • Basketball [ˈbæskɪtbɔːl] – Bóng rổ
  • Boxing [ˈbɒksɪŋ] – Quyền anh
  • Cricket [ˈkrɪkɪt] – Bóng gậy/Cricket
  • Cycling [ˈsaɪklɪŋ] – Đạp xe
  • Diving [ˈdaɪvɪŋ] – Lặn
  • Fencing [ˈfɛnsɪŋ] – Đấu kiếm
  • Football [ˈfʊtbɔːl] – Bóng đá
  • Golf [ɡɒlf] – Golf
  • Gymnastics [dʒɪmˈnæstɪks] – Thể dục dụng cụ
  • Hockey [ˈhɒki] – Khúc côn cầu
  • Judo [ˈdʒuːdoʊ] – Judo
  • Karate [kəˈrɑːti] – Karate
  • Martial arts [ˈmɑːrʃəl ɑːrts] – Võ thuật
  • Rock climbing [rɒk ˈklaɪmɪŋ] – Leo núi
  • Rowing [ˈroʊɪŋ] – Chèo thuyền
  • Rugby [ˈrʌɡbi] – Bóng bầu dục
  • Sailing [ˈseɪlɪŋ] – Đua thuyền
  • Skateboarding [ˈskeɪtˌbɔːrdɪŋ] – Trượt ván
  • Skiing [ˈskiːɪŋ] – Trượt tuyết
  • Snowboarding [ˈsnoʊˌbɔːrdɪŋ] – Trượt ván tuyết
  • Surfing [ˈsɜːrfɪŋ] – Lướt sóng
  • Swimming [ˈswɪmɪŋ] – Bơi lội
  • Table tennis [ˈteɪbəl ˈtɛnɪs] – Bóng bàn
  • Taekwondo [ˌtaɪˌkwɒnˈdoʊ] – Taekwondo
  • Tennis [ˈtɛnɪs] – Tennis
  • Volleyball [ˈvɒliˌbɔːl] – Bóng chuyền
  • Wrestling [ˈrɛslɪŋ] – Vật

900 từ vựng IELTS chủ đề Jobs

Từ vựng IELTS Jobs

  • Accountant [əˈkaʊntənt] – Kế toán
  • Architect [ˈɑːrkɪtekt] – Kiến trúc sư
  • Barber [ˈbɑːrbər] – Thợ cắt tóc
  • Chef [ʃɛf] – Đầu bếp
  • Dentist [ˈdɛntɪst] – Nha sĩ
  • Electrician [ɪˌlɛkˈtrɪʃən] – Thợ điện
  • Engineer [ˌɛndʒɪˈnɪər] – Kỹ sư
  • Firefighter [ˈfaɪərˌfaɪtər] – Lính cứu hỏa
  • Flight attendant [flaɪt əˈtɛndənt] – Tiếp viên hàng không
  • Hairdresser [ˈhɛrˌdrɛsər] – Thợ làm tóc
  • Journalist [ˈdʒɜːrnəlɪst] – Nhà báo
  • Lawyer [ˈlɔːjər] – Luật sư
  • Mechanic [məˈkænɪk] – Thợ máy
  • Nurse [nɜːrs] – Y tá
  • Painter [ˈpeɪntər] – Họa sĩ
  • Photographer [fəˈtɒɡrəfər] – Nhiếp ảnh gia
  • Plumber [ˈplʌmbər] – Thợ sửa ống nước
  • Policeman/Policewoman [pəˈliːsmən/pəˈliːswʊmən] – Cảnh sát
  • Professor [prəˈfɛsər] – Giáo sư
  • Receptionist [rɪˈsɛpʃənɪst] – Lễ tân
  • Salesperson [ˈseɪlzˌpɜːrsən] – Nhân viên bán hàng
  • Scientist [ˈsaɪəntɪst] – Nhà khoa học
  • Secretary [ˈsɛkrətri] – Thư ký
  • Security guard [sɪˈkjʊərəti ɡɑːrd] – Bảo vệ
  • Singer [ˈsɪŋər] – Ca sĩ
  • Teacher [ˈtiːtʃər] – Giáo viên
  • Translator [trænsˈleɪtər] – Phiên dịch viên
  • Veterinarian [ˌvɛtərɪˈnɛəriən] – Bác sĩ thú y
  • Waiter/Waitress [ˈweɪtər/ˈweɪtrɪs] – Bồi bàn
  • Writer [ˈraɪtər] – Nhà văn

900 từ vựng IELTS chủ đề Travel

Từ vựng IELTS Travel

  • Accommodation [əˌkɒməˈdeɪʃən] – Chỗ ở
  • Adventure [ədˈvɛntʃər] – Cuộc phiêu lưu
  • Arrival [əˈraɪvəl] – Đến nơi
  • Attractions [əˈtrækʃənz] – Điểm thu hút
  • Backpacking [ˈbækˌpækɪŋ] – Du lịch tự túc
  • Cruise [kruːz] – Du thuyền
  • Cuisine [kwɪˈziːn] – Ẩm thực
  • Culture [ˈkʌltʃər] – Văn hóa
  • Currency [ˈkʌrənsi] – Tiền tệ
  • Departure [dɪˈpɑːrtʃər] – Sự khởi hành
  • Destination [ˌdɛstɪˈneɪʃən] – Điểm đến
  • Exchange rate [ɪksˈʧeɪndʒ reɪt] – Tỷ giá hối đoái
  • Excursion [ɪkˈskɜːrʒən] – Chuyến tham quan ngắn ngày
  • Expedition [ˌɛkspəˈdɪʃən] – Chuyến đi thám hiểm
  • Explore [ɪkˈsplɔː] – Khám phá
  • Guide [ɡaɪd] – Hướng dẫn viên
  • Hiking [ˈhaɪkɪŋ] – Leo núi
  • Itinerary [aɪˈtɪnərəri] – Lịch trình
  • Journey [ˈdʒɜːrni] – Hành trình
  • Landmark [ˈlændmɑːrk] – Địa danh nổi tiếng
  • Local [ˈloʊkəl] – Địa phương
  • Luggage [ˈlʌɡɪdʒ] – Hành lý
  • Passport [ˈpæspɔːrt] – Hộ chiếu
  • Rental [ˈrɛntəl] – Cho thuê
  • Sightseeing [ˈsaɪtˌsiːɪŋ] – Tham quan
  • Souvenir [ˌsuːvəˈnɪər] – Quà lưu niệm
  • Tourist [ˈtʊərɪst] – Du khách
  • Trip [trɪp] – Chuyến đi
  • Visa [ˈviːzə] – Visa

File tổng hợp từ vựng IELTS PDF

Tham khảo file 900 từ vựng IELTS PDF tại đây:

Danh sách từ vựng IELTS theo chủ đề – 900 tu vung IELTS

Tổng kết

Như vậy, Smartcom English đã gửi đến bạn list 900 từ vựng IELTS theo chủ đề cho người mới bắt đầu. Hi vọng các từ vựng này sẽ góp phần hỗ trợ bạn trong quá trình học từ vựng cũng như chinh phục kỳ thi IELTS này. Đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay tới số hotline 024.22427799 nếu bạn cần tư vấn về việc học từ vựng hay các kỹ năng IELTS nhé.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

SĐT: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

38 chủ điểm từ vựng thiết yếu cho IELTS 7.0+

Học từ vựng được đánh giá là một trong những phần quan trọng nhất trong quá trình ôn luyện cho kỳ thi IELTS. Nhưng phạm vi từ vựng trong tiếng Anh là rất rộng, một số thí sinh có thể sẽ cảm thấy quá tải không biết phải bắt đầu học từ đâu. Vậy nên hãy cùng Smartcom English khám phá 38 chủ điểm từ vựng IELTS phổ biến nhất thông qua bài viết dưới đây nhé.

38 chủ điểm từ vựng thiết yếu cho IELTS 7.0+

Tầm quan trọng của từ vựng trong IELTS

Trong kỳ thi IELTS, việc sở hữu một kho từ vựng phong phú đóng vai trò quan trọng không chỉ trong phần thi kỹ năng Reading mà còn trong các kỹ năng khác như Listening, Speaking và Writing. Việc am hiểu từ vựng phản ánh khả năng của thí sinh trong sử dụng từ ngữ đa dạng và chính xác để diễn đạt ý kiến của mình.

Tầm quan trọng của từ vựng trong phần thi kỹ năng Listening & Reading

  • Trong phần thi kỹ năng Listening: việc hiểu và nhận diện từ vựng trong các đoạn hội thoại hoặc bài nói giúp thí sinh nắm bắt được ý chính và thông điệp được truyền đạt.
  • Trong phần thi kỹ năng Reading: từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và giải quyết các bài đọc bằng cách giúp thí sinh nhận biết ý chính, ý phụ và phân tích thông tin một cách chính xác.

Tầm quan trọng của từ vựng trong phần thi kỹ năng Writing và Speaking

  • Trong phần thi kỹ năng Writing: việc sử dụng từ vựng phù hợp và chính xác không chỉ giúp thí sinh trình bày ý tưởng một cách rõ ràng mà còn thể hiện được khả năng nắm vững kiến thức về chủ đề đã được đề cập.
  • Trong phần thi Speaking: việc sử dụng từ vựng đa dạng và linh hoạt không chỉ làm tăng sự thú vị và sức hấp dẫn của bài nói hay bài viết mà còn cho thấy khả năng sáng tạo và linh hoạt trong sử dụng ngôn ngữ của thí sinh.

Nhìn chung, việc xây dựng và phát triển vốn từ vựng là một phần không thể thiếu trong quá trình luyện thi IELTS và bài viết này của Smartcom English sẽ giúp thí sinh xác định 38 chủ đề từ vựng IELTS thiết yếu để đạt được IELTS band score 7.0. 

Tầm quan trọng của từ vựng trong IELTS

Danh sách 38 chủ điểm từ vựng thiết yếu cho IELTS 7.0

Chủ điểm từ vựng A-E

Tên chủ điểm Danh sách từ vựng từ Smartcom English 
Chủ điểm 1 Animal
Chủ điểm 2 Art Art từ Smartcom English
Chủ điểm 3 Books Books từ Smartcom English
Chủ điểm 4 Business
Chủ điểm 5 Cinema Cinema từ Smartcom English
Chủ điểm 6 Color
Chủ điểm 7 Crime Crime từ Smartcom English
Chủ điểm 8 Education Education từ Smartcom English
Chủ điểm 9 Environment Environment từ Smartcom English

Chủ điểm từ vựng F-L

Tên chủ điểm  Danh sách từ vựng từ Smartcom English
Chủ điểm 10 Family Family từ Smartcom English
Chủ điểm 11 Fashion
Chủ điểm 12
Feeling & Mood
Chủ điểm 13 Finance
Chủ điểm 14 Flowers Flowers từ Smartcom English
Chủ điểm 15 Food Food từ Smartcom English
Chủ điểm 16 Health Health từ Smartcom English
Chủ điểm 17 Holiday Holiday từ Smartcom English
Chủ điểm 18 Language Language từ Smartcom English

Chủ điểm từ vựng L-S

Tên chủ điểm Danh sách từ vựng từ Smartcom English
Chủ điểm 19 Law Law từ Smartcom English
Chủ điểm 20 Marriage
Chủ điểm 21 Media Media từ Smartcom English
Chủ điểm 22 Medical Medical từ Smartcom English
Chủ điểm 23 Music Music từ Smartcom English
Chủ điểm 24
Musical Instrument
Chủ điểm 25 Natural World Natural World từ Smartcom English
Chủ điểm 26 Relationships Relationships từ Smartcom English
Chủ điểm 27 Science Science từ Smartcom English

Chủ điểm từ vựng S-T

Tên chủ điểm Danh sách từ vựng từ Smartcom English
Chủ điểm 28 Shopping Shopping từ Smartcom English
Chủ điểm 29
Social Media
Chủ điểm 30 Space Space từ Smartcom English
Chủ điểm 31 Sports Sports từ Smartcom English
Chủ điểm 32 Study Study từ Smartcom English
Chủ điểm 33
Technology – Internet
Chủ điểm 34 Tết Tết từ Smartcom English
Chủ điểm 35 Transportation Transportation từ Smartcom English
Chủ điểm 36 Travel Travel từ Smartcom English

Chủ điểm từ vựng W

Tên chủ điểm Danh sách từ vựng từ Smartcom 
Chủ điểm 37 Weather
Chủ điểm 38 Weekend Weekend từ Smartcom

Danh sách 38 chủ điểm từ vựng thiết yếu cho IELTS 7.0

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về 38 chủ điểm từ vựng thiết yếu cho IELTS 7.0. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện IELTS, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog

Thông tin liên hệ

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn  

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn  

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn  

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

1200 từ vựng thông dụng thường xuất hiện trong IELTS Listening

Từ vựng được xem là một yếu tố quyết định trong bài thi IELTS. Trong phần thi Listening, nhiều học viên cho biết họ gặp khó khăn khi nghe và nhận diện các từ vựng, thậm chí còn không thể viết chính xác từ đó. Chính vì vậy, Smartcom English đã tổng hợp một danh sách gồm 1200 từ vựng IELTS thường xuất hiện trong phần thi IELTS Listening, nhằm hỗ trợ các bạn luyện tập kỹ năng nghe và nâng cao khả năng thành công trong bài thi IELTS của mình.

1200 từ vựng thông dụng trong IELTS Listening
1200 từ vựng thông dụng trong IELTS Listening

1200 TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ DAYS OF THE WEEKS 

Từ vựng  IPA Nghĩa
Monday /ˈmʌndeɪ/ Thứ Hai
Tuesday /ˈtuːzdi/ Thứ Ba
Wednesday /ˈwenzdi/ Thứ Tư
Thursday /ˈθɜːrzdi/ Thứ Năm
Friday /ˈfraɪdeɪ/ Thứ Sáu
Saturday /ˈsætərdeɪ/ Thứ Bảy
Sunday /ˈsʌndeɪ/ Chủ nhật
Weekdays /ˈwiːkdeɪz/ Ngày trong tuần
Weekend /ˈwiːkend/ Cuối tuần

CHỦ ĐỀ MONTHS OF THE YEAR 

January /ˈdʒænjueri/ tháng 1
February /ˈfebrueri/ tháng 2
March /mɑːrtʃ/ tháng 3
April /ˈeɪprəl/ tháng 4
May /meɪ/ tháng 5
June /dʒuːn/ tháng 6
July /dʒuˈlaɪ/ tháng 7
August /ɔːˈɡʌst/ tháng 8
September /sepˈtembər/ tháng 9
October /ɑːkˈtəʊbər/ tháng 10
November /nəʊˈvembər/ tháng 11
December /dɪˈsembər/ tháng 12

CHỦ ĐỀ MONEY MATTERS 

Cash /kæʃ/ tiền mặt
Debit /ˈdebɪt/ sự ghi nợ
Credit card /ˈkredɪt kɑːrd/ thẻ tín dụng
Cheque /tʃek/ chi phiếu
In advance /ɪn ədˈvæns/ trước
Annual fee /ˈænjuəl fiː/ phí thường niên
Monthly membership /ˈmʌnθli ˈmembərʃɪp/ thành viên tháng
Interest rate /ˈɪntrəst reɪt/ lãi suất
Deposit /dɪˈpɑːzɪt/ tiền đặt cọc
Tuition fee /tuˈɪʃn fi/ học phí
Poverty /ˈpɑːvərti/ nghèo
Bank statement /ˈbæŋk steɪtmənt/ sao kê ngân hàng
Money management /ˈmʌni ˈmænɪdʒmənt/ quản lý tiền bạc
Current account /ˈkɜːrənt əˈkaʊnt/ tài khoản vãng lai
Bank account /ˈbæŋk əkaʊnt/ tài khoản ngân hàng
Withdraw /wɪðˈdrɔː/ rút
Low-risk investment /ˌləʊ ˈrɪsk ɪnˈvestmənt/ sự đầu tư ít rủi ro
Mortgage /ˈmɔːrɡɪdʒ/ tiền nợ ngân hàng
Grace period /ɡreɪs ˈpɪriəd/ thời kỳ gia hạn nợ
Budget deficit /ˈbʌdʒɪt ˈdefɪsɪt/ sự thâm hụt ngân sách
Voucher /ˈvaʊtʃər/ phiếu mua hàng
Coupon /ˈkuːpɑːn/ phiếu mua hàng،
Counterfeit money /ˈkaʊntərfɪt ˈmʌni/ tiền giả
Public money /ˈpʌblɪk ˈmʌni/ tiền công quỹ
Taxpayers’ money /ˈtækspeɪər ˈmʌni/ tiền thuế
Debt /det/ nợ
Interest-free credit /ˌɪntrəst ˈfriː ˈkredɪt/ thẻ ghi nợ không lãi suất
Purchase /ˈpɜːrtʃəs/ mua
Partial refund /ˈpɑːrʃl riːfʌnd/ hoàn trả một phần
Annuity /əˈnuːəti/ tiền trợ cấp
Non-refundable /ˌnɑːn rɪˈfʌndəbl/ không thể hoàn trả
Distribution cost /ˌdɪstrɪˈbjuːʃn kɔːst/ chi phí phân phối
Income /ˈɪnkʌm/ thu nhập
Finance department / ˈfaɪnæns /dɪˈpɑːrtmənt/ phòng tài chính
Duty-free shop /ˌduːti ˈfriː ʃɑːp/ cửa hàng miễn thuế

1200 TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ SUBJECTS 

Science /ˈsaɪəns/ khoa học
Politics /ˈpɑːlətɪks/ chính trị học
History /ˈhɪstri/ lịch sử
Biology /baɪˈɑːlədʒi/ sinh học
Architecture /ˈɑːrkɪtektʃər/ kiến trúc
Law /lɔː/ luật
Geography /dʒiˈɑːɡrəfi/ địa lý
Archaeology /ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/ khảo cổ học
Literature /ˈlɪtrətʃər/ văn học
Business management /ˈbɪznəs ˈmænɪdʒmənt/ quản lý doanh nghiệp
Agriculture /ˈæɡrɪkʌltʃər/ nông nghiệp
Statistics /stəˈtɪstɪk/ thống kê
Mathematics /ˌmæθəˈmætɪks/ toán học
Physics /ˈfɪzɪks/ vật lý
Psychology /saɪˈkɑːlədʒi/ tâm lý
Anthropology /ænˈθɑːlədʒi/ nhân loại học
Economics /ˌiːkəˈnɑːmɪks/ kinh tế học
Philosophy /fəˈlɑːsəfi/ triết học
Performing arts /ðə pərˌfɔːrmɪŋ ˈɑːrts/ nghệ thuật biểu diễn
Visual arts /ˈvɪʒuəl ɑːrts/ nghệ thuật thị giác
Chemistry /ˈkemɪstri/ hóa học
Humanities /hjuːˈmænəti/ nhân văn

CHỦ ĐỀ STUDYING AT COLLEGE/UNIVERSITY 

Course outline /kɔːrs ˈaʊtlaɪn/ đề cương khóa học
Group discussion /ɡruːp dɪˈskʌʃn/ thảo luận nhóm
Handout /ˈhændaʊt/ phiếu bài tập
Report /rɪˈpɔːrt/ bài báo cáo
Research /ˈriːsɜːrtʃ/ nghiên cứu
Proofread /ˈpruːfriːd/ tìm và sửa lỗi sai
Experiment /ɪkˈsperɪmənt/ thí nghiệm
Experience /ɪkˈspɪriəns/ kinh nghiệm
Reference /ˈrefrəns/ tài liệu tham khảo
Textbook /ˈtekstbʊk/ sách giáo khoa
Dictionary /ˈdɪkʃəneri/ từ điển
Laptop /ˈlæptɑːp/ máy tính
Printer /ˈprɪntər/ máy in
Teamwork /ˈtiːmwɜːrk/ làm việc nhóm
Topic /ˈtɑːpɪk/ chủ đề
Assessment /əˈsesmənt/ sự đánh giá
Library /ˈlaɪbreri/ thư viện
Department /dɪˈpɑːrtmənt/ khoa
Classroom /ˈklæsruːm/ phòng học
Lecture /ˈlektʃər/ bài giảng
Tutor /ˈtuːtər/ gia sư
Main hall /meɪn hɔːl/ hội trường chính
Attendance /əˈtendəns/ sự tham gia
Deadline /ˈdedlaɪn/ hạn nộp
Give a talk/speech/presentation /ˌpriːznˈteɪʃn/ thuyết trình
Certificate /sərˈtɪfɪkət/ chứng chỉ
Placement test /ˈpleɪsmənt test/ bài kiểm tra xếp lớp
Overseas student /ˌəʊvərsiːz ˈstuːdnt/ du học sinh
Full-time /ˌfʊl ˈtaɪm/ toàn thời gian
Facilities /fəˈsɪləti/ cơ sở vật chất
College /ˈkɑːlɪdʒ/ cao đẳng
Dining room /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ phòng ăn
Specialist /ˈspeʃəlɪst/ chuyên gia
Knowledge /ˈnɑːlɪdʒ/ kiến thức
Accommodation /əˌkɑːməˈdeɪʃn/ nhà ở
Commencement /kəˈmensmənt/ sự bắt đầu
Dissertation /ˌdɪsərˈteɪʃn/ luận văn
Leaflet /ˈliːflət/ tờ rơi
Faculty /ˈfæklti/ khoa
Pupils /ˈpjuːpl/ học sinh
Feedback /ˈfiːdbæk/ nhận xét
Outcome /ˈaʊtkʌm/ kết quả
Higher education /ˌhaɪər edʒuˈkeɪʃn/ giáo dục đại học
Guidelines /ˈɡaɪdlaɪn/ hướng dẫn
Supervisor /ˈsuːpərvaɪzər/ người giám sát
Bachelor’s degree /ˈbætʃələrz dɪɡriː/ bằng cử nhân
Vocabulary /vəˈkæbjəleri/ từ mới
Foreign students /ˈfɔːrən ˈstuːdnt/ du học sinh
Schedule /ˈskedʒuːl/ lịch học
Class reunion /klæs ˌriːˈjuːniən/ họp lớp

1200 TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ MARKETING

Catalog /ˈkætəlɔːɡ/ ấn phẩm quảng cáo
Interview /ˈɪntərvjuː/ phỏng vấn
Newsletter /ˈnuːzletər/ tin e-mail
Competition /ˌkɑːmpəˈtɪʃn/ cuộc thi, sự cạnh tranh
TV program /ˌtiː ˈviː ˈprəʊɡræm/ chương trình TV
Strategy /ˈstrætədʒi/ chiến lược
Entertainment industry /ˌentərˈteɪnmənt ˈɪndəstri/ ngành công nghiệp giải trí
Leadership /ˈliːdərʃɪp/ sự lãnh đạo
Management /ˈmænɪdʒmənt/ sự quản lý
Display /dɪˈspleɪ/ sự trình bày
Products /ˈprɑːdʌkt/ sản phẩm
Customer /ˈkʌstəmər/ khách hành
Collecting data /kəˈlekt /ˈdeɪtə/ thu thập dữ liệu
Questionnaire /ˌkwestʃəˈner/ bảng câu hỏi
Survey /ˈsɜːrveɪ/ khảo sát
Mass media /ðə ˌmæs ˈmiːdiə/ truyền thông đại chúng
Poll /pəʊl/ sự bỏ phiếu
Training /ˈtreɪnɪŋ/ huấn luyện
Trainee /ˌtreɪˈniː/ thực tập

1200 TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ HEALTH 

Yoga /ˈjəʊɡə/ thể dục
Tai-chi /ˌtaɪ tʃiː/ Thái Cực quyền
Keep fit /kiːp fɪt/ giữ dáng
Vegetarian /ˌvedʒəˈteriən/ người ăn chay
Outdoor activities /ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvəti/ các hoạt động ngoài trời
Leisure time /ˈliːʒər taɪm/ thời gian rảnh
Disease /dɪˈziːz/ bệnh tật
Meal /miːl/ bữa ăn
Protein /ˈprəʊtiːn/ chất đạm
Balanced diet /ˈbælənst ˈdaɪət/ chế độ dinh dưỡng cân bằng
Food pyramid /fuːd ˈpɪrəmɪd/ tháp thực phẩm
Carbohydrates /ˌkɑːrbəʊˈhaɪdreɪt/ tinh bột
Potatoes /pəˈteɪtəʊ/ khoai tây
Cereals /ˈsɪriəl/ ngũ cốc
Minerals /ˈmɪnərəl/ chất khoáng
Zinc /zɪŋk/ kẽm
Meat /miːt/ thịt
Seafood /ˈsiːfuːd/ hải sản
Fruit /fruːt/ hoa quả
Vegetables /ˈvedʒtəbl/ rau
Citrus fruits /ˈsɪtrəs fruːt/ các loại trái cây thuộc họ cam, quýt
Green pepper /ˌɡriːn ˈpepər/ ớt xanh
Egg yolk /eg jəʊk/ lòng đỏ trứng
Medicine /ˈmedɪsn/ cách chữa bệnh
Treatment /ˈtriːtmənt/ chữa bệnh
Remedy /ˈremədi/ phương thuốc
Nursing home viện dưỡng não

TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ NATURE 

Field /fiːld/ cánh đồng
Footbridge /ˈfʊtbrɪdʒ/ cầu dành cho người đi bộ
Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường
Waterfall /ˈwɔːtərfɔːl/ thác nước
River /ˈrɪvər/ dòng sông
Village /ˈvɪlɪdʒ/ làng
Mountain /ˈmaʊntn/ núi
Forest /ˈfɔːrɪst/ rừng
Coast /kəʊst/ bờ biển
Valley /ˈvæli/ thung lũng
Reef /riːf/ san hô
Lake /leɪk/ hồ
Hill /hɪl/ đồi
Cliff /klɪf/ vách đá
Island /ˈaɪlənd/ đảo
Peninsula /pəˈnɪnsələ/ bán đảo
Earthquake /ˈɜːrθkweɪk/ động đất
Avalanche /ˈævəlæntʃ/ tuyết lở
Tornado /tɔːrˈneɪdəʊ/ lốc xoáy
Typhoon /taɪˈfuːn/ bão
Desertification /dɪˌzɜːrtɪfɪˈkeɪʃn/ sự sa mạc hóa
Volcano /vɑːlˈkeɪnəʊ/ núi lửa
Disaster/Catastrophe /dɪˈzæstər//kəˈtæstrəfi/ thảm họa
Erosion /ɪˈrəʊʒn/ sự xói mòn
Landslides /ˈlændslaɪd/ đất lở
Storm /stɔːrm/ cơn bão
Flood /flʌd/
Hurricane /ˈhɜːrəkeɪn/ bão
Jungle /ˈdʒʌŋɡl/ rừng
Oasis /əʊˈeɪsɪs/ ốc đảo
Canyon /ˈkænjən/ hẻm núi
Drought /draʊt/ hạn hán

1200 TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ ENVIRONMENT (MÔI TRƯỜNG)

Greenhouse effect /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/ hiệu ứng nhà kính
Acid rain /ˌæsɪd ˈreɪn/ mưa axit
Global warming /ˌɡləʊbl ˈwɔːrmɪŋ/ sự nóng lên toàn cầu
Carbon dioxide /ˌkɑːrbən daɪˈɑːksaɪd/ khí CO2
Contaminated /kənˈtæmɪneɪtid/ bị ô nhiễm
Burning fossil fuels /bɜːrn ˈfɑːsl fjuːəl/ đốt nhiên liệu
Exhaust fumes /ɪɡˈzɔːst fjuːmz/ khí thải
Deforestation /ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃn/ sự phá rừng
Smog /smɑːɡ/ khói mù
Climate /ˈklaɪmət/ khí hậu
Pollution /pəˈluːʃn/ sự ô nhiễm
Temperature /ˈtemprətʃər/ nhiệt độ
Power plant /ˈpaʊər plænt/ nhà máy năng lượng
Landfill /ˈlændfɪl/ bãi rác
Wind turbine /ˈwɪnd tɜːrbaɪn/ tuabin gió
Solar power /ˌsəʊlər ˈpaʊər/ năng lượng mặt trời
Hydroelectric power /ˌhaɪdrəʊɪˈlektrɪk ˈpaʊər/ năng lượng thủy điện
Renewable /rɪˈnuːəbl/ có thể tái tạo
Source of energy /sɔːrs əv ˈenərdʒi/ nguồn năng lượng
Solar panel /ˌsəʊlər ˈpænl/ pin mặt trời
Environmentally friendly /ɪnˌvaɪrənmentəli ˈfrendli/ thân thiện với môi trường
Chemical-free /ˈkemɪkl friː/ không hóa chất
Degradation /ˌdeɡrəˈdeɪʃn/ sự xuống cấp
Sea level /ˈsiː levl/ mực nước biển
Coal /kəʊl/ than
Fossil fuels /ˈfɑːsl fjuːəl/ năng lượng hóa thạch
Firewood /ˈfaɪərwʊd/ gỗ để đốt

CHỦ ĐỀ THE ANIMAL KINGDOM 

Bird of prey /ˌbɜːrd əv ˈpreɪ/ chim săn mồi
Seabirds /ˈsiːbɜːrd/ chim biển
Poultry /ˈpəʊltri/ gia cầm
Mammal /ˈmæml/ động vật có vú
Cetacean /sɪˈteɪʃn/ động vật biển có vú
Primate /ˈpraɪmeɪt/ linh trưởng
Rodent /ˈrəʊdnt/ loài gặm nhấm
Fish /fɪʃ/
Amphibian /æmˈfɪbiən/ loài lưỡng cư
Reptile /ˈreptaɪl/ loài bò sát
Insect /ˈɪnsekt/ côn trùng
Octopus /ˈɑːktəpʊs/ mực
Phylum /ˈfaɪləm/ ngành
Class /klæs/ lớp
Family /ˈfæməli/ họ
Genus /ˈdʒiːnəs/ chi
Species /ˈspiːʃiːz/ sinh vật
Livestock /ˈlaɪvstɑːk/ vật nuôi
Creature /ˈkriːtʃər/ sinh vật

CHỦ ĐỀ CONTINENTS 

South America /ˌsaʊθ əˈmerɪkə/ Nam Mỹ
North America /ˌnɔːrθ əˈmerɪkə/ Bắc Mỹ
Africa /ˈæfrɪkə/ Châu Phi
Asia /ˈeɪʒə/ Châu Á
Europe /ˈjʊrəp/ Châu Âu
Australia and Antarctica /ɔːˈstreɪliə ənd ænˈtɑːrktɪkə/ Châu Đại Dương

CHỦ ĐỀ COUNTRIES 

Egypt /ˈiːdʒɪpt/ Ai Cập
Mexico /ˈmeksɪkəʊ/ Mê-xi-cô
France /fræns/ Pháp
Indonesia /ˌɪndəˈniːʒə/ In-đô-nê-xi-a
Turkey /ˈtɜːrki/ Thổ Nhĩ Kỳ
England /ˈɪŋɡlənd/ Anh quốc
Germany /ˈdʒɜːrməni/ Đức
China /ˈtʃaɪnə/ Trung Quốc
Greece /ɡriːs/ Hy Lạp
Brazil /brəˈzɪl/ Bra-zin
India /ˈɪndiə/ Ấn Độ
North Korea /ˌnɔːrθ kəˈriːə/ Hàn Quốc
Malaysia /məˈleɪʒə/ Ma-lai-xi-a
New Zealand /ˌnuː ˈziːlənd/ Nui Di-lân
Nigeria /naɪˈdʒɪriə/ Nigeria
Pakistan /ˈpækɪstæn/ Pakistan
Singapore /ˈsɪŋəpɔːr/ Singapore
Switzerland /ˈswɪtsərlənd/ Thụy Sỹ
The United Kingdom /ðə juˌnaɪtɪd ˈkɪŋdəm/ Vương quốc Anh
Italy /ˈɪtəli/ Ý
Denmark /ˈdenmɑːrk/ Đan Mạch

CHỦ ĐỀ LANGUAGES 

Linguistics /lɪŋˈɡwɪstɪks/ ngôn ngữ học
Bilingual /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ người có thể nói 2 ngôn ngữ
Trilingual /traɪˈlɪŋɡwəl/ người có thể nói 3 ngôn ngữ
Portuguese /ˌpɔːrtʃʊˈɡiːz/ tiếng Bồ Đào Nha
Mandarin /ˈmændərɪn/ tiếng Quan Thoại
Chinese /ˌtʃaɪˈniːz/ tiếng Trung Quốc
Russian /ˈrʌʃn/ tiếng Nga
Japanese /ˌdʒæpəˈniːz/ tiếng Nhật
German /ˈdʒɜːrmən/ tiếng Đức
French /frentʃ/ tiếng Pháp
Italian /ɪˈtæliən/ tiếng Ý
Greek /ɡriːk/ tiếng Hy Lạp
Persian /ˈpɜːrʒn/ tiếng Ba Tư

CHỦ ĐỀ ARCHITECTURE AND BUILDING 

Dome /dəʊm/ mái vòm
Palace /ˈpæləs/ cung điện
Fort /fɔːrt/ pháo đài
Castle /ˈkæsl/ lâu đài
Glasshouse /ˈɡlæshaʊs/ nhà kính
Pyramid /ˈpɪrəmɪd/ kim tự tháp
Log cabin /ˌlɔːɡ ˈkæbɪn/ nhà gỗ
Lighthouse /ˈlaɪthaʊs/ hải đăng
Hut /hʌt/ lều
Skyscraper /ˈskaɪskreɪpər/ nhà chọc trời
Sculpture tượng

CHỦ ĐỀ HOMES 

Semi-detached house /ˌsemi dɪˈtætʃt haʊs/ nhà liền kề
Duplex /ˈduːpleks/ căn hộ 2 tầng
Terraced house /ˌterəst ˈhaʊs/ nhà liền kề
Townhouse/Row house /rəʊ haʊs/ nhà liền kề
Bungalow /ˈbʌŋɡələʊ/ nhà một tầng, thường được xây bằng gỗ
Thatched cottage /θætʃt ˈkɑːtɪdʒ/ nhà tranh
Mobile home /ˌməʊbl ˈhəʊm/ nhà di động
Houseboat /ˈhaʊsbəʊt/ nhà nổi trên mặt nước
Apartment block /əˈpɑːrtmənt blɑːk/ tòa nhà chung cư
Condominium /ˌkɑːndəˈmɪniəm/ chung cư
Chimney /ˈtʃɪmni/ ống khói
Bedroom /ˈbedruːm/ phòng ngủ
Basement /ˈbeɪsmənt/ tầng hầm
Landlord /ˈlændlɔːrd/ chủ nhà
Tenant /ˈtenənt/ người thuê nhà
Rent /rent/ thuê
Lease /liːs/ thuê
Neighborhood /ˈneɪbərhʊd/ khu phố
Suburb /ˈsʌbɜːrb/ ngoại ô
Sofa /ˈsəʊfə/ ghế dài
Coffee table /ˈkɔːfi teɪbl/ bàn uống nước
Dormitory /ˈdɔːrmətɔːri/ ký túc xá
Storey /ˈstɔːri/ tầng lầu
Kitchen /ˈkɪtʃɪn/ nhà bếp
Refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/ tủ lạnh
Microwave /ˈmaɪkrəweɪv/ lò vi sóng
Ground floor /ˌɡraʊnd ˈflɔːr/ tầng trệt
Oven /ˈʌvn/ lò nướng
Hallway /ˈhɔːlweɪ/ hành lang

CHỦ ĐỀ IN THE CITY 

City /ˈsɪti/ thành phố
Street /striːt/ đường phố
Lane /leɪn/ làn đường
City center /ˈsɪti ˈsentər/ trung tâm thành phố
Central station /ˈsentrəl ˈsteɪʃn/ nhà ga trung tâm
Car park /ˈkɑːr pɑːrk/ bãi đỗ xe
Department store /dɪˈpɑːrtmənt stɔːr/ tiệm tạp hóa
Bridge /brɪdʒ/ cây cầu
Temple /ˈtempl/ đền thờ
Embassy /ˈembəsi/ đại sứ quán
Road system /rəʊd /ˈsɪstəm/ hệ thống đường
Hospital /ˈhɑːspɪtl/ bệnh viện
Garden /ˈɡɑːrdn/ vườn
Avenue /ˈævənuː/ đại lộ

CHỦ ĐỀ WORKPLACES 

Clinic /ˈklɪnɪk/ phòng khám
Dentist /ˈdentɪst/ nha sĩ
Reception /rɪˈsepʃn/ bàn lễ tân
Appointment /əˈpɔɪntmənt/ cuộc hẹn
Colleague /ˈkɑːliːɡ/ đồng nghiệp
Workshop /ˈwɜːrkʃɑːp/ buổi hội thảo
Showroom /ˈʃəʊruːm/ phòng trưng bày
Employer /ɪmˈplɔɪər/ ông/bà chủ
Employment /ɪmˈplɔɪmənt/ sự thuê nhân viên
Unemployed /ˌʌnɪmˈplɔɪd/ thất nghiệp
Team leader /tiːm ˈliːdər/ Người lãnh đạo đội
Stress /stres/ căng thẳng
Ability /əˈbɪləti/ khả năng
Vision /ˈvɪʒn/ tầm nhìn
Confidence /ˈkɑːnfɪdəns/ sự tự tin
Employee /ɪmˈplɔɪiː/ nhân viên
Internship /ˈɪntɜːrnʃɪp/ thực tập

CHỦ ĐỀ RATING AND QUALITIES 

Reasonable /ˈriːznəbl/ hợp lý
Satisfactory /ˌsætɪsˈfæktəri/ chấp nhận được
Dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ nguy hiểm
Safe /seɪf/ an toàn
Strongly recommended /ˈstrɔːŋli /ˌrekəˈmendid/ được đề cử nhiệt liệt
Poor quality /pʊr ˈkwɑːləti/ chất lượng kém
Satisfied /ˈsætɪsfaɪd/ hài lòng
Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntid/ thất vọng
Efficient /ɪˈfɪʃnt/ hiệu quả
Luxurious /lʌɡˈʒʊriəs/ sang trọng
Colored /ˈkʌlərd/ có màu sắc
Spotted /ˈspɑːtɪd/ chấm
Striped /straɪpt/ kẻ sọc
Expensive /ɪkˈspensɪv/ đắt
Cheap /tʃiːp/ rẻ

CHỦ ĐỀ TOURISM 

Tourist /ˈtʊrɪst/ khách du lịch
Guided tour /ˈɡaɪdɪd tʊr/ tour du lịch có hướng dẫn viên
Ticket office /ˈtɪkɪt ˈɑːfɪs/ quầy bán vé
Souvenir /ˌsuːvəˈnɪr/ quà lưu niệm
Trip /trɪp/ chuyến đi
Reservation /ˌrezərˈveɪʃn/ sự giành chỗ
View /vjuː/ tầm nhìn
Culture /ˈkʌltʃər/ văn hóa
Memorable /ˈmemərəbl/ đáng nhớ
Single/double bedroom /ˈdʌbl ˈbedruːm/ phòng ngủ đơn/phòng ngủ đôi
Picnic /ˈpɪknɪk/ dã ngoại
Tourist attraction /ˈtʊrɪst əˈtrækʃn/ địa điểm du lịch
Hostel /ˈhɑːstl/ nhà nghỉ
Suite /swiːt/ thượng hạng
Aquarium /əˈkweriəm/ thủy cung

CHỦ ĐỀ VERBS 

Train /treɪn/ huấn luyện
Develop /dɪˈveləp/ phát triển
Collect /kəˈlekt/ thu thập
Supervise /ˈsuːpərvaɪz/ giám sát
Mark /mɑːrk/ đánh dấu
Edit /ˈedɪt/ chỉnh sửa
Revise /rɪˈvaɪz/ ôn tập
Exhibit /ɪɡˈzɪbɪt/ triển lãm
Donate /ˈdəʊneɪt/ quyên góp
Surpass /sərˈpæs/ vượt qua
Register /ˈredʒɪstər/ đăng ký
Support /səˈpɔːrt/ hỗ trợ
Hunt /hʌnt/ săn
Persuade /pərˈsweɪd/ thuyết phục
Concentrate /ˈkɑːnsntreɪt/ tập trung
Discuss /dɪˈskʌs/ thảo luận
Suggest /səˈdʒest/ đề nghị
Arrange /əˈreɪndʒ/ sắp xếp
Borrow /ˈbɔːrəʊ/ mượn
Immigrate /ˈɪmɪɡreɪt/ di cư
Review /rɪˈvjuː/ ôn tập
Learn /lɜːrn/ học
Touch /tʌtʃ/ chạm

1200 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ ADJECTIVES 

Energetic /ˌenərˈdʒetɪk/ tràn đầy năng lượng
Social /ˈsəʊʃl/ xã hội
Ancient /ˈeɪnʃənt/ cổ kính, cổ đại
Necessary /ˈnesəseri/ cần thiết
Fantastic /fænˈtæstɪk/ tuyệt vời
Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ thú vị
Fabulous /ˈfæbjələs/ lộng lẫy, bắt mắt
Dull /dʌl/ tẻ nhạt
Comfortable /ˈkʌmftəbl/ thoải mái
Convenient /kənˈviːniənt/ thuận tiện
Suitable /ˈsuːtəbl/ phù hợp
Affordable /əˈfɔːrdəbl/ có thể chi trả
Voluntary /ˈvɑːlənteri/ tình nguyện
Mandatory /ˈmændətɔːri/ bắt buộc
Compulsory /kəmˈpʌlsəri/ bắt buộc
Temporary /ˈtempəreri/ tạm thời
Permanent /ˈpɜːrmənənt/ lâu dài
Immense /ɪˈmens/ bao la, rộng lớn
Vast /væst/ to lớn
Salty /ˈsɔːlti/ mặn
Extinct /ɪkˈstɪŋkt/ tuyệt chủng
Vulnerable /ˈvʌlnərəbl/ dễ bị tổn thương
Pessimistic /ˌpesɪˈmɪstɪk/ bi quan
Optimistic /ˌɑːptɪˈmɪstɪk/ lạc quan
Realistic /ˌriːəˈlɪstɪk/ thực tế
Practical /ˈpræktɪkl/ thực tế
Knowledgeable /ˈnɑːlɪdʒəbl/ hiểu biết
Flexible /ˈfleksəbl/ linh hoạt
Confident /ˈkɑːnfɪdənt/ tự tin
Western /ˈwestərn/ phương Tây
Intensive /ɪnˈtensɪv/ cấp tốc
Tranquil /ˈtræŋkwɪl/ yên bình
Spectacular /spekˈtækjələr/ hùng vĩ
Intact /ɪnˈtækt/ vẹn nguyên
Various /ˈveriəs/ đa dạng

CHỦ ĐỀ HOBBIES 

Orienteering /ˌɔːriənˈtɪrɪŋ/ môn thể thao sử dụng la bàn và bản đồ để tìm vị trí của đồ vật
Spelunking /spəˈlʌŋkɪŋ/ khám phá hang động
Archery /ˈɑːrtʃəri/ bắn cung
Ice skating /ˈaɪs skeɪtɪŋ/ trượt băng
Scuba-diving /ˈskuːbə daɪvɪŋ/ lặn
Snorkeling /ˈsnɔːrkl/ lặn bằng ống thở
Skateboarding /ˈskeɪtbɔːrdɪŋ/ trượt ván
Darts /dɑːrt/ ném phi tiêu
Golf /ɡɑːlf/ đánh gôn
Billiards /ˈbɪljərdz/ đánh bida
Photography /fəˈtɑːɡrəfi/ chụp ảnh
Pottery /ˈpɑːtəri/ đồ gốm
Woodcarving /ˈwʊdkɑːrvɪŋ/ chạm khắc gỗ
Gardening /ˈɡɑːrdnɪŋ/ làm vườn
Stamp collecting /ˈstæmp kəlektɪŋ/ sưu tầm tem
Embroidery /ɪmˈbrɔɪdəri/ tranh thêu
Climbing /ˈklaɪmɪŋ/ leo
Chess /tʃes/ chơi cờ
Parachute /ˈpærəʃuːt/ nhảy dù

TỪ VỰNG LISTENIG IELTS CHỦ ĐỀ SPORTS 

Cricket /ˈkrɪkɪt/ mộc cầu
Baseball /ˈbeɪsbɔːl/ bóng chày
Basketball /ˈbæskɪtbɔːl/ bóng rổ
Rugby /ˈrʌɡbi/ bóng bầu dục
Soccer /ˈsɑːkər/ bóng đá
Hockey /ˈhɑːki/ khúc côn cầu
Swimming /ˈswɪmɪŋ/ bơi lội
Tennis /ˈtenɪs/ quần vợt
Squash /skwɑːʃ/ bóng quần
Badminton /ˈbædmɪntən/ cầu lông
Ping-pong /ˈpɪŋ pɑːŋ/ bóng bàn
High jump /ˈhaɪ dʒʌmp/ nhảy cao
Horse racing /ˈhɔːrs reɪsɪŋ/ đua ngựa
Showjumping /ˈʃəʊdʒʌmpɪŋ/ môn thể thao cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật
Cycling /ˈsaɪklɪŋ/ đạp xe
Paragliding /ˈpærəɡlaɪdɪŋ/ dù lượn
Skydiving /ˈskaɪdaɪvɪŋ/ nhảy dù
Snowboarding /ˈsnəʊbɔːrdɪŋ/ trượt tuyết
Bungee jumping /ˈbʌndʒi dʒʌmpɪŋ/ nhảy bungee
Surfing /ˈsɜːrfɪŋ/ lướt sóng
Windsurfing /ˈwɪndsɜːrfɪŋ/ lướt ván buồm
Jet-skiing /ˈdʒet skiːɪŋ/ moto nước
Mountain biking /ˈmaʊntn baɪkɪŋ/ đạp xe leo núi
Jogging /ˈdʒɑːɡɪŋ/ chạy bộ
Judo /ˈdʒuːdəʊ/ võ judo
Walking /ˈwɔːkɪŋ/ đi bộ
Field /fiːld/ sân thi đấu thể thao
Court /kɔːrt/ sân đánh bóng
Pitch /pɪtʃ/ sân thi đấu
Gymnasium /dʒɪmˈneɪziəm/ phòng tập thể dục
Athlete /ˈæθliːt/ vận động viên
Stadium /ˈsteɪdiəm/ sân vận động
Team /tiːm/ đội
Extreme sport /ɪkˌstriːm ˈspɔːrt/ thể thao mạo hiểm
Championship /ˈtʃæmpiənʃɪp/ giải vô địch
Refreshment /rɪˈfreʃmənt/ món ăn (được phục vụ trong giờ nghỉ ở các sự kiện công cộng)
Javelin /ˈdʒævlɪn/ cây lao
Barbell /ˈbɑːrbel/ tạ
Treadmill /ˈtredmɪl/ máy chạy bộ

1200 TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ SHAPES 

Square /skwer/ hình vuông
Rectangular /rekˈtæŋɡjələr/ hình chữ nhật
Triangular /traɪˈæŋɡjələr/ hình tam giác
Polygon /ˈpɑːliɡɑːn/ đa giác
Oval /ˈəʊvl/ hình bầu dục
Spherical /ˈsfɪrɪkl/ hình cầu
Spiral /ˈspaɪrəl/ hình xoắn ốc
Circular /ˈsɜːrkjələr/ hình tròn
Cylindrical /səˈlɪndrɪkl/ hình trụ
Measurement /ˈmeʒərmənt/ đo lường
Width /wɪdθ/ chiều rộng
Length /leŋkθ/ chiều dài
Altitude /ˈæltɪtuːd/ độ cao
Metric system /ðə ˈmetrɪk sɪstəm/ hệ mét
Mass /mæs/ khối lượng
Depth /depθ/ độ sâu
Breadth /bredθ/ chiều rộng
Height /haɪt/ chiều cao
Frequency /ˈfriːkwənsi/ tần số

CHỦ ĐỀ TRANSPORTATION 

Cargo plane /ˈkɑːrɡəʊ pleɪn/ máy bay chở hàng
Shipment /ˈʃɪpmənt/ sự vận chuyển
Container ship /kənˈteɪnər ʃɪp/ tàu chở hàng
Boat /bəʊt/ thuyền
Lifeboat /ˈlaɪfbəʊt/ tàu cứu hộ
Ferry /ˈferi/ phà
Hovercraft /ˈhʌvərkræft/ thủy phi cơ
Canal boat/Narrowboat /kəˈnæl bəʊt/ thuyền đi trên kênh đào
Sailboat /ˈseɪlbəʊt/ thuyền buồm
Cabin cruiser /ˈkæbɪn kruːzər/ tàu thường được dùng để đi chơi trên biển
Row boat /rəʊ bəʊt/ chèo thuyền
Canoe /kəˈnuː/ Ca-nô
Aircraft /ˈerkræft/ máy bay
Helicopter /ˈhelɪkɑːptər/ trực thăng
Seaplane /ˈsiːpleɪn/ thủy phi cơ
Hot-air balloon /ˌhɑːt ˈer bəluːn/ khinh khí cầu
Automobile /ˈɔːtəməbiːl/ xe ô tô
Airport /ˈerpɔːrt/ sân bay
Crew /kruː/ phi hành đoàn
Passenger /ˈpæsɪndʒər/ hành khách
Platform /ˈplætfɔːrm/ sân ga

CHỦ ĐỀ VEHICLES 

Double-decker /ˌdʌbl ˈdekər xe buýt 2 tầng
Single-decker /ˌsɪŋɡl ˈdekər/ xe buýt 1 tầng
Minibus /ˈmɪnibʌs/ xe buýt mini
School bus /skuːl bʌs/ xe buýt của trường học
Coach /kəʊtʃ/ xe khách
Truck /trʌk/ xe tải
Tanker /ˈtæŋkər/ xe chở dầu
Van /væn/ xe tải
Lorry /ˈlɔːri/ xe tải
Transporter /trænˈspɔːrtər/ xe vận chuyển
Forklift truck /ˌfɔːrklɪft ˈtrʌk/ xe nâng
Tow truck /ˈtəʊ trʌk/ xe kéo
Jeep /dʒiːp/ xe jeep
Tractor /ˈtræktər/ máy kéo
Taxi/Cab /ˈtæksi/ xe taxi
Tram /træm/ tàu điện
Underground/Subway /ˌʌndərˈɡraʊnd/ hệ thống tàu điện ngầm
Steam train /stiːm treɪn/ tàu hơi nước
Freight train/Goods train /ˈfreɪt treɪn/ tàu chở hàng

CHỦ ĐỀ WEATHER 

Humid /ˈhjuːmɪd/ ẩm thấp
Hot /hɑːt/ nóng nực
Sticky /ˈstɪki/ dính
Breeze /briːz/ Gió nhẹ
Chilly /ˈtʃɪl.i/ se se lạnh
Cold /koʊld/ lạnh
Cool /kuːl/ mát
Dry /draɪ/ khô
Dusty /ˈdʌsti/ phủ bụi
Freezing /ˈfriː.zɪŋ/ lạnh cóng
Warm /wɔːrm/ ấm áp
Wet /wet/ ướt
Weather forecast /ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/ dự báo thời tiết
Moisture /ˈmɔɪs.tʃər/ độ ẩm

1200 TỪ VỰNG IETLS CHỦ ĐỀ PLACES 

Local library /ˈləʊkl ˈlaɪbreri/ thư viện địa phương
Swimming pool /ˈswɪmɪŋ puːl/ bể bơi
Cafeteria /ˌkæfəˈtɪriə/ nhà ăn ở trường học
Cottage /ˈkɑːtɪdʒ/ nhà nhỏ, thường ở nông thôn
Parliament /ˈpɑːrləmənt/ nghị viện
Restaurant /ˈrestrɑːnt/ nhà hàng
Canteen /kænˈtiːn/ nhà ăn
Cafe /kæˈfeɪ/ quán cà phê
Bookshop /ˈbʊkʃɑːp/ hiệu sách
Sports center /ˈspɔːrts sentər/ trung tâm thể thao
City council /ˌsɪti ˈkaʊnsl/ hội đồng thành phố
Dance studio /dæns ˈstuːdiəʊ/ phòng nhảy
Club /klʌb/ câu lạc bộ
Kindergarten /ˈkɪndərɡɑːrtn/ mẫu giáo

CHỦ ĐỀ EQUIPMENT AND TOOL 

Helmet /ˈhelmɪt/ mũ bảo hiểm
Light /laɪt/ ánh sáng
Musical instrument /ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ nhạc cụ
Cassette /kəˈset/ băng cát-xét
Silicon chip /ˌsɪlɪkən ˈtʃɪp/ con chip bắng silicon
Gadget /ˈɡædʒɪt/ thiết bị
Device /dɪˈvaɪs/ thiết bị
Screen /skriːn/ màn hình
Wheels /wiːl/ bánh xe
Disk /dɪsk/ đĩa
Backpack /ˈbækpæk/ cặp sách

CHỦ ĐỀ ARTS AND MEDIA 

Opera /ˈɑːprə/ nhạc kịch
Orchestra /ˈɔːrkɪstrə/ dàn nhạc
Concert /ˈkɑːnsərt/ buổi biểu diễn âm nhạc
Symphony /ˈsɪmfəni/ bản giao hưởng
Press /pres/ báo chí
Conductor /kənˈdʌktər/ nhạc trưởng
Vocalist /ˈvəʊkəlɪst/ ca sĩ
Audience /ˈɔːdiəns/ khán giả
Festival /ˈfestɪvl/ lễ hội
Carnival /ˈkɑːrnɪvl/ lễ hội
Exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/ triển lãm
Classical music /ˌklæsɪkl ˈmjuːzɪk/ nhạc cổ điển
Theater /ˈθiː.ə.t̬ɚ/ rạp chiếu phim
Cinema /ˈsɪnəmə/ rạp chiếu phim
Art gallery /ˈɑːrt ɡæləri/ phòng trưng bày tranh
Museum /mjuˈziːəm/ bảo tàng
Television /ˈtelɪvɪʒn/ TV
Radio /ˈreɪdiəʊ/ radio
Graphics /ˈɡræfɪks/ đồ họa
Newspaper /ˈnuːzpeɪpər/ tạp chí

1200 TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ MATERIAL 

Fur /fɜːr/ lông thú
Metal /ˈmetl/ kim loại
Steel /stiːl/ thép
Aluminum /ˌæljəˈmɪniəm/ nhôm
Copper /ˈkɑːpər/ đồng
Rubber /ˈrʌbər/ cao su
Plastic /ˈplæstɪk/ nhựa
Ceramic /səˈræmɪk/ đồ gốm
Glass /ɡlæs/ thủy tinh
Cement /sɪˈment/ xi-măng
Stone /stəʊn/ đá
Textile /ˈtekstaɪl/ dệt may
Cotton /ˈkɑːtn/ bông
Fabric /ˈfæbrɪk/ vải
Wool /wʊl/ len
Leather /ˈleðər/ da
Bone /bəʊn/ xương
Paper /ˈpeɪpər/ giấy
Wood /wʊd/ gỗ
Glue /ɡluː/ keo
Concrete /ˈkɑːnkriːt/ bê-tông
Wax /wæks/ sáp ong
Silver /ˈsɪlvər/ bạc
Gold /ɡəʊld/ vàng
Feather /ˈfeðər/ lông

CHỦ ĐỀ WORKS AND JOBS 

Occupation /ˌɑːkjuˈpeɪʃn/ nghề nghiệp
Profession /prəˈfeʃn/ chuyên nghiệp
Designer /dɪˈzaɪnər/ nhà thiết kế
Decorator /ˈdekəreɪtər/ người trang trí
Architect /ˈɑːrkɪtekt/ kiến trúc sư
Engineer /ˌendʒɪˈnɪr/ kỹ sư
Manager /ˈmænɪdʒər/ quản ;ý
Waitress /ˈweɪtrəs/ bồi bàn nữ
Waiter /ˈweɪtər/ bồi bàn nam
Teacher /ˈtiːtʃər/ giáo viên
Vacancy /ˈveɪkənsi/ chỗ trống
Professor /prəˈfesər/ giáo sư
Specialist /ˈspeʃəlɪst/ chuyên gia
Psychologist /saɪˈkɑːlədʒɪst/ bác sĩ tâm lý
Volunteer /ˌvɑːlənˈtɪr/ tình nguyện viên
Freelance /ˈfriːlæns/ làm việc tự do
Secretary /ˈsekrəteri/ thư ký
Craftsmen /ˈkræftsmən/ người làm đồ thủ công
Work experience /ˈwɜːrk ɪkspɪriəns/ kinh nghiệm làm việc
Curriculum vitae /kəˌrɪkjələm ˈviːtaɪ/ sơ yếu lý lịch
Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/ lễ tân
Pilot /ˈpaɪlət/ phi công
Guard /ɡɑːrd/ bảo vệ
Flight attendant /ˈflaɪt ətendənt/ tiếp viên hàng không
Lecturer /ˈlektʃərər/ giảng viên
Office assistant /ˈɑːfɪs əˈsɪstənt/ trợ lý văn phòng
Clerk /klɜːrk/ nhân viên bán hàng
Accountant /əˈkaʊntənt/ kế toán
Cashier /kæˈʃɪr/ thu ngân
Captain /ˈkæptɪn/ đội trường

1200 TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ COLORS 

Blue /bluː/ màu xanh
White /waɪt/ màu trắng
Orange /ˈɔːrɪndʒ/ màu cam
Green /ɡriːn/ màu xanh lục
Gray /ɡreɪ/ màu xám
Black /blæk/ màu đen
Red /red/ màu đỏ
Yellow /ˈjeləʊ/ màu vàng
Purple /ˈpɜːrpl/ màu tím
Brown /braʊn/ màu nâu
Pink /pɪŋk/ màu hồng

CHỦ ĐỀ EXPRESSIONS AND TIME 

Three times /θriː taɪmz/ 3 lần
Three times per week /θriː taɪmz pər wiːk/ 3 lần một tuần
Leap year /ˈliːp jɪr/ năm nhuận
Midday /ˌmɪdˈdeɪ/ buổi trưa
Midnight /ˈmɪdnaɪt/ nửa đêm
Millennium /mɪˈleniəm/ thiên niên kỷ
Century /ˈsentʃəri/ thế kỷ
Decade /ˈdekeɪd/ thập kỷ
Fortnight /ˈfɔːrtnaɪt/ 2 tuần

1200 TỪ VỰNG IETLS KHÁC 

Gender /ˈdʒendər/ giới tính
Creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ sự sáng tạo
Indigenous /ɪnˈdɪdʒənəs/ bản địa
Demonstration /ˌdemənˈstreɪʃn/ biểu tình
Strike /straɪk/ đình công
Entrance /ˈentrəns/ lối vào
Guarantee /ˌɡærənˈtiː/ đảm bảo
Dialogue /ˈdaɪəlɔːɡ/ đối thoại
Commerce /ˈkɑːmɜːrs/ thương mại
Satellite /ˈsætəlaɪt/ vệ tinh
Decision /dɪˈsɪʒn/ quyết định
Attitude /ˈætɪtuːd/ thái độ
Daily routine /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ thói quen hàng ngày
Activity /ækˈtɪvəti/ hoạt động
Recipient /rɪˈsɪpiənt/ người nhận
Traffic jam /ˈtræfɪk dʒæm/ tắc nghẽn giao thông
Procedure /prəˈsiːdʒər/ thủ tục
Creation /kriˈeɪʃn/ sự tạo ra
Prize /praɪz/ giải thưởng
Junior /ˈdʒuːniər/ cấp dưới
Senior /ˈsiːniər/ cao cấp
Opportunity /ˌɑːpərˈtuːnəti/ cơ hội
Driving license /ˈdraɪvɪŋ laɪsns/ bằng lái xe
Process /ˈprɑːses/ quá trình
Man-made /ˌmæn ˈmeɪd/ nhân tạo
Republican /rɪˈpʌblɪkən/ cộng hòa
Umbrella /ʌmˈbrelə/ cái ô
Frequently updated /ˈfriːkwəntli ʌpˈdeɪtid/ được cập nhật thường xuyên
Waiting list /ˈweɪtɪŋ lɪst/ danh sách chờ
Sewer system /ˈsuːər ˈsɪstəm/ hệ thống nước thải
Democrats /ˈdeməkræt/ người thuộc Đảng dân chủ
Lunar calendar /ˈluːnər ˈkælɪndər/ âm lịch
Nature conservation /ˈneɪtʃər ˌkɑːnsərˈveɪʃn/ bảo tồn tự nhiên
Life expectancy /ˈlaɪf ɪkspektənsi/ tuổi thọ
Fundraising event /ˈfʌndreɪzɪŋ ɪˈvent/ sự kiện gây quỹ
Magnet /ˈmæɡnət/ nam châm
Dialect /ˈdaɪəlekt/ phương ngữ
Ramification /ˌræmɪfɪˈkeɪʃn/ hậu quả
Straight /streɪt/ thẳng thắn
Farewell /ˌferˈwel/ lời tạm biệt
Welfare /ˈwelfer/ phúc lợi
Encyclopedia /ɪnˌsaɪkləˈpiːdiə/ bách khoa toàn thư
Evolution /ˌevəˈluːʃn/ sự tiến hóa
Revolution /ˌrevəˈluːʃn/ cách mạng
Illiteracy /ɪˈlɪtərəsi/ mù chữ
Robot /ˈrəʊbɑːt/ người máy
Proficiency /prəˈfɪʃnsi/ sự thành thạo
Sufficient /səˈfɪʃnt/ đủ

 

1200 từ vựng Listening IELTS
1200 từ vựng Listening IELTS

Trong bài viết này, Smartcom English đã cung cấp một list gồm 1200 từ vựng IELTS thường gặp trong phần thi Listening. Hy vọng rằng, 1200 từ vựng IELTS thông dụng trong bài Listening này sẽ là một nguồn tài nguyên hữu ích để bạn có thể chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS của mình!

Nếu bạn gặp vấn đề trong quá trình ôn luyện thi IELTS hay đang tìm một nơi luyện thi IELTS uy tín, hãy liên hệ ngay Smartcom English qua hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết về lộ trình ôn thi và các khóa học phù hợp nhé.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

1000 từ tiếng Anh IELTS thường gặp nhất

Từ vựng được coi là một trong những yếu tố thiết yếu để thành thạo bất kỳ thứ tiếng nào, trong đó có cả tiếng Anh. Sau đây, Smartcom IELTS Gen 9.0 sẽ tổng hợp cho bạn 1000 từ tiếng Anh IELTS hay nhất với đa dạng các chủ đề.

1000 từ vựng tiếng Anh IELTS

1000 từ tiếng Anh IELTS thường gặp nhất

Dưới đây là 1000 từ vựng IELTS theo chủ đề khác nhau để bạn tham khảo và nâng cao vốn từ vựng của bản thân.

1000 từ vựng IELTS theo chủ đề Jobs

  • Bodyguard [ˈbɒdiɡɑːrd] – Vệ sĩ
  • Judge [dʒʌdʒ] – Quan tòa
  • Lawyer [ˈlɔːjər] – Luật sư
  • Barrister [ˈbær.ɪs.tər] – Luật sư bào chữa
  • Prison officer [ˈprɪzən ˈɒfɪsər] – Công an ở trại giam
  • Security officer [sɪˈkjʊə.rɪ.ti ˈɒfɪsər] – Nhân viên an ninh
  • Customs officer [ˈkʌstəmz ˈɒfɪsər] – Nhân viên hải quan
  • Programmer [ˈprəʊ.ɡræmər] – Lập trình viên
  • Software developer [ˈsɒftweə ˈdɪvələpər] – Nhân viên phát triển phần mềm
  • Web designer [web dɪˈzaɪ.nər] – Nhân viên thiết kế mạng
  • Computer software engineer [kəmˈpjuː.tər ˈsɒftweə ˌɛn.dʒɪˈnɪər] – Kĩ sư phần mềm máy tính
  • Accountant [əˈkaʊntənt] – Kế toán
  • Economist [ɪˈkɒnəmɪst] – Nhà kinh tế học
  • Investment analyst [ɪnˈvɛstmənt ˈænəlɪst] – Nhà phân tích đầu tư
  • Businessman [ˈbɪznɪsmən] – Doanh nhân (Nam)
  • Businesswoman [ˈbɪznɪswʊmən] – Doanh nhân (Nữ)
  • Financial adviser [faɪˈnænʃəl ˈædvaɪzər] – Cố vấn tài chính
  • Marketing director [ˈmɑː.kɪ.tɪŋ daɪˈrek.tər] – Giám đốc marketing
  • Actuary [ˈæk.tjʊəri] – Chuyên viên thống kê
  • Advertising executive [ˈædvətaɪzɪŋ ɪɡˈzekjʊtɪv] – Chuyên viên quảng cáo
  • Personal assistant [ˈpɜː.sənəl əˈsɪs.tənt] – Trợ lý riêng
  • Director [dɪˈrektər] – Giám đốc
  • Management consultant [ˈmænɪdʒmənt kənˈsʌltənt] – Cố vấn cho ban giám đốc
  • Manager [ˈmænɪdʒər] – Quản lý, trưởng phòng
  • Office worker [ˈɒfɪs wɜːkər] – Nhân viên văn phòng
  • Receptionist [rɪˈsepʃənɪst] – Lễ tân
  • Sales Representative [seɪlz ˌreprɪˈzentətɪv] – Đại diện bán hàng
  • Salesman [ˈseɪlzmən] – Nhân viên bán hàng (Nam)
  • Saleswoman [ˈseɪlzwʊmən] – Nhân viên bán hàng (Nữ)

1000 từ vựng IELTS theo chủ de Environment

  • Acid rain [ˈæsɪd reɪn] – Mưa axit
  • Carbon footprint [ˈkɑːbən ˈfʊt.prɪnt] – Dấu chân cacbon
  • Catastrophe [kəˈtæstrəfi] – Thảm họa
  • Water pollution [ˈwɔː.tə pəˈluː.ʃən] – Ô nhiễm nước
  • Waste treatment facility [weɪst ˈtriːtmənt fəˈsɪl.ɪ.ti] – Thiết bị xử lí chất thải
  • Toxic fume [ˈtɒk.sɪk fjuːm] – Khí độc
  • Solar power [ˈsəʊ.lə ˈpaʊ.ər] – Năng lượng mặt trời
  • Soil pollution [sɔɪl pəˈluː.ʃən] – Ô nhiễm đất
  • Soil erosion [sɔɪl ɪˈrəʊ.ʒən] – Sự xói mòn đất
  • Sewage [ˈsuː.ɪdʒ] – Nước thải
  • Sea level [siː ˈlev.əl] – Mực nước biển
  • Rainforest [ˈreɪn.fɒr.ɪst] – Rừng nhiệt đới
  • Purity [ˈpjʊə.rɪ.ti] – Trong lành, tinh khiết thanh lọc
  • Protection forest [prəˈtek.ʃən ˈfɒr.ɪst] – Rừng phòng hộ
  • Protection [prəˈtek.ʃən] – Bảo vệ
  • Preservation [ˌprez.əˈveɪ.ʃən] – Sự bảo tồn
  • Pollutant [pəˈluː.tənt] – Chất gây ô nhiễm
  • Pollution [pəˈluː.ʃən] – Ô nhiễm
  • Poaching [ˈpəʊ.tʃɪŋ] – Nạn săn bắn trộm
  • Pesticide [ˈpestɪˌsaɪd] – Thuốc trừ sâu
  • Oil spill [ɔɪl spɪl] – Sự cố tràn dầu
  • Industrial waste [ɪnˈdʌstrɪəl weɪst] – Chất thải công nghiệp
  • Greenhouse effect [ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt] – Hiệu ứng nhà kính
  • Famine [ˈfæmɪn] – Nạn đói
  • Fossil fuel [ˈfɒs.əl ˈfjuːəl] – Nhiên liệu hóa thạch
  • Exhaust [ɪɡˈzɔːst] – Khí thải
  • Endangered species [ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz] – Các loài có nguy cơ tuyệt chủng
  • Erosion [ɪˈrəʊ.ʒən] – Sự xói mòn
  • Environment [ɪnˈvaɪ.rən.mənt] – Môi trường1000 từ vựng tiếng Anh IELTS ENVIRONMENT

1000 từ vựng IELTS thông dụng chủ đề Kitchen Appliance

  • Apron [ˈeɪprən] – Tạp dề
  • Blender [ˈblendər] – Máy xay sinh tố
  • Coffee maker [ˈkɒfi ˈmeɪkər] – Máy pha cafe
  • Colander [ˈkɒləndər] – Cái rổ
  • Cookery book [ˈkʊkəri bʊk] – Sách nấu ăn
  • Chopping board [ˈtʃɒpɪŋ bɔːd] – Thớt
  • Dishwasher [ˈdɪʃˌwɒʃə] – Máy rửa bát
  • Frying pan [ˈfraɪɪŋ pæn] – Chảo rán
  • Garlic press [ˈɡɑːlɪk pres] – Máy xay tỏi
  • Grater [ˈɡreɪtər] – Cái nạo
  • Grill [ɡrɪl] – Vỉ nướng
  • Jar [dʒɑːr] – Lọ thủy tinh
  • Juicer [ˈdʒuːsər] – Máy ép hoa quả
  • Kettle [ˈketl] – Ấm đun nước
  • Kitchen scales [ˈkɪtʃɪn skeɪlz] – Cân thực phẩm
  • Microwave [ˈmaɪkrəʊweɪv] – Lò vi sóng
  • Mixer [ˈmɪksər] – Máy trộn
  • Oven cloth [ˈʌvən klɒθ] – Khăn lót lò
  • Peeler [ˈpiːlər] – Dụng cụ bóc vỏ củ quả
  • Pot holder [pɒt ˈhəʊldə] – Miếng lót nồi
  • Pot [pɒt] – Nồi to
  • Pressure cooker [ˈpreʃə ˈkʊkər] – Nồi áp suất
  • Rice cooker [raɪs ˈkʊkər] – Nồi cơm điện
  • Rolling pin [ˈrəʊlɪŋ pɪn] – Cái cán bột
  • Saucepan [ˈsɔːspæn] – Cái nồi
  • Scouring pad [ˈskaʊərɪŋ pæd] – Miếng rửa bát
  • Sieve [sɪv] – Cái rây

1000 từ vựng tiếng Anh IELTS chủ đề Sport

  • Hiking [ˈhaɪkɪŋ] – Đi bộ đường dài
  • Handball [ˈhændˌbɔːl] – Bóng ném
  • Golf [ɡɒlf] – Đánh gôn
  • Aerobics [ɛrˈoʊbɪks] – Thể dục nhịp điệu
  • Football [ˈfʊtbɔːl] – Bóng đá
  • Athletics [æθˈletɪks] – Điền kinh
  • Basketball [ˈbɑːskɪtbɔːl] – Bóng rổ
  • Baseball [ˈbeɪsbɔːl] – Bóng chày
  • Badminton [ˈbædmɪntən] – Cầu lông
  • Archery [ˈɑːrtʃəri] – Bắn cung
  • Bowling [ˈboʊlɪŋ] – Ném bóng gỗ
  • Cycling [ˈsaɪklɪŋ] – Đua xe đạp
  • Gymnastics [dʒɪmˈnæstɪks] – Tập thể hình
  • Horse racing [hɔːrs ˈreɪsɪŋ] – Đua ngựa
  • Horse riding [hɔːrs ˈraɪdɪŋ] – Cưỡi ngựa
  • Jogging [ˈdʒɒɡɪŋ] – Chạy bộ
  • Judo [ˈdʒuːdoʊ] – Võ judo
  • Pool [puːl] – Đánh bi-a
  • Rugby [ˈrʌɡbi] – Bóng bầu dục
  • Running [ˈrʌnɪŋ] – Chạy đua
  • Shooting [ˈʃuːtɪŋ] – Bắn súng
  • Motor racing [ˈmoʊtər ˈreɪsɪŋ] – Đua xe mô tô
  • Kickboxing [ˈkɪkbɒksɪŋ] – Võ đối kháng1000 từ vựng tiếng Anh IELTS sport

File PDF 1000 từ tiếng Anh IELTS thường gặp nhất

Tải xuống tại đây: Tổng Hợp 1000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Theo Chủ Đề

 

Trên đây là một số chủ đề từ vựng và File PDF 1000 từ tiếng Anh IELTS thường gặp nhất. Hi vọng qua bài viết này bạn đã bỏ túi thêm được nhiều từ vựng. Chúc bạn ôn thi thành công và vượt qua kỳ thi IELTS với band điểm mơ ước.

Nếu bạn gặp vấn đề trong quá trình ôn luyện thi IELTS hay đang tìm một nơi luyện thi IELTS uy tín, hãy liên hệ ngay Smartcom English qua hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết về lộ trình ôn thi và các khóa học phù hợp nhé.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn

100 bài tập từ vựng ielts có đáp án (Trắc nghiệm)

Trong bài viết này, Smartcom English sẽ gửi tới bạn list 50 từ vựng IELTS thông dụng nhất đi kèm với phần trắc nghiệm bao gồm 100 bài tập từ vựng IELTS có đáp án. Hi vọng qua bài viết này bạn có thể linh hoạt sử dụng vốn từ của mình và nắm rõ ngữ nghĩa cũng như cách dùng của các từ vựng cơ bản.

100 bài tập từ vựng ielts có đáp án (Trắc nghiệm)

List 50 từ vựng IELTS thông dụng nhất

Dưới đây là list 50 từ vựng IELTS cơ bản thông dụng nhất mà Smartcom đã tổng hợp được. Mong bạn sẽ bỏ túi được thêm nhiều từ vựng mới để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bản thân.

  • Advantage [ədˈvæn.tɪdʒ] – Lợi ích
  • Disadvantage [ˌdɪs.ədˈvɑːn.tɪdʒ] – Bất lợi
  • Benefit [ˈben.ɪ.fɪt] – Lợi ích
  • Drawback [ˈdrɔː.bæk] – Bất lợi
  • Significant [sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt] – Quan trọng
  • Crucial [ˈkruː.ʃəl] – Quan trọng, then chốt
  • Essential [ɪˈsen.ʃəl] – Quan trọng, cần thiết
  • Fundamental [ˌfʌn.dəˈmen.təl] – Cơ bản, căn bản
  • Impact [ˈɪm.pækt] – Tác động
  • Influence [ˈɪn.flu.əns] – Ảnh hưởng
  • Consequence [ˈkɒn.sɪ.kwəns] – Hậu quả
  • Aspect [ˈæs.pekt] – Khía cạnh
  • Factor [ˈfæk.tər] – Yếu tố
  • Issue [ˈɪʃ.uː] – Vấn đề
  • Phenomenon [fɪˈnɒm.ɪ.nən] – Hiện tượng
  • Trend [trend] – Xu hướng
  • Pattern [ˈpæt.ən] – Mẫu, mô hình
  • Variation [ˌveə.riˈeɪ.ʃən] – Sự biến đổi
  • Similarity [ˌsɪm.ɪˈlær.ə.ti] – Sự giống nhau
  • Difference [ˈdɪf.ər.əns] – Sự khác biệt
  • Similar [ˈsɪm.ɪ.lər] – Tương tự
  • Different [ˈdɪf.ər.ənt] – Khác biệt
  • Contrast [ˈkɒn.trɑːst] – Sự tương phản
  • Compare [kəmˈpeər] – So sánh
  • Contrast [ˈkɒn.trɑːst] – Tương phản
  • Evaluate [ɪˈvæl.jʊ.eɪt] – Đánh giá
  • Analyze [ˈæn.ə.laɪz] – Phân tích
  • Examine [ɪɡˈzæm.ɪn] – Kiểm tra, nghiên cứu
  • Assess [əˈses] – Đánh giá, định giá
  • Determine [dɪˈtɜː.mɪn] – Xác định
  • Solution [səˈluː.ʃən] – Giải pháp
  • Resolution [ˌrez.əˈluː.ʃən] – Giải quyết
  • Method [ˈmeθ.əd] – Phương pháp
  • Approach [əˈprəʊtʃ] – Phương pháp, cách tiếp cận
  • Strategy [ˈstræt.ɪ.dʒi] – Chiến lược
  • Technique [tekˈniːk] – Kỹ thuật
  • Concept [ˈkɒn.sept] – Khái niệm
  • Theory [ˈθɪə.ri] – Lý thuyết
  • Hypothesis [haɪˈpɒθ.ə.sɪs] – Giả thuyết
  • Model [ˈmɒd.əl] – Mô hình
  • Framework [ˈfreɪm.wɜːk] – Khung, khuôn khổ
  • Perspective [pəˈspek.tɪv] – Quan điểm
  • Viewpoint [ˈvjuː.pɔɪnt] – Quan điểm
  • Opinion [əˈpɪn.jən] – Ý kiến
  • Attitude [ˈætɪ.tuːd] – Thái độ
  • Belief [bɪˈliːf] – Niềm tin
  • Perception [pəˈsep.ʃən] – Nhận thức
  • Interpretation [ɪnˌtɜː.prɪˈteɪ.ʃən] – Sự diễn giải
  • Conclusion [kənˈkluː.ʒən] – Kết luận100 bài tập từ vựng IELTS

100 bài tập từ vựng IELTS có đáp án (Trắc nghiệm)

Dưới đây là phần trắc nghiệm bao gồm 100 bài tập từ vựng IELTS có đáp án mà Smartcom English đã tổng hợp được. Mong phần bài tập này sẽ giúp ích nhiều trong quá trình học IELTS của bạn.

1. The house was burgled while the family was ________ in a card game.

A. buried                B. busy                C. absorbed            D. helping

2. I am sorry that I can’t ________ your invitation.

A. take                  B. except              C. agree            D. accept

3. ________ what he says, he wasn’t even there when the crime was committed.

A. Following        B. According to    C. Hearing        D. meaning

4. He has impressed his employers considerably and ________ he is soon to be promoted.

A. nevertheless     B. accordingly      C. yet                D. eventually

5. He gave his listeners a vivid ________ of his journey through Peru.

A. account          B. tale                    C. communication        D. plot

6. Will you be taking my precious experience into ________ when you fix my salary?

A. possession      B. account            C. mind                D. scale

7. The policeman stopped him when he was driving home and ________ him of speeding.

A. charged          B. accused            C. blamed              D. arrested

8. His stomach began to ________ because of the bad food he had eaten.

A. pain                B. harm                  C. be hurt              D. ache

9. If you ________ money to mine, we shall have enough.

A. add                  B. combine            C. unite                  D. bank

10. he was full of ________ for her bravery.

A. energy            B. admiration          C. surprise              D. pride

11. This ticket ________ one person to the show.

A. permits          B. enters                  C. delivers                D. admits

12. The cow had lost its own calf. but the farmer persuaded it to ________ one whose mother had died.

A. choose          B. adopt                    C. undertake              D. collect

13. If we ________ the plan you suggest, we are more likely to be successful.

A. elect            B. command              C. vote              D. adopt

14. Science has made great ________ during the past 30 years.

A. motions          B. advances        C. advantages        D. opportunities

15. He was a much older tennis player but he had the great ________ of experience.

A. advantage      B. deal                  C. value                D. profit

16. I had quite ________ on my way to work this morning.

A. an experiment         B. an adventure        C. a happening         D. an affair

17. He always studies the ________ in the paper as he wants to find a good second-hand car.

A. advertisements        B. publicity         C. announcements          D. publication

18. On my present salary, I just can’t ________ a car which costs over $3.000.

A. pretend            B. elect        C. afford              D. adopt

19. The girl’s father ________ to buy her a car if she passed her examination.

A. admitted          B. accepted       C. agreed              D. approved

20. They are twins and look very ________ .

A. alike                B. same        C. likely                D. identical

21. As a result of their ________ the three small independent countries felt less afraid of their powerful neighbour.

A. combination       B. alliance      C. partnership        D. union

22. When he was a student, his father gave him a monthly ________ towards his expenses.

A. salary              B. permission      C. allowance          D. wage

23. Is anyone ________ to fish in this river?

A. borne              B. allowed      C. admitted            D. passed

24. His ________ had always been to become an architect.

A. study              B. ambition    C. imagination        D. direction

25. The ________ of ice-cream sold increases sharply in the summer months.

A. account          B. amount      C. number                D. size

26. If you are bitten by a poisonous snake. it is necessary to be given an ________ as quickly as possible.

A. analgesic        B. antibiotic       C. antiseptic              D. antidote

27. I’m ________ to get the tickets for the show today, as there are hardly any left.

A. worried        B. curious        C. anxious        D. troubled

28. The child was told to ________ for being rude to his uncle.

A. excuse          B. apologize    C. punish          D. confess

29. He is ________ a very old man but in fact he is only fifty.

A. apparently    B. evidently    C. obviously      D. actually

30. As a result of the radio ________ for help for the earthquake victims, over a million pounds has been raised.

A. appeal          B. call              C. programme       D. advertisement

31. Let me know if any difficulties ________ .

A. arise            B. come            C. rise                  D. happen

32. Could you please ________ an appointment for me to see Mr. Smith?

A. manage      B. arrange          C. take                  D. have

33. The police ________ her for helping the murderer to escape.

A. caught        B. searched        C. brought            D. arrested

34. When John ________ in London he went to see the Houses of Parliament.

A. came          B. reached          C. arrived            D. got

35. I read an interesting ________ in a newspaper about farming today.

A. article       B. advertisement         C. composition    D. explanation

36. Students are expected to ________ their classes regularly.

A. assist        B. frequent          C. attend              D. present

37. Before you sign anything important, pay careful ________ to all the conditions.

A. notice      B. attention          C. regards            D. reference

38. In the central region the dry season is long and severe, and the ________ annual rainfall is only about 70 cm.

A. refreshing         B. general          C. average              D. greatest

39. The bicycle was moving so fast that its rider could not ________ an accident.

A. leave        B. avoid            C. miss                    D. overtake

40. As soon as the children were ________ , their mother got them out of bed and into the bathroom.

A. woke              B. wake            C. awake              D. waken

41. This ________ is not big enough to cut down a tree.

A. axe                B. hammer        C. screw                D. knife

42. In the market, the merchants ________ and joked with their friends and neighbours.

A. bargained      B. gardened      C. bearded              D. changed

43. He couldn’t ________ the thought of leaving his home town for ever.

A. think B. bear  C. carry             D. hold

44. The room was so quiet that she could hear the ________ of her heart.

A. beating          B. tapping          C. knocking          D. striking

45. Through a mixture of greed and intelligence, he has ________ the biggest landowner in the whole district.

A. grown          B. developed      C. become              D. increased

46. The damage done to my house by the fire has now ________ .

A. done good             B. been made good            C. made me good            D. been for good

47. The children will not be allowed to come with us if they don’t ________ themselves better.

A. direct        B. behave                C. declare            D. compose

48. He has adopted three orphans ________ his own six children so that, all together, he has nine children to provide for.

A. besides      B. except                C. beside              D. in place of

49. The two scientists disagreed and a ________ argument developed.

A. wet           B. bitter         C. salty         D. sour

50. The weather was ________ the exceptionally poor harvest.

A. blamed for       B. condemned for         C. accused of        D. criticized for

51. If you are so senseless as to go on long walks in tight fitting shoes, you must expect to get ________ .

A. scars        B. bruises                  C. blisters              D. spots

52. After lunch I felt ________ enough to ask my boss for a raise.

A. strong              B. bold               C. encouraged           D. bald

53. It is a very popular play, and it would be wise ________ seats well in advance.

A. occupy                B. book              C. buy              D. preserve

54. She began to feel nervous when the train pulled up at the ________ between Austria and Yugoslavia.

A. edge                    B. bar                C. border          D. division

55. When the bill came, he had to ________ money from his brother to pay it.

A. borrow                B. lend              C. loan              D. let

56. The toy boat turned over and sank to the ________ of the pool.

A. basis B. bottom   C. ground        D. depth

57. The ball ________ two or three times before rolling down the slope.

A. bounced              B. sprang          C. leapt            D. skipped

58. The bus ran over the cliff because its ________ failed.

A. brakes                B. controls          C. gears          D. signals

59. The ________ of the bank where he worked was not in the centre of the city.

A. seat                    B. quarter            C. branch        D. piece

60. Large waves were ________ on the seashore.

A. going                B. running            C. hitting        D. breaking

61. ________ up children properly is mainly their parents’ duty.

A. Rearing            B. Breeding          C. Raising        D. Bringing

62. Several prisoners ________ from their guards and escaped.

A. broke away         B. broke out          C. broke through          D. broke down

63. The specialist was under so much stress that he finally ________ .

A. broke off        B. broke down        C. broke out         D. broke in

64. Well-mannered children have usually been properly ________ by their parents.

A. raised up        B. borne up            C. brought up          D. put up

65.The audience waited until the curtain had risen and then ________ into applause.

A. flooded          B. cheered              C. started            D. burst

66. When she heard from the hospital the father had died, she ________ into tears.

A. burst            B. exploded              C. fell                  D. melted

67. If you put too many potatoes in that paper-bag it will ________ .

A. explode              B. crack              C. burst                D. overcrowd

68. Every day thousands of ________ fly the Atlantic for negotiations with American firms.

A. merchants        B. dealers            C. businessmen          D. tradesmen

69. As there was a power cut in the hospital, the surgeon had to ________ the operation.

A. call for            B. call on              C. call off              D. call out

70. The book ________ two weeks ago.

A. came across    B. came by            C. came into          D. came out

71. The country has a system of ________ , most of which date from the nineteenth century.

A. channels          B. rivers                C. streams          D. canals

72. As we wait no longer for the delivery of your order, we have to ________ it.

A. postpone        B. refuse                C. return              D. cancel

73. He’s not ________ of learning German in six months.

A. interested     B. inclined              C. able                      D. capable

74. Bill doesn’t ________ what people say about him.

A. care              B. matter                  C. disturb                  D. depend

75. Do you mind if I ________ with my work while you are getting tea ready?

A. turn to          B. carry out              C. come on              D. carry on

76. He spoke so quickly that I didn’t ________ what he said.

A. receive        B. accept                    C. listen                    D. catch

77. The flat we have rented is very ________ for the underground station.

A. convenient         B. suitable                C. comfortable          D. distant

78. It isn’t quite ________ that he will be present at the meeting.

A. right            B. exact                    C. certain                    D. formal

79. If your bicycle ________ comes off, it is almost impossible te put it back on without getting oil on your hands.

A. ring            B. belt                        C. steel                        D. chain

80. If you ever have the ________ to go abroad to work, you should take it.

A. possibility  B. offer                      C. chance                D. event

81. The fog made it difficult for the driver to see when the traffic lights ________ .

A. adjusted            B. moved            C. changed            D. removed

82. How much would you ________ for repairing my watch?

A. charge              B. cost                  C. spend                D. demand

83. He was ________ with murder.

A. accused            B. charged            C. sentenced        D. convicted

84. Lawyers often make higher ________ for their work than they should.

A. charges            B. prices                C. costs                D. rents

85. The customs officer didn’t bother to ________ our luggage.

A. control            B. check                C. discover            D. glance

86. Some of the older villagers prefer to ________ tobacco rather than to smoke it.

A. munch            B. crunch              C. chew                  D. gnaw

87. The autumn air felt ________ so she went to fetch a coat.

A. cool                B. chill                  C. tepid                  D. chilly

88. I’m afraid you have no ________ but to come along with us.

A. permission      B. choice              C. selection            D. election

89. Her husband felt it would be silly to ________ the colour of the curtains before they had painted the room.

A. change            B. find                  C. choose                D. lose

90. The terrified hunter, ________ in the arms of a huge bear, fought desperately to loosen its grip.

A. clutched        B. clasped              C. grasped              D. clinging

91. I shall never manage to beat John at tennis; we are clearly not in the same ________ .

A. set                B. band                  C. class                    D. order

92. The teacher ________ the harder parts of the story.

A. cleared away      B. cleared out     C. cleared up     D. cleared off

93. The sky looks lighter. I think the weather is ________ .

A. clearing away      B. clearing        C. bettering    D. clearing up

94. He wrote his name ________ and carefully at the top of the paper.                            

A. largely            B. attentively      C. obviously  D. clearly

95. These trees cannot be grown in such a cold ________ as ours.

A. weather                B. climate           C. season          D. space

96. He took a ________ with him to clean the windscreen of his car.

A. garment              B. cloth              C. clothing          D. towel

97. As the fat man sat down, the deck chair ________ under him, with a loud noise of tearing canvas.

A. fell                       B. fainted           C. sank              D. collapsed

98. He always wore a shirt with an open ________ .

A. colour                  B. tie                  C. collar             D. tail

99. The presently accepted theory of light ________ some of the ideas of both earlier theories.

A. designs               B. composes      C. reacts            D. combines

100. Very few scientists ________ with completely new answers to the world’s problems.

A. come to              B. come round    C. come up        D. come in

Answer keys

1-10 CDBBA BBDAB 11-20 DBDBA BACCA
21-30 BCBBB DCBAA 31-40 ABDCA CBCBC
41-50 AABAC BBABA 51-60 CBBCA BAACD
61-70 DABCD ACCCD 71-80 DDDAD DACDC
81-90 CABAB CDBCB 91-100 CCDDB BDCDC

100 bài tập từ vựng IELTS

Trên đây là list 50 từ vựng IELTS thông dụng và phần trắc nghiệm bao gồm 100 bài tập từ vựng IELTS có đáp án. Hi vọng bạn cảm thấy bài viết này hữu ích. Chúc bạn ôn luyện thi hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Nếu bạn gặp vấn đề trong quá trình ôn luyện thi IELTS hay đang tìm một nơi luyện thi IELTS uy tín, hãy liên hệ ngay Smartcom English qua hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết về lộ trình ôn thi và các khóa học phù hợp nhé.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://www.smartcom.vn/ 

Học 22000 từ vựng IELTS chỉ với một bộ sách

Nếu thí sinh đang trong quá trình ôn thi mà chưa biết nên chọn cuốn sách nào thì hãy tham khảo bộ sách “22000 Essential Words for IELTS and TOEFL” để bổ sung 22000 từ vựng IELTS thông qua giới thiệu của Smartcom English trong bài viết dưới đây nhé.

Học 22000 từ vựng IELTS chỉ với một bộ sách

Tổng quan về tài liệu học 22000 từ vựng luyện thi IELTS

Giới thiệu chung

  • Tên sách: 22000 Essential Words for IELTS and TOEFL
  • Tên tác giả: Harold Levine
  • Ngôn ngữ: tiếng Anh

Cuốn sách “22000 Essential Words for IELTS and TOEFL” là một tài liệu dành riêng cho sinh viên và những người học chuẩn bị cho kỳ thi IELTS và TOEFL. Mục tiêu của cuốn sách này là giúp độc giả mở rộng vốn từ vựng của mình và phát triển kỹ năng sử dụng từ ngữ một cách hiệu quả trong các bài kiểm tra quốc tế như IELTS và TOEFL.

“22000 Essential Words for IELTS and TOEFL” bao gồm 22.000 từ quan trọng và cần thiết để thành công trong các kỳ thi IELTS và TOEFL. 

  • Từ vựng được phân chia thành các chủ đề và danh sách từ liên quan, giúp độc giả tiếp cận và học từng nhóm từ một cách có tổ chức. 
  • Cuốn sách cung cấp các bài tập và ví dụ minh họa để giúp người học áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế và hiểu rõ ý nghĩa của từng từ.
  • Mỗi từ vựng được giải thích chi tiết, bao gồm các định nghĩa, ví dụ văn bản, cách sử dụng và các từ đồng nghĩa, ngược nghĩa. 

giới thiệu chung 22000 từ vựng ielts

Cấu trúc và đối tượng phù hợp với bộ sách luyện 22000 từ vựng IELTS

Cuốn sách “22000 Essential Words for IELTS and TOEFL” bao gồm 64 weeks. Với mỗi 1 từ vựng, cuốn sách sẽ cung cấp cho bạn phiên âm, loại từ, nghĩa tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt và câu ví dụ để bạn có thể hiểu sâu được ý nghĩa của từ vựng đó.

(Ảnh: Ví dụ về bố cục bộ sách "22000 Essential Words for IELTS and TOEFL")
(Ảnh: Ví dụ về bố cục bộ sách “22000 Essential Words for IELTS and TOEFL”)

Sách “22000 Essential Words for IELTS and TOEFL” được thiết kế đặc biệt cho những người học và sinh viên chuẩn bị cho kỳ thi IELTS và TOEFL. Đối tượng phù hợp sử dụng cuốn sách này bao gồm:

  • Sinh viên đại học: Những sinh viên đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS hoặc TOEFL để đáp ứng yêu cầu ngôn ngữ của các chương trình học cao hơn, đặc biệt là đại học ở nước ngoài. 22000 Essential Words for IELTS and TOEFL sẽ giúp họ nắm vững từ vựng cần thiết và phát triển kỹ năng sử dụng từ ngữ để đạt điểm số cao.
  • Người học tiếng Anh trình độ trung cấp đến cao cấp: Những người đã có một nền tảng vững chắc về tiếng Anh và muốn mở rộng vốn từ vựng của mình để giao tiếp một cách tự tin và thành thạo. 22000 Essential Words for IELTS and TOEFL cung cấp một danh sách rộng lớn các từ vựng quan trọng và hữu ích cho việc phát triển ngôn ngữ tiếng Anh.
  • Người muốn nâng cao kỹ năng từ vựng cho mục đích học tập và nghề nghiệp: Cuốn sách này có thể hữu ích cho những người đang chuẩn bị cho các kỳ thi ngôn ngữ quốc tế khác như GRE (Graduate Record Examination) hoặc các kỳ thi tương tự. Ngoài ra, những người làm việc trong môi trường quốc tế hoặc muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong công việc cũng có thể tìm thấy cuốn sách này hữu ích.

Cấu trúc và đối tượng phù hợp với bộ sách luyện 22000 từ vựng IELTS

Ưu điểm và nhược điểm của “22000 Essential Words for IELTS and TOEFL”

Ưu điểm

  • Số lượng từ vựng phong phú: Cuốn sách “22000 Essential Words for IELTS and TOEFL” cung cấp một danh sách rộng lớn 22.000 từ vựng quan trọng, giúp người học mở rộng vốn từ và chuẩn bị tốt cho kỳ thi IELTS và TOEFL.
  • Giải thích chi tiết: Mỗi từ vựng được giải thích chi tiết với các định nghĩa, ví dụ văn bản và từ đồng nghĩa, trái nghĩa, giúp người đọc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từng từ.
  • Bài tập và ví dụ thực tế: Cuốn sách “22000 Essential Words for IELTS and TOEFL” cung cấp các bài tập và ví dụ minh họa giúp người học áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế, giúp rèn kỹ năng sử dụng từ vựng một cách hiệu quả.

Nhược điểm

  • Không có lời giải đáp chi tiết cho các bài tập: Một số người đọc có thể cảm thấy thiếu thông tin khi không có lời giải đáp chi tiết cho các bài tập, điều này có thể gây khó khăn trong việc tự kiểm tra và sửa lỗi.
  • Thiếu ngữ cảnh đa dạng: Mặc dù cuốn sách 22000 Essential Words for IELTS and TOEFL cung cấp các ví dụ văn bản, nhưng nó có thể thiếu sự đa dạng về ngữ cảnh sử dụng từ vựng, làm giảm tính ứng dụng trong thực tế.
  • Không tập trung vào các kỹ năng khác: Cuốn 22000 Essential Words for IELTS and TOEFL tập trung chủ yếu vào từ vựng, thiếu các phần tương tự về ngữ pháp, viết và phát âm, điều này có thể làm giới hạn trong việc phát triển tổng thể các kỹ năng tiếng Anh.

Ưu điểm và nhược điểm của "22000 Essential Words"

Tải bộ sách 22000 từ vựng luyện thi IELTS PDF

Download bộ sách “22000 Essential Words for IELTS and TOEFL” TẠI ĐÂY

Bên trên là link tải bộ sách “22000 Essential Words for IELTS and TOEFL” giúp thí sinh luyện tập 22000 từ vựng IELTS PDF. Cuốn sách “22000 Essential Words for IELTS and TOEFL” không chỉ có một lượng lớn từ vựng hữu ích mà còn cung cấp các phương pháp học từ vựng và gợi ý để người đọc nắm bắt và ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả.

Download 22000 essential words

Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về tài liệu học 22000 từ vựng IELTS. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện IELTS, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog

Thông tin liên hệ

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn  

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn  

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn  

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Tổng hợp các app tự học IELTS cho người mới bắt đầu

Việc sử dụng các ứng dụng di động để học tiếng Anh và chuẩn bị cho kỳ thi IELTS đã trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Với sự phát triển của công nghệ, người học có thể tiếp cận hàng loạt các ứng dụng tự học IELTS và luyện thi tiếng Anh ngay trên điện thoại di động của mình. Sau đây, các bạn hãy cùng Smartcom English tìm hiểu về các app tự học IELTS dành cho người mới bắt đầu nha.

App học từ vựng IELTS

Vocabulary Flashcards – IELTS

Sách học IELTS cho người mới bắt đầu
Sách học IELTS cho người mới bắt đầu

Vocabulary Flashcards – IELTS là một lựa chọn tốt cho những người mới bắt đầu học IELTS. Ứng dụng này cung cấp flashcards với giao diện hấp dẫn, giúp bạn khám phá và ôn tập từ vựng một cách hiệu quả.

Ưu điểm:

  • Cung cấp bộ từ vựng Tiếng Anh được biên soạn bởi các chuyên gia IELTS, đi kèm với nghĩa tiếng Việt và cách sử dụng trong câu để giúp bạn dễ nhớ.
  • Phân chia từ vựng theo cấp độ cơ bản, trung cấp, và nâng cao, phù hợp với mọi người.
  • Tính năng lặp lại từ vựng giúp củng cố kiến thức và tăng hiệu quả học tập.
  • Miễn phí.

Nhược điểm:

  • Chỉ cung cấp khoảng 600 từ vựng Tiếng Anh, số lượng này có thể hạn chế đối với nhu cầu của người học IELTS.

Oxford Learner’s Dictionaries

Các App học IELTS
Các app học IELTS

Oxford Learner’s Dictionaries, được phát triển từ Oxford University Press, là một ứng dụng hữu ích giúp bạn mở rộng vốn từ vựng hàng ngày của mình. Dưới đây là một số điểm nổi bật của ứng dụng này:

Ưu điểm:

  • Oxford Learner’s Dictionaries cung cấp nhiều nghĩa của từ cùng với các ví dụ minh họa, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từ đó.
  • Ứng dụng giúp phân biệt các nghĩa của từ thông qua việc sử dụng nghĩa bóng và nhân hóa.
  • Khi tra từ, bạn sẽ nhận được thông tin đầy đủ về từ bao gồm phiên âm, nghĩa tiếng Việt cùng với các cụm từ thành ngữ, phrasal verb liên quan.
  • Ứng dụng cho phép nghe phát âm chính xác của các từ tiếng Anh trong cả giọng Anh-Anh và Anh-Mỹ. Bạn còn có thể tự luyện tập phát âm bằng cách nghe âm thanh, ghi lại giọng nói của mình và so sánh với phát âm mẫu.

Nhược điểm:

  • Đối với từ mức độ trung cấp trở lên, bạn sẽ phải trả phí khi sử dụng từ điển. Phiên bản miễn phí chỉ cho phép truy cập vào ý nghĩa của các từ cơ bản.
  • Do hạn chế của phiên bản miễn phí, nhiều người có thể ưu tiên sử dụng từ điển Oxford trên Web thay vì ứng dụng.

IELTS Vocabulary

App IELTS hay
App IELTS hay

IELTS Vocabulary là một ứng dụng học từ vựng được sử dụng phổ biến trên thiết bị di động Android. Dưới đây là một số điểm nổi bật của ứng dụng này:

Ưu điểm:

  • Ứng dụng cho phép bạn nâng cao vốn từ vựng của mình mà không cần kết nối Internet, giúp việc học trở nên linh hoạt và thuận tiện.
  • Phương pháp học bằng flashcards giúp bạn tiếp cận từ vựng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Bạn có thể tận dụng thời gian rảnh rỗi để học từ vựng Tiếng Anh.
  • Sau mỗi bài học, bạn được yêu cầu làm bài kiểm tra từ quan trọng để tổng ôn kiến thức, giúp củng cố và ghi nhớ từ vựng một cách tốt nhất.

Nhược điểm:

  • Hiện tại, IELTS Vocabulary chỉ có sẵn trên hệ điều hành Android, điều này gây bất tiện cho người dùng sử dụng thiết bị iOS.
  • Mặc dù có nhiều từ vựng sẵn có trong ứng dụng, nhưng có thể tồn tại giới hạn về số lượng từ vựng, điều này có thể khiến người dùng cảm thấy hạn chế trong việc mở rộng vốn từ vựng của mình.

App học ngữ pháp IELTS tốt nhất

LearnEnglish Grammar (UK ed.) 

App học IELTS cho người mới bắt đầu
App học IELTS cho người mới bắt đầu

LearnEnglish Grammar (UK ed.) là một ứng dụng học ngữ pháp tiếng Anh do British Council phát triển, được thiết kế đặc biệt để giúp người học chuẩn bị cho kỳ thi IELTS và cải thiện kỹ năng ngữ pháp của họ một cách toàn diện

Ưu điểm:

  • Ứng dụng cung cấp các bài tập ngữ pháp đa dạng từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với các trình độ khác nhau của người học, giúp họ cải thiện kỹ năng ngữ pháp một cách toàn diện.
  • Các bài tập được thiết kế sao cho phản ánh lại cấu trúc và loại bài kiểm tra trong kỳ thi IELTS, giúp người học làm quen và cải thiện kỹ năng ngữ pháp để đạt điểm cao hơn trong kỳ thi này.
  • Mỗi bài tập đi kèm với giải thích rõ ràng và chi tiết về nguyên tắc ngữ pháp, giúp người học hiểu rõ hơn về các vấn đề ngữ pháp cụ thể và áp dụng chúng vào việc viết và nói tiếng Anh.
  • Ứng dụng thường xuyên cập nhật nội dung mới và các bài tập mới, đảm bảo rằng người học có thể tiếp cận với những kiến thức và kỹ năng ngữ pháp mới nhất.

Nhược điểm:

  • Mặc dù LearnEnglish Grammar tập trung vào ngữ pháp, nhưng không cung cấp các bài tập hay tài liệu để rèn luyện phát âm và kỹ năng giao tiếp, điều này có thể là một hạn chế đối với người học IELTS cần cải thiện kỹ năng nói và nghe.

IELTS Grammar Test

Các app học IELTS miễn phí
Các app học IELTS miễn phí

“English Grammar Test” Đây là một ứng dụng miễn phí, có sẵn trên cả hai hệ điều hành Android và iOS, được thiết kế đặc biệt để giúp người học IELTS cải thiện kỹ năng ngữ pháp của họ.

Ưu điểm:

  • English Grammar Test cung cấp nhiều loại bài tập ngữ pháp, từ các câu hỏi trắc nghiệm đơn giản đến các bài tập tự sắp xếp từ và câu. Điều này giúp người học tiếp cận với nhiều khía cạnh của ngữ pháp tiếng Anh.
  • Các bài tập được thiết kế để phản ánh lại cấu trúc và loại bài kiểm tra trong kỳ thi IELTS, giúp người học làm quen và cải thiện kỹ năng ngữ pháp để đạt điểm cao hơn trong kỳ thi này.
  • Giao diện của ứng dụng được thiết kế đơn giản và dễ sử dụng, giúp người dùng dễ dàng tiếp cận và tiếp tục học mọi lúc, mọi nơi.
  • Ứng dụng cung cấp các tính năng kiểm tra ngay sau khi hoàn thành bài tập, giúp người học đánh giá kỹ năng ngữ pháp của họ và xác định các điểm yếu cần cải thiện.

Nhược điểm:

  • Lỗi lặp đi lặp lại trong các câu hỏi ngữ pháp, gây cảm giác nhàm chán cho người dùng.
  • Các câu hỏi và bài tập có thể cảm thấy thô cứng, không phản ánh được văn phong thông thường của tiếng Anh.

App học IELTS miễn phí cho người mới bắt đầu

Các app học IELTS miễn phí Listening

English Listening – 6 mins

App học IELTS
App học IELTS

English Listening – 6 mins là ứng dụng miễn phí giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe Tiếng Anh và hiểu biết về ngữ pháp cũng như từ vựng. Bạn có thể thực hiện việc học mỗi ngày thông qua các bài ngữ pháp ngắn chỉ trong vòng 6 phút. Ngoài ra, ứng dụng còn cung cấp các cuộc trò chuyện tiếng Anh để củng cố kỹ năng nói.

Ưu điểm:

  • Học thoải mái với các bài ngữ pháp trong 6 phút và cải thiện kỹ năng Listening qua các cuộc hội thoại.
  • Cung cấp tính năng ghi chú và từ vựng để hỗ trợ quá trình học.
  • Miễn phí và có thể sử dụng ngoại tuyến.

Nhược điểm:

  • Mặc dù giao diện và nội dung tốt, nhưng vẫn mắc một số lỗi về cụm từ.
  • Các bài học chỉ có âm thanh, không có nội dung để theo dõi.

BBC Learning English

BBC Learning English là sản phẩm của BBC Media App Technologies, được sử dụng rộng rãi với hơn 5 triệu lượt tải về trên cả hai hệ điều hành iOS và Android.

Ưu điểm:

  • Ứng dụng cung cấp các bài học hàng ngày, bảng điểm và câu đố mang tính thời sự, giúp bạn tiếp xúc và học Tiếng Anh một cách hiệu quả.
  • Có cập nhật hàng ngày
  • Có thể tải các file âm thanh để nghe ngoại tuyến.

Nhược điểm:

  • Khi tải các file âm thanh để học ngoại tuyến, chỉ có thể phát audio đầu tiên. Các audio sau không thể được kích hoạt trừ khi điện thoại kết nối Internet.

App học tiếng anh IELTS kĩ năng Reading

TOTAL IELTS Reading Practice

App luyện IELTS
App luyện IELTS

TOTAL IELTS Reading Practice là sản phẩm của AppFx Design, thu hút được sự quan tâm của hơn 10.000 người dùng trên cả hai nền tảng iOS và Android.

Ưu điểm:

  • Khi sử dụng TOTAL IELTS Reading Practice, bạn có thể tập trung vào việc rèn luyện tâm lý với cấu trúc bài thi được tổ chức giống như bài thi thực tế.
  • Ứng dụng này cung cấp chức năng ghi lại bài kiểm tra để đánh giá hiệu suất của bạn, đồng thời bạn cũng có thể chia sẻ bài tập với bạn bè.

Nhược điểm:

  • Giao diện của ứng dụng được chia thành hai phần “Passage” và “Answer Sheet”, điều này có thể gây khó khăn cho người mới bắt đầu học IELTS vì không thể đánh dấu thông tin.
  • Bạn phải làm tất cả 40 câu hỏi mỗi khi sử dụng ứng dụng thay vì có thể luyện tập từng đoạn văn.

The Guardian

App học IELTS tốt nhất
App học IELTS tốt nhất

The Guardian là một nguồn tin tức hàng đầu, nổi tiếng với nội dung đa dạng về các lĩnh vực như chính trị, xã hội và kinh tế. Các chủ đề này thường xuất hiện trong các đề thi IELTS Reading và Writing, làm cho việc đọc báo trở thành một phương tiện hữu ích để ôn luyện và cải thiện kỹ năng của học viên. Từ những bài báo trên The Guardian, họ có thể mở rộng vốn từ vựng của mình, nắm vững cách diễn đạt chuẩn và tiếp cận với thông tin thời sự đầy đủ. Điều này giúp họ tự tin hơn khi đối mặt với các dạng bài thi IELTS và chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi quan trọng.

App học tiếng anh IELTS Writing

IELTS Writing Tutor

IELTS Writing Tutor
IELTS Writing Tutor

IELTS Writing Tutor là một ứng dụng tiện ích từ IELTS Writing Tutor, hiện có sẵn trên hệ điều hành iOS và đã thu hút sự quan tâm của nhiều người dùng với số lượng tải về đáng kể. Ứng dụng được thiết kế để hỗ trợ người học cải thiện kỹ năng viết của mình trong kỳ thi IELTS, giúp họ nâng cao band điểm cho phần thi viết.

Ưu điểm:

  • Người dùng sẽ được tiếp cận với một nguồn tài liệu phong phú bao gồm 70 bài văn mẫu, 30 email, 20 bài mẫu về biểu đồ và hơn 500 bài luận với cấu trúc chính xác và đầy đủ.

Nhược điểm:

  • Ứng dụng không cung cấp ô tìm kiếm để người dùng có thể chọn lựa các chủ đề mong muốn.
  • Mặc dù có hơn 500 bài luận, nhưng không phải tất cả đều phù hợp với định dạng của bài thi IELTS, điều này có thể làm rối và gây khó khăn cho người đọc.

Ứng dụng học IELTS kĩ năng Speaking

Elsa Speak

Ứng dụng học IELTS kĩ năng Speaking
Ứng dụng học IELTS kĩ năng Speaking

Elsa Speak là một ứng dụng học phát âm tiếng Anh với sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo (AI). Nó cung cấp một lộ trình học cụ thể từng âm tiết trong tiếng Anh, điều chỉnh độ khó dần dần. Mỗi bài học ngắn gọn (~2-3 phút), giúp người học dễ dàng tích lũy kiến thức mọi lúc. Elsa Speak cũng phân tích và đánh giá phát âm của người dùng, cung cấp điểm số dựa trên phát âm giống với người bản xứ.

Ưu điểm

  • Cung cấp một lộ trình học chi tiết về từng âm tiết trong tiếng Anh, với độ khó được điều chỉnh dần.
  • Mỗi bài học ngắn gọn (~2-3 phút), giúp người học không cảm thấy quá tải và dễ dàng tích lũy kiến thức bất cứ lúc nào.
  • Elsa Speak sử dụng trí tuệ nhân tạo để phân tích và đánh giá phát âm của người dùng, cung cấp điểm số dựa trên phát âm giống với người bản xứ.

Nhược điểm

  • Một số tính năng nâng cao có thể yêu cầu trả phí.
  • Một số tính năng của ứng dụng yêu cầu kết nối internet để hoạt động.

IELTSpeaking

IETLSpeaking
IETLSpeaking

IELTSpeaking cũng là một ứng dụng được thiết kế đặc biệt để giúp người học IELTS rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh. Với các chức năng và tài liệu đa dạng, IELTSpeaking cung cấp các bài tập luyện nói từ dễ đến khó, giúp người dùng nâng cao khả năng phản xạ và phát âm. Ứng dụng này cũng cung cấp phản hồi tức thì và gợi ý cải thiện, giúp người học tự tin hơn khi tham gia vào các phần thi IELTS Speaking.

Ưu điểm:

  • IELTSpeaking cung cấp một loạt các bài tập luyện nói từ dễ đến khó, giúp người học phát triển từ vựng và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.
  • Ứng dụng cung cấp phản hồi ngay sau mỗi bài tập, giúp người dùng biết được điểm mạnh và điểm yếu cần cải thiện.
  • IELTSpeaking cung cấp gợi ý và tips để người học có thể cải thiện kỹ năng nói của mình một cách hiệu quả.

Nhược điểm:

  • So với việc thực hành giao tiếp với người thật, việc sử dụng ứng dụng có thể hạn chế khả năng tương tác và phản ứng tức thì của người học.
  • Đôi khi, việc sử dụng ứng dụng yêu cầu kết nối Internet, điều này có thể làm gián đoạn quá trình học khi người dùng không có kết nối mạng.

Trên đây là danh sách những app tự học IELTS cho người mới bắt đầu không nên bỏ qua. Smartcom English mong rằng các bạn có thể sử dụng những tài liệu này để có thể tự tin hơn trong việc ôn thi và đạt được điểm số mong muốn. Để tiếp cận thêm nhiều bài viết bổ ích khác cho quá trình ôn luyện IELTS, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom Englishwww.smartcom.vn/blog

Thông tin liên hệ

Smartcom English

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Email: mail@smartcom.vn

Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn

Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn

Làm thế nào để học 10000 từ vựng IELTS

Việc học từ vựng của một ngôn ngữ luôn là quá trình đòi hỏi người học phải bỏ ra nhiều thời gian và công sức. Bởi từ vựng được coi là “xương sống” của một ngôn ngữ. Nếu không có từ vựng, bạn sẽ chẳng thể thành thạo bất kỳ kỹ năng ngôn ngữ nào. Người ta ước tính rằng để đạt 8.0+ IELTS, thí sinh cần khoảng 10000 từ vựng IELTS. Vậy làm thế nào để học và ghi nhớ hiệu quả 10000 từ vựng IELTS?

Làm thế nào để học 10000 từ vựng IELTS

Cần bao nhiêu từ vựng cho bài thi IELTS?

Tuy kỳ thi IELTS không đưa ra các yêu cầu cụ thể về từ vựng. Nhưng từ vựng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong tất cả phần thi IELTS. 

Có khoảng 4000 từ vựng cốt lõi trong IELTS. Nếu bạn nắm vững 4000 từ này, bạn có thể hoàn thành cơ bản hầu hết các câu hỏi trong phòng thi. Ngược lại, nếu vốn từ vựng dưới mức 3000 từ, thí sinh sẽ cảm thấy khó hiểu mỗi khi đối mặt với những câu hỏi khó trong bài thi

Ngoài ra, nếu bạn muốn đạt band điểm từ 0.0 trở lên trong IELTS, bạn cần ghi nhớ khoảng 10000 từ vựng IELTS trở lên. Dưới đây là một số thông tin cần thiết để trả lời cho câu hỏi “Cần bao nhiêu từ vựng cho bài thi IELTS?”

  • IELTS 4.0 – 5.0: cần 3000 từ vựng;
  • IELTS 5.5 – 6.5: cần 4000 từ vựng;
  • IELTS 7.0 -7.5: cần 6000-8000 từ vựng;
  • IELTS 8.0+: 10.000 trở lên.Làm thế nào để học 10000 từ vựng IELTS

Làm thế nào để học 10000 từ vựng IELTS

Tuy nhiên để học và ghi nhớ 10000 từ vựng IELTS không phải là điều dễ dàng. Vì thế, Smartcom đã tổng hợp cho bạn một số phương pháp hiệu quả nhất để học lượng từ vựng khổng lồ này.

Học 10000 từ vựng IELTS theo chủ đề

Đây là một trong những cách học từ vựng có hiệu quả nhất. Phương pháp học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn có khả năng học tập nhiều từ vựng theo những chủ đề khác nhau. Từ đó người học có thể dễ dàng áp dụng để trả lời các câu hỏi liên quan đến chủ đề bất kỳ.

Đối với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh, Smartcom khuyên các bạn nên bắt đầu từ những chủ đề cơ bản thường ngày như: Family, Friends, Work, Study, Accommodation, … để hình thành vốn từ vựng cơ bản đủ để giao tiếp thường ngày một cách hiệu quả.

Smartcom English chia sẻ tới các bạn 10000 từ vựng IELTS hay nhất theo nhiều chủ đề khác nhau. Các bạn cũng có thể truy cập trang IELTS Vocabulary để tìm kiếm thêm nhiều kiến thức từ vựng bổ ích hơn nữa nhé!

Học thêm nhiều từ vựng nâng cao (Advanced Vocabulary)

Còn với những bạn muốn nâng cao band điểm của bản thân lên 7.0+ thì nên học thêm những từ vựng hay cách diễn đạt phức tạp hơn để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ.

Dưới đây Smartcom đã tổng hợp một số từ vựng Advanced Vocabulary để bạn tham khảo: 

Học 10000 từ vựng IELTS qua các Website Vocabulary Learning

Ngoài việc học tập từ vựng thông qua các tài liệu từ vựng thông thường, bạn hoàn toàn có thể luyện tập từ vựng mỗi ngày qua các website vocabulary learning uy tín.

Smartcom.vn

Đây là một trong những trang web mang tới nhiều kiến thức bổ ích về 4 kỹ năng IELTS Nghe, Nói, Đọc, Viết. Bên cạnh đó, chuyên mục IELTS Vocabulary đem tới cho độc giả nhiều phương pháp học tập từ vựng hiệu quả cũng như những bộ tài liệu từ vựng uy tín.

Link trang web: https://smartcom.vn/blog/ 

Chuyên mục IELTS Vocabulary: https://smartcom.vn/blog/ky-nang-ielts/ielts-vocabulary/ 

smartcom

Quizlet.com

Trang web Quizlet là một trong những website từ vựng được nhiều thí sinh sử dụng để hỗ trợ việc học từ vựng tiếng Anh theo phương pháp sử dụng Flashcards. 

Thay vì tự tạo bộ Flashcards truyền thống bằng giấy thường tốn rất nhiều thời gian và công sức, bạn hoàn toàn có thể tạo một bộ e-flashcard trên Quizlet để học từ vựng. Bên cạnh đó, bạn cũng hoàn toàn có thể truy cập vào những bộ flashcard từ vựng do người dùng khác tạo để tiết kiệm thời gian học tập của bản thân.

Web cũng có dạng ứng dụng (app) trên điện thoại để quá trình học từ vựng thêm phần thuận tiện.

Link trang web: https://quizlet.com

quizlet

Trên đây là một số phương pháp học 10000 từ vựng IELTS. Hi vọng qua bài viết này bạn sẽ áp dụng được nhiều điều vào quá trình học tập từ vựng của bản thân. Chúc bạn ôn luyện hiệu quả và đạt band điểm mong muốn ở kỳ thi sắp tới.

Nếu bạn gặp vấn đề trong quá trình ôn luyện thi IELTS hay đang tìm một nơi luyện thi IELTS uy tín, hãy liên hệ ngay Smartcom English qua hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết về lộ trình ôn thi và các khóa học phù hợp nhé.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn